Thứ Ba, 12 tháng 8, 2025

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH. BÀI 1.Chúa Trịnh: Quyền Lực, Sự Nghiệp và Di Sản Lịch Sử.

 LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.

BÀI 1.Chúa Trịnh: Quyền Lực, Sự Nghiệp và Di Sản Lịch Sử.




LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.

BÀI 1.Chúa Trịnh: Quyền Lực, Sự Nghiệp và Di Sản Lịch Sử.

I. Giới Thiệu: Vị Thế Độc Đáo và Bối Cảnh Lịch Sử Của Các Chúa Trịnh.

Các Chúa Trịnh (chữ Nôm: 主鄭, chữ Hán: 鄭王 / Trịnh vương), tồn tại từ năm 1545 đến 1787, là một vương tộc phong kiến nắm giữ quyền lực thực tế tại lãnh thổ Đàng Ngoài trong suốt thời kỳ Lê Trung hưng . Về danh nghĩa, các chúa Trịnh vẫn là bề tôi của nhà Lê, duy trì việc xưng tước "vương", sử dụng niên hiệu và nhận sắc phong, chiếu chỉ từ hoàng đế nhà Lê . Tuy nhiên, trên thực tế, vua Lê không có thực quyền, và việc cai trị chủ yếu do chúa Trịnh thực hiện . Bộ máy triều đình lúc này vận hành theo thể chế lưỡng đầu, với tổng cộng 11 đời chúa Trịnh chính thức (hoặc 12 đời nếu tính cả Trịnh Kiểm), cai quản xứ Đàng Ngoài trong hơn hai thế kỷ .

Thời gian nắm quyền của các chúa Trịnh kéo dài 241 năm, vượt trội so với nhiều triều đại khác trong lịch sử Việt Nam như nhà Trần, Mạc, Tiền Lê, Hồ, Tây Sơn và Nguyễn sau này, góp phần ổn định đất nước trong bối cảnh Nam – Bắc triều phân tranh . Điều này cho thấy chính quyền họ Trịnh là một trong những triều đại ổn định và đáng ghi nhận nhất, đặc biệt khi so sánh với các triều đại "chính thống" thường xuyên đối mặt với bất ổn, gián đoạn, hay các cuộc biến loạn nội bộ .

Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt thế kỷ XVI-XVIII chứng kiến sự suy yếu nghiêm trọng của nhà Lê sơ sau khi hoàng đế Lê Hiến Tông qua đời vào năm 1504. Các vị hoàng đế kế vị sau đó thường yểu mệnh, bạo ngược hoặc kém tài, tạo điều kiện cho quyền thần Mạc Đăng Dung cướp ngôi Lê Cung Hoàng vào năm 1527 và lập ra nhà Mạc, mở đầu thời kỳ Nam-Bắc triều . Để khôi phục nhà Lê, năm 1533, võ tướng Nguyễn Kim đã nổi dậy tại Thanh Hóa, tìm được hậu duệ nhà Lê là Lê Ninh và lập làm hoàng đế (Lê Trang Tông) . Trong vòng 5 năm, nhà Lê Trung Hưng kiểm soát các vùng phía nam nhưng không thể chiếm lại Thăng Long. Trong giai đoạn này, nhà Lê cũng mở rộng thế lực về phía Nam, kiểm soát vùng đất cực nam từng thuộc Chăm Pa .

Thể chế "lưỡng đầu chế" dưới thời Lê-Trịnh là một đặc điểm nổi bật của giai đoạn lịch sử này. Nó được hiểu là một cơ chế mà vua Lê và chúa Trịnh cùng nắm quyền cai trị. Tuy nhiên, đây không phải là một sự phân quyền rõ ràng hay tản quyền, mà là một trạng thái tồn tại đặc thù, hình thành từ sự đấu tranh và chuyển hóa giữa xu thế tản quyền và tập quyền. Khác biệt cơ bản so với các dạng chính quyền nhị nguyên trước đó (ví dụ như thời Trần, Hồ, Mạc, nơi có hai người đứng đầu nhưng chỉ một bộ máy nhà nước duy nhất), thể chế Lê-Trịnh đặc trưng bởi sự tồn tại song song của hai bộ máy tổ chức khác nhau: một của vua Lê và một của chúa Trịnh. Thực tế, mọi quyền lực đều tập trung vào tay chúa Trịnh, biến vua Lê thành một vị vua bù nhìn.

Sự hình thành và duy trì thể chế "lưỡng đầu chế" này có thể được xem là một giải pháp chính trị bất đắc dĩ nhưng lại chứng tỏ hiệu quả đáng ngạc nhiên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Khi nhà Lê suy yếu và bị nhà Mạc cướp ngôi, một khoảng trống quyền lực đã xuất hiện. Họ Trịnh, với sức mạnh quân sự và tài năng lãnh đạo, đã lấp đầy khoảng trống đó. Tuy nhiên, để tập hợp lực lượng và nhận được sự ủng hộ rộng rãi trong công cuộc "Phù Lê diệt Mạc", họ Trịnh cần đến tính chính danh của nhà Lê. Ngược lại, nhà Lê, vốn yếu ớt, lại cần sức mạnh quân sự của họ Trịnh để tồn tại và chống lại nhà Mạc. Sự phụ thuộc lẫn nhau này đã tạo nên một cơ chế vận hành phức tạp, nơi quyền lực thực tế nằm trong tay họ Trịnh, nhưng danh nghĩa vẫn thuộc về nhà Lê. Sự kéo dài của thể chế này trong hơn hai thế kỷ cho thấy nó đã đạt được một sự cân bằng tương đối, giúp duy trì trật tự và ổn định cho Đàng Ngoài, dù có những mâu thuẫn nội tại.

Mặc dù chính quyền chúa Trịnh được đánh giá là ổn định và đáng khen ngợi về thời gian cầm quyền, sự ổn định này không phải là một trạng thái hòa bình tuyệt đối mà là một trạng thái cân bằng được duy trì thông qua những nỗ lực và cả những chi phí nhất định. Giai đoạn này chứng kiến nhiều cuộc xung đột gay gắt, từ cuộc chiến "Phù Lê diệt Mạc" ban đầu, đến cuộc Trịnh-Nguyễn phân tranh kéo dài, và sau này là các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn. Bản thân thể chế "lưỡng đầu chế" cũng được mô tả là kết quả của sự đấu tranh và chuyển hóa quyền lực, chứ không phải một sự phân chia quyền lực tự nhiên. Điều này cho thấy sự ổn định mà họ Trịnh đạt được là kết quả của việc kiểm soát quyền lực chặt chẽ, đàn áp các thế lực chống đối và liên tục điều chỉnh chính sách, chứ không phải một giai đoạn thanh bình hoàn toàn. Sự ổn định này đã phải trả giá bằng việc tước bỏ thực quyền của nhà Lê, sự đàn áp các phong trào nổi dậy và sự cảnh giác liên tục để duy trì vị thế "phi đế phi bá" của mình.

II. Khởi Nguồn Quyền Lực và Giai Đoạn Dựng Nghiệp (Trịnh Kiểm - Trịnh Tùng).

Trịnh Kiểm: Từ võ tướng đến người đặt nền móng quyền lực họ Trịnh.

Người đặt nền móng cho sự nghiệp của họ Trịnh là Trịnh Kiểm, xuất thân từ huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa . Tương truyền, thuở nhỏ ông sống trong cảnh nghèo khó, mẹ ông bị hàng xóm ghét bỏ và ném xuống vực. Sau này, một thầy tướng đã chỉ vào ngôi mộ mẹ ông và đọc lời sấm: "Phi đế phi bá, Quyền khuynh thiên hạ, Truyền tộ bát đại, Tiêu tường khởi vạ" (Chẳng đế chẳng bá, Quyền nghiêng thiên hạ, Truyền được tám đời, Trong nhà dấy vạ) . Lời sấm này dường như đã dự báo về một dòng họ sẽ nắm quyền lực tối cao nhưng không xưng đế, và sẽ trải qua nhiều biến cố nội bộ sau tám đời.

Sau khi mẹ mất, Trịnh Kiểm gia nhập lực lượng của Nguyễn Kim, người đang nổi dậy khôi phục nhà Lê . Nhờ tài năng quân sự và chính trị, ông nhanh chóng được Nguyễn Kim tin cậy và gả con gái là Nguyễn Thị Ngọc Bảo. Năm 1539, ông được phong làm Đại tướng quân, tước Dực quận công . Bước ngoặt lớn đến vào năm 1545 khi Nguyễn Kim qua đời. Trịnh Kiểm kế nhiệm, được phong làm thái sư và nắm toàn bộ quân đội .

Để củng cố quyền lực trong triều đình Nam triều nhà Lê, Trịnh Kiểm đã tiến hành các bước đi quyết liệt. Ông sai thuộc hạ giết con cả của Nguyễn Kim là Nguyễn Uông. Người con thứ là Nguyễn Hoàng, vì sợ hãi, đã xin được trấn giữ vùng Thuận Hóa - Quảng Nam ở phía Nam . Trịnh Kiểm chấp thuận, với suy tính rằng việc giết cả hai anh em sẽ mang tiếng xấu, và vùng Thuận - Quảng là nơi xa xôi, "ô châu ác địa", có thể mượn tay nhà Mạc để tiêu diệt Nguyễn Hoàng . Từ đó, Trịnh Kiểm nắm trọn quyền hành của nhà Lê, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp của họ Trịnh .

Năm 1556, vua Lê Trung Tông mất mà không có con nối dõi. Trịnh Kiểm có ý định đoạt ngôi nhà Lê nhưng còn do dự vì sợ dư luận. Ông đã tìm đến Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, người đang ẩn dật, để xin lời khuyên. Nghe theo lời Trạng Trình ("giữ chùa thờ Phật thì ăn oản"), Trịnh Kiểm đã tìm được Lê Duy Bang, cháu 6 đời của Lê Trừ (anh của Lê Thái Tổ), lập làm vua, tức là Lê Anh Tông . Từ đây, họ Trịnh nối đời cầm quyền, nhưng vẫn giữ danh nghĩa tôn phò nhà Lê. Hai họ cùng tồn tại trong cơ chế lưỡng đầu, phụ thuộc lẫn nhau: nhà Lê cần họ Trịnh để bảo vệ và chống Mạc, còn họ Trịnh cần nhà Lê để việc nắm quyền được danh chính ngôn thuận. Điều này dẫn đến câu nói lưu truyền: "Lê tồn Trịnh tại, Lê bại Trịnh vong" .

Sự trỗi dậy của họ Trịnh là một minh chứng cho sự kết hợp giữa tài năng cá nhân, mưu lược chính trị tàn nhẫn và khả năng nắm bắt bối cảnh lịch sử thuận lợi. Trịnh Kiểm không chỉ là một võ tướng tài ba mà còn là một nhà chính trị sắc sảo. Quyết định loại bỏ các con của Nguyễn Kim và thiết lập một vị vua Lê bù nhìn cho thấy ông đã có một chiến lược rõ ràng để thâu tóm quyền lực. Việc ông tham khảo Trạng Trình không chỉ là tìm kiếm lời khuyên mà còn là một cách để hợp pháp hóa quyết định của mình trước công luận và tầng lớp nho sĩ. Những hành động này, dù đôi khi tàn nhẫn, đã đặt nền móng vững chắc cho quyền lực của họ Trịnh, biến họ từ một dòng họ võ tướng thành người nắm giữ thực quyền tối cao.

Trịnh Tùng: Khôi phục Thăng Long và thiết lập Phủ Chúa, định hình thể chế.

Năm 1570, Trịnh Kiểm qua đời, quyền lực rơi vào cuộc tranh giành giữa hai người con là Trịnh Cối và Trịnh Tùng. Hai anh em dàn quân đánh nhau, trong khi quân Mạc từ phía bắc kéo vào. Trịnh Cối, bị kẹp giữa hai đường, đã đầu hàng nhà Mạc . Vua Lê Anh Tông, ủng hộ Trịnh Cối, cùng mưu với Lê Cập Đệ định giết Trịnh Tùng. Tuy nhiên, âm mưu bị lộ, vua Anh Tông cùng bốn người con phải lánh đi nơi khác. Trịnh Tùng sau đó lập người con út của vua là Đàm lên ngôi (Lê Thế Tông), rồi lùng bắt cha con vua Anh Tông về giám sát và bức tử . Từ đó, vua Lê hoàn toàn bị kiểm soát trong cung, và Trịnh Tùng tự mình xử lý mọi việc triều chính. Các vị vua Lê sau này có ý định chống lại đều bị bức tử và thay thế bằng những hoàng đế nhỏ tuổi hoặc dễ bảo hơn .

Trong giai đoạn này, họ Trịnh tiếp tục công cuộc "Phù Lê diệt Mạc", khẩu hiệu đã giúp thanh thế họ ngày càng lớn mạnh . Từ khi Trịnh Kiểm nắm quyền, họ Trịnh đã cai quản vùng phía nam Đại Việt (danh nghĩa dưới quyền vua Lê) và chiến đấu với nhà Mạc ở phía bắc, chiếm lại Thanh Hóa và Nghệ An . Sau khi Mạc Kính Điển, trụ cột của nhà Mạc, qua đời vào năm 1580, nhà Mạc bắt đầu suy yếu. Vua Mạc Mậu Hợp ít lo chính sự, phụ chính Mạc Đôn Nhượng không đủ năng lực, khiến quân Lê-Trịnh chiếm ưu thế .

Năm 1591, Trịnh Tùng dẫn quân tiến đánh Thăng Long. Đầu năm 1592, ông thúc quân tổng tiến công, đánh tan quân Mạc, bắt sống và hành hình Mạc Mậu Hợp . Sau một vài cuộc chiến nữa để dẹp tàn dư nhà Mạc, Trịnh Tùng đã rước vua Lê Thế Tông trở lại Thăng Long vào năm 1593 . Để khẳng định quyền lực của mình, họ Trịnh đã tiến hành xây dựng Phủ chúa Trịnh tại Thăng Long . Bộ máy tổ chức của phủ chúa Trịnh chính thức được thiết lập vào năm 1599, khi Trịnh Tùng ép vua Lê sách phong mình tước vương và cho phép lập vương phủ. Chúa Trịnh được ban ngọc toản (chén ngọc), tiết mao (cờ lông) và hoàng việt (búa vàng), những biểu tượng của quyền lực tối cao.

Khẩu hiệu "Phù Lê diệt Mạc" đã đóng vai trò là một công cụ chính trị chiến lược, vừa hợp pháp hóa quyền lực của họ Trịnh, vừa che đậy quá trình thâu tóm thực quyền một cách khéo léo. Trong khi công khai tuyên bố giúp nhà Lê khôi phục ngôi vị, các chúa Trịnh đã từng bước loại bỏ ảnh hưởng của hoàng tộc Lê, biến nhà vua thành một hình tượng không có thực quyền. Điều này cho phép họ Trịnh tập trung vào việc đánh bại nhà Mạc mà không vấp phải sự phản đối lớn từ quần chúng, những người vẫn tin vào mục tiêu phục hưng nhà Lê.

Quyết định của Trịnh Kiểm cho Nguyễn Hoàng trấn thủ Thuận Hóa-Quảng Nam là một nước cờ chính trị có hai mặt. Về ngắn hạn, nó đã giúp Trịnh Kiểm loại bỏ một đối thủ mạnh mẽ tiềm tàng trong nội bộ mà không cần dùng đến bạo lực trực tiếp, đồng thời tránh tiếng xấu trong dư luận. Ông đã đánh giá thấp tiềm năng của vùng đất xa xôi này, cho rằng đó là "ô châu ác địa" và Nguyễn Hoàng sẽ bị nhà Mạc tiêu diệt. Tuy nhiên, về dài hạn, quyết định này đã gieo mầm cho sự chia cắt đất nước. Nguyễn Hoàng đã tận dụng cơ hội để xây dựng một thế lực độc lập ở phía Nam, đặt nền móng cho chính quyền Chúa Nguyễn và dẫn đến cuộc Trịnh-Nguyễn phân tranh kéo dài, chia cắt Đại Việt thành Đàng Trong và Đàng Ngoài. Điều này cho thấy rằng, đôi khi những quyết định mang tính chiến thuật ngắn hạn lại có thể tạo ra những hệ quả chiến lược lớn và không lường trước được trong tương lai.

III. Giai Đoạn Thịnh Trị và Củng Cố Quyền Uy (Trịnh Tráng - Trịnh Sâm).

Trong giai đoạn này, các chúa Trịnh từ Trịnh Tráng đến Trịnh Sâm đã củng cố và phát triển quyền lực, đưa Đàng Ngoài vào thời kỳ ổn định tương đối.

Cơ cấu chính quyền và bộ máy hành chính "lưỡng đầu".

Bộ máy nhà nước dưới thời Lê-Trịnh về cơ bản vẫn tổ chức theo mô hình thời Lê sơ, nhưng điểm khác biệt cốt lõi là sự hình thành chế độ "lưỡng đầu chế" ở trung ương. Chế độ này bao gồm hai bộ phận chính: Triều đình (của vua Lê) và Phủ chúa (của chúa Trịnh). Tuy nhiên, thực quyền lại hoàn toàn tập trung vào tay chúa Trịnh, biến vua Lê thành một vị vua bù nhìn.

Đến giữa thời Lê Trung Hưng, các chúa Trịnh đã nắm giữ toàn bộ quyền hành. Để củng cố quyền lực của mình, họ thiết lập một hệ thống "Lục phiên" (bao gồm Lễ phiên, Lại phiên, Công phiên, Hộ phiên, v.v.) trong phủ chúa, hoạt động song song và có vai trò quyết định hơn "Lục bộ" truyền thống của triều đình Lê. Lúc này, Lục bộ chỉ còn mang tính hình thức, mọi công việc đều do Lục phiên đảm trách. Ở cấp địa phương, khu vực Đàng Ngoài được chia thành 11 trấn (trừ Thanh Hóa và Nghệ An vẫn do triều đình Lê-Trịnh trực tiếp quản lý). Mỗi trấn có các cơ quan đứng đầu là Trấn ty (nắm binh quyền và phụ trách tuần phòng), Thừa ty và Hiến ty, trong đó Trấn ty có quyền hạn cao hơn.

 Các chính sách cải cách nổi bật dưới thời Trịnh Cương.

Trịnh Cương (cai trị 1709–1729) được lịch sử ghi nhận là vị chúa đã thực hiện nhiều cải cách cơ bản và quan trọng nhất. Một trong những cải cách nổi bật là việc cải tổ chính sách thuế vào các năm 1722-1723. Ông bãi bỏ phép đánh thuế cũ theo lối "bình lệ" và thay thế bằng chính sách "Tô, Dung, Điệu". Điểm cốt yếu của chính sách thuế mới này là khắc phục tình trạng ruộng đất tư trước đây không phải nộp thuế, một điều bất hợp lý đã tạo điều kiện cho địa chủ, cường hào mở rộng ruộng đất, đẩy nông dân vào cảnh nghèo đói và phiêu tán.

Ngoài ra, Trịnh Cương cũng cho giảm bớt sự tàn khốc của các hình phạt. Cụ thể, vào năm 1721, ông bãi bỏ hình phạt chặt tay, và không xử tử xã trưởng vì tội ẩn lậu dân đinh. Những cải cách này cho thấy một nỗ lực của chính quyền Trịnh nhằm cải thiện đời sống xã hội và quản lý đất nước một cách hiệu quả hơn.

Chính sách đối ngoại và bảo vệ chủ quyền.

Trong khi các chúa Nguyễn ở Đàng Trong thường xuyên gây chiến với Chân Lạp và Xiêm La để mở rộng lãnh thổ, các chúa Trịnh ở Đàng Ngoài lại duy trì quan hệ hòa bình và hữu hảo với các nước láng giềng . Chính sách đối ngoại của họ Trịnh được đánh giá là mềm dẻo, khôn khéo nhưng cũng rất dứt khoát. Điển hình là thành tựu của Chúa Trịnh Cương khi thu hồi lại vùng đất biên giới phía bắc bị nhà Thanh lấn chiếm mà không cần dùng đến binh đao.

Hơn nữa, trong suốt thời Lê-Trịnh, các chúa đã ban hành và duy trì các sắc lệnh buộc người Trung Quốc khi vào Việt Nam phải tôn trọng luật pháp, sử dụng ngôn ngữ và ăn mặc theo người Việt Nam. Đặc biệt, các tội danh như đánh người, trộm cắp hay lừa gạt do người Trung Quốc gây ra tại Việt Nam đều bị xử phạt rất nặng. Điều này thể hiện sự kiên quyết trong việc bảo vệ chủ quyền và tự tôn dân tộc.

Sự lựa chọn chính sách đối ngoại hòa bình của các chúa Trịnh là một quyết sách chiến lược thực dụng. Thay vì sa vào các cuộc chiến tranh biên giới tốn kém, họ ưu tiên tập trung vào ổn định nội bộ và củng cố quyền lực ở Đàng Ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng khi họ phải đối mặt với thách thức từ chính quyền Chúa Nguyễn ở phía Nam. Bằng cách duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng, họ Trịnh có thể dành nguồn lực cho việc quản lý đất nước, phát triển kinh tế và duy trì quân đội sẵn sàng đối phó với Đàng Trong, góp phần vào sự ổn định lâu dài của Đàng Ngoài.

 Phát triển văn hóa, giáo dục, khoa cử và đời sống xã hội.

Văn hóa - Tôn giáo: Thời Lê Trung hưng chứng kiến Phật giáo đóng vai trò quan trọng hơn trong xã hội. Cả vua Lê và chúa Trịnh đều sùng đạo Phật, với nhiều thành viên hoàng tộc đóng góp tiền bạc, ruộng đất để tu bổ chùa chiền và đúc tượng thờ. Chúa Trịnh Tùng đã sớm nhận ra vai trò của tôn giáo như một công cụ hiệu quả để giải quyết mâu thuẫn và ổn định chính trị. Nho giáo, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Tống Nho, vẫn là hệ tư tưởng chủ đạo và độc tôn, thậm chí trở thành một dạng tôn giáo, với các quan niệm về nhân, lễ, nghĩa, tín, trung, hiếu chi phối đời sống tư tưởng. Các chúa Trịnh đặc biệt chú trọng giữ vững quan hệ tốt với Trung Quốc và duy trì xã hội Khổng giáo hơn so với các chúa Nguyễn .

Giáo dục - Khoa cử: Thời Lê-Trịnh là giai đoạn chủ nghĩa trọng sĩ đạt đến đỉnh cao ở Đàng Ngoài, với sự phát triển sâu rộng của chế độ giáo dục và khoa cử. Từ năm 1554 đến 1787, nhà Lê Trung hưng đã tổ chức 73 khoa thi, tuyển chọn 772 tiến sĩ, trong đó có 25 vị Tam khôi (5 trạng nguyên, 7 bảng nhãn, 13 thám hoa). Điều này cho thấy một thời kỳ khoa cử ổn định, tạo tiền đề cho hệ thống khoa cử nhà Nguyễn sau này. Nhà nước khuyến khích học tập bằng nhiều hình thức, như cấp học điền cho các trường học và lập bia tiến sĩ tại Văn Miếu. Các sĩ tử đỗ đạt được đãi ngộ khá trọng hậu. Tuy nhiên, do sự chia cắt đất nước, việc giáo dục và thi cử ở Đàng Trong và Đàng Ngoài hoàn toàn tách biệt.

Văn học - Nghệ thuật: Văn học Đàng Ngoài thời Lê Trung hưng phản ánh các thành tựu về văn, thơ dưới quyền cai quản của vua Lê và chúa Trịnh. Nghệ thuật thời kỳ này nổi bật với tính nhân bản và tinh thần dân tộc, phản ánh sinh động đời sống sinh hoạt của các tầng lớp xã hội một cách hiện thực và đậm chất dân gian. Nội dung văn học thường tập trung vào việc phê phán chế độ chính trị đương thời, phản ánh sự áp bức bóc lột và sự phẫn nộ của nhân dân qua các tác phẩm như

Chinh phụ ngâm hay Cung oán ngâm khúc. Đồng thời, văn học cũng đề cao hạnh phúc và vai trò của con người, đặc biệt là phụ nữ, và phát triển mạnh thể loại văn học trào phúng với các truyện tiếu lâm như

Trạng Lợn, Trạng Quỳnh. Về kiến trúc, phủ chúa Trịnh dần trở thành một quần thể đồ sộ với 52 cung, phủ, điện, đài, vườn ngự uyển. Kiến trúc dân gian thể hiện sự phóng khoáng và cởi mở hơn, với phong cách chùa chiền hòa mình vào cảnh quan tự nhiên (tiêu biểu là Chùa Keo). Một loại hình kiến trúc mới là nhà thờ Công giáo theo phong cách Gô-tích cũng xuất hiện.

 Kinh tế - Xã hội: Sau khi đánh đổ nhà Mạc, kinh tế đất nước ở Đàng Ngoài rơi vào cảnh tan hoang, nghèo đói. Để thúc đẩy phát triển kinh tế và ổn định đời sống nhân dân, chúa Trịnh đã cho phép các quan chức, tướng sĩ được hưởng lợi ích qua việc phong thưởng điền ấp. Tuy nhiên, chính quyền Lê-Trịnh lại ít quan tâm đến công tác thủy lợi và tổ chức khai hoang. Điều này dẫn đến tình trạng ruộng đất công làng xã bị cường hào chiếm đoạt, ruộng đất bỏ hoang, mất mùa và đói kém xảy ra dồn dập, đặc biệt ở các vùng như Sơn Nam, Thanh Hóa, Nghệ An, khiến nông dân phải bỏ làng đi phiêu tán.

Thương nghiệp là ngành kinh tế phát triển mạnh nhất ở Thăng Long, với sự phồn thịnh của các làng thủ công chuyên nghiệp xung quanh kinh thành (như dệt the lụa, gấm, làm gốm, đúc đồng, làm quạt, v.v.) và các trung tâm như Bát Tràng, Trích Sài. Hệ thống tiền tệ lưu thông khá phức tạp, bao gồm tiền đồng và tiền kẽm bản địa, cùng với các loại tiền nước ngoài như đồng bạc phương Tây, thoi vàng, bạc đỉnh và tiền Nhật Bản. Tiền lớn (từ Trung Hoa và Nhật Bản) được lưu hành rộng rãi cả ở Đàng Ngoài và Đàng Trong, trong khi tiền nhỏ (bản địa) chủ yếu lưu hành ở Thăng Long và Tứ trấn.

Giai đoạn thịnh trị của chúa Trịnh là kết quả của sự tập trung quyền lực hiệu quả và các chính sách cải cách tiến bộ. Tuy nhiên, sự ổn định này không giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội sâu sắc. Mặc dù các cải cách của Trịnh Cương đã cố gắng khắc phục tình trạng bất công về thuế khóa và giảm bớt sự tàn khốc của hình phạt, nhưng các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn sau này, đặc biệt dưới thời Trịnh Giang, cho thấy những vấn đề gốc rễ về ruộng đất và đời sống nông dân vẫn chưa được giải quyết triệt để hoặc không được duy trì liên tục. Điều này chỉ ra rằng sự "thịnh trị" đạt được chủ yếu là về mặt chính trị và hành chính, nhưng những căng thẳng xã hội tiềm ẩn vẫn tồn tại và bùng phát khi chính quyền suy yếu.

Sự phát triển kinh tế Đàng Ngoài dưới thời Trịnh mang tính chất lưỡng cực. Trong khi các đô thị và ngành thủ công nghiệp phát triển sôi động, tạo ra một bức tranh phồn thịnh về thương mại, thì nông nghiệp, nền tảng của xã hội phong kiến, lại đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Việc chính quyền ít quan tâm đến thủy lợi và khai hoang, cùng với tình trạng ruộng đất bị cường hào chiếm đoạt, đã đẩy nông dân vào cảnh đói kém và phiêu tán. Sự mất cân bằng này giữa sự phát triển của thương nghiệp và sự trì trệ của nông nghiệp đã tạo ra một khoảng cách lớn trong xã hội, góp phần làm gia tăng mâu thuẫn và là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân sau này.

Chiến tranh Trịnh-Nguyễn: Bối cảnh, diễn biến và ý nghĩa lịch sử.

Sau khi Nguyễn Hoàng tiến vào phía Nam, ông đã xây dựng căn cứ và phát triển thành một thế lực độc lập, hình thành chính quyền của họ Nguyễn . Mặc dù các chúa Nguyễn vẫn giữ danh nghĩa thần tử nhà Lê và hợp tác với chúa Trịnh để chống nhà Mạc, nhưng trên thực tế, họ cai trị các tỉnh biên giới phía Nam Đại Việt với một chính quyền độc lập . Hơn thế nữa, họ đã có công mở rộng lãnh thổ Đại Việt về phía Nam, tăng gấp đôi diện tích .

Sau khi nhà Mạc bị đánh bại, sự độc lập ngày càng tăng của các chúa Nguyễn trở thành một mối lo ngại lớn đối với các chúa Trịnh. Căng thẳng leo thang và đạt đỉnh điểm vào năm 1627 khi chiến tranh bùng nổ giữa hai phe . Mặc dù phe chúa Trịnh kiểm soát một vùng đất rộng lớn và đông dân cư hơn, chúa Nguyễn lại có nhiều lợi thế chiến lược . Thứ nhất, mục tiêu chính của họ là bảo vệ lãnh thổ của mình, không có ý định tấn công miền bắc . Thứ hai, chúa Nguyễn có thể tận dụng các mối quan hệ với người châu Âu, đặc biệt là người Bồ Đào Nha, để mua sắm các loại súng hiện đại . Thứ ba, điều kiện địa lý cũng rất thuận lợi cho họ: vùng đất của họ chủ yếu là núi non trải dài đến tận biển, không thích hợp cho các đội quân lớn được tổ chức quy mô, và chúa Nguyễn đã xây dựng hai giới tuyến rất vững chắc kéo dài từ biển đến các ngọn đồi ở phía bắc thành Phú Xuân . Họ đã bảo vệ thành công hai giới tuyến này chống lại nhiều cuộc tấn công của chúa Trịnh .

Trong khoảng thời gian từ 1627 đến 1672, hai bên đã giao chiến tổng cộng 7 lần Năm 1655, quân Nguyễn giành ưu thế, vượt sông Gianh đánh chiếm Nghệ An, kiểm soát 7 huyện và đưa nhiều dân cư vào khai khẩn ở phía Nam . Năm sau, quân Trịnh phản công và chiếm lại . Đến năm 1672, hai bên đạt được thỏa thuận đình chiến, với Tây Định Vương Trịnh Tạc và Hiền Vương Nguyễn Phúc Tần lấy sông Gianh làm ranh giới chia cắt Việt Nam thành Đàng Trong và Đàng Ngoài . Mặc dù đất nước bị chia cắt, cả hai bên vẫn mang danh nghĩa là quan lại của nhà Hậu Lê, giúp vua Lê cai quản đất nước, do đó cả Đàng Trong và Đàng Ngoài vẫn được coi là lãnh thổ của Đại Việt .

Dẹp yên các cuộc khởi nghĩa nông dân.

Các chúa Trịnh từ Trịnh Kiểm, Trịnh Tùng, Trịnh Tráng, Trịnh Tạc, Trịnh Căn, Trịnh Cương đều được đánh giá là những nhà cai trị tài giỏi . Sau khi các cuộc chiến tranh Trịnh – Nguyễn và Trịnh - Mạc kết thúc, Bắc Hà đã trải qua một thời kỳ yên ổn và thịnh trị . Các chúa Trịnh cai trị khá tốt, luôn giữ danh nghĩa tôn phò vua Lê, nhưng thực tế họ là người lựa chọn, thay thế vua, và có quyền cha truyền con nối trong việc chỉ định nhiều quan chức hàng đầu trong triều đình .

Tuy nhiên, tình hình bắt đầu xấu đi từ thời Trịnh Giang (cai trị 1729-1740). Trịnh Giang nổi tiếng ăn chơi trác táng, sa đọa, sửa đổi nhiều phép tắc của cha mình, giết hại hàng loạt các quan giỏi như Lê Anh Tuấn, Nguyễn Công Hãng, phế lập vua, tư thông với cung nữ của cha, và đặc biệt là áp đặt thuế khóa nặng nề, làm mất lòng dân. Từ đó, các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp bùng nổ ở Đàng Ngoài .

Phong trào khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài bắt đầu với nhà sư Nguyễn Dương Hưng (1737). Năm 1739, hậu duệ nhà Mạc (đã đổi họ) là Nguyễn Cừ, Nguyễn Tuyển cùng Vũ Trác Oánh nổi dậy ở Hải Dương. Tông thất nhà Lê là Lê Duy Mật cũng định làm binh biến ở Thăng Long để lật đổ họ Trịnh nhưng không thành, phải rút ra ngoài khởi nghĩa . Đến năm 1740, đồng loạt các cuộc khởi nghĩa lớn của quận He Nguyễn Hữu Cầu, quận Hẻo Nguyễn Danh Phương và Hoàng Công Chất bùng phát, khiến chính sự Bắc Hà hết sức rối ren .

Trịnh Giang không thể khắc phục được tình hình, lại mắc bệnh và nằm bẹp dưới nhà hầm, không thể điều hành công việc . Trước tình thế đó, gia tộc họ Trịnh đã phế bỏ Trịnh Giang và lập em ông là Trịnh Doanh lên ngôi vào năm 1740 .Trịnh Doanh là người có tài năng, ông đã điều chỉnh chính sách, ra tay đánh dẹp các cuộc khởi nghĩa, dần dần củng cố lại tình hình Bắc bộ . Trong quá trình chinh phạt, các danh tướng như Hoàng Ngũ Phúc, Bùi Thế Đạt, Phạm Đình Trọng đã nổi lên . Đến khi Trịnh Doanh mất vào năm 1767, cơ bản các cuộc khởi nghĩa đều bị dẹp tan, chỉ còn Hoàng Công Chất và Lê Duy Mật. Con trai ông là Trịnh Sâm lên ngôi và nhanh chóng dẹp nốt các cuộc khởi nghĩa này vào năm 1769 .

IV. Giai Đoạn Suy Thoái và Sụp Đổ (Trịnh Giang - Trịnh Bồng).

Sự sa đọa, ăn chơi và hậu quả của việc tranh giành quyền lực.

Sự suy tàn của họ Trịnh bắt đầu rõ rệt từ thời Trịnh Giang lên nắm quyền (1729-1740). Trịnh Giang nổi tiếng với lối sống ăn chơi trác táng, sa đọa, tự ý sửa đổi nhiều phép tắc do cha mình đặt ra. Ông đã giết hại hàng loạt các quan giỏi, phế lập vua, tư thông với cung nữ của cha, và đặc biệt là áp đặt thuế khóa nặng nề, gây ra sự bất mãn sâu sắc trong dân chúng . Những hành vi này đã làm hao tổn sức dân và khiến lòng dân ly tán, dẫn đến sự bùng phát của các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn ở Đàng Ngoài .

Mặc dù Trịnh Doanh (1740-1767) đã cố gắng cải thiện tình hình bằng cách điều chỉnh chính sách và dẹp yên hầu hết các cuộc khởi nghĩa, nhưng đến thời Trịnh Sâm (1767-1782), tình hình lại xấu đi . Trịnh Sâm được mô tả là kiêu căng ngạo mạn, ăn chơi xa xỉ, sửa sang phép tắc trong cung một cách bừa bãi, thiếu quyết đoán, đố kỵ người hiền tài và quá ham mê chiến trận, khiến đất nước trở nên kiệt quệ .

Tây Sơn khởi nghĩa và sự sụp đổ của họ Trịnh.

Hòa bình lâu dài với Đàng Trong chấm dứt khi cuộc khởi nghĩa Tây Sơn bùng nổ ở phía Nam vào năm 1771, chống lại chúa Nguyễn . Chúa Trịnh Sâm đã coi cuộc khởi nghĩa này là một cơ hội để kết liễu thế lực chúa Nguyễn ở miền Nam Việt Nam .Năm 1774, Trịnh Sâm cử lão tướng Hoàng Ngũ Phúc mang quân tấn công và chiếm Phú Xuân. Quân Trịnh tiếp tục tiến về phía Nam, trong khi quân Tây Sơn cũng chiếm các thành khác ở Đàng Trong . Các chúa Nguyễn cố gắng giữ Gia Định nhưng cuối cùng bị chiếm vào năm 1777, và dòng họ Nguyễn gần như bị tiêu diệt .Lần đầu tiên, bờ cõi của Lê – Trịnh được mở rộng đến Quảng Nam .

Lời sấm "Truyền tộ bát đại, tiêu tường khởi vạ" (Truyền được tám đời, Trong nhà dấy vạ) dường như đã ứng nghiệm. Họ Trịnh, từ Trịnh Kiểm đến Trịnh Sâm, đã truyền được 9 đời chúa . Năm 1782, Trịnh Sâm qua đời. Ngay từ khi ông còn sống, đã diễn ra cuộc tranh giành ngôi thế tử giữa con trưởng Trịnh Khải và con thứ Trịnh Cán . Do Trịnh Cán còn nhỏ, quyền lực thực chất nằm trong tay phe của Tuyên phi Đặng Thị Huệ và quận Huy Hoàng Đình Bảo .Vì sự sủng ái của Tuyên phi, Trịnh Cán được lập làm thế tử. Khi Trịnh Sâm mất, Trịnh Cán lên thay, với quận Huy phụ chính . Tuy nhiên, quân kiêu binh, ủng hộ Trịnh Khải, đã làm binh biến, giết chết quận Huy, phế bỏ Trịnh Cán và đưa Trịnh Khải lên ngôi chúa .

Tuy nhiên, từ khi Trịnh Khải lên ngôi, chính sự không sáng sủa hơn. Quân kiêu binh cậy công làm càn, cướp bóc, phá phách kinh đô, thậm chí cả nhà các quan lại, và Trịnh Khải không dẹp nổi . Ngoài biên cương, sau khi quận Việp Hoàng Ngũ Phúc mất, thành Phú Xuân được giao cho Bùi Thế Đạt, sau đó là Phạm Ngô Cầu và Hoàng Đình Thể. Tướng sĩ trở nên kiêu ngạo, lơ là cảnh giác phòng bị .

Các thủ lĩnh Tây Sơn không muốn trở thành bề tôi của chúa Trịnh. Sau vài năm củng cố quyền lực ở phía Nam, tướng Tây Sơn Nguyễn Huệ đã tiến quân ra Bắc Đại Việt vào giữa năm 1786 với một đội quân đông đảo . Quân Trịnh bị đánh bại, chúa Trịnh Khải phải chạy về phía bắc, sau đó bị bắt và tự vẫn [User Query]. Quân Tây Sơn rút về, và sau đó, các bề tôi cũ của họ Trịnh lại lập con Trịnh Giang là Trịnh Bồng lên ngôi . Vua Lê Chiêu Thống, muốn chấn hưng nhà Lê, đã triệu Nguyễn Hữu Chỉnh (đang trấn thủ Nghệ An) ra giúp. Chỉnh đánh tan quân Trịnh, Trịnh Bồng bỏ đi mất tích .

Tuy nhiên, sau đó Nguyễn Hữu Chỉnh lại lộng quyền. Nguyễn Huệ phái Vũ Văn Nhậm ra giết Chỉnh, rồi đến lượt Nhậm lại mưu cát cứ ở Bắc Hà, khiến Lê Chiêu Thống phải bỏ đi lưu vong, chạy sang Trung Quốc cầu viện nhà Thanh . Vua Càn Long điều một đội quân lớn tới Đại Việt, danh nghĩa là tái lập vua Lê nhưng thực chất là muốn chiếm Đại Việt . Quân Thanh chiếm được Thăng Long năm 1788 nhưng sau đó bị Nguyễn Huệ giáng cho một đòn nặng nề vào đầu năm 1789. Quân Thanh thua to, rút chạy . Nguyễn Huệ, lúc ấy đã là hoàng đế Quang Trung, sau đó được vua Thanh công nhận và chính thức thay họ Lê cai trị nước Đại Việt . Lê Chiêu Thống lưu vong và mất (1793) ở Trung Quốc .

V. Đánh Giá Tổng Quan và Di Sản Lịch Sử.

Các chúa Trịnh cầm quyền từ năm 1545 đến năm 1786, tổng cộng 241 năm, với 11 đời chúa chính thức (nếu tính cả Trịnh Kiểm và Trịnh Cối là 13 chúa) . Tuy nhiên, xét về thời gian cầm quyền vững vàng, thịnh trị, thường chỉ tính 8 đời chúa từ Trịnh Kiểm đến Trịnh Sâm, không tính Trịnh Giang, Trịnh Cán, Trịnh Khải và Trịnh Bồng do thời gian cai trị ngắn ngủi và đầy rối ren, điều này cũng ứng với lời "sấm ngữ" . Câu chuyện về mẹ Trịnh Kiểm và lời sấm có thể là do đời sau đặt ra để hợp thức hóa vận mệnh của dòng họ .

Thời gian nắm quyền của các chúa Trịnh là một trong những giai đoạn dài nhất và ổn định nhất trong lịch sử Việt Nam, vượt trội so với các triều đại khác như Trần, Mạc, Tiền Lê, Hồ, Tây Sơn và Nguyễn sau này . Điều này cho thấy chính quyền họ Trịnh thực sự là một triều đại ổn định và đáng khen ngợi . Một trong những yếu tố giúp họ duy trì quyền lực lâu dài là việc lựa chọn người tài giỏi nhất từ thế hệ trẻ của dòng họ để cai trị, không quá coi trọng thứ bậc anh em . Thậm chí có quan niệm rằng con thứ hai sẽ trở thành người lãnh đạo tốt hơn .

Tuy nhiên, giống như các chúa Nguyễn và nhà Nguyễn sau này, các chúa Trịnh cũng phải đối mặt với vấn đề các cuộc nổi dậy của nông dân, mà nguyên nhân sâu xa thường là do thiếu ruộng đất . Mặc dù vậy, các chúa Trịnh cũng được ghi nhận là những người chú ý đến việc duy trì quan hệ tốt với Trung Quốc và giữ gìn xã hội Khổng giáo hơn các chúa Nguyễn . Hoạt động thương mại với người châu Âu không mang lại nhiều lợi nhuận cho họ Trịnh, với các thương điếm của Hà Lan (1637) và Anh (1673) ở Thăng Long không phát triển được .

Trong các sử sách chính thống sau này, đặc biệt là dưới thời nhà Nguyễn như Khâm định Việt sử Thông giám cương mục, các chúa Trịnh thường bị đánh giá thấp, thậm chí bị lên án vì đã lấn át quyền lực của vua Lê . Tuy nhiên, nếu nhìn nhận một cách khách quan hơn, ngoại trừ Trịnh Giang, các chúa từ Trịnh Kiểm đến Trịnh Sâm đều là những vị chúa tài ba . Họ đã hoàn thành xuất sắc việc đánh dẹp và cai trị phía Bắc Việt Nam, giữ cho xã hội Đại Việt ổn định trong gần hai thế kỷ . Trong 45 năm chiến tranh Trịnh-Nguyễn (thế kỷ XVII), Bắc Hà hầu như không có cuộc bạo loạn hay chống đối lớn nào của nông dân, điều này chứng tỏ khả năng kiểm soát và quản lý của họ .

Sử gia Tạ Chí Đại Trường trong sách Bài sử khác cho Việt Nam đã nhận xét rằng: "Công bình nhìn lại, ta thấy không có ông chúa nào mà không xứng đáng với tính cách người thủ lĩnh cả. Họ giết nhau để giành ngôi hay giữ ngôi nhưng rõ ràng là thật tận lực trong địa vị lãnh đạo đất nước" . Ông cũng chỉ ra rằng Trịnh Căn, dù có tuổi trẻ hư đốn, đã vươn lên bằng quân công và chứng tỏ khả năng điều hành; Trịnh Cương là người thực hiện nhiều cải cách căn bản nhất như cải cách thuế khóa năm 1723 và giảm bớt hình phạt tàn khốc. Ngay cả Trịnh Giang, dù bị lật đổ vì làm hư hỏng triều chính, nhưng khi mới lên ngôi vẫn sử dụng Nguyễn Công Hãng để thực hiện các cải cách lớn. Các chúa Trịnh Căn, Trịnh Doanh và Trịnh Sâm không chỉ giỏi võ công mà còn được đánh giá là những người hay chữ [. Đặc biệt, 5 chúa đầu từ Trịnh Kiểm đến Trịnh Căn đều sống rất thọ (từ 68 đến 81 tuổi), cho thấy họ là những người sống nghiêm túc và điều độ .

Thực chất, các thành tựu của nhà Lê Trung hưng chính là thành tựu do các chúa Trịnh tạo nên . Với ngôi vị "phi đế phi bá", vừa là người cầm trịch trong bộ máy chính quyền, vừa phải cảnh giác với sự nổi dậy đòi quyền của họ Lê, các chúa Trịnh buộc phải có thái độ cứng rắn, cương quyết để bảo vệ địa vị của mình .Do đó, việc phế lập trong triều đình là khó tránh khỏi . Chỉ những vị vua Lê Trung hưng chấp nhận sống chung với họ Trịnh mới có thể tồn tại . Tuy nhiên, việc lấn át quyền lực của nhà vua, phế ngôi và giết vua đã khiến các chúa Trịnh mang tiếng xấu trong lịch sử .

Sự suy tàn của họ Trịnh bắt đầu từ thời Trịnh Giang và Trịnh Sâm, hai vị chúa bị chỉ trích nhiều nhất về lối sống xa hoa, kiêu ngạo, thiếu quyết đoán và làm kiệt quệ đất nước . Điều này dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của họ Trịnh trước cuộc tiến công của Tây Sơn, với Trịnh Khải phải tự vẫn . Tuy nhiên, cách mà họ Trịnh rút khỏi vũ đài chính trị khá êm thấm. Trịnh Bồng, khi nhận thấy không thể khôi phục ngôi vị, đã bỏ đi tu và không còn tung tích. Không có ghi nhận nào về việc người họ Trịnh cầu viện nước ngoài như họ Lê hay họ Nguyễn, hay chạy trốn bất thành như Quang Toản của nhà Tây Sơn sau này. Cách họ kết thúc vai trò của mình, dù là có chí khí (như Trịnh Khải tự vẫn) hay êm thấm (như Trịnh Bồng), đã khiến các đối thủ chính trị phải tôn trọng. Nguyễn Huệ đã tống táng Trịnh Khải chu đáo, và Nguyễn Ánh sau này cũng hậu đãi con cháu họ Trịnh . Họ Trịnh rõ ràng đã đánh mất chính quyền trong tư thế người bị hại chứ không phải tác nhân chủ động .

Bỏ qua cuộc chiến phân tranh vào thế kỷ XVII, họ Trịnh không gây thù chuốc oán quá nặng nề với họ Nguyễn, họ Lê và cả Tây Sơn . Thậm chí, vua Lê Chiêu Thống còn bị coi là có lỗi với chúa Trịnh khi đã đốt sạch toàn bộ phủ chúa trong một đêm (1786), khiến người dân Thăng Long cảm thấy thương tiếc cho chúa. Với thời gian cai trị dài tới 241 năm và một kết cục tương đối bình ổn, với thực quyền kéo dài đến tận những năm cuối, chính quyền họ Trịnh thực sự là một triều đại ổn định và đáng khen ngợi nhất trong lịch sử Việt Nam, vượt trội hơn hẳn các triều đại mang danh "chính thống" về sự ổn định và thời gian nắm quyền vững chãi .

Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét