Thứ Năm, 24 tháng 7, 2025

BÀI 3. Lăng Trường Diên: Nơi An Nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan – Một Nghiên Cứu Chuyên Sâu.

 BÀI 3. Lăng Trường Diên: Nơi An Nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan – Một Nghiên Cứu Chuyên Sâu.




1/ MỞ ĐẦU.

Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm 2025,  để chuyển sang dạng video trên youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này. Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

I. Giới Thiệu: Lăng Trường Diên và Chúa Nguyễn Phúc Lan – Vị Chúa Thượng Đàng Trong.

Báo cáo này là một phần trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu về các lăng mộ của chín đời Chúa Nguyễn, tập trung vào Lăng Trường Diên (長延陵) – nơi an nghỉ của Chúa Nguyễn Phúc Lan (阮福瀾), còn được biết đến với miếu hiệu Thần Tông Hiếu Chiêu Hoàng Đế hay danh xưng Chúa Thượng. Lăng Trường Diên là một di tích lịch sử quan trọng, nằm trong quần thể lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế, phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy biến động và những đóng góp to lớn của các Chúa Nguyễn trong việc định hình lãnh thổ và văn hóa Đàng Trong. Mục đích của nghiên cứu này là cung cấp một cái nhìn toàn diện về cuộc đời, sự nghiệp của Chúa Nguyễn Phúc Lan, cùng với các chi tiết về quá trình xây dựng, kiến trúc, quy cách và ý nghĩa phong thủy của Lăng Trường Diên, dựa trên các tư liệu lịch sử và nghiên cứu hiện có.

Nguyễn Phúc Lan (1601-1648) là vị Chúa Nguyễn thứ ba của chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam. Ông kế vị Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và trị vì từ năm 1635 đến 1648, tổng cộng 13 năm. Trong thời gian tại vị, ông tiếp tục củng cố chính quyền Đàng Trong, đối phó với cuộc phân tranh Trịnh-Nguyễn khốc liệt, và duy trì sự phát triển của vùng đất phía Nam. Việc ông được gọi là "Chúa Thượng" (主上)  không chỉ là một cách gọi vị Chúa thứ ba mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc. Trong bối cảnh phân tranh Trịnh-Nguyễn, khi các Chúa Nguyễn đang dần khẳng định quyền lực độc lập ở Đàng Trong, việc sử dụng một tước hiệu trang trọng như "Chúa Thượng" (cũng như miếu hiệu "Thần Tông") thể hiện sự tự chủ, tách biệt và khẳng định vị thế ngang hàng với các triều đại chính thống, không còn là một phiên trấn lệ thuộc triều Lê-Trịnh. Điều này là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng bản sắc và tính chính danh cho chính quyền Đàng Trong, tạo tiền đề cho sự hình thành một quốc gia độc lập ở phía Nam.  

II. Bối Cảnh Lịch Sử Đàng Trong Dưới Thời Chúa Nguyễn Phúc Lan.

Cuộc Phân Tranh Trịnh – Nguyễn và Tình Hình Chính Trị Đàng Trong.

Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Lan diễn ra trong bối cảnh cuộc phân tranh Trịnh-Nguyễn (1627-1672) đang diễn ra gay gắt, chia cắt Đại Việt thành Đàng Ngoài (do chúa Trịnh cai quản) và Đàng Trong (do chúa Nguyễn cai quản), lấy sông Gianh làm ranh giới. Chúa Nguyễn Phúc Lan kế thừa chính sách phòng thủ vững chắc của cha mình, tập trung vào việc củng cố các phòng tuyến.  

Ông đã lãnh đạo quân Nguyễn đánh bại hai đợt tấn công lớn của chúa Trịnh vào năm 1643 và 1648. Đặc biệt, trong trận chiến năm 1642-1643, quân Trịnh dưới sự chỉ huy của Trịnh Tráng đã sử dụng pháo châu Âu mua từ Hà Lan và tàu chiến hiện đại, phá vỡ tuyến phòng thủ đầu tiên nhưng không thể vượt qua tuyến thứ hai của quân Nguyễn. Hạm đội Nguyễn cũng đã đánh bại hạm đội Trịnh trên biển, buộc quân Trịnh phải rút lui. Trận chiến năm 1648 là lần duy nhất quân Nguyễn chủ động tấn công ra Bắc trước khi Chúa Phúc Lan qua đời. Sự kiên cường phòng thủ và khả năng đánh bại các cuộc tấn công của quân Trịnh, đặc biệt là việc đối phó hiệu quả với vũ khí và chiến thuật hiện đại của phương Tây được Trịnh sử dụng (như pháo Hà Lan, tàu chiến), cho thấy năng lực quân sự và chiến lược phòng thủ tiên tiến của chính quyền Đàng Trong dưới thời Nguyễn Phúc Lan. Việc quân Trịnh sử dụng "pháo châu Âu mua từ Hà Lan và tàu chiến hiện đại"  trong các cuộc tấn công vào Đàng Trong cho thấy một sự thay đổi trong chiến tranh phong kiến Việt Nam, với sự xuất hiện của công nghệ quân sự phương Tây. Khả năng của Chúa Nguyễn Phúc Lan trong việc đẩy lùi các cuộc tấn công này, thậm chí đánh bại hạm đội Trịnh trên biển, không chỉ chứng tỏ tài thao lược mà còn cho thấy chính quyền Đàng Trong cũng đã có những bước tiến nhất định trong việc tiếp cận và ứng dụng kỹ thuật quân sự mới, hoặc ít nhất là có chiến thuật hiệu quả để đối phó. Điều này là một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc duy trì thế cân bằng quân sự và củng cố quyền tự chủ của các Chúa Nguyễn, tạo tiền đề cho sự phát triển độc lập của Đàng Trong.  

Tình Hình Kinh Tế, Xã Hội và Quan Hệ Đối Ngoại.

Đàng Trong dưới thời các Chúa Nguyễn, bao gồm cả Nguyễn Phúc Lan, đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế. Nông nghiệp được mở rộng, đặc biệt ở vùng đất Gia Định, với đất đai phì nhiêu và thời tiết thuận lợi, mang lại sản lượng thóc gạo dồi dào, nâng cao đời sống nhân dân. Thủ công nghiệp phát triển đa dạng, từ các nghề truyền thống như gốm, dệt, đúc đồng, rèn sắt đến các nghề mới như khắc bản in gỗ, làm đường trắng, đồng hồ, tranh sơn mài, hình thành nhiều làng nghề. Ngành khai mỏ cũng phát triển với nhiều mỏ đồng, kẽm, thiếc, vàng được khai thác bởi cả nhà nước và tư nhân.  

Thương mại phát triển sầm uất, với các phố cảng lớn như Hội An thu hút nhiều thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các thuyền buôn nước ngoài. Sự phát triển thương mại cũng thúc đẩy các ngành chế biến, gia công, chế tạo công cụ và vũ khí, tạo thêm nguồn thu nhập cho dân chúng ngoài nông nghiệp.  

Về đối ngoại, Nguyễn Phúc Lan tiếp tục duy trì quan hệ thân thiện với người Bồ Đào Nha , có thể nhằm mục đích thương mại và mua sắm vũ khí. Năm 1640, ông cho phép giáo sĩ Dòng Tên Alexandre de Rhodes trở lại Việt Nam, lần này đến phủ Chúa ở Phú Xuân, để truyền bá Công giáo và xây dựng nhà thờ. Tuy nhiên, sau sáu năm, Nguyễn Phúc Lan nhận thấy de Rhodes và Công giáo đe dọa đến sự cai trị của mình, nên đã kết án tử hình de Rhodes (sau giảm xuống thành trục xuất).  

Sự thịnh vượng kinh tế của Đàng Trong không chỉ là nền tảng cho sức mạnh quân sự mà còn tạo điều kiện cho một xã hội tương đối cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận các yếu tố văn hóa và công nghệ từ bên ngoài thông qua thương mại và các giáo sĩ. Sự phát triển kinh tế vượt trội của Đàng Trong so với Đàng Ngoài  là một xu hướng quan trọng, cho phép các Chúa Nguyễn có đủ nguồn lực để đối phó với chiến tranh kéo dài. Việc mở cửa giao thương với các cường quốc kinh tế châu Á và châu Âu  không chỉ mang lại của cải mà còn là kênh tiếp cận công nghệ và thông tin. Tuy nhiên, việc trục xuất Alexandre de Rhodes cho thấy ranh giới của sự cởi mở này, khi các Chúa Nguyễn luôn đặt sự ổn định chính trị và quyền lực cai trị lên hàng đầu, sẵn sàng loại bỏ bất kỳ yếu tố nào bị coi là mối đe dọa. Chính sách đối với Alexandre de Rhodes  cho thấy một sự thận trọng chiến lược: các Chúa Nguyễn sẵn sàng tận dụng lợi ích từ bên ngoài nhưng kiên quyết bảo vệ quyền lực nội bộ. Đây là một mối quan hệ nhân quả: kinh tế phát triển tạo điều kiện cho giao lưu, nhưng sự ưu tiên ổn định chính trị là yếu tố quyết định giới hạn của giao lưu đó, dẫn đến việc trục xuất các yếu tố bị coi là đe dọa.  

III. Cuộc Đời, Gia Đình và Sự Nghiệp của Chúa Nguyễn Phúc Lan.

Thân Thế và Gia Đình.

Chúa Nguyễn Phúc Lan sinh ngày 13 tháng 8 năm 1601 (Tân Sửu) , là con thứ hai của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và phu nhân Mạc Thị Giai. Ông được lập làm Thế tử vào năm 1631 (Tân Mùi).  

Vợ ông là Đoàn Thị Ngọc (1601-1661), một thôn nữ từ làng dâu tằm Chiêm Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam. Bà được Chúa yêu quý và được đổi thành họ Nguyễn, tục danh là Nguyễn Thị Giai. Sau này, bà được truy tôn là Hiếu Chiêu Hoàng hậu. Mối lương duyên của họ được kể lại qua nhiều truyền thuyết dân gian lãng mạn, như câu chuyện gặp gỡ dưới ánh trăng khi nàng hái dâu bên bãi sông.  

Ông có ba người con trai: Nguyễn Phúc Vũ, Nguyễn Phúc Tần (người kế vị, tức Chúa Hiền), và Nguyễn Phúc Quỳnh. Câu chuyện về mối lương duyên giữa Chúa Nguyễn Phúc Lan và Đoàn Thị Ngọc, một thôn nữ xứ Quảng, không chỉ là một giai thoại lãng mạn mà còn phản ánh sự gắn kết của các Chúa Nguyễn với vùng đất Đàng Trong, đặc biệt là xứ Quảng. Trong bối cảnh các Chúa Nguyễn đang xây dựng cơ nghiệp ở một vùng đất mới, việc Chúa Phúc Lan kết hôn với một thôn nữ địa phương như Đoàn Thị Ngọc  và sau đó tôn vinh bà thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu  là một hành động mang ý nghĩa chính trị và xã hội sâu sắc. Nó không chỉ là một câu chuyện tình yêu mà còn thể hiện sự hòa nhập của dòng họ cai trị với nhân dân bản địa, đặc biệt là ở xứ Quảng – một vùng đất chiến lược quan trọng. Hành động này giúp củng cố lòng dân, tạo nên sự gắn kết giữa chính quyền và người dân Đàng Trong, khác biệt với mối quan hệ truyền thống với giới quý tộc ở Đàng Ngoài. Đây là một chiến lược xây dựng quyền lực dựa trên sự đồng thuận và hòa nhập văn hóa.  

Thời Kỳ Trị Vì (1635-1648).

Trong thời kỳ trị vì, Chúa Nguyễn Phúc Lan tiếp tục chính sách phòng thủ của cha mình, củng cố các phòng tuyến kiên cố. Ông đã đẩy lùi thành công các cuộc tấn công của quân Trịnh vào năm 1643 và 1648, bao gồm cả việc đối phó với vũ khí hiện đại từ Hà Lan. Về chính sách đối nội và đối ngoại, ông khuyến khích phát triển kinh tế, đặc biệt là thương mại và thủ công nghiệp, góp phần vào sự thịnh vượng của Đàng Trong. Ông duy trì quan hệ với Bồ Đào Nha và ban đầu cho phép Alexandre de Rhodes truyền đạo, nhưng sau đó đã trục xuất giáo sĩ này vì lo ngại về ảnh hưởng của Công giáo đối với quyền lực của Chúa.  

Đóng Góp cho Dân Tộc.

Đóng góp nổi bật nhất của Nguyễn Phúc Lan là khả năng giữ vững độc lập cho Đàng Trong trước các cuộc tấn công của chúa Trịnh. Ông đã thành công trong việc bảo vệ các phòng tuyến và đánh bại hạm đội Trịnh, đảm bảo sự tồn tại của chính quyền Nguyễn. Ông cũng được ghi nhận là "người đầu tiên đánh thắng tàu Hà Lan" , thể hiện tài thao lược quân sự và khả năng đối phó với thế lực ngoại bang.  

Về phát triển kinh tế và xã hội, dưới thời ông, Đàng Trong tiếp tục phát triển kinh tế sầm uất, với nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại đều đạt được những bước tiến đáng kể, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng của vùng đất này.  

Các nguồn tư liệu có sự khác biệt về đóng góp của ông trong việc mở rộng lãnh thổ. Một số nguồn  cho rằng ông "tiếp tục chính sách của cha mình trong việc mở rộng về phía Nam vào lãnh thổ Campuchia và Champa." Trong khi đó, một nguồn khác  khẳng định ông "không có đóng góp gì cho việc mở mang bờ cõi lãnh thổ như các đời Chúa trước đó," và công lao này thuộc về Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Mặc dù có tranh cãi về mức độ trực tiếp mở rộng lãnh thổ, việc Nguyễn Phúc Lan duy trì và củng cố chính quyền Đàng Trong trong bối cảnh chiến tranh liên miên đã tạo tiền đề vững chắc cho các cuộc Nam tiến sau này của các Chúa Nguyễn. Các nguồn  sử dụng cụm từ "continued his father's policies," ngụ ý rằng ông duy trì đà mở rộng đã có. Trong khi đó, nguồn  tập trung vào các cuộc mở rộng lớn, rõ rệt hơn của các Chúa khác. Từ đó, có thể suy luận rằng đóng góp của Nguyễn Phúc Lan không phải là những cuộc chinh phạt lớn, mà là việc củng cố nội lực và duy trì thế đứng vững chắc của Đàng Trong. Chính sự ổn định và khả năng phòng thủ hiệu quả trong thời kỳ ông trị vì đã tạo ra một "bệ phóng" an toàn cho những cuộc Nam tiến mạnh mẽ hơn của người kế nhiệm. Do đó, đóng góp của ông có thể được hiểu là gián tiếp nhưng mang tính nền tảng.  

Cái Chết.

Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời vào ngày 19 tháng 3 năm 1648 , thọ 48 tuổi. Con trai ông, Nguyễn Phúc Tần, kế vị.  

IV. Lăng Trường Diên: Quá Trình Xây Dựng, Kiến Trúc, Quy Cách và Phong Thủy.

Vị Trí Địa Lý và Lịch Sử Xây Dựng.

Lăng Trường Diên, tức lăng Thần Tôn Hiếu Chiêu Hoàng Đế Nguyễn Phúc Lan, tọa lạc tại địa phận núi Yên (An) Bằng, huyện Hương Trà, phủ Thừa Thiên. Hiện nay, lăng thuộc thôn Liên Bằng  hoặc thôn Kim Ngọc , xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà (nay là thành phố Huế), tỉnh Thừa Thiên Huế. Sự khác biệt về tên thôn giữa các nguồn tư liệu cần được ghi nhận. Lăng nằm bên tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 2km , và cách trung tâm thành phố Huế khoảng 11km đường chim bay về phía tây-nam. Lăng xoay mặt về hướng Bắc. Ban đầu, lăng được xây dựng sau khi Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời vào năm 1648. Lăng mộ của chúa Nguyễn Phúc Lan đã bị phá hủy vào năm 1790 dưới thời nhà Tây Sơn.  

Quá Trình Tái Thiết và Tu Bổ.

Sau khi nhà Nguyễn được thành lập, vua Gia Long đã cho tái xây dựng lại lăng vào năm thứ 5 triều đại của ông (1806) tại vị trí cũ và đặt tên là Trường Diên. Lăng Trường Diên tiếp tục được sửa chữa vào các năm Minh Mạng thứ 8 (1827), Minh Mạng thứ 21 (1840), và Thiệu Trị thứ nhất (1841). Lần sửa chữa gần nhất được ghi nhận là vào năm 2004, do Hội đồng trị sự Nguyễn Phúc Tộc tiến hành. Tuy nhiên, theo ghi nhận vào cuối tháng 8 năm 2014, lăng vẫn bị xuống cấp nghiêm trọng, nhiều hạng mục đổ nát, tường thành sạt lở, cây cỏ dại xâm lấn. Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh theo Quyết định số 1224/QĐ-UBND của UBND tỉnh ban hành ngày 04/6/2018.  

Tình trạng xuống cấp kéo dài của Lăng Trường Diên, dù đã được công nhận di tích và trải qua nhiều lần tu bổ, cho thấy thách thức lớn trong việc bảo tồn các di tích lịch sử ở những vị trí hẻo lánh và thiếu sự quan tâm thường xuyên. Mặc dù Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh  và đã trải qua nhiều đợt tu bổ , nhưng tình trạng xuống cấp nghiêm trọng được ghi nhận vào năm 2014  cho thấy một vấn đề lớn hơn trong công tác bảo tồn di sản. Vị trí "hẻo lánh, xa đường giao thông"  có thể là một yếu tố góp phần vào sự thiếu quan tâm và khó khăn trong việc duy trì thường xuyên. Điều này dẫn đến một hệ quả là các di tích ít nổi bật hơn, dù có giá trị lịch sử, vẫn dễ bị lãng quên và hư hại. Đây là một vấn đề mang tính hệ thống trong quản lý và phân bổ nguồn lực bảo tồn di sản, đặt ra câu hỏi về hiệu quả của các kế hoạch bảo tồn và nguồn lực dành cho các di tích ít được biết đến hơn so với các lăng tẩm hoàng đế.  

Dưới đây là bảng tổng hợp lịch sử tu bổ Lăng Trường Diên:

Bảng 1: Lịch sử Tu Bổ Lăng Trường Diên

Xây dựng ban đầu Sau 1648 (Suy luận từ năm mất của Chúa).Bị phá hủy bởi Tây Sơn 1790  .Tái xây dựng bởi Gia Long-1806 (Gia Long năm thứ 5)          .Sửa chữa lần 1      -1827 (Minh Mạng thứ 8).Sửa chữa lần 2 -1840 (Minh Mạng thứ 21)        .Sửa chữa lần 3 -1841 (Thiệu Trị thứ nhất)    .Sửa chữa gần nhất        2004 .Tình trạng xuống cấp nghiêm trọng.   Cuối 8/2014         .Công nhận di tích cấp tỉnh -04/6/2018          .

  Kiến Trúc và Quy Cách.

Lăng Trường Diên được xây dựng theo kiểu thức kiến trúc lăng mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, thường có bố cục từ thấp lên cao.  

Bố cục tổng thể: Lăng có hai vòng trường thành hình chữ nhật bao bọc.  

Vòng ngoài: Được xây bằng đá bazan, phần mũ tường xây bằng gạch vồ. Chu vi được ghi nhận là 124,5 m, cao 2,51 m. Một nguồn khác ghi chu vi 156,5 m và cao 260 cm.  

Vòng trong: Xây hoàn toàn bằng gạch vồ. Chu vi được ghi nhận là 68,3 m, thành cao 1,98 m. Một nguồn khác ghi chu vi 69,5 m và cao 205 cm.  

Cấu trúc mộ phần: Mộ được xây bằng gạch vồ và vôi vữa, có hình khối chữ nhật, thấp và phẳng, gồm 2 tầng.  

Tầng 1 (trên): Rộng 172 cm, dài 248 cm, cao 25 cm. Một nguồn khác  ghi rộng 170 cm, dài 214 cm, cao 27 cm.  

Tầng 2 (dưới): Rộng 222 cm, dài 303 cm, cao 30 cm. Một nguồn khác  ghi rộng 187 cm, dài 310 cm, cao 23 cm.  

Các hạng mục khác:

Trước mộ có một hương án chân quỳ, cao 90 cm, rộng 110c m, dài 214 cm. Hương án này có quy cách tương tự như hương án ở lăng Trường Cơ của Chúa Tiên Nguyễn Hoàng.  

Lăng có một cửa phía trước. Sau cửa là một bình phong, mặt trước bình phong trang trí long mã ghép sành sứ. Bình phong này hiện đã sụp đổ, chỉ còn lại phần chân.  

Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng , nhưng nay chỉ còn dấu vết mờ nhạt.  

Sự khác biệt nhỏ về kích thước trong các nguồn tư liệu (ví dụ chu vi tường thành, kích thước mộ phần) có thể do các phương pháp đo lường khác nhau, thời điểm đo, hoặc sự sai lệch trong quá trình chép sử/tái bản. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý hơn là sự trùng khớp gần như hoàn toàn về kích thước mộ phần và hương án giữa Lăng Trường Diên  và Lăng Trường Cơ. Điều này gợi ý một xu hướng hoặc quy chuẩn trong kiến trúc lăng mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, có thể là do việc áp dụng các nguyên tắc phong thủy cụ thể (ví dụ, thước Lỗ Ban) hoặc một thiết kế mẫu được lặp lại. Đây là một phát hiện về mẫu hình kiến trúc, cho thấy sự thống nhất trong tư duy xây dựng lăng tẩm hoàng gia ngay từ những giai đoạn đầu.  

Dưới đây là bảng so sánh kích thước chi tiết các hạng mục của Lăng Trường Diên từ các nguồn khác nhau:

Kích Thước Chi Tiết Các Hạng Mục Lăng Trường Diên.

Vòng thành ngoài (Chu vi) -124.5 m   Nguồn khác - 156.5 m  ghi "đo trên thực tế"  

Vòng thành ngoài (Chiều cao) - 2.51 m, 2.60 m (260cm)  .        

Vòng trong (Chu vi) -68.3 m.Nguồn khác 69.5 m    ;        

Vòng trong (Chiều cao) - 1.98 m, 2.05 m (205cm)  .        

Mộ tầng 1 (Rộng x Dài x Cao)   170cm nhân 214 cm nhân 27 cm         . Nguồn khác 172 cm nhân 248 cm nhân 25 cm                   .

Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ    .

Mộ tầng 2 (Rộng x Dài x Cao)   187 cm nhân 310 cm nhân 23cm. Nguồn khác   222 cm nhân 303 cm nhân 30 cm.Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ.

Hương án (Cao x Rộng x Dài) - Không rõ.    Nguồn khác 90 cm nhân 110 cm nhân 214 cm    .Tương tự hương án Lăng Trường Cơ    ./

Tính Chất Phong Thủy.

Các lăng mộ của các Chúa Nguyễn nói chung và Lăng Trường Diên nói riêng đều tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc phong thủy truyền thống, thể hiện quan niệm về "vạn niên cát địa" – vùng đất tốt lành vĩnh cửu.  

Thế đất: Lăng Trường Diên nằm ở núi Yên (An) Bằng , thể hiện nguyên tắc "tọa sơn" (lưng tựa núi) để tạo thế vững chãi và thu hút linh khí. Mặt lăng hướng về phía Bắc , hướng ra dòng Tả Trạch , thể hiện nguyên tắc "hướng thủy" (mặt hướng sông nước) để đón sinh khí và tài lộc. Dòng Tả Trạch được coi là "minh đường tụ thủy" – một yếu tố cực kỳ tốt trong phong thủy, biểu thị sự tụ hội của vượng khí và may mắn.  

Long mạch và Tứ Tượng: Mặc dù các nguồn không mô tả chi tiết "long mạch" cụ thể của Lăng Trường Diên, nhưng nguyên tắc chung trong phong thủy lăng tẩm hoàng gia là chọn địa điểm có long mạch mạnh, tức là khí mạch của đất đi theo gò, núi, uốn lượn như hình thể con rồng, tích tụ năng lượng tốt. Các lăng tẩm ở Huế thường được chọn theo thế "Tứ Tượng" (Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước, Huyền Vũ).  

 

Hậu Huyền Vũ: Phía sau lăng cần có địa thế cao và vững chãi (núi Yên Bằng), tượng trưng cho Huyền Vũ, mang lại sự ổn định và bảo vệ.  

Tiền Chu Tước: Phía trước lăng cần có không gian quang đãng, sáng sủa (minh đường), thường là sông nước (dòng Tả Trạch), tượng trưng cho Chu Tước, đón sinh khí.  

Tả Thanh Long và Hữu Bạch Hổ: Hai bên lăng (tả là trái, hữu là phải) cần có địa hình hoặc cấu trúc phù hợp, thường là đồi núi hoặc các công trình phụ trợ, tượng trưng cho Thanh Long và Bạch Hổ, tạo sự cân bằng và bảo vệ. Thanh Long (bên trái) tượng trưng cho sự phát triển, Bạch Hổ (bên phải) tượng trưng cho sự duy trì và bảo vệ. Các lăng chúa Nguyễn đều tọa lạc trên đồi cao, có núi dựa lưng, trước mặt đều có hồ nước, khe suối hay đồng ruộng làm “tụ thủy”.  

Việc lựa chọn vị trí và bố cục kiến trúc của Lăng Trường Diên theo các nguyên tắc phong thủy nghiêm ngặt cho thấy tầm quan trọng của yếu tố tâm linh và tín ngưỡng trong việc xây dựng nơi an nghỉ cho các vị Chúa Nguyễn, với niềm tin rằng một địa cuộc tốt sẽ mang lại sự thịnh vượng và phúc lành cho con cháu và vương triều.

Kết Luận.

Lăng Trường Diên, nơi an nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, là một di tích lịch sử mang nhiều giá trị to lớn, phản ánh một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Đàng Trong. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Phúc Lan được đánh dấu bằng khả năng kiên cường bảo vệ chủ quyền Đàng Trong trước các cuộc tấn công của chúa Trịnh, bao gồm cả việc đối phó hiệu quả với vũ khí hiện đại từ phương Tây. Điều này không chỉ khẳng định năng lực quân sự của chính quyền Nguyễn mà còn củng cố vị thế độc lập của họ.

Sự thịnh vượng kinh tế dưới thời ông, với sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại, đã tạo nền tảng vững chắc cho sức mạnh của Đàng Trong. Mối quan hệ với các thương nhân Bồ Đào Nha và việc ban đầu cho phép giáo sĩ Alexandre de Rhodes truyền đạo cho thấy một sự cởi mở nhất định với thế giới bên ngoài, nhưng việc trục xuất de Rhodes sau đó cũng thể hiện sự ưu tiên hàng đầu của các Chúa Nguyễn đối với ổn định chính trị và quyền lực cai trị nội bộ.

 Mối lương duyên của Nguyễn Phúc Lan với Đoàn Thị Ngọc, một thôn nữ xứ Quảng, không chỉ là một giai thoại lãng mạn mà còn là biểu tượng cho sự hòa nhập sâu sắc của dòng họ Nguyễn với nhân dân bản địa Đàng Trong, góp phần củng cố nền tảng quyền lực và sự ủng hộ của dân chúng. Mặc dù có những tranh luận về mức độ đóng góp trực tiếp của ông trong việc mở rộng lãnh thổ, việc duy trì và củng cố Đàng Trong dưới thời ông đã tạo tiền đề vững chắc cho các cuộc Nam tiến sau này của các Chúa Nguyễn.

Về Lăng Trường Diên, mặc dù đã trải qua nhiều lần tu bổ và được công nhận là di tích lịch sử, tình trạng xuống cấp vẫn còn đáng lo ngại. Điều này cho thấy những thách thức trong việc bảo tồn các di tích ở những vị trí hẻo lánh và đòi hỏi sự quan tâm, đầu tư bền vững hơn. Kiến trúc lăng mộ tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc phong thủy truyền thống, với bố cục và quy cách được chuẩn hóa, cho thấy sự thống nhất trong tư duy xây dựng lăng tẩm hoàng gia thời kỳ đầu của các Chúa Nguyễn. Việc nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố phong thủy cụ thể của Lăng Trường Diên, đặc biệt là so sánh với các lăng chúa khác, có thể mang lại những hiểu biết mới về quan niệm kiến trúc và tín ngưỡng của triều đại này.

Nhìn chung, Lăng Trường Diên không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính mà còn là một minh chứng sống động cho một giai đoạn lịch sử đầy biến động, nơi Nguyễn Phúc Lan đã đóng vai trò then chốt trong việc củng cố và phát triển Đàng Trong, đặt nền móng cho vương triều Nguyễn sau này.

Xin theo dõi tiếp bài 4. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét