Home
»
CÁC BÀI NGHIÊN CỨU
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.Bài 31. Thần Thánh Trung hoa.
Kết thúc tập 1. Cảm ơn các bạn đã kiên trì theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 30. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 31. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 29. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 30. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 28. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 29. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 27. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 28. cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
SO SÁNH 2 TRƯỜNG HỢP NGUYỄN ÁNH VÀ QUANG TRUNG QUỲ LẠY TRONG 2 CUỘC TIẾP KIẾN VUA XIÊM VÀ VUA CÀN LONG NHÀ THANH. ( Điện bà Tây Ninh hỏi chuyện AI ).
1/ HÌNH 1 : Nguyễn
Ánh trong lần cầu viện vua Xiêm.
Dienbatn : Nhờ bạn
dịch giúp dòng chữ thái trong ảnh ra tiếng Việt.
AI : Dựa vào hình ảnh bạn cung cấp, dòng chữ cần dịch là:
"A painting of Ong Chiang Sua, a Vietnamese ruler, in
audience with King Rama I in the Amarin Throne Hall in Bangkok 1782."
Dịch sang tiếng Việt, dòng chữ này có nghĩa là:
"Một bức tranh vẽ Ông Chiêu Sương, một vị vua Việt Nam,
đang diện kiến Vua Rama I tại Điện Amarin ở Bangkok năm 1782."
Ghi chú về các tên riêng:
Ong Chiang Sua: Đây có thể là phiên âm của một nhân vật lịch
sử Việt Nam, nhưng tên "Ông Chiêu Sương" là cách dịch phổ biến trong
tài liệu lịch sử Việt Nam khi đề cập đến sự kiện này.
King Rama I: Vua Rama I (hay Ramathibodi I), vị vua khai quốc
Triều đại Chakri của Thái Lan.
Amarin Throne Hall: Điện Amarin Winitchai (hay Amarin
Winichai), một phần của Cung điện Hoàng gia Thái Lan (Grand Palace) ở Bangkok.
Dòng chữ trong ảnh mô tả một sự kiện lịch sử quan trọng
trong quan hệ Việt Nam – Thái Lan (Xiêm La) vào cuối thế kỷ 18.
1. "Ong Chiang
Sua" là ai?
Tên "Ong Chiang Sua" (hoặc Ong Chiang Sue/Su trong
một số tài liệu khác) là cách người Xiêm (Thái Lan) gọi nhân vật lịch sử Việt
Nam là Nguyễn Ánh (tức Vua Gia Long sau này).
Nguyễn Ánh là chúa Nguyễn, người đang trên đường khôi phục
cơ nghiệp sau khi bị nghĩa quân Tây Sơn đánh bại.
Năm 1782, sau khi thất bại nặng nề trước quân Tây Sơn, Nguyễn
Ánh phải lưu vong và tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia láng giềng, trong đó
có Xiêm La.
Do đó, "Ong Chiang Sua, a Vietnamese ruler" trong
chú thích chính là Chúa Nguyễn Ánh (người mà lúc đó đang xưng vương, tìm cách
phục quốc).
2. Bối cảnh lịch sử:
Buổi diện kiến năm 1782.
Thời điểm (1782): Đây là năm lịch sử quan trọng đối với cả
Việt Nam và Xiêm La.
Tại Xiêm La: Tướng Chakri (Phật vương) vừa lật đổ Vua Taksin
và lên ngôi, lấy hiệu là Vua Rama I (Phra Phutthayotfa Chulalok), lập ra triều
đại Chakri và dời đô sang Bangkok.
Tại Việt Nam: Nguyễn Ánh đang phải chạy trốn và cần một đồng
minh mạnh để chống lại quân Tây Sơn.
Sự kiện: Bức tranh mô tả Nguyễn Ánh (hoặc phái đoàn của ông)
đến diện kiến Vua Rama I tại Điện Amarin (Amarin Winitchai Throne Hall) ở
Bangkok để cầu viện.
Ý nghĩa: Cuộc gặp này đánh dấu việc thiết lập mối quan hệ đồng
minh quân sự giữa Nguyễn Ánh và Xiêm La. Mặc dù sự giúp đỡ ban đầu không thành
công (nhất là sau thất bại ở trận Rạch Gầm – Xoài Mút năm 1785), nhưng nó là một
mốc quan trọng trong giai đoạn phục quốc đầy gian khó của Nguyễn Ánh.
Tóm lại, bức tranh mô tả cảnh Nguyễn Ánh (Ong Chiang Sua) đến
Bangkok gặp Vua Rama I để xin viện binh vào năm 1782, ngay sau khi Vua Rama I
lên ngôi và lập nên triều đại mới.
Dienbatn : Hình ảnh
trên tôi thấy không giống Nguyễn ánh vì lúc đó ông mới có 21 tuổi.
AI : Đây là một nhận xét rất sắc sảo và chính xác về mặt lịch
sử! Bạn đã chỉ ra một điều quan trọng về nguồn gốc và thời điểm của bức tranh.
Phân tích vấn đề về nhân vật trong tranh.
Tuổi của Nguyễn Ánh (1782):
Nguyễn Ánh sinh năm 1762.
Năm 1782, ông 20 tuổi (hoặc 21 tuổi, tính theo tuổi mụ). Ở độ
tuổi này, ông chắc chắn là một người trẻ tuổi, không có vẻ ngoài già dặn như
người đàn ông râu tóc bạc ngồi trong bức tranh.
Nhân vật trong bức tranh:
Người đàn ông ngồi quay lưng lại với Vua Rama I (tức người
đang diện kiến, được cho là "Ong Chiang Sua") rõ ràng là một người lớn
tuổi với râu tóc đã bạc.
Nguồn gốc của bức tranh:
Thông tin tra cứu cho thấy bức tranh này không phải là tác
phẩm được vẽ ngay trong năm 1782, mà được vẽ vào khoảng đầu thế kỷ 20 (khoảng
năm 1918), tức là rất lâu sau sự kiện lịch sử đó.
Tác giả là Phra Witthayaprachong (Chang Chotichittraka), một
họa sĩ Thái Lan.
Bức tranh này nằm trong một bộ tác phẩm mô tả các sự kiện lịch
sử của Thái Lan (Ayutthaya và Bangkok).
Kết luận về sự sai lệch,
Bức tranh này mang tính chất minh họa, ký họa lại sự kiện lịch
sử, chứ không phải là ảnh chân dung được vẽ trực tiếp theo nguyên mẫu.
Sự sai lệch về ngoại hình có thể được giải thích như sau:
Ký họa theo trí nhớ hoặc mô tả: Họa sĩ đã vẽ nhân vật Nguyễn
Ánh dựa trên các mô tả truyền miệng hoặc tài liệu lịch sử của Xiêm La về
"vị vua Việt Nam cầu viện", nhưng đã thể hiện ông với vẻ ngoài của một
nhân vật quyền lực, già dặn mà không tính đến tuổi tác thực sự của ông vào năm
1782.
Tượng trưng cho "vị vua" (ruler/chúa): Trong nghệ
thuật ký họa lịch sử, việc mô tả một người cầm quyền (ruler) với vẻ ngoài uy
nghi, lớn tuổi thường được sử dụng để tăng tính trang trọng, quyền lực và kinh
nghiệm, bất kể tuổi tác thật của họ lúc bấy giờ.
Nhầm lẫn với nhân vật khác: Mặc dù chú thích (cả tiếng Anh
và tiếng Việt trong các nguồn) đều khẳng định nhân vật đó là Nguyễn Ánh (Ong
Chiang Sua), nhưng vẫn có khả năng họa sĩ đã nhầm lẫn hoặc tổng hợp hình ảnh của
một vị quan chức hoặc sứ thần lớn tuổi nào đó đi cùng phái đoàn Nguyễn Ánh.
Tuy nhiên, dựa trên các tài liệu chính thức của Thái Lan và
quốc tế, bức tranh này được xác nhận là mô tả Nguyễn Ánh (Ong Chiang Sua) diện
kiến Vua Rama I vào năm 1782, dù nhân vật Nguyễn Ánh được thể hiện với vẻ ngoài
sai lệch so với tuổi thật của ông lúc bấy giờ.
Dienbatn : Bạn
cho biết hoàn cảnh lịch sử của sự kiện này. Và theo phép ngoại giao tư thế của
Nguyễn ánh như vậy biểu thị điều gì ?
AI : Bạn hỏi về hoàn cảnh lịch sử của sự kiện và ý nghĩa tư
thế ngoại giao của Nguyễn Ánh. Đây là một vấn đề rất thú vị trong quan hệ Xiêm
– Việt.
1. Hoàn cảnh lịch sử
của sự kiện (1782).
Sự kiện Nguyễn Ánh diện kiến Vua Rama I ở Bangkok vào năm
1782 diễn ra trong bối cảnh lịch sử đầy biến động:
Tình hình Đàng Trong:
Nguyễn Ánh cầu cứu.
Thất bại trước Tây
Sơn: Năm 1782, sau khi liên tiếp bị quân Tây Sơn của Nguyễn Huệ đánh bại và
chiếm giữ Gia Định, lực lượng của Chúa Nguyễn Ánh gần như tan rã, buộc ông phải
chạy trốn. Đây là một trong những lần lưu vong khó khăn nhất của ông.
Mục tiêu cầu viện:
Để duy trì sự nghiệp khôi phục cơ nghiệp, Nguyễn Ánh cần một đồng minh quân sự
mạnh. Ông chọn Xiêm La (Thái Lan) – một quốc gia láng giềng có tiềm lực và cũng
có lợi ích trong việc kiềm chế Tây Sơn đang trỗi dậy.
Hành trình: Nguyễn Ánh phải di chuyển đến các đảo (như Thổ
Châu, Phú Quốc) trước khi quyết định sang cầu viện Xiêm La. Việc diện kiến Vua
Rama I là đỉnh điểm của chuyến cầu viện ngoại giao này.
Tình hình Xiêm La:
Triều đại Chakri mới thành lập.
Đảo chính và dời đô: Đầu năm 1782, xảy ra cuộc đảo chính lớn
ở Xiêm La. Tướng Chakri (Phật vương) phế truất và hành quyết vua Taksin.
Rama I lên ngôi: Ngày 6 tháng 4 năm 1782, Tướng Chakri lên
ngôi, lấy hiệu là Rama I, lập ra triều đại Chakri (vẫn tồn tại đến ngày nay) và
chính thức dời đô từ Thonburi sang Bangkok (Rattanakosin).
Nhu cầu đồng minh: Vua Rama I cần củng cố vương triều mới và
cũng muốn mở rộng ảnh hưởng của Xiêm La đối với khu vực, đặc biệt là Campuchia
và phía Nam Việt Nam. Việc giúp đỡ Nguyễn Ánh không chỉ là hành động ngoại giao
mà còn là chiến lược quân sự để can thiệp vào chính sự Việt Nam.
Tóm lại: Cuộc gặp năm 1782 là cuộc hội kiến giữa một vị vua
mới lên ngôi, đang xây dựng vương triều (Rama I), với một vị chúa đang lưu
vong, cầu xin viện trợ (Nguyễn Ánh), nhằm thiết lập một liên minh chống lại Tây
Sơn.
2. Ý nghĩa của tư thế
diện kiến trong ảnh.
Tư thế của Nguyễn Ánh (Ong Chiang Sua) và những người đi
cùng trong bức tranh thể hiện rõ nghi thức ngoại giao của người Xiêm (Thái Lan)
thời phong kiến, đặc biệt là trong bối cảnh mối quan hệ giữa một người cầu viện
và một quốc vương.
Giải thích về tư thế "Krập" (Kowtow kiểu Xiêm).
Tư thế mà Nguyễn Ánh và đoàn tùy tùng đang thực hiện được gọi
là Krập (Krap) hoặc Kneeling Bow (quỳ lạy) trong nghi thức triều đình Xiêm La,
hay còn được gọi là tư thế "Kráp Krôm" (cúi mình lạy trước triều
đình) hoặc "Karn Kow" (khom mình).
Tính quy chuẩn trong cung đình Xiêm:
Trong cung điện Xiêm La, tất cả mọi người, kể cả quý tộc và
quan lại cấp cao, khi diện kiến nhà vua đều phải nằm rạp mình xuống, không được
ngồi cao hơn hoặc đứng thẳng trước mặt vua. Điều này thể hiện sự tôn kính tuyệt
đối đối với vị quân chủ, được coi là vị thần (Deva-Raja) trên mặt đất.
Vua Rama I ngồi trên Bàn thờ Sáng (Busabok), một bệ cao lộng
lẫy, làm tăng thêm sự khác biệt về cấp bậc.
Ý nghĩa đối với Nguyễn
Ánh:
Thân phận người cầu viện: Mặc dù Nguyễn Ánh lúc đó đã xưng
Vương, nhưng khi đến cầu viện tại triều đình Xiêm La, ông buộc phải tuân thủ
nghi thức ngoại giao và triều đình của nước chủ nhà. Tư thế này biểu thị sự thần
phục, tôn trọng và sự lệ thuộc tạm thời vào quyền lực của Vua Rama I để nhận được
sự giúp đỡ.
Biểu thị mối quan hệ "Trên – Dưới": Tư thế nằm rạp
cho thấy Nguyễn Ánh chấp nhận vị thế thấp hơn (về mặt ngoại giao và quân sự) so
với Vua Rama I để đạt được mục đích cuối cùng là khôi phục cơ nghiệp.
"Ông chánh-sứ" (Ong Chiang Sua): Một số tài liệu gọi
Nguyễn Ánh là "Ông chánh-sứ" (người đứng đầu phái đoàn), càng nhấn mạnh
rằng ông không được tiếp đón bằng nghi thức ngang hàng giữa hai quốc vương, mà
là một vị khách quan trọng nhưng đang ở vị thế cầu viện, do đó phải thực hiện
nghi lễ của triều đình Xiêm.
Tóm lại, tư thế của Nguyễn Ánh trong bức tranh là sự chấp nhận
nghi thức ngoại giao của Xiêm La tại thời điểm đó, phản ánh đúng thân phận người
cầu viện trong bối cảnh chính trị khó khăn năm 1782.
Dienbatn : Chính
vì vậy mà ngày nay người ta nói Nguyễn ánh cõng rắn cắn gà nhà. Đánh giá như vậy
có sai lầm gì không ?
AI : Đây là phần trình bày lại quan điểm đa chiều về nhận định
"Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà", tập trung làm rõ bối cảnh và sự phức
tạp của vấn đề:
Đánh giá về nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn
cắn gà nhà".
Nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà" là một
lời phê phán lịch sử phổ biến nhưng cần được xem xét một cách đa chiều. Về bản
chất, nó không hoàn toàn sai khi đánh giá hành động, nhưng lại thiếu tính toàn
diện khi bỏ qua bối cảnh thời đại.
1. Cơ sở để phê phán
(Góc nhìn Hiện đại).
Nếu nhìn từ quan điểm về chủ quyền quốc gia và tinh thần dân
tộc hiện đại, hành động cầu viện ngoại bang của Nguyễn Ánh là một sự vi phạm
nghiêm trọng đối với nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ.
Đưa quân ngoại bang vào đất nước: Hành động cầu viện Xiêm La
(1784) và sau đó là ký kết các hiệp ước với Pháp (qua Bá Đa Lộc) nhằm mục đích
đưa quân đội nước ngoài vào lãnh thổ để chống lại một thế lực nội bộ (Tây Sơn).
Đây chính là hành động "cõng rắn" – mời thế lực bên ngoài tham gia
vào nội chiến.
Nguy cơ mất chủ quyền: Việc quân Xiêm La ào ạt tiến vào
phương Nam đã dẫn đến sự kiện lịch sử đau thương là trận Rạch Gầm – Xoài Mút. Nếu
Tây Sơn không chiến thắng tuyệt đối, đất nước đứng trước nguy cơ bị Xiêm La chiếm
giữ hoặc can thiệp sâu vào chính trị, gây tổn hại lớn đến lợi ích quốc gia.
Phản bội phong trào dân tộc: Vào thời điểm đó, Tây Sơn là lực
lượng đã đánh đổ chúa Nguyễn ở Đàng Trong và chúa Trịnh ở Đàng Ngoài, tạo ra xu
hướng thống nhất đất nước. Việc Nguyễn Ánh liên kết với ngoại bang để chống lại
lực lượng này bị xem là đối nghịch với lợi ích dân tộc.
2. Phản biện và Bối cảnh
(Góc nhìn Phong kiến).
Tuy nhiên, việc đánh giá Nguyễn Ánh phải được đặt trong bối
cảnh chính trị của thời đại phong kiến thế kỷ 18:
Ưu tiên Gia tộc thay vì Quốc gia: Trong xã hội phong kiến, mục
tiêu tối thượng của người trị vì không phải là "quốc gia" theo nghĩa
dân tộc hiện đại, mà là phục hồi cơ nghiệp và bảo vệ ngôi vị của dòng họ (Gia tộc).
Đối với Nguyễn Ánh, Tây Sơn là kẻ thù diệt vong gia tộc, và mọi phương tiện để
chiến thắng (kể cả cầu viện) đều được coi là hợp pháp và cần thiết để "phục
quốc" (phục hồi triều đại).
Chiến thuật phổ biến trong Nội chiến: Lịch sử Việt Nam và
các quốc gia châu Á có nhiều tiền lệ về việc các bên trong nội chiến tìm kiếm sự
hỗ trợ từ nước ngoài khi bị dồn vào đường cùng. Hành động của Nguyễn Ánh chỉ là
một chiến thuật sinh tồn và giành lại quyền lực trong bối cảnh nội chiến khốc
liệt.
Tình thế nguy cấp: Năm 1782, sau khi liên tiếp thất bại trước
Tây Sơn, Nguyễn Ánh đang là một chúa lưu vong, bị truy sát. Cầu viện Xiêm La
không phải là một lựa chọn lý tưởng mà là giải pháp sinh tồn cuối cùng để duy
trì lực lượng và hy vọng phục quốc.
3. Kết luận về tính
công bằng.
Nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà" là một
lời cảnh tỉnh đanh thép về sự nguy hiểm của việc rước họa ngoại xâm. Tuy nhiên,
nó sẽ công bằng hơn nếu được hiểu là hệ quả tất yếu của tư duy chính trị phong
kiến và tình thế nội chiến thời bấy giờ, chứ không chỉ là hành động cá nhân
mang tính phản bội.
Bạn có muốn tôi làm rõ hơn về mối quan hệ giữa Nguyễn Ánh và
người Pháp (Bá Đa Lộc) hoặc vai trò của Tây Sơn trong sự kiện này không?
Để làm rõ nhận định lịch sử "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà
nhà," tôi sẽ phân tích chi tiết hai sự kiện cầu viện ngoại bang lớn nhất của
Nguyễn Ánh, bao gồm việc cầu viện Xiêm La (Thái Lan) và cầu viện Pháp, cùng với
đánh giá hậu quả của chúng.
Phân tích chi tiết: Hành động "Cõng rắn cắn
gà nhà" của Nguyễn Ánh.
Hành động cầu viện ngoại bang của Nguyễn Ánh không phải là một
quyết định đơn lẻ mà là một chuỗi các nỗ lực ngoại giao-quân sự nhằm mưu cầu sự
sống còn và phục hồi cơ nghiệp.
I. Cầu viện Xiêm La
(Thái Lan).
Đây là sự kiện liên quan trực tiếp đến bức tranh bạn cung cấp
(diện kiến Vua Rama I năm 1782).
A. Hoàn cảnh và Mục
đích.
Hoàn cảnh: Sau
nhiều thất bại liên tiếp trước Tây Sơn, đặc biệt là cuộc rút chạy năm 1782,
Nguyễn Ánh chỉ còn là một chúa lưu vong với tàn quân yếu ớt.
Mục đích: Xin viện
binh từ Xiêm La, quốc gia có vị trí địa lý gần gũi và có quyền lực quân sự
trong khu vực, để lấy lại Gia Định.
B. Hành động
"Cõng Rắn" (1784).
Sau khi Nguyễn Ánh diện kiến và được Vua Rama I chấp thuận,
quân Xiêm đã tổ chức một cuộc can thiệp quy mô lớn vào Việt Nam.
Năm 1784, Vua Rama I cử tướng Chiêu Tăng và Chiêu Sương dẫn
một đạo quân hùng hậu, ước tính lên tới 5 vạn quân và 300 chiến thuyền, tiến
vào Hà Tiên và từ đó tiến sâu vào Đồng bằng sông Cửu Long.
Hậu quả tiềm tàng: Nếu lực lượng này chiến thắng, Xiêm La chắc
chắn sẽ đòi hỏi những nhượng bộ lớn về lãnh thổ, nhân lực, và chính trị, biến
Nguyễn Ánh thành một chúa chư hầu lệ thuộc, đe dọa trực tiếp đến chủ quyền vùng
đất phía Nam Việt Nam.
C. Hậu quả lịch sử:
Thất bại ở Rạch Gầm – Xoài Mút (1785).
Nhờ tài thao lược của Nguyễn Huệ, quân Tây Sơn đã tổ chức trận
phục kích kinh điển tại Rạch Gầm – Xoài Mút.
Quân Xiêm bị tiêu diệt gần như hoàn toàn (chỉ còn khoảng 2-3
ngàn quân sống sót rút về), giúp giải trừ hoàn toàn mối họa Xiêm La khỏi lãnh
thổ Việt Nam.
Bản thân Nguyễn Ánh cũng phải tháo chạy sang Xiêm La một lần
nữa, nhưng sự can thiệp quy mô của Xiêm đã chấm dứt tại đây.
II. Cầu viện Pháp
(Thông qua Hiệp ước Versailles 1787).
Sau thất bại với Xiêm La, Nguyễn Ánh chuyển sang cầu viện một
thế lực phương Tây.
A. Hoàn cảnh và Mục
đích.
Hoàn cảnh: Nguyễn
Ánh nhận ra Xiêm La không phải là đối thủ của Tây Sơn. Ông tìm kiếm một lực lượng
có ưu thế về kỹ thuật quân sự hiện đại.
Mục đích: Thông
qua Giám mục Pigneau de Béhaine (Bá Đa Lộc), Nguyễn Ánh muốn Pháp giúp đỡ bằng
quân đội và trang thiết bị để đánh bại Tây Sơn.
B. Hành động
"Cõng Rắn" (1787).
Nguyễn Ánh cử Hoàng tử Nguyễn Phúc Cảnh cùng Bá Đa Lộc sang
Pháp.
Ngày 28 tháng 11 năm 1787, Hiệp ước Versailles được ký kết
giữa đại diện Nguyễn Ánh (Bá Đa Lộc) và Vua Louis XVI của Pháp.
Điều khoản Hiệp ước: Đổi lại việc Pháp cung cấp quân đội,
tàu chiến, vũ khí và quân nhu, Nguyễn Ánh phải nhượng cho Pháp cảng Đà Nẵng và
đảo Côn Lôn (Côn Đảo), cùng với việc độc quyền thương mại.
C. Hậu quả lịch sử: Mối
họa Pháp thuộc.
Mối họa tiềm tàng: Hiệp ước Versailles, nếu được thực hiện,
sẽ biến Việt Nam thành thuộc địa sớm hơn 70 năm (trước năm 1858) và tạo điều kiện
cho Pháp thiết lập căn cứ quân sự ngay lập tức. Đây chính là hành động "cắn
gà nhà" có nguy cơ lớn nhất.
May mắn lịch sử: Do Cách mạng Pháp bùng nổ (1789), chính phủ
Pháp không có khả năng thực hiện cam kết trong hiệp ước. Bá Đa Lộc đã tự bỏ tiền
túi và tuyển mộ một đội quân tình nguyện (gồm các sĩ quan và kỹ sư Pháp) sang
giúp Nguyễn Ánh, tập trung vào huấn luyện quân đội và chế tạo vũ khí hiện đại
(chứ không phải quân chính quy của Pháp).
Kết quả: Sự giúp đỡ kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng
giúp Nguyễn Ánh xây dựng lực lượng mạnh mẽ, nhưng may mắn là mối họa thuộc địa
Pháp đã không xảy ra ngay lập tức, dù nó đã đặt nền móng cho sự can thiệp của
Pháp sau này.
III. Tổng kết đánh
giá.
Hành động của Nguyễn Ánh có thể được xem là thực dụng chính
trị tột cùng của một vị chúa phong kiến.
Tính phe phái: Đối với Nguyễn Ánh, kẻ thù lớn nhất là Tây
Sơn. Mọi lực lượng có thể giúp ông tiêu diệt kẻ thù đều được chấp nhận, bất chấp
rủi ro về chủ quyền.
Tính nguy hiểm: Mặc dù Nguyễn Ánh cuối cùng đã thống nhất đất
nước và trở thành Vua Gia Long, nhưng ông đã đánh đổi chủ quyền và mở đường cho
sự can thiệp của ngoại bang. Chính những nhân tố và mối quan hệ ông tạo ra với
Pháp (như sử dụng các sĩ quan Pháp) đã trở thành cái cớ để Pháp quay trở lại và
xâm lược Việt Nam vào thế kỷ 19.
Vì vậy, nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà"
mang một giá trị lịch sử sâu sắc, cảnh báo về sự trả giá của việc dựa vào ngoại
bang để giải quyết nội chiến.
Bạn có muốn tôi làm rõ hơn về vai trò của Giám mục Bá Đa Lộc
hoặc cách Nguyễn Ánh sử dụng sự giúp đỡ kỹ thuật của Pháp để chiến thắng Tây
Sơn không?
Dienbatn : Tôi
cũng từng thấy bức tranh vua Quang trung cúi lậy nhà Thanh. Bạn có tư liệu đó
không và hãy nói rõ về việc này.
AI : Thắc mắc của bạn rất chính xác và thú vị, vì nó liên
quan đến một sự kiện lịch sử phức tạp và gây hiểu lầm trong việc miêu tả ngoại
giao triều đình: việc Vua Quang Trung (Nguyễn Huệ) cử người thay thế đi diện kiến
triều đình nhà Thanh.
Tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện này.
Vua Quang Trung và Nghi lễ triều kiến nhà
Thanh.
Sự kiện mà bạn thấy trong bức tranh mô tả cảnh một vị vua Việt
Nam cúi lạy trước vua Trung Quốc (Càn Long) thực chất là nghi lễ tại triều đình
nhà Thanh vào năm 1790, nhưng nhân vật đó không phải là Vua Quang Trung (Nguyễn
Huệ) thật.
1. Bối cảnh lịch sử.
Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789): Vua Quang Trung đại
phá quân Thanh, đánh bại cuộc xâm lược của nhà Thanh vào Đại Việt.
Nhu cầu hòa hoãn:
Sau chiến thắng, Vua Quang Trung nhận thấy việc tiếp tục chiến tranh với nhà
Thanh là không cần thiết và tốn kém. Mục tiêu chính là củng cố vương triều và
thống nhất đất nước.
Ngoại giao khéo léo:
Vua Càn Long của nhà Thanh cũng muốn kết thúc chiến tranh một cách danh dự để
giữ thể diện thiên triều.
Điều kiện nhà Thanh:
Nhà Thanh yêu cầu Vua Quang Trung phải đích thân sang Bắc Kinh triều kiến để được
phong vương, theo đúng lệ chư hầu của Trung Hoa.
2. Sự kiện "Giả
vương" sang triều kiến.
Vua Quang Trung, với bản lĩnh chính trị và sự khôn khéo, đã
tìm ra giải pháp để thỏa mãn yêu cầu của nhà Thanh mà vẫn giữ được uy thế của một
vị vua chiến thắng:
Nhân vật thay thế: Vua Quang Trung đã cử một người đóng thế
(thường được cho là tướng Phạm Công Trị hoặc một người có ngoại hình tương đồng)
sang Bắc Kinh.
Thời gian: Phái đoàn "Giả vương" này đến Bắc Kinh
vào năm 1790, nhân dịp lễ mừng thọ 80 tuổi của Vua Càn Long.
Nghi thức: Người đóng thế đã thực hiện đầy đủ các nghi lễ
chư hầu, bao gồm cả việc thực hiện nghi thức tam quỳ cửu khấu (cúi lạy) trước
Vua Càn Long tại Tử Cấm Thành. Bức tranh bạn thấy chính là miêu tả lại cảnh
này.
Mục đích của Quang
Trung:
Giữ thể diện quốc gia:
Vua Quang Trung không phải cúi lạy trước một vị vua nước ngoài.
Giữ thể diện cho nhà
Thanh: Việc có "vua An Nam" đích thân sang triều kiến giúp Vua
Càn Long giữ được danh dự thiên triều sau thất bại quân sự.
Kiểm tra và thăm dò:
Phái đoàn còn có nhiệm vụ bí mật quan sát tình hình, địa lý và quân sự của nhà
Thanh.
3. Về bức tranh
"Quang Trung cúi lạy".
Bức tranh bạn thấy là một tác phẩm được vẽ bởi họa sĩ triều
đình nhà Thanh, nhằm ghi lại sự kiện ngoại giao này.
Trong các sử liệu của nhà Thanh (như Đại Thanh thực lục), sự
kiện này được ghi lại một cách trọng thể, khẳng định Vua An Nam đã đích thân
sang triều kiến.
Tuy nhiên, sử Việt (như Đại Nam Thực Lục của triều Nguyễn,
hay các nguồn tư liệu của Tây Sơn) và các nghiên cứu lịch sử đều xác nhận đó là
người giả.
Tóm lại: Việc Vua Quang Trung cử người đóng thế sang triều
kiến nhà Thanh là một đỉnh cao của nghệ thuật ngoại giao Việt Nam thời bấy giờ:
dùng nghi thức giả để đổi lấy hòa bình, củng cố vương triều, và chứng minh uy
thế sau chiến thắng quân sự.
Bạn muốn tôi so sánh cụ thể sự khác biệt giữa hành động cầu
viện ngoại bang của Nguyễn Ánh và hành động ngoại giao hòa hoãn của Vua Quang
Trung không?
So sánh Chiến lược Ngoại giao: Nguyễn Ánh và Vua Quang Trung
Sự khác biệt trong chiến lược ngoại giao giữa Nguyễn Ánh và
Vua Quang Trung là minh chứng rõ ràng cho hai triết lý chính trị đối lập trong
bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 18.
1. Chiến lược của
Nguyễn Ánh: Cầu viện và Lệ thuộc.
Hành động của Nguyễn Ánh được định hình bởi tình thế sinh tồn
và mục tiêu khôi phục cơ nghiệp gia tộc bằng mọi giá.
Bối cảnh: Nguyễn Ánh là bên yếu thế, đang lưu vong sau khi bị
Tây Sơn đánh bại và truy đuổi.
Mục đích cốt lõi: Nhận viện trợ quân sự tuyệt đối từ bên
ngoài để tiêu diệt đối thủ nội bộ (Tây Sơn) và giành lại ngai vàng.
Phương thức hành động:
Ông sẵn sàng ký kết các hiệp ước (như Hiệp ước Versailles
1787 với Pháp) để đổi lấy sự can thiệp quân sự, chấp nhận nhượng bộ lãnh thổ
(như cảng Đà Nẵng, Côn Lôn) và lợi ích kinh tế.
Ông chấp nhận thân phận yếu thế, thể hiện qua việc tuân thủ
nghiêm ngặt các nghi thức triều đình nước bạn (ví dụ: tư thế nằm rạp "Krập"
trước Vua Rama I ở Xiêm La), biểu thị sự lệ thuộc về chính trị và quân sự.
Rủi ro và Bản chất: Hành động này mang nguy cơ mất chủ quyền
rất lớn, có thể khiến Việt Nam trở thành chư hầu của Xiêm La hoặc thuộc địa của
Pháp sớm hơn. Bản chất của hành động này là dùng ngoại lực để tiêu diệt nội lực
– đó chính là cơ sở cho nhận định "cõng rắn cắn gà nhà".
2. Chiến lược của Vua
Quang Trung: Hòa hoãn và Độc lập.
Hành động của Vua Quang Trung được định hình bởi uy thế của
kẻ chiến thắng và mục tiêu củng cố vương triều, bảo vệ thành quả quân sự.
Bối cảnh: Vua Quang Trung là bên thắng thế sau chiến thắng
Ngọc Hồi – Đống Đa, có quyền lực tuyệt đối trong tay.
Mục đích cốt lõi: Đổi lấy hòa bình lâu dài và sự công nhận
chính thống từ nhà Thanh, nhằm dồn toàn lực vào xây dựng và ổn định đất nước.
Phương thức hành động:
Ông chấp nhận yêu cầu triều kiến của nhà Thanh nhưng dùng
chiến thuật ngoại giao khôn khéo và tinh vi bằng cách cử người đóng thế sang Bắc
Kinh vào năm 1790.
Người đóng thế thực hiện đầy đủ nghi lễ tam quỳ cửu khấu
(cúi lạy), qua đó thỏa mãn yêu cầu về thể diện của Vua Càn Long, nhưng lại giữ
vững được uy danh và sự tôn nghiêm của một vị hoàng đế chiến thắng (Nguyễn Huệ
thật không phải cúi lạy).
Rủi ro và Bản chất: Hành động này gần như không có rủi ro về
chủ quyền hay kinh tế. Ông chỉ chấp nhận một nghi lễ tượng trưng để đối lấy một
nền hòa bình có lợi, khẳng định vị thế của mình. Bản chất của chiến lược này là
dùng ngoại giao khôn khéo để bảo vệ thành quả quân sự và chủ quyền quốc gia.
Kết luận về Sự đối lập
Chiến lược.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở vị thế ngoại giao và mục đích tối
hậu:
Nguyễn Ánh là một người cầu xin viện trợ trong tình thế nguy
kịch, buộc phải đánh đổi chủ quyền để giành lại quyền lực cá nhân/gia tộc.
Vua Quang Trung là một vị vua củng cố chiến thắng trên thế
chủ động, sử dụng trí tuệ ngoại giao để buộc cường quốc phương Bắc công nhận
mình mà không phải chịu bất kỳ tổn hại thực tế nào về lãnh thổ hay quyền lợi quốc
gia.
Sự tương phản này lý giải vì sao hành động của Nguyễn Ánh bị
phê phán nặng nề trong lịch sử, trong khi hành động của Vua Quang Trung được ca
ngợi là một đỉnh cao của nghệ thuật ngoại giao.
Bức tranh này là một phần của bộ tranh được họa sĩ triều
đình nhà Thanh vẽ để ghi lại các sự kiện trọng đại trong dịp lễ mừng thọ 80 tuổi
của Vua Càn Long.
Thông tin về Bức
tranh.
Mô tả bức tranh Vua
Quang Trung "giả" triều kiến Càn Long.
Bức tranh này là một cuộn tranh dài được vẽ bởi các họa sĩ
triều đình nhà Thanh (Trung Quốc) vào khoảng năm 1790.
Bố cục: Bức tranh mô tả một buổi thiết triều long trọng.
Vua Càn Long: Ngồi trên ngai vàng cao, trang nghiêm và uy
nghi, được bao quanh bởi các quan lại và lính canh của nhà Thanh.
Nhân vật Việt Nam (Giả vương): Người này (đóng vai Vua Quang
Trung) mặc trang phục triều phục của Việt Nam hoặc trang phục được nhà Thanh
ban cho. Nhân vật đang thực hiện nghi lễ tam quỳ cửu khấu (quỳ gối và cúi lạy
chạm đất) trước ngai vàng của Càn Long.
Điểm nhấn: Nhân vật Việt Nam đang ở tư thế rất thấp, thể hiện
sự thần phục, tương phản hoàn toàn với vị thế cao của Vua Càn Long.
Chủ đề: Mô tả cảnh Vua Càn Long tiếp kiến "Vua An
Nam" tại Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh.
Chi tiết quan trọng: Nhân vật Việt Nam đang cúi lạy chính là
người đóng thế (giả vương), thể hiện việc triều đình nhà Thanh tin rằng Vua
Quang Trung đã đích thân sang triều kiến.
Ý nghĩa: Bức tranh này là tư liệu quý giá ghi lại sự kiện
ngoại giao lịch sử, nơi Vua Quang Trung đã dùng sự khôn khéo chính trị để đổi lấy
sự công nhận và hòa bình, tránh được họa binh đao mà vẫn giữ được uy thế của một
vị vua đã đại phá quân Thanh.
Dienbatn : Tôi muốn
hỏi thêm về lịch sử : Trong suốt quá trình lịch sử, có triều đại nào ở Việt nam
đã có hành động tương tự như Nguyễn ánh và Quang trung trong 2 trường hợp trên
không ?
AI : Đây là một câu hỏi rất hay, đi sâu vào chiến lược ngoại
giao và sinh tồn của các triều đại phong kiến Việt Nam.
Trong suốt chiều dài lịch sử, các triều đại Việt Nam đã nhiều
lần có những hành động ngoại giao tương tự như Nguyễn Ánh (cầu viện ngoại bang)
và Quang Trung (ngoại giao hòa hoãn/chủ động), bởi đó là những chiến thuật sinh
tồn cơ bản trong mối quan hệ với các cường quốc láng giềng.
Các Hành động Tương tự
Nguyễn Ánh (Cầu viện ngoại bang).
Hành động cầu viện hoặc nhận viện trợ quân sự/chính trị từ
các thế lực bên ngoài (đặc biệt là phương Bắc) thường diễn ra khi triều đình
lâm vào thế yếu, nội bộ chia rẽ hoặc bị đe dọa diệt vong. Đây là những ví dụ điển
hình:
1. Triều đại nhà Lý
(Thế kỷ 13).
Hoàn cảnh: Cuối thời nhà Lý, nội bộ rối ren, triều đình bị
quyền thần nhà Trần nắm giữ.
Hành động: Công chúa Lý Chiêu Hoàng (dưới sự sắp đặt của Trần
Thủ Độ) đã kết hôn với Trần Cảnh (Trần Thái Tông) và nhường ngôi, mở đầu cho
nhà Trần. Mặc dù không trực tiếp cầu viện ngoại bang, nhưng việc kết thúc triều
đại bằng một cuộc hôn nhân chính trị đã tạo điều kiện cho một thế lực mới (nhà
Trần) lên nắm quyền, và chính nhà Trần sau này đã phải đối mặt với nguy cơ bị
ngoại bang (Mông Cổ) can thiệp.
2. Triều đại nhà Lê
(Thế kỷ 15).
Hoàn cảnh: Khi Hồ Quý Ly cướp ngôi nhà Trần, lập ra nhà Hồ
(1400).
Hành động: Con cháu nhà Trần đã sang cầu cứu nhà Minh (Trung
Quốc). Nhà Minh lấy cớ "phù Trần diệt Hồ" để đưa quân sang xâm lược Đại
Ngu (tên nước thời nhà Hồ), tiêu diệt nhà Hồ và biến Việt Nam thành quận Giao
Chỉ của nhà Minh suốt 20 năm (1407-1427).
Đánh giá: Đây là trường hợp "cõng rắn cắn gà nhà"
rõ ràng nhất, dẫn đến mất nước hoàn toàn trong hai thập kỷ, chỉ vì tranh chấp nội
bộ triều đình.
3. Thời kỳ Trịnh –
Nguyễn Phân tranh (Thế kỷ 17).
Hoàn cảnh: Các chúa Trịnh ở Đàng Ngoài và chúa Nguyễn ở Đàng
Trong đối đầu.
Hành động: Cả hai bên đều tìm cách mua vũ khí và công nghệ
quân sự từ các thế lực phương Tây (Bồ Đào Nha, Hà Lan, sau này là Pháp) để củng
cố sức mạnh chiến đấu chống lại đối phương. Dù không mời quân đội nước ngoài
can thiệp trực tiếp, nhưng hành động này là một hình thức nhờ cậy ngoại lực để
duy trì vị thế trong cuộc nội chiến.
Các Hành động Tương tự
Quang Trung (Ngoại giao Chủ động).
Hành động ngoại giao chủ động của Quang Trung, thể hiện qua
việc dùng nghi lễ giả để đổi lấy hòa bình, là một chiến thuật khôn khéo ít triều
đại có thể thực hiện được. Tuy nhiên, về bản chất, chiến lược dùng ngoại giao
trên thế thắng để bảo vệ lợi ích quốc gia đã có tiền lệ:
1. Triều đại nhà Tiền
Lê (Thế kỷ 10).
Hoàn cảnh: Lê Hoàn (Lê Đại Hành) lên ngôi sau khi đánh bại
quân Tống (981), giành độc lập vững chắc.
Hành động: Nhà Tống sau khi thất bại vẫn muốn duy trì quan hệ
chư hầu. Lê Hoàn đã gửi sứ thần sang triều cống theo lệ, nhưng giữ vững vị thế
của mình, không bị ép buộc nhún nhường. Ông chấp nhận danh nghĩa "quốc
vương chư hầu" để đổi lấy sự yên ổn lâu dài ở biên giới phía Bắc, tập
trung phát triển đất nước.
So sánh với Quang Trung: Cả hai đều chấp nhận nghi lễ ngoại
giao (triều cống, xưng thần) để bảo vệ hòa bình và lợi ích quốc gia trên thế của
người chiến thắng, không nhượng bộ thực chất.
2. Triều đại nhà Trần
(Thế kỷ 13).
Hoàn cảnh: Sau ba lần kháng chiến thắng lợi chống quân
Nguyên Mông.
Hành động: Các vua Trần, điển hình là Trần Nhân Tông và Trần
Anh Tông, mặc dù thắng trận rực rỡ, vẫn phải duy trì quan hệ ngoại giao mềm dẻo
với nhà Nguyên. Họ chấp nhận nộp cống phẩm và thực hiện một số nghi lễ chư hầu
tượng trưng để tránh một cuộc chiến tranh báo thù quy mô lớn khác từ một đế chế
hùng mạnh.
3. Triều đại nhà Lê
Sơ (Thế kỷ 15).
Hoàn cảnh: Lê Lợi (Lê Thái Tổ) sau khi đánh đuổi quân Minh
(1427) đã phải đối diện với việc nhà Minh không chịu công nhận ông là vua.
Hành động: Lê Lợi đã khôn khéo cho phép giả vờ tìm con cháu
nhà Trần để nhường ngôi (theo yêu cầu của nhà Minh), nhưng cuối cùng vẫn giữ
ngôi. Ông chấp nhận danh xưng "An Nam Quốc Vương" và thực hiện triều
cống để được nhà Minh chính thức công nhận, hợp thức hóa vương triều và đem lại
hòa bình.
So sánh với Quang Trung: Cả hai đều dùng nghi thức giả (giả
vờ tìm con cháu nhà Trần/dùng người đóng thế) để giải quyết vấn đề ngoại giao với
Trung Quốc, chứng tỏ sự khôn khéo ngoại giao vượt trội.
Tóm lại, trong lịch sử Việt Nam, hành động cầu viện hay ngoại
giao hòa hoãn đều là những lựa chọn chiến lược lặp đi lặp lại. Hành động của
Nguyễn Ánh thuộc nhóm sinh tồn bằng ngoại lực, còn hành động của Quang Trung
thuộc nhóm bảo vệ thành quả bằng ngoại giao khôn khéo.
Bài 26. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 27. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 25. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 26. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 8. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Lời Tri Ân Và Hướng
Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An – vùng đất của những huyền thoại và tinh
thần quật cường – Điện bà Tây Ninh tự hào đã tích lũy được một kho tàng tư liệu
vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công thấm đẫm mồ hôi, những ổ đĩa cứng
chứa đựng hàng ngàn hình ảnh và video, ghi lại từng con suối róc rách, từng ngọn
núi sừng sững, từng di tích lịch sử thấm đẫm dấu thời gian, cùng những câu chuyện
đầy cảm xúc từ người dân bản xứ.
Hôm nay, nhân dịp nông nhàn, chúng tôi xin được sẻ chia những
tư liệu quý báu này, không chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn như một lời
tri ân sâu sắc đến những người bạn xứ Nghệ – những ân nhân đã đồng hành, dẫn lối
chúng tôi qua những con suối sâu, hang động bí ẩn, và bên bếp lửa hồng, kể những
câu chuyện dân gian đầy ý nghĩa. Nhờ họ, chúng tôi đã thấu hiểu hơn về mảnh đất
và con người nơi đây.
Loạt bài này sẽ đưa quý độc giả vào hành trình khám phá sâu
sắc các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội
và vươn xa theo dòng chảy thời gian. Với tính chất chuyên sâu, kết hợp với bộ ảnh
và video của Điện bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích thấu đáo,
đồng thời gợi ý các liên kết hình ảnh và video để dựng nên một bức tranh toàn
diện về vùng đất địa linh nhân kiệt. Chúng tôi hy vọng quý độc giả sẽ kiên nhẫn
đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình này. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Làng Sen - Nơi Khởi
Nguồn Của Một Huyền Thoại.
Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An – một địa danh đã trở thành biểu
tượng thiêng liêng trong trái tim mỗi người Việt Nam, nơi lưu giữ những dấu ấn
sâu sắc về tuổi thơ và cội nguồn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại được
UNESCO tôn vinh là “Anh hùng giải phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới”.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên không chỉ là một quần thể kiến
trúc cổ kính mà còn là không gian văn hóa sống động, nơi hội tụ tinh hoa truyền
thống, tinh thần yêu nước bất khuất, và cốt cách giản dị của một gia đình Nho học
yêu nước xứ Nghệ.
Bài viết này sẽ đưa quý độc giả trở về với làng Sen và làng
Hoàng Trù, nơi khởi nguồn của một huyền thoại, để khám phá bối cảnh gia đình và
quê hương đã hun đúc nên nhân cách vĩ đại của Người. Chúng tôi sẽ phân tích sâu
sắc các yếu tố lịch sử, văn hóa, phong thủy, cùng những giá trị tinh thần đã định
hình tư tưởng và hành trình từ cậu bé Nguyễn Sinh Cung đến vị lãnh tụ của dân tộc.
Đồng thời, bài viết sẽ mô tả chi tiết Khu di tích Kim Liên, gợi ý hình ảnh và
video minh họa, và gắn kết những giá trị di sản này với tầm vóc toàn cầu của Hồ
Chí Minh – biểu tượng văn hóa và cách mạng vượt thời gian.
Chương I: Bối Cảnh
Gia Đình Và Quê Hương - Cái Nôi Của Vị Vĩ Nhân.
Sự ra đời và trưởng thành của Chủ tịch Hồ Chí Minh là kết
tinh từ một gia đình Nho học yêu nước và truyền thống văn hóa đặc sắc của vùng
đất Nghệ An – nơi được mệnh danh là “địa linh nhân kiệt”. Để hiểu rõ nhân cách
vĩ đại của Người, chúng ta cần trở về với nguồn cội: gia đình, quê hương, và bối
cảnh lịch sử đã ươm mầm cho tư tưởng cứu nước, cứu dân.
1. Gia đình nhà Nho
yêu nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng
Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, trong một gia đình Nho học
giàu truyền thống yêu nước. Gia đình không chỉ là nơi nuôi dưỡng thể chất mà
còn là “trường học” đầu đời, nơi cậu bé Nguyễn Sinh Cung tiếp thu những bài học
về đạo đức, lòng yêu nước, và ý chí kiên cường.
1.1. Cụ Phó bảng Nguyễn
Sinh Sắc – Người cha thanh liêm và tiến bộ.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc (1862–1929), thân phụ của Hồ Chí Minh, là
một Nho sĩ tài hoa, đỗ Phó bảng trong khoa thi Hội năm Tân Sửu (1901). Khác với
nhiều đồng môn mải mê danh lợi, cụ Sắc chọn lối sống thanh bạch, gần gũi nhân
dân, và dồn tâm huyết vào việc giáo dục con cái. Câu nói nổi tiếng “Vật dĩ quan
gia, vi ngô phong dạng” (Không lấy phong cách nhà quan làm phong cách nhà ta),
được khắc trên xà nhà ngôi nhà ở làng Sen, đã trở thành kim chỉ nam cho cả gia
đình, phản ánh tinh thần giản dị và liêm chính.
Cụ Sắc không chỉ truyền dạy Nho học mà còn khơi dậy tinh thần
yêu nước qua những câu chuyện lịch sử và thời cuộc. Nhà cụ thường là nơi tụ họp
của các sĩ phu yêu nước như cụ Phan Bội Châu, cụ Vương Thúc Quý, tạo nên môi
trường để Nguyễn Sinh Cung sớm tiếp cận tư tưởng tiến bộ. Theo hồi ký của nhà
văn Sơn Tùng, cụ Sắc từng kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa chống
Pháp, như Phong trào Cần Vương, và những nỗi khổ của dân chúng dưới ách đô hộ,
gieo vào tâm hồn cậu bé Cung ý chí cứu nước từ thuở ấu thơ.
1.2. Bà Hoàng Thị
Loan – Người mẹ tần tảo và giàu đức hy sinh.
Bà Hoàng Thị Loan (1868–1901), thân mẫu của Hồ Chí Minh, là hình
ảnh tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam hiền hậu, tần tảo. Là con gái cụ Hoàng
Xuân Đường – một Nho sĩ ở làng Hoàng Trù – bà không chỉ chu toàn việc nhà mà
còn là lao động chính, nuôi chồng ăn học và chăm sóc các con. Chiếc khung cửi,
công cụ lao động quen thuộc, không chỉ dệt vải mà còn dệt nên những bài học về
sự chăm chỉ và nhẫn nại, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm hồn Nguyễn Sinh Cung.
Những câu hát ru đậm chất dân ca xứ Nghệ của bà, như các làn
điệu Ví Giặm, đã gieo vào lòng cậu bé tình yêu quê hương và lòng trắc ẩn với
người lao động. Theo tư liệu từ Bảo tàng Hồ Chí Minh, bà thường vừa dệt vải vừa
ru con, tạo nên không gian văn hóa ấm áp. Bà qua đời khi Nguyễn Sinh Cung mới
11 tuổi, nhưng ảnh hưởng của bà đối với nhân cách của Người là bất tận. Mộ bà
trên núi Động Tranh, với hình dáng khung cửi khổng lồ, là biểu tượng vĩnh cửu
cho tình mẹ bao la.
1.3. Anh chị em và
dòng họ – Tinh thần yêu nước kế thừa.
Gia đình Hồ Chí Minh không chỉ có cụ Sắc và bà Loan mà còn
có chị gái Nguyễn Thị Thanh (Bạch Liên), anh trai Nguyễn Sinh Khiêm, và em trai
Nguyễn Sinh Nhuận (mất sớm). Cả chị Thanh và anh Khiêm đều tham gia phong trào
yêu nước, chịu cảnh tù đày vì chống Pháp. Chị Thanh từng cất giấu tài liệu cách
mạng trong nhà, còn anh Khiêm là người đưa hài cốt mẹ về an táng tại núi Động
Tranh, thể hiện tinh thần trách nhiệm với gia đình và dân tộc.
Dòng họ Nguyễn Sinh và Hoàng Xuân cũng mang truyền thống hiếu
học và yêu nước. Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, nơi thờ cúng tổ tiên, là không gian
linh thiêng gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung. Dòng họ Hoàng Xuân, theo tộc
phả, có tổ tiên là Thái Bảo Hồng quốc công Hoàng Nghĩa Kiều – người từng góp phần
phù Lê diệt Mạc – đã khơi dậy niềm tự hào dân tộc và ý chí cống hiến trong lòng
cậu bé.
2. Bối cảnh lịch sử
và phong thủy Nghệ An.
2.1. Bối cảnh lịch sử
khắc nghiệt.
Nghệ An cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 là trung tâm kháng
chiến sôi nổi của Việt Nam, thời kỳ đất nước chịu ách đô hộ của thực dân Pháp
sau thất bại của Phong trào Cần Vương (1885–1896). Người dân nơi đây không chỉ
đối mặt với áp bức chính trị mà còn với thiên nhiên khắc nghiệt – lũ lụt, nạn
đói triền miên. Theo nhà sử học Trần Trọng Kim, Nghệ An là “vùng đất của những
con người bất khuất, nơi tinh thần yêu nước luôn bùng cháy dù trong hoàn cảnh
nghiệt ngã nhất”.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc lớn lên trong bối cảnh này, chịu ảnh hưởng
từ tư tưởng Duy Tân và Đông Du của Phan Bội Châu. Ông không chỉ truyền dạy Nho
học mà còn kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa như của Phan Đình Phùng,
khơi dậy ý chí cứu nước trong lòng Nguyễn Sinh Cung. Các phong trào như Hội Duy
Tân (1904) và Đông Kinh Nghĩa Thục (1907) đã biến Nghệ An thành cái nôi của tư
tưởng cách mạng, nơi cậu bé Cung sớm hình thành ý thức trách nhiệm với dân tộc
qua những cuộc thảo luận tại nhà.
2.2. Phong thủy vùng
đất địa linh.
Làng Sen (Kim Liên) không chỉ là một ngôi làng bình dị mà
còn được các nhà phong thủy đánh giá là vùng đất “địa linh nhân kiệt”. Nằm giữa
thung lũng Nam Đàn, được sông Lam uốn lượn bao bọc, làng Sen sở hữu thế đất “tọa
sơn hướng thủy” – biểu tượng của sự giao hòa linh khí đất trời. Núi Chung,
trung tâm xã Kim Liên với năm đỉnh còn lại từ chín đỉnh ban đầu, được xem là
“huyệt đạo” linh thiêng, tạo nên thế đất “ngũ tinh tụ hội” cho bảy làng xung
quanh, bao gồm Kim Liên, Hoàng Trù, Mậu Tài, Nguyệt Quả, Tính Lý, Ngọc Đình, và
Vân Hội.
Mộ bà Hoàng Thị Loan trên núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ,
là một yếu tố phong thủy quan trọng. Theo nhà phong thủy Nguyễn Đức Thắng, núi
Động Tranh như con rồng lớn uốn lượn, với huyệt đạo trên lưng rồng hướng ra
sông Lam – nơi hấp thụ linh khí mạnh mẽ. Ngôi mộ hình khung cửi không chỉ là biểu
tượng của người mẹ tần tảo mà còn là cấu trúc phong thủy đặc biệt, kết nối
không gian sống và nơi an nghỉ. Tên gọi “Kim Liên” – “hoa sen bằng vàng” – mang
ý nghĩa thanh cao, quý giá, như lời tiên tri của các cụ cao niên về vùng đất sẽ
sinh ra nhân tài kiệt xuất, tương tự điển tích “Kim Liên” trong Truyện Kiều của
Nguyễn Du.
2.3. Giai thoại và
góc nhìn khác.
Dân gian còn lưu truyền nhiều giai thoại về nguồn gốc Hồ Chí
Minh. Nhà sử học Trần Quốc Vượng từng ghi nhận lời truyền miệng cho rằng cụ
Nguyễn Sinh Sắc có thể là con rơi của dòng họ Hồ ở làng Quỳnh Đôi – một dòng họ
danh giá ở Nghệ An. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh đây chỉ là “giai thoại lịch sử”,
chưa được xác minh chính thức. Những câu chuyện này, dù mang tính truyền miệng,
phản ánh sự ngưỡng mộ sâu sắc của người dân và mối liên kết văn hóa giữa Hồ Chí
Minh với các dòng họ lớn ở Nghệ An.
Chương II: Khu Di
Tích Kim Liên – Không Gian Văn Hóa Sống Động.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên, trải rộng
trên hơn 205 ha, là một trong bốn di tích quan trọng nhất về Chủ tịch Hồ Chí
Minh tại Việt Nam, nằm cách thành phố Vinh khoảng 15 km. Khu di tích bao gồm
các cụm chính như Làng Sen (quê nội), Làng Hoàng Trù (quê ngoại), mộ bà Hoàng
Thị Loan, cùng các di tích phụ như núi Chung, giếng Cốc, và lò rèn cố Điền. Mỗi
địa điểm không chỉ là công trình kiến trúc mà còn là câu chuyện sống động, gắn
liền với tuổi thơ và cội nguồn của Người.
1. Cụm di tích Làng
Sen – Quê nội của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Cụm di tích Làng Sen, còn được biết đến với tên gọi Khu di
tích Kim Liên, là một trong những địa danh thiêng liêng nhất gắn liền với tuổi
thơ và nguồn cội của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nằm tại xã Kim Liên, huyện Nam Đàn,
tỉnh Nghệ An – vùng đất địa linh nhân kiệt của xứ Nghệ – nơi đây cách thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Làng Sen, tên Nôm của làng Kim Liên, là nơi Bác
Hồ đã sinh sống từ năm 1901 đến 1906, sau khi cụ thân sinh Nguyễn Sinh Sắc đỗ
Phó bảng và được dân làng dựng nhà chúc mừng. Cụm di tích không chỉ lưu giữ những
kỷ niệm tuổi thơ giản dị của Người mà còn phản ánh sâu sắc tinh thần hiếu học,
yêu nước và lối sống thanh bạch của một danh nhân vĩ đại. Với giá trị lịch sử,
văn hóa to lớn, đây là địa điểm quốc gia quan trọng bậc nhất, thu hút hàng trăm
ngàn lượt du khách mỗi năm đến chiêm ngưỡng và bày tỏ lòng thành kính.
Vị trí và đặc điểm nổi
bật.
Vị trí địa lý: Cụm di tích tọa lạc tại xã Kim Liên, huyện
Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, nằm trong một vùng quê yên bình, cách trung tâm thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Vị trí này dễ dàng tiếp cận bằng đường bộ, kết nối
thuận tiện với các tuyến giao thông chính của tỉnh.
Khung cảnh thiên nhiên: Làng Sen nổi tiếng với không gian
làng quê Bắc Bộ truyền thống, thanh bình và thơ mộng. Những ngôi nhà gỗ cổ kính
mái ngói rêu phong, ao sen tỏa hương thơm ngát, hàng cau thẳng tắp xanh tươi,
cùng những con đường làng rợp bóng tre xanh tạo nên bức tranh thiên nhiên hài
hòa, gợi nhớ về một thời thơ ấu êm đềm của Bác Hồ.
Ý nghĩa tổng quát: Nơi đây không chỉ là quê nội của vị lãnh
tụ kính yêu mà còn là biểu tượng của giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc, thể hiện
tinh thần yêu nước, hiếu học và sự gắn bó máu thịt với quê hương xứ Nghệ – mảnh
đất đã nuôi dưỡng biết bao anh hùng, danh nhân.
Các di tích tiêu biểu.
Cụm di tích bao gồm nhiều công trình và di vật quý giá, được
bảo tồn nguyên vẹn, tái hiện chân thực cuộc sống tuổi thơ của Bác Hồ. Dưới đây
là những điểm nổi bật nhất:
Ngôi nhà 5 gian của gia đình Bác: Đây là nơi Bác sống những
năm tháng thiếu niên (1901-1906), được xây dựng bởi dân làng để chúc mừng cụ
Nguyễn Sinh Sắc đỗ Phó bảng. Ngôi nhà giản dị, mái ngói, tường đất, với các vật
dụng cổ xưa như bàn ghế tre, sách vở và đồ dùng hàng ngày, phản ánh lối sống
thanh bạch, giản dị của gia đình cụ Sắc.
Ao sen: Nằm ngay cạnh ngôi nhà 5 gian, ao sen rộng lớn với
những bông sen hồng rực rỡ, tỏa hương thơm ngát quanh năm. Đây là nơi Bác thường
ngắm sen nở, gợi lên hình ảnh thơ mộng về quê hương trong nhiều tác phẩm của
Người.
Cây đa, sân vận động và đền Làng Sen: Cây đa cổ thụ là nơi
Bác và trẻ em làng thường vui chơi. Sân vận động và đền Làng Sen là địa điểm
Bác đã hai lần về thăm quê (năm 1957 và 1961) để nói chuyện thân tình với nhân
dân, chia sẻ về cuộc sống cách mạng.
Giếng Cốc: Giếng nước cổ trong làng, nơi Bác và bà con thường
ra lấy nước sinh hoạt, tượng trưng cho sự gắn bó cộng đồng và lao động chân chất
của người dân quê.
Lò rèn Cố Điền: Nằm gần làng, đây là nơi rèn nông cụ cho bà
con nông dân. Bác thường ghé thăm, học hỏi về nghề thủ công và tinh thần lao động
cần cù của người dân.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh: Công trình thờ tổ tiên dòng họ Nguyễn
Sinh, nơi lưu giữ các sắc phong, gia phả và di vật quý, khẳng định nguồn cội và
truyền thống hiếu đạo của gia đình Bác.
Nhà cụ Vương Thúc Quý: Ngôi nhà của vị thầy giáo đầu tiên dạy
Bác thời niên thiếu, thể hiện tinh thần hiếu học và sự coi trọng giáo dục từ
thuở nhỏ.
Núi Chung: Ngọn núi nhỏ gần làng, nơi Bác và bạn bè xưa thường
lên chăn trâu, thả diều và ngắm cảnh sông Lam, gợi nhớ những trò chơi tuổi thơ
hồn nhiên.
Ngoài ra, khu di tích còn lưu giữ hàng trăm di vật, tài liệu
quý giá như thư từ, ảnh tư liệu và hiện vật cá nhân của Bác, được trưng bày tại
bảo tàng để du khách dễ dàng tìm hiểu.
Cụm di tích Làng Sen không chỉ là một "địa chỉ đỏ"
thiêng liêng mà còn mang giá trị lịch sử - văn hóa sâu sắc, giúp thế hệ trẻ hiểu
rõ hơn về hành trình cuộc đời, sự nghiệp cách mạng và tư tưởng nhân văn của Chủ
tịch Hồ Chí Minh. Nơi đây là biểu tượng của lòng biết ơn dân tộc đối với vị
lãnh tụ vĩ đại, khơi dậy niềm tự hào về nguồn cội và tinh thần yêu nước. Là điểm
tham quan hàng đầu, Làng Sen thu hút du khách trong và ngoài nước đến khám phá
di sản văn hóa, tham gia các hoạt động giáo dục lịch sử, và chiêm ngưỡng vẻ đẹp
thiên nhiên yên bình. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của cụm di tích không chỉ
góp phần giáo dục truyền thống mà còn thúc đẩy du lịch bền vững, góp phần vào sự
phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
1.1. Ngôi nhà cụ Phó
bảng Nguyễn Sinh Sắc.
Ngôi nhà gỗ 5 gian, được xây dựng năm 1901, là trung tâm cụm
di tích Làng Sen, nơi gia đình cụ Sắc – gồm Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Sinh
Khiêm, và Nguyễn Sinh Cung – sinh sống sau khi chuyển từ làng Hoàng Trù. Với
thiết kế đơn sơ nhưng ấm cúng, hai gian dành cho bàn thờ và tiếp khách, một
gian là nơi nghỉ của cụ Sắc, các gian còn lại dành cho con cái. Các hiện vật
như bộ phản gỗ, chiếc rương, mâm gỗ sơn đen, và án thư vẫn được bảo tồn, phản
ánh lối sống thanh bạch. Theo Bảo tàng Hồ Chí Minh, cụ Sắc thường mời bà con đến
uống trà, thảo luận thời cuộc, tạo không gian văn hóa đặc sắc. Câu nói “Hoa
khoai cũng đẹp” của Bác khi về thăm quê năm 1957 đã trở thành biểu tượng của sự
trân trọng vẻ đẹp giản dị quê hương.
1.2. Nhà thờ họ Nguyễn
Sinh.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, xây dựng năm 1843 trên nền đất hương
hỏa, là nơi thờ cúng tổ tiên, gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung qua những lần
theo cha thắp hương dịp lễ, Tết. Năm 1957, Bác Hồ về thăm và nói: “Bác đến nhà
thờ tức là đã đến với bà con trong họ”, khẳng định truyền thống hiếu đạo và
đoàn kết dòng họ.
1.3. Nhà cụ cử nhân
Vương Thúc Quý.
Cụ Vương Thúc Quý, thầy khai tâm của Nguyễn Sinh Cung từ
1901–1902, đã để lại dấu ấn qua ngôi nhà gỗ đơn sơ, nơi cậu bé học chữ và lịch
sử. Theo hồi ký của Bác, cụ Quý không chỉ dạy chữ mà còn kể về các anh hùng như
Lê Lợi, Nguyễn Trãi, khơi dậy tinh thần yêu nước. Năm 1957, Bác nhắc đến thầy với
sự kính trọng: “Thầy Vương Thúc Quý là thầy dạy học của Bác thời niên thiếu”.
1.4. Lò rèn cố Điền
và Giếng Cốc.
Lò rèn cố Điền là nơi Nguyễn Sinh Cung thường chơi, giúp thổi
bễ, đập đe, để lại ký ức tuổi thơ sâu sắc. Năm 1957, Bác hỏi con trai cố Điền:
“Lâu nay còn tiếp tục rèn nữa không?”. Giếng Cốc, do ông Nguyễn Danh Cốc đào
năm 1708, là nguồn nước cho làng Sen, nơi cậu bé Cung gánh nước về nhà. Bác từng
khen: “Nước giếng Cốc trong và ngọt, nấu chè xanh và làm tương ngon nổi tiếng”.
1.5. Núi Chung và các
di tích khác.
Núi Chung, với năm đỉnh còn lại, là nơi Nguyễn Sinh Cung
chăn trâu, thả diều, chơi trò đánh trận giả. Đền Chung Sơn, khánh thành năm
2020 nhân 130 năm ngày sinh Bác, là điểm tâm linh thờ gia tiên. Sân vận động
Làng Sen, nơi Bác gặp bà con năm 1957 và 1961, lưu giữ những lời căn dặn về
đoàn kết, sản xuất.
2. Cụm di tích Làng
Hoàng Trù – Quê ngoại của Hồ Chí Minh.
Làng Hoàng Trù, hay làng Chùa, là nơi Hồ Chí Minh chào đời
ngày 19 tháng 5 năm 1890, với diện tích khoảng 3.500 m², bao gồm ngôi nhà tranh
gia đình, nhà cụ Hoàng Xuân Đường, và nhà thờ chi họ Hoàng Xuân.
2.1. Ngôi nhà nơi Hồ
Chí Minh ra đời.
Ngôi nhà tranh 3 gian, nằm trong vườn nhà cụ Hoàng Xuân Đường,
là nơi bà Hoàng Thị Loan sinh Nguyễn Sinh Cung. Gian ngoài có án thư, giá sách
– nơi cụ Sắc và cụ Đường trao đổi văn chương; gian giữa là nơi nghỉ với giường
gỗ xoan, rương gỗ, màn vải nâu; gian thứ ba đặt khung cửi của bà Loan – biểu tượng
lao động và tình mẹ.
2.2. Nhà cụ Hoàng
Xuân Đường.
Ngôi nhà 5 gian với hai chái của cụ Hoàng Xuân Đường, ông
ngoại Hồ Chí Minh, là nơi cậu bé Cung sống những năm đầu đời. Không gian dạy học
của cụ Đường với tràng kỷ tre, án thư, bút lông, nghiên mực, cũng là nơi tổ chức
lễ thành hôn của cụ Sắc và bà Loan năm 1883.
2.3. Nhà thờ chi họ
Hoàng Xuân.
Nhà thờ chi họ Hoàng Xuân, xây năm 1882, là nơi thờ cúng tổ
tiên, nơi Nguyễn Sinh Cung theo cha dâng hương, học truyền thống hiếu đạo và tự
hào dòng họ.
3. Mộ bà Hoàng Thị
Loan và mộ cụ Hà Thị Hy.
3.1. Mộ bà Hoàng Thị
Loan.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan – Thân mẫu Chủ tịch Hồ Chí
Minh: Điểm đến văn hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan, thân mẫu của Chủ tịch Hồ Chí
Minh, là một di tích lịch sử - văn hóa và tâm linh quan trọng, nằm lưng chừng
núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
Nơi đây cách quê nội Kim Liên của Bác khoảng 16 km và được xây dựng trong giai
đoạn 1984-1985 để tôn vinh công lao sinh thành, dưỡng dục của bà – người đã ảnh
hưởng sâu sắc đến nhân cách và tư tưởng của vị lãnh tụ vĩ đại. Khu mộ không chỉ
là nơi an nghỉ của bà mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn và đạo lý "uống
nước nhớ nguồn" của dân tộc Việt Nam.
Cuộc đời và sự hy sinh của bà Hoàng Thị Loan.
Bà Hoàng Thị Loan sinh năm 1868 tại làng Chùa, xã Chung Cự
(nay là xã Kim Liên, huyện Nam Đàn), trong một gia đình nhà nho yêu nước. Từ nhỏ,
bà được cha là cụ Hoàng Xuân Đường dạy chữ thánh hiền và rèn luyện phẩm chất
"Công - dung - ngôn - hạnh", đồng thời học nghề xe tơ, dệt lụa từ mẹ
– bà Nguyễn Thị Kép. Với nhan sắc thùy mị, nết na và tài năng dân ca xứ Nghệ,
năm 1883, bà kết hôn với ông Nguyễn Sinh Sắc, một học trò nghèo mồ côi. Bà tận
tụy lo toan gia đình, hỗ trợ chồng thi cử, góp phần sinh ra ba người con ưu tú,
trong đó có Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Năm 1895, bà cùng hai con trai vào Huế nuôi chồng ăn học tại
Quốc Tử Giám. Trong hoàn cảnh khó khăn, bà lâm bệnh nặng và qua đời vào ngày
10/02/1901 (22 tháng Chạp năm Canh Tý) tại Huế, thọ 33 tuổi, để lại hai cậu con
trai nhỏ – Nguyễn Sinh Cung (sau này là Hồ Chí Minh) và Nguyễn Sinh Xin. Thi
hài bà ban đầu được mai táng tại triền núi Bân (Tam Tầng), dãy Ngự Bình, Huế,
theo luật triều đình thời bấy giờ. Năm 1922, bà Nguyễn Thị Thanh (chị gái Bác)
bí mật đưa hài cốt mẹ về Nghệ An, và đến năm 1942, ông Nguyễn Sinh Khiêm – người
em trai có hiểu biết phong thủy – đã chọn núi Động Tranh làm nơi an táng cuối
cùng.
Phong thủy và kiến trúc khu lăng mộ.
Ông Nguyễn Sinh Khiêm, với kiến thức phong thủy, đã tìm được
huyệt đạo đắc địa trên núi Động Tranh, nơi lưng tựa dãy Đại Huệ, chân đạp hồ nước
lớn, trước mặt là núi Dầu, sau lưng là núi Động Tranh cao, tạo thế "tựa
sơn, đạp thủy". Vị trí này bao quát toàn cảnh quê nội, quê ngoại của Bác,
sông Lam xanh biếc, và xa hơn là dãy núi Thiên Nhẫn với 99 đỉnh như đàn ngựa
xung trận. Để giữ bí mật, ông Khiêm đã cho đào 9 huyệt giống nhau, chỉ lấp một
huyệt chứa hài cốt mẹ, khiến hậu thế khó xác định chính xác vị trí.
Khu lăng mộ được xây dựng với hình dáng độc đáo như một
khung cửi khổng lồ, tượng trưng cho cuộc đời lam lũ, cần cù của bà. Công trình
dài 2,40m, rộng 1,50m, cao 1,40m, ốp đá hoa cương từ lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh,
chân ghép đá Cẩm Thạch Quỳ Hợp, và che bằng dàn hoa bê tông phủ hoa giấy từ mộ
cụ Nguyễn Sinh Sắc. Trước mộ là sân hình bán nguyệt với bia đá ghi tiểu sử bà.
Đường lên mộ có 269 bậc (tượng trưng cho năm 1969 – năm Bác mất), đường xuống
242 bậc (tưởng nhớ năm 1942 – khi hài cốt được an táng), và 33 bậc sân bia (ứng
với tuổi thọ của bà).
Năm 2010-2011, khu mộ được tôn tạo lại với mái che hình
khung cửi cách điệu, 6 giải lụa mềm mại và bức phù điêu đá trắng khắc hoa sen,
hoàn thành trong lễ khánh thành do Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết chủ trì ngày
03/06/2011. Gần đây, công trình Thác 9 Tầng, khởi công từ 28/11/2023 và dự kiến
hoàn thành tháng 1/2025, do tập đoàn T&T tài trợ, đã bổ sung cảnh quan với
9 tầng nước tượng trưng cho sự vĩnh hằng, kết hợp gương nước, hoa sen, và không
gian nghỉ ngơi, tôn vinh cuộc đời bà.
Giá trị lịch sử, văn
hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan nằm trong cụm di tích Kim
Liên, diện tích 48,2 ha, bao gồm phần mộ của bà, cụ Hà Thị Hy (bà nội), cậu
Nguyễn Sinh Xin (em trai Bác), cùng Công viên Đại Huệ và các hồ nước. Trong 40
năm (1985-2025), nơi đây đón hơn 120 ngàn lượt khách/năm, trở thành "địa
chỉ đỏ" giáo dục truyền thống yêu nước. Công tác bảo tồn được chú trọng với
hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, bảo quản di vật, và tuyên truyền qua
phòng trưng bày, lễ dâng bánh chưng xanh, và hoạt động về nguồn cho học sinh.
Nơi đây không chỉ là điểm tham quan mà còn là không gian tâm
linh, nơi du khách dâng hương cầu bình an. Việc bảo tồn và phát huy giá trị khu
mộ, kết hợp phát triển du lịch, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương,
đồng thời giữ gìn di sản văn hóa dân tộc.
Bản đồ phong thủy khu
mộ.
Dựa trên hình ảnh bản đồ phong thủy cung cấp, khu mộ bà
Hoàng Thị Loan được bố trí hài hòa với địa thế tự nhiên:
Huyệt đạo chính: Nằm ở trung tâm, lưng tựa núi Động Tranh,
hướng nhìn về phía Tây, gối đầu lên dãy Đại Huệ.
Tiền án, hậu án: Phía trước là núi Dầu, phía sau là dãy núi
cao, tạo thế vững chãi.
Thủy mạch: Chân mộ đạp vào hồ nước lớn, kết nối với sông Lam
uốn lượn, tượng trưng cho sự thịnh vượng.
Hành lang tự nhiên: Các đường nét uốn lượn đại diện cho dòng
năng lượng phong thủy, bao quanh bởi rừng thông và thung lũng, tăng cường khí tốt.
Các điểm phụ: Núi Chung, núi Hùng Sơn, và dãy Thiên Nhẫn ở
xa tạo thành thế "hộ vệ", bảo vệ linh khí.
Bản đồ này phản ánh sự cân bằng âm dương, hài hòa giữa thiên
nhiên và con người, phù hợp với triết lý phong thủy truyền thống, mang lại bình
an và thịnh vượng cho hậu duệ.
3.2. Mộ cụ Hà Thị Hy.
Mộ cụ Hà Thị Hy, bà nội Hồ Chí Minh, ốp đá granit nâu sẫm, với
lư hương đá hoa cương và bia đá đen, nằm gần mộ bà Loan, tưởng nhớ một người phụ
nữ quan trọng trong dòng họ.
Chương III: Di Sản Bất
Hủ Và Lời Hứa Với Tương Lai.
Khu di tích Kim Liên không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh
mà còn là di sản sống, nơi tinh thần yêu nước được gìn giữ và phát huy qua các
thế hệ, trở thành biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
1. Lời dặn dò của Bác.
Trong hai lần về thăm quê (16/6/1957 và 9/12/1961) tại sân vận
động Làng Sen, Hồ Chí Minh để lại những lời căn dặn sâu sắc, kêu gọi bà con
đoàn kết, thi đua sản xuất, xây dựng cuộc sống ấm no. Lời nói “Hoa khoai cũng đẹp”
thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp giản dị và bài học tự hào dân tộc. Theo Hồ Chí
Minh – Toàn tập, năm 1961, Bác nhấn mạnh: “Nghệ An là quê hương cách mạng, bà
con phải tiếp tục phát huy truyền thống, xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp”
– lời dạy vẫn còn giá trị hôm nay.
2. Lễ hội Làng Sen.
Hàng năm, vào ngày 19/5, Lễ hội Làng Sen tổ chức các hoạt động
như “Liên hoan tiếng hát Làng Sen”, thu hút nghệ sĩ quần chúng cả nước. Đây là
dịp ôn lại cuộc đời Bác, truyền cảm hứng yêu nước cho thế hệ trẻ qua các màn
trình diễn Ví Giặm, triển lãm hiện vật, và nghi lễ tưởng niệm.
3. Tương lai của Khu
di tích.
Với Quyết định số 548/QĐ-TTg ngày 10/5/2012, Kim Liên được xếp
hạng Di tích quốc gia đặc biệt, đón hàng triệu lượt khách mỗi năm, trở thành điểm
đến tâm linh, giáo dục, và du lịch. Để phát huy giá trị, cần bảo tồn hiện vật,
phát triển du lịch bền vững qua tour trải nghiệm văn hóa xứ Nghệ, và giáo dục
thế hệ trẻ qua các chương trình học tập. Theo báo cáo Sở Văn hóa và Thể thao
Nghệ An (2025), khu di tích đang nâng cấp với khu trưng bày số hóa và trung tâm
trải nghiệm văn hóa.
4. Hồ Chí Minh – Biểu
tượng văn hóa toàn cầu.
Hồ Chí Minh, được UNESCO vinh danh năm 1990 nhân 100 năm
ngày sinh vì “đóng góp to lớn trong giải phóng dân tộc và thúc đẩy hòa bình,
văn hóa”, là biểu tượng vượt ra khỏi biên giới Việt Nam, ảnh hưởng đến các phong
trào giải phóng ở châu Á, châu Phi, và Mỹ Latinh. So với Mahatma Gandhi (bất bạo
động) hay Nelson Mandela (hòa giải), Hồ Chí Minh kết hợp đấu tranh vũ trang,
ngoại giao, và để lại di sản văn hóa qua Nhật ký trong tù, tư tưởng, và lối sống
giản dị.
Chương IV: Kết Nối Với
Tương Lai – Từ Làng Sen Đến Thế Giới.
Khu di tích Kim Liên là cầu nối giữa quá khứ và tương lai,
nơi những giá trị lòng yêu nước, đoàn kết, và sự giản dị của Hồ Chí Minh tiếp tục
truyền cảm hứng.
1. Giáo dục thế hệ trẻ.
Kim Liên là “trường học sống”, nơi học sinh, sinh viên học lịch
sử, văn hóa qua các chương trình như “Về nguồn” và “Hành trình theo chân Bác”.
Theo Ban Quản lý Khu di tích Kim Liên, năm 2024, hơn 1,5 triệu lượt khách tham
quan, trong đó 60% là học sinh, sinh viên.
2. Du lịch và phát
triển bền vững.
Khu di tích là điểm đến tâm linh và du lịch, nơi du khách
thưởng thức tương Nam Đàn, trải nghiệm Ví Giặm, hoặc cắm trại gần núi Chung.
Phát triển bền vững đòi hỏi kết hợp bảo tồn và quảng bá, như tour văn hóa hoặc ứng
dụng thực tế ảo tái hiện tuổi thơ Bác.
3. Kết nối với Bài 9.
Kim Liên là một phần của bức tranh văn hóa đa sắc tộc Nghệ
An. Trong Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ
An, chúng tôi sẽ khám phá sự đa dạng của các dân tộc Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú,
Mông, Ơ Đu, cùng các loại hình như Ví Giặm và hát phường vải – những giá trị đã
ảnh hưởng đến tuổi thơ Hồ Chí Minh, làm sáng tỏ bản sắc vùng đất địa linh.
Kết Luận.
Làng Sen – Kim Liên không chỉ là nơi Hồ Chí Minh cất tiếng
khóc chào đời mà còn là cái nôi hun đúc nhân cách vĩ đại của Người. Từ ngôi nhà
tranh đơn sơ ở làng Hoàng Trù, chiếc khung cửi của bà Hoàng Thị Loan, đến ngôi
nhà gỗ 5 gian của cụ Nguyễn Sinh Sắc, mỗi góc nhỏ đều chứa đựng câu chuyện về
lòng yêu nước, sự giản dị, và tinh thần cống hiến.
Khu di tích Kim Liên, với các cụm Làng Sen, Hoàng Trù, và mộ
bà Hoàng Thị Loan, là di sản sống động, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa. Đây
không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh mà còn là nguồn cảm hứng để các thế hệ
tiếp tục xây dựng Việt Nam giàu mạnh, như tâm nguyện của Người.
Điện bà Tây Ninh xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người
bạn xứ Nghệ đã đồng hành trong hành trình nghiên cứu này. Xin cảm ơn quý độc giả
đã kiên nhẫn theo dõi. Hãy cùng đón chờ Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc
văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An để tiếp tục khám phá những giá trị văn hóa
phong phú của vùng đất địa linh nhân kiệt. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
BÀI 7. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc.
Mảnh đất sinh ra những
"sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Lời tri ân và Hướng tiếp cận. Kính gửi quý độc giả, Sau những
năm tháng đắm mình trong công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An, vùng đất của
những huyền thoại và tinh thần quật cường, Điện bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy
được một kho tàng tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ
đĩa cứng chất đầy hình ảnh và video, ghi lại từng con suối, từng ngọn núi, từng
di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Hôm nay,
nhân lúc nông nhàn, chúng tôi xin được chia sẻ những tư liệu quý báu này, không
chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn là lời tri ân sâu sắc đến những người
bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã đồng hành cùng chúng tôi trên mỗi chặng đường. Họ
đã dẫn lối qua những con suối, những hang động, và sẻ chia những câu chuyện dân
gian bên bếp lửa, giúp chúng tôi hiểu hơn về mảnh đất và con người nơi đây.
Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và gợi ý liên kết hình ảnh, video để
tạo nên một bức tranh toàn diện. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi.
Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
1. Bối cảnh lịch sử:
Từ đêm trường nô lệ đến ngọn lửa quật cường.
Sau Hiệp ước Giáp Tuất (1874), đặc biệt là Hiệp ước
Patenôtre (1884), triều đình nhà Nguyễn chính thức đầu hàng thực dân Pháp. Nền
độc lập của quốc gia bị xóa bỏ, người dân rơi vào cảnh lầm than. Ách bóc lột của
thực dân đã đẩy xã hội Việt Nam vào một cuộc khủng hoảng sâu sắc. Tuy nhiên, với
một vùng đất giàu truyền thống yêu nước như Nghệ An, sự đầu hàng của triều đình
không thể dập tắt được ngọn lửa quật cường. Lòng yêu nước, vốn được hun đúc qua
hàng thế kỷ, đã bùng cháy mạnh mẽ, biến nơi đây thành một trong những cái nôi lớn
nhất của các phong trào chống Pháp cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20.
Từ phong trào Văn Thân với khẩu hiệu "Bình Tây sát tả",
phản ứng chống lại sự nhượng bộ của triều đình từ năm 1874, đến phong trào Cần
Vương do vua Hàm Nghi đề xướng vào năm 1885, Nghệ An luôn là trung tâm của các
cuộc đấu tranh. Phong trào Văn Thân bùng phát dữ dội tại Nghệ An và Hà Tĩnh, với
sự lãnh đạo của các sĩ phu như Trần Tấn và Đặng Như Mai, không chỉ chống Pháp
mà còn phê phán sự yếu hèn của triều đình, tạo nền tảng cho các phong trào sau.
Sau khi nhận thấy con đường "phò vua" bế tắc, một thế hệ trí thức mới
đã xuất hiện, mang theo những luồng tư tưởng canh tân từ bên ngoài, tìm kiếm một
con đường cứu nước khác. Sự chuyển mình về tư tưởng này đã tạo nên một giai đoạn
lịch sử đầy bi tráng nhưng cũng vô cùng vĩ đại của mảnh đất Nghệ An. Sự chuyển
biến này thể hiện rõ ở việc từ các cuộc khởi nghĩa địa phương chuyển sang các
hoạt động xuất dương, như Đông Du, ảnh hưởng bởi thành công của Nhật Bản và
Trung Quốc, nhằm khai dân trí và tự cường.
2.
Những "ngôi sao" của đêm trường dân tộc.
2.1. Trần Tấn và Đặng
Như Mai: Những thủ lĩnh tiên phong của Văn Thân Nghệ Tĩnh.
Trần Tấn (陳瑨, khoảng 1822 - 1874), còn gọi là Trần Bá Tấn, thuộc dòng
họ Trần Đức, quê quán thôn Trường Niên (nay là thôn Chi Nê), xã Thanh Chi, huyện
Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. Ông là một sĩ phu yêu nước, thủ lĩnh tiêu biểu của
phong trào Văn Thân chống thực dân Pháp xâm lược dưới triều Nguyễn, đặc biệt
trong bối cảnh triều đình Huế ký các hiệp ước nhượng bộ cho Pháp. Từ nhỏ, Trần
Tấn đã thi đỗ Tú tài nhưng không đỗ cử nhân ở các khoa sau, nên ông về quê dạy
học, nuôi dưỡng chí hướng yêu nước và bất bình trước sự nhu nhược của triều
đình.
Hoạt động chống Pháp
trước khởi nghĩa.
Là một trong những sĩ phu kiên quyết chủ trương kháng chiến,
Trần Tấn sớm thể hiện lập trường chống lại chính sách cắt đất cầu hòa và đầu
hàng của triều đình Huế. Năm 1866, khi đang giữ chức Bang biện huyện Thanh
Chương, ông tích cực ngăn chặn hoạt động của các gián điệp Pháp đội lốt thầy
tu, điều tra và trấn áp chúng tại vùng Mộ Vinh (Thanh Chương). Hành động này
khiến ông bị triều đình cách chức, nhưng không làm ông nhụt chí. Ông tiếp tục
du hành Bắc Nam dưới danh nghĩa dạy học để kết nối các sĩ phu yêu nước, bàn bạc
kế hoạch chống Pháp.
Năm 1873, khi thực dân Pháp chiếm Hà Nội và các tỉnh Bắc Kỳ,
Trần Tấn cùng học trò thân tín Đặng Như Mai (quê Nam Đàn, Nghệ An) và các sĩ
phu khác như Trần Quang Cán, Nguyễn Huy Điển (Hà Tĩnh), Trương Quang Thủ (Quảng
Bình), Nguyễn Vĩnh Khánh, Nguyễn Cảnh Sỹ đòi Tổng đốc Nghệ Tĩnh triệu tập hội
nghị bàn việc đánh Tây. Tại hội nghị, ông và Đặng Như Mai được cử làm thủ lĩnh
chuẩn bị lực lượng chống Pháp. Tuy nhiên, đúng lúc này, triều đình Huế ký Hiệp
ước Giáp Tuất (15/3/1874), nhượng bộ Pháp nhiều điều khoản bất bình đẳng về
chính trị, kinh tế, mở đường cho Pháp can thiệp sâu hơn vào Việt Nam. Hiệp ước
này đã khơi dậy làn sóng phẫn nộ trong giới văn thân, sĩ phu, dẫn đến các cuộc
nổi dậy ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ, với quy mô lớn nhất tại Nghệ Tĩnh do Trần Tấn
lãnh đạo.
Khởi nghĩa Giáp Tuất
(1874).
Bất bình trước sự đầu hàng của triều đình, ngày 29/3/1874 (mồng
2 tháng 2 âm lịch năm Tự Đức 27), Trần Tấn soạn thảo "Hịch văn thân"
với khẩu hiệu "Bình Tây sát Tả" (đánh Tây, giết tả đạo - ám chỉ Công
giáo, vốn bị coi là tay sai của Pháp). Ngày 17/3/1874 (âm lịch), ông cùng con
trai Trần Hữu Hướng, Đặng Như Mai và các nghĩa sĩ tổ chức lễ tế cờ tại rú Đài
(nay là Đài Sơn, xã Thanh Chi), chính thức phát động khởi nghĩa Giáp Tuất. Tại
đây, Trần Tấn đọc hịch kêu gọi: "Hãy vì lăng miếu tổ tiên ngàn đời của cha
ông mà cùng nhau dốc lòng, dốc sức chiến đấu." Ông được tôn làm "An
Nam Đại Lão tướng quân" dù lúc ấy đã trên 70 tuổi, tóc bạc nhưng chí khí vẫn
dồi dào.
Nghĩa quân khoảng 3.000 người, hưởng ứng lời hịch, nhanh
chóng chiếm tỉnh lỵ Hà Tĩnh và kiểm soát hầu hết vùng Nghệ Tĩnh, trừ thành Nghệ
An. Các nhiệm vụ được phân công rõ ràng: Đặng Như Mai lo thuế khóa và vận động
dân chúng; Đặng Quang Vinh (em Đặng Như Mai) giám sát gián điệp; Trần Hữu Hướng,
Năm Thiện, Đội Dục chỉ huy chiến đấu. Khởi nghĩa không chỉ chống Pháp mà còn chống
triều đình nhu nhược, trở thành cuộc đấu tranh nội bộ giữa phe kháng chiến và
phe đầu hàng trong giai cấp phong kiến.
Trên đà thắng lợi, Trần Tấn và Đặng Như Mai chủ trương mở rộng
sang các tỉnh lân cận như Quảng Bình, Thanh Hóa. Tuy nhiên, khẩu hiệu "sát
Tả" gây chia rẽ với nhân dân Công giáo (Lương Giáo), bị Pháp lợi dụng để
phá hoại. Triều đình Huế hoảng loạn, giáng chức các quan bất tài, cử Nguyễn
Chính làm Tổng đốc, hợp tác với Pháp và Công giáo để đàn áp. Vua Tự Đức điều động
hàng nghìn quân từ Thanh Hóa, Sơn Tây, do các tướng như Hồ Oai, Nguyễn Văn Tường,
Lê Bá Thận, Tôn Thất Thuyết chỉ huy, cùng 5 tàu chiến Pháp hỗ trợ. Pháp treo
thưởng 400 lạng bạc cho ai bắt hoặc giết "giặc Tấn, giặc Mai".
Kết thúc khởi nghĩa
và số phận.
Tháng 3/1874, căn cứ Võ Liệt (Thanh Chương) bị phá, Trần Tấn
và Đặng Như Mai rút về vùng núi phía Tây Nghệ Tĩnh, phối hợp với các thủ lĩnh
khác như Trần Quang Cán, Nguyễn Huy Điển, Trương Quang Thủ. Tháng 9/1874, do tuổi
cao sức yếu và thế lực nghĩa quân suy yếu, Trần Tấn vượt biên sang Cam Môn (nay
thuộc tỉnh Khăm Muộn, Lào), ít lâu sau lâm bệnh và mất tại đó (ngày 22/8 âm lịch).
Con trai ông, Trần Hữu Hướng, tiếp tục kháng chiến nhưng bị bắt tại xã Hữu Bằng
(Hương Sơn, Hà Tĩnh) và nộp cho Pháp. Đặng Như Mai chiếm Phủ Quỳ lập căn cứ,
sau bị nội gián bắt giao triều đình. Cả hai bị xử tử, chém bêu đầu tại thành
Vinh vào cuối năm 1874, khiến khởi nghĩa tan rã.
Khởi nghĩa gây thiệt hại lớn cho Công giáo: Tại địa phận
Vinh (Nghệ Tĩnh), khoảng 4.500 giáo dân bị giết, 300 họ đạo bị phá hủy; tại Bắc
Kỳ, hàng trăm giáo dân và linh mục thiệt mạng, nhiều làng bị đốt. Tuy nhiên,
sau hòa bình, Công giáo không trả thù mà còn hàn gắn, dẫn đến phong trào theo đạo
mạnh mẽ hơn.
Di sản và di tích.
Cuộc khởi nghĩa Giáp Tuất là điển hình cho tinh thần dân tộc
chống xâm lược, mở đầu phong trào văn thân sau Hiệp ước 1874, dù chỉ kéo dài
vài tháng do lực lượng chênh lệch và hạn chế về đường lối (khẩu hiệu gây chia rẽ,
thiếu đoàn kết toàn dân). Nó phản ánh khủng hoảng lãnh đạo của ý thức hệ phong
kiến, để lại bài học về vai trò lãnh đạo và huy động sức mạnh dân tộc cho các
phong trào sau như Cần Vương. Dù ít được phân tích sâu do trải qua biến cố lịch
sử, ngày nay tên Trần Tấn và Đặng Như Mai được đặt cho các con đường tại TP.
Vinh, TP. Hồ Chí Minh và một số nơi khác.
Tại quê hương, Khu di tích Nền tế cờ (rú Đài) và Nhà thờ Trần
Tấn được công nhận Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia năm 2002. Hàng năm, nơi
đây tổ chức lễ giỗ Trần Tấn (22/8 âm lịch) và kỷ niệm ngày tế cờ (17/3 âm lịch).
Năm 2024, Nghệ An tổ chức kỷ niệm 150 năm khởi nghĩa với niềm tự hào về chí khí
anh hùng của ông.
Nhận định lịch sử.
Sử gia Trần Trọng Kim trong "Việt Nam sử lược" phê
phán: "Nước ta mà không chịu khai hóa ra như các nước khác là cũng bởi bọn
sĩ phu cứ giữ thói cũ, không chịu theo thời thế mà thay đổi... cái tội trạng của
bọn sĩ phu đối với nước nhà chẳng to lắm ru!" Một số nhận định khác cho rằng
phong trào Văn Thân chỉ gây xung đột nội bộ (lương - giáo), giúp Pháp "ngư
ông đắc lợi", trái với khẩu hiệu sáng suốt "Lương Giáo thông
hành" của Phan Đình Phùng. Tuy vậy, khởi nghĩa vẫn được đánh giá cao về
tinh thần dân tộc, là tấm gương cho hậu thế.
Dù thất bại, tên tuổi của Trần Tấn và Đặng Như Mai vẫn mãi
được ghi nhớ. Ngày nay, tên của hai ông được đặt cho nhiều con đường tại các
thành phố lớn như Vinh, TP. Hồ Chí Minh. Tại quê hương Trần Tấn ở Thanh Chương,
Nghệ An, di tích Đàn tế cờ trên rú Đài và nhà thờ Trần Tấn đã được công nhận là
Di tích Lịch sử Văn hóa Quốc gia, minh chứng cho sự tôn vinh của nhân dân đối với
những người con đã hy sinh vì độc lập dân tộc.
2.2. Nguyễn Xuân Ôn:
Thủ Lĩnh Phong Trào Cần Vương Và Nhà Thơ Yêu Nước.
Nguyễn Xuân Ôn (1825 – 1889), hiệu Ngọc Đường, Hiến Đình,
Lương Giang, thường được nhân dân gọi là "Nghè Ôn", là một quan lại
triều Nguyễn, thủ lĩnh xuất sắc của phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp ở
Nghệ - Tĩnh cuối thế kỷ XIX. Ông nổi tiếng với khí phách kiên trung, thanh
liêm, và tinh thần yêu nước bất khuất, từng được ví như "tấm gương của
lòng kiên trung và khí phách bất khuất". Là một trong những lãnh tụ tiêu
biểu của phong trào Cần Vương tại Nghệ An, ông đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Đồng
Thông, thu hút hàng ngàn nghĩa quân, tận dụng địa hình núi rừng để kháng chiến
kéo dài, gây nhiều tổn thất cho thực dân Pháp. Dù cuối cùng thất bại, ông vẫn
giữ vững chí khí, với câu nói bất hủ: "Thà chết chứ không sống nhục!",
trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm của sĩ phu Việt Nam.
Thân Thế Và Học Vấn.
Nguyễn Xuân Ôn sinh ngày 23 tháng 3 năm Ất Dậu (tức 10 tháng
5 năm 1825 theo âm lịch, hoặc 19 tháng 5 theo dương lịch) tại làng Quần Phương
(xóm Cồn S), xã Lương Điền, tổng Thái Xá, huyện Đông Thành (nay là xã Diễn
Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An). Ông xuất thân từ một gia đình nhà Nho
nghèo, cha là ông Nguyễn (không đỗ đạt), mẹ họ Phùng (cả hai đều không rõ tên).
Mẹ mất sớm, ông phải ở với bà nội, nên đi học muộn. Tuy nhiên, từ nhỏ ông đã nổi
tiếng thông minh, ham học, thông hiểu Nho học, y lý, binh pháp, và "xuất
khẩu thành chương".
Năm Giáp Thìn (1844), ông đỗ Tú tài lúc 18 tuổi. Sau đó lận
đận, mãi đến năm 42 tuổi mới đỗ Cử nhân khoa Đinh Mão (1867), và bốn năm sau đỗ
Tiến sĩ khoa Tân Mùi (1871), cùng khoa với Nguyễn Khuyến và Phó bảng Lê Doãn
Nhã – người sau này trở thành cộng sự đắc lực trong khởi nghĩa. Năm 1878, xét
công trạng, vua Tự Đức truy tặng cha ông tước Phụng thành đại phu, mẹ tước Ngũ
phẩm nghi nhân.
Quê ông thuộc vùng đất khoa bảng xứ Nghệ, gần làng Quỳnh Đôi
(huyện Quỳnh Lưu) – một làng nổi tiếng hiếu học với câu "Bắc Hà - Hành Thiện,
Hoan Diễn - Quỳnh Đôi". Làng Quỳnh Đôi có truyền thống khoa bảng từ thế kỷ
XIV, với hàng trăm người đỗ đại khoa, và là quê hương của nhiều danh nhân như Hồ
Xuân Hương, Hồ Sỹ Dương. Dù quê ông ở Diễn Châu, ông được coi là biểu tượng của
"Nghè Quỳnh" – dòng dõi khoa bảng xứ Nghệ.
Sự Nghiệp Làm Quan Dưới
Triều Nguyễn.
Sau khi đỗ Tiến sĩ, Nguyễn Xuân Ôn bước vào quan trường với
phẩm chất thanh liêm, cương trực. Ông làm việc tại Viện Hàn lâm (Huế) ba năm với
chức Biên tu, sau đó bổ làm Tri phủ Quảng Ninh (Quảng Bình). Tại đây, ông phát
hiện và gửi sớ về kinh vạch tội lệ bắt dân nộp gạo củi hàng tháng, buộc quan lại
địa phương phải bỏ lệ này. Nhân dân Quảng Ninh mến mộ, ba lần xin lưu ông lại
nhưng không được.
Một lần, ông bắt tội một giáo sĩ Pháp dùng lọng vàng (màu
dành cho vua) khi giảng đạo, dẫn đến bị vua Tự Đức (chủ trương hòa nghị với
Pháp) đổi làm Đốc học Bình Định. Sau đó, ông về Huế giữ chức Ngự sử rồi Biện lý
Bộ Hình. Chứng kiến quan lại tranh giành quyền lợi, ông phê phán gay gắt, bị đẩy
làm Án sát Bình Thuận – vùng giáp Nam Kỳ đang bị Pháp chiếm. Tại đây, ông cương
quyết đề phòng Pháp, nhưng triều đình sợ xung đột nên đổi ông làm Án sát Quảng
Ngãi rồi Quảng Bình.
Trong thời gian làm quan, ông gửi nhiều tấu sớ phê phán chủ
trương hòa nghị, nhấn mạnh chọn người dũng lược, chấn chỉnh võ bị, lập đồn điền
sơn phòng, khuyến khích nông nghiệp, bớt tiêu xỉ. Năm 1879, ông tấu về lợi hại
thời cuộc; năm 1882, xin kinh lý thượng du lập đồn điền và về quê tập hợp tráng
đinh chống Pháp sau khi Hà Nội thất thủ lần hai; năm 1883, tấu bốn việc lớn: hợp
tỉnh nhỏ thành trấn lớn, dời tỉnh thành, bớt tiêu dùng cho quân nhu, dứt hòa hảo
với Pháp. Tuy nhiên, các tấu sớ bị triều đình làm ngơ, dẫn đến ông bị cách chức
năm 1883 và buộc về quê.
Hoạt Động Kháng Pháp
Và Cuộc Khởi Nghĩa Đồng Thông.
Về quê, Nguyễn Xuân Ôn không nhụt chí mà bí mật tổ chức chống
Pháp. Trước đó, ông biết cuộc khởi nghĩa Giáp Tuất (1874) của Trần Tấn - Đặng
Như Mai tuy thất bại nhưng sĩ phu vẫn âm thầm chuẩn bị. Ông liên hệ với Lê Doãn
Nhã (Chánh Sơn phòng Anh Sơn) và các sĩ phu khác. Dưới danh nghĩa lập đồn điền,
chiêu mộ dân lưu tán vỡ hoang, ông xây dựng căn cứ Đồng Thông - Vũ Kỳ (nay xã Đồng
Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An) – một thung lũng rộng 30 ha bao quanh núi non,
có thể nối với vùng núi cao như Động Đình, Nhà Đũa (nơi Lê Lợi từng ém quân).
Tháng 5 năm Ất Dậu (1885), kinh thành Huế thất thủ, vua Hàm
Nghi xuất bôn hạ dụ Cần Vương. Ông được Tôn Thất Thuyết (thay mặt vua) cử làm
An-Tĩnh Hiệp thống quân vụ đại thần, thống lĩnh nghĩa quân Nghệ An - Hà Tĩnh.
Cùng Nguyễn Nguyên Thành, Lê Doãn Nhã, Đinh Nhật Tân, ông lập chiến khu Đồng
Thành. Nghĩa quân lên đến hơn 2.000 người, chủ yếu nông dân trai tráng, dưới sự
chỉ huy của các tướng như Đề Kiều, Đề Mậu, Đề Nhục, Lãnh Bảng, Lãnh Thừu, Đốc
Nhạn. Họ luyện tập võ nghệ, rèn vũ khí, sản xuất lương thực.
Ngày 12 tháng 9 năm 1885 (một số tài liệu ghi 1886), ông
cùng các văn thân như Lê Doãn Nhã, Nguyễn Nguyên Thành, Trần Quang Diệm, Đinh
Nhật Tân tổ chức lễ tế cờ tại Vườn Mới (thôn Quần Phương), bố cáo: "Vâng lời
Thượng dụ, khởi nghĩa Cần Vương, rước ngự giá về cung, chu diệt bọn nịnh thần để
yên dân cư". Sau đó, nghĩa quân kéo lên Đồng Thông, mở rộng địa bàn sang
Yên Thành, Diễn Châu, Quỳnh Lưu, Anh Sơn, Con Cuông, Thanh Chương, Nghi Lộc.
Nghĩa quân đánh nhiều trận phục kích hiệu quả, như trận Bảo
Lâm (1887) tiêu diệt đồn địch tại Tràng Thành (Hoa Thành, Yên Thành). Dù tuổi
cao, ông luôn đi đầu, gây thiệt hại lớn cho Pháp. Cuộc khởi nghĩa Đồng Thông
(hay khởi nghĩa Nguyễn Xuân Ôn - Lê Doãn Nhã) là một phần lớn của phong trào Cần
Vương Bắc Nghệ Tĩnh, thu hút hàng ngàn nghĩa quân, tận dụng địa hình núi rừng để
kháng chiến kéo dài.
Sang năm 1887, Pháp dồn lực đàn áp, vây ráp căn cứ. Trận Xóm
Hố (nay Phúc Thành), nghĩa quân đẩy lui địch nhưng ông bị trọng thương, đưa về
Đồng Nhân (nay Đồng Đức, Mã Thành) dưỡng bệnh. Trên giường bệnh, ông căn dặn bộ
chỉ huy và viết thư cho Phan Đình Phùng.
Bị Bắt, Giam Cầm Và Mất.
Ngày 2 tháng 4 năm Đinh Hợi (25 tháng 7 năm 1887), do nội
gián chỉ điểm, quân Pháp bất ngờ tập kích Đồng Nhân, bắt ông khi chưa kịp tự
sát. Ông bị giam lần lượt tại nhà lao Diễn Châu, Vinh, Hải Dương, Huế. Pháp ruồng
bố, đốt phá quê ông, khiến gia đình tan nát.
Trong tù, năm 1888 (thời Đồng Khánh), ông gửi lời trình kêu
oan, nhấn mạnh tuân dụ Cần Vương của Hàm Nghi chứ không phải "đảng ngụy",
và thư cho bạn đồng liêu bênh vực. Đến năm 1889, vua Thành Thái lên ngôi, ông
được ân xá nhưng bị quản thúc tại Huế, không cho về quê vì sợ tái tổ chức kháng
Pháp. Không lâu sau, ông lâm bệnh nặng và mất ngày 1 tháng 10 năm 1889, thọ 64
tuổi. Đám tang do văn thân sĩ phu Huế tổ chức trọng thể, linh cữu đưa về quê bằng
thuyền.
Sau khi ông bị bắt, căn cứ Đồng Thông bị chiếm, nghĩa quân
rút về Nghĩa Môn - Ngàn Cận, tiếp tục kháng chiến đến khoảng 1893 mới kết thúc.
Tác Phẩm Và Di Sản.
Nguyễn Xuân Ôn để lại di sản văn học phong phú bằng chữ Hán
và một ít Nôm, phản ánh chí khí yêu nước, phê phán tiêu cực xã hội. Các tác phẩm
chính:
Ngọc Đường thi tập: 311 bài thơ, thể hiện hoài bão giúp nước
cứu đời (thời học hành), chí khí "nguyện giá trường phong phá hải
đào" (thời làm quan), và phẫn uất chống Pháp (thời xâm lược). Tiêu biểu: Bột
hứng, Trung dạ khởi tư, Thuật hoài, Tràng An hoài cổ, Văn tứ trấn thất thủ cảm
tác, Khấp Thanh Hóa, Hải Phòng Tham biện Nguyễn Phương nghĩa tử, Cảm thuật, Điếu
trận vong tướng sĩ.
Ngọc Đường văn tập: 22 bài văn xuôi và câu đối.
Thơ văn ông mộc mạc, chân chất, theo sát thời sự chính trị,
biểu hiện nhân cách kiên trung. Một số trích đoạn:
Thuật hoài (phiên âm Hán-Việt và dịch nghĩa như tư liệu gốc).
Tràng An hoài cổ (tương tự).
Ông được đánh giá là "đại biểu xuất sắc của tư trào Cần
Vương trong văn học nửa sau thế kỷ 19", thơ mang màu sắc trữ tình yêu nước,
khẳng định tinh thần quyết đánh giặc.
Di sản: Tên ông đặt cho đường phố tại Bình Định, Huế, và quê
hương (đi qua Trường phổ thông cơ sở Nguyễn Xuân Ôn). Năm 2025, Nghệ An tổ chức
tưởng niệm 200 năm ngày sinh ông với các hoạt động văn nghệ tái hiện khởi
nghĩa. Ông là tấm gương cho hậu thế về lòng yêu nước, và cuộc khởi nghĩa của
ông góp phần vào lịch sử chống thực dân Pháp.
Gợi ý tư liệu: Hình ảnh/video về quê hương ông tại làng Quỳnh
Đôi, huyện Quỳnh Lưu; các di tích, đền thờ; cảnh quay về vùng rừng núi nơi ông
từng lập căn cứ, để thấy được sự gian khổ và quyết tâm của nghĩa quân. Bộ sưu tập
của Điện bà Tây Ninh bao gồm ảnh lễ kỷ niệm 200 năm ngày sinh (1825-2025) tại
Diễn Châu, với các bài phát biểu tôn vinh ông như một vị lãnh tụ xuất sắc. Bổ
sung: Video từ lễ tưởng niệm tháng 5/2025 tại Nghệ An, với hội thảo khoa học về
vai trò của ông trong Cần Vương, và ảnh Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn (Quỳnh Lưu)
– nơi lưu giữ di sản tinh thần.
2.3. Phan Bội Châu:
Người tiên phong của phong trào Duy tân và đổi mới tư tưởng.
Phan Bội Châu: Nhà Cách Mạng Tiên Phong Và Nhà Tư Tưởng Duy
Tân
Phan Bội Châu (潘佩珠, 1867 – 1940), tên thật Phan Văn
San (潘文珊),
là một danh sĩ, nhà cách mạng và nhà tư tưởng lớn của Việt Nam trong thời kỳ
Pháp thuộc. Ông được coi là người mở đường cho phong trào Duy Tân, chuyển từ chủ
nghĩa quân chủ sang dân chủ, và là biểu tượng của tinh thần yêu nước bất khuất,
ảnh hưởng sâu rộng đến thế hệ trẻ. Ông chủ trương bạo động vũ trang kết hợp cải
cách xã hội, thoát khỏi lối mòn phong kiến, và là "ngôi sao dẫn đường cho
dân tộc trong hơn một phần tư thế kỷ".
Tên Gọi Và Biệt Hiệu.
Tên Phan Văn San bị đổi thành Phan Bội Châu vì trùng húy với
vua Duy Tân (Vĩnh San). Hai chữ "Bội Châu" lấy từ câu thơ "Thành
trung nga mi nữ châu bội hà san san" (城中蛾眉女珠佩何珊珊). Ông có hiệu Hải Thụ, sau
đổi thành Sào Nam (巢南), lấy từ "Việt điểu sào nam chi" (越鳥巢南枝,
nghĩa là chim Việt làm tổ cành Nam). Các biệt hiệu khác: Thị Hán (是漢),
Phan Giải San, Sào Nam Tử, Hạo Sinh, Hiếu Hán.
Thân Thế Và Thời Niên
Thiếu.
Phan Bội Châu sinh ngày 26 tháng 12 năm 1867 tại làng Đan
Nhiễm (nay là Đan Nhiệm), xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – quê hương
của nhiều danh nhân như Hồ Chí Minh. Cha là Phan Văn Phổ, mẹ là Nguyễn Thị
Nhàn. Gia cảnh khó khăn, ông đi dạy học kiếm sống. Từ bé nổi tiếng thông minh:
6 tuổi thuộc Tam Tự Kinh, 7 tuổi hiểu Luận Ngữ, 13 tuổi đỗ đầu huyện. Năm 17 tuổi,
ông viết "Hịch Bình Tây Thu Bắc" dán ở cây đa đầu làng để hưởng ứng
kháng Pháp. Năm 19 tuổi (1885), ông cùng Trần Văn Lương lập đội "Sĩ tử Cần
Vương" (hơn 60 người) chống Pháp, nhưng bị khủng bố phải giải tán.
Khoa thi Đinh Dậu (1897), ông lọt trường nhì nhưng bị kết án
chung thân bất đắc ứng thí do tội "hoài hiệp văn tự" (mang văn tự
trong áo). Vào Huế dạy học, ông được quan xin vua Thành Thái xóa án. Năm Canh
Tý (1900), ông đỗ Giải nguyên trường thi Nghệ An.
Hoạt Động Cách Mạng.
Sau khi đỗ Giải nguyên, trong 5 năm, ông bôn ba kết giao với
các nhà yêu nước như Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng, Trần Quý Cáp, Nguyễn Thượng
Hiền, Nguyễn Hàm, Đặng Nguyên Cẩn, Ngô Đức Kế, Đặng Thái Thân, Hồ Sĩ Kiện, Lê
Huân, Nguyễn Quyền, Võ Hoành, Lê Đại. Ông đả kích giáo dục thực dân Pháp: cấm dạy
lịch sử Việt Nam, thay bằng lịch sử Pháp nhằm đồng hóa, đào tạo nô lệ. Năm
1905, ông chỉ trích: "Chỉ dạy người Việt viết văn Pháp, nói tiếng Pháp, tạm
thời làm nô lệ cho Pháp".
Lập Duy Tân Hội Và Sang Nhật Cầu Viện (1904-1905): Năm 1904,
ông cùng Nguyễn Hàm và 20 đồng chí lập Duy Tân Hội tại Quảng Nam, chọn Kỳ Ngoại
Hầu Cường Để (hậu duệ nhà Nguyễn) làm hội chủ. Năm 1905, cùng Đặng Tử Kính,
Tăng Bạt Hổ sang Trung Quốc rồi Nhật Bản cầu viện. Tại Nhật, gặp Lương Khải
Siêu, được khuyên dùng thơ văn thức tỉnh dân tộc, nên ông viết "Việt Nam
Vong Quốc Sử" – bản cáo trạng chống thực dân, chỉ ra nguyên nhân mất nước
do triều đình hủ bại. Ông cũng gặp Ōkuma Shigenobu và Inukai Tsuyoshi, được
khuyên cổ động du học.
Tháng 6/1905, ông mang sách về nước. Tháng 8/1905 tại Hà
Tĩnh, hội nghị Duy Tân Hội quyết định: đưa Cường Để ra nước ngoài, lập hội
nông/buôn/học, chọn thanh niên du học, phát động Đông Du. Tháng 10/1905, ông trở
lại Nhật với 3 thanh niên, sau tăng lên 45.
Phong Trào Đông Du (1905-1909): Phong trào do ông và Nguyễn
Hàm phát động, được ủng hộ rộng rãi ở ba kỳ, đặc biệt Nam Kỳ. Năm 1906, Cường Để
sang Nhật học trường Chấn Võ. Đến 1908, khoảng 200 du học sinh, tổ chức Cống Hiến
Hội. Tháng 3/1908, phong trào chống sưu thuế Trung Kỳ bùng nổ, Pháp đàn áp, bắt
Nguyễn Hàm. Tháng 9/1908, hiệp ước Pháp-Nhật dẫn đến trục xuất du học sinh.
Tháng 3/1909, Cường Để và Phan Bội Châu bị trục xuất, phong trào tan rã. Lương
Khải Siêu từng cảnh báo ông không nên cầu viện Nhật, vì "mưu ấy sợ không tốt".
Cuối 1910, ông chuyển hội viên sang Bạn Thầm (Xiêm La) cày cấy,
luyện võ chuẩn bị phục quốc.
Hoạt Động Tại Trung Quốc Và Việt Nam Quang Phục Hội
(1912-1925): Tháng 6/1912, tại Quảng Đông, hội nghị giải tán Duy Tân Hội, lập
Việt Nam Quang Phục Hội, chuyển sang chủ nghĩa dân chủ, lập nước Cộng hòa Dân
quốc. Cường Để làm Chủ tịch Chính phủ lâm thời. Hội tổ chức bạo động (tạc đạn)
để "đánh thức đồng bào". Năm 1913, ông bị bắt tại Quảng Đông, giam đến
1917 nhờ Nguyễn Thượng Hiền vận động.
Năm 1922, ông định cải tổ thành Việt Nam Quốc Dân Đảng theo
mô hình Tôn Trung Sơn, được Nguyễn Ái Quốc góp ý theo xã hội chủ nghĩa, nhưng
chưa kịp thì bị bắt cóc năm 1925.
Mối Quan Hệ Với Phong
Trào Cộng Sản Và Nguyễn Ái Quốc.
Phan Bội Châu đón nhận chủ nghĩa Marx từ góc độ văn hóa hơn
chính trị, ca ngợi Marx, Lenin bên cạnh Khổng, Mạnh, Tôn Trung Sơn, Gandhi,
Rousseau. Ông viết "Xã Hội Chủ Nghĩa" (1928-1934) giới thiệu Marx, kết
luận Marx là "tiên sư xã hội học". Năm 1921, viết "Lược Truyện
Liệt Ninh" về Lenin. Nhà ông treo ảnh Lenin, Tôn Trung Sơn, Thích-ca
Mâu-ni.
Với Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh), ông kính trọng, gọi là
"thánh nhân Nam Đàn" theo sấm Trạng Trình. Đại tướng Võ Nguyên Giáp kể
ông treo ảnh Lenin. Tuy nhiên, giáo sư Nguyễn Thế Anh cho rằng không có bằng chứng
ông ủng hộ cộng sản, vì báo Tiếng Dân (có ông cộng tác) lên án Xô Viết Nghệ
Tĩnh.
Bị Bắt, An Trí Và Mất.
Ngày 30/6/1925, bị Pháp bắt cóc tại Thượng Hải, xử tù chung
thân (dù đã kết án tử hình vắng mặt năm 1912). Phong trào đấu tranh toàn quốc
và Toàn quyền Varenne can thiệp, ông được an trí tại Bến Ngự (Huế) từ 1925. Ở
đây, ông (gọi là "Ông già Bến Ngự") tiếp tục tuyên truyền yêu nước
qua văn thơ, được nhân dân mến mộ. Ông mất ngày 29/10/1940 tại Huế.
Tác Phẩm.
Ông viết nhiều sách cách mạng và thi ca, phổ biến sâu rộng,
lay động quần chúng.
Cách Mạng: "Việt Nam Vong Quốc Sử" (1905), "Hải
Ngoại Huyết Thư" (1906), "Việt Nam Quốc Sử Khảo" (1909),
"Ngục Trung Thư" (1913), "Lưu Cầu Huyết Lệ Tân Thư",
"Việt Nam Vong Quốc Sử Bình Diễn Ca" (1927), "Cao Đẳng Quốc Dân
Di Cảo" (1957), "Chủng Diệt Dự Ngôn" (1991), "Tân Việt
Nam" (1989), "Thiên Hồ Đế Hồ" (1978), "Khuyến Quốc Dân Du Học
Ca", "Dĩ Cửu Niên Lai Sở Trì Chủ Nghĩa", "Hà Thành Liệt Sĩ
Ca", "Truyện Lê Thái Tổ", "Tuồng Trưng Nữ Vương",
"Gia Huấn Ca", "Giác Quần Thư", "Nam Quốc Dân Tu
Tri", "Nữ Quốc Dân Tu Tri", "Truyện Chân Tướng Quân"
(1917), "Truyện Tái Sinh Sinh", "Truyện Phạm Hồng Thái".
Biên Khảo, Thi Ca: "Ký Niệm Lục", "Vấn Đề Phụ
Nữ", "Luận Lý Vấn Đáp", "Sào Nam Văn Tập", "Hậu
Trần Dật Sử" (1996), "Trùng Quang Tâm Sử" (1971), "Khổng Học
Đăng" (1986), "Phan Bội Châu Niên Biểu" (1971), "Phan Bội
Châu Toàn Tập" (2001).
Nhận Xét Lịch Sử.
Phan Bội Châu chủ trương cầu viện Nhật (đồng chủng), nhưng bị
phê phán là "đuổi hổ cửa trước, rước beo cửa sau" (Nguyễn Ái Quốc).
Phan Châu Trinh bác: "Cậy nước ngoài chỉ đổi chủ làm đầy tớ thứ hai",
và phê ông "ngoan cố, thích quyền thuật". Luật sư Pháp Bona ca ngợi:
"Ái quốc chân chính, nghị lực bất khuất". Tôn Quang Phiệt: "Chủ
nghĩa bạo động đúng đắn, thất bại do ỉ lại người ngoài". Sách "Đại
Cương Lịch Sử Việt Nam" (2006): "Đường lối bạo động phát động tinh thần
yêu nước, cống hiến lớn lao". "Từ Điển Văn Học" (2004):
"Văn chương lay động quần chúng, trái tim nhiệt huyết vẫn nguyên giá trị".
Di Sản Và Vinh Danh.
Tên ông đặt cho nhiều trường học (như Trung học phổ thông
Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An) và đường phố (Hà Nội, Hạ Long). Khu di tích Phan
Bội Châu tại Huế (119 Phan Bội Châu): nhà lưu niệm, lăng mộ, mộ hai con chó Ky
và Vá (mất 1934, 1937) – ông yêu quý chúng như biểu tượng trung thành, viết bài
về chúng. Tượng đồng tại công viên Huế.
Quê hương Nam Đàn có di tích: nhà thờ, mộ tổ, khu lưu niệm.
Kỷ niệm gần đây: Năm 2023, kỷ niệm 156 năm ngày sinh tại Nam Đàn. Năm 2024,
THPT Chuyên Phan Bội Châu kỷ niệm 50 năm thành lập, nhận Huân chương Độc lập hạng
Nhì. Năm 2025, các trường mang tên ông tổ chức khai giảng, báo công tại tượng
đài. Bảo tàng Lịch sử Quốc gia tổ chức triển lãm về Đông Du và Duy Tân Hội.
Hình ảnh/video: Khu di tích Nam Đàn với bản thảo "Việt Nam Vong Quốc Sử",
ảnh du học sinh Đông Du, cảnh Bến Ngự gợi tiếc nuối.
2.4. Đặng Thúc Hứa:
Cánh Tay Phải Của Phan Bội Châu Và Nhà Giáo Dục Cách Mạng.
Tiểu Sử.
Đặng Thúc Hứa sinh năm 1870 tại làng Lương Điền, xã Thanh
Khê, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An, thuộc dòng họ Đặng nổi tiếng yêu nước.
Cha là Đặng Thai Hài, cử nhân khoa Tự Đức 31 (1887), từng làm Huấn đạo Quảng Trị,
Tri huyện Thanh Hóa, sau từ quan dạy học và tham gia phong trào yêu nước khi
Pháp chiếm Thanh Hóa. Mẹ là bà Đinh Thị Hoa, con gái tiến sĩ Đinh Nho Điền
(Hương Sơn, Hà Tĩnh), một phụ nữ thông minh, đảm đang, giàu tinh thần yêu nước.
Ông có anh trai là Phó bảng Đặng Nguyên Cẩn và em trai Đặng
Quý Hối, đều là yếu nhân trong phong trào Duy Tân. Các cháu như Đặng Thị Hợp, Đặng
Thị Quỳnh Anh cũng tích cực tham gia cách mạng. Dòng họ Đặng ở Lương Điền cuối
thế kỷ XIX đầu XX có hơn 10 người tham gia phong trào yêu nước, với 4 đảng viên
Cộng sản tiêu biểu: Đặng Nguyên Cẩn, Đặng Thúc Hứa, Đặng Thai Mai, và Đặng Thị
Quỳnh Anh.
Từ nhỏ, Đặng Thúc Hứa theo học chữ Hán, đỗ Tú tài khoa thi
Hương năm 1900. Thay vì làm quan, ông chọn con đường cách mạng, tham gia Hội
Duy Tân ngay từ khi thành lập năm 1904.
Hoạt Động Cách Mạng.
Tham Gia Phong Trào
Duy Tân Và Đông Du (1904-1908).
Năm 1904, Đặng Thúc Hứa gia nhập Hội Duy Tân do Phan Bội
Châu sáng lập, tích cực quyên góp kinh phí cho phong trào Đông Du. Ông cùng em
trai Đặng Quý Hối mở Trại Cày ở Đá Bia và Hưng Nghiệp Hội Xã tại chợ Đàng (Nghệ
An), vừa chăm lo kinh phí cho đồng chí xuất dương, vừa quyên tiền mua vũ khí chống
Pháp. Năm 1905, ông sang Nhật Bản theo lời kêu gọi của Phan Bội Châu, phụ trách
đón tiếp và hỗ trợ thanh niên Việt Nam du học, đồng thời tham gia mua súng hỗ
trợ khởi nghĩa Yên Thế (do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo.
Năm 1907, ông đồng sáng lập trường Dục Thanh tại Phan Thiết
(Bình Thuận) trên đất nhà Nguyễn Thông. Ngôi trường này không chỉ dạy chữ mà
còn truyền bá tư tưởng yêu nước, tinh thần cách mạng. Tại đây, Nguyễn Tất Thành
(tức Chủ tịch Hồ Chí Minh) dừng chân dạy học năm 1910, tiếp thu tư tưởng Duy
Tân, đặt nền móng cho con đường cứu nước sau này. Trường Dục Thanh trở thành
trung tâm quan trọng của phong trào yêu nước tại Nam Kỳ.
Năm 1908, khi phong trào Đông Du thất bại do hiệp ước
Pháp-Nhật, Đặng Thúc Hứa cùng Phan Bội Châu chuyển hướng sang Xiêm (Thái Lan) để
xây dựng cơ sở cách mạng lâu dài. Ông khảo sát, tập hợp lực lượng tại Bản Đông,
tỉnh Phichit, huấn luyện thanh niên yêu nước, chuẩn bị cho các hoạt động ở
Trung Quốc và hỗ trợ cách mạng trong nước.
Con Đường "Tây
Du" Và Hoạt Động Tại Xiêm (1909-1931).
Được xem là người khai phá "Tây Du", Đặng Thúc Hứa
đóng vai trò ngọn cờ đầu trong phong trào Việt kiều tại Xiêm. Ông tổ chức cộng
đồng Việt kiều, xây dựng căn cứ ở Bản Đông, tỉnh Phitsanulok, nơi thanh niên được
huấn luyện võ nghệ, học tập và sản xuất để tự túc. Nhiều người trong số này sau
đó sang Quảng Châu (Trung Quốc), trở thành nòng cốt của Hội Việt Nam Cách Mạng
Thanh Niên do Nguyễn Ái Quốc sáng lập, như Hồ Tùng Mậu, Lê Hồng Sơn, Lê Hồng
Phong, Phùng Chí Kiên, Lê Thiết Hùng, Trương Văn Lĩnh.
Năm 1926, ông thành lập Hội Việt Kiều Toàn Xiêm, tổ chức chặt
chẽ hơn, tăng cường liên kết đồng bào. Năm 1927, khi Nguyễn Ái Quốc đến Xiêm,
ông gặp và chịu ảnh hưởng sâu sắc, chuyển hướng theo con đường cách mạng vô sản.
Năm 1930, sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, ông trở thành đảng viên Cộng sản
đầu tiên của Việt kiều Xiêm tại chi bộ Bản Đông (Phitsanulok), dù đã 60 tuổi.
Ông lãnh đạo phong trào Việt kiều hướng về Tổ quốc, vượt gian khó để đấu tranh
giải phóng dân tộc.
Từ 1927-1930, ông làm chủ nhiệm tờ Đồng Thanh, tuyên truyền
tư tưởng cách mạng. Ông cũng soạn bài văn truy điệu thống thiết cho liệt sĩ Khởi
nghĩa Yên Bái và Xô Viết Nghệ Tĩnh, được lưu truyền rộng rãi.
Tư Tưởng Giáo Dục Và
Cách Mạng.
Đặng Thúc Hứa ủng hộ tư tưởng Duy Tân của Phan Bội Châu, nhấn
mạnh: "Dân có tri thức thì mới có ý thức đấu tranh, mới có thể độc lập."
Ông kết hợp giáo dục với cách mạng, không chỉ dạy chữ mà còn khơi dậy lòng yêu
nước. Trường Dục Thanh là minh chứng cho tầm nhìn xa của ông, trở thành cái nôi
đào tạo thế hệ cách mạng. Ông kiên định chống thực dân, từ chối mọi dụ dỗ của
Pháp, giữ vững khí tiết.
Cuộc Đời Và Kết Thúc.
Mặc dù tuổi cao, Đặng Thúc Hứa vẫn tích cực hoạt động tại
Xiêm. Ông qua đời năm 1931 tại Udon Thani, thọ 61 tuổi. Cái chết của ông để lại
niềm tiếc thương lớn trong cộng đồng Việt kiều và phong trào cách mạng.
Di Sản Và Vinh Danh.
Đặng Thúc Hứa được truy tặng Bằng Tổ quốc ghi công năm 2014.
Tên ông được đặt cho các con đường tại Nghệ An và trường học tại Thanh Chương,
như Trường THCS Đặng Thúc Hứa. Khu di tích lịch sử tại quê nhà Lương Điền (nay
thuộc xã Thanh Khê) lưu giữ ký ức về ông và dòng họ Đặng yêu nước. Năm 2020,
Nghệ An tổ chức hội thảo kỷ niệm 150 năm ngày sinh Đặng Thúc Hứa, nhấn mạnh vai
trò của ông trong phong trào Đông Du và Tây Du.
Nhận Xét Lịch Sử.
Đặng Thúc Hứa là biểu tượng của sự kết hợp giữa giáo dục và
cách mạng. Ông không chỉ là cánh tay phải của Phan Bội Châu mà còn là nhà giáo
dục có tầm nhìn chiến lược, góp phần gieo mầm tư tưởng tiến bộ. Việc chuyển hướng
theo con đường vô sản của Nguyễn Ái Quốc cho thấy khả năng thích nghi và tư duy
cách mạng tiên tiến. Dù phong trào Đông Du thất bại, những hạt giống ông gieo tại
trường Dục Thanh và Xiêm đã nảy mầm, góp phần vào thắng lợi của cách mạng Việt
Nam sau này.
Lời kết: Tinh thần bất
diệt của mảnh đất Nghệ An.
Những chí sĩ yêu nước xứ Nghệ, từ Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn đến Phan Bội Châu, Đặng Thúc Hứa... đều là những "ngôi sao
sáng" đã thắp lên ngọn lửa hy vọng trong đêm trường nô lệ của dân tộc. Họ
có thể khác nhau về tư tưởng và con đường đấu tranh, nhưng tất cả đều có chung
một lòng yêu nước nồng nàn, một ý chí bất khuất đến cùng.
Tinh thần của họ không chỉ được thể hiện qua những trận
đánh, mà còn được hun đúc qua những vần thơ, những tác phẩm văn học, và đặc biệt
là qua những đóng góp cho sự nghiệp giáo dục, khai dân trí. Họ đã tạo nên một nền
tảng vững chắc, truyền cảm hứng cho các thế hệ cách mạng sau này. Điều này lý
giải tại sao mảnh đất Nghệ An lại sản sinh ra một người con vĩ đại khác, người
đã tìm ra con đường đúng đắn để cứu dân tộc: Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tinh thần
này còn sống mãi qua hàng trăm di tích ở Nghệ An, như các địa chỉ đỏ gắn với Xô
Viết Nghệ Tĩnh sau này, chứng minh sự liên tục của truyền thống đấu tranh.
Bài viết này chỉ là một phần nhỏ trong hành trình khám phá,
nhưng chúng tôi hy vọng nó đã giúp quý độc giả hình dung rõ hơn về một giai đoạn
lịch sử đầy bi tráng, về những con người đã làm nên lịch sử của mảnh đất này.
Điện bà Tây Ninh xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý
vị. Xin theo dõi tiếp Bài 8: Vĩ nhân từ làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen - Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái.
Điện bà Tây Ninh.