Bài 12. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Các lăng khác của triều Nguyễn .

6/16/2025 |

 Bài 12. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Các lăng khác của triều Nguyễn .

Xin theo dõi tiếp bài 13. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 11. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Các lăng khác của triều Nguyễn .

6/11/2025 |

 Bài 11. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Các lăng khác của triều Nguyễn .

Xin theo dõi tiếp bài 12. Cảm ơn các bạn đã theo di4i. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 10. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Bia Lăng Tự đức.

6/04/2025 |

 Bài 10. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Bia Lăng Tự đức.

Xin theo dõi tiếp bài 11. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 9. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Bia Lăng Tự đức.

5/27/2025 |

 Bài 9. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Bia Lăng Tự đức.

Xin theo dõi tiếp bài 10. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 8. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Bia Lăng Tự đức.

5/22/2025 |

 Bài 8. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Bia Lăng Tự đức.

Xin theo dõi tiếp bài 10. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 7. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Lăng Tự đức.

5/16/2025 |

 Bài 7. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Lăng Tự đức.

Xin theo dõi tiếp bài 8. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 6. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Lăng Thiệu trị.

5/10/2025 |

 Bài 6. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Lăng Thiệu trị.

Xin theo dõi tiếp bài 7. Cảm ơn va1v bạn đã theo dõi. Thân ái. Dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 5. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Lăng Minh mạng.

5/04/2025 |

 Bài 5. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế. Lăng Minh mạng.

Xin theo dõi tiếp bài 6. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 4. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

4/28/2025 |

 Bài 4. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 4. sông Thiên phù và những ngôi cổ tự.

4/25/2025 |

 Bài 4. sông Thiên phù và những ngôi cổ tự.

Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 3. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

4/21/2025 |

 Bài 3. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 2. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

4/16/2025 |

 Bài 2. Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 1. Loạt bài về lăng mộ Hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

4/16/2025 |

 Bài 1. Loạt bài về lăng mộ Hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 2. Sông Thiên Phù và những ngôi cổ tự.

4/13/2025 |

 Bài 2. Sông Thiên Phù và những ngôi cổ tự.

Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Hành trình cải táng và dựng mộ đá Bát quái.

4/04/2025 |

 Hành trình cải táng và dựng mộ đá Bát quái.

Thân ái . dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 5. Nhân vật và điển tịch Phong thủy.

3/28/2025 |

 Bài 5. Nhân vật và điển tịch Phong thủy.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 4. Từ Bửu sơn kỳ hương đến Tứ ân hiếu nghĩa và Phật giáo Hòa hảo.

3/17/2025 |

 Bài 4. Từ Bửu sơn kỳ hương đến Tứ ân hiếu nghĩa và Phật giáo Hòa hảo.

Xin theo dõi tiếp bài 5. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 3. Nhân vật và điển tịch Phong thủy.

3/17/2025 |

 Bài 3. Nhân vật và điển tịch Phong thủy.

Xin theo dõi tiếp bài 4. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 2. Nhân vật và điển tịch Phong thủy.

3/08/2025 |

 Bài 2. Nhân vật và điển tịch Phong thủy.

Xin theo dõi tiếp bài 3. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ.

2/01/2025 |

 Khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ.


Khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ:

Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ.

I. Khái niệm về Giờ Sóc và Giờ Dân sự.

          1.       Giờ Sóc (hay Giờ Âm lịch) là thời điểm chuyển giao giữa các ngày trong lịch âm, tức là lúc Mặt Trăng bắt đầu chu kỳ mới. Giờ Sóc không tuân theo múi giờ quốc gia mà phụ thuộc vào chu kỳ mặt trăng, được tính toán theo các phép thiên văn.

          2.       Giờ Dân sự là thời gian chính thức do mỗi quốc gia quy định, thường tính theo múi giờ quốc gia hoặc giờ chuẩn quốc tế (UTC). Giờ dân sự này có thể khác biệt với Giờ Sóc do sự lệch múi giờ và sự không đồng bộ giữa chu kỳ mặt trăng và múi giờ.

II. Sự khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự.

   •   Giờ Sóc không đồng bộ với Giờ Dân sự. Giờ Sóc được tính theo chu kỳ của mặt trăng, trong khi Giờ Dân sự được quy định theo múi giờ của mỗi quốc gia. Điều này dẫn đến sự khác biệt trong việc tính toán Tử vi, vì một ngày âm lịch có thể bắt đầu vào một thời điểm khác nhau tùy theo giờ Sóc và múi giờ nơi người sinh.

III. Lý do cần tính giờ Sóc chính xác.

Ví dụ:

   •   Giờ Sóc tại Bắc Kinh (UTC+8) vào ngày 28 tháng 1 năm 2025 là lúc 21:00 (9:00 PM).

   •   Nếu đứa trẻ sinh vào lúc 22:59 (10:59 PM) ngày 28 tháng 1 năm 2025 theo giờ dân sự tại Bắc Kinh, thì theo Giờ Sóc, thời điểm này sẽ là 01:59 AM ngày 29 tháng 1 năm 2025, tức là đã bước sang ngày âm lịch mới (ngày 29 tháng 1).

Cách giải thích:

          1.       Giờ Sóc vào lúc 21:00 ngày 28 tháng 1 năm 2025 (theo giờ Bắc Kinh, UTC+8) là lúc bắt đầu một ngày âm lịch mới.

          2.       Giờ Dân sự vào lúc 22:59 ngày 28 tháng 1 năm 2025 (theo giờ Bắc Kinh, UTC+8) sẽ tương ứng với 01:59 sáng ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo Giờ Sóc.

Điều này có nghĩa là:

   •   22:59 (giờ dân sự) ngày 28 tháng 1 năm 2025 sẽ tương đương với 01:59 sáng ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo giờ Sóc.

   •   Khi đứa trẻ sinh vào thời điểm này, tức là sau Giờ Sóc vào ngày 28 tháng 1 theo giờ dân sự, thì sẽ được tính là sinh vào ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo giờ Sóc.

IV. Tính toán Tử vi Tứ Trụ cho ví dụ trên.

   •   Giờ sinh: Nếu đứa trẻ sinh vào lúc 22:59 (10:59 PM) ngày 28 tháng 1 năm 2025 theo giờ dân sự, thì sẽ tương ứng với 01:59 sáng ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo giờ Sóc.

   •   Ngày âm lịch: Theo giờ Sóc, đứa trẻ này sẽ sinh vào ngày 29 tháng 1 năm 2025 (ngày âm lịch mới).

   •   Năm âm lịch: Khi đó, năm âm lịch sẽ là Ất Tỵ (theo lịch âm).

   •   Giờ sinh: Giờ sinh sẽ rơi vào khoảng Giờ Sửu (từ 1 giờ sáng đến 3 giờ sáng theo giờ Sóc).

V. Kết luận.

   •   Việc tính Tử vi Tứ Trụ dựa trên Giờ Dân sự mà không tính đến Giờ Sóc sẽ dẫn đến sự sai lệch, vì Giờ Sóc xác định chính xác ngày âm lịch.

   •   Để có một lá số Tử vi chính xác, cần phải căn cứ vào Giờ Sóc thay vì chỉ sử dụng Giờ Dân sự, đặc biệt khi tính toán trên các khu vực có sự khác biệt múi giờ và sự chuyển giao tiết khí.

Dưới đây là phần bổ sung về sự khác biệt trong việc áp dụng Giờ Sóc và Giờ Dân sự khi tính Tử vi và Tứ Trụ ở các vùng vĩ tuyến và kinh tuyến khác nhau giữa các lục địa, đặc biệt là sự khác biệt giữa Bắc bán cầu và Nam bán cầu về tiết khí và các yếu tố thiên văn:

I. Giờ Sóc và Giờ Dân sự ở các vùng vĩ tuyến và kinh tuyến khác nhau.

1. Giờ Sóc và Múi Giờ.

   •   Giờ Sóc (hay giờ Âm lịch) được tính theo chu kỳ của Mặt Trăng và không phụ thuộc vào múi giờ dân sự. Tuy nhiên, khi áp dụng ở các khu vực khác nhau, múi giờ và vị trí địa lý ảnh hưởng rất lớn đến sự chính xác của việc tính toán giờ Sóc.

   •   Múi giờ ở các quốc gia và các khu vực khác nhau sẽ làm thay đổi thời điểm chuyển giao ngày âm lịch (Giờ Sóc), vì vậy một người sinh ở các khu vực khác nhau có thể có giờ sinh khác nhau khi tính theo Giờ Sóc mặc dù theo Giờ Dân sự là cùng một thời điểm.

2. Khác biệt giữa các vĩ tuyến.

   •   Bắc bán cầu và Nam bán cầu có sự khác biệt rõ rệt về mùa vụ và tiết khí. Những người sinh ở các khu vực gần xích đạo hoặc tại Nam bán cầu có thể gặp khó khăn khi áp dụng hệ thống tiết khí và lịch âm của Bắc bán cầu.

   •   Bắc bán cầu: Tiết khí trong lịch âm phản ánh mùa vụ của khu vực này, với các mốc tiết khí như Lập Xuân, Lập Hạ, Thu Phân, Đông Chí phù hợp với mùa xuân, hè, thu, đông ở Bắc bán cầu.

   •   Nam bán cầu: Ngược lại, Nam bán cầu sẽ trải qua mùa ngược lại. Ví dụ, khi ở Bắc bán cầu là Lập Xuân, thì tại Nam bán cầu, tiết khí này sẽ được thay thế bằng Lập Thu, và các tiết khí khác cũng cần được đảo ngược để phù hợp với mùa vụ của Nam bán cầu.

II. Sự khác biệt về khí hậu và múi giờ giữa các lục địa.

1. Sự khác biệt khí hậu giữa các lục địa.

   •   Khí hậu ôn đới Á Đông: Âm lịch truyền thống được thiết kế chủ yếu cho các khu vực có khí hậu ôn đới Á Đông như Trung Quốc, Việt Nam, và các nước Đông Á, nơi có bốn mùa rõ rệt. Điều này dẫn đến việc sử dụng tiết khí và chu kỳ mặt trăng dựa trên mùa vụ của các khu vực này.

   •   Các khu vực khác: Ở những khu vực như Châu Phi, Châu Mỹ, Australia, và các vùng nhiệt đới, khí hậu khác biệt rõ rệt với khu vực Đông Á, điều này khiến cho việc áp dụng Âm lịch truyền thống gặp phải nhiều thách thức.

2. Tùy chỉnh tiết khí và lịch âm cho từng khu vực.

   •   Châu Phi: Vì nhiều khu vực ở Châu Phi có khí hậu nhiệt đới với mùa mưa và mùa khô thay vì bốn mùa rõ rệt, tiết khí trong Âm lịch cần phải được điều chỉnh để phản ánh các mùa khô và mùa mưa thay vì các mùa xuân, hè, thu, đông.

   •   Australia: Với mùa của Nam bán cầu, các tiết khí trong Âm lịch cũng cần phải được đảo ngược. Ví dụ, khi ở Bắc bán cầu là Lập Xuân, ở Australia, tiết khí này cần được thay thế bằng Lập Thu.

   •   Vùng xích đạo: Các vùng gần xích đạo, nơi không có sự phân biệt rõ rệt giữa mùa mưa và mùa khô, cần phải điều chỉnh tiết khí theo chu kỳ của mưa và khô thay vì theo mùa xuân, hạ, thu, đông.

III. Giải pháp để áp dụng Giờ Sóc và Giờ Dân sự trên toàn cầu.

1. Đồng bộ múi giờ và vĩ tuyến.

   •   Cần phải điều chỉnh thời điểm giao tiết khí theo từng múi giờ và vĩ tuyến để đảm bảo tính chính xác. Ví dụ, ở những khu vực xa Bắc Kinh, sự chuyển giao giữa các tiết khí có thể diễn ra vào thời gian khác nhau.

   •   Giải pháp: Đồng bộ hóa thời điểm giao tiết khí theo múi giờ địa phương. Việc này đảm bảo các quốc gia và khu vực khác nhau trên toàn cầu có thể tính toán được thời gian chính xác cho Giờ Sóc và các mốc tiết khí.

2. Điều chỉnh tiết khí theo bán cầu và vĩ tuyến.

   •   Bắc bán cầu: Giữ nguyên các tiết khí hiện tại để phản ánh chính xác mùa vụ của Bắc bán cầu.

   •   Nam bán cầu: Đảo ngược tiết khí. Ví dụ, Lập Xuân sẽ được thay bằng Lập Thu, Lập Hạ sẽ trở thành Lập Đông, v.v.

   •   Vùng xích đạo: Ở các khu vực gần xích đạo, nơi không có bốn mùa rõ rệt, cần phải điều chỉnh tiết khí để phản ánh chu kỳ mùa khô/mùa mưa, thay vì mùa xuân, hè, thu, đông.

3. Điều chỉnh Giờ Sóc và Giờ Dân sự ở các khu vực khác nhau.

   •   Điều chỉnh Giờ Sóc theo từng múi giờ địa phương: Việc áp dụng Giờ Sóc theo múi giờ địa phương sẽ đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán giờ sinh cho Tử vi Tứ Trụ, tránh sự sai lệch do múi giờ và sự lệch giữa Giờ Dân sự và Giờ Sóc.

4. Tích hợp các yếu tố thiên văn toàn cầu.

   •   Tính toán pha Mặt Trăng theo các lục địa: Xác định thời gian trăng non (Giờ Sóc) và trăng tròn (Vọng) cho từng khu vực cụ thể thay vì chỉ dựa vào vị trí Bắc Kinh, Trung Quốc.

   •   Áp dụng mô hình lịch thiên văn toàn cầu: Cần sử dụng dữ liệu thiên văn từ các đài thiên văn toàn cầu để đồng bộ hóa các yếu tố thiên văn và điều chỉnh chu kỳ Mặt Trăng và Mặt Trời cho từng khu vực trên thế giới.

IV. Kết luận.

Để có một hệ thống Âm lịch và Tử vi Tứ Trụ chính xác toàn cầu, cần thực hiện các điều chỉnh sau:

          1.       Đồng bộ múi giờ và vĩ tuyến cho các khu vực trên toàn cầu.

          2.       Tùy chỉnh tiết khí để phù hợp với mùa vụ và khí hậu tại Bắc bán cầu và Nam bán cầu.

          3.       Điều chỉnh Giờ Sóc và giờ sinh theo từng múi giờ địa phương và vĩ tuyến, tránh sự sai lệch trong các khu vực có sự khác biệt múi giờ.

          4.       Tích hợp yếu tố thiên văn toàn cầu để áp dụng chu kỳ Mặt Trăng và Mặt Trời đúng đắn trên mọi lục địa.

Những điều chỉnh này sẽ giúp Âm lịch không chỉ chính xác về mặt thiên văn mà còn phù hợp với các khu vực ngoài Đông Á, đồng thời giữ được giá trị văn hóa truyền thống.

Khi xem xét lá số Tử vi Tứ Trụ cho ba người sinh vào lúc 8:00 sáng ngày 31 tháng 1 năm 2025 tại Bắc Kinh, Perth và Singapore, chúng ta cần lưu ý rằng mặc dù ba thành phố này đều nằm trong cùng một múi giờ (UTC+8), nhưng sự khác biệt về vị trí địa lý và khí hậu có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải lá số.

Giống nhau:

   •   Múi giờ: Cả ba thành phố đều sử dụng múi giờ UTC+8, do đó, thời gian sinh được tính giống nhau.

   •   Giờ sinh: Vì cùng múi giờ, giờ sinh được xác định đồng nhất, không có sự chênh lệch về thời gian.

Khác nhau:

   •   Vị trí địa lý:

      •   Bắc Kinh: Nằm ở phía Bắc Trung Quốc, có khí hậu ôn đới lục địa với bốn mùa rõ rệt.

      •   Perth: Nằm ở Tây Úc, có khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè nóng và khô, mùa đông ôn hòa và ẩm ướt.

      •   Singapore: Nằm gần xích đạo, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ ổn định quanh năm và độ ẩm cao.

   •   Ảnh hưởng đến Tử vi Tứ Trụ:

      •   Bắc Kinh: Khí hậu ôn đới có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như Thủy và Hỏa trong Tứ Trụ, do mùa đông lạnh và mùa hè nóng.

      •   Perth: Khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè khô và nóng có thể làm tăng yếu tố Hỏa, trong khi mùa đông ẩm ướt có thể tăng yếu tố Thủy.

      •   Singapore: Khí hậu nhiệt đới ổn định có thể làm cân bằng các yếu tố trong Tứ Trụ, nhưng độ ẩm cao có thể làm tăng yếu tố Thủy.

Tóm lại, mặc dù ba người sinh cùng thời điểm và cùng múi giờ, nhưng sự khác biệt về vị trí địa lý và khí hậu có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải lá số Tử vi Tứ Trụ, đặc biệt là trong việc xác định sự cân bằng giữa các yếu tố Ngũ hành.

Thời điểm giao thừa, đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong nhiều nền văn hóa châu Á, bao gồm cả Bắc Kinh và Singapore. Mặc dù cả hai thành phố cùng chia sẻ múi giờ (UTC+8) và giờ dân sự, sự khác biệt về vị trí địa lý và khí hậu có thể ảnh hưởng đến cách thức và ý nghĩa của các nghi lễ đón giao thừa.

Điểm chung:

   •   Ý nghĩa tâm linh: Cả ở Bắc Kinh và Singapore, giao thừa được coi là thời khắc linh thiêng để tiễn biệt năm cũ và chào đón năm mới, thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình.

Sự khác biệt:

   •   Vị trí địa lý và khí hậu: Bắc Kinh nằm ở vĩ độ cao hơn với khí hậu ôn đới, có bốn mùa rõ rệt, trong khi Singapore gần xích đạo với khí hậu nhiệt đới, nóng ẩm quanh năm. Sự khác biệt này có thể dẫn đến các phong tục và nghi lễ đón giao thừa khác nhau, phản ánh điều kiện tự nhiên và văn hóa địa phương.

   •   Giờ Sóc: Giờ Sóc, thời điểm bắt đầu của một chu kỳ mặt trăng mới, có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý và múi giờ. Mặc dù Bắc Kinh và Singapore cùng chia sẻ múi giờ UTC+8, sự khác biệt nhỏ về kinh độ có thể ảnh hưởng đến thời điểm chính xác của Giờ Sóc, dẫn đến sự khác biệt trong việc xác định thời điểm bắt đầu năm mới âm lịch.

Để phân tích sự khác biệt về cách diễn giải lá số tử vi dựa trên giờ Sóc của hai nhóm người sinh năm Ất Tỵ (2025) tại các địa điểm khác nhau, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau: *giờ Sóc*, *múi giờ*, *kinh độ và vĩ độ*, và *cách an sao trong tử vi*. Dưới đây là chi tiết phân tích:

1. *Thông tin chung*

- *Năm sinh*: Ất Tỵ (2025).

- *Nhóm 1*: Sinh vào lúc *8:00 sáng ngày 31.1.2025* tại:

  - Beijing (UTC+8),

  - Perth (UTC+8),

  - Singapore (UTC+8).

- *Nhóm 2*: Sinh vào lúc *7:00 tối ngày 30.1.2025* (giờ dân sự) tại:

  - New York (UTC-5),

  - Miami (UTC-5),

  - Havana (UTC-5).

Lưu ý: Thời điểm sinh của hai nhóm là *cùng một thời điểm* theo giờ UTC (Coordinated Universal Time), nhưng khác nhau về giờ địa phương do chênh lệch

2. *Khác biệt về giờ Sóc.

- *Giờ Sóc* là thời điểm Mặt Trăng bắt đầu chu kỳ mới (trăng non). Giờ Sóc được tính dựa trên múi giờ địa phương.

  - *Nhóm 1*: Giờ Sóc được tính theo múi giờ UTC+8 (Beijing, Perth, Singapore).

  - *Nhóm 2*: Giờ Sóc được tính theo múi giờ UTC-5 (New York, Miami, Havana).

  - Do chênh lệch múi giờ, giờ Sóc của hai nhóm sẽ khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách tính các yếu tố thiên văn và an sao trong lá số tử vi.

3. *Khác biệt về địa điểm sinh.

- *Kinh độ và vĩ độ* của địa điểm sinh ảnh hưởng đến vị trí của các cung trong lá số tử vi. Các hành tinh và sao sẽ được an tại các cung khác nhau tùy thuộc vào kinh độ và vĩ độ của nơi sinh.

  - *Nhóm 1*: Sinh tại Beijing (116.4° Đông, 39.9° Bắc), Perth (115.86° Đông, 31.95° Nam), và Singapore (103.85° Đông, 1.3° Bắc).

  - *Nhóm 2*: Sinh tại New York (74.01° Tây, 40.71° Bắc), Miami (80.19° Tây, 25.76° Bắc), và Havana (82.37° Tây, 23.11° Bắc).

  - Sự khác biệt về kinh độ và vĩ độ sẽ dẫn đến sự khác biệt trong cách an sao và phân bố các cung.

4. *Khác biệt về cách diễn giải lá số tử vi*

a. *Cung Mệnh và Cung Thân*

- Vị trí của Cung Mệnh và Cung Thân sẽ khác nhau do sự chênh lệch về giờ sinh và địa điểm sinh. Điều này ảnh hưởng đến tính cách, vận mệnh, và các yếu tố liên quan đến cuộc đời của mỗi người.

  - *Nhóm 1*: Cung Mệnh và Cung Thân được tính theo giờ UTC+8 và vị trí địa lý của Beijing, Perth, và Singapore.

  - *Nhóm 2*: Cung Mệnh và Cung Thân được tính theo giờ UTC-5 và vị trí địa lý của New York, Miami, và Havana.

b. *Sao chiếu mệnh*

- Các sao trong tử vi được an dựa trên giờ sinh và địa điểm sinh. Do đó, hai nhóm sẽ có sự khác biệt về các sao chiếu mệnh.

  - *Nhóm 1*: Các sao được an theo giờ UTC+8 và vị trí địa lý của Beijing, Perth, và Singapore.

  - *Nhóm 2*: Các sao được an theo giờ UTC-5 và vị trí địa lý của New York, Miami, và Havana.

c. *Vận hạn*

- Các đại hạn và tiểu hạn cũng sẽ khác nhau do sự khác biệt về giờ sinh và địa điểm sinh.

5. *Ví dụ cụ thể*

- *Nhóm 1 (Beijing, Perth, Singapore)*:

  - Giờ sinh: 8:00 sáng ngày 31.1.2025 (giờ UTC+8).

  - Giờ Sóc và các yếu tố thiên văn được tính theo múi giờ UTC+8.

  - Các sao và cung được an theo vị trí địa lý của Beijing, Perth, và Singapore.

- *Nhóm 2 (New York, Miami, Havana)*:

  - Giờ sinh: 7:00 tối ngày 30.1.2025 (giờ UTC-5), tương ứng với 8:00 sáng ngày 31.1.2025 (giờ UTC+8).

  - Giờ Sóc và các yếu tố thiên văn được tính theo múi giờ UTC-5.

  - Các sao và cung được an theo vị trí địa lý của New York, Miami, và Havana.

6. *Kết luận.

Sự khác biệt về giờ sinh và địa điểm sinh sẽ dẫn đến sự khác biệt trong cách lập và diễn giải lá số tử vi. Cụ thể:

- Giờ Sóc khác nhau dẫn đến cách tính các yếu tố thiên văn khác nhau.

- Địa điểm sinh khác nhau dẫn đến sự khác biệt trong cách an sao và phân bố các cung.

- Do đó, lá số tử vi của hai nhóm người này sẽ có những điểm khác biệt đáng kể, dẫn đến cách diễn giải vận mệnh và tính cách cũng sẽ khác nhau.

Bài của Nguyễn Thế An từ Úc châu gửi cho dienbatn.

Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *