Chủ Nhật, 27 tháng 7, 2025

LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 7: LĂNG TRƯỜNG PHONG CỦA TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ.

 LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.

BÀI 7: LĂNG TRƯỜNG PHONG CỦA TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ.



1. MỞ ĐẦU.

Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.

Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.

Tiếp nối bài nghiên cứu về Lăng Trường Thanh của Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu, hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một vị chúa Nguyễn khác, người đã tiếp nối và phát triển cơ nghiệp Đàng Trong: Túc Tôn Hiếu Ninh Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Chú, vị chúa Nguyễn thứ bảy, còn được biết đến với tên gọi Chúa Ninh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào thân thế, sự nghiệp của ông, những đóng góp quan trọng trong việc củng cố và mở rộng Đàng Trong, cũng như khảo tả chi tiết về Lăng Trường Phong – nơi an nghỉ cuối cùng của vị chúa tài đức này.

2. TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ: THÂN THẾ VÀ SỰ NGHIỆP.

2.1. Thân Thế và Sự Kế Vị.

Nguyễn Phúc Chú, còn có tên là Trú hoặc Thụ, là vị chúa Nguyễn thứ bảy trong lịch sử Việt Nam, được biết đến với miếu hiệu Túc Tông và thụy hiệu Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoàng Đế. Ông sinh ngày 22 tháng Chạp năm Bính Tý, tức ngày 14 tháng 1 năm 1697. Ông là con trai trưởng của Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu và phu nhân Tống Thị Được (Hiếu Minh Hoàng hậu).

 Thuở thiếu thời, Nguyễn Phúc Chú được phong chức Cai cơ, tước Đỉnh Thịnh hầu, và có phủ đệ tại dinh cơ Tả Sùng. Năm 1715, ông được thăng Chưởng cơ.

Năm 1725, Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu qua đời, Nguyễn Phúc Chú nối ngôi khi 29 tuổi. Triều thần đã tôn ông làm "Tiết Chế Thủy Bộ Chư Dinh Kiêm Tổng Nội Ngoại Quốc Trọng Sự Thái Phó Đỉnh Quốc Công", và ông lấy hiệu là Văn Truyền đạo nhân, thể hiện sự mộ đạo Phật giáo của mình. Ông trị vì Đàng Trong trong 13 năm, từ năm 1725 đến năm 1738.

2.2. Chính Sách Nội Trị: Củng Cố và Phát Triển.

Ngay từ đầu triều đại, Chúa Ninh đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến đời sống nhân dân và sự ổn định xã hội. Vào tháng Giêng năm Bính Ngọ (1726), ông đã ban bố các điều răn, khuyến khích dân chúng siêng năng cày cấy, đồng thời nghiêm cấm nạn rượu chè và cờ bạc. Những điều răn này phản ánh một nỗ lực có ý thức nhằm thúc đẩy đạo đức xã hội, tăng cường sản xuất nông nghiệp và duy trì trật tự công cộng. Việc tập trung vào các vấn đề cơ bản này cho thấy một cách tiếp cận thực dụng trong quản trị, nhằm xây dựng một xã hội ổn định và thịnh vượng từ nền tảng.

Về kinh tế, Chúa Ninh cũng có những đóng góp quan trọng. Vào tháng 4 năm Kỷ Dậu (1729), ông bắt đầu cho lập trường đúc tiền. Việc đúc tiền riêng không chỉ là một biểu hiện của quyền lực và chủ quyền của các chúa Nguyễn mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc kiểm soát kinh tế, ổn định thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại nội địa. Điều này cho thấy sự phát triển của một nền kinh tế tự chủ ở Đàng Trong, tách biệt hơn nữa khỏi Đàng Ngoài.

2.3. Chính Sách Đối Ngoại: Tiếp Nối Công Cuộc Mở Cõi.

Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú tiếp tục chính sách mở rộng và củng cố lãnh thổ về phía Nam của các chúa Nguyễn tiền nhiệm. Một trong những sự kiện nổi bật trong chính sách đối ngoại của ông là việc tiếp tục quản lý vùng đất Hà Tiên.

Năm Ất Mão (1735), Mạc Cửu, người đã có công khai phá và dâng đất Hà Tiên quy thuộc Đàng Trong dưới thời Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu, qua đời. Năm sau, tức năm 1736, con trai cả của Mạc Cửu là Mạc Thiên Tứ đã kế tục sự nghiệp của cha và được Chúa Ninh phong làm Tổng binh Đại đô đốc trấn giữ đất Hà Tiên. Việc này không chỉ thể hiện sự tin tưởng của Chúa Ninh vào dòng họ Mạc trong việc quản lý vùng biên viễn mà còn củng cố quyền kiểm soát của Đàng Trong đối với một khu vực chiến lược quan trọng, vừa là cửa ngõ giao thương quốc tế, vừa là tiền đồn bảo vệ biên giới phía Tây Nam. Việc tiếp tục chính sách này đảm bảo sự ổn định và phát triển của Hà Tiên, một vùng đất có ý nghĩa kinh tế và quân sự to lớn.

Chúa Ninh được đánh giá là người đã có công trong việc thiết lập các đơn vị hành chính mới, giữ gìn và mở mang vùng đồng bằng sông Cửu Long. Điều này cho thấy ông không chỉ duy trì mà còn phát triển những thành quả của cha và ông nội trong công cuộc Nam tiến, góp phần định hình bản đồ lãnh thổ Việt Nam hiện đại.

2.4. Gia Quyến và Hậu Duệ.

Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú có tổng cộng 9 người con, bao gồm 3 con trai và 6 con gái. Người con trai trưởng của ông là Nguyễn Phúc Khoát, sau này kế vị ông trở thành Chúa Vũ (hay Võ Vương), vị chúa Nguyễn thứ 8. Nguyễn Phúc Khoát sinh năm Giáp Ngọ (1714) và nối ngôi vào năm Mậu Ngọ (1738) khi 24 tuổi.

2.5. Qua Đời và Truy Tôn.

Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú băng hà vào ngày 7 tháng 6 năm 1738, hưởng thọ 42 tuổi. Lăng mộ của ông được táng tại núi Định Môn, huyện Hương Trà, nay thuộc làng Định Môn, xã Hương Thọ, thành phố Huế, và được đặt tên là Lăng Trường Phong.

Sau này, vua Gia Long đã truy tôn miếu hiệu cho ông là Túc Tông và thụy hiệu là "Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoàng Đế", đồng thời đưa long vị của ông cùng Hoàng hậu vào thờ tại Thái Miếu, án thứ ba bên phải.

3. LĂNG TRƯỜNG PHONG: NƠI AN NGHỈ CỦA CHÚA NINH.

3.1. Vị Trí Địa Lý và Bố Cục Tổng Thể.

Lăng Trường Phong (tên Hán 長豐陵) là nơi an nghỉ của Túc Tôn Hiếu Ninh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chú. Lăng tọa lạc ở núi Định Môn, huyện Hương Trà, nay thuộc làng Định Môn, xã Hương Thọ, thành phố Huế.

Về vị trí địa lý, lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, bên cạnh khe Trường Phong, cách bờ sông Hương gần 2 km và cách trung tâm thành phố Huế khoảng 12 km về phía nam. Lăng Trường Phong nằm cách Lăng Gia Long khoảng 600m về hướng tây-tây bắc, cho thấy một sự sắp xếp có chủ đích trong quần thể lăng mộ hoàng gia.

 Lăng xoay mặt về hướng chính bắc, một hướng phổ biến trong kiến trúc lăng tẩm hoàng gia, thường mang ý nghĩa phong thủy tốt lành, hướng về phương Bắc để trấn giữ và thể hiện quyền uy. Trước mặt lăng có một chiếc sân hình chữ nhật rộng 7,5m và dài 28m, cùng với hệ thống 18 bậc cấp dẫn lên sân, tạo nên sự trang trọng và uy nghi cho khu lăng mộ.

3.2. Kiến Trúc và Đặc Điểm Nổi Bật.

Mô thức xây dựng Lăng Trường Phong tương tự các lăng chúa Nguyễn khác, với hai vòng thành bao bọc.

Vòng thành ngoài có chu vi 121m và cao 2,53m.

Vòng thành trong có chu vi 66,5m và cao 2,02m.

Một điểm đáng chú ý là bình phong sau cổng vào lăng và bình phong sau mộ không còn giữ được các hình khắc nguyên bản, cho thấy sự tàn phá của thời gian và các biến cố lịch sử. Điều này khác biệt so với một số lăng chúa Nguyễn khác vẫn còn giữ được các họa tiết trang trí nguyên bản hoặc đã được phục chế.

Mộ phần của Chúa Ninh gồm hai tầng hình chữ nhật:

Tầng trên rộng 145 cm, dài 251 cm, cao 20 cm.

Tầng dưới rộng 210 cm, dài 271 cm, cao 22 cm.

Đặc biệt, trước mộ không còn hương án như các lăng khác. Việc thiếu hương án này có thể là do sự xuống cấp theo thời gian hoặc do những thay đổi trong quá trình trùng tu, khác với các lăng mộ chúa Nguyễn khác thường có hương án phía trước mộ để thờ cúng.  

3.3. Tình Trạng Hiện Tại và Công Tác Bảo Tồn.

Sau một thời gian xuống cấp, Lăng Trường Phong đã được tiến hành trùng tu vào năm 2024. Việc trùng tu này là một nỗ lực quan trọng để bảo tồn di tích lịch sử quý giá này, đảm bảo rằng nó sẽ tiếp tục đứng vững qua thời gian và kể câu chuyện về một giai đoạn lịch sử quan trọng của Đàng Trong. Các dự án trùng tu di tích lịch sử như Lăng Trường Phong không chỉ phục hồi vẻ đẹp kiến trúc mà còn góp phần bảo tồn giá trị văn hóa, lịch sử, và tâm linh cho các thế hệ mai sau.

3.4. So Sánh Kiến Trúc Lăng Trường Phong Với Các Lăng Chúa Nguyễn Khác.

Kiến trúc lăng mộ của các chúa Nguyễn giai đoạn đầu thường có những đặc điểm chung như mộ phẳng, thấp, được bao bọc bởi hai vòng thành, và có các yếu tố trang trí như bình phong, hương án.

So với Lăng Trường Mậu (Nguyễn Phúc Thái): Lăng Trường Mậu cũng có 2 vòng thành, nhưng kích thước mộ lớn hơn đáng kể (tầng trên rộng 275cm, dài 350cm; tầng dưới rộng 534cm, dài 650cm). Lăng Trường Mậu có hương án và bình phong trang trí rồng/long mã.  

So với Lăng Trường Thanh (Nguyễn Phúc Chu): Lăng Trường Thanh cũng có 2 vòng thành với kích thước tương tự (chu vi ngoài 120,5m, trong 70,3m). Mộ Trường Thanh cũng 2 tầng nhưng kích thước nhỏ hơn Lăng Trường Mậu (tầng trên rộng 136cm, dài 212cm). Lăng Trường Thanh có hương án và bình phong trang trí rồng, cúc, tùng.  

So với Lăng Trường Hưng (Nguyễn Phúc Tần): Lăng Trường Hưng có chu vi thành ngoài lớn hơn (210m), nhưng thành trong nhỏ hơn (53m). Mộ Trường Hưng gồm 2 tầng (sau trùng tu được làm thêm 1 tầng dưới khá rộng, tổng 3 tầng) và có bình phong hình đôi lân mặt trước, rồng mặt sau.  

Lăng Chiêu Nghi (Trần Thị Xạ): Lăng Chiêu Nghi được coi là lăng mộ cổ duy nhất thời các chúa Nguyễn còn giữ nguyên bản kiến trúc ban đầu sau những biến cố lịch sử cuối thế kỷ XVIII, trở thành "tiêu bản" để vua Gia Long phục chế lăng tẩm các chúa sau này. Lăng Chiêu Nghi cũng có 2 vòng thành, nhưng kích thước nhỏ hơn đáng kể (thành ngoài dài 39m, rộng 35m; thành trong dài 16m, rộng 9,8m).  

Bảng 1: So Sánh Kiến Trúc Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn Tiêu Biểu

.Tên Lăng.    Chúa/Hoàng hậu.   Vị trí  Hướng.        Chu vi thành ngoài (m).          Chiều cao thành ngoài (m).        Chu vi thành trong (m).   Chiều cao thành trong (m).     Số tầng mộ. Kích thước mộ (Tầng trên/dưới).         Đặc điểm bình phong   Hương án.    Tình trạng/Ghi chú.

Trường Phong.      Nguyễn Phúc Chú. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế.          Chính bắc    121.   2.53.  66.5.  2.02.  2.       Tầng1: 145 nhân 251 nhân 20cm; Tầng 2: 210 nhâ 271 nhâ 22cm. Không nguyên bản .Không còn.   Trùng tu 2024.

Trường Thanh.      Nguyễn Phúc Chu. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế.          Đông-nam  

120.5. 1.96  , 70.3   .2.05 .2    .

Tầng 1: 136 nhân 212  nhân 22cm; Tầng 2: 193 nhân 258 nhân 27cm   

Rồng, cúc, tùng    . Còn    . Trùng tu 2009, 2015 [. Di tích cấp tỉnh 2018 .

Trường Mậu .Nguyễn Phúc Thái.        Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Bắc    .

121.7    . 2.5    . 67     . 1.98     . 2   .

Tầng 1: 275 nhân 350 nhân 23cm; Tầng 2: 534 nhân 650 nhân 18cm    .

Rồng/Long mã    .Có    . Trùng tu 2012 ; Di tích cấp tỉnh 2018    .

Trường Hưng.       Nguyễn Phúc Tần. Hương Thọ, Huế.   Không rõ    

210    . 2.57    . 53    . 2    . 2 (sau trùng tu 3) 

Tầng 1: 193 nhân 271 nhân 22cm; Tầng 2: 241 nhân 326 nhân 18cm   .

Đôi lân (trước), rồng (sau)    .Có    .Đã trùng tu    .

Chiêu Nghi  Trần Thị Xạ (Vợ Nguyễn Phúc Khoát).         Thủy Xuân, Huế.          Không rõ     .

39    . 1.8    .16    .1.7    .2  .

Không rõ chi tiết kích thước      .

Hư hỏng, lớp trang trí bong tróc  .Có    .

Giữ nguyên kiến trúc ban đầu; "Tiêu bản" phục chế    .

4. KẾT LUẬN.

Chúa Nguyễn Phúc Chú, hay Chúa Ninh, dù trị vì trong một thời gian tương đối ngắn (13 năm), nhưng đã để lại những dấu ấn quan trọng trong lịch sử Đàng Trong. Ông đã tiếp nối và phát triển những thành quả của các vị chúa tiền nhiệm, đặc biệt trong việc củng cố nội trị thông qua các chính sách khuyến nông, bài trừ tệ nạn xã hội và phát triển kinh tế với việc đúc tiền riêng. Về đối ngoại, ông tiếp tục chính sách mở rộng và giữ gìn vùng đất phương Nam, đặc biệt là việc củng cố quyền kiểm soát đối với Hà Tiên và vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Lăng Trường Phong, nơi an nghỉ của ông, là một di tích lịch sử quan trọng, phản ánh phong cách kiến trúc lăng mộ của các chúa Nguyễn giai đoạn giữa. Mặc dù một số chi tiết kiến trúc nguyên bản đã không còn do thời gian và biến cố lịch sử, nhưng những nỗ lực trùng tu gần đây đã và đang giúp bảo tồn giá trị của lăng. Lăng Trường Phong không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một minh chứng sống động cho công lao của Chúa Ninh trong việc xây dựng và phát triển Đàng Trong, góp phần định hình bản đồ và văn hóa Việt Nam ngày nay.

Việc nghiên cứu về Chúa Nguyễn Phúc Chú và Lăng Trường Phong giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình lịch sử phức tạp nhưng đầy tự hào của dân tộc, về những vị chúa đã đặt nền móng vững chắc cho một vương triều hùng mạnh sau này.

Xin theo dõi tiếp bài 8 trong chuỗi nghiên cứu của chúng tôi. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét