Thứ Bảy, 26 tháng 7, 2025

LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 5: LĂNG TRƯỜNG MẬU CỦA ANH TÔNG HIẾU NGHĨA HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC THÁI.

 LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 5: LĂNG TRƯỜNG MẬU CỦA ANH TÔNG HIẾU NGHĨA HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC THÁI.




1. MỞ ĐẦU.

Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.

Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.

Tiếp nối bài nghiên cứu về Lăng Trường Hưng của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một vị chúa Nguyễn khác, người đã tiếp nối và phát triển cơ nghiệp Đàng Trong: Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Thái, vị chúa Nguyễn thứ năm, hay còn gọi là Chúa Nghĩa. Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào thân thế, sự nghiệp của ông, cũng như khảo tả chi tiết về Lăng Trường Mậu – nơi an nghỉ cuối cùng của vị chúa nhân từ này.

Nghiên Cứu Chuyên Sâu Về Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và Lăng Trường Mậu: Dấu Ấn Một Triều Đại Ngắn Ngủi Nhưng Vĩ Đại.

I. Lời Mở Đầu: Dấu Ấn Lịch Sử và Di Sản Vĩnh Cửu.

Các chúa Nguyễn đóng một vai trò nền tảng trong việc định hình vùng đất phía Nam Đại Việt, đặt nền móng vững chắc cho triều Nguyễn sau này. Các lăng mộ hoàng gia của họ không chỉ là những nơi an nghỉ cuối cùng mà còn là những di vật lịch sử quan trọng, phản ánh sự phát triển về kiến trúc, văn hóa và chính trị của thời đại. Việc nghiên cứu những di tích này cung cấp những hiểu biết vô giá về các thực hành hành chính và văn hóa ban đầu của dòng họ Nguyễn. 

Bài nghiên cứu này tập trung vào Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái, vị chúa Nguyễn thứ năm, người đã trị vì trong một giai đoạn ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa từ năm 1687 đến năm 1691. Mặc dù triều đại của ông chỉ kéo dài bốn năm, những đóng góp của ông có ý nghĩa nền tảng cho sự phát triển của Đàng Trong. Cần lưu ý rằng, mặc dù tiêu đề ban đầu của yêu cầu nghiên cứu đề cập đến "Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần," các tư liệu chi tiết được cung cấp lại tập trung chủ yếu vào Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và lăng mộ của ông, Lăng Trường Mậu. Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, sự nghiệp và ý nghĩa lịch sử của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái cùng với kiến trúc và giá trị của Lăng Trường Mậu.

Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp một phân tích chuyên sâu, học thuật về cuộc đời, giai đoạn trị vì của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và ý nghĩa kiến trúc, lịch sử của Lăng Trường Mậu. Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên các tư liệu điền dã và nội dung blog của "Điện bà Tây Ninh," cùng với các nguồn sử liệu học thuật bổ sung như "Lăng mộ Hoàng gia thời Nguyễn tại Huế" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải và các cơ sở dữ liệu lịch sử trực tuyến.

II. Thân Thế và Sự Nghiệp Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái (Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế).

2.1. Nguồn Gốc và Gia Đình.

Nguyễn Phúc Thái, còn được biết đến với tên Nguyễn Anh Tông hoặc Chúa Nghĩa, là vị chúa Nguyễn thứ năm trong lịch sử Việt Nam. Ông sinh vào ngày 21 tháng Chạp năm Kỷ Sửu, tức ngày 22 tháng 1 năm 1650. Một số nguồn khác cũng ghi nhận ngày sinh là 22 tháng 1 năm 1649. Ông là con trai thứ hai của Thái Tông Nguyễn Phúc Tần (Chúa Hiền) và Hoàng Hậu Tống Thị Đôi.  

Người anh cả của ông, Nguyễn Phúc Diễn, con của chính thất Chu Thị Viên, đã qua đời sớm vào năm 1685. Do đó, Nguyễn Phúc Thái, với tuổi tác và đức tính hiền hậu, được lập làm Thế tử (người kế vị).  

Chính thất của ông là Tống Thị Lĩnh. Bà sinh năm Quý Tị (1653) và là con gái của quan Thiếu phó Quận công Tống Phúc Vinh [User Query]. Bà đã sinh ra Nguyễn Phúc Chu, người sau này kế vị ông trở thành vị chúa Nguyễn thứ sáu. Tống Thị Lĩnh qua đời vào ngày 22 tháng 3 năm Bính Tý (tức 23 tháng 5 năm 1696), hưởng thọ 44 tuổi.  

2.2. Giai Đoạn Trị Vì Ngắn Ngủi Nhưng Đầy Ý Nghĩa (1687-1691).

Nguyễn Phúc Thái lên ngôi vào năm 1687 khi ông 39 tuổi, kế vị cha mình là Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Triều thần đã tôn ông làm "Tiết Chế Thủy Bộ Chư Dinh Kiêm Tổng Nội Ngọai Bình Chương Quân Quốc Trọng Sự Thái Phó Hoằng Quốc Công". Ông được dân chúng đương thời gọi là Chúa Nghĩa nhờ tính tình khoan hòa và nhân ái của mình. Sau này, vua Gia Long đã truy tôn miếu hiệu cho ông là Anh Tông và thụy hiệu là "Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bác Hậu Ôn Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Hoàng Đế".  

Về chính sách nội trị, Chúa Nghĩa nổi tiếng với tính cách "khoan hòa," chính sách "chiêu hiền đãi sĩ" (thu hút và trọng dụng người tài), và những nỗ lực giảm nhẹ hình phạt, giảm sưu thuế. Điều này đã mang lại sự hài lòng cho người dân. Ông cũng đã cải cách các quy định về tang phục để phù hợp hơn với thực tế. Trước đây, mỗi khi có quốc tang, người dân, bất kể già trẻ, đều phải la khóc, kêu gào và bỏ bê công việc đồng áng; ông đã sắp xếp lại quy định này thành các giai đoạn cụ thể cho từng tầng lớp xã hội.  

Mặc dù triều đại của Nguyễn Phúc Thái chỉ kéo dài bốn năm, việc ông chú trọng vào chính sách "chiêu hiền đãi sĩ" là một điểm nhấn quan trọng. Chính sách này cho thấy một tầm nhìn chiến lược trong quản trị, vượt ra ngoài những vấn đề hành chính đơn thuần. Nó thể hiện sự tập trung vào việc xây dựng một nền tảng trí tuệ và hành chính vững mạnh, điều cực kỳ cần thiết cho một nhà nước đang phát triển hoặc mở rộng. Việc thu hút những cá nhân có năng lực sẽ ngay lập tức nâng cao hiệu quả hành chính và củng cố lòng trung thành, tạo ra một môi trường ổn định có thể duy trì ngay cả khi có sự chuyển giao quyền lực. Điều này phản ánh một tầm nhìn dài hạn về sự ổn định và phát triển, góp phần vào đánh giá tích cực về triều đại của ông.

2.3. Quyết Sách Dời Đô Về Phú Xuân (1687).

Vào tháng 7 năm 1687, Chúa Nghĩa đã ra lệnh dời phủ chúa từ Kim Long về làng Phú Xuân. Kim Long đã từng là thủ phủ từ năm 1636 đến năm 1687. Sau khi dời đô, phủ cũ ở làng Kim Long được chuyển đổi thành Thái Tông Miếu, nơi thờ Chúa Hiền.  

Phú Xuân được lựa chọn vì những lợi thế chiến lược và địa lý vượt trội: nó "rộng rãi, bề thế hơn Kim Long". Sông Hương trở nên rộng lớn khi chảy qua kinh thành mới. Núi Bằng Sơn (nay là Ngự Bình) được chọn làm "bình phong" (tấm chắn) tự nhiên. Phú Xuân được mô tả là một vị trí trung tâm, nơi "miền núi, miền biển đều họp về, đứng giữa miền Nam và miền Bắc, đất đai cao ráo, non sông phẳng lặng... sông lớn giăng phía trước, núi cao giữ phía sau, rồng cuộn, hổ ngồi, hình thế vững chãi". Điều này cho thấy một lợi thế phong thủy mạnh mẽ. Chúa Nghĩa đã bắt đầu xây dựng các cung điện và thành quách tráng lệ tại Phú Xuân.  

Quyết định dời đô về Phú Xuân vào năm 1687 là đóng góp quan trọng nhất và có tầm ảnh hưởng lâu dài nhất trong triều đại của Nguyễn Phúc Thái. Đây không chỉ là một thay đổi hành chính mà còn là một bước đi chiến lược địa chính trị. Nó đã biến một ngôi làng thành một trung tâm đô thị đang phát triển, đặt nền móng quan trọng để Phú Xuân trở thành kinh đô của triều Nguyễn sau này. Tầm nhìn xa này, thể hiện sự hiểu biết về lợi thế phong thủy và hậu cần, nói lên rất nhiều về khả năng chiến lược của ông, bất chấp thời gian trị vì ngắn ngủi. Việc dời đô đã định vị các chúa Nguyễn để kiểm soát tốt hơn cả lãnh thổ phía Bắc và phía Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng và củng cố quyền lực trong tương lai.

