Chủ Nhật, 27 tháng 7, 2025

LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 8. Nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765).

 LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.

BÀI 8. Nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765).





LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.

BÀI 8. Nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765).

1. MỞ ĐẦU.

Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.

Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.

I. Giới Thiệu: Bối Cảnh Lịch Sử và Tầm Quan Trọng của Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát và Lăng Trường Thái.

Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765), húy là Hiểu, đạo hiệu Từ Tế Đạo Nhân, là vị chúa Nguyễn thứ tám trị vì Đàng Trong từ năm 1738 đến 1765. Triều đại của ông đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Đàng Trong, khi quyền lực của các chúa Nguyễn đạt đến đỉnh cao và có những bước đi táo bạo nhằm khẳng định vị thế độc lập. Ông được ghi nhận là vị chúa Nguyễn đầu tiên xưng vương vào năm 1744, một hành động mang ý nghĩa chính trị sâu sắc, thể hiện sự tự chủ hoàn toàn khỏi triều Lê – Trịnh ở Đàng Ngoài. Việc xưng vương không chỉ là một thay đổi danh xưng mà còn là một tuyên bố chính trị mạnh mẽ, khẳng định quyền tự chủ và độc lập của Đàng Trong khỏi ảnh hưởng của triều Lê - Trịnh. Điều này đánh dấu một bước ngoặt trong quá trình ly khai và củng cố quyền lực của các chúa Nguyễn, đặt nền móng vững chắc cho vương triều Nguyễn sau này.  

Bên cạnh những cải cách về chính trị, quân sự, Nguyễn Phúc Khoát còn để lại nhiều di sản văn hóa quan trọng. Một trong số đó là việc định chế chiếc áo dài Việt Nam, trang phục truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc ngày nay. Công lao này của ông được hậu thế ghi nhận và tôn vinh, đặc biệt thông qua các lễ hội áo dài tại Huế.  

 Lăng Trường Thái là nơi an nghỉ cuối cùng của chúa Nguyễn Phúc Khoát, tọa lạc tại làng La Khê, nay thuộc xã Hương Thọ, thành phố Huế. Di tích này được xây dựng lại vào đầu những năm 1800 dưới thời vua Gia Long, mang lối kiến trúc đặc trưng của lăng mộ các chúa Nguyễn. Việc lăng được xây dựng lại dưới thời Gia Long cho thấy sự kế thừa và tôn vinh di sản của các chúa Nguyễn tiền bối, đặc biệt là Võ Vương, bởi triều Nguyễn sau khi thống nhất đất nước. Điều này khẳng định tầm quan trọng của Nguyễn Phúc Khoát trong dòng chảy lịch sử Nguyễn tộc, bất chấp những biến động chính trị cuối thế kỷ 18, và là một nỗ lực hợp pháp hóa sự cai trị của triều đại mới bằng cách kết nối với dòng dõi đã được thiết lập. Lăng Trường Thái đã được công nhận là di tích cấp quốc gia, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa quan trọng của nó trong hệ thống di sản Huế.  

II. Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765): Vị Chúa Khai Mở và Những Cải Cách.

2.1. Cuộc Đời và Sự Nghiệp Trị Vì.

Nguyễn Phúc Khoát lên ngôi chúa vào năm Mậu Ngọ (1738) khi mới 24 tuổi. Ngay sau khi kế vị, ông được quan triều tôn là Thái bảo Hiểu Quận công, và lấy hiệu là Từ Tế đạo nhân. Trong những năm đầu trị vì, Nguyễn Phúc Khoát đã cho khởi công xây dựng phủ mới ở bên tả phủ cũ và đặc biệt chú trọng kiến thiết Đô thành Phú Xuân. Việc xây dựng và củng cố Phú Xuân không chỉ đơn thuần là mở rộng nơi ở mà còn là một động thái chiến lược nhằm xây dựng một trung tâm quyền lực độc lập và vững mạnh cho Đàng Trong, tách biệt hoàn toàn khỏi ảnh hưởng của triều đình Lê - Trịnh. Điều này biến Phú Xuân từ một phủ chúa thành một kinh đô thực sự của một vương quốc tự chủ, thể hiện tầm nhìn sâu rộng của ông về một quốc gia độc lập.  

Đỉnh cao trong sự nghiệp trị vì của Nguyễn Phúc Khoát là vào ngày 12 tháng 4 năm Giáp Tý (1744), khi quần thần dâng biểu tôn ông lên ngôi vương. Hành động xưng vương này chính thức hóa vị thế độc lập trên thực tế của Đàng Trong, là một tuyên bố chính trị về chủ quyền quốc gia, đặt nền tảng tư tưởng và hành chính cho một triều đại Nguyễn thống nhất sau này. Việc này không chỉ là một sự thay đổi danh hiệu mà còn là một sự khẳng định chủ quyền, tạo tiền đề cho các cải cách sâu rộng sau đó.  

2.2. Cải Cách Hành Chính và Quân Sự.

Sau khi xưng vương vào năm 1744, Nguyễn Phúc Khoát đã tiến hành cơ cấu lại tổ chức chính quyền trung ương. Ông đổi ba ty cũ thành sáu bộ, bao gồm: Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình và Công. Việc thiết lập Lục Bộ này không chỉ là sự mô phỏng theo mô hình hành chính phong kiến truyền thống mà còn là động thái chiến lược nhằm xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, tự chủ, có khả năng quản lý lãnh thổ rộng lớn và đối phó với các thách thức nội ngoại.  

Chức năng cụ thể của Lục Bộ:

Bộ Lại: Chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quan lại trong nước, bao gồm việc tuyển chọn, bổ nhiệm, thuyên chuyển, thăng thưởng, khảo sát, phong tước và phong tặng. Bộ này đóng vai trò xương sống trong việc duy trì bộ máy hành chính.  

Bộ Hộ: Quản lý quốc khố, các kho tàng dự trữ, phát hành và quản lý lưu thông tiền tệ, thu thuế hàng năm, phát lương bổng, cấp ruộng đất cho quan lại và binh lính, cũng như quản lý hộ tịch và nhân khẩu. Đây là cơ quan then chốt đảm bảo nguồn lực tài chính cho nhà nước.  

Bộ Lễ: Chuyên trách về nghi lễ, giáo dục, ngoại giao, tổ chức thi cử, và quản lý các vấn đề liên quan đến thiên văn, y học, bói toán, Phật giáo, Đạo giáo, nghệ thuật biểu diễn và âm nhạc cổ điển. Bộ Lễ thể hiện vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa và tư tưởng của vương quốc.  

Bộ Binh: Đảm nhiệm các công việc về quân sự, bao gồm tuyển mộ và huấn luyện quân lính, tổ chức diễn tập hàng năm, tuyển chọn tướng lĩnh và quan võ, chuẩn bị vũ khí, khí tài quân sự, xe, voi, ngựa, thuyền, đồn quân, tổ chức các đơn vị quân sự địa phương, tuần tra biên giới và xử lý các tình huống quân sự khẩn cấp. Bộ Binh là nền tảng cho sức mạnh phòng thủ và mở rộng lãnh thổ.  

Bộ Hình: Giữ mọi công việc về luật lệnh, hình pháp, xét xử các vụ án nghiêm trọng, thực thi pháp luật, truy bắt tội phạm, quản lý nhà tù và tư vấn cho chúa về việc sửa đổi luật pháp và hình phạt. Bộ Hình đảm bảo trật tự xã hội và sự công bằng trong pháp luật.  

Bộ Công: Trông coi việc xây dựng thành trì, đê điều, cầu cống, đường sá, quản lý thợ thuyền và các xưởng công nhà nước (nhà máy vũ khí, xưởng đúc tiền) và đóng tàu cho hải quân. Bộ Công chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng và sản xuất quốc phòng.  

 Cùng với cải cách hành chính, tổ chức quân đội cũng được chú trọng. Quân túc vệ hay thân quân gồm hai vệ: Tả tiệp và Hữu tiệp, mỗi vệ 50 người, có nhiệm vụ bảo vệ kinh thành và hộ vệ chúa. Năm 1744, lực lượng này được đổi gọi là Vũ lâm quân. Thành phần quân túc vệ được tuyển chọn từ những người thân cận, đáng tin cậy như con cháu các võ quan hoặc người cùng quê huyện Tống Sơn với chúa Nguyễn, cho thấy nỗ lực củng cố quyền lực trung ương và duy trì sự trung thành trong bối cảnh phân tranh. Quân chính quy đóng tại các dinh, được phiên chế theo thứ tự: dinh, cơ, đội và thuyền. Các chức vụ quan trọng từ cấp dinh trở xuống được tuyển chọn từ người trong họ hàng có bản quán ở Thanh Hóa, người nơi khác không được làm, điều này càng nhấn mạnh sự ưu tiên cho những người có nguồn gốc thân cận. Ngoài ra, còn có Thổ binh, hay Tạm binh, là lực lượng quân đội địa phương với số lượng lớn, có trách nhiệm canh giữ những vùng đất mới và trấn áp sự chống đối của Chiêm Thành và Chân Lạp. Lực lượng này được miễn sưu thuế thay vì trả lương, chủ yếu hoạt động tuần tra, canh gác và lao động.  

Những cải cách này là kết quả tất yếu của quá trình thâm nhập và lan tỏa ảnh hưởng của Nho giáo ở Đàng Trong, nhằm khẳng định tính chính danh và hợp pháp của chúa Nguyễn trên toàn bộ lãnh thổ, đặc biệt là ở những vùng đất mới. Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát đã hiểu rất sâu sắc rằng vùng đất mà ông đang cai trị cần một hệ tư tưởng phù hợp để an dân, cố kết các tầng lớp trong xã hội, cùng hướng về một mục tiêu chung.  

2.3. Chính Sách Kinh Tế và Xã Hội.

Dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, chính sách ruộng đất và nông nghiệp được chú trọng nhằm khuyến khích khai hoang và mở rộng lãnh thổ về phía Nam. Điều này giúp nông nghiệp phát triển dễ dàng, ổn định Đàng Trong và giải quyết các mâu thuẫn xã hội. Đặc biệt, chính sách cho phép dân tự khai thác đất hoang làm ruộng tư và chính sách cho phép mua bán ruộng đất đã diễn ra công khai, rầm rộ.  

Về hệ thống thuế khóa, ban đầu, chúa Nguyễn Phúc Khoát cho rằng khi mới thiết lập chính quyền, không thể dùng pháp luật để ràng buộc nên cho phép dân tự ý kê khai nộp thuế. Sau khi tình hình ổn định, các mức thuế khác nhau được đưa ra tùy thuộc vào điều kiện khai thác của từng huyện. Một số loại thuế chính bao gồm thuế đinh (chia dân chúng thành 8 hạng và đánh thuế mỗi hạng, nộp bằng tiền), thuế mỏ và thương chính (từ các mỏ vàng, bạc, sắt), và thuế nhập cảng, xuất cảng dành cho tàu bè ngoại quốc. Đáng chú ý, thuế ở Gia Định nhẹ hơn nhiều so với Thuận - Quảng, một chính sách nhằm khuyến khích khai hoang và thu hút dân cư đến vùng đất mới.  

 Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 18, tình hình xã hội Đàng Trong bắt đầu suy yếu dần. Việc mua quan bán tước trở nên phổ biến, dẫn đến số lượng quan lại ngày càng tăng. Quan lại và cường hào câu kết với nhau, ra sức đàn áp và bóc lột nhân dân một cách thậm tệ, đồng thời đua nhau ăn chơi xa xỉ. Nông dân bị địa chủ và cường hào lấn chiếm ruộng đất, đồng thời phải gánh chịu nhiều loại thuế khác nhau. Thương nhân, thợ thủ công, và đặc biệt là các dân tộc thiểu số ở miền núi cũng bày tỏ sự bất bình sâu sắc với chính quyền họ Nguyễn, khi họ bị buộc phải nộp nhiều loại lâm thổ sản như ngà voi, sừng tê, mật ong.  

Tình trạng này trở nên trầm trọng hơn dưới sự thao túng của quyền thần Trương Phúc Loan. Trương Phúc Loan, cậu ruột của chúa Nguyễn Phúc Khoát, đã lợi dụng sự tin dùng của chúa để thao túng quyền lực và tham nhũng. Ông ta liên tục vơ vét quốc khố, chỉ nộp 1-2 phần vào kho, còn lại bỏ túi riêng. Loan còn bán chức quan, chạy ngục để thu tiền, tích lũy tài sản khổng lồ, thậm chí có lần phơi vàng bạc ra sân "sáng chóe" cả một góc trời. Ông ta còn câu kết để sửa đổi di chiếu của chúa Nguyễn Phúc Khoát, phế truất thế tử Nguyễn Phúc Luân và đưa Nguyễn Phúc Thuần lên làm chúa. Dưới ảnh hưởng của Loan, hệ thống thuế khóa trở nên phức tạp, cồng kềnh và nặng nề, với các lệnh truy thu thuế của cả những người bỏ trốn và thuế còn thiếu của 10 năm trước.  

Hậu quả của tệ nạn này là Đàng Trong, vốn đang hưởng cảnh thái bình, bỗng trở nên loạn lạc, quốc khố trống rỗng. Người dân ca thán, gọi Loan là Trương Tần Cối, ví với gian thần Tần Cối hãm hại Nhạc Phi thời nhà Tống. Tình trạng này là nguyên nhân chính khiến chính quyền chúa Nguyễn suy yếu, quân đội kém cỏi do các tướng lĩnh được bổ nhiệm bằng tiền bạc thay vì tài năng, và là tiền đề cho sự bùng nổ của khởi nghĩa Tây Sơn năm 1771. Sự suy yếu này cũng tạo cơ hội cho chúa Trịnh Sâm ở Đàng Ngoài can thiệp vào Đàng Trong.  

Mặc dù Nguyễn Phúc Khoát có những chính sách kinh tế ban đầu tích cực nhằm khuyến khích khai hoang và phát triển Đàng Trong, sự suy thoái của chính quyền và đặc biệt là tệ tham nhũng của Trương Phúc Loan đã phủ nhận những thành tựu đó. Điều này cho thấy sự phụ thuộc quá mức vào một cá nhân quyền thần và sự thiếu kiểm soát quyền lực đã làm xói mòn lòng tin của dân chúng, tạo tiền đề cho các cuộc nổi dậy và sự sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn.

2.4. Giáo Dục và Khoa Cử.

Nhận thức được tầm quan trọng của việc tuyển chọn nhân tài cho bộ máy cai trị, vào năm Canh Thân (1740), chúa Nguyễn Phúc Khoát đã định lại phép thi Chính đồ (còn gọi là Thu vi Hội thí). Hệ thống thi cử mới này bao gồm 4 kỳ thi, trong đó có thêm kỳ thi Kinh nghĩa, cho thấy sự chú trọng đặc biệt vào Nho học và yêu cầu "thực học" đối với các thí sinh. Quy định này nhằm đảm bảo các quan lại có kiến thức sâu rộng về đạo Nho, nền tảng tư tưởng của chế độ phong kiến.  

Chúa Nguyễn Phúc Khoát cũng quy định cụ thể về học vị và quyền lợi của thí sinh đỗ đạt. Người đỗ kỳ thứ nhất được gọi là Nhiêu học tuyển trường và được miễn tiền sai dư trong 5 năm. Người đỗ kỳ thứ hai và ba được gọi là Nhiêu học thi trúng và được miễn sai dịch suốt đời. Đặc biệt, người đỗ kỳ thứ tư được gọi là Hương cống và được bổ làm tri phủ, tri huyện và huấn đạo. Những người đỗ đạt còn được vinh danh bằng cách đề tên trên một chiếc bảng, treo ở trước công đường. Cùng năm 1740, chúa Nguyễn Phúc Khoát cũng cho bỏ khoa thi Xuân thiên quận thí.  

Chế độ đãi ngộ dành cho người đỗ đạt rất hấp dẫn. Họ được bổ dụng các chức quan quan trọng ở cả cấp trung ương và địa phương, như ký lục, cai bạ, nha úy, đô tri, văn chức ở các dinh; tri phủ, tuần phủ, tri huyện, huấn đạo. Các quan lại này không được nhà nước trả lương chính thức (chế độ bổng lộc), ngoại trừ hàng ngũ cao cấp được hưởng lộc điền ở mức thấp. Phần lớn thu nhập của họ đến từ ngụ lộc từ phía nhân dân thông qua chế độ nhiêu phu (tiền thuế thân do các phu nạp để khỏi phải phục dịch). Khi về hưu (trí sĩ) hoặc qua đời, các quan này được ghi công trạng, ban tặng về vật chất hoặc tinh thần, như ban biển ngạch khen ngợi, tặng thơ phú, ban cấp ruộng đất, truy tặng tước phẩm. Con cháu của quan viên xuất thân từ con đường khoa mục cũng được hưởng một số ân điển như miễn sưu dịch, phong thưởng chức tước (ấm bổ).  

Việc định lại phép thi và quy định rõ ràng về đãi ngộ cho thấy Nguyễn Phúc Khoát không chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ mà còn chú trọng xây dựng nền tảng nhân lực cho bộ máy cai trị. Việc khuyến khích Nho học và tuyển chọn quan lại có trình độ học vấn là một nỗ lực nhằm chuyên nghiệp hóa và củng cố hệ thống hành chính, tạo ra một tầng lớp trí thức trung thành để quản lý Đàng Trong ngày càng rộng lớn.

2.5. Chính Sách Nam Tiến và Mở Rộng Lãnh Thổ.

Nam tiến là quá trình mở rộng lãnh thổ của người Việt về phương Nam, một phần quan trọng nhất trong lịch sử mở rộng lãnh thổ của dân tộc Việt. Dưới thời chúa Nguyễn Phúc Khoát, quá trình Nam tiến được xem là đã hoàn thành vào năm 1757, từ đó chuyển dần sang hướng Tây, hướng về lãnh thổ Campuchia ngày nay.  

 Các vùng đất sáp nhập:

Năm 1755, chúa Nguyễn Phúc Khoát đã sai Nguyễn Cư Trinh đánh Chân Lạp Nặc Nguyên khi biết Nặc Nguyên thông sứ với chúa Trịnh ở Đàng Ngoài để lập mưu đánh mình. Nặc Nguyên thua trận, bỏ thành Nam Vang chạy sang Hà Tiên nhờ Mạc Thiên Tứ, sau đó xin dâng hai vùng Tầm Bôn và Lôi Lạp (nay là Tân An và Gò Công) cho chúa Nguyễn để cầu hòa.  

Năm 1757, Nặc Nguyên mất, chú họ là Nặc Nhuận dâng hai vùng đất ngày nay là Trà Vinh và Ba Thắc (Sóc Trăng) xin chúa Nguyễn Phúc Khoát phong cho làm vua Chân Lạp. Tuy nhiên, việc chưa thành thì Nặc Nhuận bị con rể là Nặc Hinh giết và cướp ngôi. Quan tổng suất Trương Phúc Du mang quân sang đánh thắng Nặc Hinh. Chúa Nguyễn cho lập Nặc Tôn, con Nặc Nhuận vốn đang nương nhờ Mạc Thiên Tứ ở Hà Tiên, làm vua Chân Lạp. Nặc Tôn dâng đất Tầm Phong Long (vùng đất nằm giữa sông Tiền và sông Hậu, tương ứng với Châu Đốc, Sa Đéc) để tạ ơn chúa Nguyễn. Nặc Tôn lại dâng 5 phủ là Vũng Thơm, Cần Bột, Chân Rùm, Sài Mạt, Linh Quỳnh để tạ ơn riêng Mạc Thiên Tứ. Mạc Thiên Tứ đem những đất ấy dâng chúa Nguyễn, chúa cho thuộc về trấn Hà Tiên cai quản. Từ năm 1698 đến 1757, các chúa Nguyễn đã đặt xong cơ sở hành chính trên khắp Nam Bộ.  

Ý nghĩa địa chính trị:

Cuộc Nam tiến dưới thời các chúa Nguyễn, đặc biệt là Nguyễn Phúc Khoát, không chỉ dừng lại ở sách lược tiến hành chiến tranh, mở rộng lãnh thổ nhằm thị uy sức mạnh, khẳng định vị trí quốc gia trong khu vực. Mà đã trở thành một đối sách quan trọng liên quan đến sự hưng vong của dòng họ chúa Nguyễn và chính thể mà họ lập nên. Giai đoạn này đánh dấu những cuộc di dân khổng lồ, lớn về quy mô tổ chức và số lượng. Việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam là một kết quả tất yếu do áp lực từ Đàng Ngoài (chiến tranh Trịnh-Nguyễn), phía Tây là rừng núi hoang vu, hiểm trở, và nhu cầu mở đất do sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế. Việc sáp nhập Hà Tiên được xem là "chìa khóa" cho Nam tiến vào Đồng bằng sông Cửu Long, đẩy nhanh quá trình này. Sự mở rộng vào Đồng Nai – Gia Định không chỉ đạt được bằng vũ lực mà còn bằng uy tín và sức mạnh văn hóa Đại Việt.  

Thách thức quản lý vùng đất mới và chính sách đối với người Khmer, Chăm:

Vùng đất mới Nam Bộ rộng lớn, dân cư thưa thớt, gây khó khăn trong việc quản lý chặt chẽ. Chính sách của vương triều Nguyễn đối với dân tộc Khmer là thi hành đường lối mềm dẻo, phủ dụ (Nhu viễn - Phủ biên), theo quan điểm “Nhất thị đồng nhân” của Nho giáo. Các hoàng đế Nguyễn cấm người Kinh và người Hoa lấn chiếm làng của người Khmer (phum, sóc). Tuy nhiên, cũng có các chính sách thống nhất hành chính (chuyển "trang", "sách" Khmer thành xã, thôn), khuyến khích khai hoang, điều chỉnh thuế và thúc đẩy Nho giáo, thậm chí cấp họ cho người Khmer để đồng hóa văn hóa.  

Chính sách Nam tiến dưới thời Nguyễn Phúc Khoát không chỉ là sự mở rộng lãnh thổ đơn thuần mà là một chiến lược đa chiều, kết hợp quân sự, ngoại giao (qua Mạc Thiên Tứ), kinh tế (khuyến khích khai hoang, thuế nhẹ) và văn hóa (chính sách đối với người Khmer). Việc hoàn thành Nam tiến vào năm 1757 dưới thời ông đã định hình gần như toàn bộ lãnh thổ Việt Nam ngày nay, tạo ra một không gian địa chính trị mới, nhưng cũng đặt ra thách thức về quản lý và hòa hợp dân tộc trong một xã hội đa văn hóa.

2.6. Văn Hóa, Tôn Giáo và Nghệ Thuật Đàng Trong.

Dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, Phật giáo ở Đàng Trong có sự phát triển đáng kể. Ông trọng dụng Thiền sư Liễu Quán (người Việt). Các chúa Nguyễn nói chung ưu tiên phát triển Phật giáo, sử dụng nó như một công cụ đoàn kết xã hội, giải quyết vấn đề dân tộc-tôn giáo và củng cố quyền lực nhà nước. Nhiều chùa chiền được xây dựng và sắc tứ (ban chiếu chỉ của vua), thể hiện sự quan tâm đặc biệt của chính quyền. Phật giáo Đàng Trong chịu ảnh hưởng của Phật giáo Trung Hoa nhưng cũng có sự phát triển riêng, với nhiều thiền sư từ Trung Hoa sang truyền bá đạo Phật. Sự phát triển của Phật giáo dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, đặc biệt là việc trọng dụng các thiền sư Việt Nam, cho thấy nỗ lực của chúa Nguyễn trong việc xây dựng một nền văn hóa và tôn giáo bản địa vững mạnh, độc lập với Đàng Ngoài. Đồng thời, Phật giáo được sử dụng như một công cụ mềm để thống nhất lòng dân và giải quyết các vấn đề xã hội trong bối cảnh đa dân tộc, đa văn hóa của Đàng Trong.  

Về phong tục tập quán và đời sống thường ngày, lối sống ở Nam Bộ thể hiện sự giao thoa độc đáo giữa truyền thống và hiện đại. Các phong tục như tảo mộ vào tiết Thanh Minh hoặc rằm tháng chạp, cúng miếu Ngũ hành là những nét đặc trưng của cư dân vùng đất mới. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ XVIII, đời sống dân chúng trở nên khó khăn do chính quyền suy yếu, quan lại bóc lột và thuế nặng nề.  

Về nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật dân gian như múa trên dây, múa đèn, ảo thuật, điêu khắc, và các loại hình sân khấu như chèo, tuồng, hát ả đào được phục hồi và phát triển.  

 2.7. Đánh Giá Lịch Sử và Di Sản của Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát.

Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát được đánh giá là vị chúa có công lớn trong việc mở mang bờ cõi về phương Nam, định hình gần như toàn bộ lãnh thổ Việt Nam ngày nay. Ông là vị chúa Nguyễn đầu tiên xưng vương, đặt nền móng vững chắc cho vương triều Nguyễn sau này. Đặc biệt, di sản văn hóa nổi bật của ông là việc định chế áo dài Việt Nam, một biểu tượng văn hóa quan trọng.  

Tuy nhiên, di sản của Nguyễn Phúc Khoát là một bức tranh phức tạp, vừa có những đóng góp mang tính khai mở vừa có những yếu tố dẫn đến suy vong. Một số ý kiến cho rằng ông là người đã đưa sự nghiệp chúa Nguyễn xuống vực thẳm bởi sự sa đọa cá nhân (như loạn luân với công nữ) và việc bị quyền thần Trương Phúc Loan lôi kéo, bỏ bê việc nước. Những yếu tố này đã dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn vào cuối thế kỷ 18. Sự phức tạp này phản ánh sự chuyển giao quyền lực và những thách thức nội tại mà một chính quyền đang trên đà phát triển phải đối mặt khi thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả.

Bảng 2: Các Cải Cách Chính Yếu Dưới Thời Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1738-1765).

Hành chính. Cơ cấu lại chính quyền trung ương, đổi ba ty thành sáu bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) năm 1744. Xây dựng bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, tự chủ, có khả năng quản lý lãnh thổ rộng lớn. Khẳng định tính chính danh và hợp pháp của chúa Nguyễn.

Quân sự. Tổ chức quân đội thành Quân túc vệ (Vũ lâm quân), Quân chính quy tại các dinh, và Thổ binh. Tuyển chọn nhân sự thân cận (con cháu võ quan, người Thanh Hóa). Xây dựng lực lượng quân sự có tổ chức, phân cấp. Củng cố quyền lực trung ương và duy trì sự trung thành. Trấn áp chống đối ở vùng đất mới.

Giáo dục. Định lại phép thi Chính đồ (Thu vi Hội thí) với 4 kỳ thi (thêm Kinh nghĩa) năm 1740. Quy định rõ học vị và quyền lợi người đỗ. Bỏ khoa thi Xuân thiên quận thí. Chú trọng Nho học và "thực học". Xây dựng nền tảng nhân lực cho bộ máy cai trị, chuyên nghiệp hóa hệ thống hành chính, tạo tầng lớp trí thức trung thành.

Kinh tế. Khuyến khích khai hoang, mở rộng ruộng đất tư. Chính sách thuế nhẹ ban đầu, đặc biệt ở Gia Định.        Phát triển nông nghiệp, ổn định Đàng Trong. Thu hút dân cư đến vùng đất mới. Tuy nhiên, suy thoái do tham nhũng Trương Phúc Loan.

Lãnh thổ. Hoàn thành quá trình Nam tiến vào năm 1757. Sáp nhập các vùng đất như Tân An, Gò Công, Trà Vinh, Sóc Trăng, Châu Đốc, Sa Đéc, Hà Tiên.       Định hình gần như toàn bộ lãnh thổ Việt Nam ngày nay. Tạo không gian địa chính trị mới. Đặt ra thách thức quản lý xã hội đa văn hóa.

Văn hóa. Định chế áo dài Việt Nam. Trọng dụng Thiền sư Liễu Quán (người Việt). Ưu tiên phát triển Phật giáo. Tạo di sản văn hóa quan trọng. Xây dựng nền văn hóa và tôn giáo bản địa vững mạnh, độc lập. Sử dụng Phật giáo như công cụ thống nhất lòng dân và giải quyết vấn đề xã hội.

III. Lăng Trường Thái: Di Sản Kiến Trúc và Thách Thức Bảo Tồn.

3.1. Kiến Trúc và Ý Nghĩa Biểu Tượng.

Lăng Trường Thái, nơi an nghỉ của Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát, mang những đặc điểm kiến trúc tiêu biểu của lăng mộ các chúa Nguyễn. Lăng tọa lạc trên một quả đồi cao, xoay về hướng chính bắc, phía trước là đồng ruộng, với một hệ thống bậc cấp dẫn lên lăng, tuy nhiên hiện nay đã hư hại khá nhiều.  

Đặc điểm kiến trúc Lăng Trường Thái:

Lăng được xây dựng với mô thức không khác gì các lăng Chúa Nguyễn khác, bao gồm hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc. Vòng thành bao bọc bên ngoài có chu vi khoảng 126,8m  hoặc 126m , cao 2,53m. Vòng thành ngoài được xây bằng đá bazan, nhưng phần mũ thành lại được xây bằng gạch vồ. Vòng thành trong có chu vi khoảng 61,2m  hoặc hơn 61m , cao 1,45m , và được xây hoàn toàn bằng gạch. Mộ phần gồm hai tầng, được xây thấp và phẳng theo lối giật cấp. Tầng trên rộng 250 cm, dài 325 cm, cao 28 cm; tầng dưới rộng 510 cm, dài 610 cm, cao 20 cm. Một điểm đáng chú ý là tại các lăng chúa Nguyễn, bao gồm Trường Thái, không có công trình kiến trúc gỗ.  

Chi tiết trang trí và ý nghĩa biểu tượng:

Sau cổng vào lăng có bình phong trang trí long mã và rồng. Bình phong sau cổng được trang trí hai mặt: phía trước là hình kỳ lân (hiện chỉ còn dấu vết mờ nhạt), phía sau trang trí rồng (hiện còn khá nguyên vẹn và rất đẹp). Phía sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.  

 Ý nghĩa của bình phong trong kiến trúc lăng mộ rất quan trọng. Bình phong được sử dụng trong các công trình tâm linh với tác dụng bảo vệ ngôi mộ khỏi những tác nhân, thế lực xấu từ bên ngoài, mang lại vẻ đẹp truyền thống trang nghiêm, điều hòa âm dương và cản những luồng khí xấu. Hình tượng long mã trên bình phong tượng trưng cho sự uy nghi hùng dũng, sự tiến hóa vạn vật, biểu hiện của một vũ trụ vận động không ngừng. Trong nghệ thuật trang trí, hình ảnh long mã luôn gắn liền với ước vọng về một thế giới an lạc, thái bình và thịnh vượng. Long mã thường được thể hiện dưới dạng phù điêu trang trí trên bình phong các nhà thờ tộc, đình, chùa, miếu để tăng sự tôn nghiêm, linh thiêng cho công trình kiến trúc. Rồng, một biểu tượng quen thuộc khác, tượng trưng cho điềm lành, may mắn và phú quý.  

So sánh với các lăng chúa Nguyễn khác và lăng vua Nguyễn:

Lăng Trường Thái có mô thức xây dựng không khác gì các lăng Chúa Nguyễn khác. Các lăng chúa Nguyễn về cơ bản tương tự nhau về quy mô và cấu trúc, đều có hai lớp tường thành hình chữ nhật bao bọc, mộ thấp 2-3 tầng giật cấp, và không có công trình kiến trúc gỗ.  

So với lăng các vua Nguyễn sau này, lăng các chúa Nguyễn có quy mô nhỏ hơn và đơn giản hơn nhiều. Lăng vua Nguyễn mang đậm tính biểu tượng, kết hợp hài hòa giữa triết lý Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và tư tưởng “thiên nhân hợp nhất”, phản ánh cá tính, quan điểm sống và quyền lực của từng vị vua.  Sự tương đồng trong kiến trúc lăng các chúa Nguyễn, bao gồm Lăng Trường Thái, phản ánh một giai đoạn lịch sử khi các chúa Nguyễn vẫn giữ danh nghĩa "phiên thần" của nhà Lê, do đó không thể xây dựng lăng mộ quá phô trương như các vua sau này. Tuy nhiên, việc sử dụng các biểu tượng như long mã và rồng trên bình phong cho thấy khát vọng về quyền lực, sự thịnh vượng và sự bảo vệ tâm linh, khẳng định vị thế "vương" của Nguyễn Phúc Khoát dù chưa chính thức là hoàng đế. Sự khác biệt về quy mô so với lăng vua Nguyễn sau này cũng là một minh chứng cho sự phát triển của quyền lực và tư tưởng đế vương của nhà Nguyễn qua các thời kỳ.

Bảng 1: So sánh Đặc điểm Kiến trúc Lăng Trường Thái với các Lăng Chúa Nguyễn tiêu biểu và Lăng Vua Nguyễn.

Tiêu chí. Lăng Trường Thái       Các Lăng Chúa Nguyễn khác (ví dụ: Trường Cơ, Trường Thiệu). Lăng Vua Nguyễn tiêu biểu (ví dụ: Minh Mạng, Tự Đức)

Vị trí  .

Trên đồi cao, xoay hướng chính bắc, trước mặt đồng ruộng, làng La Khê, Hương Thọ, Huế. Tương tự, nằm rải rác ở xã Hương Thọ, vùng bán sơn địa, cách trung tâm TP Huế hơn 12km.  

Thường nằm ở vùng đồi núi phía Tây kinh thành, cảnh quan sơn thủy hữu tình, quy hoạch tổng thể lớn.  

Bố cục chung.        .

2 vòng thành hình chữ nhật bao bọc, mộ 2 tầng giật cấp, bình phong trước và sau cổng, hương án trước mộ.  

Tương tự, 2 vòng thành hình chữ nhật, mộ thấp 2-3 tầng giật cấp, bình phong, hương án.  

Thường có 2 phần chính: lăng (nơi an táng) và tẩm (nơi thờ cúng, sinh hoạt khi vua còn sống), bố cục phức tạp, nhiều công trình.  

Vòng thành ngoài  .

Chu vi 126,8m/126m, cao 2,53m. Xây bằng đá bazan, mũ thành gạch vồ.  

Chu vi và chiều cao tương ứng đều nhau. Xây bằng đá bazan, mũ thành gạch vồ.  

Thường là La thành bao bọc toàn bộ khu lăng, quy mô lớn hơn, vật liệu đa dạng hơn.

Vòng thành trong   .

Chu vi 61,2m/hơn 61m, cao 1,45m. Xây bằng gạch.  

Xây hoàn toàn bằng gạch.  

Tùy lăng, có thể là tường thành hoặc hệ thống sân, bậc cấp dẫn đến khu vực mộ.

Mộ. 2 tầng. Tầng trên 250x325x28cm, tầng dưới 510x610x20cm. Thấp, phẳng, giật cấp.  

Thấp, phẳng, giật 2-3 cấp.  

Thường là Bửu thành bao bọc nấm mộ, có thể có các công trình phụ trợ như Bi đình, sân chầu, tượng đá.

Công trình gỗ. Không có công trình kiến trúc gỗ.  

Không có công trình kiến trúc gỗ.  

Có nhiều công trình kiến trúc gỗ quy mô lớn như điện thờ, tẩm điện, tạ, đình, v.v..  

Trang trí bình phong .

Bình phong trước cổng trang trí kỳ lân (mờ nhạt), sau rồng (nguyên vẹn). Bình phong sau mộ trang trí rồng.  

Trang trí long mã và rồng, ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.  

Đa dạng hơn, kết hợp nhiều họa tiết, vật liệu (pháp lam, khảm sành sứ), phản ánh cá tính vua.  

Quy mô tổng thể.

Nhỏ và đơn giản hơn so với lăng vua Nguyễn.  

Nhỏ và đơn giản hơn so với lăng vua Nguyễn.  

Rộng lớn, uy nghiêm, bề thế, là quần thể kiến trúc phức tạp.  

3.2. Tình Trạng Bảo Tồn và Những Thách Thức.

Lăng Trường Thái hiện đang đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Nhiều đoạn tường thành của lăng đã bị hư hại, đổ sụp, với rêu bám thành từng lớp dày và cây bụi mọc lộn xộn. Sự xâm thực của thực vật và tác động của thời gian đã làm suy yếu cấu trúc của di tích.  

Một vấn đề nghiêm trọng khác là các vụ đào trộm. Di tích này gần đây bị kẻ gian đột nhập và đào trộm ở phía đầu huyệt mộ, với một hố đào có diện tích khoảng 50cm x 60cm, nghi ngờ là để tìm vàng bạc, châu báu. Đây không phải là lần đầu tiên lăng mộ này bị xâm hại; ông Hồ Thúc Sánh, người có 34 năm trông coi di tích tại Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, cho biết từ năm 1993, các lăng mộ chúa Nguyễn đã bị đào trộm và không còn gì sót lại.  

Công tác quản lý và bảo vệ các lăng chúa Nguyễn nói chung, và Lăng Trường Thái nói riêng, đang gặp nhiều thách thức lớn:

Vị trí địa lý và địa bàn phức tạp: Các lăng chúa Nguyễn nằm rải rác trên một phạm vi rất rộng, ở vùng đất xa trung tâm, vắng dân cư và được bao quanh bởi keo tràm rậm rạp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho kẻ gian hoạt động mà không bị phát hiện.  

Thiếu hụt nhân lực: Lực lượng bảo vệ di tích của Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế hiện đang thiếu nhân lực trầm trọng. Họ phải kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ trong khi khối lượng di tích cần quản lý ngày càng tăng. Do đó, việc kiểm tra chỉ có thể thực hiện vào ban ngày, còn ban đêm thì không thể quản lý được do địa bàn rộng lớn và hẻo lánh.  

Vấn đề phức tạp phát sinh: Các tệ nạn như trộm cắp, phá hoại di tích ngày càng phát sinh, gây áp lực lớn lên công tác bảo tồn.  

Hạn chế về khoa học bảo tồn và nguồn lực đầu tư: Công tác quản lý, bảo tồn giá trị di sản văn hóa Huế giai đoạn này gặp nhiều khó khăn và thách thức, sự lạc hậu về khoa học bảo tồn và nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn còn hạn chế.  

Tình trạng xuống cấp và các vụ đào trộm lăng Trường Thái không chỉ là vấn đề vật chất mà còn là hồi chuông cảnh báo về sự thiếu hụt nguồn lực và cơ chế bảo vệ di sản hiệu quả. Việc các lăng chúa Nguyễn, đặc biệt là lăng của một nhân vật quan trọng như Nguyễn Phúc Khoát, liên tục bị xâm hại cho thấy lỗ hổng trong nhận thức cộng đồng và trách nhiệm quản lý, đe dọa nghiêm trọng đến tính toàn vẹn và giá trị lịch sử của di tích.

3.3. Nỗ Lực Phục Hồi và Phát Huy Giá Trị.

Trước thực trạng xuống cấp và bị xâm hại, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã và đang nỗ lực trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Trung tâm đã tổ chức lễ kỷ niệm 40 năm thành lập (1982-2022), khẳng định vị thế là đơn vị hàng đầu về bảo tồn di sản ở Việt Nam và nhận được đánh giá cao từ UNESCO. Năm 1981, Tổng Giám đốc UNESCO đã kêu gọi cứu vãn di sản văn hóa Huế khi nhận thấy tình trạng lâm nguy của nó.  

Các dự án trùng tu và kế hoạch bảo tồn:

Mặc dù thông tin cụ thể về dự án trùng tu Lăng Trường Thái còn hạn chế trong các tư liệu được cung cấp, nhưng đã có dự án bảo tồn, tu bổ và tôn tạo di tích lăng Trường Cơ (lăng chúa Nguyễn Hoàng) được Phân viện Khoa học Công nghệ Xây dựng miền Trung đảm nhận thi công, dự kiến trong 8 tháng, với các hạng mục như cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương án. Điều này cho thấy hướng tiếp cận chung trong việc trùng tu các lăng chúa Nguyễn. Các lăng vua Nguyễn khác như lăng Tự Đức cũng đang được đầu tư gần 100 tỷ đồng từ ngân sách tỉnh để tu bổ và phục hồi nhiều hạng mục kiến trúc đến năm 2027.  

Chính sách tăng cường bảo vệ sau các vụ đào trộm:

Sau các vụ việc xâm hại di tích, đặc biệt là vụ đào trộm tại Lăng Trường Thái đầu năm 2025, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã chỉ đạo phòng Quản lý bảo vệ phối hợp với chính quyền địa phương tăng cường kiểm tra thường xuyên. Song song với đó, trung tâm sẽ xây dựng và phát huy mạng lưới hỗ trợ an ninh cơ sở thông qua việc phối hợp với người dân địa phương, tuyên truyền giáo dục ý thức bảo vệ di tích, và khuyến khích người dân phát hiện, trình báo, ngăn chặn các hành vi xâm phạm di tích. Thành phố Huế cũng đã tăng cường các trang thiết bị an ninh, công cụ hỗ trợ, và tập huấn xử lý các tình huống an ninh, phát hiện ngăn chặn từ sớm các hiện tượng nghi vấn.  

Vai trò trong du lịch và nhận thức cộng đồng:

Để tôn vinh chúa Nguyễn Phúc Khoát, người được xem là "ông tổ" của Áo dài Việt Nam, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế (nay là UBND Thành phố Huế) đã triển khai các hoạt động tôn vinh và xây dựng đề án "Huế - Kinh đô Áo dài" từ năm 2020. Tuyến đường vào lăng cũng đã được chỉnh trang và đổ bê-tông, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho du khách đến thăm di tích. Các lễ hội áo dài tri ân chúa Nguyễn Phúc Khoát, như lễ dâng hương và diễu hành tại lăng Trường Thái trong khuôn khổ Festival Huế 2024, không chỉ là hoạt động văn hóa mà còn góp phần quảng bá hình ảnh áo dài Huế và áo dài Việt Nam đến du khách trong nước và quốc tế.  

Tuy nhiên, việc các lăng chúa Nguyễn ít được biết đến hơn so với lăng các vua Nguyễn là một thách thức. Điều này một phần do vị trí xa trung tâm, quy mô nhỏ hơn, và trước đây khó khăn trong việc tiếp cận, cũng như thiếu quảng bá. Hiện nay, đã có những nỗ lực cải thiện bằng cách chỉnh trang đường vào, đặt biển chỉ dẫn, và tổ chức các hoạt động chống hoang hóa, tạo cảnh quan xanh.  

IV. Kết Luận.

Lăng Trường Thái là một di sản kiến trúc quan trọng, là nơi an nghỉ của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát, vị chúa Nguyễn đầu tiên xưng vương và có công lớn trong việc định hình lãnh thổ Việt Nam, đặc biệt là việc hoàn thành công cuộc Nam tiến. Các cải cách hành chính, quân sự, giáo dục dưới thời ông đã đặt nền móng cho một chính quyền tự chủ, khẳng định vị thế độc lập của Đàng Trong. Tuy nhiên, triều đại của ông cũng chứng kiến sự suy thoái nội bộ do tham nhũng và sự lạm quyền của Trương Phúc Loan, gây ra nhiều hệ lụy cho đời sống dân chúng và là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn sau này. Di sản của Nguyễn Phúc Khoát do đó là một bức tranh đa chiều, vừa có những đóng góp khai mở vừa có những yếu tố dẫn đến suy vong.

Hiện nay, Lăng Trường Thái đang đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng và các vụ xâm hại, đặc biệt là đào trộm. Những thách thức này bắt nguồn từ vị trí địa lý phức tạp, thiếu hụt nhân lực bảo vệ, và hạn chế về nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực từ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế và chính quyền địa phương trong việc trùng tu, tăng cường bảo vệ và quảng bá di tích thông qua các hoạt động văn hóa như lễ hội áo dài, nhưng để đảm bảo tính toàn vẹn và phát huy giá trị của Lăng Trường Thái, cần có những giải pháp đồng bộ và bền vững hơn.

Để bảo tồn và phát huy hiệu quả giá trị của Lăng Trường Thái và các lăng chúa Nguyễn khác, cần tiếp tục ưu tiên nguồn lực cho công tác trùng tu, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại vào bảo tồn, và tăng cường lực lượng bảo vệ chuyên trách. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản, khuyến khích sự tham gia của người dân địa phương vào công tác bảo vệ, và phát triển các chương trình du lịch bền vững gắn liền với di tích là những yếu tố then chốt để đảm bảo Lăng Trường Thái không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là một điểm đến văn hóa sống động, góp phần kể câu chuyện về một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam.

Xin theo dõi tiếp bài 9. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây ninh.



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét