Home
»
NGHIÊN CỨU PHONG THUỶ ÂM TRẠCH
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 3: Nhà Tiền Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ Xuân).
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ
THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 3: Nhà Tiền Lê
(980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ
Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa
- Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã thực hiện vô số
chuyến điền dã tại Thanh Hóa, vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn
đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu quý giá, từ ghi chép cổ sử đến các truyền
thuyết dân gian, nay được đưa ra ánh sáng để chia sẻ với các bạn, nhằm tri ân
những người bạn thân thiết tại Thanh Hóa đã hỗ trợ tận tình suốt hàng thập kỷ.
Loạt bài này sẽ là nghiên cứu chuyên sâu về phong thủy, lịch sử từ cổ chí kim,
và các địa danh là nguồn cội của nhiều vua chúa và dòng họ vĩ đại. Điện bà Tây
Ninh sẽ nỗ lực khám phá lý do tại sao một vùng đất hẹp, nhưng đầy đủ núi rừng,
đồng bằng, sông biển, lại trở thành nơi phát tích và nuôi dưỡng những nhân vật thay
đổi vận mệnh dân tộc. Với khối lượng tư liệu phong phú, loạt bài sẽ được chia
nhỏ để dễ theo dõi. Vì đây là nghiên cứu sâu, bài viết sẽ dài và chi tiết. Xin
cảm ơn các bạn đã kiên trì đồng hành. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Thanh Hóa, được mệnh danh là "quê vua, đất chúa,"
là một vùng đất lớn với vị thế địa chính trị và văn hóa đặc biệt, được coi là một
"vương quốc thu nhỏ" với địa thế hiểm yếu và linh thiêng. Suốt chiều
dài lịch sử, vùng đất này đã trở thành nơi phát tích của nhiều vương triều và
dòng họ lẫy lừng, góp phần định hình vận mệnh dân tộc. Từ những di tích lịch sử
hàng nghìn năm tuổi đến những câu chuyện truyền thuyết về long mạch, Thanh Hóa
luôn là một đề tài hấp dẫn cho các nhà nghiên cứu lịch sử và phong thủy. Báo
cáo này đi sâu phân tích một trong những biểu tượng vĩ đại nhất của vùng đất
này: Nhà Tiền Lê (980 – 1009), phát tích từ vùng đất Ái Châu cũ (Thanh Hóa),
Xuân Lập (Thọ Xuân). Mở rộng phân tích, nhà Tiền Lê bắt đầu từ Lê Hoàn (Xuân Lập,
Thọ Xuân), đánh bại Tống, bình Chiêm, xây dựng Đại Cồ Việt vững mạnh.
Phạm vi nghiên cứu không chỉ dừng ở việc tái hiện sự kiện mà
còn phân tích sâu sắc sự tương quan giữa địa lý tự nhiên, văn hóa bản địa, và
vai trò của các dòng họ trong lịch sử. Đặc biệt, chúng tôi sẽ khám phá các thuyết
dân gian về "long mạch" và "trấn yểm", coi đó là yếu tố tâm
linh không thể tách rời khỏi nhận thức lịch sử. Bài viết sẽ mở rộng từ bối cảnh
địa lý đến phân tích chi tiết triều đại Tiền Lê, các địa huyệt linh thiêng, di
tích liên quan, và so sánh với các triều đại khác, nhằm cung cấp cái nhìn toàn
diện, hệ thống. Với độ dài vượt 40.000 từ, bài nghiên cứu sẽ được mở rộng bằng
các phân tích chi tiết, bảng biểu, và trích dẫn nguồn, dựa trên tư liệu lịch sử,
khảo cổ, các nghiên cứu đương đại, và thông tin từ mạng xã hội X.
Phần I: Thanh Hóa -
Nơi Khởi Nguyên Của Các Vương Triều.
Chương 1: Thanh Hóa -
Một "Yết Hầu" Với Vị Thế Địa Linh Nhân Kiệt.
1.1. Bối cảnh địa lý
và vị thế chiến lược.
Vị thế địa lý của Thanh Hóa là một yếu tố then chốt giải
thích vai trò của nó trong lịch sử dân tộc. Thanh Hóa là một tỉnh lớn, nằm ở cực
Bắc Miền Trung, có tọa độ từ 19 độ18' Bắc đến 20 độ 40' Bắc và 104 độ 22' Đông
đến 106 độ 05' Đông, với diện tích khoảng 11.114,71 km vuông, xếp thứ 5 cả nước
về diện tích. Địa hình của tỉnh này cực kỳ phức tạp và đa dạng, chiếm 73,3 phần
trăm tổng diện tích là đồi núi, dốc dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam. Địa hình núi
có độ cao trung bình 600-700m với độ dốc trên 25 độ, xen kẽ là các đỉnh núi cao
như Tà Leo (1.560m) và Bù Ginh (1.291m). Vị thế này tạo nên một bức tường phòng
thủ tự nhiên vững chãi trước các cuộc tấn công từ phía Bắc và đồng thời là một
bàn đạp lý tưởng để các thế lực khởi nghĩa và phát triển lực lượng.
Phía Đông giáp biển Đông với bờ biển dài 102 km, phía Tây
giáp Lào với biên giới dài 192 km, phía Bắc giáp Sơn La, Hòa Bình, Ninh Bình,
phía Nam giáp Nghệ An. Hệ thống sông ngòi chằng chịt, với sông Mã dài 512 km
(phần Việt Nam 410 km), sông Chu dài 325 km, tạo nên mạng lưới thủy văn phong
phú, hỗ trợ nông nghiệp và giao thông. Đồng bằng châu thổ sông Mã là một trong
những vựa lúa lớn, chiếm 16% diện tích tỉnh, với đất phù sa màu mỡ. Vùng ven biển
chiếm 10,7 phần trăm, phù hợp nuôi trồng thủy sản và khai thác muối. Sự đa dạng
địa hình này không chỉ mang lại tiềm năng kinh tế mà còn tạo vị thế "yết hầu"
– nơi giao thoa giữa Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, như "khu 4 đẩy ra, khu 3 đẩy
vào" theo lời dân gian.
Trong lịch sử, vị thế này đã được khai thác tối đa. Ví dụ,
quân Tây Sơn chọn Tam Điệp (giao Ninh Bình - Thanh Hóa) và Biện Sơn để chặn
quân Thanh. Sách Đại Nam nhất thống chí mô tả: "Mặt đông trông ra biển lớn,
mặt tây khống chế rừng dài. Bảo Sơn Châu (hoặc Sơn Thù) chăm hiểm ở phía Nam...
núi Tam Điệp giăng ngang phía Bắc. Ở trong thì sông Mã, sông Lương, sông Ngọc
Giáp hợp nhau; ở ngoài thì núi Chiếc Đũa, núi Biện Sơn che chở. Thực là một trọng
trấn có hình thế tốt". Điều này giải thích tại sao Thanh Hóa thường là căn
cứ khởi nghĩa, từ Bà Triệu đến Lê Lợi, Hồ Quý Ly, và đặc biệt Lê Hoàn của Tiền
Lê.
Trong quan niệm phong thủy, sự kết hợp giữa địa hình núi
non, trung du, đồng bằng và ven biển đã tạo nên một thế đất "tứ linh"
hoàn chỉnh. Thế Huyền Vũ (núi cao ở phía sau) mang lại sự che chở vững chắc, thế
Thanh Long và Bạch Hổ (đồi núi nhấp nhô ở hai bên) tạo ra sự bảo vệ cho long mạch,
và thế Chu Tước (đồng bằng, sông nước ở phía trước) biểu tượng cho sự thịnh vượng
và tài lộc. Sự hội tụ của các yếu tố này đã biến Thanh Hóa thành một vùng đất đặc
biệt, nơi linh khí dễ dàng tụ hội và sản sinh ra những bậc "đế
vương". Theo các nhà phong thủy, địa thế này tạo "vượng khí",
khiến con người xứ Thanh "rộng rãi, có mưu trí" như An Nam chí lược
ghi nhận. Vị trí chiến lược giúp "phát tích" nhanh chóng, nhưng dòng
nước chảy xiết (sông Mã, Chu) có thể dẫn đến "thoát khí", giải thích
các triều đại "phát nhanh không bền".
Để minh họa, hãy xem bảng so sánh vị thế địa lý Thanh Hóa với
các vùng khác:
Bảng 1.1: So Sánh Vị
Thế Địa Lý Thanh Hóa Với Các Vùng Lân Cận.
Đặc Trưng. Thanh Hóa. Nghệ An. Ninh Bình. Ý Nghĩa Phong Thủy/Lịch
Sử. Địa Hình Núi (73,3 phần trăm), đồng bằng (16 phần trăm), ven biển (10,7 phần
trăm). Núi cao, đồng bằng hẹp. Đồng bằng, núi đá vôi .Tứ linh hoàn chỉnh, vượng
khí mạnh, dễ phát vương triều. Sông Ngòi. Sông Mã, Chu chảy xiết. Sông Lam, Cả.
Sông Đáy, Hoàng Long.Thoát khí nhanh, "phát nhanh không bền".Vị Thế
Chiến LượcYết hầu Bắc-Trung Bộ. Cửa ngõ Trung Bộ. Cửa ngõ Bắc Bộ. Căn cứ khởi
nghĩa (Bà Triệu, Lê Hoàn, Lê Lợi).Linh Khí . Núi Nưa - huyệt đạo quốc gia. Núi
Hồng Lĩnh. Tam Điệp .Hội tụ linh khí, sản sinh nhân kiệt.
Bảng này cho thấy Thanh Hóa nổi bật với sự cân bằng địa
hình, tạo lợi thế lịch sử vượt trội, đặc biệt trong việc hỗ trợ các cuộc kháng
chiến như của Lê Hoàn chống Tống.
1.2. Nền tảng văn hóa
và lịch sử khởi thủy.
Trước khi trở thành cái nôi của các vương triều phong kiến,
Thanh Hóa đã là một trong những trung tâm của các nền văn hóa cổ đại. Các di
tích khảo cổ như Núi Đọ đã cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của cư dân người tối
cổ từ hàng chục vạn năm trước, với những công cụ đá ghè đẽo thô sơ. Văn hóa Núi
Đọ (Thiệu Hóa) là nền sơ kỳ đồ đá cũ, với rìu tay, mảnh tước từ đá bazan, cư
dân sống thành bầy, săn bắn hái lượm. Tiếp nối là văn hóa Sơn Vi (hậu kỳ đồ đá
cũ) ở Bá Thước, Thạch Thành, với mái đá Điều và hang Con Moong, có mộ táng co
bó, bếp lửa, xương động vật, vỏ ốc. Hang Con Moong có tầng văn hóa dày 3,5m,
niên đại hơn 12.000 năm, chứng tỏ cư trú lâu dài.
Sang đồ đá mới, văn hóa Hòa Bình (11.000 năm) ở Cẩm Thủy, Bá
Thước, với công cụ Xumatơra, rìu ngắn, mộ chôn thổ hoàng. Văn hóa Bắc Sơn
(7.000 năm) phát minh đồ gốm, và văn hóa Đa Bút (6.000-7.000 năm) chiếm lĩnh đồng
bằng, phát triển lúa nước. Hơn nữa, khu vực sông Mã là một trong ba trung tâm của
văn hóa tiền Đông Sơn, với nền văn hóa Quỳ Chử. Văn hóa Hoa Lộc (ven biển Hậu Lộc)
cách 4.000 năm, cư dân biết kim loại, đánh cá, trồng lúa, đồ gốm in vỏ sò. Di
chỉ Cồn Chân Tiên (Đông Sơn) là cốt lõi bộ Cửu Chân trong Văn Lang, với công cụ
đá cao cấp.
Từ đó, đã hình thành nên nền văn hóa Đông Sơn rực rỡ, được
các nhà sử học xác định là nền tảng của Nhà nước Văn Lang thời các vua Hùng. Sự
phát triển của một cộng đồng cư dân với trình độ kỹ thuật luyện kim đạt đến đỉnh
cao của thế giới cổ đại và một nền nông nghiệp lúa nước phát triển đã tạo ra một
nền tảng vững chắc về kỹ thuật, xã hội, và văn hóa, là điều kiện tiên quyết để
vùng đất này sản sinh ra "nhân kiệt" tương xứng với "địa
linh". Thời Bắc thuộc, thuộc quận Cửu Chân, cư dân chịu đô hộ nhưng nổi dậy
nhiều lần, như khởi nghĩa Chu Đạt (156-160), Bà Triệu (248), đặt nền móng cho độc
lập sau này.
Nền văn hóa bản địa này không chỉ là vật chất mà còn tinh thần.
Các truyền thuyết về long mạch, như ở Núi Nưa, phản ánh niềm tin vào linh khí đất
trời. Sự hòa quyện giữa địa lý và văn hóa tạo "địa linh nhân kiệt",
như Đại Nam nhất thống chí bình: "Sĩ tử thích văn học, giữ khí tiết, nông
dân chăm cày cấy...". Dân cư đa dạng, với 7 dân tộc (Kinh, Mường, Thái, Thổ,
Dao, H'Mông, Khơ Mú), dân số 4.357.523 (2022), góp phần phong phú văn hóa. Người
Mường, Thái sống miền núi, giữ tập tục cổ, như lễ hội Xên Bản, phản ánh sự liên
tục văn hóa từ thời Đông Sơn.
Để minh họa, hãy xem
bảng lịch sử văn hóa khởi thủy:
Bảng 1.2: Các Giai Đoạn
Văn Hóa Khởi Thủy Tại Thanh Hóa.
Giai Đoạn.Niên Đại.Di Chỉ Tiêu Biểu.Đặc Trưng.Ý Nghĩa Lịch Sử.
Đồ Đá Cũ (Sơ Kỳ).Hàng chục vạn năm.Núi Đọ, Nuông . Rìu tay,
mảnh tước.Cư dân nguyên thủy, săn bắn hái lượm.
Đồ Đá Cũ (Hậu Kỳ).12.000 năm.Hang Con Moong, Mái Đá Điều.Công
cụ cuội, mộ táng.Chuyển sang công xã thị tộc.
Đồ Đá Mới.11.000-6.000 năm.Hang Con Moong, Đa Bút.Đồ gốm,
nông nghiệp sơ khai.Thị tộc mẫu hệ, nền tảng nông nghiệp lúa nước.
Đồng Thau.4.000 năm.Hoa Lộc, Cồn Chân Tiên .
Kim loại, lúa nước, đồ gốm in vỏ sò.Hình thành bộ Cửu Chân,
tiền đề Văn Lang.
Đông Sơn.2.500 năm.Đông Sơn, Quỳ Chử. Trống đồng, luyện kim
cao.Nền tảng Nhà nước Văn Lang, văn minh Việt cổ.
Bảng này cho thấy sự phát triển liên tục, tạo nền tảng cho
các vương triều sau, bao gồm Tiền Lê.
1.3. Tổng quan về các
triều đại và dòng họ phát tích từ Thanh Hóa.
Câu nói dân gian "Vua xứ Thanh, thần xứ Nghệ"
không chỉ là một lời ví von mà còn là một nhận định chính xác về vai trò của
hai vùng đất này trong lịch sử Việt Nam. Thanh Hóa thực sự là vùng đất sản sinh
ra nhiều vua chúa nhất, là quê hương của 44 đời vua thuộc 4 triều đại và là nơi
phát tích của cả hai dòng chúa lẫy lừng. Từ Tiền Lê (3 vua, 980-1009), Hồ (2
vua, 1400-1407), Hậu Lê (27 vua, 1428-1789), Nguyễn (13 vua, 1802-1945), chúa
Trịnh (12 chúa, 1545-1787), chúa Nguyễn (9 chúa, 1558-1777).
Sự xuất hiện của nhiều vương triều trong một vùng đất hẹp
không phải là ngẫu nhiên. Vị thế địa lý chiến lược, vừa có khả năng phòng thủ vững
vàng, vừa thuận tiện cho việc tiến công, đã tạo điều kiện lý tưởng cho các cuộc
khởi nghĩa. Từ cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi đến việc Hồ Quý Ly chọn Vĩnh
Lộc để xây Thành Tây Đô, kinh đô của triều đại mới, Thanh Hóa luôn là sự lựa chọn
hàng đầu cho những khát vọng xưng vương dựng nghiệp. Các địa danh như Gia Miêu
(Nguyễn), Lam Sơn (Lê), Sóc Sơn (Trịnh), Vĩnh Lộc (Hồ) đều có phong thủy đắc địa,
với núi sông che chở.
Bảng 1.3: Danh Sách
Các Triều Đại và Dòng Chúa Phát Tích Từ Thanh Hóa.
Triều đại / Dòng Chúa.Thời gian tồn tại.Số đời vua/chúa.Địa
danh phát tích cụ thể.
Nhà Tiền Lê.980 – 10093.Vùng đất Ái Châu cũ (Thanh Hóa),
Xuân Lập (Thọ Xuân)
.Nhà Hồ.1400 – 14072.Huyện Vĩnh Lộc, Thành Tây Đô.
Nhà Hậu Lê.1428 – 178927.Lam Sơn, huyện Thọ Xuân.
Nhà Nguyễn.1802 – 194513.Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện Hà
Trung.
Chúa Trịnh.1545 – 1787 .Huyện Vĩnh Lộc, Sóc Sơn.
Chúa Nguyễn.1558 – 1779.Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện Hà
Trung.
Bảng này tóm tắt sự phong phú của các dòng họ, với tổng 66
vua/chúa, chiếm tỷ lệ lớn trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Mở rộng phân tích, nhà Tiền Lê bắt đầu từ Lê Hoàn (Xuân Lập,
Thọ Xuân), đánh bại Tống, bình Chiêm, xây dựng Đại Cồ Việt vững mạnh. Nhà Hồ với
Hồ Quý Ly (Vĩnh Lộc), cải cách tiền tệ, xây Tây Đô, nhưng thất bại trước Minh.
Hậu Lê từ Lê Lợi (Lam Sơn), khởi nghĩa 10 năm đánh bại Minh, thịnh trị dưới Lê
Thánh Tông. Chúa Trịnh từ Trịnh Kiểm (Sóc Sơn), phò Lê nhưng quyền lực át vua.
Chúa Nguyễn từ Nguyễn Hoàng (Gia Miêu), mở mang Đàng Trong đến Cà Mau. Nhà Nguyễn
từ Gia Long (Gia Miêu), thống nhất đất nước, nhưng kết thúc phong kiến năm
1945.
Sự phát tích này liên quan đến "vượng khí", như
nhà Trần cố trấn yểm năm 1248 nhưng thất bại, dẫn đến nhà Hồ nổi lên ngay sau.
Điều này chứng tỏ linh khí Thanh Hóa bất khả xâm phạm, tạo nên "địa linh
nhân kiệt". Theo Việt sử địa dư của Phan Đình Phùng, việc trấn yểm của nhà
Trần không thể ngăn cản "vượng khí" xứ Thanh.
Phần II: Phân Tích
Toàn Diện Về Triều Đại Tiền Lê: Bối Cảnh Lịch Sử, Địa Thế Xứ Thanh Và Luận Điểm
“Phát Nhanh Nhưng Không Bền”.
Đặt Vấn Đề và Tổng
Quan Triều Đại Tiền Lê.
Triều đại Tiền Lê (980-1009), mặc dù chỉ tồn tại vỏn vẹn 29
năm với ba đời vua, lại giữ một vị trí đặc biệt quan trọng trong dòng chảy lịch
sử Việt Nam. Triều đại này đã kế thừa và tiếp tục củng cố nền độc lập, chấm dứt
hoàn toàn thời kỳ hỗn loạn, cát cứ kéo dài từ sau khi Ngô Quyền mất (944-968).
Dưới sự lãnh đạo của vị vua khai quốc Lê Đại Hành, vương triều này đã tạo nên
những chiến công lừng lẫy, đẩy lùi họa ngoại xâm từ phương Bắc và mở mang bờ cõi
về phía Nam, đặt nền móng vững chắc cho các triều đại sau.
Báo cáo này được xây dựng không chỉ nhằm tái hiện lại các sự
kiện lịch sử mà còn đi sâu phân tích những yếu tố đã làm nên sự trỗi dậy mạnh mẽ
ban đầu và sự suy tàn chóng vánh của nhà Tiền Lê. Đặc biệt, báo cáo sẽ tập
trung vào việc luận giải mối quan hệ giữa "địa linh" của vùng đất Ái
Châu (nay là Thanh Hóa) với số phận của triều đại này. Vùng đất Thanh Hóa được
mệnh danh là nơi phát tích của nhiều triều đại đế vương, nhưng cũng gắn liền với
luận điểm dân gian “phát nhanh nhưng không bền”. Bằng cách phân tích bối cảnh,
thành tựu, nguyên nhân sụp đổ và đối chiếu với triều đại Hậu Lê tồn tại lâu dài
hơn, báo cáo sẽ cung cấp một cái nhìn khách quan, đa chiều về triều đại Tiền
Lê, đồng thời làm rõ ý nghĩa của những yếu tố địa chính trị, phong thủy và nhân
tâm trong sự thịnh suy của một vương triều.
Nhà Tiền Lê, hay còn gọi là Tiền Lê triều để phân biệt với Hậu
Lê, là triều đại quân chủ đầu tiên sau khi đất nước giành độc lập từ Bắc thuộc,
với quốc hiệu Đại Cồ Việt, kinh đô tại Hoa Lư (Ninh Bình), nhưng phát tích từ
Ái Châu (Thanh Hóa). Triều đại trải qua ba vị vua: Lê Đại Hành (Lê Hoàn,
980-1005), Lê Trung Tông (Lê Long Việt, 1005), và Lê Ngọa Triều (Lê Long Đĩnh,
1005-1009). Mặc dù ngắn ngủi, triều đại đã đánh dấu bước chuyển từ thời kỳ cát
cứ sang nhà nước phong kiến tập quyền, với các thành tựu về quân sự, kinh tế,
và văn hóa.
Chương I: Bối Cảnh Lịch
Sử: Chuyển Tiếp Quyền Lực Khó Khăn.
1.1. Loạn Lạc Nội Bộ
và Vị Thế Mong Manh của Nhà Đinh.
Sau khi dẹp yên yên "loạn 12 sứ quân" kéo dài hơn
20 năm và thống nhất giang sơn, Đinh Tiên Hoàng đã lập ra nhà nước Đại Cồ Việt,
nền tảng của một quốc gia phong kiến tập quyền đầu tiên. Tuy nhiên, nền hòa
bình và ổn định này không kéo dài. Năm 979, một biến cố bi thảm đã xảy ra khi
Đinh Tiên Hoàng và con trưởng Đinh Liễn bị ám sát bởi Đỗ Thích, khiến triều
đình rơi vào tình trạng hỗn loạn. Kế thừa ngai vàng là Đinh Toàn, con thứ của
vua Đinh, khi đó mới chỉ 6 tuổi. Sự bất ổn này không chỉ đến từ việc vua còn
quá nhỏ, mà còn từ sự phản đối của một số cựu thần nhà Đinh, đứng đầu là Đinh
Điền và Nguyễn Bặc, những người lo sợ Lê Hoàn sẽ lấn át quyền lực của vua nhỏ.
Sự kiện này cho thấy một xu hướng lặp lại trong lịch sử: sau
một giai đoạn tập trung quyền lực, một khi người lãnh đạo tài ba qua đời, quốc
gia lập tức rơi vào tình trạng vô chủ và bất ổn. Triều đình nhà Đinh, dù đã chấm
dứt loạn cát cứ, lại không thể xây dựng được một cơ chế kế thừa quyền lực đủ mạnh
mẽ và minh bạch để duy trì sự ổn định. Điều này đã tạo ra một lỗ hổng quyền lực
mà các thế lực cả trong lẫn ngoài đều có thể lợi dụng. Theo Đại Việt sử ký toàn
thư, sau cái chết của Đinh Tiên Hoàng, "triều đình rối loạn, quân Tống thừa
cơ xâm lăng". Bối cảnh này đặt Đại Cồ Việt trước nguy cơ mất nước, với nội
bộ chia rẽ và ngoại xâm lăm le.
1.2. Mối Đe Dọa Xâm
Lược Từ Phương Bắc.
Sự bất ổn nội bộ ở Hoa Lư đã không qua mắt được nhà Tống ở
phương Bắc, một đế chế luôn nuôi dã tâm thôn tính Đại Cồ Việt. Hay tin Đinh
Tiên Hoàng mất, Đinh Toàn còn nhỏ tuổi, trong khi các cựu thần và tướng lĩnh bất
hòa, nhà Tống đã thừa cơ cử tướng Hầu Nhân Bảo dẫn quân tiến đánh. Mối đe dọa
ngoại xâm này không phải là ngẫu nhiên mà là một hệ quả tất yếu của sự yếu kém
nội bộ. Tình hình đất nước đứng trước thảm họa "giặc ngoài" ngay sau
khi "loạn trong" vừa dẹp yên, đẩy Đại Cồ Việt vào thế "ngàn cân
treo sợi tóc".
Nhà Tống, dưới thời Tống Thái Tông, đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho
cuộc xâm lược, với hai đường tiến quân: bộ binh từ Lạng Sơn và thủy binh từ
sông Bạch Đằng. Mục tiêu là chiếm Hoa Lư, tiêu diệt triều đình non trẻ, và tái
lập Bắc thuộc. Bối cảnh này không chỉ là mối đe dọa quân sự mà còn là thách thức
đối với nền độc lập mới giành được từ Ngô Quyền năm 938. Nếu thất bại, Đại Cồ
Việt có nguy cơ quay lại thời kỳ nô lệ.
1.3. Sự Lên Ngôi của Lê
Hoàn: Quyết Định của Lịch Sử và Dân Tộc.
Trong bối cảnh hiểm nghèo đó, triều đình đứng trước một câu
hỏi lớn: ai mới là người đủ uy tín và tài năng để điều khiển vận mệnh quốc gia?
Thập Đạo Tướng Quân Lê Hoàn, người đã chứng minh được tài thao lược và khả năng
dẹp loạn nội bộ, trở thành sự lựa chọn duy nhất. Với sự tín nhiệm của Dương
Thái hậu và các tướng lĩnh, ông đã được suy tôn lên ngôi Hoàng đế.
Việc Lê Hoàn lên ngôi, dù không theo quy tắc kế vị truyền thống,
lại là một quyết định mang tính thực dụng và được lòng dân, đặt quyền lợi quốc
gia lên trên hết. Lịch sử đã chứng minh rằng trong bối cảnh nguy nan, tính
chính danh của một vị vua không chỉ dựa vào dòng dõi mà còn phụ thuộc vào năng
lực thực tế và sự tín nhiệm của nhân dân, một yếu tố sống còn để bảo vệ độc lập
dân tộc. Sự kiện này cho thấy một sự thay đổi trong nhận thức chính trị, nơi mà
khả năng lãnh đạo được coi trọng hơn là truyền thống. Theo Đại Việt sử ký toàn
thư, Dương Thái hậu đã khoác long bào cho Lê Hoàn trước sự chứng kiến của triều
thần, với lời nói: "Thiên hạ vô chủ, nếu không có ông, lấy ai cứu nước?".
Lê Hoàn, sau khi dẹp phản loạn của Nguyễn Bặc và Đinh Điền, chính thức lên ngôi
năm 980, đổi niên hiệu Thiên Phúc, và bắt đầu triều đại Tiền Lê.
Bảng 1.1.1: Các Sự Kiện
Chính Trong Bối Cảnh Lên Ngôi Của Lê Hoàn.
Sự Kiện.Năm.Mô Tả.Ý Nghĩa.Ám sát Đinh Tiên Hoàng và Đinh Liễn.979.Đỗ
Thích giết vua và thái tử, Đinh Toàn lên ngôi.Triều đình hỗn loạn, tạo cơ hội
cho nội loạn và ngoại xâm.Lê Hoàn làm nhiếp chính.979.Dương Thái hậu trao quyền
phụ chính.Bắt đầu vai trò lãnh đạo, dẹp phản loạn.Phản loạn Nguyễn Bặc, Đinh Điền.980.Cựu
thần nhà Đinh nổi dậy.Lê Hoàn dẹp loạn, củng cố quyền lực.Nhà Tống xâm lược.981.Hầu
Nhân Bảo dẫn quân bộ và thủy.Thách thức lớn nhất, dẫn đến chiến thắng Bạch Đằng.Lên
ngôi hoàng đế.980.Suy tôn làm vua, đổi niên hiệu Thiên Phúc.Chấm dứt nhà Đinh,
lập Tiền Lê, cứu nước.
Bảng này tóm tắt sự chuyển tiếp hỗn loạn, nhấn mạnh vai trò
quyết định của Lê Hoàn trong việc cứu vãn đất nước.
Chương II: Địa Lý và
Phong Thủy Xứ Thanh: "Phát Tích Đế Vương".
2.1. Địa Mạo Đa Dạng
và Giá Trị Chiến Lược của Ái Châu.
Thanh Hóa, xưa là Ái Châu, được coi là vùng đất “địa linh
nhân kiệt” với địa hình vô cùng phức tạp và đa dạng, bao gồm miền núi, trung
du, đồng bằng và ven biển. Địa hình nghiêng từ Tây Bắc xuống Đông Nam, với hệ
thống sông lớn như sông Mã, sông Chu chảy qua. Vị trí này không chỉ tạo điều kiện
thuận lợi cho phát triển kinh tế, giao thông thủy bộ mà còn mang một vai trò địa-chính
trị đặc thù. Nó vừa là vùng đất khép kín có khả năng tự trị, vừa là vùng trung
chuyển quan trọng, được ví như "yết hầu" của đất nước. Lợi thế chiến
lược này giúp xứ Thanh trở thành một khu vực phòng thủ kiên cố, nhưng cũng đồng
thời biến nó thành mục tiêu tranh giành của các thế lực, một rủi ro đã ăn sâu
vào lịch sử vùng đất này.
Ái Châu (Thanh Hóa) nằm ở vị trí giao thoa, với núi Tam Điệp
phía Bắc làm rào chắn, sông Mã chảy xiết làm tuyến phòng thủ. Theo Đại Nam nhất
thống chí, Ái Châu là "trọng trấn có hình thế tốt", với núi che chở,
sông hợp lưu, biển mở ra. Trong bối cảnh Tiền Lê, vị thế này giúp Lê Hoàn nhanh
chóng tập trung lực lượng, dẹp nội loạn và chống ngoại xâm. Ví dụ, sông Bạch Đằng,
nơi diễn ra trận đánh năm 981, là tuyến thủy chiến lược, lợi dụng địa mạo để
đóng cọc ngầm, đánh bại quân Tống.
2.2. Xuân Lập (Thọ
Xuân) và Địa Thế “Thủy Tụ, Sơn Khai”.
Lê Hoàn sinh ra tại làng Trung Lập, xã Xuân Lập, huyện Thọ
Xuân. Thọ Xuân là vùng đất địa linh, nơi sinh thành và dưỡng dục hai vị vua vĩ
đại của hai triều đại Tiền Lê và Hậu Lê. Vùng đất này nằm ở trung tâm châu thổ
sông Chu, một con sông được coi là chứa đựng nhiều huyền thoại.
Địa thế Thọ Xuân được hưởng lợi từ sự bồi đắp phù sa của
sông Chu (Lương Giang), tạo nên những cánh đồng màu mỡ, đất đai trù phú, rất
"tiện canh, tiện cư". Khu vực này cũng có thế "tọa sơn hướng thủy,"
một tiêu chuẩn phong thủy lý tưởng. Đáng chú ý, tại làng Trung Lập, người dân vẫn
còn giữ tên "ruộng binh" để tưởng nhớ việc vua Lê Đại Hành và các tướng
lĩnh thường xuất quân "phá Tống, bình Chiêm" sau Tết cổ truyền. Sự kết
hợp giữa một nền nông nghiệp phồn thịnh và một truyền thống quân sự mạnh mẽ đã
tạo nên một môi trường lý tưởng để nuôi dưỡng những bậc anh tài. Vị trí địa lý
thuận lợi này, với lợi thế cả về kinh tế lẫn quân sự, có thể là một trong những
yếu tố đã giúp Lê Hoàn nhanh chóng củng cố quyền lực và đánh bại ngoại xâm.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Xuân Lập là nơi Lê Hoàn sinh ra, với địa thế
"thủy tụ" từ sông Chu, mang lại vượng khí cho nhân kiệt.
Thọ Xuân, với lịch sử cổ, là nơi có nhiều di tích liên quan
Tiền Lê, như Đền thờ Lê Hoàn tại Xuân Lập, được công nhận di tích quốc gia đặc
biệt. Đền cổ nhất xứ Thanh, niên đại khoảng 1.000 năm, lưu giữ tư liệu về Lê
Hoàn. Địa thế "sơn khai" (núi mở) và "thủy tụ" (nước tụ) tạo
phong thủy đắc địa, theo dân gian là "long mạch" sản sinh vua chúa.
Bảng 2.2.1: Phong Thủy
Xuân Lập (Thọ Xuân) Và Ý Nghĩa Lịch Sử.
Đặc Trưng. Phong Thủy.Mô Tả.Ý Nghĩa Lịch Sử.Di Tích Liên
Quan.Thủy Tụ (Nước Tụ).Sông Chu bồi đắp phù sa, cánh đồng màu mỡ.Thịnh vượng
kinh tế, nuôi dưỡng nhân tài.Sông Nhà Lê (do Lê Hoàn đào).Sơn Khai (Núi Mở)..Địa
hình mở, dễ tiến công.Bàn đạp quân sự, xuất quân dễ dàng".Ruộng binh"
ở Trung Lập.Tọa Sơn Hướng Thủy.Núi sau, sông trước.Che chở vững chắc, tài lộc tụ.Đền
thờ Lê Hoàn.Vượng Khí Đế Vương.Linh khí tụ hội.Sản sinh vua chúa.Phát tích Tiền
Lê và Hậu Lê.
Bảng này minh họa cách địa thế Xuân Lập góp phần vào sự trỗi
dậy của Tiền Lê.
2.3. Phân Tích Luận
Điểm “Phát Nhanh Nhưng Không Bền”.
Luận điểm dân gian "phát nhanh nhưng không bền" được
nhiều người gán cho Thanh Hóa như một cách để lý giải sự trỗi dậy mạnh mẽ và kết
thúc chóng vánh của các triều đại phát tích từ đây. Tuy nhiên, cần nhìn nhận luận
điểm này với một thái độ khách quan, tách biệt giữa niềm tin dân gian và phân
tích lịch sử.
Các triều đại có nguồn gốc từ Thanh Hóa như nhà Tiền Lê (29
năm), nhà Hồ (7 năm) hay thậm chí nhà Nguyễn (143 năm) đều có thời gian tồn tại
ngắn hơn so với nhà Hậu Lê (360 năm), cũng phát tích từ Thanh Hóa. Câu nói này
có thể là sự tổng hòa của nhiều yếu tố. Truyền thuyết về việc Cao Biền nhà Đường
tìm cách trấn yểm "long mạch" tại Núi Nưa và núi Hàm Rồng hay việc
nhà Trần phải đào sông, đục núi để "trấn áp vượng khí đế vương" tại xứ
Thanh cho thấy niềm tin về tiềm năng đế vương của vùng đất này đã tồn tại qua
nhiều thế kỷ. Các vương triều trung ương luôn có sự đề phòng với một vùng đất
có thể sinh ra các thế lực đối địch.
Luận điểm "phát nhanh nhưng không bền" có thể là một
sự phản ánh của chính sự căng thẳng này. Những triều đại lên ngôi trong bối cảnh
chuyển giao đầy tranh chấp như Tiền Lê hay Hồ có thể thiếu đi tính chính danh vững
chắc, không thể duy trì được quyền lực lâu dài. Trong khi đó, nhà Hậu Lê, với nền
móng là một cuộc kháng chiến được toàn dân ủng hộ, đã tạo ra một sự khác biệt
cơ bản. Bảng dưới đây sẽ so sánh một số yếu tố giữa các triều đại phát tích từ
Thanh Hóa để làm rõ hơn luận điểm này.
Bảng 2.3.1: So Sánh
Các Triều Đại Phát Tích Từ Thanh Hóa.
Triều Đại.Thời Gian Tồn Tại.Quê Hương Phát Tích.Bối Cảnh Lên
Ngôi.Nguyên Nhân Sụp Đổ.
Tiền Lê. 29 năm.Thọ Xuân, Thanh Hóa. Được suy tôn trong bối
cảnh đất nước lâm nguy và triều đình bất ổnNội chiến tranh giành ngôi vị, sự sa
đọa của vua cuối cùng.
Hồ.7 năm.Vĩnh Lộc, Thanh Hóa.Soán ngôi nhà Trần, thiếu chính
danh.Thiếu lòng dân, chiến lược quân sự sai lầm trước quân Minh.
Hậu Lê.360 năm.Thọ Xuân, Thanh Hóa.Kháng chiến toàn dân thắng
lợi, giành lại độc lập.Suy thoái nội bộ và sự can thiệp của các thế lực phong
kiến khác.
Nguyễn.143 năm.Hà Trung, Thanh Hóa.Đánh bại các thế lực cát
cứ, thống nhất đất nước.Mất nước vào tay thực dân Pháp, không còn tính chính
danh.
Bảng này cho thấy Tiền Lê "phát nhanh" nhờ bối cảnh
(nguy cơ), nhưng "không bền" do nội bộ yếu kém.
2.4. Huyệt Đạo Linh
Thiêng và Tín Ngưỡng Dân Gian.
Yếu tố tâm linh cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc
định hình nhận thức về xứ Thanh. Núi Nưa (Ngàn Nưa), nơi Bà Triệu dấy binh khởi
nghĩa chống quân Ngô vào thế kỷ thứ III, được coi là một trong ba "huyệt đạo"
linh thiêng bậc nhất của Việt Nam. Theo truyền thuyết, đây là nơi giao hòa năng
lượng vũ trụ giữa trời và đất.
Sự hiện diện của những truyền thuyết về "địa linh"
này cho thấy rằng sự trỗi dậy của các vị anh hùng như Bà Triệu hay Lê Hoàn
không chỉ được nhìn nhận như là tài năng cá nhân, mà còn là kết quả của định mệnh
được thiên địa lựa chọn. Niềm tin này đã nuôi dưỡng một nền văn hóa và tinh thần
chiến đấu mạnh mẽ, tạo ra một nguồn lực vô hình giúp các vị anh hùng phát động
và lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa. Theo Việt sử địa dư, các huyệt đạo như Núi Nưa
là nơi "vượng khí" tụ hội, sản sinh nhân kiệt như Lê Hoàn.
Trong bối cảnh Tiền Lê, tín ngưỡng dân gian như lễ Tịch điền
(Lê Hoàn cày ruộng cầu mùa màng) phản ánh sự kết hợp giữa tâm linh và chính trị,
củng cố lòng dân. Các di tích như Đền thờ Lê Hoàn tại Xuân Lập là nơi lưu giữ
tín ngưỡng này, với lễ hội hàng năm tái hiện cuộc đời ông.
Chương III: Củng Cố Nền
Độc Lập: Những Thành Tựu Vĩ Đại Của Vua Lê Đại Hành.
3.1. Quân Sự: Đại Thắng
Bạch Đằng và Bình Chiêm.
Sau khi lên ngôi, Lê Hoàn đã trực tiếp lãnh đạo cuộc kháng
chiến chống quân xâm lược nhà Tống vào đầu năm 981. Với tài thao lược xuất
chúng, ông đã áp dụng chiến thuật độc đáo là cho quân sĩ đóng cọc ngầm trên
sông Bạch Đằng để ngăn chặn và tiêu diệt thủy quân Tống. Trận thủy chiến này đã
dẫn đến đại thắng, diệt chủ tướng Hầu Nhân Bảo, bắt sống Quách Quân Biện và Triệu
Phụng Huân, buộc quân Tống rút lui và chấp nhận công nhận Lê Hoàn là Hoàng đế Đại
Cồ Việt. Chiến thắng này không chỉ là một thắng lợi quân sự mà còn là một thắng
lợi ngoại giao, chấm dứt hoàn toàn ý định xâm lược của nhà Tống và củng cố vững
chắc nền độc lập cho quốc gia.
Sau đó, ông tiếp tục bình Chiêm, mở rộng bờ cõi về phía Nam.
Năm 982, Lê Hoàn thân chinh nam tiến, chém chết vua Chiêm Ba Mi Thuế, phá hủy
thành trì, thu vàng bạc báu, bắt nhiều tù binh và kỹ nữ, tạo quan hệ hòa hảo với
Chiêm Thành sau này. Các chiến công khác bao gồm dẹp loạn các châu động miền
núi, như năm 989 đánh Dương Tiến Lộc, năm 999 dẹp 49 động Hà Động, năm 1001
đánh Cử Long. Những chiến thắng này không chỉ bảo vệ biên cương mà còn mở rộng
lãnh thổ, đặt nền móng cho sự phát triển sau này.
Bảng 3.1.1: Các Chiến
Công Chính Của Lê Đại Hành.
Chiến Công.Năm.Mô Tả.Kết Quả.
Đại Thắng Bạch Đằng.981.Đóng cọc ngầm, diệt thủy quân Tống.Diệt
Hầu Nhân Bảo, bắt sống tướng Tống, Tống công nhận độc lập.
Bình Chiêm,982,Thân chinh nam tiến, chém vua Chiêm,Mở rộng bờ
cõi, thu của cải, tù binh.Dẹp Dương Tiến Lộc,989,
Đánh loạn châu Hoan, Ái,Củng cố nội bộ, ổn định biên giới.Dẹp
Hà Động.999.
Đánh 49 động.Kiểm soát miền núi, mở rộng ảnh hưởng.
Đánh Cử Long.1001.Dẹp loạn biên giới.Bảo vệ lãnh thổ, tăng
cường quân sự.
Bảng này tóm tắt các chiến công, nhấn mạnh tài thao lược của
Lê Hoàn.
3.2. Chính Trị: Cải
Cách Bộ Máy và Tập Quyền Trung Ương.
Bộ máy nhà nước thời Tiền Lê được tiếp tục hoàn thiện, chặt
chẽ hơn so với nhà Đinh. Vua Lê Đại Hành đứng đầu, nắm mọi quyền hành cả dân sự
lẫn quân sự. Để giúp vua trị nước, có các chức quan như thái sư (quan đầu triều)
và đại sư (nhà sư có danh tiếng). Các con vua được phong vương và trấn giữ các
vùng đất hiểm yếu trên cả nước. Mặc dù đây là một chính sách cần thiết để kiểm
soát các địa phương, nó lại vô tình tạo ra mầm mống của sự bất ổn, khi các
hoàng tử nắm trong tay quyền lực và binh lính riêng, tạo trong tay quyền lực và
binh lính riêng, dẫn đến tranh giành ngôi vị sau này.
Lê Hoàn cũng dùng ba niên hiệu: Thiên Phúc, Hưng Thống, Ứng
Thiên, và đúc tiền Thiên Phúc trấn bảo. Ông lập binh Túc vệ (thân quân), định
ngũ quân, chia tướng hiệu làm hai ban, củng cố quân đội. Cải cách này giúp tập
quyền trung ương, nhưng cũng dẫn đến nội bộ hoàng tộc chia rẽ.
Dưới đây là sơ đồ minh họa cấu trúc bộ máy nhà nước và quân
đội thời Tiền Lê.
Sơ Đồ 3.2.1: Bộ Máy
Nhà Nước Thời Tiền Lê.
Hoàng Đế (Lê Đại Hành): Nắm quyền tối cao.
Thái Sư, Thái Úy: Quan đầu triều, cố vấn.
Đại Sư (Thiền Sư): Tư vấn tâm linh, như Vạn Hạnh.
Hoàng Tử Phong Vương: Cai trị địa phương, trấn giữ biên
cương.
Quân Đội: Ngũ Quân (5 đội), Túc Vệ (thân binh).
Sơ đồ này cho thấy sự tập trung quyền lực, nhưng phụ thuộc
cá nhân vua.
3.3. Kinh Tế: Lễ Tịch
Điền và Chính Sách Khuyến Nông.
Nhà Tiền Lê đặc biệt coi trọng nông nghiệp, xem đây là nền tảng
của quốc gia. Một trong những hành động nổi bật nhất của Lê Đại Hành là việc
đích thân cày ruộng trong lễ Tịch điền vào đầu xuân năm 987, một nghi lễ đầu
tiên được sử sách ghi nhận trong lịch sử Việt Nam. Hành động này không chỉ mang
tính biểu tượng, khuyến khích nhân dân sản xuất mà còn thể hiện sự gần gũi và
quan tâm của vua đối với đời sống của người dân.
Để phát triển kinh tế, Lê Đại Hành cũng cho đào kênh mương,
đặc biệt là sông Nhà Lê, để phục vụ giao thông và thủy lợi. Ông cũng ban hành
các chính sách thuế khóa rõ ràng, bao gồm thuế ruộng đất, thuế thân và thuế thổ
sản, nhưng đồng thời khuyến khích thương mại bằng cách không đánh thuế buôn
bán, tạo trong tay quyền lực và binh lính riêng, tạo điều kiện cho nền kinh tế
phát triển. Theo Kinh tế nhà Tiền Lê, kinh tế Việt Nam thời Tiền Lê phản ánh
tình hình kinh tế nước Đại Cồ Việt từ năm 980 đến năm 1009. Chính sách Tam Đại
(Tam Đại thuế) lấy cống phẩm, không thu tiền, tạo điều kiện cho thương mại, thủ
công nghiệp phát triển.
Lê Hoàn còn mở xưởng thủ công nhà nước, chế tạo sản phẩm phục
vụ vua quan, nghề dệt, rèn sắt tiếp tục phát triển. Năm 982, ông vét sông ngòi,
đào kênh nối sông Mã, Chu, Yên, Bạng đến Nghệ An, tạo đường giao thông thuận tiện.
Những cải cách này giúp kinh tế phục hồi sau loạn lạc, dân giàu nước mạnh.
Bảng 3.3.1: Các Cải
Cách Kinh Tế Thời Tiền Lê.
Cải Cách.Mô Tả.Ý Nghĩa.
Lễ Tịch Điền.Vua cày ruộng đầu xuân (987).Khuyến khích nông
nghiệp, biểu tượng gần dân.
Đào Kênh Mương.Sông Nhà Lê, Đa Cái (1003).Thủy lợi, giao
thông, phát triển nông thương.
Thuế Khóa.Thuế ruộng, thân, thổ sản (Tam Đại).Minh bạch,
không thuế buôn bán, thúc đẩy thương mại.
Thủ Công.Xưởng nhà nước, nghề dệt, rèn.Phục vụ triều đình,
phát triển kinh tế địa phương.
Bảng này tóm tắt các chính sách, nhấn mạnh vai trò kinh tế
trong củng cố độc lập.
3.4. Văn Hóa: Những
Bước Đầu Tiên Của Nền Văn Học Viết.
Giáo dục dưới thời Tiền Lê chưa phát triển, nhưng Phật giáo
được truyền bá rộng rãi, với các nhà sư có danh tiếng được triều đình trọng dụng.
Đáng chú ý, đây là giai đoạn khởi đầu của nền văn học viết Việt Nam. Các tác phẩm
nổi tiếng như "Nam quốc sơn hà" và "Quốc tộ" được xem là những
kiệt tác văn chương chính luận, có giá trị như một bản tuyên ngôn độc lập và một
bản tuyên ngôn hòa bình, khẳng định chủ quyền và bản sắc dân tộc. Sự xuất hiện
của những tác phẩm này cho thấy một ý thức quốc gia độc lập đã được định hình
rõ rệt, không chỉ qua sức mạnh quân sự mà còn qua văn hóa và tinh thần.
Theo Văn học Việt Nam thời Tiền Lê, đây là giai đoạn sơ khởi
của văn học viết Việt Nam, phân biệt với văn học dân gian, văn học truyền miệng.
Phật giáo đóng vai trò lớn, với thiền sư như Khuông Việt, Đỗ Pháp Thuận tham
gia chính trị, soạn văn thư ngoại giao. "Nam quốc sơn hà Nam đế cư"
là bài thơ thần, tuyên ngôn độc lập đầu tiên, khẳng định chủ quyền sông núi. Di
sản văn hóa còn trong các di tích như Kênh Nhà Lê, di tích lịch sử quốc gia,
công trình thủy lợi đầu tiên. Những bước đầu này đặt nền móng cho văn học Lý-Trần
sau.
Chương IV: Sự Suy Yếu
và Nguyên Nhân Sụp Đổ.
4.1. Mâu Thuẫn và
Tranh Chấp Ngai Vàng Giữa Các Hoàng Tử.
Ngay sau khi Lê Đại Hành băng hà vào năm 1005, đất nước lập
tức rơi vào một cuộc nội chiến đẫm máu để tranh giành ngôi vị giữa các hoàng tử.
Cuộc chiến kéo dài 8 tháng, khiến triều đình rối loạn và nền cai trị bị buông lỏng.
Lê Long Việt, người được vua cha truyền ngôi, đã lên ngôi hoàng đế (Lê Trung
Tông), nhưng chỉ sau 3 ngày thì bị em trai là Lê Long Đĩnh ám hại.
Sự kiện này cho thấy quyết định phong vương và cho các con
trấn giữ các địa phương của Lê Hoàn, dù có ý định tốt ban đầu, đã tạo ra một hệ
thống kế thừa đầy rủi ro. Các hoàng tử, với binh quyền và thế lực riêng, đã coi
trong tay quyền lực và binh lính riêng, dẫn đến sát phạt lẫn nhau. Đây là một
điểm yếu chí mạng trong mô hình quản trị của nhà Tiền Lê, và sự kiện này đã
phơi bày hoàn toàn sự thiếu hụt một quy chế kế vị rõ ràng, minh bạch, dẫn đến sự
suy yếu nội tại.
4.2. Chính Sách Cai
Trị Khắc Nghiệt của Lê Long Đĩnh.
Sau khi lên ngôi, Lê Long Đĩnh (Lê Ngọa Triều), vị vua cuối
cùng, được sử sách ghi chép lại với lối sống xa hoa, sa đọa và những hành vi
tàn bạo, độc ác. Sự suy thoái đạo đức của ông đã làm mất đi hoàn toàn lòng dân
và sự ủng hộ của các quan lại trong triều đình. Mối quan hệ giữa vua và dân, vốn
được xây dựng bằng những chính sách khuyến nông và chiến công lừng lẫy của Lê
Hoàn, đã bị phá vỡ hoàn toàn. Điều này đã làm suy yếu nền tảng xã hội và chính
trị của triều đại, khiến nó không thể chống đỡ được sự biến động.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Lê Long Đĩnh chơi bời sa đọa,
bị bệnh trĩ không ngồi được, phải nằm mà coi chầu, nên gọi Ngọa Triều. Ông giết
người vô tội, hành hạ tù binh dã man, làm mất lòng dân. Tuy nhiên, một số
nghiên cứu hiện đại cho rằng hình ảnh sa đọa có thể bị phóng đại bởi sử gia nhà
Lý, để biện minh cho việc lật đổ. Dù vậy, chính sách khắc nghiệt dẫn đến bất ổn,
và ông mất năm 1009 ở tuổi 24.
4.3. Sự Yếu Kém của
Triều Đình Hậu Kỳ và Mất Lòng Dân.
Sự suy yếu của triều đình, kết hợp với các mâu thuẫn nội bộ
và sự phân hóa quyền lực, đã tạo ra một tình thế buộc phải thay đổi. Sau cái chết
của Lê Long Đĩnh, các đại thần và tăng lữ đã quyết định mời Lý Công Uẩn, một
quan lại có đức độ, tài năng và được lòng dân, lên ngôi. Sự kiện này đánh dấu một
cuộc chuyển giao quyền lực ôn hòa, chấm dứt triều đại Tiền Lê và mở ra một kỷ
nguyên mới dưới triều Lý.
Việc Lý Công Uẩn, một nhân vật có gốc gác quan văn, được tôn
lên ngôi cho thấy rằng xã hội Đại Cồ Việt đã đạt đến một ngưỡng phát triển mới.
Ở đó, sức mạnh quân sự và bạo lực không còn là yếu tố duy nhất để duy trì quyền
lực. Sự suy yếu của nhà Tiền Lê đã trở thành một bài học về sự cần thiết của một
mô hình quản trị toàn diện, không chỉ mạnh về quân sự mà còn phải xây dựng được
lòng tin và sự ủng hộ của giới tinh hoa và nhân dân.
Bảng 4.3.1: Nguyên
Nhân Sụp Đổ Nhà Tiền Lê.
Nguyên Nhân.Mô Tả.Hậu Quả.
Nội Chiến Hoàng Tộc.Tranh ngôi giữa các hoàng tử (1005).Triều
đình rối loạn, suy yếu quyền lực trung ương.Sa Đọa .
Vua Cuối.Lê Long Đĩnh tàn bạo, mất lòng dân.Bất ổn xã hội,
quan lại phản đối.Thiếu Quy Chế Kế Vị.Phong vương địa phương tạo thế lực riêng.Dẫn
đến tranh chấp, chuyển giao quyền lực.Mất Lòng Dân.Chính sách khắc nghiệt, sa
hoa.Dễ dàng bị lật đổ bởi Lý Công Uẩn.
Bảng này tóm tắt các yếu tố nội tại dẫn đến sụp đổ.
Chương V: Luận Giải
và Đối Chiếu: Nhà Tiền Lê và Nhà Hậu Lê.
5.1. Triều Đại Ngắn
Ngủi (29 năm) . Triều Đại Trường Tồn (360 năm).
Một trong những điểm đáng chú ý là cả nhà Tiền Lê và nhà Hậu
Lê đều phát tích từ cùng một vùng đất Thọ Xuân, Thanh Hóa. Tuy nhiên, triều đại
Tiền Lê chỉ tồn tại 29 năm, trong khi nhà Hậu Lê là triều đại phong kiến dài nhất
trong lịch sử Việt Nam, tồn tại tới 360 năm. Sự khác biệt này cho thấy luận điểm
"phát nhanh nhưng không bền" không phải là một quy luật định mệnh cứng
nhắc của vùng đất. Thay vào đó, nó là sự tổng hòa của nhiều yếu tố khác nhau.
5.2. So Sánh Vị Thế Địa
Lý và Chính Trị.
Sự khác biệt về địa thế đã ảnh hưởng đến chiến lược của hai
vị vua khai quốc. Lê Hoàn, xuất thân từ một vùng đồng bằng trù phú với lợi thế
về kinh tế và giao thông, đã có thể nhanh chóng củng cố quyền lực và đối phó với
khủng hoảng. Ngược lại, Lê Lợi phải mất 10 năm "nằm gai nếm mật" để
xây dựng lực lượng từ một cứ địa rừng núi hiểm trở tại Lam Sơn. Quá trình đấu
tranh gian khổ của Lê Lợi đã tôi luyện một đội ngũ tướng lĩnh và xây dựng được
một nền tảng xã hội vững chắc hơn nhiều so với Lê Hoàn. Sự "phát
nhanh" của Tiền Lê có thể là do tận dụng lợi thế có sẵn, trong khi sự
"bền vững" của Hậu Lê được xây dựng trên một nền tảng vững chắc hơn.
Bảng 5.2.1: So Sánh Địa
Lý Và Chính Trị Tiền Lê - Hậu Lê.
Yếu Tố.Tiền Lê.Hậu Lê.Sự Khác Biệt.Địa Thế. Phát Tích.Đồng bằng.
Thọ Xuân, thủy tụ.Rừng núi Lam Sơn, sơn khai.Tiền Lê nhanh củng cố, Hậu Lê bền
bỉ kháng chiến.Bối Cảnh Lên Ngôi.Suy tôn cứu nước, ngắn gọn.Khởi nghĩa 10 năm,
toàn dân.Tiền Lê thiếu chính danh lâu dài, Hậu Lê có nền tảng vững.Quân Sự.Đại
thắng nhanh (Bạch Đằng 981).Chiến tranh kéo dài chống Minh.Tiền Lê "phát
nhanh", Hậu Lê "bền vững".Kinh Tế.Khuyến nông, đào kênh.Cải cách
ruộng đất, thịnh trị.Cả hai mạnh nông nghiệp, nhưng Hậu Lê phát triển toàn diện
hơn.
Bảng này nhấn mạnh sự khác biệt, giải thích luận điểm
"phát nhanh không bền".
5.3. Yếu Tố “Chính
Danh” và “Nhân Tâm” trong Sự Thịnh Suy.
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai triều đại nằm ở tính chính
danh và lòng dân. Lê Hoàn lên ngôi trong bối cảnh nguy nan để cứu nước, nhưng vẫn
vấp phải sự nghi kị và chống đối từ các cựu thần nhà Đinh. Sau đó, triều đại lại
bị suy yếu nghiêm trọng bởi sự đổ vỡ trong cơ chế kế thừa. Ngược lại, nhà Hậu
Lê được thành lập sau một cuộc kháng chiến được toàn dân ủng hộ, đánh đuổi giặc
Minh và giành lại độc lập hoàn toàn. Điều này đã tạo ra một nền tảng xã hội vững
chắc, nơi các vị vua được sự tín nhiệm tuyệt đối của nhân dân.
Sự sa đọa của Lê Long Đĩnh đã làm mất đi hoàn toàn lòng dân,
trong khi các vua Hậu Lê, đặc biệt là Lê Thánh Tông, đã xây dựng được một hệ thống
pháp luật và hành chính hiệu quả, củng cố quyền lực và lòng tin của dân chúng.
Đây là yếu tố quyết định sự khác biệt về thời gian tồn tại. Theo Đại Việt sử ký
toàn thư, Tiền Lê sụp đổ do nội bộ tranh chấp, trong khi Hậu Lê thịnh trị nhờ
"nhân tâm" và chính danh từ kháng chiến.
5.4. Đánh Giá Toàn Diện
Luận Điểm “Phát Nhanh, Không Bền”.
Dựa trên những phân tích trên, luận điểm "phát nhanh
nhưng không bền" không phải là một quy luật cứng nhắc. Sự thịnh suy của một
triều đại là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố: địa lý, chính trị và
nhân tâm. Thanh Hóa, với "địa lợi" của mình, đã sinh ra những bậc đế
vương. Tuy nhiên, để một triều đại có thể "trường tồn", nó cần phải hội
tụ đủ cả "thiên thời, địa lợi, nhân hòa". Nhà Tiền Lê đã tận dụng được
"thiên thời" và "địa lợi" để nhanh chóng giải quyết khủng
hoảng, nhưng sự thiếu hụt "nhân hòa" trong chính sách kế vị và sự sa
thoái đạo đức đã dẫn đến sự sụp đổ. Ngược lại, nhà Hậu Lê đã hội tụ được cả ba
yếu tố này, tạo nên một vương triều bền vững nhất trong lịch sử Việt Nam.
Chương VI: Ý Nghĩa Lịch
Sử và Di Sản của Triều Đại Tiền Lê.
6.1. Vai Trò Cột Mốc:
Chấm Dứt Thời Loạn Lạc.
Nhà Tiền Lê đã kế tục và hoàn thiện bộ máy nhà nước của nhà
Đinh, chấm dứt thời kỳ loạn lạc và đặt nền móng cho một quốc gia độc lập. Triều
đại này đã bảo vệ nền độc lập dân tộc trước họa xâm lăng từ phương Bắc và mở rộng
bờ cõi về phía Nam. Đặc biệt, dưới thời Lê Hoàn, nền độc lập đã được củng cố vững
chắc thông qua những chiến công quân sự và ngoại giao, khiến nhà Tống phải thừa
nhận vị thế của Đại Cồ Việt.
6.2. Nền Móng Vững Chắc
Cho Các Triều Đại Tiếp Theo.
Mặc dù tồn tại ngắn ngủi, nhà Tiền Lê đã để lại nhiều di sản
quan trọng. Các chính sách khuyến nông, quân sự, và cải cách hành chính của Tiền
Lê đã tạo tiền đề cho sự phát triển của nhà Lý. Việc dời đô từ Hoa Lư về Thăng
Long của Lý Công Uẩn là một bước đi kế thừa logic từ những thành tựu của nhà Tiền
Lê. Điều này cho thấy sự ngắn ngủi của một triều đại không đồng nghĩa với việc
nó thất bại hoàn toàn. Nó là một giai đoạn chuyển tiếp tất yếu, đóng vai trò bản
lề trong quá trình lịch sử dân tộc.
Di sản văn hóa bao gồm các tác phẩm văn học như "Nam quốc
sơn hà", và các di tích như Kênh Nhà Lê, Đền thờ Lê Hoàn. Đền thờ Lê Hoàn
tại Xuân Lập là di tích quốc gia đặc biệt, nơi lưu giữ tư liệu về cuộc đời ông.
6.3. Bài Học Về Sự Ổn
Định và Kế Thừa Quyền Lực.
Sự sụp đổ của nhà Tiền Lê là một lời cảnh tỉnh về tầm quan
trọng của việc xây dựng một cơ chế kế thừa minh bạch, ổn định. Nó cho thấy rằng
một triều đại dù mạnh đến đâu về quân sự và kinh tế, nếu không giải quyết được
vấn đề kế vị, sẽ rất dễ bị sụp đổ từ bên trong. Bài học này không chỉ có giá trị
trong lịch sử mà còn mang ý nghĩa thời đại, khẳng định rằng sự ổn định chính trị
và lòng dân là nền tảng cốt yếu cho sự phát triển bền vững của một quốc gia.
Bảng 6.3.1: Thành Tựu
Và Nguyên Nhân Suy Vong Của Ba Đời Vua Tiền Lê.
Tên Vua.Thời Gian Trị Vì.Thành Tựu Chính.Nguyên Nhân Suy
Vong.Lê Hoàn.980-1005.Đánh bại quân Tống, bình Chiêm; tổ chức lại bộ máy hành
chính và quân đội; khuyến khích nông nghiệp và giao thương.Qua đời, để lại mầm
mống tranh giành quyền lực giữa các hoàng tử.Lê Long Việt.1005 (3 ngày).Lên
ngôi sau cuộc chiến với các anh em.Bị em trai là Lê Long Đĩnh ám sát.Lê Long
Đĩnh.1005-1009.Tiếp tục một số chính sách của vua cha; có đóng góp vào việc
phát triển quốc gia.Lối sống sa đọa, tàn bạo, làm mất lòng dân và quan lại; bị
Lý Công Uẩn phế bỏ.
Bảng này tóm tắt sự thịnh suy, nhấn mạnh bài học lịch sử.
Xin theo dõi tiếp bài 4. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
Bài 6. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 7. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 5. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 6. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 4. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 3. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 4. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 2. Phong thủy luận .
Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 1. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN BÀI 10.
Lăng Cơ Thánh – khám phá lăng mộ cha đẻ vua Gia Long.
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên lành với Thành phố Huế. Tuy nhiên, phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực
sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều
Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh đã ra đời từ những chuyến
đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm
2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube. Mục đích của chúng tôi không chỉ là để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu
giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu này, chúng tôi đã tham khảo
và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của
Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh
minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm
2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác
giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này.Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
2. TỔNG QUAN VỀ LĂNG
CƠ THÁNH – LĂNG SỌ ĐẦY BI TRÁNG.
Lăng Cơ Thánh , hay
còn được biết đến rộng rãi với tên gọi Lăng
Sọ , là lăng mộ của Nguyễn Phúc Luân (1733 – 1765), thân phụ của vị vua khai sáng
triều Nguyễn – Vua Gia Long. Lăng tọa lạc
tại địa phận làng Cư Chánh, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế,
cách trung tâm thành phố Huế khoảng 11km về phía cầu Tuần, ẩn mình bên triền
núi và rừng thông đại thụ. Sự hiện diện của ngôi lăng này không chỉ là một di
tích lịch sử quan trọng mà còn là minh chứng hùng hồn cho một giai đoạn đầy biến
động của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
Lăng Cơ Thánh có một lịch sử xây dựng đặc biệt. Ban đầu, đây
là nơi an táng của Nguyễn Phúc Luân. Tuy nhiên, sau biến cố lịch sử khi quân
Tây Sơn nổi dậy, ngôi mộ đã bị quật phá. Sau khi lên ngôi Hoàng đế, Vua Gia
Long với lòng hiếu kính vô bờ đã cho tìm lại hài cốt của cha mình và quyết định
xây dựng lại lăng mộ ngay trên nền đất cũ. Điều làm nên sự khác biệt và bí ẩn của
ngôi lăng này chính là việc nó chỉ chôn cất phần hộp sọ còn sót lại của Nguyễn Phúc Luân, từ đó hình
thành tên gọi dân gian " Lăng Sọ ".
3. LÝ GIẢI TÊN GỌI
"LĂNG SỌ" VÀ Ý NGHĨA CHỮ "CƠ THÁNH"
Tên gọi Lăng Sọ không chỉ là một cách gọi dân gian mà còn chứa
đựng cả một câu chuyện lịch sử đầy thương tâm. Lăng này có tên chữ là **Cơ
Thánh**, dùng để táng cái sọ dừa của ông Nguyễn Phúc Luân. Dân gian truyền tụng
rằng chủ nhân của chiếc đầu lâu được an táng tại ngôi mộ cổ từng bị nhà Tây Sơn
quật phá là con của một vị chúa và là thân phụ của một vị vua. Một người có quyền
cao chức trọng như vậy, cớ sao chỉ được chôn cất phần đầu, còn phần thi thể thì
không thấy đâu? Chính sự lạ lùng này đã khơi gợi biết bao giai thoại và sự tò
mò của hậu thế.
Theo Quốc sử triều
Nguyễn , cụm từ "Cơ Thánh" mang ý nghĩa sâu sắc: chữ Cơ có
nghĩa là nền tảng, còn chữ “Thánh” là đạo đức thánh thiện. Khi được ghép với
nhau, Cơ Thánh hàm ý rằng đạo đức thánh thiện của các vị hoàng
đế triều Nguyễn là một nền tảng vững chắc, khó lòng lay chuyển. Điều này thể hiện
khát vọng và ý chí của triều Nguyễn về một sự cai trị bền vững dựa trên đạo đức
và nền tảng vững chắc.
Tuy nhiên, trong tâm thức dân gian, cái tên Lăng Sọ lại phổ biến và gần gũi hơn, bởi nó gắn liền
trực tiếp với câu chuyện bi thương và kỳ lạ về di cốt của Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế – thân phụ của Vua Gia Long. Chủ nhân thực sự
của Lăng Sọ chính là Nguyễn Phúc Luân, con trai thứ hai của Chúa Võ Vương Nguyễn
Phúc Hoạt (1714-1765) và là cha của Vua Gia Long, người đã đặt nền móng cho
vương triều Nguyễn kéo dài 143 năm với 13 đời vua, vị vua cuối cùng là Hoàng đế
Bảo Đại.
4. LỊCH SỬ ĐAU BUỒN CỦA
LĂNG CƠ THÁNH VÀ GIAI THOẠI HÚT MÁU.
Câu chuyện về Lăng Cơ Thánh gắn liền với một trang sử bi
thương cuối thế kỷ XVIII, thời kỳ giao tranh ác liệt giữa quân chúa Nguyễn và
phong trào Tây Sơn. Nguyễn Phúc Luân là con trai thứ của chúa Võ vương Nguyễn
Phúc Hoạt. Ông được Võ vương chọn và đào tạo để kế nghiệp chúa. Tuy nhiên, định
mệnh đã không mỉm cười với ông. Theo di chiếu tiên vương, lẽ ra Nguyễn Phúc
Luân sẽ là người nối ngôi. Song, quyền thần lúc bấy giờ là tể tướng Trương Phúc Loan cùng một số gian thần đã lộng quyền, sửa đổi
di chiếu, giam Nguyễn Phúc Luân vào ngục. Thay vào đó, chúng đưa người em nhỏ
tuổi hơn là Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi (lên ngôi lúc 12 tuổi, sau đó bị quân
Tây Sơn sát hại năm 1777) để dễ bề giám sát và thao túng quyền lực.
Tháng 10 năm 1765, vì quá lo buồn và mắc bạo bệnh, Nguyễn
Phúc Luân qua đời ở phủ đệ khi mới 33 tuổi. Ông để lại 10 người con (6 nam, 4 nữ),
trong đó có Nguyễn Ánh , tức Vua Gia
Long sau này. Thêm vào những bi kịch, một số tư liệu lịch sử ghi lại rằng trong
số 6 hoàng nam của Nguyễn Phúc Luân, có tới 4 người bị quân Tây Sơn giết hại, một
người con mất khi còn nhỏ, chỉ duy nhất Nguyễn Ánh còn sống sót và sau này trở
thành vị vua khai sáng triều Nguyễn. Khi lên ngôi, Gia Long đã suy tôn cha là Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế.
Như đã đề cập, Lăng Cơ Thánh được xây dựng lại sau khi mộ cũ
bị quật phá. Sự kiện này gắn liền với cuộc chiến ác liệt giữa Nguyễn và Tây
Sơn, đặc biệt là chiến dịch triệt phá
trù yểm mồ mả dòng họ Nguyễn của quân
Tây Sơn vào năm 1790 . Quân Tây Sơn đã
quật mộ Nguyễn Phúc Luân và ném xương cốt xuống sông Hương. Trong khoảnh khắc
bi thảm ấy, một người dân địa phương tên là Nguyễn Ngọc Huyến đã âm thầm chứng kiến. Đêm đến, ông lén lút vớt
được chiếc sọ dừa của Nguyễn Phúc Luân và bí mật chôn giấu ở một nơi kín đáo.
Đến năm 1802, khi Nguyễn Ánh, con trai của Nguyễn Phúc Luân,
khôi phục lại Phú Xuân và lên ngôi Hoàng Đế với niên hiệu Gia Long, Nguyễn Ngọc
Huyến đã đến bái yết và chỉ chỗ đã chôn chiếc sọ của thân sinh nhà vua. Câu
chuyện kỳ lạ sau đó đã đi vào sử sách và dân gian. Vua Gia Long mừng rỡ, cho
người đào lên xem. Để xác nhận đó là sọ của cha mình, Vua Gia Long đã tự tay cắt
máu ở tay và nhỏ vào sọ. Điều kỳ diệu đã xảy ra: chiếc sọ hút hết máu. Vua Gia
Long tin chắc đó là sọ dừa của cha mình. Ngay lập tức, vua đã ban thưởng hậu
hĩnh cho Nguyễn Ngọc Huyến và cho xây dựng Lăng Cơ Thánh tại chính chỗ huyệt mộ
cũ để an táng chiếc sọ dừa quý giá này. Chính vì sự kiện đặc biệt này mà nhân
dân thường gọi Lăng Cơ Thánh là Lăng Sọ .
Để ghi nhớ công lao to lớn của Nguyễn Ngọc Huyến, Vua Gia
Long còn cho lập miếu thờ ông gần lăng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với
người đã gìn giữ di cốt của cha mình trong những năm tháng loạn lạc.
5. PHÂN TÍCH CHUYÊN
SÂU: VIỆC TÂY SƠN PHÁ MỒ CÁC CHÚA NGUYỄN CÓ THẬT KHÔNG?
Vấn đề Tây Sơn có phá
mồ các chúa Nguyễn không là một trong những
điểm gây tranh cãi nhất trong lịch sử, đặc biệt khi chính sử nhà Nguyễn như Đại Nam Thực Lục và Đại
Nam Liệt Truyện đều ghi lại rõ ràng. Cụ
thể, vào năm 1792, vua Quang Trung đã cho người đào lăng mộ của 8 đời chúa Nguyễn
và cả mộ của Nguyễn Phúc Luân (cha Nguyễn Ánh) để vứt xuống sông. Chính sử
chép: *"Sau Huệ đánh trận hay thua (tướng lĩnh không diệt được Nguyễn Ánh ở
Gia Định), người ta đều nói các lăng liệt thánh (lăng các chúa Nguyễn) khí tốt
nghi ngút, nghiệp đế tất dấy. Huệ bực tức, sai đồ đảng đào các lăng, mở lấy hài
cốt quăng xuống vực.
Tuy nhiên, đến nay vẫn còn rất nhiều người hoài nghi, thậm
chí không tin Tây Sơn là thủ phạm, với lập luận như: "Nếu Quang Trung cho
phá lăng các chúa Nguyễn thì sao bây giờ ở Huế vẫn còn các lăng chúa Nguyễn?"
hoặc "Chuyện phá lăng không tin được lời chính sử nhà Nguyễn ghi lại, biết
đâu là do Nguyễn Ánh bịa để bôi nhọ Tây Sơn." Chúng ta hãy cùng phân tích
vấn đề này một cách khách quan dựa trên các sử liệu và logic lịch sử.
5.1. Độ tin cậy của
chính sử nhà Nguyễn.
Trong các hoàng triều Á Đông, việc bảo vệ tông miếu và lăng
tẩm là cực kỳ quan trọng. Theo tín ngưỡng
truyền thống, việc lăng tẩm bị tàn phá không chỉ làm mất "thiên uy"
mà còn làm giảm sự hưng thịnh, "tuổi thọ" của đương triều, phá hủy
"long mạch" và "phúc thọ" của dòng tộc. Do đó, các sử quan
nhà Nguyễn sẽ không dại gì "nói không thành có" về việc tổ tiên bị quật
mộ, vì như thế là báng bổ tổ tiên hoàng đế và làm tổn hại đến sự tôn nghiêm của
triều đại. Nếu việc này là bịa đặt, họ thà lờ đi hoặc không ghi chép, chứ không
bao giờ đưa vào chính sử. Thực tế, các sử quan nhà Nguyễn từng ghi nhận những
điểm tốt của Quang Trung trong chính sử, cho thấy họ không hoàn toàn chỉ bôi nhọ
đối thủ.
Thực trạng **các lăng mộ chúa Nguyễn đã bị phá hoại** là sự
thật hiển nhiên. Tất cả các lăng này đều được xây dựng lại vào năm 1802 khi Gia
Long chiếm lại Phú Xuân, và đều theo một lối kiến trúc duy nhất, quy mô tương tự
nhau, cho thấy chúng đều được phục dựng đồng loạt sau một biến cố lớn.
5.2. Ai là thủ phạm:
Quân Trịnh hay quân Tây Sơn?
Với trường hợp bị "phá thật" như vậy, thủ phạm chỉ
có thể là quân Trịnh hoặc quân Tây Sơn, hai thế lực đã từng kiểm soát Phú Xuân
trong giai đoạn lịch sử đó.
Khả năng quân Trịnh
phá hoại:
Quân Trịnh và Nguyễn
vốn có tình thông gia, và dù có đối địch, họ cũng không đến mức cạn tàu ráo
máng. Bằng chứng là sau này Nguyễn Ánh lên ngôi đã tỏ ra khá hậu đãi hậu duệ
chúa Trịnh. Tướng Trịnh **Hoàng Ngũ Phúc** chỉ huy quân Trịnh vào chiếm Phú Xuân
năm 1775 là người kinh nghiệm, uy danh, cẩn trọng, tất sẽ không làm việc quá
đáng đó. Hơn nữa, khi chiếm Phú Xuân, quân Trịnh cũng không hạ lệnh truy tìm
hay tàn sát hoàng tộc chúa Nguyễn còn sót lại. Nếu quân Trịnh là kẻ phá mồ các
chúa, liệu Nguyễn Ánh có để yên cho họ Trịnh sau khi ông lên ngôi vua? Nguyễn
Ánh là người ân oán phân minh, nhưng ông đã cư xử tử tế với họ Trịnh, không hề
có hành động trả thù nào, thậm chí cả với gia tộc Hoàng Ngũ Phúc, ông cũng
không trừng phạt hay đào mộ.
Đặc biệt,
ngoài các lăng mộ của các chúa Nguyễn, mộ
của Nguyễn Phúc Luân (cha của Nguyễn
Ánh) cũng bị đào lên và vứt xương xuống sông. Nếu là quân Trịnh phá mộ, họ có lẽ
chỉ phá mộ các chúa Nguyễn – kẻ thù chính của họ Trịnh. Tại sao lại phá cả mộ của
cha Nguyễn Ánh trong khi quân Trịnh chiếm Phú Xuân 10 năm (1775-1785), và trong
suốt thời gian này, Nguyễn Ánh và quân Trịnh chưa hề đụng độ nhau mà chỉ lo
đánh kẻ thù lớn nhất là quân Tây Sơn? Rõ ràng, quân Trịnh hoàn toàn không có khả
năng phá mồ các chúa Nguyễn.
Khả năng quân Tây Sơn
phá hoại:
Ngược lại, quân
Tây Sơn, đặc biệt là các chỉ huy, đa số không có dây mơ rễ má gì với phe Nguyễn.
Họ đã truy cùng sát tận tôn tộc chúa Nguyễn, giết từ chúa đến Đông Cung, tôn thất...
Cuốn hồi ký **Narrative of a voyage to Cochin China** của thương nhân người Anh
**Charles Chapman** đến Nam Hà vào năm 1777-1778 có ghi lại cách Tây Sơn đối xử
tàn bạo với tôn thất họ Nguyễn: *"Có 1 người họ hàng xa của vương tộc ẩn
náu được trong vùng do Bắc Hà kiểm soát. Viên quan (của Tây Sơn) có quen với
ông ta, liền giả vờ gọi ông đến để che chở. Người đàn ông tội nghiệp này đã đem
theo vợ con cùng cả gia đình rất đông người đến. Khi đến cảng Đà Nẵng, ông đi
tàu đến trước, để vợ con lại trên thuyền. Viên quan nhanh nhảu đón ông ấy, đưa về
nhà, nhưng chưa qua cổng, ông đã bị lính bắt giữ, ngay lập tức bị chém bay đầu.
Sau đó, viên quan này lên thuyền đi đến chỗ vợ con hoàng thân. Ngay khi vừa lên
thuyền, ông ta đã cho trói tất cả phụ nữ và trẻ em lại ném xuống sông, lấy tất
cả tài sản của họ."*
Thêm vào đó,
Tây Sơn còn có "thành tích" phá bia tiến sĩ, đốt Quốc Tử Giám ở Thăng
Long. Họ có thói quen cướp bóc và đập phá. Việc phá lăng miếu, mồ mả chúa Nguyễn
chỉ tương đương với một vụ đập phá khác. Nếu đốt chùa phá tượng còn làm được,
thì đập mồ đào mả việc gì phải chùn tay?
Đặc biệt,
trong bối cảnh dân chúng Nam Hà bấy giờ tương truyền Nguyễn Ánh mới là **chân mệnh
thiên tử**, trong khi Nguyễn Huệ và Nguyễn Ánh là kẻ thù không đội trời chung.
Nguyễn Huệ lại sắp tập hợp lực lượng vào Gia Định để "diệt gọn" Nguyễn
Ánh. Do đó, việc phá lăng mộ các chúa, vứt xương hủy "long mạch" để
tuyệt đường thoát của Nguyễn Ánh là một hành động dễ hiểu, nhất là khi 4 lần
đánh Gia Định, Nguyễn Huệ chưa từng diệt được Nguyễn Ánh.
5.3. Lời xác nhận từ
chính Nguyễn Ánh.
Chính Nguyễn Ánh cũng đã nói **"Trẫm vì chín đời mà trả
thù"** trong lễ hiến phù tổ tiên. Cho dù có hận Tây Sơn đến mấy, Nguyễn
Ánh cũng không thể nào đem tổ tiên của mình ra để lừa gạt được, vì đó là động
chạm đến nguồn cội tối kỵ mà bất cứ hoàng đế nào cũng đều không dám phạm húy kỵ.
Việc Nguyễn Ánh dành nhiều tâm huyết và công sức để tìm lại di cốt của cha, và
xây dựng lại các lăng tẩm chúa Nguyễn càng củng cố niềm tin vào sự thật này.
6. KIẾN TRÚC VÀ ĐẶC
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LĂNG CƠ THÁNH.
Lăng Cơ Thánh, dù có quy mô khiêm tốn hơn so với các lăng tẩm
khác của các vị vua Nguyễn, lại mang một vẻ đẹp đơn giản nhưng trang nghiêm, phản
ánh đúng tính chất đặc biệt của nó. Toàn bộ khu lăng gồm ba phần gần vuông, mỗi
cạnh dài khoảng trên 30m, được sắp xếp theo một trục thẳng hàng từ bờ sông
Hương vào đến triền núi Cư Chánh:
* **Hình vuông thứ nhất** là một **sân cỏ** rộng rãi, tạo
không gian mở và thoáng đãng ngay từ cổng vào.
* **Hình vuông thứ hai** là **bái đình**, được xây cao hơn
sân cỏ bảy bậc cấp. Đây là khu vực hành lễ, nơi các quan lại và người viếng
thăm dừng chân bái vọng, thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất.
* **Hình vuông thứ ba** là khu vực chính của lăng, lấn sâu
vào triền núi. Khu vực này được bao bọc bởi một bức **tường thành kiên cố**,
mang lại sự uy nghiêm và bảo vệ cho khu vực an táng. Chính giữa sân là **mộ
táng** di cốt của Nguyễn Phúc Luân, được thiết kế với 3 bậc cấp dưới bóng một bức
bình phong lớn. Bức thành phía trước trổ một cửa lớn hình vòm, với hai cánh cửa
bằng đồng rất vững chắc, thể hiện sự vững chãi và trang trọng. Như thường lệ,
bên trong cửa là một bức bình phong được đắp nổi hình rồng, một biểu tượng quen
thuộc của hoàng gia.
Điểm đặc biệt và khác biệt rõ rệt của Lăng Cơ Thánh so với
các lăng tẩm khác của triều Nguyễn là **không có tả hữu tùng viện và không có
điện thờ**. Điều này phần nào thể hiện sự gấp gáp trong quá trình xây dựng sau
biến cố, và cũng có thể là sự tối giản hóa nhằm tập trung vào ý nghĩa tâm linh
và lòng hiếu thảo của Vua Gia Long.
Về mặt phong thủy, Lăng Sọ cũng tuân thủ nghiêm ngặt các
nguyên tắc truyền thống của các lăng vua chúa: tọa lạc trên đồi cao, lưng tựa
núi, trước mặt có sông Hương làm “tự thủy” (minh đường tụ thủy), hai bên có núi
chầu làm thế “tay ngai” (tả long hữu hổ). Khu vực tẩm (nơi chôn chiếc sọ Chúa
Nguyễn Phúc Luân) được bao bọc bởi tường thành khổng lồ, dù quy mô hoành tráng
nhưng phần lớn đã bị chiến tranh hủy hoại. Tuy nhiên, khu vực chính, nơi có nấm
mồ hình vuông 3 tầng chôn sọ Chúa Nguyễn Phúc Luân, vẫn còn nguyên vẹn cho đến
ngày nay.
Trước và sau mộ đều có **bia đình đắp nổi hình rồng 5
móng**, biểu tượng quyền uy của bậc quân vương. Sự tài hoa của người thợ xưa được
thể hiện rõ nét qua hình ảnh con mãnh long này: nó không chỉ thể hiện quyền uy
mà còn mang vẻ già nua, u uất, như chứa đựng cả những thăng trầm và bi kịch của
cuộc đời chủ nhân. Điều này khiến cho hình tượng rồng tại Lăng Cơ Thánh trở nên
đặc biệt hơn so với những mãnh long tại các lăng vua Khải Định, Tự Đức, hay Thiệu
Trị.
So với các lăng vua Nguyễn khác, Lăng Cơ Thánh có kích thước
nhỏ nhất và có thể không sở hữu giá trị nghệ thuật cầu kỳ như Lăng Khải Định.
Tuy nhiên, sự hiện hữu của ngôi lăng này lại có ý nghĩa lịch sử vô cùng sâu sắc.
Nó không chỉ là minh chứng cho lòng hiếu thảo của một vị vua khai sáng triều đại
mà còn nhắc nhở về một trang sử ảm đạm, đầy biến cố của Việt Nam cuối thế kỷ
XVIII – một giai đoạn mà nhiều sử gia vẫn còn đang tiếp tục nghiên cứu và khai
thác.
7. Ý NGHĨA LỊCH SỬ VÀ
GIÁ TRỊ HIỆN TẠI.
Lăng Cơ Thánh không chỉ là một công trình kiến trúc đơn thuần
mà còn là một **di tích lịch sử quan trọng**, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
* **Biểu tượng của lòng hiếu kính:** Lăng là minh chứng hùng
hồn cho tấm lòng hiếu thảo vô bờ bến của Vua Gia Long đối với thân phụ Nguyễn
Phúc Luân, người đã phải chịu nhiều oan khuất và bi kịch trong cuộc đời. Việc
vua đích thân đi tìm, xác nhận di cốt và xây dựng lăng mộ trang trọng là một
hành động đầy nhân văn, thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn" của dân
tộc.
* **Minh chứng cho biến cố lịch sử:** Sự tồn tại của Lăng Sọ
là một lời nhắc nhở sống động về những thăng trầm, biến cố lịch sử đầy đau
thương của triều Nguyễn, đặc biệt là giai đoạn cuối thế kỷ XVIII với cuộc chiến
tranh Tây Sơn – Nguyễn. Nó phản ánh cuộc đời đầy sóng gió, thăng trầm của Nguyễn
Phúc Luân và những bi kịch mà hoàng tộc Nguyễn đã trải qua trước khi lập lại
vương triều.
* **Điểm tham quan giáo dục lịch sử:** Ngày nay, Lăng Cơ
Thánh đã trở thành một điểm tham quan thu hút du khách, đặc biệt là những người
quan tâm đến lịch sử và kiến trúc nhà Nguyễn. Nơi đây không chỉ giúp du khách
hiểu hơn về kiến trúc lăng tẩm triều Nguyễn mà còn là cơ hội để khám phá một
câu chuyện lịch sử độc đáo, bi tráng, và thấm đẫm tình phụ tử.
* **Nguồn tư liệu cho nghiên cứu:** Với những đặc điểm riêng
biệt và câu chuyện lịch sử độc đáo, Lăng Cơ Thánh là một nguồn tư liệu quý giá
cho các nhà nghiên cứu lịch sử, kiến trúc, và văn hóa. Nó mở ra nhiều hướng
nghiên cứu về các giai thoại dân gian, mối quan hệ giữa lịch sử chính thống và
lịch sử truyền miệng, cũng như nghệ thuật phong thủy trong xây dựng lăng tẩm
hoàng gia.
8. KẾT LUẬN.
Lăng Cơ Thánh, hay Lăng Sọ, không chỉ là nơi an nghỉ của
Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế Nguyễn Phúc Luân mà còn là một chứng tích lịch sử đặc
biệt, mang trong mình cả một câu chuyện bi tráng về lòng hiếu kính, sự thăng trầm
của một dòng họ và những biến động dữ dội của lịch sử dân tộc. Dù không hoành
tráng bằng nhiều lăng tẩm khác, nhưng giá trị lịch sử và ý nghĩa văn hóa của
Lăng Cơ Thánh lại vô cùng sâu sắc, là một phần không thể thiếu trong bức tranh
di sản Cố đô Huế.
Hy vọng với những thông tin chuyên sâu này, quý vị và các bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về Lăng Cơ Thánh – một di tích đầy bí ẩn và cảm động, đồng thời hiểu thêm về những góc khuất trong lịch sử mà đôi khi chưa được làm rõ.
ĐÔNG -NGUYỄN PHÚC ĐỒNG.
LĂNG MỘ Nguyễn Phúc Đồng,
vị được truy tặng là Hải Đông Quận Vương, như sau:
Thần thế:
Nguyễn Phúc Đồng là anh cùng mẹ với vua Gia Long (Nguyễn
Phúc Ánh) và là con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân. Mặc dù ông không
trực tiếp tham gia vào việc dựng nghiệp nhà Nguyễn sau này, nhưng cái chết của
ông lại có ý nghĩa quan trọng đối với Gia Long.
Ông bị quân Tây Sơn sát hại vào năm Đinh Dậu (1777) tại Long
Xuyên, trong bối cảnh cuộc chiến tranh giữa chúa Nguyễn và Tây Sơn đang diễn ra
ác liệt. Việc ông hy sinh trong cuộc chiến chống Tây Sơn, cùng với thân phận là
anh ruột của Gia Long, đã khiến ông được vua Gia Long và các đời vua sau này của
nhà Nguyễn đặc biệt coi trọng và truy phong nhiều tước hiệu cao quý.
Cụ thể, ông được truy tặng tước Hải Đông Quận Vương và được
thờ ở Thái Miếu, Triển Thân Từ, cũng như có đền thờ riêng. Việc xây dựng lăng mộ,
dù hiện nay có thể đã xuống cấp, là một cách để triều đình Nguyễn thể hiện sự
tôn kính, tưởng nhớ và ghi nhận công lao của những người thân thuộc đã hy sinh
vì sự nghiệp của dòng họ, đặc biệt là trong giai đoạn đầy biến động trước khi
nhà Nguyễn được thành lập. Điều này thể hiện sự "ơn nghĩa" và
"trọng vọng" của triều đình đối với những người đã ngã xuống trong
quá trình dựng nghiệp.
Nguyễn Phúc Đồng (chữ Hán: 阮福晍; ? – 18 tháng 10 năm 1777)
là Công tử con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân và là anh cùng mẹ với
vua Gia Long (Nguyễn Phúc Ánh) nhà Nguyễn.
Mẹ của ông là Hiếu Khang Hoàng hậu Nguyễn Thị Hoàn. Năm sinh
của ông không rõ.
Sự nghiệp và cuộc đời:
Ban đầu, Công tử Đồng được bổ làm Đội trưởng đội thuyền Gia
Tam.
Mùa xuân năm Ất Mùi (1775), ông theo Chúa Nguyễn Phúc Thuần
và các anh em vào Gia Định đánh giặc.
Mùa thu năm Đinh Dậu (1777), quân Tây Sơn đánh vào Long
Xuyên, ông bị giết chết vào ngày 18 tháng 9 (âm lịch) năm đó (tức ngày 18 tháng
10 năm 1777).
Ông không có con thừa tự.
Vinh danh sau khi mất:
Năm Kỷ Dậu (1789), ông được tặng là Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng
Tướng Quân Cẩm Y Vệ Chưởng Vệ Sự Chưởng Cơ, thụy Anh Nghị.
Năm Ất Sửu (1805), vua Gia Long phong tặng là Dực Vận Minh
Nghĩa Tôn Thần Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng Tướng Quân Thái Sư, tước Quốc công và đổi
thụy là Trung Tiết, cho thờ ở Thái Miếu.
Năm Giáp Tuất (1814), vua gia tặng là Uy Công, cho thờ ở Triển
thân từ.
Năm Tân Mão (1831), vua gia tặng là Tá Vận Tôn Thân Tôn Nhân
Phủ Hữu Tôn Chính, cải thụy Cung Ý, phong tước Hải Đông Quận Vương.
Năm Quý Mão (1843), vua Thiệu Trị cho dựng đền thờ ở ấp An
Tân (sau đổi thành đền Thân Huân), hợp thờ với Thông Hóa Quận vương và Thuận An
công. Năm Tự Đức thứ 3 (1850), đền này đổi tên thành đền Thân Huân, và thờ thêm
Tương Dương Quận vương và An Biên Quận vương.
Thông tin về lăng mộ của ông, Lăng HẢI ĐÔNG QV -NGUYỄN PHÚC
ĐỒNG, nằm ở 9HJG+XVM, La Khê Trem, Hương Trà, Thành phố Huế, Việt Nam.
Vị trí và Lịch sử:
Lăng thuộc địa phận núi La Khê, huyện Hương Trà, nay thuộc
làng La Khê, xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà, thành phố Huế.
Ban đầu, lăng ở địa phận huyện Bình Dương, đất Gia Định. Đến
năm Gia Long thứ 8 (1809), lăng được rước về vị trí hiện tại.
Lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 400m.
Lăng Hải Đông Quận Vương Nguyễn Phúc Đồng nằm trong quần thể
lăng chúa Nguyễn Hoàng (gồm lăng Trường Cơ, Trường Thái, Trường Thiệu và lăng Hải
Đông Quận vương Nguyễn Phúc Đồng).
Quần thể này đã được công nhận là di tích cấp quốc gia theo
Quyết định số 2009/1998-QĐ/BVHTT ngày 26/9/1998.
Kiến trúc và Đặc điểm:
Lăng xoay về hướng tây-bắc.
Kiểu thức xây dựng lăng mộ tương tự như các lăng Chúa Nguyễn
khác nhưng kích thước có phần nhỏ hơn.
Lăng gồm 2 vòng thành:
Vòng thành bao bọc bên ngoài lăng có chu vi 117,2m, cao
2,51m.
Vòng thành trong có chu vi 64,4m, cao 1,9m.
Bình phong sau cổng đã bị đục hết các hình trang trí.
Bên trái của bình phong có bài trí chậu cảnh.
Hai trụ cổng trước mộ cũng không còn nguyên vẹn.
Mộ gồm 2 tầng:
Tầng trên rộng 190 cm, dài 233 cm, cao 28 cm.
Tầng dưới rộng 250 cm, dài 305 cm, cao 35 cm.
Hương án trước mộ có quy cách giống như ở các lăng chúa Nguyễn
còn lại.
Bình phong sau mộ vẫn còn dấu vết hình rồng mờ nhạt.
Xin chân thành cảm ơn quý vị đã theo dõi! Thân ái. Điện bà
Tây Ninh.
LOẠT BÀI VỀ LĂNG MỘ CÁC CHÚA NGUYỄN TẠI HUẾ.
BÀI 9. Nghiên cứu
chuyên sâu về lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu
Định Hoàng đế (1754-1777).
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có
những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn.
Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và
nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025,
chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá
cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng
góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
Nghiên cứu chuyên sâu
về Lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng
đế (1754-1777).
Tóm tắt.
Báo cáo này trình bày một phân tích chuyên sâu về Lăng Trường
Thiệu, nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), vị chúa Nguyễn
thứ 9. Nghiên cứu tập trung vào bối cảnh lịch sử triều đại của ông, ý nghĩa kiến
trúc và nghệ thuật của lăng, tầm quan trọng về văn hóa và tâm linh, cùng với hiện
trạng bảo tồn. Lăng Trường Thiệu không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn
là một minh chứng vật chất sâu sắc cho giai đoạn đầy biến động cuối cùng của
quyền lực chúa Nguyễn ở Đàng Trong, một thời kỳ được định hình bởi sự suy thoái
nội bộ và áp lực từ các cuộc nổi dậy của Tây Sơn. Công trình này, với những đặc
điểm độc đáo, phản ánh một cách tinh tế những thăng trầm của triều đại và những
nỗ lực tái thiết sau đó.
1. Giới thiệu
1.1. Tổng quan về Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần và bối cảnh lịch sử Đàng Trong thế kỷ 18.
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), tên húy Hân, là vị
chúa Nguyễn thứ 9 của chính quyền Đàng Trong. Ông sinh ngày 31 tháng 12 năm
1754 và trị vì từ năm 1765 đến 1777. Thời kỳ ông tại vị là một trong những giai
đoạn suy yếu nghiêm trọng nhất của chính quyền chúa Nguyễn, đánh dấu sự khởi đầu
cho sự sụp đổ của một thế lực đã tồn tại hơn hai thế kỷ.
Bối cảnh lịch sử thế kỷ 18 tại Việt Nam chứng kiến sự chia cắt
kéo dài giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài, hậu quả của cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn.
Cuộc xung đột này đã gây ra những hệ lụy nặng nề cho đời sống nhân dân, dẫn đến
sự li tán và đói khổ, đồng thời kìm hãm sự phát triển chung của đất nước. Ban đầu,
Đàng Trong dưới thời các chúa Nguyễn đã đạt được những thành tựu đáng kể về
kinh tế. Chính quyền khuyến khích khai hoang, mở rộng lãnh thổ về phía Nam,
thúc đẩy nông nghiệp phát triển mạnh mẽ. Các ngành thủ công nghiệp truyền thống
như gốm sứ, dệt lụa, và khai mỏ cũng phát triển mạnh mẽ, với sự xuất hiện của
nhiều làng nghề và sự tham gia của các chủ mỏ người Việt và người Hoa. Thương
nghiệp nội địa và ngoại thương cũng sôi động, với các phố cảng lớn như Hội An
thu hút thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các đô thị mới như Thanh Hà, Gia Định
phát triển.
Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 18, chính quyền chúa Nguyễn bắt đầu
bộc lộ những hạn chế và khủng hoảng nghiêm trọng. Sự phát triển kinh tế không
đi đôi với sự ổn định xã hội và cải thiện đời sống nhân dân. Thay vào đó, một sự
tương phản rõ rệt xuất hiện: trong khi các hoạt động kinh tế vẫn diễn ra, lợi
ích từ chúng lại bị tập trung vào tay một bộ phận nhỏ trong xã hội. Tình trạng
mua quan bán tước trở nên phổ biến, số lượng quan lại tăng vọt, và các quan lại
cùng cường hào kết bè cánh, ra sức đàn áp, bóc lột nhân dân một cách thậm tệ. Họ
đua nhau ăn chơi xa xỉ, khiến đời sống người dân càng thêm khốn khó. Điều này
cho thấy sự suy tàn của chúa Nguyễn không phải do thiếu hoạt động kinh tế, mà
là một thất bại sâu sắc trong quản lý và phân phối tài nguyên một cách công bằng.
Lợi nhuận từ sự mở rộng kinh tế bị giới tinh hoa tham nhũng chiếm đoạt, tạo ra
một mảnh đất màu mỡ cho các cuộc nổi dậy.
1.2. Mục đích và phạm
vi nghiên cứu về Lăng Trường Thiệu.
Mục đích của báo cáo này là cung cấp một nghiên cứu chuyên
sâu về Lăng Trường Thiệu, một di tích cấp quốc gia và là một phần không thể tách rời của quần thể
di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới từ năm
1993. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc mô tả kiến trúc mà còn đi sâu vào
phân tích bối cảnh lịch sử, ý nghĩa văn hóa và tâm linh, cũng như hiện trạng bảo
tồn của lăng.
2. Bối cảnh lịch sử Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần và sự suy vong của chúa Nguyễn.
2.1. Thân thế và thời
kỳ trị vì của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.
Nguyễn Phúc Thuần, tên húy Hân, sinh ngày 18 tháng 11 năm
Giáp Tuất (tức ngày 31 tháng 12 năm 1754), là con thứ 16 của Võ vương Nguyễn
Phúc Khoát. Mẹ ông là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu. Võ vương Nguyễn Phúc Khoát
ban đầu có ý định lập công tử Nguyễn Phúc Luân (anh trai của Nguyễn Phúc Thuần)
làm người kế vị và đã cho vời thầy giỏi như Trương Văn Hạnh để dạy bảo. Tuy
nhiên, sau khi Võ vương mất vào năm 1765, quyền thần Trương Phúc Loan đã can
thiệp vào việc kế vị. Loan không muốn lập Nguyễn Phúc Luân vì ông đã lớn tuổi
và khó bề thao túng. Thay vào đó, Trương Phúc Loan đã đưa Nguyễn Phúc Thuần lên
ngôi Định Vương (chúa Định) khi ông mới 12 tuổi.
Việc Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi ở tuổi vị thành niên và ngay
lập tức bị quyền thần Trương Phúc Loan thao túng hoàn toàn cho thấy sự xói mòn
nghiêm trọng của quyền lực hợp pháp ở cấp cao nhất của chính quyền chúa Nguyễn.
Một vị chúa trẻ tuổi, bị đẩy lên ngai vàng bởi một nhiếp chính đầy tham vọng,
thiếu kinh nghiệm, sự khôn ngoan chính trị và nền tảng quyền lực độc lập để cai
trị hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng đang gia tăng. Mối quan hệ
nhân quả trực tiếp giữa một vị chúa bù nhìn và quyền lực không bị kiểm soát của
Trương Phúc Loan giải thích sự suy tàn và dễ bị tổn thương nhanh chóng của chúa
Nguyễn, tạo tiền đề cho sự sụp đổ cuối cùng của họ.
Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Thuần (1765-1777) hoàn toàn nằm
dưới sự kiểm soát của Trương Phúc Loan. Loan tự xưng là Quốc phó, nắm giữ các
chức vụ quan trọng như Bộ Hộ, quản cơ Trung tượng kiêm Tàu vụ, thâu tóm mọi quyền
hành về chính trị và kinh tế. Năm 1774, quân Tây Sơn nổi dậy cướp phá, chúa Định
phải bôn ba khắp nơi. Cuối cùng, ông bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào ngày
1 tháng 9 năm 1777. Sau khi nhà Nguyễn được tái lập, vào năm 1806, vua Gia Long
đã truy phong ông là Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế,
miếu hiệu là Duệ Tông.
2.2. Tình hình chính
trị - xã hội Đàng Trong cuối thế kỷ 18: Quyền thần Trương Phúc Loan và khủng hoảng
kinh tế.
Trương Phúc Loan, một nhân vật có xuất thân gần gũi với
vương tộc Nguyễn Phúc, đã lợi dụng vị trí của mình để thâu tóm quyền lực một
cách tuyệt đối. Ông tự xưng Quốc phó, nắm giữ các bộ phận chủ chốt trong triều
đình, từ Bộ Hộ đến quản lý các cơ quan quân sự và thương mại. Sự kiểm soát toàn
diện này cho phép ông thao túng cả chính trị và kinh tế Đàng Trong.
Mức độ tham nhũng của Trương Phúc Loan đạt đến đỉnh điểm.
Ông công khai bán quan tước, nhận tiền để tha tội, áp đặt hình phạt phiền nhiễu
và thu thuế nặng nề, gây ra sự khốn khổ cùng cực cho nhân dân. Các nguồn sử liệu
ghi lại rằng ông chỉ nộp vào ngân sách quốc gia 1-2 phần mười số thu được từ
các mỏ vàng lớn như Thu Bồn, Đồng Hương, Trà Sơn, Trà Vân. Đáng chú ý hơn, có
những ghi chép về việc ông phơi của cải châu báu ra sân làm sáng rực cả một góc
trời. Những chi tiết này không chỉ minh họa sự tham nhũng cá nhân mà còn cho thấy
một sự chiếm đoạt có hệ thống các nguồn lực và quyền lực nhà nước vì lợi ích
riêng. Đây không chỉ là tham nhũng đơn thuần; đó là sự chiếm giữ hoàn toàn tài
nguyên và quyền lực nhà nước vì lợi ích cá nhân, dẫn đến việc cố ý làm kiệt quệ
ngân khố quốc gia.
Hậu quả của sự thao túng này là tài chính quốc gia kiệt quệ,
đời sống nhân dân cực khổ. Nông dân bị địa chủ và cường hào lấn chiếm ruộng đất,
phải gánh chịu nhiều loại thuế nặng nề. Các tầng lớp khác như thương nhân, thợ
thủ công, và đặc biệt là các dân tộc thiểu số ở miền núi, cũng chịu sự áp bức
và bất bình sâu sắc với chính quyền chúa Nguyễn. Sự suy yếu này càng trầm trọng
hơn khi Lại bộ thượng thư Nguyễn Cư Trinh, một trụ cột của triều Nguyễn, qua đời
vào tháng 5 năm 1767. Không còn ai có khả năng ngăn cản, họ Trương càng ra sức
lộng hành. Sự quản lý tài chính yếu kém và nạn áp bức xã hội nghiêm trọng đã trực
tiếp và không thể tránh khỏi làm gia tăng sự bất mãn trong dân chúng. Sự phẫn nộ
và đau khổ sâu sắc này đã tạo ra mảnh đất màu mỡ cho các phong trào quần chúng
như khởi nghĩa Tây Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi và cuối cùng lật đổ chúa Nguyễn. Do đó, tham
nhũng của Trương Phúc Loan không chỉ là nguyên nhân của sự suy tàn mà còn là chất
xúc tác trực tiếp cho cuộc cách mạng.
Cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài suốt hai thế kỷ đã để
lại hậu quả nặng nề nhất là việc chia cắt đất nước thành hai miền Đàng Trong và
Đàng Ngoài. Sự chia cắt này không chỉ gây ra sự li tán và đói khổ cho nhân dân
mà còn ảnh hưởng lớn đến sự phát triển tổng thể của quốc gia, làm suy yếu khả
năng phòng thủ và phục hồi của cả hai miền.
Tuy nhiên, yếu tố trực tiếp và quyết định dẫn đến sự sụp đổ
của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong là cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
(1771-1785). Cuộc khởi nghĩa này bùng nổ do sự khủng hoảng sâu sắc của chính
quyền chúa Nguyễn, đặc biệt là do nạn tham nhũng và áp bức dưới thời Trương
Phúc Loan. Ngay từ những ngày đầu dấy binh, quân Tây Sơn đã nhận được sự ủng hộ
rộng rãi của quần chúng nhân dân. Sự suy yếu toàn diện của chính quyền chúa
Nguyễn đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào này phát triển mạnh mẽ và giành
thắng lợi.
Sự kết hợp giữa sự chia cắt kéo dài và sự suy thoái nội bộ
đã tạo ra một bối cảnh chính trị mong manh. Trong khi cuộc chiến Trịnh-Nguyễn
làm suy yếu sức mạnh tổng thể của nhà nước và phân tán nguồn lực, thì chính sự
tham nhũng và cai trị sai lầm dưới thời Trương Phúc Loan đã trực tiếp làm mất
lòng dân và tạo ra những bất bình xã hội nghiêm trọng. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
đã thành công trong việc tận dụng sự bất mãn sâu sắc này, vốn là hậu quả trực
tiếp từ những thất bại nội bộ của chúa Nguyễn, chứ không chỉ đơn thuần là áp lực
từ bên ngoài của chúa Trịnh. Điều này cho thấy sự sụp đổ đa diện, nơi những điểm
yếu nội tại đã bị một cuộc nổi dậy của quần chúng khai thác, dẫn đến sự diệt
vong nhanh chóng của chế độ.
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, trong bối cảnh hỗn loạn đó, đã
phải bôn ba khắp nơi và cuối cùng bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào năm
1777. Cái chết của ông đánh dấu sự kết thúc của chính quyền chúa Nguyễn tại Phú
Xuân và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Việt Nam.
Bảng 1: Thông tin cơ
bản về Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.
Tiêu chí Thông
tin chi tiết Nguồn tham khảo
Tên húy Hân.
Năm sinh - mất 31
tháng 12 năm 1754 - 1 tháng 9 năm 1777 .
Thời gian trị vì 1765
- 1777 (12 năm) .
Danh hiệu khi tại vị Định
Vương (chúa Định) .
Miếu hiệu truy tôn Duệ
Tông.
Tên thụy hiệu đầy đủ Thông
Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế .
Mối quan hệ gia đình Con
thứ 16 của Võ vương Nguyễn Phúc Khoát; Mẹ là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu.
Quyền thần chi phối Trương
Phúc Loan .
Nguyên nhân mất Bị
quân Tây Sơn bắt và giết chết.
3. Kiến trúc và nghệ
thuật Lăng Trường Thiệu.
3.1. Vị trí và tổng
thể quy hoạch.
Lăng Trường Thiệu, còn được biết đến với tên gọi Xương Lăng,
là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần. Lăng tọa lạc tại làng Cư
Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, cách trung tâm
thành phố Huế khoảng 9-10 km về phía Tây Nam. Vị trí này, ẩn mình giữa vùng đồi
núi hùng vĩ và khung cảnh đồng quê thanh bình, tạo nên một không gian trang
nghiêm và tĩnh lặng.
Một trong những đặc điểm nổi bật và độc đáo nhất của Lăng
Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác ở Huế là hướng quay mặt
về Tây Bắc. Trong khi hầu hết các lăng tẩm triều Nguyễn thường tuân theo các hướng
phong thủy truyền thống như Nam hoặc Đông Nam để đón khí lành, sự lựa chọn hướng
Tây Bắc cho Lăng Trường Thiệu là một điểm khác biệt đáng chú ý. Sự độc đáo này
có thể phản ánh bản chất đầy biến động và không theo quy ước của triều đại Nguyễn
Phúc Thuần, hoặc có thể là một lựa chọn có chủ ý dựa trên những diễn giải phong
thủy đặc biệt phù hợp với hoàn cảnh riêng của ông. Sự khác biệt trong kiến trúc
này có thể được xem như một bình luận lịch sử tinh tế được lồng ghép vào thiết
kế cảnh quan.
Tổng thể kiến trúc của lăng được quy hoạch một cách tỉ mỉ,
hàm chứa những ý nghĩa sâu xa thông qua từng chi tiết về bố cục, đề tài và kiểu
thức hoa văn trang trí. Sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên tạo nên một
không gian giàu tính nghệ thuật, khiến lăng trở thành một "cõi sống"
cho người đã khuất, nơi linh hồn được an nghỉ và kết nối với thế giới tự nhiên.
Lăng Trường Thiệu được cấu trúc thành hai khu vực chính, phản
ánh mô hình phổ biến trong kiến trúc lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, tương tự như
lăng Gia Long và Minh Mạng. Hai khu vực này là trục lăng (khu mộ) nằm ở phía
bên phải và trục tẩm (khu điện thờ) nằm ở phía bên trái.
Khu Lăng: Đây là khu vực chính nơi đặt mộ phần, tọa lạc tại
một địa thế đẹp. Phía trước khu lăng là hồ Nhuận Trạch, một yếu tố quan trọng
trong phong thủy, tượng trưng cho sự tụ thủy. Hồ Nhuận Trạch được kết nối với hồ
Điện ở khu vực Tẩm thông qua một hệ thống cống ngầm. Sự kết nối thủy văn này
không chỉ thể hiện kỹ thuật xây dựng tinh xảo mà còn mang ý nghĩa phong thủy sâu
sắc, tạo sự liên tục và hài hòa giữa hai khu vực chính của lăng. Phía sau hồ
Nhuận Trạch là bức bình phong và Nghi Môn được đúc bằng đồng, trang trí theo kiểu
"long vân đồng trụ" (rồng vờn mây trên cột đồng), dẫn vào sân Bái
Đình. Từ sân Bái Đình, du khách sẽ tiếp tục đi đến Bi Đình và lầu Đức Hinh.
Khu Tẩm: Khu điện thờ này nằm cách lầu Đức Hinh khoảng 100m
về phía trái. Để tiếp cận điện Biểu Đức, nơi thờ bài vị của vua và bà Từ Dũ, du
khách sẽ đi qua Nghi môn bằng đá cẩm thạch và sau đó là Hồng Trạch môn. Bố cục
riêng biệt nhưng liên kết chặt chẽ giữa khu lăng và khu tẩm là một khía cạnh cơ
bản trong thiết kế lăng tẩm hoàng gia Nguyễn. Sự song hành này phản ánh mục
đích kép của các quần thể kiến trúc này: vừa là nơi an nghỉ thể chất, vừa là
nơi thờ cúng tâm linh và tưởng nhớ tổ tiên. Chi tiết về hồ Nhuận Trạch kết nối
với hồ Điện qua hệ thống cống ngầm đặc biệt quan trọng, cho thấy một triết lý
thiết kế toàn diện, vượt ra ngoài sự sắp xếp thẩm mỹ đơn thuần để bao gồm kỹ
thuật thủy văn và sự liên tục mang tính biểu tượng. Mối liên hệ phức tạp giữa
lăng mộ và điện thờ, được hỗ trợ bởi cảnh quan và các yếu tố nước, nhấn mạnh
quan niệm của nhà Nguyễn về việc tích hợp cõi vật chất của người đã khuất với
cõi tâm linh của sự tưởng nhớ và con cháu đang sống.
Lăng Trường Thiệu được bao bọc bởi hai vòng thành hình chữ
nhật. Vòng thành bên ngoài có chu vi 117,2m và cao 2,51m. Vòng thành bên trong
có chu vi 64,4m và cao 1,9m.
3.3. Vật liệu xây dựng
và kỹ thuật thi công.
Các vật liệu xây dựng chính được sử dụng trong Lăng Trường
Thiệu phản ánh kỹ thuật và nguồn lực sẵn có trong thời kỳ đó. Vòng thành bên
ngoài được xây bằng đá bazan, trong khi vòng thành bên trong và mộ phần được
xây bằng gạch vồ và vôi vữa. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa vật liệu tự
nhiên bền vững và kỹ thuật xây dựng truyền thống. Một điểm đáng chú ý là bức
bình phong phía trước lăng có thể đã được xây dựng bằng xi măng vào khoảng đầu
thế kỷ XX. Sự thay đổi vật liệu này có thể là do các đợt trùng tu sau này, phản
ánh sự phát triển của công nghệ xây dựng và vật liệu mới.
Tốc độ thi công lăng là một khía cạnh đặc biệt đáng chú ý.
Lăng mộ đá của vua Thiệu Trị bắt đầu được xây dựng vào ngày 11 tháng 2 năm
1848. Các hạng mục chính của lăng đã hoàn thành chỉ trong vòng 4 tháng, và thi
hài vua Thiệu Trị chính thức được an táng vào ngày 14 tháng 6 năm 1848. Toàn bộ
công trình lăng được hoàn tất trong vòng chưa đầy 10 tháng. Thời gian xây dựng
nhanh chóng này khác biệt đáng kể so với thời gian thi công kéo dài nhiều năm,
thậm chí hàng thập kỷ, của các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác như lăng Minh Mạng
hay lăng Tự Đức. Tốc độ này cho thấy một cách tiếp cận thực dụng, có thể do
tính cấp bách của giai đoạn tái thiết sau khởi nghĩa Tây Sơn dưới thời Gia Long
và Thiệu Trị, khi việc tái lập tính hợp pháp của hoàng gia và tôn vinh tổ tiên
một cách nhanh chóng là tối quan trọng. Hiệu quả này cũng có thể ngụ ý một thiết
kế ban đầu được tiêu chuẩn hóa hoặc ít công phu hơn so với các lăng mộ lớn hơn
sau này, phản ánh những hạn chế về nguồn lực hoặc các ưu tiên cấp bách của triều
Nguyễn trong giai đoạn đầu sau một thời kỳ hỗn loạn dữ dội.
3.4. Đặc điểm hoa văn
và nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật trang trí tại Lăng Trường Thiệu mang một phong
cách riêng biệt, đậm dấu ấn thời đại, thể hiện những khát vọng và lý tưởng của
triều Nguyễn trong quá trình lịch sử. Sự đổi mới và tính sáng tạo trong nghệ
thuật trang trí tại đây được đánh giá là khá độc đáo và sâu sắc, tạo nên những
giá trị thẩm mỹ riêng biệt cho lăng.
Đặc biệt, việc sử dụng chất liệu pháp lam (đồng tráng nhiều
lớp men đa sắc, tiếp thu từ kỹ nghệ "pháp lang" của Trung Quốc) đóng
một vai trò quan trọng trong nghệ thuật trang trí của lăng. Nghệ thuật pháp lam
đã đạt đến đỉnh cao phát triển ổn định và hưng thịnh dưới triều Thiệu Trị
(1841-1847). Sự nhấn mạnh vào việc pháp lam đạt "đỉnh cao phát triển"
dưới triều Thiệu Trị là một nhận định quan trọng về mặt nghệ thuật. Điều này
cho thấy rằng, mặc dù giai đoạn này có sự bất ổn chính trị và quy mô tương đối
khiêm tốn của Lăng Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia sau này, nghệ thuật
trang trí vẫn trải qua quá trình đổi mới và tinh chỉnh đáng kể. Điều này gợi ý
một nỗ lực có chủ ý nhằm truyền tải các công trình kiến trúc hoàng gia với
trình độ thủ công và sự tinh xảo thẩm mỹ cao nhất có thể vào thời điểm đó. Sự
phát triển nghệ thuật này trong một giai đoạn chuyển giao cho thấy cam kết của
triều Nguyễn đối với biểu hiện văn hóa và sự uy nghi của hoàng gia, ngay cả khi
họ củng cố quyền lực và tái thiết sau thời kỳ Tây Sơn.
Các hoa văn phổ biến trên lăng mộ đá thường mang ý nghĩa
phong thủy và tâm linh sâu sắc. Các họa tiết hình rồng và phượng là biểu tượng
của quyền uy, may mắn và sức mạnh tối cao của vua chúa, thường được chạm trổ
tinh xảo trên các cột đá hoặc bình phong. Hoa sen, một hình ảnh thường thấy ở
các kiểu lăng mộ đá, tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục, giúp thanh lọc và
điều hòa vượng khí, xua đuổi tà khí. Ngoài ra, các chữ Hán như "thọ"
(trường thọ) và "hỷ" (hạnh phúc) cũng được sử dụng rộng rãi để mang lại
cảm giác trang trọng mà không nặng nề, thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của
gia đình đối với người đã khuất.
3.5. So sánh với kiến
trúc lăng tẩm các chúa Nguyễn khác.
Lăng Trường Thiệu có kiểu thức xây dựng tương tự như các
lăng chúa Nguyễn khác, nhưng kích thước có phần nhỏ hơn. Các lăng chúa Nguyễn
nói chung đều được kiến trúc từ thấp lên cao, có thành bao bọc, hồ thả sen, sân
gạch rộng, và các tượng người, voi, ngựa bằng đá hai bên sân. Cuối sân thường
có Bái đình để các quan làm lễ tế tự.
Để làm rõ hơn, có thể so sánh Lăng Trường Thiệu với một số
lăng chúa Nguyễn tiêu biểu khác:
Lăng Trường Cơ của chúa Tiên Nguyễn Hoàng (vị chúa Nguyễn đầu
tiên) có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc. Vòng ngoài xây bằng đá bazan với
chu vi 156,5m và cao 2,6m. Vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch vồ, chu vi 70m và
cao 2m. Lăng có bình phong trang trí rồng và mộ hai tầng.
Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát (vị chúa Nguyễn
thứ 8) cũng nằm trên một quả đồi cao, hướng chính bắc. Lăng có hai vòng thành
(vòng ngoài chu vi 126,8m, cao 2,53m; vòng trong chu vi 61,2m, cao 1,45m). Bình
phong sau cổng trang trí hình kỳ lân ở mặt trước và hình rồng ở mặt sau, mộ
cũng gồm hai tầng.
Việc Lăng Trường Thiệu được mô tả là "nhỏ hơn về kích
thước" so với các lăng chúa Nguyễn khác , cùng với hướng Tây Bắc độc đáo của
nó , cung cấp một lăng kính quan trọng để diễn giải. Trong khi nó chia sẻ
"mô thức" kiến trúc chung với các lăng tẩm khác của chúa Nguyễn, những
điểm khác biệt này có ý nghĩa quan trọng. Quy mô nhỏ hơn, đặc biệt khi đối chiếu
với kích thước lớn hơn của các lăng tẩm của các chúa trước đó như Trường Cơ
(Nguyễn Hoàng) và Trường Thái (Nguyễn Phúc Khoát), có thể được hiểu là sự phản
ánh tinh tế về quyền lực suy yếu, hoàn cảnh đầy biến động và kết cục bi thảm của
triều đại Nguyễn Phúc Thuần. Do đó, kiến trúc tự thân trở thành một thước đo lịch
sử, truyền tải một cách tinh tế những thực tế chính trị và xã hội của giai đoạn
mà nó được hình thành hoặc xây dựng lại.
Bảng 2: Đặc điểm kiến
trúc chính của Lăng Trường Thiệu.
Tiêu chí. Mô tả
chi tiết. Nguồn tham khảo.
Vị trí địa lý. Làng Cư
Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế; cách trung tâm Huế
9-10 km về Tây Nam .
Hướng lăng độc đáo. Quay mặt về Tây Bắc (độc đáo nhất trong
các lăng tẩm Huế).
Bố cục chính. 2 khu vực: Trục Lăng (khu mộ) bên phải, Trục Tẩm
(khu điện thờ) bên trái.
Công trình nổi bật .Khu Lăng. Hồ Nhuận Trạch (thông với hồ Điện qua cống ngầm), Bình phong, Nghi
Môn đồng "long vân đồng trụ", Sân Bái Đình, Bi Đình, Lầu Đức Hinh. .
Công trình nổi bật. Khu Tẩm. Điện
Biểu Đức (thờ vua và bà Từ Dũ), Nghi môn đá cẩm thạch, Hồng Trạch môn .
Kích thước vòng thành ngoài. Chu
vi 117,2m, cao 2,51m.
Kích thước vòng thành trong. Chu
vi 64,4m, cao 1,9m.
Vật liệu xây dựng chính. Đá
bazan (thành ngoài), gạch vồ (thành trong, mộ), vôi vữa (mộ), pháp lam (trang
trí), xi măng (bình phong sau này).
Đặc điểm trang trí nổi bật. Hoa văn rồng phượng, hoa sen, chữ
Hán ("thọ", "hỷ"); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh
cao.
Bảng 3: So sánh kiến
trúc Lăng Trường Thiệu với các lăng chúa Nguyễn khác.
Tên lăng. Chúa/Vua
an nghỉ. Hướng lăng. Kích thước vòng thành ngoài (chu vi, chiều
cao). Kích thước vòng thành trong (chu vi,
chiều cao). Vật liệu chính. Đặc điểm nổi bật/khác biệt. Nguồn tham khảo.
Lăng Trường Thiệu. Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần. Tây Bắc. 117,2m, cao 2,51m . 64,4m, cao 1,9m. Đá bazan, gạch vồ, vôi vữa, pháp lam. Hướng độc đáo; quy mô nhỏ hơn; tốc độ xây dựng nhanh (dưới 10
tháng); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh cao .
Lăng Trường Cơ. Chúa
Tiên Nguyễn Hoàng. Chính Bắc. 156,5m, cao 2,6m. 70m, cao 2m. Đá
bazan, gạch vồ, vôi vữa. Có bình
phong trang trí rồng; mộ hai tầng .
Lăng Trường Thái. Chúa
Nguyễn Phúc Khoát. Chính Bắc/Tây Bắc. 126,8m, cao 2,53m .61,2m, cao 1,45m .Không nêu cụ thể, nhưng có bình phong trang trí kỳ lân và rồng Nằm trên đồi cao; mộ hai tầng; bị đào trộm .
4. Nghi lễ và ý nghĩa tâm linh tại Lăng Trường Thiệu.
4.1. Các nghi lễ an
táng và truy tôn hoàng gia Nguyễn.
Mặc dù các tài liệu nghiên cứu không trực tiếp mô tả chi tiết
nghi lễ an táng Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, nhưng chúng cung cấp thông tin về
các nghi lễ hoàng gia Nguyễn nói chung, đặc biệt là nghi lễ đăng quang (lễ tiến
tôn hoặc lễ lên ngôi) của các vua Nguyễn như Gia Long và Thiệu Trị. Các nghi lễ
này được tổ chức rất trang trọng tại điện Thái Hòa, bao gồm việc trao kim sách
(sách vàng) và ấn ngọc truyền quốc, cùng với các nghi thức dâng biểu và đọc chiếu.
Các nghi lễ này thể hiện sự uy nghiêm và tính hợp pháp của vương triều.
Nguyễn Phúc Thuần qua đời một cách bi thảm dưới tay quân Tây
Sơn , điều này ngụ ý rằng lễ an táng ban đầu của ông có lẽ không phải là một
nghi lễ hoàng gia hoành tráng. Tuy nhiên, việc vua Gia Long truy phong Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần với miếu hiệu Duệ Tông và thụy hiệu dài vào năm
1806 là một hành động truy tôn quan trọng.
Hành động nghi lễ này, được thực hiện bởi triều Nguyễn mới thành lập, nhằm tái
khẳng định vị thế của Nguyễn Phúc Thuần trong hoàng tộc, xóa bỏ vết nhơ về cái
chết bạo lực của ông, và củng cố sự liên tục và tính hợp pháp của sự cai trị của
nhà Nguyễn sau một thời kỳ biến động sâu sắc. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng
của nghi lễ trong việc tái lập trật tự và duy trì ký ức hoàng gia.
4.2. Ý nghĩa phong thủy
và văn hóa của lăng tẩm.
Lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, trong đó có Lăng Trường Thiệu, được
xây dựng dựa trên những quan niệm phong thủy sâu sắc. Các vị trí được lựa chọn
cẩn thận, được gọi là "vạn niên cát địa" (nơi tốt lành vạn năm), với
sự chú trọng đặc biệt đến thế đất, thế núi, dòng nước, "tàng phong"
(giữ gió), và "tụ thủy" (tụ nước). Những yếu tố này được tin là sẽ
mang lại sự thịnh vượng, bền vững và trường tồn cho vương triều cũng như phúc lộc
cho hậu thế. Việc đề cập chi tiết các nguyên tắc phong thủy như "vạn niên
cát địa," "tàng phong, tụ thủy," và việc lựa chọn cẩn thận đất,
núi, và nước cho các lăng tẩm hoàng gia
Nguyễn không chỉ đơn thuần là quy hoạch kiến trúc. Nó cho thấy một hệ thống niềm
tin sâu sắc, nơi vị trí và thiết kế vật lý của lăng tẩm được cho là ảnh hưởng trực
tiếp đến sự thịnh vượng và trường tồn của triều đại cầm quyền. Lăng tẩm được
hình dung như một tiểu vũ trụ của trật tự vũ trụ, được thiết kế để khai thác
các năng lượng tốt lành vì lợi ích của người đang sống. Điều này biến lăng tẩm
từ một địa điểm chôn cất đơn thuần thành một thực thể tâm linh và biểu tượng mạnh
mẽ, phản ánh một khoa học cổ đại tinh vi về cảnh quan và sự hài hòa không gian.
Trong văn hóa Việt Nam, việc cải táng (bốc mộ) được coi trọng
để mang lại may mắn và phúc lộc cho con cháu. Đây cũng là một hình thức thể hiện
sự tưởng nhớ cội nguồn và giáo dục lòng biết ơn đối với tổ tiên. Mặc dù không
có thông tin cụ thể về việc cải táng Nguyễn Phúc Thuần, quan niệm này là một phần
không thể thiếu trong cách nhìn nhận về lăng mộ hoàng gia.
Lăng tẩm không chỉ là nơi an nghỉ cuối cùng mà còn là biểu
tượng của sự vĩnh cửu và trường tồn. Chúng thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của
gia đình đối với người đã khuất. Các hoa văn trang trí trên lăng tẩm, với những
biểu tượng như chữ "thọ" và "hỷ", góp phần tạo nên một
không khí trang nghiêm nhưng không nặng nề, mang lại cảm giác bình an và hy vọng
cho người viếng thăm.
5. Tình trạng hiện tại
và công tác bảo tồn Lăng Trường Thiệu.
5.1. Thực trạng xuống
cấp và các thách thức bảo tồn.
Lăng Trường Thiệu, với tư cách là một di tích cấp quốc gia và là một phần của quần thể di tích Cố đô Huế - Di sản Văn hóa Thế giới , đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo tồn. Thực trạng xuống cấp nghiêm trọng không chỉ riêng Lăng Trường Thiệu mà còn phổ biến ở nhiều di tích lăng chúa Nguyễn khác, điển hình là Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát. Nhiều đoạn tường thành đã hư hại, đổ sụp, rêu bám dày đặc và cây bụi mọc lộn xộn. Thậm chí, Lăng Trường Thái còn bị kẻ gian đột nhập và đào trộm ở khu vực huyệt mộ, cho thấy sự thiếu an toàn và nguy cơ mất mát cổ vật. Sự xuống cấp này là một vấn đề có hệ thống đối với quần thể di tích Cố đô Huế. Các công trình kiến trúc cung đình và lăng tẩm, phần lớn được xây dựng bằng bộ khung gỗ, có sức bền không cao và dễ bị tổn hại nghiêm trọng theo thời gian. Điều kiện môi trường tự nhiên khắc nghiệt của Huế, với khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều, càng đẩy nhanh quá trình xuống cấp. Sự xuống cấp lan rộng này, cùng với những hạn chế về tài chính và các vấn đề an ninh, nhấn mạnh thách thức to lớn và liên tục trong việc bảo tồn một di sản thế giới rộng lớn và phức tạp như vậy.
Ngoài ra, công tác bảo tồn còn đối mặt với nhiều khó khăn
khác như việc khoanh vùng bảo vệ di tích, thiếu kinh phí tu bổ, tôn tạo, và
thách thức trong việc huy động các nguồn lực để "hồi hương" cổ vật.
Quần thể di tích quá lớn và giá trị cao đòi hỏi những giải pháp chuyên môn nghiệp
vụ cấp bách và toàn diện, không thể áp dụng như những di sản thông thường khác.
5.2. Các dự án trùng
tu và nỗ lực bảo tồn đã và đang triển khai.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, các nỗ lực bảo tồn và
trùng tu di tích tại Huế đã và đang được triển khai một cách tích cực. Đối với
Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng), một số công trình đã được hoàn thiện trùng tu
vào năm 2015 với tổng kinh phí 23,3 tỷ đồng. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế
vẫn tiếp tục nghiên cứu và triển khai phục hồi các hạng mục khác như nhà Tả, Hữu
Tùng Tự, cũng như nạo vét và hoàn thiện hệ thống kè đá quanh các hồ nước.
Đặc biệt, dự án bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo di tích
lăng mộ Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (mẹ của vua Tự Đức), nằm trong quần
thể lăng vua Thiệu Trị, đã được khởi công. Dự án này nhận được sự quan tâm và
tài trợ nguồn kinh phí đáng kể từ Quỹ bảo tồn di sản Huế của gia đình họ Phạm
và Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc. Sự tham gia của các nhà
tài trợ tư nhân cho thấy nhận thức ngày càng tăng và sự tham gia của xã hội dân
sự và doanh nghiệp vào việc bảo vệ di sản, vượt ra ngoài các nỗ lực chỉ do nhà
nước tài trợ.
Một ví dụ khác về nỗ lực bảo tồn là dự án tại Lăng Trường Cơ
(lăng mộ chúa Tiên Nguyễn Hoàng), đã được khởi công vào năm 2016 với tổng kinh
phí 3,892 tỷ đồng. Các hạng mục tu bổ phục hồi bao gồm cổng, hai vòng thành,
bình phong trước và sau, mộ, hương án. Tổng thể, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố
đô Huế đã đầu tư đáng kể vào việc trùng tu các di tích. Chẳng hạn, năm 2015,
Trung tâm đã đầu tư 150 tỷ đồng để trùng tu 22 công trình di tích, bao gồm các
hạng mục tại lăng Tự Đức và Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị. Những dự án
này cho thấy một cam kết mạnh mẽ và liên tục đối với việc bảo tồn di sản ở Huế,
thể hiện sự chuyển đổi từ việc chỉ thừa nhận sự xuống cấp sang chủ động thực hiện
các sáng kiến bảo tồn quy mô lớn, có tài trợ.
5.3. Vai trò của Lăng
Trường Thiệu trong hệ thống di sản Huế và tiềm năng phát triển du lịch.
Lăng Trường Thiệu là một phần không thể tách rời và có giá
trị cao trong quần thể di tích Cố đô Huế, đã được UNESCO công nhận là Di sản
Văn hóa Thế giới từ năm 1993. Hệ thống lăng tẩm hoàng gia thời Nguyễn nói chung
được đánh giá là một bước phát triển vượt bậc trong lịch sử kiến trúc lăng mộ
Việt Nam, đạt được những thành tựu lớn về quy hoạch, tổ chức không gian và nghệ
thuật kiến trúc cảnh quan.
Việc hoàn thành các dự án trùng tu không chỉ góp phần bảo tồn
giá trị lịch sử, kiến trúc mà còn hoàn chỉnh tổng thể kiến trúc - cảnh quan -
văn hóa nghệ thuật của lăng vua Thiệu Trị. Điều này tạo thêm một điểm đến vô
cùng hấp dẫn cho du khách, từng bước nâng cao giá trị khai thác du lịch địa
phương. Mối liên hệ rõ ràng giữa các nỗ lực bảo tồn thành công và việc nâng cao
giá trị du lịch địa phương cho thấy một tầm nhìn chiến lược trong quản lý di sản
ở Huế. Việc bảo tồn các địa điểm như Lăng Trường Thiệu không chỉ là một hành động
tôn kính lịch sử mà còn được tích hợp vào một chiến lược rộng lớn hơn để phát
triển kinh tế bền vững. Bằng cách đầu tư vào việc trùng tu và diễn giải các giá
trị văn hóa này, Huế đặt mục tiêu thu hút thêm du khách, từ đó tạo ra doanh thu
có thể tái đầu tư vào công tác bảo tồn và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa
phương. Điều này làm nổi bật một cách tiếp cận thực dụng và có tầm nhìn xa
trong quản lý di sản, nơi giá trị văn hóa được tận dụng cho sự thịnh vượng kinh
tế - xã hội.
Bảng 4: Các dự án bảo
tồn liên quan đến Lăng Trường Thiệu và quần thể lăng chúa Nguyễn.
Tên dự án/Công trình. Đối
tượng trùng tu .Năm khởi công/Hoàn thành. Tổng kinh phí. Các hạng mục chính được tu bổ/tôn tạo. Đơn vị thực hiện/Tài trợ chính. Nguồn tham khảo
Trùng tu Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng). Lăng vua Thiệu Trị. Hoàn thành 2015. 23,3
tỷ đồng .Các công trình chính, tiếp tục
nghiên cứu phục hồi nhà Tả, Hữu Tùng Tự, nạo vét hồ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế .
Bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo lăng mộ Nghi Thiên
Chương Hoàng hậu Từ Dụ. Lăng mộ
Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (thuộc quần thể lăng Thiệu Trị). Đã khởi công. Không nêu cụ thể. Toàn
bộ kiến trúc - cảnh quan - văn hóa nghệ thuật lăng. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Quỹ bảo tồn di sản Huế
(gia đình họ Phạm), Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc .
Bảo tồn, tu bổ và tôn tạo di tích lăng Trường Cơ. Lăng Trường Cơ (chúa Tiên Nguyễn Hoàng). Khởi công 27/02/2016. 3,892 tỷ đồng. Cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương
án; lối vào, trụ biểu, hồ bán nguyệt, sân vườn, thoát nước .Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Phân viện
KHCN Xây dựng miền Trung; Ngân hàng Phát triển Việt Nam, các nhà tài trợ tư
nhân.
Kế hoạch trùng tu di tích Cố đô Huế năm 2015. 22 công trình di tích (bao gồm Lăng Tự Đức,
Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị). 2015 .150 tỷ đồng Phu
Văn Lâu, Nhật Thành Lâu, hệ thống kinh thành Huế, lăng Tự Đức, vườn Thiệu
Phương, Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, v.v. Trung
tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế.
6. Kết luận và Khuyến
nghị.
6.1. Tóm tắt các giá
trị nổi bật của Lăng Trường Thiệu.
Lăng Trường Thiệu là một di tích lịch sử quan trọng, không
chỉ là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần mà còn là một minh chứng sống
động cho giai đoạn suy vong của chính quyền chúa Nguyễn. Lăng phản ánh rõ nét sự
chi phối của quyền thần Trương Phúc Loan và những tác động sâu sắc của cuộc khởi
nghĩa Tây Sơn, dẫn đến sự sụp đổ của một triều đại.
Về kiến trúc và nghệ thuật, lăng mang những đặc điểm độc
đáo, đặc biệt là hướng Tây Bắc khác biệt so với các lăng tẩm khác, cùng với quy
mô nhỏ hơn so với các lăng vua sau này. Tuy nhiên, lăng vẫn kế thừa mô thức
chung của lăng chúa Nguyễn, thể hiện sự hài hòa với thiên nhiên và giá trị thẩm
mỹ cao. Đặc biệt, nghệ thuật pháp lam tinh xảo được sử dụng tại đây cho thấy sự
phát triển vượt bậc trong trang trí kiến trúc thời Nguyễn.Là một phần không thể
thiếu của Di sản Văn hóa Thế giới Huế, Lăng Trường Thiệu có ý nghĩa sâu sắc về
phong thủy và tâm linh, góp phần vào bản sắc văn hóa Việt Nam. Công trình này
là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của kiến trúc lăng mộ Việt Nam thời
Nguyễn, đồng thời là một nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu về lịch sử và văn
hóa của giai đoạn Đàng Trong cuối thế kỷ 18.
6.2. Khuyến nghị cho
công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Để bảo tồn và phát huy giá trị của Lăng Trường Thiệu nói
riêng và quần thể di tích chúa Nguyễn nói chung, cần có một chiến lược toàn diện
và bền vững:
Nghiên cứu chuyên sâu và giải thích giá trị: Thực hiện các
nghiên cứu sâu hơn về ý nghĩa phong thủy, các yếu tố kiến trúc độc đáo (như hướng
Tây Bắc, quy mô, vật liệu pháp lam) của Lăng Trường Thiệu. Việc này sẽ làm nổi
bật giá trị riêng biệt của lăng trong hệ thống lăng tẩm Nguyễn và cung cấp cơ sở
dữ liệu khoa học cho công tác bảo tồn. Kết quả nghiên cứu cần được tích hợp vào
các tài liệu thuyết minh, trưng bày và các ấn phẩm học thuật để nâng cao nhận
thức của công chúng và giới chuyên môn.
Phát triển chương trình giáo dục và du lịch bền vững: Xây dựng
các chương trình giáo dục lịch sử và du lịch trải nghiệm đa dạng. Các chương
trình này cần kết hợp giới thiệu chi tiết về cuộc đời Định Vương Nguyễn Phúc
Thuần, bối cảnh chính trị - xã hội Đàng Trong thế kỷ 18 đầy biến động, và vai
trò của lăng trong hệ thống di sản Huế. Việc này sẽ giúp du khách và công chúng
hiểu sâu sắc hơn về di tích, từ đó nâng cao ý thức bảo tồn và tạo ra nguồn thu
bền vững cho việc duy trì di sản. Bằng cách liên kết những đặc điểm kiến trúc độc
đáo với bối cảnh lịch sử đầy biến động, địa điểm này sẽ trở thành một công cụ
giáo dục mạnh mẽ, làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách và biện minh cho
các khoản đầu tư bền vững.
Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ: Cải thiện công tác quản
lý, giám sát và bảo vệ di tích khỏi các hành vi xâm hại như đào trộm và tác động
tiêu cực của môi trường, đặc biệt là các yếu tố khí hậu khắc nghiệt của Huế. Áp
dụng công nghệ hiện đại trong giám sát và bảo vệ sẽ giúp ngăn chặn các rủi ro
tiềm ẩn.
Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế
và chuyên gia nước ngoài trong lĩnh vực bảo tồn di sản để học hỏi kinh nghiệm,
tiếp cận công nghệ mới và huy động thêm nguồn lực cho các dự án bảo tồn quy mô
lớn.
Việc thực hiện đồng bộ các khuyến nghị này sẽ đảm bảo Lăng
Trường Thiệu tiếp tục được bảo tồn một cách hiệu quả, phát huy tối đa giá trị lịch
sử, văn hóa, kiến trúc và tâm linh, góp phần vào sự phát triển bền vững của di
sản Huế và du lịch địa phương.
Xin theo dõi tiếp bài 10. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.