LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN BÀI 10.
Lăng Cơ Thánh – khám phá lăng mộ cha đẻ vua Gia Long.
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên lành với Thành phố Huế. Tuy nhiên, phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực
sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều
Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh đã ra đời từ những chuyến
đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm
2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube. Mục đích của chúng tôi không chỉ là để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu
giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu này, chúng tôi đã tham khảo
và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của
Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh
minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm
2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác
giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này.Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
2. TỔNG QUAN VỀ LĂNG
CƠ THÁNH – LĂNG SỌ ĐẦY BI TRÁNG.
Lăng Cơ Thánh , hay
còn được biết đến rộng rãi với tên gọi Lăng
Sọ , là lăng mộ của Nguyễn Phúc Luân (1733 – 1765), thân phụ của vị vua khai sáng
triều Nguyễn – Vua Gia Long. Lăng tọa lạc
tại địa phận làng Cư Chánh, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế,
cách trung tâm thành phố Huế khoảng 11km về phía cầu Tuần, ẩn mình bên triền
núi và rừng thông đại thụ. Sự hiện diện của ngôi lăng này không chỉ là một di
tích lịch sử quan trọng mà còn là minh chứng hùng hồn cho một giai đoạn đầy biến
động của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
Lăng Cơ Thánh có một lịch sử xây dựng đặc biệt. Ban đầu, đây
là nơi an táng của Nguyễn Phúc Luân. Tuy nhiên, sau biến cố lịch sử khi quân
Tây Sơn nổi dậy, ngôi mộ đã bị quật phá. Sau khi lên ngôi Hoàng đế, Vua Gia
Long với lòng hiếu kính vô bờ đã cho tìm lại hài cốt của cha mình và quyết định
xây dựng lại lăng mộ ngay trên nền đất cũ. Điều làm nên sự khác biệt và bí ẩn của
ngôi lăng này chính là việc nó chỉ chôn cất phần hộp sọ còn sót lại của Nguyễn Phúc Luân, từ đó hình
thành tên gọi dân gian " Lăng Sọ ".
3. LÝ GIẢI TÊN GỌI
"LĂNG SỌ" VÀ Ý NGHĨA CHỮ "CƠ THÁNH"
Tên gọi Lăng Sọ không chỉ là một cách gọi dân gian mà còn chứa
đựng cả một câu chuyện lịch sử đầy thương tâm. Lăng này có tên chữ là **Cơ
Thánh**, dùng để táng cái sọ dừa của ông Nguyễn Phúc Luân. Dân gian truyền tụng
rằng chủ nhân của chiếc đầu lâu được an táng tại ngôi mộ cổ từng bị nhà Tây Sơn
quật phá là con của một vị chúa và là thân phụ của một vị vua. Một người có quyền
cao chức trọng như vậy, cớ sao chỉ được chôn cất phần đầu, còn phần thi thể thì
không thấy đâu? Chính sự lạ lùng này đã khơi gợi biết bao giai thoại và sự tò
mò của hậu thế.
Theo Quốc sử triều
Nguyễn , cụm từ "Cơ Thánh" mang ý nghĩa sâu sắc: chữ Cơ có
nghĩa là nền tảng, còn chữ “Thánh” là đạo đức thánh thiện. Khi được ghép với
nhau, Cơ Thánh hàm ý rằng đạo đức thánh thiện của các vị hoàng
đế triều Nguyễn là một nền tảng vững chắc, khó lòng lay chuyển. Điều này thể hiện
khát vọng và ý chí của triều Nguyễn về một sự cai trị bền vững dựa trên đạo đức
và nền tảng vững chắc.
Tuy nhiên, trong tâm thức dân gian, cái tên Lăng Sọ lại phổ biến và gần gũi hơn, bởi nó gắn liền
trực tiếp với câu chuyện bi thương và kỳ lạ về di cốt của Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế – thân phụ của Vua Gia Long. Chủ nhân thực sự
của Lăng Sọ chính là Nguyễn Phúc Luân, con trai thứ hai của Chúa Võ Vương Nguyễn
Phúc Hoạt (1714-1765) và là cha của Vua Gia Long, người đã đặt nền móng cho
vương triều Nguyễn kéo dài 143 năm với 13 đời vua, vị vua cuối cùng là Hoàng đế
Bảo Đại.
4. LỊCH SỬ ĐAU BUỒN CỦA
LĂNG CƠ THÁNH VÀ GIAI THOẠI HÚT MÁU.
Câu chuyện về Lăng Cơ Thánh gắn liền với một trang sử bi
thương cuối thế kỷ XVIII, thời kỳ giao tranh ác liệt giữa quân chúa Nguyễn và
phong trào Tây Sơn. Nguyễn Phúc Luân là con trai thứ của chúa Võ vương Nguyễn
Phúc Hoạt. Ông được Võ vương chọn và đào tạo để kế nghiệp chúa. Tuy nhiên, định
mệnh đã không mỉm cười với ông. Theo di chiếu tiên vương, lẽ ra Nguyễn Phúc
Luân sẽ là người nối ngôi. Song, quyền thần lúc bấy giờ là tể tướng Trương Phúc Loan cùng một số gian thần đã lộng quyền, sửa đổi
di chiếu, giam Nguyễn Phúc Luân vào ngục. Thay vào đó, chúng đưa người em nhỏ
tuổi hơn là Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi (lên ngôi lúc 12 tuổi, sau đó bị quân
Tây Sơn sát hại năm 1777) để dễ bề giám sát và thao túng quyền lực.
Tháng 10 năm 1765, vì quá lo buồn và mắc bạo bệnh, Nguyễn
Phúc Luân qua đời ở phủ đệ khi mới 33 tuổi. Ông để lại 10 người con (6 nam, 4 nữ),
trong đó có Nguyễn Ánh , tức Vua Gia
Long sau này. Thêm vào những bi kịch, một số tư liệu lịch sử ghi lại rằng trong
số 6 hoàng nam của Nguyễn Phúc Luân, có tới 4 người bị quân Tây Sơn giết hại, một
người con mất khi còn nhỏ, chỉ duy nhất Nguyễn Ánh còn sống sót và sau này trở
thành vị vua khai sáng triều Nguyễn. Khi lên ngôi, Gia Long đã suy tôn cha là Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế.
Như đã đề cập, Lăng Cơ Thánh được xây dựng lại sau khi mộ cũ
bị quật phá. Sự kiện này gắn liền với cuộc chiến ác liệt giữa Nguyễn và Tây
Sơn, đặc biệt là chiến dịch triệt phá
trù yểm mồ mả dòng họ Nguyễn của quân
Tây Sơn vào năm 1790 . Quân Tây Sơn đã
quật mộ Nguyễn Phúc Luân và ném xương cốt xuống sông Hương. Trong khoảnh khắc
bi thảm ấy, một người dân địa phương tên là Nguyễn Ngọc Huyến đã âm thầm chứng kiến. Đêm đến, ông lén lút vớt
được chiếc sọ dừa của Nguyễn Phúc Luân và bí mật chôn giấu ở một nơi kín đáo.
Đến năm 1802, khi Nguyễn Ánh, con trai của Nguyễn Phúc Luân,
khôi phục lại Phú Xuân và lên ngôi Hoàng Đế với niên hiệu Gia Long, Nguyễn Ngọc
Huyến đã đến bái yết và chỉ chỗ đã chôn chiếc sọ của thân sinh nhà vua. Câu
chuyện kỳ lạ sau đó đã đi vào sử sách và dân gian. Vua Gia Long mừng rỡ, cho
người đào lên xem. Để xác nhận đó là sọ của cha mình, Vua Gia Long đã tự tay cắt
máu ở tay và nhỏ vào sọ. Điều kỳ diệu đã xảy ra: chiếc sọ hút hết máu. Vua Gia
Long tin chắc đó là sọ dừa của cha mình. Ngay lập tức, vua đã ban thưởng hậu
hĩnh cho Nguyễn Ngọc Huyến và cho xây dựng Lăng Cơ Thánh tại chính chỗ huyệt mộ
cũ để an táng chiếc sọ dừa quý giá này. Chính vì sự kiện đặc biệt này mà nhân
dân thường gọi Lăng Cơ Thánh là Lăng Sọ .
Để ghi nhớ công lao to lớn của Nguyễn Ngọc Huyến, Vua Gia
Long còn cho lập miếu thờ ông gần lăng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với
người đã gìn giữ di cốt của cha mình trong những năm tháng loạn lạc.
5. PHÂN TÍCH CHUYÊN
SÂU: VIỆC TÂY SƠN PHÁ MỒ CÁC CHÚA NGUYỄN CÓ THẬT KHÔNG?
Vấn đề Tây Sơn có phá
mồ các chúa Nguyễn không là một trong những
điểm gây tranh cãi nhất trong lịch sử, đặc biệt khi chính sử nhà Nguyễn như Đại Nam Thực Lục và Đại
Nam Liệt Truyện đều ghi lại rõ ràng. Cụ
thể, vào năm 1792, vua Quang Trung đã cho người đào lăng mộ của 8 đời chúa Nguyễn
và cả mộ của Nguyễn Phúc Luân (cha Nguyễn Ánh) để vứt xuống sông. Chính sử
chép: *"Sau Huệ đánh trận hay thua (tướng lĩnh không diệt được Nguyễn Ánh ở
Gia Định), người ta đều nói các lăng liệt thánh (lăng các chúa Nguyễn) khí tốt
nghi ngút, nghiệp đế tất dấy. Huệ bực tức, sai đồ đảng đào các lăng, mở lấy hài
cốt quăng xuống vực.
Tuy nhiên, đến nay vẫn còn rất nhiều người hoài nghi, thậm
chí không tin Tây Sơn là thủ phạm, với lập luận như: "Nếu Quang Trung cho
phá lăng các chúa Nguyễn thì sao bây giờ ở Huế vẫn còn các lăng chúa Nguyễn?"
hoặc "Chuyện phá lăng không tin được lời chính sử nhà Nguyễn ghi lại, biết
đâu là do Nguyễn Ánh bịa để bôi nhọ Tây Sơn." Chúng ta hãy cùng phân tích
vấn đề này một cách khách quan dựa trên các sử liệu và logic lịch sử.
5.1. Độ tin cậy của
chính sử nhà Nguyễn.
Trong các hoàng triều Á Đông, việc bảo vệ tông miếu và lăng
tẩm là cực kỳ quan trọng. Theo tín ngưỡng
truyền thống, việc lăng tẩm bị tàn phá không chỉ làm mất "thiên uy"
mà còn làm giảm sự hưng thịnh, "tuổi thọ" của đương triều, phá hủy
"long mạch" và "phúc thọ" của dòng tộc. Do đó, các sử quan
nhà Nguyễn sẽ không dại gì "nói không thành có" về việc tổ tiên bị quật
mộ, vì như thế là báng bổ tổ tiên hoàng đế và làm tổn hại đến sự tôn nghiêm của
triều đại. Nếu việc này là bịa đặt, họ thà lờ đi hoặc không ghi chép, chứ không
bao giờ đưa vào chính sử. Thực tế, các sử quan nhà Nguyễn từng ghi nhận những
điểm tốt của Quang Trung trong chính sử, cho thấy họ không hoàn toàn chỉ bôi nhọ
đối thủ.
Thực trạng **các lăng mộ chúa Nguyễn đã bị phá hoại** là sự
thật hiển nhiên. Tất cả các lăng này đều được xây dựng lại vào năm 1802 khi Gia
Long chiếm lại Phú Xuân, và đều theo một lối kiến trúc duy nhất, quy mô tương tự
nhau, cho thấy chúng đều được phục dựng đồng loạt sau một biến cố lớn.
5.2. Ai là thủ phạm:
Quân Trịnh hay quân Tây Sơn?
Với trường hợp bị "phá thật" như vậy, thủ phạm chỉ
có thể là quân Trịnh hoặc quân Tây Sơn, hai thế lực đã từng kiểm soát Phú Xuân
trong giai đoạn lịch sử đó.
Khả năng quân Trịnh
phá hoại:
Quân Trịnh và Nguyễn
vốn có tình thông gia, và dù có đối địch, họ cũng không đến mức cạn tàu ráo
máng. Bằng chứng là sau này Nguyễn Ánh lên ngôi đã tỏ ra khá hậu đãi hậu duệ
chúa Trịnh. Tướng Trịnh **Hoàng Ngũ Phúc** chỉ huy quân Trịnh vào chiếm Phú Xuân
năm 1775 là người kinh nghiệm, uy danh, cẩn trọng, tất sẽ không làm việc quá
đáng đó. Hơn nữa, khi chiếm Phú Xuân, quân Trịnh cũng không hạ lệnh truy tìm
hay tàn sát hoàng tộc chúa Nguyễn còn sót lại. Nếu quân Trịnh là kẻ phá mồ các
chúa, liệu Nguyễn Ánh có để yên cho họ Trịnh sau khi ông lên ngôi vua? Nguyễn
Ánh là người ân oán phân minh, nhưng ông đã cư xử tử tế với họ Trịnh, không hề
có hành động trả thù nào, thậm chí cả với gia tộc Hoàng Ngũ Phúc, ông cũng
không trừng phạt hay đào mộ.
Đặc biệt,
ngoài các lăng mộ của các chúa Nguyễn, mộ
của Nguyễn Phúc Luân (cha của Nguyễn
Ánh) cũng bị đào lên và vứt xương xuống sông. Nếu là quân Trịnh phá mộ, họ có lẽ
chỉ phá mộ các chúa Nguyễn – kẻ thù chính của họ Trịnh. Tại sao lại phá cả mộ của
cha Nguyễn Ánh trong khi quân Trịnh chiếm Phú Xuân 10 năm (1775-1785), và trong
suốt thời gian này, Nguyễn Ánh và quân Trịnh chưa hề đụng độ nhau mà chỉ lo
đánh kẻ thù lớn nhất là quân Tây Sơn? Rõ ràng, quân Trịnh hoàn toàn không có khả
năng phá mồ các chúa Nguyễn.
Khả năng quân Tây Sơn
phá hoại:
Ngược lại, quân
Tây Sơn, đặc biệt là các chỉ huy, đa số không có dây mơ rễ má gì với phe Nguyễn.
Họ đã truy cùng sát tận tôn tộc chúa Nguyễn, giết từ chúa đến Đông Cung, tôn thất...
Cuốn hồi ký **Narrative of a voyage to Cochin China** của thương nhân người Anh
**Charles Chapman** đến Nam Hà vào năm 1777-1778 có ghi lại cách Tây Sơn đối xử
tàn bạo với tôn thất họ Nguyễn: *"Có 1 người họ hàng xa của vương tộc ẩn
náu được trong vùng do Bắc Hà kiểm soát. Viên quan (của Tây Sơn) có quen với
ông ta, liền giả vờ gọi ông đến để che chở. Người đàn ông tội nghiệp này đã đem
theo vợ con cùng cả gia đình rất đông người đến. Khi đến cảng Đà Nẵng, ông đi
tàu đến trước, để vợ con lại trên thuyền. Viên quan nhanh nhảu đón ông ấy, đưa về
nhà, nhưng chưa qua cổng, ông đã bị lính bắt giữ, ngay lập tức bị chém bay đầu.
Sau đó, viên quan này lên thuyền đi đến chỗ vợ con hoàng thân. Ngay khi vừa lên
thuyền, ông ta đã cho trói tất cả phụ nữ và trẻ em lại ném xuống sông, lấy tất
cả tài sản của họ."*
Thêm vào đó,
Tây Sơn còn có "thành tích" phá bia tiến sĩ, đốt Quốc Tử Giám ở Thăng
Long. Họ có thói quen cướp bóc và đập phá. Việc phá lăng miếu, mồ mả chúa Nguyễn
chỉ tương đương với một vụ đập phá khác. Nếu đốt chùa phá tượng còn làm được,
thì đập mồ đào mả việc gì phải chùn tay?
Đặc biệt,
trong bối cảnh dân chúng Nam Hà bấy giờ tương truyền Nguyễn Ánh mới là **chân mệnh
thiên tử**, trong khi Nguyễn Huệ và Nguyễn Ánh là kẻ thù không đội trời chung.
Nguyễn Huệ lại sắp tập hợp lực lượng vào Gia Định để "diệt gọn" Nguyễn
Ánh. Do đó, việc phá lăng mộ các chúa, vứt xương hủy "long mạch" để
tuyệt đường thoát của Nguyễn Ánh là một hành động dễ hiểu, nhất là khi 4 lần
đánh Gia Định, Nguyễn Huệ chưa từng diệt được Nguyễn Ánh.
5.3. Lời xác nhận từ
chính Nguyễn Ánh.
Chính Nguyễn Ánh cũng đã nói **"Trẫm vì chín đời mà trả
thù"** trong lễ hiến phù tổ tiên. Cho dù có hận Tây Sơn đến mấy, Nguyễn
Ánh cũng không thể nào đem tổ tiên của mình ra để lừa gạt được, vì đó là động
chạm đến nguồn cội tối kỵ mà bất cứ hoàng đế nào cũng đều không dám phạm húy kỵ.
Việc Nguyễn Ánh dành nhiều tâm huyết và công sức để tìm lại di cốt của cha, và
xây dựng lại các lăng tẩm chúa Nguyễn càng củng cố niềm tin vào sự thật này.
6. KIẾN TRÚC VÀ ĐẶC
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LĂNG CƠ THÁNH.
Lăng Cơ Thánh, dù có quy mô khiêm tốn hơn so với các lăng tẩm
khác của các vị vua Nguyễn, lại mang một vẻ đẹp đơn giản nhưng trang nghiêm, phản
ánh đúng tính chất đặc biệt của nó. Toàn bộ khu lăng gồm ba phần gần vuông, mỗi
cạnh dài khoảng trên 30m, được sắp xếp theo một trục thẳng hàng từ bờ sông
Hương vào đến triền núi Cư Chánh:
* **Hình vuông thứ nhất** là một **sân cỏ** rộng rãi, tạo
không gian mở và thoáng đãng ngay từ cổng vào.
* **Hình vuông thứ hai** là **bái đình**, được xây cao hơn
sân cỏ bảy bậc cấp. Đây là khu vực hành lễ, nơi các quan lại và người viếng
thăm dừng chân bái vọng, thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất.
* **Hình vuông thứ ba** là khu vực chính của lăng, lấn sâu
vào triền núi. Khu vực này được bao bọc bởi một bức **tường thành kiên cố**,
mang lại sự uy nghiêm và bảo vệ cho khu vực an táng. Chính giữa sân là **mộ
táng** di cốt của Nguyễn Phúc Luân, được thiết kế với 3 bậc cấp dưới bóng một bức
bình phong lớn. Bức thành phía trước trổ một cửa lớn hình vòm, với hai cánh cửa
bằng đồng rất vững chắc, thể hiện sự vững chãi và trang trọng. Như thường lệ,
bên trong cửa là một bức bình phong được đắp nổi hình rồng, một biểu tượng quen
thuộc của hoàng gia.
Điểm đặc biệt và khác biệt rõ rệt của Lăng Cơ Thánh so với
các lăng tẩm khác của triều Nguyễn là **không có tả hữu tùng viện và không có
điện thờ**. Điều này phần nào thể hiện sự gấp gáp trong quá trình xây dựng sau
biến cố, và cũng có thể là sự tối giản hóa nhằm tập trung vào ý nghĩa tâm linh
và lòng hiếu thảo của Vua Gia Long.
Về mặt phong thủy, Lăng Sọ cũng tuân thủ nghiêm ngặt các
nguyên tắc truyền thống của các lăng vua chúa: tọa lạc trên đồi cao, lưng tựa
núi, trước mặt có sông Hương làm “tự thủy” (minh đường tụ thủy), hai bên có núi
chầu làm thế “tay ngai” (tả long hữu hổ). Khu vực tẩm (nơi chôn chiếc sọ Chúa
Nguyễn Phúc Luân) được bao bọc bởi tường thành khổng lồ, dù quy mô hoành tráng
nhưng phần lớn đã bị chiến tranh hủy hoại. Tuy nhiên, khu vực chính, nơi có nấm
mồ hình vuông 3 tầng chôn sọ Chúa Nguyễn Phúc Luân, vẫn còn nguyên vẹn cho đến
ngày nay.
Trước và sau mộ đều có **bia đình đắp nổi hình rồng 5
móng**, biểu tượng quyền uy của bậc quân vương. Sự tài hoa của người thợ xưa được
thể hiện rõ nét qua hình ảnh con mãnh long này: nó không chỉ thể hiện quyền uy
mà còn mang vẻ già nua, u uất, như chứa đựng cả những thăng trầm và bi kịch của
cuộc đời chủ nhân. Điều này khiến cho hình tượng rồng tại Lăng Cơ Thánh trở nên
đặc biệt hơn so với những mãnh long tại các lăng vua Khải Định, Tự Đức, hay Thiệu
Trị.
So với các lăng vua Nguyễn khác, Lăng Cơ Thánh có kích thước
nhỏ nhất và có thể không sở hữu giá trị nghệ thuật cầu kỳ như Lăng Khải Định.
Tuy nhiên, sự hiện hữu của ngôi lăng này lại có ý nghĩa lịch sử vô cùng sâu sắc.
Nó không chỉ là minh chứng cho lòng hiếu thảo của một vị vua khai sáng triều đại
mà còn nhắc nhở về một trang sử ảm đạm, đầy biến cố của Việt Nam cuối thế kỷ
XVIII – một giai đoạn mà nhiều sử gia vẫn còn đang tiếp tục nghiên cứu và khai
thác.
7. Ý NGHĨA LỊCH SỬ VÀ
GIÁ TRỊ HIỆN TẠI.
Lăng Cơ Thánh không chỉ là một công trình kiến trúc đơn thuần
mà còn là một **di tích lịch sử quan trọng**, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
* **Biểu tượng của lòng hiếu kính:** Lăng là minh chứng hùng
hồn cho tấm lòng hiếu thảo vô bờ bến của Vua Gia Long đối với thân phụ Nguyễn
Phúc Luân, người đã phải chịu nhiều oan khuất và bi kịch trong cuộc đời. Việc
vua đích thân đi tìm, xác nhận di cốt và xây dựng lăng mộ trang trọng là một
hành động đầy nhân văn, thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn" của dân
tộc.
* **Minh chứng cho biến cố lịch sử:** Sự tồn tại của Lăng Sọ
là một lời nhắc nhở sống động về những thăng trầm, biến cố lịch sử đầy đau
thương của triều Nguyễn, đặc biệt là giai đoạn cuối thế kỷ XVIII với cuộc chiến
tranh Tây Sơn – Nguyễn. Nó phản ánh cuộc đời đầy sóng gió, thăng trầm của Nguyễn
Phúc Luân và những bi kịch mà hoàng tộc Nguyễn đã trải qua trước khi lập lại
vương triều.
* **Điểm tham quan giáo dục lịch sử:** Ngày nay, Lăng Cơ
Thánh đã trở thành một điểm tham quan thu hút du khách, đặc biệt là những người
quan tâm đến lịch sử và kiến trúc nhà Nguyễn. Nơi đây không chỉ giúp du khách
hiểu hơn về kiến trúc lăng tẩm triều Nguyễn mà còn là cơ hội để khám phá một
câu chuyện lịch sử độc đáo, bi tráng, và thấm đẫm tình phụ tử.
* **Nguồn tư liệu cho nghiên cứu:** Với những đặc điểm riêng
biệt và câu chuyện lịch sử độc đáo, Lăng Cơ Thánh là một nguồn tư liệu quý giá
cho các nhà nghiên cứu lịch sử, kiến trúc, và văn hóa. Nó mở ra nhiều hướng
nghiên cứu về các giai thoại dân gian, mối quan hệ giữa lịch sử chính thống và
lịch sử truyền miệng, cũng như nghệ thuật phong thủy trong xây dựng lăng tẩm
hoàng gia.
8. KẾT LUẬN.
Lăng Cơ Thánh, hay Lăng Sọ, không chỉ là nơi an nghỉ của
Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế Nguyễn Phúc Luân mà còn là một chứng tích lịch sử đặc
biệt, mang trong mình cả một câu chuyện bi tráng về lòng hiếu kính, sự thăng trầm
của một dòng họ và những biến động dữ dội của lịch sử dân tộc. Dù không hoành
tráng bằng nhiều lăng tẩm khác, nhưng giá trị lịch sử và ý nghĩa văn hóa của
Lăng Cơ Thánh lại vô cùng sâu sắc, là một phần không thể thiếu trong bức tranh
di sản Cố đô Huế.
Hy vọng với những thông tin chuyên sâu này, quý vị và các bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về Lăng Cơ Thánh – một di tích đầy bí ẩn và cảm động, đồng thời hiểu thêm về những góc khuất trong lịch sử mà đôi khi chưa được làm rõ.
ĐÔNG -NGUYỄN PHÚC ĐỒNG.
LĂNG MỘ Nguyễn Phúc Đồng,
vị được truy tặng là Hải Đông Quận Vương, như sau:
Thần thế:
Nguyễn Phúc Đồng là anh cùng mẹ với vua Gia Long (Nguyễn
Phúc Ánh) và là con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân. Mặc dù ông không
trực tiếp tham gia vào việc dựng nghiệp nhà Nguyễn sau này, nhưng cái chết của
ông lại có ý nghĩa quan trọng đối với Gia Long.
Ông bị quân Tây Sơn sát hại vào năm Đinh Dậu (1777) tại Long
Xuyên, trong bối cảnh cuộc chiến tranh giữa chúa Nguyễn và Tây Sơn đang diễn ra
ác liệt. Việc ông hy sinh trong cuộc chiến chống Tây Sơn, cùng với thân phận là
anh ruột của Gia Long, đã khiến ông được vua Gia Long và các đời vua sau này của
nhà Nguyễn đặc biệt coi trọng và truy phong nhiều tước hiệu cao quý.
Cụ thể, ông được truy tặng tước Hải Đông Quận Vương và được
thờ ở Thái Miếu, Triển Thân Từ, cũng như có đền thờ riêng. Việc xây dựng lăng mộ,
dù hiện nay có thể đã xuống cấp, là một cách để triều đình Nguyễn thể hiện sự
tôn kính, tưởng nhớ và ghi nhận công lao của những người thân thuộc đã hy sinh
vì sự nghiệp của dòng họ, đặc biệt là trong giai đoạn đầy biến động trước khi
nhà Nguyễn được thành lập. Điều này thể hiện sự "ơn nghĩa" và
"trọng vọng" của triều đình đối với những người đã ngã xuống trong
quá trình dựng nghiệp.
Nguyễn Phúc Đồng (chữ Hán: 阮福晍; ? – 18 tháng 10 năm 1777)
là Công tử con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân và là anh cùng mẹ với
vua Gia Long (Nguyễn Phúc Ánh) nhà Nguyễn.
Mẹ của ông là Hiếu Khang Hoàng hậu Nguyễn Thị Hoàn. Năm sinh
của ông không rõ.
Sự nghiệp và cuộc đời:
Ban đầu, Công tử Đồng được bổ làm Đội trưởng đội thuyền Gia
Tam.
Mùa xuân năm Ất Mùi (1775), ông theo Chúa Nguyễn Phúc Thuần
và các anh em vào Gia Định đánh giặc.
Mùa thu năm Đinh Dậu (1777), quân Tây Sơn đánh vào Long
Xuyên, ông bị giết chết vào ngày 18 tháng 9 (âm lịch) năm đó (tức ngày 18 tháng
10 năm 1777).
Ông không có con thừa tự.
Vinh danh sau khi mất:
Năm Kỷ Dậu (1789), ông được tặng là Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng
Tướng Quân Cẩm Y Vệ Chưởng Vệ Sự Chưởng Cơ, thụy Anh Nghị.
Năm Ất Sửu (1805), vua Gia Long phong tặng là Dực Vận Minh
Nghĩa Tôn Thần Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng Tướng Quân Thái Sư, tước Quốc công và đổi
thụy là Trung Tiết, cho thờ ở Thái Miếu.
Năm Giáp Tuất (1814), vua gia tặng là Uy Công, cho thờ ở Triển
thân từ.
Năm Tân Mão (1831), vua gia tặng là Tá Vận Tôn Thân Tôn Nhân
Phủ Hữu Tôn Chính, cải thụy Cung Ý, phong tước Hải Đông Quận Vương.
Năm Quý Mão (1843), vua Thiệu Trị cho dựng đền thờ ở ấp An
Tân (sau đổi thành đền Thân Huân), hợp thờ với Thông Hóa Quận vương và Thuận An
công. Năm Tự Đức thứ 3 (1850), đền này đổi tên thành đền Thân Huân, và thờ thêm
Tương Dương Quận vương và An Biên Quận vương.
Thông tin về lăng mộ của ông, Lăng HẢI ĐÔNG QV -NGUYỄN PHÚC
ĐỒNG, nằm ở 9HJG+XVM, La Khê Trem, Hương Trà, Thành phố Huế, Việt Nam.
Vị trí và Lịch sử:
Lăng thuộc địa phận núi La Khê, huyện Hương Trà, nay thuộc
làng La Khê, xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà, thành phố Huế.
Ban đầu, lăng ở địa phận huyện Bình Dương, đất Gia Định. Đến
năm Gia Long thứ 8 (1809), lăng được rước về vị trí hiện tại.
Lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 400m.
Lăng Hải Đông Quận Vương Nguyễn Phúc Đồng nằm trong quần thể
lăng chúa Nguyễn Hoàng (gồm lăng Trường Cơ, Trường Thái, Trường Thiệu và lăng Hải
Đông Quận vương Nguyễn Phúc Đồng).
Quần thể này đã được công nhận là di tích cấp quốc gia theo
Quyết định số 2009/1998-QĐ/BVHTT ngày 26/9/1998.
Kiến trúc và Đặc điểm:
Lăng xoay về hướng tây-bắc.
Kiểu thức xây dựng lăng mộ tương tự như các lăng Chúa Nguyễn
khác nhưng kích thước có phần nhỏ hơn.
Lăng gồm 2 vòng thành:
Vòng thành bao bọc bên ngoài lăng có chu vi 117,2m, cao
2,51m.
Vòng thành trong có chu vi 64,4m, cao 1,9m.
Bình phong sau cổng đã bị đục hết các hình trang trí.
Bên trái của bình phong có bài trí chậu cảnh.
Hai trụ cổng trước mộ cũng không còn nguyên vẹn.
Mộ gồm 2 tầng:
Tầng trên rộng 190 cm, dài 233 cm, cao 28 cm.
Tầng dưới rộng 250 cm, dài 305 cm, cao 35 cm.
Hương án trước mộ có quy cách giống như ở các lăng chúa Nguyễn
còn lại.
Bình phong sau mộ vẫn còn dấu vết hình rồng mờ nhạt.
Xin chân thành cảm ơn quý vị đã theo dõi! Thân ái. Điện bà
Tây Ninh.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét