Thứ Sáu, 5 tháng 9, 2025

BÀI 7: HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ THÀNH PHỐ CAO BẰNG XƯA VÀ NAY.

 BÀI 7: HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ THÀNH PHỐ CAO BẰNG XƯA VÀ NAY.




BÀI 7: HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ THÀNH PHỐ CAO BẰNG XƯA VÀ NAY.

Lời mở đầu từ Điện bà Tây Ninh.Kính gửi quý độc giả thân mến,

Tiếp nối chuỗi bài nghiên cứu chuyên sâu về hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng, bài 7 này tập trung vào một chủ đề đặc biệt: Thành phố Cao Bằng xưa và nay. Là một người đã rong ruổi qua bao chuyến điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ sâu sắc với vùng đất biên cương này. Những tư liệu thu thập qua hàng chục năm, từ những cuộc trò chuyện với người dân địa phương đến các tài liệu lịch sử quý giá, nay được tổng hợp để mang đến cho quý vị một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về thành phố này. Chúng ta sẽ khám phá từ nền tảng địa lý, lịch sử hình thành (với phần mở rộng chi tiết về các vua nhà Mạc), đến những biến đổi kinh tế - xã hội, văn hóa, du lịch, và tầm nhìn tương lai. Dựa trên tư liệu quý vị cung cấp, kết hợp với các nguồn nghiên cứu mới nhất mà tôi tiếp cận (từ sử sách, báo chí chính thống và các trang nghiên cứu lịch sử), bài viết nhằm khắc họa rõ nét giá trị di sản và tiềm năng phát triển của Thành phố Cao Bằng trong bối cảnh vùng Đông Bắc Việt Nam.

Bài viết được cấu trúc logic, với độ dài chi tiết để cung cấp cái nhìn toàn diện. Chúng ta sẽ so sánh "xưa" (từ thời phong kiến đến cận hiện đại) và "nay" (từ sau tái thiết 1979 đến năm 2025), nhấn mạnh sự chuyển mình từ một trấn biên ải thành trung tâm đô thị hiện đại. Phần lịch sử được mở rộng để làm rõ vai trò của nhà Mạc, giúp bài viết thêm nhuần nhuyễn và rõ ràng. Hy vọng bài viết sẽ giúp quý vị hình dung rõ hơn về vùng đất anh hùng này.

Chương 1: Nền tảng Địa lý và Vị thế Chiến lược của Thành phố Cao Bằng.

Thành phố Cao Bằng, thủ phủ của tỉnh Cao Bằng, nằm ở vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là cửa ngõ kết nối vùng Đông Bắc Việt Nam với biên giới Trung Quốc. Vị trí này đã định hình lịch sử và phát triển của thành phố từ xưa đến nay, từ một vùng phên dậu biên cương đến một đô thị năng động trong bối cảnh hội nhập khu vực.

1.1. Địa lý Tự nhiên: Từ Bồn địa Bằng phẳng đến Cao nguyên Núi non.

Xưa kia, vùng đất Cao Bằng được mô tả trong sử sách như "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi (1435) là "ngoại địa của bộ Vũ Định", một vùng phên dậu phương Bắc với địa hình núi non trùng điệp, sông suối chằng chịt. Thành phố nằm gần như giữa trung tâm tỉnh, với diện tích 107,12 km vuông, dân số năm 2019 là 73.549 người (mật độ 687 người/km vuông), và đến năm 2025 ước tính dân số tăng lên khoảng 90.000 người nhờ đô thị hóa nhanh chóng. Địa hình thành phố tương đối bằng phẳng, thuộc vùng địa trũng trung tâm, với độ cao trung bình trên 200m so với mặt nước biển, khác biệt rõ rệt so với vùng núi đá vôi và núi đất chiếm hơn 90% diện tích tỉnh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đô thị, từ phố Mục Mã xưa đến các khu đô thị mới nay.

Hai dòng sông chính - sông Bằng Giang và sông Hiến - là huyết mạch của thành phố, hội tụ tại trung tâm để tạo nên cảnh quan hữu tình và nguồn tài nguyên quý giá. Sông Bằng Giang bắt nguồn từ núi Nà Vài (Trung Quốc), chảy qua tỉnh với chiều dài 110km, mang phù sa bồi đắp cho các cánh đồng ven sông, hỗ trợ nông nghiệp từ thời phong kiến. Xưa, sông là tuyến giao thông thủy quan trọng, nơi thương nhân người Hoa tấp nập buôn bán tại phố Thầu (nay là phố Kim Đồng), với thuyền bè neo đậu và nuôi cốc mò cá. Nay, sông vẫn cung cấp nước sinh hoạt cho hàng vạn dân cư nhưng đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động khai thác khoáng sản thượng nguồn, khiến nước đục ngầu và ảnh hưởng đến hệ sinh thái, như các báo cáo môi trường tỉnh năm 2024 đã chỉ ra.

Khí hậu Cao Bằng mang tính nhiệt đới gió mùa lục địa núi cao, mát mẻ quanh năm, với đặc trưng riêng so với các tỉnh Đông Bắc khác. Xưa, khí hậu ôn hòa đã giúp vùng đất này trở thành căn cứ cách mạng lý tưởng (như Pác Bó năm 1941). Nay, với biến đổi khí hậu, mùa đông lạnh hơn (thấp nhất 5-8 độ C vào tháng 12-2), mùa hè nóng ẩm (30-32 độ C), nhưng vẫn hấp dẫn du lịch nhờ không khí trong lành và ít ô nhiễm so với các tỉnh khác. Tài nguyên đất đa dạng: đất phù sa (1,06 phần trăm diện tích tỉnh), đất đỏ vàng (60,8 phần trăm), hỗ trợ nông nghiệp, nhưng xói mòn và đá vôi chiếm ưu thế khiến canh tác khó khăn, đòi hỏi các biện pháp bền vững như trồng rừng và thủy lợi hiện đại.

Tài nguyên rừng phong phú, với 533.384,7 ha đất lâm nghiệp (79,56 phần trăm diện tích tỉnh năm 2013), nay giảm nhẹ do đô thị hóa nhưng vẫn giữ nhiều loài quý hiếm như hoàng đàn, thông pà cò, và động vật như khỉ mặt đỏ, voọc đen má trắng. Tài nguyên khoáng sản dồi dào (199 điểm mỏ với 22 loại như sắt, mangan, chì kẽm) từng là nguồn kinh tế xưa (mỏ thiếc Tĩnh Túc từ thời Pháp), nay là động lực công nghiệp nhưng gây ô nhiễm, như trường hợp sông Bằng Giang bị ảnh hưởng bởi khai thác ở Trùng Khánh và Hà Quảng.

Bảng 1.1: So sánh Địa lý Xưa và Nay của Thành phố Cao Bằng.

 

Đặc điểm. Xưa (Trước 1950). Nay (2025). Địa hình. Bồn địa bằng phẳng, ba mặt giáp sông (phố Mục Mã). Vẫn bằng phẳng, nhưng mở rộng với các khu đô thị mới (phường Đề Thám). Sông suối. Tuyến giao thông thủy chính, buôn bán sầm uất. Nguồn nước sinh hoạt, nhưng ô nhiễm (nước đục do khai thác mỏ). Khí hậuÔn hòa, hỗ trợ căn cứ cách mạng. Mát mẻ, nhưng chịu ảnh hưởng biến đổi khí hậu (mưa lớn hơn, lạnh hơn mùa đông). Tài nguyên. Rừng nguyên sinh, khoáng sản chưa khai thác mạnh. Rừng giảm, khoáng sản khai thác công nghiệp, gây vấn đề môi trường.

1.2. Vị thế Chiến lược: Từ Phên dậu Biên cương đến Cửa ngõ Kinh tế.

Xưa, Cao Bằng là "phên dậu thứ tư về phương Bắc" (Dư địa chí), giáp Quảng Tây (Trung Quốc) với biên giới 333km, là tuyến phòng thủ chống ngoại xâm từ thời Lê đến Mạc. Thành phố nằm cách Hà Nội 280km, cửa khẩu Tà Lùng 60km, thuận lợi giao lưu qua Quốc lộ 3 và 4, từng là đầu mối thương mại biên giới. Nay, vị thế này được nâng tầm với cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh (dự kiến hoàn thành 2025-2026, tổng đầu tư gần 21.000 tỷ đồng, dài 115km), kết nối ASEAN, biến thành phố thành trung tâm logistics biên giới, thúc đẩy kinh tế cửa khẩu và du lịch. Sự chuyển mình này không chỉ rút ngắn khoảng cách mà còn mở ra cơ hội hội nhập, từ một vùng biên viễn xưa thành động lực phát triển vùng Đông Bắc nay.

Chương 2: Lịch sử Hình thành và Biến đổi Hành chính.

Lịch sử Thành phố Cao Bằng là câu chuyện về sự kiên cường từ trấn biên ải đến đô thị hiện đại, với nhiều mốc son đáng nhớ. Đặc biệt, giai đoạn nhà Mạc (1592-1677) đánh dấu một thời kỳ hưng thịnh, khi Cao Bằng trở thành kinh đô tạm thời của vương triều này, chứng kiến sự trị vì của ba đời vua chính và những nỗ lực xây dựng một cơ sở chính quyền vững mạnh tại vùng biên cương. Phần này sẽ khám phá chi tiết hành trình nhà Mạc chạy lên Cao Bằng, các đời vua, đóng góp, và sự sụp đổ, dựa trên tư liệu lịch sử và nghiên cứu mới nhất, để làm rõ vai trò của vùng đất này trong lịch sử dân tộc.

2.1. Thời Phong kiến: Từ Trấn Cao Bằng đến Kinh đô Nhà Mạc.

Năm 1499, vua Lê Hiến Tông tách phủ Cao Bằng khỏi Thái Nguyên, lập trấn Cao Bằng - mốc son đầu tiên khẳng định vị thế độc lập. Trấn lỵ ban đầu tại Hòa An, gồm 1 phủ, 4 châu (Cao Bình, Thái Nguyên, Lộng Nguyên, Thượng Lang, Hạ Lang). Đây là bước ngoặt, chứng tỏ vùng đất phát triển đến mức trực thuộc trung ương, với bộ máy quản lý riêng, bình đẳng với các trấn khác.

Giai đoạn nhà Mạc tại Cao Bằng (1592-1677) là một chương sử quan trọng, kéo dài 85 năm (từ khi chạy lên đến khi sụp đổ), trải qua ba đời vua chính: Mạc Kính Cung, Mạc Kính Khoan, và Mạc Kính Vũ. Đây không chỉ là thời kỳ "lưu vong" mà còn là giai đoạn hưng thịnh, với các chính sách kinh tế - văn hóa tích cực, biến Cao Bằng thành một trung tâm chính trị - quân sự vững chắc. Nhà Mạc, sau khi mất Thăng Long năm 1592 dưới sức ép của nhà Lê - Trịnh, đã chọn Cao Bằng làm nơi tái thiết triều đình nhờ vị trí chiến lược: địa hình núi non hiểm trở, biên giới giáp Quảng Tây (Trung Quốc), và dân cư đa phần là người Tày - Nùng trung thành với dòng họ Mạc (vốn có nguồn gốc từ vùng này).

Quá trình Nhà Mạc chạy lên Cao Bằng và Thiết lập Kinh đô.

Sau khi Mạc Mậu Hợp (vua thứ 6 nhà Mạc) bị bắt và giết năm 1592 tại Thăng Long, tàn dư nhà Mạc dưới sự lãnh đạo của Mạc Kính Cung (con trai Mạc Kính Điển, cháu gọi Mạc Đăng Dung bằng chú) đã rút lui về các vùng núi phía Bắc. Năm 1592, Mạc Kính Cung dẫn tàn quân lên Cao Bằng, một vùng đất quen thuộc vì tổ tiên nhà Mạc gốc từ đây (Mạc Đăng Dung sinh ra ở huyện Bình Hà, nay thuộc Thái Nguyên, nhưng dòng họ có liên hệ chặt chẽ với Cao Bằng). Ban đầu, họ đóng tại các châu Thượng Lang, Hạ Lang, và dần củng cố lực lượng từ các thổ ty địa phương.

Năm 1593-1594, Mạc Kính Cung chính thức xưng vương tại Cao Bình (nay thuộc xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng), lấy niên hiệu Càn Thống, và xây dựng kinh đô mới tại Nà Lữ (hay còn gọi là Thành Nà Lữ, thuộc xã Hoàng Tung, huyện Hòa An, cách trung tâm thành phố khoảng 10km). Thành này được tu sửa từ các di tích cũ, với tường đất đắp kiên cố, hào sâu, và các dinh thự hoàng gia. Theo các tài liệu khảo cổ gần đây, thành Nà Lữ có chu vi khoảng 1km, với dấu tích gạch ngói thời Mạc, chứng tỏ đây là một công trình quân sự - hành chính quy mô. Nhà Mạc lúc này quản lý một lãnh thổ rộng lớn bao gồm Cao Bằng, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Lạng Sơn, và một phần biên giới với Minh triều (Trung Quốc), nơi họ nhận được sự hỗ trợ ngầm để chống lại Lê - Trịnh.

Các Đời Vua Nhà Mạc tại Cao Bằng và Những Đóng góp Chính.

Nhà Mạc tại Cao Bằng trải qua ba đời vua chính, mỗi vị đều có những chính sách riêng để củng cố quyền lực và phát triển vùng đất này. Tổng thể, triều đại này tồn tại 66 năm tại Thăng Long trước đó, nhưng giai đoạn Cao Bằng (1592-1677) được coi là thời kỳ "hậu Mạc" hoặc "Mạc Cao Bằng", với 12 đời vua tính tổng (nhưng chỉ ba đời chính trị vì tại đây, các đời sau là hậu duệ lưu vong). Các vua đã tận dụng địa thế biên giới để duy trì độc lập, phát triển kinh tế, và bảo tồn văn hóa, khiến Cao Bằng trở thành một vùng đất trù phú giữa thời loạn lạc.

Mạc Kính Cung (1593/1594-1625, niên hiệu Càn Thống): Là vị vua đầu tiên của nhà Mạc tại Cao Bằng, trị vì 31 năm. Ông là con trai Mạc Kính Điển, lên ngôi sau khi củng cố lực lượng từ các thổ ty địa phương (chủ yếu người Tày - Nùng). Mạc Kính Cung tập trung chấn chỉnh kỷ cương, xây dựng quân đội, và phát triển kinh tế. Ông khuyến khích khai hoang, trồng trọt, và giao thương biên giới với Minh triều, biến Cao Bằng thành một vùng đất trù phú. Dưới triều ông, phố Mục Mã (phường Hợp Giang nay) được xây dựng làm trung tâm hành chính, với ba mặt giáp sông để phòng thủ. Ông cũng chú trọng văn hóa, mở trường học và thi cử để tuyển chọn nhân tài. Tuy nhiên, triều ông phải đối mặt với các cuộc tấn công từ Lê - Trịnh, dẫn đến nhiều trận chiến biên giới. Mạc Kính Cung mất năm 1625, để lại một nền tảng vững chắc cho hậu duệ.

Mạc Kính Khoan (1625-1638, niên hiệu Long Thái): Con trai Mạc Kính Cung, lên ngôi năm 1625 và trị vì 13 năm. Ông tiếp tục chính sách của cha, tập trung vào giáo dục và văn hóa. Dưới triều ông, Cao Bằng chứng kiến sự phát triển của hệ thống trường Quốc học tại thành Nà Lữ, nơi đào tạo quan lại và trí thức. Mạc Kính Khoan cũng củng cố quan hệ ngoại giao với Minh triều, nhận được sự công nhận ngầm để chống Lê - Trịnh. Kinh tế thời kỳ này hưng thịnh nhờ khai thác mỏ (như mỏ thiếc Tĩnh Túc), nông nghiệp, và thương mại biên giới. Ông xây dựng thêm các đền chùa, như chùa Đống Lân, để củng cố tinh thần dân tộc. Tuy nhiên, sức ép từ Lê - Trịnh tăng dần, dẫn đến các cuộc chiến hao tổn. Mạc Kính Khoan mất năm 1638, truyền ngôi cho con trai.

Mạc Kính Vũ (1638-1677, niên hiệu Thuận Đức): Cháu nội Mạc Kính Cung (con Mạc Kính Khoan), trị vì 39 năm và là vị vua cuối cùng của nhà Mạc tại Cao Bằng. Triều ông chứng kiến đỉnh cao và suy tàn. Ban đầu, ông tiếp tục phát triển kinh tế, mở rộng giao thương, và xây dựng thành quách (tu sửa thành Nà Lữ với tường đất kiên cố). Văn hóa giáo dục được đẩy mạnh, với việc mở rộng trường Quốc học và in ấn sách vở, như bài minh trên chuông chùa Viên Minh năm Càn Thống 19 (1611). Tuy nhiên, từ những năm 1650, sức ép từ Lê - Trịnh ngày càng lớn, với các cuộc tấn công liên tiếp. Năm 1677, quân Trịnh dưới sự chỉ huy của Trịnh Tạc đánh chiếm Cao Bằng, vây hãm thành Nà Lữ. Mạc Kính Vũ chạy đến Lũng Hoàng (Lam Sơn), nhưng hoàng hậu và hai công chúa tự vẫn tại sông Rẻ Dào. Ông bị bắt và đưa về Thăng Long, kết thúc nhà Mạc tại Cao Bằng.

 

Những Đóng góp và Di sản của Nhà Mạc tại Cao Bằng.

Nhà Mạc không chỉ phòng thủ mà còn phát triển toàn diện vùng đất này. Về kinh tế, họ khuyến khích khai hoang, trồng lúa, chăn nuôi, và khai mỏ, giảm nhẹ sưu thuế để dân chúng an cư lạc nghiệp. Về văn hóa, xây dựng đền chùa (như đền Kỳ Sầm, chùa Đà Quận, chùa Viên Minh), mở trường học, và bảo tồn bản sắc dân tộc Tày - Nùng, góp phần vào sự đa dạng văn hóa vùng biên. Về quân sự, thành Nà Lữ và phố Mục Mã trở thành trung tâm trấn thủ, giúp nhà Mạc cầm cự 85 năm. Di sản nay: Thành Nà Lữ là di tích quốc gia, với các cuộc khai quật khảo cổ (như năm 2022) phát hiện gạch ngói, vũ khí thời Mạc, và đền Cao Tiên thờ công chúa nhà Mạc. Những đóng góp này không chỉ giúp Cao Bằng tồn tại qua thời loạn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển hành chính sau này.

Sau năm 1677, nhà Lê-Trịnh đánh bại nhà Mạc, đặt trấn Cao Bình, xây thành Mục Mã bằng đất (chu vi 1km, 7 cổng). Thời Nguyễn, thành nhỏ hơn, hình chữ nhật, với hào và ụ pháo, tiếp tục vai trò trấn thủ biên giới.

2.2. Thời Thuộc Pháp và Cách mạng Tháng Tám.

Năm 1886, Pháp chiếm Cao Bằng, lập quân khu rồi đạo quan binh thứ 2 (1891), lỵ sở tại Cao Bằng. Địa giới thay đổi liên tục, cuối thế kỷ XIX gồm phủ Trùng Khánh và Hòa An với các châu. Thời Pháp, thành Nà Lữ bị sử dụng làm đồn binh, đánh dấu sự suy thoái di sản Mạc.

Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, Cao Bằng bước sang trang mới. Năm 1948, bãi bỏ cấp phủ châu, lập 11 huyện và thị xã Cao Bằng. Năm 1950, Cao Bằng giải phóng, Ủy ban Hành chính thị xã thành lập. Năm 1956, hợp thành Khu tự trị Việt Bắc.

2.3. Từ Thị xã đến Thành phố: Các Mốc Nâng cấp.

Năm 1971, mở rộng thị xã bằng sáp nhập xóm từ Hòa An. Năm 1975, hợp với Lạng Sơn thành Cao Lạng. Năm 1978, tách lại, thị xã Cao Bằng là tỉnh lỵ. Năm 1979, chiến tranh biên giới phá hủy nặng nề, nhưng tái thiết nhanh chóng, với di sản Mạc như thành Nà Lữ được bảo tồn phần nào.

Năm 1981, lập 4 phường (Hợp Giang, Sông Bằng, Sông Hiến, Tân Giang) và 3 xã. Năm 2002, thêm xã Đề Thám. Năm 2010, công nhận đô thị loại 3, sáp nhập thêm xã, chuyển xã thành phường. Năm 2012, Nghị quyết 60/NQ-CP thành lập Thành phố Cao Bằng với 11 đơn vị hành chính (8 phường, 3 xã), diện tích 10.762,81 ha, dân số 84.421 người.

Nay (2025), thành phố có 8 phường (Đề Thám, Duyệt Trung, Hòa Chung, Hợp Giang, Ngọc Xuân, Sông Bằng, Sông Hiến, Tân Giang) và 3 xã (Chu Trinh, Hưng Đạo, Vĩnh Quang). Đang sắp xếp cấp xã theo Nghị quyết 1657/NQ-UBTVQH15 (16/6/2025), nhưng thành phố vẫn giữ vị trí trung tâm, không "kết thúc hoạt động" như nhầm lẫn, mà tiếp tục phát triển dựa trên di sản lịch sử phong phú.

Bảng 2.1: Các Mốc Lịch sử Hành chính Chính.

Thời kỳ. Sự kiện Chính. 1499. Lập trấn Cao Bằng.1592-1677. Kinh đô nhà Mạc tại Nà Lữ, ba đời vua: Kính Cung, Kính Khoan, Kính Vũ1677. Xây phố Mục Mã, trấn Cao Bình. 1886. Pháp chiếm, lập đạo quan binh1950. Giải phóng, lập thị xã1979. Tái thiết sau chiến tranh. 2012. Lập thành phố Cao Bằng. 2025. Sắp xếp cấp xã, mở rộng đô thị.

Chương 3: Văn hóa, Di sản và Bản sắc Dân tộc.

Thành phố Cao Bằng là kho tàng di sản, từ truyền thuyết cổ đến di tích cách mạng, phản ánh bản sắc đa dân tộc (Kinh, Tày, Nùng, Hán... chiếm 84% đô thị). Di sản nhà Mạc như thành Nà Lữ và đền Cao Tiên đã hòa quyện với văn hóa địa phương, tạo nên hồn cốt vùng đất.

3.1. Di sản Vật thể: Thành Bản Phủ và Các Đền Chùa.

Thành Bản Phủ (xã Hưng Đạo) tương truyền do An Dương Vương xây, nhưng khảo cổ cho thấy niên đại thời Lê-Mạc, với dấu tích gạch ngói thế kỷ XVI-XVII. Xưa là thành đất, nay là di tích quốc gia với cánh đồng Tổng Chúp, guốc đá, và lễ hội mùng 5-10 tháng Giêng.

Đền Kỳ Sầm (Vĩnh Quang) thờ Nùng Chí Cao, lễ hội mùng 10 tháng Giêng. Chùa Đống Lân (thờ Thạch Sanh), chùa Đà Quận (Hưng Đạo). Đền Bà Hoàng (Sông Bằng) thờ A Nùng, hội 15 tháng Giêng. Đền Cao Tiên (phường Hợp Giang) thờ công chúa nhà Mạc, gắn với sự kiện năm 1677 khi công chúa tự vẫn, thi hài trôi về bến Cốc.

Chùa Phố Cũ (Hợp Giang) xây 1679, thờ Quan Vân Trường, nay thờ Phật, lưu văn bia quý từ thời Nguyễn. Là di tích cách mạng 1945.

3.2. Di sản Phi vật thể: Truyền thuyết và Lễ hội.

Truyền thuyết "Cẩu chủa cheng vùa" (chín chúa tranh vua) gắn với Thành Bản Phủ, thể hiện bản sắc Tày. Xưa, lễ hội là dịp đoàn kết dân tộc. Nay, phố đi bộ Kim Đồng (thứ 6,7 hàng tuần) kết hợp ẩm thực, biểu diễn văn nghệ, thu hút du khách, kết nối với di sản Mạc như chợ Háng Séng.

Nhà thờ Thanh Sơn, Cao Bình thuộc giáo phận Lạng Sơn, thể hiện đa tôn giáo.

3.3. Dấu ấn Cách mạng: Từ Pác Bó đến Địa chỉ Đỏ Thành phố.

Cao Bằng là "cái nôi cách mạng", với Bác Hồ về Pác Bó 1941. Trong thành phố, Đồi Thiên văn (bắn rơi máy bay Pháp 1947), Phố Vườn Cam (Bác ở 1961), Miếu Khau Roọc (Bác nói chuyện 1951). Làm rõ nhầm lẫn: Bác quan sát Đông Khê từ Núi Báo Đông (Thạch An), không phải Pháo đài Khau Cáu.

Nay, các di tích là "địa chỉ đỏ" giáo dục thế hệ trẻ, kết nối du lịch với di sản lịch sử như thành Nà Lữ.

Chương 4: Kinh tế - Xã hội: Từ Nông nghiệp đến Đô thị Hóa.

4.1. Kinh tế Xưa: Nông nghiệp và Thương mại Biên giới.

Xưa, kinh tế dựa nông nghiệp (lương thực vượt 4,4% kế hoạch), tiểu thủ công nghiệp (vượt 22,8 phần trăm ). Thu ngân sách 600 tỷ đồng đầu tiên 2024. Thương mại qua phố Thầu, sông Bằng, kế thừa từ thời Mạc với giao thương biên giới.

4.2. Kinh tế Nay: Tăng trưởng và Thách thức.

Năm 2024, GRDP tăng 6,74 phần trăm, dịch vụ chiếm 56,48 phần trăm. 6 tháng 2025, tăng 6,56 phần trăm. Thu ngân sách vượt 8,2 phần trăm. Tỷ lệ nghèo giảm 1,7 phần trăm.

Thách thức: Điểm nghẽn hạ tầng, nguồn nhân lực, môi trường (ô nhiễm sông do mỏ). Khu vực công nghiệp xây dựng vượt 8,6 phần trăm, nhưng khai khoáng gây hại, đòi hỏi cân bằng như thời Mạc khuyến khích khai hoang bền vững.

Bảng 4.1: Chỉ số Kinh tế Chính (2024-2025).

Chỉ số. 2024 .2025 (6 tháng.)GRDP tăng 6,74 phần trăm .6,56 phần trăm .Thu ngân sách. 600 tỷ (vượt 8,2 phần trăm).N/AHộ nghèo1,7 phần trăm N/A.

4.3. Xã hội: Dân cư và Phát triển.

Dân số đa dân tộc (Tày, Nùng chủ yếu). Xưa 16 phần trăm nông thôn, nay đô thị hóa cao. Giải quyết việc làm 2.400 lao động (vượt 44 phần trăm), với sự đoàn kết như thời Mạc.

Chương 5: Giao thông và Du lịch: Từ Xưa đến Nay.

5.1. Giao thông.

Xưa, Quốc lộ 3,4; cầu Bằng Giang, Sông Hiến. Nay, thêm Đại lộ Võ Nguyên Giáp, đường tránh. Cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh (21.000 tỷ, 115km) là đột phá, kế thừa vị thế biên giới từ thời Mạc.

5.2. Du lịch.

Xưa, thắng cảnh Bản Giốc, Pác Bó. Nay, Công viên Địa chất UNESCO, phố đi bộ Kim Đồng. Tiềm năng lớn với di sản Mạc như thành Nà Lữ, nhưng cần bảo vệ môi trường để thu hút du khách.

Chương 6: Tái thiết sau 1979 và Tầm nhìn Tương lai.

6.1. Tái thiết 1979.

Thị xã bị phá hủy nặng, nhưng nhân dân tái thiết nhanh, khôi phục thủy điện Tà Sa, tinh thần kiên cường như nhà Mạc chống Lê-Trịnh.

6.2. Quy hoạch 2030-2050.

Mục tiêu GRDP tăng 9,72 phần trăm /năm, dịch vụ 63,3 phần trăm. Đột phá: Đầu tư, hạ tầng, nhân lực, xây dựng trên di sản lịch sử để phát triển bền vững.

PHẦN NGOÀI LỀ :

Đánh giá câu nói của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: “Cao Bằng tuy thiểu, khả dung sổ thế” và quan niệm dân gian về Cao Bằng là nơi dung thân và tiến thân

Cảm ơn quý độc giả đã đánh giá cao bài viết và đặt ra một câu hỏi sâu sắc về câu nói nổi tiếng của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: “Cao Bằng tuy thiểu, khả dung sổ thế” (Cao Bằng tuy nhỏ hẹp, nhưng có thể là nơi dung thân). Câu nói này, được truyền tụng trong lịch sử và dân gian, gắn liền với quyết định của nhà Mạc rút lên Cao Bằng sau khi mất Thăng Long năm 1592. Quan niệm dân gian rằng Cao Bằng là nơi dung thân khi thời thế suy bĩ và tiến thân khi có điều kiện cũng phản ánh vai trò đặc biệt của vùng đất này qua các thời kỳ. Dưới đây, tôi sẽ phân tích và đánh giá câu nói của Nguyễn Bỉnh Khiêm, ý nghĩa lịch sử, văn hóa, và sự phản ánh trong bối cảnh hiện nay, dựa trên tư liệu lịch sử và thực tế phát triển của Thành phố Cao Bằng.

1. Ý nghĩa lịch sử của câu nói “Cao Bằng tuy thiểu, khả dĩ dung thân”.

Ngữ cảnh lịch sử: Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585), được mệnh danh là Trạng Trình, là nhà tiên tri, nhà thơ, và cố vấn chính trị nổi tiếng thời Lê - Mạc phân tranh. Theo các tài liệu lịch sử như Đại Việt sử ký tục biên và truyền khẩu dân gian, câu nói này được cho là lời khuyên của ông dành cho nhà Mạc khi họ bị nhà Lê - Trịnh đánh bại ở Thăng Long vào năm 1592, dù ông đã qua đời trước đó. Có thể hiểu rằng câu nói này xuất phát từ sự đánh giá chiến lược của Nguyễn Bỉnh Khiêm về vị trí địa lý và tiềm năng của Cao Bằng, được truyền lại qua các thế hệ và gắn với quyết định của Mạc Kính Cung rút lên vùng đất này để tái thiết vương triều.

“Cao Bằng tuy thiểu”: Cụm từ “tuy thiểu” ám chỉ Cao Bằng là một vùng đất nhỏ hẹp, biên viễn, với địa hình núi non hiểm trở, tài nguyên và dân số hạn chế so với kinh đô Thăng Long. Vào thế kỷ 16, Cao Bằng chỉ là một trấn biên ải, với diện tích hành chính nhỏ, dân cư chủ yếu là người Tày, Nùng, và một số dân tộc thiểu số khác, không thể sánh với trung tâm kinh tế - chính trị ở đồng bằng Bắc Bộ. Tuy nhiên, chính sự “thiểu” này lại là lợi thế chiến lược, vì địa hình đồi núi và vị trí giáp biên giới Quảng Tây (Trung Quốc) khiến Cao Bằng trở thành nơi dễ thủ, khó công, lý tưởng để tránh sự truy kích của quân Lê - Trịnh.

“Khả dĩ dung thân”: Cụm từ này nhấn mạnh rằng Cao Bằng là nơi nhà Mạc có thể tạm thời nương tựa, bảo toàn lực lượng, và chờ cơ hội phục hồi. “Dung thân” không chỉ mang nghĩa lánh nạn mà còn hàm ý xây dựng một cơ sở chính trị - quân sự mới để duy trì vương triều. Nguyễn Bỉnh Khiêm, với tầm nhìn chiến lược, nhận thấy Cao Bằng không chỉ là nơi ẩn náu mà còn có tiềm năng để nhà Mạc tái thiết, nhờ vào sự trung thành của các thổ ty Tày - Nùng (như dòng họ Nùng Chí Cao), quan hệ ngoại giao với Minh triều, và tài nguyên khoáng sản, nông nghiệp dồi dào.

Thực tiễn lịch sử: Lời khuyên của Nguyễn Bỉnh Khiêm đã được chứng minh qua 85 năm nhà Mạc tồn tại tại Cao Bằng (1592-1677). Dưới ba đời vua chính (Mạc Kính Cung, Mạc Kính Khoan, Mạc Kính Vũ), nhà Mạc không chỉ “dung thân” mà còn xây dựng một kinh đô tại thành Nà Lữ (xã Hoàng Tung, Hòa An), phát triển kinh tế (khai hoang, khai mỏ), văn hóa (mở trường Quốc học, xây đền chùa), và quân sự (tu sửa thành quách). Cao Bằng trở thành trung tâm chính trị của vương triều Mạc, với sự hỗ trợ từ Minh triều và các thổ ty địa phương, giúp họ cầm cự trước sức ép của Lê - Trịnh trong gần một thế kỷ. Điều này chứng tỏ tầm nhìn của Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ giới hạn ở việc lánh nạn mà còn là chiến lược dài hạn để duy trì quyền lực.

2. Quan niệm dân gian: Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế suy bĩ, tiến thân khi có điều kiện”.

Quan niệm dân gian này phản ánh vai trò lịch sử và vị thế đặc biệt của Cao Bằng qua các thời kỳ, không chỉ với nhà Mạc mà còn với nhiều nhân vật, thế lực khác trong lịch sử Việt Nam. Dưới đây là phân tích về tính đúng đắn và ý nghĩa của quan niệm này.

2.1. Cao Bằng là nơi dung thân khi thời thế suy bĩ.

Lịch sử chứng minh: Cao Bằng, với địa hình núi non hiểm trở và vị trí biên giới, thường là nơi các lực lượng chính trị hoặc nhân vật lịch sử tìm đến để tránh truy sát hoặc tái tổ chức lực lượng. Ngoài nhà Mạc, có thể kể đến:

Thời Lý - Trần: Các thổ ty địa phương tại Cao Bằng thường giữ vai trò trung lập, hỗ trợ triều đình khi cần, nhưng cũng là nơi ẩn náu cho các lực lượng chống đối khi thất thế.

Cách mạng Tháng Tám (1945): Cao Bằng trở thành căn cứ cách mạng quan trọng, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh và các lãnh đạo Việt Minh chọn làm căn cứ địa (Pác Bó) để tổ chức kháng chiến chống Pháp. Địa hình hiểm trở và sự ủng hộ của người dân Tày - Nùng đã giúp các lực lượng cách mạng “dung thân” trong giai đoạn khó khăn.

Chiến tranh biên giới 1979: Sau khi thị xã Cao Bằng bị tàn phá, người dân và chính quyền địa phương đã kiên cường tái thiết, biến vùng đất này thành nơi “dung thân” để khôi phục và phát triển.

Lý do Cao Bằng phù hợp làm nơi dung thân:

Địa hình chiến lược: Với hơn 90 phần trăm là núi đá vôi và núi đất, Cao Bằng dễ thủ khó công, như thành Nà Lữ thời Mạc hay các hang động Pác Bó thời cách mạng.

Bản sắc dân tộc: Người Tày, Nùng, với truyền thống đoàn kết và trung thành, đã hỗ trợ các lực lượng chính trị từ nhà Mạc đến Việt Minh, tạo nên một hậu phương vững chắc.

Vị trí biên giới: Giáp Quảng Tây, Cao Bằng là nơi các thế lực có thể tìm sự hỗ trợ từ bên ngoài (như Minh triều với nhà Mạc) hoặc giao thương để duy trì kinh tế.

Tài nguyên tự nhiên: Rừng, khoáng sản, và đất nông nghiệp (dù hạn chế) cung cấp nguồn lực để các lực lượng cầm cự và tái thiết.

2.2. Cao Bằng là nơi tiến thân khi có điều kiện.

 

Lịch sử chứng minh: Cao Bằng không chỉ là nơi lánh nạn mà còn là bệ phóng để các lực lượng, cá nhân vươn lên khi thời cơ đến. Ví dụ:

Nhà Mạc (1592-1677): Từ một lực lượng thất thế, nhà Mạc đã xây dựng một kinh đô tại Cao Bằng, phát triển kinh tế (khai mỏ, nông nghiệp), văn hóa (trường học, đền chùa), và duy trì quyền lực trong 85 năm. Dù cuối cùng thất bại, họ đã biến Cao Bằng từ một trấn biên ải thành trung tâm chính trị - quân sự quan trọng.

Cách mạng Tháng Tám: Từ căn cứ địa Pác Bó, Việt Minh đã tổ chức lực lượng, đào tạo cán bộ, và tiến hành giải phóng dân tộc. Cao Bằng là nơi khởi nguồn cho nhiều chiến dịch lớn, như Chiến dịch Biên giới 1950, giúp Việt Minh tiến thân từ một lực lượng nhỏ thành phong trào toàn quốc.

Các thổ ty địa phương: Nhiều dòng họ Tày - Nùng, như họ Nùng, đã vươn lên từ Cao Bằng để trở thành các lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng, hỗ trợ triều đình hoặc cách mạng.

Lý do Cao Bằng là nơi tiến thân:

Tiềm năng kinh tế: Tài nguyên khoáng sản (sắt, mangan, thiếc) và giao thương biên giới từ thời Mạc đến nay (như cửa khẩu Tà Lùng) tạo điều kiện cho phát triển kinh tế.

Hạ tầng phát triển: Từ Quốc lộ 3, 4 thời xưa đến cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh (dự kiến 2025-2026), Cao Bằng ngày càng kết nối, mở ra cơ hội tiến thân cho người dân và doanh nghiệp.

Di sản văn hóa và du lịch: Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO, di tích nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên), và các lễ hội dân gian tạo cơ hội phát triển du lịch, giúp người dân và địa phương “tiến thân” trong thời đại mới.

2.3. Đánh giá tính đúng đắn của quan niệm dân gian.

Quan niệm dân gian về Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế suy bĩ, tiến thân khi có điều kiện” là hoàn toàn xác đáng, dựa trên các yếu tố lịch sử, địa lý, và văn hóa:

Tính kiên cường của vùng đất: Cao Bằng, với địa thế hiểm trở và tinh thần đoàn kết của người dân, đã nhiều lần là nơi bảo vệ các lực lượng thất thế, từ nhà Mạc đến Việt Minh, và giúp họ tái thiết.Tiềm năng phát triển: Dù “tuy thiểu”, Cao Bằng có tài nguyên, vị trí chiến lược, và bản sắc văn hóa mạnh mẽ, tạo điều kiện để các cá nhân, thế lực vươn lên khi thời cơ đến.

Tính liên tục qua thời gian: Quan niệm này không chỉ đúng với thời Mạc mà còn phù hợp với các giai đoạn lịch sử sau, như cách mạng và thời kỳ đổi mới, khi Cao Bằng từ vùng biên viễn trở thành trung tâm kinh tế - văn hóa Đông Bắc.

3. Cao Bằng trong bối cảnh hiện nay (2025): Vẫn là nơi dung thân và tiến thân?

Trong bối cảnh hiện đại, câu nói của Nguyễn Bỉnh Khiêm và quan niệm dân gian vẫn mang ý nghĩa sâu sắc, khi Thành phố Cao Bằng tiếp tục thể hiện vai trò kép: nơi an cư và cơ hội phát triển.

Dung thân trong thời hiện đại:

Hậu phương an toàn: Với khí hậu mát mẻ, không khí trong lành, và tỷ lệ nghèo giảm còn 1,7 phần trăm (2024), Cao Bằng là nơi lý tưởng cho những người tìm kiếm cuộc sống ổn định, tránh xa nhịp sống hối hả của các đô thị lớn.

Bảo tồn văn hóa: Thành phố là nơi gìn giữ bản sắc dân tộc Tày - Nùng, với các lễ hội như phố đi bộ Kim Đồng, giúp cộng đồng dân tộc thiểu số “dung thân” trong dòng chảy hiện đại hóa.

Hỗ trợ cộng đồng: Chính sách giải quyết việc làm (2.400 lao động năm 2024, vượt 44 phần trăm) và tái thiết sau các biến cố (như chiến tranh biên giới 1979) cho thấy Cao Bằng vẫn là nơi người dân có thể nương tựa để vượt qua khó khăn.

Tiến thân trong thời hiện đại:

Phát triển kinh tế: Với GRDP tăng 6,74 phần trăm (2024) và dịch vụ chiếm 56,48 phần trăm, Cao Bằng đang chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp - dịch vụ. Cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh sẽ biến thành phố thành trung tâm logistics, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp và người dân.

Du lịch và văn hóa: Công viên Địa chất UNESCO, các di tích nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên), và các điểm đến như Bản Giốc, Pác Bó đang thu hút du khách, tạo cơ hội việc làm và phát triển kinh tế địa phương.

Giáo dục và nhân lực: Kế thừa truyền thống mở trường Quốc học thời Mạc, Cao Bằng nay đầu tư vào giáo dục và đào tạo, với các trường nghề và chính sách phát triển nhân lực, giúp thế hệ trẻ “tiến thân” trong thời đại mới.

Thách thức để phát huy vai trò:

Môi trường: Ô nhiễm sông Bằng Giang do khai thác mỏ cần được xử lý để bảo vệ tài nguyên, như thời Mạc khuyến khích khai hoang bền vững.

Hạ tầng: Dù cao tốc là bước ngoặt, nhưng hạ tầng nội đô và nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn cần đầu tư mạnh mẽ hơn để Cao Bằng thực sự “tiến thân” trong hội nhập ASEAN.

Bảo tồn di sản: Di sản nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên) cần được khai thác bền vững trong du lịch, tránh thương mại hóa quá mức.

Câu nói của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, “Cao Bằng tuy thiểu, khả dung sổ thế”, không chỉ là lời khuyên chiến lược cho nhà Mạc mà còn là một nhận định sâu sắc về vai trò của Cao Bằng trong lịch sử và hiện tại. Quan niệm dân gian rằng Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế suy bĩ, tiến thân khi có điều kiện” phản ánh chính xác bản chất của vùng đất này: một nơi kiên cường, giàu tiềm năng, và luôn mở ra cơ hội cho những ai biết tận dụng. Từ kinh đô nhà Mạc đến căn cứ cách mạng, và nay là trung tâm kinh tế - văn hóa Đông Bắc, Cao Bằng tiếp tục chứng minh giá trị của mình. Với các dự án như cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh và du lịch Công viên Địa chất UNESCO, Cao Bằng không chỉ là nơi nương tựa mà còn là bệ phóng để tiến xa hơn trong tương lai.

Điện bà Tây Ninh hy vọng phần đánh giá này đã làm rõ ý nghĩa của câu nói và quan niệm dân gian, đồng thời kết nối với thực tế phát triển của Thành phố Cao Bằng.

Kết luận.

Thành phố Cao Bằng từ xưa đến nay là biểu tượng kiên cường, từ trấn biên đến đô thị hiện đại, với nhà Mạc là đỉnh cao lịch sử. Với di sản phong phú và tiềm năng phát triển, thành phố sẽ tiếp tục tỏa sáng nếu giải quyết thách thức. Điện bà Tây Ninh hy vọng bài viết góp phần lan tỏa giá trị vùng đất này.

Xin theo dõi tiếp bài 8. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét