Home
»
NGHIÊN CỨU PHONG THUỶ
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.Bài 12. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 13. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 8. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Lời Tri Ân Và Hướng
Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An – vùng đất của những huyền thoại và tinh
thần quật cường – Điện bà Tây Ninh tự hào đã tích lũy được một kho tàng tư liệu
vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công thấm đẫm mồ hôi, những ổ đĩa cứng
chứa đựng hàng ngàn hình ảnh và video, ghi lại từng con suối róc rách, từng ngọn
núi sừng sững, từng di tích lịch sử thấm đẫm dấu thời gian, cùng những câu chuyện
đầy cảm xúc từ người dân bản xứ.
Hôm nay, nhân dịp nông nhàn, chúng tôi xin được sẻ chia những
tư liệu quý báu này, không chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn như một lời
tri ân sâu sắc đến những người bạn xứ Nghệ – những ân nhân đã đồng hành, dẫn lối
chúng tôi qua những con suối sâu, hang động bí ẩn, và bên bếp lửa hồng, kể những
câu chuyện dân gian đầy ý nghĩa. Nhờ họ, chúng tôi đã thấu hiểu hơn về mảnh đất
và con người nơi đây.
Loạt bài này sẽ đưa quý độc giả vào hành trình khám phá sâu
sắc các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội
và vươn xa theo dòng chảy thời gian. Với tính chất chuyên sâu, kết hợp với bộ ảnh
và video của Điện bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích thấu đáo,
đồng thời gợi ý các liên kết hình ảnh và video để dựng nên một bức tranh toàn
diện về vùng đất địa linh nhân kiệt. Chúng tôi hy vọng quý độc giả sẽ kiên nhẫn
đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình này. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Làng Sen - Nơi Khởi
Nguồn Của Một Huyền Thoại.
Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An – một địa danh đã trở thành biểu
tượng thiêng liêng trong trái tim mỗi người Việt Nam, nơi lưu giữ những dấu ấn
sâu sắc về tuổi thơ và cội nguồn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại được
UNESCO tôn vinh là “Anh hùng giải phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới”.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên không chỉ là một quần thể kiến
trúc cổ kính mà còn là không gian văn hóa sống động, nơi hội tụ tinh hoa truyền
thống, tinh thần yêu nước bất khuất, và cốt cách giản dị của một gia đình Nho học
yêu nước xứ Nghệ.
Bài viết này sẽ đưa quý độc giả trở về với làng Sen và làng
Hoàng Trù, nơi khởi nguồn của một huyền thoại, để khám phá bối cảnh gia đình và
quê hương đã hun đúc nên nhân cách vĩ đại của Người. Chúng tôi sẽ phân tích sâu
sắc các yếu tố lịch sử, văn hóa, phong thủy, cùng những giá trị tinh thần đã định
hình tư tưởng và hành trình từ cậu bé Nguyễn Sinh Cung đến vị lãnh tụ của dân tộc.
Đồng thời, bài viết sẽ mô tả chi tiết Khu di tích Kim Liên, gợi ý hình ảnh và
video minh họa, và gắn kết những giá trị di sản này với tầm vóc toàn cầu của Hồ
Chí Minh – biểu tượng văn hóa và cách mạng vượt thời gian.
Chương I: Bối Cảnh
Gia Đình Và Quê Hương - Cái Nôi Của Vị Vĩ Nhân.
Sự ra đời và trưởng thành của Chủ tịch Hồ Chí Minh là kết
tinh từ một gia đình Nho học yêu nước và truyền thống văn hóa đặc sắc của vùng
đất Nghệ An – nơi được mệnh danh là “địa linh nhân kiệt”. Để hiểu rõ nhân cách
vĩ đại của Người, chúng ta cần trở về với nguồn cội: gia đình, quê hương, và bối
cảnh lịch sử đã ươm mầm cho tư tưởng cứu nước, cứu dân.
1. Gia đình nhà Nho
yêu nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng
Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, trong một gia đình Nho học
giàu truyền thống yêu nước. Gia đình không chỉ là nơi nuôi dưỡng thể chất mà
còn là “trường học” đầu đời, nơi cậu bé Nguyễn Sinh Cung tiếp thu những bài học
về đạo đức, lòng yêu nước, và ý chí kiên cường.
1.1. Cụ Phó bảng Nguyễn
Sinh Sắc – Người cha thanh liêm và tiến bộ.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc (1862–1929), thân phụ của Hồ Chí Minh, là
một Nho sĩ tài hoa, đỗ Phó bảng trong khoa thi Hội năm Tân Sửu (1901). Khác với
nhiều đồng môn mải mê danh lợi, cụ Sắc chọn lối sống thanh bạch, gần gũi nhân
dân, và dồn tâm huyết vào việc giáo dục con cái. Câu nói nổi tiếng “Vật dĩ quan
gia, vi ngô phong dạng” (Không lấy phong cách nhà quan làm phong cách nhà ta),
được khắc trên xà nhà ngôi nhà ở làng Sen, đã trở thành kim chỉ nam cho cả gia
đình, phản ánh tinh thần giản dị và liêm chính.
Cụ Sắc không chỉ truyền dạy Nho học mà còn khơi dậy tinh thần
yêu nước qua những câu chuyện lịch sử và thời cuộc. Nhà cụ thường là nơi tụ họp
của các sĩ phu yêu nước như cụ Phan Bội Châu, cụ Vương Thúc Quý, tạo nên môi
trường để Nguyễn Sinh Cung sớm tiếp cận tư tưởng tiến bộ. Theo hồi ký của nhà
văn Sơn Tùng, cụ Sắc từng kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa chống
Pháp, như Phong trào Cần Vương, và những nỗi khổ của dân chúng dưới ách đô hộ,
gieo vào tâm hồn cậu bé Cung ý chí cứu nước từ thuở ấu thơ.
1.2. Bà Hoàng Thị
Loan – Người mẹ tần tảo và giàu đức hy sinh.
Bà Hoàng Thị Loan (1868–1901), thân mẫu của Hồ Chí Minh, là hình
ảnh tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam hiền hậu, tần tảo. Là con gái cụ Hoàng
Xuân Đường – một Nho sĩ ở làng Hoàng Trù – bà không chỉ chu toàn việc nhà mà
còn là lao động chính, nuôi chồng ăn học và chăm sóc các con. Chiếc khung cửi,
công cụ lao động quen thuộc, không chỉ dệt vải mà còn dệt nên những bài học về
sự chăm chỉ và nhẫn nại, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm hồn Nguyễn Sinh Cung.
Những câu hát ru đậm chất dân ca xứ Nghệ của bà, như các làn
điệu Ví Giặm, đã gieo vào lòng cậu bé tình yêu quê hương và lòng trắc ẩn với
người lao động. Theo tư liệu từ Bảo tàng Hồ Chí Minh, bà thường vừa dệt vải vừa
ru con, tạo nên không gian văn hóa ấm áp. Bà qua đời khi Nguyễn Sinh Cung mới
11 tuổi, nhưng ảnh hưởng của bà đối với nhân cách của Người là bất tận. Mộ bà
trên núi Động Tranh, với hình dáng khung cửi khổng lồ, là biểu tượng vĩnh cửu
cho tình mẹ bao la.
1.3. Anh chị em và
dòng họ – Tinh thần yêu nước kế thừa.
Gia đình Hồ Chí Minh không chỉ có cụ Sắc và bà Loan mà còn
có chị gái Nguyễn Thị Thanh (Bạch Liên), anh trai Nguyễn Sinh Khiêm, và em trai
Nguyễn Sinh Nhuận (mất sớm). Cả chị Thanh và anh Khiêm đều tham gia phong trào
yêu nước, chịu cảnh tù đày vì chống Pháp. Chị Thanh từng cất giấu tài liệu cách
mạng trong nhà, còn anh Khiêm là người đưa hài cốt mẹ về an táng tại núi Động
Tranh, thể hiện tinh thần trách nhiệm với gia đình và dân tộc.
Dòng họ Nguyễn Sinh và Hoàng Xuân cũng mang truyền thống hiếu
học và yêu nước. Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, nơi thờ cúng tổ tiên, là không gian
linh thiêng gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung. Dòng họ Hoàng Xuân, theo tộc
phả, có tổ tiên là Thái Bảo Hồng quốc công Hoàng Nghĩa Kiều – người từng góp phần
phù Lê diệt Mạc – đã khơi dậy niềm tự hào dân tộc và ý chí cống hiến trong lòng
cậu bé.
2. Bối cảnh lịch sử
và phong thủy Nghệ An.
2.1. Bối cảnh lịch sử
khắc nghiệt.
Nghệ An cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 là trung tâm kháng
chiến sôi nổi của Việt Nam, thời kỳ đất nước chịu ách đô hộ của thực dân Pháp
sau thất bại của Phong trào Cần Vương (1885–1896). Người dân nơi đây không chỉ
đối mặt với áp bức chính trị mà còn với thiên nhiên khắc nghiệt – lũ lụt, nạn
đói triền miên. Theo nhà sử học Trần Trọng Kim, Nghệ An là “vùng đất của những
con người bất khuất, nơi tinh thần yêu nước luôn bùng cháy dù trong hoàn cảnh
nghiệt ngã nhất”.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc lớn lên trong bối cảnh này, chịu ảnh hưởng
từ tư tưởng Duy Tân và Đông Du của Phan Bội Châu. Ông không chỉ truyền dạy Nho
học mà còn kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa như của Phan Đình Phùng,
khơi dậy ý chí cứu nước trong lòng Nguyễn Sinh Cung. Các phong trào như Hội Duy
Tân (1904) và Đông Kinh Nghĩa Thục (1907) đã biến Nghệ An thành cái nôi của tư
tưởng cách mạng, nơi cậu bé Cung sớm hình thành ý thức trách nhiệm với dân tộc
qua những cuộc thảo luận tại nhà.
2.2. Phong thủy vùng
đất địa linh.
Làng Sen (Kim Liên) không chỉ là một ngôi làng bình dị mà
còn được các nhà phong thủy đánh giá là vùng đất “địa linh nhân kiệt”. Nằm giữa
thung lũng Nam Đàn, được sông Lam uốn lượn bao bọc, làng Sen sở hữu thế đất “tọa
sơn hướng thủy” – biểu tượng của sự giao hòa linh khí đất trời. Núi Chung,
trung tâm xã Kim Liên với năm đỉnh còn lại từ chín đỉnh ban đầu, được xem là
“huyệt đạo” linh thiêng, tạo nên thế đất “ngũ tinh tụ hội” cho bảy làng xung
quanh, bao gồm Kim Liên, Hoàng Trù, Mậu Tài, Nguyệt Quả, Tính Lý, Ngọc Đình, và
Vân Hội.
Mộ bà Hoàng Thị Loan trên núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ,
là một yếu tố phong thủy quan trọng. Theo nhà phong thủy Nguyễn Đức Thắng, núi
Động Tranh như con rồng lớn uốn lượn, với huyệt đạo trên lưng rồng hướng ra
sông Lam – nơi hấp thụ linh khí mạnh mẽ. Ngôi mộ hình khung cửi không chỉ là biểu
tượng của người mẹ tần tảo mà còn là cấu trúc phong thủy đặc biệt, kết nối
không gian sống và nơi an nghỉ. Tên gọi “Kim Liên” – “hoa sen bằng vàng” – mang
ý nghĩa thanh cao, quý giá, như lời tiên tri của các cụ cao niên về vùng đất sẽ
sinh ra nhân tài kiệt xuất, tương tự điển tích “Kim Liên” trong Truyện Kiều của
Nguyễn Du.
2.3. Giai thoại và
góc nhìn khác.
Dân gian còn lưu truyền nhiều giai thoại về nguồn gốc Hồ Chí
Minh. Nhà sử học Trần Quốc Vượng từng ghi nhận lời truyền miệng cho rằng cụ
Nguyễn Sinh Sắc có thể là con rơi của dòng họ Hồ ở làng Quỳnh Đôi – một dòng họ
danh giá ở Nghệ An. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh đây chỉ là “giai thoại lịch sử”,
chưa được xác minh chính thức. Những câu chuyện này, dù mang tính truyền miệng,
phản ánh sự ngưỡng mộ sâu sắc của người dân và mối liên kết văn hóa giữa Hồ Chí
Minh với các dòng họ lớn ở Nghệ An.
Chương II: Khu Di
Tích Kim Liên – Không Gian Văn Hóa Sống Động.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên, trải rộng
trên hơn 205 ha, là một trong bốn di tích quan trọng nhất về Chủ tịch Hồ Chí
Minh tại Việt Nam, nằm cách thành phố Vinh khoảng 15 km. Khu di tích bao gồm
các cụm chính như Làng Sen (quê nội), Làng Hoàng Trù (quê ngoại), mộ bà Hoàng
Thị Loan, cùng các di tích phụ như núi Chung, giếng Cốc, và lò rèn cố Điền. Mỗi
địa điểm không chỉ là công trình kiến trúc mà còn là câu chuyện sống động, gắn
liền với tuổi thơ và cội nguồn của Người.
1. Cụm di tích Làng
Sen – Quê nội của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Cụm di tích Làng Sen, còn được biết đến với tên gọi Khu di
tích Kim Liên, là một trong những địa danh thiêng liêng nhất gắn liền với tuổi
thơ và nguồn cội của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nằm tại xã Kim Liên, huyện Nam Đàn,
tỉnh Nghệ An – vùng đất địa linh nhân kiệt của xứ Nghệ – nơi đây cách thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Làng Sen, tên Nôm của làng Kim Liên, là nơi Bác
Hồ đã sinh sống từ năm 1901 đến 1906, sau khi cụ thân sinh Nguyễn Sinh Sắc đỗ
Phó bảng và được dân làng dựng nhà chúc mừng. Cụm di tích không chỉ lưu giữ những
kỷ niệm tuổi thơ giản dị của Người mà còn phản ánh sâu sắc tinh thần hiếu học,
yêu nước và lối sống thanh bạch của một danh nhân vĩ đại. Với giá trị lịch sử,
văn hóa to lớn, đây là địa điểm quốc gia quan trọng bậc nhất, thu hút hàng trăm
ngàn lượt du khách mỗi năm đến chiêm ngưỡng và bày tỏ lòng thành kính.
Vị trí và đặc điểm nổi
bật.
Vị trí địa lý: Cụm di tích tọa lạc tại xã Kim Liên, huyện
Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, nằm trong một vùng quê yên bình, cách trung tâm thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Vị trí này dễ dàng tiếp cận bằng đường bộ, kết nối
thuận tiện với các tuyến giao thông chính của tỉnh.
Khung cảnh thiên nhiên: Làng Sen nổi tiếng với không gian
làng quê Bắc Bộ truyền thống, thanh bình và thơ mộng. Những ngôi nhà gỗ cổ kính
mái ngói rêu phong, ao sen tỏa hương thơm ngát, hàng cau thẳng tắp xanh tươi,
cùng những con đường làng rợp bóng tre xanh tạo nên bức tranh thiên nhiên hài
hòa, gợi nhớ về một thời thơ ấu êm đềm của Bác Hồ.
Ý nghĩa tổng quát: Nơi đây không chỉ là quê nội của vị lãnh
tụ kính yêu mà còn là biểu tượng của giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc, thể hiện
tinh thần yêu nước, hiếu học và sự gắn bó máu thịt với quê hương xứ Nghệ – mảnh
đất đã nuôi dưỡng biết bao anh hùng, danh nhân.
Các di tích tiêu biểu.
Cụm di tích bao gồm nhiều công trình và di vật quý giá, được
bảo tồn nguyên vẹn, tái hiện chân thực cuộc sống tuổi thơ của Bác Hồ. Dưới đây
là những điểm nổi bật nhất:
Ngôi nhà 5 gian của gia đình Bác: Đây là nơi Bác sống những
năm tháng thiếu niên (1901-1906), được xây dựng bởi dân làng để chúc mừng cụ
Nguyễn Sinh Sắc đỗ Phó bảng. Ngôi nhà giản dị, mái ngói, tường đất, với các vật
dụng cổ xưa như bàn ghế tre, sách vở và đồ dùng hàng ngày, phản ánh lối sống
thanh bạch, giản dị của gia đình cụ Sắc.
Ao sen: Nằm ngay cạnh ngôi nhà 5 gian, ao sen rộng lớn với
những bông sen hồng rực rỡ, tỏa hương thơm ngát quanh năm. Đây là nơi Bác thường
ngắm sen nở, gợi lên hình ảnh thơ mộng về quê hương trong nhiều tác phẩm của
Người.
Cây đa, sân vận động và đền Làng Sen: Cây đa cổ thụ là nơi
Bác và trẻ em làng thường vui chơi. Sân vận động và đền Làng Sen là địa điểm
Bác đã hai lần về thăm quê (năm 1957 và 1961) để nói chuyện thân tình với nhân
dân, chia sẻ về cuộc sống cách mạng.
Giếng Cốc: Giếng nước cổ trong làng, nơi Bác và bà con thường
ra lấy nước sinh hoạt, tượng trưng cho sự gắn bó cộng đồng và lao động chân chất
của người dân quê.
Lò rèn Cố Điền: Nằm gần làng, đây là nơi rèn nông cụ cho bà
con nông dân. Bác thường ghé thăm, học hỏi về nghề thủ công và tinh thần lao động
cần cù của người dân.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh: Công trình thờ tổ tiên dòng họ Nguyễn
Sinh, nơi lưu giữ các sắc phong, gia phả và di vật quý, khẳng định nguồn cội và
truyền thống hiếu đạo của gia đình Bác.
Nhà cụ Vương Thúc Quý: Ngôi nhà của vị thầy giáo đầu tiên dạy
Bác thời niên thiếu, thể hiện tinh thần hiếu học và sự coi trọng giáo dục từ
thuở nhỏ.
Núi Chung: Ngọn núi nhỏ gần làng, nơi Bác và bạn bè xưa thường
lên chăn trâu, thả diều và ngắm cảnh sông Lam, gợi nhớ những trò chơi tuổi thơ
hồn nhiên.
Ngoài ra, khu di tích còn lưu giữ hàng trăm di vật, tài liệu
quý giá như thư từ, ảnh tư liệu và hiện vật cá nhân của Bác, được trưng bày tại
bảo tàng để du khách dễ dàng tìm hiểu.
Cụm di tích Làng Sen không chỉ là một "địa chỉ đỏ"
thiêng liêng mà còn mang giá trị lịch sử - văn hóa sâu sắc, giúp thế hệ trẻ hiểu
rõ hơn về hành trình cuộc đời, sự nghiệp cách mạng và tư tưởng nhân văn của Chủ
tịch Hồ Chí Minh. Nơi đây là biểu tượng của lòng biết ơn dân tộc đối với vị
lãnh tụ vĩ đại, khơi dậy niềm tự hào về nguồn cội và tinh thần yêu nước. Là điểm
tham quan hàng đầu, Làng Sen thu hút du khách trong và ngoài nước đến khám phá
di sản văn hóa, tham gia các hoạt động giáo dục lịch sử, và chiêm ngưỡng vẻ đẹp
thiên nhiên yên bình. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của cụm di tích không chỉ
góp phần giáo dục truyền thống mà còn thúc đẩy du lịch bền vững, góp phần vào sự
phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
1.1. Ngôi nhà cụ Phó
bảng Nguyễn Sinh Sắc.
Ngôi nhà gỗ 5 gian, được xây dựng năm 1901, là trung tâm cụm
di tích Làng Sen, nơi gia đình cụ Sắc – gồm Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Sinh
Khiêm, và Nguyễn Sinh Cung – sinh sống sau khi chuyển từ làng Hoàng Trù. Với
thiết kế đơn sơ nhưng ấm cúng, hai gian dành cho bàn thờ và tiếp khách, một
gian là nơi nghỉ của cụ Sắc, các gian còn lại dành cho con cái. Các hiện vật
như bộ phản gỗ, chiếc rương, mâm gỗ sơn đen, và án thư vẫn được bảo tồn, phản
ánh lối sống thanh bạch. Theo Bảo tàng Hồ Chí Minh, cụ Sắc thường mời bà con đến
uống trà, thảo luận thời cuộc, tạo không gian văn hóa đặc sắc. Câu nói “Hoa
khoai cũng đẹp” của Bác khi về thăm quê năm 1957 đã trở thành biểu tượng của sự
trân trọng vẻ đẹp giản dị quê hương.
1.2. Nhà thờ họ Nguyễn
Sinh.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, xây dựng năm 1843 trên nền đất hương
hỏa, là nơi thờ cúng tổ tiên, gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung qua những lần
theo cha thắp hương dịp lễ, Tết. Năm 1957, Bác Hồ về thăm và nói: “Bác đến nhà
thờ tức là đã đến với bà con trong họ”, khẳng định truyền thống hiếu đạo và
đoàn kết dòng họ.
1.3. Nhà cụ cử nhân
Vương Thúc Quý.
Cụ Vương Thúc Quý, thầy khai tâm của Nguyễn Sinh Cung từ
1901–1902, đã để lại dấu ấn qua ngôi nhà gỗ đơn sơ, nơi cậu bé học chữ và lịch
sử. Theo hồi ký của Bác, cụ Quý không chỉ dạy chữ mà còn kể về các anh hùng như
Lê Lợi, Nguyễn Trãi, khơi dậy tinh thần yêu nước. Năm 1957, Bác nhắc đến thầy với
sự kính trọng: “Thầy Vương Thúc Quý là thầy dạy học của Bác thời niên thiếu”.
1.4. Lò rèn cố Điền
và Giếng Cốc.
Lò rèn cố Điền là nơi Nguyễn Sinh Cung thường chơi, giúp thổi
bễ, đập đe, để lại ký ức tuổi thơ sâu sắc. Năm 1957, Bác hỏi con trai cố Điền:
“Lâu nay còn tiếp tục rèn nữa không?”. Giếng Cốc, do ông Nguyễn Danh Cốc đào
năm 1708, là nguồn nước cho làng Sen, nơi cậu bé Cung gánh nước về nhà. Bác từng
khen: “Nước giếng Cốc trong và ngọt, nấu chè xanh và làm tương ngon nổi tiếng”.
1.5. Núi Chung và các
di tích khác.
Núi Chung, với năm đỉnh còn lại, là nơi Nguyễn Sinh Cung
chăn trâu, thả diều, chơi trò đánh trận giả. Đền Chung Sơn, khánh thành năm
2020 nhân 130 năm ngày sinh Bác, là điểm tâm linh thờ gia tiên. Sân vận động
Làng Sen, nơi Bác gặp bà con năm 1957 và 1961, lưu giữ những lời căn dặn về
đoàn kết, sản xuất.
2. Cụm di tích Làng
Hoàng Trù – Quê ngoại của Hồ Chí Minh.
Làng Hoàng Trù, hay làng Chùa, là nơi Hồ Chí Minh chào đời
ngày 19 tháng 5 năm 1890, với diện tích khoảng 3.500 m², bao gồm ngôi nhà tranh
gia đình, nhà cụ Hoàng Xuân Đường, và nhà thờ chi họ Hoàng Xuân.
2.1. Ngôi nhà nơi Hồ
Chí Minh ra đời.
Ngôi nhà tranh 3 gian, nằm trong vườn nhà cụ Hoàng Xuân Đường,
là nơi bà Hoàng Thị Loan sinh Nguyễn Sinh Cung. Gian ngoài có án thư, giá sách
– nơi cụ Sắc và cụ Đường trao đổi văn chương; gian giữa là nơi nghỉ với giường
gỗ xoan, rương gỗ, màn vải nâu; gian thứ ba đặt khung cửi của bà Loan – biểu tượng
lao động và tình mẹ.
2.2. Nhà cụ Hoàng
Xuân Đường.
Ngôi nhà 5 gian với hai chái của cụ Hoàng Xuân Đường, ông
ngoại Hồ Chí Minh, là nơi cậu bé Cung sống những năm đầu đời. Không gian dạy học
của cụ Đường với tràng kỷ tre, án thư, bút lông, nghiên mực, cũng là nơi tổ chức
lễ thành hôn của cụ Sắc và bà Loan năm 1883.
2.3. Nhà thờ chi họ
Hoàng Xuân.
Nhà thờ chi họ Hoàng Xuân, xây năm 1882, là nơi thờ cúng tổ
tiên, nơi Nguyễn Sinh Cung theo cha dâng hương, học truyền thống hiếu đạo và tự
hào dòng họ.
3. Mộ bà Hoàng Thị
Loan và mộ cụ Hà Thị Hy.
3.1. Mộ bà Hoàng Thị
Loan.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan – Thân mẫu Chủ tịch Hồ Chí
Minh: Điểm đến văn hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan, thân mẫu của Chủ tịch Hồ Chí
Minh, là một di tích lịch sử - văn hóa và tâm linh quan trọng, nằm lưng chừng
núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
Nơi đây cách quê nội Kim Liên của Bác khoảng 16 km và được xây dựng trong giai
đoạn 1984-1985 để tôn vinh công lao sinh thành, dưỡng dục của bà – người đã ảnh
hưởng sâu sắc đến nhân cách và tư tưởng của vị lãnh tụ vĩ đại. Khu mộ không chỉ
là nơi an nghỉ của bà mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn và đạo lý "uống
nước nhớ nguồn" của dân tộc Việt Nam.
Cuộc đời và sự hy sinh của bà Hoàng Thị Loan.
Bà Hoàng Thị Loan sinh năm 1868 tại làng Chùa, xã Chung Cự
(nay là xã Kim Liên, huyện Nam Đàn), trong một gia đình nhà nho yêu nước. Từ nhỏ,
bà được cha là cụ Hoàng Xuân Đường dạy chữ thánh hiền và rèn luyện phẩm chất
"Công - dung - ngôn - hạnh", đồng thời học nghề xe tơ, dệt lụa từ mẹ
– bà Nguyễn Thị Kép. Với nhan sắc thùy mị, nết na và tài năng dân ca xứ Nghệ,
năm 1883, bà kết hôn với ông Nguyễn Sinh Sắc, một học trò nghèo mồ côi. Bà tận
tụy lo toan gia đình, hỗ trợ chồng thi cử, góp phần sinh ra ba người con ưu tú,
trong đó có Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Năm 1895, bà cùng hai con trai vào Huế nuôi chồng ăn học tại
Quốc Tử Giám. Trong hoàn cảnh khó khăn, bà lâm bệnh nặng và qua đời vào ngày
10/02/1901 (22 tháng Chạp năm Canh Tý) tại Huế, thọ 33 tuổi, để lại hai cậu con
trai nhỏ – Nguyễn Sinh Cung (sau này là Hồ Chí Minh) và Nguyễn Sinh Xin. Thi
hài bà ban đầu được mai táng tại triền núi Bân (Tam Tầng), dãy Ngự Bình, Huế,
theo luật triều đình thời bấy giờ. Năm 1922, bà Nguyễn Thị Thanh (chị gái Bác)
bí mật đưa hài cốt mẹ về Nghệ An, và đến năm 1942, ông Nguyễn Sinh Khiêm – người
em trai có hiểu biết phong thủy – đã chọn núi Động Tranh làm nơi an táng cuối
cùng.
Phong thủy và kiến trúc khu lăng mộ.
Ông Nguyễn Sinh Khiêm, với kiến thức phong thủy, đã tìm được
huyệt đạo đắc địa trên núi Động Tranh, nơi lưng tựa dãy Đại Huệ, chân đạp hồ nước
lớn, trước mặt là núi Dầu, sau lưng là núi Động Tranh cao, tạo thế "tựa
sơn, đạp thủy". Vị trí này bao quát toàn cảnh quê nội, quê ngoại của Bác,
sông Lam xanh biếc, và xa hơn là dãy núi Thiên Nhẫn với 99 đỉnh như đàn ngựa
xung trận. Để giữ bí mật, ông Khiêm đã cho đào 9 huyệt giống nhau, chỉ lấp một
huyệt chứa hài cốt mẹ, khiến hậu thế khó xác định chính xác vị trí.
Khu lăng mộ được xây dựng với hình dáng độc đáo như một
khung cửi khổng lồ, tượng trưng cho cuộc đời lam lũ, cần cù của bà. Công trình
dài 2,40m, rộng 1,50m, cao 1,40m, ốp đá hoa cương từ lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh,
chân ghép đá Cẩm Thạch Quỳ Hợp, và che bằng dàn hoa bê tông phủ hoa giấy từ mộ
cụ Nguyễn Sinh Sắc. Trước mộ là sân hình bán nguyệt với bia đá ghi tiểu sử bà.
Đường lên mộ có 269 bậc (tượng trưng cho năm 1969 – năm Bác mất), đường xuống
242 bậc (tưởng nhớ năm 1942 – khi hài cốt được an táng), và 33 bậc sân bia (ứng
với tuổi thọ của bà).
Năm 2010-2011, khu mộ được tôn tạo lại với mái che hình
khung cửi cách điệu, 6 giải lụa mềm mại và bức phù điêu đá trắng khắc hoa sen,
hoàn thành trong lễ khánh thành do Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết chủ trì ngày
03/06/2011. Gần đây, công trình Thác 9 Tầng, khởi công từ 28/11/2023 và dự kiến
hoàn thành tháng 1/2025, do tập đoàn T&T tài trợ, đã bổ sung cảnh quan với
9 tầng nước tượng trưng cho sự vĩnh hằng, kết hợp gương nước, hoa sen, và không
gian nghỉ ngơi, tôn vinh cuộc đời bà.
Giá trị lịch sử, văn
hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan nằm trong cụm di tích Kim
Liên, diện tích 48,2 ha, bao gồm phần mộ của bà, cụ Hà Thị Hy (bà nội), cậu
Nguyễn Sinh Xin (em trai Bác), cùng Công viên Đại Huệ và các hồ nước. Trong 40
năm (1985-2025), nơi đây đón hơn 120 ngàn lượt khách/năm, trở thành "địa
chỉ đỏ" giáo dục truyền thống yêu nước. Công tác bảo tồn được chú trọng với
hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, bảo quản di vật, và tuyên truyền qua
phòng trưng bày, lễ dâng bánh chưng xanh, và hoạt động về nguồn cho học sinh.
Nơi đây không chỉ là điểm tham quan mà còn là không gian tâm
linh, nơi du khách dâng hương cầu bình an. Việc bảo tồn và phát huy giá trị khu
mộ, kết hợp phát triển du lịch, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương,
đồng thời giữ gìn di sản văn hóa dân tộc.
Bản đồ phong thủy khu
mộ.
Dựa trên hình ảnh bản đồ phong thủy cung cấp, khu mộ bà
Hoàng Thị Loan được bố trí hài hòa với địa thế tự nhiên:
Huyệt đạo chính: Nằm ở trung tâm, lưng tựa núi Động Tranh,
hướng nhìn về phía Tây, gối đầu lên dãy Đại Huệ.
Tiền án, hậu án: Phía trước là núi Dầu, phía sau là dãy núi
cao, tạo thế vững chãi.
Thủy mạch: Chân mộ đạp vào hồ nước lớn, kết nối với sông Lam
uốn lượn, tượng trưng cho sự thịnh vượng.
Hành lang tự nhiên: Các đường nét uốn lượn đại diện cho dòng
năng lượng phong thủy, bao quanh bởi rừng thông và thung lũng, tăng cường khí tốt.
Các điểm phụ: Núi Chung, núi Hùng Sơn, và dãy Thiên Nhẫn ở
xa tạo thành thế "hộ vệ", bảo vệ linh khí.
Bản đồ này phản ánh sự cân bằng âm dương, hài hòa giữa thiên
nhiên và con người, phù hợp với triết lý phong thủy truyền thống, mang lại bình
an và thịnh vượng cho hậu duệ.
3.2. Mộ cụ Hà Thị Hy.
Mộ cụ Hà Thị Hy, bà nội Hồ Chí Minh, ốp đá granit nâu sẫm, với
lư hương đá hoa cương và bia đá đen, nằm gần mộ bà Loan, tưởng nhớ một người phụ
nữ quan trọng trong dòng họ.
Chương III: Di Sản Bất
Hủ Và Lời Hứa Với Tương Lai.
Khu di tích Kim Liên không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh
mà còn là di sản sống, nơi tinh thần yêu nước được gìn giữ và phát huy qua các
thế hệ, trở thành biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
1. Lời dặn dò của Bác.
Trong hai lần về thăm quê (16/6/1957 và 9/12/1961) tại sân vận
động Làng Sen, Hồ Chí Minh để lại những lời căn dặn sâu sắc, kêu gọi bà con
đoàn kết, thi đua sản xuất, xây dựng cuộc sống ấm no. Lời nói “Hoa khoai cũng đẹp”
thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp giản dị và bài học tự hào dân tộc. Theo Hồ Chí
Minh – Toàn tập, năm 1961, Bác nhấn mạnh: “Nghệ An là quê hương cách mạng, bà
con phải tiếp tục phát huy truyền thống, xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp”
– lời dạy vẫn còn giá trị hôm nay.
2. Lễ hội Làng Sen.
Hàng năm, vào ngày 19/5, Lễ hội Làng Sen tổ chức các hoạt động
như “Liên hoan tiếng hát Làng Sen”, thu hút nghệ sĩ quần chúng cả nước. Đây là
dịp ôn lại cuộc đời Bác, truyền cảm hứng yêu nước cho thế hệ trẻ qua các màn
trình diễn Ví Giặm, triển lãm hiện vật, và nghi lễ tưởng niệm.
3. Tương lai của Khu
di tích.
Với Quyết định số 548/QĐ-TTg ngày 10/5/2012, Kim Liên được xếp
hạng Di tích quốc gia đặc biệt, đón hàng triệu lượt khách mỗi năm, trở thành điểm
đến tâm linh, giáo dục, và du lịch. Để phát huy giá trị, cần bảo tồn hiện vật,
phát triển du lịch bền vững qua tour trải nghiệm văn hóa xứ Nghệ, và giáo dục
thế hệ trẻ qua các chương trình học tập. Theo báo cáo Sở Văn hóa và Thể thao
Nghệ An (2025), khu di tích đang nâng cấp với khu trưng bày số hóa và trung tâm
trải nghiệm văn hóa.
4. Hồ Chí Minh – Biểu
tượng văn hóa toàn cầu.
Hồ Chí Minh, được UNESCO vinh danh năm 1990 nhân 100 năm
ngày sinh vì “đóng góp to lớn trong giải phóng dân tộc và thúc đẩy hòa bình,
văn hóa”, là biểu tượng vượt ra khỏi biên giới Việt Nam, ảnh hưởng đến các phong
trào giải phóng ở châu Á, châu Phi, và Mỹ Latinh. So với Mahatma Gandhi (bất bạo
động) hay Nelson Mandela (hòa giải), Hồ Chí Minh kết hợp đấu tranh vũ trang,
ngoại giao, và để lại di sản văn hóa qua Nhật ký trong tù, tư tưởng, và lối sống
giản dị.
Chương IV: Kết Nối Với
Tương Lai – Từ Làng Sen Đến Thế Giới.
Khu di tích Kim Liên là cầu nối giữa quá khứ và tương lai,
nơi những giá trị lòng yêu nước, đoàn kết, và sự giản dị của Hồ Chí Minh tiếp tục
truyền cảm hứng.
1. Giáo dục thế hệ trẻ.
Kim Liên là “trường học sống”, nơi học sinh, sinh viên học lịch
sử, văn hóa qua các chương trình như “Về nguồn” và “Hành trình theo chân Bác”.
Theo Ban Quản lý Khu di tích Kim Liên, năm 2024, hơn 1,5 triệu lượt khách tham
quan, trong đó 60% là học sinh, sinh viên.
2. Du lịch và phát
triển bền vững.
Khu di tích là điểm đến tâm linh và du lịch, nơi du khách
thưởng thức tương Nam Đàn, trải nghiệm Ví Giặm, hoặc cắm trại gần núi Chung.
Phát triển bền vững đòi hỏi kết hợp bảo tồn và quảng bá, như tour văn hóa hoặc ứng
dụng thực tế ảo tái hiện tuổi thơ Bác.
3. Kết nối với Bài 9.
Kim Liên là một phần của bức tranh văn hóa đa sắc tộc Nghệ
An. Trong Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ
An, chúng tôi sẽ khám phá sự đa dạng của các dân tộc Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú,
Mông, Ơ Đu, cùng các loại hình như Ví Giặm và hát phường vải – những giá trị đã
ảnh hưởng đến tuổi thơ Hồ Chí Minh, làm sáng tỏ bản sắc vùng đất địa linh.
Kết Luận.
Làng Sen – Kim Liên không chỉ là nơi Hồ Chí Minh cất tiếng
khóc chào đời mà còn là cái nôi hun đúc nhân cách vĩ đại của Người. Từ ngôi nhà
tranh đơn sơ ở làng Hoàng Trù, chiếc khung cửi của bà Hoàng Thị Loan, đến ngôi
nhà gỗ 5 gian của cụ Nguyễn Sinh Sắc, mỗi góc nhỏ đều chứa đựng câu chuyện về
lòng yêu nước, sự giản dị, và tinh thần cống hiến.
Khu di tích Kim Liên, với các cụm Làng Sen, Hoàng Trù, và mộ
bà Hoàng Thị Loan, là di sản sống động, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa. Đây
không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh mà còn là nguồn cảm hứng để các thế hệ
tiếp tục xây dựng Việt Nam giàu mạnh, như tâm nguyện của Người.
Điện bà Tây Ninh xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người
bạn xứ Nghệ đã đồng hành trong hành trình nghiên cứu này. Xin cảm ơn quý độc giả
đã kiên nhẫn theo dõi. Hãy cùng đón chờ Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc
văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An để tiếp tục khám phá những giá trị văn hóa
phong phú của vùng đất địa linh nhân kiệt. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
BÀI 7. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc.
Mảnh đất sinh ra những
"sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Lời tri ân và Hướng tiếp cận. Kính gửi quý độc giả, Sau những
năm tháng đắm mình trong công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An, vùng đất của
những huyền thoại và tinh thần quật cường, Điện bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy
được một kho tàng tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ
đĩa cứng chất đầy hình ảnh và video, ghi lại từng con suối, từng ngọn núi, từng
di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Hôm nay,
nhân lúc nông nhàn, chúng tôi xin được chia sẻ những tư liệu quý báu này, không
chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn là lời tri ân sâu sắc đến những người
bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã đồng hành cùng chúng tôi trên mỗi chặng đường. Họ
đã dẫn lối qua những con suối, những hang động, và sẻ chia những câu chuyện dân
gian bên bếp lửa, giúp chúng tôi hiểu hơn về mảnh đất và con người nơi đây.
Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và gợi ý liên kết hình ảnh, video để
tạo nên một bức tranh toàn diện. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi.
Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
1. Bối cảnh lịch sử:
Từ đêm trường nô lệ đến ngọn lửa quật cường.
Sau Hiệp ước Giáp Tuất (1874), đặc biệt là Hiệp ước
Patenôtre (1884), triều đình nhà Nguyễn chính thức đầu hàng thực dân Pháp. Nền
độc lập của quốc gia bị xóa bỏ, người dân rơi vào cảnh lầm than. Ách bóc lột của
thực dân đã đẩy xã hội Việt Nam vào một cuộc khủng hoảng sâu sắc. Tuy nhiên, với
một vùng đất giàu truyền thống yêu nước như Nghệ An, sự đầu hàng của triều đình
không thể dập tắt được ngọn lửa quật cường. Lòng yêu nước, vốn được hun đúc qua
hàng thế kỷ, đã bùng cháy mạnh mẽ, biến nơi đây thành một trong những cái nôi lớn
nhất của các phong trào chống Pháp cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20.
Từ phong trào Văn Thân với khẩu hiệu "Bình Tây sát tả",
phản ứng chống lại sự nhượng bộ của triều đình từ năm 1874, đến phong trào Cần
Vương do vua Hàm Nghi đề xướng vào năm 1885, Nghệ An luôn là trung tâm của các
cuộc đấu tranh. Phong trào Văn Thân bùng phát dữ dội tại Nghệ An và Hà Tĩnh, với
sự lãnh đạo của các sĩ phu như Trần Tấn và Đặng Như Mai, không chỉ chống Pháp
mà còn phê phán sự yếu hèn của triều đình, tạo nền tảng cho các phong trào sau.
Sau khi nhận thấy con đường "phò vua" bế tắc, một thế hệ trí thức mới
đã xuất hiện, mang theo những luồng tư tưởng canh tân từ bên ngoài, tìm kiếm một
con đường cứu nước khác. Sự chuyển mình về tư tưởng này đã tạo nên một giai đoạn
lịch sử đầy bi tráng nhưng cũng vô cùng vĩ đại của mảnh đất Nghệ An. Sự chuyển
biến này thể hiện rõ ở việc từ các cuộc khởi nghĩa địa phương chuyển sang các
hoạt động xuất dương, như Đông Du, ảnh hưởng bởi thành công của Nhật Bản và
Trung Quốc, nhằm khai dân trí và tự cường.
2.
Những "ngôi sao" của đêm trường dân tộc.
2.1. Trần Tấn và Đặng
Như Mai: Những thủ lĩnh tiên phong của Văn Thân Nghệ Tĩnh.
Trần Tấn (陳瑨, khoảng 1822 - 1874), còn gọi là Trần Bá Tấn, thuộc dòng
họ Trần Đức, quê quán thôn Trường Niên (nay là thôn Chi Nê), xã Thanh Chi, huyện
Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. Ông là một sĩ phu yêu nước, thủ lĩnh tiêu biểu của
phong trào Văn Thân chống thực dân Pháp xâm lược dưới triều Nguyễn, đặc biệt
trong bối cảnh triều đình Huế ký các hiệp ước nhượng bộ cho Pháp. Từ nhỏ, Trần
Tấn đã thi đỗ Tú tài nhưng không đỗ cử nhân ở các khoa sau, nên ông về quê dạy
học, nuôi dưỡng chí hướng yêu nước và bất bình trước sự nhu nhược của triều
đình.
Hoạt động chống Pháp
trước khởi nghĩa.
Là một trong những sĩ phu kiên quyết chủ trương kháng chiến,
Trần Tấn sớm thể hiện lập trường chống lại chính sách cắt đất cầu hòa và đầu
hàng của triều đình Huế. Năm 1866, khi đang giữ chức Bang biện huyện Thanh
Chương, ông tích cực ngăn chặn hoạt động của các gián điệp Pháp đội lốt thầy
tu, điều tra và trấn áp chúng tại vùng Mộ Vinh (Thanh Chương). Hành động này
khiến ông bị triều đình cách chức, nhưng không làm ông nhụt chí. Ông tiếp tục
du hành Bắc Nam dưới danh nghĩa dạy học để kết nối các sĩ phu yêu nước, bàn bạc
kế hoạch chống Pháp.
Năm 1873, khi thực dân Pháp chiếm Hà Nội và các tỉnh Bắc Kỳ,
Trần Tấn cùng học trò thân tín Đặng Như Mai (quê Nam Đàn, Nghệ An) và các sĩ
phu khác như Trần Quang Cán, Nguyễn Huy Điển (Hà Tĩnh), Trương Quang Thủ (Quảng
Bình), Nguyễn Vĩnh Khánh, Nguyễn Cảnh Sỹ đòi Tổng đốc Nghệ Tĩnh triệu tập hội
nghị bàn việc đánh Tây. Tại hội nghị, ông và Đặng Như Mai được cử làm thủ lĩnh
chuẩn bị lực lượng chống Pháp. Tuy nhiên, đúng lúc này, triều đình Huế ký Hiệp
ước Giáp Tuất (15/3/1874), nhượng bộ Pháp nhiều điều khoản bất bình đẳng về
chính trị, kinh tế, mở đường cho Pháp can thiệp sâu hơn vào Việt Nam. Hiệp ước
này đã khơi dậy làn sóng phẫn nộ trong giới văn thân, sĩ phu, dẫn đến các cuộc
nổi dậy ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ, với quy mô lớn nhất tại Nghệ Tĩnh do Trần Tấn
lãnh đạo.
Khởi nghĩa Giáp Tuất
(1874).
Bất bình trước sự đầu hàng của triều đình, ngày 29/3/1874 (mồng
2 tháng 2 âm lịch năm Tự Đức 27), Trần Tấn soạn thảo "Hịch văn thân"
với khẩu hiệu "Bình Tây sát Tả" (đánh Tây, giết tả đạo - ám chỉ Công
giáo, vốn bị coi là tay sai của Pháp). Ngày 17/3/1874 (âm lịch), ông cùng con
trai Trần Hữu Hướng, Đặng Như Mai và các nghĩa sĩ tổ chức lễ tế cờ tại rú Đài
(nay là Đài Sơn, xã Thanh Chi), chính thức phát động khởi nghĩa Giáp Tuất. Tại
đây, Trần Tấn đọc hịch kêu gọi: "Hãy vì lăng miếu tổ tiên ngàn đời của cha
ông mà cùng nhau dốc lòng, dốc sức chiến đấu." Ông được tôn làm "An
Nam Đại Lão tướng quân" dù lúc ấy đã trên 70 tuổi, tóc bạc nhưng chí khí vẫn
dồi dào.
Nghĩa quân khoảng 3.000 người, hưởng ứng lời hịch, nhanh
chóng chiếm tỉnh lỵ Hà Tĩnh và kiểm soát hầu hết vùng Nghệ Tĩnh, trừ thành Nghệ
An. Các nhiệm vụ được phân công rõ ràng: Đặng Như Mai lo thuế khóa và vận động
dân chúng; Đặng Quang Vinh (em Đặng Như Mai) giám sát gián điệp; Trần Hữu Hướng,
Năm Thiện, Đội Dục chỉ huy chiến đấu. Khởi nghĩa không chỉ chống Pháp mà còn chống
triều đình nhu nhược, trở thành cuộc đấu tranh nội bộ giữa phe kháng chiến và
phe đầu hàng trong giai cấp phong kiến.
Trên đà thắng lợi, Trần Tấn và Đặng Như Mai chủ trương mở rộng
sang các tỉnh lân cận như Quảng Bình, Thanh Hóa. Tuy nhiên, khẩu hiệu "sát
Tả" gây chia rẽ với nhân dân Công giáo (Lương Giáo), bị Pháp lợi dụng để
phá hoại. Triều đình Huế hoảng loạn, giáng chức các quan bất tài, cử Nguyễn
Chính làm Tổng đốc, hợp tác với Pháp và Công giáo để đàn áp. Vua Tự Đức điều động
hàng nghìn quân từ Thanh Hóa, Sơn Tây, do các tướng như Hồ Oai, Nguyễn Văn Tường,
Lê Bá Thận, Tôn Thất Thuyết chỉ huy, cùng 5 tàu chiến Pháp hỗ trợ. Pháp treo
thưởng 400 lạng bạc cho ai bắt hoặc giết "giặc Tấn, giặc Mai".
Kết thúc khởi nghĩa
và số phận.
Tháng 3/1874, căn cứ Võ Liệt (Thanh Chương) bị phá, Trần Tấn
và Đặng Như Mai rút về vùng núi phía Tây Nghệ Tĩnh, phối hợp với các thủ lĩnh
khác như Trần Quang Cán, Nguyễn Huy Điển, Trương Quang Thủ. Tháng 9/1874, do tuổi
cao sức yếu và thế lực nghĩa quân suy yếu, Trần Tấn vượt biên sang Cam Môn (nay
thuộc tỉnh Khăm Muộn, Lào), ít lâu sau lâm bệnh và mất tại đó (ngày 22/8 âm lịch).
Con trai ông, Trần Hữu Hướng, tiếp tục kháng chiến nhưng bị bắt tại xã Hữu Bằng
(Hương Sơn, Hà Tĩnh) và nộp cho Pháp. Đặng Như Mai chiếm Phủ Quỳ lập căn cứ,
sau bị nội gián bắt giao triều đình. Cả hai bị xử tử, chém bêu đầu tại thành
Vinh vào cuối năm 1874, khiến khởi nghĩa tan rã.
Khởi nghĩa gây thiệt hại lớn cho Công giáo: Tại địa phận
Vinh (Nghệ Tĩnh), khoảng 4.500 giáo dân bị giết, 300 họ đạo bị phá hủy; tại Bắc
Kỳ, hàng trăm giáo dân và linh mục thiệt mạng, nhiều làng bị đốt. Tuy nhiên,
sau hòa bình, Công giáo không trả thù mà còn hàn gắn, dẫn đến phong trào theo đạo
mạnh mẽ hơn.
Di sản và di tích.
Cuộc khởi nghĩa Giáp Tuất là điển hình cho tinh thần dân tộc
chống xâm lược, mở đầu phong trào văn thân sau Hiệp ước 1874, dù chỉ kéo dài
vài tháng do lực lượng chênh lệch và hạn chế về đường lối (khẩu hiệu gây chia rẽ,
thiếu đoàn kết toàn dân). Nó phản ánh khủng hoảng lãnh đạo của ý thức hệ phong
kiến, để lại bài học về vai trò lãnh đạo và huy động sức mạnh dân tộc cho các
phong trào sau như Cần Vương. Dù ít được phân tích sâu do trải qua biến cố lịch
sử, ngày nay tên Trần Tấn và Đặng Như Mai được đặt cho các con đường tại TP.
Vinh, TP. Hồ Chí Minh và một số nơi khác.
Tại quê hương, Khu di tích Nền tế cờ (rú Đài) và Nhà thờ Trần
Tấn được công nhận Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia năm 2002. Hàng năm, nơi
đây tổ chức lễ giỗ Trần Tấn (22/8 âm lịch) và kỷ niệm ngày tế cờ (17/3 âm lịch).
Năm 2024, Nghệ An tổ chức kỷ niệm 150 năm khởi nghĩa với niềm tự hào về chí khí
anh hùng của ông.
Nhận định lịch sử.
Sử gia Trần Trọng Kim trong "Việt Nam sử lược" phê
phán: "Nước ta mà không chịu khai hóa ra như các nước khác là cũng bởi bọn
sĩ phu cứ giữ thói cũ, không chịu theo thời thế mà thay đổi... cái tội trạng của
bọn sĩ phu đối với nước nhà chẳng to lắm ru!" Một số nhận định khác cho rằng
phong trào Văn Thân chỉ gây xung đột nội bộ (lương - giáo), giúp Pháp "ngư
ông đắc lợi", trái với khẩu hiệu sáng suốt "Lương Giáo thông
hành" của Phan Đình Phùng. Tuy vậy, khởi nghĩa vẫn được đánh giá cao về
tinh thần dân tộc, là tấm gương cho hậu thế.
Dù thất bại, tên tuổi của Trần Tấn và Đặng Như Mai vẫn mãi
được ghi nhớ. Ngày nay, tên của hai ông được đặt cho nhiều con đường tại các
thành phố lớn như Vinh, TP. Hồ Chí Minh. Tại quê hương Trần Tấn ở Thanh Chương,
Nghệ An, di tích Đàn tế cờ trên rú Đài và nhà thờ Trần Tấn đã được công nhận là
Di tích Lịch sử Văn hóa Quốc gia, minh chứng cho sự tôn vinh của nhân dân đối với
những người con đã hy sinh vì độc lập dân tộc.
2.2. Nguyễn Xuân Ôn:
Thủ Lĩnh Phong Trào Cần Vương Và Nhà Thơ Yêu Nước.
Nguyễn Xuân Ôn (1825 – 1889), hiệu Ngọc Đường, Hiến Đình,
Lương Giang, thường được nhân dân gọi là "Nghè Ôn", là một quan lại
triều Nguyễn, thủ lĩnh xuất sắc của phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp ở
Nghệ - Tĩnh cuối thế kỷ XIX. Ông nổi tiếng với khí phách kiên trung, thanh
liêm, và tinh thần yêu nước bất khuất, từng được ví như "tấm gương của
lòng kiên trung và khí phách bất khuất". Là một trong những lãnh tụ tiêu
biểu của phong trào Cần Vương tại Nghệ An, ông đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Đồng
Thông, thu hút hàng ngàn nghĩa quân, tận dụng địa hình núi rừng để kháng chiến
kéo dài, gây nhiều tổn thất cho thực dân Pháp. Dù cuối cùng thất bại, ông vẫn
giữ vững chí khí, với câu nói bất hủ: "Thà chết chứ không sống nhục!",
trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm của sĩ phu Việt Nam.
Thân Thế Và Học Vấn.
Nguyễn Xuân Ôn sinh ngày 23 tháng 3 năm Ất Dậu (tức 10 tháng
5 năm 1825 theo âm lịch, hoặc 19 tháng 5 theo dương lịch) tại làng Quần Phương
(xóm Cồn S), xã Lương Điền, tổng Thái Xá, huyện Đông Thành (nay là xã Diễn
Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An). Ông xuất thân từ một gia đình nhà Nho
nghèo, cha là ông Nguyễn (không đỗ đạt), mẹ họ Phùng (cả hai đều không rõ tên).
Mẹ mất sớm, ông phải ở với bà nội, nên đi học muộn. Tuy nhiên, từ nhỏ ông đã nổi
tiếng thông minh, ham học, thông hiểu Nho học, y lý, binh pháp, và "xuất
khẩu thành chương".
Năm Giáp Thìn (1844), ông đỗ Tú tài lúc 18 tuổi. Sau đó lận
đận, mãi đến năm 42 tuổi mới đỗ Cử nhân khoa Đinh Mão (1867), và bốn năm sau đỗ
Tiến sĩ khoa Tân Mùi (1871), cùng khoa với Nguyễn Khuyến và Phó bảng Lê Doãn
Nhã – người sau này trở thành cộng sự đắc lực trong khởi nghĩa. Năm 1878, xét
công trạng, vua Tự Đức truy tặng cha ông tước Phụng thành đại phu, mẹ tước Ngũ
phẩm nghi nhân.
Quê ông thuộc vùng đất khoa bảng xứ Nghệ, gần làng Quỳnh Đôi
(huyện Quỳnh Lưu) – một làng nổi tiếng hiếu học với câu "Bắc Hà - Hành Thiện,
Hoan Diễn - Quỳnh Đôi". Làng Quỳnh Đôi có truyền thống khoa bảng từ thế kỷ
XIV, với hàng trăm người đỗ đại khoa, và là quê hương của nhiều danh nhân như Hồ
Xuân Hương, Hồ Sỹ Dương. Dù quê ông ở Diễn Châu, ông được coi là biểu tượng của
"Nghè Quỳnh" – dòng dõi khoa bảng xứ Nghệ.
Sự Nghiệp Làm Quan Dưới
Triều Nguyễn.
Sau khi đỗ Tiến sĩ, Nguyễn Xuân Ôn bước vào quan trường với
phẩm chất thanh liêm, cương trực. Ông làm việc tại Viện Hàn lâm (Huế) ba năm với
chức Biên tu, sau đó bổ làm Tri phủ Quảng Ninh (Quảng Bình). Tại đây, ông phát
hiện và gửi sớ về kinh vạch tội lệ bắt dân nộp gạo củi hàng tháng, buộc quan lại
địa phương phải bỏ lệ này. Nhân dân Quảng Ninh mến mộ, ba lần xin lưu ông lại
nhưng không được.
Một lần, ông bắt tội một giáo sĩ Pháp dùng lọng vàng (màu
dành cho vua) khi giảng đạo, dẫn đến bị vua Tự Đức (chủ trương hòa nghị với
Pháp) đổi làm Đốc học Bình Định. Sau đó, ông về Huế giữ chức Ngự sử rồi Biện lý
Bộ Hình. Chứng kiến quan lại tranh giành quyền lợi, ông phê phán gay gắt, bị đẩy
làm Án sát Bình Thuận – vùng giáp Nam Kỳ đang bị Pháp chiếm. Tại đây, ông cương
quyết đề phòng Pháp, nhưng triều đình sợ xung đột nên đổi ông làm Án sát Quảng
Ngãi rồi Quảng Bình.
Trong thời gian làm quan, ông gửi nhiều tấu sớ phê phán chủ
trương hòa nghị, nhấn mạnh chọn người dũng lược, chấn chỉnh võ bị, lập đồn điền
sơn phòng, khuyến khích nông nghiệp, bớt tiêu xỉ. Năm 1879, ông tấu về lợi hại
thời cuộc; năm 1882, xin kinh lý thượng du lập đồn điền và về quê tập hợp tráng
đinh chống Pháp sau khi Hà Nội thất thủ lần hai; năm 1883, tấu bốn việc lớn: hợp
tỉnh nhỏ thành trấn lớn, dời tỉnh thành, bớt tiêu dùng cho quân nhu, dứt hòa hảo
với Pháp. Tuy nhiên, các tấu sớ bị triều đình làm ngơ, dẫn đến ông bị cách chức
năm 1883 và buộc về quê.
Hoạt Động Kháng Pháp
Và Cuộc Khởi Nghĩa Đồng Thông.
Về quê, Nguyễn Xuân Ôn không nhụt chí mà bí mật tổ chức chống
Pháp. Trước đó, ông biết cuộc khởi nghĩa Giáp Tuất (1874) của Trần Tấn - Đặng
Như Mai tuy thất bại nhưng sĩ phu vẫn âm thầm chuẩn bị. Ông liên hệ với Lê Doãn
Nhã (Chánh Sơn phòng Anh Sơn) và các sĩ phu khác. Dưới danh nghĩa lập đồn điền,
chiêu mộ dân lưu tán vỡ hoang, ông xây dựng căn cứ Đồng Thông - Vũ Kỳ (nay xã Đồng
Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An) – một thung lũng rộng 30 ha bao quanh núi non,
có thể nối với vùng núi cao như Động Đình, Nhà Đũa (nơi Lê Lợi từng ém quân).
Tháng 5 năm Ất Dậu (1885), kinh thành Huế thất thủ, vua Hàm
Nghi xuất bôn hạ dụ Cần Vương. Ông được Tôn Thất Thuyết (thay mặt vua) cử làm
An-Tĩnh Hiệp thống quân vụ đại thần, thống lĩnh nghĩa quân Nghệ An - Hà Tĩnh.
Cùng Nguyễn Nguyên Thành, Lê Doãn Nhã, Đinh Nhật Tân, ông lập chiến khu Đồng
Thành. Nghĩa quân lên đến hơn 2.000 người, chủ yếu nông dân trai tráng, dưới sự
chỉ huy của các tướng như Đề Kiều, Đề Mậu, Đề Nhục, Lãnh Bảng, Lãnh Thừu, Đốc
Nhạn. Họ luyện tập võ nghệ, rèn vũ khí, sản xuất lương thực.
Ngày 12 tháng 9 năm 1885 (một số tài liệu ghi 1886), ông
cùng các văn thân như Lê Doãn Nhã, Nguyễn Nguyên Thành, Trần Quang Diệm, Đinh
Nhật Tân tổ chức lễ tế cờ tại Vườn Mới (thôn Quần Phương), bố cáo: "Vâng lời
Thượng dụ, khởi nghĩa Cần Vương, rước ngự giá về cung, chu diệt bọn nịnh thần để
yên dân cư". Sau đó, nghĩa quân kéo lên Đồng Thông, mở rộng địa bàn sang
Yên Thành, Diễn Châu, Quỳnh Lưu, Anh Sơn, Con Cuông, Thanh Chương, Nghi Lộc.
Nghĩa quân đánh nhiều trận phục kích hiệu quả, như trận Bảo
Lâm (1887) tiêu diệt đồn địch tại Tràng Thành (Hoa Thành, Yên Thành). Dù tuổi
cao, ông luôn đi đầu, gây thiệt hại lớn cho Pháp. Cuộc khởi nghĩa Đồng Thông
(hay khởi nghĩa Nguyễn Xuân Ôn - Lê Doãn Nhã) là một phần lớn của phong trào Cần
Vương Bắc Nghệ Tĩnh, thu hút hàng ngàn nghĩa quân, tận dụng địa hình núi rừng để
kháng chiến kéo dài.
Sang năm 1887, Pháp dồn lực đàn áp, vây ráp căn cứ. Trận Xóm
Hố (nay Phúc Thành), nghĩa quân đẩy lui địch nhưng ông bị trọng thương, đưa về
Đồng Nhân (nay Đồng Đức, Mã Thành) dưỡng bệnh. Trên giường bệnh, ông căn dặn bộ
chỉ huy và viết thư cho Phan Đình Phùng.
Bị Bắt, Giam Cầm Và Mất.
Ngày 2 tháng 4 năm Đinh Hợi (25 tháng 7 năm 1887), do nội
gián chỉ điểm, quân Pháp bất ngờ tập kích Đồng Nhân, bắt ông khi chưa kịp tự
sát. Ông bị giam lần lượt tại nhà lao Diễn Châu, Vinh, Hải Dương, Huế. Pháp ruồng
bố, đốt phá quê ông, khiến gia đình tan nát.
Trong tù, năm 1888 (thời Đồng Khánh), ông gửi lời trình kêu
oan, nhấn mạnh tuân dụ Cần Vương của Hàm Nghi chứ không phải "đảng ngụy",
và thư cho bạn đồng liêu bênh vực. Đến năm 1889, vua Thành Thái lên ngôi, ông
được ân xá nhưng bị quản thúc tại Huế, không cho về quê vì sợ tái tổ chức kháng
Pháp. Không lâu sau, ông lâm bệnh nặng và mất ngày 1 tháng 10 năm 1889, thọ 64
tuổi. Đám tang do văn thân sĩ phu Huế tổ chức trọng thể, linh cữu đưa về quê bằng
thuyền.
Sau khi ông bị bắt, căn cứ Đồng Thông bị chiếm, nghĩa quân
rút về Nghĩa Môn - Ngàn Cận, tiếp tục kháng chiến đến khoảng 1893 mới kết thúc.
Tác Phẩm Và Di Sản.
Nguyễn Xuân Ôn để lại di sản văn học phong phú bằng chữ Hán
và một ít Nôm, phản ánh chí khí yêu nước, phê phán tiêu cực xã hội. Các tác phẩm
chính:
Ngọc Đường thi tập: 311 bài thơ, thể hiện hoài bão giúp nước
cứu đời (thời học hành), chí khí "nguyện giá trường phong phá hải
đào" (thời làm quan), và phẫn uất chống Pháp (thời xâm lược). Tiêu biểu: Bột
hứng, Trung dạ khởi tư, Thuật hoài, Tràng An hoài cổ, Văn tứ trấn thất thủ cảm
tác, Khấp Thanh Hóa, Hải Phòng Tham biện Nguyễn Phương nghĩa tử, Cảm thuật, Điếu
trận vong tướng sĩ.
Ngọc Đường văn tập: 22 bài văn xuôi và câu đối.
Thơ văn ông mộc mạc, chân chất, theo sát thời sự chính trị,
biểu hiện nhân cách kiên trung. Một số trích đoạn:
Thuật hoài (phiên âm Hán-Việt và dịch nghĩa như tư liệu gốc).
Tràng An hoài cổ (tương tự).
Ông được đánh giá là "đại biểu xuất sắc của tư trào Cần
Vương trong văn học nửa sau thế kỷ 19", thơ mang màu sắc trữ tình yêu nước,
khẳng định tinh thần quyết đánh giặc.
Di sản: Tên ông đặt cho đường phố tại Bình Định, Huế, và quê
hương (đi qua Trường phổ thông cơ sở Nguyễn Xuân Ôn). Năm 2025, Nghệ An tổ chức
tưởng niệm 200 năm ngày sinh ông với các hoạt động văn nghệ tái hiện khởi
nghĩa. Ông là tấm gương cho hậu thế về lòng yêu nước, và cuộc khởi nghĩa của
ông góp phần vào lịch sử chống thực dân Pháp.
Gợi ý tư liệu: Hình ảnh/video về quê hương ông tại làng Quỳnh
Đôi, huyện Quỳnh Lưu; các di tích, đền thờ; cảnh quay về vùng rừng núi nơi ông
từng lập căn cứ, để thấy được sự gian khổ và quyết tâm của nghĩa quân. Bộ sưu tập
của Điện bà Tây Ninh bao gồm ảnh lễ kỷ niệm 200 năm ngày sinh (1825-2025) tại
Diễn Châu, với các bài phát biểu tôn vinh ông như một vị lãnh tụ xuất sắc. Bổ
sung: Video từ lễ tưởng niệm tháng 5/2025 tại Nghệ An, với hội thảo khoa học về
vai trò của ông trong Cần Vương, và ảnh Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn (Quỳnh Lưu)
– nơi lưu giữ di sản tinh thần.
2.3. Phan Bội Châu:
Người tiên phong của phong trào Duy tân và đổi mới tư tưởng.
Phan Bội Châu: Nhà Cách Mạng Tiên Phong Và Nhà Tư Tưởng Duy
Tân
Phan Bội Châu (潘佩珠, 1867 – 1940), tên thật Phan Văn
San (潘文珊),
là một danh sĩ, nhà cách mạng và nhà tư tưởng lớn của Việt Nam trong thời kỳ
Pháp thuộc. Ông được coi là người mở đường cho phong trào Duy Tân, chuyển từ chủ
nghĩa quân chủ sang dân chủ, và là biểu tượng của tinh thần yêu nước bất khuất,
ảnh hưởng sâu rộng đến thế hệ trẻ. Ông chủ trương bạo động vũ trang kết hợp cải
cách xã hội, thoát khỏi lối mòn phong kiến, và là "ngôi sao dẫn đường cho
dân tộc trong hơn một phần tư thế kỷ".
Tên Gọi Và Biệt Hiệu.
Tên Phan Văn San bị đổi thành Phan Bội Châu vì trùng húy với
vua Duy Tân (Vĩnh San). Hai chữ "Bội Châu" lấy từ câu thơ "Thành
trung nga mi nữ châu bội hà san san" (城中蛾眉女珠佩何珊珊). Ông có hiệu Hải Thụ, sau
đổi thành Sào Nam (巢南), lấy từ "Việt điểu sào nam chi" (越鳥巢南枝,
nghĩa là chim Việt làm tổ cành Nam). Các biệt hiệu khác: Thị Hán (是漢),
Phan Giải San, Sào Nam Tử, Hạo Sinh, Hiếu Hán.
Thân Thế Và Thời Niên
Thiếu.
Phan Bội Châu sinh ngày 26 tháng 12 năm 1867 tại làng Đan
Nhiễm (nay là Đan Nhiệm), xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – quê hương
của nhiều danh nhân như Hồ Chí Minh. Cha là Phan Văn Phổ, mẹ là Nguyễn Thị
Nhàn. Gia cảnh khó khăn, ông đi dạy học kiếm sống. Từ bé nổi tiếng thông minh:
6 tuổi thuộc Tam Tự Kinh, 7 tuổi hiểu Luận Ngữ, 13 tuổi đỗ đầu huyện. Năm 17 tuổi,
ông viết "Hịch Bình Tây Thu Bắc" dán ở cây đa đầu làng để hưởng ứng
kháng Pháp. Năm 19 tuổi (1885), ông cùng Trần Văn Lương lập đội "Sĩ tử Cần
Vương" (hơn 60 người) chống Pháp, nhưng bị khủng bố phải giải tán.
Khoa thi Đinh Dậu (1897), ông lọt trường nhì nhưng bị kết án
chung thân bất đắc ứng thí do tội "hoài hiệp văn tự" (mang văn tự
trong áo). Vào Huế dạy học, ông được quan xin vua Thành Thái xóa án. Năm Canh
Tý (1900), ông đỗ Giải nguyên trường thi Nghệ An.
Hoạt Động Cách Mạng.
Sau khi đỗ Giải nguyên, trong 5 năm, ông bôn ba kết giao với
các nhà yêu nước như Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng, Trần Quý Cáp, Nguyễn Thượng
Hiền, Nguyễn Hàm, Đặng Nguyên Cẩn, Ngô Đức Kế, Đặng Thái Thân, Hồ Sĩ Kiện, Lê
Huân, Nguyễn Quyền, Võ Hoành, Lê Đại. Ông đả kích giáo dục thực dân Pháp: cấm dạy
lịch sử Việt Nam, thay bằng lịch sử Pháp nhằm đồng hóa, đào tạo nô lệ. Năm
1905, ông chỉ trích: "Chỉ dạy người Việt viết văn Pháp, nói tiếng Pháp, tạm
thời làm nô lệ cho Pháp".
Lập Duy Tân Hội Và Sang Nhật Cầu Viện (1904-1905): Năm 1904,
ông cùng Nguyễn Hàm và 20 đồng chí lập Duy Tân Hội tại Quảng Nam, chọn Kỳ Ngoại
Hầu Cường Để (hậu duệ nhà Nguyễn) làm hội chủ. Năm 1905, cùng Đặng Tử Kính,
Tăng Bạt Hổ sang Trung Quốc rồi Nhật Bản cầu viện. Tại Nhật, gặp Lương Khải
Siêu, được khuyên dùng thơ văn thức tỉnh dân tộc, nên ông viết "Việt Nam
Vong Quốc Sử" – bản cáo trạng chống thực dân, chỉ ra nguyên nhân mất nước
do triều đình hủ bại. Ông cũng gặp Ōkuma Shigenobu và Inukai Tsuyoshi, được
khuyên cổ động du học.
Tháng 6/1905, ông mang sách về nước. Tháng 8/1905 tại Hà
Tĩnh, hội nghị Duy Tân Hội quyết định: đưa Cường Để ra nước ngoài, lập hội
nông/buôn/học, chọn thanh niên du học, phát động Đông Du. Tháng 10/1905, ông trở
lại Nhật với 3 thanh niên, sau tăng lên 45.
Phong Trào Đông Du (1905-1909): Phong trào do ông và Nguyễn
Hàm phát động, được ủng hộ rộng rãi ở ba kỳ, đặc biệt Nam Kỳ. Năm 1906, Cường Để
sang Nhật học trường Chấn Võ. Đến 1908, khoảng 200 du học sinh, tổ chức Cống Hiến
Hội. Tháng 3/1908, phong trào chống sưu thuế Trung Kỳ bùng nổ, Pháp đàn áp, bắt
Nguyễn Hàm. Tháng 9/1908, hiệp ước Pháp-Nhật dẫn đến trục xuất du học sinh.
Tháng 3/1909, Cường Để và Phan Bội Châu bị trục xuất, phong trào tan rã. Lương
Khải Siêu từng cảnh báo ông không nên cầu viện Nhật, vì "mưu ấy sợ không tốt".
Cuối 1910, ông chuyển hội viên sang Bạn Thầm (Xiêm La) cày cấy,
luyện võ chuẩn bị phục quốc.
Hoạt Động Tại Trung Quốc Và Việt Nam Quang Phục Hội
(1912-1925): Tháng 6/1912, tại Quảng Đông, hội nghị giải tán Duy Tân Hội, lập
Việt Nam Quang Phục Hội, chuyển sang chủ nghĩa dân chủ, lập nước Cộng hòa Dân
quốc. Cường Để làm Chủ tịch Chính phủ lâm thời. Hội tổ chức bạo động (tạc đạn)
để "đánh thức đồng bào". Năm 1913, ông bị bắt tại Quảng Đông, giam đến
1917 nhờ Nguyễn Thượng Hiền vận động.
Năm 1922, ông định cải tổ thành Việt Nam Quốc Dân Đảng theo
mô hình Tôn Trung Sơn, được Nguyễn Ái Quốc góp ý theo xã hội chủ nghĩa, nhưng
chưa kịp thì bị bắt cóc năm 1925.
Mối Quan Hệ Với Phong
Trào Cộng Sản Và Nguyễn Ái Quốc.
Phan Bội Châu đón nhận chủ nghĩa Marx từ góc độ văn hóa hơn
chính trị, ca ngợi Marx, Lenin bên cạnh Khổng, Mạnh, Tôn Trung Sơn, Gandhi,
Rousseau. Ông viết "Xã Hội Chủ Nghĩa" (1928-1934) giới thiệu Marx, kết
luận Marx là "tiên sư xã hội học". Năm 1921, viết "Lược Truyện
Liệt Ninh" về Lenin. Nhà ông treo ảnh Lenin, Tôn Trung Sơn, Thích-ca
Mâu-ni.
Với Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh), ông kính trọng, gọi là
"thánh nhân Nam Đàn" theo sấm Trạng Trình. Đại tướng Võ Nguyên Giáp kể
ông treo ảnh Lenin. Tuy nhiên, giáo sư Nguyễn Thế Anh cho rằng không có bằng chứng
ông ủng hộ cộng sản, vì báo Tiếng Dân (có ông cộng tác) lên án Xô Viết Nghệ
Tĩnh.
Bị Bắt, An Trí Và Mất.
Ngày 30/6/1925, bị Pháp bắt cóc tại Thượng Hải, xử tù chung
thân (dù đã kết án tử hình vắng mặt năm 1912). Phong trào đấu tranh toàn quốc
và Toàn quyền Varenne can thiệp, ông được an trí tại Bến Ngự (Huế) từ 1925. Ở
đây, ông (gọi là "Ông già Bến Ngự") tiếp tục tuyên truyền yêu nước
qua văn thơ, được nhân dân mến mộ. Ông mất ngày 29/10/1940 tại Huế.
Tác Phẩm.
Ông viết nhiều sách cách mạng và thi ca, phổ biến sâu rộng,
lay động quần chúng.
Cách Mạng: "Việt Nam Vong Quốc Sử" (1905), "Hải
Ngoại Huyết Thư" (1906), "Việt Nam Quốc Sử Khảo" (1909),
"Ngục Trung Thư" (1913), "Lưu Cầu Huyết Lệ Tân Thư",
"Việt Nam Vong Quốc Sử Bình Diễn Ca" (1927), "Cao Đẳng Quốc Dân
Di Cảo" (1957), "Chủng Diệt Dự Ngôn" (1991), "Tân Việt
Nam" (1989), "Thiên Hồ Đế Hồ" (1978), "Khuyến Quốc Dân Du Học
Ca", "Dĩ Cửu Niên Lai Sở Trì Chủ Nghĩa", "Hà Thành Liệt Sĩ
Ca", "Truyện Lê Thái Tổ", "Tuồng Trưng Nữ Vương",
"Gia Huấn Ca", "Giác Quần Thư", "Nam Quốc Dân Tu
Tri", "Nữ Quốc Dân Tu Tri", "Truyện Chân Tướng Quân"
(1917), "Truyện Tái Sinh Sinh", "Truyện Phạm Hồng Thái".
Biên Khảo, Thi Ca: "Ký Niệm Lục", "Vấn Đề Phụ
Nữ", "Luận Lý Vấn Đáp", "Sào Nam Văn Tập", "Hậu
Trần Dật Sử" (1996), "Trùng Quang Tâm Sử" (1971), "Khổng Học
Đăng" (1986), "Phan Bội Châu Niên Biểu" (1971), "Phan Bội
Châu Toàn Tập" (2001).
Nhận Xét Lịch Sử.
Phan Bội Châu chủ trương cầu viện Nhật (đồng chủng), nhưng bị
phê phán là "đuổi hổ cửa trước, rước beo cửa sau" (Nguyễn Ái Quốc).
Phan Châu Trinh bác: "Cậy nước ngoài chỉ đổi chủ làm đầy tớ thứ hai",
và phê ông "ngoan cố, thích quyền thuật". Luật sư Pháp Bona ca ngợi:
"Ái quốc chân chính, nghị lực bất khuất". Tôn Quang Phiệt: "Chủ
nghĩa bạo động đúng đắn, thất bại do ỉ lại người ngoài". Sách "Đại
Cương Lịch Sử Việt Nam" (2006): "Đường lối bạo động phát động tinh thần
yêu nước, cống hiến lớn lao". "Từ Điển Văn Học" (2004):
"Văn chương lay động quần chúng, trái tim nhiệt huyết vẫn nguyên giá trị".
Di Sản Và Vinh Danh.
Tên ông đặt cho nhiều trường học (như Trung học phổ thông
Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An) và đường phố (Hà Nội, Hạ Long). Khu di tích Phan
Bội Châu tại Huế (119 Phan Bội Châu): nhà lưu niệm, lăng mộ, mộ hai con chó Ky
và Vá (mất 1934, 1937) – ông yêu quý chúng như biểu tượng trung thành, viết bài
về chúng. Tượng đồng tại công viên Huế.
Quê hương Nam Đàn có di tích: nhà thờ, mộ tổ, khu lưu niệm.
Kỷ niệm gần đây: Năm 2023, kỷ niệm 156 năm ngày sinh tại Nam Đàn. Năm 2024,
THPT Chuyên Phan Bội Châu kỷ niệm 50 năm thành lập, nhận Huân chương Độc lập hạng
Nhì. Năm 2025, các trường mang tên ông tổ chức khai giảng, báo công tại tượng
đài. Bảo tàng Lịch sử Quốc gia tổ chức triển lãm về Đông Du và Duy Tân Hội.
Hình ảnh/video: Khu di tích Nam Đàn với bản thảo "Việt Nam Vong Quốc Sử",
ảnh du học sinh Đông Du, cảnh Bến Ngự gợi tiếc nuối.
2.4. Đặng Thúc Hứa:
Cánh Tay Phải Của Phan Bội Châu Và Nhà Giáo Dục Cách Mạng.
Tiểu Sử.
Đặng Thúc Hứa sinh năm 1870 tại làng Lương Điền, xã Thanh
Khê, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An, thuộc dòng họ Đặng nổi tiếng yêu nước.
Cha là Đặng Thai Hài, cử nhân khoa Tự Đức 31 (1887), từng làm Huấn đạo Quảng Trị,
Tri huyện Thanh Hóa, sau từ quan dạy học và tham gia phong trào yêu nước khi
Pháp chiếm Thanh Hóa. Mẹ là bà Đinh Thị Hoa, con gái tiến sĩ Đinh Nho Điền
(Hương Sơn, Hà Tĩnh), một phụ nữ thông minh, đảm đang, giàu tinh thần yêu nước.
Ông có anh trai là Phó bảng Đặng Nguyên Cẩn và em trai Đặng
Quý Hối, đều là yếu nhân trong phong trào Duy Tân. Các cháu như Đặng Thị Hợp, Đặng
Thị Quỳnh Anh cũng tích cực tham gia cách mạng. Dòng họ Đặng ở Lương Điền cuối
thế kỷ XIX đầu XX có hơn 10 người tham gia phong trào yêu nước, với 4 đảng viên
Cộng sản tiêu biểu: Đặng Nguyên Cẩn, Đặng Thúc Hứa, Đặng Thai Mai, và Đặng Thị
Quỳnh Anh.
Từ nhỏ, Đặng Thúc Hứa theo học chữ Hán, đỗ Tú tài khoa thi
Hương năm 1900. Thay vì làm quan, ông chọn con đường cách mạng, tham gia Hội
Duy Tân ngay từ khi thành lập năm 1904.
Hoạt Động Cách Mạng.
Tham Gia Phong Trào
Duy Tân Và Đông Du (1904-1908).
Năm 1904, Đặng Thúc Hứa gia nhập Hội Duy Tân do Phan Bội
Châu sáng lập, tích cực quyên góp kinh phí cho phong trào Đông Du. Ông cùng em
trai Đặng Quý Hối mở Trại Cày ở Đá Bia và Hưng Nghiệp Hội Xã tại chợ Đàng (Nghệ
An), vừa chăm lo kinh phí cho đồng chí xuất dương, vừa quyên tiền mua vũ khí chống
Pháp. Năm 1905, ông sang Nhật Bản theo lời kêu gọi của Phan Bội Châu, phụ trách
đón tiếp và hỗ trợ thanh niên Việt Nam du học, đồng thời tham gia mua súng hỗ
trợ khởi nghĩa Yên Thế (do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo.
Năm 1907, ông đồng sáng lập trường Dục Thanh tại Phan Thiết
(Bình Thuận) trên đất nhà Nguyễn Thông. Ngôi trường này không chỉ dạy chữ mà
còn truyền bá tư tưởng yêu nước, tinh thần cách mạng. Tại đây, Nguyễn Tất Thành
(tức Chủ tịch Hồ Chí Minh) dừng chân dạy học năm 1910, tiếp thu tư tưởng Duy
Tân, đặt nền móng cho con đường cứu nước sau này. Trường Dục Thanh trở thành
trung tâm quan trọng của phong trào yêu nước tại Nam Kỳ.
Năm 1908, khi phong trào Đông Du thất bại do hiệp ước
Pháp-Nhật, Đặng Thúc Hứa cùng Phan Bội Châu chuyển hướng sang Xiêm (Thái Lan) để
xây dựng cơ sở cách mạng lâu dài. Ông khảo sát, tập hợp lực lượng tại Bản Đông,
tỉnh Phichit, huấn luyện thanh niên yêu nước, chuẩn bị cho các hoạt động ở
Trung Quốc và hỗ trợ cách mạng trong nước.
Con Đường "Tây
Du" Và Hoạt Động Tại Xiêm (1909-1931).
Được xem là người khai phá "Tây Du", Đặng Thúc Hứa
đóng vai trò ngọn cờ đầu trong phong trào Việt kiều tại Xiêm. Ông tổ chức cộng
đồng Việt kiều, xây dựng căn cứ ở Bản Đông, tỉnh Phitsanulok, nơi thanh niên được
huấn luyện võ nghệ, học tập và sản xuất để tự túc. Nhiều người trong số này sau
đó sang Quảng Châu (Trung Quốc), trở thành nòng cốt của Hội Việt Nam Cách Mạng
Thanh Niên do Nguyễn Ái Quốc sáng lập, như Hồ Tùng Mậu, Lê Hồng Sơn, Lê Hồng
Phong, Phùng Chí Kiên, Lê Thiết Hùng, Trương Văn Lĩnh.
Năm 1926, ông thành lập Hội Việt Kiều Toàn Xiêm, tổ chức chặt
chẽ hơn, tăng cường liên kết đồng bào. Năm 1927, khi Nguyễn Ái Quốc đến Xiêm,
ông gặp và chịu ảnh hưởng sâu sắc, chuyển hướng theo con đường cách mạng vô sản.
Năm 1930, sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, ông trở thành đảng viên Cộng sản
đầu tiên của Việt kiều Xiêm tại chi bộ Bản Đông (Phitsanulok), dù đã 60 tuổi.
Ông lãnh đạo phong trào Việt kiều hướng về Tổ quốc, vượt gian khó để đấu tranh
giải phóng dân tộc.
Từ 1927-1930, ông làm chủ nhiệm tờ Đồng Thanh, tuyên truyền
tư tưởng cách mạng. Ông cũng soạn bài văn truy điệu thống thiết cho liệt sĩ Khởi
nghĩa Yên Bái và Xô Viết Nghệ Tĩnh, được lưu truyền rộng rãi.
Tư Tưởng Giáo Dục Và
Cách Mạng.
Đặng Thúc Hứa ủng hộ tư tưởng Duy Tân của Phan Bội Châu, nhấn
mạnh: "Dân có tri thức thì mới có ý thức đấu tranh, mới có thể độc lập."
Ông kết hợp giáo dục với cách mạng, không chỉ dạy chữ mà còn khơi dậy lòng yêu
nước. Trường Dục Thanh là minh chứng cho tầm nhìn xa của ông, trở thành cái nôi
đào tạo thế hệ cách mạng. Ông kiên định chống thực dân, từ chối mọi dụ dỗ của
Pháp, giữ vững khí tiết.
Cuộc Đời Và Kết Thúc.
Mặc dù tuổi cao, Đặng Thúc Hứa vẫn tích cực hoạt động tại
Xiêm. Ông qua đời năm 1931 tại Udon Thani, thọ 61 tuổi. Cái chết của ông để lại
niềm tiếc thương lớn trong cộng đồng Việt kiều và phong trào cách mạng.
Di Sản Và Vinh Danh.
Đặng Thúc Hứa được truy tặng Bằng Tổ quốc ghi công năm 2014.
Tên ông được đặt cho các con đường tại Nghệ An và trường học tại Thanh Chương,
như Trường THCS Đặng Thúc Hứa. Khu di tích lịch sử tại quê nhà Lương Điền (nay
thuộc xã Thanh Khê) lưu giữ ký ức về ông và dòng họ Đặng yêu nước. Năm 2020,
Nghệ An tổ chức hội thảo kỷ niệm 150 năm ngày sinh Đặng Thúc Hứa, nhấn mạnh vai
trò của ông trong phong trào Đông Du và Tây Du.
Nhận Xét Lịch Sử.
Đặng Thúc Hứa là biểu tượng của sự kết hợp giữa giáo dục và
cách mạng. Ông không chỉ là cánh tay phải của Phan Bội Châu mà còn là nhà giáo
dục có tầm nhìn chiến lược, góp phần gieo mầm tư tưởng tiến bộ. Việc chuyển hướng
theo con đường vô sản của Nguyễn Ái Quốc cho thấy khả năng thích nghi và tư duy
cách mạng tiên tiến. Dù phong trào Đông Du thất bại, những hạt giống ông gieo tại
trường Dục Thanh và Xiêm đã nảy mầm, góp phần vào thắng lợi của cách mạng Việt
Nam sau này.
Lời kết: Tinh thần bất
diệt của mảnh đất Nghệ An.
Những chí sĩ yêu nước xứ Nghệ, từ Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn đến Phan Bội Châu, Đặng Thúc Hứa... đều là những "ngôi sao
sáng" đã thắp lên ngọn lửa hy vọng trong đêm trường nô lệ của dân tộc. Họ
có thể khác nhau về tư tưởng và con đường đấu tranh, nhưng tất cả đều có chung
một lòng yêu nước nồng nàn, một ý chí bất khuất đến cùng.
Tinh thần của họ không chỉ được thể hiện qua những trận
đánh, mà còn được hun đúc qua những vần thơ, những tác phẩm văn học, và đặc biệt
là qua những đóng góp cho sự nghiệp giáo dục, khai dân trí. Họ đã tạo nên một nền
tảng vững chắc, truyền cảm hứng cho các thế hệ cách mạng sau này. Điều này lý
giải tại sao mảnh đất Nghệ An lại sản sinh ra một người con vĩ đại khác, người
đã tìm ra con đường đúng đắn để cứu dân tộc: Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tinh thần
này còn sống mãi qua hàng trăm di tích ở Nghệ An, như các địa chỉ đỏ gắn với Xô
Viết Nghệ Tĩnh sau này, chứng minh sự liên tục của truyền thống đấu tranh.
Bài viết này chỉ là một phần nhỏ trong hành trình khám phá,
nhưng chúng tôi hy vọng nó đã giúp quý độc giả hình dung rõ hơn về một giai đoạn
lịch sử đầy bi tráng, về những con người đã làm nên lịch sử của mảnh đất này.
Điện bà Tây Ninh xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý
vị. Xin theo dõi tiếp Bài 8: Vĩ nhân từ làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen - Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái.
Điện bà Tây Ninh.
BÀI 6. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 6: Chỗ dựa vững
chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.
Mở đầu: Lời tri ân và Hướng tiếp cận.
Trong nhiều năm qua, qua những chuyến điền dã miệt mài tại
Nghệ An - vùng đất địa linh nhân kiệt, Điện bà Tây Ninh đã tích lũy được vô số
tư liệu quý giá, từ những ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh,
video và tài liệu lịch sử. Nay nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra
chia sẻ cùng quý độc giả, đặc biệt là những ai đang sở hữu bộ sưu tập ảnh và
video phong phú về vùng đất này. Đây không chỉ là một bài nghiên cứu lịch sử,
mà còn là kết quả của những hành trình khám phá đầy cảm xúc, như một lời tri ân
chân thành gửi đến những người bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ
trong suốt vài chục năm qua - từ việc dẫn đường qua những con suối hang động đến
chia sẻ những câu chuyện dân gian bên bếp lửa.
Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh - những
hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ hội và đời sống dân tộc - các bài
viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh,
video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố cơ bản như biên giới, địa hình, địa
chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc
anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn diện. Mong quý độc giả thông cảm và
theo dõi kiên nhẫn. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
I. Bối cảnh lịch sử
và Cơ sở nghiên cứu.
Triều đại Tây Sơn (1771-1802) được xem là một trong những
giai đoạn oanh liệt và bi tráng nhất trong lịch sử Việt Nam. Phong trào khởi
nghĩa nông dân từ đất Tây Sơn (Bình Định) đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện đất
nước, kết thúc thời kỳ Trịnh – Nguyễn phân tranh và đánh bại hai cuộc xâm lược
lớn của quân Xiêm (Thái Lan) và quân Thanh (Trung Quốc). Tuy nhiên, nếu chỉ
nhìn nhận Tây Sơn qua lăng kính của những chiến công hiển hách, chúng ta sẽ bỏ
sót nhiều khía cạnh quan trọng, đặc biệt là vai trò của các danh nhân và vùng đất
Nghệ An – nơi được vua Quang Trung chọn làm kinh đô Phượng Hoàng Trung Đô.
Để hiểu rõ hơn, cần quay ngược thời gian về hoàn cảnh lịch sử
cuối thế kỷ 18. Thời kỳ Lê mạt, đất nước bị chia cắt bởi hai thế lực phong kiến:
Đàng Ngoài dưới quyền chúa Trịnh, Đàng Trong dưới chúa Nguyễn. Nhân dân lao khổ,
thuế má nặng nề, dẫn đến hàng loạt cuộc khởi nghĩa nông dân. Năm 1771, ba anh
em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ (sau là Quang Trung), Nguyễn Lữ phát động khởi nghĩa
tại Tây Sơn Thượng đạo (nay thuộc Bình Định). Ban đầu, nghĩa quân chỉ có vài
trăm người, nhưng nhanh chóng thu hút đông đảo nông dân, dân tộc thiểu số, và
thậm chí người Hoa như Lý Tài và Tập Đình – những thương nhân giàu có ủng hộ về
tài chính và quân sự. Hoàn cảnh này giống như một ngọn lửa bùng nổ từ tro tàn của
sự bất công xã hội, nơi mà sự đàn áp của các thế lực phong kiến đã đẩy người
dân vào bước đường cùng, tạo điều kiện cho một cuộc cách mạng từ dưới lên.
Nội chiến Tây Sơn – chúa Nguyễn kéo dài từ 1771 đến 1802, với
hai giai đoạn chính: Giai đoạn đầu (1771-1787) Tây Sơn đánh bại chúa Nguyễn ở
Đàng Trong, diệt chúa Trịnh ở Đàng Ngoài; giai đoạn sau (1787-1802) là cuộc chiến
với Nguyễn Ánh (sau là Gia Long) được Xiêm và Pháp hỗ trợ. Năm 1785, Tây Sơn
đánh bại 5 vạn quân Xiêm tại trận Rạch Gầm – Xoài Mút, một chiến thắng thần tốc
dưới tài chỉ huy của Nguyễn Huệ, nơi ông đã sử dụng chiến thuật "đánh úp bất
ngờ" kết hợp với địa hình sông nước để tiêu diệt quân thù chỉ trong một
ngày. Đến năm 1788-1789, quân Thanh xâm lược với 29 vạn quân dưới danh nghĩa
"phù Lê diệt Tây Sơn", nhưng Quang Trung đại phá tại Ngọc Hồi – Đống
Đa, buộc Tôn Sĩ Nghị chạy về nước trong nỗi kinh hoàng, để lại một trong những
chiến công vĩ đại nhất lịch sử chống ngoại xâm.
Nghiên cứu này nhằm đi sâu vào mối quan hệ mật thiết giữa
triều đại Tây Sơn và vùng đất Nghệ An, không chỉ ở khía cạnh chiến lược quân sự
mà còn ở những đóng góp của các danh nhân, bao gồm cả những câu chuyện ít được
nhắc đến như sự hỗ trợ từ các dân tộc anh em và ảnh hưởng của phong tục địa
phương đến tinh thần nghĩa quân. Bài viết sẽ phân tích các tư liệu lịch sử, các
nguồn tài liệu điền dã và những góc nhìn mới của các nhà nghiên cứu đương đại để
tái hiện một cách khách quan và toàn diện nhất về giai đoạn lịch sử này.
Cơ sở dữ liệu của nghiên cứu này dựa trên các nguồn tư liệu
đa dạng, từ các bộ sử chính thống của Việt Nam như Đại Nam Thực lục, Đại Nam liệt
truyện, Khâm định Việt sử Thông giám cương mục, đến các công trình của các học
giả chuyên sâu như Tạ Chí Đại Trường (trong "Việt Nam Thời Tây Sơn - Lịch
Sử Nội Chiến 1771-1802"), Trần Gia Phụng và Hoa Bằng. Đặc biệt, nghiên cứu
này còn lồng ghép các tư liệu điền dã quý giá của Điện bà Tây Ninh về các di
tích liên quan đến thời Tây Sơn tại Nghệ An, bao gồm cả các hình ảnh và video về
lăng mộ của các chúa Nguyễn. Những tài liệu này giúp minh họa "mặt
trái" của Tây Sơn, như việc phá hoại lăng tẩm Nguyễn, dẫn đến cuộc trả thù
của Gia Long. Ngoài ra, các nguồn hiện đại như Wikipedia (dù cần kiểm chứng),
Báo Nghệ An, Dân Việt, và video YouTube về Phượng Hoàng Trung Đô được sử dụng.
Video này mô tả chi tiết về di tích, với hình ảnh sông Lam, núi Dũng Quyết, và
tầm nhìn chiến lược của Quang Trung. Tổ tiên ba anh em Tây Sơn vốn từ Nghệ An,
điều này củng cố vai trò của xứ Nghệ như một nguồn cội tinh thần.
II. Vị thế chiến lược
của Nghệ An và tầm nhìn của Quang Trung.
Quyết định dời đô ra Nghệ An và xây dựng Phượng Hoàng Trung
Đô vào năm 1788 của vua Quang Trung là một minh chứng rõ nét cho tầm nhìn chiến
lược của ông. Sau chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa, Quang Trung đã nhận ra rằng
Phú Xuân không còn là vị trí trung tâm để kiểm soát toàn bộ đất nước, đặc biệt
là khi ông có ý định chinh phạt phương Bắc để thu hồi đất đai đã mất, bao gồm cả
kế hoạch mở rộng biên giới và củng cố sức mạnh quốc gia.
Vị trí Nghệ An được lựa
chọn dựa trên những tính toán hết sức kỹ lưỡng:
Vị trí địa lý và quân
sự: Nghệ An nằm ở vị trí trung tâm của Việt Nam bấy giờ, "đầu nam,
đuôi bắc". Từ đây, Quang Trung có thể dễ dàng điều động quân đội, ứng phó
kịp thời với các mối đe dọa từ cả hai phía. Điều này đã được chứng minh qua cuộc
hành quân thần tốc ra Bắc, khi ông có thể nhanh chóng tập hợp và huấn luyện
quân đội tại đây trong thời gian ngắn. Cụ thể, Phượng Hoàng Trung Đô được xây
bên sông Lam và núi Dũng Quyết (nay thuộc Vinh, Nghệ An), với địa thế "núi
sông bao bọc", dễ thủ khó công. Theo video "Phượng Hoàng Trung
Đô", di tích hiện còn dấu tích thành lũy, với chiều dài khoảng 2km, cao
5-7m, và các cổng thành hướng về sông Lam – một tuyến giao thông thủy bộ quan
trọng, giúp vận chuyển lương thực và binh lính một cách hiệu quả.
Tầm nhìn chính trị:
Việc dời đô ra Nghệ An còn thể hiện ý chí thống nhất đất nước, xóa bỏ sự chia cắt
Đàng Trong – Đàng Ngoài. Nó là biểu tượng của một vương triều mới, không còn gắn
liền với một địa phương cụ thể nào, mà mang sứ mệnh chung của toàn dân tộc.
Quang Trung đã lên ngôi tại đây năm 1788, với niên hiệu Quang Trung, và lập kế
hoạch cải cách hành chính, giáo dục, bao gồm việc ban hành Chiếu cầu hiền để
thu hút nhân tài từ khắp nơi.
Yếu tố phong thủy và
tâm linh: Nơi đây được cho là vùng đất “tứ linh” (long, lân, quy, phụng) hội
tụ, mang lại sự thịnh vượng và bền vững cho vương triều. Sách Đại Nam nhất thống
chí cũng ghi nhận núi Quyết và núi Mèo là “hai ngọn núi có hình thế rất đẹp”. Đền
thờ Quang Trung trên núi Dũng Quyết, xây năm 2005 và khánh thành 2008, là di
tích tưởng nhớ 220 năm Phượng Hoàng Trung Đô, với tượng đồng Quang Trung và các
hiện vật lịch sử, trở thành nơi tổ chức các lễ hội hàng năm để giáo dục thế hệ
trẻ về tinh thần yêu nước.
Để đưa ra quyết định này, Quang Trung đã tham khảo ý kiến của
nhiều danh sĩ, trong đó đáng chú ý nhất là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp
(1723-1804), quê Can Lộc, Hà Tĩnh (gần Nghệ An), là nhà giáo, nhà chiến lược. Với
kiến thức uyên bác về địa lý, phong thủy và lịch sử, chính ông đã khuyên vua chọn
Nghệ An vì "đất ấy đẹp để đóng đô". Ông còn đề xuất về "quân đức,
nhân tâm, học pháp" – ba trụ cột để xây dựng triều đại. Di tích đền thờ
Nguyễn Thiếp tại Hà Tĩnh vẫn còn, với kiến trúc cổ kính, và lễ giỗ hàng năm. Sự
trọng dụng nhân tài của Quang Trung, đặc biệt là những người con xứ Nghệ như
Nguyễn Thiếp, đã khẳng định vai trò then chốt của vùng đất này đối với sự nghiệp
của ông.
Nghệ An không chỉ là trung đô mà còn là hậu phương vững chắc.
Năm 1786, Nguyễn Huệ hành quân qua đây để đánh Trịnh, nhận được sự ủng hộ từ
dân địa phương, bao gồm cả các dân tộc anh em như Thái, Mường, cung cấp lương
thực và nhân lực. Sau 1789, ông huấn luyện quân tại đây, với các trại lính dọc
sông Lam. Di tích như núi Dũng Quyết vẫn lưu dấu các hầm trú quân, và các lễ hội
địa phương ngày nay tái hiện những câu chuyện này qua múa lăm vông hay hát
then, nhấn mạnh sự gắn kết văn hóa giữa lịch sử và đời sống đương đại.
III. Danh nhân xứ Nghệ
và những câu chuyện bi tráng.
Triều đại Tây Sơn đã quy tụ nhiều danh nhân, bao gồm cả những
người có nguồn gốc xứ Nghệ hoặc gắn bó mật thiết với vùng đất này. Tuy nhiên,
chính những con người này sau đó lại trở thành nạn nhân của sự nghi kỵ quyền lực
và những mâu thuẫn nội bộ, tạo nên những bi kịch "nồi da xáo thịt" đầy
day dứt.
3.1. Ba anh em Tây
Sơn: Nguồn gốc và mâu thuẫn.
Tư liệu cho thấy tổ tiên ba anh em Tây Sơn đã di cư từ Trung
Hoa và lập nghiệp tại Quỳnh Lưu, Nghệ An, một chi tiết quan trọng khẳng định mối
liên hệ máu thịt của họ với vùng đất này. Cụ thể, tổ tiên họ Hồ từ Hưng Nguyên,
Nghệ An, bị chúa Nguyễn bắt vào Đàng Trong năm 1655 để khai khẩn. Họ đổi sang họ
Nguyễn để tránh bị truy sát, và sự di cư này không chỉ mang theo dòng máu mà
còn các truyền thống văn hóa Nghệ An, như tinh thần quật cường và kỹ năng nông
nghiệp, góp phần vào nền tảng khởi nghĩa.
Nguyễn Nhạc
(1743-1793): Người anh cả, thủ lĩnh đầu tiên. Sinh tại Tây Sơn, Bình Định,
nhưng gốc Nghệ An. Ông là người cơ mưu, quyết đoán, khởi nghĩa năm 1771, tự
xưng Thái Đức Hoàng Đế năm 1778. Công trạng: Đánh bại chúa Nguyễn, mở rộng lãnh
thổ. Tuy nhiên, sau khi thành công đã trở nên buông thả, tự mãn, dẫn đến mâu
thuẫn sâu sắc với người em trai đầy hoài bão là Nguyễn Huệ. Đoạn cuối: Thua trận
năm 1793, tự vẫn. Nơi chôn: Lăng mộ tại Bình Định, di tích Bảo tàng Quang
Trung, nơi lưu giữ các hiện vật như vũ khí và tài liệu về nội chiến.
Nguyễn Huệ
(1753-1792): Là nhân vật trung tâm, Quang Trung Hoàng Đế, mang trong mình
chí khí của một vị vua. Tài năng quân sự xuất chúng của ông đã được chứng minh
qua các chiến công hiển hách như Rạch Gầm và Ngọc Hồi. Tuy nhiên, sự khác biệt
về chí hướng đã dẫn đến bi kịch "nồi da xáo thịt", một vết rạn nứt
không thể hàn gắn giữa hai người anh em. Đoạn cuối: Chết đột ngột năm 1792 tại
Phú Xuân, nghi bị đầu độc. Nơi chôn: Có giả thuyết tại Nghệ An, nhưng chính thức
tại Huế; hội thảo năm 2011 đề xuất tìm lăng tại Nghệ An. Di tích: Đền thờ Quang
Trung tại Vinh, với các bức tượng và lễ hội tái hiện hành quân thần tốc.
Nguyễn Lữ (?-1787):
Người em út, Đông Định Vương, một người hiền lành, tính cách ôn hòa. Ông có vai
trò quan trọng trong việc thống lĩnh thủy binh, nhưng sớm rút lui khỏi chính
trường và qua đời một cách bí ẩn năm 1787. Nơi chôn: Bình Định.
3.2. Các tướng lĩnh
tài ba và bi kịch quyền lực.
Nguyễn Hữu Chỉnh
(1741-1787): Ông là một danh tướng xuất thân từ làng Đông Hải (nay là Cổ
Đan), huyện Chân Phúc (nay là Thanh Chương), trấn Nghệ An. Sinh trong gia đình
nông dân, ông thông minh từ nhỏ, đỗ Hương cống năm 16 tuổi, nhưng bị chúa Trịnh
nghi kỵ. Tài năng văn võ của ông được thể hiện rõ qua việc giúp Nguyễn Huệ diệt
chúa Trịnh năm 1786, khi ông chạy vào Quy Nhơn thuyết phục nghĩa quân ra Bắc.
Ông cũng đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc hôn nhân giữa Nguyễn Huệ và công
chúa Lê Ngọc Hân, tạo cầu nối giữa hai dòng họ. Công lao và sự nghi kỵ: Sau khi
dẹp yên Bắc Hà, Nguyễn Huệ giao cho Chỉnh trấn giữ vùng đất này. Tuy nhiên, sự
"tự chuyên" và thế lực lớn mạnh của ông đã khiến Nguyễn Huệ lo ngại.
Tạ Chí Đại Trường trong tác phẩm Việt Nam Thời Tây Sơn - Lịch Sử Nội Chiến
1771-1802 đã phân tích rằng, mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về việc Chỉnh
phản bội, nhưng sự nghi kỵ đã khiến ông bị tiêu diệt năm 1788 tại Thanh Hóa.
Cái chết của ông là một lời cảnh báo cho những ai nắm quá nhiều quyền lực dưới
thời Tây Sơn. Di tích: Đền thờ tại quê nhà Thanh Chương, với lễ hội hàng năm,
nơi dân địa phương kể chuyện về ông như một biểu tượng của trí tuệ xứ Nghệ.
Vũ Văn Nhậm
(1755-1788): Vốn là một tướng tài quê Quảng Nam, con rể của Nguyễn Nhạc.
Ông đầu quân năm 1775, lập công trong trận đánh chúa Nguyễn, và được Nguyễn Huệ
tin tưởng giao cho nhiệm vụ ra Bắc diệt Nguyễn Hữu Chỉnh năm 1787. Cái chết bi
kịch: Sau khi hoàn thành nhiệm vụ và trở thành người nắm quyền lực lớn nhất ở Bắc
Hà, Vũ Văn Nhậm cũng bị chính Nguyễn Huệ xử tử tại Thăng Long. Lời thoại nổi tiếng
của Nhậm: “Ta diệt nước người, phá nhà người, chết có thừa tội, dám oan gì nữa”
đã phơi bày sự tàn nhẫn của cuộc thanh trừng nội bộ, cho thấy sự nghi kỵ và
tranh giành quyền lực đã lên đến đỉnh điểm. Mộ phần tại Quảng Nam, di tích là đền
thờ địa phương.
3.3. Tây Sơn thất hổ
tướng.
Bên cạnh các tướng lĩnh cá nhân, Tây Sơn còn nổi tiếng với
"thất hổ tướng" – bảy vị tướng tài ba, đa số từ Bình Định nhưng góp
công lớn cho chiến lược tại Nghệ An, bao gồm huấn luyện và chỉ huy các trận
đánh lớn:
Võ Văn Dũng (?-1802): Xuất xứ Bình Định. Công trạng: Chỉ huy
voi chiến, đánh Thanh. Đoạn cuối: Bị Gia Long xử năm 1802. Di tích: Tượng thờ tại
Bảo tàng Quang Trung.
Võ Đình Tú (?-1802): Giỏi thiết côn. Công trạng: Đánh Xiêm.
Đoạn cuối: Tự vẫn. Di tích: Đền thờ Bình Định.
Trần Quang Diệu (?-1802): Vợ là Bùi Thị Xuân. Công trạng: Bắc
phạt. Đoạn cuối: Bị voi giày. Di tích: Mộ tại Bình Định.
Nguyễn Văn Tuyết: Giỏi cung tên. Đoạn cuối: Chết trận.
Lê Văn Hưng (?-1802): Công trạng: Đánh Nguyễn Ánh. Đoạn cuối:
Tự vẫn.
Lý Văn Bưu: Giỏi thủy chiến, góp phần bảo vệ tuyến sông Lam.
Nguyễn Văn Lộc: Ẩn náu sau Tây Sơn sụp đổ, nuôi ý phục hưng,
thể hiện tinh thần bất khuất.
Những vị tướng này không chỉ là biểu tượng của sức mạnh quân
sự mà còn phản ánh sự đa dạng trong hàng ngũ Tây Sơn, từ kỹ năng cá nhân đến sự
phối hợp chiến lược.
3.4. Tây Sơn Ngũ Phụng
thư.
Không thể không nhắc đến "Ngũ Phụng thư" – năm nữ
tướng tài ba, góp phần quan trọng vào các chiến dịch, đặc biệt trong việc huấn
luyện nữ binh và tham gia trận mạc:
Bùi Thị Xuân (1752-1802): Quê Bình Định, vợ Trần Quang Diệu.
Công trạng: Huấn luyện nữ binh, đánh Thanh. Đoạn cuối: Bị voi giày. Di tích: Tượng
tại Bảo tàng Quang Trung, trở thành biểu tượng nữ anh hùng trong văn hóa dân
gian.
Bùi Thị Nhạn: Em Xuân, giỏi kiếm, tham gia các trận đánh
Xiêm.
Trần Thị Lan: Quê Quảng Ngãi, chỉ huy voi chiến.
Huỳnh Thị Cúc: Giỏi mưu lược, góp phần lập kế hoạch hành
quân thần tốc.
Nguyễn Thị Dung: Huấn luyện binh, hỗ trợ hậu cần tại Nghệ
An.
Sự hiện diện của các nữ tướng này nhấn mạnh vai trò của phụ
nữ trong lịch sử Việt Nam, một khía cạnh thường bị bỏ qua trong các sử sách
truyền thống, và thể hiện tinh thần bình đẳng giới dưới thời Tây Sơn.
3.5. Các danh sĩ và sự
cống hiến thầm lặng.
Bên cạnh các tướng lĩnh, các danh sĩ cũng đóng vai trò quan
trọng trong việc xây dựng và phát triển vương triều Tây Sơn, với những đóng góp
về trí tuệ và ngoại giao.
Ngô Thì Nhậm
(1746-1803): Mặc dù không phải người Nghệ An, nhưng ông là một trong những
trụ cột của triều đại Tây Sơn ở Bắc Hà. Ông là người đã có công trong việc đề
ra kế sách rút quân về Tam Điệp, tạo điều kiện cho Quang Trung thực hiện cuộc
hành quân thần tốc. Sau chiến thắng, ông còn là người phụ trách công tác ngoại
giao với nhà Thanh, soạn thảo các văn kiện hòa bình.
Phan Huy Ích
(1751-1822): Quê Thiên Lộc, Nghệ An, là một trong những học trò xuất sắc của
Ngô Thì Sĩ (cha của Ngô Thì Nhậm). Ông là thành viên chủ chốt của sứ bộ sang
nhà Thanh năm 1790, góp phần vào thành công ngoại giao của triều đại, và soạn
Chiếu cầu hiền. Đoạn cuối: Làm quan nhà Nguyễn, mất tại Huế. Di tích: Nhà thờ tại
Nghệ An.
Nguyễn Huy Lượng
(1750-?): Tác giả của áng văn bất hủ Tụng Tây Hồ phú, đã ca ngợi sự phồn thịnh
của Thăng Long dưới thời Tây Sơn. Tác phẩm này không chỉ là một kiệt tác văn
chương mà còn là một tư liệu quý giá về đời sống kinh tế - xã hội thời bấy giờ,
phản ánh cái nhìn lạc quan của giới trí thức đối với triều đại mới.
Trương Văn Hiến
(?-?): Thầy ba anh em Tây Sơn, quê Bình Định nhưng dạy tại Tây Sơn. Truyền
sấm "Tây khởi nghĩa, Bắc thu công". Đoạn cuối: Mất tích sau khởi
nghĩa. Di tích: Liên hệ với Bảo tàng Quang Trung.
3.6. Các nhân vật
khác.
Lý Tài (?-1776): Người Hoa, quê Quảng Đông. Hỗ trợ tài
chính, chỉ huy Nghĩa Hòa quân. Đoạn cuối: Phản bội, bị Tây Sơn giết.
Tập Đình (?-?): Người Hoa, chỉ huy Trung Nghĩa quân. Hỗ trợ
đánh Trịnh, thể hiện sự đa dạng sắc tộc trong nghĩa quân.
Những danh nhân này, từ tướng lĩnh đến danh sĩ, không chỉ
góp phần vào chiến thắng mà còn để lại di sản văn hóa, như các bài thơ, sấm ký,
và di tích, giúp hậu thế hiểu rõ hơn về sự phức tạp của thời đại.
IV. Mặt trái của cuộc
chiến: Những "góc khuất" và sự tàn bạo.
Để có một cái nhìn khách quan, chúng ta không thể bỏ qua những
hành động tàn bạo của quân Tây Sơn, một mặt tối của triều đại lừng lẫy này, phản
ánh bản chất khốc liệt của chiến tranh nội bộ và ngoại xâm.
4.1. Thảm sát người
Hoa tại Gia Định.
Sau khi chiếm được Gia Định, quân Tây Sơn đã thực hiện các
cuộc thảm sát đẫm máu nhằm vào cộng đồng người Hoa tại Cù Lao Phố (Biên Hòa) và
Chợ Lớn. Mặc dù có nhiều giả thuyết về nguyên nhân – từ sự phản bội của một số
thủ lĩnh người Hoa ủng hộ chúa Nguyễn đến xung đột kinh tế – nhưng hành động
này được cho là hệ quả của sự nghi kỵ và trả đũa. Hậu quả là nhiều thương nhân
người Hoa đã di cư sang Xiêm, một số khác tiếp tục ủng hộ Nguyễn Ánh, góp phần
kéo dài nội chiến và làm suy yếu nền kinh tế miền Nam.
4.2. Phá lăng tẩm của
chúa Nguyễn.
Các tư liệu lịch sử và các video khảo sát cho thấy, sau khi
chiếm được Phú Xuân, quân Tây Sơn đã tiến hành phá hoại lăng tẩm của các chúa
Nguyễn, bao gồm việc đào mộ và phá hủy kiến trúc. Hành động này, dù có thể xuất
phát từ ý định xóa bỏ biểu tượng của kẻ thù, được xem là một lý do chính đáng
cho việc vua Gia Long sau này tiến hành cuộc trả thù tàn khốc đối với triều đại
Tây Sơn, như việc quật mộ Quang Trung và xử tử các hậu duệ. Những "góc khuất"
này nhắc nhở rằng, chiến tranh không chỉ mang lại vinh quang mà còn những vết
thương khó lành, ảnh hưởng đến sự hòa giải dân tộc sau này.
V. Di sản và kết luận.
Triều đại Tây Sơn, với những thành công vang dội và những bi
kịch nội bộ, đã để lại một di sản phức tạp trong lịch sử Việt Nam. Vua Quang
Trung không chỉ là một thiên tài quân sự mà còn là một nhà cải cách, một vị vua
với tầm nhìn xa rộng, từ việc dời đô đến các chính sách giáo dục và kinh tế nhằm
xây dựng một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ. Tuy nhiên, cái chết đột ngột của ông
năm 1792 đã khiến triều đại lâm vào khủng hoảng và không thể vượt qua những mâu
thuẫn nội bộ, dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng trước thế lực của Nguyễn Ánh.
Nghiên cứu này, dựa trên những tư liệu đa chiều từ sử sách cổ
đến tài liệu điền dã hiện đại, đã cho thấy một bức tranh toàn diện hơn về triều
đại Tây Sơn. Chúng ta không chỉ thấy những chiến công hiển hách, mà còn thấy những
bi kịch của các danh nhân, sự tàn khốc của chiến tranh, và những "góc khuất"
của lịch sử. Đây là những bài học quý giá, giúp chúng ta có một cái nhìn sâu sắc
hơn về quá khứ, trân trọng hơn những giá trị của hòa bình, sự thống nhất, và
tinh thần nhân văn – những giá trị mà xứ Nghệ, với di sản địa linh nhân kiệt, vẫn
tiếp tục nuôi dưỡng qua các thế hệ.
Xin theo dõi tiếp: Bài 7: Những ngôi sao sáng trong đêm trường
dân tộc.
Tiêu đề: Mảnh đất sinh ra những "sao sáng": Các
chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư
tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.