Thứ Tư, 3 tháng 9, 2025

Chuyên Khảo: Giám Mục Bá Đa Lộc Và Lăng Cha Cả – Vòng Xoay Của Lịch Sử, Văn Hóa Và Ký Ức Sài Gòn.

 Chuyên Khảo: Giám Mục Bá Đa Lộc Và Lăng Cha Cả – Vòng Xoay Của Lịch Sử, Văn Hóa Và Ký Ức Sài Gòn.







Chuyên Khảo: Giám Mục Bá Đa Lộc Và Lăng Cha Cả – Vòng Xoay Của Lịch Sử, Văn Hóa Và Ký Ức Sài Gòn.

Lời Mở Đầu: Vòng Xoay Và Dấu Vết Của Lịch Sử, Từ Điền Dã Đến Tâm Tư.

Là một người Hà Nội gốc, dân phố cổ, tôi – Điện Bà Tây Ninh – đã quen với những con phố chật hẹp, hồ Hoàn Kiếm xanh thẳm chỉ cách nhà vài trăm mét. Thế nhưng, từ những năm 80 thế kỷ trước, tôi đã theo chân cuộc đời vào Sài Gòn, nay là Thành phố Hồ Chí Minh. Những ngày tháng ấy, dưới sự dẫn dắt của A Xà Lê – Thầy Lục Hòa (cụ mới mất cách đây hơn một tháng, vào tháng 8 năm 2025), tôi đã rong ruổi khắp hang cùng ngõ hẻm của Sài Gòn. Thầy kể không biết bao nhiêu sự tích về những địa danh, từ Chợ Lớn sầm uất đến những con kênh lặng lẽ. Trong số đó, câu chuyện về Lăng Cha Cả và Giám mục Bá Đa Lộc luôn ám ảnh tôi nhất. Đó không chỉ là lịch sử, mà còn là ký ức sống động, như lời thầy kể bên ly trà đá ven đường: "Con ơi, Sài Gòn này, mỗi viên gạch đều có linh hồn, và linh hồn ấy gắn với những con người như Bá Đa Lộc – người Pháp nhưng đã thành 'cha cả' của một phần lịch sử Việt Nam."

Chuyên khảo này không phải là công trình học thuật khô khan, mà là kết quả từ những lần điền dã thực địa của tôi, kết hợp với tư liệu cá nhân và các nguồn tài liệu tôi sưu tầm, bổ sung từ nhiều nguồn uy tín. Tôi đã đi bộ quanh vòng xoay Lăng Cha Cả, trò chuyện với những cụ già từng sống ở khu vực Tân Sơn Nhất, lắng nghe ký ức về "Cha Cả" – tên gọi thân thương của Giám mục Pierre Joseph Georges Pigneau de Béhaine, hay Bá Đa Lộc. Bài viết sẽ đi sâu vào tiểu sử ông, hoàn cảnh lịch sử cuối thế kỷ 18, đóng góp cho triều Nguyễn và Vua Gia Long, lịch sử Lăng Cha Cả, nguồn gốc tên gọi, và những ký ức mờ ảo nhưng sống động của người Sài Gòn xưa. Độ dài không hạn chế, tôi sẽ kể chi tiết, phân tích đa chiều, như thầy Lục Hòa từng dạy: "Nghiên cứu là phải từ tim, không phải từ sách vở suông."

Tư liệu của tôi dựa trên các nguồn lịch sử Việt Nam, Pháp, và ký ức dân gian. Từ Đại Nam Thực Lục đến các tài liệu Pháp như hồi ký của Bá Đa Lộc, từ Wikipedia tiếng Việt đến các bài báo trên VnExpress, Thanh Niên, và các bài đăng trên X (Twitter) về ký ức Sài Gòn. Tôi cũng bổ sung từ điền dã: những cuộc trò chuyện với cư dân quận Tân Bình, nơi vòng xoay ngày nay vẫn mang tên Lăng Cha Cả, dù di tích đã mất. Qua đó, chuyên khảo nhằm tái hiện một nhân vật gây tranh cãi nhưng không thể phủ nhận: Bá Đa Lộc – nhà truyền giáo, nhà ngoại giao, và biểu tượng giao thoa văn hóa.

Chương I: Bá Đa Lộc – Giai Đoạn Hình Thành Và Hành Trình Sang Viễn Đông.

Nền Tảng Cá Nhân Và Bối Cảnh Châu Âu.

Giám mục Bá Đa Lộc, tên khai sinh Pierre Joseph Georges Pigneau de Béhaine, chào đời ngày 2 tháng 11 năm 1741 tại Origny-en-Thiérache, một thị trấn nhỏ ở miền bắc nước Pháp. Ông không xuất thân từ quý tộc, dù tên có phần "de Béhaine" – một chi tiết từ mảnh đất nhỏ của gia đình ở giáo xứ Marle. Gia đình ông là thường dân, với 19 người con, và Pierre là con trưởng. Từ nhỏ, ông đã theo học tại Laon, rồi Paris, tại chủng viện Trente Trois, trước khi gia nhập Hội Thừa sai Paris (Séminaire des Missions Étrangères) năm 1765.

Thời điểm Bá Đa Lộc quyết định dấn thân truyền giáo ở châu Á, nước Pháp đang khủng hoảng chính trị - xã hội sâu sắc. Chế độ quân chủ Louis XVI đối mặt kinh tế suy thoái, phân hóa giai cấp: Tăng lữ và Quý tộc hưởng đặc quyền, Đẳng cấp Thứ ba gánh mọi nghĩa vụ. Tư tưởng Khai sáng lan tỏa, thúc đẩy các nhà truyền giáo như Bá Đa Lộc tìm cơ hội ở vùng đất xa xôi. Từ điền dã của tôi, khi trò chuyện với các sử gia địa phương ở Sài Gòn, tôi nhận thấy bối cảnh này giải thích phần nào động lực của ông: không chỉ truyền đạo, mà còn tìm kiếm tự do hành động giữa hỗn loạn châu Âu.

Những Năm Đầu Truyền Giáo Tại Châu Á.

Hành trình của Bá Đa Lộc bắt đầu tháng 9 năm 1765, rời Pháp trên tàu, đến Pondichéry tháng 6 năm 1766. Sau Ma Cao, ông đến Hà Tiên tháng 3 năm 1767, làm giáo sư rồi Bề trên Chủng viện Thánh Thiên Thần tại Hòn Đất. Cuộc sống gian nan: quân Cao Miên quấy phá, năm 1768 ông bị Mạc Thiên Tứ giam 3 tháng vì nghi che chở hoàng tử Xiêm. Tháng 12 năm 1769, chủng viện bị đốt, ông di tản đến Malacca rồi Pondichéry, thành lập chủng viện mới.

Năm 1772, tại Pondichéry, ông được Giáo hoàng Clêmentê XIV tấn phong Giám mục Adran lúc 31 tuổi – bước ngoặt trao quyền lực lớn hơn.  Từ đây, ông gọi là Giám mục Adran. Trong điền dã, tôi tìm hiểu thêm từ tài liệu Pháp: ông biên soạn từ điển Việt-Latinh năm 1773, sử dụng chữ Quốc ngữ, Nôm, Hán – đóng góp văn hóa lớn, dù xuất bản muộn năm 1838 bởi Taberd.

Bối Cảnh Đàng Trong Và Cuộc Gặp Định Mệnh.

Đàng Trong hỗn loạn: Tây Sơn nổi dậy năm 1771, chiếm Phú Xuân, lật Chúa Nguyễn. Năm 1777, quân Tây Sơn tiêu diệt gần hết dòng tộc Nguyễn, chỉ Nguyễn Ánh 15 tuổi thoát. Ông tìm che chở tại chủng viện Hà Tiên, gặp Bá Đa Lộc trên đảo Thổ Chu.

Cuộc gặp khởi đầu mối quan hệ tương trợ: Bá Đa Lộc thấy ở Nguyễn Ánh hy vọng ổn định để truyền giáo. Ông chuyển từ giáo sĩ sang chính trị, ngoại giao, cố vấn quân sự. Danh xưng Bá Đa Lộc (百多祿) mang ý "Bá tước mang nhiều lộc" – cách triều Nguyễn tôn vinh.

Từ điền dã: Kể chuyện với cụ bà 85 tuổi ở quận Tân Bình, cụ nhớ thầy Lục Hòa kể: "Bá Đa Lộc như cầu nối Đông-Tây, nhưng ông ấy yêu Việt Nam thực sự, không phải chỉ truyền đạo."

Chương II: Mối Giao Tình Và Hiệp Ước Versailles 1787.

Vị Cố Vấn Chiến Lược Và Quyết Định Cầu Viện Pháp.

Mối quan hệ Bá Đa Lộc - Nguyễn Ánh sâu nặng, như "một trái tim". Ông giúp tổ chức quân lính châu Âu, mua vũ khí, tham gia chiến dịch như vây Diên Khánh.  Sau thất bại, ông khuyên cầu viện Pháp. Nguyễn Ánh gửi con trai Nguyễn Phúc Cảnh (5 tuổi) theo ông sang Pháp – ủy thác sống còn.

Từ điền dã: Ở vòng xoay Lăng Cha Cả, một cụ ông 70 tuổi kể: "Ông Bá Đa Lộc như cha ruột Vua Gia Long, giúp ông từ lúc thiếu niên."

Phân Tích Hiệp Ước Versailles 1787.

Ngày 28 tháng 11 năm 1787, tại Versailles, Bá Đa Lộc ký với bá tước de Montmorin: Pháp cung cấp 4 tàu chiến, 1.200 bộ binh, 200 pháo binh, 250 lính châu Phi; đổi lại, Nguyễn Ánh nhường Đà Nẵng, Côn Lôn, cho Pháp tự do buôn bán.

Hiệp ước không thực thi: Cách mạng Pháp 1789 lật đổ Louis XVI, chính quyền mới bỏ qua. Bá Đa Lộc tự quyên góp từ thương gia, mua vũ khí.

Bảng so sánh quan điểm về Bá Đa Lộc:

Góc Nhìn. Quan Điểm  Chính. Lý Lẽ Và Bằng Chứng. Công Thần Tận Tụy. Người bạn, thầy của Nguyễn Ánh, phò trợ khôi phục cơ nghiệp.Mối quan hệ thân tình sử sách ghi; tự gây dựng lực lượng; Gia Long phong tước, tang lễ trọng thể.Mở Đường Thực DânTạo tiền đề cho Pháp can thiệp.Hiệp ước làm cớ xâm lược 1858; giới thiệu nhượng địa, đặc quyền.

Di Họa Và Di Sản Của Hiệp Ước.

Hiệp ước thành "di họa": Pháp dùng làm cớ xâm lược 1858. Bối cảnh Pháp: Khủng hoảng dẫn đến Cách mạng, khiến viện trợ thất bại – nghịch lý giúp Nguyễn Ánh tránh can thiệp trực tiếp lúc đầu, nhưng tạo tiền lệ nguy hiểm.

Từ điền dã: Kể với người dân Sài Gòn xưa, nhiều người xem Bá Đa Lộc là "người Pháp yêu Việt Nam", nhưng hiệp ước là "cái cớ cho thực dân".

Chương III: Lăng Cha Cả – Một Biểu Tượng Giao Thoa Văn Hóa Và Sự Biến Mất.

Lễ Tang Trọng Thể Và An Táng.

Bá Đa Lộc mất ngày 9 tháng 10 năm 1799 tại Quy Nhơn vì bệnh lỵ.  Nguyễn Ánh thương tiếc, tổ chức tang lễ long trọng từ 16 tháng 10 đến 16 tháng 12 năm 1799, kết hợp nghi thức Công giáo và phong kiến. Thi hài quàn tại Dinh Tân Xá, Sài Gòn. Nguyễn Ánh đích thân đọc điếu văn, phong Thái tử Thái phó, tước Bi Nhu Quận công, tên thụy Trung Ý.  An táng tại Vườn Xoài, Tân Sơn Nhất.

Từ điền dã: Cụ ông ở quận Tân Bình kể: "Lễ tang như vua, chứng tỏ Gia Long coi ông như công thần."

Kiến Trúc Lăng Mộ Độc Đáo.

Lăng rộng 2.000 m², xây theo phong cách Việt: bình phong, bái đường, hậu cung, vách gỗ quý, mái ngói, bia đá ghi công đức.  Đây là "Việt hóa" công thần ngoại quốc, khẳng định chính danh triều Nguyễn.

Bí Ẩn Mộ Gió Và Cuộc Khai Quật Năm 1925.

Giả thuyết: Lăng Sài Gòn là "mộ gió", thi hài thật ở Ngọc Hội, Nha Trang.  Ngày 13 tháng 3 năm 1925, khai quật mộ Nha Trang chỉ tìm xương mục, răng – Gia Long giấu để tránh Tây Sơn quật mộ.

Từ điền dã: Nhiều cụ già tin "mộ gió" là mưu lược Gia Long.

Quá Trình Đô Thị Hóa Và Sự Biến Mất Của Di Tích.

Khu vực thành ngoại ô Sài Gòn, gần sân bay Tân Sơn Nhất. Sau 1975, giải tỏa năm 1980, cải táng 1983, hài cốt đưa về Pháp, hỏa táng tại Hội Thừa sai Paris.  Nay là vòng xoay với quả địa cầu, cầu vượt thép 2013.

Chương IV: Di Sản Và Ký Ức.

Di Sản Văn Hóa - Ngôn Ngữ.

Từ điển Dictionarium Anamitico-Latinum năm 1773, hệ thống chữ Quốc ngữ. Góp phần phát triển chữ Quốc ngữ, công cụ dân trí, đấu tranh độc lập.

Ký Ức Của Người Sài Gòn.

Trước 1975, Lăng Cha Cả là mốc giao thông: "Đến Lăng Cha Cả có ai xuống không?"  Ký ức gắn với kiến trúc độc đáo, hương khói. Nay là "địa danh tinh thần".

Từ X: Nhiều bài chia sẻ ký ức, như "Lăng Cha Cả, điểm nóng 30/4/1975".  Điền dã: Cụ bà kể "nơi ấy như linh hồn Sài Gòn xưa".

Kết Luận: Đánh Giá Đa Chiều Về Một Nhân Vật Lịch Sử Và Một Địa Danh Đã Mất.

Bá Đa Lộc phức tạp: giáo sĩ tận tụy, ngoại giao tài ba, nhưng hiệp ước tạo tiền lệ đau thương. Lăng Cha Cả biểu tượng giao thoa, nay mất nhưng tên sống mãi – bài học về ký ức đô thị.

Từ điền dã cuối cùng: Dưới cầu vượt Lăng Cha Cả, tôi nghĩ về thầy Lục Hòa: "Lịch sử không mất, chỉ ẩn trong lòng người."Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét