Home
»
NGHIÊN CỨU PHONG THUỶ ÂM TRẠCH
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN BÀI 10.
Lăng Cơ Thánh – khám phá lăng mộ cha đẻ vua Gia Long.
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên lành với Thành phố Huế. Tuy nhiên, phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực
sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều
Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh đã ra đời từ những chuyến
đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm
2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube. Mục đích của chúng tôi không chỉ là để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu
giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu này, chúng tôi đã tham khảo
và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của
Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh
minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm
2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác
giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này.Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
2. TỔNG QUAN VỀ LĂNG
CƠ THÁNH – LĂNG SỌ ĐẦY BI TRÁNG.
Lăng Cơ Thánh , hay
còn được biết đến rộng rãi với tên gọi Lăng
Sọ , là lăng mộ của Nguyễn Phúc Luân (1733 – 1765), thân phụ của vị vua khai sáng
triều Nguyễn – Vua Gia Long. Lăng tọa lạc
tại địa phận làng Cư Chánh, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế,
cách trung tâm thành phố Huế khoảng 11km về phía cầu Tuần, ẩn mình bên triền
núi và rừng thông đại thụ. Sự hiện diện của ngôi lăng này không chỉ là một di
tích lịch sử quan trọng mà còn là minh chứng hùng hồn cho một giai đoạn đầy biến
động của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
Lăng Cơ Thánh có một lịch sử xây dựng đặc biệt. Ban đầu, đây
là nơi an táng của Nguyễn Phúc Luân. Tuy nhiên, sau biến cố lịch sử khi quân
Tây Sơn nổi dậy, ngôi mộ đã bị quật phá. Sau khi lên ngôi Hoàng đế, Vua Gia
Long với lòng hiếu kính vô bờ đã cho tìm lại hài cốt của cha mình và quyết định
xây dựng lại lăng mộ ngay trên nền đất cũ. Điều làm nên sự khác biệt và bí ẩn của
ngôi lăng này chính là việc nó chỉ chôn cất phần hộp sọ còn sót lại của Nguyễn Phúc Luân, từ đó hình
thành tên gọi dân gian " Lăng Sọ ".
3. LÝ GIẢI TÊN GỌI
"LĂNG SỌ" VÀ Ý NGHĨA CHỮ "CƠ THÁNH"
Tên gọi Lăng Sọ không chỉ là một cách gọi dân gian mà còn chứa
đựng cả một câu chuyện lịch sử đầy thương tâm. Lăng này có tên chữ là **Cơ
Thánh**, dùng để táng cái sọ dừa của ông Nguyễn Phúc Luân. Dân gian truyền tụng
rằng chủ nhân của chiếc đầu lâu được an táng tại ngôi mộ cổ từng bị nhà Tây Sơn
quật phá là con của một vị chúa và là thân phụ của một vị vua. Một người có quyền
cao chức trọng như vậy, cớ sao chỉ được chôn cất phần đầu, còn phần thi thể thì
không thấy đâu? Chính sự lạ lùng này đã khơi gợi biết bao giai thoại và sự tò
mò của hậu thế.
Theo Quốc sử triều
Nguyễn , cụm từ "Cơ Thánh" mang ý nghĩa sâu sắc: chữ Cơ có
nghĩa là nền tảng, còn chữ “Thánh” là đạo đức thánh thiện. Khi được ghép với
nhau, Cơ Thánh hàm ý rằng đạo đức thánh thiện của các vị hoàng
đế triều Nguyễn là một nền tảng vững chắc, khó lòng lay chuyển. Điều này thể hiện
khát vọng và ý chí của triều Nguyễn về một sự cai trị bền vững dựa trên đạo đức
và nền tảng vững chắc.
Tuy nhiên, trong tâm thức dân gian, cái tên Lăng Sọ lại phổ biến và gần gũi hơn, bởi nó gắn liền
trực tiếp với câu chuyện bi thương và kỳ lạ về di cốt của Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế – thân phụ của Vua Gia Long. Chủ nhân thực sự
của Lăng Sọ chính là Nguyễn Phúc Luân, con trai thứ hai của Chúa Võ Vương Nguyễn
Phúc Hoạt (1714-1765) và là cha của Vua Gia Long, người đã đặt nền móng cho
vương triều Nguyễn kéo dài 143 năm với 13 đời vua, vị vua cuối cùng là Hoàng đế
Bảo Đại.
4. LỊCH SỬ ĐAU BUỒN CỦA
LĂNG CƠ THÁNH VÀ GIAI THOẠI HÚT MÁU.
Câu chuyện về Lăng Cơ Thánh gắn liền với một trang sử bi
thương cuối thế kỷ XVIII, thời kỳ giao tranh ác liệt giữa quân chúa Nguyễn và
phong trào Tây Sơn. Nguyễn Phúc Luân là con trai thứ của chúa Võ vương Nguyễn
Phúc Hoạt. Ông được Võ vương chọn và đào tạo để kế nghiệp chúa. Tuy nhiên, định
mệnh đã không mỉm cười với ông. Theo di chiếu tiên vương, lẽ ra Nguyễn Phúc
Luân sẽ là người nối ngôi. Song, quyền thần lúc bấy giờ là tể tướng Trương Phúc Loan cùng một số gian thần đã lộng quyền, sửa đổi
di chiếu, giam Nguyễn Phúc Luân vào ngục. Thay vào đó, chúng đưa người em nhỏ
tuổi hơn là Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi (lên ngôi lúc 12 tuổi, sau đó bị quân
Tây Sơn sát hại năm 1777) để dễ bề giám sát và thao túng quyền lực.
Tháng 10 năm 1765, vì quá lo buồn và mắc bạo bệnh, Nguyễn
Phúc Luân qua đời ở phủ đệ khi mới 33 tuổi. Ông để lại 10 người con (6 nam, 4 nữ),
trong đó có Nguyễn Ánh , tức Vua Gia
Long sau này. Thêm vào những bi kịch, một số tư liệu lịch sử ghi lại rằng trong
số 6 hoàng nam của Nguyễn Phúc Luân, có tới 4 người bị quân Tây Sơn giết hại, một
người con mất khi còn nhỏ, chỉ duy nhất Nguyễn Ánh còn sống sót và sau này trở
thành vị vua khai sáng triều Nguyễn. Khi lên ngôi, Gia Long đã suy tôn cha là Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế.
Như đã đề cập, Lăng Cơ Thánh được xây dựng lại sau khi mộ cũ
bị quật phá. Sự kiện này gắn liền với cuộc chiến ác liệt giữa Nguyễn và Tây
Sơn, đặc biệt là chiến dịch triệt phá
trù yểm mồ mả dòng họ Nguyễn của quân
Tây Sơn vào năm 1790 . Quân Tây Sơn đã
quật mộ Nguyễn Phúc Luân và ném xương cốt xuống sông Hương. Trong khoảnh khắc
bi thảm ấy, một người dân địa phương tên là Nguyễn Ngọc Huyến đã âm thầm chứng kiến. Đêm đến, ông lén lút vớt
được chiếc sọ dừa của Nguyễn Phúc Luân và bí mật chôn giấu ở một nơi kín đáo.
Đến năm 1802, khi Nguyễn Ánh, con trai của Nguyễn Phúc Luân,
khôi phục lại Phú Xuân và lên ngôi Hoàng Đế với niên hiệu Gia Long, Nguyễn Ngọc
Huyến đã đến bái yết và chỉ chỗ đã chôn chiếc sọ của thân sinh nhà vua. Câu
chuyện kỳ lạ sau đó đã đi vào sử sách và dân gian. Vua Gia Long mừng rỡ, cho
người đào lên xem. Để xác nhận đó là sọ của cha mình, Vua Gia Long đã tự tay cắt
máu ở tay và nhỏ vào sọ. Điều kỳ diệu đã xảy ra: chiếc sọ hút hết máu. Vua Gia
Long tin chắc đó là sọ dừa của cha mình. Ngay lập tức, vua đã ban thưởng hậu
hĩnh cho Nguyễn Ngọc Huyến và cho xây dựng Lăng Cơ Thánh tại chính chỗ huyệt mộ
cũ để an táng chiếc sọ dừa quý giá này. Chính vì sự kiện đặc biệt này mà nhân
dân thường gọi Lăng Cơ Thánh là Lăng Sọ .
Để ghi nhớ công lao to lớn của Nguyễn Ngọc Huyến, Vua Gia
Long còn cho lập miếu thờ ông gần lăng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với
người đã gìn giữ di cốt của cha mình trong những năm tháng loạn lạc.
5. PHÂN TÍCH CHUYÊN
SÂU: VIỆC TÂY SƠN PHÁ MỒ CÁC CHÚA NGUYỄN CÓ THẬT KHÔNG?
Vấn đề Tây Sơn có phá
mồ các chúa Nguyễn không là một trong những
điểm gây tranh cãi nhất trong lịch sử, đặc biệt khi chính sử nhà Nguyễn như Đại Nam Thực Lục và Đại
Nam Liệt Truyện đều ghi lại rõ ràng. Cụ
thể, vào năm 1792, vua Quang Trung đã cho người đào lăng mộ của 8 đời chúa Nguyễn
và cả mộ của Nguyễn Phúc Luân (cha Nguyễn Ánh) để vứt xuống sông. Chính sử
chép: *"Sau Huệ đánh trận hay thua (tướng lĩnh không diệt được Nguyễn Ánh ở
Gia Định), người ta đều nói các lăng liệt thánh (lăng các chúa Nguyễn) khí tốt
nghi ngút, nghiệp đế tất dấy. Huệ bực tức, sai đồ đảng đào các lăng, mở lấy hài
cốt quăng xuống vực.
Tuy nhiên, đến nay vẫn còn rất nhiều người hoài nghi, thậm
chí không tin Tây Sơn là thủ phạm, với lập luận như: "Nếu Quang Trung cho
phá lăng các chúa Nguyễn thì sao bây giờ ở Huế vẫn còn các lăng chúa Nguyễn?"
hoặc "Chuyện phá lăng không tin được lời chính sử nhà Nguyễn ghi lại, biết
đâu là do Nguyễn Ánh bịa để bôi nhọ Tây Sơn." Chúng ta hãy cùng phân tích
vấn đề này một cách khách quan dựa trên các sử liệu và logic lịch sử.
5.1. Độ tin cậy của
chính sử nhà Nguyễn.
Trong các hoàng triều Á Đông, việc bảo vệ tông miếu và lăng
tẩm là cực kỳ quan trọng. Theo tín ngưỡng
truyền thống, việc lăng tẩm bị tàn phá không chỉ làm mất "thiên uy"
mà còn làm giảm sự hưng thịnh, "tuổi thọ" của đương triều, phá hủy
"long mạch" và "phúc thọ" của dòng tộc. Do đó, các sử quan
nhà Nguyễn sẽ không dại gì "nói không thành có" về việc tổ tiên bị quật
mộ, vì như thế là báng bổ tổ tiên hoàng đế và làm tổn hại đến sự tôn nghiêm của
triều đại. Nếu việc này là bịa đặt, họ thà lờ đi hoặc không ghi chép, chứ không
bao giờ đưa vào chính sử. Thực tế, các sử quan nhà Nguyễn từng ghi nhận những
điểm tốt của Quang Trung trong chính sử, cho thấy họ không hoàn toàn chỉ bôi nhọ
đối thủ.
Thực trạng **các lăng mộ chúa Nguyễn đã bị phá hoại** là sự
thật hiển nhiên. Tất cả các lăng này đều được xây dựng lại vào năm 1802 khi Gia
Long chiếm lại Phú Xuân, và đều theo một lối kiến trúc duy nhất, quy mô tương tự
nhau, cho thấy chúng đều được phục dựng đồng loạt sau một biến cố lớn.
5.2. Ai là thủ phạm:
Quân Trịnh hay quân Tây Sơn?
Với trường hợp bị "phá thật" như vậy, thủ phạm chỉ
có thể là quân Trịnh hoặc quân Tây Sơn, hai thế lực đã từng kiểm soát Phú Xuân
trong giai đoạn lịch sử đó.
Khả năng quân Trịnh
phá hoại:
Quân Trịnh và Nguyễn
vốn có tình thông gia, và dù có đối địch, họ cũng không đến mức cạn tàu ráo
máng. Bằng chứng là sau này Nguyễn Ánh lên ngôi đã tỏ ra khá hậu đãi hậu duệ
chúa Trịnh. Tướng Trịnh **Hoàng Ngũ Phúc** chỉ huy quân Trịnh vào chiếm Phú Xuân
năm 1775 là người kinh nghiệm, uy danh, cẩn trọng, tất sẽ không làm việc quá
đáng đó. Hơn nữa, khi chiếm Phú Xuân, quân Trịnh cũng không hạ lệnh truy tìm
hay tàn sát hoàng tộc chúa Nguyễn còn sót lại. Nếu quân Trịnh là kẻ phá mồ các
chúa, liệu Nguyễn Ánh có để yên cho họ Trịnh sau khi ông lên ngôi vua? Nguyễn
Ánh là người ân oán phân minh, nhưng ông đã cư xử tử tế với họ Trịnh, không hề
có hành động trả thù nào, thậm chí cả với gia tộc Hoàng Ngũ Phúc, ông cũng
không trừng phạt hay đào mộ.
Đặc biệt,
ngoài các lăng mộ của các chúa Nguyễn, mộ
của Nguyễn Phúc Luân (cha của Nguyễn
Ánh) cũng bị đào lên và vứt xương xuống sông. Nếu là quân Trịnh phá mộ, họ có lẽ
chỉ phá mộ các chúa Nguyễn – kẻ thù chính của họ Trịnh. Tại sao lại phá cả mộ của
cha Nguyễn Ánh trong khi quân Trịnh chiếm Phú Xuân 10 năm (1775-1785), và trong
suốt thời gian này, Nguyễn Ánh và quân Trịnh chưa hề đụng độ nhau mà chỉ lo
đánh kẻ thù lớn nhất là quân Tây Sơn? Rõ ràng, quân Trịnh hoàn toàn không có khả
năng phá mồ các chúa Nguyễn.
Khả năng quân Tây Sơn
phá hoại:
Ngược lại, quân
Tây Sơn, đặc biệt là các chỉ huy, đa số không có dây mơ rễ má gì với phe Nguyễn.
Họ đã truy cùng sát tận tôn tộc chúa Nguyễn, giết từ chúa đến Đông Cung, tôn thất...
Cuốn hồi ký **Narrative of a voyage to Cochin China** của thương nhân người Anh
**Charles Chapman** đến Nam Hà vào năm 1777-1778 có ghi lại cách Tây Sơn đối xử
tàn bạo với tôn thất họ Nguyễn: *"Có 1 người họ hàng xa của vương tộc ẩn
náu được trong vùng do Bắc Hà kiểm soát. Viên quan (của Tây Sơn) có quen với
ông ta, liền giả vờ gọi ông đến để che chở. Người đàn ông tội nghiệp này đã đem
theo vợ con cùng cả gia đình rất đông người đến. Khi đến cảng Đà Nẵng, ông đi
tàu đến trước, để vợ con lại trên thuyền. Viên quan nhanh nhảu đón ông ấy, đưa về
nhà, nhưng chưa qua cổng, ông đã bị lính bắt giữ, ngay lập tức bị chém bay đầu.
Sau đó, viên quan này lên thuyền đi đến chỗ vợ con hoàng thân. Ngay khi vừa lên
thuyền, ông ta đã cho trói tất cả phụ nữ và trẻ em lại ném xuống sông, lấy tất
cả tài sản của họ."*
Thêm vào đó,
Tây Sơn còn có "thành tích" phá bia tiến sĩ, đốt Quốc Tử Giám ở Thăng
Long. Họ có thói quen cướp bóc và đập phá. Việc phá lăng miếu, mồ mả chúa Nguyễn
chỉ tương đương với một vụ đập phá khác. Nếu đốt chùa phá tượng còn làm được,
thì đập mồ đào mả việc gì phải chùn tay?
Đặc biệt,
trong bối cảnh dân chúng Nam Hà bấy giờ tương truyền Nguyễn Ánh mới là **chân mệnh
thiên tử**, trong khi Nguyễn Huệ và Nguyễn Ánh là kẻ thù không đội trời chung.
Nguyễn Huệ lại sắp tập hợp lực lượng vào Gia Định để "diệt gọn" Nguyễn
Ánh. Do đó, việc phá lăng mộ các chúa, vứt xương hủy "long mạch" để
tuyệt đường thoát của Nguyễn Ánh là một hành động dễ hiểu, nhất là khi 4 lần
đánh Gia Định, Nguyễn Huệ chưa từng diệt được Nguyễn Ánh.
5.3. Lời xác nhận từ
chính Nguyễn Ánh.
Chính Nguyễn Ánh cũng đã nói **"Trẫm vì chín đời mà trả
thù"** trong lễ hiến phù tổ tiên. Cho dù có hận Tây Sơn đến mấy, Nguyễn
Ánh cũng không thể nào đem tổ tiên của mình ra để lừa gạt được, vì đó là động
chạm đến nguồn cội tối kỵ mà bất cứ hoàng đế nào cũng đều không dám phạm húy kỵ.
Việc Nguyễn Ánh dành nhiều tâm huyết và công sức để tìm lại di cốt của cha, và
xây dựng lại các lăng tẩm chúa Nguyễn càng củng cố niềm tin vào sự thật này.
6. KIẾN TRÚC VÀ ĐẶC
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LĂNG CƠ THÁNH.
Lăng Cơ Thánh, dù có quy mô khiêm tốn hơn so với các lăng tẩm
khác của các vị vua Nguyễn, lại mang một vẻ đẹp đơn giản nhưng trang nghiêm, phản
ánh đúng tính chất đặc biệt của nó. Toàn bộ khu lăng gồm ba phần gần vuông, mỗi
cạnh dài khoảng trên 30m, được sắp xếp theo một trục thẳng hàng từ bờ sông
Hương vào đến triền núi Cư Chánh:
* **Hình vuông thứ nhất** là một **sân cỏ** rộng rãi, tạo
không gian mở và thoáng đãng ngay từ cổng vào.
* **Hình vuông thứ hai** là **bái đình**, được xây cao hơn
sân cỏ bảy bậc cấp. Đây là khu vực hành lễ, nơi các quan lại và người viếng
thăm dừng chân bái vọng, thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất.
* **Hình vuông thứ ba** là khu vực chính của lăng, lấn sâu
vào triền núi. Khu vực này được bao bọc bởi một bức **tường thành kiên cố**,
mang lại sự uy nghiêm và bảo vệ cho khu vực an táng. Chính giữa sân là **mộ
táng** di cốt của Nguyễn Phúc Luân, được thiết kế với 3 bậc cấp dưới bóng một bức
bình phong lớn. Bức thành phía trước trổ một cửa lớn hình vòm, với hai cánh cửa
bằng đồng rất vững chắc, thể hiện sự vững chãi và trang trọng. Như thường lệ,
bên trong cửa là một bức bình phong được đắp nổi hình rồng, một biểu tượng quen
thuộc của hoàng gia.
Điểm đặc biệt và khác biệt rõ rệt của Lăng Cơ Thánh so với
các lăng tẩm khác của triều Nguyễn là **không có tả hữu tùng viện và không có
điện thờ**. Điều này phần nào thể hiện sự gấp gáp trong quá trình xây dựng sau
biến cố, và cũng có thể là sự tối giản hóa nhằm tập trung vào ý nghĩa tâm linh
và lòng hiếu thảo của Vua Gia Long.
Về mặt phong thủy, Lăng Sọ cũng tuân thủ nghiêm ngặt các
nguyên tắc truyền thống của các lăng vua chúa: tọa lạc trên đồi cao, lưng tựa
núi, trước mặt có sông Hương làm “tự thủy” (minh đường tụ thủy), hai bên có núi
chầu làm thế “tay ngai” (tả long hữu hổ). Khu vực tẩm (nơi chôn chiếc sọ Chúa
Nguyễn Phúc Luân) được bao bọc bởi tường thành khổng lồ, dù quy mô hoành tráng
nhưng phần lớn đã bị chiến tranh hủy hoại. Tuy nhiên, khu vực chính, nơi có nấm
mồ hình vuông 3 tầng chôn sọ Chúa Nguyễn Phúc Luân, vẫn còn nguyên vẹn cho đến
ngày nay.
Trước và sau mộ đều có **bia đình đắp nổi hình rồng 5
móng**, biểu tượng quyền uy của bậc quân vương. Sự tài hoa của người thợ xưa được
thể hiện rõ nét qua hình ảnh con mãnh long này: nó không chỉ thể hiện quyền uy
mà còn mang vẻ già nua, u uất, như chứa đựng cả những thăng trầm và bi kịch của
cuộc đời chủ nhân. Điều này khiến cho hình tượng rồng tại Lăng Cơ Thánh trở nên
đặc biệt hơn so với những mãnh long tại các lăng vua Khải Định, Tự Đức, hay Thiệu
Trị.
So với các lăng vua Nguyễn khác, Lăng Cơ Thánh có kích thước
nhỏ nhất và có thể không sở hữu giá trị nghệ thuật cầu kỳ như Lăng Khải Định.
Tuy nhiên, sự hiện hữu của ngôi lăng này lại có ý nghĩa lịch sử vô cùng sâu sắc.
Nó không chỉ là minh chứng cho lòng hiếu thảo của một vị vua khai sáng triều đại
mà còn nhắc nhở về một trang sử ảm đạm, đầy biến cố của Việt Nam cuối thế kỷ
XVIII – một giai đoạn mà nhiều sử gia vẫn còn đang tiếp tục nghiên cứu và khai
thác.
7. Ý NGHĨA LỊCH SỬ VÀ
GIÁ TRỊ HIỆN TẠI.
Lăng Cơ Thánh không chỉ là một công trình kiến trúc đơn thuần
mà còn là một **di tích lịch sử quan trọng**, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
* **Biểu tượng của lòng hiếu kính:** Lăng là minh chứng hùng
hồn cho tấm lòng hiếu thảo vô bờ bến của Vua Gia Long đối với thân phụ Nguyễn
Phúc Luân, người đã phải chịu nhiều oan khuất và bi kịch trong cuộc đời. Việc
vua đích thân đi tìm, xác nhận di cốt và xây dựng lăng mộ trang trọng là một
hành động đầy nhân văn, thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn" của dân
tộc.
* **Minh chứng cho biến cố lịch sử:** Sự tồn tại của Lăng Sọ
là một lời nhắc nhở sống động về những thăng trầm, biến cố lịch sử đầy đau
thương của triều Nguyễn, đặc biệt là giai đoạn cuối thế kỷ XVIII với cuộc chiến
tranh Tây Sơn – Nguyễn. Nó phản ánh cuộc đời đầy sóng gió, thăng trầm của Nguyễn
Phúc Luân và những bi kịch mà hoàng tộc Nguyễn đã trải qua trước khi lập lại
vương triều.
* **Điểm tham quan giáo dục lịch sử:** Ngày nay, Lăng Cơ
Thánh đã trở thành một điểm tham quan thu hút du khách, đặc biệt là những người
quan tâm đến lịch sử và kiến trúc nhà Nguyễn. Nơi đây không chỉ giúp du khách
hiểu hơn về kiến trúc lăng tẩm triều Nguyễn mà còn là cơ hội để khám phá một
câu chuyện lịch sử độc đáo, bi tráng, và thấm đẫm tình phụ tử.
* **Nguồn tư liệu cho nghiên cứu:** Với những đặc điểm riêng
biệt và câu chuyện lịch sử độc đáo, Lăng Cơ Thánh là một nguồn tư liệu quý giá
cho các nhà nghiên cứu lịch sử, kiến trúc, và văn hóa. Nó mở ra nhiều hướng
nghiên cứu về các giai thoại dân gian, mối quan hệ giữa lịch sử chính thống và
lịch sử truyền miệng, cũng như nghệ thuật phong thủy trong xây dựng lăng tẩm
hoàng gia.
8. KẾT LUẬN.
Lăng Cơ Thánh, hay Lăng Sọ, không chỉ là nơi an nghỉ của
Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế Nguyễn Phúc Luân mà còn là một chứng tích lịch sử đặc
biệt, mang trong mình cả một câu chuyện bi tráng về lòng hiếu kính, sự thăng trầm
của một dòng họ và những biến động dữ dội của lịch sử dân tộc. Dù không hoành
tráng bằng nhiều lăng tẩm khác, nhưng giá trị lịch sử và ý nghĩa văn hóa của
Lăng Cơ Thánh lại vô cùng sâu sắc, là một phần không thể thiếu trong bức tranh
di sản Cố đô Huế.
Hy vọng với những thông tin chuyên sâu này, quý vị và các bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về Lăng Cơ Thánh – một di tích đầy bí ẩn và cảm động, đồng thời hiểu thêm về những góc khuất trong lịch sử mà đôi khi chưa được làm rõ.
ĐÔNG -NGUYỄN PHÚC ĐỒNG.
LĂNG MỘ Nguyễn Phúc Đồng,
vị được truy tặng là Hải Đông Quận Vương, như sau:
Thần thế:
Nguyễn Phúc Đồng là anh cùng mẹ với vua Gia Long (Nguyễn
Phúc Ánh) và là con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân. Mặc dù ông không
trực tiếp tham gia vào việc dựng nghiệp nhà Nguyễn sau này, nhưng cái chết của
ông lại có ý nghĩa quan trọng đối với Gia Long.
Ông bị quân Tây Sơn sát hại vào năm Đinh Dậu (1777) tại Long
Xuyên, trong bối cảnh cuộc chiến tranh giữa chúa Nguyễn và Tây Sơn đang diễn ra
ác liệt. Việc ông hy sinh trong cuộc chiến chống Tây Sơn, cùng với thân phận là
anh ruột của Gia Long, đã khiến ông được vua Gia Long và các đời vua sau này của
nhà Nguyễn đặc biệt coi trọng và truy phong nhiều tước hiệu cao quý.
Cụ thể, ông được truy tặng tước Hải Đông Quận Vương và được
thờ ở Thái Miếu, Triển Thân Từ, cũng như có đền thờ riêng. Việc xây dựng lăng mộ,
dù hiện nay có thể đã xuống cấp, là một cách để triều đình Nguyễn thể hiện sự
tôn kính, tưởng nhớ và ghi nhận công lao của những người thân thuộc đã hy sinh
vì sự nghiệp của dòng họ, đặc biệt là trong giai đoạn đầy biến động trước khi
nhà Nguyễn được thành lập. Điều này thể hiện sự "ơn nghĩa" và
"trọng vọng" của triều đình đối với những người đã ngã xuống trong
quá trình dựng nghiệp.
Nguyễn Phúc Đồng (chữ Hán: 阮福晍; ? – 18 tháng 10 năm 1777)
là Công tử con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân và là anh cùng mẹ với
vua Gia Long (Nguyễn Phúc Ánh) nhà Nguyễn.
Mẹ của ông là Hiếu Khang Hoàng hậu Nguyễn Thị Hoàn. Năm sinh
của ông không rõ.
Sự nghiệp và cuộc đời:
Ban đầu, Công tử Đồng được bổ làm Đội trưởng đội thuyền Gia
Tam.
Mùa xuân năm Ất Mùi (1775), ông theo Chúa Nguyễn Phúc Thuần
và các anh em vào Gia Định đánh giặc.
Mùa thu năm Đinh Dậu (1777), quân Tây Sơn đánh vào Long
Xuyên, ông bị giết chết vào ngày 18 tháng 9 (âm lịch) năm đó (tức ngày 18 tháng
10 năm 1777).
Ông không có con thừa tự.
Vinh danh sau khi mất:
Năm Kỷ Dậu (1789), ông được tặng là Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng
Tướng Quân Cẩm Y Vệ Chưởng Vệ Sự Chưởng Cơ, thụy Anh Nghị.
Năm Ất Sửu (1805), vua Gia Long phong tặng là Dực Vận Minh
Nghĩa Tôn Thần Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng Tướng Quân Thái Sư, tước Quốc công và đổi
thụy là Trung Tiết, cho thờ ở Thái Miếu.
Năm Giáp Tuất (1814), vua gia tặng là Uy Công, cho thờ ở Triển
thân từ.
Năm Tân Mão (1831), vua gia tặng là Tá Vận Tôn Thân Tôn Nhân
Phủ Hữu Tôn Chính, cải thụy Cung Ý, phong tước Hải Đông Quận Vương.
Năm Quý Mão (1843), vua Thiệu Trị cho dựng đền thờ ở ấp An
Tân (sau đổi thành đền Thân Huân), hợp thờ với Thông Hóa Quận vương và Thuận An
công. Năm Tự Đức thứ 3 (1850), đền này đổi tên thành đền Thân Huân, và thờ thêm
Tương Dương Quận vương và An Biên Quận vương.
Thông tin về lăng mộ của ông, Lăng HẢI ĐÔNG QV -NGUYỄN PHÚC
ĐỒNG, nằm ở 9HJG+XVM, La Khê Trem, Hương Trà, Thành phố Huế, Việt Nam.
Vị trí và Lịch sử:
Lăng thuộc địa phận núi La Khê, huyện Hương Trà, nay thuộc
làng La Khê, xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà, thành phố Huế.
Ban đầu, lăng ở địa phận huyện Bình Dương, đất Gia Định. Đến
năm Gia Long thứ 8 (1809), lăng được rước về vị trí hiện tại.
Lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 400m.
Lăng Hải Đông Quận Vương Nguyễn Phúc Đồng nằm trong quần thể
lăng chúa Nguyễn Hoàng (gồm lăng Trường Cơ, Trường Thái, Trường Thiệu và lăng Hải
Đông Quận vương Nguyễn Phúc Đồng).
Quần thể này đã được công nhận là di tích cấp quốc gia theo
Quyết định số 2009/1998-QĐ/BVHTT ngày 26/9/1998.
Kiến trúc và Đặc điểm:
Lăng xoay về hướng tây-bắc.
Kiểu thức xây dựng lăng mộ tương tự như các lăng Chúa Nguyễn
khác nhưng kích thước có phần nhỏ hơn.
Lăng gồm 2 vòng thành:
Vòng thành bao bọc bên ngoài lăng có chu vi 117,2m, cao
2,51m.
Vòng thành trong có chu vi 64,4m, cao 1,9m.
Bình phong sau cổng đã bị đục hết các hình trang trí.
Bên trái của bình phong có bài trí chậu cảnh.
Hai trụ cổng trước mộ cũng không còn nguyên vẹn.
Mộ gồm 2 tầng:
Tầng trên rộng 190 cm, dài 233 cm, cao 28 cm.
Tầng dưới rộng 250 cm, dài 305 cm, cao 35 cm.
Hương án trước mộ có quy cách giống như ở các lăng chúa Nguyễn
còn lại.
Bình phong sau mộ vẫn còn dấu vết hình rồng mờ nhạt.
Xin chân thành cảm ơn quý vị đã theo dõi! Thân ái. Điện bà
Tây Ninh.
LOẠT BÀI VỀ LĂNG MỘ CÁC CHÚA NGUYỄN TẠI HUẾ.
BÀI 9. Nghiên cứu
chuyên sâu về lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu
Định Hoàng đế (1754-1777).
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có
những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn.
Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và
nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025,
chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá
cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng
góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
Nghiên cứu chuyên sâu
về Lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng
đế (1754-1777).
Tóm tắt.
Báo cáo này trình bày một phân tích chuyên sâu về Lăng Trường
Thiệu, nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), vị chúa Nguyễn
thứ 9. Nghiên cứu tập trung vào bối cảnh lịch sử triều đại của ông, ý nghĩa kiến
trúc và nghệ thuật của lăng, tầm quan trọng về văn hóa và tâm linh, cùng với hiện
trạng bảo tồn. Lăng Trường Thiệu không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn
là một minh chứng vật chất sâu sắc cho giai đoạn đầy biến động cuối cùng của
quyền lực chúa Nguyễn ở Đàng Trong, một thời kỳ được định hình bởi sự suy thoái
nội bộ và áp lực từ các cuộc nổi dậy của Tây Sơn. Công trình này, với những đặc
điểm độc đáo, phản ánh một cách tinh tế những thăng trầm của triều đại và những
nỗ lực tái thiết sau đó.
1. Giới thiệu
1.1. Tổng quan về Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần và bối cảnh lịch sử Đàng Trong thế kỷ 18.
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), tên húy Hân, là vị
chúa Nguyễn thứ 9 của chính quyền Đàng Trong. Ông sinh ngày 31 tháng 12 năm
1754 và trị vì từ năm 1765 đến 1777. Thời kỳ ông tại vị là một trong những giai
đoạn suy yếu nghiêm trọng nhất của chính quyền chúa Nguyễn, đánh dấu sự khởi đầu
cho sự sụp đổ của một thế lực đã tồn tại hơn hai thế kỷ.
Bối cảnh lịch sử thế kỷ 18 tại Việt Nam chứng kiến sự chia cắt
kéo dài giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài, hậu quả của cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn.
Cuộc xung đột này đã gây ra những hệ lụy nặng nề cho đời sống nhân dân, dẫn đến
sự li tán và đói khổ, đồng thời kìm hãm sự phát triển chung của đất nước. Ban đầu,
Đàng Trong dưới thời các chúa Nguyễn đã đạt được những thành tựu đáng kể về
kinh tế. Chính quyền khuyến khích khai hoang, mở rộng lãnh thổ về phía Nam,
thúc đẩy nông nghiệp phát triển mạnh mẽ. Các ngành thủ công nghiệp truyền thống
như gốm sứ, dệt lụa, và khai mỏ cũng phát triển mạnh mẽ, với sự xuất hiện của
nhiều làng nghề và sự tham gia của các chủ mỏ người Việt và người Hoa. Thương
nghiệp nội địa và ngoại thương cũng sôi động, với các phố cảng lớn như Hội An
thu hút thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các đô thị mới như Thanh Hà, Gia Định
phát triển.
Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 18, chính quyền chúa Nguyễn bắt đầu
bộc lộ những hạn chế và khủng hoảng nghiêm trọng. Sự phát triển kinh tế không
đi đôi với sự ổn định xã hội và cải thiện đời sống nhân dân. Thay vào đó, một sự
tương phản rõ rệt xuất hiện: trong khi các hoạt động kinh tế vẫn diễn ra, lợi
ích từ chúng lại bị tập trung vào tay một bộ phận nhỏ trong xã hội. Tình trạng
mua quan bán tước trở nên phổ biến, số lượng quan lại tăng vọt, và các quan lại
cùng cường hào kết bè cánh, ra sức đàn áp, bóc lột nhân dân một cách thậm tệ. Họ
đua nhau ăn chơi xa xỉ, khiến đời sống người dân càng thêm khốn khó. Điều này
cho thấy sự suy tàn của chúa Nguyễn không phải do thiếu hoạt động kinh tế, mà
là một thất bại sâu sắc trong quản lý và phân phối tài nguyên một cách công bằng.
Lợi nhuận từ sự mở rộng kinh tế bị giới tinh hoa tham nhũng chiếm đoạt, tạo ra
một mảnh đất màu mỡ cho các cuộc nổi dậy.
1.2. Mục đích và phạm
vi nghiên cứu về Lăng Trường Thiệu.
Mục đích của báo cáo này là cung cấp một nghiên cứu chuyên
sâu về Lăng Trường Thiệu, một di tích cấp quốc gia và là một phần không thể tách rời của quần thể
di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới từ năm
1993. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc mô tả kiến trúc mà còn đi sâu vào
phân tích bối cảnh lịch sử, ý nghĩa văn hóa và tâm linh, cũng như hiện trạng bảo
tồn của lăng.
2. Bối cảnh lịch sử Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần và sự suy vong của chúa Nguyễn.
2.1. Thân thế và thời
kỳ trị vì của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.
Nguyễn Phúc Thuần, tên húy Hân, sinh ngày 18 tháng 11 năm
Giáp Tuất (tức ngày 31 tháng 12 năm 1754), là con thứ 16 của Võ vương Nguyễn
Phúc Khoát. Mẹ ông là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu. Võ vương Nguyễn Phúc Khoát
ban đầu có ý định lập công tử Nguyễn Phúc Luân (anh trai của Nguyễn Phúc Thuần)
làm người kế vị và đã cho vời thầy giỏi như Trương Văn Hạnh để dạy bảo. Tuy
nhiên, sau khi Võ vương mất vào năm 1765, quyền thần Trương Phúc Loan đã can
thiệp vào việc kế vị. Loan không muốn lập Nguyễn Phúc Luân vì ông đã lớn tuổi
và khó bề thao túng. Thay vào đó, Trương Phúc Loan đã đưa Nguyễn Phúc Thuần lên
ngôi Định Vương (chúa Định) khi ông mới 12 tuổi.
Việc Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi ở tuổi vị thành niên và ngay
lập tức bị quyền thần Trương Phúc Loan thao túng hoàn toàn cho thấy sự xói mòn
nghiêm trọng của quyền lực hợp pháp ở cấp cao nhất của chính quyền chúa Nguyễn.
Một vị chúa trẻ tuổi, bị đẩy lên ngai vàng bởi một nhiếp chính đầy tham vọng,
thiếu kinh nghiệm, sự khôn ngoan chính trị và nền tảng quyền lực độc lập để cai
trị hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng đang gia tăng. Mối quan hệ
nhân quả trực tiếp giữa một vị chúa bù nhìn và quyền lực không bị kiểm soát của
Trương Phúc Loan giải thích sự suy tàn và dễ bị tổn thương nhanh chóng của chúa
Nguyễn, tạo tiền đề cho sự sụp đổ cuối cùng của họ.
Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Thuần (1765-1777) hoàn toàn nằm
dưới sự kiểm soát của Trương Phúc Loan. Loan tự xưng là Quốc phó, nắm giữ các
chức vụ quan trọng như Bộ Hộ, quản cơ Trung tượng kiêm Tàu vụ, thâu tóm mọi quyền
hành về chính trị và kinh tế. Năm 1774, quân Tây Sơn nổi dậy cướp phá, chúa Định
phải bôn ba khắp nơi. Cuối cùng, ông bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào ngày
1 tháng 9 năm 1777. Sau khi nhà Nguyễn được tái lập, vào năm 1806, vua Gia Long
đã truy phong ông là Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế,
miếu hiệu là Duệ Tông.
2.2. Tình hình chính
trị - xã hội Đàng Trong cuối thế kỷ 18: Quyền thần Trương Phúc Loan và khủng hoảng
kinh tế.
Trương Phúc Loan, một nhân vật có xuất thân gần gũi với
vương tộc Nguyễn Phúc, đã lợi dụng vị trí của mình để thâu tóm quyền lực một
cách tuyệt đối. Ông tự xưng Quốc phó, nắm giữ các bộ phận chủ chốt trong triều
đình, từ Bộ Hộ đến quản lý các cơ quan quân sự và thương mại. Sự kiểm soát toàn
diện này cho phép ông thao túng cả chính trị và kinh tế Đàng Trong.
Mức độ tham nhũng của Trương Phúc Loan đạt đến đỉnh điểm.
Ông công khai bán quan tước, nhận tiền để tha tội, áp đặt hình phạt phiền nhiễu
và thu thuế nặng nề, gây ra sự khốn khổ cùng cực cho nhân dân. Các nguồn sử liệu
ghi lại rằng ông chỉ nộp vào ngân sách quốc gia 1-2 phần mười số thu được từ
các mỏ vàng lớn như Thu Bồn, Đồng Hương, Trà Sơn, Trà Vân. Đáng chú ý hơn, có
những ghi chép về việc ông phơi của cải châu báu ra sân làm sáng rực cả một góc
trời. Những chi tiết này không chỉ minh họa sự tham nhũng cá nhân mà còn cho thấy
một sự chiếm đoạt có hệ thống các nguồn lực và quyền lực nhà nước vì lợi ích
riêng. Đây không chỉ là tham nhũng đơn thuần; đó là sự chiếm giữ hoàn toàn tài
nguyên và quyền lực nhà nước vì lợi ích cá nhân, dẫn đến việc cố ý làm kiệt quệ
ngân khố quốc gia.
Hậu quả của sự thao túng này là tài chính quốc gia kiệt quệ,
đời sống nhân dân cực khổ. Nông dân bị địa chủ và cường hào lấn chiếm ruộng đất,
phải gánh chịu nhiều loại thuế nặng nề. Các tầng lớp khác như thương nhân, thợ
thủ công, và đặc biệt là các dân tộc thiểu số ở miền núi, cũng chịu sự áp bức
và bất bình sâu sắc với chính quyền chúa Nguyễn. Sự suy yếu này càng trầm trọng
hơn khi Lại bộ thượng thư Nguyễn Cư Trinh, một trụ cột của triều Nguyễn, qua đời
vào tháng 5 năm 1767. Không còn ai có khả năng ngăn cản, họ Trương càng ra sức
lộng hành. Sự quản lý tài chính yếu kém và nạn áp bức xã hội nghiêm trọng đã trực
tiếp và không thể tránh khỏi làm gia tăng sự bất mãn trong dân chúng. Sự phẫn nộ
và đau khổ sâu sắc này đã tạo ra mảnh đất màu mỡ cho các phong trào quần chúng
như khởi nghĩa Tây Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi và cuối cùng lật đổ chúa Nguyễn. Do đó, tham
nhũng của Trương Phúc Loan không chỉ là nguyên nhân của sự suy tàn mà còn là chất
xúc tác trực tiếp cho cuộc cách mạng.
Cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài suốt hai thế kỷ đã để
lại hậu quả nặng nề nhất là việc chia cắt đất nước thành hai miền Đàng Trong và
Đàng Ngoài. Sự chia cắt này không chỉ gây ra sự li tán và đói khổ cho nhân dân
mà còn ảnh hưởng lớn đến sự phát triển tổng thể của quốc gia, làm suy yếu khả
năng phòng thủ và phục hồi của cả hai miền.
Tuy nhiên, yếu tố trực tiếp và quyết định dẫn đến sự sụp đổ
của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong là cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
(1771-1785). Cuộc khởi nghĩa này bùng nổ do sự khủng hoảng sâu sắc của chính
quyền chúa Nguyễn, đặc biệt là do nạn tham nhũng và áp bức dưới thời Trương
Phúc Loan. Ngay từ những ngày đầu dấy binh, quân Tây Sơn đã nhận được sự ủng hộ
rộng rãi của quần chúng nhân dân. Sự suy yếu toàn diện của chính quyền chúa
Nguyễn đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào này phát triển mạnh mẽ và giành
thắng lợi.
Sự kết hợp giữa sự chia cắt kéo dài và sự suy thoái nội bộ
đã tạo ra một bối cảnh chính trị mong manh. Trong khi cuộc chiến Trịnh-Nguyễn
làm suy yếu sức mạnh tổng thể của nhà nước và phân tán nguồn lực, thì chính sự
tham nhũng và cai trị sai lầm dưới thời Trương Phúc Loan đã trực tiếp làm mất
lòng dân và tạo ra những bất bình xã hội nghiêm trọng. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
đã thành công trong việc tận dụng sự bất mãn sâu sắc này, vốn là hậu quả trực
tiếp từ những thất bại nội bộ của chúa Nguyễn, chứ không chỉ đơn thuần là áp lực
từ bên ngoài của chúa Trịnh. Điều này cho thấy sự sụp đổ đa diện, nơi những điểm
yếu nội tại đã bị một cuộc nổi dậy của quần chúng khai thác, dẫn đến sự diệt
vong nhanh chóng của chế độ.
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, trong bối cảnh hỗn loạn đó, đã
phải bôn ba khắp nơi và cuối cùng bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào năm
1777. Cái chết của ông đánh dấu sự kết thúc của chính quyền chúa Nguyễn tại Phú
Xuân và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Việt Nam.
Bảng 1: Thông tin cơ
bản về Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.
Tiêu chí Thông
tin chi tiết Nguồn tham khảo
Tên húy Hân.
Năm sinh - mất 31
tháng 12 năm 1754 - 1 tháng 9 năm 1777 .
Thời gian trị vì 1765
- 1777 (12 năm) .
Danh hiệu khi tại vị Định
Vương (chúa Định) .
Miếu hiệu truy tôn Duệ
Tông.
Tên thụy hiệu đầy đủ Thông
Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế .
Mối quan hệ gia đình Con
thứ 16 của Võ vương Nguyễn Phúc Khoát; Mẹ là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu.
Quyền thần chi phối Trương
Phúc Loan .
Nguyên nhân mất Bị
quân Tây Sơn bắt và giết chết.
3. Kiến trúc và nghệ
thuật Lăng Trường Thiệu.
3.1. Vị trí và tổng
thể quy hoạch.
Lăng Trường Thiệu, còn được biết đến với tên gọi Xương Lăng,
là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần. Lăng tọa lạc tại làng Cư
Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, cách trung tâm
thành phố Huế khoảng 9-10 km về phía Tây Nam. Vị trí này, ẩn mình giữa vùng đồi
núi hùng vĩ và khung cảnh đồng quê thanh bình, tạo nên một không gian trang
nghiêm và tĩnh lặng.
Một trong những đặc điểm nổi bật và độc đáo nhất của Lăng
Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác ở Huế là hướng quay mặt
về Tây Bắc. Trong khi hầu hết các lăng tẩm triều Nguyễn thường tuân theo các hướng
phong thủy truyền thống như Nam hoặc Đông Nam để đón khí lành, sự lựa chọn hướng
Tây Bắc cho Lăng Trường Thiệu là một điểm khác biệt đáng chú ý. Sự độc đáo này
có thể phản ánh bản chất đầy biến động và không theo quy ước của triều đại Nguyễn
Phúc Thuần, hoặc có thể là một lựa chọn có chủ ý dựa trên những diễn giải phong
thủy đặc biệt phù hợp với hoàn cảnh riêng của ông. Sự khác biệt trong kiến trúc
này có thể được xem như một bình luận lịch sử tinh tế được lồng ghép vào thiết
kế cảnh quan.
Tổng thể kiến trúc của lăng được quy hoạch một cách tỉ mỉ,
hàm chứa những ý nghĩa sâu xa thông qua từng chi tiết về bố cục, đề tài và kiểu
thức hoa văn trang trí. Sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên tạo nên một
không gian giàu tính nghệ thuật, khiến lăng trở thành một "cõi sống"
cho người đã khuất, nơi linh hồn được an nghỉ và kết nối với thế giới tự nhiên.
Lăng Trường Thiệu được cấu trúc thành hai khu vực chính, phản
ánh mô hình phổ biến trong kiến trúc lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, tương tự như
lăng Gia Long và Minh Mạng. Hai khu vực này là trục lăng (khu mộ) nằm ở phía
bên phải và trục tẩm (khu điện thờ) nằm ở phía bên trái.
Khu Lăng: Đây là khu vực chính nơi đặt mộ phần, tọa lạc tại
một địa thế đẹp. Phía trước khu lăng là hồ Nhuận Trạch, một yếu tố quan trọng
trong phong thủy, tượng trưng cho sự tụ thủy. Hồ Nhuận Trạch được kết nối với hồ
Điện ở khu vực Tẩm thông qua một hệ thống cống ngầm. Sự kết nối thủy văn này
không chỉ thể hiện kỹ thuật xây dựng tinh xảo mà còn mang ý nghĩa phong thủy sâu
sắc, tạo sự liên tục và hài hòa giữa hai khu vực chính của lăng. Phía sau hồ
Nhuận Trạch là bức bình phong và Nghi Môn được đúc bằng đồng, trang trí theo kiểu
"long vân đồng trụ" (rồng vờn mây trên cột đồng), dẫn vào sân Bái
Đình. Từ sân Bái Đình, du khách sẽ tiếp tục đi đến Bi Đình và lầu Đức Hinh.
Khu Tẩm: Khu điện thờ này nằm cách lầu Đức Hinh khoảng 100m
về phía trái. Để tiếp cận điện Biểu Đức, nơi thờ bài vị của vua và bà Từ Dũ, du
khách sẽ đi qua Nghi môn bằng đá cẩm thạch và sau đó là Hồng Trạch môn. Bố cục
riêng biệt nhưng liên kết chặt chẽ giữa khu lăng và khu tẩm là một khía cạnh cơ
bản trong thiết kế lăng tẩm hoàng gia Nguyễn. Sự song hành này phản ánh mục
đích kép của các quần thể kiến trúc này: vừa là nơi an nghỉ thể chất, vừa là
nơi thờ cúng tâm linh và tưởng nhớ tổ tiên. Chi tiết về hồ Nhuận Trạch kết nối
với hồ Điện qua hệ thống cống ngầm đặc biệt quan trọng, cho thấy một triết lý
thiết kế toàn diện, vượt ra ngoài sự sắp xếp thẩm mỹ đơn thuần để bao gồm kỹ
thuật thủy văn và sự liên tục mang tính biểu tượng. Mối liên hệ phức tạp giữa
lăng mộ và điện thờ, được hỗ trợ bởi cảnh quan và các yếu tố nước, nhấn mạnh
quan niệm của nhà Nguyễn về việc tích hợp cõi vật chất của người đã khuất với
cõi tâm linh của sự tưởng nhớ và con cháu đang sống.
Lăng Trường Thiệu được bao bọc bởi hai vòng thành hình chữ
nhật. Vòng thành bên ngoài có chu vi 117,2m và cao 2,51m. Vòng thành bên trong
có chu vi 64,4m và cao 1,9m.
3.3. Vật liệu xây dựng
và kỹ thuật thi công.
Các vật liệu xây dựng chính được sử dụng trong Lăng Trường
Thiệu phản ánh kỹ thuật và nguồn lực sẵn có trong thời kỳ đó. Vòng thành bên
ngoài được xây bằng đá bazan, trong khi vòng thành bên trong và mộ phần được
xây bằng gạch vồ và vôi vữa. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa vật liệu tự
nhiên bền vững và kỹ thuật xây dựng truyền thống. Một điểm đáng chú ý là bức
bình phong phía trước lăng có thể đã được xây dựng bằng xi măng vào khoảng đầu
thế kỷ XX. Sự thay đổi vật liệu này có thể là do các đợt trùng tu sau này, phản
ánh sự phát triển của công nghệ xây dựng và vật liệu mới.
Tốc độ thi công lăng là một khía cạnh đặc biệt đáng chú ý.
Lăng mộ đá của vua Thiệu Trị bắt đầu được xây dựng vào ngày 11 tháng 2 năm
1848. Các hạng mục chính của lăng đã hoàn thành chỉ trong vòng 4 tháng, và thi
hài vua Thiệu Trị chính thức được an táng vào ngày 14 tháng 6 năm 1848. Toàn bộ
công trình lăng được hoàn tất trong vòng chưa đầy 10 tháng. Thời gian xây dựng
nhanh chóng này khác biệt đáng kể so với thời gian thi công kéo dài nhiều năm,
thậm chí hàng thập kỷ, của các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác như lăng Minh Mạng
hay lăng Tự Đức. Tốc độ này cho thấy một cách tiếp cận thực dụng, có thể do
tính cấp bách của giai đoạn tái thiết sau khởi nghĩa Tây Sơn dưới thời Gia Long
và Thiệu Trị, khi việc tái lập tính hợp pháp của hoàng gia và tôn vinh tổ tiên
một cách nhanh chóng là tối quan trọng. Hiệu quả này cũng có thể ngụ ý một thiết
kế ban đầu được tiêu chuẩn hóa hoặc ít công phu hơn so với các lăng mộ lớn hơn
sau này, phản ánh những hạn chế về nguồn lực hoặc các ưu tiên cấp bách của triều
Nguyễn trong giai đoạn đầu sau một thời kỳ hỗn loạn dữ dội.
3.4. Đặc điểm hoa văn
và nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật trang trí tại Lăng Trường Thiệu mang một phong
cách riêng biệt, đậm dấu ấn thời đại, thể hiện những khát vọng và lý tưởng của
triều Nguyễn trong quá trình lịch sử. Sự đổi mới và tính sáng tạo trong nghệ
thuật trang trí tại đây được đánh giá là khá độc đáo và sâu sắc, tạo nên những
giá trị thẩm mỹ riêng biệt cho lăng.
Đặc biệt, việc sử dụng chất liệu pháp lam (đồng tráng nhiều
lớp men đa sắc, tiếp thu từ kỹ nghệ "pháp lang" của Trung Quốc) đóng
một vai trò quan trọng trong nghệ thuật trang trí của lăng. Nghệ thuật pháp lam
đã đạt đến đỉnh cao phát triển ổn định và hưng thịnh dưới triều Thiệu Trị
(1841-1847). Sự nhấn mạnh vào việc pháp lam đạt "đỉnh cao phát triển"
dưới triều Thiệu Trị là một nhận định quan trọng về mặt nghệ thuật. Điều này
cho thấy rằng, mặc dù giai đoạn này có sự bất ổn chính trị và quy mô tương đối
khiêm tốn của Lăng Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia sau này, nghệ thuật
trang trí vẫn trải qua quá trình đổi mới và tinh chỉnh đáng kể. Điều này gợi ý
một nỗ lực có chủ ý nhằm truyền tải các công trình kiến trúc hoàng gia với
trình độ thủ công và sự tinh xảo thẩm mỹ cao nhất có thể vào thời điểm đó. Sự
phát triển nghệ thuật này trong một giai đoạn chuyển giao cho thấy cam kết của
triều Nguyễn đối với biểu hiện văn hóa và sự uy nghi của hoàng gia, ngay cả khi
họ củng cố quyền lực và tái thiết sau thời kỳ Tây Sơn.
Các hoa văn phổ biến trên lăng mộ đá thường mang ý nghĩa
phong thủy và tâm linh sâu sắc. Các họa tiết hình rồng và phượng là biểu tượng
của quyền uy, may mắn và sức mạnh tối cao của vua chúa, thường được chạm trổ
tinh xảo trên các cột đá hoặc bình phong. Hoa sen, một hình ảnh thường thấy ở
các kiểu lăng mộ đá, tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục, giúp thanh lọc và
điều hòa vượng khí, xua đuổi tà khí. Ngoài ra, các chữ Hán như "thọ"
(trường thọ) và "hỷ" (hạnh phúc) cũng được sử dụng rộng rãi để mang lại
cảm giác trang trọng mà không nặng nề, thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của
gia đình đối với người đã khuất.
3.5. So sánh với kiến
trúc lăng tẩm các chúa Nguyễn khác.
Lăng Trường Thiệu có kiểu thức xây dựng tương tự như các
lăng chúa Nguyễn khác, nhưng kích thước có phần nhỏ hơn. Các lăng chúa Nguyễn
nói chung đều được kiến trúc từ thấp lên cao, có thành bao bọc, hồ thả sen, sân
gạch rộng, và các tượng người, voi, ngựa bằng đá hai bên sân. Cuối sân thường
có Bái đình để các quan làm lễ tế tự.
Để làm rõ hơn, có thể so sánh Lăng Trường Thiệu với một số
lăng chúa Nguyễn tiêu biểu khác:
Lăng Trường Cơ của chúa Tiên Nguyễn Hoàng (vị chúa Nguyễn đầu
tiên) có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc. Vòng ngoài xây bằng đá bazan với
chu vi 156,5m và cao 2,6m. Vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch vồ, chu vi 70m và
cao 2m. Lăng có bình phong trang trí rồng và mộ hai tầng.
Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát (vị chúa Nguyễn
thứ 8) cũng nằm trên một quả đồi cao, hướng chính bắc. Lăng có hai vòng thành
(vòng ngoài chu vi 126,8m, cao 2,53m; vòng trong chu vi 61,2m, cao 1,45m). Bình
phong sau cổng trang trí hình kỳ lân ở mặt trước và hình rồng ở mặt sau, mộ
cũng gồm hai tầng.
Việc Lăng Trường Thiệu được mô tả là "nhỏ hơn về kích
thước" so với các lăng chúa Nguyễn khác , cùng với hướng Tây Bắc độc đáo của
nó , cung cấp một lăng kính quan trọng để diễn giải. Trong khi nó chia sẻ
"mô thức" kiến trúc chung với các lăng tẩm khác của chúa Nguyễn, những
điểm khác biệt này có ý nghĩa quan trọng. Quy mô nhỏ hơn, đặc biệt khi đối chiếu
với kích thước lớn hơn của các lăng tẩm của các chúa trước đó như Trường Cơ
(Nguyễn Hoàng) và Trường Thái (Nguyễn Phúc Khoát), có thể được hiểu là sự phản
ánh tinh tế về quyền lực suy yếu, hoàn cảnh đầy biến động và kết cục bi thảm của
triều đại Nguyễn Phúc Thuần. Do đó, kiến trúc tự thân trở thành một thước đo lịch
sử, truyền tải một cách tinh tế những thực tế chính trị và xã hội của giai đoạn
mà nó được hình thành hoặc xây dựng lại.
Bảng 2: Đặc điểm kiến
trúc chính của Lăng Trường Thiệu.
Tiêu chí. Mô tả
chi tiết. Nguồn tham khảo.
Vị trí địa lý. Làng Cư
Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế; cách trung tâm Huế
9-10 km về Tây Nam .
Hướng lăng độc đáo. Quay mặt về Tây Bắc (độc đáo nhất trong
các lăng tẩm Huế).
Bố cục chính. 2 khu vực: Trục Lăng (khu mộ) bên phải, Trục Tẩm
(khu điện thờ) bên trái.
Công trình nổi bật .Khu Lăng. Hồ Nhuận Trạch (thông với hồ Điện qua cống ngầm), Bình phong, Nghi
Môn đồng "long vân đồng trụ", Sân Bái Đình, Bi Đình, Lầu Đức Hinh. .
Công trình nổi bật. Khu Tẩm. Điện
Biểu Đức (thờ vua và bà Từ Dũ), Nghi môn đá cẩm thạch, Hồng Trạch môn .
Kích thước vòng thành ngoài. Chu
vi 117,2m, cao 2,51m.
Kích thước vòng thành trong. Chu
vi 64,4m, cao 1,9m.
Vật liệu xây dựng chính. Đá
bazan (thành ngoài), gạch vồ (thành trong, mộ), vôi vữa (mộ), pháp lam (trang
trí), xi măng (bình phong sau này).
Đặc điểm trang trí nổi bật. Hoa văn rồng phượng, hoa sen, chữ
Hán ("thọ", "hỷ"); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh
cao.
Bảng 3: So sánh kiến
trúc Lăng Trường Thiệu với các lăng chúa Nguyễn khác.
Tên lăng. Chúa/Vua
an nghỉ. Hướng lăng. Kích thước vòng thành ngoài (chu vi, chiều
cao). Kích thước vòng thành trong (chu vi,
chiều cao). Vật liệu chính. Đặc điểm nổi bật/khác biệt. Nguồn tham khảo.
Lăng Trường Thiệu. Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần. Tây Bắc. 117,2m, cao 2,51m . 64,4m, cao 1,9m. Đá bazan, gạch vồ, vôi vữa, pháp lam. Hướng độc đáo; quy mô nhỏ hơn; tốc độ xây dựng nhanh (dưới 10
tháng); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh cao .
Lăng Trường Cơ. Chúa
Tiên Nguyễn Hoàng. Chính Bắc. 156,5m, cao 2,6m. 70m, cao 2m. Đá
bazan, gạch vồ, vôi vữa. Có bình
phong trang trí rồng; mộ hai tầng .
Lăng Trường Thái. Chúa
Nguyễn Phúc Khoát. Chính Bắc/Tây Bắc. 126,8m, cao 2,53m .61,2m, cao 1,45m .Không nêu cụ thể, nhưng có bình phong trang trí kỳ lân và rồng Nằm trên đồi cao; mộ hai tầng; bị đào trộm .
4. Nghi lễ và ý nghĩa tâm linh tại Lăng Trường Thiệu.
4.1. Các nghi lễ an
táng và truy tôn hoàng gia Nguyễn.
Mặc dù các tài liệu nghiên cứu không trực tiếp mô tả chi tiết
nghi lễ an táng Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, nhưng chúng cung cấp thông tin về
các nghi lễ hoàng gia Nguyễn nói chung, đặc biệt là nghi lễ đăng quang (lễ tiến
tôn hoặc lễ lên ngôi) của các vua Nguyễn như Gia Long và Thiệu Trị. Các nghi lễ
này được tổ chức rất trang trọng tại điện Thái Hòa, bao gồm việc trao kim sách
(sách vàng) và ấn ngọc truyền quốc, cùng với các nghi thức dâng biểu và đọc chiếu.
Các nghi lễ này thể hiện sự uy nghiêm và tính hợp pháp của vương triều.
Nguyễn Phúc Thuần qua đời một cách bi thảm dưới tay quân Tây
Sơn , điều này ngụ ý rằng lễ an táng ban đầu của ông có lẽ không phải là một
nghi lễ hoàng gia hoành tráng. Tuy nhiên, việc vua Gia Long truy phong Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần với miếu hiệu Duệ Tông và thụy hiệu dài vào năm
1806 là một hành động truy tôn quan trọng.
Hành động nghi lễ này, được thực hiện bởi triều Nguyễn mới thành lập, nhằm tái
khẳng định vị thế của Nguyễn Phúc Thuần trong hoàng tộc, xóa bỏ vết nhơ về cái
chết bạo lực của ông, và củng cố sự liên tục và tính hợp pháp của sự cai trị của
nhà Nguyễn sau một thời kỳ biến động sâu sắc. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng
của nghi lễ trong việc tái lập trật tự và duy trì ký ức hoàng gia.
4.2. Ý nghĩa phong thủy
và văn hóa của lăng tẩm.
Lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, trong đó có Lăng Trường Thiệu, được
xây dựng dựa trên những quan niệm phong thủy sâu sắc. Các vị trí được lựa chọn
cẩn thận, được gọi là "vạn niên cát địa" (nơi tốt lành vạn năm), với
sự chú trọng đặc biệt đến thế đất, thế núi, dòng nước, "tàng phong"
(giữ gió), và "tụ thủy" (tụ nước). Những yếu tố này được tin là sẽ
mang lại sự thịnh vượng, bền vững và trường tồn cho vương triều cũng như phúc lộc
cho hậu thế. Việc đề cập chi tiết các nguyên tắc phong thủy như "vạn niên
cát địa," "tàng phong, tụ thủy," và việc lựa chọn cẩn thận đất,
núi, và nước cho các lăng tẩm hoàng gia
Nguyễn không chỉ đơn thuần là quy hoạch kiến trúc. Nó cho thấy một hệ thống niềm
tin sâu sắc, nơi vị trí và thiết kế vật lý của lăng tẩm được cho là ảnh hưởng trực
tiếp đến sự thịnh vượng và trường tồn của triều đại cầm quyền. Lăng tẩm được
hình dung như một tiểu vũ trụ của trật tự vũ trụ, được thiết kế để khai thác
các năng lượng tốt lành vì lợi ích của người đang sống. Điều này biến lăng tẩm
từ một địa điểm chôn cất đơn thuần thành một thực thể tâm linh và biểu tượng mạnh
mẽ, phản ánh một khoa học cổ đại tinh vi về cảnh quan và sự hài hòa không gian.
Trong văn hóa Việt Nam, việc cải táng (bốc mộ) được coi trọng
để mang lại may mắn và phúc lộc cho con cháu. Đây cũng là một hình thức thể hiện
sự tưởng nhớ cội nguồn và giáo dục lòng biết ơn đối với tổ tiên. Mặc dù không
có thông tin cụ thể về việc cải táng Nguyễn Phúc Thuần, quan niệm này là một phần
không thể thiếu trong cách nhìn nhận về lăng mộ hoàng gia.
Lăng tẩm không chỉ là nơi an nghỉ cuối cùng mà còn là biểu
tượng của sự vĩnh cửu và trường tồn. Chúng thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của
gia đình đối với người đã khuất. Các hoa văn trang trí trên lăng tẩm, với những
biểu tượng như chữ "thọ" và "hỷ", góp phần tạo nên một
không khí trang nghiêm nhưng không nặng nề, mang lại cảm giác bình an và hy vọng
cho người viếng thăm.
5. Tình trạng hiện tại
và công tác bảo tồn Lăng Trường Thiệu.
5.1. Thực trạng xuống
cấp và các thách thức bảo tồn.
Lăng Trường Thiệu, với tư cách là một di tích cấp quốc gia và là một phần của quần thể di tích Cố đô Huế - Di sản Văn hóa Thế giới , đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo tồn. Thực trạng xuống cấp nghiêm trọng không chỉ riêng Lăng Trường Thiệu mà còn phổ biến ở nhiều di tích lăng chúa Nguyễn khác, điển hình là Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát. Nhiều đoạn tường thành đã hư hại, đổ sụp, rêu bám dày đặc và cây bụi mọc lộn xộn. Thậm chí, Lăng Trường Thái còn bị kẻ gian đột nhập và đào trộm ở khu vực huyệt mộ, cho thấy sự thiếu an toàn và nguy cơ mất mát cổ vật. Sự xuống cấp này là một vấn đề có hệ thống đối với quần thể di tích Cố đô Huế. Các công trình kiến trúc cung đình và lăng tẩm, phần lớn được xây dựng bằng bộ khung gỗ, có sức bền không cao và dễ bị tổn hại nghiêm trọng theo thời gian. Điều kiện môi trường tự nhiên khắc nghiệt của Huế, với khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều, càng đẩy nhanh quá trình xuống cấp. Sự xuống cấp lan rộng này, cùng với những hạn chế về tài chính và các vấn đề an ninh, nhấn mạnh thách thức to lớn và liên tục trong việc bảo tồn một di sản thế giới rộng lớn và phức tạp như vậy.
Ngoài ra, công tác bảo tồn còn đối mặt với nhiều khó khăn
khác như việc khoanh vùng bảo vệ di tích, thiếu kinh phí tu bổ, tôn tạo, và
thách thức trong việc huy động các nguồn lực để "hồi hương" cổ vật.
Quần thể di tích quá lớn và giá trị cao đòi hỏi những giải pháp chuyên môn nghiệp
vụ cấp bách và toàn diện, không thể áp dụng như những di sản thông thường khác.
5.2. Các dự án trùng
tu và nỗ lực bảo tồn đã và đang triển khai.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, các nỗ lực bảo tồn và
trùng tu di tích tại Huế đã và đang được triển khai một cách tích cực. Đối với
Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng), một số công trình đã được hoàn thiện trùng tu
vào năm 2015 với tổng kinh phí 23,3 tỷ đồng. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế
vẫn tiếp tục nghiên cứu và triển khai phục hồi các hạng mục khác như nhà Tả, Hữu
Tùng Tự, cũng như nạo vét và hoàn thiện hệ thống kè đá quanh các hồ nước.
Đặc biệt, dự án bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo di tích
lăng mộ Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (mẹ của vua Tự Đức), nằm trong quần
thể lăng vua Thiệu Trị, đã được khởi công. Dự án này nhận được sự quan tâm và
tài trợ nguồn kinh phí đáng kể từ Quỹ bảo tồn di sản Huế của gia đình họ Phạm
và Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc. Sự tham gia của các nhà
tài trợ tư nhân cho thấy nhận thức ngày càng tăng và sự tham gia của xã hội dân
sự và doanh nghiệp vào việc bảo vệ di sản, vượt ra ngoài các nỗ lực chỉ do nhà
nước tài trợ.
Một ví dụ khác về nỗ lực bảo tồn là dự án tại Lăng Trường Cơ
(lăng mộ chúa Tiên Nguyễn Hoàng), đã được khởi công vào năm 2016 với tổng kinh
phí 3,892 tỷ đồng. Các hạng mục tu bổ phục hồi bao gồm cổng, hai vòng thành,
bình phong trước và sau, mộ, hương án. Tổng thể, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố
đô Huế đã đầu tư đáng kể vào việc trùng tu các di tích. Chẳng hạn, năm 2015,
Trung tâm đã đầu tư 150 tỷ đồng để trùng tu 22 công trình di tích, bao gồm các
hạng mục tại lăng Tự Đức và Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị. Những dự án
này cho thấy một cam kết mạnh mẽ và liên tục đối với việc bảo tồn di sản ở Huế,
thể hiện sự chuyển đổi từ việc chỉ thừa nhận sự xuống cấp sang chủ động thực hiện
các sáng kiến bảo tồn quy mô lớn, có tài trợ.
5.3. Vai trò của Lăng
Trường Thiệu trong hệ thống di sản Huế và tiềm năng phát triển du lịch.
Lăng Trường Thiệu là một phần không thể tách rời và có giá
trị cao trong quần thể di tích Cố đô Huế, đã được UNESCO công nhận là Di sản
Văn hóa Thế giới từ năm 1993. Hệ thống lăng tẩm hoàng gia thời Nguyễn nói chung
được đánh giá là một bước phát triển vượt bậc trong lịch sử kiến trúc lăng mộ
Việt Nam, đạt được những thành tựu lớn về quy hoạch, tổ chức không gian và nghệ
thuật kiến trúc cảnh quan.
Việc hoàn thành các dự án trùng tu không chỉ góp phần bảo tồn
giá trị lịch sử, kiến trúc mà còn hoàn chỉnh tổng thể kiến trúc - cảnh quan -
văn hóa nghệ thuật của lăng vua Thiệu Trị. Điều này tạo thêm một điểm đến vô
cùng hấp dẫn cho du khách, từng bước nâng cao giá trị khai thác du lịch địa
phương. Mối liên hệ rõ ràng giữa các nỗ lực bảo tồn thành công và việc nâng cao
giá trị du lịch địa phương cho thấy một tầm nhìn chiến lược trong quản lý di sản
ở Huế. Việc bảo tồn các địa điểm như Lăng Trường Thiệu không chỉ là một hành động
tôn kính lịch sử mà còn được tích hợp vào một chiến lược rộng lớn hơn để phát
triển kinh tế bền vững. Bằng cách đầu tư vào việc trùng tu và diễn giải các giá
trị văn hóa này, Huế đặt mục tiêu thu hút thêm du khách, từ đó tạo ra doanh thu
có thể tái đầu tư vào công tác bảo tồn và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa
phương. Điều này làm nổi bật một cách tiếp cận thực dụng và có tầm nhìn xa
trong quản lý di sản, nơi giá trị văn hóa được tận dụng cho sự thịnh vượng kinh
tế - xã hội.
Bảng 4: Các dự án bảo
tồn liên quan đến Lăng Trường Thiệu và quần thể lăng chúa Nguyễn.
Tên dự án/Công trình. Đối
tượng trùng tu .Năm khởi công/Hoàn thành. Tổng kinh phí. Các hạng mục chính được tu bổ/tôn tạo. Đơn vị thực hiện/Tài trợ chính. Nguồn tham khảo
Trùng tu Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng). Lăng vua Thiệu Trị. Hoàn thành 2015. 23,3
tỷ đồng .Các công trình chính, tiếp tục
nghiên cứu phục hồi nhà Tả, Hữu Tùng Tự, nạo vét hồ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế .
Bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo lăng mộ Nghi Thiên
Chương Hoàng hậu Từ Dụ. Lăng mộ
Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (thuộc quần thể lăng Thiệu Trị). Đã khởi công. Không nêu cụ thể. Toàn
bộ kiến trúc - cảnh quan - văn hóa nghệ thuật lăng. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Quỹ bảo tồn di sản Huế
(gia đình họ Phạm), Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc .
Bảo tồn, tu bổ và tôn tạo di tích lăng Trường Cơ. Lăng Trường Cơ (chúa Tiên Nguyễn Hoàng). Khởi công 27/02/2016. 3,892 tỷ đồng. Cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương
án; lối vào, trụ biểu, hồ bán nguyệt, sân vườn, thoát nước .Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Phân viện
KHCN Xây dựng miền Trung; Ngân hàng Phát triển Việt Nam, các nhà tài trợ tư
nhân.
Kế hoạch trùng tu di tích Cố đô Huế năm 2015. 22 công trình di tích (bao gồm Lăng Tự Đức,
Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị). 2015 .150 tỷ đồng Phu
Văn Lâu, Nhật Thành Lâu, hệ thống kinh thành Huế, lăng Tự Đức, vườn Thiệu
Phương, Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, v.v. Trung
tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế.
6. Kết luận và Khuyến
nghị.
6.1. Tóm tắt các giá
trị nổi bật của Lăng Trường Thiệu.
Lăng Trường Thiệu là một di tích lịch sử quan trọng, không
chỉ là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần mà còn là một minh chứng sống
động cho giai đoạn suy vong của chính quyền chúa Nguyễn. Lăng phản ánh rõ nét sự
chi phối của quyền thần Trương Phúc Loan và những tác động sâu sắc của cuộc khởi
nghĩa Tây Sơn, dẫn đến sự sụp đổ của một triều đại.
Về kiến trúc và nghệ thuật, lăng mang những đặc điểm độc
đáo, đặc biệt là hướng Tây Bắc khác biệt so với các lăng tẩm khác, cùng với quy
mô nhỏ hơn so với các lăng vua sau này. Tuy nhiên, lăng vẫn kế thừa mô thức
chung của lăng chúa Nguyễn, thể hiện sự hài hòa với thiên nhiên và giá trị thẩm
mỹ cao. Đặc biệt, nghệ thuật pháp lam tinh xảo được sử dụng tại đây cho thấy sự
phát triển vượt bậc trong trang trí kiến trúc thời Nguyễn.Là một phần không thể
thiếu của Di sản Văn hóa Thế giới Huế, Lăng Trường Thiệu có ý nghĩa sâu sắc về
phong thủy và tâm linh, góp phần vào bản sắc văn hóa Việt Nam. Công trình này
là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của kiến trúc lăng mộ Việt Nam thời
Nguyễn, đồng thời là một nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu về lịch sử và văn
hóa của giai đoạn Đàng Trong cuối thế kỷ 18.
6.2. Khuyến nghị cho
công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Để bảo tồn và phát huy giá trị của Lăng Trường Thiệu nói
riêng và quần thể di tích chúa Nguyễn nói chung, cần có một chiến lược toàn diện
và bền vững:
Nghiên cứu chuyên sâu và giải thích giá trị: Thực hiện các
nghiên cứu sâu hơn về ý nghĩa phong thủy, các yếu tố kiến trúc độc đáo (như hướng
Tây Bắc, quy mô, vật liệu pháp lam) của Lăng Trường Thiệu. Việc này sẽ làm nổi
bật giá trị riêng biệt của lăng trong hệ thống lăng tẩm Nguyễn và cung cấp cơ sở
dữ liệu khoa học cho công tác bảo tồn. Kết quả nghiên cứu cần được tích hợp vào
các tài liệu thuyết minh, trưng bày và các ấn phẩm học thuật để nâng cao nhận
thức của công chúng và giới chuyên môn.
Phát triển chương trình giáo dục và du lịch bền vững: Xây dựng
các chương trình giáo dục lịch sử và du lịch trải nghiệm đa dạng. Các chương
trình này cần kết hợp giới thiệu chi tiết về cuộc đời Định Vương Nguyễn Phúc
Thuần, bối cảnh chính trị - xã hội Đàng Trong thế kỷ 18 đầy biến động, và vai
trò của lăng trong hệ thống di sản Huế. Việc này sẽ giúp du khách và công chúng
hiểu sâu sắc hơn về di tích, từ đó nâng cao ý thức bảo tồn và tạo ra nguồn thu
bền vững cho việc duy trì di sản. Bằng cách liên kết những đặc điểm kiến trúc độc
đáo với bối cảnh lịch sử đầy biến động, địa điểm này sẽ trở thành một công cụ
giáo dục mạnh mẽ, làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách và biện minh cho
các khoản đầu tư bền vững.
Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ: Cải thiện công tác quản
lý, giám sát và bảo vệ di tích khỏi các hành vi xâm hại như đào trộm và tác động
tiêu cực của môi trường, đặc biệt là các yếu tố khí hậu khắc nghiệt của Huế. Áp
dụng công nghệ hiện đại trong giám sát và bảo vệ sẽ giúp ngăn chặn các rủi ro
tiềm ẩn.
Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế
và chuyên gia nước ngoài trong lĩnh vực bảo tồn di sản để học hỏi kinh nghiệm,
tiếp cận công nghệ mới và huy động thêm nguồn lực cho các dự án bảo tồn quy mô
lớn.
Việc thực hiện đồng bộ các khuyến nghị này sẽ đảm bảo Lăng
Trường Thiệu tiếp tục được bảo tồn một cách hiệu quả, phát huy tối đa giá trị lịch
sử, văn hóa, kiến trúc và tâm linh, góp phần vào sự phát triển bền vững của di
sản Huế và du lịch địa phương.
Xin theo dõi tiếp bài 10. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
BÀI 4. Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần . Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế (1620-1687).
1/ MỞ ĐẦU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé
thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo
sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện
bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm
2025, để chuyển sang dạng video trên
youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này.
Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ
HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu
khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu
tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Lời Mở Đầu: Giới Thiệu
Loạt Bài và Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.
Loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về lăng tẩm các Chúa Nguyễn
tiếp tục hành trình khám phá những di tích lịch sử quan trọng, thường bị lu mờ
bởi sự hoành tráng của lăng tẩm các vị vua Nguyễn sau này, nhưng lại chứa đựng
những giá trị lịch sử và kiến trúc độc đáo, phản ánh một giai đoạn đầy biến động
và hình thành của Đàng Trong. Những lăng tẩm này không chỉ là nơi an nghỉ của
các vị chúa mà còn là những chứng nhân vật chất cho quá trình dựng nghiệp, củng
cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ của dòng họ Nguyễn, đặt nền móng vững chắc cho
vương triều Nguyễn sau này.
Trong phần thứ tư của loạt bài này, trọng tâm sẽ được dành
cho Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần (1620-1687),
người được truy tôn là Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế. Ông là vị chúa thứ tư của
dòng họ Nguyễn, kế nghiệp Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, và đã trị vì trong một
giai đoạn then chốt của lịch sử Đàng Trong. Triều đại của Chúa Hiền được đánh dấu
bởi sự củng cố vững chắc quyền lực của chúa Nguyễn, đồng thời mở rộng lãnh thổ
về phía Nam, định hình bản sắc và vị thế độc lập của Đàng Trong trong bối cảnh
cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn phân tranh khốc liệt. Ông là người đã đưa Đàng
Trong đến giai đoạn ổn định và phát triển mạnh mẽ, tạo tiền đề quan trọng cho sự
thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.
Bài viết này sẽ trình bày một cách toàn diện về cuộc đời, sự
nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, đi sâu vào mô tả kiến trúc và cấu trúc
chi tiết của Lăng Trường Hưng, làm rõ những đặc điểm riêng biệt của nó. Đồng thời,
bài viết cũng sẽ phân tích ý nghĩa lịch sử, văn hóa của di tích này, đặt nó
trong mối quan hệ so sánh với các lăng chúa và lăng vua Nguyễn khác. Cuối cùng,
những thông tin cập nhật về lịch sử trùng tu và hiện trạng của lăng, cùng với
những thách thức trong việc phát huy giá trị di sản, cũng sẽ được đề cập.
I. Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần: Cuộc Đời và Bối Cảnh Lịch Sử Đàng Trong Thế Kỷ XVII.
Thân thế và sự nghiệp
của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.
Nguyễn Phúc Tần sinh năm 1620, là con trai của Chúa Thượng
Nguyễn Phúc Lan. Ông lên ngôi chúa vào năm 1648 và trị vì trong 39 năm cho đến
khi qua đời vào năm 1687. Giai đoạn trị vì của ông là một trong những thời kỳ
quan trọng nhất trong lịch sử Đàng Trong, khi dòng họ Nguyễn phải đối mặt với
những thách thức lớn từ Đàng Ngoài nhưng cũng đạt được những thành tựu đáng kể
trong việc củng cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ.
Bối cảnh Trịnh-Nguyễn
phân tranh và vai trò của Chúa Hiền trong cuộc chiến.
Sự chia cắt đất nước thành Đàng Trong và Đàng Ngoài là một đặc
điểm nổi bật của lịch sử Việt Nam thế kỷ XVII. Khái niệm Đàng Trong và Đàng
Ngoài đã xuất hiện từ nửa đầu thế kỷ XVII để chỉ hai vùng lãnh thổ khác nhau của
Việt Nam – miền Nam và miền Bắc – tồn tại như hai vương quốc độc lập kéo dài đến
cuối thế kỷ XVIII. Sự phân chia này bắt nguồn từ mâu thuẫn quyền lực sâu sắc giữa
họ Trịnh ở Đàng Ngoài và họ Nguyễn ở Đàng Trong, sau khi Nguyễn Hoàng vào Thuận
Hóa xây dựng cơ nghiệp. Trên danh nghĩa, cả Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn đều là bề
tôi của nhà Hậu Lê, nhưng trên thực tế, hai tập đoàn phong kiến này đã tạo thế
lực cát cứ cho riêng mình như hai quốc gia độc lập.
Chiến tranh Trịnh-Nguyễn bùng nổ từ năm 1627 và kéo dài đến
năm 1672 với 7 lần giao tranh lớn, bất phân thắng bại, dẫn đến việc lấy sông
Gianh làm ranh giới phân chia đất nước thành hai Đàng. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần
là một trong những chỉ huy và lãnh đạo chủ chốt của phe Chúa Nguyễn trong giai
đoạn khốc liệt này. Triều đại của Chúa Hiền chứng kiến những chiến dịch quân sự
lớn cuối cùng của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn. Chính dưới sự lãnh đạo của ông, cuộc
chiến đã đi đến một giai đoạn đình chiến kéo dài gần một thế kỷ (từ 1672), cho
phép Đàng Trong tập trung vào phát triển nội bộ.
Việc Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần trị vì trong giai đoạn cao điểm
của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn (1648-1672) và sau đó là giai đoạn đình chiến kéo
dài cho thấy ông không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà lãnh đạo
có tầm nhìn chiến lược. Ông đã củng cố phòng tuyến, phát triển kinh tế, và mở rộng
lãnh thổ về phía Nam, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển và độc lập của
Đàng Trong. Sự "độc lập" trên thực tế của Đàng Trong dưới thời ông là
một thành tựu lớn, tạo tiền đề cho sự thống nhất đất nước sau này. Lăng Trường
Hưng của ông, với tư cách là nơi an nghỉ của một vị chúa như vậy, mang ý nghĩa
vượt ra ngoài một công trình kiến trúc đơn thuần. Nó là một chứng nhân vật chất
cho một giai đoạn lịch sử quan trọng, biểu tượng cho sự kiên cường và tầm nhìn
của một vị chúa đã định hình một nửa bản đồ Việt Nam.
Những đóng góp khác của
ông cho sự phát triển của Đàng Trong.
Ngoài lĩnh vực quân sự, Chúa Hiền còn chú trọng phát triển
nông nghiệp, thương mại, và văn hóa. Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng diện
tích canh tác, và thiết lập các mối quan hệ thương mại với nước ngoài, góp phần
tạo nên sự phồn thịnh cho vùng đất mới Thuận-Quảng. Những chính sách này không
chỉ giúp Đàng Trong tự chủ về kinh tế mà còn tăng cường sức mạnh nội tại, chuẩn
bị cho những bước phát triển xa hơn. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần không chỉ là một
nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà kiến thiết vĩ đại, người đã biến Đàng
Trong từ một vùng đất mới thành một thực thể chính trị, kinh tế, và văn hóa độc
lập, đặt nền móng cho sự thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.
Bảng 1: Niên Biểu Các
Sự Kiện Chính Thời Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần và Chiến Tranh Trịnh-Nguyễn.
Năm Sự kiện chính.
1620 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần sinh.
1627 Bùng nổ chiến
tranh Trịnh-Nguyễn (lần đầu).
1648 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần lên ngôi.
1627-1672 Giai đoạn 7
cuộc chiến Trịnh-Nguyễn khốc liệt.
1672 Chiến tranh Trịnh-Nguyễn
kết thúc giai đoạn giao tranh lớn, thiết lập ranh giới sông Gianh.
1687 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần qua đời.
Bảng niên biểu này cung cấp một cái nhìn tổng quan, có hệ thống
về các mốc thời gian quan trọng trong cuộc đời và triều đại của Chúa Hiền, đặc
biệt là các giai đoạn của Chiến tranh Trịnh-Nguyễn. Việc trình bày theo niên biểu
giúp người đọc dễ dàng định vị và hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử phức tạp của Trịnh-Nguyễn
phân tranh, làm nổi bật sự kéo dài và khốc liệt của cuộc chiến mà Chúa Hiền đã
phải đối mặt trong phần lớn thời gian trị vì của mình. Nó cũng giúp nhận ra rằng
ông không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là một phần của một quá trình lịch
sử lớn hơn, đồng thời làm nổi bật sự ổn định tương đối mà Chúa Hiền đã tạo ra
sau năm 1672, cho phép Đàng Trong phát triển nội lực và mở rộng về phía Nam. Điều
này khẳng định tầm quan trọng của ông không chỉ là một nhà quân sự mà còn là một
nhà kiến thiết, người đã đặt nền móng cho sự thịnh vượng của Đàng Trong trước
khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Bảng này cũng là một công cụ tham chiếu
nhanh chóng cho người đọc.
II. Đặc Điểm Chung của
Lăng Tẩm Các Chúa Nguyễn.
Vị trí tập trung tại
Bằng Lãng, Hương Thọ.
Một trong những đặc điểm độc đáo nhất của lăng tẩm các Chúa
Nguyễn là vị trí tập trung của chúng. Tất cả 9 vị chúa Nguyễn đều được an táng
tại một khu vực duy nhất: vùng đất Bằng Lãng, nơi hợp lưu của dòng Tả Trạch và
Hữu Trạch để tạo thành sông Hương. Khu vực này được mô tả là vùng bán sơn địa với
cảnh quan đẹp, hệ thống cây xanh và đồi núi trù phú , cho thấy một sự lựa chọn
có chủ đích về mặt phong thủy và cảnh quan.
Sự tập trung tất cả các lăng chúa tại một địa điểm duy nhất,
Bằng Lãng, không chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà là một lựa chọn có chủ đích,
mang ý nghĩa sâu sắc về phong thủy và sự khẳng định quyền lực của dòng họ.
Trong văn hóa truyền thống Á Đông, đặc biệt là phong thủy, vị trí hợp lưu của
các dòng sông (long mạch) và cảnh quan núi non hùng vĩ (tựa sơn hướng thủy) được
coi là nơi lý tưởng để xây dựng lăng mộ, mang lại sự thịnh vượng và bền vững
cho hậu thế. Việc chọn một địa điểm chung cho toàn bộ dòng họ thể hiện một chiến
lược dài hạn của dòng họ Nguyễn trong việc xây dựng một trung tâm quyền lực tâm
linh và khẳng định sự gắn kết, liên tục của triều đại mình ngay từ giai đoạn
"chúa", trước khi trở thành "vua". Nó thể hiện ý chí xây dựng
một "quê hương" và "thánh địa" cho dòng họ tại Đàng Trong,
tách biệt với Thăng Long của nhà Lê-Trịnh. Sự tập trung này tạo nên một quần thể
di tích độc đáo, khác biệt với cách bố trí lăng tẩm các vua Nguyễn sau này (thường
phân tán hơn, mỗi lăng là một công trình độc lập, hoành tráng). Điều này phản
ánh sự chuyển đổi từ một tập đoàn phong kiến cát cứ đang xây dựng nền móng sang
một triều đại đã thống nhất đất nước và khẳng định quyền lực tuyệt đối, đồng thời
là một điểm nhấn quan trọng cho việc nghiên cứu hệ thống lăng tẩm Nguyễn.
Đặc trưng kiến trúc
(không có công trình gỗ, tái xây dựng/tu bổ dưới thời Nguyễn).
Một đặc điểm nổi bật khác của các lăng chúa Nguyễn là sự vắng
bóng của các công trình kiến trúc gỗ. Các lăng này đều không có công trình kiến
trúc gỗ , điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với lăng tẩm các vua Nguyễn
sau này, vốn có nhiều điện thờ, tẩm điện, nhà bia được xây dựng bằng gỗ với quy
mô lớn.
Sự vắng mặt của các công trình gỗ trong lăng tẩm các chúa
Nguyễn, trái ngược với sự hiện diện của chúng trong lăng tẩm các vua Nguyễn,
không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh lịch sử,
tình hình tài chính và vị thế chính trị của dòng họ Nguyễn trong từng giai đoạn.
Các công trình gỗ lớn, tinh xảo đòi hỏi nguồn lực tài chính dồi dào, kỹ thuật
xây dựng phức tạp và thời gian thi công dài. Thời kỳ các chúa Nguyễn trị vì là
giai đoạn chiến tranh liên miên (Trịnh-Nguyễn phân tranh) , nguồn lực chủ yếu tập
trung cho quân sự và mở rộng lãnh thổ, không có đủ điều kiện để xây dựng các
công trình phô trương. Việc không có công trình gỗ cho thấy sự ưu tiên về tính
bền vững, đơn giản và khả năng chống chịu trong bối cảnh chiến tranh. Các lăng
chúa có thể được xây dựng ban đầu với quy mô khiêm tốn hơn, tập trung vào phần
mộ và thành bao, ít chú trọng các công trình phụ trợ bằng gỗ dễ hư hại.
Các lăng này đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời
điểm gần tương tự nhau, cụ thể là dưới thời vua Gia Long và sau đó là vua Minh
Mạng, vua Thiệu Trị. Điều này cho thấy sự quan tâm của các vua Nguyễn đối với
di sản của tổ tiên, đồng thời cũng phản ánh sự thay đổi trong quan niệm và kỹ
thuật kiến trúc qua các thời kỳ. Việc tái xây dựng dưới thời các vua Nguyễn sau
này có thể là để nâng cấp, chuẩn hóa chúng theo một phong cách nhất định, nhưng
vẫn giữ nguyên đặc trưng cốt lõi là không có kiến trúc gỗ, có thể là để phân biệt
với lăng vua hoặc do quan niệm tôn trọng sự giản dị ban đầu của tổ tiên. Điều
này là một minh chứng vật chất cho sự khác biệt về quyền lực, tài nguyên và bối
cảnh chính trị giữa thời kỳ "chúa" (đang xây dựng cơ nghiệp, chiến
tranh) và thời kỳ "vua" (đã thống nhất đất nước, ổn định, phồn thịnh).
Nó cũng giải thích một phần lý do tại sao các lăng chúa ít được biết đến hơn
lăng vua, vì chúng thiếu đi sự hoành tráng, cầu kỳ của các công trình gỗ.
Lý do ít được biết đến
so với lăng các vua Nguyễn.
Các lăng chúa Nguyễn ít được biết đến và ít được công chúng
quan tâm hơn so với lăng tẩm các vua Nguyễn. Sự ít được biết đến của các lăng
chúa không chỉ do thiếu công trình gỗ hay quy mô nhỏ hơn mà còn liên quan đến lịch
sử truyền thông, nhận thức công chúng, và quá trình phát triển du lịch di sản.
Lăng các vua Nguyễn (Gia Long, Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định...)
được xây dựng trong thời kỳ đất nước thống nhất, có quy mô lớn, kiến trúc cầu kỳ,
và thường được quảng bá rộng rãi hơn trong các tài liệu du lịch và lịch sử
chính thống của triều Nguyễn và sau này. Chúng là biểu tượng của quyền lực đế
chế và được đầu tư hơn về hạ tầng du lịch. Các lăng chúa, mặc dù quan trọng về
mặt lịch sử, lại thuộc về giai đoạn "chúa" – một giai đoạn cát cứ,
chưa phải là đế chế thống nhất. Hơn nữa, việc chúng không có các công trình gỗ
lớn khiến chúng kém "ấn tượng"
về mặt thị giác so với các lăng vua. Việc trùng tu và "tái xây dựng" cũng có thể đã làm mất đi một phần nét kiến
trúc nguyên bản, khiến chúng không còn giữ được vẻ cổ kính nguyên sơ như một số
di tích khác, gây khó khăn cho việc kể câu chuyện lịch sử của chúng. Điều này đặt
ra thách thức trong việc giáo dục công chúng và phát huy giá trị di sản của các
lăng chúa. Chúng cần được nhìn nhận không chỉ là những công trình kiến trúc mà
còn là những chứng nhân lịch sử cho giai đoạn hình thành và phát triển của Đàng
Trong, một giai đoạn đầy biến động nhưng cũng là nền tảng cho sự thống nhất đất
nước sau này. Việc tăng cường nghiên cứu và quảng bá là cần thiết để thay đổi
nhận thức này.
III. Lăng Trường
Hưng: Kiến Trúc và Cấu Trúc Chi Tiết.
A. Vị Trí và Bố Cục Tổng
Thể.
Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần,
tọa lạc tại vùng đất Bằng Lãng, xã Hương Thọ, thành phố Huế, cùng với các lăng
chúa Nguyễn khác. Lăng xoay mặt về hướng đông bắc. Hướng này có thể được lựa chọn
dựa trên các nguyên tắc phong thủy truyền thống, nhằm mang lại sự hài hòa với cảnh
quan tự nhiên và đảm bảo sự thịnh vượng cho hậu thế.
Phía trước lăng có một khoảng sân nhỏ, tạo không gian trang
nghiêm và thoáng đãng. Trên sân hiện có 10 chiếc chậu để trồng hoa và cây cảnh,
tuy nhiên, dân gian vẫn thường gọi là "Lăng Chín Chậu" vì xưa kia chỉ
có 9 chiếc. Hệ thống bậc cấp đi lên sân gồm 7 bậc, đã được tu sửa lại trong các
đợt trùng tu gần đây. Sự thay đổi từ "Lăng Chín Chậu" thành "Mười
Chậu" là một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, phản ánh sự can thiệp của các
đợt trùng tu hiện đại vào kiến trúc gốc và đặt ra câu hỏi về triết lý bảo tồn
di sản. Số 9 trong văn hóa phương Đông thường mang ý nghĩa đặc biệt như sự trường
tồn, viên mãn. Việc thay đổi từ 9 thành 10 chậu trong quá trình trùng tu có thể
là do quyết định của các nhà trùng tu hiện đại, có thể là để cân đối thẩm mỹ,
do không còn thông tin chính xác về vị trí/số lượng chậu ban đầu, hoặc do sự
thay đổi trong quan niệm về số học may mắn. Sự thay đổi này đặt ra câu hỏi về
triết lý bảo tồn di sản: liệu có nên khôi phục nguyên trạng hay chấp nhận những
thay đổi trong quá trình trùng tu, đặc biệt khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc
có sự mâu thuẫn? Nó cũng là một ví dụ về cách mà sự can thiệp hiện đại có thể
làm thay đổi những chi tiết nhỏ nhưng mang ý nghĩa lịch sử, đồng thời cho thấy
sức sống của tên gọi dân gian ("Lăng Chín Chậu") dù thực tế đã thay đổi.
Chi tiết này có thể được dùng để thảo luận về thách thức trong việc bảo tồn di
sản, đặc biệt là khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc khi có sự mâu thuẫn giữa
truyền thống và thực tiễn trùng tu. Nó cũng là một điểm thú vị để du khách và
nhà nghiên cứu quan sát và suy ngẫm, thể hiện sự "sống động" của di
tích qua thời gian và các lần can thiệp của con người.
B. Cấu Trúc Chính.
Lăng Trường Hưng được bảo vệ bởi hai vòng thành hình chữ nhật
kiên cố, bao quanh khu vực mộ. Vòng ngoài có chu vi 210m, với chiều cao thành
là 2,57m. Vòng trong có chu vi nhỏ hơn là 52,8m, với chiều cao thành là 1,97m.
Cấu trúc hai vòng thành này tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc và phân định rõ
ràng không gian linh thiêng của lăng.
Bức bình phong nằm sau cổng chính của lăng vẫn còn khá
nguyên vẹn, với những chi tiết chạm khắc tinh xảo. Mặt trước của bình phong đắp
hình đôi lân, biểu tượng của sự uy nghi và bảo vệ. Mặt sau của bình phong có
hình rồng, một biểu tượng quyền lực tối cao trong văn hóa phương Đông. Bình
phong ở mặt sau vòng thành ngoài của lăng cũng còn giữ được hình rồng khá chi
tiết.
Phần mộ chính gồm 2 tầng hình chữ nhật. Trong đợt trùng tu gần
đây, mộ đã được trang trí thêm hoa văn và đặc biệt là được làm thêm 1 tầng dưới
khá rộng, tạo nên sự bề thế hơn cho tổng thể. Các kích thước cụ thể của mộ như
sau: tầng trên cùng rộng 193 cm, dài 271 cm, cao 22 cm; tầng giữa rộng 241 cm,
dài 326 cm, cao 18 cm; và tầng dưới cùng rộng 345 cm, dài 433 cm, cao 7 cm. Những
kích thước này cho thấy sự tính toán tỉ mỉ trong thiết kế và xây dựng, dù không
có các công trình gỗ phức tạp.
Một tấm bia đá lớn nằm trong khuôn viên lăng. Mặt sau của
bia có khắc tiểu sử và công trạng của Chúa Nguyễn Phúc Tần bằng tiếng Việt. Việc
bia đá khắc tiểu sử và công trạng bằng tiếng Việt là một điểm đáng chú ý, phản
ánh sự phát triển của chữ Quốc ngữ hoặc sự ưu tiên tính phổ biến trong các đợt
trùng tu sau này. Trong các di tích lịch sử phong kiến Việt Nam, bia đá thường
được khắc bằng chữ Hán, là ngôn ngữ chính thức của triều đình và giới học giả.
Việc sử dụng tiếng Việt (có thể là chữ Nôm hoặc chữ Quốc ngữ tùy thời điểm bia
được dựng/khắc lại) là một điểm khác biệt. Nếu là chữ Quốc ngữ, nó sẽ chỉ xuất
hiện ở các bia được dựng hoặc khắc lại vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20. Điều
này có thể chỉ ra rằng tấm bia hiện tại không phải là bia gốc từ thế kỷ 17 mà
là một tấm bia được dựng hoặc khắc lại trong các đợt trùng tu sau này, đặc biệt
là vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20 (phù hợp với thông tin về trùng tu 1899
trong hoặc 1996 trong ). Việc sử dụng tiếng
Việt giúp thông tin về Chúa Hiền dễ tiếp cận hơn với công chúng hiện đại, thể
hiện nỗ lực của các nhà trùng tu trong việc phổ biến lịch sử. Chi tiết này
không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn là một chứng cứ cho lịch sử trùng tu
và cách thức thông tin được truyền tải qua các thời đại. Nó nhấn mạnh sự
"sống động" của di tích, không chỉ là một công trình tĩnh lặng mà là
một thực thể được tái tạo và diễn giải qua thời gian, mang giá trị giáo dục
cao.
Bảng 2: Thông Số Kiến
Trúc Chính của Lăng Trường Hưng.
Tiêu chí Thông số.
Hướng lăng Đông bắc .
Số lượng chậu hoa .10
chiếc (hiện tại), vốn xưa 9 chiếc
.
Số bậc cấp 7 bậc .
Vòng thành ngoài Chu
vi 210m, cao 2,57m .
Vòng thành trong Chu
vi 52,8m, cao 1,97m .
Kích thước mộ (Tầng trên cùng). Rộng 193 cm, dài 271 cm, cao
22 cm .
Kích thước mộ (Tầng giữa). Rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18
cm .
Kích thước mộ (Tầng dưới cùng). Rộng 345 cm, dài 433 cm, cao
7 cm .
Bảng này tổng hợp một cách rõ ràng và khoa học các số liệu cụ
thể về kích thước và cấu trúc của lăng Trường Hưng, cung cấp thông tin định lượng
chi tiết. Việc trình bày các thông số này giúp người đọc, đặc biệt là các nhà
nghiên cứu kiến trúc, hình dung rõ ràng về quy mô và tỷ lệ của lăng, từ đó có
thể phân tích sâu hơn về kỹ thuật xây dựng, thiết kế, và sự tuân thủ các nguyên
tắc phong thủy của thời kỳ đó. Việc liệt kê cả số liệu cũ và mới (ví dụ: số chậu
hoa) cũng làm nổi bật quá trình trùng tu và những thay đổi đã diễn ra. Bảng này
là bằng chứng vật chất cho sự giản dị nhưng kiên cố của kiến trúc lăng chúa, đối
lập với sự phức tạp của lăng vua. Nó cũng là một công cụ hữu ích để so sánh định
lượng với các lăng khác trong loạt bài, giúp người đọc nhận diện các mẫu hình
và sự phát triển kiến trúc qua các giai đoạn lịch sử của dòng họ Nguyễn.
C. So Sánh và Đánh
Giá Kiến Trúc.
Điểm tương đồng và
khác biệt với các lăng chúa Nguyễn khác.
Lăng Trường Hưng chia sẻ đặc điểm chung với các lăng chúa
Nguyễn khác về việc không có công trình kiến trúc gỗ và vị trí tập trung tại Bằng Lãng, tạo thành
một quần thể lăng tẩm độc đáo. Tuy nhiên, mỗi lăng chúa cũng có những nét riêng
biệt về bố cục, chi tiết trang trí, và kích thước. Lăng Trường Hưng nổi bật với
tên gọi dân gian "Lăng Chín Chậu" (nay Mười Chậu) và các chi tiết phù
điêu lân-rồng trên bình phong.
So sánh với kiến trúc
lăng tẩm các vua Nguyễn để làm nổi bật nét riêng.
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa lăng tẩm các chúa Nguyễn (bao
gồm Lăng Trường Hưng) và lăng tẩm các vua Nguyễn nằm ở quy mô và sự hiện diện của
các công trình gỗ. Lăng các chúa Nguyễn không có các công trình gỗ hoành tráng
như tẩm điện, nhà bia, hay các công trình phụ trợ khác thường thấy trong lăng
các vua Nguyễn. Lăng vua thường có sân chầu, sân bái, bi đình (nhà bia), tẩm điện
thờ thần vị, và các khu vực phụ cận rộng lớn, được xây dựng cầu kỳ, trang trí
nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi thân quen.
Ví dụ cụ thể, sự giản dị, tập trung vào mộ và thành bao của
Lăng Trường Hưng đối lập hoàn toàn với sự phức tạp và quy mô lớn của Lăng Gia
Long. Lăng Gia Long có chu vi rộng đến gần 12.000 mét, được phân thành 3 khu vực
khác nhau bao gồm lăng tẩm vua và hoàng hậu, Điện Minh Thành, và một tấm bia
hoành tráng. Hay Lăng Tự Đức, với kiến trúc cầu kỳ, phong cảnh sơn thủy hữu
tình, được đánh giá là một trong những lăng tẩm đẹp nhất của vua chúa nhà Nguyễn.
Sự khác biệt trong kiến trúc lăng tẩm giữa các chúa và các
vua Nguyễn không chỉ là vấn đề về quy mô hay vật liệu mà còn là biểu tượng của
sự chuyển mình từ một thế lực cát cứ sang một đế chế thống nhất. Các chúa Nguyễn
trị vì trong bối cảnh chiến tranh và xây dựng cơ nghiệp, chưa có danh phận
"hoàng đế" chính thức. Các vua Nguyễn trị vì sau khi đã thống nhất đất
nước, với quyền lực tối thượng và nguồn lực dồi dào. Kiến trúc lăng tẩm là một
hình thái biểu đạt quyền lực và địa vị của người được an táng. Sự giản dị và
thiếu các công trình gỗ trong lăng chúa phản ánh vị thế "chúa" (chưa
phải vua), sự tập trung vào sự bền vững hơn là sự phô trương, và bối cảnh tài
chính, quân sự của thời kỳ đó. Ngược lại, sự hoành tráng, phức tạp của lăng vua
thể hiện quyền lực đế chế tuyệt đối, sự ổn định của đất nước và khả năng huy động
nguồn lực khổng lồ. Sự so sánh này giúp làm nổi bật quá trình tiến hóa trong tư
duy kiến trúc và quan niệm về lăng tẩm của dòng họ Nguyễn, từ một thế lực đang
khẳng định mình đến một triều đại đã đạt đến đỉnh cao quyền lực. Nó cũng củng cố
lý do tại sao các lăng chúa có những đặc điểm riêng biệt và ít được biết đến
hơn, đồng thời nhấn mạnh giá trị độc đáo của chúng trong tổng thể di sản Huế.
Bảng 3: So Sánh Đặc
Điểm Kiến Trúc Lăng Các Chúa Nguyễn và Lăng Các Vua Nguyễn (Giai Đoạn Đầu).
Tiêu chí so sánh Lăng
các Chúa Nguyễn (ví dụ: Lăng Trường Hưng),Lăng các Vua Nguyễn (Giai đoạn đầu,
ví dụ: Lăng Gia Long, Lăng Minh Mạng).
Công trình gỗ Không có .
Có (Tẩm điện, Bi đình, v.v.)
.
Quy mô tổng thể Thường
khiêm tốn hơn, tập trung vào mộ và thành bao
Rộng lớn, phức tạp, nhiều khu vực chức năng.
Vị trí Tập trung tại Bằng
Lãng .
Phân tán, mỗi lăng là một quần thể riêng biệt .
Mức độ trang trí Đơn
giản hơn, tập trung vào phù điêu đá.
Cầu kỳ, nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi, tượng đá.
Thời kỳ xây dựng .
Thế kỷ 17, tái xây dựng/tu bổ thế kỷ 19 .
Thế kỷ 19 (sau khi thống nhất đất nước).
Ý nghĩa biểu tượng :Khẳng định cơ nghiệp, vị thế cát cứ Biểu tượng quyền lực đế chế, sự thống nhất và
phồn thịnh.
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan và trực quan về sự
khác biệt chính giữa hai loại hình lăng tẩm của dòng họ Nguyễn. Nó giúp trực
quan hóa sự khác biệt về triết lý xây dựng và biểu tượng quyền lực giữa thời kỳ
các chúa Nguyễn và các vua Nguyễn. Bảng này làm rõ rằng kiến trúc không chỉ là
hình thức mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh chính trị, xã hội, và kinh tế của từng
giai đoạn. Sự tương phản này làm nổi bật tính độc đáo và giá trị lịch sử của
lăng các chúa, vốn thường bị đánh giá thấp hơn. Bảng này cũng là công cụ mạnh mẽ
để minh họa cho luận điểm về sự tiến hóa của dòng họ Nguyễn từ "chúa"
đến "vua", và cách mà kiến trúc lăng tẩm đã thay đổi để phù hợp với vị
thế và quyền lực mới. Nó cũng củng cố lý do tại sao các lăng chúa có những đặc
điểm riêng biệt và ít được biết đến hơn, đồng thời khuyến khích người đọc nhìn
nhận chúng với một góc độ sâu sắc hơn về ý nghĩa lịch sử.
IV. Lịch Sử Trùng Tu
và Hiện Trạng của Lăng Trường Hưng.
Tình trạng ban đầu và
các đợt trùng tu lớn.
Lăng Trường Hưng, như các lăng chúa khác, được xây dựng sau
khi Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần qua đời vào năm 1687. Tuy nhiên, qua hàng thế kỷ,
lăng đã trải qua nhiều đợt hư hỏng do thời gian, chiến tranh và thiên tai.
Lịch sử trùng tu phức tạp của Lăng Trường Hưng, với các mốc
thời gian khác nhau và những thông tin có vẻ mâu thuẫn, cho thấy sự "sống
động" của di tích qua thời gian và thách thức trong việc xác định lịch sử
chính xác của nó. Các lăng chúa, bao gồm Lăng Trường Hưng, đã được tái xây dựng
và tu bổ dưới thời các vua Nguyễn như Gia Long, Minh Mạng, và Thiệu Trị. Điều
này cho thấy sự quan tâm và nỗ lực của triều đình Nguyễn trong việc tôn tạo và
bảo tồn di sản của tổ tiên.
Trong thời kỳ hiện đại, Nguyễn Phúc Tộc đã thực hiện một đợt
trùng tu lăng vào năm 1996 , góp phần bảo tồn di tích. Gần đây nhất, chính quyền
TP Huế đã khởi công trùng tu lăng vào năm 2018 với chi phí lên tới 40 tỷ đồng,
và dự án này đã hoàn thành vào năm 2023. Cần lưu ý rằng có thông tin cho rằng
"Lăng được xây dựng vào năm 1899". Đây là một thông tin có thể gây nhầm
lẫn vì Chúa Hiền qua đời năm 1687. Dựa trên bối cảnh lịch sử và các thông tin
khác về việc lăng chúa được "tái
xây dựng" dưới thời Nguyễn, có thể hiểu rằng năm 1899 là thời điểm một đợt
tái xây dựng lớn hoặc trùng tu quan trọng diễn ra, chứ không phải là thời điểm
xây dựng ban đầu của lăng. Điều này phù hợp với việc các lăng chúa trải qua nhiều
lần tu bổ để duy trì.
Sự liên tục của các đợt trùng tu (từ thời Nguyễn đến hiện đại)
cho thấy di tích này luôn được quan tâm, nhưng cũng ngụ ý rằng nó thường xuyên
bị xuống cấp hoặc hư hại (có thể do thời gian, chiến tranh, thiên tai). Việc có
nhiều mốc thời gian trùng tu khác nhau cũng cho thấy quá trình bảo tồn di sản
là một quá trình liên tục, phức tạp, và đôi khi có sự chồng lấn hoặc thay đổi
trong phương pháp, như trường hợp thay đổi số chậu hoa. Điều này nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử trùng tu để hiểu đầy đủ về di tích,
không chỉ là hình hài hiện tại mà còn là quá trình biến đổi của nó. Nó cũng đặt
ra câu hỏi về việc liệu các đợt trùng tu có luôn giữ được tính nguyên bản của
di tích hay không, và tầm quan trọng của việc ghi chép lại lịch sử trùng tu một
cách chi tiết.
Tình trạng hiện tại (đã hoàn thành nhưng chưa mở cửa).
Mặc dù dự án trùng tu với kinh phí lớn đã hoàn thành vào năm
2023, Lăng Trường Hưng hiện vẫn chưa mở cửa đón khách. Việc lăng đã trùng tu
xong nhưng vẫn đóng cửa là một vấn đề đáng quan tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả
năng tiếp cận và phát huy giá trị của di tích trong bối cảnh du lịch và giáo dục
công chúng.
Một dự án trùng tu lớn với chi phí 40 tỷ đồng thường đi kèm với kỳ vọng về việc mở cửa cho
công chúng và du lịch để phát huy giá trị. Việc đóng cửa có thể do nhiều lý do:
thiếu kinh phí vận hành, chưa hoàn thiện các hạng mục phụ trợ (nhà vệ sinh, bãi
đỗ xe, trung tâm đón tiếp, biển chỉ dẫn), vấn đề về nhân sự quản lý, hay các thủ
tục hành chính phức tạp liên quan đến việc bàn giao và cấp phép hoạt động. Tình
trạng này cho thấy một khoảng cách giữa việc hoàn thành công trình vật chất và
việc đưa di tích vào khai thác hiệu quả. Nó phản ánh những thách thức trong quản
lý di sản, không chỉ dừng lại ở việc trùng tu mà còn bao gồm cả việc phát triển
bền vững, tạo cơ chế vận hành, và tiếp cận công chúng. Đây là một vấn đề chung
mà nhiều di tích lịch sử ở Việt Nam phải đối mặt. Tình trạng đóng cửa có thể ảnh
hưởng tiêu cực đến nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của di tích và khả
năng thu hút du khách, làm giảm hiệu quả đầu tư vào trùng tu. Nó cũng là một lời
nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lập kế hoạch toàn diện cho việc bảo tồn và
phát huy giá trị di sản, bao gồm cả giai đoạn hậu trùng tu và chiến lược truyền
thông, khai thác.
V. Giá Trị Lịch Sử và
Văn Hóa của Lăng Trường Hưng.
Ý nghĩa của lăng trong việc bảo tồn di sản của Chúa Hiền và
dòng họ Nguyễn
Lăng Trường Hưng là một minh chứng vật chất quan trọng cho
cuộc đời và sự nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, người đã có công lớn trong
việc xây dựng và củng cố Đàng Trong, đưa vùng đất này đến giai đoạn ổn định và
phát triển. Nó là một phần không thể thiếu trong quần thể lăng tẩm các chúa
Nguyễn tại Bằng Lãng, thể hiện sự liên tục, gắn kết huyết thống và ý chí xây dựng
cơ nghiệp lâu dài của dòng họ Nguyễn qua các thế hệ. Lăng giúp chúng ta hình
dung rõ hơn về giai đoạn lịch sử "chúa Nguyễn", một giai đoạn bản lề
trước khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Việc bảo tồn Lăng Trường Hưng không
chỉ là bảo tồn một công trình kiến trúc mà còn là bảo tồn một phần quan trọng của
lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Thuận-Quảng, tiền thân của Việt
Nam thống nhất.
Vai trò của lăng
trong nghiên cứu lịch sử kiến trúc và văn hóa Huế.
Lăng Trường Hưng cung cấp cái nhìn độc đáo về kiến trúc lăng
tẩm thời kỳ chúa Nguyễn, đặc biệt là sự khác biệt về quy mô và vật liệu so với
lăng vua, phản ánh bối cảnh chính trị và kinh tế của thời đại. Nó là nguồn tư
liệu quý giá cho việc nghiên cứu về phong thủy trong việc chọn địa điểm an
táng, nghệ thuật điêu khắc đá (phù điêu lân, rồng), và kỹ thuật xây dựng các
công trình bằng đá của thế kỷ XVII-XIX tại Đàng Trong. Hơn nữa, kiến trúc và bố
cục của lăng còn phản ánh quan niệm về cái chết, thế giới bên kia, và lòng hiếu
thảo của giới quý tộc phong kiến. Những chi tiết như bia đá khắc tiếng Việt
cũng mở ra hướng nghiên cứu về lịch sử ngôn ngữ và văn tự trong các di tích lịch
sử.
Tiềm năng và thách thức
trong việc phát huy giá trị di tích.
Lăng Trường Hưng có tiềm năng lớn để trở thành một điểm đến
quan trọng trong tuyến du lịch di sản Huế, đặc biệt cho những ai quan tâm đến
giai đoạn lịch sử Đàng Trong và sự hình thành của triều Nguyễn. Nó có thể được
kết nối với các lăng chúa khác trong quần thể Bằng Lãng và các di tích lân cận
để tạo thành một hành trình khám phá lịch sử liền mạch.
Tuy nhiên, tình trạng đóng cửa sau khi trùng tu là một thách thức lớn, cản trở việc tiếp cận
của công chúng và du khách. Sự ít được biết đến so với lăng vua đòi hỏi cần có chiến lược quảng bá và quản lý
hiệu quả hơn, bao gồm việc xây dựng các câu chuyện hấp dẫn, tài liệu thuyết minh
đa dạng, và các hoạt động trải nghiệm để thu hút du khách và nâng cao nhận thức
về giá trị của nó. Việc mở cửa lăng cho công chúng không chỉ giúp thu hút du lịch
mà còn góp phần giáo dục lịch sử, văn hóa cho thế hệ hiện tại và tương lai, đảm
bảo di sản được phát huy giá trị một cách bền vững.
Kết Luận: Di Sản Vĩnh
Cửu của Chúa Hiền.
Lăng Trường Hưng không chỉ là nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần mà còn là một biểu tượng kiến trúc và lịch sử, minh chứng cho một giai
đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần là một nhà
lãnh đạo kiệt xuất, người đã củng cố vững chắc Đàng Trong và đặt nền móng cho sự
phát triển của nó trong bối cảnh Trịnh-Nguyễn phân tranh đầy biến động. Lăng của
ông, với kiến trúc giản dị nhưng kiên cố, cùng vị trí đặc biệt trong quần thể
lăng chúa Nguyễn tại Bằng Lãng, là một minh chứng vật chất cho sự kiên cường, tầm
nhìn và ý chí dựng nghiệp của dòng họ Nguyễn.
Việc nghiên cứu và bảo tồn các lăng chúa Nguyễn nói chung và
Lăng Trường Hưng nói riêng là vô cùng quan trọng. Mặc dù thường bị lu mờ bởi sự
hoành tráng của lăng tẩm các vua Nguyễn, những di tích này lại mang trong mình
câu chuyện về một giai đoạn bản lề, nơi cơ nghiệp của dòng họ Nguyễn được hình
thành và phát triển. Việc hiểu và bảo tồn các di tích này là chìa khóa để nắm bắt
trọn vẹn câu chuyện về sự hình thành và phát triển của triều Nguyễn, cũng như
di sản văn hóa phong phú của Huế và Việt Nam. Cần có sự quan tâm và đầu tư hơn
nữa cho công tác bảo tồn, nghiên cứu và phát huy giá trị của toàn bộ quần thể
lăng tẩm các chúa Nguyễn, đặc biệt là việc giải quyết các vấn đề còn tồn tại
như tình trạng đóng cửa sau trùng tu, để những di sản quý giá này có thể thực sự
sống động và tiếp cận được với công chúng.
Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.