Chấp bút cho loại bài : CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.
BÀI 2. LĂNG CÁC CHÚA NGUYỄN.
1/ GIỚI THIỆU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo sát các lăng mộ của triều Nguyễn.Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên blogspot của mình.Hiện nay, với khá nhiều tư liệu thu thập trong chuyến điền dã năm 2025, Điện bà Tây Ninh mong muốn chuyển sang dạng video trên YouTube để phục vụ quý vị khán giả và lưu giữ nguồn tư liệu cho sau này.Trong loạt bài viết này, Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu khác.Các ảnh được sử dụng là của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Lăng mộ hoàng gia triều Nguyễn là một trong những bộ phận quan trọng trong tổng thể kiến trúc kinh đô Huế - Di sản văn hóa thế giới được UNESCO tôn vinh từ năm 1993.Khi nhắc đến Huế, người ta không chỉ nghĩ đến thành trì, cung điện, đàn miếu, chùa quán mà còn nghĩ ngay đến các khu lăng tẩm rộng lớn của các vua Nguyễn, những công trình kiến trúc đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật truyền thống và sự hài hòa với tự nhiên.
Các công trình kiến trúc này là "tác phẩm của những người dân lao động và những người thợ thủ công khéo tay nhất trong nước, biểu hiện những biến tấu độc đáo trên một chủ đề thống nhất.Mỗi lăng vua, với tính cách riêng biệt, là một thành tựu tuyệt mỹ của nền kiến trúc cảnh vật hóa, và mỗi lăng tẩm đều khơi gợi trong cảm xúc của khách tham quan một âm vang đặc biệt.Chẳng hạn, "Lăng Gia Long giữa một khu rừng thiên nhiên bao la gợi lên một ấn tượng hùng tráng và thanh thản; lăng Minh Mạng đầy vẻ trang nghiêm, và lăng Tự Đức gợi cho khách du ngoạn hồn êm thơ mộng.
Vì là một đối tượng quan trọng, lăng tẩm triều Nguyễn đã được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm tìm hiểu từ xưa đến nay.Tuy nhiên, vẫn còn thiếu một công trình nghiên cứu tổng thể, nhìn nhận và đánh giá một cách toàn diện về hệ thống kiến trúc độc đáo này.Khảo cứu dưới đây sẽ cố gắng khắc phục khiếm khuyết trên, tuy nhiên, trong khuôn khổ một bài viết, tác giả chỉ cố gắng đề cập những vấn đề cơ bản và chung nhất.
Nguồn tư liệu chính mà bài viết dựa vào chủ yếu là các tư liệu do triều Nguyễn biên soạn, bao gồm: *Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ* (của Nội Các), *Đại Nam nhất thống chí*, *Đại Nam thực lục*, *Đại Nam liệt truyện* và *Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ tục biên* (của Quốc Sử quán), cùng các văn bia tại các khu lăng tẩm triều Nguyễn.Ngoài ra, tác giả có tham khảo thêm các nghiên cứu của các học giả người Pháp đăng tải trên tập san của Hội Người Yêu Huế Xưa (Bulletin des Amis du Vieux Hué-BAVH) cùng một số công trình nghiên cứu của các học giả Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay.
2/ Giới thiệu về Loạt bài nghiên cứu lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế.
Hệ thống lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế, bao gồm mười lăng tiêu biểu như Lăng Trường Cơ (Thái Tổ Gia Dụ Hoàng Đế Nguyễn Hoàng), Lăng Trường Diễn (Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế Nguyễn Phúc Nguyên), Lăng Trường Diên (Thần Tôn Hiếu Chiêu Hoàng Đế Nguyễn Phúc Lan), Lăng Trường Hưng (Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng Đế Nguyễn Phúc Tần), Lăng Trường Mậu (Anh Tôn Hiếu Nghĩa Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thái), Lăng Trường Thanh (Hiển Tôn Hiếu Minh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chu), Lăng Trường Phong (Túc Tôn Hiếu Ninh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chú), Lăng Trường Thái (Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng Đế Nguyễn Phúc Khoát), Lăng Trường Thiệu (Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thuần), và Lăng Cơ Thánh (Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế Nguyễn Phúc Luân), là một di sản kiến trúc và văn hóa độc đáo. Các lăng mộ này không chỉ phản ánh sâu sắc lịch sử, phong thủy và nghệ thuật xây dựng của thời kỳ các Chúa Nguyễn (1558–1775) mà còn mang trong mình những dấu ấn bi tráng của các cuộc chiến tranh và biến động lịch sử.
Loạt bài nghiên cứu này được xây dựng nhằm phân tích chuyên sâu các khía cạnh lịch sử, phong thủy, đặc điểm kiến trúc chung và riêng, quá trình bảo quản, và đặc biệt là tác động của các cuộc chiến, bao gồm sự phá hủy liên quan đến Quang Trung Nguyễn Huệ. Qua đó, chúng tôi mong muốn làm nổi bật giá trị văn hóa và lịch sử của các lăng trong bối cảnh triều đại Nguyễn, cũng như khám phá ảnh hưởng sâu rộng từ văn hóa Trung Hoa trong tư duy kiến trúc lăng mộ Việt Nam.
3/ Hoàn cảnh lịch sử và Quá trình hình thành.
Các lăng mộ được xây dựng trong bối cảnh các Chúa Nguyễn không ngừng thiết lập và củng cố quyền lực tại Đàng Trong, dần biến Huế thành trung tâm chính trị và văn hóa của vùng đất này. Từ cuối thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 18, các Chúa Nguyễn không chỉ chú trọng xây dựng kinh đô mà còn đặc biệt quan tâm đến việc quy hoạch các lăng tẩm cho mình và tổ tiên.Điều này phản ánh sâu sắc quan niệm "sinh kí tử quy" (sống gửi, thác về), một triết lý vốn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Trung Hoa, nơi lăng mộ được coi là ngôi nhà vĩnh hằng ở thế giới bên kia.
Sau những biến động lịch sử và sự sụp đổ của triều đại Tây Sơn, khi Nguyễn Ánh lên ngôi và lập ra nhà Nguyễn, các lăng mộ của tổ tiên đã được tái xây dựng và tu bổ một cách đồng bộ.Cụ thể, các đợt trùng kiến lớn diễn ra vào đầu thời Gia Long (trong 2 năm 1808–1809), sau đó là các đợt tu sửa vào năm Minh Mạng 21 (1840) và đầu thời Thiệu Trị (1841. Điều này không chỉ thể hiện sự kế thừa và phát triển trong tư duy kiến trúc lăng mộ mà còn là nỗ lực của nhà Nguyễn nhằm khẳng định lại tính chính danh và sự tôn kính đối với các vị Chúa đã đặt nền móng cho vương triều.
4/ Tính chất phong thủy đặc trưng.
Mặc dù quy mô nhỏ hơn và cách thức xây dựng cũng đơn giản hơn nhiều so với lăng tẩm các vua Nguyễn về sau, nhưng lăng mộ các chúa lại có vị trí rất lý tưởng và hoàn toàn tuân thủ các quy tắc về phong thủy địa lý.
Địa thế : Các lăng mộ đều tọa lạc trên các đồi cao, có núi dựa lưng làm "hậu chẩm" vững chãi.
Thủy tụ : Phía trước lăng đều có hồ nước, khe suối hoặc đồng ruộng, tạo thành "tụ thủy" – nơi tích tụ sinh khí, mang lại thịnh vượng.
Minh đường : "Minh đường" của lăng thoáng rộng, được che chắn bởi bình phong tự nhiên là núi, đảm bảo sự kín đáo và cân bằng năng lượng.
Tay ngai : Hai bên lăng đều có núi chầu về, tạo thế "tay ngai" hay còn gọi là "Tả Long, Hữu Hổ" – biểu tượng của sự uy quyền và bảo vệ.
Đặc biệt, hướng của các lăng rất phong phú chứ không chỉ tuân theo nguyên tắc "Nam diện" (xoay mặt về hướng nam) của đại đa số các công trình kiến trúc (cả kiến trúc nhà cửa lẫn kiến trúc lăng mộ) thời vua Nguyễn về sau. .Đây là điều hết sức lý thú đối với những ai muốn tìm hiểu phong thủy thời Nguyễn.Vị trí tương đối xa nhau và cách trung tâm Huế khá xa của các lăng chúa cũng chứng tỏ người xưa đã bỏ rất nhiều công sức cho việc tìm kiếm mảnh đất làm "Sinh phần" cho các chúa Nguyễn.
5/ Đặc điểm kiến trúc chung và riêng.
Về mặt kiến trúc, hệ thống lăng mộ các Chúa Nguyễn cho thấy sự tương đồng rõ rệt về quy mô và kiểu thức xây dựng.Mỗi lăng mộ đều có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc: vòng ngoài thường được xây bằng đá bazan nhưng phần mũ thành xây bằng gạch vồ, trong khi vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch (trừ lăng Trường Diễn.Chiều cao của các vòng thành tương ứng đều như nhau, dù hiện tại trên thực tế không hẳn như vậy.
Phần mộ được xây thấp, phẳng với hai tầng, theo lối giật cấp.Trước mộ có hương án, và sau cổng có bình phong trang trí long mã và rồng.Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, thường được ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.Sự đồng nhất này rất dễ hiểu vì tất cả các lăng trên đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời điểm gần tương tự nhau dưới triều Nguyễn (Trùng kiến đầu thời Gia Long [trong 2 năm 1808-1809], tu sửa năm Minh Mạng 21 [1840] và đầu thời Thiệu Trị [1841. Tuy nhiên, dù có những đặc điểm chung, mỗi lăng cũng mang những nét riêng biệt tinh tế, phản ánh cá tính và thời kỳ của từng chúa, điều sẽ được phân tích chi tiết trong các bài viết cụ thể.
Quá trình bảo quản và Sự phá hủy dưới thời Tây Sơn.
Quá trình bảo quản các lăng mộ đã trải qua nhiều giai đoạn, từ các đợt trùng tu lớn dưới triều Nguyễn đến những nỗ lực hiện đại nhằm duy trì di sản này. Tuy nhiên, các lăng mộ đã phải chịu ảnh hưởng nặng nề từ thời kỳ Tây Sơn, đặc biệt liên quan đến Quang Trung Nguyễn Huệ.
Theo một số nguồn sử liệu, đặc biệt từ *Đại Nam thực lục* và các ghi chép của nhà Nguyễn, Quang Trung được cho là đã ra lệnh phá hủy các lăng mộ của tám đời Chúa Nguyễn, bao gồm việc đào bới và quăng hài cốt xuống vực. Hành động này được giải thích là nhằm triệt tiêu "khí tốt" của các lăng, vốn được tin là mang lại sự trỗi dậy của nhà Nguyễn, và cũng là sự trả đũa ác liệt trong bối cảnh xung đột sâu sắc giữa Tây Sơn và nhà Nguyễn. Nổi bật là trường hợp Lăng Cơ Thánh (Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế Nguyễn Phúc Luân, thân sinh vua Gia Long) ở Cư Hóa, nơi Đô đốc Nguyễn Văn Ngũ được cho là đã đào hài cốt và vứt xuống vực. Tuy nhiên, sử liệu cũng ghi nhận rằng người dân địa phương, như Nguyễn Ngọc Huyên cùng các con, đã bí mật thu hồi và giấu hài cốt để bảo vệ.
Mặc dù vậy, một số ý kiến hiện đại cho rằng các ghi chép này có thể mang tính tuyên truyền của nhà Nguyễn nhằm bôi nhọ Tây Sơn, thiếu bằng chứng xác thực độc lập. Việc phá hoại, nếu có, cũng có thể do binh lính Tây Sơn, bao gồm một số hải tặc, gây ra trong bối cảnh binh biến và chiến tranh loạn lạc, chứ không hẳn là lệnh trực tiếp từ Quang Trung. Dù vậy, hành động này, nếu có thật, phản ánh sự xung đột quyết liệt và thù địch cao độ giữa hai thế lực.
Tác động của các cuộc chiến và Giá trị di sản.
Các cuộc chiến dưới thời Tây Sơn, đặc biệt trong giai đoạn 1771–1792, không chỉ gây tổn thất nặng nề về người và của mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các công trình văn hóa, bao gồm lăng mộ các Chúa Nguyễn. Sau khi chiếm Phú Xuân năm 1786, Nguyễn Huệ đã phá hủy nhiều công trình của quân Trịnh tại đây, và một số ghi chép cho rằng các lăng mộ nhà Nguyễn cũng bị ảnh hưởng trong giai đoạn này. Sự tàn phá không chỉ giới hạn ở lăng mộ mà còn lan rộng đến các khu vực đô thị như Hội An, vốn là trung tâm thương mại quốc tế dưới thời Chúa Nguyễn, bị suy giảm nghiêm trọng do chiến tranh liên miên. Những hành động này, dù có thể mang tính chiến lược nhằm làm suy yếu tinh thần và uy tín của nhà Nguyễn, đã để lại hậu quả lâu dài cho di sản văn hóa Đàng Trong.
Mặc dù chịu ảnh hưởng của thời gian, chiến tranh, và biến động lịch sử, các lăng mộ Chúa Nguyễn vẫn giữ được giá trị văn hóa và kiến trúc độc đáo, là minh chứng cho tài năng quy hoạch và xây dựng của người xưa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào từng lăng, phân tích bối cảnh lịch sử, ý nghĩa phong thủy, chi tiết kiến trúc, tác động của các cuộc chiến và sự phá hủy dưới thời Tây Sơn, cũng như các thách thức trong công tác bảo tồn. Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ so sánh với các lăng mộ thời Trung Hoa và các triều đại Việt Nam trước đó, góp phần làm sáng tỏ sự phát triển của kiến trúc lăng mộ Việt Nam trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Đông Á. AT 1
2/Lăng Trường Diễn: Tức lăng của Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Nguyên (1563-1635.
Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế, tên húy là Nguyễn Phúc Nguyên (1563-1635), còn được biết đến với danh xưng Chúa Sãi, là vị chúa Nguyễn thứ hai của Đàng Trong, kế nghiệp chúa Tiên Nguyễn Hoàng. Ông là người đã đặt nền móng vững chắc cho cơ nghiệp độc lập của các chúa Nguyễn, mở đầu cho cuộc phân tranh Trịnh - Nguyễn kéo dài hơn 2 thế kỷ.
I. Đời sống và con người Nguyễn Phúc Nguyên.
Nguyễn Phúc Nguyên sinh ngày 16 tháng 8 năm 1563, là con thứ sáu của chúa Tiên Nguyễn Hoàng. Ông là người đầu tiên trong dòng dõi chúa Nguyễn mang họ kép Nguyễn Phúc. Từ nhỏ, Nguyễn Phúc Nguyên đã nổi tiếng thông minh và dũng lược. Năm 22 tuổi, ông chỉ huy một hạm đội phá tan hai chiến thuyền của người Nhật Bản xâm phạm ở Cửa Việt (Quảng Trị) và được khen là bậc “anh kiệt”. Năm 29 tuổi, ông được cử trấn thủ dinh Quảng Nam. Nguyễn Hoàng biết có thể trao phó nghiệp lớn cho ông.
Khi chúa Tiên Nguyễn Hoàng lâm bệnh nặng vào năm 1613, ông đã gọi Nguyễn Phúc Nguyên vào dặn dò về việc giữ gìn và phát triển cơ nghiệp ở Thuận - Quảng. Nguyễn Phúc Nguyên đã khóc và bái tạ lãnh mệnh, không phụ lòng tin của cha. Sau khi kế vị, ông được vua Lê Kính Tông sắc phong làm trấn thủ hai xứ Thuận Hóa, Quảng Nam, gia hàm Thái bảo, tước Quận công. Ông cũng được đình thần dâng thụy hiệu là Đại đô thống trấn Nam phương Tổng quốc chính Dực Thiện Tuy Du Thụy Dương vương.
Nguyễn Phúc Nguyên được người đời xưng tụng là chúa Sãi, chúa Phật bởi tấm lòng từ bi, bác ái. Ông thích tìm hiểu về đạo Phật và cho tu sửa nhiều chùa chiền, tích đức cho con cháu sau này. Ông được dân chúng yêu quý, quan tâm, và lo cho nhân dân.
II. Sự điều hành đất nước và các chính sách lớn.
Dưới thời cai trị của Nguyễn Phúc Nguyên (1613-1635), nền kinh tế và quân sự Đàng Trong phát triển mạnh mẽ và ổn định. Ông đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng nhằm củng cố quyền lực, mở rộng lãnh thổ và phát triển kinh tế cho xứ Đàng Trong.
1. Cải cách hành chính:
Trong các năm 1614 và 1615, ông tổ chức lại việc cai trị, đặt ra tam ti (Xá ti, Tả ban và Hữu ban) tại Chính dinh để giúp chúa chăm lo việc chính sự. Xá ti trông coi việc từ tụng, văn án; đứng đầu là quan Đô tri và Ký lục. Ông cũng định quy chế các chức vụ ở phủ, huyện, và phân chia ruộng đất ở thôn xã. Việc này thay thế thiết chế của nhà Lê (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) và xây dựng thiết chế riêng, khẳng định khát vọng "thoát ly" khỏi chính quyền Lê - Trịnh ở Đàng Ngoài.
2. Chính sách đối ngoại và quốc phòng:
Khi quyền lực nhà Lê suy yếu và họ Trịnh âm thầm chi phối đất nước, Nguyễn Phúc Nguyên đã hiện thực hóa mạnh mẽ khát vọng độc lập của mình. Ông không nộp thuế cống cho chúa Trịnh và không về chầu triều đình Lê - Trịnh, thậm chí còn trả lại sắc chỉ của vua Lê.
Để phòng ngự quân Trịnh, ông đã giao cho Đào Duy Từ, một nhân tài kiệt xuất được Trần Đức Hòa tiến cử, xây dựng đại công trình phòng thủ Lũy Thầy ở Đồng Hới, Quảng Bình. Đào Duy Từ cũng bày kế sách cho chúa Nguyễn trả lại sắc phong của vua Lê, không chịu nộp thuế cống cho chúa Trịnh.
3. Phát triển kinh tế:
Chúa Nguyễn Phúc Nguyên đã mở rộng quan hệ giao thương với nước ngoài, thúc đẩy kinh tế hàng hóa phát triển, xây dựng Hội An trở thành thương cảng quốc tế sầm uất bậc nhất thời bấy giờ. Ông còn được biết đến với tư tưởng tự do thương mại, cho phép tàu buôn nước ngoài tự do đi lại và vô cùng trọng thị các thương nhân, thậm chí gả con gái cho một nhà buôn Nhật Bản.
Ông đã đặt ra nhiều loại thuế để tăng nguồn thu cho chính quyền:
Thuế đinh: Chia dân chúng thành 8 hạng và đánh thuế mỗi hạng bằng tiền, từ hai quan đến năm quan.
Thuế ruộng: Sau vụ gặt chính, quan lại đến từng địa phương khám rồi mới định hạng ruộng để đánh thuế.
Thuế mỏ và thương chính: Các mỏ vàng ở Thuận Hóa, Quảng Nam; mỏ bạc ở Quảng Ngãi; mỏ sắt ở Bố Chính đem lại nguồn thu lớn.
Thuế nhập cảng và xuất cảng: Dành cho tàu bè ngoại quốc, ví dụ tàu từ Thượng Hải, Quảng Đông nộp 3.000 quan khi tới và 1/10 lúc trở ra; tàu từ Ma Cao, Nhật Bản nộp 4.000 quan; tàu các nước Tây phương nộp gấp đôi.
4. Chính sách văn hóa - xã hội:
Nguyễn Phúc Nguyên rất trọng dụng hiền tài, ngoài Đào Duy Từ, ông còn tập hợp được nhiều người tài khác như Nguyễn Hữu Dật, Nguyễn Hữu Tiến.
Đối với tôn giáo, ông chú trọng phát triển Phật giáo Đại thừa, cho xây dựng và trùng tu nhiều chùa am. Các chúa Nguyễn cũng có chính sách phát triển Nho giáo, dựng Đàn Nam Giao, Đàn Xã Tắc.
III. Cái chết và lăng mộ.
Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên qua đời vào ngày 19 tháng 11 năm 1635, hưởng thọ 73 tuổi. Sau khi ông mất, thế tử Nhân Lộc hầu Nguyễn Phúc Lan lên kế nghiệp, tức Thượng vương.
Ban đầu, ông được an táng tại Sơn Phận, huyện Quảng Điền, sau đó cải táng về vùng núi Hải Cát, Hương Trà, Thừa Thiên. Tên lăng là Trường Diễn. Hiện nay, Lăng Trường Diễn nằm ở thôn Hải Cát, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, thuộc phía tả ngạn sông Hương, cách bờ sông khoảng 350m và cách trung tâm thành phố Huế 6km về phía tây nam. Lăng xoay về phía nam.
Lăng Trường Diễn thuộc địa phận "núi xã Hải Cát, huyện Hương Trà", nay là thôn Hải Cát, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà.Trước kia, lăng ở Sơn Phận, huyện Quảng Điền, sau mới dời về vị trí hiện tại.Lăng nằm ở phía tả ngạn sông Hương, cách bờ sông khoảng 350m, cách trung tâm thành phố Huế 6 km đường chim bay về phía tây nam.Lăng xoay về phía nam.
Lăng Trường Diễn cũng gồm hai vòng tường thành, mô thức và vật liệu xây dựng tương tự như lăng Trường Cơ.Tuy nhiên, vòng thành trong của lăng Trường Diễn cũng được xây bằng đá bazan, phần mũ xây gạch vồ.Vòng ngoài có chu vi "28 trượng 4 thước 2 tấc" (120,5 m), cao "6 thước 3 tấc" (250 cm.Vòng trong có chu vi "15 trượng 7 thước 6 tấc" (66,9 m), thành cao "5 thước" (202 cm.
Phần mộ cũng được xây 2 bậc, kiểu thức tương tự như mộ lăng Trường Cơ.
Tầng 1: rộng 210 cm, dài 322 cm, cao 17 cm.
Tầng 2: rộng 259 cm, dài 372 cm, cao 23 cm.
Hương án trước mộ xây thấp.Bình phong hiện không còn thấy trang trí.
Nhận xét chung về lăng mộ các Chúa Nguyễn.
Nhìn chung, về mặt quy mô và kiểu thức xây dựng, hệ thống lăng mộ các chúa Nguyễn đều tương tự như nhau.Mỗi lăng mộ đều có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc, vòng ngoài xây bằng đá bazan nhưng phần mũ thành xây bằng gạch vồ, vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch (trừ lăng Trường Diễn.Chiều cao của các vòng thành tương ứng đều như nhau (dù hiện tại trên thực tế không hẳn như vậy.Phần mộ đều xây thấp, phẳng với 2 tầng, xây theo lối giật cấp.Trước mộ có hương án, sau cổng có bình phong trang trí long mã và rồng .Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.Sự giống nhau này cũng rất dễ hiểu vì tất cả các lăng trên đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời điểm gần tương tự như nhau (Trùng kiến đầu thời Gia Long [trong 2 năm 1808-1809], tu sửa năm Minh Mạng 21 [1840] và đầu thời Thiệu Trị .
Tuy quy mô nhỏ hơn, cách thức xây dựng cũng đơn giản hơn nhiều so với lăng các vua Nguyễn về sau, nhưng lăng mộ các chúa đều có vị trí rất lý tưởng và hoàn toàn tuân thủ các quy tắc về phong thủy địa lý. Điều này thể hiện qua những đặc điểm chung dưới đây:
Các lăng mộ đều tọa lạc trên đồi cao, có núi dựa lưng, trước mặt đều có hồ nước, khe suối hoặc đồng ruộng làm “tụ thủy.
Minh đường” của lăng thoáng rộng và có bình phong là núi tự nhiên che chắn.
Hai bên đều có núi chầu về làm thế “tay ngai” (Tả Long, Hữu Hổ).Các lăng chúa ở vị trí tương đối xa nhau và đều cách trung tâm Huế khá xa.Điều này chứng tỏ người xưa đã bỏ rất nhiều công sức cho việc tìm kiếm mảnh đất làm “Sinh phần” cho các chúa Nguyễn.
Hướng của các lăng rất phong phú chứ không chỉ tuân theo nguyên tắc “Nam diện” (xoay mặt về hướng nam) của đại đa số các công trình kiến trúc (cả kiến trúc nhà cửa lẫn kiến trúc lăng mộ) thời vua Nguyễn về sau.Đây là điều hết sức lý thú đối với những ai muốn tìm hiểu phong thủy thời Nguyễn.
So sánh với lăng tẩm Việt Nam.
Trong lịch sử lăng mộ đế vương Việt Nam, kiến trúc lăng tẩm triều Nguyễn đã đạt đến đỉnh cao và có phong cách riêng.So với lăng tẩm các triều đại trước, lăng tẩm thời Nguyễn vượt trội về quy mô, thể lượng kiến trúc và cả không gian cảnh quan bao quanh khu vực (được xem như bối cảnh nền rất quan trọng của khu lăng.Các khu lăng của vua Nguyễn đầu triều đều rộng hàng trăm héc-ta, thậm chí lăng Gia Long rộng đến 2.875 héc-ta, và đều tạo nên những chỉnh thể kiến trúc hoàn chỉnh, đặc biệt hòa nhập với môi trường tự nhiên.Bố cục và hình thức thể hiện của lăng tẩm triều Nguyễn cũng phong phú, chứ không nhất quán theo một khuôn mẫu, mỗi khu lăng đều có phong cách riêng và thể hiện được cá tính của chủ nhân.Một điểm nổi bật nữa của lăng tẩm triều Nguyễn là sự gắn kết thống nhất của chúng đối với Kinh thành và các công trình kiến trúc khác ở phía Đông trong một quy hoạch thống nhất mà sông Hương đóng vai trò là trục nối kết.Lăng tẩm các triều đại trước của Việt Nam như thời Trần, Lê đều được quy hoạch và xây dựng ở quê hương của họ, đều cách xa kinh đô.
So sánh với lăng tẩm Trung Quốc.
Nhìn trên tổng thể, lăng tẩm triều Nguyễn chịu ảnh hưởng khá rõ của kiến trúc lăng tẩm triều Minh của Trung Quốc.Điều này có nguyên nhân sâu xa về chính trị, văn hóa.Mặc dù triều Nguyễn thành lập tương đương với thời kỳ phồn thịnh của triều Thanh, nhưng trong tư tưởng và tâm lý, họ vẫn xem Thanh triều là người ngoại tộc, không chính thống, chỉ thừa nhận văn hóa và sự ảnh hưởng của triều Minh.Chính vì vậy, từ kiến trúc cung điện đến đàn miếu, lăng tẩm… triều Nguyễn cũng noi theo các điển lệ của Minh triều.Riêng về kiến trúc lăng tẩm, sự ảnh hưởng này có thể thấy rõ qua cách tổ hợp kiến trúc lăng thành 3 phần căn cứ vào 3 công năng cơ bản: an táng, tế tự và quản lý.Lăng Gia Long từ cách đặt tên đến cách quy hoạch tổng thể có nhiều nét tương đồng với khu Thập Tam Lăng ở Bắc Kinh.Tuy nhiên, bố cục của lăng Minh Mạng mới ảnh hưởng sâu sắc kiểu bố cục lăng hoàng đế triều Minh, từ tên gọi đến cách tổ hợp 2 phần Lăng - Tẩm trên một trục thống nhất.Tất nhiên, về chi tiết thì lăng Minh Mạng có những điểm khác, như việc tách Minh Lâu xa khỏi Bảo thành, và nhất là sự xuất hiện của yếu tố nước (với thể lượng lớn) trong lăng.
Kết luận.
Lăng tẩm hoàng gia thời Nguyễn là một hệ thống kiến trúc có vị trí đặc biệt quan trọng trong quần thể kiến trúc cung đình Huế, một di sản văn hóa đặc biệt đã được UNESCO tôn vinh là Di sản Văn hóa Thế giới.Tiếp thu những giá trị truyền thống trong kiến trúc lăng mộ Việt Nam, kiến trúc lăng tẩm thời Nguyễn đã có những bước phát triển vượt bậc và thể hiện sự sáng tạo phong phú, phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng đất Huế.Chính vì vậy, lăng tẩm Huế có một phong cách rất riêng và đạt đến trình độ rất cao.
Về quy mô kiến trúc, lăng tẩm thời Nguyễn cũng có sự phát triển vượt bậc, mỗi khu lăng là một chỉnh thể kiến trúc hoành tráng, vượt xa so với các thời kỳ trước.Bố cục lăng tẩm khá phong phú trong một phong cách đồng nhất.Tuy nhiên, vật liệu kiến trúc của lăng tẩm trong giai đoạn muộn đã chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh phương Tây, thể hiện rõ tính chuyển giao của thời kỳ lịch sử đặc biệt này.
Nhìn trong sự so sánh, lăng tẩm Huế chịu ảnh hưởng khá rõ phong cách lăng tẩm thời Minh của Trung Quốc nhưng vẫn có những sáng tạo độc đáo để làm nổi bật lên tính chất phương Nam của mình.
Dù đã được quan tâm nghiên cứu từ lâu nhưng vẫn còn rất nhiều vấn đề xung quanh kiến trúc, mỹ thuật, những yếu tố văn hóa liên quan… của lăng tẩm thời Nguyễn cần phải tìm hiểu nghiên cứu để bổ khuyết, nhất là việc nghiên cứu trong sự so sánh rộng rãi và đầy đủ hơn so với lăng tẩm các nước trong khu vực ảnh hưởng văn hóa Nho giáo.
Xin theo dõi tiếp bài 3 : Lăng Trường Diên (chúa Nguyễn Phúc Lan). Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét