Home
»
DU LỊCH TÂM LINH
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 2: Thanh Hóa - Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ
THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 2: Thanh Hóa -
Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
Lời Mở Đầu: Thanh
Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã thực hiện vô số
chuyến điền dã tại Thanh Hóa, vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn
đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu quý giá, từ ghi chép cổ sử đến các truyền
thuyết dân gian, nay được đưa ra ánh sáng để chia sẻ với các bạn, nhằm tri ân
những người bạn thân thiết tại Thanh Hóa đã hỗ trợ tận tình suốt hàng thập kỷ.
Loạt bài này sẽ là nghiên cứu chuyên sâu về phong thủy, lịch sử từ cổ chí kim,
và các địa danh là nguồn cội của nhiều vua chúa và dòng họ vĩ đại. Điện bà Tây
Ninh sẽ nỗ lực khám phá lý do tại sao một vùng đất hẹp, nhưng đầy đủ núi rừng,
đồng bằng, sông biển, lại trở thành nơi phát tích và nuôi dưỡng những nhân vật
thay đổi vận mệnh dân tộc. Với khối lượng tư liệu phong phú, loạt bài sẽ được
chia nhỏ để dễ theo dõi. Vì đây là nghiên cứu sâu, bài viết sẽ dài và chi tiết.
Xin cảm ơn các bạn đã kiên trì đồng hành. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Thanh Hóa, được mệnh danh là "quê vua, đất chúa,"
là một vùng đất lớn với vị thế địa chính trị và văn hóa đặc biệt, được coi là một
"vương quốc thu nhỏ" với địa thế hiểm yếu và linh thiêng. Suốt chiều
dài lịch sử, vùng đất này đã trở thành nơi phát tích của nhiều vương triều và
dòng họ lẫy lừng, góp phần định hình vận mệnh dân tộc. Từ những di tích lịch sử
hàng nghìn năm tuổi đến những câu chuyện truyền thuyết về long mạch, Thanh Hóa
luôn là một đề tài hấp dẫn cho các nhà nghiên cứu lịch sử và phong thủy. Báo
cáo này đi sâu phân tích một trong những biểu tượng vĩ đại nhất của vùng đất
này: Nữ tướng Bà Triệu (Triệu Thị Trinh), sử dụng câu chuyện của bà như một
lăng kính để làm sáng tỏ các luận điểm về linh khí và địa thế phong thủy đặc
trưng của xứ Thanh. Đặc biệt, bài viết sẽ tích hợp các tư liệu về Đền Bà Triệu
tại Hậu Lộc, Thanh Hóa, dựa trên các nguồn tài liệu và video tham khảo (https://youtu.be/dl4RcFVHXoY) – Bài Đền
bà Triệu của Điện bà Tây Ninh trên trang yotube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH đã
công chiếu, nhằm làm nổi bật ý nghĩa văn hóa và tâm linh của di tích này.
Phạm vi nghiên cứu không chỉ dừng ở việc tái hiện sự kiện mà
còn phân tích sâu sắc sự tương quan giữa địa lý tự nhiên, văn hóa bản địa, và
vai trò của các dòng họ trong lịch sử. Đặc biệt, chúng tôi sẽ khám phá các thuyết
dân gian về "long mạch" và "trấn yểm", coi đó là yếu tố tâm
linh không thể tách rời khỏi nhận thức lịch sử. Bài viết sẽ mở rộng từ bối cảnh
địa lý đến phân tích chi tiết cuộc khởi nghĩa Bà Triệu, các địa huyệt linh
thiêng như Núi Nưa, và di tích Đền Bà Triệu, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện,
hệ thống. Với độ dài lớn, bài nghiên cứu sẽ được mở rộng bằng các phân tích chi
tiết, bảng biểu, và trích dẫn nguồn, dựa trên tư liệu lịch sử, khảo cổ, các
nghiên cứu đương đại, và thông tin từ video tham khảo.
Phần I: Thanh Hóa -
Nơi Khởi Nguyên Của Các Vương Triều.
Chương 1: Thanh Hóa -
Một "Yết Hầu" Với Vị Thế Địa Linh Nhân Kiệt.
1.1. Bối cảnh địa lý
và vị thế chiến lược.
Vị thế địa lý của Thanh Hóa là một yếu tố then chốt giải
thích vai trò của nó trong lịch sử dân tộc. Thanh Hóa là một tỉnh lớn, nằm ở cực
Bắc Miền Trung, có tọa độ từ 19 độ18' Bắc đến 20 độ 40' Bắc và 104 độ 22' Đông
đến 106 độ 05' Đông, với diện tích khoảng 11.114,71 km vuông, xếp thứ 5 cả nước
về diện tích. Địa hình của tỉnh này cực kỳ phức tạp và đa dạng, chiếm 73,3 phần
trăm tổng diện tích là đồi núi, dốc dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam. Địa hình núi
có độ cao trung bình 600-700m với độ dốc trên 25 độ, xen kẽ là các đỉnh núi cao
như Tà Leo (1.560m) và Bù Ginh (1.291m). Vị thế này tạo nên một bức tường phòng
thủ tự nhiên vững chãi trước các cuộc tấn công từ phía Bắc và đồng thời là một
bàn đạp lý tưởng để các thế lực khởi nghĩa và phát triển lực lượng.
Phía Đông giáp biển Đông với bờ biển dài 102 km, phía Tây
giáp Lào với biên giới dài 192 km, phía Bắc giáp Sơn La, Hòa Bình, Ninh Bình,
phía Nam giáp Nghệ An. Hệ thống sông ngòi chằng chịt, với sông Mã dài 512 km
(phần Việt Nam 410 km), sông Chu dài 325 km, tạo nên mạng lưới thủy văn phong
phú, hỗ trợ nông nghiệp và giao thông. Đồng bằng châu thổ sông Mã là một trong
những vựa lúa lớn, chiếm 16% diện tích tỉnh, với đất phù sa màu mỡ. Vùng ven biển
chiếm 10,7 phần trăm, phù hợp nuôi trồng thủy sản và khai thác muối. Sự đa dạng
địa hình này không chỉ mang lại tiềm năng kinh tế mà còn tạo vị thế "yết hầu"
– nơi giao thoa giữa Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, như "khu 4 đẩy ra, khu 3 đẩy
vào" theo lời dân gian.
Trong lịch sử, vị thế này đã được khai thác tối đa. Ví dụ,
quân Tây Sơn chọn Tam Điệp (giao Ninh Bình - Thanh Hóa) và Biện Sơn để chặn
quân Thanh. Sách Đại Nam nhất thống chí mô tả: "Mặt đông trông ra biển lớn,
mặt tây khống chế rừng dài. Bảo Sơn Châu (hoặc Sơn Thù) chăm hiểm ở phía Nam...
núi Tam Điệp giăng ngang phía Bắc. Ở trong thì sông Mã, sông Lương, sông Ngọc
Giáp hợp nhau; ở ngoài thì núi Chiếc Đũa, núi Biện Sơn che chở. Thực là một trọng
trấn có hình thế tốt". Điều này giải thích tại sao Thanh Hóa thường là căn
cứ khởi nghĩa, từ Bà Triệu đến Lê Lợi, Hồ Quý Ly.
Trong quan niệm phong thủy, sự kết hợp giữa địa hình núi
non, trung du, đồng bằng và ven biển đã tạo nên một thế đất "tứ linh"
hoàn chỉnh. Thế Huyền Vũ (núi cao ở phía sau) mang lại sự che chở vững chắc, thế
Thanh Long và Bạch Hổ (đồi núi nhấp nhô ở hai bên) tạo ra sự bảo vệ cho long mạch,
và thế Chu Tước (đồng bằng, sông nước ở phía trước) biểu tượng cho sự thịnh vượng
và tài lộc. Sự hội tụ của các yếu tố này đã biến Thanh Hóa thành một vùng đất đặc
biệt, nơi linh khí dễ dàng tụ hội và sản sinh ra những bậc "đế
vương". Theo các nhà phong thủy, địa thế này tạo "vượng khí",
khiến con người xứ Thanh "rộng rãi, có mưu trí" như An Nam chí lược
ghi nhận. Vị trí chiến lược giúp "phát tích" nhanh chóng, nhưng dòng
nước chảy xiết (sông Mã, Chu) có thể dẫn đến "thoát khí", giải thích
các triều đại "phát nhanh không bền".
Để minh họa, hãy xem
bảng so sánh vị thế địa lý Thanh Hóa với các vùng khác:
Bảng 1.1: So Sánh Vị
Thế Địa Lý Thanh Hóa Với Các Vùng Lân Cận.
Đặc Trưng.Thanh Hóa. Nghệ An. Ninh Bình. Ý Nghĩa Phong Thủy/Lịch
Sử. Địa Hình.
Núi (73,3 phần trăm), đồng bằng (16 phần trăm), ven biển
(10,7 phần trăm).Núi cao, đồng bằng hẹp.
Đồng bằng, núi đá
vôi. Tứ linh hoàn chỉnh, vượng khí mạnh, dễ phát vương triều.
Sông Ngòi. Sông Mã, Chu chảy xiết. Sông Lam, Cả. Sông Đáy,
Hoàng Long.
Thoát khí nhanh, "phát nhanh không bền".
Vị Thế Chiến Lược. Yết hầu Bắc-Trung Bộ. Cửa ngõ Trung Bộ. Cửa
ngõ Bắc Bộ.
Căn cứ khởi nghĩa (Bà Triệu, Lê Lợi).
Linh Khí. Núi Nưa - huyệt đạo quốc gia. Núi Hồng Lĩnh. Tam
Điệp. Hội tụ linh khí, sản sinh nhân kiệt.
Bảng này cho thấy Thanh Hóa nổi bật với sự cân bằng địa
hình, tạo lợi thế lịch sử vượt trội.
1.2. Nền tảng văn hóa
và lịch sử khởi thủy.
Trước khi trở thành cái nôi của các vương triều phong kiến,
Thanh Hóa đã là một trong những trung tâm của các nền văn hóa cổ đại. Các di
tích khảo cổ như Núi Đọ đã cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của cư dân người tối
cổ từ hàng chục vạn năm trước, với những công cụ đá ghè đẽo thô sơ. Văn hóa Núi
Đọ (Thiệu Hóa) là nền sơ kỳ đồ đá cũ, với rìu tay, mảnh tước từ đá bazan, cư
dân sống thành bầy, săn bắn hái lượm. Tiếp nối là văn hóa Sơn Vi (hậu kỳ đồ đá
cũ) ở Bá Thước, Thạch Thành, với mái đá Điều và hang Con Moong, có mộ táng co
bó, bếp lửa, xương động vật, vỏ ốc. Hang Con Moong có tầng văn hóa dày 3,5m,
niên đại hơn 12.000 năm, chứng tỏ cư trú lâu dài.
Sang đồ đá mới, văn hóa Hòa Bình (11.000 năm) ở Cẩm Thủy, Bá
Thước, với công cụ Xumatơra, rìu ngắn, mộ chôn thổ hoàng. Văn hóa Bắc Sơn
(7.000 năm) phát minh đồ gốm, và văn hóa Đa Bút (6.000-7.000 năm) chiếm lĩnh đồng
bằng, phát triển lúa nước. Hơn nữa, khu vực sông Mã là một trong ba trung tâm của
văn hóa tiền Đông Sơn, với nền văn hóa Quỳ Chử. Văn hóa Hoa Lộc (ven biển Hậu Lộc)
cách 4.000 năm, cư dân biết kim loại, đánh cá, trồng lúa, đồ gốm in vỏ sò. Di
chỉ Cồn Chân Tiên (Đông Sơn) là cốt lõi bộ Cửu Chân trong Văn Lang, với công cụ
đá cao cấp.
Từ đó, đã hình thành nên nền văn hóa Đông Sơn rực rỡ, được
các nhà sử học xác định là nền tảng của Nhà nước Văn Lang thời các vua Hùng. Sự
phát triển của một cộng đồng cư dân với trình độ kỹ thuật luyện kim đạt đến đỉnh
cao của thế giới cổ đại và một nền nông nghiệp lúa nước phát triển đã tạo ra một
nền tảng vững chắc về kỹ thuật, xã hội, và văn hóa, là điều kiện tiên quyết để
vùng đất này sản sinh ra "nhân kiệt" tương xứng với "địa
linh". Thời Bắc thuộc, thuộc quận Cửu Chân, cư dân chịu đô hộ nhưng nổi dậy
nhiều lần, như khởi nghĩa Chu Đạt (156-160), Bà Triệu (248), đặt nền móng cho độc
lập sau này.
Nền văn hóa bản địa này không chỉ là vật chất mà còn tinh thần.
Các truyền thuyết về long mạch, như ở Núi Nưa, phản ánh niềm tin vào linh khí đất
trời. Sự hòa quyện giữa địa lý và văn hóa tạo "địa linh nhân kiệt",
như Đại Nam nhất thống chí bình: "Sĩ tử thích văn học, giữ khí tiết, nông
dân chăm cày cấy...". Dân cư đa dạng, với 7 dân tộc (Kinh, Mường, Thái, Thổ,
Dao, H'Mông, Khơ Mú), dân số 4.357.523 (2022), góp phần phong phú văn hóa. Người
Mường, Thái sống miền núi, giữ tập tục cổ, như lễ hội Xên Bản, phản ánh sự liên
tục văn hóa từ thời Đông Sơn.
Để minh họa, hãy xem bảng lịch sử văn hóa khởi thủy:
Bảng 1.2: Các Giai Đoạn
Văn Hóa Khởi Thủy Tại Thanh Hóa.
Giai Đoạn. Niên Đại.
Di Chỉ Tiêu Biểu. Đặc Trưng. Ý Nghĩa Lịch Sử.
Đồ Đá Cũ (Sơ Kỳ). Hàng chục vạn năm. Núi Đọ, Nuông. Rìu tay,
mảnh tước. Cư dân nguyên thủy, săn bắn hái lượm.
Đồ Đá Cũ (Hậu Kỳ). 12.000 năm. Hang Con Moong, Mái Đá Điều.
Công cụ cuội, mộ táng. Chuyển sang công xã thị tộc.
Đồ Đá Mới. 11.000-6.000 năm. Hang Con Moong, Đa Bút. Đồ gốm,
nông nghiệp sơ khai. Thị tộc mẫu hệ, nền tảng nông nghiệp lúa nước.
Đồng Thau. 4.000 năm. Hoa Lộc, Cồn Chân Tiên. Kim loại, lúa
nước, đồ gốm in vỏ sò. Hình thành bộ Cửu Chân, tiền đề Văn Lang.
Đông Sơn. 2.500 năm. Đông Sơn, Quỳ Chử. Trống đồng, luyện
kim cao. Nền tảng Nhà nước Văn Lang, văn minh Việt cổ.
Bảng này cho thấy sự phát triển liên tục, tạo nền tảng cho
các vương triều sau.
1.3. Tổng quan về các
triều đại và dòng họ phát tích từ Thanh Hóa.
Câu nói dân gian "Vua xứ Thanh, thần xứ Nghệ"
không chỉ là một lời ví von mà còn là một nhận định chính xác về vai trò của
hai vùng đất này trong lịch sử Việt Nam. Thanh Hóa thực sự là vùng đất sản sinh
ra nhiều vua chúa nhất, là quê hương của 44 đời vua thuộc 4 triều đại và là nơi
phát tích của cả hai dòng chúa lẫy lừng. Từ Tiền Lê (3 vua, 980-1009), Hồ (2
vua, 1400-1407), Hậu Lê (27 vua, 1428-1789), Nguyễn (13 vua, 1802-1945), chúa
Trịnh (12 chúa, 1545-1787), chúa Nguyễn (9 chúa, 1558-1777).
Sự xuất hiện của nhiều vương triều trong một vùng đất hẹp
không phải là ngẫu nhiên. Vị thế địa lý chiến lược, vừa có khả năng phòng thủ vững
vàng, vừa thuận tiện cho việc tiến công, đã tạo điều kiện lý tưởng cho các cuộc
khởi nghĩa. Từ cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi đến việc Hồ Quý Ly chọn Vĩnh
Lộc để xây Thành Tây Đô, kinh đô của triều đại mới, Thanh Hóa luôn là sự lựa chọn
hàng đầu cho những khát vọng xưng vương dựng nghiệp. Các địa danh như Gia Miêu
(Nguyễn), Lam Sơn (Lê), Sóc Sơn (Trịnh), Vĩnh Lộc (Hồ) đều có phong thủy đắc địa,
với núi sông che chở.
Bảng 1.3: Danh Sách
Các Triều Đại và Dòng Chúa Phát Tích Từ Thanh Hóa.
Triều đại / Dòng Chúa. Thời gian tồn tại. Số đời vua/chúa. Địa
danh phát tích cụ thể.
Nhà Tiền Lê. 980 – 1009. 3. Vùng đất Ái Châu cũ (Thanh Hóa),
Xuân Lập (Thọ Xuân).
Nhà Hồ. 1400 – 1407. 2. Huyện Vĩnh Lộc, Thành Tây Đô.
Nhà Hậu Lê. 1428 – 1789. 27. Lam Sơn, huyện Thọ Xuân.
Nhà Nguyễn. 1802 – 1945. 13. Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện
Hà Trung.
Chúa Trịnh. 1545 – 1787. 12. Huyện Vĩnh Lộc, Sóc Sơn.
Chúa Nguyễn. 1558 – 1777. 9. Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện
Hà Trung.
Bảng này tóm tắt sự phong phú của các dòng họ, với tổng 66
vua/chúa, chiếm tỷ lệ lớn trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Mở rộng phân tích, nhà Tiền Lê bắt đầu từ Lê Hoàn (Xuân Lập,
Thọ Xuân), đánh bại Tống, bình Chiêm, xây dựng Đại Cồ Việt vững mạnh. Nhà Hồ với
Hồ Quý Ly (Vĩnh Lộc), cải cách tiền tệ, xây Tây Đô, nhưng thất bại trước Minh.
Hậu Lê từ Lê Lợi (Lam Sơn), khởi nghĩa 10 năm đánh bại Minh, thịnh trị dưới Lê
Thánh Tông. Chúa Trịnh từ Trịnh Kiểm (Sóc Sơn), phò Lê nhưng quyền lực át vua.
Chúa Nguyễn từ Nguyễn Hoàng (Gia Miêu), mở mang Đàng Trong đến Cà Mau. Nhà Nguyễn
từ Gia Long (Gia Miêu), thống nhất đất nước, nhưng kết thúc phong kiến năm
1945.
Sự phát tích này liên quan đến "vượng khí", như
nhà Trần cố trấn yểm năm 1248 nhưng thất bại, dẫn đến nhà Hồ nổi lên ngay sau.
Điều này chứng tỏ linh khí Thanh Hóa bất khả xâm phạm, tạo nên "địa linh
nhân kiệt".
Phần II: Cuộc Khởi
Nghĩa Bà Triệu và Giải Mã Địa Lý - Phong Thủy.
Chương 2: Cuộc Đời và
Cuộc Khởi Nghĩa Nữ Tướng Triệu Thị Trinh.
2.1. Bối cảnh xã hội
và tiểu sử Triệu Thị Trinh.
Bà Triệu, húy là Triệu Thị Trinh (226-248), là một trong những
nữ anh hùng dân tộc đầu tiên trong lịch sử Việt Nam. Bà sinh ra trong một gia
đình hào trưởng tại miền núi Quân Yên (nay thuộc huyện Yên Định), quận Cửu
Chân, vào thời điểm nhà Đông Ngô đang đô hộ Giao Châu một cách hà khắc. Thời kỳ
này, sau khi Tam Quốc phân chia, Đông Ngô kiểm soát Giao Châu, áp bức thuế nặng,
cướp đoạt tài nguyên, buộc dân ta làm nô lệ. Quận Cửu Chân (Thanh Hóa ngày nay)
có khoảng 3 vạn hộ, chịu cảnh lầm than, dẫn đến nhiều khởi nghĩa như Chu Đạt
(156), nhưng bị đàn áp.
Từ nhỏ, Bà Triệu đã bộc lộ chí khí hơn người và một lòng căm
ghét ách đô hộ của ngoại bang. Theo Việt sử thông giám cương mục, bà mồ côi cha
mẹ sớm, sống với anh trai Triệu Quốc Đạt, một hào trưởng địa phương. Bà giỏi võ
nghệ, thông minh, và có tinh thần yêu nước mạnh mẽ. Khi được anh rể khuyên lấy
chồng, bà khảng khái tuyên bố: "Tôi chỉ muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp luồng
sóng dữ, chém cá kình ở biển Đông, lấy giang sơn, dựng nền độc lập, cởi ách nô
lệ, chứ đâu chịu khom lưng làm tì thiếp cho người". Lời nói này không chỉ
là một tuyên ngôn về nữ quyền mà còn là sự phản ánh sâu sắc nỗi căm phẫn trước
sự áp bức, cho thấy bà coi ách nô lệ của nhà Ngô còn tồi tệ hơn việc làm tì thiếp,
từ đó khẳng định lý tưởng giải phóng dân tộc cao cả vượt trên mọi hạnh phúc cá
nhân.
Tiểu sử bà được ghi trong Việt Nam sử lược, Đại Việt sử ký
toàn thư, và dân gian. Bà cao 9 thước (khoảng 2,7m theo thước cổ), tiếng nói
vang như chuông, mắt sáng như sao, tượng trưng cho sức mạnh siêu phàm. Bà đại
diện cho phụ nữ Việt Nam thời cổ, với tinh thần bất khuất, khác với hình ảnh
nhu mì ở các vùng khác. Bối cảnh xã hội với ách đô hộ Ngô, thuế nặng, cướp bóc,
làm dân ta khốn khổ, tạo điều kiện cho khởi nghĩa. Bà Triệu là biểu tượng của tầng
lớp hào trưởng địa phương, kết hợp với dân nghèo, tạo lực lượng mạnh mẽ.
2.2. Diễn biến cuộc
khởi nghĩa và nguyên nhân thất bại.
Với chí lớn đã định, Triệu Thị Trinh cùng anh trai là Triệu
Quốc Đạt đã tập hợp nghĩa sĩ, ngày đêm mài gươm, luyện võ tại Núi Nưa (Triệu
Sơn) để chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa. Núi Nưa là căn cứ lý tưởng, với địa thế
hiểm trở, rừng núi bao phủ, dễ phòng thủ. Năm 248 (Mậu Thìn), cuộc khởi nghĩa
bùng nổ từ Núi Nưa, nghĩa quân nhanh chóng đánh phá các thành ấp của quan lại
nhà Ngô ở quận Cửu Chân (Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh), và lan rộng sang Cửu Đức,
Nhật Nam (Quảng Bình), làm "chấn động Giao Châu". Bà được tôn xưng là
"Lệ Hải Bà Vương" (vua bà biển đẹp), và dân gian ca ngợi với hình ảnh
oai hùng "cưỡi voi bành vàng, mặc áo giáp vàng" khi ra trận. Quân Ngô
phải thốt lên: "Hoành qua đương hổ dị, đối diện Bà Vương nan" (Múa
giáo chống hổ dễ, đối mặt vua bà khó).
Diễn biến: Đầu năm 248, nghĩa quân chiếm nhiều huyện lỵ, giết
thái thú, huyện lệnh, kiểm soát hầu hết Cửu Chân. Bà Triệu lãnh đạo với chiến
lược du kích, lợi dụng địa hình núi rừng. Quân Ngô ban đầu tan vỡ, nhưng Tôn Tư
(vua Ngô) cử Lục Dận (Lục Yên) với 6.000 quân đàn áp. Lục Dận dùng mưu: Vừa
đánh vừa mua chuộc, chia rẽ nội bộ nghĩa quân, chờ thời cơ. Nghĩa quân ban đầu
thắng lớn, nhưng bị cô lập, thiếu lương thực, vũ khí kém. Sau 6 tháng giao
tranh, Bà Triệu thất bại tại núi Tùng (Triệu Sơn), tử tiết ở tuổi 23, anh trai
hy sinh trước đó.
Nguyên nhân thất bại: Chênh lệch lực lượng (nghĩa quân dân
binh, Ngô quân chuyên nghiệp); mưu kế Lục Dận chia rẽ; địa bàn hạn chế, thiếu
viện trợ; nội bộ không đoàn kết. Tuy nhiên, khởi nghĩa truyền cảm hứng cho các
cuộc sau, như Lý Bí (542). Bà Triệu là biểu tượng nữ anh hùng, ảnh hưởng văn
hóa sâu sắc, với đền thờ, lễ hội.
Chương 3: Giải Mã
Phong Thủy Thanh Hóa: Luận Điểm "Phát Nhanh Không Bền".
3.1. Đặc điểm địa chất,
thủy văn và mối liên hệ với phong thủy.
Một luận điểm phong thủy dân gian được nêu ra là Thanh Hóa
là vùng đất "phát nhanh nhưng không lâu dài". Luận điểm này có cơ sở
sâu sắc khi xét đến đặc điểm địa chất và thủy văn của vùng đất. Địa hình Thanh
Hóa có độ dốc lớn, nghiêng từ Tây Bắc xuống Đông Nam. Điều này dẫn đến các hệ
thống sông lớn như sông Mã, sông Chu có dòng chảy mạnh và xiết. Sông Mã dài
410km ở Việt Nam, lưu vực 17.500km vuông, chảy xiết với lũ lớn, tượng trưng cho
năng lượng động nhưng dễ tán.
Trong phong thủy, dòng nước (biểu tượng của tài lộc, năng lượng)
chảy mạnh, chảy xiết được coi là dấu hiệu của "thoát khí" hoặc
"tán tài". Khi năng lượng không thể tụ lại mà bị cuốn trôi đi nhanh
chóng, nó có thể giải thích cho hiện tượng lịch sử là các triều đại phát tích từ
Thanh Hóa (như nhà Tiền Lê, nhà Hồ) thường có sự khởi đầu mạnh mẽ, nhanh chóng
nhưng lại không thể duy trì vương triều tại đây trong thời gian dài. Họ buộc phải
dời kinh đô đến những vùng đất có thế "tụ khí" bền vững hơn như Thăng
Long để củng cố quyền lực, một hành động nhằm "hàn gắn" và cân bằng
những thiếu sót về phong thủy. Do đó, Thanh Hóa không phải là một "huyệt đạo"
tĩnh lặng để trị vì lâu dài, mà là một "huyệt đạo" năng động, bùng nổ,
nơi "khai mở nghiệp lớn" và sản sinh ra các bậc đế vương.
Địa chất Thanh Hóa thuộc hai miền uốn nếp Tây Bắc và Trường
Sơn, với đứt gãy Sông Mã, tạo địa chấn, nâng hạ, phản ánh năng lượng bất ổn. Thổ
nhưỡng đa dạng: đất phù sa (141.275ha), feralit (335.537ha), nhưng dòng chảy xiết
gây xói mòn, tượng trưng "phát vượng nhanh tàn". Ví dụ, nhà Hồ phát
nhanh (cải cách mạnh mẽ) nhưng sụp đổ sau 7 năm; Tiền Lê thịnh trị nhưng chỉ 29
năm. Ngược lại, dời kinh về Bắc, như Hậu Lê, kéo dài 360 năm.
3.2. Những câu chuyện
"trấn yểm long mạch" và sự tái khẳng định linh khí.
Sự linh thiêng của Thanh Hóa không chỉ được thừa nhận bởi
người Việt mà còn được các thế lực ngoại bang nhận thức và lo sợ. Sử sách ghi
chép về việc Cao Biền (thời Đường) và cả triều Trần (thời Trần Thái Tông) đã
tìm cách trấn yểm long mạch tại đây. Cụ thể, vào năm 1248, vua Trần Thái Tông
theo lệnh của Trần Thủ Độ đã sai các nhà phong thủy "đào sông Bà Mã (sông
Mã), sông Lễ (sông Chu), đục núi Chiếu Bạc ở Thanh Hóa" với mục đích phá
vượng khí đế vương. Hành động trấn yểm này cho thấy Thanh Hóa không chỉ là một
trung tâm quyền lực quân sự mà còn là một trung tâm quyền lực tinh thần mà triều
đình trung ương cũng phải dè chừng.
Tuy nhiên, truyền thuyết lại kể rằng Cao Biền, một đại sư
phong thủy tài ba, đã thất bại khi cố gắng trấn yểm huyệt đạo tại Núi Nưa. Theo
dân gian, Cao Biền bay lượn trên không, thấy long khí tại Nưa, cố yểm nhưng bị
linh khí đẩy lui, chứng tỏ sức mạnh bất diệt. Câu chuyện này là một sự phản biện
mạnh mẽ từ tâm thức dân gian, khẳng định rằng linh khí của vùng đất này là một
sức mạnh nội tại, không thể bị hủy hoại bởi mưu đồ của kẻ thù. Điều này càng
làm nổi bật vị thế thiêng liêng và bất khả xâm phạm của xứ Thanh. Sử thần Ngô
Sĩ Liên bình: "Khí trời chuyển vận, thánh nhân ra đời, đều có số cả... có
can gì đến núi sông?" Việc trấn yểm thất bại dẫn đến các triều đại mới nổi
lên, tái khẳng định "vượng khí" Thanh Hóa.
Chương 4: Núi Nưa - Địa
Huyệt và Linh Khí "Huyệt Đạo Quốc Gia".
4.1. Mô tả chi tiết địa
huyệt tại Núi Nưa (Am Tiên).
Núi Nưa, hay Ngàn Nưa, thuộc huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa, là
một địa danh nổi tiếng với vị thế phong thủy vô cùng đặc biệt. Quần thể di tích
này, bao gồm Núi Nưa - Đền Nưa - Am Tiên, được quy hoạch với tổng diện tích lên
đến 100ha. Dãy Ngàn Nưa được hình thành từ bảy ngọn núi xếp liền kề, tạo nên thế
"rồng cuốn" uyển chuyển, dài 17km, diện tích 55km vuông, cao trung
bình 538m. Trên đỉnh cao nhất của dãy, ở độ cao hơn 500m so với mực nước biển,
là một khu đất bằng phẳng rộng vài trăm mét vuông, gọi là Am Tiên – nơi được
coi là điểm giao hòa giữa "đất" và "trời", nơi linh khí hội
tụ.
Địa huyệt tại Am Tiên là một điểm đặc biệt, với bốn hướng
Đông-Tây-Nam-Bắc đều có bát hương thờ, và giữa là bát hương lớn, tượng trưng
"Thiên - Địa - Nhân - hợp - nhất". Nơi đây có Giếng Tiên, một giếng
nước trên đỉnh núi, nước trong veo, không bao giờ cạn, dù hạn hán, được coi là
biểu tượng linh thiêng, nơi tiên nữ tắm gội theo truyền thuyết. Giếng sâu khoảng
1m, đường kính 0,5m, nước mát lạnh quanh năm, dân gian tin uống nước giếng sẽ
khỏe mạnh, may mắn.
Cấu trúc địa chất Núi Nưa là đá vôi karst, với hang động, suối
ngầm, tạo địa hình hiểm trở, phù hợp căn cứ quân sự. Phong thủy, dãy núi như rồng
vờn, với Long Hàm (hàm rồng), Long Tị (mũi rồng), động Long Quang (mắt rồng), hội
tụ khí trời đất. Đây là căn cứ đầu tiên của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu, nơi bà
cùng các nghĩa sĩ đã mài gươm, luyện võ chống lại quân Ngô. Quần thể có đền Bà
Triệu trên núi Gai (Hậu Lộc), nhưng Núi Nưa là trung tâm linh thiêng nhất.
Mô tả chi tiết: Từ chân núi, đường lên Am Tiên dài khoảng
5km, với 4.500 bậc thang bê tông, xen rừng tre, thông. Trên đỉnh, không khí mát
mẻ, tầm nhìn bao quát đồng bằng Thanh Hóa. Khu huyệt đạo có đá trắng khắc
"Cầu quốc thái dân an", và ao Hóp (nơi giữ nước cho nghĩa quân). Chùa
Bích Vân (Am Tiên) cổ kính, thờ Phật và Bà Triệu, với tượng voi trắng (biểu tượng
bà cưỡi voi). Tổng thể, địa huyệt là nơi "mở cổng trời", đặc biệt vào
ngày mùng 9 tháng Giêng, khi dân chúng hành lễ.
4.2. Giải thích danh
xưng "Huyệt Đạo Quốc gia".
Núi Nưa được các nhà phong thủy và tâm linh gọi là một trong
ba hoặc bốn "huyệt đạo thiêng" của cả nước, cùng với Núi Đá Chông (Ba
Vì, Hà Nội), núi Bà Đen (Tây Ninh) và Tam Đảo (Vĩnh Phúc). Việc được xếp ngang
hàng với các địa danh tâm linh nổi tiếng khác trên toàn quốc cho thấy tầm vóc của
Núi Nưa không chỉ giới hạn ở phạm vi địa phương mà còn là một phần quan trọng của
"long mạch" chung của dân tộc. Danh xưng "Huyệt Đạo Quốc
gia" là sự thừa nhận về vai trò của nó như một trung tâm năng lượng, nơi được
người dân và cả các triều đại lịch sử tôn kính.
Lý do: Theo phong thủy, đây là nơi trời đất giao hòa, linh
khí hội tụ mạnh mẽ, được coi là "huyệt khí thiêng" bậc nhất Việt Nam.
Gắn với lịch sử Bà Triệu, nơi dấy binh, và các truyền thuyết như Cao Biền thất
bại trấn yểm, chứng tỏ sức mạnh bất diệt. Dân gian gọi "Na Sơn nhất phiến
nhất hộ thiên hạ biến" (Một tiếng hô ở Núi Nưa đã làm thiên hạ biến đổi).
Có sự phân bổ địa lý: Núi Bà Đen (Nam), Núi Nưa (Trung), Núi Đá Chông (Bắc), tạo
hệ thống huyệt đạo quốc gia, cân bằng năng lượng đất nước. Sử sách ghi Núi Nưa
là "núi đuổi ma", nơi sơn tăng trừ tà, thêm lớp ý nghĩa tâm linh. Năm
2009, được công nhận di tích quốc gia, khẳng định vị thế.
4.3. Ý nghĩa của việc
lãnh đạo cấp cao lên trồng cây lưu niệm.
Việc lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước, như Tổng Bí thư,
Chủ tịch nước, thường xuyên thực hiện các hoạt động dâng hương và trồng cây lưu
niệm tại các di tích lịch sử và văn hóa quan trọng, trong đó có Núi Nưa - Am
Tiên, là một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc. Tại Am Tiên, có "vườn
cây lãnh đạo", với hàng cây cổ thụ do các vị lãnh đạo trồng, như xà cừ, bồ
đề, cách chân núi 1km, được công nhận Cây Di sản Việt Nam. Ví dụ, đồng chí Đỗ
Minh Tuấn (Phó Bí thư Tỉnh ủy Thanh Hóa), Nguyễn Đức Quyền (Phó chủ tịch UBND tỉnh)
tham gia lễ hội, trồng cây. Đoàn lãnh đạo Công an Thành phố Hồ Chí Minh thăm,
trồng cây tại Lam Kinh và Núi Nưa.
Ý nghĩa: Hành động này tiếp nối truyền thống "uống nước
nhớ nguồn", tri ân tiền nhân như Bà Triệu, và bảo tồn di sản. Trong phong
thủy, trồng cây tại huyệt đạo là "bồi đắp linh khí", nuôi dưỡng long
mạch, tượng trưng sự lãnh đạo "hàn gắn" năng lượng quốc gia. Nó kế thừa
nghi thức cổ, như vua chúa xưa trồng cây tại đền miếu để cầu quốc thái dân an.
Trong bối cảnh hiện đại, đây là phần của "Tết trồng cây đời đời nhớ ơn Bác
Hồ", như phát động "Một tỷ cây xanh cho Việt Nam" (2021-2025), với
1,121.000 cây trồng tại 56 địa điểm. Lãnh đạo như Đỗ Văn Chiến (Chủ tịch Mặt trận
tổ quốc Việt Nam) trồng cây tại các di tích, nhấn mạnh vai trò Núi Nưa trong
giáo dục yêu nước.
Hàng cây di sản dưới chân núi, khoảng 100 cây xà cừ trăm tuổi,
tạo cảnh quan, bảo vệ môi trường, và biểu tượng sự lãnh đạo quan tâm di tích.
Các trường học, đoàn thể như Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam cũng
trồng cây tại đây. Tổng thể, hoạt động này khẳng định Núi Nưa là huyệt đạo quốc
gia, nơi lãnh đạo "bắt mạch" hồn thiêng dân tộc để xây dựng đất nước.
Chương 5: Đền Bà Triệu
- Di Tích Lịch Sử và Tâm Linh Quốc Gia.
5.1. Lịch sử và kiến
trúc của Đền Bà Triệu.
Đền Bà Triệu, tọa lạc trên núi Gai, xã Triệu Lộc, huyện Hậu
Lộc, Thanh Hóa, là một trong những di tích lịch sử và kiến trúc nghệ thuật quốc
gia đặc biệt, được công nhận năm 1980. Đền thờ nữ tướng Triệu Thị Trinh, người
lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Ngô năm 248, và là biểu tượng của tinh thần
yêu nước, bất khuất của dân tộc Việt Nam. Theo video tham khảo
(https://youtu.be/dl4RcFVHXoY), Bài Đền bà Triệu của Điện bà Tây Ninh trên
trang yotube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH đã công chiếu đền nằm trên một ngọn đồi
thấp, bao quanh là cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, với rừng cây xanh mát và
không khí linh thiêng, tạo cảm giác trang nghiêm, gần gũi.
Lịch sử đền: Đền được xây dựng ngay sau khi Bà Triệu hy sinh
(248), ban đầu là một am nhỏ do dân làng lập để tưởng nhớ. Qua các triều đại, đền
được tu bổ, mở rộng, đặc biệt dưới triều Nguyễn, khi vua Tự Đức ban sắc phong
"Trinh Thục Anh Liệt Đại Vương" năm 1850, nâng cấp đền thành trung
tâm thờ cúng quốc gia. Đền hiện nay có diện tích khoảng 4 ha, với kiến trúc
truyền thống Việt Nam, kết hợp phong thủy hài hòa với núi Gai và sông Lèn gần
đó.
Kiến trúc: Đền Bà Triệu mang phong cách kiến trúc thời Nguyễn,
với bố cục ba Bái đường: Nơi tiếp khách hành hương, với các cột đá chạm khắc
hoa văn rồng phượng, mái ngói mũi hài cong vút. Sân trước có hai tượng voi đá,
tượng trưng hình ảnh Bà Triệu cưỡi voi ra trận.
Trung đường: Không gian tế lễ, với bàn thờ phụ và các bức
hoành phi, câu đối ca ngợi Bà Triệu, như "Lệ Hải Bà Vương uy chấn thiên hạ".
Hậu cung: Nơi đặt tượng Bà Triệu, cao 1,8m, đúc đồng, mặc
giáp vàng, tay cầm kiếm, mắt sáng uy nghiêm. Hai bên là tượng hai nữ tướng hầu
cận, tượng trưng lòng trung thành của nghĩa quân.
Đền lưu giữ 65 đạo sắc phong từ các triều đại (Lê, Nguyễn),
và 10 cuốn thần phả, ghi chép tiểu sử, công trạng Bà Triệu, cùng các truyền
thuyết dân gian. Các cổ vật khác bao gồm chuông đồng (đúc năm 1840), khánh đá,
và bộ kiệu rước thế kỷ 18. Theo video, khu vực đền có cổng tam quan đồ sộ, chạm
khắc tinh xảo, với dòng chữ "Đền Bà Triệu – Hậu Lộc" bằng chữ Hán, tạo
không gian uy nghi.
Phong thủy: Đền nằm trên núi Gai, được xem là "đầu rồng"
trong thế đất phong thủy, với sông Lèn là "dòng nước tụ tài", núi
phía sau là "Huyền Vũ che chở". Cổng đền hướng Đông Nam, đón gió biển,
hợp với thế "Chu Tước khai minh", biểu tượng thịnh vượng. Video cho
thấy cây đa cổ thụ trước đền, tuổi hơn 300 năm, được xem là "cây thần",
che chở linh khí.
5.2. Lễ hội Đền Bà
Triệu và ý nghĩa văn hóa.
Lễ hội Đền Bà Triệu, tổ chức hàng năm vào ngày 21-23 tháng
Hai âm lịch, được công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2014. Lễ
hội thu hút hàng vạn du khách, với các nghi thức trang trọng và sinh hoạt dân
gian đặc sắc. Theo video (https://youtu.be/dl4RcFVHXoY), Bài Đền bà Triệu của
Điện bà Tây Ninh trên trang yotube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH đã công chiếu,
lễ hội tái hiện tinh thần bất khuất của Bà Triệu qua các hoạt động:
Lễ rước kiệu: Kiệu Bà Triệu được rước từ đền lên núi Gai, với
đội múa lân, đội nữ quan mặc áo dài truyền thống, tái hiện đoàn quân năm xưa.
Lễ tế nữ quan: Nghi thức trang nghiêm, do các cụ cao niên thực
hiện, dâng hương, đọc văn tế ca ngợi công đức Bà Triệu.
Trò chơi dân gian: Thi đấu vật, kéo co, chọi gà, và hát chầu
văn, tạo không khí sôi động, gắn kết cộng đồng.
Hát chầu văn: Diễn xướng kể chuyện Bà Triệu, với các nghệ
nhân trình diễn trên sân đền, thu hút đông đảo người nghe.
Lễ hội không chỉ là dịp tưởng nhớ Bà Triệu mà còn là cơ hội
giáo dục thế hệ trẻ về lòng yêu nước, tinh thần bất khuất. Video ghi lại cảnh
dân chúng dâng hương, cầu quốc thái dân an, và các hoạt động văn hóa như múa
voi, biểu diễn trống đồng, tái hiện trận chiến năm xưa. Theo thống kê, lễ hội
năm 2023 thu hút hơn 50.000 lượt khách, với hơn 200 đoàn hành hương từ khắp
nơi.
Ý nghĩa văn hóa:
Lễ hội là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữ gìn bản sắc dân tộc. Các đạo sắc
phong và thần phả được trưng bày trong lễ hội, giúp du khách hiểu rõ hơn về lịch
sử. Đền và lễ hội là biểu tượng của tinh thần nữ quyền, với hình ảnh Bà Triệu
cưỡi voi, phá bỏ định kiến giới trong xã hội phong kiến. Video nhấn mạnh không
khí linh thiêng, với khói hương nghi ngút, tiếng chuông chùa, và lòng thành
kính của người dân.
5.3. Vai trò của Đền
Bà Triệu trong đời sống tâm linh và du lịch.
Đền Bà Triệu không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm
tâm linh và du lịch văn hóa của Thanh Hóa. Theo video, đền là điểm đến hàng đầu
trong tuyến du lịch tâm linh Thanh Hóa, kết nối với Núi Nưa, Lam Kinh, Thành
Tây Đô. Mỗi năm, đền đón hàng trăm ngàn lượt khách, với 70 phần trăm là khách
hành hương, 30 phần trăm là khách du lịch văn hóa.
Trong đời sống tâm linh, đền là nơi dân chúng cầu bình an, sức
khỏe, và may mắn. Tục dâng hương tại Giếng Tiên (Núi Nưa) và đền Bà Triệu được
duy trì, với niềm tin rằng nước giếng và không khí linh thiêng mang lại phúc
lành. Các câu chuyện dân gian kể rằng những ai thành tâm cầu nguyện tại đền thường
đạt được nguyện vọng, đặc biệt là về sự nghiệp và gia đạo.
Về du lịch, đền được đầu tư bảo tồn, với dự án tu bổ năm
2020 trị giá 50 tỷ đồng, nâng cấp cổng tam quan, sân lễ, và khu vực phụ trợ.
Video cho thấy cảnh quan quanh đền được chăm sóc kỹ lưỡng, với vườn hoa, cây cảnh,
và hồ nước, tạo không gian thanh tịnh. Đền là điểm nhấn trong chiến lược phát
triển du lịch Thanh Hóa đến 2030, với mục tiêu đón 10 triệu lượt khách/năm,
trong đó đền Bà Triệu và Núi Nưa chiếm 20 phần trăm lượng khách tâm linh.
Phần III: Bài Học Lịch
Sử và Giá Trị Vượt Thời Gian.
Chương 6: Ý Nghĩa Lịch
Sử và Di Sản Vượt Thời Gian.
6.1. Ý nghĩa của cuộc
khởi nghĩa Bà Triệu.
Cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu, dù không thành công, vẫn để lại
những ý nghĩa lịch sử sâu sắc và tác dụng lớn lao. Cuộc khởi nghĩa đã trở thành
"ngọn cờ tiêu biểu" trong phong trào chống Bắc thuộc của nhân dân Việt
Nam trong suốt các thế kỷ III-V, làm vẻ vang truyền thống yêu nước, bất khuất của
dân tộc nói chung và của phụ nữ Việt Nam nói riêng. Tinh thần "giặc đến
nhà đàn bà cũng đánh" đã trở thành biểu tượng cho ý chí kiên cường của người
phụ nữ Việt Nam. Dù chỉ tồn tại trong thời gian ngắn (6 tháng), cuộc khởi nghĩa
đã "làm thức tỉnh nhân dân cả nước," tạo ra những bước chuyển biến mới
trong nhận thức và hình thái đấu tranh giải phóng dân tộc, chuẩn bị cho những
cuộc khởi nghĩa lớn hơn trong tương lai, như Lý Bí (542) lập nước Vạn Xuân.
Ý nghĩa lớn nhất là khẳng định tinh thần độc lập, không chịu
khuất phục ngoại bang. Bà Triệu là nữ anh hùng đầu tiên, phá vỡ định kiến giới
tính trong xã hội phong kiến, ảnh hưởng đến các nữ tướng sau như Hai Bà Trưng,
Nguyễn Thị Định. Khởi nghĩa còn góp phần làm suy yếu Đông Ngô, tạo điều kiện
cho các phong trào khác. Trong bối cảnh Tam Quốc, nó thể hiện sức sống mãnh liệt
của dân tộc Việt.
6.2. Di sản văn hóa
trường tồn.
Di sản của Bà Triệu được lưu giữ và tôn vinh qua nhiều thế hệ.
Đền Bà Triệu, tọa lạc trên núi Gai thuộc huyện Hậu Lộc, là một Di tích Lịch sử
và Kiến trúc Nghệ thuật Quốc gia đặc biệt. Nơi đây không chỉ là nơi thờ cúng mà
còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá, 65 đạo sắc phong và 10 cuốn thần phả. Lễ hội
Đền Bà Triệu, được tổ chức hàng năm vào tháng Hai âm lịch, đã được công nhận là
Di sản Văn hóa phi vật thể quốc gia. Lễ hội với các nghi thức trang trọng như lễ
rước kiệu, dâng lễ, tế nữ quan, thi đấu thể thao dân gian, hát chầu văn, thu
hút hàng vạn người, lan tỏa giá trị văn hóa.
Di sản còn trong văn học, nghệ thuật: ca dao "Bà Triệu
ơi, bà Triệu ơi...", tranh dân gian, tuồng chèo. Núi Nưa - Am Tiên là di
tích quốc gia, với lễ "mở cổng trời" mùng 9 tháng Giêng, cầu quốc
thái dân an. Di sản trường tồn qua giáo dục, sách sử, và du lịch, góp phần xây
dựng bản sắc dân tộc. Video (https://youtu.be/dl4RcFVHXoY) , Bài Đền bà Triệu của
Điện bà Tây Ninh trên trang yotube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH đã công chiếu nhấn
mạnh vai trò đền Bà Triệu như một biểu tượng văn hóa, với hình ảnh người dân
thành kính dâng hương, cầu nguyện, và các nghi thức tái hiện lịch sử.
Chương 7: Tổng Kết và
Nhận Định Đa Chiều.
7.1. Tổng hòa các yếu
tố làm nên "đất vua, đất chúa".
Vị thế "địa linh nhân kiệt" của Thanh Hóa là kết
quả của sự tổng hòa ba yếu tố chính. Thứ nhất, địa lý phức tạp và vị thế chiến
lược đã tạo ra một vùng đất vừa là pháo đài vững chắc, vừa là bàn đạp lý tưởng
để xưng đế, sản sinh ra "linh khí đế vương." Thứ hai, con người xứ
Thanh với ý chí quật cường, tài trí hơn người đã biết khai thác thế đất để dựng
nghiệp. Thứ ba, lịch sử đã biến vùng đất này thành một "sân khấu" của
những cuộc đấu tranh và chuyển mình vĩ đại, nơi các vương triều lần lượt khởi
phát và tạo nên những trang sử hào hùng. Luận điểm "phát nhanh nhưng không
bền" không phủ nhận sự linh thiêng của xứ Thanh, mà ngược lại, nó khẳng định
Thanh Hóa là một vùng đất "động" về năng lượng, nơi bùng nổ những cuộc
đấu tranh và khai mở những nghiệp lớn.
Đền Bà Triệu là minh chứng sống động cho sự kết hợp này. Với
vị thế phong thủy đắc địa trên núi Gai, kiến trúc hài hòa, và lễ hội văn hóa
phong phú, đền không chỉ tôn vinh nữ anh hùng mà còn khẳng định vai trò Thanh
Hóa như trung tâm linh khí quốc gia. Video tham khảo cho thấy đền là nơi hội tụ
niềm tin, lòng tự hào dân tộc, và là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại.
7.2. Bài học và tầm
nhìn cho tương lai.
Bài học từ cuộc khởi nghĩa Bà Triệu, các vương triều phát
tích từ Thanh Hóa, và di sản của Đền Bà Triệu cho thấy sự kết hợp giữa truyền
thống và sự đổi mới, giữa ý chí quật cường và khát vọng vươn lên. Thanh Hóa
ngày nay không chỉ là một bảo tàng sống về lịch sử mà còn là một vùng đất có tiềm
năng phát triển mạnh mẽ. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa
như Lễ hội Đền Bà Triệu không chỉ là "đạo lý uống nước nhớ nguồn" mà
còn là một chiến lược quan trọng để giáo dục thế hệ trẻ về lòng yêu nước và biến
"quá khứ hào hùng" thành "động lực phát triển" trong hiện tại
và tương lai. Đây là một nền tảng vững chắc để xây dựng một Thanh Hóa phát triển,
văn minh và hiện đại, tiếp nối những giá trị cao quý mà các bậc tiền nhân đã để
lại.
Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
BÀI 10. Giới Thiệu
Chi Tiết Về Đảo Tuần Châu: Lịch Sử Hình Thành, Đánh Giá Hai Chiều, Công Trình,
Thắng Cảnh, Đóng Góp Và Phá Hoại Của "Chúa Đảo" Đào Hồng Tuyển.
BÀI 10. Giới Thiệu
Chi Tiết Về Đảo Tuần Châu: Lịch Sử Hình Thành, Đánh Giá Hai Chiều, Công Trình,
Thắng Cảnh, Đóng Góp Và Phá Hoại Của "Chúa Đảo" Đào Hồng Tuyển.
Phần Mở Đầu: Hành
Trình Từ Hoang Sơ Đến Ngọc Châu – Một Bản Anh Hùng Ca Hiện Đại. Với Những Bóng
Mờ .Cập Nhật Đến Năm 2025.
Trong những chuyến điền dã vòng cung Đông Bắc, từ non nước
Cao Bằng qua Lạng Sơn, Bắc Cạn , đến vùng vịnh Bắc Bộ huyền thoại, Điện bà Tây
Ninh đã ghi dấu biết bao câu chuyện về đất và người. Những tư liệu được lưu giữ
qua hàng chục năm, từ những cuốn sổ tay viết vội bên bờ suối đến các bản ghi âm
lời kể của người dân, nay được mở ra để kể câu chuyện cuối cùng trong loạt bài:
LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
Đảo Tuần Châu – viên
ngọc giữa lòng vịnh Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. Không chỉ là điểm đến du lịch, Tuần
Châu còn là biểu tượng của sự biến đổi kỳ diệu, nơi một hòn đảo hoang sơ, bùn lầy
ngập mặn, dân cư thưa thớt sống bằng nghề chài lưới, đã lột xác thành khu du lịch
quốc tế sầm uất, được ví như “Dubai của Việt Nam” hay “Ngọc Châu” – đúng như lời
dặn dò của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi ông ghé thăm đảo năm 1959.
Sự lột xác này gắn liền với tên tuổi của ông Đào Hồng Tuyển,
người được mệnh danh là “Chúa đảo Tuần Châu” – một cựu chiến binh với bản lĩnh
“nghĩ mới, làm mới, nghĩ khác, làm khác”. Tuy nhiên, hành trình này không chỉ rực
rỡ ánh hào quang mà còn ẩn chứa những bóng mờ: từ tranh cãi về môi trường, pháp
lý, đến những rủi ro tài chính được cập nhật đến năm 2025, như vụ án liên quan
đến bà Trương Mỹ Lan và Tập đoàn Vạn Thịnh Phát. Bài viết này, dựa trên tư liệu
điền dã từ các chuyến đi Đông Bắc, tài liệu lịch sử, khảo cổ, và các nguồn báo
chí uy tín như Tuổi Trẻ, Thanh Niên, VnExpress, cùng các bài phân tích trên mạng
xã hội X, sẽ dẫn bạn qua hành trình khám phá tỉ mỉ về Tuần Châu. Chúng ta sẽ bắt
đầu từ nguồn cội lịch sử, tiểu sử người đàn ông đã thay đổi đảo, chiêm ngưỡng
các công trình và thắng cảnh, rồi đánh giá hai chiều về những đóng góp vĩ đại
và những phá hoại tiềm ẩn, trước khi kết thúc bằng bài học sâu sắc về sự cân bằng
giữa phát triển và bảo tồn.
Để minh họa sự biến đổi, bảng so sánh sơ bộ dưới đây sẽ được
lặp lại và mở rộng trong các phần sau:
Tiêu chí.
Trước 1999 (Hoang sơ).Đến 2025 (Phát triển).
Phân tích sâu.Diện tích đảo ~300 ha, đồi núi trọc, rừng phi
lao.>800 ha do lấn biển, khu đô thị nhân tạo.Lấn biển mang lợi ích kinh tế
nhưng đe dọa di sản UNESCO.
Dân cư và kinh tế. 5 xóm nghèo, sống bằng chài lưới.
5 khu phố, 22 tổ dân, trung tâm du lịch quốc tế.
Từ nghèo khó thành thịnh vượng, nhưng phân phối lợi ích gây
tranh cãi.
Cơ sở hạ tầng.
Không điện, nước, đường mòn.
Đường nhựa, cảng tàu, thủy phi cơ.
Đột phá tư nhân, nhưng vụ án 2024 cho thấy rủi ro pháp lý.
Bài viết sẽ chia thành các phần chi tiết, mỗi phần được mở rộng
bằng mô tả sống động, trích dẫn lặp lại, phân tích sâu, ví dụ minh họa, và bảng
so sánh, nhằm tái hiện chân thực hành trình của Tuần Châu trong bối cảnh Đông Bắc
Việt Nam.
Phần 1: Lịch Sử Hình
Thành Đảo Tuần Châu – Từ Thời Đồ Đá Đến Thời Kỳ Hiện Đại Và Cập Nhật Đến Năm
2025.
Lịch sử Đảo Tuần Châu là một dòng chảy dài hàng thiên niên kỷ,
từ những dấu tích khảo cổ cổ xưa đến sự lột xác hiện đại, phản ánh sự biến
thiên của vùng Đông Bắc Việt Nam. Nằm lọt thỏm giữa vịnh Hạ Long, Tuần Châu có
diện tích ban đầu 405,2 ha, nay đã mở rộng đáng kể qua các đợt lấn biển, ước
tính hơn 800 ha đến năm 2025. Đảo cách bờ phía nam phường Hùng Thắng 2 km, phía
Tây - Tây Nam núi Bài Thơ 8 km, với địa hình đồi núi và bãi triều, nổi bật bởi
dải núi đất phía đông và đỉnh Mom Diều cao 64m. Hai hòn đảo nhỏ không người ở –
Hòn Nón và Hòn Trụi – như những vệ tinh nhỏ tô điểm thêm vẻ đẹp. Vị trí chiến
lược này, kết hợp khí hậu mát mẻ và phong cảnh hữu tình, đã biến Tuần Châu
thành huyết mạch kết nối tam giác kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh. Giao
thông thuận tiện: đường bộ từ Hà Nội mất 2 giờ, từ Móng Cái 3 giờ; đường thủy từ
Hải Phòng 1 giờ, từ Móng Cái 2 giờ. Đặc biệt, từ năm 2015, bến phà kết nối Cát
Bà (45 phút) và thủy phi cơ từ Hà Nội đã nâng tầm du lịch đảo.
1.1. Thời Kỳ Tiền Sử
Và Khảo Cổ Học: Dấu Tích Văn Hóa Hạ Long Và Phân Tích Sâu.
Tuần Châu không phải hòn đảo mới nổi. Các di chỉ khảo cổ
trên đảo thuộc nền Văn hóa Hạ Long, niên đại 5.000-3.000 năm trước Công nguyên,
cho thấy đây là một trong những cái nôi văn minh ven biển Đông Bắc. Theo tư liệu
điền dã: “Trên đảo có di tích thời đại đồ đá mới thuộc nền Văn hóa Hạ Long,
niên đại cách đây 5000-3000 năm trước. Tại các di chỉ khảo cổ, người ta phát hiện
rất nhiều công cụ bằng đá đã tìm thấy như bàn mài, rìu đá, mảnh tước, đồ gốm.”
Những hiện vật này, khai quật từ các hang động và bãi triều, minh chứng rằng cư
dân cổ đã khai thác tài nguyên biển, săn bắt, và chế tác công cụ để sinh tồn. Đồ
gốm thô sơ với họa tiết sóng nước đặc trưng không chỉ là công cụ sinh hoạt mà
còn phản ánh mối liên hệ tâm linh với biển cả.
Phân tích sâu: Văn hóa Hạ Long lan tỏa từ Tuần Châu ra toàn
vịnh, tạo nên hệ thống di sản văn hóa cổ đại. Ví dụ, một chiếc rìu đá tại di chỉ
Khe Ngổ trên đảo có thể so sánh với hiện vật ở hang Soi Nhụ (Quảng Ninh), cho
thấy sự liên kết văn hóa vùng. Các hiện vật này, nay lưu giữ tại Bảo tàng Quảng
Ninh, không chỉ là bằng chứng định cư sớm mà còn là lời nhắc nhở về lối sống
hài hòa với thiên nhiên. Tuy nhiên, đến năm 2025, các dự án lấn biển mở rộng
thêm 1.054 ha, như đề xuất của Tập đoàn Tuần Châu, đang gây lo ngại về nguy cơ
phá hủy di chỉ khảo cổ. Một báo cáo từ Tuổi Trẻ năm 2024 nhấn mạnh: “Việc lấn
biển tại Tuần Châu cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi UNESCO để bảo vệ di sản vịnh
Hạ Long.
Bảng so sánh di tích
khảo cổ:
Di tích.Đặc trưng.So sánh với Hang Soi Nhụ.Ý nghĩa văn
hóa.Công cụ đá (Khe Ngổ).Rìu, bàn mài, niên đại 5.000 năm.Tương tự, ít họa tiết
hơn.Minh chứng định cư sớm, hài hòa thiên nhiên.Đồ gốm thô sơ.Họa tiết sóng nước,
dùng sinh hoạt.
Phong phú hơn ở Soi Nhụ.Phản ánh tín ngưỡng biển, ảnh hưởng
thờ Chúa Thủy sau này.Di chỉ hang động.Mảnh tước, công cụ đá.Tương tự hang Bái
Tử Long.
Liên kết văn hóa vùng, nhưng bị đe dọa bởi lấn biển.
Ví dụ minh họa: Một mảnh gốm sóng nước tại Khe Ngổ, với hoa
văn uốn lượn, gợi nhắc tín ngưỡng thờ thần biển, tương tự các họa tiết ở Cô Tô
hay Cát Bà. Sự lặp lại trích dẫn: “Trên đảo có di tích thời đại đồ đá mới thuộc
nền Văn hóa Hạ Long” nhấn mạnh tầm quan trọng, nhưng cũng là lời cảnh báo khi
các dự án hiện đại đe dọa di sản.
1.2. Thời Kỳ Phong Kiến
Và Tên Gọi “Tuần Châu”: Dấu Ấn Hành Chính Và Quân Sự.
Bước sang thời phong kiến, Tuần Châu chuyển mình từ một hòn
đảo hoang sơ thành điểm đến hành chính và quân sự. Thời nhà Lê (thế kỷ 15-18),
đảo được đặt tuần ti – trạm kiểm soát thuyền bè để thu thuế và bảo vệ biên giới
biển, nên gọi là Hòn Tuần. Đến thời Nguyễn, năm Minh Mạng thứ 12 (1831), tỉnh
Quảng Yên ra đời, đảo thuộc làng Hoàng Lỗ, huyện Yên Hưng (nay là xã Hoàng Tân,
thị xã Quảng Yên). Tên gọi Tuần Châu được ghép từ “lính tuần” và “tri châu” –
trạm canh phòng do viên tri châu quản lý từ xa. Tư liệu điền dã ghi: “Tên đảo
Tuần Châu được ghép từ hai chữ lính tuần và tri châu vì trạm lính canh phòng do
viên tri châu quản lý.”
Phân tích sâu: Tên gọi này phản ánh vai trò chiến lược của đảo
như một tiền đồn trên vịnh Hạ Long. Các tài liệu lịch sử cho thấy Tuần Châu là
điểm dừng chân của thuyền bè thương mại từ Trung Quốc, với địa hình đồi núi và
bãi triều thuận lợi cho neo đậu. Ví dụ, tuần ti thời Lê có thể thu thuế từ các
tàu buôn qua cảng Vân Đồn, tương tự trạm kiểm soát ở Cát Bà. Thời Pháp thuộc, đảo
mang tên Ile Aux Cerfs (Đảo Nai), do hệ động vật hoang dã như nai rừng trên đồi
Mom Diều. Về tôn giáo, đảo có đền Khe Ngổ thờ Thạch Vương – vị thần bảo hộ đá
núi, và miếu Cây Đa thờ Chúa Thủy – thần biển, phản ánh tín ngưỡng dân gian ven
biển. Những công trình này, dù chưa rõ năm xây dựng, là minh chứng cho đời sống
tinh thần của ngư dân, cầu mong bình an trước biển cả hung dữ.
Bảng so sánh tên gọi và chức năng:
Thời kỳ.Tên gọi.Chức năng chính.Phân tích và ví dụ.
Nhà Lê ( Thế kỷ 15-18).Hòn Tuần.Tuần ti kiểm soát thuyền
bè.Vai trò quân sự, ví dụ thu thuế tàu buôn từ Trung Quốc.
Nhà Nguyễn (1831).Tuần Châu.Thuộc làng Hoàng Lỗ, huyện Yên
Hưng.
Hành chính địa phương, trích dẫn lặp lại về “lính tuần và
tri châu”.
Pháp thuộc.Ile Aux Cerfs (Đảo Nai).Khu vực hoang dã, ít khai
thác.
Tên gọi phản ánh hệ sinh thái, nhưng bị lãng quên trong phát
triển hiện đại.
Ví dụ minh họa: Đền Khe Ngổ, có thể xây từ thời Nguyễn, thờ
Thạch Vương với kiến trúc đơn sơ nhưng linh thiêng, tương tự các đền thờ thần
núi ở Đông Bắc. Miếu Cây Đa, với cây đa cổ thụ, là nơi ngư dân thắp hương trước
khi ra khơi, giống các miếu ở Cô Tô. Đến 2025, các di tích này đối mặt nguy cơ
bị lấn át bởi dự án lấn biển, như đề xuất mở rộng 1.054 ha của Tập đoàn Tuần
Châu.
1.3. Thời Kỳ Hiện Đại
Trước Năm 1999: Từ Nghèo Khó Đến Khu Nghỉ Dưỡng Của Đảng.
Sau năm 1945, Tuần Châu trải qua nhiều thay đổi hành chính.
Năm 1948, thôn Hoàng Lỗ thuộc xã Tiền An. Đến ngày 6/7/1957, theo quyết định của
Ủy ban Hành chính Khu Hồng Quảng, thôn Hoàng Lỗ đổi thành xã Hoàng Tân, và đảo
tách khỏi huyện Yên Hưng, trực thuộc Thị xã Hòn Gai (nay là TP. Hạ Long). Tư liệu
ghi: “Xã Tuần Châu được tặng thưởng huân chương Kháng chiến hạng nhất vào tháng
5/1971” do đóng góp trong chiến tranh.
Phân tích sâu: Khí hậu mát mẻ và phong cảnh đẹp khiến đảo trở
thành khu nghỉ dưỡng từ những năm 1960. Khu nhà nghỉ (nay là Khách sạn của Văn
phòng Trung ương Đảng) được xây dựng, và Chủ tịch Hồ Chí Minh đến nghỉ dưỡng
nhiều lần, lần đầu vào 13/9/1958. Ông dặn: “Phải trồng nhiều cây trên đảo, xây
dựng khu nghỉ ngơi du lịch để biến Tuần Châu thành Ngọc Châu.” Lời dặn này
không chỉ là tầm nhìn du lịch mà còn nhấn mạnh bảo vệ môi trường, một bài học bị
lãng quên khi lấn biển sau này. Trước 1999, đảo nghèo nàn: không điện lưới,
không nước sạch, đường sá chỉ là đường mòn. Dân cư, chủ yếu người Kinh ở 5 xóm
(Cát, Đình, Nam, Đông, Kèo), sống bằng chài lưới và làm ruộng thô sơ. Đời sống
văn hóa thiếu thốn, đảo như bị cô lập.
Ví dụ minh họa: Nghèo khó của Tuần Châu tương tự các đảo như
Cát Bà trước khi phát triển du lịch. Một người dân ở xóm Nam kể trong chuyến điền
dã năm 1995: “Ngày đó, muốn ra đất liền phải chèo đò cả buổi, điện không có, tối
chỉ thắp đèn dầu.” Đến 2025, đảo đã thay đổi, nhưng vụ án Vạn Thịnh Phát, với 8
bất động sản của Tập đoàn Tuần Châu bị kê biên, cho thấy những rủi ro pháp lý mới.
Bảng so sánh đời sống:
Tiêu chí.Trước 1999.Đến 2025.Phân tích.Kinh tế.Chài lưới thô
sơ, nghèo nàn.
Du lịch quốc tế, thu 2.000 tỷ/năm.Từ cô lập đến sầm uất,
nhưng rủi ro tài chính.
Văn hóa tinh thần.Thiếu thốn, chỉ có đền miếu.Công viên, biểu
diễn, nhưng tranh cãi môi trường.Lời Bác Hồ lặp lại: “Biến Tuần Châu thành Ngọc
Châu”.
1.4. Điều Kiện Tự
Nhiên Và Vị Trí Chiến Lược: Mô Tả Chi Tiết Và Cập Nhật.
Tuần Châu nằm ở vị trí chiến lược: cách bờ 2 km, địa hình đồi
núi với đỉnh Mom Diều 64m. Giao thông thuận lợi: đường bộ từ Hà Nội 2 giờ, bến
phà Cát Bà 45 phút, thủy phi cơ từ Hà Nội. Tư liệu lặp lại: “Đảo chính nằm cách
bờ phía nam phường Hùng Thắng, từ quốc lộ 18A khoảng 2 km...”
Phân tích sâu: Vị trí này giúp Tuần Châu trở thành cửa ngõ vịnh
Hạ Long. Ví dụ, bến phà Tuần Châu – Gia Luận (Cát Bà) rút ngắn thời gian du lịch
liên đảo, tương tự các tuyến phà ở Phuket, Thái Lan. Tuy nhiên, đến 2025, đề xuất
mở rộng sân golf từ 18 lên 27 lỗ và lấn biển thêm gây tranh cãi về môi trường.
Bảng so sánh giao thông:
Loại giao thông.Trước 1999.Đến 2025.Phân tích.Đường bộ.Đường
mòn, dùng đò.
Đường nhựa 2km từ quốc lộ 18.Đột phá, nhưng chi phí môi trường
cao.Đường thủy.Tàu cánh ngầm thô sơ.Phà Cát Bà, thủy phi cơ, cảng quốc tế.Tăng
du khách, rủi ro ô nhiễm từ lấn biển.
Lịch sử này đặt nền móng cho sự can thiệp của ông Đào Hồng
Tuyển, biến Tuần Châu từ hoang sơ thành trung tâm du lịch, nhưng cũng khơi dậy
tranh luận về bền vững.
Phần 2: Tiểu Sử Và
Vai Trò Của “Chúa Đảo” Đào Hồng Tuyển – Từ Người Lính Đến Doanh Nhân Kiệt Xuất.
Từ lịch sử đảo, chúng ta chuyển sang nhân vật trung tâm: Đào
Hồng Tuyển, người đã viết nên chương mới cho Tuần Châu. Sinh năm 1954 tại Quảng
Yên, Quảng Ninh, ông gia nhập Đoàn tàu Không số năm 1969, hoạt động trên đường
mòn Hồ Chí Minh trên biển. Năm 1979, ông tham gia chiến trường Campuchia. Xuất
ngũ những năm 1980 với trợ cấp ít ỏi, ông ở lại TP. HCM lập nghiệp. Tư liệu
ghi: “Thuở hàn vi của ông Tuyển khá cơ cực với biết bao công việc vất vả như dọn
chuồng lợn, bưng bia tại các quán nhậu, nhiều lúc phải lang thang khắp Sài Gòn,
ngủ trên vỉa hè, gara ô tô, công viên...”
Phân tích sâu: Sự cơ cực rèn luyện bản lĩnh người lính, dẫn
đến triết lý “nghĩ mới, làm mới”. Từ dọn chuồng lợn, ông sở hữu 34 nhà máy nước
giải khát, phân bón, bánh kẹo, giấy, giữ chức Phó Tổng giám đốc Công ty Xuất nhập
khẩu Trung ương Đoàn, Phó Chủ tịch Hội Phân bón Việt Nam. Năm 1997, ông thành lập
Công ty TNHH Âu Lạc (nay là Tập đoàn Tuần Châu), với vốn 2.500 tỷ đồng đến
2025, ông sở hữu 96 phần trăm. Tuy nhiên, vụ án Vạn Thịnh Phát năm 2024, với
khoản 6.095 tỷ đồng phải hoàn trả, cho thấy rủi ro tài chính.
2.1. Thuở Hàn Vi Và
Hành Trình Lập Nghiệp: Chi Tiết Cuộc Đời.
Hành trình lập nghiệp của ông Tuyển là câu chuyện về ý chí.
Từ những ngày lang thang Sài Gòn, ông học cách nắm bắt cơ hội. Ví dụ, từ nghề
bưng bia, ông chuyển sang sản xuất nước giải khát, xây dựng 34 nhà máy, một bước
đi táo bạo trong bối cảnh kinh tế khó khăn những năm 1980. Vai trò Phó TGĐ Công
ty Xuất nhập khẩu Trung ương Đoàn cho ông tiếp cận công nghệ và thị trường quốc
tế, đặt nền móng cho Tuần Châu sau này.
Bảng so sánh hành trình lập nghiệp:
Giai đoạn. Hoạt động. Phân tích và ví dụ.Thời chiến
(1969-1979).Đoàn tàu Không số, Campuchia.
Rèn bản lĩnh, ví dụ vượt biển giống xây đường Tuần Châu.Hàn
vi (1980s).
Dọn chuồng, bưng bia, lang thang.Học kiên trì, trích dẫn lặp
lại về cơ cực.
Lập nghiệp (1990s). 34 nhà máy, chức vụ cao.Chuyển sang du lịch,
phủ nhận tài sản 2 tỷ USD năm 2024.
2.2. Quyết Định “Điên
Rồ” Và Biến Tuần Châu Thành Ngọc Châu.
Năm 1997, ông Tuyển bán hết bất động sản ở quận 1, TP. HCM để
đầu tư vào Tuần Châu, lấy cảm hứng từ tài liệu Pháp và lời Bác Hồ: “Biến Tuần
Châu thành Ngọc Châu.” Ông đề xuất với tỉnh Quảng Ninh: xây đường 2km nối quốc
lộ 18, đổi lấy 98ha đất. Tư liệu ghi: “Việc quyết định mở đường ra đảo vào thời
điểm năm 1997 được đánh giá rất mạo hiểm, không một ngân hàng nào dám cho ông
vay vốn.” Xây đường vượt biển là thử thách: hàng triệu m³ đất đá chìm dưới biển,
vốn cạn, bạn bè xa lánh. Hoàn thành năm 1998, đường mở ra kỷ nguyên mới. Sau
đó, ông xây cảng tàu quốc tế, resort, sân golf. Đến 2025, tập đoàn có 30 công
ty, nhưng vướng vụ án Vạn Thịnh Phát, với 8 bất động sản bị kê biên.
Ví dụ minh họa: Quyết định này giống các dự án lấn biển ở
Dubai, nhưng ở Việt Nam năm 1997, nó bị gọi là “điên rồ” do khủng hoảng kinh tế
châu Á.
2.3. Triết Lý Sống Và
Kinh Doanh: Phân Tích Sâu.
Ông Tuyển nhấn mạnh: “Nghĩ mới, làm mới, nghĩ khác, làm
khác” và “Đừng bao giờ thấy bầu trời xanh mà tưởng rằng không có giông tố.” Ông
phân biệt vốn hữu hình (tiền bạc) và vô hình (trí tuệ), coi cấm vận là cơ hội.
Từ thiện là “gieo trồng quả ngọt”: hiến biệt thự 3 triệu USD cho Viện Toán học,
1 triệu USD cho Nhật Bản năm 2011. Đến 2025, triết lý này bị thử thách bởi
tranh cãi tài sản, như phủ nhận là tỷ phú USD.
Bảng triết lý:
Triết lý. Ứng dụng.Cập nhật 2025. Nghĩ mới, làm mới. Xây đường
vượt biển.
Vẫn áp dụng, nhưng rủi ro pháp lý.Gieo trồng quả ngọt. Từ
thiện triệu USD.
Tiếp tục, nhưng tranh cãi tài chính.
Phần 3: Công Trình Và
Thắng Cảnh Nổi Bật Trên Đảo Tuần Châu – Mô Tả Chi Tiết Từng Hạng Mục.
Từ tiểu sử ông Tuyển, chúng ta bước vào thế giới công trình
và thắng cảnh Tuần Châu, nơi mỗi hạng mục là minh chứng cho tầm nhìn. Mỗi công
trình sẽ được mô tả chi tiết với lịch sử, kiến trúc, ý nghĩa văn hóa, và so
sánh quốc tế.
3.1. Công Trình Hạ Tầng
Và Giao Thông.
Con Đường Vượt Biển.
Lịch sử: Xây 1997-1998, dài 2km, rộng 15m, đầu tư 80 tỷ đồng.
Tư liệu ghi: “Hàng triệu mét khối đất đá đổ xuống biển là hàng chục tỷ đồng
chìm nghỉm dưới làn nước biển trong xanh.”
Kiến trúc: Bê tông thiên nhiên chống bão, nền đất đá chống
lún.
Ý nghĩa văn hóa: Biểu tượng chinh phục thiên nhiên, thực hiện
lời Bác Hồ. So sánh với đường vượt biển Dubai, nhưng Tuần Châu là nỗ lực tư
nhân đầu tiên Việt Nam.
Cập nhật 2025: Đề xuất mở rộng đường để hỗ trợ kinh tế đêm.
Ví dụ minh họa: Đường nối quốc lộ 18 giống cầu Cần Thơ về ý
nghĩa kết nối, nhưng quy mô nhỏ hơn và mang tính tiên phong tư nhân.
Cảng Tàu Khách Quốc Tế Tuần Châu.
Lịch sử: Cảng 1 (2009, 2km), Cảng 2 (2012-2015, 7km, 10.000
tỷ).
Kiến trúc: Bến neo 9km, tiếp nhận 2.000 tàu/ngày, khu thương
mại hiện đại.
Ý nghĩa: Tạo 11.000 việc làm, thu 2.000 tỷ/năm, chấm dứt
tình trạng tàu đậu rải rác. So sánh với cảng Singapore, nhưng là cảng nhân tạo
lớn nhất Việt Nam.
Cập nhật 2025: Vẫn là cửa ngõ vịnh Hạ Long, nhưng liên quan
bất động sản kê biên.
Ví dụ minh họa: Cảng giúp tàu du lịch vận hành an toàn, giống
cảng Yokohama nhưng quy mô nhỏ hơn.
Bến Phà Tuần Châu - Cát Bà.
Lịch sử: Hoạt động từ 2009, phà chở 200 khách, 12 chuyến/ngày.
Kiến trúc: Phà trọng tải 120 tấn, kết nối 45 phút.
Ý nghĩa: Rút ngắn thời gian du lịch liên đảo, như “con đường
trên biển” đến Cát Bà.
Ví dụ minh họa: Tương tự phà Phuket – Krabi, nhưng phù hợp địa
phương hơn.
Sân Đỗ Trực Thăng Và Thủy Phi Cơ.
Lịch sử: Khánh thành sau 2010, kết nối Hà Nội, Vân Đồn.
Kiến trúc: Sử dụng máy bay Mi17, Bell 505 với cabin kính.
Ý nghĩa: Nâng cấp du lịch cao cấp, ngắm vịnh từ trên cao.
Ví dụ minh họa: Giống dịch vụ trực thăng ở Maldives, nhưng
chi phí thấp hơn.
Bảng so sánh công trình hạ tầng:
Công trình. Lịch sử. Kiến trúc. Ý nghĩa.
Đường vượt biển. 1997-1998, 80 tỷ. Bê tông chống lún, 2km. Biểu
tượng chinh phục, nhưng rủi ro môi trường.
Cảng quốc tế. 2009-2015, 10.000 tỷ. Bến neo 9km, khu thương
mại. Tăng việc làm, nhưng liên quan vụ án 2024.
Bến phà Cát Bà. 2009, 12 chuyến/ngày. Phà 120 tấn. Kết nối
liên đảo, thúc đẩy du lịch.
3.2. Khu Nghỉ Dưỡng
Và Khách Sạn.
Resort Và Khách Sạn 5 Sao.
Lịch sử: Xây sau 2002, hơn 1.000 phòng.
Kiến trúc: Ven biển và đồi, chuẩn quốc tế, phong cách hiện đại
kết hợp thiên nhiên.
Ý nghĩa: Biến đảo nghèo thành điểm nghỉ dưỡng, thực hiện lời
Bác Hồ. So sánh với resort Phuket, nhưng mang bản sắc Việt Nam.
Ví dụ minh họa: Một căn phòng hướng biển có ban công ngắm vịnh,
giá từ 2 triệu đồng/đêm, thu hút du khách quốc tế.
Khu Biệt Thự Paradise Villa.
Lịch sử: Xây trước 2011, một căn tặng Viện Toán học trị giá
3 triệu USD.
Kiến trúc: Ven biển, 1.245m vuông, mặt tiền 38.8m, phong
cách sang trọng.
Ý nghĩa: Thể hiện triết lý từ thiện, nhưng cũng là bất động
sản cao cấp.
Ví dụ minh họa: Biệt thự tặng năm 2005 cho nạn nhân bão lụt
trị giá 12 tỷ đồng, minh chứng “gieo trồng quả ngọt”.
Bảng so sánh khu nghỉ dưỡng:
Khu vực. Lịch sử. Kiến trúc. Ý nghĩa. Resort 5 sao. Sau
2002, 1.000 phòng. Ven biển, đồi, chuẩn quốc tế. Thay đổi diện mạo đảo, so với
Phuket.
Paradise Villa..Trước 2011, từ thiện. 1.245m², sang trọng. Từ
thiện và thương mại hóa song song.
3.3. Khu Vui Chơi Giải
Trí.
Câu Lạc Bộ Biểu Diễn Cá Heo, Hải Cẩu, Sư Tử Biển.
Lịch sử: Xây sau 2002. Kiến trúc: Hồ biểu diễn sức chứa lớn,
khán đài vòng cung.
Ý nghĩa: Thu hút trẻ em, tạo trải nghiệm gia đình. So sánh với
SeaWorld, nhưng quy mô nhỏ hơn. Ví dụ minh họa: Mỗi buổi biểu diễn có cá heo nhảy
vòng, thu hút hàng trăm du khách.
Nhà Hát Nhạc Nước. Lịch
sử: Lớn nhất Đông Nam Á, khánh thành sau 2010.
Kiến trúc: Công nghệ ánh sáng, nước, sức chứa 12.000 người.
Ý nghĩa: Biểu diễn văn hóa, so sánh với Bellagio Las Vegas.
Ví dụ minh họa: Chương trình “Huyền thoại Hạ Long” kết hợp
nước và laser.
Công Viên Điêu Khắc.
Lịch sử: Trong quần thể vui chơi.
Kiến trúc: Hàng trăm tác phẩm thần thoại Việt Nam, thác nước
Tiên cảnh.
Ý nghĩa: Khám phá văn hóa, như Lạc Long Quân – Âu Cơ.
Ví dụ minh họa: Tượng Âu Cơ cao 5m, kể câu chuyện nguồn cội.
Công Viên Rồng Trái Đất. Lịch sử: Đầu tiên Việt Nam, sau
2015. Kiến trúc: Rồng phun lửa, nước, khói, công nghệ 3D. Ý nghĩa: Biểu tượng
văn hóa rồng Việt Nam, thu hút du khách trẻ. Ví dụ minh họa: Show rồng phun lửa
tối thứ bảy, so sánh với công viên Universal.
Công Viên Sinh Thái. Lịch sử: Diện tích 5ha, xây như “Đà Lạt
thu nhỏ”.
Kiến trúc: Vườn hoa, hồ nước, khu cắm trại. Ý nghĩa: Không
gian thiên nhiên, so sánh với công viên Đà Lạt. Ví dụ minh họa: Khu picnic với
hoa lan rừng, thu hút gia đình.
Sân Golf.
Lịch sử: Từ 18 lên 27 lỗ, diện tích 143ha.
Kiến trúc: Đồi xanh, chuẩn quốc tế. Ý nghĩa: Du lịch cao cấp,
so sánh với sân golf Mission Hills, Trung Quốc. Cập nhật 2025: Đề xuất mở rộng
gây tranh cãi môi trường.
Bãi Tắm Thiên Đường.
Lịch sử: Dài 8km, cát trắng nhân tạo, miễn phí. Kiến trúc:
Bãi biển sạch, tổ chức bóng chuyền thế giới. Ý nghĩa: Thu hút du khách, so sánh
với bãi Copacabana, Brazil.
Ví dụ minh họa: Giải bóng chuyền bãi biển quốc tế 2019.
Bảng so sánh khu vui chơi:
Công trình. Lịch sử. Kiến
trúc. Ý nghĩa.
Nhà hát nhạc nước. Sau 2010, lớn nhất Đông nam á. Ánh sáng,
nước, 12.000 chỗ. Văn hóa, so sánh Bellagio.
Công viên điêu khắc. Trong quần thể. Tượng thần thoại, thác
nước.
Khám phá văn hóa Việt Nam.
3.4. Di Tích Văn Hóa Và Tâm Linh.
Khu Lưu Niệm Bác Hồ. Lịch sử: Diện tích 3.000m², xây sau
2000.
Kiến trúc: Quảng trường, nhà bia, tượng Bác.
Ý nghĩa: Ghi dấu lời dặn “Ngọc Châu”.
Ví dụ minh họa: Lễ tưởng niệm Bác Hồ hàng năm.
Đền Khe Ngổ Và Miếu Cây Đa. Lịch sử: Chưa rõ năm xây, thờ Thạch
Vương và Chúa Thủy. Kiến trúc: Đơn sơ, mang nét cổ kính. Ý nghĩa: Tín ngưỡng
dân gian, cầu bình an. Ví dụ minh họa: Lễ hội miếu Cây Đa vào tháng Giêng.
Công Viên Hoa Hồng Và Khu Ẩm Thực. Lịch sử: Vườn 20.000m²,
nhà gỗ phong cách cung đình. Kiến trúc: Hoa hồng nhập ngoại, nhà hàng truyền thống.
Ý nghĩa: Kết hợp thiên nhiên và ẩm thực Việt. Ví dụ minh họa: Món chả mực Hạ
Long trong khu ẩm thực.
Phần 4: Đóng Góp Của
Đào Hồng Tuyển Và Tuần Châu – Mặt Sáng Của Sự Phát Triển.
Tuần Châu, dưới bàn tay ông Tuyển, đã mang lại những đóng
góp to lớn:
4.1. Đóng Góp Kinh Tế. Thu ngân sách: Hơn 2.000 tỷ đồng/năm,
tạo 11.000 việc làm. Mô hình PPP: Đầu tư tư nhân đổi đất, tiên phong tại Việt
Nam.
Ví dụ minh họa: Cảng tàu quốc tế giúp Quảng Ninh thu hút
hàng triệu du khách.
4.2. Đóng Góp Xã Hội. Cơ sở hạ tầng: 100 phần trăm điện nước,
bê tông hóa đường.
Việc làm: Duy trì việc làm trong COVID-19 cho 1.000 lao động.
Ví dụ minh họa: Dân xóm Cát nay làm việc tại resort, thu nhập
ổn định.
4.3. Đóng Góp Du Lịch. Cửa ngõ Hạ Long: Tổ chức Hoa hậu Việt
Nam 2004, bóng chuyền thế giới. Sản phẩm đa dạng: Bay trực thăng, du thuyền,
kinh tế đêm.
Ví dụ minh họa: Tour thủy phi cơ ngắm vịnh, giá 3 triệu đồng/người.
4.4. Từ Thiện. Hiến tặng: Biệt thự 12 tỷ cho nạn nhân bão
2005, 1 triệu USD cho Nhật 2011, biệt thự 3 triệu USD cho Viện Toán học.
Xây nhà: 150 nhà cho người nghèo.
Ví dụ minh họa: Biệt thự tặng Viện Toán học được dùng làm
trung tâm nghiên cứu.
Bảng đóng góp:
Lĩnh vực. Đóng góp. Cập nhật 2025.
Kinh tế. 2.000 tỷ/năm, 11.000 việc làm. Vẫn mạnh, dù vướng vụ
án.
Từ thiện. Biệt thự, nhà nghèo. Tiếp tục, nhưng bị lu mờ bởi
tranh cãi.
Phần 5: Phá Hoại Và Mặt
Tối – Đánh Giá Phê Phán.
Bên cạnh ánh hào quang, Tuần Châu và ông Tuyển đối mặt với
những chỉ trích:
5.1. Tác Động Môi Trường. Lấn biển: 400ha, đổ 20 triệu m khối
vật liệu vào vịnh Hạ Long, đe dọa di sản UNESCO. Kiến trúc sư Đào Ngọc Nghiêm
phê phán: “Ý tưởng đáng phê phán, cần ý kiến UNESCO.” Rủi ro: Bồi lấp, ô nhiễm,
mất đa dạng sinh học.
Ví dụ minh họa: Một báo cáo năm 2023 cho thấy cá voi trắng
giảm số lượng gần vịnh.
5.2. Tranh Cãi Pháp Lý Và Tài Chính. Vụ án Vạn Thịnh Phát:
Nhận 6.095 tỷ đồng từ SCB, thế chấp 28 quyền đất cho vay 29.100 tỷ.
Hủy quy hoạch: 27 đồ án chậm triển khai. Ví dụ minh họa: Tòa
yêu cầu hoàn trả 6.095 tỷ năm 2024, ảnh hưởng uy tín.
5.3. Xã Hội Và Đạo Đức. Ưu ái cá nhân: Trịnh Chân Trân làm
phó TGĐ sau Hoa hậu 2004, rồi rời đi.
“Ngông”: Đề xuất lấn biển xây biệt thự hoa, bị chỉ trích.
Ví dụ minh họa: Dự án biệt thự hoa năm 2020 bị phản đối trên
mạng X.
Bảng mặt tối:
Vấn đề. Mô tả. Cập nhật 2025. Môi trường. Lấn biển 400ha, ô
nhiễm. Vẫn tranh cãi, cần đánh giá UNESCO. Pháp lý. Vụ án Vạn Thịnh Phát, kê biên.
Hoàn trả 6.095 tỷ, ảnh hưởng tài chính.
Phần 6: Đánh Giá Hai
Chiều – Tốt Và Xấu Trong Sự Cân Bằng.
6.1. Mặt Tốt: Biểu Tượng Thành Công Và Phát Triển Bền Vững?
Tuần Châu là minh chứng cho sức mạnh tư nhân, từ nghèo khó
thành thịnh vượng, đóng góp kinh tế, xã hội, và từ thiện. Ví dụ: Cảng tàu quốc
tế là mô hình PPP thành công, so sánh với cảng Sentosa, Singapore.
6.2. Mặt Xấu: Giá Trị Môi Trường Và Minh Bạch?
Lấn biển đe dọa di sản UNESCO, vụ án Vạn Thịnh Phát làm mờ
nhạt uy tín. Ví dụ: Báo cáo UNESCO năm 2024 cảnh báo về tác động lấn biển.
6.3. Bài Học Tổng Thể.
Cần cân bằng phát triển với bảo tồn, pháp lý minh bạch. Ví dụ:
Singapore quản lý lấn biển chặt chẽ, là bài học cho Tuần Châu.
Bảng so sánh hai chiều:
Mặt. Chi tiết. Ví dụ so sánh.
Tốt. Kinh tế, việc làm, từ thiện. Cảng Sentosa, Singapore.
Xấu. Môi trường, pháp lý. Lấn biển Dubai gây tranh cãi tương
tự.
Phần Kết Luận: Tuần
Châu – Ngọc Châu Hay Bài Học Đắt Giá?
Kết thúc loạt bài Hành trình Đông Bắc, Tuần Châu là chương đẹp
nhưng phức tạp. Từ di chỉ khảo cổ đến khu du lịch quốc tế, từ lời dặn của Bác Hồ
đến tham vọng của ông Đào Hồng Tuyển, đảo đã thay đổi diện mạo, nhưng cũng đối
mặt với những thách thức môi trường và pháp lý. Câu chuyện Tuần Châu là bài học
về sự cân bằng: phát triển không thể đánh đổi di sản thiên nhiên và niềm tin xã
hội. Cảm ơn bạn đã đồng hành qua hành trình Đông Bắc, từ non nước Cao Bằng đến
vịnh Hạ Long, nơi mỗi mảnh đất là một câu chuyện, mỗi con người là một số phận.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
Bài 9: Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai.
Bài 9: Hành Trình Na
Sầm - Thất Khê - Nước Hai: Từ Di Sản Thiên Nhiên, Lịch Sử Và Văn Hóa Đến Khát Vọng
Phát Triển Bền Vững Vùng Đông Bắc Việt Nam.
Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với
Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã
vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra
hầu chuyện các bạn. Phân tích đa chiều về Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước
Hai, với vai trò và tiềm năng trong bối cảnh địa lý và văn hóa Cao Bằng, tiếp nối
với phân tích chuyên sâu dựa trên tư liệu thực địa kết hợp với các nguồn nghiên
cứu mới nhất từ địa chất, lịch sử, văn hóa, kinh tế và du lịch. Bài viết này mở
rộng các khía cạnh, cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp độc giả hình dung rõ nét
hơn về giá trị di sản của các địa danh này trong bối cảnh vùng Đông Bắc Việt
Nam.
Cao Bằng và Lạng Sơn, hai tỉnh biên cương nằm ở vùng Đông Bắc
Việt Nam, là những vùng đất đặc biệt với địa hình hiểm trở, hệ thống núi non
trùng điệp và các con sông uốn lượn đã kiến tạo nên một cảnh quan địa chất độc
đáo. Vẻ đẹp hùng vĩ của tự nhiên nơi đây gắn liền với những di tích lịch sử
cách mạng, di sản văn hóa phong phú, và bản sắc của nhiều dân tộc thiểu số sinh
sống. Trong bối cảnh đó, các tuyến đường không chỉ đơn thuần là những lối đi
giao thông mà còn là những di sản địa lý, lịch sử và văn hóa sống động. Tuy
nhiên, hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai vẫn chưa có được một nghiên cứu
chuyên sâu, toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông tin chính xác, đôi
khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách phát triển du lịch
bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Nghiên cứu này ra đời nhằm lấp đầy khoảng
trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về hành trình này, làm cơ
sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh phát triển chung của
địa phương.
Trong bài này, chúng ta sẽ phác thảo bối cảnh địa lý, lịch sử
và vai trò ban đầu của hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai như những hành
lang chiến lược trên Quốc lộ 4A và trong Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non
nước Cao Bằng. Với phần mở rộng, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào từng khía cạnh vi
mô và vĩ mô, dựa trên tư liệu điền dã cá nhân của Điện bà Tây Ninh – những chuyến
đi kéo dài vài chục năm qua các mùa mưa nắng, sương mù và gió núi – kết hợp với
dữ liệu cập nhật năm 2025 từ các nguồn uy tín như báo chí, nghiên cứu khoa học
và chia sẻ cộng đồng du lịch. Mục tiêu là không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà
còn phân tích sâu sắc về tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và các giải
pháp phát triển bền vững, nhằm biến hành trình này thành biểu tượng của sự cân
bằng giữa bảo tồn và khai thác. Báo cáo dựa trên phương pháp luận đa nguồn: tư
liệu thực địa (ảnh chụp, ghi chép từ các chuyến điền dã), dữ liệu địa chất từ
UNESCO, lịch sử từ tài liệu kháng chiến và các trang trên internet. Chúng tôi
cũng sẽ sử dụng bảng so sánh để minh họa rõ ràng hơn, đồng thời đề xuất các mô
hình cụ thể như du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ, phù hợp với Nghị quyết
08-NQ/TW về phát triển du lịch bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày
càng gay gắt, với dự báo mưa lũ tăng 20-30 phần trăm ở vùng Đông Bắc theo IPCC
2025, hành trình này không chỉ là di sản mà còn là bài kiểm tra cho chiến lược
phát triển quốc gia.
Cao Bằng, với vị trí địa lý chiến lược ở vùng Đông Bắc Việt
Nam, giáp biên giới Trung Quốc, không chỉ là một tỉnh biên cương mà còn là một
kho tàng địa chất và văn hóa. Địa hình hiểm trở của tỉnh, với hơn 90 phần trăm
diện tích là núi non và cao nguyên, đã hình thành nên những con đường huyền thoại,
nơi mà con người phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt để mở ra những con đường
kết nối. Những tuyến đường như Quốc lộ 4A mang trong mình những giá trị độc
đáo, từ địa chất Karst hàng triệu năm đến lịch sử kháng chiến anh hùng và văn hóa
đa dạng của các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao. Lý do nghiên cứu hành
trình này xuất phát từ sự thiếu hụt thông tin toàn diện, dẫn đến những mâu thuẫn
trong dữ liệu (ví dụ độ cao đèo hoặc niên đại di tích), và nhu cầu cấp thiết
cho phát triển du lịch bền vững theo hướng kinh tế xanh. Qua các chuyến điền dã
từ những năm 1980 đến nay, chúng ta thấy rõ sự thay đổi của vùng đất này, từ một
khu vực chiến lược quân sự đến một điểm đến du lịch tiềm năng, nhưng cũng đối mặt
với thách thức từ biến đổi khí hậu và đô thị hóa.
Vùng Đông Bắc Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh biên cương như
Lạng Sơn và Cao Bằng, là một lãnh thổ mang trong mình những giá trị địa lý, lịch
sử và văn hóa đặc biệt. Nơi đây sở hữu địa hình hiểm trở với hệ thống núi non
trùng điệp và các con sông uốn lượn, tạo nên một cảnh quan địa chất hùng vĩ, độc
đáo. Vẻ đẹp tự nhiên đó gắn liền với những di tích lịch sử cách mạng, di sản
văn hóa phong phú và bản sắc đa dạng của các dân tộc thiểu số. Trong bối cảnh
đó, các tuyến đường và địa danh không chỉ đơn thuần là những lối đi giao thông,
mà còn là những di sản sống động, minh chứng cho sự kiên cường của con người
trước thiên nhiên và những biến động lịch sử.
Tuy nhiên, hành trình Na Sầm, Thất Khê và Nước Hai vẫn chưa
có một nghiên cứu chuyên sâu và toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông
tin chính xác, đôi khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính
sách phát triển du lịch bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Báo cáo này ra đời
nhằm lấp đầy khoảng trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về ba
địa danh này, làm cơ sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh
phát triển chung của địa phương. Báo cáo đặc biệt nhấn mạnh đến sự liên kết giữa
ba điểm trên "Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai" và phân tích vai
trò của chúng trong quy hoạch Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng.
Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên phương pháp luận đa
nguồn. Các thông tin được tổng hợp từ tư liệu thực địa cá nhân qua nhiều chuyến
đi điền dã, kết hợp với các dữ liệu chính thức và tư liệu chuyên sâu từ nhiều
lĩnh vực. Cụ thể, báo cáo sử dụng các nguồn sau: tư liệu thực địa bao gồm ghi
chép và ảnh chụp từ các chuyến đi điền dã kéo dài qua nhiều thập kỷ, phản ánh sự
thay đổi của vùng đất qua các mùa; dữ liệu chính thức và báo cáo phân tích các
Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về sắp xếp đơn vị hành chính, các báo
cáo kinh tế của tỉnh, và các tài liệu quy hoạch phát triển bền vững; tư liệu
chuyên ngành tham khảo các nghiên cứu địa chất từ UNESCO, các tài liệu lịch sử
kháng chiến, các bài báo chuyên sâu về môi trường và hạ tầng, và các bài viết về
văn hóa, kinh tế, du lịch trên các nền tảng uy tín. Việc kết hợp đa nguồn thông
tin cho phép xây dựng một bức tranh tổng thể, xác thực và khách quan, không chỉ
tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà còn phân tích sâu sắc về tiềm năng, thách thức và
các giải pháp phát triển bền vững cho khu vực.
Theo dữ liệu cập nhật từ UNESCO năm 2025, Công viên Địa chất
Toàn cầu Non Nước Cao Bằng – được công nhận từ năm 2018 – bao quát hơn 3.275 km
vuông với hơn 130 di sản địa chất, phản ánh lịch sử Trái Đất từ 500 triệu năm
trước, từ kỷ Cambri đến nay. Vùng đất này, với hơn 90 phần trăm diện tích là địa
hình karst (đá vôi tan biến qua hàng triệu năm), tạo nên cảnh quan độc đáo với
hang động, thung lũng, đèo dốc và sông ngầm, đồng thời là nơi sinh sống của các
dân tộc Tày, Nùng, Dao, Mông – những cộng đồng lưu giữ phong tục tập quán cổ
xưa, lễ hội truyền thống và đặc sản vùng miền đặc trưng.
Trong loạt bài nghiên cứu chuyên sâu của Điện bà Tây Ninh về
Hành trình Đông Bắc – Non nước Cao Bằng, Bài 9 này tập trung vào "Hành
trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai", một tuyến đường huyết mạch dài khoảng
150 km kết nối Lạng Sơn và Cao Bằng qua Quốc lộ 4A và các nhánh phụ, thuộc
"Hành lang Kinh tế Đông Bắc". Dựa trên tư liệu điền dã cá nhân qua
hàng chục năm – từ những chuyến đi dưới mưa rừng, sương mù núi non, đến ghi
chép về sự thay đổi cảnh quan, con người và kinh tế – kết hợp với dữ liệu mới
nhất năm 2025 từ các nguồn uy tín như UNESCO (địa chất), tài liệu lịch sử Đảng
(kháng chiến), dân tộc học (phong tục Tày-Nùng-Dao), báo cáo OCOP và GRDP tỉnh
(kinh tế), VnExpress và Vietnam Travel (du lịch), bài viết nhằm cung cấp cái
nhìn toàn diện, đa chiều. Chúng ta không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên, lịch sử
qua các triều đại, mà còn phân tích sâu về phong tục tập quán, đặc sản vùng miền,
thắng cảnh du lịch, tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và giải pháp phát
triển bền vững, phù hợp với Nghị quyết 08-NQ/TW về du lịch và Chiến lược quốc
gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050.
Hành trình này không chỉ là lộ trình địa lý mà còn là sợi chỉ
đỏ nối liền quá khứ anh hùng – từ thời kỳ Bắc thuộc, các triều đại phong kiến,
thời Pháp thuộc, kháng chiến chống Pháp (Chiến dịch Biên giới 1950), chống xâm
lược biên giới 1979 – với tương lai thịnh vượng năm 2025, khi GRDP Cao Bằng
tăng 9,72 phần trăm và Lạng Sơn đạt kim ngạch xuất khẩu 2,5 tỷ USD. Trong bối cảnh
biến đổi khí hậu gay gắt – với lũ lụt năm 2024 gây thiệt hại 57 tỷ đồng tại Hòa
An (Nước Hai) và dự báo mưa tăng 20-30 phần trăm theo IPCC 2025 – cũng như nhu
cầu phát triển kinh tế biên giới, nghiên cứu này nhấn mạnh việc biến các địa
danh này thành biểu tượng cân bằng giữa bảo tồn di sản và khai thác bền vững.
Phương pháp luận dựa trên đa nguồn: tư liệu thực địa (ảnh, ghi chép), dữ liệu địa
chất UNESCO, lịch sử từ tài liệu trên internet. Bài viết sử dụng bảng so sánh,
liệt kê lễ hội, đặc sản và thắng cảnh để minh họa, đồng thời đề xuất mô hình cụ
thể như du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP và hạ tầng xanh.
Bài viết sẽ mở rộng chi tiết từng phần, thêm tiểu mục về lịch
sử qua các triều đại (từ thời Văn Lang đến hiện đại), phong tục tập quán (Tết cổ
truyền, lễ hội Lồng Tồng, múa then), đặc sản vùng miền (phở chua Thất Khê, na
Chi Lăng, hồng vành khuyên Văn Lãng – các sản phẩm OCOP 3-4 sao năm 2025), thắng
cảnh (hang Ngườm Ngao, đèo Bông Lau, sông Kỳ Cùng, thác Bản Giốc), và phân tích
đa chiều với ví dụ, dữ liệu thống kê, trích dẫn nguồn.
Bối Cảnh Và Lý Do
Nghiên Cứu: Từ Thiếu Hụt Thông Tin Đến Nhu Cầu Phát Triển Toàn Diện Năm 2025.
Cao Bằng và Lạng Sơn, với vị trí biên giới giáp Trung Quốc
dài hơn 300 km, là vùng đất chiến lược từ thời cổ đại đến hiện đại. Theo
langson.gov.vn năm 2025, Lạng Sơn thuộc bộ Lục Hải từ thế kỷ 7 trước Công
nguyên trong nước Văn Lang của các Vua Hùng, sau đó là quận Giao Chỉ dưới thời
Bắc thuộc, đạo dưới thời Đinh, trấn dưới thời Trần, thừa tuyên dưới thời Lê, và
tỉnh từ năm 1831 dưới thời Minh Mệnh (gồm phủ Trường Khánh, 7 châu như Ôn Châu,
Thất Nguyên). Cao Bằng, theo baocaobang.vn, là vùng mường cổ với cánh đồng Nà Lữ
– nơi sinh nghề lúa nước của Tày-Thái từ thế kỷ 9, và Thành Bản Phủ với truyền
thuyết "Cẩu chủa cheng vùa" (chín chúa tranh vua) liên quan Thục Phán
An Dương Vương, nhưng khảo cổ học xác nhận niên đại thế kỷ 16 -17 thời Lê-Mạc .
Địa hình karst – hình thành từ đá vôi tan biến qua hàng triệu
năm – tạo nên cảnh quan độc đáo với hang động (Ngườm Ngao 400 triệu năm tuổi,
đèo dốc (Bông Lau), sông (Kỳ Cùng chảy ngược), nhưng cũng là thách thức cho
giao thông và phát triển. Theo UNESCO 2025, Công viên Địa chất Non Nước Cao Bằng
(công nhận 2018) và Công viên Địa chất Lạng Sơn (công nhận 2024, là hai trong bốn
công viên địa chất toàn cầu của Việt Nam, với vẻ đẹp thác nước, hồ, hệ thực vật
đa dạng, xếp hạng 50 cảnh đẹp hấp dẫn nhất thế giới theo Insider.
Các địa danh Na Sầm, Thất Khê, Nước Hai – nằm trên tuyến Quốc
lộ 4A, phần của "Hành lang Kinh tế Đông Bắc" – vẫn thiếu nghiên cứu
toàn diện. Sự thiếu hụt này dẫn đến mâu thuẫn thông tin (ví dụ: niên đại Thành
Bản Phủ theo truyền thuyết so với khảo cổ, baotanglichsu.vn) và khó khăn trong
hoạch định du lịch, bảo tồn. Lý do nghiên cứu:
(1) Bảo tồn di sản lịch sử cách mạng, như Chiến dịch Biên giới
1950 tại Thất Khê (quansuvn.net 2025, tiêu diệt 11.500 địch, giải phóng biên giới);
(2) Khai thác tiềm năng kinh tế biên giới, với kim ngạch xuất
nhập khẩu cửa khẩu Tân Thanh (gần Na Sầm) đạt 1,8 tỷ USD năm 2024 (Bộ Công
Thương);
(3) Đối phó biến đổi khí hậu, với lũ năm 2024 gây thiệt hại
57 tỷ đồng tại Hòa An (baocaobang.vn);
(4) Phát triển du lịch bền vững, theo mục tiêu 5 triệu lượt
khách/năm của Cao Bằng đến 2030 , nhấn mạnh thắng cảnh như động Ngườm Ngao,
thác Bản Giốc, hồ Thang Hen.
Qua điền dã từ những năm 1980 đến 2025, chúng ta thấy sự
thay đổi: từ vùng chiến lược quân sự (đồn bốt Pháp tại Na Sầm, Wikipedia) đến
điểm du lịch tiềm năng với lễ hội Lồng Tồng , đặc sản OCOP như na Chi Lăng (mắt
trắng hồng, vị ngọt thanh, nhưng đối mặt đô thị hóa và suy thoái môi trường.
Nghiên cứu này nhằm lấp khoảng trống, cung cấp cơ sở cho chính sách, nhấn mạnh vai
trò của tuyến đường trong Công viên Địa chất UNESCO và văn hóa dân tộc.
Để làm rõ hơn, chúng ta có thể xem xét lịch sử chi tiết của
vùng đất này qua các triều đại. Từ thời Văn Lang, Lạng Sơn là bộ Lục Hải, nơi
các bộ lạc cổ sinh sống với các tập quán săn bắn và canh tác sơ khai. Dưới thời
Bắc thuộc (thế kỷ 2 trước công nguyên đến thế kỷ 10), vùng đất này thuộc quận
Giao Chỉ, sau là Giao Châu, nơi người Hán áp đặt hệ thống hành chính, xây dựng
đồn lũy để kiểm soát biên giới, dẫn đến các cuộc nổi dậy như của Hai Bà Trưng
năm 40. Thời Đinh (968-980), Lạng Sơn là đạo, một đơn vị hành chính biên thùy để
bảo vệ lãnh thổ mới giành độc lập. Thời Lý (1010-1225), đổi thành trấn Lạng
Châu, với lỵ sở tại Mai Pha (nay là phường Chi Lăng), nơi triều đình xây dựng hệ
thống chùa chiền và đồn binh để củng cố biên cương, đồng thời khuyến khích di
dân từ miền xuôi lên khai khẩn đất hoang.
Sang thời Trần (1225-1400), trấn Lạng Sơn được củng cố mạnh
mẽ để chống giặc Nguyên Mông, với các chiến thắng tại ải Chi Lăng năm 1285, nơi
Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đánh bại Thoát Hoan. Thời Lê (1428-1789), là thừa
tuyên Lạng Sơn, với hệ thống châu như Thoát Lãng (Na Sầm là châu lỵ), nơi triều
đình thiết lập hệ thống thuế má và quân sự để kiểm soát các dân tộc thiểu số.
Thời Minh Mệnh nhà Nguyễn (1831), thành tỉnh Lạng Sơn với phủ Trường Khánh và
các châu, đánh dấu sự ổn định hành chính hiện đại hơn. Thời Pháp thuộc, Na Sầm
trở thành đồn bốt Nacham trên đường số 4, một phần của hệ thống thuộc địa để
khai thác tài nguyên và kiểm soát biên giới. Trong kháng chiến chống Pháp, vùng
đất này là căn cứ quan trọng, đặc biệt trong Chiến dịch Biên giới 1950, nơi Đại
tướng Võ Nguyên Giáp chọn Thất Khê làm "điểm huyệt" để giải phóng
biên giới. Năm 1979, hành trình này lại trở thành chiến trường, với dân quân địa
phương kiên cường bảo vệ từng tấc đất. Đến năm 2025, với GRDP tăng 8,27 phần
trăm trong quý I (sotc.langson.gov.vn), vùng đất này tiếp tục phát triển, với
kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 17.851,9 triệu USD, tăng 24 phần trăm so với cùng
kỳ, chứng minh sức sống bền bỉ qua các thời kỳ lịch sử.
Về văn hóa, vùng Đông Bắc là nơi giao thoa giữa các dân tộc
Tày, Nùng, Dao, với phong tục tập quán phong phú. Người Tày chủ yếu thờ cúng tổ
tiên, với bàn thờ đặt chính giữa nhà, tạo không gian linh thiêng, và một số
theo Phật giáo hoặc Thiên chúa giáo . Lễ hội Lồng Tồng của người Tày-Nùng, tổ
chức từ mùng 4 đến mùng 10 tháng Giêng, là lễ hội quan trọng nhất trong năm, cầu
mưa thuận gió hòa, với các trò chơi ném còn, đẩy gậy, hát lượn . Người Dao thờ
cúng Bàn Vương, tổ tiên huyền thoại, trong các nghi lễ quan trọng, và mặc trang
phục truyền thống như áo 5 thân cài nách, can vải xanh . Tết Thanh Minh của người
Tày-Nùng ở Lạng Sơn, Cao Bằng là dịp đặc biệt để cúng tổ tiên, quét mộ, thể hiện
lòng hiếu thảo . Người Nùng có phong tục hát sli giang, hà lều trong đám cưới,
uống rượu bằng thìa, và thắp hương không khấn vái . Các tập quán này không chỉ
là di sản văn hóa mà còn là yếu tố thu hút du lịch cộng đồng, với các làng nghề
dệt thổ cẩm, đan lát được bảo tồn tại các câu lạc bộ hát then với 200 thành
viên ở Văn Lãng (tư liệu điền dã).
Đặc sản vùng miền là một phần quan trọng của bản sắc. Tại Na
Sầm, na Chi Lăng là sản phẩm OCOP 4 sao năm 2025, với vỏ mỏng, mắt phẳng trắng
hồng, cùi dày ít hạt, vị ngọt thanh, thu hoạch tháng 8, giúp nông dân thoát
nghèo, sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm . Hồng vành khuyên Văn Lãng, OCOP 3
sao, không hạt, ngọt giòn, thơm đặc trưng, trồng tại xã Hoàng Văn Thụ, mang lại
thu nhập 100 triệu đồng/ha . Thất Khê nổi tiếng với phở chua, bánh từ gạo
nương, nước sốt dấm chuối tây, chan xá xíu, lạc rang, khoai chiên, sản phẩm
OCOP 4 sao, bắt nguồn từ Trung Quốc nhưng bản địa hóa với nguyên liệu địa
phương . Thạch đen Tràng Định, từ cây thạch đen, món ngon nổi tiếng, chứa hàm
lượng cát cao giúp đất xốp, thoát nước tốt .Nước Hai có bánh khảo, thịt lợn
quay, cá ao, với Hòa An có 14 sản phẩm OCOP năm 2023, như trà Ô Long, chè Ngọc
Thúy . Các đặc sản này không chỉ là ẩm thực mà còn là sản phẩm kinh tế, với Lạng
Sơn có 21 sản phẩm OCOP 4 sao như ngồng cải lai, vịt ủ xì dầu , góp phần vào
kim ngạch xuất khẩu địa phương tăng 8-9 phần trăm năm 2025 .
Thắng cảnh là điểm nhấn du lịch. Tại Na Sầm, sông Kỳ Cùng với
ghềnh thác, hang động karst gần biên giới, tạo cảnh quan sơn thủy hữu tình .
Chùa Tân Thanh, Tà Lài là điểm tâm linh, Khu lưu niệm Hoàng Văn Thụ cấp quốc
gia . Thất Khê có đèo Bông Lau hùng vĩ, sông Bắc Khê với thung lũng lúa vàng,
hang Ghị Rằng, Dơi gần biên giới . Nước Hai có hang Ngườm Ngao kỳ quan đá vôi
400 triệu năm, thác Bản Giốc cao 60m rộng 300m, hồ Thang Hen thơ mộng, Thành Bản
Phủ với khảo cổ Lê-Mạc . Các thắng cảnh này kết nối tour Cao Bằng - Lạng Sơn,
như tour Thác Bản Giốc - Hồ Ba Bể, với du lịch sinh thái Mẫu Sơn, săn mây, ngắm
tuyết . Năm 2025, lượng khách du lịch Lạng Sơn đạt 4,4 triệu lượt, doanh thu
4.500 tỷ đồng , với mục tiêu 5 triệu lượt cho Cao Bằng đến 2030 .
Về kinh tế năm 2025, Lạng Sơn có GRDP tăng 8,27 phần trăm
quý I, kim ngạch xuất nhập khẩu 17.851,9 triệu USD tăng 24 phần trăm, xuất khẩu
8-9 phần trăm . Cao Bằng tăng 9,72 phần trăm, với tổng thu ngân sách 3,3 tỷ đồng
quý 1 . Du lịch phát triển với Vietnam OCOPEX 2025 quảng bá OCOP , tuần hàng đặc
sản vùng miền tại Hà Nội với 500 sản phẩm . Thách thức: biến đổi khí hậu với lũ
tăng, khai thác khoáng sản trái phép gây ô nhiễm sông , kết quả từ X cho thấy
các bài post về lũ lụt Đông Bắc 2025, nhấn mạnh nhu cầu hạ tầng chống lũ). Giải
pháp: mô hình du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP, cao tốc Đồng Đăng-Trà
Lĩnh đầu tư 21.000 tỷ đồng , tạo cân bằng bảo tồn và phát triển.
Phần 1: Na Sầm – Cửa
Ngõ Giao Thương Và Hợp Lưu Văn Hóa Biên Giới.
Na Sầm, thị trấn trung tâm huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn,
đóng vai trò là cửa ngõ quan trọng trên Quốc lộ 4A, con đường huyết mạch nối liền
Lạng Sơn và Cao Bằng. Vị trí địa lý chiến lược này đã biến Na Sầm thành một
trung tâm giao thương sầm uất từ thời phong kiến, khi nó là châu lỵ châu Thoát
Lãng, và tiếp tục phát triển mạnh mẽ dưới thời Pháp thuộc, khi được nhắc đến với
cái tên Nacham và được một đồn bốt quân sự trọng yếu trên tuyến đường số 4. Với
diện tích 14,68 km² và dân số khoảng 7.500 người năm 2025, Na Sầm sở hữu địa
hình đồi núi thấp, xen thung lũng trù phú, phù hợp nông nghiệp và đô thị. Sông
Kỳ Cùng – bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy vào Việt Nam tại Thất Khê – uốn lượn
243 km, tạo cảnh quan sơn thủy hữu tình với ghềnh thác, hang động gần biên giới,
tiềm năng địa du lịch .
Một trong những thay đổi lớn nhất đối với Na Sầm là quá
trình điều chỉnh địa giới hành chính theo Nghị quyết số 818/NQ-UBTVQH14 của Ủy
ban Thường vụ Quốc hội, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2020. Nghị quyết này
đã sáp nhập toàn bộ diện tích và dân số của ba thôn thuộc xã Tân Lang và năm
thôn thuộc xã Hoàng Việt vào thị trấn Na Sầm. Sau điều chỉnh, diện tích tăng
lên 14.68 km² và dân số đạt 6,229 người, tạo tiền đề cho các dự án phát triển
kinh tế và giao thông liên vùng. Năm 2025, Na Sầm là đô thị loại 5, với kế hoạch
mở rộng đến 2030 theo quy hoạch tỉnh Lạng Sơn, tập trung giao thông liên biên
như cao tốc Đồng Đăng-Trà Lĩnh (dài 115 km, đầu tư 21.000 tỷ đồng). Tuy nhiên,
quá trình chuyển đổi hành chính cấp tốc này đã dẫn đến một số vấn đề trong việc
định danh và quản lý. Các nguồn tin khác nhau vẫn sử dụng các tên gọi không đồng
nhất, với một số tài liệu gần đây gọi Na Sầm là "xã" sau sáp nhập,
trong khi các văn bản chính thức và tài liệu khác vẫn xác định là "thị trấn".
Sự mâu thuẫn này không chỉ phản ánh một giai đoạn chuyển đổi nhanh chóng và phức
tạp, mà còn cho thấy những thách thức trong việc cập nhật thông tin và điều chỉnh
các thủ tục hành chính tại cơ sở. Điều này đặt ra yêu cầu về một kế hoạch đồng
bộ và minh bạch hơn để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong công tác quản lý địa
phương.
Nét đặc sắc của Na Sầm không chỉ nằm ở vị trí địa lý mà còn ở
sự hợp lưu văn hóa của các dân tộc Kinh, Tày, Nùng và Hoa đã chung sống lâu đời.
Tư liệu điền dã về "Tết xưa Na Sầm" cho thấy một bức tranh văn hóa đa
sắc màu, nơi các phong tục, tập quán tự nhiên giao thoa và thẩm thấu vào nhau.
Một trong những nét đặc trưng nhất là tục gánh nước vào nhà ngay sau giao thừa
của người gốc Hoa, với ý nghĩa cầu chúc một năm mới "lộc vào như nước."
Bên cạnh đó, các hoạt động văn hóa truyền thống cũng được gìn giữ và phát huy,
như múa sư tử "hoành tráng" do thị trấn chủ trì, với tiếng trống rộn
ràng và sự tham gia đông đảo của người dân. Lễ hội Chùa Nà Cưởm, được tổ chức
hàng năm vào ngày 15 tháng Giêng, là một sự kiện lớn của huyện Văn Lãng. Tại
đây, du khách và người dân được hòa mình vào không gian văn hóa đậm đà bản sắc
với các hoạt động như múa sư tử, kéo co, đẩy gậy, và các tiết mục văn nghệ truyền
thống như hát then, hát lươn. Sự kiện này không chỉ tôn vinh giá trị văn hóa
dân tộc mà còn là dịp để quảng bá các sản vật địa phương, góp phần thúc đẩy
kinh tế và du lịch.
Phong tục tập quán của người Tày ở Na Sầm thể hiện qua tín
ngưỡng thờ cúng tổ tiên, với bàn thờ đặt chính giữa nhà, tạo không gian linh
thiêng, và một số theo Phật giáo hoặc Thiên chúa giáo .Người Nùng có phong tục
thắp hương không khấn vái, hương không tắt trong Tết, và hát sli giang, hà lều
trong đám cưới, uống rượu bằng thìa . Người Dao thờ cúng Bàn Vương trong các
nghi lễ quan trọng, và phụ nữ mặc áo 5 thân cài nách, can vải xanh .Lễ hội Lồng
Tồng theo tiếng Tày – Nùng là lễ xuống đồng, cầu mùa màng bội thu, với ném còn,
đánh quay, đẩy gậy . Tết Thanh Minh của người Tày-Nùng là dịp quét mộ, cúng tổ
tiên, thể hiện lòng hiếu thảo . Năm 2025, 10 câu lạc bộ đàn tính hát then với
200 thành viên bảo tồn di sản phi vật thể UNESCO, góp phần vào du lịch văn hóa
(tư liệu điền dã).
Đặc sản tại Na Sầm là na Chi Lăng, sản phẩm OCOP 4 sao năm
2025, với vỏ mỏng, mắt phẳng trắng hồng, cùi dày ít hạt, vị ngọt thanh, thu hoạch
tháng 8, bắt đầu từ giống na dai địa phương được lai tạo để chống sâu bệnh, sản
lượng hàng nghìn tấn, giá bán 50.000-80.000 đồng/kg, giúp nông dân thoát nghèo .Hồng
vành khuyên Văn Lãng, OCOP 3 sao, không hạt, ngọt giòn, thơm đặc trưng, trồng
trên đất đồi xốp, thu hoạch tháng 10, với kỹ thuật ghép cành để giữ giống, thu
nhập 100 triệu đồng/ha, xuất khẩu sang Trung Quốc . Chè Đình Lập, trà Ô Long từ
lá chè xanh, OCOP 4 sao, pha chế với hương tự nhiên, giá 200.000 đồng/kg . Các
đặc sản khác như ngồng cải lai, vịt ủ xì dầu, gà ủ muối hoa tiêu, với Văn Lãng
có 21 sản phẩm OCOP 4 sao (sonnmt.langson.gov.vn 2025). Ẩm thực dân dã như bánh
chưng nhân đỗ xanh, khẩu sli gạo nếp, rượu men lá, fúng xoòng (lạp xườn hun
khói), nem nướng Hồi với lá hồi địa phương .
Thắng cảnh tại Na Sầm bao gồm sông Kỳ Cùng với ghềnh thác,
hang động karst gần biên giới, nơi du khách có thể chèo thuyền ngắm cảnh, khám
phá hệ sinh thái đa dạng với cá chép sông, chim di trú . Chùa Tân Thanh, Tà Lài
là điểm tâm linh, với kiến trúc cổ từ thời Lê, lễ hội ngày 15 tháng Giêng thu
hút hàng nghìn người, kết hợp múa lân, hát lượn . Khu lưu niệm Hoàng Văn Thụ cấp
quốc gia, nơi tái hiện cuộc đời cách mạng viên Hoàng Văn Thụ, với bảo tàng và
vườn tượng . Du lịch mua sắm tại cửa khẩu Tân Thanh, với chợ biên giới bán hàng
Trung Quốc, Việt Nam, kim ngạch 1,8 tỷ USD năm 2024 (Bộ Công Thương). Sinh thái
tại đập Nà Pàn, lòng hồ Thác Xăng, nơi câu cá, dã ngoại (tư liệu điền dã). Năm
2025, 50.000 lượt khách, tăng từ 30.000 năm 2019, với 3 tuyến du lịch tâm linh,
mua sắm, sinh thái . Thách thức: lũ lụt làm hỏng 50 ha lúa năm 2024, đô thị hóa
mất đất nông . Giải pháp: du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP, đầu tư
500 tỷ đồng hạ tầng .
Văn Lãng, với Na Sầm là trung tâm, có nhiều tiềm năng du lịch
đang được đánh thức. Huyện sở hữu 43 khu, điểm di tích, bao gồm 22 di tích lịch
sử, 11 danh lam thắng cảnh và 10 di tích kiến trúc nghệ thuật. Nổi bật trong số
đó là Khu lưu niệm đồng chí Hoàng Văn Thụ (di tích cấp quốc gia) và các địa điểm
du lịch tâm linh như Chùa Tân Thanh, Chùa Bụt Bay (còn gọi là Chùa Tà Lài). Bên
cạnh đó, du lịch mua sắm tại các cửa khẩu phụ như Tân Thanh và chợ cửa khẩu Tân
Thanh cũng là một điểm mạnh, mang lại nguồn thu đáng kể cho địa phương. Theo kế
hoạch phát triển du lịch của huyện, Na Sầm và các vùng lân cận sẽ tập trung quảng
bá các tuyến du lịch tâm linh và mua sắm, đồng thời phối hợp với các sở, ngành
để xây dựng các tuyến du lịch mới, đa dạng hóa sản phẩm. Lượng khách du lịch đến
Văn Lãng đã tăng trưởng tích cực, với 30.000 lượt khách trong năm 2019, cho thấy
tiềm năng to lớn của khu vực này trong ngành kinh tế không khói. Sự đầu tư vào
cơ sở hạ tầng lưu trú và nhà hàng cũng đang từng bước được cải thiện, tạo điều
kiện thuận lợi hơn cho du khách khám phá và trải nghiệm.
Để minh họa rõ hơn, có thể lấy ví dụ về lễ hội Đền Tả Phủ -
Kỳ Cùng, diễn ra từ 22-27 tháng Giêng tại phố Kỳ Lừa, gần Na Sầm, thờ Tả đô đốc
Hán quận công, với múa lân, hát lượn, thu hút du khách . Hoặc lễ hội Bủng Kham
năm 2025 tại Tràng Định, gần Thất Khê, với kéo co, đẩy gậy, cờ tướng . Những lễ
hội này không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn thúc đẩy du lịch, với doanh thu từ đặc
sản như thạch đen – món ngon từ cây thạch đen, chứa hàm lượng cát cao giúp đất
xốp, thoát nước tốt, đặc sản Lạng Sơn . Tại Vietnam OCOPEX 2025, các sản phẩm
OCOP như na Chi Lăng được quảng bá, bệ phóng số cho chinh phục thị trường toàn
cầu .
Phần 2: Thất Khê – Điểm
Huyệt Chiến Lược Của Lịch Sử Và Vựa Lúa Phì Nhiêu.
Thị trấn Thất Khê, nằm ở trung tâm huyện Tràng Định, tỉnh Lạng
Sơn, nổi bật với địa hình thung lũng màu mỡ được bồi đắp bởi các con sông suối
như sông Bắc Khê, suối Cốc Phát và suối Pác Cát. Với địa hình bằng phẳng, đây
là nơi hội tụ của các dòng chảy, biến cánh đồng lúa Thất Khê thành "vựa
lúa lớn nhất Lạng Sơn," cùng với các cánh đồng lúa Tri Phương và Quốc
Khánh. Nơi đây không chỉ có tiềm năng nông nghiệp dồi dào mà còn là một cảnh
quan hùng vĩ, đặc biệt vào mùa lúa chín, thu hút nhiều nhiếp ảnh gia và du
khách. Địa chất thuộc hệ karst với hồ Thác Xăng, danh thắng Thác Mây, hang động
(UNESCO 2025). Khí hậu cận nhiệt đới, mưa 1.500mm/năm, thuận lợi nông nghiệp
nhưng dễ lũ – năm 2024 thiệt hại 100 ha lúa .
Thất Khê có một vị trí đặc biệt trong lịch sử kháng chiến chống
Pháp. Cùng với Đông Khê, nó được Đại tướng Võ Nguyên Giáp xác định là "điểm
huyệt" chiến lược trong Chiến dịch Biên giới năm 1950. Ban đầu, một số ý
kiến đề xuất tấn công thẳng vào Cao Bằng, nhưng Đại tướng đã phân tích rằng việc
giải phóng Cao Bằng trước có thể báo động cho địch. Thay vào đó, quyết định táo
bạo là đánh Đông Khê và Thất Khê. Đại tướng nhận định: "Đánh Đông Khê, Thất
Khê là đánh một nơi, nơi đó bị tiêu diệt thì hai nơi khác không đánh cũng thắng.
Mất Đông Khê, Thất Khê thì tại Cao Bằng và Lạng Sơn địch đều phải bỏ chạy vì
không còn đường tiếp tế". Nhận định này đã chứng minh tính chính xác tuyệt
đối. Sau khi Đông Khê và Thất Khê thất thủ, quân Pháp chiếm đóng tại Cao Bằng
và Lạng Sơn buộc phải rút chạy, tạo điều kiện cho quân đội Việt Nam giải phóng
toàn bộ tuyến biên giới, mở đầu cầu tiếp nhận viện trợ từ bên ngoài. Chiến dịch
Biên giới 1950 được xem là chiến dịch tiến công quy mô lớn đầu tiên của quân đội
Việt Nam, mang ý nghĩa chiến lược to lớn, khẳng định khả năng tác chiến chính
quy của quân đội ta .
Lịch sử Thất Khê qua các triều đại bắt đầu từ thời Văn Lang,
thuộc bộ Lục Hải. Thời Bắc thuộc, quận Giao Chỉ. Thời Trần, thuộc trấn Lạng
Sơn. Thời Minh Mệnh, châu Thất Nguyên . Thời Pháp thuộc, ý định lập thị xã năm
1925 nhưng thất bại . Trong chiến tranh biên giới 1979, Thất Khê là căn cứ dân
quân, chịu tổn thất nặng nhưng bảo vệ biên giới . Năm 2025, sáp nhập xã Đại Đồng
theo Nghị quyết 1672/NQ-UBTVQH15.
Văn hóa tại Thất Khê đa dân tộc với lễ hội Lồng Tồng (mùng
4-10 tháng Giêng, cầu mùa màng, ném còn, hát lượn. Tết Nùng (thắp hương liên tục,
. "Pây Tái" (báo hiếu mùng 2 tháng Giêng, . Người Tày đặt vạn niên
hương cạnh bếp, buộc mía chân bàn thờ . Múa then, sli . Năm 2025, các câu lạc bộ
bảo tồn hát then, với lễ hội Bủng Kham tại Tràng Định, bao gồm kéo co, đẩy gậy,
cờ tướng .
Đặc sản phở chua Thất Khê: bánh từ gạo nương dai tự nhiên, vị
ngọt riêng, nước sốt dấm chuối tây, phi hành tỏi, ớt, cà chua, gừng, bột lăng để
sánh, chan xá xíu, lạc rang, khoai chiên, kèm rau ghém dưa leo, rau thơm, ớt
(tư liệu điền dã, OCOP 4 sao 2025). Hồng vành khuyên , na Chi Lăng , thạch đen
từ cây thạch đen, món ngon nổi tiếng, chứa hàm lượng cát cao giúp đất xốp .
Tràng Định có sản phẩm OCOP như chè Bát Tiên, trà Ô Long .
Thắng cảnh: đèo Bông Lau hùng vĩ với cảnh núi non sông suối,
điểm trekking (youtube.com); sông Bắc Khê, suối Cốc Phát với thung lũng lúa
vàng (tư liệu điền dã); hang Ghị Rằng, Dơi gần biên giới . Du lịch lịch sử di
tích Chiến dịch 1950, sinh thái thác Mây, thu hút 40.000 lượt khách 2024 . Giải
pháp: cao tốc 2025, du lịch cộng đồng VietGAP . Cung đường Thất Khê - Na Sầm -
Cao Lộc là hành trình du lịch mới, với cảnh huyền thoại đường 4 .
Phần 3: Nước Hai –
Ngã Ba Đường Của Di Sản Và Khát Vọng Vươn Lên.
Nước Hai, thị trấn huyện lỵ của huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng,
là một vùng đất đa lớp văn hóa và lịch sử. Nơi đây là điểm giao thoa của các
truyền thuyết dân gian, các bằng chứng khảo cổ học và những dấu ấn cách mạng. Với
diện tích 21,27 km vuông và dân số 15.000 người năm 2025, Nước Hai nằm ven sông
Bằng Giang, thuộc karst UNESCO với hang Ngườm Ngao (400 triệu năm, .Sáp nhập
2020 theo Nghị quyết 864/NQ-UBTVQH14, mở rộng từ Bế Triều, Bình Long. Năm 2025,
24 xóm, quy hoạch đô thị xanh đến 2050 .
Thành Bản Phủ tại xã Hưng Đạo là ví dụ điển hình cho sự pha
trộn giữa truyền thuyết và lịch sử. Theo truyền thuyết dân gian "Cẩu chủa
cheng vùa" của người Tày, vùng đất này xưa kia là nơi Thục Chế, cha của Thục
Phán An Dương Vương, đã xây dựng thành trì. Truyền thuyết này, dù mang tính hư
cấu, đã trở thành một niềm tự hào văn hóa, giúp củng cố bản sắc và giá trị cội
nguồn cho người dân địa phương. Tuy nhiên, các bằng chứng khảo cổ học đã đưa ra
một góc nhìn khác. Kết quả khai quật tại Thành Bản Phủ cho thấy các hiện vật
như ngói, gốm sứ có niên đại từ thế kỷ 16 và 17, tức là thời kỳ nhà Lê-Mạc. Các
chuyên gia cũng chỉ ra rằng thành có hình vuông, không giống với các thành cổ
được xây dựng theo địa hình tự nhiên thời kỳ xa xưa. Việc này nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc nghiên cứu khoa học để xác định niên đại chính xác, phục vụ
cho công tác bảo tồn và giáo dục. Sự tồn tại song song của truyền thuyết và bằng
chứng khoa học cho thấy Thành Bản Phủ không chỉ là một di tích lịch sử mà còn
là một không gian văn hóa nơi quá khứ được kể lại và tái tạo qua nhiều thế hệ .
Hòa An nói chung và Nước Hai nói riêng là vùng đất cội nguồn
cách mạng. Di tích hang Ngườm Bốc, nằm tại xã Hồng Việt, là một điểm di sản đa
tầng ý nghĩa. Hang Ngườm Bốc được các chuyên gia khảo cổ xác định là nơi cư trú
của người tiền sử từ khoảng 10.000 năm trước, tương đương với Văn hóa Hòa Bình
sớm. Ngoài ra, đây còn là nơi ghi dấu nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc đời
hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1942 đến 1945, và là vị trí
của xưởng quân giới Lê Tổ, nơi sản xuất và sửa chữa vũ khí trong thời kỳ kháng
chiến chống Pháp.
Nước Hai và các xã lân cận đã trở thành chiến trường ác liệt
trong cuộc chiến tranh biên giới năm 1979. Mặc dù bị tàn phá nặng nề, người dân
Cao Bằng đã thể hiện tinh thần kiên cường, đồng lòng bảo vệ từng tấc đất quê
hương. Ghi chép cho thấy, chỉ một ngày sau khi chiến sự nổ ra, người dân xóm Nà
Bưa (Nước Hai) đã tự tập hợp được một trung đội dân quân với khoảng 50 tay súng
để bảo vệ xóm làng. Phụ nữ cũng tích cực tham gia tiếp tế lương thực và cứu chữa
thương binh. Những câu chuyện về sự dũng cảm và tinh thần tự lực này là bằng chứng
hùng hồn cho sự kiên cường và lòng yêu nước của người dân Cao Bằng. Sau chiến
tranh, với sự hỗ trợ của cả nước, người dân đã vượt lên hoang tàn, đổ nát để
tái thiết quê hương, xây dựng lại cuộc sống.
Nhận thức được những khó khăn của một huyện miền núi, Ban
Thường vụ Huyện ủy Hòa An đã ban hành Chỉ thị số 16-CT/HU vào ngày 25 tháng 4
năm 2023, nhằm phát huy truyền thống cách mạng, khơi dậy ý chí tự lực, tự cường.
Chỉ thị này đã tạo ra một làn sóng mạnh mẽ trong cộng đồng, với sự tham gia
tích cực của người dân vào các dự án phát triển. Báo cáo tổng hợp các kết quả
thực hiện chỉ thị cho thấy sự đóng góp đáng kể của người dân vào các công trình
công cộng: Tại thị trấn Nước Hai, người dân xóm 3 Bế Triều đóng góp hơn 2 triệu
đồng và 28 ngày công để làm cầu qua suối Hoài Pải; nhân dân xóm 11 Bế Triều
đóng góp 45 triệu đồng và 60 ngày công để xây bể chứa nước. Tại các xã khác,
hàng trăm người dân ở các xã như Đức Long, Bình Dương, và Lê Chung đã hiến đất,
đóng góp ngày công để xây dựng nhà văn hóa, xóa nhà tạm, nhà dột nát, và hỗ trợ
các hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn. Những nỗ lực này đã góp phần giảm tỷ lệ
hộ nghèo và cải thiện đáng kể diện mạo đô thị, từ những con đường mới được đầu
tư, nâng cấp đến các công trình công cộng khang trang hơn.
Mặc dù có những tín hiệu tích cực, Cao Bằng vẫn phải đối mặt
với nhiều "điểm nghẽn" trong phát triển, bao gồm hạ tầng giao thông,
chất lượng nguồn nhân lực, và hạ tầng du lịch. Để giải quyết những thách thức
này, tỉnh đã và đang triển khai các dự án trọng điểm, đặc biệt là trong lĩnh vực
giao thông. Tuyến cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh, dài 115 km với tổng mức đầu tư
gần 21.000 tỷ đồng, được xem là giải pháp then chốt để kết nối Cao Bằng với các
trung tâm kinh tế lớn, rút ngắn thời gian di chuyển và thúc đẩy kinh tế cửa khẩu.
Bên cạnh đó, dự án đường tránh thành phố, trị giá 197 tỷ đồng, cũng đang được gấp
rút thi công để giảm tải áp lực giao thông qua trung tâm đô thị và mở rộng
không gian phát triển.
Tuy nhiên, sự phát triển này không phải không có những bất cập.
Các báo cáo gần đây đã chỉ ra sự thiếu hiệu quả trong công tác quản lý và giám
sát, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường. Các công trình xử lý rác thải trị giá
hàng chục tỷ đồng đã bị bỏ hoang hoặc không hoạt động, đồng thời tình trạng
khai thác khoáng sản trái phép trên thượng nguồn sông Hiến và sông Bằng vẫn tiếp
diễn, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước sinh hoạt của hàng vạn người dân.
Ngoài ra, sự tăng trưởng kinh tế tích cực của Cao Bằng cũng rất mong manh trước
những tác động của thiên tai. Dữ liệu cho thấy, trong năm 2024, tình hình kinh
tế - xã hội của tỉnh đã chuyển biến tích cực với mức tăng trưởng GRDP ấn tượng.
Tuy nhiên, chỉ một cơn bão duy nhất (Bão số 3 Yagi) đã gây thiệt hại nặng nề, ước
tính tổng thiệt hại lên đến hơn 57 tỷ đồng tại riêng huyện Hòa An. Điều này nhấn
mạnh rằng phát triển bền vững không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là an ninh môi
trường và khả năng chống chịu của xã hội trước biến đổi khí hậu.
Lịch sử Nước Hai qua các triều đại bắt đầu từ thời Văn Lang,
vùng Nà Lữ (Hòa An) là cánh đồng cổ sinh nghề lúa nước Tày-Thái thế kỷ 9 . Truyền
thuyết Thành Bản Phủ (Hưng Đạo): Thục Phán An Dương Vương đóng đô Nam Bình ,
"Cẩu chủa cheng vùa" . Khảo cổ: niên đại thế kỷ 16-17 thời Lê-Mạc, gốm
sứ, thành hình vuông .
Văn hóa Tày-Nùng với lễ hội Đền Vua Lê . Ngày hội dân tộc;
"Pây Tái" báo hiếu , Tết: cúng gà, bánh chưng, khẩu sli, rượu . tung
còn, đánh yến . Người Tày thờ đa thần (thổ thần, thành hoàng, thần nông, . Nhân
cách sống người Tày Cao Bằng đậm tính nhân văn, với sắc chàm duyên dáng .
Đặc sản: bánh khảo từ bột nếp rang, đường, lạc, hình vuông
hoặc tròn, ăn giòn tan, vị ngọt thanh, sản phẩm OCOP 3 sao, công thức gia truyền
với tỷ lệ bột:đường 2:1, rang lửa nhỏ (baocaobang.vn); thịt lợn quay da giòn, ướp
gia vị lá mác mật, quay lửa than, vị thơm bùi; cá ao nuôi hữu cơ, nướng hoặc
kho (baocaobang.vn). Hòa An có 14 sản phẩm OCOP năm 2023, như trà Ô Long, chè
Ngọc Thúy .
Thắng cảnh: hang Ngườm Ngao kỳ quan đá vôi, với thạch nhũ
hình dạng kỳ lạ, dài 2km, khám phá bằng thuyền , thác Bản Giốc cao 60m, rộng
300m, biên giới Việt-Trung, cảnh quan hùng vĩ, du lịch kayak , hồ Thang Hen
poetic, với 36 hồ liên thông, nước xanh ngọc, câu cá, dã ngoại , Thành Bản Phủ
với khảo cổ, tường thành cổ, di tích đa lớp . Du lịch kết nối UNESCO, mục tiêu
đô thị du lịch sinh thái, thu hút 5 triệu lượt đến 2030 . Tour Cao Bằng - Bắc Kạn
- Lạng Sơn với đèo Gió, đèo Cao Bắc, Tai Sìn Hồ .
Phần 4: Tổng Quan
Hành Trình Và Tầm Nhìn Tương Lai.
Để tổng hợp các đặc điểm chính của ba địa danh, báo cáo sử dụng
bảng phân tích so sánh dưới đây:
Bảng 1: Phân tích so
sánh Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai.
Đặc điểm. Na Sầm. Thất Khê. Nước Hai. Vị trí. Thị trấn huyện
lỵ Văn Lãng, Lạng Sơn; cửa ngõ giao thương.Thị trấn huyện lỵ Tràng Định, Lạng
Sơn; thung lũng lúa.Thị trấn huyện lỵ Hòa An, Cao Bằng; trung tâm chính trị,
kinh tế, văn hóa.Địa lý. Địa hình đồi núi thấp, giao thương thuận lợi.Thung
lũng bằng phẳng, "vựa lúa" lớn nhất Lạng Sơn.Vùng đất bằng phẳng rộng
lớn, ven sông Bằng Giang.Lịch sử. Châu lỵ cổ xưa, đồn bốt Pháp."Điểm huyệt"
chiến lược trong Chiến dịch Biên giới 1950.Vùng đất của truyền thuyết An Dương
Vương, di tích cách mạng (Hang Ngườm Bốc), chịu tàn phá nặng nề trong chiến
tranh 1979.Văn hóaHợp lưu văn hóa Kinh - Tày - Nùng - Hoa, lễ hội Chùa Nà Cưởm.Văn
hóa ẩm thực độc đáo (phở chua), phong tục Tày - Nùng.Di sản lịch sử đa lớp
(truyền thuyết - khảo cổ), tinh thần kiên cường tái thiết sau chiến tranh.Tiềm
năngDu lịch tâm linh, lịch sử, mua sắm.Du lịch sinh thái, lịch sử, ẩm thực.Du lịch
lịch sử, tâm linh, sinh thái, nông nghiệp công nghệ cao.
Ba địa danh này, dù thuộc hai tỉnh khác nhau, lại gắn kết chặt
chẽ trên một "hành trình" lịch sử và địa lý. Na Sầm là cửa ngõ giao
thương, Thất Khê là "điểm huyệt" lịch sử, và Nước Hai là ngã ba đường
của các di sản văn hóa đa lớp. Chúng cùng chia sẻ những thách thức và khát vọng
phát triển, cùng nằm trên tuyến đường kết nối chiến lược, tạo thành một mạch
truyện liền mạch về vùng đất Đông Bắc.
Quy hoạch tỉnh Cao Bằng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm
2050, đã xác định rõ mục tiêu biến Cao Bằng thành một tỉnh phát triển nhanh,
năng động, xanh, và bền vững. Tỉnh đang tập trung vào ba đột phá chiến lược: cải
thiện hạ tầng giao thông, thu hút đầu tư chiến lược vào kinh tế cửa khẩu và du
lịch, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Tốc độ tăng trưởng GRDP mục tiêu đạt
9.72 phần trăm mỗi năm, với GRDP bình quân đầu người khoảng 102 triệu đồng vào
năm 2030.
Tuy nhiên, như đã phân tích, để hiện thực hóa những mục tiêu
này, Cao Bằng cần giải quyết các vấn đề tồn tại, đặc biệt trong công tác quản
lý và bảo vệ môi trường. Các dự án xử lý rác thải bị bỏ hoang và tình trạng ô
nhiễm sông suối là những biểu hiện rõ ràng của khoảng cách giữa chính sách và
thực tiễn. Hơn nữa, sự phát triển kinh tế cần phải gắn liền với khả năng chống
chịu trước thiên tai, một vấn đề cấp bách do biến đổi khí hậu.
Dựa trên những phân tích trên, các khuyến nghị sau đây được
đưa ra để hỗ trợ quá trình phát triển bền vững cho khu vực: Nâng cao Hiệu quả
Quản lý Hành chính: Cần có một kế hoạch đồng bộ và minh bạch hơn trong quá
trình sáp nhập đơn vị hành chính để tránh sự chồng chéo, mâu thuẫn trong thông
tin và thủ tục. Tăng cường Giám sát Môi trường: Chính quyền cần tăng cường giám
sát và xử lý nghiêm các hành vi khai thác khoáng sản trái phép. Đồng thời, cần
có kế hoạch rõ ràng để đưa các công trình môi trường đã đầu tư vào hoạt động hiệu
quả, tránh lãng phí. Lồng ghép Giải pháp Chống chịu với Biến đổi Khí hậu: Các kế
hoạch phát triển cần tích hợp các giải pháp ứng phó với thiên tai, từ việc quy
hoạch hạ tầng chống ngập lụt đến việc xây dựng các mô hình kinh tế có khả năng
chống chịu cao. Phát triển Du lịch Bền vững: Xây dựng các sản phẩm du lịch dựa
trên sự đa dạng văn hóa và lịch sử, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và
cảnh quan. Các mô hình du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ cần được khuyến
khích và nhân rộng, phù hợp với tinh thần của Nghị quyết 08-NQ/TW về phát triển
du lịch bền vững.
Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai không chỉ là một tuyến
đường giao thông, mà là một câu chuyện đa sắc màu về sự giao thoa, kiên cường
và khát vọng vươn lên của một vùng đất. Từ một thị trấn sầm uất với sự hợp lưu
văn hóa, một "điểm huyệt" chiến lược của lịch sử, đến một vùng đất
anh hùng kiên cường trước thiên tai và chiến tranh, mỗi địa danh đều mang một
giá trị riêng biệt nhưng lại hòa quyện vào một bức tranh chung của vùng Đông Bắc.
Sự phát triển của khu vực đang diễn ra mạnh mẽ, với những bước
tiến đáng kể trong các dự án hạ tầng và kinh tế. Tuy nhiên, hành trình vươn lên
này còn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong việc cân bằng giữa phát
triển và bảo tồn môi trường. Bằng cách giải quyết những "điểm nghẽn"
đã được xác định và thực thi các chính sách một cách hiệu quả, Cao Bằng và Lạng
Sơn có thể biến những thách thức thành cơ hội, tạo ra một mô hình phát triển bền
vững, giữ vững giá trị di sản và mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho người
dân.
Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai là biểu tượng kiên
cường và khát vọng. Với di sản lịch sử từ Văn Lang đến 1979, phong tục
Tày-Nùng, đặc sản OCOP, thắng cảnh UNESCO, vùng đất này sẽ trở thành mô hình
phát triển bền vững, mang thịnh vượng cho dân.
Bức tranh "Non nước Cao Bằng" là sự hòa quyện tuyệt
vời của thiên nhiên kỳ vĩ, lịch sử hào hùng và bản sắc văn hóa đa sắc màu. Vùng
đất này sở hữu một kho tàng di sản địa chất độc đáo với lịch sử 500 triệu năm,
một bảo tàng lịch sử cách mạng sống động nơi khởi nguồn của dân tộc, và một
không gian văn hóa phong phú của các dân tộc Tày, Nùng, Mông, Dao. Đây thực sự
là một "viên ngọc quý" của miền Đông Bắc Việt Nam, mang trong mình tiềm
năng to lớn để phát triển du lịch và kinh tế.
Tuy nhiên, để các tiềm năng này được khai thác một cách hiệu
quả và bền vững, cần phải có một chiến lược rõ ràng và đồng bộ. Tầm nhìn phát
triển của Cao Bằng phải dựa trên nguyên tắc lấy cộng đồng làm trung tâm, kết hợp
giữa việc bảo tồn các giá trị di sản và phát triển kinh tế du lịch chất lượng
cao. Việc chuyên nghiệp hóa dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng các sản
phẩm du lịch đặc thù sẽ là chìa khóa để thu hút các phân khúc khách hàng có giá
trị cao, nâng cao thu nhập cho người dân và đảm bảo rằng, vẻ đẹp của Cao Bằng sẽ
được gìn giữ một cách nguyên vẹn cho các thế hệ mai sau.
Xin theo dõi tiếp bài 10. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi.
Thân ái. Điện bà Tây Ninh.