2.4. Củng Cố Quân Sự và Đối Ngoại.

Chúa Nghĩa đặc biệt chú trọng tăng cường sức mạnh quân sự, thực hiện chính sách "tuyên quân" (huy động/mở rộng quân đội. Theo đó, mỗi gia đình có con trai đều phải đóng góp một người cho quân đội . Binh lính được trang bị đầy đủ súng ống, y phục và lương tiền. Dưới thời ông, quân đội đã phát triển lên đến 4 vạn người (40.000 quân) [User Query]. Phủ chúa còn duy trì hai đội kỵ binh với 400 ngựa . Hải quân sở hữu những chiến thuyền lớn có mõ để giữ nhịp chèo cho binh sĩ .  

Mặc dù Chiến tranh Trịnh-Nguyễn đã tạm ngừng (1672-1774) trước triều đại của Nguyễn Phúc Thái , chính sách tăng cường quân sự mạnh mẽ của ông cho thấy một sự hiểu biết chiến lược rằng hòa bình là mong manh và một quân đội hùng mạnh là cần thiết cho cả ổn định nội bộ và tiếp tục mở rộng về phía Nam. Cách tiếp cận chủ động này đảm bảo các chúa Nguyễn duy trì quyền lực và toàn vẹn lãnh thổ, ngay cả khi mối đe dọa trực tiếp từ phía Bắc đã giảm bớt. Nó cũng chuẩn bị nền tảng cho công cuộc Nam tiến sâu rộng hơn dưới thời người kế nhiệm ông.  

Về đối ngoại, Chúa Nghĩa đã giải quyết vấn đề Chân Lạp (Campuchia). Năm 1688, Hoàng Tấn, một cựu tướng nhà Minh và phó tướng Long Môn, đã giết Dương Ngạn Địch (một thủ lĩnh nhà Minh khác) tại cửa biển Mỹ Tho. Hoàng Tấn sau đó lập căn cứ tại Rạch Năn, cướp phá và quấy nhiễu người Chân Lạp, gây rối loạn thương mại. Vua Chân Lạp, Nặc Thu, bất bình với tình hình này, nghi ngờ Nguyễn Phúc Thái xúi giục Hoàng Tấn gây rối để lấy cớ xâm lược. Nặc Thu ngừng cống nạp cho chúa Nguyễn và xây dựng các công sự để chống lại.  

Chúa Nghĩa đã cử Phó tướng Mai Vạn Long làm Thống suất, cùng các tướng lĩnh khác, để dẹp Hoàng Tấn và giải quyết tình hình Chân Lạp. Mai Vạn Long đã lừa Hoàng Tấn vào một cuộc phục kích, phá hủy các căn cứ của hắn. Hoàng Tấn bỏ chạy, gia đình hắn bị xử tử. Quân Nguyễn sau đó tiến đánh Nặc Thu, chiếm được các căn cứ của ông ta. Tuy nhiên, Mai Vạn Long đã bị Nặc Thu lừa bằng cách giả vờ đầu hàng và rút quân, dẫn đến sự phục hồi kháng cự của Nặc Thu và bùng phát dịch bệnh trong quân Nguyễn.  

Do những thất bại của Mai Vạn Long, ông ta bị hạch tội và bãi chức. Chúa Nghĩa bổ nhiệm Cai cơ Nguyễn Hữu Hào làm Thống suất. Nguyễn Hữu Hào đã thành công đánh bại Nặc Thu, bắt ông ta về Sài Côn, qua đó bình định Chân Lạp. Sau khi Nặc Thu và Nặc Non (một hoàng tử Campuchia khác) qua đời, Nguyễn Phúc Thái đã bổ nhiệm Nặc Yêm, con trai của Nặc Non, làm vua mới của Campuchia, đặt ông ta ở thành Gò Vách. Điều này đã thiết lập ảnh hưởng của nhà Nguyễn đối với việc kế vị ngai vàng Campuchia.  

Chi tiết về xung đột với Chân Lạp cho thấy chính sách đối ngoại chủ động và quyết đoán của Nguyễn Phúc Thái ở phía Nam. Đây không chỉ đơn thuần là dẹp một cuộc nổi loạn mà còn là việc khẳng định chủ quyền một cách chiến lược của nhà Nguyễn đối với Campuchia. Các cuộc can thiệp quân sự liên tiếp và việc cuối cùng bổ nhiệm một vị vua do nhà Nguyễn hậu thuẫn (Nặc Yêm) chứng tỏ ý định rõ ràng nhằm ổn định biên giới phía Nam và mở rộng phạm vi ảnh hưởng, trực tiếp đóng góp vào quá trình "mở mang bờ cõi" vốn là đặc điểm của thời kỳ các chúa Nguyễn. Điều này cũng làm nổi bật sự tương tác phức tạp giữa các cuộc nổi loạn nội bộ (Hoàng Tấn) và quan hệ đối ngoại (Chân Lạp).

2.5. Di Sản và Ảnh Hưởng.

Mặc dù triều đại chỉ kéo dài bốn năm, Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Đàng Trong. Ông là một vị chúa nhân từ, biết thương dân, và đã cần mẫn bảo tồn, củng cố cơ nghiệp tổ tiên . Ông đã đặt nền móng cho công cuộc mở mang bờ cõi về sau và đảm bảo cuộc sống thanh bình, an cư lạc nghiệp cho người dân dưới thời mình .

Triều đại của Nguyễn Phúc Thái, dù ngắn ngủi, lại mang tính chất bản lề. Ông đã củng cố quyền lực, khởi xướng việc dời đô quan trọng về Phú Xuân, và khẳng định sự thống trị của nhà Nguyễn ở Chân Lạp. Các chính sách "khoan hòa" của ông đã thúc đẩy sự ổn định nội bộ, trong khi sức mạnh quân sự của ông đã ngăn chặn các mối đe dọa bên ngoài. Điều này đã tạo tiền đề cho con trai ông, Nguyễn Phúc Chu, để mở rộng đáng kể lãnh thổ của nhà Nguyễn. Triều đại của ông là một minh chứng cho việc các quyết định chiến lược, ngay cả trong một thời gian ngắn, có thể có những tác động sâu rộng và lâu dài đến quỹ đạo của một triều đại.  

 Con trai cả của ông, Nguyễn Phúc Chu, đã kế vị vào năm 1691 khi mới 17 tuổi. Nguyễn Phúc Chu sau đó đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc mở rộng lãnh thổ và phát triển văn hóa , xây dựng trên nền tảng ổn định mà cha ông để lại. 

III. Lăng Trường Mậu: Nơi An Nghỉ Của Chúa Nghĩa.

3.1. Vị Trí Địa Lý và Bố Cục Tổng Thể.

Lăng Trường Mậu (長茂陵) là lăng mộ của Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thái. Lăng tọa lạc trên núi Kim Ngọc, thuộc thôn Kim Ngọc, xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế.  

Lăng nằm ở phía tả ngạn sông Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 500m theo số liệu đo trên bản đồ Google, hoặc 1,5 km theo tài liệu tham khảo. Khoảng cách từ lăng đến trung tâm thành phố Huế là khoảng 11 km đường chim bay về phía tây-nam.  

Về mối quan hệ với các lăng chúa Nguyễn khác, Lăng Trường Mậu nằm cách Lăng Trường Thanh của Chúa Nguyễn Phúc Chu khoảng 350m về hướng tây-nam [User Query]. Sự gần gũi này cho thấy một sự sắp xếp có chủ đích của các lăng mộ trong hoàng tộc. Lăng được xây dựng trên một quả đồi cao, quay mặt về hướng bắc. Phía trước lăng có một hồ nước rộng và các bậc cấp dẫn lên lăng.  

3.2. Kiến Trúc và Đặc Điểm Nổi Bật.

Khu lăng mộ được bao bọc bởi hai vòng thành hình chữ nhật. Vòng thành ngoài có chu vi 121,7m (tương đương 28 trượng 7 thước 2 tấc) và cao 2,5m (tương đương 6 thước 3 tấc). Vòng thành trong có chu vi 67m (tương đương 15 trượng 8 thước 6 tấc) và cao 1,98m (tương đương 5 thước).  

Cổng vào mộ được che phủ bởi các tán cây, tạo nên một không gian yên tĩnh và thanh bình. Sau cổng lăng có một bình phong. Tư liệu người dùng cung cấp cho biết bình phong này trang trí hình kỳ lân [User Query], trong khi một số nguồn khác lại đề cập đến hình long mã. Ngoài ra, bình phong sau mộ được trang trí hình tượng rồng.  

Sự hiện diện của bình phong được trang trí bằng các sinh vật thần thoại như kỳ lân, long mã và rồng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đây không chỉ là những chi tiết trang trí mà còn là những biểu tượng mạnh mẽ trong vũ trụ quan Việt Nam và Đông Á. Long mã tượng trưng cho sức mạnh, sự tiến bộ, vũ trụ vận động không ngừng và khát vọng về hòa bình, thịnh vượng. Kỳ lân đại diện cho điềm lành, sự thanh bình và sự cai trị khôn ngoan. Rồng, tất nhiên, là biểu tượng tối cao của quyền lực đế vương và uy quyền thần thánh. Việc đưa các hình tượng này vào kiến trúc lăng mộ phản ánh mong muốn của các chúa Nguyễn về một triều đại thịnh vượng, ổn định và được thần linh bảo hộ, cũng như để nơi an nghỉ của họ thể hiện những khát vọng này. Sự khác biệt nhỏ trong mô tả (kỳ lân so với long mã) có thể chỉ ra những cách hiểu hoặc biến thể nghệ thuật khác nhau trong khu vực.  

Mộ táng của Chúa Nghĩa được xây dựng phẳng và thấp, gồm hai tầng hình chữ nhật. Tầng trên có chiều rộng 275 cm, chiều dài 350 cm và chiều cao 23 cm. Tầng dưới rộng 534 cm, dài 650 cm và cao 18 cm. Phía trước mộ có xây hương án.  

Kiến trúc của Lăng Trường Mậu, với hai vòng thành bao quanh, mộ phẳng thấp và các kích thước cụ thể, phù hợp với đặc điểm chung của các lăng mộ chúa Nguyễn thời kỳ đầu. Điều này cho thấy một phong cách kiến trúc nhất quán, đang phát triển, có trước các lăng tẩm hoàng gia phức tạp và tráng lệ hơn của các vị vua Nguyễn sau này. Sự đơn giản tương đối và thiết kế "phẳng, thấp" có thể phản ánh vị thế của các chúa Nguyễn là "chúa" chứ không phải "hoàng đế" trong giai đoạn này, và bản chất đang phát triển của khát vọng đế vương của họ.  

Bảng 1: Kích thước chi tiết Lăng Trường Mậu.

Hạng mục Kiến trúc        Chi tiết         Kích thước

Vòng thành ngoài. Chu vi          121,7m.

Chiều cao    2,5m.

Vòng thành trong.  Chu vi          67m.

Chiều cao    1,98m.

Mộ tầng 1    Rộng  275 cm.

Dài     350 cm.

Cao    23 cm.

Mộ tầng 2    Rộng  534 cm.

Dài     650 cm.

Cao    18 cm.

3.3. Lăng Vĩnh Mậu: Nơi An Nghỉ Của Hiếu Nghĩa Hoàng Hậu Tống Thị Lĩnh.

Lăng Vĩnh Mậu (永茂陵) là lăng mộ của Hiếu Nghĩa Hoàng Hậu Tống Thị Lĩnh, chính thất của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái. Lăng tọa lạc tại làng Định Môn, Hương Trà, Thừa Thiên. Một số nguồn cũng đặt lăng trong quần thể lăng Gia Long, phường Long Hồ, quận Phú Xuân, thành phố Huế. Điều này cho thấy mối quan hệ địa lý và gia đình gần gũi với Lăng Trường Mậu.  

Lăng Vĩnh Mậu quay mặt về hướng tây, lệch 10 độ về phía bắc, với núi Kim Phụng làm bình phong phía trước. Kiến trúc của lăng được mô tả là khá đơn giản, với mộ được xây dựng hai tầng, có hương án lớn phía trước, và khu vực mộ được bao quanh bởi hai vòng tường cùng một bình phong. Bà Tống Thị Lĩnh qua đời năm 1696, và lăng được xây dựng ngay trong năm đó.  

Lịch sử của Lăng Vĩnh Mậu cho thấy sự biến động của thời cuộc. Lăng từng bị quân Tây Sơn khai quật, nhưng đã được xây dựng lại vào tháng 4 năm 1808 dưới thời vua Gia Long. Sau đó, vào năm 1840, vua Minh Mạng đã ra lệnh trùng tu, xây dựng bình phong cao hơn và thêm cổng phía trước tường thành, vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Đáng tiếc, Lăng Vĩnh Mậu đã bị trộm cướp vào ngày 22 tháng 1 năm 1990.  

Lịch sử chi tiết của Lăng Vĩnh Mậu, bao gồm việc bị quân Tây Sơn khai quật và sau đó được Gia Long cho xây dựng lại, làm nổi bật giai đoạn lịch sử đầy biến động của dòng họ Nguyễn. Việc Gia Long, người sáng lập triều Nguyễn, đã nỗ lực tái thiết lăng mộ của một chính thất của vị chúa Nguyễn thời kỳ đầu cho thấy tầm quan trọng của việc thờ cúng tổ tiên và việc thiết lập tính hợp pháp của triều đại sau thời Tây Sơn. Điều này thể hiện một nỗ lực có ý thức nhằm khôi phục và củng cố câu chuyện lịch sử và di sản vật chất của dòng dõi Nguyễn.

3.4. Giá Trị Lịch Sử và Công Tác Bảo Tồn.

Lăng Trường Mậu đã trải qua quá trình trùng tu vào năm 2012, do Hội đồng Nguyễn Phước tộc thực hiện. Hoạt động này thể hiện vai trò tích cực của dòng họ trong việc bảo tồn di sản của mình. Lăng mộ sau đó đã được chính thức công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh vào ngày 4 tháng 6 năm 2018, theo Quyết định số 1228/QĐ-UBND của UBND tỉnh.  

Việc trùng tu gần đây (2012) do Hội đồng Nguyễn Phước tộc thực hiện và việc công nhận chính thức là di tích lịch sử cấp tỉnh (2018) minh họa một xu hướng tích cực trong công tác bảo tồn di sản ở Việt Nam. Điều này cho thấy sự chuyển dịch sang việc công nhận và bảo vệ chính thức các di tích chúa Nguyễn thời kỳ đầu, thường được khởi xướng hoặc hỗ trợ bởi cộng đồng hậu duệ. Nỗ lực hợp tác này giữa chính quyền địa phương và dòng họ Nguyễn Phước là rất quan trọng để đảm bảo sự tồn tại lâu dài và sự đánh giá đúng mức của công chúng đối với những tài sản lịch sử quý giá này, vượt ra ngoài sự quan tâm học thuật đơn thuần để trở thành sự quản lý văn hóa chủ động.

IV. Kết Luận: Tầm Vóc Của Một Vị Chúa và Di Tích Lịch Sử.

Mặc dù triều đại chỉ kéo dài bốn năm, Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Đàng Trong. Sự cai trị nhân từ của ông đã thúc đẩy hòa bình và ổn định, trong khi quyết định chiến lược dời đô về Phú Xuân đã đặt nền móng cho kinh đô Huế sau này. Các chính sách quân sự và đối ngoại quyết đoán của ông ở Chân Lạp đã củng cố biên giới phía Nam và mở rộng ảnh hưởng của nhà Nguyễn, đóng góp đáng kể vào quá trình Nam tiến. Ông là một nhân vật then chốt, người đã củng cố những thành quả của các vị chúa tiền nhiệm và chuẩn bị con đường cho sự mở rộng hơn nữa dưới thời con trai ông, Nguyễn Phúc Chu.

Lăng Trường Mậu là một minh chứng hữu hình cho di sản của Chúa Nghĩa và phong cách kiến trúc ban đầu của các lăng mộ chúa Nguyễn. Thiết kế của lăng, dù đơn giản hơn so với các lăng tẩm hoàng gia sau này, vẫn thể hiện các nguyên tắc phong thủy và thẩm mỹ biểu tượng của thời đại. Việc trùng tu gần đây và công nhận chính thức đã nhấn mạnh giá trị lịch sử và văn hóa lâu dài của lăng, đảm bảo việc bảo tồn nó cho các thế hệ tương lai.

Việc nghiên cứu Lăng Trường Mậu và cuộc đời của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn tất cả các di tích lịch sử, bất kể quy mô hay thời gian cai trị mà chúng kỷ niệm. Mỗi di tích đều mang đến những hiểu biết độc đáo về quá khứ. Những nỗ lực liên tục trong nghiên cứu, bảo tồn và giáo dục công chúng là rất quan trọng để đảm bảo rằng những di sản văn hóa vô giá này được bảo vệ, hiểu rõ và trân trọng như những phần không thể thiếu trong lịch sử phong phú của Việt Nam.

Xin theo dõi tiếp bài 6 trong chuỗi nghiên cứu của chúng tôi. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh. 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét