Thứ Tư, 10 tháng 9, 2025

LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. Bài 9: Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai.

 LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. 

Bài 9: Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai.







Bài 9: Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai: Từ Di Sản Thiên Nhiên, Lịch Sử Và Văn Hóa Đến Khát Vọng Phát Triển Bền Vững Vùng Đông Bắc Việt Nam.

Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra hầu chuyện các bạn. Phân tích đa chiều về Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai, với vai trò và tiềm năng trong bối cảnh địa lý và văn hóa Cao Bằng, tiếp nối với phân tích chuyên sâu dựa trên tư liệu thực địa kết hợp với các nguồn nghiên cứu mới nhất từ địa chất, lịch sử, văn hóa, kinh tế và du lịch. Bài viết này mở rộng các khía cạnh, cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp độc giả hình dung rõ nét hơn về giá trị di sản của các địa danh này trong bối cảnh vùng Đông Bắc Việt Nam.

Cao Bằng và Lạng Sơn, hai tỉnh biên cương nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam, là những vùng đất đặc biệt với địa hình hiểm trở, hệ thống núi non trùng điệp và các con sông uốn lượn đã kiến tạo nên một cảnh quan địa chất độc đáo. Vẻ đẹp hùng vĩ của tự nhiên nơi đây gắn liền với những di tích lịch sử cách mạng, di sản văn hóa phong phú, và bản sắc của nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Trong bối cảnh đó, các tuyến đường không chỉ đơn thuần là những lối đi giao thông mà còn là những di sản địa lý, lịch sử và văn hóa sống động. Tuy nhiên, hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai vẫn chưa có được một nghiên cứu chuyên sâu, toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông tin chính xác, đôi khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Nghiên cứu này ra đời nhằm lấp đầy khoảng trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về hành trình này, làm cơ sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh phát triển chung của địa phương.

Trong bài này, chúng ta sẽ phác thảo bối cảnh địa lý, lịch sử và vai trò ban đầu của hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai như những hành lang chiến lược trên Quốc lộ 4A và trong Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng. Với phần mở rộng, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào từng khía cạnh vi mô và vĩ mô, dựa trên tư liệu điền dã cá nhân của Điện bà Tây Ninh – những chuyến đi kéo dài vài chục năm qua các mùa mưa nắng, sương mù và gió núi – kết hợp với dữ liệu cập nhật năm 2025 từ các nguồn uy tín như báo chí, nghiên cứu khoa học và chia sẻ cộng đồng du lịch. Mục tiêu là không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà còn phân tích sâu sắc về tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và các giải pháp phát triển bền vững, nhằm biến hành trình này thành biểu tượng của sự cân bằng giữa bảo tồn và khai thác. Báo cáo dựa trên phương pháp luận đa nguồn: tư liệu thực địa (ảnh chụp, ghi chép từ các chuyến điền dã), dữ liệu địa chất từ UNESCO, lịch sử từ tài liệu kháng chiến và các trang trên internet. Chúng tôi cũng sẽ sử dụng bảng so sánh để minh họa rõ ràng hơn, đồng thời đề xuất các mô hình cụ thể như du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ, phù hợp với Nghị quyết 08-NQ/TW về phát triển du lịch bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, với dự báo mưa lũ tăng 20-30 phần trăm ở vùng Đông Bắc theo IPCC 2025, hành trình này không chỉ là di sản mà còn là bài kiểm tra cho chiến lược phát triển quốc gia.

Cao Bằng, với vị trí địa lý chiến lược ở vùng Đông Bắc Việt Nam, giáp biên giới Trung Quốc, không chỉ là một tỉnh biên cương mà còn là một kho tàng địa chất và văn hóa. Địa hình hiểm trở của tỉnh, với hơn 90 phần trăm diện tích là núi non và cao nguyên, đã hình thành nên những con đường huyền thoại, nơi mà con người phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt để mở ra những con đường kết nối. Những tuyến đường như Quốc lộ 4A mang trong mình những giá trị độc đáo, từ địa chất Karst hàng triệu năm đến lịch sử kháng chiến anh hùng và văn hóa đa dạng của các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao. Lý do nghiên cứu hành trình này xuất phát từ sự thiếu hụt thông tin toàn diện, dẫn đến những mâu thuẫn trong dữ liệu (ví dụ độ cao đèo hoặc niên đại di tích), và nhu cầu cấp thiết cho phát triển du lịch bền vững theo hướng kinh tế xanh. Qua các chuyến điền dã từ những năm 1980 đến nay, chúng ta thấy rõ sự thay đổi của vùng đất này, từ một khu vực chiến lược quân sự đến một điểm đến du lịch tiềm năng, nhưng cũng đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu và đô thị hóa.

Vùng Đông Bắc Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh biên cương như Lạng Sơn và Cao Bằng, là một lãnh thổ mang trong mình những giá trị địa lý, lịch sử và văn hóa đặc biệt. Nơi đây sở hữu địa hình hiểm trở với hệ thống núi non trùng điệp và các con sông uốn lượn, tạo nên một cảnh quan địa chất hùng vĩ, độc đáo. Vẻ đẹp tự nhiên đó gắn liền với những di tích lịch sử cách mạng, di sản văn hóa phong phú và bản sắc đa dạng của các dân tộc thiểu số. Trong bối cảnh đó, các tuyến đường và địa danh không chỉ đơn thuần là những lối đi giao thông, mà còn là những di sản sống động, minh chứng cho sự kiên cường của con người trước thiên nhiên và những biến động lịch sử.

Tuy nhiên, hành trình Na Sầm, Thất Khê và Nước Hai vẫn chưa có một nghiên cứu chuyên sâu và toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông tin chính xác, đôi khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Báo cáo này ra đời nhằm lấp đầy khoảng trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về ba địa danh này, làm cơ sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh phát triển chung của địa phương. Báo cáo đặc biệt nhấn mạnh đến sự liên kết giữa ba điểm trên "Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai" và phân tích vai trò của chúng trong quy hoạch Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng.

Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên phương pháp luận đa nguồn. Các thông tin được tổng hợp từ tư liệu thực địa cá nhân qua nhiều chuyến đi điền dã, kết hợp với các dữ liệu chính thức và tư liệu chuyên sâu từ nhiều lĩnh vực. Cụ thể, báo cáo sử dụng các nguồn sau: tư liệu thực địa bao gồm ghi chép và ảnh chụp từ các chuyến đi điền dã kéo dài qua nhiều thập kỷ, phản ánh sự thay đổi của vùng đất qua các mùa; dữ liệu chính thức và báo cáo phân tích các Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về sắp xếp đơn vị hành chính, các báo cáo kinh tế của tỉnh, và các tài liệu quy hoạch phát triển bền vững; tư liệu chuyên ngành tham khảo các nghiên cứu địa chất từ UNESCO, các tài liệu lịch sử kháng chiến, các bài báo chuyên sâu về môi trường và hạ tầng, và các bài viết về văn hóa, kinh tế, du lịch trên các nền tảng uy tín. Việc kết hợp đa nguồn thông tin cho phép xây dựng một bức tranh tổng thể, xác thực và khách quan, không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà còn phân tích sâu sắc về tiềm năng, thách thức và các giải pháp phát triển bền vững cho khu vực.

Theo dữ liệu cập nhật từ UNESCO năm 2025, Công viên Địa chất Toàn cầu Non Nước Cao Bằng – được công nhận từ năm 2018 – bao quát hơn 3.275 km vuông với hơn 130 di sản địa chất, phản ánh lịch sử Trái Đất từ 500 triệu năm trước, từ kỷ Cambri đến nay. Vùng đất này, với hơn 90 phần trăm diện tích là địa hình karst (đá vôi tan biến qua hàng triệu năm), tạo nên cảnh quan độc đáo với hang động, thung lũng, đèo dốc và sông ngầm, đồng thời là nơi sinh sống của các dân tộc Tày, Nùng, Dao, Mông – những cộng đồng lưu giữ phong tục tập quán cổ xưa, lễ hội truyền thống và đặc sản vùng miền đặc trưng.

Trong loạt bài nghiên cứu chuyên sâu của Điện bà Tây Ninh về Hành trình Đông Bắc – Non nước Cao Bằng, Bài 9 này tập trung vào "Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai", một tuyến đường huyết mạch dài khoảng 150 km kết nối Lạng Sơn và Cao Bằng qua Quốc lộ 4A và các nhánh phụ, thuộc "Hành lang Kinh tế Đông Bắc". Dựa trên tư liệu điền dã cá nhân qua hàng chục năm – từ những chuyến đi dưới mưa rừng, sương mù núi non, đến ghi chép về sự thay đổi cảnh quan, con người và kinh tế – kết hợp với dữ liệu mới nhất năm 2025 từ các nguồn uy tín như UNESCO (địa chất), tài liệu lịch sử Đảng (kháng chiến), dân tộc học (phong tục Tày-Nùng-Dao), báo cáo OCOP và GRDP tỉnh (kinh tế), VnExpress và Vietnam Travel (du lịch), bài viết nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện, đa chiều. Chúng ta không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên, lịch sử qua các triều đại, mà còn phân tích sâu về phong tục tập quán, đặc sản vùng miền, thắng cảnh du lịch, tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và giải pháp phát triển bền vững, phù hợp với Nghị quyết 08-NQ/TW về du lịch và Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050.

Hành trình này không chỉ là lộ trình địa lý mà còn là sợi chỉ đỏ nối liền quá khứ anh hùng – từ thời kỳ Bắc thuộc, các triều đại phong kiến, thời Pháp thuộc, kháng chiến chống Pháp (Chiến dịch Biên giới 1950), chống xâm lược biên giới 1979 – với tương lai thịnh vượng năm 2025, khi GRDP Cao Bằng tăng 9,72 phần trăm và Lạng Sơn đạt kim ngạch xuất khẩu 2,5 tỷ USD. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gay gắt – với lũ lụt năm 2024 gây thiệt hại 57 tỷ đồng tại Hòa An (Nước Hai) và dự báo mưa tăng 20-30 phần trăm theo IPCC 2025 – cũng như nhu cầu phát triển kinh tế biên giới, nghiên cứu này nhấn mạnh việc biến các địa danh này thành biểu tượng cân bằng giữa bảo tồn di sản và khai thác bền vững. Phương pháp luận dựa trên đa nguồn: tư liệu thực địa (ảnh, ghi chép), dữ liệu địa chất UNESCO, lịch sử từ tài liệu trên internet. Bài viết sử dụng bảng so sánh, liệt kê lễ hội, đặc sản và thắng cảnh để minh họa, đồng thời đề xuất mô hình cụ thể như du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP và hạ tầng xanh.

Bài viết sẽ mở rộng chi tiết từng phần, thêm tiểu mục về lịch sử qua các triều đại (từ thời Văn Lang đến hiện đại), phong tục tập quán (Tết cổ truyền, lễ hội Lồng Tồng, múa then), đặc sản vùng miền (phở chua Thất Khê, na Chi Lăng, hồng vành khuyên Văn Lãng – các sản phẩm OCOP 3-4 sao năm 2025), thắng cảnh (hang Ngườm Ngao, đèo Bông Lau, sông Kỳ Cùng, thác Bản Giốc), và phân tích đa chiều với ví dụ, dữ liệu thống kê, trích dẫn nguồn.

Bối Cảnh Và Lý Do Nghiên Cứu: Từ Thiếu Hụt Thông Tin Đến Nhu Cầu Phát Triển Toàn Diện Năm 2025.

Cao Bằng và Lạng Sơn, với vị trí biên giới giáp Trung Quốc dài hơn 300 km, là vùng đất chiến lược từ thời cổ đại đến hiện đại. Theo langson.gov.vn năm 2025, Lạng Sơn thuộc bộ Lục Hải từ thế kỷ 7 trước Công nguyên trong nước Văn Lang của các Vua Hùng, sau đó là quận Giao Chỉ dưới thời Bắc thuộc, đạo dưới thời Đinh, trấn dưới thời Trần, thừa tuyên dưới thời Lê, và tỉnh từ năm 1831 dưới thời Minh Mệnh (gồm phủ Trường Khánh, 7 châu như Ôn Châu, Thất Nguyên). Cao Bằng, theo baocaobang.vn, là vùng mường cổ với cánh đồng Nà Lữ – nơi sinh nghề lúa nước của Tày-Thái từ thế kỷ 9, và Thành Bản Phủ với truyền thuyết "Cẩu chủa cheng vùa" (chín chúa tranh vua) liên quan Thục Phán An Dương Vương, nhưng khảo cổ học xác nhận niên đại thế kỷ 16 -17 thời Lê-Mạc .

Địa hình karst – hình thành từ đá vôi tan biến qua hàng triệu năm – tạo nên cảnh quan độc đáo với hang động (Ngườm Ngao 400 triệu năm tuổi, đèo dốc (Bông Lau), sông (Kỳ Cùng chảy ngược), nhưng cũng là thách thức cho giao thông và phát triển. Theo UNESCO 2025, Công viên Địa chất Non Nước Cao Bằng (công nhận 2018) và Công viên Địa chất Lạng Sơn (công nhận 2024, là hai trong bốn công viên địa chất toàn cầu của Việt Nam, với vẻ đẹp thác nước, hồ, hệ thực vật đa dạng, xếp hạng 50 cảnh đẹp hấp dẫn nhất thế giới theo Insider.

Các địa danh Na Sầm, Thất Khê, Nước Hai – nằm trên tuyến Quốc lộ 4A, phần của "Hành lang Kinh tế Đông Bắc" – vẫn thiếu nghiên cứu toàn diện. Sự thiếu hụt này dẫn đến mâu thuẫn thông tin (ví dụ: niên đại Thành Bản Phủ theo truyền thuyết so với khảo cổ, baotanglichsu.vn) và khó khăn trong hoạch định du lịch, bảo tồn. Lý do nghiên cứu:

(1) Bảo tồn di sản lịch sử cách mạng, như Chiến dịch Biên giới 1950 tại Thất Khê (quansuvn.net 2025, tiêu diệt 11.500 địch, giải phóng biên giới);

(2) Khai thác tiềm năng kinh tế biên giới, với kim ngạch xuất nhập khẩu cửa khẩu Tân Thanh (gần Na Sầm) đạt 1,8 tỷ USD năm 2024 (Bộ Công Thương);

(3) Đối phó biến đổi khí hậu, với lũ năm 2024 gây thiệt hại 57 tỷ đồng tại Hòa An (baocaobang.vn);

(4) Phát triển du lịch bền vững, theo mục tiêu 5 triệu lượt khách/năm của Cao Bằng đến 2030 , nhấn mạnh thắng cảnh như động Ngườm Ngao, thác Bản Giốc, hồ Thang Hen.

