Chủ Nhật, 3 tháng 8, 2025

LOẠT BÀI VỀ LĂNG MỘ CÁC CHÚA NGUYỄN TẠI HUẾ. BÀI 9. Nghiên cứu chuyên sâu về lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng đế (1754-1777).

 LOẠT BÀI VỀ LĂNG MỘ CÁC CHÚA NGUYỄN TẠI HUẾ.

BÀI 9. Nghiên cứu chuyên sâu về lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng đế  (1754-1777).






1. MỞ ĐẦU.

Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.

Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.

Nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng đế (1754-1777).

Tóm tắt.

Báo cáo này trình bày một phân tích chuyên sâu về Lăng Trường Thiệu, nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), vị chúa Nguyễn thứ 9. Nghiên cứu tập trung vào bối cảnh lịch sử triều đại của ông, ý nghĩa kiến trúc và nghệ thuật của lăng, tầm quan trọng về văn hóa và tâm linh, cùng với hiện trạng bảo tồn. Lăng Trường Thiệu không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một minh chứng vật chất sâu sắc cho giai đoạn đầy biến động cuối cùng của quyền lực chúa Nguyễn ở Đàng Trong, một thời kỳ được định hình bởi sự suy thoái nội bộ và áp lực từ các cuộc nổi dậy của Tây Sơn. Công trình này, với những đặc điểm độc đáo, phản ánh một cách tinh tế những thăng trầm của triều đại và những nỗ lực tái thiết sau đó.

1. Giới thiệu

1.1. Tổng quan về Định Vương Nguyễn Phúc Thuần và bối cảnh lịch sử Đàng Trong thế kỷ 18.

Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), tên húy Hân, là vị chúa Nguyễn thứ 9 của chính quyền Đàng Trong. Ông sinh ngày 31 tháng 12 năm 1754 và trị vì từ năm 1765 đến 1777. Thời kỳ ông tại vị là một trong những giai đoạn suy yếu nghiêm trọng nhất của chính quyền chúa Nguyễn, đánh dấu sự khởi đầu cho sự sụp đổ của một thế lực đã tồn tại hơn hai thế kỷ.  

Bối cảnh lịch sử thế kỷ 18 tại Việt Nam chứng kiến sự chia cắt kéo dài giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài, hậu quả của cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn. Cuộc xung đột này đã gây ra những hệ lụy nặng nề cho đời sống nhân dân, dẫn đến sự li tán và đói khổ, đồng thời kìm hãm sự phát triển chung của đất nước. Ban đầu, Đàng Trong dưới thời các chúa Nguyễn đã đạt được những thành tựu đáng kể về kinh tế. Chính quyền khuyến khích khai hoang, mở rộng lãnh thổ về phía Nam, thúc đẩy nông nghiệp phát triển mạnh mẽ. Các ngành thủ công nghiệp truyền thống như gốm sứ, dệt lụa, và khai mỏ cũng phát triển mạnh mẽ, với sự xuất hiện của nhiều làng nghề và sự tham gia của các chủ mỏ người Việt và người Hoa. Thương nghiệp nội địa và ngoại thương cũng sôi động, với các phố cảng lớn như Hội An thu hút thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các đô thị mới như Thanh Hà, Gia Định phát triển.  

Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 18, chính quyền chúa Nguyễn bắt đầu bộc lộ những hạn chế và khủng hoảng nghiêm trọng. Sự phát triển kinh tế không đi đôi với sự ổn định xã hội và cải thiện đời sống nhân dân. Thay vào đó, một sự tương phản rõ rệt xuất hiện: trong khi các hoạt động kinh tế vẫn diễn ra, lợi ích từ chúng lại bị tập trung vào tay một bộ phận nhỏ trong xã hội. Tình trạng mua quan bán tước trở nên phổ biến, số lượng quan lại tăng vọt, và các quan lại cùng cường hào kết bè cánh, ra sức đàn áp, bóc lột nhân dân một cách thậm tệ. Họ đua nhau ăn chơi xa xỉ, khiến đời sống người dân càng thêm khốn khó. Điều này cho thấy sự suy tàn của chúa Nguyễn không phải do thiếu hoạt động kinh tế, mà là một thất bại sâu sắc trong quản lý và phân phối tài nguyên một cách công bằng. Lợi nhuận từ sự mở rộng kinh tế bị giới tinh hoa tham nhũng chiếm đoạt, tạo ra một mảnh đất màu mỡ cho các cuộc nổi dậy.  

1.2. Mục đích và phạm vi nghiên cứu về Lăng Trường Thiệu.

Mục đích của báo cáo này là cung cấp một nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thiệu, một di tích cấp quốc gia  và là một phần không thể tách rời của quần thể di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới từ năm 1993. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc mô tả kiến trúc mà còn đi sâu vào phân tích bối cảnh lịch sử, ý nghĩa văn hóa và tâm linh, cũng như hiện trạng bảo tồn của lăng.  

 Phạm vi nghiên cứu bao gồm: thân thế và thời kỳ trị vì của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần; tình hình chính trị - xã hội Đàng Trong cuối thế kỷ 18; kiến trúc và nghệ thuật đặc trưng của Lăng Trường Thiệu; các nghi lễ và ý nghĩa tâm linh liên quan đến lăng tẩm hoàng gia Nguyễn; và cuối cùng là tình trạng xuống cấp, các nỗ lực bảo tồn đã và đang được triển khai, cùng với vai trò của lăng trong hệ thống di sản Huế và tiềm năng phát triển du lịch.

2. Bối cảnh lịch sử Định Vương Nguyễn Phúc Thuần và sự suy vong của chúa Nguyễn.

2.1. Thân thế và thời kỳ trị vì của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.

Nguyễn Phúc Thuần, tên húy Hân, sinh ngày 18 tháng 11 năm Giáp Tuất (tức ngày 31 tháng 12 năm 1754), là con thứ 16 của Võ vương Nguyễn Phúc Khoát. Mẹ ông là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu. Võ vương Nguyễn Phúc Khoát ban đầu có ý định lập công tử Nguyễn Phúc Luân (anh trai của Nguyễn Phúc Thuần) làm người kế vị và đã cho vời thầy giỏi như Trương Văn Hạnh để dạy bảo. Tuy nhiên, sau khi Võ vương mất vào năm 1765, quyền thần Trương Phúc Loan đã can thiệp vào việc kế vị. Loan không muốn lập Nguyễn Phúc Luân vì ông đã lớn tuổi và khó bề thao túng. Thay vào đó, Trương Phúc Loan đã đưa Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi Định Vương (chúa Định) khi ông mới 12 tuổi.  

Việc Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi ở tuổi vị thành niên và ngay lập tức bị quyền thần Trương Phúc Loan thao túng hoàn toàn cho thấy sự xói mòn nghiêm trọng của quyền lực hợp pháp ở cấp cao nhất của chính quyền chúa Nguyễn. Một vị chúa trẻ tuổi, bị đẩy lên ngai vàng bởi một nhiếp chính đầy tham vọng, thiếu kinh nghiệm, sự khôn ngoan chính trị và nền tảng quyền lực độc lập để cai trị hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng đang gia tăng. Mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa một vị chúa bù nhìn và quyền lực không bị kiểm soát của Trương Phúc Loan giải thích sự suy tàn và dễ bị tổn thương nhanh chóng của chúa Nguyễn, tạo tiền đề cho sự sụp đổ cuối cùng của họ.

Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Thuần (1765-1777) hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của Trương Phúc Loan. Loan tự xưng là Quốc phó, nắm giữ các chức vụ quan trọng như Bộ Hộ, quản cơ Trung tượng kiêm Tàu vụ, thâu tóm mọi quyền hành về chính trị và kinh tế. Năm 1774, quân Tây Sơn nổi dậy cướp phá, chúa Định phải bôn ba khắp nơi. Cuối cùng, ông bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào ngày 1 tháng 9 năm 1777. Sau khi nhà Nguyễn được tái lập, vào năm 1806, vua Gia Long đã truy phong ông là Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế, miếu hiệu là Duệ Tông.  

2.2. Tình hình chính trị - xã hội Đàng Trong cuối thế kỷ 18: Quyền thần Trương Phúc Loan và khủng hoảng kinh tế.

Trương Phúc Loan, một nhân vật có xuất thân gần gũi với vương tộc Nguyễn Phúc, đã lợi dụng vị trí của mình để thâu tóm quyền lực một cách tuyệt đối. Ông tự xưng Quốc phó, nắm giữ các bộ phận chủ chốt trong triều đình, từ Bộ Hộ đến quản lý các cơ quan quân sự và thương mại. Sự kiểm soát toàn diện này cho phép ông thao túng cả chính trị và kinh tế Đàng Trong.  

Mức độ tham nhũng của Trương Phúc Loan đạt đến đỉnh điểm. Ông công khai bán quan tước, nhận tiền để tha tội, áp đặt hình phạt phiền nhiễu và thu thuế nặng nề, gây ra sự khốn khổ cùng cực cho nhân dân. Các nguồn sử liệu ghi lại rằng ông chỉ nộp vào ngân sách quốc gia 1-2 phần mười số thu được từ các mỏ vàng lớn như Thu Bồn, Đồng Hương, Trà Sơn, Trà Vân. Đáng chú ý hơn, có những ghi chép về việc ông phơi của cải châu báu ra sân làm sáng rực cả một góc trời. Những chi tiết này không chỉ minh họa sự tham nhũng cá nhân mà còn cho thấy một sự chiếm đoạt có hệ thống các nguồn lực và quyền lực nhà nước vì lợi ích riêng. Đây không chỉ là tham nhũng đơn thuần; đó là sự chiếm giữ hoàn toàn tài nguyên và quyền lực nhà nước vì lợi ích cá nhân, dẫn đến việc cố ý làm kiệt quệ ngân khố quốc gia.  

Hậu quả của sự thao túng này là tài chính quốc gia kiệt quệ, đời sống nhân dân cực khổ. Nông dân bị địa chủ và cường hào lấn chiếm ruộng đất, phải gánh chịu nhiều loại thuế nặng nề. Các tầng lớp khác như thương nhân, thợ thủ công, và đặc biệt là các dân tộc thiểu số ở miền núi, cũng chịu sự áp bức và bất bình sâu sắc với chính quyền chúa Nguyễn. Sự suy yếu này càng trầm trọng hơn khi Lại bộ thượng thư Nguyễn Cư Trinh, một trụ cột của triều Nguyễn, qua đời vào tháng 5 năm 1767. Không còn ai có khả năng ngăn cản, họ Trương càng ra sức lộng hành. Sự quản lý tài chính yếu kém và nạn áp bức xã hội nghiêm trọng đã trực tiếp và không thể tránh khỏi làm gia tăng sự bất mãn trong dân chúng. Sự phẫn nộ và đau khổ sâu sắc này đã tạo ra mảnh đất màu mỡ cho các phong trào quần chúng như khởi nghĩa Tây Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi  và cuối cùng lật đổ chúa Nguyễn. Do đó, tham nhũng của Trương Phúc Loan không chỉ là nguyên nhân của sự suy tàn mà còn là chất xúc tác trực tiếp cho cuộc cách mạng.  

 2.3. Tác động của khởi nghĩa Tây Sơn và xung đột Trịnh-Nguyễn đến sự sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn.

Cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài suốt hai thế kỷ đã để lại hậu quả nặng nề nhất là việc chia cắt đất nước thành hai miền Đàng Trong và Đàng Ngoài. Sự chia cắt này không chỉ gây ra sự li tán và đói khổ cho nhân dân mà còn ảnh hưởng lớn đến sự phát triển tổng thể của quốc gia, làm suy yếu khả năng phòng thủ và phục hồi của cả hai miền.  

Tuy nhiên, yếu tố trực tiếp và quyết định dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong là cuộc khởi nghĩa Tây Sơn (1771-1785). Cuộc khởi nghĩa này bùng nổ do sự khủng hoảng sâu sắc của chính quyền chúa Nguyễn, đặc biệt là do nạn tham nhũng và áp bức dưới thời Trương Phúc Loan. Ngay từ những ngày đầu dấy binh, quân Tây Sơn đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi của quần chúng nhân dân. Sự suy yếu toàn diện của chính quyền chúa Nguyễn đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào này phát triển mạnh mẽ và giành thắng lợi.  

Sự kết hợp giữa sự chia cắt kéo dài và sự suy thoái nội bộ đã tạo ra một bối cảnh chính trị mong manh. Trong khi cuộc chiến Trịnh-Nguyễn làm suy yếu sức mạnh tổng thể của nhà nước và phân tán nguồn lực, thì chính sự tham nhũng và cai trị sai lầm dưới thời Trương Phúc Loan đã trực tiếp làm mất lòng dân và tạo ra những bất bình xã hội nghiêm trọng. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã thành công trong việc tận dụng sự bất mãn sâu sắc này, vốn là hậu quả trực tiếp từ những thất bại nội bộ của chúa Nguyễn, chứ không chỉ đơn thuần là áp lực từ bên ngoài của chúa Trịnh. Điều này cho thấy sự sụp đổ đa diện, nơi những điểm yếu nội tại đã bị một cuộc nổi dậy của quần chúng khai thác, dẫn đến sự diệt vong nhanh chóng của chế độ.

Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, trong bối cảnh hỗn loạn đó, đã phải bôn ba khắp nơi và cuối cùng bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào năm 1777. Cái chết của ông đánh dấu sự kết thúc của chính quyền chúa Nguyễn tại Phú Xuân và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Việt Nam.  

Bảng 1: Thông tin cơ bản về Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.

Tiêu chí       Thông tin chi tiết   Nguồn tham khảo

Tên húy       Hân.  

Năm sinh - mất      31 tháng 12 năm 1754 - 1 tháng 9 năm 1777 .

Thời gian trị vì       1765 - 1777 (12 năm)      .

Danh hiệu khi tại vị         Định Vương (chúa Định) .

Miếu hiệu truy tôn Duệ Tông.  

Tên thụy hiệu đầy đủ       Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế     .

Mối quan hệ gia đình       Con thứ 16 của Võ vương Nguyễn Phúc Khoát; Mẹ là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu.     

Quyền thần chi phối        Trương Phúc Loan .

Nguyên nhân mất   Bị quân Tây Sơn bắt và giết chết. 

3. Kiến trúc và nghệ thuật Lăng Trường Thiệu.

3.1. Vị trí và tổng thể quy hoạch.

Lăng Trường Thiệu, còn được biết đến với tên gọi Xương Lăng, là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần. Lăng tọa lạc tại làng Cư Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, cách trung tâm thành phố Huế khoảng 9-10 km về phía Tây Nam. Vị trí này, ẩn mình giữa vùng đồi núi hùng vĩ và khung cảnh đồng quê thanh bình, tạo nên một không gian trang nghiêm và tĩnh lặng.  

Một trong những đặc điểm nổi bật và độc đáo nhất của Lăng Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác ở Huế là hướng quay mặt về Tây Bắc. Trong khi hầu hết các lăng tẩm triều Nguyễn thường tuân theo các hướng phong thủy truyền thống như Nam hoặc Đông Nam để đón khí lành, sự lựa chọn hướng Tây Bắc cho Lăng Trường Thiệu là một điểm khác biệt đáng chú ý. Sự độc đáo này có thể phản ánh bản chất đầy biến động và không theo quy ước của triều đại Nguyễn Phúc Thuần, hoặc có thể là một lựa chọn có chủ ý dựa trên những diễn giải phong thủy đặc biệt phù hợp với hoàn cảnh riêng của ông. Sự khác biệt trong kiến trúc này có thể được xem như một bình luận lịch sử tinh tế được lồng ghép vào thiết kế cảnh quan.  

Tổng thể kiến trúc của lăng được quy hoạch một cách tỉ mỉ, hàm chứa những ý nghĩa sâu xa thông qua từng chi tiết về bố cục, đề tài và kiểu thức hoa văn trang trí. Sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên tạo nên một không gian giàu tính nghệ thuật, khiến lăng trở thành một "cõi sống" cho người đã khuất, nơi linh hồn được an nghỉ và kết nối với thế giới tự nhiên.  

 3.2. Bố cục kiến trúc chi tiết: Khu Lăng và Khu Tẩm.

Lăng Trường Thiệu được cấu trúc thành hai khu vực chính, phản ánh mô hình phổ biến trong kiến trúc lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, tương tự như lăng Gia Long và Minh Mạng. Hai khu vực này là trục lăng (khu mộ) nằm ở phía bên phải và trục tẩm (khu điện thờ) nằm ở phía bên trái.  

Khu Lăng: Đây là khu vực chính nơi đặt mộ phần, tọa lạc tại một địa thế đẹp. Phía trước khu lăng là hồ Nhuận Trạch, một yếu tố quan trọng trong phong thủy, tượng trưng cho sự tụ thủy. Hồ Nhuận Trạch được kết nối với hồ Điện ở khu vực Tẩm thông qua một hệ thống cống ngầm. Sự kết nối thủy văn này không chỉ thể hiện kỹ thuật xây dựng tinh xảo mà còn mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc, tạo sự liên tục và hài hòa giữa hai khu vực chính của lăng. Phía sau hồ Nhuận Trạch là bức bình phong và Nghi Môn được đúc bằng đồng, trang trí theo kiểu "long vân đồng trụ" (rồng vờn mây trên cột đồng), dẫn vào sân Bái Đình. Từ sân Bái Đình, du khách sẽ tiếp tục đi đến Bi Đình và lầu Đức Hinh.  

Khu Tẩm: Khu điện thờ này nằm cách lầu Đức Hinh khoảng 100m về phía trái. Để tiếp cận điện Biểu Đức, nơi thờ bài vị của vua và bà Từ Dũ, du khách sẽ đi qua Nghi môn bằng đá cẩm thạch và sau đó là Hồng Trạch môn. Bố cục riêng biệt nhưng liên kết chặt chẽ giữa khu lăng và khu tẩm là một khía cạnh cơ bản trong thiết kế lăng tẩm hoàng gia Nguyễn. Sự song hành này phản ánh mục đích kép của các quần thể kiến trúc này: vừa là nơi an nghỉ thể chất, vừa là nơi thờ cúng tâm linh và tưởng nhớ tổ tiên. Chi tiết về hồ Nhuận Trạch kết nối với hồ Điện qua hệ thống cống ngầm đặc biệt quan trọng, cho thấy một triết lý thiết kế toàn diện, vượt ra ngoài sự sắp xếp thẩm mỹ đơn thuần để bao gồm kỹ thuật thủy văn và sự liên tục mang tính biểu tượng. Mối liên hệ phức tạp giữa lăng mộ và điện thờ, được hỗ trợ bởi cảnh quan và các yếu tố nước, nhấn mạnh quan niệm của nhà Nguyễn về việc tích hợp cõi vật chất của người đã khuất với cõi tâm linh của sự tưởng nhớ và con cháu đang sống.  

Lăng Trường Thiệu được bao bọc bởi hai vòng thành hình chữ nhật. Vòng thành bên ngoài có chu vi 117,2m và cao 2,51m. Vòng thành bên trong có chu vi 64,4m và cao 1,9m.  

3.3. Vật liệu xây dựng và kỹ thuật thi công.

Các vật liệu xây dựng chính được sử dụng trong Lăng Trường Thiệu phản ánh kỹ thuật và nguồn lực sẵn có trong thời kỳ đó. Vòng thành bên ngoài được xây bằng đá bazan, trong khi vòng thành bên trong và mộ phần được xây bằng gạch vồ và vôi vữa. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa vật liệu tự nhiên bền vững và kỹ thuật xây dựng truyền thống. Một điểm đáng chú ý là bức bình phong phía trước lăng có thể đã được xây dựng bằng xi măng vào khoảng đầu thế kỷ XX. Sự thay đổi vật liệu này có thể là do các đợt trùng tu sau này, phản ánh sự phát triển của công nghệ xây dựng và vật liệu mới.  

Tốc độ thi công lăng là một khía cạnh đặc biệt đáng chú ý. Lăng mộ đá của vua Thiệu Trị bắt đầu được xây dựng vào ngày 11 tháng 2 năm 1848. Các hạng mục chính của lăng đã hoàn thành chỉ trong vòng 4 tháng, và thi hài vua Thiệu Trị chính thức được an táng vào ngày 14 tháng 6 năm 1848. Toàn bộ công trình lăng được hoàn tất trong vòng chưa đầy 10 tháng. Thời gian xây dựng nhanh chóng này khác biệt đáng kể so với thời gian thi công kéo dài nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ, của các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác như lăng Minh Mạng hay lăng Tự Đức. Tốc độ này cho thấy một cách tiếp cận thực dụng, có thể do tính cấp bách của giai đoạn tái thiết sau khởi nghĩa Tây Sơn dưới thời Gia Long và Thiệu Trị, khi việc tái lập tính hợp pháp của hoàng gia và tôn vinh tổ tiên một cách nhanh chóng là tối quan trọng. Hiệu quả này cũng có thể ngụ ý một thiết kế ban đầu được tiêu chuẩn hóa hoặc ít công phu hơn so với các lăng mộ lớn hơn sau này, phản ánh những hạn chế về nguồn lực hoặc các ưu tiên cấp bách của triều Nguyễn trong giai đoạn đầu sau một thời kỳ hỗn loạn dữ dội.  

3.4. Đặc điểm hoa văn và nghệ thuật trang trí.

Nghệ thuật trang trí tại Lăng Trường Thiệu mang một phong cách riêng biệt, đậm dấu ấn thời đại, thể hiện những khát vọng và lý tưởng của triều Nguyễn trong quá trình lịch sử. Sự đổi mới và tính sáng tạo trong nghệ thuật trang trí tại đây được đánh giá là khá độc đáo và sâu sắc, tạo nên những giá trị thẩm mỹ riêng biệt cho lăng.  

Đặc biệt, việc sử dụng chất liệu pháp lam (đồng tráng nhiều lớp men đa sắc, tiếp thu từ kỹ nghệ "pháp lang" của Trung Quốc) đóng một vai trò quan trọng trong nghệ thuật trang trí của lăng. Nghệ thuật pháp lam đã đạt đến đỉnh cao phát triển ổn định và hưng thịnh dưới triều Thiệu Trị (1841-1847). Sự nhấn mạnh vào việc pháp lam đạt "đỉnh cao phát triển" dưới triều Thiệu Trị là một nhận định quan trọng về mặt nghệ thuật. Điều này cho thấy rằng, mặc dù giai đoạn này có sự bất ổn chính trị và quy mô tương đối khiêm tốn của Lăng Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia sau này, nghệ thuật trang trí vẫn trải qua quá trình đổi mới và tinh chỉnh đáng kể. Điều này gợi ý một nỗ lực có chủ ý nhằm truyền tải các công trình kiến trúc hoàng gia với trình độ thủ công và sự tinh xảo thẩm mỹ cao nhất có thể vào thời điểm đó. Sự phát triển nghệ thuật này trong một giai đoạn chuyển giao cho thấy cam kết của triều Nguyễn đối với biểu hiện văn hóa và sự uy nghi của hoàng gia, ngay cả khi họ củng cố quyền lực và tái thiết sau thời kỳ Tây Sơn.  

Các hoa văn phổ biến trên lăng mộ đá thường mang ý nghĩa phong thủy và tâm linh sâu sắc. Các họa tiết hình rồng và phượng là biểu tượng của quyền uy, may mắn và sức mạnh tối cao của vua chúa, thường được chạm trổ tinh xảo trên các cột đá hoặc bình phong. Hoa sen, một hình ảnh thường thấy ở các kiểu lăng mộ đá, tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục, giúp thanh lọc và điều hòa vượng khí, xua đuổi tà khí. Ngoài ra, các chữ Hán như "thọ" (trường thọ) và "hỷ" (hạnh phúc) cũng được sử dụng rộng rãi để mang lại cảm giác trang trọng mà không nặng nề, thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của gia đình đối với người đã khuất.  

3.5. So sánh với kiến trúc lăng tẩm các chúa Nguyễn khác.

Lăng Trường Thiệu có kiểu thức xây dựng tương tự như các lăng chúa Nguyễn khác, nhưng kích thước có phần nhỏ hơn. Các lăng chúa Nguyễn nói chung đều được kiến trúc từ thấp lên cao, có thành bao bọc, hồ thả sen, sân gạch rộng, và các tượng người, voi, ngựa bằng đá hai bên sân. Cuối sân thường có Bái đình để các quan làm lễ tế tự.  

Để làm rõ hơn, có thể so sánh Lăng Trường Thiệu với một số lăng chúa Nguyễn tiêu biểu khác:

Lăng Trường Cơ của chúa Tiên Nguyễn Hoàng (vị chúa Nguyễn đầu tiên) có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc. Vòng ngoài xây bằng đá bazan với chu vi 156,5m và cao 2,6m. Vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch vồ, chu vi 70m và cao 2m. Lăng có bình phong trang trí rồng và mộ hai tầng.  

Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát (vị chúa Nguyễn thứ 8) cũng nằm trên một quả đồi cao, hướng chính bắc. Lăng có hai vòng thành (vòng ngoài chu vi 126,8m, cao 2,53m; vòng trong chu vi 61,2m, cao 1,45m). Bình phong sau cổng trang trí hình kỳ lân ở mặt trước và hình rồng ở mặt sau, mộ cũng gồm hai tầng.  

Việc Lăng Trường Thiệu được mô tả là "nhỏ hơn về kích thước" so với các lăng chúa Nguyễn khác , cùng với hướng Tây Bắc độc đáo của nó , cung cấp một lăng kính quan trọng để diễn giải. Trong khi nó chia sẻ "mô thức" kiến trúc chung với các lăng tẩm khác của chúa Nguyễn, những điểm khác biệt này có ý nghĩa quan trọng. Quy mô nhỏ hơn, đặc biệt khi đối chiếu với kích thước lớn hơn của các lăng tẩm của các chúa trước đó như Trường Cơ (Nguyễn Hoàng) và Trường Thái (Nguyễn Phúc Khoát), có thể được hiểu là sự phản ánh tinh tế về quyền lực suy yếu, hoàn cảnh đầy biến động và kết cục bi thảm của triều đại Nguyễn Phúc Thuần. Do đó, kiến trúc tự thân trở thành một thước đo lịch sử, truyền tải một cách tinh tế những thực tế chính trị và xã hội của giai đoạn mà nó được hình thành hoặc xây dựng lại.  

Bảng 2: Đặc điểm kiến trúc chính của Lăng Trường Thiệu.

Tiêu chí.      Mô tả chi tiết.         Nguồn tham khảo.

Vị trí địa lý. Làng Cư Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế; cách trung tâm Huế 9-10 km về Tây Nam        .

Hướng lăng độc đáo. Quay mặt về Tây Bắc (độc đáo nhất trong các lăng tẩm Huế).

Bố cục chính. 2 khu vực: Trục Lăng (khu mộ) bên phải, Trục Tẩm (khu điện thờ) bên trái. 

Công trình nổi bật .Khu Lăng.   Hồ Nhuận Trạch (thông với hồ Điện qua cống ngầm), Bình phong, Nghi Môn đồng "long vân đồng trụ", Sân Bái Đình, Bi Đình, Lầu Đức Hinh.   .

Công trình nổi bật. Khu Tẩm.    Điện Biểu Đức (thờ vua và bà Từ Dũ), Nghi môn đá cẩm thạch, Hồng Trạch môn    .

Kích thước vòng thành ngoài.    Chu vi 117,2m, cao 2,51m.       

Kích thước vòng thành trong.    Chu vi 64,4m, cao 1,9m.

Vật liệu xây dựng chính.  Đá bazan (thành ngoài), gạch vồ (thành trong, mộ), vôi vữa (mộ), pháp lam (trang trí), xi măng (bình phong sau này).         

Đặc điểm trang trí nổi bật. Hoa văn rồng phượng, hoa sen, chữ Hán ("thọ", "hỷ"); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh cao. 

Bảng 3: So sánh kiến trúc Lăng Trường Thiệu với các lăng chúa Nguyễn khác.

Tên lăng.     Chúa/Vua an nghỉ. Hướng lăng. Kích thước vòng thành ngoài (chu vi, chiều cao). Kích thước vòng thành trong (chu vi, chiều cao).    Vật liệu chính.    Đặc điểm nổi bật/khác biệt.       Nguồn tham khảo.

Lăng Trường Thiệu.        Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.      Tây Bắc.          117,2m, cao 2,51m .        64,4m, cao 1,9m.   Đá bazan, gạch vồ, vôi vữa, pháp lam.       Hướng độc đáo; quy mô nhỏ hơn; tốc độ xây dựng nhanh (dưới 10 tháng); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh cao  .

Lăng Trường Cơ.   Chúa Tiên Nguyễn Hoàng.        Chính Bắc.   156,5m, cao 2,6m.     70m, cao 2m.         Đá bazan, gạch vồ, vôi vữa.       Có bình phong trang trí rồng; mộ hai tầng        .

Lăng Trường Thái. Chúa Nguyễn Phúc Khoát.         Chính Bắc/Tây Bắc.          126,8m, cao 2,53m .61,2m, cao 1,45m .Không nêu cụ thể, nhưng có bình phong trang trí kỳ lân và rồng      Nằm trên đồi cao; mộ hai tầng; bị đào trộm      .

4. Nghi lễ và ý nghĩa tâm linh tại Lăng Trường Thiệu.

4.1. Các nghi lễ an táng và truy tôn hoàng gia Nguyễn.

Mặc dù các tài liệu nghiên cứu không trực tiếp mô tả chi tiết nghi lễ an táng Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, nhưng chúng cung cấp thông tin về các nghi lễ hoàng gia Nguyễn nói chung, đặc biệt là nghi lễ đăng quang (lễ tiến tôn hoặc lễ lên ngôi) của các vua Nguyễn như Gia Long và Thiệu Trị. Các nghi lễ này được tổ chức rất trang trọng tại điện Thái Hòa, bao gồm việc trao kim sách (sách vàng) và ấn ngọc truyền quốc, cùng với các nghi thức dâng biểu và đọc chiếu. Các nghi lễ này thể hiện sự uy nghiêm và tính hợp pháp của vương triều.  

Nguyễn Phúc Thuần qua đời một cách bi thảm dưới tay quân Tây Sơn , điều này ngụ ý rằng lễ an táng ban đầu của ông có lẽ không phải là một nghi lễ hoàng gia hoành tráng. Tuy nhiên, việc vua Gia Long truy phong Định Vương Nguyễn Phúc Thuần với miếu hiệu Duệ Tông và thụy hiệu dài vào năm 1806  là một hành động truy tôn quan trọng. Hành động nghi lễ này, được thực hiện bởi triều Nguyễn mới thành lập, nhằm tái khẳng định vị thế của Nguyễn Phúc Thuần trong hoàng tộc, xóa bỏ vết nhơ về cái chết bạo lực của ông, và củng cố sự liên tục và tính hợp pháp của sự cai trị của nhà Nguyễn sau một thời kỳ biến động sâu sắc. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của nghi lễ trong việc tái lập trật tự và duy trì ký ức hoàng gia.  

4.2. Ý nghĩa phong thủy và văn hóa của lăng tẩm.

Lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, trong đó có Lăng Trường Thiệu, được xây dựng dựa trên những quan niệm phong thủy sâu sắc. Các vị trí được lựa chọn cẩn thận, được gọi là "vạn niên cát địa" (nơi tốt lành vạn năm), với sự chú trọng đặc biệt đến thế đất, thế núi, dòng nước, "tàng phong" (giữ gió), và "tụ thủy" (tụ nước). Những yếu tố này được tin là sẽ mang lại sự thịnh vượng, bền vững và trường tồn cho vương triều cũng như phúc lộc cho hậu thế. Việc đề cập chi tiết các nguyên tắc phong thủy như "vạn niên cát địa," "tàng phong, tụ thủy," và việc lựa chọn cẩn thận đất, núi, và nước  cho các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn không chỉ đơn thuần là quy hoạch kiến trúc. Nó cho thấy một hệ thống niềm tin sâu sắc, nơi vị trí và thiết kế vật lý của lăng tẩm được cho là ảnh hưởng trực tiếp đến sự thịnh vượng và trường tồn của triều đại cầm quyền. Lăng tẩm được hình dung như một tiểu vũ trụ của trật tự vũ trụ, được thiết kế để khai thác các năng lượng tốt lành vì lợi ích của người đang sống. Điều này biến lăng tẩm từ một địa điểm chôn cất đơn thuần thành một thực thể tâm linh và biểu tượng mạnh mẽ, phản ánh một khoa học cổ đại tinh vi về cảnh quan và sự hài hòa không gian.  

Trong văn hóa Việt Nam, việc cải táng (bốc mộ) được coi trọng để mang lại may mắn và phúc lộc cho con cháu. Đây cũng là một hình thức thể hiện sự tưởng nhớ cội nguồn và giáo dục lòng biết ơn đối với tổ tiên. Mặc dù không có thông tin cụ thể về việc cải táng Nguyễn Phúc Thuần, quan niệm này là một phần không thể thiếu trong cách nhìn nhận về lăng mộ hoàng gia.  

Lăng tẩm không chỉ là nơi an nghỉ cuối cùng mà còn là biểu tượng của sự vĩnh cửu và trường tồn. Chúng thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của gia đình đối với người đã khuất. Các hoa văn trang trí trên lăng tẩm, với những biểu tượng như chữ "thọ" và "hỷ", góp phần tạo nên một không khí trang nghiêm nhưng không nặng nề, mang lại cảm giác bình an và hy vọng cho người viếng thăm.  

5. Tình trạng hiện tại và công tác bảo tồn Lăng Trường Thiệu.

5.1. Thực trạng xuống cấp và các thách thức bảo tồn.

Lăng Trường Thiệu, với tư cách là một di tích cấp quốc gia  và là một phần của quần thể di tích Cố đô Huế - Di sản Văn hóa Thế giới , đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo tồn. Thực trạng xuống cấp nghiêm trọng không chỉ riêng Lăng Trường Thiệu mà còn phổ biến ở nhiều di tích lăng chúa Nguyễn khác, điển hình là Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát. Nhiều đoạn tường thành đã hư hại, đổ sụp, rêu bám dày đặc và cây bụi mọc lộn xộn. Thậm chí, Lăng Trường Thái còn bị kẻ gian đột nhập và đào trộm ở khu vực huyệt mộ, cho thấy sự thiếu an toàn và nguy cơ mất mát cổ vật.  Sự xuống cấp này là một vấn đề có hệ thống đối với quần thể di tích Cố đô Huế. Các công trình kiến trúc cung đình và lăng tẩm, phần lớn được xây dựng bằng bộ khung gỗ, có sức bền không cao và dễ bị tổn hại nghiêm trọng theo thời gian. Điều kiện môi trường tự nhiên khắc nghiệt của Huế, với khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều, càng đẩy nhanh quá trình xuống cấp. Sự xuống cấp lan rộng này, cùng với những hạn chế về tài chính và các vấn đề an ninh, nhấn mạnh thách thức to lớn và liên tục trong việc bảo tồn một di sản thế giới rộng lớn và phức tạp như vậy.  

Ngoài ra, công tác bảo tồn còn đối mặt với nhiều khó khăn khác như việc khoanh vùng bảo vệ di tích, thiếu kinh phí tu bổ, tôn tạo, và thách thức trong việc huy động các nguồn lực để "hồi hương" cổ vật. Quần thể di tích quá lớn và giá trị cao đòi hỏi những giải pháp chuyên môn nghiệp vụ cấp bách và toàn diện, không thể áp dụng như những di sản thông thường khác.  

5.2. Các dự án trùng tu và nỗ lực bảo tồn đã và đang triển khai.

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, các nỗ lực bảo tồn và trùng tu di tích tại Huế đã và đang được triển khai một cách tích cực. Đối với Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng), một số công trình đã được hoàn thiện trùng tu vào năm 2015 với tổng kinh phí 23,3 tỷ đồng. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế vẫn tiếp tục nghiên cứu và triển khai phục hồi các hạng mục khác như nhà Tả, Hữu Tùng Tự, cũng như nạo vét và hoàn thiện hệ thống kè đá quanh các hồ nước.  

Đặc biệt, dự án bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo di tích lăng mộ Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (mẹ của vua Tự Đức), nằm trong quần thể lăng vua Thiệu Trị, đã được khởi công. Dự án này nhận được sự quan tâm và tài trợ nguồn kinh phí đáng kể từ Quỹ bảo tồn di sản Huế của gia đình họ Phạm và Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc. Sự tham gia của các nhà tài trợ tư nhân cho thấy nhận thức ngày càng tăng và sự tham gia của xã hội dân sự và doanh nghiệp vào việc bảo vệ di sản, vượt ra ngoài các nỗ lực chỉ do nhà nước tài trợ.  

Một ví dụ khác về nỗ lực bảo tồn là dự án tại Lăng Trường Cơ (lăng mộ chúa Tiên Nguyễn Hoàng), đã được khởi công vào năm 2016 với tổng kinh phí 3,892 tỷ đồng. Các hạng mục tu bổ phục hồi bao gồm cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương án. Tổng thể, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã đầu tư đáng kể vào việc trùng tu các di tích. Chẳng hạn, năm 2015, Trung tâm đã đầu tư 150 tỷ đồng để trùng tu 22 công trình di tích, bao gồm các hạng mục tại lăng Tự Đức và Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị. Những dự án này cho thấy một cam kết mạnh mẽ và liên tục đối với việc bảo tồn di sản ở Huế, thể hiện sự chuyển đổi từ việc chỉ thừa nhận sự xuống cấp sang chủ động thực hiện các sáng kiến bảo tồn quy mô lớn, có tài trợ.  

5.3. Vai trò của Lăng Trường Thiệu trong hệ thống di sản Huế và tiềm năng phát triển du lịch.

Lăng Trường Thiệu là một phần không thể tách rời và có giá trị cao trong quần thể di tích Cố đô Huế, đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới từ năm 1993. Hệ thống lăng tẩm hoàng gia thời Nguyễn nói chung được đánh giá là một bước phát triển vượt bậc trong lịch sử kiến trúc lăng mộ Việt Nam, đạt được những thành tựu lớn về quy hoạch, tổ chức không gian và nghệ thuật kiến trúc cảnh quan.  

Việc hoàn thành các dự án trùng tu không chỉ góp phần bảo tồn giá trị lịch sử, kiến trúc mà còn hoàn chỉnh tổng thể kiến trúc - cảnh quan - văn hóa nghệ thuật của lăng vua Thiệu Trị. Điều này tạo thêm một điểm đến vô cùng hấp dẫn cho du khách, từng bước nâng cao giá trị khai thác du lịch địa phương. Mối liên hệ rõ ràng giữa các nỗ lực bảo tồn thành công và việc nâng cao giá trị du lịch địa phương cho thấy một tầm nhìn chiến lược trong quản lý di sản ở Huế. Việc bảo tồn các địa điểm như Lăng Trường Thiệu không chỉ là một hành động tôn kính lịch sử mà còn được tích hợp vào một chiến lược rộng lớn hơn để phát triển kinh tế bền vững. Bằng cách đầu tư vào việc trùng tu và diễn giải các giá trị văn hóa này, Huế đặt mục tiêu thu hút thêm du khách, từ đó tạo ra doanh thu có thể tái đầu tư vào công tác bảo tồn và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương. Điều này làm nổi bật một cách tiếp cận thực dụng và có tầm nhìn xa trong quản lý di sản, nơi giá trị văn hóa được tận dụng cho sự thịnh vượng kinh tế - xã hội.  

Bảng 4: Các dự án bảo tồn liên quan đến Lăng Trường Thiệu và quần thể lăng chúa Nguyễn.

Tên dự án/Công trình.      Đối tượng trùng tu .Năm khởi công/Hoàn thành.          Tổng kinh phí.       Các hạng mục chính được tu bổ/tôn tạo.        Đơn vị thực hiện/Tài trợ chính.         Nguồn tham khảo

Trùng tu Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng). Lăng vua Thiệu Trị.          Hoàn thành 2015.  23,3 tỷ đồng .Các công trình chính, tiếp tục nghiên cứu phục hồi nhà Tả, Hữu Tùng Tự, nạo vét hồ     Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế      .

Bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo lăng mộ Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ.         Lăng mộ Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (thuộc quần thể lăng Thiệu Trị).          Đã khởi công.        Không nêu cụ thể.  Toàn bộ kiến trúc - cảnh quan - văn hóa nghệ thuật lăng.      Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Quỹ bảo tồn di sản Huế (gia đình họ Phạm), Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc       .

Bảo tồn, tu bổ và tôn tạo di tích lăng Trường Cơ.    Lăng Trường Cơ (chúa Tiên Nguyễn Hoàng).      Khởi công 27/02/2016.    3,892 tỷ đồng.          Cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương án; lối vào, trụ biểu, hồ bán nguyệt, sân vườn, thoát nước  .Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Phân viện KHCN Xây dựng miền Trung; Ngân hàng Phát triển Việt Nam, các nhà tài trợ tư nhân.        

Kế hoạch trùng tu di tích Cố đô Huế năm 2015.      22 công trình di tích (bao gồm Lăng Tự Đức, Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị). 2015  .150 tỷ đồng        Phu Văn Lâu, Nhật Thành Lâu, hệ thống kinh thành Huế, lăng Tự Đức, vườn Thiệu Phương, Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, v.v.     Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế. 

6. Kết luận và Khuyến nghị.

6.1. Tóm tắt các giá trị nổi bật của Lăng Trường Thiệu.

Lăng Trường Thiệu là một di tích lịch sử quan trọng, không chỉ là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần mà còn là một minh chứng sống động cho giai đoạn suy vong của chính quyền chúa Nguyễn. Lăng phản ánh rõ nét sự chi phối của quyền thần Trương Phúc Loan và những tác động sâu sắc của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, dẫn đến sự sụp đổ của một triều đại.

Về kiến trúc và nghệ thuật, lăng mang những đặc điểm độc đáo, đặc biệt là hướng Tây Bắc khác biệt so với các lăng tẩm khác, cùng với quy mô nhỏ hơn so với các lăng vua sau này. Tuy nhiên, lăng vẫn kế thừa mô thức chung của lăng chúa Nguyễn, thể hiện sự hài hòa với thiên nhiên và giá trị thẩm mỹ cao. Đặc biệt, nghệ thuật pháp lam tinh xảo được sử dụng tại đây cho thấy sự phát triển vượt bậc trong trang trí kiến trúc thời Nguyễn.Là một phần không thể thiếu của Di sản Văn hóa Thế giới Huế, Lăng Trường Thiệu có ý nghĩa sâu sắc về phong thủy và tâm linh, góp phần vào bản sắc văn hóa Việt Nam. Công trình này là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của kiến trúc lăng mộ Việt Nam thời Nguyễn, đồng thời là một nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu về lịch sử và văn hóa của giai đoạn Đàng Trong cuối thế kỷ 18.

6.2. Khuyến nghị cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

Để bảo tồn và phát huy giá trị của Lăng Trường Thiệu nói riêng và quần thể di tích chúa Nguyễn nói chung, cần có một chiến lược toàn diện và bền vững:

 Tiếp tục đầu tư và huy động nguồn lực đa dạng: Cần duy trì và tăng cường đầu tư từ ngân sách nhà nước cho công tác trùng tu. Đồng thời, cần đẩy mạnh kêu gọi nguồn lực từ các tổ chức quốc tế, tư nhân và cộng đồng để tiếp tục phục hồi các hạng mục xuống cấp nghiêm trọng và các công trình chưa được hoàn chỉnh tại Lăng Trường Thiệu và các lăng chúa Nguyễn khác. Sự tham gia của các bên liên quan sẽ đảm bảo nguồn tài chính ổn định và bền vững cho công tác bảo tồn.

Nghiên cứu chuyên sâu và giải thích giá trị: Thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về ý nghĩa phong thủy, các yếu tố kiến trúc độc đáo (như hướng Tây Bắc, quy mô, vật liệu pháp lam) của Lăng Trường Thiệu. Việc này sẽ làm nổi bật giá trị riêng biệt của lăng trong hệ thống lăng tẩm Nguyễn và cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học cho công tác bảo tồn. Kết quả nghiên cứu cần được tích hợp vào các tài liệu thuyết minh, trưng bày và các ấn phẩm học thuật để nâng cao nhận thức của công chúng và giới chuyên môn.

Phát triển chương trình giáo dục và du lịch bền vững: Xây dựng các chương trình giáo dục lịch sử và du lịch trải nghiệm đa dạng. Các chương trình này cần kết hợp giới thiệu chi tiết về cuộc đời Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, bối cảnh chính trị - xã hội Đàng Trong thế kỷ 18 đầy biến động, và vai trò của lăng trong hệ thống di sản Huế. Việc này sẽ giúp du khách và công chúng hiểu sâu sắc hơn về di tích, từ đó nâng cao ý thức bảo tồn và tạo ra nguồn thu bền vững cho việc duy trì di sản. Bằng cách liên kết những đặc điểm kiến trúc độc đáo với bối cảnh lịch sử đầy biến động, địa điểm này sẽ trở thành một công cụ giáo dục mạnh mẽ, làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách và biện minh cho các khoản đầu tư bền vững.

Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ: Cải thiện công tác quản lý, giám sát và bảo vệ di tích khỏi các hành vi xâm hại như đào trộm và tác động tiêu cực của môi trường, đặc biệt là các yếu tố khí hậu khắc nghiệt của Huế. Áp dụng công nghệ hiện đại trong giám sát và bảo vệ sẽ giúp ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn.

Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và chuyên gia nước ngoài trong lĩnh vực bảo tồn di sản để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ mới và huy động thêm nguồn lực cho các dự án bảo tồn quy mô lớn.

Việc thực hiện đồng bộ các khuyến nghị này sẽ đảm bảo Lăng Trường Thiệu tiếp tục được bảo tồn một cách hiệu quả, phát huy tối đa giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc và tâm linh, góp phần vào sự phát triển bền vững của di sản Huế và du lịch địa phương.

Xin theo dõi tiếp bài 10. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét