Home
»
NGHIÊN CỨU PHONG THUỶ
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.Bài 18. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 19. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 7. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .
BÀI 7. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI
NAM ĐỊNH .
Bài 7: Tín
Ngưỡng Mẫu Liễu Hạnh và Phủ Dầy – Linh Khí Đất Mẹ.
(Bút danh: Điện Bà Tây Ninh).
LỜI TRI ÂN VÀ HƯỚNG TIẾP CẬN.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
hành trình điền dã miệt mài trên đất Nam Định – vùng đất thấm đẫm huyền thoại
và tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã tích lũy được một kho tàng tư liệu
văn hóa vô giá. Từ những buổi chiều lang thang bên dòng sông Đáy, nơi tiếng gió
thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven Đền Trần, đến những đêm khuya ngồi bên
ánh lửa bập bùng tại Phủ Dầy, lắng nghe các cụ cao niên kể về những truyền thuyết
kỳ bí của Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này.
Chúng tôi đã chạm vào những chiếc rìu đá cổ tại núi Mai Độ
(Ý Yên), cảm nhận dấu vết tổ tiên từ thời khai phá vùng chiêm trũng. Dưới bóng
đa cổ thụ ở làng Tức Mặc (Lộc Vượng), chúng tôi nghe kể về “long khí hội tụ” –
nơi rồng thiêng đáp xuống, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Tại
Thành Nam sôi động, tiếng máy dệt từ các nhà máy hiện đại vẫn vang vọng di sản
của “Thành phố Dệt” xưa. Những chuyến đi không chỉ là hành trình thu thập tư liệu
mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ, nơi mỗi di tích, mỗi câu chuyện đều
như hơi thở của lịch sử.
Loạt bài này, bắt đầu từ Phủ Dầy, mở ra hành trình khám phá
các địa danh, nhân vật, và giá trị văn hóa của Nam Định, dựa trên ghi chép điền
dã (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), các cuộc phỏng vấn với người dân, hiện vật
tận mắt chứng kiến, và các nguồn tài liệu tham khảo uy tín, bao gồm cả các
video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền
Môn của Điện Bà Tây Ninh . Hy vọng quý độc giả sẽ đồng hành, lật mở từng lớp
trầm tích văn hóa để cảm nhận trọn vẹn hơi thở đất thiêng.
Thân ái, Điện Bà Tây
Ninh.
PHỦ DẦY: LINH HỒN TÂM LINH CỦA ĐẤT VIỆT.
Tọa lạc tại xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, Phủ Dầy
là trung tâm tín ngưỡng thờ Mẫu lớn nhất Việt Nam, nơi hội tụ linh khí đất trời
và là biểu tượng văn hóa tâm linh dân tộc. Qua các chuyến điền dã (3/2023,
8/2024, 10/2024), Điện Bà Tây Ninh ghi nhận Phủ Dầy không chỉ là quần thể di
tích lịch sử mà còn là kho tàng lưu giữ nghệ thuật Hầu đồng và Hát
văn – di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận ngày 1/12/2016. Với
hơn 20 công trình linh thiêng trải rộng gần 10 km vuông, Phủ Dầy thu hút hàng
triệu tín đồ, đón hơn 500.000 lượt khách trong năm 2024, đặc biệt trong dịp Hội
Phủ Dầy (mùng 3–8 tháng 3 âm lịch).
Nghiên cứu về Phủ Dầy đã được nhiều học giả thực hiện, bao gồm:
Hội thảo “Phủ Bóng – Nguyệt Du Cung trong quần thể di tích
Phủ Giầy” (Trung tâm Nghiên cứu Tiềm năng Con người, Sở Văn hóa Thể thao và Du
lịch Nam Định, Bảo tàng Nam Định) đã khẳng định sự sáng tạo văn hóa dân gian tại
Phủ Dầy, đặc biệt qua vai trò của gia tộc Trần Vũ.
Các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé
Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .
QUẦN THỂ DI TÍCH PHỦ DẦY.
Phủ Dầy bao gồm Phủ Tiên
Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung), Phủ Giáp Ba,
Lăng Bà Chúa Liễu (Lăng Mẫu), Đền Dâu, Chùa Tháp, Đền
Ông, Đền Cô Chín, Đền Cậu Bé, cùng nhiều am, miếu khác. Mỗi
di tích mang ý nghĩa riêng, tạo nên không gian thiêng liêng cho nghi lễ Tam phủ
(Thiên, Địa, Thoải) và Tứ phủ (thêm Nhạc phủ).
QUẦN THỂ DI TÍCH PHỦ DẦY:
KHÔNG GIAN LINH THIÊNG VÀ LỊCH SỬ.
Quần thể Phủ Dầy tại xã Kim
Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, là trung tâm tín ngưỡng thờ Mẫu lớn nhất Việt
Nam, nơi hội tụ linh khí đất trời và là biểu tượng văn hóa tâm linh dân tộc. Với
hơn 20 công trình trải rộng gần 10 km vuông, Phủ Dầy không chỉ là nơi thực hành
nghi lễ Tam phủ (Thiên, Địa, Thoải) và Tứ phủ (thêm Nhạc phủ) mà còn là kho
tàng lưu giữ lịch sử, kiến trúc, và nghệ thuật tâm linh. Dưới đây là mô tả chi
tiết, mở rộng về các di tích chính trong quần thể, bao gồm Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng Nạp), Phủ
Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung), Phủ Giáp Ba, Lăng Bà Chúa
Liễu (Lăng Mẫu), và các di tích phụ cận, dựa trên ghi chép điền dã của Điện Bà
Tây Ninh (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), các nguồn tài liệu học thuật, và
video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền Môn.
1. Phủ Quảng Cung: Di Tích Lịch
Sử Gắn với Lần Giáng Trần Thứ Nhất.
Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng Nạp), tọa lạc tại thôn Vỉ Nhuế, xã
Yên Đồng, huyện Ý Yên, Nam Định, là nơi ghi dấu lần giáng trần đầu tiên của
Thánh Mẫu Liễu Hạnh vào năm 1434, thời Hậu Lê. Qua chuyến điền dã tháng 8/2024
(video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền Môn.).
Chúng tôi ghi nhận phủ này được xây trên nền nhà cũ của Phạm Tiên Nga, con gái
ông Phạm Huyền Viên và bà Đoàn Thị Hằng – hình hài của Thánh Mẫu. Hội thảo khoa
học ngày 21/11/2009 tại Ý Yên, do ủy ban nhân dân huyện Ý Yên và Trung tâm
Nghiên cứu bảo tồn văn hóa tín ngưỡng Việt Nam tổ chức, đã khẳng định Phủ Quảng
Cung là cội nguồn thánh tích, dựa trên văn bản Hán-Nôm Cát Thiên Tam Thế Thực Lục
(97 trang, khắc in tháng 2/1913, niên hiệu Duy Tân). Văn bản này, với tựa, tán,
bạt của các nhân sĩ như Trần Xuân Thiều, Nguyễn Văn Tính, Đặng Quỹ, và lời
giáng bút của Đức Thánh Trần, Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, được đánh giá là
xác thực.
Theo tư liệu điền dã, Thánh Mẫu sinh ra đêm 6/3/1434 trong ánh hào quang
vàng rực, được dân làng xem là dấu hiệu linh thiêng từ Ngọc Hoàng. Bà lớn lên
xinh đẹp, thông minh, thạo nữ công gia chánh, nhưng từ chối hôn nhân để chăm
sóc cha mẹ. Sau khi cha mất (1462) và mẹ qua đời (1464), bà để tang ba năm, lo
mồ yên mả đẹp tại thôn La Ngạn (nay có đền thờ cha mẹ bà). Từ năm 35 tuổi, bà
chu du, thực hiện nhiều công việc hành thiện:
Năm 1472, bà trở lại chùa Kim Thoa, sửa đền tổ họ Phạm tại La Ngạn. Đêm
2/3/1473, bà hóa thần về trời tại Vỉ Nhuế, tròn 40 tuổi. Nhân dân lập Phủ Quảng
Cung và Phủ Đại La Tiên Từ tại La Ngạn.
Phủ Quảng Cung lưu giữ tượng đồng Thánh Mẫu (1770, vợ chồng Lạng Giang Phạm
Đại Nhân), áo vàng (Địa phủ), với kiến trúc thời Lê, mái ngói rêu phong, cột gỗ
chạm khắc rồng phượng. Câu đối tại phủ: “Vỉ Nhuế linh khí Mẫu hiển linh / Đất
đai ân đức mãi trường tồn”. Phủ tổ chức lễ hội ngày 3/3 âm lịch, với Hầu đồng,
Hát văn, lễ vật như bánh chưng, xôi gấc.
2. Phủ Tiên Hương: Trung Tâm
Linh Thiêng của Quần Thể.
Vị trí và lịch sử: Phủ
Tiên Hương, được xem là “Phủ Chính” của quần thể Phủ Dầy, tọa lạc tại Giáp Nhất,
thôn An Thái (nay là xóm 1, thôn Vân Cát, thuộc khu vực hành chính thôn Tiên
Hương sau khi làng An Thái chia tách năm 1861). Phủ được xây dựng từ thời Lê Cảnh
Trị (1663–1671) trên nền nhà cũ của Thánh Mẫu Liễu Hạnh, nơi bà giáng sinh lần
thứ hai (1557–1577) với hình hài Lê Giáng Tiên, con gái ông Lê Thái Công
và bà Trần Thị Phúc. Theo văn bia cổ (1892–1914) và sắc phong triều Nguyễn
(1887, Đồng Khánh thứ 2), Phủ Tiên Hương là “dinh cơ của Liễu Hạnh Công Chúa”,
khẳng định vai trò trung tâm trong tín ngưỡng thờ Mẫu.
Phủ Tiên Hương được ghi nhận là
nơi Thánh Mẫu sinh ra, lớn lên, kết hôn với Trần Đào Lang (quê Vân Đình, Giáp
Nhị, kề Giáp Nhất), sinh hai con (Nhân và Hòa), và hóa thần năm 1577, hưởng
dương 21 tuổi. Truyền thuyết kể rằng, trong thời gian sống tại đây, bà thường gảy
đàn ngâm thơ dưới ánh trăng, giúp dân giải tranh chấp đất đai, chữa bệnh, và cứu
trợ nạn lũ lụt sông Đáy. Khu vườn sau phủ, nơi bà từng ngâm thơ, đến nay vẫn là
chốn thiền định yên bình, được tín đồ ví như “vườn tiên” của Thánh Mẫu.
Kiến trúc: Phủ Tiên Hương
mang kiến trúc thời Lê – Nguyễn, với quy mô hơn 20 gian, được chia thành ba khu
vực chính:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Tiên Hương là trung tâm tổ chức các nghi lễ Hầu đồng và Hát văn trong Hội Phủ Dầy
(mùng 3–8 tháng 3 âm lịch). Theo ghi nhận năm 2023, phủ tổ chức hơn 150 giá đồng,
thu hút hàng trăm thanh đồng từ khắp miền Bắc. Không khí Hầu đồng tại đây tràn
ngập khói hương, tiếng đàn nguyệt, phách, và sáo, tạo nên không gian huyền ảo,
linh thiêng (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé
Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .). Các nghi lễ thường được tổ chức
vào các ngày rằm, mùng một, và dịp lễ hội, với các giá đồng nổi bật như giá Mẫu
Thượng Thiên, Quan Lớn Đệ Nhất, và Chầu Bé.
Văn bia và sắc phong.
Ý nghĩa: Phủ Tiên Hương
là trái tim của quần thể Phủ Dầy, không chỉ vì vai trò lịch sử mà còn vì sự uy
nghiêm trong kiến trúc và linh khí trong các nghi lễ. Đây là nơi tín đồ cảm nhận
rõ nhất sự hiện diện của Thánh Mẫu, với các hoạt động tâm linh sôi nổi và tư liệu
lịch sử phong phú.
3. Phủ Vân Cát: Đền Trình
Linh Thiêng.
Vị trí và lịch sử: Phủ
Vân Cát, cách Phủ Tiên Hương khoảng 2 km, nằm tại thôn Vân Cát, xã Kim Thái,
đóng vai trò “đền Trình” – nơi tín đồ dâng lễ trước khi vào Phủ Chính (Phủ Tiên
Hương). Phủ được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, muộn hơn Phủ Tiên Hương, và được
trùng tu lớn vào năm 1901 dưới triều Thành Thái. Theo truyền thuyết, Phủ Vân
Cát là nơi Thánh Mẫu thường dừng chân khi chu du, ban phước cho đất đai và mùa
màng. Tuy nhiên, do tranh chấp “Phủ Chính” khởi nguồn từ năm 1861 (khi làng An
Thái chia tách), Phủ Vân Cát từng tuyên bố mình là trung tâm quần thể, dẫn đến
nhiều tranh cãi lịch sử.
Kiến trúc: Phủ Vân Cát
mang phong cách kiến trúc thời Nguyễn, giản dị nhưng trang nghiêm:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Vân Cát là một trong những địa điểm tổ chức Hầu đồng sôi nổi nhất trong quần thể,
với hơn 100 giá đồng được thực hiện trong năm 2023, thu hút đông đảo thanh đồng
từ các tỉnh miền Bắc (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình
và Hé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .). Các giá đồng tại đây thường
tập trung vào Địa phủ, với các nghi thức cầu mùa màng tốt tươi, đất đai phì
nhiêu. Không khí Hầu đồng tại Phủ Vân Cát tràn ngập khói hương, tiếng hát cung
văn, và các điệu múa uyển chuyển, tạo cảm giác huyền ảo, gần gũi với tín đồ.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Phủ Vân Cát là một
di tích quan trọng, bổ sung linh khí cho quần thể Phủ Dầy, nhưng vai trò “đền
Trình” và tranh cãi về sắc phong giả khiến phủ chịu nhiều ý kiến trái chiều. Dù
vậy, không gian tâm linh và các nghi lễ tại đây vẫn thu hút đông đảo tín đồ.
4. Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung):
Nơi Hiển Linh của Thánh Mẫu.
Vị trí và lịch sử: Phủ Bóng,
hay Nguyệt Du Cung, tọa lạc tại xóm 3, xã Kim Thái, cách Lăng Mẫu khoảng 100
mét, với cửa đền hướng về lăng, thể hiện thế đất đắc địa, hài hòa linh khí. Tên
gọi “Phủ Bóng” xuất phát từ truyền thuyết về cây đa cổ thụ tại đây, nơi Thánh Mẫu
thường ngắm trăng rằm hoặc hiển linh cùng tiên nữ múa hát dưới ánh trăng (Chu
Xuân Giao, 2022). Dân gian gọi là Đền Cây Đa Bóng, gắn với miếu thờ thần
cây hoặc thần đất thời kỳ đầu.
Phủ được xây dựng năm 1672 bởi
tiến sĩ Nguyễn Danh Nho (Cẩm Giàng, Hải Dương, Hữu Thị Lang bộ Công),
khi ông tôn tạo An Thái Tiên Nữ Từ thành Nguyệt Du Cung, một ngôi đền ba gian
khang trang. Đến giai đoạn 1927–1938, gia tộc Trần Vũ (Trần Vũ Cư, Trần Vũ Thực),
cùng Tham tá Hồ Trọng Lẫm và đệ tử Đào Chi (Huế), đã trùng tu lớn,
xây tam quan, lầu chuông, và đúc tượng đồng Thánh Mẫu. Hiện nay, thủ nhang Trần
Vũ Toán tiếp tục quản lý, giữ gìn di tích.
Kiến trúc: Phủ Bóng mang
phong cách thời Nguyễn, với các đặc điểm nổi bật:
Lớp văn hóa và tín ngưỡng:
Phủ Bóng mang hai lớp văn hóa chồng lấn:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Bóng tổ chức các nghi lễ Hầu đồng, đặc biệt trong Hội Phủ Dầy, với các giá đồng
tập trung vào Nhạc phủ, mang không khí vui tươi, nghệ thuật. Năm 2024, phủ tổ
chức khoảng 80 giá đồng, thu hút tín đồ từ Nam Định, Thái Bình, và Hà Nội.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Phủ Bóng là nơi
Thánh Mẫu hiển linh, bổ sung ý nghĩa tâm linh cho quần thể, với kiến trúc trang
nghiêm và lịch sử phong phú.
5. Phủ Giáp Ba: Không Gian
Tâm Linh Bổ Sung.
Vị trí và lịch sử: Phủ
Giáp Ba, nằm tại thôn Giáp Ba, xã Kim Thái, là một di tích nhỏ hơn trong quần
thể, thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các thánh Tứ phủ. Được xây dựng vào thế kỷ 18,
phủ mang vai trò bổ sung không gian tâm linh, đặc biệt cho các nghi lễ Hầu đồng
của tín đồ địa phương. Theo truyền thuyết, Phủ Giáp Ba là nơi Thánh Mẫu từng dừng
chân khi chu du, ban phước cho dân làng.
Kiến trúc: Phủ Giáp Ba có
kiến trúc đơn sơ, gồm:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Giáp Ba tổ chức các nghi lễ Hầu đồng nhỏ lẻ, chủ yếu vào các dịp rằm, mùng một,
và Hội Phủ Dầy. Các giá đồng tại đây thường tập trung vào Thoải phủ, cầu mưa
thuận gió hòa. Năm 2023, phủ tổ chức khoảng 30 giá đồng, chủ yếu phục vụ tín đồ
địa phương.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Phủ Giáp Ba tuy
nhỏ nhưng góp phần hoàn thiện hệ thống thánh tích Phủ Dầy, mang đến không gian
tâm linh gần gũi cho cộng đồng địa phương.
6. Lăng Bà Chúa Liễu (Lăng Mẫu):
Nơi Tỏa Linh Khí.
Vị trí và lịch sử: Lăng
Bà Chúa Liễu, hay Lăng Mẫu, nằm trên cánh đồng xóm 3, thôn Tiên Hương, xã Kim
Thái, trên cồn Cá Chép – một gò đất cổ được xem là nơi an nghỉ của thân phụ
Thánh Mẫu Liễu Hạnh, theo Cát Thiên Tam Thế Thực Lục (1913), vì bà không
để lại xác phàm. Lăng được khởi công năm 1936 và hoàn thành năm 1938, dưới sự đốc
công của Tham tá Hồ Trọng Lẫm, với sự hỗ trợ của đồng quan Trần Vũ Thực
và hội Đào Chi (Huế) do cụ Phan Tử Phong và bà Nguyễn Thị Đào khởi xướng.
Truyền thuyết kể rằng, năm 1937,
vua Bảo Đại và Nam Phương Hoàng Hậu cầu tự tại Đền Sòng (Thanh Hóa), được ban
hoàng tử Bảo Long. Thánh Mẫu báo mộng về mộ tại xứ Cây Đa, dẫn đến việc vua cho
hội Xuân Kinh (Huế) xây lăng tạ ơn. Theo Nam Định dư địa chí, thời Minh
Mệnh (1820–1840), quan huyện Vụ Bản xây bệ gạch nhỏ quanh mộ để đặt lễ. Dân
chúng bẻ cành sao vàng gần lăng sắc nước uống chữa bệnh, nhiều người khỏi.
Kiến trúc: Lăng Mẫu là một
công trình kiến trúc độc đáo, kết hợp yếu tố tâm linh và nghệ thuật:
Hoạt động tâm linh: Lăng
Mẫu là điểm đến không thể thiếu trong hành trình hành hương Phủ Dầy, nơi tín đồ
cầu tự, chữa bệnh, và bày tỏ lòng thành kính. Các nghi lễ tại đây thường diễn
ra vào ngày 3/3 âm lịch (kỷ niệm hóa thần lần thứ nhất), với lễ vật như hoa
tươi, bánh chưng, xôi gấc. Video ghi lại dòng người hành hương cho thấy không
khí trang nghiêm, linh thiêng.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Lăng Mẫu là biểu
tượng của lòng hiếu thảo và linh khí Thánh Mẫu, kết nối các di tích trong quần
thể, mang đến không gian tâm linh thanh tịnh.
7. Các Di Tích Phụ Cận: Bổ
Sung Linh Khí.
7.1. Đền Dâu.
Vị trí và lịch sử: Đền
Dâu, nằm trong quần thể Phủ Dầy, thờ các thánh Thoải phủ (Mẫu Thoải), tượng
trưng cho yếu tố nước, mưa thuận gió hòa. Đền được xây dựng vào thế kỷ 17,
trùng tu thời Nguyễn (thế kỷ 19). Theo truyền thuyết, Thánh Mẫu từng dừng chân
tại đây, ban phước cho dân làng trong các mùa lũ lụt.
Kiến trúc:
Hoạt động tâm linh: Đền
Dâu tổ chức các nghi lễ Hầu đồng liên quan đến Thoải phủ, cầu mưa thuận gió
hòa, đặc biệt vào tháng 7 âm lịch (mùa mưa). Năm 2023, đền tổ chức khoảng 20
giá đồng.
Văn bia và sắc phong:
7.2. Chùa Tháp.
Vị trí và lịch sử: Chùa
Tháp, xây năm 1663, là nơi giao thoa giữa tín ngưỡng Mẫu và Phật giáo, thể hiện
sự hòa quyện tôn giáo đặc trưng của Việt Nam. Chùa gắn với truyền thuyết Thánh
Mẫu từng tu thiền tại đây.
Kiến trúc:
Hoạt động tâm linh: Chùa
tổ chức các lễ Phật giáo vào rằm tháng Giêng và tháng Bảy, kết hợp Hầu đồng.
Văn bia và sắc phong: Một
số bia nhỏ thời Nguyễn, ghi công đức trùng tu, hiện xuống cấp. Không có sắc
phong riêng.
7.3. Đền Ông.
Vị trí và lịch sử: Đền
Ông thờ các thần nam (như Quan Lớn Đệ Nhất, Đức Thánh Trần), là nơi cầu sức mạnh,
bảo vệ. Được xây thời Lê (thế kỷ 17), trùng tu thời Nguyễn.
Kiến trúc: 3 gian, cột gỗ,
mái ngói cong, với tượng Quan Lớn Đệ Nhất áo xanh, cao 1 mét.
Hoạt động tâm linh: Tổ chức
Hầu đồng vào các dịp lễ lớn, cầu bình an, sức mạnh.
Văn bia và sắc phong: Một
bia nhỏ thời Nguyễn, ghi công đức nhân dân. Một số sắc phong sao chép, phong
Quan Lớn là “Thượng Đẳng Thần”.
7.4. Đền Cô Chín và Đền Cậu
Bé.
Vị trí và lịch sử: Thờ Cô
Chín (hộ thần của Thánh Mẫu) và Cậu Bé (thần đồng), hai di tích nhỏ nhưng quan
trọng, đông tín đồ trong Hội Phủ Dầy. Được xây thời Nguyễn, gắn với truyền thuyết
các thánh phụ hỗ trợ Thánh Mẫu.
Kiến trúc: Mỗi đền 2
gian, mái ngói, tượng Cô Chín và Cậu Bé nhỏ gọn, trang trí giản dị.
Hoạt động tâm linh: Tổ chức
Hầu đồng vào ngày 9/9 âm lịch (lễ Cô Chín) và tháng 3 âm lịch, cầu may mắn,
bình an.
Văn bia và sắc phong:
Không có văn bia lớn, chỉ có ghi chép công đức. Một số sắc phong sao chép từ thời
Nguyễn.
Đền Thờ Chúa Liễu và Các Di
Tích Khác.
Ý nghĩa: Các di tích phụ
cận bổ sung linh khí, làm phong phú hệ thống thánh tích Phủ Dầy, mang đến không
gian tâm linh đa dạng cho tín đồ.
KẾT LUẬN.
Các di tích trong quần thể Phủ Dầy,
từ Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng
Nạp), Phủ Tiên Hương uy nghiêm, Phủ Vân Cát giản dị, Phủ Bóng linh
thiêng, đến Lăng Mẫu thanh tịnh và các đền, chùa phụ cận, tạo nên một hệ thống
thánh tích hoàn chỉnh, phản ánh sự phong phú của tín ngưỡng thờ Mẫu. Mỗi di
tích không chỉ là không gian tâm linh mà còn là chứng tích lịch sử, lưu giữ văn
bia, sắc phong, và câu chuyện về Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Qua các chuyến điền dã và
tư liệu từ Âm Trạch và Những Hành Trình, Điện Bà Tây Ninh hy vọng mang đến
cái nhìn toàn diện về linh khí đất thiêng Nam Định.
VĂN BIA TẠI PHỦ DẦY: KHO TÀNG LỊCH SỬ.
Văn bia tại Phủ Dầy là những tác phẩm chạm khắc tinh xảo,
ghi lại lịch sử xây dựng, trùng tu, công đức của nhân dân và quan viên, đồng thời
khẳng định vai trò tâm linh của Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Dưới đây là chi tiết về
các văn bia hiện còn được gìn giữ, dựa trên ghi chép điền dã (3/2023, 8/2024,
10/2024) và các video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa
Huyền Môn.
Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và quần thể Phủ Dầy.
Phủ Tiên Hương, hay
còn gọi là Phủ Chính Tiên Hương, nằm trong quần thể di tích lịch sử - văn hóa
Phủ Dầy, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, là trung tâm thờ Đức Thánh Mẫu
Liễu Hạnh, vị thần chính trong tín ngưỡng Tam Tứ Phủ của người Việt. Quần thể
Phủ Dầy có hơn 20 di tích, với Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát là hai phủ quan trọng
nhất, gắn với sự tích giáng sinh lần thứ hai của Mẫu Liễu Hạnh. Các văn bia tại
đây, chủ yếu bằng chữ Hán hoặc Nôm, là nguồn tư liệu quý giá ghi lại lịch sử
xây dựng, trùng tu, công đức cúng dường, và lễ hội từ thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20.
Theo kiểm kê của Bảo tàng Nam Hà năm 1986, Phủ Tiên Hương có 14 văn bia cổ, còn
toàn quần thể có hàng chục bia, chủ yếu là bia công đức ghi việc cúng ruộng, tiền
bạc, đồ thờ. Các bia được chia thành hai giai đoạn chính: trước năm 1914 (xây dựng
ban đầu) và sau năm 1914 (trùng tu lớn). Dưới đây là chi tiết các văn bia nổi bật
tại Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, và các di tích liên quan như Khải Thánh Từ,
Lăng Mẫu.
Văn bia tại Phủ Vân Cát.
1.
Bia Tự Đức chi nhị .
Năm dựng: Năm Tự Đức thứ 2 (1849).
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc ông Nguyễn Đăng Vực cúng tiền xây lại gác chuông tại
Phủ Vân Cát. Văn bia nhấn mạnh Vân Cát là nơi sinh Tiên Chúa (tức Mẫu Liễu Hạnh),
mô tả ngôi đền nguy nga nhưng đã cũ nát, cần sửa chữa.
Ghi chú: Đây là một trong những bia sớm nhất, khẳng định nguồn gốc Phủ Dầy
là nơi giáng sinh của Mẫu.
2.
Bia Nhị xã hội phụng sự bi ký .
Năm dựng: Năm Tự Đức thứ 10 (1857).
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc hai xã Vân Cát và Thái Lai lập giao ước cùng nhau
thờ phụng Mẫu Liễu Hạnh. Nội dung đề cập đến việc sửa chữa "lâu đài xiêu vẹo"
tại nền nhà cũ nơi Mẫu sinh ra.
Ghi chú: Bia thể hiện sự hợp tác của các làng xã trong việc duy trì di
tích.
3.
Bia Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký .
Năm dựng: Năm Thành Thái Tân Sửu (1901).
Người soạn: Cao Xuân Dục, quan Hiệp biện Đại học sĩ, Phó Tổng tài Quốc sử
quán.
Nội dung: Bia ghi chi tiết lịch sử trùng tu Phủ Vân Cát: khởi xây từ thời
Cảnh Trị (1663-1671), mở rộng thời Cảnh Thịnh (1793-1801), sửa chữa năm Tự Đức
Kỷ Mão (1879), và trùng tu lớn năm Thành Thái 12 (1900). Bia nhấn mạnh Phủ Vân
Cát là "đền thiêng nền nhà cũ của Thánh Mẫu".
Ghi chú: Đây là bia quan trọng nhất, cung cấp thông tin chi tiết về kiến
trúc thế kỷ 18.
4.
Bia Khải Định lục niên xuân .
Năm dựng: Năm Khải Định thứ 6 (1921).
Người soạn: Nguyễn Văn Tính, Đệ tam giáp Đồng Tiến sĩ, Đốc học Hải Phòng.
Nội dung: Bia ghi việc huyện Vụ Bản cúng ruộng để thờ phụng. Nội dung kể
về lễ hội gậy hoa, bắt nguồn từ Thái phi Trần Thị Ngọc Đài thời thế kỷ 17, giao
cho Phủ Tiên Hương quản lý từ thời Tự Đức, và được khôi phục sau 60 năm gián đoạn.
Ghi chú: Bia cung cấp thông tin về lễ hội truyền thống tại Phủ Dầy.
Văn bia tại Phủ Tiên Hương.
Phủ Tiên Hương, hay
Phủ Chính, được xây dựng quy mô từ năm 1834 với 19 tòa, 81 gian, là trung tâm
chính của quần thể.
1.
Bia hội thủy quân .
Năm dựng: Năm 1834.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc hội thủy quân cúng ruộng, tàn, tẩy, và sập đá để dựng
Phủ Tiên Hương và xây các bậc đá dẫn vào phủ.
Ghi chú: Bia đánh dấu giai đoạn xây dựng Phủ Chính bên cạnh đền cũ.
2.
Hai bia cúng tiền .
Năm dựng: Năm 1838.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Hai bia ghi việc cúng tiền để dựng Phủ Chính và xây các bậc đá.
Ghi chú: Bia khẳng định thời điểm hình thành Phủ Chính với quy mô lớn.
3.
Bia Ni Cẩn .
Năm dựng: Năm 1892.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc Ni Cẩn (thủ từ) cùng thiện tín cúng 3 mẫu 3 sào ruộng
để tổ chức lễ hội. Bia xác nhận tên gọi "Phủ Chính" cho Phủ Tiên
Hương.
Ghi chú: Đây là văn bia đầu tiên chính thức ghi tên "Phủ
Chính".
4.
Bia Quan lại cúng ngân bi ký .
Năm dựng: Năm 1914.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc các quan lại và chức sắc cúng tiền để tiến hành
trùng tu lớn Phủ Tiên Hương.
Ghi chú: Bia phản ánh quy mô công đức lớn của giới quan lại.
5.
Ba bia Tiên Hương Phủ Chính từ .
Năm dựng: Năm 1914.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Ba bia ghi các tên gọi "Tiên Hương Phủ Chính từ" (Đền
Chính Phủ Tiên Hương), "Tiên Hương Phủ từ tự điền bi ký" (Ruộng thờ
Phủ Tiên Hương), và các tên "Phủ Chính", "Tiên từ".
Ghi chú: Các bia xác định tên gọi chính thức của Phủ Tiên Hương, sau khi
xã An Thái đổi tên thành Tiên Hương.
6.
Bia trùng tu lớn .
Năm dựng: Năm Duy Tân thứ 9 (1915).
Người soạn: Đoàn Triển, Tổng đốc Nam Định - Thanh Oai.
Nội dung: Bia ghi việc trùng tu lớn giai đoạn 1912-1913, bao gồm 4 tòa nội
phủ, bái đường, và lầu tả hữu. Phủ từ một đền nhỏ được mở rộng thành quy mô lớn.
Ghi chú: Bia quan trọng, phản ánh kiến trúc hiện đại của Phủ Tiên Hương.
Văn bia tại các di tích liên quan (Khải Thánh Từ, Lăng Mẫu).
1.
Bia Nam Thiên danh tích .
Năm dựng: Năm Thành Thái 17 (1905).
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi Phủ Dầy là "Tiên Hương Vụ Bản danh tích trời
Nam", nơi Mẫu giáng sinh, và hội tháng 3 thu hút đông đảo khách thập
phương.
Ghi chú: Bia nằm tại Khải Thánh Từ, nơi thờ Thánh Tổ và Thánh Phụ của Mẫu.
2.
Bia Khải Thánh Từ bi ký .
Năm dựng: Năm Bảo Đại 13 (1938).
Người soạn/hưng công: Trần Vũ Thực (Đồng Quan).
Nội dung: Bia ghi việc cúng ruộng và đồ thờ cho Khải Thánh Từ.
Ghi chú: Bia liên quan đến việc duy trì thờ phụng tại Khải Thánh Từ.
3.
Bia thứ 3 tại Khải Thánh Từ .
Năm dựng: Năm Bảo Đại 13 (1938).
Người soạn/hưng công: Kỳ Ião Trần Ngọc Nghĩa.
Nội dung: Bia ghi lịch sử Khải Thánh Từ, ban đầu là An Thái Tiên từ của
dòng họ Lê, mua đất năm Đồng Khánh 3 (1888), trùng tu năm Thành Thái 1 (1889),
đúc tượng và chuông thời Khải Định.
Ghi chú: Bia cung cấp chi tiết về dòng họ và lịch sử di tích.
4.
Bia Lăng Mẫu .
Năm dựng: Năm 1938.
Người soạn/hưng công: Đào Chi Phổ Hóa Xuân Kỉnh.
Nội dung: Bia ghi việc xây lăng Mẫu, với nội dung được cho là do
"Thánh Mẫu giáng bút" cảm ơn, có câu: "Xuân Kinh Phổ Hóa đàn
con...".
Ghi chú: Bia không phải do vua Bảo Đại xây, trái với một số hiểu lầm.
Ý nghĩa lịch sử và đặc điểm chung.
Kết luận.
Các văn bia tại Phủ
Tiên Hương và quần thể Phủ Dầy là nguồn tư liệu lịch sử quan trọng, phản ánh
quá trình hình thành, phát triển, và trùng tu di tích từ thế kỷ 17 đến 20. Chúng
không chỉ ghi lại công đức của người dân, quan lại, mà còn lưu giữ thông tin về
kiến trúc, lễ hội, và tín ngưỡng thờ Mẫu. Nếu bạn cần thêm thông tin về nội
dung cụ thể của một bia, hình ảnh, hoặc tư liệu gốc, tôi có thể hỗ trợ tra cứu
hoặc phân tích sâu hơn. Nguồn tham khảo chính bao gồm tư liệu Hán Nôm và báo
cáo của Ban Quản lý Di tích Nam Định.
Tình trạng bảo tồn:
Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và Lăng Mẫu được bảo quản tốt, trong khi văn bia
tại Phủ Vân Cát và một số di tích phụ cần trùng tu khẩn cấp. Ông Vũ Quang
Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn 10/2024) cho biết: “Chúng
tôi đang phối hợp với Bảo tàng Nam Định để số hóa văn bia, đảm bảo lưu giữ
thông tin lịch sử trước khi chúng bị hư hại.”
SẮC PHONG TẠI PHỦ DẦY: CHỨNG TÍCH THẦN VỊ.
Sắc phong là văn bản chính thức của triều đình phong kiến,
tôn vinh Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các di tích thờ bà, khẳng định vị thế tối linh
trong hệ thống thần linh Việt Nam. Tại Phủ Dầy, sắc phong chủ yếu được lưu giữ
tại Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Nội (nhà thờ tổ họ Trần
Lê), và một số tại Phủ Bóng.
1.
Sắc phong tại Phủ Tiên Hương.
Số lượng và niên đại: Phủ
Tiên Hương lưu giữ khoảng 10 sắc phong gốc, bao gồm:
Sắc phong năm 1887 (Đồng Khánh
thứ 2): Tôn vinh Phủ Tiên Hương là “dinh cơ của Liễu Hạnh Công Chúa”, phong
Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên Hạ, Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”. Đây
là sắc phong quan trọng nhất, khẳng định vai trò “Phủ Chính”.
Sắc phong thời Gia Long
(1802–1820): Tôn vinh Thánh Mẫu là “Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”,
nhấn mạnh công lao phù hộ quốc gia, cứu dân.
Sắc phong thời Lê: Bao gồm
các sắc phong từ thời Lê Huyền Tôn (“Hộ Quốc Bình Nhung Chế Thắng Bảo Hòa Diệu
Đại Vương”) và Lê Thần Tôn (“Thượng Thượng Đẳng Tối Linh Vi Bách Thần
Chi Thủ”). Một số bản gốc thất lạc, chỉ còn bản sao chép từ thời Nguyễn.
Tình trạng: Các sắc phong
được bảo quản trong hộp gỗ sơn son thếp vàng tại hậu cung, nhưng một số bản sao
chép có dấu hiệu xuống cấp. Ban quản lý đang số hóa để bảo tồn.
Ý nghĩa: Sắc phong tại Phủ
Tiên Hương là bằng chứng lịch sử rõ ràng, củng cố vị thế “Phủ Chính” và vai trò
tối linh của Thánh Mẫu.
2.
Sắc phong tại Phủ Nội (Nhà thờ tổ họ Trần Lê).
Nguồn gốc: Phủ Nội, tại xã
Kim Thái, là nơi dòng họ Trần Lê – gia tộc của Thánh Mẫu lần giáng sinh thứ hai
(Lê Giáng Tiên, con ông Lê Thái Công và bà Trần Thị Phúc) – lưu giữ các sắc
phong quý giá. Gia phả họ Trần Lê ghi rõ Thánh Mẫu là “Đệ Nhị Ngọc Nữ Quỳnh
cung” và “Đế Thích Thiên đình Liễu Hạnh công chúa”.
Số lượng và niên đại: Phủ Nội
lưu giữ khoảng 12 sắc phong gốc, bao gồm:
Cảnh Hưng (1741, 1743):
Phong Thánh Mẫu là “Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”.
Chiêu Thống (1787, 1788):
Tôn vinh công đức cứu dân qua lũ lụt, bệnh tật.
Minh Mệnh (1830), Tự Đức
(1850), Khải Định (1917, 1924): Khẳng định vai trò Thánh Mẫu trong
tín ngưỡng dân gian và triều đình.
Sắc phong từ TP. Hồ Chí Minh.
Theo ghi nhận từ video Hé Mở Cửa Huyền Môn, con cháu họ Trần Lê tại TP.
Hồ Chí Minh đã hồi chuyển một số sắc phong gốc về Phủ Nội trong những năm gần
đây (khoảng 2015–2020). Các sắc phong này, được lưu giữ qua nhiều thế hệ tại miền
Nam, bao gồm các bản từ thời Tự Đức và Khải Định, ghi rõ tước vị “Mã Hoàng
Công Chúa” và “Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”. Việc hồi chuyển này,
được thực hiện bởi các hậu duệ họ Trần Lê (như ông Trần Văn Hùng, phỏng vấn
8/2024), thể hiện sự trân trọng di sản gia tộc và đóng góp lớn cho kho tư liệu
Phủ Dầy. Các sắc phong này hiện được bảo quản tại Phủ Nội, bên cạnh gia phả họ
Trần Lê, khẳng định nguồn gốc tôn quý của Thánh Mẫu.
Ý nghĩa: Sắc phong tại Phủ
Nội là minh chứng trực tiếp về mối liên hệ gia tộc giữa Thánh Mẫu và dòng họ Trần
Lê, củng cố vai trò Phủ Tiên Hương và Phủ Nội trong quần thể.
3.
Sắc phong tại Phủ Vân Cát.
Số lượng và niên đại: Phủ
Vân Cát tuyên bố lưu giữ 19 sắc phong, nhưng theo xác minh của Bùi Văn Tam
(2020) và ghi chép điền dã (10/2024), chỉ có 1 sắc phong gốc từ năm 1887
(Đồng Khánh), tương tự Phủ Tiên Hương, tôn vinh Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên
Hạ”. 18 sắc phong còn lại bị nghi là giả mạo hoặc sao chép, với nội dung
không khớp với văn bản Hán-Nôm cổ, thiếu dấu triện triều đình hoặc niên đại
không rõ ràng.
Vấn đề sắc phong giả: Theo
video Âm Trạch và Những Hành Trình, một số cá nhân tại Phủ Vân Cát từng
cố ý làm giả sắc phong trong giai đoạn 1980–2000 để khẳng định vị thế “Phủ
Chính” trong tranh chấp với Phủ Tiên Hương. Các sắc phong giả này sử dụng kỹ
thuật in ấn hiện đại, giấy chất lượng kém, chữ viết thiếu chuẩn mực Hán-Nôm, và
nội dung không thống nhất với các tư liệu tại Phủ Nội và Phủ Tiên Hương. Chính
quyền địa phương và Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nam Định đã can thiệp
(2021–2024), yêu cầu gỡ các biển “Phủ Chính” tại Phủ Vân Cát và xác minh tính
xác thực của sắc phong. Ông Vũ Quang Trung (phỏng vấn 10/2024) cho biết:
“Sắc phong giả tại Phủ Vân Cát gây hiểu lầm về lịch sử, làm tổn hại giá trị
văn hóa Phủ Dầy. Chúng tôi đang làm việc để loại bỏ các tư liệu không chính thống.”
Ý nghĩa: Sắc phong gốc tại
Phủ Vân Cát khẳng định vai trò “đền Trình”, nhưng các sắc phong giả làm dấy lên
tranh cãi, ảnh hưởng đến tính thanh tịnh của di tích.
4.
Sắc phong tại Phủ Bóng và các di tích khác.
Phủ Bóng: Lưu giữ khoảng 5
sắc phong, chủ yếu từ thời Nguyễn (1901, 1927), ghi nhận công đức gia tộc Trần
Vũ và phong Thánh Mẫu là “Mã Hoàng Công Chúa, Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”.
Các sắc phong này tập trung vào vai trò hiển linh của Thánh Mẫu tại Phủ Bóng.
Đền Dâu, Đền Cô Chín, Đền Cậu
Bé: Có một số sắc phong sao chép từ thời Nguyễn, không còn bản gốc, chủ yếu
ghi công đức nhân dân và thủ nhang.
Tình trạng: Các sắc phong tại
Phủ Bóng được bảo quản tốt, nhưng tại các di tích nhỏ, nhiều bản sao chép đã xuống
cấp, cần số hóa khẩn cấp.
Ý nghĩa của văn bia và sắc phong: Các văn bia và sắc phong tại Phủ Dầy không chỉ là
bằng chứng lịch sử mà còn là biểu tượng của sự giao thoa giữa tín ngưỡng dân
gian và quyền lực triều đình. Văn bia ghi lại hành trình xây dựng, trùng tu, và
niềm tin của nhân dân vào Thánh Mẫu, trong khi sắc phong thể hiện sự công nhận
chính thức của nhà nước phong kiến đối với vị thần nữ tối linh. Đặc biệt, các
sắc phong thời Lê và Nguyễn cho thấy Thánh Mẫu Liễu Hạnh được tôn vinh với
những tước vị cao quý hiếm có, khẳng định bà là “Vi Bách Thần Chi Thủ”
(đứng đầu các thần). Theo cụ Nguyễn Thị Lan (78 tuổi, phỏng
vấn tháng 3/2023), “Sắc phong và văn bia là lời nhắc nhở con cháu về công
đức của Mẫu, là linh hồn của Phủ Dầy.”
Tuy nhiên, một số văn bia và sắc phong hiện
đang xuống cấp do thời gian và điều kiện bảo quản. Trong chuyến điền dã tháng
10/2024, Điện Bà Tây Ninh ghi nhận rằng Ban quản lý di tích Phủ Dầy đang phối
hợp với Bảo tàng Nam Định để số hóa và bảo tồn các hiện vật này. Ông Vũ
Quang Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn tháng 10/2024)
cho biết: “Chúng tôi đang lập kế hoạch trùng tu các văn bia và lưu trữ bản
sao sắc phong để bảo vệ di sản, đồng thời công khai minh bạch các tư liệu lịch
sử nhằm làm rõ vai trò của từng di tích trong quần thể.”
Vì bài này quá dài nên Điện bà Tây ninh
chia làm 2 bài. Xin các bạn theo dõi tiếp BÀI 7.2. Cảm ơn các bạn đã kiên trì
theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây ninh.
BÀI 6. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .
ĐỀN TRẦN - CHÙA THÁP PHỔ MINH: NƠI KHỞI PHÁT VÀ AN NGHỈ CỦA VƯƠNG TRIỀU.
BÀI 6: ĐỀN TRẦN - CHÙA THÁP PHỔ MINH: NƠI KHỞI PHÁT VÀ AN
NGHỈ CỦA VƯƠNG TRIỀU.
Nhóm Di Tích &
Tín Ngưỡng: Chiều Sâu Tâm Linh và Luận Giải Phong Thủy (Bút danh: Điện
Bà Tây Ninh).
LỜI TRI ÂN VÀ HƯỚNG TIẾP CẬN
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định – vùng đất của những huyền thoại và
tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy được một kho tàng
tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ đĩa cứng chất đầy
hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc
từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang thang bên dòng sông Đáy, lắng
nghe tiếng gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven Đền Trần, đến những đêm
khuya ngồi bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy, chia sẻ những truyền
thuyết kỳ bí về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu
này.
Những chuyến đi điền dã không chỉ là hành trình thu thập tài
liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi Mai Độ (Ý Yên), tôi
đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở của cư dân tiền sử
– những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá vùng đất chiêm trũng
này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần, tôi đã ngồi dưới
bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”, nơi rồng thiêng
đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Và tại Thành
Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá khứ và hiện đại,
với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của “Thành phố Dệt” xưa.
Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với tính
chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh, chúng tôi
sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo nên một bức
tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã, những cuộc
phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã tận mắt chứng
kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang sử Nam Định đều
là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu thấu.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
1. QUẦN THỂ KIẾN TRÚC LỊCH SỬ: TRỤC TÂM LINH THIÊN TRƯỜNG.
Khu di tích Đền Trần Nam Định, tọa lạc tại phường Lộc Vượng,
thành phố Nam Định, là một Di tích lịch sử – văn hóa quốc gia đặc biệt, không
chỉ mang giá trị tâm linh mà còn là biểu tượng của tinh thần bất khuất và sự
hưng thịnh của vương triều Trần. Nằm sát quốc lộ 10, khu di tích được xây dựng
trên nền Thái miếu cũ của nhà Trần, vốn bị quân Minh phá hủy vào thế kỷ 15. Phủ
Thiên Trường, hay còn gọi là hành cung Thiên Trường, được khởi dựng từ khoảng
năm 1239, từng đóng vai trò là “kinh đô thứ hai” của nhà Trần, nơi các Thái Thượng
hoàng thường xuyên lui về để sinh hoạt, làm việc và thực hiện các nghi lễ quan
trọng.
Quá trình xây dựng và tái thiết khu di tích trải qua nhiều
giai đoạn, với những lần trùng tu đáng chú ý vào năm 1695 và đặc biệt vào cuối
thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Mỗi lần trùng tu không chỉ khôi phục các công trình
kiến trúc mà còn thể hiện lòng tôn kính và tri ân sâu sắc của hậu thế đối với
vương triều Trần – những người đã ghi dấu ấn rực rỡ trong lịch sử với ba lần
kháng chiến thắng lợi trước quân Nguyên Mông.
Quần thể Đền Trần bao gồm ba công trình kiến trúc chính: Đền
Thiên Trường (hay Đền Thượng), Đền Cố Trạch (hay Đền Hạ) và Đền Trùng Hoa. Cả
ba ngôi đền này đều có quy mô ngang nhau, được thiết kế với bố cục kiến trúc
chung, gồm tòa tiền đường 5 gian, tòa trung đường 5 gian và tòa chính tẩm 3
gian, nối liền bởi kinh đàn (thiêu hương) và hai gian tả hữu. Sự bố trí cân đối
của ba ngôi đền tạo thành một trục tâm linh quan trọng, mang ý nghĩa “tam tòa”
uy nghi, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm linh, thể hiện sự tôn vinh
toàn diện đối với vương triều Trần – từ các vị vua, các hoàng hậu, công chúa đến
các công thần và tướng lĩnh kiệt xuất.
Trước khi bước vào khu vực chính, du khách phải đi qua cổng
ngũ môn đồ sộ, nơi ghi các chữ Hán “Chính Nam Môn” (cổng chính phía nam) và “Trần
Miếu” (miếu thờ nhà Trần). Qua cổng là một hồ nước hình chữ nhật, mang ý nghĩa
phong thủy như một minh đường tụ thủy, giúp hội tụ linh khí và tạo sự hài hòa
cho tổng thể khu di tích. Chính giữa phía sau hồ nước là Đền Thiên Trường, trái
tim của quần thể. Phía Tây là Đền Trùng Hoa, phía Đông là Đền Cố Trạch, tạo nên
một bố cục cân đối, hài hòa, phản ánh sự tính toán kỹ lưỡng về cả kiến trúc và
phong thủy.
1.1. Đền Thiên Trường: Trái tim của khu di tích.
Đền Thiên Trường, hay còn gọi là Đền Thượng, là trung tâm
tâm linh của quần thể Đền Trần, nơi hội tụ linh khí và là điểm thờ tự chính của
14 vị vua Trần. Với quy mô đồ sộ gồm 9 tòa và 31 gian, ngôi đền mang nét cổ
kính, trang nghiêm, được xây dựng bằng những vật liệu truyền thống như nền gạch,
gỗ lim và mái lợp ngói đỏ.
Tòa tiền đường của Đền Thiên Trường gồm 5 gian, dài 13 mét,
với 12 cột cái và 12 cột quân, là nơi thờ các quan phò tá dưới triều Trần – những
người đã góp phần làm nên sự thịnh trị của vương triều. Các bệ thờ bằng đá được
chạm khắc hình cánh sen tinh xảo, thể hiện sự tỉ mỉ và nghệ thuật điêu khắc đỉnh
cao của thời kỳ này. Tòa trung đường là khu vực thờ 14 vị hoàng đế nhà Trần, với
ba cỗ ngai lớn đặt trước cửa, biểu tượng cho sức mạnh và vị thế tối thượng của
các vị vua. Tòa chính tẩm gồm 3 gian, trong đó gian chính giữa thờ bốn vị thủy
tổ nhà Trần cùng các chính thất, còn hai gian trái phải thờ các hoàng phi. Tòa
thiêu hương là nơi đặt các ban thờ riêng, dành để dâng hương cho các công thần,
quan văn, quan võ có công lao lớn, hoàn thiện bố cục tâm linh của ngôi đền.
Kiến trúc Đền Thiên Trường không chỉ là một công trình hoàng
gia mà còn là biểu tượng của sự bền vững và uy nghi, phản ánh tinh thần “quốc
thái dân an” mà nhà Trần luôn hướng tới. Sự sắp đặt các khu vực trong đền, từ
tiền đường đến chính tẩm, đều tuân thủ các nguyên tắc phong thủy, đảm bảo sự
hài hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa linh khí của tổ tiên và đời sống của
hậu thế.
1.2. Đền Cố Trạch: Nơi ghi dấu Quốc công tiết chế Trần
Hưng Đạo.
Đền Cố Trạch, hay còn gọi là Đền Hạ, nằm ở phía Đông của quần
thể, là nơi thờ Quốc công tiết chế Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn – vị anh
hùng dân tộc được tôn kính với danh xưng Đức Thánh Trần – cùng gia quyến và các
tướng lĩnh thân cận. Tên gọi “Cố Trạch” bắt nguồn từ một mảnh bia vỡ được tìm
thấy vào năm 1868, khắc dòng chữ “Hưng Đạo thân vương cố trạch” (nhà cũ của
Hưng Đạo thân vương), khẳng định đây là nơi gắn liền với cuộc đời và sự nghiệp
của Trần Hưng Đạo.
Kiến trúc Đền Cố Trạch mang vẻ đẹp trầm mặc, yên tĩnh, tạo cảm
giác thanh bình cho du khách. Các hạng mục chính bao gồm cổng tam quan, sân rồng,
nhà tiền đường, trung đường và hậu cung. Mỗi khu vực đều được chạm khắc tinh xảo,
thể hiện nghệ thuật điêu khắc truyền thống Việt Nam với các họa tiết rồng, phượng,
hoa sen – những biểu tượng của quyền uy và sự thanh cao. Không gian đền còn bao
gồm các khu nhà tả vu, hữu vu, gác chuông, gác trống, tạo nên một tổng thể hài
hòa và cân đối.
Đền Cố Trạch không chỉ là nơi thờ tự mà còn là một bảo tàng
sống động về cuộc đời và sự nghiệp của Trần Hưng Đạo. Những câu chuyện về ba lần
kháng chiến chống quân Nguyên Mông, về tài thao lược và lòng trung hiếu của ông
được lưu truyền qua các thế hệ, thấm đẫm trong từng viên gạch, cột gỗ của ngôi
đền. Việc tìm hiểu chi tiết về bố cục Đền Cố Trạch giúp du khách hiểu rõ hơn về
vai trò của vị anh hùng này trong lịch sử triều Trần, cũng như ý nghĩa tâm linh
sâu sắc mà ngôi đền mang lại.
1.3. Đền Trùng Hoa: Sự tái hiện cung điện xưa.
Đền Trùng Hoa, nằm ở phía Tây của quần thể, là công trình mới
nhất, được xây dựng vào năm 2000 trên nền cũ của cung Trùng Hoa – một phần quan
trọng của Phủ Thiên Trường xưa. Dù là công trình hiện đại, Đền Trùng Hoa vẫn giữ
được nét kiến trúc cổ kính, hòa hợp với tổng thể khu di tích. Ngôi đền này có
vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện bố cục tâm linh của Đền Trần, trở
thành nơi thờ tự và trưng bày 14 pho tượng đồng của 14 vị hoàng đế nhà Trần.
Cấu trúc Đền Trùng Hoa gồm tòa trung đường và chính tẩm, nơi
đặt các pho tượng được đúc công phu, thể hiện sự tôn kính và tưởng nhớ công lao
của các vị vua. Tòa thiêu hương được thiết kế trang trọng, đặt ngai vàng và các
bài vị thờ quan tướng văn võ, hoàn chỉnh ý nghĩa tâm linh của ngôi đền. Việc
xây dựng Đền Trùng Hoa không chỉ nhằm tái hiện một phần lịch sử của cung điện
xưa mà còn tạo thêm không gian để du khách chiêm bái và tìm hiểu về vương triều
Trần một cách trực quan.
Sự hiện diện của Đền Trùng Hoa, cùng với Đền Thiên Trường và
Đền Cố Trạch, tạo nên một trục tâm linh hoàn chỉnh, nơi các thế hệ vua, tướng
lĩnh và công thần được tôn vinh một cách trọn vẹn. Bố cục “tam tòa” này không
chỉ mang ý nghĩa kiến trúc mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, tiếp nối và
trường tồn của vương triều Trần trong lòng dân tộc.
1.4. Chùa Tháp Phổ Minh: Linh hồn Phật giáo của Thiên Trường.
Cách khu Đền Trần
khoảng 500 mét về phía Nam, Chùa Phổ Minh (tên đầy đủ là Phổ Minh Tự – 普明寺) nổi lên như một biểu
tượng tâm linh bất diệt, không thể tách rời khỏi quần thể Phủ Thiên Trường –
kinh đô thứ hai của nhà Trần. Với lịch sử gần 800 năm, chùa không chỉ là nơi thờ
Phật mà còn là trung tâm giao thoa giữa quyền lực thế tục và tín ngưỡng tôn
giáo, nơi các vị vua Trần tìm về để hành hương, tu tập và suy tư về đạo pháp. Sự
hiện diện của chùa bên cạnh Đền Trần tạo nên một tổng thể hài hòa, nơi chính trị
(Đền) và tâm linh (Chùa) hòa quyện, phản ánh triết lý "quốc gia hưng vong,
thất phu hữu trách" của vương triều Trần – một triều đại không chỉ hùng mạnh
về quân sự mà còn sâu sắc về văn hóa và Phật học.
Hoàn cảnh lịch sử: Từ nền tảng Lý đến đỉnh cao Trần.
Hoàn cảnh ra đời của
Chùa Phổ Minh gắn liền với sự chuyển giao quyền lực giữa hai triều đại Lý – Trần,
đánh dấu một giai đoạn lịch sử đầy biến động nhưng cũng tràn đầy tinh thần sáng
tạo và hội nhập. Theo các biên niên sử như Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, chùa
được xây dựng ban đầu dưới thời nhà Lý (thế kỷ 12), cụ thể vào khoảng cuối thế
kỷ 11 hoặc đầu 12, khi Phật giáo vẫn đang là quốc giáo và các vị vua Lý thường
xây dựng chùa chiền để cầu quốc thái dân an. Lúc bấy giờ, vùng đất Thiên Trường
(nay là Nam Định) là một khu vực chiến lược, nằm trên long mạch sông Hồng và
sông Đáy, nơi dòng họ Trần – những quý tộc gốc Mạc Hạnh – đã bắt đầu vươn lên
như một thế lực mới. Việc xây dựng chùa ban đầu có thể xuất phát từ nhu cầu tâm
linh của cư dân địa phương, những người khai phá vùng đồng bằng chiêm vạc, kết
hợp với ảnh hưởng từ các trung tâm Phật giáo lớn như chùa Một Cột hay chùa Diên
Hựu ở Thăng Long.
Sự thay đổi lớn lao
đến với chùa vào năm 1262, dưới triều vua Trần Thái Tông (Trần Cảnh –
1225–1277), vị vua đầu tiên của nhà Trần. Lúc này, nhà Trần vừa củng cố quyền lực
sau khi lật đổ nhà Lý (năm 1225), và Thiên Trường được chọn làm phủ đệ thứ hai
bên cạnh Thăng Long, nhằm tránh nạn hạn hán và dịch bệnh thường xuyên xảy ra ở
kinh đô cũ. Vua Trần Thái Tông, người từng xuất gia tu hành trước khi lên ngôi,
đã ban lệnh mở rộng và trùng tu chùa Phổ Minh, biến nó thành một phần không thể
thiếu của cung Trùng Quang – khu vực phía Tây phủ Thiên Trường, nơi các Thái
Thượng hoàng thường lui về nghỉ ngơi và hành đạo. Hoàn cảnh này không chỉ phản
ánh sự sùng đạo của nhà Trần – một triều đại nổi tiếng với việc kết hợp Nho –
Phật – Lão – mà còn là chiến lược chính trị: chùa trở thành nơi các vua Trần tụ
họp với các tăng sĩ để bàn lược chống giặc ngoại xâm, đặc biệt trong bối cảnh
quân Nguyên Mông đe dọa từ phương Bắc.
Đỉnh cao tâm linh của
chùa gắn liền với Thái Thượng hoàng Trần Nhân Tông (1258–1308), vị vua thứ ba của
nhà Trần, người đã nhường ngôi năm 1293 để xuất gia, sáng lập Thiền phái Trúc
Lâm Yên Tử – dòng thiền Việt Nam đầu tiên mang bản sắc dân tộc. Trần Nhân Tông
thường lui về Phổ Minh để tu hành, giảng kinh và chiêm bái, biến chùa thành một
"Yên Tử thứ hai" ở miền Nam. Theo truyền thuyết và các ghi chép lịch
sử, ông đã để lại xá lợi (dư cốt sau khi nhập niết bàn) tại đây, khiến Phổ Minh
trở thành nơi lưu giữ báu vật thiêng liêng, tượng trưng cho sự giác ngộ và lòng
từ bi của Phật Hoàng. Qua ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285,
1288), chùa còn là nơi các vị vua và tướng lĩnh như Trần Hưng Đạo cầu nguyện,
nhận được sự "phù hộ" từ đạo pháp, góp phần vào những chiến thắng hiển
hách. Những biến động lịch sử sau này, từ sự tàn phá của quân Minh (thế kỷ XV)
đến các cuộc chiến tranh hiện đại, đã khiến chùa nhiều lần bị hư hại, nhưng
tinh thần bất khuất của nó vẫn được bảo tồn, trở thành minh chứng cho sự trường
tồn của văn hóa Đại Việt.
Xây dựng và trùng tu: Hành trình từ cổ kính đến nguyên vẹn.
Quá trình xây dựng
và trùng tu của Chùa Phổ Minh là một câu chuyện dài về sự kiên trì và sáng tạo
của các thế hệ, trải qua gần tám thế kỷ với nhiều giai đoạn then chốt. Giai đoạn
đầu tiên, dưới thời Lý, chùa được dựng bằng vật liệu đơn giản như gỗ và gạch đất
nung, với quy mô nhỏ, tập trung vào chính điện thờ Phật và một số hạng mục phụ
trợ. Đây là thời kỳ Phật giáo Thiền tông bắt đầu du nhập từ Trung Quốc, và chùa
Phổ Minh có thể đã được xây theo mô hình các ngôi chùa đồng bằng Bắc Bộ, nhấn mạnh
vào sự hài hòa với thiên nhiên sông nước.
Năm 1262 đánh dấu lần
trùng tu lớn đầu tiên dưới thời Trần Thái Tông, khi chùa được mở rộng đáng kể để
phù hợp với vị thế của phủ Thiên Trường. Các công trình mới được thêm vào, sử dụng
gỗ lim, đá ong và gạch nung – những vật liệu biểu tượng cho sự thịnh vượng thời
Trần. Đặc biệt, năm 1305, dưới triều vua Trần Anh Tông (1293–1314), ngọn Tháp
Phổ Minh được xây dựng như một kiệt tác đỉnh cao, đánh dấu sự kết thúc giai đoạn
xây dựng chính của chùa. Tháp không chỉ là nơi thờ xá lợi mà còn là biểu tượng
kiến trúc, cao 19,51 mét với 14 tầng, tượng trưng cho 14 vị vua Trần, thể hiện
kỹ thuật xây dựng tinh xảo: nền tháp lát đá cánh sen, thân tháp bằng gạch đặc,
mái lợp ngói lưu ly. Việc xây dựng tháp vào thời điểm này, ngay sau chiến thắng
Nguyên Mông lần ba, mang ý nghĩa tri ân và cầu bình an, phản ánh niềm tin phong
thủy rằng tháp sẽ "trấn yểm" long mạch, bảo vệ vương triều khỏi họa
ngoại xâm.
Qua các triều đại
sau, chùa tiếp tục được trùng tu nhiều lần để chống chọi với thiên tai và chiến
tranh. Dưới thời Lê (thế kỷ 15–18), chùa được sửa chữa sau khi bị quân Minh phá
hủy, với việc bổ sung các hạng mục như nhà tổ và gác chuông. Đến thời Nguyễn
(thế kỷ 19), các lần trùng tu năm 1841 và 1868 đã khôi phục phần lớn kiến trúc
gốc, sử dụng kỹ thuật truyền thống để giữ nguyên phong cách Trần. Trong thế kỷ
20, đặc biệt sau năm 1945, chùa được bảo tồn như một di tích quốc gia: năm
1962, Bộ Văn hóa xếp hạng Di tích lịch sử – kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia;
năm 2012, cùng với Đền Trần, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể.
Các lần trùng tu hiện đại (như năm 1990 và 2015) tập trung vào việc chống mối mọt,
mái ngói và nền móng, đảm bảo chùa vẫn nguyên vẹn đến ngày nay – một kỳ tích hiếm
có so với các ngôi chùa cùng thời. Những nỗ lực này không chỉ bảo tồn vật chất
mà còn gìn giữ giá trị tinh thần, biến Phổ Minh thành "bảo tàng sống"
về Phật giáo Trần.
Cấu tạo chùa: Bố cục hài hòa và kiến trúc tinh xảo.
Chùa Phổ Minh được
thiết kế theo bố cục truyền thống Việt Nam "tiền Phật hậu Tổ", với tổng
thể rộng lớn khoảng 5.000 m vuông, nằm trên một khu đất cao ráo, hướng Nam (hướng
vượng khí theo phong thủy), được bao quanh bởi sông Đáy và các ao sen, tạo nên
một không gian thanh tịnh, rợp bóng cây đa, cây gạo cổ thụ hàng trăm năm tuổi.
Sự sắp đặt này tuân thủ nguyên tắc "tàng phong tụ khí", nơi gió được
"giấu" bởi cây cối và nước tụ khí từ ao hồ, giúp hội tụ linh khí cho
việc tu hành.
Các hạng mục chính
được bố trí theo trục Bắc – Nam, tạo thành một dòng chảy tâm linh từ cổng vào đến
tháp chính:
Tổng thể kiến trúc
chùa mang đậm phong cách Trần: mạnh mẽ, uy nghi nhưng gần gũi với thiên nhiên,
sử dụng màu sắc trầm ấm (đỏ gạch, xanh ngói) và họa tiết thiên nhiên (sen, rồng
cuộn). Không gian chùa còn được điểm xuyết bởi ao sen lớn trước sân (diện tích
500 m vuông), nơi nở hoa quanh năm, tượng trưng cho sự thanh tịnh và giác ngộ.
Ngày nay, chùa không chỉ là nơi tu hành mà còn mở cửa cho du khách, với các hoạt
động như lễ hội Phật Đản và hội xuân, thu hút hàng ngàn lượt người hành hương,
tiếp nối hơi thở tâm linh từ thời Trần đến hiện đại.
Chùa Phổ Minh và Đền
Trần cùng nhau tạo nên một quần thể di tích hoàn chỉnh, nơi chính trị, văn hóa
và tâm linh giao thoa, phản ánh sự cân bằng hoàn hảo giữa quyền lực thế tục và
tín ngưỡng tôn giáo của nhà Trần. Sự kết nối này không chỉ nằm ở vị trí địa lý
mà còn ở ý nghĩa sâu sắc: chùa là nơi "an nghỉ" linh hồn các vị vua,
trong khi đền là nơi "khởi phát" hào khí dân tộc, cùng nhau góp phần
làm nên bản sắc bất diệt của vùng đất Thiên Trường.
2. NGHI LỄ KHAI ẤN VÀ TÍN NGƯỠNG THỜ CHA: BẢN SẮC VĂN HÓA.
Khu di tích Đền Trần Nam Định là trung tâm của hai lễ hội lớn
mang đậm ý nghĩa văn hóa và tâm linh: Lễ Khai Ấn và Hội Đền Trần. Những lễ hội
này không chỉ là dịp để nhân dân bày tỏ lòng tri ân đối với vương triều Trần mà
còn là cơ hội để khám phá chiều sâu văn hóa và tín ngưỡng của vùng đất Thiên
Trường.
2.1. Lễ Khai Ấn: Nguồn gốc và ý nghĩa.
Lễ Khai Ấn, diễn ra vào đêm 14 và rạng sáng ngày 15 tháng
Giêng Âm lịch, là một trong những nghi lễ tâm linh quan trọng nhất tại Đền Trần,
thu hút hàng triệu lượt du khách từ khắp nơi đổ về. Nghi thức chính bắt đầu vào
tối ngày 14, khi hòm ấn được rước trang trọng từ nội cung Đền Cố Trạch (nơi thờ
Trần Hưng Đạo) sang Đền Thiên Trường (nơi thờ các vua Trần). Đến đúng giờ Tý (1
giờ sáng ngày 15), Lễ Khai Ấn chính thức diễn ra, với các nghi thức cúng tế
trang nghiêm và việc mở ấn để ban phát cho nhân dân.
Tín ngưỡng Khai Ấn bắt nguồn từ thời nhà Trần, khi các vua
ban ấn “Trần triều chi bảo” cho các quan lại và nhân dân, mang ý nghĩa cầu chúc
“quốc thái dân an”, khuyến khích tài năng và bảo vệ đất nước. Lá ấn được người
dân xin về để cầu nguyện may mắn, công thành danh toại và bình an trong năm mới.
Nghi lễ này không chỉ là một phong tục tâm linh mà còn thể hiện niềm tin sâu sắc
vào sự phù trợ của linh khí vương triều Trần, đặc biệt là Đức Thánh Trần và các
vị vua.
Qua hàng thế kỷ, Lễ Khai Ấn đã trở thành biểu tượng của sự kết
nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa tổ tiên và hậu thế. Không gian linh thiêng của
Đền Trần trong đêm lễ hội, với ánh sáng từ hàng ngàn ngọn nến, tiếng trống, tiếng
chuông và dòng người tấp nập, tạo nên một khung cảnh vừa huyền bí vừa tráng lệ,
làm nổi bật giá trị văn hóa và tâm linh của nghi lễ này.
Chuyện Ấn Đền Trần Khắc Chữ Sai: Một Sự Cố Hiếm Hoi Trong
Nghi Thức Tâm Linh.
Trong lịch sử lễ hội Đền Trần Nam Định – nơi nổi tiếng với Lễ
Khai Ấn đầu năm, thu hút hàng triệu du khách mỗi dịp Rằm tháng Giêng. Đúng là
có một "chuyện" về việc khắc chữ sai trên ấn (hay còn gọi là dấu ấn
thiêng), nhưng không phải là chuyện thường trực hay cố hữu của ấn Đền Trần
chính thống. Đây là một sự cố cụ thể xảy ra vào năm 2017, liên quan đến một địa
điểm tổ chức lễ khai ấn "liên quan" đến Đền Trần ở Quảng Ninh.
Nguồn Gốc Ấn Đền Trần Và Ý Nghĩa Thực Sự
Trước tiên, để hiểu rõ ngữ cảnh, ấn Đền Trần không phải là
"bảo vật cổ" nguyên bản từ thời nhà Trần (thế kỷ 13), mà là một biểu
tượng được phục dựng sau này. Theo sử sách như Đại Việt Sử Ký Toàn Thư,
nghi thức khai ấn bắt nguồn từ năm 1239, sau chiến thắng quân Nguyên Mông lần
thứ nhất. Vua Trần Thái Tông đã mở tiệc chiêu đãi các công thần tại phủ Thiên
Trường (nay là Đền Trần Nam Định), ban ấn "Trần triều chi bảo" để
phong chức tước, cầu quốc thái dân an và khuyến khích nhân tài. Ấn thời đó mang
ý nghĩa hành chính - tâm linh, tượng trưng cho quyền lực hoàng gia và lời chúc
phúc.
Ấn hiện đại tại Đền Trần Nam Định được vua Minh Mạng (triều
Nguyễn) cho khắc lại năm 1822, sau khi ấn cũ thất lạc qua chiến tranh và thời
gian. Ấn hình vuông bằng gỗ bọc đồng (kích thước khoảng 13 nhân13 cm), khắc nổi
4 chữ Hán "Trần miếu tự điển" (nghĩa là "Điển lễ tế tự ở
miếu nhà Trần") ở mặt chính, và viền khắc "Tích phúc vô
cương" (tích phúc vô cùng, nghĩa là tích đức phúc lành không ngừng,
giáo dục đạo đức và bền vững phúc lộc). Chữ "Phúc" ở đây là
"phúc đức" chứ không phải "phúc lộc" theo nghĩa thông thường,
nhấn mạnh việc giữ gìn phẩm chất đạo đức để phúc đức trường tồn. Không có lỗi
khắc chữ nào ở ấn chính thức này – nó được kiểm tra kỹ lưỡng và vẫn được sử dụng
hàng năm trong lễ khai ấn (từ đêm 14 đến sáng 15 tháng Giêng Âm lịch), với hàng
chục nghìn lá ấn được phát ra, mang theo lời chúc bình an, thăng tiến.
Sự Cố Khắc Chữ Sai Năm 2017: "Ấn Trần" Ở Quảng
Ninh.
Vào năm 2017, trong dịp lễ khai ấn và khai bút tại Quảng
Ninh (cụ thể là một sự kiện liên quan đến đền thờ nhà Trần ở địa phương, như đền
Trần Nhương hoặc các điểm phụ), Ban tổ chức đã sử dụng một chiếc ấn được khắc mới
nhưng mắc lỗi nghiêm trọng về chữ Hán. Tiến sĩ Nguyễn Tuấn Cường – nhà nghiên cứu
Hán Nôm nổi tiếng – đã phát hiện và lên tiếng ngay sau khi xem ảnh pano quảng
bá sự kiện (ngày 2/2/2017, mùng 6 tháng Giêng).
Sự cố này không ảnh hưởng đến ấn chính tại Đền Trần Nam Định
(nơi có 6 đền Trần khác nhau ở miền Bắc cùng tổ chức, nhưng Nam Định là trung
tâm lớn nhất). Nó chỉ là một "tai nạn" địa phương, nhắc nhở về sự cẩn
trọng khi phục dựng di sản. Đến năm 2018 và sau này, các lễ khai ấn đều được kiểm
tra kỹ hơn, và không còn sự cố tương tự.
Ý Nghĩa Sâu Xa Và Bài Học Từ "Chuyện Sai".
Dù là sự cố hiếm hoi, câu chuyện này cho thấy sức sống của
văn hóa Việt: Ấn Đền Trần không chỉ là vật phẩm may mắn (nhiều người treo ở hướng
Bắc để thăng tiến, Tây để tài lộc, Đông Nam để sức khỏe theo phong thủy), mà
còn là lời nhắc nhở về đạo đức và trách nhiệm. Nhiều du khách xin ấn theo phong
tục mà chưa hiểu hết "Tích phúc vô cương" – tích đức để phúc trường tồn
– nhưng chính sự cố 2017 đã giúp công chúng chú ý hơn đến giá trị thực sự.
2.2. Hội Đền Trần và Tín ngưỡng Thờ Tổ.
Hội Đền Trần, diễn ra từ ngày 15 đến 20 tháng 8 Âm lịch, là
một lễ hội lớn kéo dài 5 ngày, kết hợp các nghi thức truyền thống và các hoạt động
văn hóa dân gian phong phú. Các nghi thức chính bao gồm rước kiệu, rước nước,
dâng hương, được thực hiện với sự trang trọng và thành kính. Phần hội sôi động
với các hoạt động như hát văn, cờ thế, diễn võ, múa lân, đấu vật, đi cầu kiều,
mang lại không khí náo nhiệt và đậm chất văn hóa địa phương.
Lễ hội không chỉ là dịp để tưởng nhớ công đức của các vị vua
Trần mà còn là thời điểm để tôn vinh Đức Thánh Trần – Hưng Đạo Đại Vương Trần
Quốc Tuấn, người được xem là “Cha” của dân tộc. Tín ngưỡng thờ Trần Hưng Đạo tại
Đền Cố Trạch đã vượt lên trên việc thờ một vị vua hay tướng lĩnh, trở thành tín
ngưỡng thờ Tổ, mang ý nghĩa đoàn kết dân tộc và lòng tự hào về cội nguồn. Các
hoạt động trong lễ hội, từ nghi thức rước kiệu đến các trò chơi dân gian, đều
phản ánh tinh thần quật cường, sáng tạo và đoàn kết của người dân Nam Định, đồng
thời tái hiện một cách sống động những giá trị văn hóa thời Trần.
3. MỘ VUA TRẦN VÀ LUẬN GIẢI PHONG THỦY: KIỂM CHỨNG CỦA Điện
bà Tây Ninh.
Khu vực Phủ Thiên Trường không chỉ là nơi khởi dựng kinh đô
thứ hai của nhà Trần mà còn là nơi an nghỉ của các vị thủy tổ và các vua Trần đầu
triều. Những lăng mộ tại đây, cùng với các nghiên cứu phong thủy, đóng vai trò
then chốt trong việc giải mã sự hưng thịnh kéo dài của vương triều Trần, đặc biệt
là khả năng ba lần đánh bại quân Nguyên Mông – một kỳ tích hiếm có trong lịch sử
thế giới.
3.1. Thế đất Long Mạch Thiên Trường.
Theo các nhà phong thủy cổ, Phủ Thiên Trường được xem là nơi
hội tụ long mạch – một thế đất thiêng liêng, mang năng lượng mạnh mẽ, phù hợp để
xây dựng kinh đô và an táng các bậc đế vương. Long mạch này khởi phát từ vùng
núi phía Tây, cụ thể là khu vực núi Mai Độ (Ý Yên), kéo dài xuống vùng đồng bằng
trũng của Nam Định. Sông Đáy và sông Hồng đóng vai trò như Thanh Long và Bạch Hổ,
trấn giữ hai bên, tạo nên thế “Long Chầu” – một bố cục phong thủy lý tưởng, biểu
tượng cho quyền uy và sự trường tồn.
Vị trí của Chùa Phổ Minh và các lăng tẩm được đặt tại “long
huyệt” hoặc “kết huyệt” của Phủ Thiên Trường, nằm trên vùng đất cao ráo, được
bao bọc bởi sông nước. Sự lựa chọn này không chỉ mang ý nghĩa chiến lược về mặt
địa lý mà còn thể hiện sự tính toán phong thủy kỹ lưỡng, nhằm “trấn yểm” và “tụ
khí” cho vương triều. Các lăng mộ tại đây, trước khi được chuyển về Hưng Hà vào
các giai đoạn sau của triều Trần, được thiết kế để tận dụng tối đa sinh khí của
vùng đất, đảm bảo sự thịnh vượng và bền vững cho dòng họ.
3.2. Mộ Vua Trần và Kiểm chứng Phong Thủy.
Các lăng mộ vua Trần tại Phủ Thiên Trường, dù không phô
trương về kiến trúc, lại mang một vẻ đẹp hài hòa với thiên nhiên, tuân thủ
nguyên tắc “Hòa hợp Thiên – Địa – Nhân” trong phong thủy. Qua các chuyến điền
dã chuyên sâu của Điện Bà Tây Ninh, đặc biệt là các kiểm chứng về địa lý và âm
trạch, có thể thấy rằng các lăng mộ được đặt trên những gò đất cao ráo, có thủy
khẩu (sông Đào, sông Hồng) bao bọc, tạo thành một minh đường lý tưởng. Điều này
không chỉ giúp “phát đế vương khí” mà còn bảo vệ “gốc rễ” của vương triều, góp
phần vào sự hưng thịnh kéo dài của nhà Trần.
Sự đơn giản trong kiến trúc lăng mộ, tránh sự hào nhoáng dễ
gây “tán khí”, thể hiện tầm nhìn phong thủy sâu sắc của các nhà thiết kế thời bấy
giờ. Thay vì xây dựng những công trình đồ sộ, các lăng mộ được bố trí để hòa
quyện với cảnh quan tự nhiên, tận dụng địa thế sông nước và cây cối để bảo tồn
sinh khí. Điều này có thể được xem là một trong những yếu tố góp phần vào sự vững
mạnh của nhà Trần, đặc biệt trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
Tín ngưỡng “chân ngựa đá lấm bùn” là một truyền thuyết đặc
biệt liên quan đến các lăng mộ vua Trần. Theo câu chuyện được lưu truyền, sau mỗi
lần chiến thắng quân Nguyên Mông, những bức tượng ngựa đá trước lăng tẩm được
cho là “lấm bùn” – một dấu hiệu của sự phù trợ từ linh hồn tổ tiên. Truyền thuyết
này không chỉ là một câu chuyện dân gian mà còn mang ý nghĩa phong thủy quân sự,
thể hiện niềm tin vào sự kết nối giữa linh khí của tổ tiên và những chiến công
hiển hách của triều đại.
Phong Thủy Mộ Trần Hưng Đạo: Bí Ẩn Lịch Sử Và Những Luận
Giải Tâm Linh.
Trần Hưng Đạo (1228–1300), tên thật là Trần Quốc Tuấn, là một
trong những vị anh hùng dân tộc vĩ đại nhất của Việt Nam, được tôn vinh với
danh hiệu Hưng Đạo Đại Vương hay Đức Thánh Trần. Ông không chỉ là nhà quân sự
thiên tài, lãnh đạo ba lần đánh bại quân Nguyên Mông xâm lược, mà còn là biểu
tượng của tinh thần quật cường, lòng trung hiếu và đạo đức trong sáng. Tuy
nhiên, khi nói đến mộ phần của ông – một yếu tố then chốt trong phong thủy âm
trạch (phong thủy mộ phần) – chúng ta bước vào một miền bí ẩn lịch sử kéo dài gần
một thiên niên kỷ. Mộ Trần Hưng Đạo không chỉ là nơi an nghỉ của một vị anh
hùng mà còn được xem là "long huyệt" (huyệt mộ rồng) hội tụ linh khí,
góp phần giải mã sự hưng thịnh của vương triều Trần và sức mạnh tinh thần dân tộc.
Dựa trên các tài liệu lịch sử, truyền thuyết dân gian và các luận giải phong thủy
hiện đại, bài viết này sẽ khám phá sâu về vị trí, ý nghĩa phong thủy và những
tranh luận xung quanh mộ phần của ông.
Nguồn Gốc Lịch Sử Và Bí Ẩn Về Việc An Táng.
Theo Đại Việt Sử Ký Toàn Thư của Ngô Sĩ Liên (quyển
6, kỷ nhà Trần), năm Hưng Long thứ 8 (1300), Trần Hưng Đạo qua đời tại phủ
Thiên Trường (nay thuộc Nam Định) ở tuổi 73. Trước khi lâm chung, ông đã dặn dò
con cháu: "Ta chết thì phải hỏa táng, lấy tro cốt đựng vào túi gấm, chôn ở
Vườn An Lạc". Ông còn nhấn mạnh việc không được chôn cất phô trương, tránh
để kẻ thù biết vị trí mộ phần, vì lo ngại quân Nguyên Mông có thể đào mộ trả thù.
Lời dặn này không chỉ thể hiện sự khiêm nhường mà còn mang tính chiến lược
phong thủy: hỏa táng để linh hồn "bay cao" như rồng, và an táng ở nơi
"tụ khí" để bảo tồn sinh khí cho dòng họ và đất nước.
Để che giấu thi hài thực sự, triều đình đã tổ chức nghi thức
an táng bí mật: nhiều quan tài giả được rước đi các hướng khác nhau từ Kiếp Bạc
(nay thuộc Chí Linh, Hải Dương – nơi ông sinh ra và chỉ huy kháng chiến), khiến
ngay cả những người tham gia cũng không biết xe tang nào chứa tro cốt thật. Điều
này tạo nên lớp bí mật dày đặc, tương tự như mộ Thành Cát Tư Hãn (bị sa mạc
chôn vùi), hay lăng Tần Thủy Hoàng (vẫn chưa khai quật hoàn toàn). Kết quả là,
vị trí mộ thực sự của Trần Hưng Đạo đến nay vẫn là chủ đề tranh luận sôi nổi giữa
các nhà sử học, phong thủy sư và dân gian.
Dân gian lưu truyền câu hò: "Sinh Kiếp Bạc, thác Trần
Thương, hương Bảo Lộc", được diễn giải như sau:
Những địa danh này không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn được
chọn dựa trên nguyên tắc phong thủy cổ, nhằm "ẩn long" (che giấu rồng
thiêng) để tránh tán khí và bảo vệ long mạch dân tộc.
Các Vị Trí Mộ Phần Tượng Trưng Và Ý Nghĩa Phong Thủy.
Mộ Trần Hưng Đạo không có một lăng mộ duy nhất rõ ràng như
các vua Nguyễn, mà tồn tại dưới dạng các lăng mộ tượng trưng tại ba địa điểm
chính, mỗi nơi đều được bố trí theo thế đất phong thủy lý tưởng, hội tụ
"thiên - địa - nhân" (trời - đất - người). Những vị trí này được các
nhà phong thủy xem là "kết huyệt" (nơi kết thúc long mạch), giúp linh
khí ông tiếp tục "trấn yểm" (bảo vệ) cho hậu thế.
1.
Đền Trần Thương (Hà Nam) – "Thế Đất Hình
Nhân Bái Tượng" Và "Lục Đầu Khê".
Đây là địa điểm được nhiều nhà nghiên cứu và
dân gian tin là nơi an táng thực sự, dựa trên câu hò dân gian. Đền Trần Thương
nằm ở thôn Trần Thương, xã Trần Thương, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam, trên một
khu đất rộng biệt lập, được bao bọc bởi hệ thống tường gạch đặc, kênh rạch và
ao hồ. Tổng thể đền quay về hướng Nam (hướng vượng khí theo phong thủy), với kiến
trúc kiểu "Tứ thủy quy đường" (bốn dòng nước hội tụ về một đường
trung tâm), tạo thành minh đường (khu vực tụ thủy trước mộ) lý tưởng.
o Phong
thủy nổi bật: Đền nằm trên thế đất "hình nhân bái tượng" – hình
dáng như thiếu nữ phơi mình bên sông, tượng trưng cho sự nhu thuận, sinh sôi. Đặc
biệt, đây là nơi "lục đầu khê" (sáu dòng sông nhỏ chụm đầu), hội tụ
giữa sông Hồng và sông Châu Giang, tạo nên thế "long chầu hổ phục" (rồng
chầu hổ ngồi). Theo phong thủy âm trạch, vị trí này là "long huyệt thủy khẩu"
(huyệt rồng bên cửa nước), giúp tụ khí từ sông Hồng (Thanh Long – rồng xanh) và
sông Châu Giang (Bạch Hổ – hổ trắng), bảo vệ mộ phần khỏi sát khí ngoại lai. Trần
Hưng Đạo từng chọn nơi đây làm kho lương cho cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông
lần 2 (1285), chứng tỏ ông đã am hiểu địa lý phong thủy để "tụ tài - tụ
nhân - tụ khí".
o Giá
trị tâm linh: Lăng mộ tại đây là một gò đất thấp, không phô trương, tuân thủ
nguyên tắc "ẩn phong tụ khí" (ẩn giấu để hội tụ khí). Lễ hội đền vào
Rằm tháng Giêng và 20 tháng 8 Âm lịch hàng năm, với nghi thức "diễn xướng
thanh đồng" (múa đồng cổ), tái hiện sự kết nối giữa mộ phần và linh hồn
anh hùng, cầu mưa thuận gió hòa và "uống nước nhớ nguồn". Đền được xếp
hạng Di tích quốc gia đặc biệt năm 2015, khẳng định giá trị lịch sử - văn hóa.
2.
Đền Bảo Lộc (Nam Định) – "Vườn An Lạc"
Và Long Mạch Thiên Trường .
Tại khu di tích Đền Trần (phường Lộc
Vượng, TP. Nam Định), có lăng mộ tượng trưng của Trần Hưng Đạo ngay trong Đền Cố
Trạch (hay Đền Hạ), nơi thờ chính ông cùng gia quyến. Đây được cho là "Vườn
An Lạc" mà ông dặn dò – một khu đất thuộc phủ Thiên Trường, quê hương gốc
của dòng họ Trần. An Lạc còn là tên đất thang mộc của cha ông (Trần Liễu), mang
ý nghĩa "vườn vui vẻ, trường tồn".
o Phong
thủy nổi bật: Phủ Thiên Trường nằm trên long mạch từ núi Mai Độ (Ý Yên) chạy
xuống đồng bằng, với sông Đáy và sông Hồng làm "Thanh Long - Bạch Hổ"
trấn giữ, tạo thế "Long Chầu". Lăng mộ được đặt trên gò đất cao ráo,
bao quanh bởi hồ nước hình chữ nhật (minh đường tụ thủy), giúp "phát đế
vương khí" và "bảo tồn sinh khí". Theo các luận giải phong thủy
(từ tài liệu điền dã của các nhà nghiên cứu như Điện Bà Tây Ninh), vị trí này
tuân thủ "hòa hợp Thiên - Địa - Nhân", tránh phô trương để không tán
khí, đồng thời kết nối với Chùa Phổ Minh (cách 500m) – nơi Trần Nhân Tông tu
hành, tăng cường yếu tố Phật giáo (âm dương cân bằng). Sự sắp đặt này được xem
là yếu tố góp phần vào ba lần đại thắng Nguyên Mông, vì mộ phần "trấn yểm"
hiệu quả, bảo vệ vương triều khỏi họa ngoại xâm.
o Giá
trị tâm linh: Lăng mộ tại đây là nơi diễn ra Lễ Khai Ấn (đêm 14-15 tháng
Giêng Âm lịch), với nghi thức rước ấn từ Đền Cố Trạch sang Đền Thiên Trường, tượng
trưng cho sự phù trợ của linh hồn ông. Tín ngưỡng "chân ngựa đá lấm
bùn" (tượng ngựa trước lăng lấm bùn sau mỗi chiến thắng) thể hiện niềm tin
phong thủy quân sự: mộ phần là nguồn sức mạnh từ tổ tiên.
3.
Đền Kiếp Bạc (Hải Dương) – Nơi Sinh Và
"Sinh Phần" Tượng Trưng Mặc dù không phải mộ chính, đền Kiếp Bạc
là nơi sinh và chỉ huy của ông, với lăng mộ phụ được xây dựng như một phần của
di tích. Một số ý kiến cho rằng "Vườn An Lạc" là quả đồi gần đây.
o Phong
thủy nổi bật: Nằm bên sông Lục Đầu, tạo thế "thủy tụ sơn chầu"
(nước hội tụ núi vây), giúp mộ phần "ẩn long" và bảo vệ khỏi sát khí.
Đây là điểm khởi đầu long mạch, kết nối với các mộ vua Trần ở Hưng Hà (Thái
Bình).
Luận Giải Phong Thủy: Tại Sao Mộ Phần Này "Trường Tồn
Linh Khí"?
Trong phong thủy Việt Nam (ảnh hưởng từ Trung Quốc nhưng địa
phương hóa), mộ phần anh hùng như Trần Hưng Đạo được thiết kế theo nguyên tắc
"tàng phong tụ khí" (giấu gió hội khí):
Dù vị trí thực sự vẫn là bí ẩn, mộ Trần Hưng Đạo đã trở
thành biểu tượng phong thủy quốc gia: nơi linh khí anh hùng hội tụ, nhắc nhở về
sự đoàn kết và bất khuất. Để tìm hiểu sâu hơn, du khách có thể thăm Đền Trần
Thương hoặc Đền Bảo Lộc, nơi không khí thiêng liêng vẫn còn nguyên vẹn.
4. CỔ VẬT VÀ DI SẢN: GIÁ TRỊ CỦA CHÙA PHỔ MINH.
Chùa Phổ Minh và các cổ vật liên quan là minh chứng vật chất
quý giá cho sự thịnh vượng văn hóa và tâm linh thời Trần tại Thiên Trường. Những
công trình và hiện vật tại đây không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là biểu tượng
của sự giao thoa giữa Phật giáo, chính trị và phong thủy trong thời kỳ này.
4.1. Tháp Phổ Minh: Biểu tượng kiến trúc Trần.
Tháp Phổ Minh, được xây dựng vào khoảng năm 1305 dưới thời
nhà Trần, là một trong những công trình kiến trúc Phật giáo tiêu biểu nhất của
Đại Việt. Tháp cao 14 tầng, với nền lát đá và thân tháp bằng gạch, thể hiện kỹ
thuật xây dựng tinh xảo của các nghệ nhân thời bấy giờ. Mỗi tầng tháp được
trang trí bằng các họa tiết hoa văn đơn giản nhưng tinh tế, mang đậm phong cách
kiến trúc Trần – mạnh mẽ, uy nghi nhưng không phô trương.
Tháp Phổ Minh được cho là nơi cất giữ xá lị của Thái Thượng
hoàng Trần Nhân Tông, vị vua đã nhường ngôi để xuất gia và sáng lập Thiền phái
Trúc Lâm. Điều này không chỉ khẳng định vai trò của tháp như một trung tâm tâm
linh mà còn nhấn mạnh sự gắn bó của nhà Trần với Phật giáo. Tháp không chỉ là một
công trình kiến trúc mà còn là biểu tượng của sự giác ngộ và lòng từ bi, hòa
quyện với quyền lực chính trị của vương triều.
4.2. Vạc Phổ Minh: Tứ đại khí đã mất.
Chùa Phổ Minh từng sở hữu vạc Phổ Minh – một trong “Tứ Đại
Khí” của Đại Việt thời Trần, cùng với chuông Quy Điền, tháp Báo Thiên và tượng
Phật chùa Quỳnh Lâm. Vạc Phổ Minh nổi tiếng với kích thước đồ sộ và trọng lượng
lớn, được đúc vào thời Trần như một biểu tượng của sự thịnh vượng và sức mạnh
quốc gia. Đáng tiếc, vạc đã bị quân Minh phá hủy và nấu chảy vào thế kỷ 15, chỉ
còn lưu lại qua các ghi chép lịch sử và truyền thuyết dân gian.
Dù không còn hiện hữu, di sản của vạc Phổ Minh vẫn là minh
chứng cho trình độ luyện kim và nghệ thuật đúc đồng đỉnh cao của thời Trần. Những
câu chuyện về vạc, được các cụ cao niên tại Nam Định kể lại, thường gắn liền với
hình ảnh của một triều đại hùng mạnh, nơi văn hóa, nghệ thuật và tâm linh đạt đến
đỉnh cao.
KẾT LUẬN.
Quần thể Đền Trần - Chùa Tháp Phổ Minh là một di sản văn hóa
và tâm linh độc đáo, nơi chính trị, tín ngưỡng và phong thủy giao thoa để tạo
nên một chiều sâu văn hóa không nơi nào sánh được. Từ trục tâm linh “tam tòa” của
Đền Thiên Trường, Đền Cố Trạch và Đền Trùng Hoa, đến không gian thanh tịnh của
Chùa Phổ Minh, mỗi công trình đều mang một câu chuyện riêng, góp phần làm nên bức
tranh toàn diện về vương triều Trần.
Lễ Khai Ấn và Hội Đền Trần không chỉ là những sự kiện văn
hóa mà còn là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa tổ tiên và hậu thế, thể hiện
lòng tri ân và niềm tự hào dân tộc. Những luận giải phong thủy về long mạch
Thiên Trường, cùng với các lăng mộ vua Trần và cổ vật như Tháp Phổ Minh, là
minh chứng cho sự tính toán kỹ lưỡng và tầm nhìn xa của triều đại này.
Qua những chuyến điền dã của Điện Bà Tây Ninh, vùng đất Nam
Định hiện lên như một cuốn sử sống động, nơi mỗi viên gạch, mỗi tán cây đều kể
câu chuyện về một thời đại vàng son. Đền Trần - Chùa Tháp Phổ Minh không chỉ là
nơi khởi phát và an nghỉ của vương triều Trần mà còn là biểu tượng của tinh thần
quật cường và bản sắc văn hóa Việt Nam.
XIN THEO DÕI TIẾP BÀI 7: CHÂN DUNG TRẦN THỦ ĐỘ VÀ TRẦN
QUANG KHẢI Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang phân tích hai nhân vật kiệt
xuất của nhà Trần – Trần Thủ Độ và Trần Quang Khải – những người đã góp phần
hoàn thiện bản sắc Kẻ sĩ Thiên Trường, với những câu chuyện về tài năng, lòng
trung hiếu và sự cống hiến cho dân tộc.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.