Qua điền dã từ những năm 1980 đến 2025, chúng ta thấy sự thay đổi: từ vùng chiến lược quân sự (đồn bốt Pháp tại Na Sầm, Wikipedia) đến điểm du lịch tiềm năng với lễ hội Lồng Tồng , đặc sản OCOP như na Chi Lăng (mắt trắng hồng, vị ngọt thanh, nhưng đối mặt đô thị hóa và suy thoái môi trường. Nghiên cứu này nhằm lấp khoảng trống, cung cấp cơ sở cho chính sách, nhấn mạnh vai trò của tuyến đường trong Công viên Địa chất UNESCO và văn hóa dân tộc.

Để làm rõ hơn, chúng ta có thể xem xét lịch sử chi tiết của vùng đất này qua các triều đại. Từ thời Văn Lang, Lạng Sơn là bộ Lục Hải, nơi các bộ lạc cổ sinh sống với các tập quán săn bắn và canh tác sơ khai. Dưới thời Bắc thuộc (thế kỷ 2 trước công nguyên đến thế kỷ 10), vùng đất này thuộc quận Giao Chỉ, sau là Giao Châu, nơi người Hán áp đặt hệ thống hành chính, xây dựng đồn lũy để kiểm soát biên giới, dẫn đến các cuộc nổi dậy như của Hai Bà Trưng năm 40. Thời Đinh (968-980), Lạng Sơn là đạo, một đơn vị hành chính biên thùy để bảo vệ lãnh thổ mới giành độc lập. Thời Lý (1010-1225), đổi thành trấn Lạng Châu, với lỵ sở tại Mai Pha (nay là phường Chi Lăng), nơi triều đình xây dựng hệ thống chùa chiền và đồn binh để củng cố biên cương, đồng thời khuyến khích di dân từ miền xuôi lên khai khẩn đất hoang.

Sang thời Trần (1225-1400), trấn Lạng Sơn được củng cố mạnh mẽ để chống giặc Nguyên Mông, với các chiến thắng tại ải Chi Lăng năm 1285, nơi Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đánh bại Thoát Hoan. Thời Lê (1428-1789), là thừa tuyên Lạng Sơn, với hệ thống châu như Thoát Lãng (Na Sầm là châu lỵ), nơi triều đình thiết lập hệ thống thuế má và quân sự để kiểm soát các dân tộc thiểu số. Thời Minh Mệnh nhà Nguyễn (1831), thành tỉnh Lạng Sơn với phủ Trường Khánh và các châu, đánh dấu sự ổn định hành chính hiện đại hơn. Thời Pháp thuộc, Na Sầm trở thành đồn bốt Nacham trên đường số 4, một phần của hệ thống thuộc địa để khai thác tài nguyên và kiểm soát biên giới. Trong kháng chiến chống Pháp, vùng đất này là căn cứ quan trọng, đặc biệt trong Chiến dịch Biên giới 1950, nơi Đại tướng Võ Nguyên Giáp chọn Thất Khê làm "điểm huyệt" để giải phóng biên giới. Năm 1979, hành trình này lại trở thành chiến trường, với dân quân địa phương kiên cường bảo vệ từng tấc đất. Đến năm 2025, với GRDP tăng 8,27 phần trăm trong quý I (sotc.langson.gov.vn), vùng đất này tiếp tục phát triển, với kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 17.851,9 triệu USD, tăng 24 phần trăm so với cùng kỳ, chứng minh sức sống bền bỉ qua các thời kỳ lịch sử.

Về văn hóa, vùng Đông Bắc là nơi giao thoa giữa các dân tộc Tày, Nùng, Dao, với phong tục tập quán phong phú. Người Tày chủ yếu thờ cúng tổ tiên, với bàn thờ đặt chính giữa nhà, tạo không gian linh thiêng, và một số theo Phật giáo hoặc Thiên chúa giáo . Lễ hội Lồng Tồng của người Tày-Nùng, tổ chức từ mùng 4 đến mùng 10 tháng Giêng, là lễ hội quan trọng nhất trong năm, cầu mưa thuận gió hòa, với các trò chơi ném còn, đẩy gậy, hát lượn . Người Dao thờ cúng Bàn Vương, tổ tiên huyền thoại, trong các nghi lễ quan trọng, và mặc trang phục truyền thống như áo 5 thân cài nách, can vải xanh . Tết Thanh Minh của người Tày-Nùng ở Lạng Sơn, Cao Bằng là dịp đặc biệt để cúng tổ tiên, quét mộ, thể hiện lòng hiếu thảo . Người Nùng có phong tục hát sli giang, hà lều trong đám cưới, uống rượu bằng thìa, và thắp hương không khấn vái . Các tập quán này không chỉ là di sản văn hóa mà còn là yếu tố thu hút du lịch cộng đồng, với các làng nghề dệt thổ cẩm, đan lát được bảo tồn tại các câu lạc bộ hát then với 200 thành viên ở Văn Lãng (tư liệu điền dã).

Đặc sản vùng miền là một phần quan trọng của bản sắc. Tại Na Sầm, na Chi Lăng là sản phẩm OCOP 4 sao năm 2025, với vỏ mỏng, mắt phẳng trắng hồng, cùi dày ít hạt, vị ngọt thanh, thu hoạch tháng 8, giúp nông dân thoát nghèo, sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm . Hồng vành khuyên Văn Lãng, OCOP 3 sao, không hạt, ngọt giòn, thơm đặc trưng, trồng tại xã Hoàng Văn Thụ, mang lại thu nhập 100 triệu đồng/ha . Thất Khê nổi tiếng với phở chua, bánh từ gạo nương, nước sốt dấm chuối tây, chan xá xíu, lạc rang, khoai chiên, sản phẩm OCOP 4 sao, bắt nguồn từ Trung Quốc nhưng bản địa hóa với nguyên liệu địa phương . Thạch đen Tràng Định, từ cây thạch đen, món ngon nổi tiếng, chứa hàm lượng cát cao giúp đất xốp, thoát nước tốt .Nước Hai có bánh khảo, thịt lợn quay, cá ao, với Hòa An có 14 sản phẩm OCOP năm 2023, như trà Ô Long, chè Ngọc Thúy . Các đặc sản này không chỉ là ẩm thực mà còn là sản phẩm kinh tế, với Lạng Sơn có 21 sản phẩm OCOP 4 sao như ngồng cải lai, vịt ủ xì dầu , góp phần vào kim ngạch xuất khẩu địa phương tăng 8-9 phần trăm năm 2025 .

Thắng cảnh là điểm nhấn du lịch. Tại Na Sầm, sông Kỳ Cùng với ghềnh thác, hang động karst gần biên giới, tạo cảnh quan sơn thủy hữu tình . Chùa Tân Thanh, Tà Lài là điểm tâm linh, Khu lưu niệm Hoàng Văn Thụ cấp quốc gia . Thất Khê có đèo Bông Lau hùng vĩ, sông Bắc Khê với thung lũng lúa vàng, hang Ghị Rằng, Dơi gần biên giới . Nước Hai có hang Ngườm Ngao kỳ quan đá vôi 400 triệu năm, thác Bản Giốc cao 60m rộng 300m, hồ Thang Hen thơ mộng, Thành Bản Phủ với khảo cổ Lê-Mạc . Các thắng cảnh này kết nối tour Cao Bằng - Lạng Sơn, như tour Thác Bản Giốc - Hồ Ba Bể, với du lịch sinh thái Mẫu Sơn, săn mây, ngắm tuyết . Năm 2025, lượng khách du lịch Lạng Sơn đạt 4,4 triệu lượt, doanh thu 4.500 tỷ đồng , với mục tiêu 5 triệu lượt cho Cao Bằng đến 2030 .

Về kinh tế năm 2025, Lạng Sơn có GRDP tăng 8,27 phần trăm quý I, kim ngạch xuất nhập khẩu 17.851,9 triệu USD tăng 24 phần trăm, xuất khẩu 8-9 phần trăm . Cao Bằng tăng 9,72 phần trăm, với tổng thu ngân sách 3,3 tỷ đồng quý 1 . Du lịch phát triển với Vietnam OCOPEX 2025 quảng bá OCOP , tuần hàng đặc sản vùng miền tại Hà Nội với 500 sản phẩm . Thách thức: biến đổi khí hậu với lũ tăng, khai thác khoáng sản trái phép gây ô nhiễm sông , kết quả từ X cho thấy các bài post về lũ lụt Đông Bắc 2025, nhấn mạnh nhu cầu hạ tầng chống lũ). Giải pháp: mô hình du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP, cao tốc Đồng Đăng-Trà Lĩnh đầu tư 21.000 tỷ đồng , tạo cân bằng bảo tồn và phát triển.

Phần 1: Na Sầm – Cửa Ngõ Giao Thương Và Hợp Lưu Văn Hóa Biên Giới.

Na Sầm, thị trấn trung tâm huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn, đóng vai trò là cửa ngõ quan trọng trên Quốc lộ 4A, con đường huyết mạch nối liền Lạng Sơn và Cao Bằng. Vị trí địa lý chiến lược này đã biến Na Sầm thành một trung tâm giao thương sầm uất từ thời phong kiến, khi nó là châu lỵ châu Thoát Lãng, và tiếp tục phát triển mạnh mẽ dưới thời Pháp thuộc, khi được nhắc đến với cái tên Nacham và được một đồn bốt quân sự trọng yếu trên tuyến đường số 4. Với diện tích 14,68 km² và dân số khoảng 7.500 người năm 2025, Na Sầm sở hữu địa hình đồi núi thấp, xen thung lũng trù phú, phù hợp nông nghiệp và đô thị. Sông Kỳ Cùng – bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy vào Việt Nam tại Thất Khê – uốn lượn 243 km, tạo cảnh quan sơn thủy hữu tình với ghềnh thác, hang động gần biên giới, tiềm năng địa du lịch .

Một trong những thay đổi lớn nhất đối với Na Sầm là quá trình điều chỉnh địa giới hành chính theo Nghị quyết số 818/NQ-UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2020. Nghị quyết này đã sáp nhập toàn bộ diện tích và dân số của ba thôn thuộc xã Tân Lang và năm thôn thuộc xã Hoàng Việt vào thị trấn Na Sầm. Sau điều chỉnh, diện tích tăng lên 14.68 km² và dân số đạt 6,229 người, tạo tiền đề cho các dự án phát triển kinh tế và giao thông liên vùng. Năm 2025, Na Sầm là đô thị loại 5, với kế hoạch mở rộng đến 2030 theo quy hoạch tỉnh Lạng Sơn, tập trung giao thông liên biên như cao tốc Đồng Đăng-Trà Lĩnh (dài 115 km, đầu tư 21.000 tỷ đồng). Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi hành chính cấp tốc này đã dẫn đến một số vấn đề trong việc định danh và quản lý. Các nguồn tin khác nhau vẫn sử dụng các tên gọi không đồng nhất, với một số tài liệu gần đây gọi Na Sầm là "xã" sau sáp nhập, trong khi các văn bản chính thức và tài liệu khác vẫn xác định là "thị trấn". Sự mâu thuẫn này không chỉ phản ánh một giai đoạn chuyển đổi nhanh chóng và phức tạp, mà còn cho thấy những thách thức trong việc cập nhật thông tin và điều chỉnh các thủ tục hành chính tại cơ sở. Điều này đặt ra yêu cầu về một kế hoạch đồng bộ và minh bạch hơn để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong công tác quản lý địa phương.

Nét đặc sắc của Na Sầm không chỉ nằm ở vị trí địa lý mà còn ở sự hợp lưu văn hóa của các dân tộc Kinh, Tày, Nùng và Hoa đã chung sống lâu đời. Tư liệu điền dã về "Tết xưa Na Sầm" cho thấy một bức tranh văn hóa đa sắc màu, nơi các phong tục, tập quán tự nhiên giao thoa và thẩm thấu vào nhau. Một trong những nét đặc trưng nhất là tục gánh nước vào nhà ngay sau giao thừa của người gốc Hoa, với ý nghĩa cầu chúc một năm mới "lộc vào như nước." Bên cạnh đó, các hoạt động văn hóa truyền thống cũng được gìn giữ và phát huy, như múa sư tử "hoành tráng" do thị trấn chủ trì, với tiếng trống rộn ràng và sự tham gia đông đảo của người dân. Lễ hội Chùa Nà Cưởm, được tổ chức hàng năm vào ngày 15 tháng Giêng, là một sự kiện lớn của huyện Văn Lãng. Tại đây, du khách và người dân được hòa mình vào không gian văn hóa đậm đà bản sắc với các hoạt động như múa sư tử, kéo co, đẩy gậy, và các tiết mục văn nghệ truyền thống như hát then, hát lươn. Sự kiện này không chỉ tôn vinh giá trị văn hóa dân tộc mà còn là dịp để quảng bá các sản vật địa phương, góp phần thúc đẩy kinh tế và du lịch.

Phong tục tập quán của người Tày ở Na Sầm thể hiện qua tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, với bàn thờ đặt chính giữa nhà, tạo không gian linh thiêng, và một số theo Phật giáo hoặc Thiên chúa giáo .Người Nùng có phong tục thắp hương không khấn vái, hương không tắt trong Tết, và hát sli giang, hà lều trong đám cưới, uống rượu bằng thìa . Người Dao thờ cúng Bàn Vương trong các nghi lễ quan trọng, và phụ nữ mặc áo 5 thân cài nách, can vải xanh .Lễ hội Lồng Tồng theo tiếng Tày – Nùng là lễ xuống đồng, cầu mùa màng bội thu, với ném còn, đánh quay, đẩy gậy . Tết Thanh Minh của người Tày-Nùng là dịp quét mộ, cúng tổ tiên, thể hiện lòng hiếu thảo . Năm 2025, 10 câu lạc bộ đàn tính hát then với 200 thành viên bảo tồn di sản phi vật thể UNESCO, góp phần vào du lịch văn hóa (tư liệu điền dã).

Đặc sản tại Na Sầm là na Chi Lăng, sản phẩm OCOP 4 sao năm 2025, với vỏ mỏng, mắt phẳng trắng hồng, cùi dày ít hạt, vị ngọt thanh, thu hoạch tháng 8, bắt đầu từ giống na dai địa phương được lai tạo để chống sâu bệnh, sản lượng hàng nghìn tấn, giá bán 50.000-80.000 đồng/kg, giúp nông dân thoát nghèo .Hồng vành khuyên Văn Lãng, OCOP 3 sao, không hạt, ngọt giòn, thơm đặc trưng, trồng trên đất đồi xốp, thu hoạch tháng 10, với kỹ thuật ghép cành để giữ giống, thu nhập 100 triệu đồng/ha, xuất khẩu sang Trung Quốc . Chè Đình Lập, trà Ô Long từ lá chè xanh, OCOP 4 sao, pha chế với hương tự nhiên, giá 200.000 đồng/kg . Các đặc sản khác như ngồng cải lai, vịt ủ xì dầu, gà ủ muối hoa tiêu, với Văn Lãng có 21 sản phẩm OCOP 4 sao (sonnmt.langson.gov.vn 2025). Ẩm thực dân dã như bánh chưng nhân đỗ xanh, khẩu sli gạo nếp, rượu men lá, fúng xoòng (lạp xườn hun khói), nem nướng Hồi với lá hồi địa phương .

Thắng cảnh tại Na Sầm bao gồm sông Kỳ Cùng với ghềnh thác, hang động karst gần biên giới, nơi du khách có thể chèo thuyền ngắm cảnh, khám phá hệ sinh thái đa dạng với cá chép sông, chim di trú . Chùa Tân Thanh, Tà Lài là điểm tâm linh, với kiến trúc cổ từ thời Lê, lễ hội ngày 15 tháng Giêng thu hút hàng nghìn người, kết hợp múa lân, hát lượn . Khu lưu niệm Hoàng Văn Thụ cấp quốc gia, nơi tái hiện cuộc đời cách mạng viên Hoàng Văn Thụ, với bảo tàng và vườn tượng . Du lịch mua sắm tại cửa khẩu Tân Thanh, với chợ biên giới bán hàng Trung Quốc, Việt Nam, kim ngạch 1,8 tỷ USD năm 2024 (Bộ Công Thương). Sinh thái tại đập Nà Pàn, lòng hồ Thác Xăng, nơi câu cá, dã ngoại (tư liệu điền dã). Năm 2025, 50.000 lượt khách, tăng từ 30.000 năm 2019, với 3 tuyến du lịch tâm linh, mua sắm, sinh thái . Thách thức: lũ lụt làm hỏng 50 ha lúa năm 2024, đô thị hóa mất đất nông . Giải pháp: du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP, đầu tư 500 tỷ đồng hạ tầng .

Văn Lãng, với Na Sầm là trung tâm, có nhiều tiềm năng du lịch đang được đánh thức. Huyện sở hữu 43 khu, điểm di tích, bao gồm 22 di tích lịch sử, 11 danh lam thắng cảnh và 10 di tích kiến trúc nghệ thuật. Nổi bật trong số đó là Khu lưu niệm đồng chí Hoàng Văn Thụ (di tích cấp quốc gia) và các địa điểm du lịch tâm linh như Chùa Tân Thanh, Chùa Bụt Bay (còn gọi là Chùa Tà Lài). Bên cạnh đó, du lịch mua sắm tại các cửa khẩu phụ như Tân Thanh và chợ cửa khẩu Tân Thanh cũng là một điểm mạnh, mang lại nguồn thu đáng kể cho địa phương. Theo kế hoạch phát triển du lịch của huyện, Na Sầm và các vùng lân cận sẽ tập trung quảng bá các tuyến du lịch tâm linh và mua sắm, đồng thời phối hợp với các sở, ngành để xây dựng các tuyến du lịch mới, đa dạng hóa sản phẩm. Lượng khách du lịch đến Văn Lãng đã tăng trưởng tích cực, với 30.000 lượt khách trong năm 2019, cho thấy tiềm năng to lớn của khu vực này trong ngành kinh tế không khói. Sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng lưu trú và nhà hàng cũng đang từng bước được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho du khách khám phá và trải nghiệm.

Để minh họa rõ hơn, có thể lấy ví dụ về lễ hội Đền Tả Phủ - Kỳ Cùng, diễn ra từ 22-27 tháng Giêng tại phố Kỳ Lừa, gần Na Sầm, thờ Tả đô đốc Hán quận công, với múa lân, hát lượn, thu hút du khách . Hoặc lễ hội Bủng Kham năm 2025 tại Tràng Định, gần Thất Khê, với kéo co, đẩy gậy, cờ tướng . Những lễ hội này không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn thúc đẩy du lịch, với doanh thu từ đặc sản như thạch đen – món ngon từ cây thạch đen, chứa hàm lượng cát cao giúp đất xốp, thoát nước tốt, đặc sản Lạng Sơn . Tại Vietnam OCOPEX 2025, các sản phẩm OCOP như na Chi Lăng được quảng bá, bệ phóng số cho chinh phục thị trường toàn cầu .

Phần 2: Thất Khê – Điểm Huyệt Chiến Lược Của Lịch Sử Và Vựa Lúa Phì Nhiêu.

Thị trấn Thất Khê, nằm ở trung tâm huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn, nổi bật với địa hình thung lũng màu mỡ được bồi đắp bởi các con sông suối như sông Bắc Khê, suối Cốc Phát và suối Pác Cát. Với địa hình bằng phẳng, đây là nơi hội tụ của các dòng chảy, biến cánh đồng lúa Thất Khê thành "vựa lúa lớn nhất Lạng Sơn," cùng với các cánh đồng lúa Tri Phương và Quốc Khánh. Nơi đây không chỉ có tiềm năng nông nghiệp dồi dào mà còn là một cảnh quan hùng vĩ, đặc biệt vào mùa lúa chín, thu hút nhiều nhiếp ảnh gia và du khách. Địa chất thuộc hệ karst với hồ Thác Xăng, danh thắng Thác Mây, hang động (UNESCO 2025). Khí hậu cận nhiệt đới, mưa 1.500mm/năm, thuận lợi nông nghiệp nhưng dễ lũ – năm 2024 thiệt hại 100 ha lúa .

Thất Khê có một vị trí đặc biệt trong lịch sử kháng chiến chống Pháp. Cùng với Đông Khê, nó được Đại tướng Võ Nguyên Giáp xác định là "điểm huyệt" chiến lược trong Chiến dịch Biên giới năm 1950. Ban đầu, một số ý kiến đề xuất tấn công thẳng vào Cao Bằng, nhưng Đại tướng đã phân tích rằng việc giải phóng Cao Bằng trước có thể báo động cho địch. Thay vào đó, quyết định táo bạo là đánh Đông Khê và Thất Khê. Đại tướng nhận định: "Đánh Đông Khê, Thất Khê là đánh một nơi, nơi đó bị tiêu diệt thì hai nơi khác không đánh cũng thắng. Mất Đông Khê, Thất Khê thì tại Cao Bằng và Lạng Sơn địch đều phải bỏ chạy vì không còn đường tiếp tế". Nhận định này đã chứng minh tính chính xác tuyệt đối. Sau khi Đông Khê và Thất Khê thất thủ, quân Pháp chiếm đóng tại Cao Bằng và Lạng Sơn buộc phải rút chạy, tạo điều kiện cho quân đội Việt Nam giải phóng toàn bộ tuyến biên giới, mở đầu cầu tiếp nhận viện trợ từ bên ngoài. Chiến dịch Biên giới 1950 được xem là chiến dịch tiến công quy mô lớn đầu tiên của quân đội Việt Nam, mang ý nghĩa chiến lược to lớn, khẳng định khả năng tác chiến chính quy của quân đội ta .

Lịch sử Thất Khê qua các triều đại bắt đầu từ thời Văn Lang, thuộc bộ Lục Hải. Thời Bắc thuộc, quận Giao Chỉ. Thời Trần, thuộc trấn Lạng Sơn. Thời Minh Mệnh, châu Thất Nguyên . Thời Pháp thuộc, ý định lập thị xã năm 1925 nhưng thất bại . Trong chiến tranh biên giới 1979, Thất Khê là căn cứ dân quân, chịu tổn thất nặng nhưng bảo vệ biên giới . Năm 2025, sáp nhập xã Đại Đồng theo Nghị quyết 1672/NQ-UBTVQH15.

Văn hóa tại Thất Khê đa dân tộc với lễ hội Lồng Tồng (mùng 4-10 tháng Giêng, cầu mùa màng, ném còn, hát lượn. Tết Nùng (thắp hương liên tục, . "Pây Tái" (báo hiếu mùng 2 tháng Giêng, . Người Tày đặt vạn niên hương cạnh bếp, buộc mía chân bàn thờ . Múa then, sli . Năm 2025, các câu lạc bộ bảo tồn hát then, với lễ hội Bủng Kham tại Tràng Định, bao gồm kéo co, đẩy gậy, cờ tướng .

Đặc sản phở chua Thất Khê: bánh từ gạo nương dai tự nhiên, vị ngọt riêng, nước sốt dấm chuối tây, phi hành tỏi, ớt, cà chua, gừng, bột lăng để sánh, chan xá xíu, lạc rang, khoai chiên, kèm rau ghém dưa leo, rau thơm, ớt (tư liệu điền dã, OCOP 4 sao 2025). Hồng vành khuyên , na Chi Lăng , thạch đen từ cây thạch đen, món ngon nổi tiếng, chứa hàm lượng cát cao giúp đất xốp . Tràng Định có sản phẩm OCOP như chè Bát Tiên, trà Ô Long .

Thắng cảnh: đèo Bông Lau hùng vĩ với cảnh núi non sông suối, điểm trekking (youtube.com); sông Bắc Khê, suối Cốc Phát với thung lũng lúa vàng (tư liệu điền dã); hang Ghị Rằng, Dơi gần biên giới . Du lịch lịch sử di tích Chiến dịch 1950, sinh thái thác Mây, thu hút 40.000 lượt khách 2024 . Giải pháp: cao tốc 2025, du lịch cộng đồng VietGAP . Cung đường Thất Khê - Na Sầm - Cao Lộc là hành trình du lịch mới, với cảnh huyền thoại đường 4 .

Phần 3: Nước Hai – Ngã Ba Đường Của Di Sản Và Khát Vọng Vươn Lên.

Nước Hai, thị trấn huyện lỵ của huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng, là một vùng đất đa lớp văn hóa và lịch sử. Nơi đây là điểm giao thoa của các truyền thuyết dân gian, các bằng chứng khảo cổ học và những dấu ấn cách mạng. Với diện tích 21,27 km vuông và dân số 15.000 người năm 2025, Nước Hai nằm ven sông Bằng Giang, thuộc karst UNESCO với hang Ngườm Ngao (400 triệu năm, .Sáp nhập 2020 theo Nghị quyết 864/NQ-UBTVQH14, mở rộng từ Bế Triều, Bình Long. Năm 2025, 24 xóm, quy hoạch đô thị xanh đến 2050 .

Thành Bản Phủ tại xã Hưng Đạo là ví dụ điển hình cho sự pha trộn giữa truyền thuyết và lịch sử. Theo truyền thuyết dân gian "Cẩu chủa cheng vùa" của người Tày, vùng đất này xưa kia là nơi Thục Chế, cha của Thục Phán An Dương Vương, đã xây dựng thành trì. Truyền thuyết này, dù mang tính hư cấu, đã trở thành một niềm tự hào văn hóa, giúp củng cố bản sắc và giá trị cội nguồn cho người dân địa phương. Tuy nhiên, các bằng chứng khảo cổ học đã đưa ra một góc nhìn khác. Kết quả khai quật tại Thành Bản Phủ cho thấy các hiện vật như ngói, gốm sứ có niên đại từ thế kỷ 16 và 17, tức là thời kỳ nhà Lê-Mạc. Các chuyên gia cũng chỉ ra rằng thành có hình vuông, không giống với các thành cổ được xây dựng theo địa hình tự nhiên thời kỳ xa xưa. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu khoa học để xác định niên đại chính xác, phục vụ cho công tác bảo tồn và giáo dục. Sự tồn tại song song của truyền thuyết và bằng chứng khoa học cho thấy Thành Bản Phủ không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là một không gian văn hóa nơi quá khứ được kể lại và tái tạo qua nhiều thế hệ .

Hòa An nói chung và Nước Hai nói riêng là vùng đất cội nguồn cách mạng. Di tích hang Ngườm Bốc, nằm tại xã Hồng Việt, là một điểm di sản đa tầng ý nghĩa. Hang Ngườm Bốc được các chuyên gia khảo cổ xác định là nơi cư trú của người tiền sử từ khoảng 10.000 năm trước, tương đương với Văn hóa Hòa Bình sớm. Ngoài ra, đây còn là nơi ghi dấu nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1942 đến 1945, và là vị trí của xưởng quân giới Lê Tổ, nơi sản xuất và sửa chữa vũ khí trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.

Nước Hai và các xã lân cận đã trở thành chiến trường ác liệt trong cuộc chiến tranh biên giới năm 1979. Mặc dù bị tàn phá nặng nề, người dân Cao Bằng đã thể hiện tinh thần kiên cường, đồng lòng bảo vệ từng tấc đất quê hương. Ghi chép cho thấy, chỉ một ngày sau khi chiến sự nổ ra, người dân xóm Nà Bưa (Nước Hai) đã tự tập hợp được một trung đội dân quân với khoảng 50 tay súng để bảo vệ xóm làng. Phụ nữ cũng tích cực tham gia tiếp tế lương thực và cứu chữa thương binh. Những câu chuyện về sự dũng cảm và tinh thần tự lực này là bằng chứng hùng hồn cho sự kiên cường và lòng yêu nước của người dân Cao Bằng. Sau chiến tranh, với sự hỗ trợ của cả nước, người dân đã vượt lên hoang tàn, đổ nát để tái thiết quê hương, xây dựng lại cuộc sống.

Nhận thức được những khó khăn của một huyện miền núi, Ban Thường vụ Huyện ủy Hòa An đã ban hành Chỉ thị số 16-CT/HU vào ngày 25 tháng 4 năm 2023, nhằm phát huy truyền thống cách mạng, khơi dậy ý chí tự lực, tự cường. Chỉ thị này đã tạo ra một làn sóng mạnh mẽ trong cộng đồng, với sự tham gia tích cực của người dân vào các dự án phát triển. Báo cáo tổng hợp các kết quả thực hiện chỉ thị cho thấy sự đóng góp đáng kể của người dân vào các công trình công cộng: Tại thị trấn Nước Hai, người dân xóm 3 Bế Triều đóng góp hơn 2 triệu đồng và 28 ngày công để làm cầu qua suối Hoài Pải; nhân dân xóm 11 Bế Triều đóng góp 45 triệu đồng và 60 ngày công để xây bể chứa nước. Tại các xã khác, hàng trăm người dân ở các xã như Đức Long, Bình Dương, và Lê Chung đã hiến đất, đóng góp ngày công để xây dựng nhà văn hóa, xóa nhà tạm, nhà dột nát, và hỗ trợ các hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn. Những nỗ lực này đã góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo và cải thiện đáng kể diện mạo đô thị, từ những con đường mới được đầu tư, nâng cấp đến các công trình công cộng khang trang hơn.

Mặc dù có những tín hiệu tích cực, Cao Bằng vẫn phải đối mặt với nhiều "điểm nghẽn" trong phát triển, bao gồm hạ tầng giao thông, chất lượng nguồn nhân lực, và hạ tầng du lịch. Để giải quyết những thách thức này, tỉnh đã và đang triển khai các dự án trọng điểm, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông. Tuyến cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh, dài 115 km với tổng mức đầu tư gần 21.000 tỷ đồng, được xem là giải pháp then chốt để kết nối Cao Bằng với các trung tâm kinh tế lớn, rút ngắn thời gian di chuyển và thúc đẩy kinh tế cửa khẩu. Bên cạnh đó, dự án đường tránh thành phố, trị giá 197 tỷ đồng, cũng đang được gấp rút thi công để giảm tải áp lực giao thông qua trung tâm đô thị và mở rộng không gian phát triển.

Tuy nhiên, sự phát triển này không phải không có những bất cập. Các báo cáo gần đây đã chỉ ra sự thiếu hiệu quả trong công tác quản lý và giám sát, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường. Các công trình xử lý rác thải trị giá hàng chục tỷ đồng đã bị bỏ hoang hoặc không hoạt động, đồng thời tình trạng khai thác khoáng sản trái phép trên thượng nguồn sông Hiến và sông Bằng vẫn tiếp diễn, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước sinh hoạt của hàng vạn người dân. Ngoài ra, sự tăng trưởng kinh tế tích cực của Cao Bằng cũng rất mong manh trước những tác động của thiên tai. Dữ liệu cho thấy, trong năm 2024, tình hình kinh tế - xã hội của tỉnh đã chuyển biến tích cực với mức tăng trưởng GRDP ấn tượng. Tuy nhiên, chỉ một cơn bão duy nhất (Bão số 3 Yagi) đã gây thiệt hại nặng nề, ước tính tổng thiệt hại lên đến hơn 57 tỷ đồng tại riêng huyện Hòa An. Điều này nhấn mạnh rằng phát triển bền vững không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là an ninh môi trường và khả năng chống chịu của xã hội trước biến đổi khí hậu.

Lịch sử Nước Hai qua các triều đại bắt đầu từ thời Văn Lang, vùng Nà Lữ (Hòa An) là cánh đồng cổ sinh nghề lúa nước Tày-Thái thế kỷ 9 . Truyền thuyết Thành Bản Phủ (Hưng Đạo): Thục Phán An Dương Vương đóng đô Nam Bình , "Cẩu chủa cheng vùa" . Khảo cổ: niên đại thế kỷ 16-17 thời Lê-Mạc, gốm sứ, thành hình vuông .

Văn hóa Tày-Nùng với lễ hội Đền Vua Lê . Ngày hội dân tộc; "Pây Tái" báo hiếu , Tết: cúng gà, bánh chưng, khẩu sli, rượu . tung còn, đánh yến . Người Tày thờ đa thần (thổ thần, thành hoàng, thần nông, . Nhân cách sống người Tày Cao Bằng đậm tính nhân văn, với sắc chàm duyên dáng .

Đặc sản: bánh khảo từ bột nếp rang, đường, lạc, hình vuông hoặc tròn, ăn giòn tan, vị ngọt thanh, sản phẩm OCOP 3 sao, công thức gia truyền với tỷ lệ bột:đường 2:1, rang lửa nhỏ (baocaobang.vn); thịt lợn quay da giòn, ướp gia vị lá mác mật, quay lửa than, vị thơm bùi; cá ao nuôi hữu cơ, nướng hoặc kho (baocaobang.vn). Hòa An có 14 sản phẩm OCOP năm 2023, như trà Ô Long, chè Ngọc Thúy .

Thắng cảnh: hang Ngườm Ngao kỳ quan đá vôi, với thạch nhũ hình dạng kỳ lạ, dài 2km, khám phá bằng thuyền , thác Bản Giốc cao 60m, rộng 300m, biên giới Việt-Trung, cảnh quan hùng vĩ, du lịch kayak , hồ Thang Hen poetic, với 36 hồ liên thông, nước xanh ngọc, câu cá, dã ngoại , Thành Bản Phủ với khảo cổ, tường thành cổ, di tích đa lớp . Du lịch kết nối UNESCO, mục tiêu đô thị du lịch sinh thái, thu hút 5 triệu lượt đến 2030 . Tour Cao Bằng - Bắc Kạn - Lạng Sơn với đèo Gió, đèo Cao Bắc, Tai Sìn Hồ .

Phần 4: Tổng Quan Hành Trình Và Tầm Nhìn Tương Lai.

Để tổng hợp các đặc điểm chính của ba địa danh, báo cáo sử dụng bảng phân tích so sánh dưới đây:

Bảng 1: Phân tích so sánh Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai.

Đặc điểm. Na Sầm. Thất Khê. Nước Hai. Vị trí. Thị trấn huyện lỵ Văn Lãng, Lạng Sơn; cửa ngõ giao thương.Thị trấn huyện lỵ Tràng Định, Lạng Sơn; thung lũng lúa.Thị trấn huyện lỵ Hòa An, Cao Bằng; trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa.Địa lý. Địa hình đồi núi thấp, giao thương thuận lợi.Thung lũng bằng phẳng, "vựa lúa" lớn nhất Lạng Sơn.Vùng đất bằng phẳng rộng lớn, ven sông Bằng Giang.Lịch sử. Châu lỵ cổ xưa, đồn bốt Pháp."Điểm huyệt" chiến lược trong Chiến dịch Biên giới 1950.Vùng đất của truyền thuyết An Dương Vương, di tích cách mạng (Hang Ngườm Bốc), chịu tàn phá nặng nề trong chiến tranh 1979.Văn hóaHợp lưu văn hóa Kinh - Tày - Nùng - Hoa, lễ hội Chùa Nà Cưởm.Văn hóa ẩm thực độc đáo (phở chua), phong tục Tày - Nùng.Di sản lịch sử đa lớp (truyền thuyết - khảo cổ), tinh thần kiên cường tái thiết sau chiến tranh.Tiềm năngDu lịch tâm linh, lịch sử, mua sắm.Du lịch sinh thái, lịch sử, ẩm thực.Du lịch lịch sử, tâm linh, sinh thái, nông nghiệp công nghệ cao.

Ba địa danh này, dù thuộc hai tỉnh khác nhau, lại gắn kết chặt chẽ trên một "hành trình" lịch sử và địa lý. Na Sầm là cửa ngõ giao thương, Thất Khê là "điểm huyệt" lịch sử, và Nước Hai là ngã ba đường của các di sản văn hóa đa lớp. Chúng cùng chia sẻ những thách thức và khát vọng phát triển, cùng nằm trên tuyến đường kết nối chiến lược, tạo thành một mạch truyện liền mạch về vùng đất Đông Bắc.

Quy hoạch tỉnh Cao Bằng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, đã xác định rõ mục tiêu biến Cao Bằng thành một tỉnh phát triển nhanh, năng động, xanh, và bền vững. Tỉnh đang tập trung vào ba đột phá chiến lược: cải thiện hạ tầng giao thông, thu hút đầu tư chiến lược vào kinh tế cửa khẩu và du lịch, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Tốc độ tăng trưởng GRDP mục tiêu đạt 9.72 phần trăm mỗi năm, với GRDP bình quân đầu người khoảng 102 triệu đồng vào năm 2030.

Tuy nhiên, như đã phân tích, để hiện thực hóa những mục tiêu này, Cao Bằng cần giải quyết các vấn đề tồn tại, đặc biệt trong công tác quản lý và bảo vệ môi trường. Các dự án xử lý rác thải bị bỏ hoang và tình trạng ô nhiễm sông suối là những biểu hiện rõ ràng của khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn. Hơn nữa, sự phát triển kinh tế cần phải gắn liền với khả năng chống chịu trước thiên tai, một vấn đề cấp bách do biến đổi khí hậu.

Dựa trên những phân tích trên, các khuyến nghị sau đây được đưa ra để hỗ trợ quá trình phát triển bền vững cho khu vực: Nâng cao Hiệu quả Quản lý Hành chính: Cần có một kế hoạch đồng bộ và minh bạch hơn trong quá trình sáp nhập đơn vị hành chính để tránh sự chồng chéo, mâu thuẫn trong thông tin và thủ tục. Tăng cường Giám sát Môi trường: Chính quyền cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các hành vi khai thác khoáng sản trái phép. Đồng thời, cần có kế hoạch rõ ràng để đưa các công trình môi trường đã đầu tư vào hoạt động hiệu quả, tránh lãng phí. Lồng ghép Giải pháp Chống chịu với Biến đổi Khí hậu: Các kế hoạch phát triển cần tích hợp các giải pháp ứng phó với thiên tai, từ việc quy hoạch hạ tầng chống ngập lụt đến việc xây dựng các mô hình kinh tế có khả năng chống chịu cao. Phát triển Du lịch Bền vững: Xây dựng các sản phẩm du lịch dựa trên sự đa dạng văn hóa và lịch sử, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và cảnh quan. Các mô hình du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ cần được khuyến khích và nhân rộng, phù hợp với tinh thần của Nghị quyết 08-NQ/TW về phát triển du lịch bền vững.

Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai không chỉ là một tuyến đường giao thông, mà là một câu chuyện đa sắc màu về sự giao thoa, kiên cường và khát vọng vươn lên của một vùng đất. Từ một thị trấn sầm uất với sự hợp lưu văn hóa, một "điểm huyệt" chiến lược của lịch sử, đến một vùng đất anh hùng kiên cường trước thiên tai và chiến tranh, mỗi địa danh đều mang một giá trị riêng biệt nhưng lại hòa quyện vào một bức tranh chung của vùng Đông Bắc.

Sự phát triển của khu vực đang diễn ra mạnh mẽ, với những bước tiến đáng kể trong các dự án hạ tầng và kinh tế. Tuy nhiên, hành trình vươn lên này còn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong việc cân bằng giữa phát triển và bảo tồn môi trường. Bằng cách giải quyết những "điểm nghẽn" đã được xác định và thực thi các chính sách một cách hiệu quả, Cao Bằng và Lạng Sơn có thể biến những thách thức thành cơ hội, tạo ra một mô hình phát triển bền vững, giữ vững giá trị di sản và mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho người dân.

Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai là biểu tượng kiên cường và khát vọng. Với di sản lịch sử từ Văn Lang đến 1979, phong tục Tày-Nùng, đặc sản OCOP, thắng cảnh UNESCO, vùng đất này sẽ trở thành mô hình phát triển bền vững, mang thịnh vượng cho dân.

Bức tranh "Non nước Cao Bằng" là sự hòa quyện tuyệt vời của thiên nhiên kỳ vĩ, lịch sử hào hùng và bản sắc văn hóa đa sắc màu. Vùng đất này sở hữu một kho tàng di sản địa chất độc đáo với lịch sử 500 triệu năm, một bảo tàng lịch sử cách mạng sống động nơi khởi nguồn của dân tộc, và một không gian văn hóa phong phú của các dân tộc Tày, Nùng, Mông, Dao. Đây thực sự là một "viên ngọc quý" của miền Đông Bắc Việt Nam, mang trong mình tiềm năng to lớn để phát triển du lịch và kinh tế.

Tuy nhiên, để các tiềm năng này được khai thác một cách hiệu quả và bền vững, cần phải có một chiến lược rõ ràng và đồng bộ. Tầm nhìn phát triển của Cao Bằng phải dựa trên nguyên tắc lấy cộng đồng làm trung tâm, kết hợp giữa việc bảo tồn các giá trị di sản và phát triển kinh tế du lịch chất lượng cao. Việc chuyên nghiệp hóa dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng các sản phẩm du lịch đặc thù sẽ là chìa khóa để thu hút các phân khúc khách hàng có giá trị cao, nâng cao thu nhập cho người dân và đảm bảo rằng, vẻ đẹp của Cao Bằng sẽ được gìn giữ một cách nguyên vẹn cho các thế hệ mai sau.

Xin theo dõi tiếp bài 10. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét