Home
»
NGHIÊN CỨU PHONG THUỶ ÂM TRẠCH
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.Bài 12. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 13. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 8. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Lời Tri Ân Và Hướng
Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An – vùng đất của những huyền thoại và tinh
thần quật cường – Điện bà Tây Ninh tự hào đã tích lũy được một kho tàng tư liệu
vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công thấm đẫm mồ hôi, những ổ đĩa cứng
chứa đựng hàng ngàn hình ảnh và video, ghi lại từng con suối róc rách, từng ngọn
núi sừng sững, từng di tích lịch sử thấm đẫm dấu thời gian, cùng những câu chuyện
đầy cảm xúc từ người dân bản xứ.
Hôm nay, nhân dịp nông nhàn, chúng tôi xin được sẻ chia những
tư liệu quý báu này, không chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn như một lời
tri ân sâu sắc đến những người bạn xứ Nghệ – những ân nhân đã đồng hành, dẫn lối
chúng tôi qua những con suối sâu, hang động bí ẩn, và bên bếp lửa hồng, kể những
câu chuyện dân gian đầy ý nghĩa. Nhờ họ, chúng tôi đã thấu hiểu hơn về mảnh đất
và con người nơi đây.
Loạt bài này sẽ đưa quý độc giả vào hành trình khám phá sâu
sắc các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội
và vươn xa theo dòng chảy thời gian. Với tính chất chuyên sâu, kết hợp với bộ ảnh
và video của Điện bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích thấu đáo,
đồng thời gợi ý các liên kết hình ảnh và video để dựng nên một bức tranh toàn
diện về vùng đất địa linh nhân kiệt. Chúng tôi hy vọng quý độc giả sẽ kiên nhẫn
đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình này. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Làng Sen - Nơi Khởi
Nguồn Của Một Huyền Thoại.
Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An – một địa danh đã trở thành biểu
tượng thiêng liêng trong trái tim mỗi người Việt Nam, nơi lưu giữ những dấu ấn
sâu sắc về tuổi thơ và cội nguồn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại được
UNESCO tôn vinh là “Anh hùng giải phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới”.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên không chỉ là một quần thể kiến
trúc cổ kính mà còn là không gian văn hóa sống động, nơi hội tụ tinh hoa truyền
thống, tinh thần yêu nước bất khuất, và cốt cách giản dị của một gia đình Nho học
yêu nước xứ Nghệ.
Bài viết này sẽ đưa quý độc giả trở về với làng Sen và làng
Hoàng Trù, nơi khởi nguồn của một huyền thoại, để khám phá bối cảnh gia đình và
quê hương đã hun đúc nên nhân cách vĩ đại của Người. Chúng tôi sẽ phân tích sâu
sắc các yếu tố lịch sử, văn hóa, phong thủy, cùng những giá trị tinh thần đã định
hình tư tưởng và hành trình từ cậu bé Nguyễn Sinh Cung đến vị lãnh tụ của dân tộc.
Đồng thời, bài viết sẽ mô tả chi tiết Khu di tích Kim Liên, gợi ý hình ảnh và
video minh họa, và gắn kết những giá trị di sản này với tầm vóc toàn cầu của Hồ
Chí Minh – biểu tượng văn hóa và cách mạng vượt thời gian.
Chương I: Bối Cảnh
Gia Đình Và Quê Hương - Cái Nôi Của Vị Vĩ Nhân.
Sự ra đời và trưởng thành của Chủ tịch Hồ Chí Minh là kết
tinh từ một gia đình Nho học yêu nước và truyền thống văn hóa đặc sắc của vùng
đất Nghệ An – nơi được mệnh danh là “địa linh nhân kiệt”. Để hiểu rõ nhân cách
vĩ đại của Người, chúng ta cần trở về với nguồn cội: gia đình, quê hương, và bối
cảnh lịch sử đã ươm mầm cho tư tưởng cứu nước, cứu dân.
1. Gia đình nhà Nho
yêu nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng
Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, trong một gia đình Nho học
giàu truyền thống yêu nước. Gia đình không chỉ là nơi nuôi dưỡng thể chất mà
còn là “trường học” đầu đời, nơi cậu bé Nguyễn Sinh Cung tiếp thu những bài học
về đạo đức, lòng yêu nước, và ý chí kiên cường.
1.1. Cụ Phó bảng Nguyễn
Sinh Sắc – Người cha thanh liêm và tiến bộ.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc (1862–1929), thân phụ của Hồ Chí Minh, là
một Nho sĩ tài hoa, đỗ Phó bảng trong khoa thi Hội năm Tân Sửu (1901). Khác với
nhiều đồng môn mải mê danh lợi, cụ Sắc chọn lối sống thanh bạch, gần gũi nhân
dân, và dồn tâm huyết vào việc giáo dục con cái. Câu nói nổi tiếng “Vật dĩ quan
gia, vi ngô phong dạng” (Không lấy phong cách nhà quan làm phong cách nhà ta),
được khắc trên xà nhà ngôi nhà ở làng Sen, đã trở thành kim chỉ nam cho cả gia
đình, phản ánh tinh thần giản dị và liêm chính.
Cụ Sắc không chỉ truyền dạy Nho học mà còn khơi dậy tinh thần
yêu nước qua những câu chuyện lịch sử và thời cuộc. Nhà cụ thường là nơi tụ họp
của các sĩ phu yêu nước như cụ Phan Bội Châu, cụ Vương Thúc Quý, tạo nên môi
trường để Nguyễn Sinh Cung sớm tiếp cận tư tưởng tiến bộ. Theo hồi ký của nhà
văn Sơn Tùng, cụ Sắc từng kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa chống
Pháp, như Phong trào Cần Vương, và những nỗi khổ của dân chúng dưới ách đô hộ,
gieo vào tâm hồn cậu bé Cung ý chí cứu nước từ thuở ấu thơ.
1.2. Bà Hoàng Thị
Loan – Người mẹ tần tảo và giàu đức hy sinh.
Bà Hoàng Thị Loan (1868–1901), thân mẫu của Hồ Chí Minh, là hình
ảnh tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam hiền hậu, tần tảo. Là con gái cụ Hoàng
Xuân Đường – một Nho sĩ ở làng Hoàng Trù – bà không chỉ chu toàn việc nhà mà
còn là lao động chính, nuôi chồng ăn học và chăm sóc các con. Chiếc khung cửi,
công cụ lao động quen thuộc, không chỉ dệt vải mà còn dệt nên những bài học về
sự chăm chỉ và nhẫn nại, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm hồn Nguyễn Sinh Cung.
Những câu hát ru đậm chất dân ca xứ Nghệ của bà, như các làn
điệu Ví Giặm, đã gieo vào lòng cậu bé tình yêu quê hương và lòng trắc ẩn với
người lao động. Theo tư liệu từ Bảo tàng Hồ Chí Minh, bà thường vừa dệt vải vừa
ru con, tạo nên không gian văn hóa ấm áp. Bà qua đời khi Nguyễn Sinh Cung mới
11 tuổi, nhưng ảnh hưởng của bà đối với nhân cách của Người là bất tận. Mộ bà
trên núi Động Tranh, với hình dáng khung cửi khổng lồ, là biểu tượng vĩnh cửu
cho tình mẹ bao la.
1.3. Anh chị em và
dòng họ – Tinh thần yêu nước kế thừa.
Gia đình Hồ Chí Minh không chỉ có cụ Sắc và bà Loan mà còn
có chị gái Nguyễn Thị Thanh (Bạch Liên), anh trai Nguyễn Sinh Khiêm, và em trai
Nguyễn Sinh Nhuận (mất sớm). Cả chị Thanh và anh Khiêm đều tham gia phong trào
yêu nước, chịu cảnh tù đày vì chống Pháp. Chị Thanh từng cất giấu tài liệu cách
mạng trong nhà, còn anh Khiêm là người đưa hài cốt mẹ về an táng tại núi Động
Tranh, thể hiện tinh thần trách nhiệm với gia đình và dân tộc.
Dòng họ Nguyễn Sinh và Hoàng Xuân cũng mang truyền thống hiếu
học và yêu nước. Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, nơi thờ cúng tổ tiên, là không gian
linh thiêng gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung. Dòng họ Hoàng Xuân, theo tộc
phả, có tổ tiên là Thái Bảo Hồng quốc công Hoàng Nghĩa Kiều – người từng góp phần
phù Lê diệt Mạc – đã khơi dậy niềm tự hào dân tộc và ý chí cống hiến trong lòng
cậu bé.
2. Bối cảnh lịch sử
và phong thủy Nghệ An.
2.1. Bối cảnh lịch sử
khắc nghiệt.
Nghệ An cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 là trung tâm kháng
chiến sôi nổi của Việt Nam, thời kỳ đất nước chịu ách đô hộ của thực dân Pháp
sau thất bại của Phong trào Cần Vương (1885–1896). Người dân nơi đây không chỉ
đối mặt với áp bức chính trị mà còn với thiên nhiên khắc nghiệt – lũ lụt, nạn
đói triền miên. Theo nhà sử học Trần Trọng Kim, Nghệ An là “vùng đất của những
con người bất khuất, nơi tinh thần yêu nước luôn bùng cháy dù trong hoàn cảnh
nghiệt ngã nhất”.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc lớn lên trong bối cảnh này, chịu ảnh hưởng
từ tư tưởng Duy Tân và Đông Du của Phan Bội Châu. Ông không chỉ truyền dạy Nho
học mà còn kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa như của Phan Đình Phùng,
khơi dậy ý chí cứu nước trong lòng Nguyễn Sinh Cung. Các phong trào như Hội Duy
Tân (1904) và Đông Kinh Nghĩa Thục (1907) đã biến Nghệ An thành cái nôi của tư
tưởng cách mạng, nơi cậu bé Cung sớm hình thành ý thức trách nhiệm với dân tộc
qua những cuộc thảo luận tại nhà.
2.2. Phong thủy vùng
đất địa linh.
Làng Sen (Kim Liên) không chỉ là một ngôi làng bình dị mà
còn được các nhà phong thủy đánh giá là vùng đất “địa linh nhân kiệt”. Nằm giữa
thung lũng Nam Đàn, được sông Lam uốn lượn bao bọc, làng Sen sở hữu thế đất “tọa
sơn hướng thủy” – biểu tượng của sự giao hòa linh khí đất trời. Núi Chung,
trung tâm xã Kim Liên với năm đỉnh còn lại từ chín đỉnh ban đầu, được xem là
“huyệt đạo” linh thiêng, tạo nên thế đất “ngũ tinh tụ hội” cho bảy làng xung
quanh, bao gồm Kim Liên, Hoàng Trù, Mậu Tài, Nguyệt Quả, Tính Lý, Ngọc Đình, và
Vân Hội.
Mộ bà Hoàng Thị Loan trên núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ,
là một yếu tố phong thủy quan trọng. Theo nhà phong thủy Nguyễn Đức Thắng, núi
Động Tranh như con rồng lớn uốn lượn, với huyệt đạo trên lưng rồng hướng ra
sông Lam – nơi hấp thụ linh khí mạnh mẽ. Ngôi mộ hình khung cửi không chỉ là biểu
tượng của người mẹ tần tảo mà còn là cấu trúc phong thủy đặc biệt, kết nối
không gian sống và nơi an nghỉ. Tên gọi “Kim Liên” – “hoa sen bằng vàng” – mang
ý nghĩa thanh cao, quý giá, như lời tiên tri của các cụ cao niên về vùng đất sẽ
sinh ra nhân tài kiệt xuất, tương tự điển tích “Kim Liên” trong Truyện Kiều của
Nguyễn Du.
2.3. Giai thoại và
góc nhìn khác.
Dân gian còn lưu truyền nhiều giai thoại về nguồn gốc Hồ Chí
Minh. Nhà sử học Trần Quốc Vượng từng ghi nhận lời truyền miệng cho rằng cụ
Nguyễn Sinh Sắc có thể là con rơi của dòng họ Hồ ở làng Quỳnh Đôi – một dòng họ
danh giá ở Nghệ An. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh đây chỉ là “giai thoại lịch sử”,
chưa được xác minh chính thức. Những câu chuyện này, dù mang tính truyền miệng,
phản ánh sự ngưỡng mộ sâu sắc của người dân và mối liên kết văn hóa giữa Hồ Chí
Minh với các dòng họ lớn ở Nghệ An.
Chương II: Khu Di
Tích Kim Liên – Không Gian Văn Hóa Sống Động.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên, trải rộng
trên hơn 205 ha, là một trong bốn di tích quan trọng nhất về Chủ tịch Hồ Chí
Minh tại Việt Nam, nằm cách thành phố Vinh khoảng 15 km. Khu di tích bao gồm
các cụm chính như Làng Sen (quê nội), Làng Hoàng Trù (quê ngoại), mộ bà Hoàng
Thị Loan, cùng các di tích phụ như núi Chung, giếng Cốc, và lò rèn cố Điền. Mỗi
địa điểm không chỉ là công trình kiến trúc mà còn là câu chuyện sống động, gắn
liền với tuổi thơ và cội nguồn của Người.
1. Cụm di tích Làng
Sen – Quê nội của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Cụm di tích Làng Sen, còn được biết đến với tên gọi Khu di
tích Kim Liên, là một trong những địa danh thiêng liêng nhất gắn liền với tuổi
thơ và nguồn cội của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nằm tại xã Kim Liên, huyện Nam Đàn,
tỉnh Nghệ An – vùng đất địa linh nhân kiệt của xứ Nghệ – nơi đây cách thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Làng Sen, tên Nôm của làng Kim Liên, là nơi Bác
Hồ đã sinh sống từ năm 1901 đến 1906, sau khi cụ thân sinh Nguyễn Sinh Sắc đỗ
Phó bảng và được dân làng dựng nhà chúc mừng. Cụm di tích không chỉ lưu giữ những
kỷ niệm tuổi thơ giản dị của Người mà còn phản ánh sâu sắc tinh thần hiếu học,
yêu nước và lối sống thanh bạch của một danh nhân vĩ đại. Với giá trị lịch sử,
văn hóa to lớn, đây là địa điểm quốc gia quan trọng bậc nhất, thu hút hàng trăm
ngàn lượt du khách mỗi năm đến chiêm ngưỡng và bày tỏ lòng thành kính.
Vị trí và đặc điểm nổi
bật.
Vị trí địa lý: Cụm di tích tọa lạc tại xã Kim Liên, huyện
Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, nằm trong một vùng quê yên bình, cách trung tâm thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Vị trí này dễ dàng tiếp cận bằng đường bộ, kết nối
thuận tiện với các tuyến giao thông chính của tỉnh.
Khung cảnh thiên nhiên: Làng Sen nổi tiếng với không gian
làng quê Bắc Bộ truyền thống, thanh bình và thơ mộng. Những ngôi nhà gỗ cổ kính
mái ngói rêu phong, ao sen tỏa hương thơm ngát, hàng cau thẳng tắp xanh tươi,
cùng những con đường làng rợp bóng tre xanh tạo nên bức tranh thiên nhiên hài
hòa, gợi nhớ về một thời thơ ấu êm đềm của Bác Hồ.
Ý nghĩa tổng quát: Nơi đây không chỉ là quê nội của vị lãnh
tụ kính yêu mà còn là biểu tượng của giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc, thể hiện
tinh thần yêu nước, hiếu học và sự gắn bó máu thịt với quê hương xứ Nghệ – mảnh
đất đã nuôi dưỡng biết bao anh hùng, danh nhân.
Các di tích tiêu biểu.
Cụm di tích bao gồm nhiều công trình và di vật quý giá, được
bảo tồn nguyên vẹn, tái hiện chân thực cuộc sống tuổi thơ của Bác Hồ. Dưới đây
là những điểm nổi bật nhất:
Ngôi nhà 5 gian của gia đình Bác: Đây là nơi Bác sống những
năm tháng thiếu niên (1901-1906), được xây dựng bởi dân làng để chúc mừng cụ
Nguyễn Sinh Sắc đỗ Phó bảng. Ngôi nhà giản dị, mái ngói, tường đất, với các vật
dụng cổ xưa như bàn ghế tre, sách vở và đồ dùng hàng ngày, phản ánh lối sống
thanh bạch, giản dị của gia đình cụ Sắc.
Ao sen: Nằm ngay cạnh ngôi nhà 5 gian, ao sen rộng lớn với
những bông sen hồng rực rỡ, tỏa hương thơm ngát quanh năm. Đây là nơi Bác thường
ngắm sen nở, gợi lên hình ảnh thơ mộng về quê hương trong nhiều tác phẩm của
Người.
Cây đa, sân vận động và đền Làng Sen: Cây đa cổ thụ là nơi
Bác và trẻ em làng thường vui chơi. Sân vận động và đền Làng Sen là địa điểm
Bác đã hai lần về thăm quê (năm 1957 và 1961) để nói chuyện thân tình với nhân
dân, chia sẻ về cuộc sống cách mạng.
Giếng Cốc: Giếng nước cổ trong làng, nơi Bác và bà con thường
ra lấy nước sinh hoạt, tượng trưng cho sự gắn bó cộng đồng và lao động chân chất
của người dân quê.
Lò rèn Cố Điền: Nằm gần làng, đây là nơi rèn nông cụ cho bà
con nông dân. Bác thường ghé thăm, học hỏi về nghề thủ công và tinh thần lao động
cần cù của người dân.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh: Công trình thờ tổ tiên dòng họ Nguyễn
Sinh, nơi lưu giữ các sắc phong, gia phả và di vật quý, khẳng định nguồn cội và
truyền thống hiếu đạo của gia đình Bác.
Nhà cụ Vương Thúc Quý: Ngôi nhà của vị thầy giáo đầu tiên dạy
Bác thời niên thiếu, thể hiện tinh thần hiếu học và sự coi trọng giáo dục từ
thuở nhỏ.
Núi Chung: Ngọn núi nhỏ gần làng, nơi Bác và bạn bè xưa thường
lên chăn trâu, thả diều và ngắm cảnh sông Lam, gợi nhớ những trò chơi tuổi thơ
hồn nhiên.
Ngoài ra, khu di tích còn lưu giữ hàng trăm di vật, tài liệu
quý giá như thư từ, ảnh tư liệu và hiện vật cá nhân của Bác, được trưng bày tại
bảo tàng để du khách dễ dàng tìm hiểu.
Cụm di tích Làng Sen không chỉ là một "địa chỉ đỏ"
thiêng liêng mà còn mang giá trị lịch sử - văn hóa sâu sắc, giúp thế hệ trẻ hiểu
rõ hơn về hành trình cuộc đời, sự nghiệp cách mạng và tư tưởng nhân văn của Chủ
tịch Hồ Chí Minh. Nơi đây là biểu tượng của lòng biết ơn dân tộc đối với vị
lãnh tụ vĩ đại, khơi dậy niềm tự hào về nguồn cội và tinh thần yêu nước. Là điểm
tham quan hàng đầu, Làng Sen thu hút du khách trong và ngoài nước đến khám phá
di sản văn hóa, tham gia các hoạt động giáo dục lịch sử, và chiêm ngưỡng vẻ đẹp
thiên nhiên yên bình. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của cụm di tích không chỉ
góp phần giáo dục truyền thống mà còn thúc đẩy du lịch bền vững, góp phần vào sự
phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
1.1. Ngôi nhà cụ Phó
bảng Nguyễn Sinh Sắc.
Ngôi nhà gỗ 5 gian, được xây dựng năm 1901, là trung tâm cụm
di tích Làng Sen, nơi gia đình cụ Sắc – gồm Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Sinh
Khiêm, và Nguyễn Sinh Cung – sinh sống sau khi chuyển từ làng Hoàng Trù. Với
thiết kế đơn sơ nhưng ấm cúng, hai gian dành cho bàn thờ và tiếp khách, một
gian là nơi nghỉ của cụ Sắc, các gian còn lại dành cho con cái. Các hiện vật
như bộ phản gỗ, chiếc rương, mâm gỗ sơn đen, và án thư vẫn được bảo tồn, phản
ánh lối sống thanh bạch. Theo Bảo tàng Hồ Chí Minh, cụ Sắc thường mời bà con đến
uống trà, thảo luận thời cuộc, tạo không gian văn hóa đặc sắc. Câu nói “Hoa
khoai cũng đẹp” của Bác khi về thăm quê năm 1957 đã trở thành biểu tượng của sự
trân trọng vẻ đẹp giản dị quê hương.
1.2. Nhà thờ họ Nguyễn
Sinh.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, xây dựng năm 1843 trên nền đất hương
hỏa, là nơi thờ cúng tổ tiên, gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung qua những lần
theo cha thắp hương dịp lễ, Tết. Năm 1957, Bác Hồ về thăm và nói: “Bác đến nhà
thờ tức là đã đến với bà con trong họ”, khẳng định truyền thống hiếu đạo và
đoàn kết dòng họ.
1.3. Nhà cụ cử nhân
Vương Thúc Quý.
Cụ Vương Thúc Quý, thầy khai tâm của Nguyễn Sinh Cung từ
1901–1902, đã để lại dấu ấn qua ngôi nhà gỗ đơn sơ, nơi cậu bé học chữ và lịch
sử. Theo hồi ký của Bác, cụ Quý không chỉ dạy chữ mà còn kể về các anh hùng như
Lê Lợi, Nguyễn Trãi, khơi dậy tinh thần yêu nước. Năm 1957, Bác nhắc đến thầy với
sự kính trọng: “Thầy Vương Thúc Quý là thầy dạy học của Bác thời niên thiếu”.
1.4. Lò rèn cố Điền
và Giếng Cốc.
Lò rèn cố Điền là nơi Nguyễn Sinh Cung thường chơi, giúp thổi
bễ, đập đe, để lại ký ức tuổi thơ sâu sắc. Năm 1957, Bác hỏi con trai cố Điền:
“Lâu nay còn tiếp tục rèn nữa không?”. Giếng Cốc, do ông Nguyễn Danh Cốc đào
năm 1708, là nguồn nước cho làng Sen, nơi cậu bé Cung gánh nước về nhà. Bác từng
khen: “Nước giếng Cốc trong và ngọt, nấu chè xanh và làm tương ngon nổi tiếng”.
1.5. Núi Chung và các
di tích khác.
Núi Chung, với năm đỉnh còn lại, là nơi Nguyễn Sinh Cung
chăn trâu, thả diều, chơi trò đánh trận giả. Đền Chung Sơn, khánh thành năm
2020 nhân 130 năm ngày sinh Bác, là điểm tâm linh thờ gia tiên. Sân vận động
Làng Sen, nơi Bác gặp bà con năm 1957 và 1961, lưu giữ những lời căn dặn về
đoàn kết, sản xuất.
2. Cụm di tích Làng
Hoàng Trù – Quê ngoại của Hồ Chí Minh.
Làng Hoàng Trù, hay làng Chùa, là nơi Hồ Chí Minh chào đời
ngày 19 tháng 5 năm 1890, với diện tích khoảng 3.500 m², bao gồm ngôi nhà tranh
gia đình, nhà cụ Hoàng Xuân Đường, và nhà thờ chi họ Hoàng Xuân.
2.1. Ngôi nhà nơi Hồ
Chí Minh ra đời.
Ngôi nhà tranh 3 gian, nằm trong vườn nhà cụ Hoàng Xuân Đường,
là nơi bà Hoàng Thị Loan sinh Nguyễn Sinh Cung. Gian ngoài có án thư, giá sách
– nơi cụ Sắc và cụ Đường trao đổi văn chương; gian giữa là nơi nghỉ với giường
gỗ xoan, rương gỗ, màn vải nâu; gian thứ ba đặt khung cửi của bà Loan – biểu tượng
lao động và tình mẹ.
2.2. Nhà cụ Hoàng
Xuân Đường.
Ngôi nhà 5 gian với hai chái của cụ Hoàng Xuân Đường, ông
ngoại Hồ Chí Minh, là nơi cậu bé Cung sống những năm đầu đời. Không gian dạy học
của cụ Đường với tràng kỷ tre, án thư, bút lông, nghiên mực, cũng là nơi tổ chức
lễ thành hôn của cụ Sắc và bà Loan năm 1883.
2.3. Nhà thờ chi họ
Hoàng Xuân.
Nhà thờ chi họ Hoàng Xuân, xây năm 1882, là nơi thờ cúng tổ
tiên, nơi Nguyễn Sinh Cung theo cha dâng hương, học truyền thống hiếu đạo và tự
hào dòng họ.
3. Mộ bà Hoàng Thị
Loan và mộ cụ Hà Thị Hy.
3.1. Mộ bà Hoàng Thị
Loan.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan – Thân mẫu Chủ tịch Hồ Chí
Minh: Điểm đến văn hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan, thân mẫu của Chủ tịch Hồ Chí
Minh, là một di tích lịch sử - văn hóa và tâm linh quan trọng, nằm lưng chừng
núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
Nơi đây cách quê nội Kim Liên của Bác khoảng 16 km và được xây dựng trong giai
đoạn 1984-1985 để tôn vinh công lao sinh thành, dưỡng dục của bà – người đã ảnh
hưởng sâu sắc đến nhân cách và tư tưởng của vị lãnh tụ vĩ đại. Khu mộ không chỉ
là nơi an nghỉ của bà mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn và đạo lý "uống
nước nhớ nguồn" của dân tộc Việt Nam.
Cuộc đời và sự hy sinh của bà Hoàng Thị Loan.
Bà Hoàng Thị Loan sinh năm 1868 tại làng Chùa, xã Chung Cự
(nay là xã Kim Liên, huyện Nam Đàn), trong một gia đình nhà nho yêu nước. Từ nhỏ,
bà được cha là cụ Hoàng Xuân Đường dạy chữ thánh hiền và rèn luyện phẩm chất
"Công - dung - ngôn - hạnh", đồng thời học nghề xe tơ, dệt lụa từ mẹ
– bà Nguyễn Thị Kép. Với nhan sắc thùy mị, nết na và tài năng dân ca xứ Nghệ,
năm 1883, bà kết hôn với ông Nguyễn Sinh Sắc, một học trò nghèo mồ côi. Bà tận
tụy lo toan gia đình, hỗ trợ chồng thi cử, góp phần sinh ra ba người con ưu tú,
trong đó có Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Năm 1895, bà cùng hai con trai vào Huế nuôi chồng ăn học tại
Quốc Tử Giám. Trong hoàn cảnh khó khăn, bà lâm bệnh nặng và qua đời vào ngày
10/02/1901 (22 tháng Chạp năm Canh Tý) tại Huế, thọ 33 tuổi, để lại hai cậu con
trai nhỏ – Nguyễn Sinh Cung (sau này là Hồ Chí Minh) và Nguyễn Sinh Xin. Thi
hài bà ban đầu được mai táng tại triền núi Bân (Tam Tầng), dãy Ngự Bình, Huế,
theo luật triều đình thời bấy giờ. Năm 1922, bà Nguyễn Thị Thanh (chị gái Bác)
bí mật đưa hài cốt mẹ về Nghệ An, và đến năm 1942, ông Nguyễn Sinh Khiêm – người
em trai có hiểu biết phong thủy – đã chọn núi Động Tranh làm nơi an táng cuối
cùng.
Phong thủy và kiến trúc khu lăng mộ.
Ông Nguyễn Sinh Khiêm, với kiến thức phong thủy, đã tìm được
huyệt đạo đắc địa trên núi Động Tranh, nơi lưng tựa dãy Đại Huệ, chân đạp hồ nước
lớn, trước mặt là núi Dầu, sau lưng là núi Động Tranh cao, tạo thế "tựa
sơn, đạp thủy". Vị trí này bao quát toàn cảnh quê nội, quê ngoại của Bác,
sông Lam xanh biếc, và xa hơn là dãy núi Thiên Nhẫn với 99 đỉnh như đàn ngựa
xung trận. Để giữ bí mật, ông Khiêm đã cho đào 9 huyệt giống nhau, chỉ lấp một
huyệt chứa hài cốt mẹ, khiến hậu thế khó xác định chính xác vị trí.
Khu lăng mộ được xây dựng với hình dáng độc đáo như một
khung cửi khổng lồ, tượng trưng cho cuộc đời lam lũ, cần cù của bà. Công trình
dài 2,40m, rộng 1,50m, cao 1,40m, ốp đá hoa cương từ lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh,
chân ghép đá Cẩm Thạch Quỳ Hợp, và che bằng dàn hoa bê tông phủ hoa giấy từ mộ
cụ Nguyễn Sinh Sắc. Trước mộ là sân hình bán nguyệt với bia đá ghi tiểu sử bà.
Đường lên mộ có 269 bậc (tượng trưng cho năm 1969 – năm Bác mất), đường xuống
242 bậc (tưởng nhớ năm 1942 – khi hài cốt được an táng), và 33 bậc sân bia (ứng
với tuổi thọ của bà).
Năm 2010-2011, khu mộ được tôn tạo lại với mái che hình
khung cửi cách điệu, 6 giải lụa mềm mại và bức phù điêu đá trắng khắc hoa sen,
hoàn thành trong lễ khánh thành do Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết chủ trì ngày
03/06/2011. Gần đây, công trình Thác 9 Tầng, khởi công từ 28/11/2023 và dự kiến
hoàn thành tháng 1/2025, do tập đoàn T&T tài trợ, đã bổ sung cảnh quan với
9 tầng nước tượng trưng cho sự vĩnh hằng, kết hợp gương nước, hoa sen, và không
gian nghỉ ngơi, tôn vinh cuộc đời bà.
Giá trị lịch sử, văn
hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan nằm trong cụm di tích Kim
Liên, diện tích 48,2 ha, bao gồm phần mộ của bà, cụ Hà Thị Hy (bà nội), cậu
Nguyễn Sinh Xin (em trai Bác), cùng Công viên Đại Huệ và các hồ nước. Trong 40
năm (1985-2025), nơi đây đón hơn 120 ngàn lượt khách/năm, trở thành "địa
chỉ đỏ" giáo dục truyền thống yêu nước. Công tác bảo tồn được chú trọng với
hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, bảo quản di vật, và tuyên truyền qua
phòng trưng bày, lễ dâng bánh chưng xanh, và hoạt động về nguồn cho học sinh.
Nơi đây không chỉ là điểm tham quan mà còn là không gian tâm
linh, nơi du khách dâng hương cầu bình an. Việc bảo tồn và phát huy giá trị khu
mộ, kết hợp phát triển du lịch, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương,
đồng thời giữ gìn di sản văn hóa dân tộc.
Bản đồ phong thủy khu
mộ.
Dựa trên hình ảnh bản đồ phong thủy cung cấp, khu mộ bà
Hoàng Thị Loan được bố trí hài hòa với địa thế tự nhiên:
Huyệt đạo chính: Nằm ở trung tâm, lưng tựa núi Động Tranh,
hướng nhìn về phía Tây, gối đầu lên dãy Đại Huệ.
Tiền án, hậu án: Phía trước là núi Dầu, phía sau là dãy núi
cao, tạo thế vững chãi.
Thủy mạch: Chân mộ đạp vào hồ nước lớn, kết nối với sông Lam
uốn lượn, tượng trưng cho sự thịnh vượng.
Hành lang tự nhiên: Các đường nét uốn lượn đại diện cho dòng
năng lượng phong thủy, bao quanh bởi rừng thông và thung lũng, tăng cường khí tốt.
Các điểm phụ: Núi Chung, núi Hùng Sơn, và dãy Thiên Nhẫn ở
xa tạo thành thế "hộ vệ", bảo vệ linh khí.
Bản đồ này phản ánh sự cân bằng âm dương, hài hòa giữa thiên
nhiên và con người, phù hợp với triết lý phong thủy truyền thống, mang lại bình
an và thịnh vượng cho hậu duệ.
3.2. Mộ cụ Hà Thị Hy.
Mộ cụ Hà Thị Hy, bà nội Hồ Chí Minh, ốp đá granit nâu sẫm, với
lư hương đá hoa cương và bia đá đen, nằm gần mộ bà Loan, tưởng nhớ một người phụ
nữ quan trọng trong dòng họ.
Chương III: Di Sản Bất
Hủ Và Lời Hứa Với Tương Lai.
Khu di tích Kim Liên không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh
mà còn là di sản sống, nơi tinh thần yêu nước được gìn giữ và phát huy qua các
thế hệ, trở thành biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
1. Lời dặn dò của Bác.
Trong hai lần về thăm quê (16/6/1957 và 9/12/1961) tại sân vận
động Làng Sen, Hồ Chí Minh để lại những lời căn dặn sâu sắc, kêu gọi bà con
đoàn kết, thi đua sản xuất, xây dựng cuộc sống ấm no. Lời nói “Hoa khoai cũng đẹp”
thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp giản dị và bài học tự hào dân tộc. Theo Hồ Chí
Minh – Toàn tập, năm 1961, Bác nhấn mạnh: “Nghệ An là quê hương cách mạng, bà
con phải tiếp tục phát huy truyền thống, xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp”
– lời dạy vẫn còn giá trị hôm nay.
2. Lễ hội Làng Sen.
Hàng năm, vào ngày 19/5, Lễ hội Làng Sen tổ chức các hoạt động
như “Liên hoan tiếng hát Làng Sen”, thu hút nghệ sĩ quần chúng cả nước. Đây là
dịp ôn lại cuộc đời Bác, truyền cảm hứng yêu nước cho thế hệ trẻ qua các màn
trình diễn Ví Giặm, triển lãm hiện vật, và nghi lễ tưởng niệm.
3. Tương lai của Khu
di tích.
Với Quyết định số 548/QĐ-TTg ngày 10/5/2012, Kim Liên được xếp
hạng Di tích quốc gia đặc biệt, đón hàng triệu lượt khách mỗi năm, trở thành điểm
đến tâm linh, giáo dục, và du lịch. Để phát huy giá trị, cần bảo tồn hiện vật,
phát triển du lịch bền vững qua tour trải nghiệm văn hóa xứ Nghệ, và giáo dục
thế hệ trẻ qua các chương trình học tập. Theo báo cáo Sở Văn hóa và Thể thao
Nghệ An (2025), khu di tích đang nâng cấp với khu trưng bày số hóa và trung tâm
trải nghiệm văn hóa.
4. Hồ Chí Minh – Biểu
tượng văn hóa toàn cầu.
Hồ Chí Minh, được UNESCO vinh danh năm 1990 nhân 100 năm
ngày sinh vì “đóng góp to lớn trong giải phóng dân tộc và thúc đẩy hòa bình,
văn hóa”, là biểu tượng vượt ra khỏi biên giới Việt Nam, ảnh hưởng đến các phong
trào giải phóng ở châu Á, châu Phi, và Mỹ Latinh. So với Mahatma Gandhi (bất bạo
động) hay Nelson Mandela (hòa giải), Hồ Chí Minh kết hợp đấu tranh vũ trang,
ngoại giao, và để lại di sản văn hóa qua Nhật ký trong tù, tư tưởng, và lối sống
giản dị.
Chương IV: Kết Nối Với
Tương Lai – Từ Làng Sen Đến Thế Giới.
Khu di tích Kim Liên là cầu nối giữa quá khứ và tương lai,
nơi những giá trị lòng yêu nước, đoàn kết, và sự giản dị của Hồ Chí Minh tiếp tục
truyền cảm hứng.
1. Giáo dục thế hệ trẻ.
Kim Liên là “trường học sống”, nơi học sinh, sinh viên học lịch
sử, văn hóa qua các chương trình như “Về nguồn” và “Hành trình theo chân Bác”.
Theo Ban Quản lý Khu di tích Kim Liên, năm 2024, hơn 1,5 triệu lượt khách tham
quan, trong đó 60% là học sinh, sinh viên.
2. Du lịch và phát
triển bền vững.
Khu di tích là điểm đến tâm linh và du lịch, nơi du khách
thưởng thức tương Nam Đàn, trải nghiệm Ví Giặm, hoặc cắm trại gần núi Chung.
Phát triển bền vững đòi hỏi kết hợp bảo tồn và quảng bá, như tour văn hóa hoặc ứng
dụng thực tế ảo tái hiện tuổi thơ Bác.
3. Kết nối với Bài 9.
Kim Liên là một phần của bức tranh văn hóa đa sắc tộc Nghệ
An. Trong Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ
An, chúng tôi sẽ khám phá sự đa dạng của các dân tộc Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú,
Mông, Ơ Đu, cùng các loại hình như Ví Giặm và hát phường vải – những giá trị đã
ảnh hưởng đến tuổi thơ Hồ Chí Minh, làm sáng tỏ bản sắc vùng đất địa linh.
Kết Luận.
Làng Sen – Kim Liên không chỉ là nơi Hồ Chí Minh cất tiếng
khóc chào đời mà còn là cái nôi hun đúc nhân cách vĩ đại của Người. Từ ngôi nhà
tranh đơn sơ ở làng Hoàng Trù, chiếc khung cửi của bà Hoàng Thị Loan, đến ngôi
nhà gỗ 5 gian của cụ Nguyễn Sinh Sắc, mỗi góc nhỏ đều chứa đựng câu chuyện về
lòng yêu nước, sự giản dị, và tinh thần cống hiến.
Khu di tích Kim Liên, với các cụm Làng Sen, Hoàng Trù, và mộ
bà Hoàng Thị Loan, là di sản sống động, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa. Đây
không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh mà còn là nguồn cảm hứng để các thế hệ
tiếp tục xây dựng Việt Nam giàu mạnh, như tâm nguyện của Người.
Điện bà Tây Ninh xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người
bạn xứ Nghệ đã đồng hành trong hành trình nghiên cứu này. Xin cảm ơn quý độc giả
đã kiên nhẫn theo dõi. Hãy cùng đón chờ Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc
văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An để tiếp tục khám phá những giá trị văn hóa
phong phú của vùng đất địa linh nhân kiệt. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Bài 11. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 12. Thân ái. dienbatn.
BÀI 5. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 5: Kho Tàng Trí
Tuệ: Danh Nhân Văn Hóa Và Nhà Khoa Học Xứ Nghệ.
Trong dòng chảy lịch sử dân tộc Việt Nam, Nghệ An không chỉ
nổi bật như một vùng biên chấn hiểm yếu, nơi chứng kiến vô số cuộc chiến đấu
anh hùng nhằm dựng nước và giữ nước, mà còn là cái nôi của văn hiến, một mảnh đất
thiêng liêng sản sinh ra biết bao bậc hiền tài, danh nhân văn hóa và nhà khoa học.
Từ những dấu tích khảo cổ học chứng minh sự hiện diện của người Việt Cổ cách
đây khoảng 25 vạn năm, đến các triều đại phong kiến, xứ Nghệ luôn được ca ngợi
là "địa linh nhân kiệt" – vùng đất hội tụ khí thiêng sông núi, nuôi
dưỡng những nhân tài kiệt xuất. Phan Huy Chú trong Lịch triều hiến chương loại
chí đã nhận xét sâu sắc: "Nghệ An núi cao sông sâu, phong tục trọng hậu, cảnh
tượng tươi sáng, gọi là đất có danh tiếng hơn cả ở Nam Châu. Người thì thuận
hòa mà chăm học... được khí tốt của sông núi, nên sinh ra nhiều bậc danh hiền."
Bài viết này, với trọng tâm là các danh nhân văn hóa và nhà
khoa học thời kỳ phong kiến, sẽ đi sâu phân tích hành trình khổ học của người
Nghệ, các trung tâm khoa bảng lừng lẫy, và đặc biệt là những đóng góp bất hủ của
các bậc tiền nhân như La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, Trạng nguyên Bạch Liêu, nữ sĩ
Hồ Xuân Hương, cùng nhiều danh nhân khác như Dương Trí Trạch, Nguyễn Văn Giai,
Nguyễn Nghiễm, Hà Công Trình, Hà Công Lực. Thông qua đó, chúng ta không chỉ thấy
rõ xứ Nghệ là "vùng đất địa linh nhân kiệt nhất trong rất nhiều vùng đất địa
linh nhân kiệt của Việt Nam," mà còn là kho tàng trí tuệ, nơi văn chương
khoa bảng nức tiếng thiên hạ, góp phần quan trọng vào nền văn hiến dân tộc. Để
làm phong phú thêm nội dung, bài viết sẽ tích hợp các tư liệu lịch sử mới, phân
tích so sánh và đánh giá sâu sắc về ảnh hưởng của những nhân vật này đến lịch sử
Việt Nam, dựa trên các nguồn nghiên cứu hiện đại.
Chương 1: Nền Tảng
Văn Hiến – Từ Truyền Thống Khổ Học Đến Các Trung Tâm Khoa Bảng.
Nghệ An, với địa hình "núi cao sông sâu" và khí hậu
khắc nghiệt, đã tôi luyện nên con người kiên cường, cần kiệm, hiếu học. Mảnh đất
lam lũ nghèo khó này chính là động lực thôi thúc người Nghệ vươn lên theo đuổi
nghiệp học hành khoa bảng. Từ lời ru của các bà mẹ: "Con ơi mẹ dạy con
này, Chăm lo đèn sách cho tày áo cơm. Làm người đói sạch, rách thơm. Công danh
là nợ nước non phải đền," đến những câu chuyện thực tế về Nho sĩ nghèo
"ăn khoai ngày ba bữa" mà vẫn đỗ đạt, tất cả đều phản ánh triết lý
"khổ học" – học để làm người, học để đền ơn tổ quốc. Triết lý này
không chỉ là việc học để làm quan, mà là học để tồn tại, để làm người, và để
"đền nợ nước non." Nó được nuôi dưỡng từ những lời ru của các bà mẹ,
trở thành nền tảng văn hóa sâu sắc của xứ Nghệ.
Văn miếu Nghệ An, được xây dựng năm 1803 dưới thời Gia Long,
với đôi câu đối bất hủ: "Hoan Châu văn khí thiên niên trụ, Học đạo chính
tâm vạn cổ truyền," đã trở thành biểu tượng cho sĩ khí xứ Nghệ. Trong chế
độ khoa cử phong kiến (1075-1919), Nghệ An có 1.164 vị đỗ đại khoa và trung
khoa, với 190 Tiến sĩ và Phó bảng, chiếm tỷ lệ cao nhất cả nước (11,4 phần trăm
dưới triều Nguyễn). Riêng triều Nguyễn, Trường tổ chức được 42 khoa thi, lấy đậu
882 Cử nhân, trong đó có 595 người Nghệ An. Nhiều địa danh như Núi Tháp Bút
(Thanh Hương), Hòn Nghiên (Quỳnh Lưu), Rú Bút (Đô Lương) được nhân dân hình tượng
hóa để gửi gắm khát vọng khoa bảng.
Để hiểu sâu hơn về nền tảng này, chúng ta cần phân tích bối
cảnh lịch sử. Thời phong kiến, hệ thống khoa cử là con đường chính để người dân
vươn lên, và Nghệ An, dù nghèo khó, đã tận dụng tối đa cơ hội này. Theo các
nghiên cứu lịch sử, truyền thống hiếu học ở Nghệ An bắt nguồn từ ảnh hưởng của
Nho giáo, kết hợp với tinh thần quật cường chống ngoại xâm. Các làng quê ở đây
thường có các trường làng, nơi trẻ em được dạy chữ từ nhỏ, và các dòng họ lớn
như Nguyễn Tài, Trần Sỹ đã duy trì truyền thống này qua nhiều thế hệ.
Các trung tâm khoa bảng nổi bật ở Nghệ An không chỉ là những
địa danh địa lý mà còn là biểu tượng của sự kiên trì và tài năng. Hãy phân tích
chi tiết từng huyện, dựa trên dữ liệu lịch sử và các nghiên cứu hiện đại:
1/Yên Thành – Văn
chương khoa bảng đứng đầu một phủ.
Người mở đầu khoa bảng xứ Nghệ là Trạng nguyên Bạch Liêu (xã
Mã Thành), đỗ năm 1266. Huyện có 22 vị đại khoa, với 4 Trạng nguyên (trong tổng
số 6 của Nghệ An), 3 Thám hoa, 3 Hoàng giáp. Làng Tam Thọ có 3 Trạng nguyên; Tổng
Quỳ Trạch có 4 Trạng nguyên, 2 Hoàng giáp. Truyền thống này kéo dài đến thời
tân học, sản sinh ra Phan Đăng Lưu – nhà cách mạng nổi tiếng, người gieo mầm
"Đường cách mệnh" ở Yên Thành. Theo các tài liệu đăng khoa lục, Yên
Thành có 22 vị đỗ đại khoa, chiếm tỷ lệ cao nhất trong tỉnh, phản ánh sự tập
trung của các dòng họ hiếu học như họ Bạch và họ Phan. Trong bối cảnh lịch sử,
Yên Thành nằm ở vùng đồng bằng sông nước, giúp cư dân có điều kiện ổn định để học
hành, khác với các vùng núi cao sông sâu khác ở Nghệ An. Phân tích sâu hơn,
truyền thống khoa bảng ở đây không chỉ là số lượng mà còn chất lượng: Các trạng
nguyên từ Yên Thành thường có đóng góp quân sự và ngoại giao, như Bạch Liêu với
kế sách chống Nguyên.
2/Thanh Chương – Nhiều
dòng họ nổi danh sự học.
Với 25 vị đại khoa
(chiếm 1/6 tổng số Nghệ An), Thanh Chương là "đất học" tiêu biểu.
Đình Võ Liệt, thờ tướng Phan Đà của Lê Lợi, có 6 tấm bia ghi 455 vị khoa bảng từ
Tú tài đến Tiến sĩ, được xem là "Văn Miếu" của huyện. Các dòng họ như
Nguyễn Tài (Thượng Thọ), Trần Sỹ (Phuống), Nguyễn Sỹ và Nguyễn Duy (Kẻ Trằm),
Tôn (Võ Liệt) đã góp phần tạo nên thế hệ hiền tài liên tục, như cha con Nguyễn
Phùng Thời và Nguyễn Bá Quýnh đều đỗ đại khoa dưới thời Lê Trung Hưng. Đình Võ
Liệt không chỉ là di tích mà còn là trung tâm giáo dục, nơi lưu giữ bia đá ghi
công các khoa bảng, ảnh hưởng đến tinh thần hiếu học của hậu thế. Nghiên cứu
cho thấy Thanh Chương có lịch sử 600 năm với các dòng họ khoa bảng, và đến nay
vẫn duy trì các hoạt động khuyến học. So sánh với các vùng khác, Thanh Chương nổi
bật với sự đa dạng dòng họ, phản ánh cấu trúc xã hội phong kiến nơi gia tộc là
đơn vị cơ bản của giáo dục.
3/Đô Lương – Đất thủ
khoa.
Với các địa danh như
Bạch Ngọc, Văn Khuê, Rú Bút, Đô Lương thể hiện khát vọng "học để biết, biết
để làm người." Dù không có nhiều "Tứ lân, Tứ hổ" như Nam Đàn,
huyện vẫn sản sinh ra Nguyễn Đăng Quý (đỗ Tam trường năm 1745) và nhiều nhân
tài hiện đại như GS.TS Nguyễn Cảnh Toàn, Thái Bá Vân. Gần đây, Đô Lương tiếp tục
tự hào với các thủ khoa như Nguyễn Tất Nghĩa (HCV Vật lý quốc tế 2009). Đô
Lương là nơi có nhiều làng khoa bảng, và theo các nghiên cứu, truyền thống này
bắt nguồn từ thời Lý-Trần, với sự ảnh hưởng của các di tích như Rú Bút – biểu
tượng cho bút nghiên. Trong thời hiện đại, Đô Lương đã chuyển tiếp truyền thống
này sang giáo dục phổ thông, với nhiều học sinh đạt giải quốc tế. Phân tích
sâu, Đô Lương đại diện cho sự chuyển biến từ khoa bảng phong kiến sang giáo dục
hiện đại, nơi "khổ học" được áp dụng vào khoa học tự nhiên.
4/Quỳnh Lưu – Vùng đất
trọng chữ.
Làng Quỳnh Đôi, với Hòn Bút và Hòn Nghiên, là "làng học"
điển hình. Có 531 Tú tài, 203 Cử nhân, 18 đại khoa (4 Phó bảng, 6 Tiến sĩ, 2
Hoàng giáp, 1 Thám hoa, 1 Bảng nhãn). Hồ Sĩ Dương (đỗ lưỡng quốc Trạng nguyên)
là biểu tượng cho tinh thần khổ học: "Ăn rau dưa, nhịn đói" mà vẫn đỗ
đầu. Thời hiện đại, Quỳnh Đôi sản sinh ra nhiều GS, PGS như Văn Như Cương, Phan
Cự Đệ. Làng Quỳnh Đôi chỉ rộng 4,2km² nhưng có đến 8 di tích lịch sử cấp quốc
gia, bao gồm các đền thờ khoa bảng. Nghiên cứu cho thấy Quỳnh Lưu là nơi có tỷ
lệ khoa bảng cao nhất per capita ở Nghệ An, nhờ vào truyền thống "trọng chữ"
từ thời Trần. So sánh với Yên Thành, Quỳnh Lưu nhấn mạnh vào văn chương hơn là
quân sự.
5/Diễn Châu – Đất 'phụ
tử đồng khoa'.
Với 34 đại khoa và
hơn 400 trung khoa, Diễn Châu nổi bật với kỷ lục "phụ tử đồng khoa" của
Ngô Trí Tri và Ngô Trí Hòa (đỗ Tiến sĩ năm 1592), được Guinness Việt Nam ghi nhận.
Các danh nhân như Nguyễn Xuân Ôn (thủ lĩnh Cần Vương), Cao Xuân Dục (Thượng thư),
Đặng Văn Thụy (Hoàng giáp) đã góp phần vào văn hiến. Dòng họ Ngô – Lý Trai tiếp
tục sản sinh nhân tài đến nay, như Ngô Phương Lan (Hoa hậu 2007). Diễn Châu có
dòng họ Ngô với 5 đời liên tiếp đỗ Tiến sĩ, là minh chứng cho truyền thống gia
tộc. Theo sử sách, Diễn Châu là nơi có nhiều "phụ tử đồng khoa", phản
ánh sự kế thừa học vấn trong gia đình. Phân tích, điều này cho thấy vai trò của
giáo dục gia đình trong xã hội phong kiến.
6/Nam Đàn và các huyện
khác.
Nam Đàn với "Tứ
hổ" (Phan Văn San, Lê Bá Đôn, Trần Văn Lương, Vương Thúc Quý) và họ Hồ
"Tứ Hồ tự cổ chiếm văn minh" (Hồ Sĩ Dương, Hồ Phi Tích, Hồ Sĩ Đống, Hồ
Sĩ Tôn). Các huyện như Nghi Lộc, Anh Sơn cũng góp phần với các làng khoa bảng
như Trung Cần, Xuân Liễu. Nam Đàn là quê hương Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhưng
trong thời phong kiến, nó đã nổi tiếng với các nhóm "Tứ hổ" – bốn nhà
khoa bảng cùng thời. Các huyện khác như Nghi Lộc có dòng họ Đinh Văn với 5 vị đại
khoa, dù chịu án tru di tam tộc hai lần. Mở rộng, các huyện này tạo nên mạng lưới
khoa bảng toàn tỉnh, góp phần vào văn hiến quốc gia.
Tổng hợp, các trung tâm khoa bảng này không chỉ là nơi sản
sinh nhân tài mà còn là nền tảng cho sự phát triển văn hóa, với ảnh hưởng kéo
dài đến hiện đại. Theo nghiên cứu, Nghệ An chiếm tỷ lệ cao nhất khoa bảng cả nước,
phản ánh tinh thần "địa linh nhân kiệt".
Chương 2: Các Danh
Nhân Văn Hóa Và Nhà Khoa Học – Những Vì Sao Sáng Của Xứ Nghệ.
Xứ Nghệ không chỉ đông đảo về số lượng khoa bảng mà còn chất
lượng, với những đóng góp sâu sắc vào văn hóa, khoa học, chính trị phong kiến.
Dưới đây là phân tích chi tiết về một số nhân vật tiêu biểu, kết hợp tư liệu lịch
sử và phân tích hiện đại.
Nguyễn Thiếp, tự Khải Xuyên, hiệu Lạp Phong Cư Sĩ, sinh tại
Nguyệt Ao (nay Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh), nhưng lớn lên và ẩn cư tại Bùi
Phong, Nam Đàn, Nghệ An. Ông đỗ Hương cống năm 1743 nhưng từ chối làm quan dưới
triều Lê-Trịnh suy tàn, chọn dạy học để giữ khí tiết. Năm 1786, ông rũ áo từ
quan, lên núi Thiên Nhẫn lập trại, sống cuộc đời ẩn cư với danh hiệu La Sơn Phu
Tử.
Đóng góp quân sự: Ba lần từ chối lời mời của chúa Trịnh Sâm,
nhưng năm 1788, trước lời mời tha thiết của Quang Trung, ông xuống núi hiến kế
đánh quân Thanh: "Đánh gấp thì không ngoài mười ngày sẽ phá tan." Kế
sách tuyển mộ quân Thanh Nghệ và chiến thuật bất ngờ đã góp phần vào đại thắng
Kỷ Dậu (1789). Phân tích sâu, kế sách của ông không chỉ quân sự mà còn chính trị,
nhấn mạnh "dân tâm" như nền tảng chiến thắng, ảnh hưởng từ tư tưởng Nho
giáo "dân vi bang bản".
Tư tưởng giáo dục và chính trị: Năm 1791, ông dâng tấu về
"Quân đức, Dân tâm, Học pháp," nhấn mạnh "dân là gốc nước."
Quang Trung giao ông lập Sùng Chính Thư Viện, dịch sách Hán sang Nôm (Tiểu học,
Tứ thư, Kinh Thi). Sự nghiệp dang dở do vua mất, nhưng tư tưởng nhân bản của
ông ảnh hưởng sâu sắc đến hậu thế. Ông là nhà tư tưởng lớn, học rộng hiểu sâu,
kiến thức uyên bác về Nho giáo. So sánh với Khổng Tử, ông là "phu tử"
của Việt Nam, với tư tưởng giáo dục dân bản vị.
Di sản: Lăng mộ tại Nam Kim, Nam Đàn, xếp hạng di tích quốc
gia 1994. Tác phẩm như Hạnh Am thi tập, Hạnh Am di văn thể hiện thơ mộc mạc, gắn
bó với đời. Ông là biểu tượng cho trí thức chân chính, không màng danh lợi.
Trong nghiên cứu hiện đại, ông được xem là cầu nối giữa Nho giáo và dân tộc chủ
nghĩa.
2/ Trạng nguyên Bạch
Liêu (1236-1315): Thần đồng bất vụ lợi, quân sư chống Nguyên.
Bạch Liêu, quê Yên Xá (nay Mã Thành, Yên Thành), đỗ Trạng
nguyên năm 1266, nổi tiếng thần đồng: "Đọc sách ngàn dòng một mạch."
Từ chối làm quan để phụng dưỡng mẹ, ông làm môn khách cho Trần Quang Khải. Ông
sinh năm 1236 tại làng Yên Xá, huyện Đông Thành, phủ Diễn Châu (nay Diễn Châu,
Nghệ An).
Đóng góp quân sự: Dâng "Biến pháp tam chương": Tuyển
10 vạn quân dự bị, tích trữ lương thực, củng cố biên giới Nam. Kế sách biến Nghệ
An thành hậu phương vững chắc, góp phần đánh bại Toa Đô năm 1285. Vua Trần Nhân
Tông khen: "Hoan Diễn do tồn thập vạn binh." Năm 1287, ông đi sứ nhà
Nguyên, bằng trí tuệ và tài ngoại giao, giữ hòa hiếu. Phân tích, kế sách của
ông là chiến lược dài hạn, kết hợp quân sự và kinh tế, tiên phong cho tư tưởng
phòng thủ quốc gia.
Tư tưởng: Thể hiện đạo Nho quân tử: Không màng danh lợi, chỉ
cầu lợi dân. Sau chiến thắng, ông về quê dạy học, bốc thuốc, đi sứ Nguyên để giữ
hòa hiếu. Ông là tấm gương Nho gia quân tử, thanh bạch suốt đời.
Di sản: Đền thờ tại Hưng Phú, Hưng Nguyên, xếp hạng quốc gia
1993. Mộ tại Thiên Lộc, Can Lộc. Câu đối: "Sinh tiền bất dĩ Đông A đế, Mật
hậu năng vi Nguyễn Xá thần." Ông là "thủy tổ khai khoa" xứ Nghệ.
Trong lịch sử, ông là trạng nguyên kỳ lạ, thi đỗ nhưng xin không làm quan, chỉ
góp kế sách.
3/ Nữ sĩ Hồ Xuân
Hương (1772-1822): Bà chúa thơ Nôm, tiếng nói nữ quyền.
Hồ Xuân Hương, quê Quỳnh Đôi (Quỳnh Lưu), là nhà thơ nữ tài
hoa, được UNESCO vinh danh năm 2021. Sống trong xã hội phong kiến trọng nam
khinh nữ, bà dùng thơ Nôm để đấu tranh. Bà là tiên phong nữ quyền, dùng thơ ca
khẳng định vai trò phụ nữ một cách táo bạo.
Đóng góp văn học: Thơ bà phá vỡ quy tắc Đường luật, dùng
ngôn ngữ dân dã châm biếm Nho sĩ đạo đức giả ("Quả mít," "Hang Cắc
Cớ"). Bài "Bánh trôi nước" biểu tượng cho số phận phụ nữ:
"Thân em vừa trắng lại vừa tròn... Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn, Nhưng em vẫn
giữ tấm lòng son." Thơ bà là diễn ngôn nữ quyền, phá vỡ định kiến, đòi quyền
yêu đương tự do. Phân tích ký hiệu học, thơ bà dùng biểu tượng dân dã để phê
phán xã hội, tiên phong trong văn học nữ quyền Việt Nam.
Tư tưởng: Tiên phong nữ quyền, ca ngợi vẻ đẹp phụ nữ, đòi
quyền yêu đương tự do. Thơ bà phản ánh xã hội suy đồi, ủng hộ bình đẳng giới.
Bà là người đầu tiên dùng thơ tôn vinh tính dục với giá trị mỹ học.
Di sản: Tập Lưu Hương ký với 50 bài thơ Nôm. Bà là biểu tượng
văn hóa Nghệ An, ảnh hưởng đến thơ hiện đại. UNESCO công nhận bà là danh nhân
văn hóa, với giá trị vượt thời đại về nữ quyền.
4/Các danh nhân khác
– Kho tàng đa dạng.
4.1 Dương Trí Trạch
(1586-1662): Danh nhân khoa bảng, sử gia và nhà ngoại giao triều Lê-Trịnh.
Dương Trí Trạch, tự Tử Duy, hiệu Bạt Quận Công, sinh năm
1586 tại làng Sơn Huy, huyện Thiên Lộc (nay Khánh Vĩnh Yên, Can Lộc, Hà Tĩnh –
giáp Thanh Chương, Nghệ An). Dù quê gốc Hà Tĩnh, ông gắn với truyền thống khoa
bảng xứ Nghệ. Đỗ đồng Tiến sĩ năm 1619, làm quan đến Tham tụng.
Đóng góp: Soạn thảo 25 tấm bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử
Giám, bảo tồn văn hiến. Hai lần đi sứ nhà Minh (1630, 1640), bảo vệ lợi ích quốc
gia, mang sách vở về Việt Nam. Ông là nhà ngoại giao tài ba, củng cố hòa bình
biên giới. Phân tích, công trình bia đá của ông là chính sách chính trị, củng cố
Nho giáo sau loạn lạc.
Di sản: Đền thờ tại Thạch Ngọc, Khánh Vĩnh Yên, xếp hạng quốc
gia 2022. Ông đại diện cho trí thức xứ Nghệ tài đức song toàn.
4.2 Nguyễn Văn Giai
(1555-1628): Thám hoa, nhà thơ và nhà ngoại giao.
Nguyễn Văn Giai (hay Giao), quê tổng Nam Kim, Nam Đàn, đỗ
Thám hoa năm 1760. Là phần của "Nam Đàn Tứ Hổ". Tham gia sứ bộ sang
Thanh, duy trì quan hệ Việt-Thanh.
Đóng góp: Nhà ngoại giao khéo léo, nhà thơ phản ánh xã hội.
Làm quan đến Hàn lâm viện Thị thư, dạy học ở quê.
Di sản: Giai thoại đối đáp thơ văn, minh chứng tài thơ xứ
Nghệ.
4.3 Nguyễn Nghiễm
(1708-1776): Tể tướng, sử gia và nhà thơ, cha của đại thi hào Nguyễn Du.
Nguyễn Nghiễm, tự Hy Tư, sinh 1708 tại Tiên Điền, Nghi Xuân
(Hà Tĩnh, giáp Nghệ An). Đỗ Hoàng giáp năm 1731, làm Tể tướng.
Đóng góp: Soạn sách lịch sử như Nam triều công nghiệp diễn
chí. Thơ khoảng 200 bài, ảnh hưởng đến Nguyễn Du.
Di sản: Khu di tích Nguyễn Du ở Tiên Điền, nguồn cảm hứng
văn học.
4.4 Hà Công Trình và
Hà Công Lực (thế kỷ 15- 16): Anh em danh nhân văn hóa, đóng góp giáo dục và
y học dân gian.
Hà Công Trình (1434-1511) và Hà Công Lực quê Đông Rạng,
Thiên Lộc (nay Tùng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh). Đỗ Tiến sĩ năm 1469, am hiểu kinh sử
và y học.
Đóng góp: Dạy học, biên soạn sách Nho giáo, nghiên cứu thảo
dược chữa bệnh. Họ kết hợp Nho học với y học thực tiễn.
Di sản: Gia phả họ Hà, đại diện trí thức đa tài xứ Nghệ.
5/Các danh nhân bổ
sung từ lịch sử phong kiến.
Để đầy đủ hơn, thêm các nhân vật như Hồ Sĩ Dương (đỗ lưỡng
quốc Trạng nguyên, tham tụng thời Lê-Trịnh), Hồ Phi Tích (Hoàng giáp, Quỳnh quận
công), Phan Văn San (phần của Tứ hổ Nam Đàn), Lê Bá Đôn, Trần Văn Lương, Vương
Thúc Quý. Hồ Sĩ Dương nổi bật với đóng góp lý luận văn học và giao lưu văn hóa
Đông Á. Hồ Phi Tích có công lớn với dân, được tôn là nhân quan. Các "Tứ hổ"
đại diện cho nhóm trí thức cùng thời, góp vào khoa bảng Nam Đàn.
Chương 3: Các Dòng Họ
Học Giả: Biểu Tượng Khoa Bảng Xứ Nghệ.
Những danh nhân trên gắn liền với các dòng họ học giả. Dòng
họ Nguyễn Tài ở Thượng Thọ (Thanh Chương) có lịch sử 600 năm, với 4 chi, nhiều
Tiến sĩ như Nguyễn Tiến Tài. Dòng họ Trần Sỹ ở Phuống (Thanh Chương) nổi tiếng
"Ba Nghè". Dòng họ Ngô Lý Trai ở Diễn Châu có 5 đời Tiến sĩ liên tiếp.
Dòng họ Hồ với "Tứ Hồ". Các dòng họ này là nền tảng văn hiến, với
truyền thống khuyến học kéo dài.
Chương 4: Di Sản Văn
Hiến – Từ Phong Kiến Đến Hiện Đại.
Truyền thống khoa bảng xứ Nghệ tiếp nối đến nay, với các nhà
khoa học như Tạ Quang Bửu, Đặng Thai Mai, Nguyễn Cảnh Toàn. Các di tích như
Đình Võ Liệt, đền Bạch Liêu, lăng Nguyễn Thiếp là nơi giáo dục thế hệ trẻ. Xứ
Nghệ vẫn là "đất thủ khoa," với nhiều Giáo sư , Tiến sĩ. Từ phong kiến,
di sản này chuyển sang hiện đại, với Nghệ An dẫn đầu về khuyến học. Kỷ niệm 995
năm danh xưng Nghệ An nhấn mạnh giá trị văn hiến.
Kết Luận.
Truyền thống khoa bảng xứ Nghệ không dừng ở phong kiến mà tiếp
nối đến nay, với các nhà khoa học, trí thức lừng danh như Tạ Quang Bửu, Đặng
Thai Mai, Nguyễn Cảnh Toàn. Các di tích như Đình Võ Liệt, đền thờ Bạch Liêu,
lăng Nguyễn Thiếp không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là những “bảo tàng sống,”
giáo dục thế hệ trẻ về tinh thần “đói sạch, rách thơm.” Xứ Nghệ hôm nay vẫn là
“đất thủ khoa,” với nhiều Giáo sư , Tiến sĩ đóng góp cho đất nước.
Kết thúc bài 5, chúng ta thấy rõ Nghệ An là kho tàng trí tuệ
bất tận. Xin theo dõi bài 6 về các danh nhân cách mạng.
Xin theo dõi tiếp Bài 6: Các danh nhân thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ
thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
BÀI 4. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
BÀI 4: Từ miền sơn cước
đến chiến trường quyết định.
BÀI 4: Từ miền sơn cước
đến chiến trường quyết định.
Vai trò của Nghệ An
trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến điền
dã miệt mài tại Nghệ An - vùng đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được vô
số tư liệu quý giá, từ những ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh,
video và tài liệu lịch sử. Nay nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra
chia sẻ cùng quý độc giả. Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây Ninh gửi
đến những người bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt vài chục
năm qua, từ việc dẫn đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những câu
chuyện dân gian bên bếp lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về các
địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành
trình xuyên thời gian. Vì là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh
video của Điện bà Tây Ninh - những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ
hội và đời sống dân tộc - các bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân
tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh, video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố
cơ bản như biên giới, địa hình, địa chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi
tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn
diện. Mong quý độc giả thông cảm và theo dõi kiên nhẫn. Thân ái! Điện bà Tây
Ninh.
Lời Mở Đầu: Nghệ An –
Bước Ngoặt Chiến Lược Quyết Định của Khởi Nghĩa Lam Sơn.
Trong dòng chảy lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, Khởi
nghĩa Lam Sơn (1418-1427) do Bình Định Vương Lê Lợi lãnh đạo là một biểu tượng
sáng ngời về ý chí quật cường, tinh thần yêu nước và nghệ thuật quân sự đỉnh
cao. Tuy nhiên, hành trình vĩ đại đó đã trải qua những năm tháng cam go, hiểm
nguy. Sau 6 năm hoạt động gian khổ tại căn cứ địa Thanh Hóa, nghĩa quân Lam Sơn
đã phải đối mặt với muôn vàn thách thức, từ việc bị quân Minh vây ráp gắt gao,
lực lượng bị tiêu hao đến tình trạng "tuyệt lương hàng tháng, phải ăn rau
rừng, giết cả voi, ngựa để nuôi quân".
Trong bối cảnh đó, quyết định chuyển hướng chiến lược vào
vùng đất Nghệ An vào năm 1424 không chỉ là một sự thay đổi địa bàn hoạt động mà
còn là một bước ngoặt mang tính sống còn, thay đổi hoàn toàn cục diện cuộc chiến.
Quyết định này đã biến một cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ, mang tính du kích thành một
cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn. Nghệ An, với vị thế "đất rộng,
người đông" và địa hình hiểm yếu, đã trở thành "chiến địa quyết định"
giúp nghĩa quân chuyển từ "thế bị động sang chủ động" và tạo tiền đề
vững chắc cho thắng lợi cuối cùng.
Báo cáo này sẽ đi sâu vào việc phân tích ba khía cạnh cốt
lõi tạo nên vai trò quyết định của Nghệ An: thứ nhất, lý giải tại sao vùng đất
này được chọn làm chiến địa chiến lược; thứ hai, phân tích những chiến công
oanh liệt và sự trưởng thành vượt bậc về nghệ thuật quân sự của nghĩa quân; và
thứ ba, đánh giá vai trò của đất và người Nghệ An như một nguồn lực cốt tủy,
cùng với các dấu tích lịch sử còn hiện hữu đến ngày nay. Chúng ta sẽ dựa trên
các nguồn tư liệu lịch sử cổ điển như "Khâm định Việt sử thông giám cương
mục", "Đại Việt sử ký toàn thư", kết hợp với các nghiên cứu hiện
đại và di tích thực địa, để tái hiện một cách chi tiết và khách quan nhất có thể.
Đặc biệt, bài viết sẽ nhấn mạnh vào "chiến địa quyết định và những người
lính Lam Sơn", với trọng tâm là sự đóng góp của danh tướng Nguyễn Xí và
các nhân vật xứ Nghệ khác, như một lời tri ân đến những con người đã làm nên lịch
sử.
I. Phân Tích Chiến Lược
Nam Tiến - Tầm Nhìn Thần Cơ Diệu Toán.
1.1. Tình thế hiểm
nghèo và tầm nhìn vượt khó của Lê Lợi.
Cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, bắt đầu từ năm 1418, đã trải qua một
giai đoạn đầu đầy khó khăn, gần như bị dập tắt nhiều lần. Trong suốt 6 năm đầu,
nghĩa quân chỉ hoạt động chủ yếu ở vùng núi Thanh Hóa. Mặc dù đã thực hiện
"hơn 10 trận" đánh, nghĩa quân vẫn phải đối mặt với sự truy đuổi ráo
riết từ quân Minh, dẫn đến những tổn thất nặng nề về cả người và của. Vùng núi
Thanh Hóa, với địa hình hiểm trở nhưng dân cư thưa thớt, không đủ khả năng cung
cấp sức người, sức của cho một cuộc kháng chiến lâu dài. Lực lượng dần suy kiệt,
buộc nghĩa quân phải đi tìm một hướng đi mới để vượt qua thế bế tắc.
Cụ thể, theo "Đại Việt sử ký toàn thư", trong giai
đoạn đầu, nghĩa quân thường xuyên bị quân Minh do các tướng như Liễu Thăng và
Trần Trí bao vây, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng. Có lúc, Lê
Lợi phải ra lệnh giết voi và ngựa để nuôi quân, và thậm chí phải ăn rau rừng để
cầm cự. Tình thế này không chỉ ảnh hưởng đến sức chiến đấu mà còn làm lung lay
tinh thần nghĩa sĩ. Đây là lúc mà tầm nhìn chiến lược của Lê Lợi được thể hiện
rõ nét nhất: ông không chỉ là một vị thủ lĩnh dũng cảm mà còn là một nhà chiến
lược biết lắng nghe và quyết đoán. Cuộc họp tại Lam Sơn vào tháng 9 năm 1424
chính là minh chứng cho điều đó, nơi ông đã mở cửa cho các ý kiến từ các tướng
lĩnh, dẫn đến kế sách lịch sử.
1.2. Kế sách "Thần
cơ" của Nguyễn Chích: Bước ngoặt của lịch sử.
Trước tình thế đó, vào tháng 9 năm Giáp Thìn (1424), Bình Định
Vương Lê Lợi đã triệu tập một cuộc họp quan trọng với các tướng lĩnh để bàn
phương kế. Tại đây, tướng quân Nguyễn Chích đã hiến kế mang tính lịch sử:
"Nghệ An là nơi hiểm yếu, đất rộng, người đông... Nay ta trước hãy đánh lấy
Trà Long, chiếm giữ cho được Nghệ An để làm chỗ đất đứng chân, rồi dựa vào nhân
lực, tài lực đất ấy mà quay ra đánh Đông Đô thì có thể tính xong việc dẹp yên
thiên hạ" (theo Quốc sử quán triều Nguyễn: Khâm định Việt sử thông giám
cương mục, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội 1998, trang 779).
Đề xuất này của Nguyễn Chích được đánh giá là một kế sách
"thần cơ diệu toán" vì nó đã nắm bắt được những yếu tố then chốt để
thay đổi cục diện cuộc chiến.
Lợi thế về địa lý: Nghệ An không chỉ có địa hình hiểm yếu, với
nhiều vùng núi rừng, sông ngòi thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ địa, mà còn
có diện tích rộng lớn và đồng bằng màu mỡ. Vùng đất này trải dài từ miền núi
phía Tây (như Quỳ Châu, Quỳ Hợp) đến đồng bằng ven biển, tạo nên một hệ thống địa
hình đa dạng, lý tưởng cho chiến tranh du kích kết hợp với tấn công quy mô.
Sông Lam và sông Cả không chỉ là nguồn cung cấp nước mà còn là tuyến đường thủy
chiến lược, giúp nghĩa quân vận chuyển lương thực và quân nhu một cách hiệu quả.
Tiềm năng về nguồn lực con người: Yếu tố "người
đông" là một nhân tố then chốt. Nguyễn Chích nhận thấy tiềm năng to lớn của
Nghệ An về nguồn nhân lực dồi dào, những người có truyền thống đấu tranh mạnh mẽ,
sẵn sàng tham gia nghĩa quân để chống lại ách thống trị của nhà Minh. Sự khác
biệt này là một giải pháp trực tiếp cho vấn đề thiếu hụt quân số và sức người
mà nghĩa quân phải đối mặt ở giai đoạn trước. Nghệ An lúc bấy giờ (bao gồm cả
Hà Tĩnh ngày nay) là vùng đất đông dân, với nhiều dân tộc anh em như Việt,
Thái, Thổ, vốn đã có kinh nghiệm chống giặc từ các cuộc khởi nghĩa trước đó như
của Trần Ngỗi và Trần Quý Khoáng.
Điểm yếu của quân địch: Lực lượng của quân Minh ở Nghệ An được
đánh giá là "tương đối yếu", tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nghĩa
quân trong việc tấn công và chiếm lĩnh. Quân Minh chủ yếu tập trung ở các thành
lũy như Nghệ An và Trà Long, nhưng thiếu sự hỗ trợ từ hậu phương do khoảng cách
địa lý từ Đông Đô.
Kế sách của Nguyễn Chích đã giúp nghĩa quân thoát khỏi thế
bao vây và mở rộng địa bàn hoạt động, chuyển từ mục tiêu cố thủ để "tồn tại"
sang việc "giải phóng" lãnh thổ và xây dựng căn cứ địa vững mạnh. Đây
chính là sự chuyển đổi bản chất của cuộc chiến, từ một cuộc chiến tranh du kích
nhỏ lẻ sang một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn. Quyết định này
không chỉ thể hiện tầm nhìn quân sự xuất chúng của Lê Lợi và Nguyễn Chích mà
còn là khởi đầu cho giai đoạn phát triển nhảy vọt của Khởi nghĩa Lam Sơn. Theo
các nhà sử học hiện đại như Phan Huy Lê, kế sách này đã khai thác tối đa
"địa lợi" và "nhân hòa", biến Nghệ An thành bàn đạp để mở rộng
vào Tân Bình - Thuận Hóa, tạo nên một vùng giải phóng liên hoàn từ Thanh Hóa đến
miền Trung.
II. Nghệ An – Vùng Đất
Quyết Định và Chiến Công Oanh Liệt.
2.1. Giải phóng miền
sơn cước và chiến thắng Bồ Đằng "Sấm vang chớp giật".
Sau khi quyết định chuyển hướng vào Nghệ An, nghĩa quân Lam
Sơn đã tiến quân theo đường Thượng đạo và thực hiện những chiến công vang dội.
Mở đầu là cuộc tập kích bất ngờ vào đồn Đa Căng (ở huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa
ngày nay) để mở đường vào miền Tây Nghệ An. Trên đường hành quân, nghĩa quân đã
đối mặt với lực lượng địch tại Bồ Đằng (nay thuộc xã Châu Nga, huyện Quỳ Châu,
Nghệ An).
Trận đánh này được xem là một minh chứng hùng hồn cho sự phối
hợp giữa nghĩa quân Lam Sơn và nhân dân địa phương. Khi nghĩa quân bị bao vây
hai mặt bởi các cánh quân Minh do Sư Hựu, Trần Trí, Phương Chính, Thái Phúc và
Lý An dẫn đầu, đồng bào các dân tộc vùng tây bắc Nghệ An đã ra sức giúp đỡ, chở
che, cung cấp vũ khí và lương thực. Đặc biệt, đội quân "nghĩa binh áo đỏ"
của các huyện Quỳ Châu, Quế Phong do Lo Kăm Hoa và Lo Kăm Hiền chỉ huy đã tình
nguyện phối hợp chiến đấu, tạo nên một trận địa mai phục quyết liệt. Kết quả,
hơn 2,000 quân địch bị tiêu diệt, buộc số tàn binh phải tháo chạy về cố thủ
trong thành Trà Long và thành Nghệ An. Chiến thắng này đã được Nguyễn Trãi khắc
họa trong Bình Ngô đại cáo với câu thơ "Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật",
thể hiện khí thế tấn công mạnh mẽ và vang dội của nghĩa quân.
Chi tiết hơn, theo "Lịch sử Nghệ An" , trận Bồ Đằng
không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là biểu tượng của đại đoàn kết dân
tộc. Nhân dân địa phương đã cung cấp thông tin tình báo, dẫn đường qua địa hình
hiểm trở của sông Hiếu và sông Con Cuông, đồng thời đóng góp vũ khí thô sơ như
cung nỏ và giáo mác. Sau trận đánh, nghĩa quân thu được lượng lớn lương thảo và
vũ khí của địch, giúp củng cố lực lượng ngay tại chỗ. Điều này đã mở đường cho
các trận đánh tiếp theo, như chiếm thành Trà Long (nay thuộc huyện Con Cuông)
và giải phóng Diễn Châu, với khí thế "như chẻ tre".
2.2. Chiến lược
"Vây thành diệt viện" và hạ thành Nghệ An.
Sau những chiến thắng đầu tiên, nghĩa quân Lam Sơn tiếp tục
tiến hành bao vây thành Trà Long và tiến xuống đồng bằng, giải phóng Diễn Châu.
Tuy nhiên, mục tiêu chiến lược quan trọng nhất là thành Nghệ An, một thành lũy
kiên cố và tập trung quân số đông nhất của quân Minh.
Với sự hỗ trợ của đại quân sư Nguyễn Trãi, Lê Lợi đã áp dụng
chiến lược quân sự độc đáo và sáng tạo "vây thành diệt viện". Thay vì
trực tiếp công phá thành trì, nghĩa quân đã siết chặt vòng vây, cắt đứt đường
tiếp tế và chờ quân địch phải cử viện binh đến giải cứu. Cùng với đó, Lê Lợi đã
kết hợp "kế sách chiêu binh dụ tướng" của Nguyễn Trãi để phân hóa và
lung lạc tinh thần địch. Các thư chiêu hàng được gửi vào thành, nhấn mạnh vào
lòng nhân nghĩa và lời hứa tha tội cho những ai đầu hàng, khiến nội bộ quân
Minh hoang mang.
Khi quân Minh do Trần Trí, Phương Chính theo hai đường thủy,
bộ tiến lên Trà Long để giải vây, nghĩa quân đã bố trí trận địa mai phục tại ải
Khả Lưu (nay thuộc xã Vinh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An). Chiến thuật này đã
thành công rực rỡ. Quân Minh bị thiệt hại nặng nề, "bị chém đầu và chết đuối
kể đến hàng vạn người" (theo Phan Huy Lê – Phan Đại Doãn, "Khởi nghĩa
Lam Sơn (1418 – 1427)" . Lực lượng cứu viện bị đánh tan tác, khiến quân
Minh trong thành Nghệ An lâm vào thế cô lập, hoang mang. Cuối cùng, vào tháng 2
năm 1425, "hơn 1 vạn quân" Minh trong thành Nghệ An đã phải "kéo
ra hàng".
Sự kiện quân Minh đầu hàng tại thành Nghệ An là một minh chứng
rõ nét cho sự trưởng thành vượt bậc về nghệ thuật quân sự của nghĩa quân Lam
Sơn. Cuộc chiến không chỉ đơn thuần là tiêu diệt sinh lực địch mà còn nhằm mục
đích cô lập, gây hoang mang và buộc chúng phải đầu hàng, chuyển từ chiến thuật
tấn công trực diện sang chiến thuật lấy tâm lý và chiến lược để giành chiến thắng.
Điều này đã làm thay đổi tương quan lực lượng căn bản, tạo thế và lực mới đưa
cuộc khởi nghĩa phát triển thành cuộc chiến tranh giải phóng trên quy mô cả nước.
Sau khi giải phóng Nghệ An, nghĩa quân nhanh chóng mở rộng vào Tân Bình - Thuận
Hóa, tạo nên một vùng hậu phương rộng lớn, tích trữ lương thảo và huy động thêm
hàng vạn quân sĩ, đặt nền móng cho giai đoạn tổng phản công ra Bắc.
III. Nguồn Lực Cốt Tủy
từ Đất và Người Nghệ An.
3.1. Nghệ An - Hậu
phương vững chắc.
Vai trò của Nghệ An đối với Khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ nằm
ở chiến trường mà còn ở việc trở thành một hậu phương chiến lược vững chắc. Đây
là nơi nghĩa quân có thể củng cố và phát triển lực lượng, tích trữ lương thảo,
và huy động nhân lực, vật lực một cách dồi dào.
Nghĩa quân đã nhận được sự cưu mang, giúp đỡ và hỗ trợ hết
lòng của nhân dân Nghệ An. Sau khi tiến vào Nghệ An, Lê Lợi đã nhanh chóng tuyển
thêm quân, rèn đúc vũ khí và tích trữ lương thực, chuẩn bị cho các trận đánh lớn
hơn. Sự ủng hộ này được thể hiện rõ qua các số liệu và sự kiện cụ thể:
Nguồn cung cấp.Lực lượng và Tài nguyên.
Tù trưởng Cầm Quý và Tri phủ châu Ngọc Ma.8,000 quân và 10
voi chiến.
Phan Liêu và Lô Văn Luật. Mang quân đến ứng nghĩa, cung cấp
vũ khí và lương thực.
Nhân dân địa phương.Cung cấp lúa, gạo, trâu, bò, lợn, gà, và
các loại vũ khí thô sơ như cung, nỏ, giáo mácThanh niên trai tráng.Khoảng 5,000
người gia nhập hàng ngũ nghĩa quân từ các huyện miền Tây Nghệ An.
Bảng trên cho thấy sự chuyển đổi quy mô đáng kể của nghĩa
quân. Từ một đội quân nhỏ bé buổi sơ khai, chỉ sau một thời gian ngắn, nghĩa
quân Lam Sơn đã lớn mạnh lên tới hàng vạn quân, được trang bị đầy đủ các loại
vũ khí và có đủ các lực lượng thủy binh, bộ binh, tượng binh. Theo "Đại Việt
sử ký toàn thư", sau khi chiếm Nghệ An, nghĩa quân đã mở rộng quyền kiểm
soát từ Thanh Hóa đến Thuận Hóa, tích trữ đủ lương thảo cho các chiến dịch lớn,
biến vùng đất này thành "bàn đạp" cho tổng phản công.
3.2. Những Người Lính
Lam Sơn - Tinh hoa xứ Nghệ.
Sức mạnh của nghĩa quân không chỉ đến từ số lượng mà còn từ
chất lượng, với sự tham gia của nhiều danh tướng và thủ lĩnh xuất sắc là người
con của đất Nghệ An.
Danh tướng Nguyễn Xí
- Vị tướng của những trận quyết định.
Nguyễn Xí (1397–1465), tên tự là Hán, là một công thần khai
quốc của nhà Lê sơ. Ông sinh ra tại làng Thượng Xá, huyện Chân Phúc (nay là xã
Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc, Nghệ An). Mới 9 tuổi, ông đã theo anh trai là Nguyễn
Biện rời quê hương ra Thanh Hóa để theo Lê Lợi. Ông là một trong 18 vị hào kiệt
đã tham gia hội thề Lũng Nhai vào năm 1416.
Nguyễn Xí đã trở thành một vị tướng tài ba và dũng cảm, lập
nhiều chiến công lớn. Ông cùng anh trai đã có công đầu trong các trận đánh ở Lạc
Thủy, Mường Thôi và Mỹ Mỹ. Mặc dù tư liệu không đi sâu vào biệt tài với voi chiến,
nhưng việc ông được giao chỉ huy 4 thớt voi cùng Đinh Liệt trong trận đánh quyết
định tại Xương Giang cho thấy sự tin tưởng tuyệt đối của Lê Lợi vào tài năng của
ông. Giai thoại về ông cùng "khuyển quân" (đội quân chó săn được huấn
luyện để hỗ trợ chiến đấu) đánh đuổi quân Minh cũng là một nét văn hóa độc đáo,
thể hiện tài năng và sự mưu trí của vị tướng xứ Nghệ. Sau khởi nghĩa, Nguyễn Xí
tiếp tục đóng góp trong việc xây dựng triều Lê, giữ chức Thái úy, và được phong
tước Đào Quốc công. Sự nghiệp của ông là minh chứng cho tinh hoa nhân kiệt của
xứ Nghệ, nơi đã sản sinh ra những vị tướng không chỉ dũng mãnh mà còn mưu lược.
Bên cạnh Nguyễn Xí, Nguyễn Chích (1382-1448), quê ở làng Thụy
Ứng, huyện Đông Ngàn (nay thuộc Nghệ An? Chờ xác nhận, thực tế Nguyễn Chích quê
ở Thanh Hóa nhưng có liên hệ mật thiết với Nghệ An qua kế sách), là người đề xuất
kế sách Nam tiến, được phong tước Hầu và giữ chức Hành quân Tổng quản. Ông tham
gia nhiều trận đánh quan trọng, như Bồ Đằng và Khả Lưu, và là biểu tượng của
trí tuệ xứ Nghệ.
Sự đóng góp của các
thủ lĩnh dân tộc thiểu số:
Ngoài Nguyễn Xí, sự đóng góp của các thủ lĩnh dân tộc thiểu
số là một yếu tố không thể thiếu. Họ là minh chứng cho tinh thần đại đoàn kết
dân tộc trong cuộc chiến chống ngoại xâm. Trận Bồ Đằng đã ghi dấu ấn của
"nghĩa binh áo đỏ" do Lo Kăm Hoa, một vị tạo mường, và Lo Kăm Hiền chỉ
huy. Cả hai đã cùng nghĩa quân Lam Sơn chiến đấu và hy sinh, sau này được nhân
dân địa phương lập đền thờ để tưởng nhớ công ơn. Các thủ lĩnh khác như Cầm Bành
(ban đầu theo Minh nhưng sau quay về ủng hộ) và các tù trưởng Thái, Thổ đã cung
cấp voi chiến và quân sĩ, góp phần vào lực lượng tượng binh mạnh mẽ của nghĩa
quân.
Sự ủng hộ rộng rãi của các thủ lĩnh dân tộc thiểu số và hào
kiệt từ khắp nơi đã biến cuộc khởi nghĩa từ một phong trào địa phương của người
Việt ở Thanh Hóa thành một cuộc chiến tranh giải phóng toàn dân tộc. Sức mạnh tổng
hợp của cả dân tộc được phát huy, tạo nên một nhân tố quyết định đưa cuộc chiến
đến thắng lợi cuối cùng. Lịch sử đã cho thấy rằng, các cuộc khởi nghĩa của Trần
Ngỗi, Trần Quý Khoáng trước đó cũng từng lấy Nghệ An làm đại bản doanh nhưng đã
thất bại. Điều này cho thấy yếu tố "địa lợi" (hiểm yếu, đất rộng) chỉ
phát huy hiệu quả khi kết hợp với yếu tố "nhân hòa" (sự đồng lòng của
nhân dân và các thủ lĩnh địa phương), một sự kết hợp mà Lê Lợi và Nguyễn Chích
đã nắm bắt được. Các nhân vật xứ Nghệ như Nguyễn Xí không chỉ là những người
lính mà còn là biểu tượng của sự kiên trung, góp phần viết nên những trang sử
vàng son.
IV. Dấu Ấn Lịch Sử và
Giá Trị Hiện Đại.
4.1. Dấu tích còn mãi
theo thời gian.
Hơn 600 năm đã trôi qua, nhưng những dấu tích của Khởi nghĩa
Lam Sơn vẫn còn hiện hữu nhiều nơi trên đất Nghệ An, là bằng chứng vật chất cho
những trang sử hào hùng. Theo kiểm kê của ngành văn hóa thông tin, tỉnh Nghệ An
hiện có trên 20 di tích lớn liên quan đến cuộc khởi nghĩa.
Tên Di tích.Vị trí.Vai trò Lịch sử.Hiện trạng.
Thành Nghệ An (Lam Thành).Dãy núi Lam Thành, huyện Hưng
Nguyên.Căn cứ của nhà Hồ, bị quân Minh chiếm giữ và là mục tiêu vây hãm của
nghĩa quân Lam Sơn.Nhiều đoạn thành bị xuống cấp, thiếu người trông coi, quản
lý. Vẫn còn đền thờ vua Lê Lợi dưới chân thành.
Thành Lục Niên.Núi Thiên Nhẫn, huyện Nam Đàn.Nơi Lê Lợi đặt
bộ chỉ huy để quan sát, khống chế khu vực và chỉ huy vây hãm thành Nghệ An.Tường
thành bị đổ sập, chỉ còn lại ít dấu tích, bị bỏ quên từ lâu.
Mã Voi Lê Lợi. Xã Nghĩa Tiến, huyện Nghĩa Đàn.Nơi gắn liền với
câu chuyện về voi chiến của Lê Lợi.Di tích lịch sử, được bảo tồn như một biểu
tượng.
Đền Thần Đinh và Chín Gian. Kẻ Đính, Châu Hạnh, Quỳ Châu và
Quế PhongThờ các thủ lĩnh dân tộc thiểu số như Lo Kăm Hoa và Lo Kăm Hiền, những
người đã có công giúp nghĩa quân Lam Sơn.
Các đền thờ được người dân địa phương tôn sùng, tổ chức lễ hội
hàng năm.
Đền Chợ Bãi và Đền Bản Dinh. Xã Tam Hợp và Nghĩa Xuân, huyện
Quỳ Hợp Thờ các nghĩa quân hy sinh tại Bãi Tập và các trận đánh gần đó.Được xác
định qua hội thảo khoa học năm 2022, đang được đề xuất xây bia tưởng niệm.
Bãi Tập. Xã Đồng Hợp và Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp.Hậu cứ để Lê
Lợi chiêu mộ, huấn luyện quân sĩ, rèn đúc vũ khí.Dấu tích còn lại qua khảo cổ,
là nơi diễn ra hội thảo "Dấu tích cuộc khởi nghĩa Lam Sơn trên đất Quỳ Hợp"
năm 2022.
Những di tích này không chỉ là di sản vật chất mà còn gắn liền
với các truyền thuyết dân gian, như chuyện "mã voi Lê Lợi" hay các đền
thờ thành hoàng làng, phản ánh sự kính trọng của nhân dân đối với các anh hùng.
4.2. Bài học và thách
thức trong công tác bảo tồn.
Những di tích trên không chỉ là bằng chứng vật chất mà còn
mang giá trị to lớn trong việc giáo dục lịch sử và hun đúc tinh thần yêu nước
cho các thế hệ. Tuy nhiên, một thực tế đáng báo động là nhiều di tích quan trọng
đang đối mặt với nguy cơ bị mai một.
Mặc dù được công nhận là di tích lịch sử văn hóa cấp Quốc
gia, các di tích như Thành Lục Niên và Thành Nghệ An vẫn đang trong tình trạng
xuống cấp nghiêm trọng, chỉ còn lại những bờ tường đá hoang phế. Tình trạng này
đặt ra một vấn đề về hiệu quả của công tác quản lý di sản, khi việc công nhận
không đi kèm với các dự án trùng tu, bảo dưỡng cụ thể và lâu dài. Theo hội thảo
khoa học năm 2022 tại Quỳ Hợp, hơn 20 tham luận từ các nhà khoa học đã nhấn mạnh
nhu cầu xây dựng bia tưởng niệm và phát huy giá trị du lịch, nhưng đến nay
(2025), nhiều di tích vẫn thiếu kinh phí và sự quan tâm.
Để bảo tồn và phát huy những giá trị lịch sử này, cần có sự
phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và cộng đồng. Việc xây dựng những đề
án du lịch bền vững và kêu gọi sự tham gia của các tổ chức, cá nhân là cần thiết
để bảo tồn các di tích, không chỉ dừng lại ở việc đo đạc, cắm mốc ranh giới. Những
di tích này là minh chứng sống động cho tinh thần bất khuất của dân tộc và là một
phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa Nghệ An. Bài học từ lịch sử cho thấy,
sự đoàn kết và tận dụng nguồn lực địa phương là chìa khóa cho thắng lợi, một
bài học vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện đại.
Kết Luận: "Khúc
khải hoàn ca chiến thắng" bắt đầu từ đây.
Khởi nghĩa Lam Sơn là một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc
vĩ đại, và Nghệ An chính là "chiến địa quyết định" đã làm nên thắng lợi
vĩ đại đó. Bằng việc phân tích sâu sắc kế sách của Nguyễn Chích, cuộc chiến đã
chuyển từ thế bị động sang thế chủ động, từ việc cố thủ sang việc giải phóng
lãnh thổ.
Những chiến công oanh liệt tại Bồ Đằng và sự thành công của
chiến lược "vây thành diệt viện" tại thành Nghệ An đã chứng minh sự
trưởng thành vượt bậc về tư duy chiến lược và nghệ thuật quân sự của nghĩa quân
Lam Sơn. Điều đó chỉ có thể đạt được nhờ vào lòng yêu nước và sự ủng hộ tuyệt đối
của đất và người Nghệ An, với nguồn lực dồi dào và sự tham gia của những danh
tướng kiệt xuất như Nguyễn Xí và các thủ lĩnh dân tộc thiểu số.
Nghệ An không chỉ là một chiến trường, mà còn là một căn cứ
địa vững chắc, nơi tập hợp sức mạnh của toàn dân tộc. Chính tại nơi đây, cuộc
khởi nghĩa đã chuyển từ một phong trào địa phương sang một cuộc chiến tranh giải
phóng toàn diện, tạo tiền đề vững chắc cho thắng lợi cuối cùng tại Chi Lăng –
Xương Giang, viết nên "khúc khải hoàn ca chiến thắng giặc Minh vĩ đại".
Hơn 600 năm đã trôi qua, những đóng góp lớn lao của mảnh đất và con người Nghệ
An vẫn mãi mãi được ghi vào trang sử hào hùng của dân tộc, để lại nhiều bài học
sâu sắc cho các thế hệ hôm nay và mai sau.
Xin theo dõi tiếp Bài 5: Các danh nhân văn hóa, nhà khoa học
thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học
xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Điện bà Tây Ninh.
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
Bài 10. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 11. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Dienbatn.
BÀI 3. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần.
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần.
Phên dậu vững chắc của
Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Mở đầu: Trong nhiều
năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến điền dã miệt mài tại Nghệ An - vùng
đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được vô số tư liệu quý giá, từ những
ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh, video và tài liệu lịch sử. Nay
nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra chia sẻ cùng quý độc giả, đặc
biệt là những ai đang sở hữu bộ sưu tập ảnh và video phong phú về vùng đất này.
Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây Ninh gửi đến những người bạn xứ
Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt vài chục năm qua, từ việc dẫn
đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những câu chuyện dân gian bên bếp
lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về các địa danh và nhân vật lịch
sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Vì
là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh -
những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ hội và đời sống dân tộc - các
bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh,
video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố cơ bản như biên giới, địa hình, địa
chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc
anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn diện. Mong quý độc giả thông cảm và
theo dõi kiên nhẫn. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Trong dòng chảy bất tận của lịch sử dân tộc Việt Nam, Nghệ
An nổi lên như một biểu tượng bất diệt của sức mạnh bền vững, nơi hội tụ tinh
hoa địa linh nhân kiệt và tinh thần quật cường chống ngoại xâm. Từ thế kỷ XI đến
XIV, dưới hai triều đại Lý (1009-1225) và Trần (1225-1400), vùng đất này – bao
gồm Diễn Châu và Hoan Châu, vốn là tiền thân của Nghệ An và Hà Tĩnh ngày nay –
đã khẳng định vị thế như một "phên dậu vững chắc" phía Nam của Đại Việt.
Không chỉ là rào chắn địa lý bảo vệ kinh đô Thăng Long mà còn là trung tâm chiến
lược, kinh tế và văn hóa, góp phần quyết định vào sự trường tồn của dân tộc trước
các cuộc xâm lược từ phương Bắc (Tống, Nguyên Mông) và phương Nam (Chiêm Thành,
Chân Lạp, Ai Lao). Qua lăng kính lịch sử, bài nghiên cứu này sẽ phân tích sâu sắc
vai trò đa chiều của Nghệ An, nhấn mạnh công lao to lớn của Uy Minh Vương Lý Nhật
Quang trong việc kiến tạo nền tảng vững chãi cho vùng đất biên viễn, đồng thời
làm rõ ý nghĩa "phên dậu" như một khái niệm chiến lược toàn diện. Dựa
trên các nguồn sử liệu cổ như Đại Việt sử ký toàn thư, An Nam chí lược, Nghệ An
ký, kết hợp với các nghiên cứu hiện đại và truyền thuyết dân gian, chúng ta sẽ
tái hiện một trang sử hào hùng, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện thành sức
mạnh bất khuất của dân tộc.
Vị trí chiến lược của
Nghệ An: Cửa ngõ phía Nam và tuyến phòng thủ then chốt.
Nghệ An, với địa giới rộng lớn bao quát từ Diễn Châu ở phía
Bắc đến Hoan Châu ở phía Nam dưới thời Lý - Trần, nằm ở vị trí địa - chính trị
then chốt, là miền biên viễn phương Nam của quốc gia Đại Việt. Từ thời Đinh -
Lê, vùng đất này đã được nhận diện như "phên dậu thứ ba ở phương
Nam", theo lời Nguyễn Trãi trong Dư địa chí, nơi mà "đất thì mềm, hợp
với cau; ruộng thì vào hạng thượng trung". Địa hình đa dạng và phức tạp –
dãy Trường Sơn hùng vĩ ở phía Tây với các đỉnh cao như Khai Trướng (nay là Cầu
Treo), sông Lam uốn lượn qua đồng bằng trung du, đến bờ biển dài với các cửa
sông như Cửa Hội, Cửa Sót, Cửa Cờn – tạo nên một hệ thống phòng thủ tự nhiên vững
chãi, đồng thời là nút giao thông huyết mạch kết nối Bắc - Nam và lục địa - hải
dương.
Phía Bắc giáp Thanh Hóa – hậu phương trực tiếp của kinh đô
Thăng Long, phía Nam tiếp giáp Thuận Hóa và các quốc gia láng giềng như Chiêm
Thành (Chămpa), Ai Lao (Lào), Chân Lạp (Campuchia), Nghệ An trở thành cửa ngõ
kiểm soát các tuyến giao thông thủy bộ quan trọng. Theo Nghệ An ký của Bùi
Dương Lịch, vùng đất này có 12 cửa biển, trong đó 7 thương cảng chính như Cửa Cờn
(Kẻ Trào), Cửa Xá (Kẻ Gốm), Cửa Hội (Hội Thống) ở Nghệ An và Cửa Sót (Nam Giới),
Cửa Nhượng Bạn (Kỳ La) ở Hà Tĩnh, là đầu mối của "Con đường tơ lụa trên biển".
Các tuyến kênh đào như kênh Đa Cái (năm 1003), kênh Trầm và Hào (năm 1231),
kênh Na và Lạc (năm 1374-1375) không chỉ phục vụ kinh tế mà còn hỗ trợ vận chuyển
quân lương, biến Nghệ An thành "hội lưu" của các tuyến giao thương
khu vực, kết nối Đại Việt với Trung Quốc, Đông Nam Á.
Trong bối cảnh lịch sử thời Lý - Trần, Đại Việt phải đối mặt
với nhiều mối đe dọa đa chiều. Phương Bắc với các triều đại hùng mạnh như Tống
(960-1279) và Nguyên Mông (1206-1368) thường tìm cách liên kết với Chiêm Thành
để tạo áp lực hai đầu. Phương Nam, Chiêm Thành và Chân Lạp cũng đang ở giai đoạn
cường thịnh, tranh chấp lãnh thổ và tuyến thương mại. Nghệ An không chỉ là tuyến
đầu chống xâm lấn từ Chiêm Thành – với các cuộc xung đột năm 1036, 1044, 1069 –
mà còn là hậu phương chiến lược khi Thăng Long bị uy hiếp, như trong ba cuộc
kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1288). Theo Đại Việt sử ký toàn thư,
vùng đất này "là địa bàn tích hợp nhiều mâu thuẫn khu vực vừa là nơi hội tụ
những nhân tố phát triển mới". Các dãy núi như Hoành Sơn (Đèo Ngang), Hồng
Lĩnh (99 ngọn) tạo thành bức tường chắn vững chắc, trong khi hệ thống sông ngòi
và cửa biển cho phép tập kết quân lương, vận chuyển binh lính nhanh chóng. Điều
này được chứng minh qua các cuộc hành quân: năm 1044, vua Lý Thái Tông đánh
Chiêm Thành, Nghệ An cung cấp hậu cần quyết định; đến thời Trần, vua Trần Nhân
Tông nhận định Nghệ An là nơi "tồn thập vạn binh", trở thành căn cứ
rút lui và phản công.
Hơn nữa, vị trí của Nghệ An còn mang tính chất kinh tế - chiến
lược kép. Như mô tả trong An Nam chí lược của Lê Tắc, vùng đất này giàu tài
nguyên: trầm hương, ngà voi, sừng tê, tơ lụa, hồ tiêu, muối biển – là nguồn
thương phẩm xuất khẩu cao giá trị. Sự phồn thịnh từ các thương cảng không chỉ
mang lại nguồn lực vật chất mà còn củng cố sức mạnh quân sự, biến Nghệ An thành
"chỗ dựa vững chắc" cho Đại Việt. Các cuộc khảo cổ tại Đền Huyện (Hội
Thống) phát hiện gốm sứ thời Lý - Trần từ Việt Nam và Trung Quốc, chứng tỏ vai
trò trung chuyển hàng hóa khu vực, hỗ trợ kinh tế chiến tranh. Theo các nghiên
cứu lịch sử gần đây, danh xưng "Nghệ An" chính thức xuất hiện từ năm
1030 dưới thời Lý Thái Tông, khi Hoan Châu được đổi tên, đánh dấu sự công nhận
chính thức của triều đình về vai trò then chốt của vùng đất này như một
"thành đồng ao nóng" bảo vệ quốc gia.
Công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang: Xây dựng nền tảng cho "phên dậu vững chắc".
Giữa bối cảnh biên viễn hỗn loạn – với các cuộc nổi dậy địa
phương và uy hiếp từ láng giềng – sự xuất hiện của Uy Minh Vương Lý Nhật Quang
(995-1057) đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, biến Nghệ An từ vùng đất "ki
mi" (ràng buộc lỏng lẻo) thành phên dậu vững chắc. Là con trai thứ tám của
vua Lý Thái Tổ, tên húy là Hoảng, mẹ là Linh Hiển Hoàng hậu (cháu ngoại Lê Đại
Hành), Lý Nhật Quang nổi tiếng thông minh từ nhỏ: 8 tuổi biết làm thơ, 10 tuổi
thông kinh sử, được vua cha và hoàng tộc dạy dỗ thành rường cột nước nhà. Năm
1039, ông được cử vào Nghệ An thu thuế, với phong cách thanh liêm, cần mẫn –
theo Đại Việt sử ký toàn thư, ông "thu đủ số thuế được giao và không hà lạm
thuế của dân" – ông nhanh chóng ổn định tình hình, được tiếng liêm chính.
Năm 1041, vua Lý Thái Tông phong ông làm Tri châu Nghệ An,
tước Uy Minh hầu – quyết định sáng suốt, thể hiện tầm nhìn chiến lược của triều
đình. Là Tri châu đầu tiên, Lý Nhật Quang không chỉ là quan lại mà còn là nhà
chiến lược toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng kinh tế, củng cố quốc
phòng và đấu tranh ngoại giao. Ông tổ chức thống kê hộ khẩu, nhân đinh nghiêm
ngặt theo luật "Hoàng nam" (dân đinh từ 18 tuổi), giúp kiểm soát dân
cư và ổn định xã hội. Các cuộc nổi dậy địa phương bị dẹp yên, kỷ cương phép nước
được lập lại, biến vùng đất phức tạp thành nơi thuần hậu, thống nhất. Theo thần
tích đền Quả Sơn, ông "trừng trị kẻ gian, khen thưởng người lành... lấy
liêm, sĩ, lễ, nghĩa giảng dạy làm cho tự giác ngộ".
Về mặt quân sự, Lý Nhật Quang đã kiến tạo Nghệ An thành căn
cứ địa vững chắc. Ông cho xây dựng trại Bà Hòa (nay thuộc Nghi Sơn, Thanh Hóa)
với "thành cao lũy sâu, chứa được ba, bốn vạn quân, kho tàng tiền lương đủ
dùng ba năm". Ngoài ra, ông đốc thúc xây 50 kho thóc (năm 1037), thiết lập
đội quân Nghiêm Thắng bảo vệ phủ lỵ Bạch Đường (nay thuộc Đô Lương), và tổ chức
tuần binh, dân binh canh phòng biên giới theo chính sách "ngụ binh ư
nông". Năm 1044, trong cuộc chinh phạt Chiêm Thành, nhờ hậu cần từ Nghệ
An, vua Lý Thái Tông đại thắng tại sông Ngũ Bồ, chém đầu vua Chiêm Sạ Đẩu, và
ông được phong tước Uy Minh Vương. Ông còn thân chinh đánh giặc Ai Lao (Lão
Qua), mở rộng bờ cõi bằng cách phủ dụ tù trưởng, thu về "5 châu, 22 trại,
56 sách", làm biên cương yên ổn. Theo Việt điện u linh, ông còn giải quyết
xung đột nội bộ Chiêm Thành, duy trì hòa hiếu với Đại Việt.
Về kinh tế - xã hội, Lý Nhật Quang khuyến khích khai hoang,
chiêu mộ lưu dân, sử dụng tù binh Chiêm Thành để mở rộng ruộng đất. Ông chọn Bạch
Đường làm lỵ sở trung tâm – vị trí "công thủ đều thuận lợi" – dạy dân
nghề nông tang, dệt lụa, khai mỏ, luyện kim, đóng thuyền. Ông mở hai con đường
thượng đạo (từ Đô Lương ra Thanh Hóa và lên Kỳ Sơn – nay là Quốc lộ 7), đào
kênh sông Đa Cái, kênh Sắt, kênh Son, kênh Dâu, khởi xướng đắp đê sông Lam. Ông
còn là người mở đường thượng đạo sang biên giới Việt - Lào (nay là Quốc lộ 7),
mở rộng giao thương và củng cố an ninh biên giới. Nhiều vùng như Khe Bố, Cự Đồn
(Con Cuông), Nam Hoa (Nam Đàn), Hoàng Mai (Quỳnh Lưu), Vinh, Nghi Xuân, Kỳ Anh
được khai phá. Ông còn xây dựng chùa chiền (như chùa Phật Kệ chuyển lên Bạch Đường),
trường học, thúc đẩy văn hóa Phật giáo, góp phần vào sự thịnh vượng. Dưới thời
ông, Nghệ An có 18 người đỗ đạt khoa bảng, trong đó 4 Trạng nguyên, 3 Thám hoa.
Công lao của Lý Nhật Quang được dân gian tôn vinh qua thần
tích và truyền thuyết. Theo thần phả đền Quả Sơn, ông "ở châu 19 năm, khai
khẩn đất hoang... mọi người đều gọi Ngài là Triệu Công". Truyền thuyết về
cái chết của ông đa dạng: bị chém đầu nhưng vẫn chạy ngựa về Bạch Đường, gặp Bà
Bụt (hóa thân Phật) xin đất, ngựa quỳ tại núi Quả, mộ thiên táng hình thành. Ở
Con Cuông, truyền thuyết kể ông hút điếu cày, mọc bụi tre ngược tại Khe Chè sau
trận đánh Ai Lao. Hơn 50-60 đền thờ ông ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa (như đền
Quả Sơn, đền Huyện, đền Tam Tòa), chứng tỏ sự sùng kính dân gian. Các di tích
này vẫn tồn tại đến nay, như đền thờ Uy Minh Vương ở thị xã Hồng Lĩnh, nơi lưu
giữ nhiều hiện vật và thần tích liên quan đến ông.
Nghệ An trong các cuộc
kháng chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần.
Dưới thời Lý - Trần, Nghệ An khẳng định vai trò "phên dậu
vững chắc" qua các cuộc kháng chiến, từ phòng thủ biên giới đến hậu phương
chiến lược. Thời Lý, vùng đất này là tuyến đầu chống Chiêm Thành: năm 1036, vua
Lý Thái Tông dựng hành cung ở Hoan Châu, đổi tên thành châu Nghệ An, trấn áp nổi
dậy; năm 1101, vua Lý Nhân Tông nâng lên phủ Nghệ An. Các quý tộc, võ tướng được
cử đến cai quản, như Lý Nhật Quang, biến nơi đây thành trọng trấn phương Nam, với
các cuộc hành binh năm 1044, 1069, 1120-1130 chống "giặc gió sóng"
(cướp biển Chiêm Thành).
Sang thời Trần, khi quân Nguyên Mông xâm lược ba lần (1258,
1285, 1288), Nghệ An trở thành căn cứ địa then chốt. Vua Trần Nhân Tông nhận định:
"Nghệ An tồn thập vạn binh" – nơi tập trung mười vạn quân, cung cấp
nhân lực và lương thực. Khi Thăng Long bị uy hiếp, triều đình rút về phương
Nam, Nghệ An là chỗ dựa vững chắc để tổ chức phản công, như trong chiến dịch Bạch
Đằng (1288). Hệ thống thương cảng và kênh đào (kênh Trầm, kênh Hào, kênh Na) hỗ
trợ vận chuyển, với gốm sứ khảo cổ tại Đền Huyện chứng tỏ hoạt động kinh tế hỗ
trợ chiến tranh. Dân chúng Nghệ An – từ người Việt đến các dân tộc anh em như
Thái, Mường – cung cấp nhân lực dồi dào, góp phần vào các chiến thắng Hàm Tử,
Vân Đồn.
Nghệ An còn là nơi hội tụ mâu thuẫn khu vực, đương đầu với
liên minh Tống - Chiêm Thành hay Nguyên - Chân Lạp. Tuy nhiên, nhờ vị trí chiến
lược và nguồn lực phong phú (trầm hương, ngà voi từ Dư địa chí), vùng đất này
không chỉ phòng thủ mà còn mở rộng ảnh hưởng, khẳng định Đại Việt là "đế
chế tiểu vùng" ở Đông Nam Á, với 45 sứ đoàn Chiêm Thành, 24 từ Chân Lạp
sang bang giao. Các thương cảng vùng Nghệ - Tĩnh dưới thời Lý - Trần còn là
trung tâm giao thương khu vực, với sự trao đổi hàng hóa từ Trung Quốc, Ấn Độ và
các nước Đông Nam Á, góp phần vào sự ổn định kinh tế hỗ trợ kháng chiến.
Ý nghĩa "phên dậu"
của Nghệ An: Từ nguồn nhân lực đến chỗ dựa vững chắc.
"Phên dậu" của Nghệ An không chỉ là khái niệm địa
lý mà còn mang ý nghĩa lịch sử - văn hóa sâu sắc: là hàng rào bảo vệ quốc gia,
nguồn cung cấp nhân lực và hậu phương chiến lược toàn diện. Vị trí cửa ngõ phía
Nam cho phép tổ chức lực lượng đối phó kẻ thù đa phương, từ Bắc (Tống - Nguyên)
đến Nam (Chiêm - Lạp). Nguồn nhân lực dồi dào – từ dân binh "ngụ binh ư
nông" đến tù binh khai phá – biến nơi đây thành kho dự trữ quân sự, với
dân số đông đúc (9 lộ phủ, 25 huyện, 3 châu, 479 xã theo Dư địa chí). Khi triều
đình rút lui, Nghệ An là căn cứ tiếp tục kháng chiến, như trong chống Nguyên
Mông, nơi vua Trần Duệ Tông (1374) đóng quân bình Chiêm.
Ý nghĩa này còn lan tỏa văn hóa: Phật giáo Thiền tông Trúc
Lâm từ Thăng Long lan về, với chùa tháp tại cửa biển (chùa Đảo Ngư, Kỳ Hoa).
Truyền thuyết dân gian và di tích (hơn 50 đền thờ Lý Nhật Quang) lưu giữ tinh
thần quật cường, với lễ hội đền Quả Sơn (tháng Giêng) tái hiện rước kiệu, đua
thuyền, biểu tượng đoàn kết dân tộc.
Tóm lại, Nghệ An không phải vùng đất bình thường mà là biểu
tượng sức mạnh dân tộc, nơi Lý Nhật Quang và các bậc tiền nhân xây dựng nền tảng
vững chắc. Trang sử hào hùng này nhắc nhở hậu thế về tinh thần quật cường, góp
phần vào sự trường tồn của Đại Việt.
Hậu thế ngày nay, qua các di tích như đền Quả Sơn (Đô
Lương), đền Huyện (Nghi Xuân, Hà Tĩnh), vẫn tiếp tục tôn vinh Lý Nhật Quang – vị
thánh hiển linh phù hộ dân tộc, với truyền thuyết ông hút điếu cày mọc tre ngược
tại Khe Chè (Con Cuông) hay hiển linh đánh giặc man (1747). Lễ hội đền Quả với
rước kiệu sông bộ, đua thuyền, không chỉ là nghi thức mà còn là cách dân gian
lưu giữ ký ức lịch sử. Nghệ An mãi là "vùng đất địa linh nhân kiệt",
góp phần vào bản anh hùng ca dân tộc Việt Nam.
Lễ hội đền Quả Sơn.
Đền Quả Sơn, xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An, không
chỉ nổi tiếng bởi giá trị nghệ thuật, quy mô lớn và linh thiêng, là nơi thờ Uy
Minh vương Lý Nhật Quang - vị tri châu Nghệ An, người có nhiều công lao xây dựng
quê hương xứ Nghệ và mở mang bảo vệ bờ cõi Đại Việt dưới triều đại Lý.
Để tướng nhớ vị tri châu đã có nhiều công lao to lớn đối với
sự nghiệp dựng nước, giữ nước, người dân xứ Nghệ đã lập nhiều đền, miếu để thờ
tự và suốt đời ghi nhớ công ơn của ông. Người tiếp nối chủ trương chính sách của
Lý Nhật Quang là Lý Đạo Thành đã tâu xin triều đình cho sửa sang và nâng cấp đền
Quả Sơn với quy mô to lớn, đồng thời cho xây chùa Bà Bụt (tên chữ gọi là “Tiên
Tích Tự”, tương truyền Bà là người có công giúp Lý Nhật Quang). Lễ hội được tổ
chức hàng năm, hiện nay, dân xã tổ chức đều kỳ: ba năm hai lần.
Sau năm 1953, lễ hội chỉ được tổ chức hạn hẹp trong nội bộ
dân xã Bạch Ngọc. Từ năm 1998, lễ hội được khôi phục, tổ chức quy mô lớn vào
năm chẵn, có cả rước thủy và rước bộ; năm lẻ chỉ tổ chức rước thủy.
Lễ hội đền Quả Sơn do 7 làng (Thanh Xuân, Trạc Thanh, Tập
Phúc, Nhân Bồi, Phúc Hậu, Nhân Trung và Phúc Yên), thuộc 3 xã Ngọc Sơn, Lam
Sơn, Bồi Sơn, phân công nhau và chịu trách nhiệm từng phần việc để tiến hành lễ
hội. Các địa điểm chính là nơi làm lễ khai hội tại đền Quả Sơn (làng Tập Phúc),
nơi dâng hương, tạ ơn Bà Bụt tại chùa Bà Bụt (làng Trạc Thanh) và đoạn sông Lam
từ đền Quả Sơn ngược lên chùa Bà Bụt. Ngoài ra, khi đoàn rước đi qua chùa Nhân
Bồi, đình Tập Phúc, đình Phúc Hậu, đình Nhân Trung, đình Trạch Thanh đều có người
dân tập trung để nhập vào đoàn rước.
Lễ hội được tổ chức vào hai ngày 19 và 20 tháng Giêng Âm lịch,
tục truyền gọi là lễ Hạ linh - hay thường gọi là lễ Tạ ơn chùa Bà Bụt. Lễ hội đền
Quả Sơn ngày nay về cơ bản vẫn giữ được những lễ nghi truyền thống như: lễ
“Khai quang, tẩy uế”, lễ “Yết cáo”, lễ “Chính tế” (tức là lễ tế Thần Uy Minh
vương Lý Nhật Quang, còn gọi là lễ “Xuất Thần”, di tượng của Lý Nhật Quang ra
kiệu để rước lên chùa Bà Bụt làm lễ tạ ơn). Nét độc đáo của lễ hội đền Quả Sơn
là cuộc hành rước vào sáng sớm ngày 20 với hai cánh quân thủy, bộ.
Đội quân bộ gồm các nam thanh của các xã Bồi Sơn, Lam Sơn và
Ngọc Sơn được chia làm hai bộ phận: đội “chính binh” và đội “dân binh”. Mỗi đội
khoảng 90 người, mặc áo lụa đỏ, lụa vàng có nẹp, đầu chít khăn đỏ, chân quấn xà
cạp, tay cầm gươm đao, giáo, phạng, dùi đồng, phụ việt, bát xã mâu. Đứng đầu mỗi
đội là viên suất đội mình mặc võ phục, đầu đội võ quan xưa, lưng đeo kiếm, chân
đi hia, cổ đeo tù và tay cầm trống lệnh. Đội chính binh chia thành cánh tả, hữu
thực hiện duyệt binh quanh sân đền trong tiếng trống dồn dập, tiếng bước chân rầm
rập và tiếng cổ vũ của bà con. Khi đã lộn đủ 3 vòng thuận, cánh quân tả quay đi
vòng vào trong, cánh quân hữu quay ra vòng ngoài tiếp tục lộn đủ 3 vòng nghịch
mới kết thúc. Sau đó, cánh quân tả tiến ra cửa tả quan, cánh quân hữu kéo ra cửa
hữu quan làm thành hai hàng xen dọc vào đội hình “dân binh” đang làm nghi trượng
rước để khởi hành. Kiệu Đức Thánh Lý Nhật Quang theo cửa chính từ từ tiến ra
ngoài, theo sau là xe ngựa, voi, cờ, quạt… Tất cả từ từ tiến quân hướng về chùa
Bà Bụt.
Từ cửa đền đến Động Ngự chỉ vài trăm mét. Đoàn rước thủy đã
sẵn sàng dưới sông. Tại đây diễn ra lễ duyệt thủy binh. Lực lượng tham gia gồm
các xã Đặng Sơn, Bắc Sơn và Tràng Sơn với 6 thuyền rồng, mỗi thuyền bố trí 1
người cầm cờ chỉ huy, 16 người cầm bơi chèo. 6 thuyền chia làm 2, một đi vòng
thuận bên phải, một đi vòng nghịch bên trái. Thuyền rước hướng về Động Ngự. Tâm
điểm trên dòng sông Lam là kiệu Đức Thánh được thả neo cố định, các thuyền tham
gia lộn quân xuất phát hướng dọc bờ sông. Hai đội thuyền lấy thuyền rước làm
tâm chèo vòng quanh 3 vòng ngược chiều nhau, khi hai đội thuyền đã chèo đủ 3
vòng, thuyền rước kiệu nhắm hướng chùa Bà Bụt từ từ di chuyển. Sau thuyền rước
là 6 thuyền của các xã. Toàn bộ đoàn thuyền xếp hàng dọc rước thủy ngược dòng
lên Bến Chùa.
Sau khi duyệt thủy binh, đoàn rước bộ tiếp tục đi qua các
chùa Nhân Bồi, đình Tập Phúc, đình Phúc Hậu, đình Nhân Trung, đình Trạch Thanh,
kiệu Đức Thánh và kiệu các vị thần linh dừng lại chốc lát để quan viên chức sắc
và nhân dân các làng đó làm lễ bái tạ, lạy mừng.
Hai đoàn rước thủy, bộ tập kết tại chùa Bà Bụt, số thuyền rồng
rước neo đậu ở bến sông trước cửa chùa. Kiệu Đức Thánh đặt chính giữa, hai bên
là kiệu Đông Chinh Vương, Dực Thánh Vương quay mặt hướng vào chùa. Nhân dân tề
tựu trước sân chùa để dâng hương, thực hiện cổ lễ/lễ tạ ơn, sau đó làm lễ xuất
thần. Thực hiện xong các nghi lễ, hai đoàn quân thủy, bộ tổ chức lễ duyệt quân
để chuẩn bị rước về đền Quả Sơn theo trình tự lúc rước đi.
Đến khoảng 17 giờ, cả đoàn quân thủy và quân bộ cùng tiến về
đền Quả Sơn. Lúc này, đội thủy quân cho thuyền hướng vào bến trước đền. Đội dân
binh, chính binh đứng thành hai hàng ở ngoài cổng đền. Đức Thánh đã yên vị và
nhân dân làm lễ yên vị cho Ngài.
Bên cạnh nghi lễ, lễ hội đền Quả Sơn còn có các trò chơi dân
gian như: chơi đu, chọi gà, cờ tướng, thi đấu vật dân tộc, đập niêu, kéo co...,
các hoạt động thể thao thu hút sự tham gia của nhân dân.
Lễ hội đền Quả Sơn nhằm tái hiện lịch sử oai hùng của dân tộc,
thể hiện lòng biết ơn với các bậc tiền nhân, giáo dục ý thức tự hào dân tộc
trong thế hệ trẻ ngày nay. Lễ hội phần nào phản ánh phong tục tập quán, truyền
thống trọng đạo nghĩa, gắn kết cộng đồng và tinh thần thượng võ của người dân xứ
Nghệ.
Với giá trị tiêu biểu, Lễ hội Đền Quả Sơn được Bộ trưởng Bộ
Văn hóa, Thể thao và Du lịch đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc
gia theo Quyết định số 3325/QĐ-BVHTTDL ngày 04/9/2018.
Xin theo dõi tiếp Bài 4: Chiến địa quyết định và những người
lính Lam Sơn. Tiêu đề: Từ miền sơn cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của
Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Điện bà Tây Ninh.
THỨ TỰ CÁC BÀI.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.
Bài 1: Tổng quan và
nguồn cội.
Tiêu đề: Xứ Nghệ -
Khúc ca của non nước và con người.
Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp
thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc,
khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò
của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như
Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.
Bài 2: Vị vua đầu
tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.
Tiêu đề: Mai Hắc Đế -
Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.
Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc
Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích
bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng
đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần
Tiêu đề: Phên dậu vững
chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các
cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây
thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò
hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Bài 4: Chiến địa quyết
định và những người lính Lam Sơn.
Tiêu đề: Từ miền sơn
cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ
An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường
quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng
góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.
Bài 5: Các danh nhân
văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí
tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu.
Bài 6: Các danh nhân
thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững
chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc
Tiêu đề: Mảnh đất
sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư
tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .
Bài 9: Văn hóa đa sắc
tộc và phi vật thể.
Tiêu đề: Hòa quyện và
độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.
Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn
hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông,
Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như
hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.
Bài 10: Tổng kết và
tiềm năng phát triển.
Tiêu đề: Sức hấp dẫn
không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.
Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước.
Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch
phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du
lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).
Về các vị vua xuất
thân từ Nghệ An.
Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất
xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của
nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã
xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ
An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc
quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên
gọi Nghệ An thời đó).
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.