LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 6. Chúa Nguyễn Phúc Chu (1675-1725) và Lăng Trường Thanh: Công Nghiệp Mở Cõi và Di Sản Văn Hóa Đàng Trong.
Lời Mở Đầu.
Điện bà Tây Ninh hân hạnh giới thiệu "Bài 6: Lăng Các
Chúa Nguyễn - Lăng Trường Thanh," một phần trong chuỗi nghiên cứu chuyên
sâu về các lăng mộ của triều Nguyễn tại Huế. Dự án này được khởi xướng từ những
chuyến điền dã chuyên sâu vào năm 2020 và được bổ sung bằng những tư liệu quý
giá thu thập trong chuyến điền dã năm 2025. Mục tiêu của chúng tôi không chỉ là
chia sẻ kiến thức mà còn nhằm lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau
thông qua việc chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube. Sự
phát triển của dự án từ các bài viết trên blogspot sang định dạng video
YouTube, kết hợp với dữ liệu điền dã mới nhất, thể hiện một cam kết mạnh mẽ đối
với việc phổ biến lịch sử một cách năng động và đa phương tiện, đồng thời đảm bảo
khả năng lưu trữ lâu dài. Cách tiếp cận này phản ánh một phương pháp hiện đại
trong bảo tồn di sản văn hóa, tận dụng các nền tảng kỹ thuật số để mở rộng phạm
vi tiếp cận và khả năng truy cập, vượt ra ngoài các ấn phẩm học thuật truyền thống.
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet, nhằm mang đến cái nhìn trực quan và sống động nhất
về di sản này.
I. Bối Cảnh Lịch Sử
và Thân Thế Chúa Nguyễn Phúc Chu.
A. Đàng Trong Cuối Thế
Kỷ XVII: Giai Đoạn Ổn Định và Phát Triển.
Nguyễn Phúc Chu, còn được biết đến với các tôn hiệu như Chúa
Minh, Quốc Chúa hay Nguyễn Hiển Tông, là vị chúa thứ sáu trong chín đời Chúa
Nguyễn, người kế vị cha là Nguyễn Phúc Thái vào năm 1691. Ông cai trị Đàng
Trong trong 34 năm, từ năm 1691 đến năm 1725. Thời điểm Nguyễn Phúc Chu lên
ngôi, Đàng Trong đang trải qua một giai đoạn thịnh vượng đáng kể, được hưởng lợi
từ sự tạm ngừng chiến tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài 30 năm (từ năm 1672). Giai đoạn
hòa bình tương đối này đã tạo ra một cơ hội quý báu cho Đàng Trong để củng cố nội
trị và mở rộng lãnh thổ về phía Nam mà không bị phân tán nguồn lực bởi các mối
đe dọa từ phía Bắc. Đây là một di sản trực tiếp từ những nỗ lực quân sự của các
vị chúa tiền nhiệm, cho phép Nguyễn Phúc Chu chuyển trọng tâm từ phòng thủ sang
xây dựng quốc gia và bành trướng lãnh thổ, điều đã định hình sâu sắc tương lai
của Đàng Trong.
B. Thân Thế, Gia Quyến
và Sự Kế Vị.
Nguyễn Phúc Chu sinh ngày 11 tháng 6 năm 1675 và qua đời
ngày 1 tháng 6 năm 1725. Ông là con cả của Nghĩa vương Nguyễn Phúc Thái và mẹ
là Tống Thị Lĩnh. Khi cha qua đời, ông được đình thần tôn lên kế vị vào năm
1691, khi mới 17 tuổi. Thuở thiếu thời, Nguyễn Phúc Chu đã nổi tiếng là người
chăm học, có tài văn chương và võ nghệ xuất chúng, được phong là Tả binh đinh
Phó Tướng Tộ Trường Hầu [User Query]. Đến năm 1693, ông được quần thần tấn tôn
làm Thái phó Quốc công và dâng tôn hiệu là Quốc Chúa.
Chúa Nguyễn Phúc Chu có một gia đình rất đông con, với tổng
cộng 146 người con, trong đó có 38 người con trai và 4 công nữ được biết đến. Số
lượng con cái đặc biệt lớn này, đặc biệt là số lượng con trai, không chỉ đơn
thuần là dấu hiệu của một triều đình phồn thịnh mà còn ngụ ý một chiến lược có
chủ đích nhằm đảm bảo sự kế tục của vương triều và củng cố quyền lực thông qua
việc thiết lập các mạng lưới gia đình rộng khắp trong vùng đất Đàng Trong đang
mở rộng. Một lượng lớn hậu duệ như vậy có thể tạo ra một nền tảng vững chắc cho
các mối quan hệ hoàng tộc, ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và có khả năng đóng
góp vào sự ổn định hoặc, ngược lại, dẫn đến những phức tạp trong việc kế vị sau
này. Trong số các phi tần của ông, Hiếu Minh Hoàng hậu Tống Thị Được là mẹ của
Nguyễn Phúc Chú, người kế vị ông, và Kính phi Nguyễn Thị Lan là người được chúa
đặc biệt sủng ái, đến mức ông đã làm thơ viếng sau khi bà qua đời.
II. Chính Sách Nội Trị:
Xây Dựng và Củng Cố Đàng Trong.
A. Phát Triển Kinh Tế,
Giáo Dục và Văn Học.
Ngay khi lên ngôi, Nguyễn Phúc Chu đã thể hiện sự quan tâm
sâu sắc đến việc điều hành đất nước. Ông đã thực hiện chính sách "chiêu hiền
đãi sĩ", khuyến khích các quan lại và dân chúng nói thẳng, tiếp thu những
lời can gián chân thành, đồng thời cắt giảm sự xa hoa, tiết kiệm chi phí, giảm
nhẹ thuế má và lao dịch, cũng như nới lỏng các hình phạt trong ngục. Chính sách
"chiêu hiền đãi sĩ" được xem là một phẩm chất thiết yếu của một minh
quân, nhằm thu hút và trọng dụng những người tài trí, những "nguyên khí của
quốc gia". Việc Nguyễn Phúc Chu, khi mới 17 tuổi, đã tập trung ngay vào
các chính sách như "chiêu hiền đãi sĩ" và giảm thuế cho thấy một sự
hiểu biết chiến lược về quản lý đất nước vượt xa tuổi tác của ông. Điều này có
thể xuất phát từ sự hướng dẫn mạnh mẽ của các cố vấn giàu kinh nghiệm hoặc một
sự nhạy bén chính trị bẩm sinh.
Trong suốt thời gian trị vì, ông đã chăm lo phát triển toàn
diện các lĩnh vực kinh tế, giáo dục và quân sự, góp phần quan trọng làm cho
Đàng Trong trở nên giàu mạnh. Về giáo dục, ông đã cho sửa sang và mở rộng Văn
Miếu ở làng Triều Sơn vào mùa xuân năm 1692, đồng thời đặc biệt chú trọng đến
văn học và thi cử, thường xuyên tổ chức các khoa thi trong phủ Chúa để tuyển chọn
nhân tài [User Query]. Nguyễn Phúc Chu nổi tiếng là vị chúa chuộng thơ văn hơn
cả trong các đời chúa Nguyễn. Ông tự sáng tác nhiều bài thơ, trong đó có những
bài thơ khóc vợ với tình cảm tha thiết [User Query]. Sự nhấn mạnh vào giáo dục
và văn học, cùng với việc tự mình theo đuổi các hoạt động văn chương, cho thấy
một nỗ lực có ý thức nhằm xây dựng một nền hành chính dân sự tinh vi và ổn định,
cân bằng giữa bành trướng quân sự với phát triển văn hóa. Điều này đã đặt nền
móng trí tuệ cho các thế hệ tương lai, nuôi dưỡng một ý thức về bản sắc riêng
biệt ở Đàng Trong.
B. Cải Tổ Quân Sự và
Quốc Phòng.
Mặc dù chiến tranh Trịnh-Nguyễn đã tạm ngừng trong 30 năm,
chúa Nguyễn Phúc Chu vẫn duy trì sự cảnh giác cao độ và đặc biệt chú trọng đến
công tác phòng ngự. Năm 1701, ông đã sai Chưởng dinh Nguyễn Phúc Diệu cùng Tống
Phúc Tài và Nguyễn Khoa Chiêm sửa sang các chính lũy từ núi Đầu Mâu đến cửa biển
Nhật Lệ. Chúa còn cho vẽ bản đồ những nơi hiểm yếu và tổ chức thao dượt quân
lính thường xuyên để duy trì sự tinh nhuệ và sẵn sàng chiến đấu của quân đội.
Quân đội chúa Nguyễn được tổ chức quy củ thành các binh chủng
Bộ binh, Thủy binh và Tượng binh. Cơ cấu tổ chức bao gồm Quân Túc vệ (có nhiệm
vụ bảo vệ chúa và thủ phủ Chính dinh), Chính binh (lực lượng quân chính quy thường
trực tại các dinh, trấn, phủ), và Thổ binh (quân địa phương). Quân đội được
trang bị các loại vũ khí hiện đại, một phần được mua từ phương Tây, Nhật Bản và
Trung Hoa, một phần được tự sản xuất trong nước. Các loại vũ khí này bao gồm đại
bác (thần công), súng trụ, súng cầm tay (súng hỏa mai), cùng các vũ khí truyền
thống như giáo, mác, kiếm, cung tên, nỏ và máy bắn đá. Việc Nguyễn Phúc Chu
liên tục nhấn mạnh vào sự sẵn sàng quân sự (sửa chữa công sự, lập bản đồ chiến
lược, huấn luyện thường xuyên) và hiện đại hóa quân đội (mua sắm vũ khí phương
Tây và Nhật Bản, tự sản xuất) cho thấy một chiến lược phòng thủ thực dụng và có
tầm nhìn xa. Điều này không chỉ đơn thuần là duy trì hòa bình mà còn là sự chuẩn
bị cho các tình huống bất ngờ trong tương lai, dù là từ phía Bắc hay từ các mối
đe dọa mới phát sinh từ quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam hoặc các hoạt động
hàng hải (như cướp biển Anh). Tư thế quân sự chủ động này là yếu tố then chốt
cho cả sự ổn định nội bộ và thành công trong việc mở rộng lãnh thổ.
C. Chính Sách Tôn
Giáo: Phật Giáo và Các Tôn Giáo Khác.
Chúa Nguyễn Phúc Chu là một cư sĩ Phật giáo mộ đạo, có nhiều
công lao trong việc trùng tu chùa chiền và hỗ trợ truyền bá Phật pháp trong nước.
Ông được đánh giá là người giỏi Nho học nhưng đồng thời tôn sùng Phật giáo và Đạo
giáo, thể hiện khả năng dung hòa Phật-Nho để áp dụng vào việc ích nước, lợi
dân. Ông đã cho xây dựng một loạt chùa miếu và tổ chức các hội lớn tại các chùa
nổi tiếng như chùa Thiên Mụ và chùa Mỹ Am.
Năm 1694, Chúa đã sai người sang Quảng Đông (Trung Quốc) mời
hòa thượng Thích Đại Sán (Thiền sư Thạch Liêm) sang thuyết pháp về đạo Phật cho
quan lại và dân chúng nghe. Thiền sư đã tổ chức giới đàn để truyền giới Bồ tát
cho Chúa (được ban pháp danh Hưng Long), quyến thuộc, quân lại và 1400 tăng ni ở
Phú Xuân. Thiền sư Thạch Liêm còn trao cho chúa một bản điều trần về việc cai
trị quốc gia bằng chánh pháp . Năm 1710, nhân ngày Phật đản, Chúa cho đúc
chuông chùa Thiên Mụ nặng 2.021 kg, cao 2,5 m, đường kính 1,2 m, tiếng vang của
Đại hồng chung bao trùm cả kinh thành. Đến năm 1714, Chúa giao cho Chưởng cơ Tống
Đức Đạt sửa sang chùa Thiên Mụ, huy động thợ khéo từ khắp nơi, khiến chùa trở
nên nguy nga hơn trước. Lễ khánh thành chùa là một ngày hội lớn của dân chúng,
và những kho lúa của nhà nước được mở rộng để chẩn cấp cho dân nghèo. Sự bảo trợ
Phật giáo của Nguyễn Phúc Chu, bao gồm việc mời các cao tăng như Thích Đại Sán
và tiến hành trùng tu chùa chiền quy mô lớn, không chỉ là biểu hiện của đức tin
cá nhân mà còn là một động thái chiến lược nhằm củng cố sự gắn kết xã hội và
tính hợp pháp của triều đình ở Đàng Trong. Bằng cách tích hợp các nguyên tắc Phật
giáo vào quản lý đất nước ("cai trị quốc gia bằng chánh pháp") và tổ
chức các lễ hội tôn giáo lớn bao gồm các hoạt động từ thiện (phát gạo cho người
nghèo), ông đã sử dụng tôn giáo như một công cụ cho cả phúc lợi tinh thần và xã
hội, củng cố sự ủng hộ của dân chúng.
Tuy nhiên, vào mùa thu năm 1699, triều đình đã tiến hành tra
xét và bắt đạo Thiên Chúa, buộc nhân dân ai có đạo thì phải bỏ để trở lại làm
dân bình thường, lấy nhà tu làm nhà ở, đốt sách vở của đạo Thiên Chúa, và buộc
người phương Tây phải về nước [User Query]. Nguyên nhân của chính sách cấm đạo
này có thể xuất phát từ quan điểm cho rằng đạo Thiên Chúa là "tả đạo"
làm mê hoặc lòng dân, tương tự như quan điểm của vua Minh Mạng sau này. Sự đối
lập giữa việc tích cực bảo trợ Phật giáo và thẳng tay đàn áp Thiên Chúa giáo
cho thấy một cách tiếp cận tinh vi trong chính sách tôn giáo của Nguyễn Phúc
Chu, tận dụng một tôn giáo để củng cố sự ổn định và đàn áp một tôn giáo khác để
duy trì trật tự truyền thống và ngăn chặn ảnh hưởng bên ngoài, coi các tôn giáo
ngoại lai là mối đe dọa tiềm tàng đối với quyền lực hoặc bản sắc quốc gia.
D. Điều Hành Đàng
Trong: Chiêu Hiền Đãi Sĩ và Cải Cách Hành Chính.
Khi mới lên ngôi, Nguyễn Phúc Chu đã thực hiện các chính sách
nhằm ổn định và phát triển nội trị. Điều này bao gồm việc chiêu hiền đãi sĩ,
khuyến khích các ý kiến đóng góp thẳng thắn, tiếp thu can gián, giảm bớt chi
phí xa hoa, giảm thuế má và lao dịch, cũng như nới lỏng các hình phạt trong ngục.
Nhờ những chính sách này, việc nội trị, võ bị và giáo dục trong nước đã được
phát triển có quy mô, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng của Đàng Trong .
Vào tháng 12 năm 1709, Chúa đã cho đúc Quốc bảo với dòng chữ
"Đại Việt Quốc Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo", nhằm khẳng định quyền
lực và ý định truyền đời của dòng họ Nguyễn. Việc đúc ấn "Đại Việt Quốc
Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo" vào năm 1709 là một hành động mang tính biểu
tượng sâu sắc. Đây không chỉ là một công cụ hành chính mà còn là một lời tuyên
bố chủ quyền và tính hợp pháp đầy táo bạo, khẳng định quyền cai trị của Chúa
Nguyễn là riêng biệt và vĩnh viễn ("Vĩnh Trấn Chi Bảo" - bảo vật trấn
giữ vĩnh cửu) đối với "Đại Việt Quốc" từ góc độ phía Nam, ngay cả khi
trên danh nghĩa vẫn công nhận nhà Lê ở phía Bắc. Hành động này, cùng với nỗ lực
cầu phong nhà Thanh (mặc dù không thành công), nhấn mạnh tham vọng của Nguyễn
Phúc Chu trong việc thiết lập Đàng Trong thành một quốc gia độc lập, đặt nền
móng cho triều Nguyễn sau này.
Năm 1712, Chúa cho lập phủ mới ở làng Bát Vọng, huyện Quảng
Điền [User Query]. Sự kiện này đánh dấu một sự thay đổi trong trung tâm hành
chính của Đàng Trong trong thời gian trị vì của ông, chuyển từ Phú Xuân lần thứ
nhất (1687-1712) sang Bác Vọng (1712-1738).
Bảng 1: Các Sự Kiện
và Thành Tựu Nổi Bật Dưới Thời Chúa Nguyễn Phúc Chu (1691-1725).
Năm Sự kiện/Chính
sách Lĩnh vực Mô tả ngắn gọn Ý nghĩa/Tác động
1691 Kế vị cha Nguyễn
Phúc Thái. Nội trị. Lên ngôi Chúa Nguyễn khi 17 tuổi .Khởi đầu một giai đoạn phát triển mới cho
Đàng Trong.
1692. Sửa sang, mở rộng
Văn Miếu. Giáo dục. Văn Miếu ở làng Triều Sơn được tu sửa, mở rộng .Đề cao Nho học, khuyến khích học vấn,
tuyển chọn nhân tài.
1692. Bình định Chiêm
Thành (lần 1) .Đối ngoại - Chiêm Thành .Sai Nguyễn Hữu Cảnh đánh dẹp Bà Tranh,
bắt sống vua Chiêm Thành. Mở rộng lãnh
thổ, đặt nền móng cho việc sáp nhập Chiêm Thành.
1693. Đổi Chiêm Thành
thành trấn Thuận Thành, lập phủ Bình Thuận Đối
ngoại - Chiêm Thành. Chiêm Thành được
tổ chức lại hành chính. Bước đầu
sáp nhập lãnh thổ, tăng cường kiểm soát.
1693. Tấn tôn Thái phó
Quốc công, tôn hiệu Quốc Chúa Nội trị. Được quần thần tôn vinh. Khẳng định quyền uy và vị thế của Chúa Nguyễn.
1694. Mời Thiền sư
Thích Đại Sán sang thuyết pháp. Văn
hóa - Tôn giáo. Hòa thượng Thạch Liêm từ
Quảng Đông sang truyền giới Bồ tát cho Chúa và 1400 tăng ni .Củng cố Phật giáo, ảnh hưởng đến tư tưởng
trị nước, tăng cường giao lưu văn hóa.
1697. Đặt phủ Bình Thuận. Đối ngoại - Lãnh thổ. Gồm các đất Phan Rang, Phan Rí trở về Tây Tiếp tục mở rộng và củng cố lãnh thổ phía Nam.
1698. Đặt phủ Gia Định,
dinh Trấn Biên, Phiên Trấn. Đối ngoại
- Lãnh thổ Lập các đơn vị hành chính mới
ở Đồng Nai, Sài Gòn .Xác lập chủ
quyền, tổ chức quản lý hiệu quả vùng đất Nam Bộ.
1699. Đàn áp Thiên Chúa
giáo Tôn giáo. Bắt bỏ đạo, đốt sách, buộc người phương Tây về nước .Duy trì trật tự xã hội truyền thống,
ngăn chặn ảnh hưởng ngoại lai.
1699. Đánh dẹp Chân Lạp
(lần 1). Đối ngoại - Chân Lạp. Cử Nguyễn Hữu Cảnh đánh thành La Bích, Nặc
Thu quy hàng. Củng cố ảnh hưởng và quyền
kiểm soát đối với Chân Lạp.
1701. Sửa sang chính
lũy, thao dượt quân lính. Quân sự. Củng cố phòng ngự từ Đầu Mâu đến Nhật Lệ Duy trì sức mạnh quân sự, sẵn sàng đối phó
các mối đe dọa.
1702. Cầu phong nhà
Thanh. Đối ngoại - Ngoại giao. Cử sứ giả sang Trung Hoa xin được phong vương .Thể hiện tham vọng độc lập, nhưng không
thành công do Thanh triều lo ngại sự lớn mạnh.
1702. Đánh dẹp giặc biển
người Anh ở Côn Lôn. Quân sự - Đối ngoại. Sai Trương Phúc Phan tiêu diệt cướp biển .Bảo vệ chủ quyền biển đảo, an ninh thương
mại.
1708. Mạc Cửu dâng đất
Hà Tiên. Đối ngoại - Lãnh thổ. Mạc Cửu xin quy thuộc đất Hà Tiên về Đàng
Trong. Mở rộng lãnh thổ một cách hòa
bình, củng cố biên giới Tây Nam.
1708. Can thiệp Chân Lạp
(lần 2). Đối ngoại - Chân Lạp. Sai Nguyễn Cửu Vân đánh quân Xiêm La, đưa
Ang Em về La Bích .Trận đánh đầu tiên với
Xiêm La, khẳng định vai trò bảo hộ Chân Lạp.
1709. Đúc Quốc bảo
"Đại Việt Quốc Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo". Nội trị .Đúc ấn
ngọc thể hiện quyền lực và ý chí truyền đời. Tuyên
bố chủ quyền và tính hợp pháp của Chúa Nguyễn.
1710 Đúc chuông chùa
Thiên Mụ Văn hóa - Tôn giáo Chuông nặng 2.021 kg, cao 2,5 m, đường
kính 1,2 m Biểu tượng của sự phồn thịnh Phật
giáo và quyền uy của Chúa.
1711, 1714 .Can thiệp
Chân Lạp (lần 3) .Đối ngoại - Chân Lạp. Sai Trần Thượng Xuyên, Nguyễn Cửu Phú đánh dẹp,
phong Nặc Yêm làm vua Duy trì ảnh
hưởng, ổn định tình hình Chân Lạp.
1712. Lập phủ mới ở
làng Bát Vọng .Hành chính. Dời trung tâm hành chính của phủ Chúa .Điều chỉnh quản lý hành chính phù hợp
với sự phát triển.
1714. Trùng tu chùa
Thiên Mụ .Văn hóa - Tôn giáo. Chùa trở nên nguy nga hơn, mở kho lúa chẩn
cấp dân nghèo Biểu hiện sự quan tâm
đến Phật giáo và phúc lợi xã hội.
1725. Qua đời. Lịch sử. Kết
thúc 34 năm trị vì. Kết thúc một giai
đoạn vàng son của Đàng Trong.
III. Đối Ngoại: Mở Rộng
Bờ Cõi và Quan Hệ Với Các Nước Lân Bang.
A. Bình Định Chiêm
Thành và Thiết Lập Phủ Bình Thuận.
Vào tháng 8 năm Nhâm Thân (1692), vua Chiêm Thành là Bà
Tranh (Po Thot) đã hợp quân, đắp lũy và cướp phá, giết hại cư dân ở phủ Diên
Ninh. Chúa Phúc Chu đã phản ứng nhanh chóng và kiên quyết bằng cách sai Cai cơ
Nguyễn Hữu Cảnh làm Thống binh, cùng Tham mưu Nguyễn Đình Quang đem quân Chính
Dinh cùng quân Quảng Nam và Bình Khang đi đánh dẹp. Đầu năm 1693, Nguyễn Hữu Cảnh
đã bắt được Bà Tranh, Kế Bà Tử (em trai Bà Tranh) cùng thân thuộc là nàng Mi Bà
Ân và đưa về Phú Xuân. Sau đó, đất Chiêm Thành được đổi thành trấn Thuận Thành
(vùng Panduranga) và lập ra phủ Bình Thuận.
Sau khi Bà Tranh mất tại Huế, Kế Bà Tử đã nổi dậy. Khi Nguyễn
Hữu Cảnh trở lại, Kế Bà Tử đã ký hòa ước với chúa Nguyễn Phúc Chu. Chúa Phúc
Chu đồng ý khôi phục vương quốc Chăm Pa dưới hình thức một khu tự trị với tên
là Thuận Thành Trấn, và chúa Chăm được gọi là Trấn Vương. Con của Bà Ân được
làm đề đốc để xếp đặt mọi việc trong phủ hạt, nhưng phải là thần hạ của chúa
Nguyễn, và buộc người dân Chăm phải ăn mặc theo phong tục nước Việt. Việc chuyển
đổi Chiêm Thành thành trấn Thuận Thành và phủ Bình Thuận, ban đầu thông qua
chinh phục quân sự và sau đó là "phục hồi" dưới dạng một khu tự trị
dưới quyền bảo hộ của Nguyễn, thể hiện một chiến lược hội nhập tinh vi thay vì
sáp nhập hoàn toàn. Bằng cách cho phép một mức độ tự trị địa phương trong khi vẫn
áp đặt các phong tục Việt (như trang phục), Nguyễn Phúc Chu đã nhằm mục đích dần
dần đồng hóa người Chăm và lãnh thổ của họ vào Đàng Trong, giảm thiểu sự kháng
cự và đảm bảo kiểm soát lâu dài. Chính sách này phản ánh một cách tiếp cận thực
dụng đối với việc mở rộng lãnh thổ, kết hợp sức mạnh quân sự với sự linh hoạt
chính trị.
B. Các Cuộc Chiến và
Quan Hệ Với Chân Lạp.
Tháng 3 năm 1690, Hào Lương hầu Nguyễn Hữu Hào đã tạm bình định
Cao Miên, buộc vua Cao Miên là Nặc Thu (Chey Chettha IV) phải thần phục [User
Query]. Cần lưu ý rằng sự kiện này diễn ra dưới thời Chúa Nguyễn Phúc Thái,
không phải Nguyễn Phúc Chu.
Đến năm 1699, Nặc Thu lại cho đắp các lũy Bích Đôi, Nam Vang
và Cầu Nam. Chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử Nguyễn Hữu Cảnh làm Thống binh, cùng với
Phó tướng Phạm Cẩm Long, Tham tướng Nguyễn Hữu Khánh đem quân lính, thuyền chiến
hợp cùng tướng Trần Thượng Xuyên lo việc đánh Chân Lạp. Thủy binh của Nguyễn Hữu
Cảnh đã đánh thành La Bích (Longvek). Nặc Ông Thu bỏ thành chạy, người cháu là
Ang Em (Nặc Ông Yêm, con trai của Ang Nan) mở cửa thành ra hàng. Nặc Thu về sau
cũng quy hàng.
Nguyễn Hữu Cảnh đã lấy đất Nông Nại đặt làm phủ Gia Định, lập
đất Đồng Nai làm huyện Phước Long, dựng nên dinh Trấn Biên (lỵ sở nay là thôn
Phước Lư). Ông cũng lập xứ Sài Côn làm huyện Tân Bình, lập dinh Phiên Trấn (quận
sở nay gần Tân Đồn). Sự kiện Chúa Nguyễn Phúc Chu lập các dinh Trấn Biên (Biên
Hòa) và Phiên Trấn (Gia Định) vào năm 1698 là cột mốc có ý nghĩa hết sức quan
trọng trong quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với vùng đất
Nam Bộ. Sự kiện này được coi như một tất yếu công nhận một thực tế lịch sử “dân
mở đất trước, nhà nước cai trị sau”.
Để củng cố vùng đất mới, ông đã chiêu mộ lưu dân từ châu Bố
Chính đến lập nghiệp, lập ra thôn xã phường ấp, phân định địa giới, ruộng đất,
lập ra tô thuế và xây dựng đinh điền bạ tịch. Con cháu người Hoa nếu ở Trấn
Biên được quy lập thành xã Thanh Hà, còn ở Phiên Trấn thì lập thành xã Minh
Hương rồi cho phép vào hộ tịch. Các cuộc can thiệp liên tục vào Campuchia và việc
thành lập phủ Gia Định, dinh Trấn Biên và dinh Phiên Trấn không chỉ là hành động
chinh phục quân sự mà còn là một quá trình "Việt hóa" có hệ thống đối
với vùng biên giới phía Nam. Bằng cách khuyến khích di dân người Việt và người
Hoa (Minh Hương), thiết lập các đơn vị hành chính, và thực hiện các hệ thống đất
đai và thuế, Nguyễn Phúc Chu đã tích hợp hiệu quả các vùng lãnh thổ mới này vào
cơ cấu hành chính và xã hội của Đàng Trong.
Năm 1708, Ang Tham (Nặc Ông Thâm) phải cầu viện quân Xiêm La để chống lại cuộc đảo chính của Ang Em (Nặc Ông Yêm). Ang Em thua chạy sang Gia Định cầu xin chúa Nguyễn hỗ trợ. Chúa Nguyễn đã sai quan cai cơ là Nguyễn Cửu Vân sang đánh Ang Tham. Nguyễn Cửu Vân đã phá được quân Xiêm La, đem Ang Em về thành La Bích. Đây là trận đánh đầu tiên giữa nước Việt thời chúa Nguyễn/triều Nguyễn với Xiêm La được ghi nhận trong sử Việt. Tuy vậy, tình hình Chân Lạp vẫn chưa yên ổn. Năm 1711 và 1714, Nặc Thâm lại vây đánh Nặc Yêm. Chúa Nguyễn phải cho các tướng Trần Thượng Xuyên, Nguyễn Cửu Phú đem quân đánh dẹp rồi phong cho Nặc Yêm làm vua Chân Lạp và giúp cho Nặc Yêm khí giới để phòng ngự. Các cuộc xung đột với Xiêm La về vấn đề Campuchia càng làm nổi bật sự cạnh tranh địa chính trị để giành ảnh hưởng ở Đông Nam Á, định vị các Chúa Nguyễn như một cường quốc khu vực với lợi ích mở rộng vượt ra ngoài biên giới trực tiếp của họ.
C. Sự Kiện Mạc Cửu và
Vùng Đất Hà Tiên.
Vào tháng 8 năm 1708, Mạc Cửu, một thương gia người Hoa gốc
Quảng Đông đã khai thác và phát triển vùng đất Hà Tiên từ khoảng năm 1700 , đã
dâng thư lên triều đình xin đem đất Hà Tiên quy thuộc miền Nam. Chúa Nguyễn
Phúc Chu đã nhận lời và phong cho Mạc Cửu làm Thống binh trấn giữ đất Hà Tiên.
Việc Mạc Cửu tự nguyện quy phục Hà Tiên cho các Chúa Nguyễn vào năm 1708 là một
thành quả ngoại giao và hành chính khôn khéo của Nguyễn Phúc Chu. Thay vì chinh
phục quân sự, đây là sự sáp nhập chiến lược một vùng lãnh thổ biên giới trù
phú, tự phát triển, thể hiện uy tín ngày càng tăng của Chúa Nguyễn và khả năng
thu hút lòng trung thành. Việc sáp nhập hòa bình này, được tạo điều kiện bởi một
thương nhân người Hoa tìm kiếm sự bảo hộ khỏi áp lực của Xiêm La và Campuchia,
đã củng cố hơn nữa quyền kiểm soát của Nguyễn đối với bờ biển Tây Nam và cung cấp
một cửa ngõ quan trọng cho thương mại hàng hải, đóng góp đáng kể vào sự mở rộng
kinh tế và lãnh thổ của Đàng Trong.
D. Ngoại Giao Với Nhà
Thanh và Các Cường Quốc Phương Tây.
Năm 1702, Chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử Hoàng Thần và Hưng Triệt
mang quốc thư và cống phẩm sang Trung Hoa để cầu phong nhà Thanh. Vua Thanh (tức
Khang Hi) có ý muốn phong, nhưng triều thần đã can gián rằng: "Nước Quảng
Nam hùng trị một phương, Chiêm Thành, Chân Lạp đều bị thôn tính, sau tất sẽ lớn.
Tuy nhiên nước An Nam còn có nhà Lê ở đó, chưa có thể phong riêng được."
Do đó, việc cầu phong đã không có kết quả. Nỗ lực không thành công trong việc cầu
phong từ nhà Thanh vào năm 1702 đã cho thấy sự phức tạp trong tình hình địa
chính trị mà Nguyễn Phúc Chu phải đối mặt. Mặc dù ông tìm kiếm sự công nhận
chính thức về nền độc lập
trên thực tế của mình khỏi nhà Lê-Trịnh, nhưng việc nhà
Thanh từ chối, dựa trên sự tồn tại tiếp tục của triều Lê và sự lo ngại về sức mạnh
ngày càng tăng của Nguyễn (sợ một mối đe dọa trong tương lai), đã làm nổi bật
những giới hạn trong tham vọng ngoại giao của ông và những lo ngại chiến lược của
nhà Thanh về sự cân bằng khu vực.
Cũng trong năm 1702, ở biển phía Nam có giặc biển người Anh đến
cướp phá và chiếm cứ đảo Côn Lôn với hơn 200 người và 8 chiến thuyền, xây dựng
sào huyệt kiên cố. Chúa đã sai Chương dinh Trấn biên Trương Phúc Phan tìm cách
trừ khử bọn cướp. Sau đó, nhờ mộ được 15 người Chà Và (người Mã Lai) làm kế nội
ứng, sào huyệt của giặc đã bị đốt tan và của cải bị tịch thu đem về. Đồng thời,
hành động quyết đoán của ông chống lại cướp biển Anh tại Côn Lôn cho thấy một
cách tiếp cận chủ động đối với chủ quyền hàng hải và bảo vệ các tuyến đường
thương mại, thể hiện sự tương tác thực dụng với các cường quốc châu Âu đang nổi
lên, không chỉ giới hạn ở các đối thủ truyền thống trong khu vực.
IV. Lăng Trường
Thanh: Kiến Trúc, Vị Trí và Giá Trị Di Sản.
A. Vị Trí Địa Lý và Bố
Cục Kiến Trúc.
Lăng Trường Thanh (tên Hán 長清陵) là lăng mộ của Hiển Tôn Hiếu Minh
Hoàng đế Nguyễn Phúc Chu. Lăng tọa lạc tại núi Kim Ngọc, huyện Hương Trà, nay
thuộc thôn Kim Ngọc, xã Hương Thọ, thành phố Huế. Về vị trí địa lý, lăng nằm ở
tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 250m (theo số liệu đo trên bản đồ Google)
hoặc 800m (theo tài liệu tham khảo), và cách trung tâm thành phố Huế khoảng
10,5 km đường chim bay về hướng tây-nam. Lăng Trường Thanh cũng nằm cách Lăng
Trường Mậu của Chúa Nguyễn Phúc Thái khoảng 350m về hướng Đông Bắc .
Lăng được xây dựng trên một quả đồi cao, xoay mặt về hướng
đông-nam, phía trước là đồng ruộng, với một hệ thống bậc cấp dẫn lên cổng. Cấu
trúc lăng bao gồm hai vòng thành bao bọc, tương tự như các lăng mộ chúa Nguyễn
khác. Vòng thành ngoài có chu vi 120,5m và cao 1,96m. Vòng thành trong có chu
vi 70,3m và cao 2,05m. Hai trụ cổng của vòng thành trong dẫn vào khu mộ được
trang trí hình kỳ lân, biểu tượng của sự may mắn và quyền uy. Mộ gồm hai tầng
hình chữ nhật: Tầng trên rộng 136 cm, dài 212 cm, cao 22 cm; Tầng dưới rộng 193
cm, dài 258 cm, cao 27 cm. Hương án của lăng vẫn còn khá nguyên vẹn và rất đẹp.
Bình phong phía sau mộ vẫn lưu giữ được hình tượng rồng (biểu tượng quyền lực),
cây cúc (biểu tượng trường thọ và sự thịnh vượng), và cây tùng (biểu tượng của
sự kiên cường, trường tồn) bên phải và trái, thể hiện những giá trị thẩm mỹ và
ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Các phép đo kiến trúc chi tiết và mô tả
về Lăng Trường Thanh, bao gồm hai vòng thành đồng tâm, mộ hai tầng, và các yếu
tố trang trí cụ thể (kỳ lân trên trụ cổng, rồng, hoa cúc, cây tùng trên bình
phong), cung cấp những cái nhìn sâu sắc có giá trị về sự phát triển của kiến
trúc lăng mộ các Chúa Nguyễn. Sự hiện diện của các loài vật biểu tượng cụ thể
(kỳ lân, rồng) trên bình phong phản ánh niềm tin vũ trụ truyền thống của Việt
Nam và Đông Á, tượng trưng cho quyền lực, thịnh vượng và trường thọ, và sự xuất
hiện nhất quán của chúng trong các lăng mộ Nguyễn cho thấy một thẩm mỹ hoàng
gia được chuẩn hóa ngay cả trước khi triều Nguyễn chính thức được thành lập.
B. Tình Trạng Hiện Tại
và Công Tác Bảo Tồn.
Lăng Trường Thanh đã trải qua các đợt trùng tu và tôn tạo nhờ
sự đóng góp của con cháu Nguyễn Phúc tộc vào các năm 2009 và 2015 . Công trình
này đã được Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế công nhận là di tích cấp tỉnh từ
năm 2018, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa của nó. Các nỗ lực trùng tu
liên tục của Nguyễn Phúc tộc (2009, 2015) và việc công nhận chính thức là di
tích cấp tỉnh (2018) nhấn mạnh ý nghĩa văn hóa và lịch sử lâu dài của Lăng Trường
Thanh, không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là một di sản sống được duy trì
bởi con cháu. Điều này làm nổi bật một mô hình thành công của các nỗ lực bảo tồn
do cộng đồng dẫn dắt được chính quyền nhà nước chính thức công nhận và hỗ trợ,
đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài và khả năng tiếp cận của các di tích lịch sử
này.
C. So Sánh Kiến Trúc
Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn.
Lăng Trường Thanh có cấu trúc 2 vòng thành tương tự các lăng
mộ chúa Nguyễn khác, cho thấy một kiểu thức kiến trúc chung cho các lăng mộ thời
kỳ này. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm kiến trúc của Lăng Trường Thanh, việc so
sánh với các lăng mộ khác của các Chúa Nguyễn là cần thiết.
So sánh với Lăng Trường
Mậu của Chúa Nguyễn Phúc Thái:
Lăng Trường Mậu cũng có 2 vòng thành bao bọc. Vòng ngoài
Lăng Trường Mậu có chu vi 121,7m và cao 2,5m. (Lăng Trường Thanh: chu vi
120,5m, cao 1,96m). Vòng trong Lăng Trường Mậu có chu vi 67m và cao 1,98m.
(Lăng Trường Thanh: chu vi 70,3m, cao 2,05m). Mộ Trường Mậu gồm 2 tầng, kích
thước lớn hơn đáng kể: Tầng trên rộng 275cm, dài 350cm, cao 23cm; Tầng dưới rộng
534cm, dài 650cm, cao 18cm. (Lăng Trường Thanh: nhỏ hơn đáng kể). Bình phong
sau mộ Trường Mậu trang trí hình rồng. (Lăng Trường Thanh: rồng, cúc, tùng).
Lăng Trường Mậu được trùng tu vào năm 2012 và cũng được công nhận là di tích cấp
tỉnh vào năm 2018.
So sánh với Lăng Trường
Hưng của Chúa Nguyễn Phúc Tần:
Lăng Trường Hưng cũng có cấu trúc 2 vòng thành bao quanh mộ.
Vòng thành ngoài Lăng Trường Hưng có chu vi 210m và cao 2,57m. Vòng thành trong
Lăng Trường Hưng có chu vi 53m và cao 2m. Mộ Trường Hưng gồm 2 tầng (sau trùng
tu được làm thêm 1 tầng dưới khá rộng, tổng 3 tầng): Tầng trên cùng rộng 193
cm, dài 271 cm, cao 22 cm. Tầng giữa rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18 cm. (Lăng
Trường Thanh: 2 tầng, kích thước nhỏ hơn). Bình phong Trường Hưng có hình đôi
lân mặt trước và rồng mặt sau.
Vai trò của Lăng Chiêu Nghi: Lăng Chiêu Nghi (nơi an nghỉ của
bà Trần Thị Xạ, vợ Chúa Võ vương Nguyễn Phúc Khoát) được các nhà nghiên cứu
đánh giá là lăng mộ cổ duy nhất thời các chúa Nguyễn ở Huế còn giữ nguyên bản
kiến trúc ban đầu sau những biến cố lịch sử cuối thế kỷ XVIII. Điều này biến
Lăng Chiêu Nghi thành một "tiêu bản" kiến trúc quý hiếm, cung cấp cơ
sở quan trọng để vua Gia Long phục chế lăng tẩm các chúa sau khi hoàn thành đế
nghiệp.
Phân tích so sánh Lăng Trường Thanh với các lăng mộ Chúa
Nguyễn khác (Trường Mậu, Trường Hưng, Chiêu Nghi) cho thấy cả một kiểu kiến
trúc nhất quán (hai vòng thành đồng tâm, mộ hai tầng) và những biến thể tinh tế
về quy mô và họa tiết trang trí. Việc Lăng Chiêu Nghi được sử dụng làm "mẫu"
để Gia Long phục hồi các lăng mộ Chúa Nguyễn khác sau thời Tây Sơn (thời kỳ mà
nhiều lăng mộ bị tàn phá) là một điểm quan trọng. Điều này cho thấy nỗ lực của
triều Nguyễn sau Tây Sơn nhằm tái thiết và chuẩn hóa di sản kiến trúc của tổ
tiên, ngụ ý rằng tình trạng hiện tại của nhiều lăng mộ Chúa Nguyễn (bao gồm cả
Trường Thanh) có thể phản ánh những lần phục hồi sau này hơn là hình thức ban đầu
của chúng vào thế kỷ 17-18. Điều này đặt ra những câu hỏi về tính nguyên bản của
một số đặc điểm hiện tại và làm nổi bật các lớp can thiệp lịch sử.
Bảng 2: So Sánh Kiến
Trúc Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn Tiêu Biểu.
Tên Lăng. Chúa/Hoàng
hậu .Vị trí Hướng .Chu vi thành
ngoài (m) .Chiều cao thành ngoài
(m) .Chu vi thành trong (m) .Chiều cao thành trong (m) .Số tầng mộ .Kích thước mộ (Tầng trên/dưới). Đặc
điểm bình phong .Tình trạng/Ghi chú.
Trường Thanh. Nguyễn
Phúc Chu. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Đông-nam 120.5 1.96 70.3 2.05 2 Tầng
1: 136 nhân 212 nhân 22cm; Tầng 2: 193 nhân
258 nhân 27cm .Rồng, cúc, tùng. Trùng tu 2009, 2015; Di tích cấp tỉnh
2018.
Trường Mậu .Nguyễn
Phúc Thái. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Bắc 121.7 2.5 67 1.98 2 Tầng 1: 275 nhân 35 nhân 0 23cm; Tầng 2:
534 nhân 650 nhân 18cm .Rồng .Trùng tu 2012; Di tích cấp tỉnh 2018.
Trường Hưng. Nguyễn
Phúc Tần .Hương Thọ, Huế .Không rõ 210 2.57 53 2 2
(sau trùng tu 3). Tầng1: 193 nhân 271
nhân 22cm; Tầng 2: 241 nhân 326 nhân 18cm .Đôi
lân (trước), rồng (sau) .Đã trùng
tu.
Chiêu Nghi Trần Thị Xạ
(Vợ Nguyễn Phúc Khoát) Thủy Xuân,
Huế Không rõ 39 1.8 16 1.7 2 Không
rõ chi tiết kích thước Hư hỏng, lớp trang
trí bong tróc Giữ nguyên kiến trúc ban đầu;
Là "tiêu bản" phục chế lăng tẩm chúa Nguyễn
V. Đánh Giá Chung và
Di Sản Lâu Dài của Chúa Nguyễn Phúc Chu.
Nguyễn Phúc Chu được nhìn nhận là một trong những vị chúa
Nguyễn có công lao to lớn trong việc củng cố nội trị, mở rộng bờ cõi và phát
triển văn hóa-tôn giáo ở Đàng Trong. Ông được người đời sau ngưỡng mộ và truy
tôn là Chúa Minh. Sau khi qua đời, ông được nhà Nguyễn truy tôn miếu hiệu là Hiển
Tông và thụy hiệu là Anh Mô Hùng Lược Thánh Minh Tuyên Đạt Khoan Từ Nhân Thứ Hiếu
Minh hoàng đế.
Để tưởng nhớ công lao của ông, tên ông đã được đặt cho nhiều
con đường ở các thành phố lớn của Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng đất phía Nam
mà ông có công mở rộng, như Thành phố Hồ Chí Minh (Quận Tân Bình), Huế, Hội An,
Tam Kỳ, Biên Hòa, và Hà Tiên. Các tước hiệu truy tặng và việc đặt tên đường phố
theo tên ông ở nhiều thành phố khác nhau, đặc biệt là ở các vùng đất phía Nam
như Biên Hòa và Hà Tiên, không chỉ là những danh dự mà còn là những biểu tượng
hữu hình cho di sản lâu dài của ông như một nhân vật chủ chốt trong quá trình
"Nam Tiến". Sự công nhận rộng rãi này, đặc biệt ở các vùng lãnh thổ
mà ông đã mở rộng hoặc củng cố, thể hiện vai trò then chốt của ông trong việc định
hình cảnh quan địa lý và văn hóa hiện đại của miền Nam Việt Nam, củng cố hình ảnh
của ông như một "Minh Chúa" đã đặt nền móng vững chắc cho triều Nguyễn
sau này.
Kết Luận.
Chúa Nguyễn Phúc Chu là một trong những vị lãnh chúa kiệt xuất
của Đàng Trong, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam. Dưới 34
năm trị vì của ông, Đàng Trong không chỉ được củng cố về nội trị với các chính
sách phát triển kinh tế, giáo dục, quân sự và cải cách hành chính, mà còn mở rộng
đáng kể bờ cõi về phía Nam thông qua các chiến dịch bình định Chiêm Thành, can
thiệp vào Chân Lạp và tiếp nhận vùng đất Hà Tiên. Đặc biệt, sự quan tâm của ông
đến văn hóa và tôn giáo, nhất là Phật giáo, đã góp phần tạo nên một nền tảng
tinh thần vững chắc cho xứ Đàng Trong.
Lăng Trường Thanh, nơi an nghỉ của ông, không chỉ là một
công trình kiến trúc mang giá trị lịch sử và nghệ thuật cao, mà còn là minh chứng
cho sự phát triển của kiến trúc lăng mộ thời các Chúa Nguyễn. Những nỗ lực bảo
tồn của cộng đồng Nguyễn Phúc tộc và sự công nhận của nhà nước đối với di tích
này là điều kiện tiên quyết để giữ gìn và phát huy giá trị của di sản. Chúa
Nguyễn Phúc Chu đã đóng vai trò then chốt trong tiến trình lịch sử Đàng Trong,
là người đặt nền móng vững
chắc cho sự phát triển và mở rộng lãnh thổ về phương Nam, để lại một di sản lâu
dài cho dân tộc Việt Nam.
Xin
theo dõi tiếp bai 7. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét