Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.
BÀI 8. Nghiên cứu
chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát
(1714-1765).
LOẠT BÀI CÁC LĂNG
CHÚA NGUYỄN.
BÀI 8. Nghiên cứu
chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát
(1714-1765).
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có
những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn.
Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và
nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025,
chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá
cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng
góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
I. Giới Thiệu: Bối Cảnh
Lịch Sử và Tầm Quan Trọng của Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát và Lăng Trường Thái.
Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765), húy là Hiểu, đạo hiệu
Từ Tế Đạo Nhân, là vị chúa Nguyễn thứ tám trị vì Đàng Trong từ năm 1738 đến
1765. Triều đại của ông đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Đàng
Trong, khi quyền lực của các chúa Nguyễn đạt đến đỉnh cao và có những bước đi
táo bạo nhằm khẳng định vị thế độc lập. Ông được ghi nhận là vị chúa Nguyễn đầu
tiên xưng vương vào năm 1744, một hành động mang ý nghĩa chính trị sâu sắc, thể
hiện sự tự chủ hoàn toàn khỏi triều Lê – Trịnh ở Đàng Ngoài. Việc xưng vương
không chỉ là một thay đổi danh xưng mà còn là một tuyên bố chính trị mạnh mẽ,
khẳng định quyền tự chủ và độc lập của Đàng Trong khỏi ảnh hưởng của triều Lê -
Trịnh. Điều này đánh dấu một bước ngoặt trong quá trình ly khai và củng cố quyền
lực của các chúa Nguyễn, đặt nền móng vững chắc cho vương triều Nguyễn sau này.
Bên cạnh những cải cách về chính trị, quân sự, Nguyễn Phúc
Khoát còn để lại nhiều di sản văn hóa quan trọng. Một trong số đó là việc định
chế chiếc áo dài Việt Nam, trang phục truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc
ngày nay. Công lao này của ông được hậu thế ghi nhận và tôn vinh, đặc biệt
thông qua các lễ hội áo dài tại Huế.
II. Võ Vương Nguyễn
Phúc Khoát (1714-1765): Vị Chúa Khai Mở và Những Cải Cách.
2.1. Cuộc Đời và Sự
Nghiệp Trị Vì.
Nguyễn Phúc Khoát lên ngôi chúa vào năm Mậu Ngọ (1738) khi mới
24 tuổi. Ngay sau khi kế vị, ông được quan triều tôn là Thái bảo Hiểu Quận
công, và lấy hiệu là Từ Tế đạo nhân. Trong những năm đầu trị vì, Nguyễn Phúc
Khoát đã cho khởi công xây dựng phủ mới ở bên tả phủ cũ và đặc biệt chú trọng
kiến thiết Đô thành Phú Xuân. Việc xây dựng và củng cố Phú Xuân không chỉ đơn
thuần là mở rộng nơi ở mà còn là một động thái chiến lược nhằm xây dựng một
trung tâm quyền lực độc lập và vững mạnh cho Đàng Trong, tách biệt hoàn toàn khỏi
ảnh hưởng của triều đình Lê - Trịnh. Điều này biến Phú Xuân từ một phủ chúa
thành một kinh đô thực sự của một vương quốc tự chủ, thể hiện tầm nhìn sâu rộng
của ông về một quốc gia độc lập.
Đỉnh cao trong sự nghiệp trị vì của Nguyễn Phúc Khoát là vào
ngày 12 tháng 4 năm Giáp Tý (1744), khi quần thần dâng biểu tôn ông lên ngôi
vương. Hành động xưng vương này chính thức hóa vị thế độc lập trên thực tế của
Đàng Trong, là một tuyên bố chính trị về chủ quyền quốc gia, đặt nền tảng tư tưởng
và hành chính cho một triều đại Nguyễn thống nhất sau này. Việc này không chỉ
là một sự thay đổi danh hiệu mà còn là một sự khẳng định chủ quyền, tạo tiền đề
cho các cải cách sâu rộng sau đó.
2.2. Cải Cách Hành
Chính và Quân Sự.
Sau khi xưng vương vào năm 1744, Nguyễn Phúc Khoát đã tiến
hành cơ cấu lại tổ chức chính quyền trung ương. Ông đổi ba ty cũ thành sáu bộ,
bao gồm: Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình và Công. Việc thiết lập Lục Bộ này không chỉ
là sự mô phỏng theo mô hình hành chính phong kiến truyền thống mà còn là động
thái chiến lược nhằm xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, tự chủ, có khả
năng quản lý lãnh thổ rộng lớn và đối phó với các thách thức nội ngoại.
Chức năng cụ thể của
Lục Bộ:
Bộ Lại: Chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quan lại trong nước,
bao gồm việc tuyển chọn, bổ nhiệm, thuyên chuyển, thăng thưởng, khảo sát, phong
tước và phong tặng. Bộ này đóng vai trò xương sống trong việc duy trì bộ máy
hành chính.
Bộ Hộ: Quản lý quốc khố, các kho tàng dự trữ, phát hành và
quản lý lưu thông tiền tệ, thu thuế hàng năm, phát lương bổng, cấp ruộng đất
cho quan lại và binh lính, cũng như quản lý hộ tịch và nhân khẩu. Đây là cơ
quan then chốt đảm bảo nguồn lực tài chính cho nhà nước.
Bộ Lễ: Chuyên trách về nghi lễ, giáo dục, ngoại giao, tổ chức
thi cử, và quản lý các vấn đề liên quan đến thiên văn, y học, bói toán, Phật
giáo, Đạo giáo, nghệ thuật biểu diễn và âm nhạc cổ điển. Bộ Lễ thể hiện vai trò
quan trọng trong việc định hình văn hóa và tư tưởng của vương quốc.
Bộ Binh: Đảm nhiệm các công việc về quân sự, bao gồm tuyển mộ
và huấn luyện quân lính, tổ chức diễn tập hàng năm, tuyển chọn tướng lĩnh và
quan võ, chuẩn bị vũ khí, khí tài quân sự, xe, voi, ngựa, thuyền, đồn quân, tổ
chức các đơn vị quân sự địa phương, tuần tra biên giới và xử lý các tình huống
quân sự khẩn cấp. Bộ Binh là nền tảng cho sức mạnh phòng thủ và mở rộng lãnh thổ.
Bộ Hình: Giữ mọi công việc về luật lệnh, hình pháp, xét xử
các vụ án nghiêm trọng, thực thi pháp luật, truy bắt tội phạm, quản lý nhà tù
và tư vấn cho chúa về việc sửa đổi luật pháp và hình phạt. Bộ Hình đảm bảo trật
tự xã hội và sự công bằng trong pháp luật.
Bộ Công: Trông coi việc xây dựng thành trì, đê điều, cầu cống,
đường sá, quản lý thợ thuyền và các xưởng công nhà nước (nhà máy vũ khí, xưởng
đúc tiền) và đóng tàu cho hải quân. Bộ Công chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng
và sản xuất quốc phòng.
Những cải cách này là kết quả tất yếu của quá trình thâm nhập
và lan tỏa ảnh hưởng của Nho giáo ở Đàng Trong, nhằm khẳng định tính chính danh
và hợp pháp của chúa Nguyễn trên toàn bộ lãnh thổ, đặc biệt là ở những vùng đất
mới. Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát đã hiểu rất sâu sắc rằng vùng đất mà ông đang
cai trị cần một hệ tư tưởng phù hợp để an dân, cố kết các tầng lớp trong xã hội,
cùng hướng về một mục tiêu chung.
2.3. Chính Sách Kinh
Tế và Xã Hội.
Dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, chính sách ruộng đất và nông
nghiệp được chú trọng nhằm khuyến khích khai hoang và mở rộng lãnh thổ về phía
Nam. Điều này giúp nông nghiệp phát triển dễ dàng, ổn định Đàng Trong và giải
quyết các mâu thuẫn xã hội. Đặc biệt, chính sách cho phép dân tự khai thác đất
hoang làm ruộng tư và chính sách cho phép mua bán ruộng đất đã diễn ra công
khai, rầm rộ.
Về hệ thống thuế khóa, ban đầu, chúa Nguyễn Phúc Khoát cho rằng
khi mới thiết lập chính quyền, không thể dùng pháp luật để ràng buộc nên cho
phép dân tự ý kê khai nộp thuế. Sau khi tình hình ổn định, các mức thuế khác
nhau được đưa ra tùy thuộc vào điều kiện khai thác của từng huyện. Một số loại
thuế chính bao gồm thuế đinh (chia dân chúng thành 8 hạng và đánh thuế mỗi hạng,
nộp bằng tiền), thuế mỏ và thương chính (từ các mỏ vàng, bạc, sắt), và thuế nhập
cảng, xuất cảng dành cho tàu bè ngoại quốc. Đáng chú ý, thuế ở Gia Định nhẹ hơn
nhiều so với Thuận - Quảng, một chính sách nhằm khuyến khích khai hoang và thu
hút dân cư đến vùng đất mới.
Tình trạng này trở nên trầm trọng hơn dưới sự thao túng của
quyền thần Trương Phúc Loan. Trương Phúc Loan, cậu ruột của chúa Nguyễn Phúc
Khoát, đã lợi dụng sự tin dùng của chúa để thao túng quyền lực và tham nhũng.
Ông ta liên tục vơ vét quốc khố, chỉ nộp 1-2 phần vào kho, còn lại bỏ túi
riêng. Loan còn bán chức quan, chạy ngục để thu tiền, tích lũy tài sản khổng lồ,
thậm chí có lần phơi vàng bạc ra sân "sáng chóe" cả một góc trời. Ông
ta còn câu kết để sửa đổi di chiếu của chúa Nguyễn Phúc Khoát, phế truất thế tử
Nguyễn Phúc Luân và đưa Nguyễn Phúc Thuần lên làm chúa. Dưới ảnh hưởng của
Loan, hệ thống thuế khóa trở nên phức tạp, cồng kềnh và nặng nề, với các lệnh
truy thu thuế của cả những người bỏ trốn và thuế còn thiếu của 10 năm trước.
Hậu quả của tệ nạn này là Đàng Trong, vốn đang hưởng cảnh
thái bình, bỗng trở nên loạn lạc, quốc khố trống rỗng. Người dân ca thán, gọi
Loan là Trương Tần Cối, ví với gian thần Tần Cối hãm hại Nhạc Phi thời nhà Tống.
Tình trạng này là nguyên nhân chính khiến chính quyền chúa Nguyễn suy yếu, quân
đội kém cỏi do các tướng lĩnh được bổ nhiệm bằng tiền bạc thay vì tài năng, và
là tiền đề cho sự bùng nổ của khởi nghĩa Tây Sơn năm 1771. Sự suy yếu này cũng
tạo cơ hội cho chúa Trịnh Sâm ở Đàng Ngoài can thiệp vào Đàng Trong.
Mặc dù Nguyễn Phúc Khoát có những chính sách kinh tế ban đầu
tích cực nhằm khuyến khích khai hoang và phát triển Đàng Trong, sự suy thoái của
chính quyền và đặc biệt là tệ tham nhũng của Trương Phúc Loan đã phủ nhận những
thành tựu đó. Điều này cho thấy sự phụ thuộc quá mức vào một cá nhân quyền thần
và sự thiếu kiểm soát quyền lực đã làm xói mòn lòng tin của dân chúng, tạo tiền
đề cho các cuộc nổi dậy và sự sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn.
2.4. Giáo Dục và Khoa
Cử.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc tuyển chọn nhân tài
cho bộ máy cai trị, vào năm Canh Thân (1740), chúa Nguyễn Phúc Khoát đã định lại
phép thi Chính đồ (còn gọi là Thu vi Hội thí). Hệ thống thi cử mới này bao gồm
4 kỳ thi, trong đó có thêm kỳ thi Kinh nghĩa, cho thấy sự chú trọng đặc biệt
vào Nho học và yêu cầu "thực học" đối với các thí sinh. Quy định này
nhằm đảm bảo các quan lại có kiến thức sâu rộng về đạo Nho, nền tảng tư tưởng của
chế độ phong kiến.
Chúa Nguyễn Phúc Khoát cũng quy định cụ thể về học vị và quyền
lợi của thí sinh đỗ đạt. Người đỗ kỳ thứ nhất được gọi là Nhiêu học tuyển trường
và được miễn tiền sai dư trong 5 năm. Người đỗ kỳ thứ hai và ba được gọi là
Nhiêu học thi trúng và được miễn sai dịch suốt đời. Đặc biệt, người đỗ kỳ thứ
tư được gọi là Hương cống và được bổ làm tri phủ, tri huyện và huấn đạo. Những
người đỗ đạt còn được vinh danh bằng cách đề tên trên một chiếc bảng, treo ở
trước công đường. Cùng năm 1740, chúa Nguyễn Phúc Khoát cũng cho bỏ khoa thi
Xuân thiên quận thí.
Chế độ đãi ngộ dành cho người đỗ đạt rất hấp dẫn. Họ được bổ
dụng các chức quan quan trọng ở cả cấp trung ương và địa phương, như ký lục,
cai bạ, nha úy, đô tri, văn chức ở các dinh; tri phủ, tuần phủ, tri huyện, huấn
đạo. Các quan lại này không được nhà nước trả lương chính thức (chế độ bổng lộc),
ngoại trừ hàng ngũ cao cấp được hưởng lộc điền ở mức thấp. Phần lớn thu nhập của
họ đến từ ngụ lộc từ phía nhân dân thông qua chế độ nhiêu phu (tiền thuế thân
do các phu nạp để khỏi phải phục dịch). Khi về hưu (trí sĩ) hoặc qua đời, các
quan này được ghi công trạng, ban tặng về vật chất hoặc tinh thần, như ban biển
ngạch khen ngợi, tặng thơ phú, ban cấp ruộng đất, truy tặng tước phẩm. Con cháu
của quan viên xuất thân từ con đường khoa mục cũng được hưởng một số ân điển
như miễn sưu dịch, phong thưởng chức tước (ấm bổ).
Việc định lại phép thi và quy định rõ ràng về đãi ngộ cho thấy
Nguyễn Phúc Khoát không chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ mà còn chú trọng
xây dựng nền tảng nhân lực cho bộ máy cai trị. Việc khuyến khích Nho học và tuyển
chọn quan lại có trình độ học vấn là một nỗ lực nhằm chuyên nghiệp hóa và củng
cố hệ thống hành chính, tạo ra một tầng lớp trí thức trung thành để quản lý
Đàng Trong ngày càng rộng lớn.
2.5. Chính Sách Nam
Tiến và Mở Rộng Lãnh Thổ.
Nam tiến là quá trình mở rộng lãnh thổ của người Việt về
phương Nam, một phần quan trọng nhất trong lịch sử mở rộng lãnh thổ của dân tộc
Việt. Dưới thời chúa Nguyễn Phúc Khoát, quá trình Nam tiến được xem là đã hoàn
thành vào năm 1757, từ đó chuyển dần sang hướng Tây, hướng về lãnh thổ
Campuchia ngày nay.
Năm 1755, chúa Nguyễn Phúc Khoát đã sai Nguyễn Cư Trinh đánh
Chân Lạp Nặc Nguyên khi biết Nặc Nguyên thông sứ với chúa Trịnh ở Đàng Ngoài để
lập mưu đánh mình. Nặc Nguyên thua trận, bỏ thành Nam Vang chạy sang Hà Tiên nhờ
Mạc Thiên Tứ, sau đó xin dâng hai vùng Tầm Bôn và Lôi Lạp (nay là Tân An và Gò
Công) cho chúa Nguyễn để cầu hòa.
Năm 1757, Nặc Nguyên mất, chú họ là Nặc Nhuận dâng hai vùng
đất ngày nay là Trà Vinh và Ba Thắc (Sóc Trăng) xin chúa Nguyễn Phúc Khoát
phong cho làm vua Chân Lạp. Tuy nhiên, việc chưa thành thì Nặc Nhuận bị con rể
là Nặc Hinh giết và cướp ngôi. Quan tổng suất Trương Phúc Du mang quân sang
đánh thắng Nặc Hinh. Chúa Nguyễn cho lập Nặc Tôn, con Nặc Nhuận vốn đang nương
nhờ Mạc Thiên Tứ ở Hà Tiên, làm vua Chân Lạp. Nặc Tôn dâng đất Tầm Phong Long
(vùng đất nằm giữa sông Tiền và sông Hậu, tương ứng với Châu Đốc, Sa Đéc) để tạ
ơn chúa Nguyễn. Nặc Tôn lại dâng 5 phủ là Vũng Thơm, Cần Bột, Chân Rùm, Sài Mạt,
Linh Quỳnh để tạ ơn riêng Mạc Thiên Tứ. Mạc Thiên Tứ đem những đất ấy dâng chúa
Nguyễn, chúa cho thuộc về trấn Hà Tiên cai quản. Từ năm 1698 đến 1757, các chúa
Nguyễn đã đặt xong cơ sở hành chính trên khắp Nam Bộ.
Ý nghĩa địa chính trị:
Cuộc Nam tiến dưới thời các chúa Nguyễn, đặc biệt là Nguyễn
Phúc Khoát, không chỉ dừng lại ở sách lược tiến hành chiến tranh, mở rộng lãnh
thổ nhằm thị uy sức mạnh, khẳng định vị trí quốc gia trong khu vực. Mà đã trở
thành một đối sách quan trọng liên quan đến sự hưng vong của dòng họ chúa Nguyễn
và chính thể mà họ lập nên. Giai đoạn này đánh dấu những cuộc di dân khổng lồ,
lớn về quy mô tổ chức và số lượng. Việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam là một kết
quả tất yếu do áp lực từ Đàng Ngoài (chiến tranh Trịnh-Nguyễn), phía Tây là rừng
núi hoang vu, hiểm trở, và nhu cầu mở đất do sự gia tăng dân số và phát triển
kinh tế. Việc sáp nhập Hà Tiên được xem là "chìa khóa" cho Nam tiến
vào Đồng bằng sông Cửu Long, đẩy nhanh quá trình này. Sự mở rộng vào Đồng Nai –
Gia Định không chỉ đạt được bằng vũ lực mà còn bằng uy tín và sức mạnh văn hóa
Đại Việt.
Thách thức quản lý vùng đất mới và chính sách đối với người
Khmer, Chăm:
Vùng đất mới Nam Bộ rộng lớn, dân cư thưa thớt, gây khó khăn
trong việc quản lý chặt chẽ. Chính sách của vương triều Nguyễn đối với dân tộc
Khmer là thi hành đường lối mềm dẻo, phủ dụ (Nhu viễn - Phủ biên), theo quan điểm
“Nhất thị đồng nhân” của Nho giáo. Các hoàng đế Nguyễn cấm người Kinh và người
Hoa lấn chiếm làng của người Khmer (phum, sóc). Tuy nhiên, cũng có các chính
sách thống nhất hành chính (chuyển "trang", "sách" Khmer
thành xã, thôn), khuyến khích khai hoang, điều chỉnh thuế và thúc đẩy Nho giáo,
thậm chí cấp họ cho người Khmer để đồng hóa văn hóa.
Chính sách Nam tiến dưới thời Nguyễn Phúc Khoát không chỉ là
sự mở rộng lãnh thổ đơn thuần mà là một chiến lược đa chiều, kết hợp quân sự,
ngoại giao (qua Mạc Thiên Tứ), kinh tế (khuyến khích khai hoang, thuế nhẹ) và
văn hóa (chính sách đối với người Khmer). Việc hoàn thành Nam tiến vào năm 1757
dưới thời ông đã định hình gần như toàn bộ lãnh thổ Việt Nam ngày nay, tạo ra một
không gian địa chính trị mới, nhưng cũng đặt ra thách thức về quản lý và hòa hợp
dân tộc trong một xã hội đa văn hóa.
2.6. Văn Hóa, Tôn
Giáo và Nghệ Thuật Đàng Trong.
Dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, Phật giáo ở Đàng Trong có sự
phát triển đáng kể. Ông trọng dụng Thiền sư Liễu Quán (người Việt). Các chúa
Nguyễn nói chung ưu tiên phát triển Phật giáo, sử dụng nó như một công cụ đoàn
kết xã hội, giải quyết vấn đề dân tộc-tôn giáo và củng cố quyền lực nhà nước.
Nhiều chùa chiền được xây dựng và sắc tứ (ban chiếu chỉ của vua), thể hiện sự
quan tâm đặc biệt của chính quyền. Phật giáo Đàng Trong chịu ảnh hưởng của Phật
giáo Trung Hoa nhưng cũng có sự phát triển riêng, với nhiều thiền sư từ Trung
Hoa sang truyền bá đạo Phật. Sự phát triển của Phật giáo dưới thời Nguyễn Phúc
Khoát, đặc biệt là việc trọng dụng các thiền sư Việt Nam, cho thấy nỗ lực của
chúa Nguyễn trong việc xây dựng một nền văn hóa và tôn giáo bản địa vững mạnh,
độc lập với Đàng Ngoài. Đồng thời, Phật giáo được sử dụng như một công cụ mềm để
thống nhất lòng dân và giải quyết các vấn đề xã hội trong bối cảnh đa dân tộc,
đa văn hóa của Đàng Trong.
Về phong tục tập quán và đời sống thường ngày, lối sống ở
Nam Bộ thể hiện sự giao thoa độc đáo giữa truyền thống và hiện đại. Các phong tục
như tảo mộ vào tiết Thanh Minh hoặc rằm tháng chạp, cúng miếu Ngũ hành là những
nét đặc trưng của cư dân vùng đất mới. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ XVIII, đời sống
dân chúng trở nên khó khăn do chính quyền suy yếu, quan lại bóc lột và thuế nặng
nề.
Về nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật dân gian như múa
trên dây, múa đèn, ảo thuật, điêu khắc, và các loại hình sân khấu như chèo, tuồng,
hát ả đào được phục hồi và phát triển.
Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát được đánh giá là vị chúa có công
lớn trong việc mở mang bờ cõi về phương Nam, định hình gần như toàn bộ lãnh thổ
Việt Nam ngày nay. Ông là vị chúa Nguyễn đầu tiên xưng vương, đặt nền móng vững
chắc cho vương triều Nguyễn sau này. Đặc biệt, di sản văn hóa nổi bật của ông
là việc định chế áo dài Việt Nam, một biểu tượng văn hóa quan trọng.
Tuy nhiên, di sản của Nguyễn Phúc Khoát là một bức tranh phức
tạp, vừa có những đóng góp mang tính khai mở vừa có những yếu tố dẫn đến suy
vong. Một số ý kiến cho rằng ông là người đã đưa sự nghiệp chúa Nguyễn xuống vực
thẳm bởi sự sa đọa cá nhân (như loạn luân với công nữ) và việc bị quyền thần
Trương Phúc Loan lôi kéo, bỏ bê việc nước. Những yếu tố này đã dẫn đến sự suy yếu
và sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn vào cuối thế kỷ 18. Sự phức tạp này phản
ánh sự chuyển giao quyền lực và những thách thức nội tại mà một chính quyền
đang trên đà phát triển phải đối mặt khi thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả.
Bảng 2: Các Cải Cách
Chính Yếu Dưới Thời Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1738-1765).
Hành chính. Cơ cấu lại
chính quyền trung ương, đổi ba ty thành sáu bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công)
năm 1744. Xây dựng bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, tự chủ, có khả năng quản lý lãnh
thổ rộng lớn. Khẳng định tính chính danh và hợp pháp của chúa Nguyễn.
Quân sự. Tổ chức quân đội thành Quân túc vệ (Vũ lâm quân),
Quân chính quy tại các dinh, và Thổ binh. Tuyển chọn nhân sự thân cận (con cháu
võ quan, người Thanh Hóa). Xây dựng lực lượng
quân sự có tổ chức, phân cấp. Củng cố quyền lực trung ương và duy trì sự trung
thành. Trấn áp chống đối ở vùng đất mới.
Giáo dục. Định lại phép thi Chính đồ (Thu vi Hội thí) với 4
kỳ thi (thêm Kinh nghĩa) năm 1740. Quy định rõ học vị và quyền lợi người đỗ. Bỏ
khoa thi Xuân thiên quận thí. Chú trọng Nho học và "thực học". Xây dựng
nền tảng nhân lực cho bộ máy cai trị, chuyên nghiệp hóa hệ thống hành chính, tạo
tầng lớp trí thức trung thành.
Kinh tế. Khuyến khích khai hoang, mở rộng ruộng đất tư.
Chính sách thuế nhẹ ban đầu, đặc biệt ở Gia Định. Phát triển nông nghiệp, ổn định Đàng Trong. Thu hút dân cư đến
vùng đất mới. Tuy nhiên, suy thoái do tham nhũng Trương Phúc Loan.
Lãnh thổ. Hoàn thành quá trình Nam tiến vào năm 1757. Sáp nhập
các vùng đất như Tân An, Gò Công, Trà Vinh, Sóc Trăng, Châu Đốc, Sa Đéc, Hà
Tiên. Định hình gần như toàn bộ lãnh
thổ Việt Nam ngày nay. Tạo không gian địa chính trị mới. Đặt ra thách thức quản
lý xã hội đa văn hóa.
Văn hóa. Định chế áo dài Việt Nam. Trọng dụng Thiền sư Liễu
Quán (người Việt). Ưu tiên phát triển Phật giáo. Tạo di sản văn hóa quan trọng.
Xây dựng nền văn hóa và tôn giáo bản địa vững mạnh, độc lập. Sử dụng Phật giáo
như công cụ thống nhất lòng dân và giải quyết vấn đề xã hội.
III. Lăng Trường
Thái: Di Sản Kiến Trúc và Thách Thức Bảo Tồn.
3.1. Kiến Trúc và Ý
Nghĩa Biểu Tượng.
Lăng Trường Thái, nơi an nghỉ của Võ Vương Nguyễn Phúc
Khoát, mang những đặc điểm kiến trúc tiêu biểu của lăng mộ các chúa Nguyễn.
Lăng tọa lạc trên một quả đồi cao, xoay về hướng chính bắc, phía trước là đồng
ruộng, với một hệ thống bậc cấp dẫn lên lăng, tuy nhiên hiện nay đã hư hại khá
nhiều.
Đặc điểm kiến trúc
Lăng Trường Thái:
Lăng được xây dựng với mô thức không khác gì các lăng Chúa
Nguyễn khác, bao gồm hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc. Vòng thành bao bọc
bên ngoài có chu vi khoảng 126,8m hoặc
126m , cao 2,53m. Vòng thành ngoài được xây bằng đá bazan, nhưng phần mũ thành
lại được xây bằng gạch vồ. Vòng thành trong có chu vi khoảng 61,2m hoặc hơn 61m , cao 1,45m , và được xây hoàn
toàn bằng gạch. Mộ phần gồm hai tầng, được xây thấp và phẳng theo lối giật cấp.
Tầng trên rộng 250 cm, dài 325 cm, cao 28 cm; tầng dưới rộng 510 cm, dài 610
cm, cao 20 cm. Một điểm đáng chú ý là tại các lăng chúa Nguyễn, bao gồm Trường
Thái, không có công trình kiến trúc gỗ.
Chi tiết trang trí và ý nghĩa biểu tượng:
Sau cổng vào lăng có bình phong trang trí long mã và rồng.
Bình phong sau cổng được trang trí hai mặt: phía trước là hình kỳ lân (hiện chỉ
còn dấu vết mờ nhạt), phía sau trang trí rồng (hiện còn khá nguyên vẹn và rất đẹp).
Phía sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, ghép nổi mảnh
sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.
So sánh với các lăng
chúa Nguyễn khác và lăng vua Nguyễn:
Lăng Trường Thái có mô thức xây dựng không khác gì các lăng
Chúa Nguyễn khác. Các lăng chúa Nguyễn về cơ bản tương tự nhau về quy mô và cấu
trúc, đều có hai lớp tường thành hình chữ nhật bao bọc, mộ thấp 2-3 tầng giật cấp,
và không có công trình kiến trúc gỗ.
So với lăng các vua Nguyễn sau này, lăng các chúa Nguyễn có quy mô nhỏ hơn và đơn giản hơn nhiều. Lăng vua Nguyễn mang đậm tính biểu tượng, kết hợp hài hòa giữa triết lý Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và tư tưởng “thiên nhân hợp nhất”, phản ánh cá tính, quan điểm sống và quyền lực của từng vị vua. Sự tương đồng trong kiến trúc lăng các chúa Nguyễn, bao gồm Lăng Trường Thái, phản ánh một giai đoạn lịch sử khi các chúa Nguyễn vẫn giữ danh nghĩa "phiên thần" của nhà Lê, do đó không thể xây dựng lăng mộ quá phô trương như các vua sau này. Tuy nhiên, việc sử dụng các biểu tượng như long mã và rồng trên bình phong cho thấy khát vọng về quyền lực, sự thịnh vượng và sự bảo vệ tâm linh, khẳng định vị thế "vương" của Nguyễn Phúc Khoát dù chưa chính thức là hoàng đế. Sự khác biệt về quy mô so với lăng vua Nguyễn sau này cũng là một minh chứng cho sự phát triển của quyền lực và tư tưởng đế vương của nhà Nguyễn qua các thời kỳ.
Bảng 1: So sánh Đặc
điểm Kiến trúc Lăng Trường Thái với các Lăng Chúa Nguyễn tiêu biểu và Lăng Vua
Nguyễn.
Tiêu chí. Lăng Trường Thái Các
Lăng Chúa Nguyễn khác (ví dụ: Trường Cơ, Trường Thiệu). Lăng Vua Nguyễn tiêu biểu
(ví dụ: Minh Mạng, Tự Đức)
Vị trí .
Trên đồi cao, xoay hướng chính bắc, trước mặt đồng ruộng,
làng La Khê, Hương Thọ, Huế. Tương tự, nằm rải rác ở xã Hương Thọ, vùng bán sơn
địa, cách trung tâm TP Huế hơn 12km.
Thường nằm ở vùng đồi núi phía Tây kinh thành, cảnh quan sơn
thủy hữu tình, quy hoạch tổng thể lớn.
Bố cục chung. .
2 vòng thành hình chữ nhật bao bọc, mộ 2 tầng giật cấp, bình
phong trước và sau cổng, hương án trước mộ.
Tương tự, 2 vòng thành hình chữ nhật, mộ thấp 2-3 tầng giật
cấp, bình phong, hương án.
Thường có 2 phần chính: lăng (nơi an táng) và tẩm (nơi thờ
cúng, sinh hoạt khi vua còn sống), bố cục phức tạp, nhiều công trình.
Vòng thành ngoài .
Chu vi 126,8m/126m, cao 2,53m. Xây bằng đá bazan, mũ thành gạch
vồ.
Chu vi và chiều cao tương ứng đều nhau. Xây bằng đá bazan,
mũ thành gạch vồ.
Thường là La thành bao bọc toàn bộ khu lăng, quy mô lớn hơn,
vật liệu đa dạng hơn.
Vòng thành trong .
Chu vi 61,2m/hơn 61m, cao 1,45m. Xây bằng gạch.
Xây hoàn toàn bằng gạch.
Tùy lăng, có thể là tường thành hoặc hệ thống sân, bậc cấp dẫn
đến khu vực mộ.
Mộ. 2 tầng. Tầng trên 250x325x28cm, tầng dưới 510x610x20cm.
Thấp, phẳng, giật cấp.
Thấp, phẳng, giật 2-3 cấp.
Thường là Bửu thành bao bọc nấm mộ, có thể có các công trình
phụ trợ như Bi đình, sân chầu, tượng đá.
Công trình gỗ. Không có công trình kiến trúc gỗ.
Không có công trình kiến trúc gỗ.
Có nhiều công trình kiến trúc gỗ quy mô lớn như điện thờ, tẩm
điện, tạ, đình, v.v..
Trang trí bình phong .
Bình phong trước cổng trang trí kỳ lân (mờ nhạt), sau rồng
(nguyên vẹn). Bình phong sau mộ trang trí rồng.
Trang trí long mã và rồng, ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi
vôi vữa.
Đa dạng hơn, kết hợp nhiều họa tiết, vật liệu (pháp lam, khảm
sành sứ), phản ánh cá tính vua.
Quy mô tổng thể.
Nhỏ và đơn giản hơn so với lăng vua Nguyễn.
Nhỏ và đơn giản hơn so với lăng vua Nguyễn.
Rộng lớn, uy nghiêm, bề thế, là quần thể kiến trúc phức tạp.
3.2. Tình Trạng Bảo Tồn
và Những Thách Thức.
Lăng Trường Thái hiện đang đối mặt với tình trạng xuống cấp
nghiêm trọng. Nhiều đoạn tường thành của lăng đã bị hư hại, đổ sụp, với rêu bám
thành từng lớp dày và cây bụi mọc lộn xộn. Sự xâm thực của thực vật và tác động
của thời gian đã làm suy yếu cấu trúc của di tích.
Một vấn đề nghiêm trọng khác là các vụ đào trộm. Di tích này
gần đây bị kẻ gian đột nhập và đào trộm ở phía đầu huyệt mộ, với một hố đào có
diện tích khoảng 50cm x 60cm, nghi ngờ là để tìm vàng bạc, châu báu. Đây không
phải là lần đầu tiên lăng mộ này bị xâm hại; ông Hồ Thúc Sánh, người có 34 năm
trông coi di tích tại Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, cho biết từ năm
1993, các lăng mộ chúa Nguyễn đã bị đào trộm và không còn gì sót lại.
Công tác quản lý và bảo vệ các lăng chúa Nguyễn nói chung,
và Lăng Trường Thái nói riêng, đang gặp nhiều thách thức lớn:
Vị trí địa lý và địa bàn phức tạp: Các lăng chúa Nguyễn nằm
rải rác trên một phạm vi rất rộng, ở vùng đất xa trung tâm, vắng dân cư và được
bao quanh bởi keo tràm rậm rạp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho kẻ gian hoạt
động mà không bị phát hiện.
Thiếu hụt nhân lực: Lực lượng bảo vệ di tích của Trung tâm Bảo
tồn Di tích Cố đô Huế hiện đang thiếu nhân lực trầm trọng. Họ phải kiêm nhiệm
nhiều nhiệm vụ trong khi khối lượng di tích cần quản lý ngày càng tăng. Do đó,
việc kiểm tra chỉ có thể thực hiện vào ban ngày, còn ban đêm thì không thể quản
lý được do địa bàn rộng lớn và hẻo lánh.
Vấn đề phức tạp phát sinh: Các tệ nạn như trộm cắp, phá hoại
di tích ngày càng phát sinh, gây áp lực lớn lên công tác bảo tồn.
Hạn chế về khoa học bảo tồn và nguồn lực đầu tư: Công tác quản
lý, bảo tồn giá trị di sản văn hóa Huế giai đoạn này gặp nhiều khó khăn và
thách thức, sự lạc hậu về khoa học bảo tồn và nguồn lực đầu tư cho công tác bảo
tồn còn hạn chế.
Tình trạng xuống cấp và các vụ đào trộm lăng Trường Thái
không chỉ là vấn đề vật chất mà còn là hồi chuông cảnh báo về sự thiếu hụt nguồn
lực và cơ chế bảo vệ di sản hiệu quả. Việc các lăng chúa Nguyễn, đặc biệt là
lăng của một nhân vật quan trọng như Nguyễn Phúc Khoát, liên tục bị xâm hại cho
thấy lỗ hổng trong nhận thức cộng đồng và trách nhiệm quản lý, đe dọa nghiêm trọng
đến tính toàn vẹn và giá trị lịch sử của di tích.
3.3. Nỗ Lực Phục Hồi
và Phát Huy Giá Trị.
Trước thực trạng xuống cấp và bị xâm hại, Trung tâm Bảo tồn Di
tích Cố đô Huế đã và đang nỗ lực trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di
sản. Trung tâm đã tổ chức lễ kỷ niệm 40 năm thành lập (1982-2022), khẳng định vị
thế là đơn vị hàng đầu về bảo tồn di sản ở Việt Nam và nhận được đánh giá cao từ
UNESCO. Năm 1981, Tổng Giám đốc UNESCO đã kêu gọi cứu vãn di sản văn hóa Huế
khi nhận thấy tình trạng lâm nguy của nó.
Các dự án trùng tu và
kế hoạch bảo tồn:
Mặc dù thông tin cụ thể về dự án trùng tu Lăng Trường Thái
còn hạn chế trong các tư liệu được cung cấp, nhưng đã có dự án bảo tồn, tu bổ
và tôn tạo di tích lăng Trường Cơ (lăng chúa Nguyễn Hoàng) được Phân viện Khoa
học Công nghệ Xây dựng miền Trung đảm nhận thi công, dự kiến trong 8 tháng, với
các hạng mục như cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương án.
Điều này cho thấy hướng tiếp cận chung trong việc trùng tu các lăng chúa Nguyễn.
Các lăng vua Nguyễn khác như lăng Tự Đức cũng đang được đầu tư gần 100 tỷ đồng
từ ngân sách tỉnh để tu bổ và phục hồi nhiều hạng mục kiến trúc đến năm 2027.
Chính sách tăng cường
bảo vệ sau các vụ đào trộm:
Sau các vụ việc xâm hại di tích, đặc biệt là vụ đào trộm tại
Lăng Trường Thái đầu năm 2025, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã chỉ đạo
phòng Quản lý bảo vệ phối hợp với chính quyền địa phương tăng cường kiểm tra
thường xuyên. Song song với đó, trung tâm sẽ xây dựng và phát huy mạng lưới hỗ
trợ an ninh cơ sở thông qua việc phối hợp với người dân địa phương, tuyên truyền
giáo dục ý thức bảo vệ di tích, và khuyến khích người dân phát hiện, trình báo,
ngăn chặn các hành vi xâm phạm di tích. Thành phố Huế cũng đã tăng cường các
trang thiết bị an ninh, công cụ hỗ trợ, và tập huấn xử lý các tình huống an
ninh, phát hiện ngăn chặn từ sớm các hiện tượng nghi vấn.
Vai trò trong du lịch
và nhận thức cộng đồng:
Để tôn vinh chúa Nguyễn Phúc Khoát, người được xem là
"ông tổ" của Áo dài Việt Nam, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế (nay là UBND
Thành phố Huế) đã triển khai các hoạt động tôn vinh và xây dựng đề án "Huế
- Kinh đô Áo dài" từ năm 2020. Tuyến đường vào lăng cũng đã được chỉnh
trang và đổ bê-tông, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho du khách đến thăm di tích.
Các lễ hội áo dài tri ân chúa Nguyễn Phúc Khoát, như lễ dâng hương và diễu hành
tại lăng Trường Thái trong khuôn khổ Festival Huế 2024, không chỉ là hoạt động
văn hóa mà còn góp phần quảng bá hình ảnh áo dài Huế và áo dài Việt Nam đến du
khách trong nước và quốc tế.
Tuy nhiên, việc các lăng chúa Nguyễn ít được biết đến hơn so
với lăng các vua Nguyễn là một thách thức. Điều này một phần do vị trí xa trung
tâm, quy mô nhỏ hơn, và trước đây khó khăn trong việc tiếp cận, cũng như thiếu
quảng bá. Hiện nay, đã có những nỗ lực cải thiện bằng cách chỉnh trang đường
vào, đặt biển chỉ dẫn, và tổ chức các hoạt động chống hoang hóa, tạo cảnh quan
xanh.
IV. Kết Luận.
Lăng Trường Thái là một di sản kiến trúc quan trọng, là nơi
an nghỉ của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát, vị chúa Nguyễn đầu tiên
xưng vương và có công lớn trong việc định hình lãnh thổ Việt Nam, đặc biệt là
việc hoàn thành công cuộc Nam tiến. Các cải cách hành chính, quân sự, giáo dục
dưới thời ông đã đặt nền móng cho một chính quyền tự chủ, khẳng định vị thế độc
lập của Đàng Trong. Tuy nhiên, triều đại của ông cũng chứng kiến sự suy thoái nội
bộ do tham nhũng và sự lạm quyền của Trương Phúc Loan, gây ra nhiều hệ lụy cho
đời sống dân chúng và là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của
chính quyền chúa Nguyễn sau này. Di sản của Nguyễn Phúc Khoát do đó là một bức
tranh đa chiều, vừa có những đóng góp khai mở vừa có những yếu tố dẫn đến suy
vong.
Hiện nay, Lăng Trường Thái đang đối mặt với tình trạng xuống
cấp nghiêm trọng và các vụ xâm hại, đặc biệt là đào trộm. Những thách thức này
bắt nguồn từ vị trí địa lý phức tạp, thiếu hụt nhân lực bảo vệ, và hạn chế về
nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực từ Trung tâm Bảo
tồn Di tích Cố đô Huế và chính quyền địa phương trong việc trùng tu, tăng cường
bảo vệ và quảng bá di tích thông qua các hoạt động văn hóa như lễ hội áo dài,
nhưng để đảm bảo tính toàn vẹn và phát huy giá trị của Lăng Trường Thái, cần có
những giải pháp đồng bộ và bền vững hơn.
Để bảo tồn và phát huy hiệu quả giá trị của Lăng Trường Thái
và các lăng chúa Nguyễn khác, cần tiếp tục ưu tiên nguồn lực cho công tác trùng
tu, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại vào bảo tồn, và tăng cường lực lượng bảo
vệ chuyên trách. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản,
khuyến khích sự tham gia của người dân địa phương vào công tác bảo vệ, và phát
triển các chương trình du lịch bền vững gắn liền với di tích là những yếu tố
then chốt để đảm bảo Lăng Trường Thái không chỉ là một di tích lịch sử mà còn
là một điểm đến văn hóa sống động, góp phần kể câu chuyện về một giai đoạn lịch
sử quan trọng của Việt Nam.
Xin theo dõi tiếp bài 9. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét