Thứ Ba, 12 tháng 8, 2025

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH. BÀI 3. Chúa Trịnh: Cơ Cấu Chính Quyền "Kép" Và Vai Trò Lịch Sử.

 LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH. 

BÀI 3. Chúa Trịnh: Cơ Cấu Chính Quyền "Kép" Và Vai Trò Lịch Sử.








LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.

BÀI 3. Chúa Trịnh: Cơ Cấu Chính Quyền "Kép" Và Vai Trò Lịch Sử.

Thời kỳ Lê Trung hưng trong lịch sử Việt Nam là một giai đoạn đặc biệt, được định hình bởi một thể chế chính trị độc đáo: chính quyền "kép" Cung Vua Phủ Chúa. Đây là mô hình duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam mà quyền lực được phân chia rõ rệt giữa hai thực thể: vua Lê chỉ còn danh nghĩa, trong khi chúa Trịnh nắm giữ thực quyền tối cao . Sự "mềm mại và uyển chuyển" của thể chế này đã giúp họ Trịnh trụ vững trong hơn hai thế kỷ, nhưng cũng chính sự suy tàn của nó từ thời Trịnh Cương trở đi đã phản ánh tính lỗi thời của phương thức chính quyền kép, hay là sự tất yếu của một nhà nước phong kiến đang dần tàn tạ .

I. Thể Chế Chính Quyền "Kép": Vua Lê Hư Danh, Chúa Trịnh Thực Quyền.

1. Bản chất và sự hình thành thể chế lưỡng đầu.

Thể chế "lưỡng đầu chế" thời Lê-Trịnh không phải là một sự phân quyền hay tản quyền rõ ràng, mà là một trạng thái tồn tại đặc thù, kết quả của sự đấu tranh và chuyển hóa giữa xu thế tản quyền và tập quyền. Khác biệt cơ bản so với các dạng chính quyền nhị nguyên trước đó (như thời Trần, Hồ, Mạc, nơi có hai người đứng đầu nhưng chỉ có một bộ máy nhà nước duy nhất), thể chế Lê-Trịnh đặc trưng bởi sự tồn tại song song của hai bộ máy tổ chức khác nhau: một của vua Lê và một của chúa Trịnh. Tuy nhiên, mọi quyền lực đều tập trung vào tay chúa Trịnh, biến vua Lê thành một vị vua bù nhìn.  

Sự hình thành của thể chế này bắt nguồn từ năm 1599, khi Trịnh Tùng ép vua Lê sách phong mình tước vương và cho phép lập vương phủ. Từ đó, Phủ Chúa Trịnh chính thức được thiết lập và trở thành trung tâm thực sự của bộ máy nhà nước phong kiến, nơi mọi việc lớn nhỏ trong nước đều do phủ Chúa tự quyết đoán.  

2. Sự lấn át quyền lực của chúa Trịnh.

Để vô hiệu hóa ngôi vị của các vua Lê, phương sách chủ yếu và quen thuộc mà các chúa Trịnh ưa dùng là chuyên quyền, lấn át và phát huy tối đa sự quyết đoán trong mọi lĩnh vực .

Phế lập vua: Các chúa Trịnh thường tự ý phế lập, đưa lên ngôi những vị vua còn nhỏ tuổi hoặc nhu nhược để dễ bề thao túng . Trong khoảng 250 năm (1539-1786), có 16 vua Lê trị vì . Trong số đó, 3 vị bị nhà Trịnh giết hại: Lê Anh Tông (1573) vì có ý định khởi binh chống lại Trịnh Tùng; Lê Kính Tông (1619) bị bức thắt cổ tự vẫn vì liên quan đến mưu kế của Trịnh Xuân; và Lê Đế Duy Phương (1735) bị vu cáo tư thông với vợ Trịnh Cương và bị giết chết vì có ý tự cường . Đặc biệt, có tới 5 vị vua lên ngôi khi còn dưới 12 tuổi (Lê Thần Tông, Lê Chân Tông, Lê Huyền Tông, Lê Gia Tông và Lê Hy Tông), hầu hết đều do chúa Trịnh nuôi nấng, rèn luyện từ nhỏ trong phủ chúa .

Thay đổi nghi lễ và địa vị: Kể từ thời Trịnh Tạc, các chúa Trịnh khi vào yết kiến vua không cần quỳ lạy, xưng tên, và được ngồi bên trái ngự tọa ngang hàng với vua . Các nghi lễ triều chính như việc chúa và quan lại đến chầu ở điện Vạn Thọ vào những ngày sóc vọng hàng tháng cũng bị bãi bỏ .

Thâu tóm quyền hành pháp: Thực quyền hành pháp chuyển hết sang phủ chúa . Lục bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) tuy vẫn thuộc triều đình vua Lê, nhưng việc giáng bổ, điều khiển các Thượng thư đều do Phủ Chúa làm . Năm 1718, Trịnh Cương đã nâng Tam phiên thành Lục phiên (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) trong phủ chúa, nắm toàn bộ quyền hành, khiến Lục bộ của triều đình chỉ còn là hư danh. Mỗi phiên có một tri phiên và một phó tri phiên . Bên cạnh đó, Ngũ phủ (Trung quân, Đông quân, Tây quân, Nam quân, Bắc quân) coi về võ bị, các võ quan đều chịu sự trông coi của Chưởng phủ sự và Thự phủ sự của phủ chúa . Thậm chí còn có Giám ban để nội giám cũng tham gia coi việc nhà nước .

Kiểm soát tài chính và thuế khóa: Trong cơ cấu của Lục phiên, Hộ Phiên là cơ quan được ra đời để trông coi việc thu thuế trong cả nước và việc chi tiêu của Phủ Liêu . Từ năm 1718, Phủ Liêu mới có được quyền ấn định mọi chi tiêu và chính sách tài chính quốc gia, trước đó tiền thu thuế phải nộp về cho Bộ Hộ và chịu sự kiểm soát của triều đình . Như vậy, chúa Trịnh từ năm 1718 đã nắm trọn quyền về tài chính, thuế khóa .

Quyền lực quân sự và tư pháp: Chúa Trịnh thực sự là người tổng chỉ huy quân đội, nắm toàn quyền điều động tướng lĩnh, ấn định chính sách quốc phòng, tuyển dụng, bổ nhiệm các tướng lĩnh, và giữ gìn an ninh trật tự trong nước . Vua Lê chỉ đóng vai trò chủ tọa nghi lễ để động viên tinh thần quân sĩ, quyền hành chỉ còn tồn tại trên danh nghĩa]. Trong lĩnh vực tư pháp, Ngự sử đài là cơ quan xét xử phúc thẩm, nhưng Phủ Chúa là cơ quan có quyền xét xử cao nhất, với giá trị chung thẩm .

Giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo: Trong lĩnh vực tôn giáo, nhà vua vẫn là người đứng đầu bách thần, có toàn quyền phong sắc cho thần thánh và chủ lễ tế Nam Giao . Tuy nhiên, sau khi thần được phong sắc, Phủ Chúa có quyền ban lệnh dụ cấp tiền cho xã thờ phụng và ra lệnh cho quan địa phương kiểm soát việc thờ phụng theo đúng quy tắc . Điều này cho thấy chúa Trịnh không can thiệp nhiều vào vai trò của vua trong lĩnh vực tâm linh, có lẽ vì uy thế của nhà Lê trước nhân dân trong lĩnh vực này còn rất lớn .

3. Lý do duy trì chính quyền kép.

Nhiều người tự hỏi tại sao họ Trịnh không dứt mạch nhà Lê để thu gọn quyền hành về một mối. Trần Trọng Kim trong Việt Nam Sử lược cho rằng: họ Trịnh không dám làm vua vì sợ nhà Minh (sau này là nhà Thanh) gây sự, sợ tàn dư họ Mạc ở Cao Bằng nổi lên lấy cớ "phù Lê thảo Trịnh", và lo ngại thế lực họ Nguyễn ở phía Nam . Thay vào đó, họ Trịnh chọn cách "không lấy nước cũng như lấy nước, không làm vua mà lại hơn vua", vẫn dùng danh nghĩa thiên tử để sai khiến mọi người .

Các tác giả Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam (tập III) cũng đồng quan điểm rằng chúa Trịnh nhiều khi có ý định cướp ngôi nhưng không dám thực hiện .Lời khuyên của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm ("Giữ chùa thờ Phật thì ăn oản") đã khuyên Trịnh Kiểm nên tìm con cháu nhà Lê để lập vua, nhằm có danh nghĩa thu phục lòng người . Họ Trịnh không phải là một tập đoàn phong kiến tiến bộ, không có cơ sở xã hội vững chắc trong nhân dân và không được toàn dân ủng hộ, thậm chí còn bị nhân dân nhiều lần nổi dậy phản đối . Trong lúc đó, các địch thủ của họ Trịnh vẫn tồn tại ở cả phía Bắc và phía Nam, chờ cơ hội phản công .

Như vậy, việc lựa chọn thể thức chính quyền kép "Cung Vua Phủ Chúa" chủ yếu vì lợi ích tự thân của họ Trịnh, nhằm duy trì quyền lực một cách hợp pháp và tránh những rắc rối chính trị không cần thiết .

II. Vai Trò và Công Lao Của Các Chúa Trịnh Trong Lịch Sử Trung Đại Việt Nam.

Mặc dù bị chỉ trích về việc lấn át quyền vua, nhưng họ Trịnh đã có nhiều công lao và vai trò nhất định trong lịch sử trung đại Việt Nam .

1. Những vị chúa tài ba và công nghiệp lớn.

Trong số 11 chúa Trịnh, có 5 người được đánh giá là những nhà lãnh đạo lão luyện, giỏi cả về quyền biến và quân sự .

Trịnh Kiểm (1545-1570): Giúp 3 triều vua Lê, cầm quyền 25 năm, thọ 68 tuổi. Sự xuất hiện của ông vào năm 1539 và đặc biệt là vào năm 1545 khi Nguyễn Kim bị sát hại đã làm yên lòng tướng sĩ Nam triều. Các chiến công quân sự của ông như tấn công Đông Đô (1555), phá tan lực lượng Mạc Kính Điền ở Thanh Hóa (1557), đánh vào Sơn Nam (1558) đã góp phần củng cố vị trí, cương vị của các vua Lê .

Trịnh Tùng (1570-1623): Giúp 2 vua Lê, giữ chính sự 53 năm, thọ 74 tuổi. Ông là người tạo ra thế phản công, tiêu diệt nhà Mạc, thu phục kinh thành Thăng Long. Vai trò nhà chúa với đầy đủ ý nghĩa của nó được khởi đầu từ Trịnh Tùng .Phan Huy Chú trong Lịch triều hiến chương thừa nhận: "Ông tính khoan hậu thương người, khéo vỗ về quân sĩ, đoán tình thế của giặc không sai, dùng binh như thần. Trong 20 năm kinh dinh đất nước, cuối cùng diệt được kẻ tiếm nghịch, khôi phục nhân tâm, công trùm thiên hạ, oai lừng khắp nơi, mới được sắc phong vẻ vang, lễ đãi long trọng" .

Trịnh Tráng (1623-1657): Phò tá 2 vua Lê, coi việc 30 năm, thọ 81 tuổi. Ông được coi là người trọng nho thần, giảng cầu chỉnh lý, kính cẩn, cần kiệm, khiêm tốn, giữ gìn phép tắc, công nghiệp hơn đời trước .

Trịnh Tạc (1657-1682): Giúp 4 triều vua Lê, coi việc 25 năm, thọ 77 tuổi. Năm 1659, ông từng được vua Lê Thần Tông đánh giá: "Tây Định vương Trịnh Tạc anh hùng hơn đời cổ, trung hậu theo nếp nhà. Khiến ta nay khôi phục cơ đồ, trong sửa chính trị, ngoài dẹp Di Địch là nhờ có chủ súy giúp yên. Xã tắc công trùm vụ trụ, đức sánh đất trời. Danh vọng đã khắp đến nhân dân, tước vị nên ở bậc vương thượng" . Lịch triều hiến chương cũng cho rằng: "Chúa chuộng tiết kiệm, tỏ giáo hóa, dựng phép tắc, định thể thống, việc thưởng thì giữ tín, việc phạt thì quả quyết, quan lại xứng chức, nhân dân yên nghiệp, nước giàu, binh mạnh. Rồi nữa phía Bắc thu phục được Cao Bằng, trừ hết mầm Mạc, công lao sự nghiệp đáng khen là rất thịnh" .

Trịnh Căn (1682-1709): Phò Lê Hy Tông, giữ chính quyền 26 năm, thọ 77 tuổi. Lịch triều hiến chương loại chí cho biết: "Vua tôn trọng chúa khác thường, tâu sớ không phải đề tên, vào chầu không phải lạy, lại cho đặt ghế coi chầu ngay bên tả, đủ các thứ yêu chuộng. Về chính trị thì thưởng phạt rõ ràng, mối giường chỉnh đốn, sửa sang nhiều việc, cất dùng các anh tài, thành tích trông thấy rõ rệt" .Chính tài năng của Trịnh Căn đã khiến Lê Hy Tông "rủ áo khoanh tay mà nước được trị, được chấn hưng, chính sự khoảng niên hiệu Vĩnh Trị (1676 – 1680) và Chính Hòa (1681 – 1704) xứng đáng được coi là đứng đầu thời Trung Hưng" .

2. Thành tựu chung của chính quyền Lê-Trịnh.

Ổn định đất nước trong bối cảnh chiến tranh liên miên: Suốt hơn 200 năm, chiến tranh hầu như không dứt. Hết cuộc chiến Nam triều – Bắc triều lại đến cuộc Đàng Trong – Đàng Ngoài, bao nhiêu nhân tài trí thức đều được huy động để phục vụ cho nạn đao binh . Trong hoàn cảnh ấy, họ Trịnh đã duy trì được sự ổn định cho Đàng Ngoài .

Ngoại giao khôn khéo, bảo vệ chủ quyền: Công cuộc bang giao với nhà Minh – Thanh vẫn suôn sẻ, phá được lệ cống người vàng, nước giếng Cổ Loa, giữ yên biên thùy, làm vẻ vang quốc uy . Đặc biệt, chính sách ngoại giao mềm dẻo, khôn khéo nhưng dứt khoát của Chúa Trịnh Cương đã giúp thu hồi lại vùng đất biên giới phía bắc bị nhà Thanh lấn chiếm mà không cần dùng binh đao.  

Phát triển văn hóa, giáo dục, khoa cử và nghệ thuật: Nền văn học bác học và văn học bình dân có bước tiến mới với những tên tuổi và tác phẩm có giá trị như Chinh phụ ngâm, Cung oán ngâm khúc, Trạng Lợn, Trạng Quỳnh. Nghệ thuật thời kỳ này nổi bật với tính nhân bản và tinh thần dân tộc, phản ánh sinh động đời sống sinh hoạt của các tầng lớp xã hội một cách hiện thực và đậm chất dân gian. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ đạo và độc tôn. Chế độ giáo dục và khoa cử phát triển sâu rộng, với 73 khoa thi được tổ chức từ 1554-1787, lấy đỗ 772 tiến sĩ, trong đó có 25 vị Tam khôi. Nhà nước khuyến khích học tập bằng cách cấp học điền cho các trường học và lập bia tiến sĩ tại Văn Miếu.  

Cải cách kinh tế, thuế khóa: Kinh tế đạt được nhiều thành tựu về khai mỏ, nghề thủ công, thống nhất đơn vị đo lường . Thương nghiệp là ngành kinh tế phát triển mạnh nhất ở Thăng Long, với sự phồn thịnh của các làng thủ công chuyên nghiệp xung quanh kinh thành. Hệ thống tiền tệ lưu thông khá phức tạp, bao gồm tiền đồng và tiền kẽm bản địa, cùng với các loại tiền nước ngoài như đồng bạc phương Tây, thoi vàng, bạc đỉnh và tiền Nhật Bản. Đặc biệt, chính sách thuế khóa có niêm luật được đề ra, gắn liền với tên tuổi nhà cách tân vĩ đại Nguyễn Công Hãng và cải cách "Tô, Dung, Điệu" của Trịnh Cương vào năm 1723, khắc phục tình trạng ruộng đất tư không phải nộp thuế.  

Phát triển binh bị quốc phòng: Công việc binh bị quốc phòng đặc biệt phát triển nhờ chính sách trọng võ, mở lò đào luyện võ quan .

Nền sử học phong phú: Nền sử học trở nên phong phú với Đại Việt thông sử, Đại Việt sử ký toàn thư, Quốc sử thực lục, Quốc sử tục biên .

III. Giai Đoạn Suy Thoái và Những Bi Kịch Nội Bộ.

Tuy nhiên, sự lấn át quyền lực mặc nhiên của các chúa Trịnh đã mở đầu cho một thời kỳ đi xuống cả về trị nước cũng như nhiều lĩnh vực khác của các chúa kế nghiệp .

1. Sự sa đọa của các chúa cuối thời.

Trịnh Cương (1709-1729): Dù có nhiều cải cách, nhưng cuối đời ông sa đà vào ăn chơi, xây dựng hành cung Cổ Bi vô cùng tốn kém, và chỉ sống đến 40 tuổi .

Trịnh Giang (1729-1740): Ông để cho hoạn quan Hoàng Công Phụ lộng quyền, sống ở Thượng Trì cung tới 20 năm, phó mặc mọi việc triều chính . Lối sống ăn chơi trác táng, giết hại quan giỏi, phế lập vua, tư thông với cung nữ của cha, và áp đặt thuế khóa nặng nề đã gây ra sự bất mãn sâu sắc trong dân chúng, dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn .

Trịnh Doanh (1740-1767): Tuy được đánh giá là người quả quyết, thông minh, giỏi chính sự và dùng được nhiều hiền tài, nhưng ông đã đẩy đất nước vào một thời đói khổ, loạn lạc và chỉ sống đến 48 tuổi .

Trịnh Sâm (1767-1782): Ông vô cùng độc đoán, lấn bức nhà vua quá đáng, thẹn với các chúa trước về việc tôn phò. Đặc biệt, ông quá yêu tì thiếp, bỏ con lớn để lập con bé, dẫn đến họa sinh ra ở trong nhà, và cũng chết khi mới 44 tuổi .

Trịnh Cán (1782): Chỉ cầm quyền chính hơn 1 tháng thì bị giáng và chết yểu .

Trịnh Tông (Trịnh Khải) (1782-1786): Tại vị ngôi chúa có 4 năm nhưng để lại di họa khiến thế nước suy yếu, quân lính càn rỡ, và ông phải tự vẫn lúc 24 tuổi .

Trịnh Bồng (1786-1787): Nắm quyền được vừa 6 tháng đã đặt dấu chấm hết cho dòng chúa Trịnh kéo dài suốt trên 200 năm .

2. Bi kịch tranh giành thế tử và cái chết của Đặng Thị Huệ.

Cuộc đời của Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm (1767-1782) gắn liền với bi kịch tranh giành ngôi thế tử, mà trung tâm là Đệ nhất mỹ nhân phủ chúa Trịnh – Tuyên phi Đặng Thị Huệ. Đặng Thị Huệ, xuất thân nghèo khổ từ làng Phù Đổng, Đông Anh, nhờ nhan sắc và sự khôn khéo đã trở thành thị tỳ, rồi được Trịnh Sâm sủng ái phong làm Tuyên phi.  

Chúa Trịnh Sâm yêu chiều Đặng Thị Huệ đến mức coi bà như báu vật, sẵn sàng chiều theo mọi ý thích dù nhỏ nhặt nhất. Bà thường vật vã, giận hờn khi trái ý, nhưng chúa Trịnh Sâm đầy quyền lực lại ngày càng chịu lép vế trước bà.  

Hoàng Lê Nhất thống chí chép rằng bà được đặc ân ở chung với chúa như vợ chồng thường dân, mọi vật dụng đều sắm hệt như của chúa. Để chiều lòng bà, chúa không ngừng dùng ngân khố làm những trò vui mới, như làm hàng trăm, hàng nghìn cái đèn lồng tinh xảo giá hàng chục lạng vàng mỗi dịp Trung thu, hay dựng hàng trăm cây phù dung ven hồ Long Trì để treo đèn. Thậm chí, có giai thoại kể rằng Đặng Thị Huệ đã đòi chúa viên ngọc dạ quang quý giá, hay đôi giày đáng giá mười dãy phố, và chúa đều phải chiều theo. Bà còn dám hỏi cưới con gái chúa là Công nữ Ngọc Lan cho em trai mình là Đặng Mậu Lân, một kẻ hung bạo, dâm dật.  

Khi Đặng Thị Huệ sinh hạ hoàng nam Trịnh Cán vào năm 1777, chúa Trịnh Sâm yêu quý khác thường, lấy tên mình ngày nhỏ đặt cho con. Đặng Thị Huệ lợi dụng sự cưng chiều này để âm mưu giành ngôi thế tử cho con, tìm được đồng minh là Quận Huy công Hoàng Đình Bảo. Bấy giờ, Thái phi Ngọc Hoan có con trai là Trịnh Tông (Trịnh Khải). Trịnh Tông nhận thấy cha lạnh nhạt với mình và biết âm mưu của Đặng Thị Huệ, đã tìm cách giết Hoàng Đình Bảo và giam hai mẹ con Thị Huệ để tự lập ngôi chúa. Tuy nhiên, Trịnh Sâm qua khỏi bệnh, việc bại lộ, Trịnh Tông bị biếm truất và giam giữ. Từ đó, phe cánh Đặng Thị Huệ ngày càng lớn mạnh, và bà hối thúc Trịnh Sâm lập Trịnh Cán làm thế tử dù Cán mới 5 tuổi. Lợi dụng lúc Trịnh Sâm bệnh nặng, Đặng Thị Huệ tự ý xếp đặt công việc, gài tay chân vào những vị trí then chốt trong phủ chúa.  

Năm 1781, Trịnh Sâm qua đời. Đặng Thị Huệ thông đồng với Quận Huy lập Trịnh Cán lên ngôi chúa. Tuyên phi nghiễm nhiên trở thành người điều khiển triều chính giúp con. Tuy nhiên, lòng người lo sợ họa loạn sẽ xảy ra. Tháng 10 cùng năm, binh lính Tam phủ nổi loạn (loạn kiêu binh), truất ngôi Trịnh Cán, giáng xuống làm Cung quốc công, đập phá nhà cửa, giết Quận Huy cùng thân thuộc phe cánh. Họ đón Trịnh Tông lên ngôi vương, phong là Nguyên soái Đoan Nam vương. Phe cánh Đặng Thị Huệ bị truy lùng và trả thù.  

Thái phi Ngọc Hoan, người từng bị Trịnh Sâm ruồng bỏ, trở lại nắm ngôi mẫu hậu, đã bắt Đặng Thị Huệ, truất xuống thứ nhân, đánh đập tàn tệ và giam vào ngục. Tại nhà Hộ Tăng ở vườn sau, Đặng Thị Huệ bị làm tình làm tội cực kỳ khổ sở. Cuối cùng, vào ngày giỗ của chúa Trịnh Sâm, Tuyên phi Đặng Thị Huệ đã uống thuốc độc tự vẫn, được táng cách Vọng lăng (lăng Trịnh Sâm) một dặm. Cái chết bi thảm của bà là một bài học đắt giá về tham vọng quyền lực và hậu quả của nó.  

IV. Đánh Giá Tổng Thể và So Sánh Lịch Sử.

1. Nhận định khách quan về vai trò của họ Trịnh.

Nếu coi các vua Lê thời Trung hưng ở vị trí khách thể, ngai vị của họ được dựng nên như một hoài niệm, thì cách đánh giá về họ Trịnh sẽ khác đi rất nhiều .Việc tạo ra một hư vị hay những bù nhìn không chỉ cần sự cao tay hay bạo ngược, mà còn đòi hỏi sự dũng cảm, tự tin, nghệ thuật và thủ đoạn . Một dòng họ xuất thân từ nghèo khó, thất học ở một vùng đất lạc hậu, trong cảnh đất nước loạn ly, bỗng chốc trở thành vương giả, đảm trách nuôi dạy nhiều đời vua, trụ vững ở kinh thành, tạo lập dần dần cảnh an cư lạc nghiệp – đó là sự đột biến đến siêu việt .

Không thể vì những thối nát, tàn tạ của các chúa Trịnh kế nghiệp sau này mà xóa nhòa những công tích lớn lao của nhà Trịnh . Nhà Trịnh trước hết phải là niềm tự hào của xứ Thanh. Đối với Thăng Long – Hà Nội, không vì một Thượng Trì cung u ám hay một hành cung Cổ Bi ngổn ngang mà không ghi nhận công trạng của nhà Trịnh . Dù Trịnh Khải đã phạm tội làm siêu đổ hàng bia tiến sĩ ở Văn Miếu, nhưng trước đó nhiều chúa Trịnh đã tạo lập nên những hàng bia rờ rỡ, những danh nhân nổi tiếng của cả dân tộc Việt Nam, làm tôn vinh đất nước một thời .

Các tác giả Lịch sử Việt Nam (1427-1828) đã đúng khi cho rằng cơ cấu chính quyền kép "Cung Vua Phủ Chúa" là sản phẩm của chế độ phong kiến Việt Nam các thế kỷ XVI-XVII . Suốt hơn 200 năm chiến tranh hầu như không dứt, nhưng công cuộc bang giao với Minh – Thanh vẫn suôn sẻ, phá được lệ cống người vàng, nước giếng Cổ Loa, giữ yên biên thùy, làm vẻ vang quốc uy . Nền văn học bác học và văn học bình dân có bước tiến mới, và nền kinh tế đạt nhiều thành tựu về khai mỏ, thủ công nghiệp, thống nhất đơn vị đo lường, đặc biệt là chính sách thuế khóa có niêm luật . Công việc binh bị quốc phòng đặc biệt phát triển nhờ chính sách trọng võ Nền sử học trở nên phong phú với nhiều tác phẩm giá trị .

2. So sánh với chính quyền Mạc Phủ ở Nhật Bản.

Tổ chức chính quyền thời Vua Lê – Chúa Trịnh có nhiều yếu tố tương đồng với Chính quyền Mạc Phủ ở Nhật Bản (thế kỷ XII đến thế kỷ XIX) . Mạc Phủ là Tổng hành dinh của Tướng quân, ban đầu dùng để chỉ bộ máy chính quyền của Tướng quân . Dòng họ Minamoto đã thành lập chính quyền riêng ở miền Đông Nhật Bản, và năm 1192, Yorimoto – người đứng đầu chính quyền này – được Thiên Hoàng phong danh hiệu Tướng quân . Thực quyền nhà nước thời kỳ này nằm trong tay Tướng quân, trong khi Thiên Hoàng chỉ còn là hư vị, tương tự như vai trò của vua Lê dưới thời chúa Trịnh .

Tuy nhiên, nhà nước Nhật Bản có những yếu tố khác biệt so với các nhà nước phương Đông khác, đó là sự tồn tại của các lãnh chúa và tình trạng phân quyền cát cứ . Tình trạng này tồn tại khi quyền lực của Thiên Hoàng bị một số dòng họ lớn thâu tóm, dần hình thành trạng thái phân quyền cát cứ của các lãnh chúa địa phương, tồn tại song song với chính quyền trung ương .Điều này khác với Đàng Ngoài dưới thời chúa Trịnh, nơi quyền lực được tập trung cao độ vào Phủ Chúa, mặc dù vẫn duy trì danh nghĩa vua Lê.

3. Di sản và bài học lịch sử.

Hạn chế lớn nhất của mô hình chính quyền "kép" Lê-Trịnh là sự phụ thuộc quá lớn vào quân đội, và cuối cùng sụp đổ vì không có cơ sở kinh tế, xã hội vững chắc để duy trì . Mặc dù vậy, chính quyền họ Trịnh đã lưu giữ những ánh hào quang của những người áo vải Lam Sơn và dưỡng dục, bảo tồn dòng máu của hoàng tộc nhà Lê .

Một cách nhìn nghiêm khắc mà thấu tình đạt lý là cần thiết khi đánh giá lịch sử. Chính quyền họ Trịnh, với 241 năm nắm quyền vững chãi và thực quyền kéo dài đến tận những năm cuối, thực sự là một triều đại ổn định và đáng khen ngợi nhất trong lịch sử Việt Nam, vượt trội hơn hẳn các triều đại mang danh "chính thống" về sự ổn định và thời gian nắm quyền vững chãi .

Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét