Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.
BÀI 2. Phủ Chúa Trịnh: Trung Tâm Quyền Lực, Biểu Tượng Của Một Thời Đại.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.
BÀI 2. Phủ Chúa Trịnh:
Trung Tâm Quyền Lực, Biểu Tượng Của Một Thời Đại.
Trong dòng chảy lịch sử đầy biến động của Đại Việt, thời kỳ
Lê Trung hưng (còn gọi là thời Lê-Trịnh) nổi bật với một thể chế chính trị độc
đáo: "lưỡng đầu chế". Đây là giai đoạn vua Lê chỉ còn giữ danh nghĩa,
còn quyền bính thực sự nằm trong tay các chúa Trịnh. Biểu tượng rõ nét nhất cho
quyền uy tuyệt đối của họ Trịnh chính là Phủ chúa Trịnh (chữ Hán: 鄭王府 /
Trịnh vương phủ), một công trình kiến trúc đồ sộ, nguy nga bậc nhất kinh thành
Thăng Long bấy giờ.
Vốn mang nhiều danh xưng chính thức như Chính phủ, Soái phủ
hay Nội phủ, Phủ chúa không chỉ là nơi làm việc mà còn là biểu tượng sống động
cho sự thăng trầm của một dòng họ đã định đoạt vận mệnh Đàng Ngoài suốt hơn hai
thế kỷ.
I. Thể Chế Lưỡng Đầu
Chế Lê - Trịnh: Quyền Lực và Cơ Cấu.
Bản chất của thể chế lưỡng đầu chế Lê - Trịnh là sự đồng tồn
tại của hai trung tâm quyền lực: vua Lê với quyền lực danh nghĩa và chúa Trịnh
với quyền lực chính trị và quân sự thực tế. Hệ thống này hình thành ở Đàng
Ngoài sau khi nhà Lê được khôi phục vào năm 1592, kết thúc giai đoạn nội chiến
Nam - Bắc triều. Các nhà nghiên cứu lịch sử nhận định rằng đây không phải là một
mô hình phân quyền hay tản quyền theo nghĩa thông thường, mà là một trạng thái
đặc thù, là kết quả của sự đấu tranh và chuyển hóa quyền lực trong bối cảnh lịch
sử phức tạp.
Mối quan hệ quyền lực giữa vua Lê và chúa Trịnh thể hiện rõ
sự chi phối tuyệt đối của chúa Trịnh. Các chúa Trịnh kiểm soát hoàn toàn triều
đình, nhưng vẫn duy trì vai trò "phò tá" để bảo vệ vị trí chính danh
của nhà vua. Điều này giúp họ củng cố quyền lực mà không gây ra sự phản kháng mạnh
mẽ từ giới sĩ phu và nhân dân, những người vẫn coi nhà Lê là biểu tượng quốc
gia. Tuy nhiên, quyền lực của vua Lê bị hạn chế nghiêm trọng. Vua chỉ được cấp
bổng lộc từ thuế của 1.000 xã, cùng với một đội quân túc vệ nhỏ gồm 5.000 lính,
7 con voi và 20 chiếc thuyền rồng. Sự thiếu hụt quyền lực thực tế này khiến
cung điện của vua Lê bị bỏ hoang, cỏ mọc lút đầu gối, một hình ảnh tương phản
rõ rệt với sự xa hoa của Phủ chúa Trịnh.
Để củng cố quyền lực của mình, các chúa Trịnh đã thực hiện một
cải cách hành chính quan trọng: thiết lập cơ chế Lục Phiên. Theo truyền thống,
Lục Bộ (gồm Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình, Công) là các cơ quan chức năng cao cấp nhất
trong triều đình phong kiến, hoạt động hiệu quả dưới thời Lê sơ. Tuy nhiên, đến
giữa thời Lê Trung Hưng, khi các chúa Trịnh nắm hết quyền hành, họ đã lập ra Lục
Phiên ngay trong Phủ chúa, tồn tại song song với Lục Bộ. Đến năm 1718, Trịnh
Cương thậm chí còn đặt thêm Lục Phủ (tương đương Lục Bộ) bên phủ chúa để rút hết
quyền hành của Lục Bộ bên triều đình. Điều này có nghĩa là Lục Bộ, dù vẫn tồn tại
trên danh nghĩa, đã trở thành hình thức, mọi việc đều do Lục Phiên đảm trách.
Việc thành lập Lục Phiên không chỉ là một sự trùng lặp về cơ
cấu hành chính, mà còn là một sự đổi mới quản lý tinh vi nhằm thể chế hóa quyền
lực thực tế của chúa Trịnh. Bằng cách tạo ra các "bộ" riêng chịu
trách nhiệm trực tiếp trước chúa trong Phủ chúa, nhà Trịnh đã tập trung quyền lực
quản lý thực tế vào tay mình. Điều này cho phép họ vượt qua bộ máy quan liêu
truyền thống của triều đình, tước bỏ năng lực hành chính thực tiễn của vua Lê
trong khi vẫn duy trì sự tồn tại biểu tượng của triều đình. Động thái này cho
thấy sự khéo léo chiến lược của chúa Trịnh trong việc củng cố quyền lực mà
không trực tiếp thách thức tính chính danh sâu xa của nhà Lê, qua đó tránh được
sự bất ổn tiềm tàng từ một cuộc tiếm ngôi trực tiếp.
Bảng 1: So Sánh Cơ Cấu
Quyền Lực Lục Bộ và Lục Phiên.
Cơ quan. Thời kỳ. Vị trí Chức
năng chính. Quyền lực. Các Bộ/Phiên.
Lục Bộ. Lê Sơ Triều đình vua Lê Thực quyền hành chính. Dưới
quyền vua Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình,
Công.
Lục Bộ. Lê Trung
Hưng (Thời Chúa Trịnh). Triều đình vua
Lê. Hình thức/Nghi lễ.Danh nghĩa Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình, Công.
Lục Phiên. Lê Trung
Hưng (Thời Chúa Trịnh). Phủ chúa Trịnh. Thực quyền .hành chính. Dưới quyền chúa Trịnh. Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình, Công.
Cấu trúc song song này là yếu tố then chốt cho sự tồn tại
lâu dài của hệ thống Lê - Trịnh. Nó cung cấp một chính phủ chức năng, tập trung
dưới sự điều hành của chúa Trịnh, đồng thời duy trì ảo ảnh về sự cai trị của
hoàng gia Lê truyền thống, qua đó giảm thiểu sự phản kháng nội bộ. Đây là một
ví dụ về cách quyền lực chính trị có thể được tái cấu trúc thông qua việc tái
thiết kế hành chính, ngay cả trong một khuôn khổ truyền thống tưởng chừng cứng
nhắc, cho thấy khả năng thích ứng và thực dụng của chế độ Trịnh.
II. Phủ Chúa Trịnh tại
Thăng Long: Kiến Trúc và Sự Uy Nghi.
Phủ chúa Trịnh, hay còn gọi là Vương phủ, tại Thăng Long là
một công trình kiến trúc đồ sộ, được xây dựng và mở rộng liên tục trong suốt một
thế kỷ rưỡi, từ năm 1592 đến 1749. Thời gian xây dựng kéo dài này cho thấy sự đầu
tư liên tục và mong muốn phô trương quyền lực của các đời chúa Trịnh.
Vị trí và Quy mô tổng thể: Công trình này được mô tả như một
"tòa thành" kiên cố, xây bằng gạch, bao gồm nhiều cung điện và lầu
gác nguy nga được các đời chúa Trịnh lần lượt xây dựng. Quy mô của Phủ chúa là
"quá đỗi thênh thang, bề thế, lộng lẫy" với "tòa ngang, dãy dọc
sơn son thếp vàng, đèn hoa giăng mắc lung linh". Vị trí của Phủ chúa cũng
rất chiến lược, nằm ở phía Nam hồ Tả Vọng (Hồ Hoàn Kiếm ngày nay), có hình
vuông với ba cửa chính: Chính môn ở phía Nam, Tuyên Vũ môn ở phía Đông và Diệu
công môn ở phía Tây. Phạm vi của Phủ chúa trải dài từ phía Tây Nam hồ Hoàn Kiếm
sang phía Đông Nam, kéo sát tới bờ sông Hồng. Mặc dù rộng lớn, Phủ chúa vẫn hòa
mình vào cấu trúc đô thị, đan xen với khu dân cư buôn bán và các phường thợ thủ
công của Thăng Long. Riêng khu chính của Phủ chúa đã bao gồm một quần thể 52
công trình lớn.
Cổng và Tường thành: Phủ có tường thành bao quanh và ba cửa
chính:
Chính môn (hay Chính Nam): Nằm ở phía Nam, khoảng phố Bà Triệu
ngày nay.
Tuyên Vũ môn: Nằm ở phía Đông, quay ra khoảng giữa hai hồ Tả
Vọng và Hữu Vọng.
Diệu Công môn (hay Diệu Đức): Nằm ở phía Tây, thông ra Cửa
Nam kinh thành Thăng Long, là hướng giao lưu chính với Hoàng thành Thăng Long.
Cấu trúc nội phủ: Để bước vào phủ, trước tiên phải qua Chính
môn, rồi đến cửa thứ hai là Cáp môn có xá nhân canh giữ. Tiếp đến là phủ Tiết
chế, khu quân lính. Từ Cáp môn có Tiền mã quân túc trực tới đại điện. Sân điện
rộng lớn nằm ở chính giữa, với thềm gác hai tầng bày nghi trượng, vũ khí,
chiêng trống, nghi vệ. Phía sau là tòa Trung Đường, Nghị sự đường, Hậu đường,
Tĩnh đường.
Các công trình nội cung và vườn:
Nội cung: Có lầu Ngũ Phượng, nơi Tuyên phi ngự, cùng với các
hoa viên. Đường nối qua các cung là hành lang có điếm hậu mã quân túc trực, bao
lơn lượn vòng kiểu cách tuyệt đẹp. Sau nội cung có Thái Miếu, nơi thờ phụng các
tổ tiên Chúa Trịnh.
Vườn Ngự uyển: Ở sau cùng của Vương phủ có nhiều hồ lớn,
quanh bờ trồng nhiều cây cảnh kỳ lạ được thu thập từ muôn phương. Đường uốn lượn
quanh co, giữa đất bằng có núi non ghép cảnh; lâu đài bên hồ có thạch kiều, liễu
rủ; trong vườn có nhiều chim thú lạ.
Các công trình đặc biệt khác:
Lầu Ngũ Long: Được chúa Trịnh Doanh cho xây dựng vào năm
1644 tại cửa ô Tây Long (nay là Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, gần Bưu điện Hà Nội).
Lầu cao chót vót ba tầng chính, năm tầng mái, cao khoảng 120 thước (tương đương
60m). Lầu được xây kiên cố bằng đá phiến lớn, có hai mặt thềm đá bậc lên tầng lầu,
chính giữa là điện Quang Minh. Phần mái trên điện Quang Minh có năm tầng mái đắp
năm con rồng nổi, thân vảy dát mảnh sứ Tàu vàng óng ánh, vây rồng bằng đá cẩm
thạch màu. Lầu Ngũ Long không chỉ là công trình kiến trúc mà còn mang tính chất
quân sự, phòng thủ vững chắc, với súng thần công được đặt ở thềm hai bên cửa.
Các công trình phụ trợ: Ngoài phủ, chúa Trịnh còn cho xây dựng
những chuồng voi ước chừng có từ 150-200 con, hàng ngày được dẫn xuống sông để
uống nước và tắm rửa. Các kho thuốc súng và bãi duyệt binh rộng lớn cũng được
Dampier mô tả.
Sự tráng lệ về kiến trúc này nhấn mạnh cách tiếp cận tinh vi
của chúa Trịnh đối với việc cai trị: duy trì vương quyền Lê mang tính biểu tượng
trong khi đồng thời tạo ra một trung tâm quyền lực thực tế song song, vượt trội
về mặt hình ảnh và chức năng. Điều này đánh dấu một sự chuyển dịch sâu sắc về vị
trí thực sự của quyền lực và bản sắc quốc gia, từ cung điện hoàng gia truyền thống
sang Phủ chúa, phản ánh thực tế chính trị độc đáo của thời Lê - Trịnh.
Bảng 2: Đặc Điểm Kiến
Trúc Nổi Bật của Phủ Chúa Trịnh tại Thăng Long.
Đặc điểm. Mô tả. Nguồn.
Vị trí tổng thể. Phía
Nam Hồ Tả Vọng, trải dài đến sông Hồng, hòa lẫn khu dân cư và phường thợ thủ
công.
Quy mô. Rộng lớn,
thênh thang, bề thế, lộng lẫy, quần thể 52 công trình lớn.
Hình dáng. Hình vuông .
Cổng chính. Chính môn
(Nam), Tuyên Vũ môn (Đông), Diệu công môn (Tây).
Vật liệu xây dựng chính Gạch,
gỗ lim, đá phiến lớn.
Công trình nổi bật Lầu
Ngũ Long: cao khoảng 60m (120 thước), 3 tầng chính, 5 tầng mái, xây bằng đá phiến
lớn .
III. Hành Cung Phủ Trịnh
tại Biện Thượng: Nơi Lưu Giữ Cội Nguồn.
Ngoài Phủ chúa ở Thăng Long, một Phủ Trịnh khác, tuy quy mô
nhỏ hơn nhưng có ý nghĩa sâu sắc, được xây dựng tại làng Biện Thượng, xã Vĩnh
Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đây là quê hương ("quý hương")
của dòng họ Trịnh và đóng vai trò kép: vừa là nơi thờ cúng tổ tiên, vừa là hành
dinh quan trọng của nhà Trịnh tại Thanh Hóa trong công cuộc "phò Lê, diệt
Mạc". Với giá trị lịch sử đặc biệt, Phủ Trịnh tại Biện Thượng đã được Bộ
Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia vào năm
1995.
Vị trí và Quy mô ban đầu: Phủ Trịnh Biện Thượng được xây dựng
trên khoảng đất rộng hàng chục mẫu (tức hàng chục hecta), với nhiều dinh thự uy
nghi. Vùng đất này có thế "sơn quần thủy tụ", trước mặt là sông, sau
lưng là núi.
Cấu tạo ban đầu: Hành cung này gồm nhiều khu vực: Từ phủ
(nơi chúa làm việc, tiếp khách), Nội phủ (nơi ở của nhà chúa), khu làm việc của
các quan, khu thờ cúng, khu vườn hồ thưởng ngoạn, và khu giải trí. Để xây dựng
công trình này, các chúa Trịnh đã huy động những kỹ thuật, công nghệ tiên tiến
nhất về thiết kế, chạm trổ, sơn son thếp vàng, điêu khắc, hội họa.
Hiện trạng và Công cuộc phục dựng: Trải qua nhiều biến cố lịch
sử và tác động của thiên nhiên, Phủ Trịnh ở Biện Thượng đã bị xuống cấp nghiêm
trọng. Hiện tại, chỉ còn lại một ngôi nhà ngói cổ 7 gian, được gọi là Phủ Từ,
là nơi thờ cúng các vị chúa.
Năm 2015, tỉnh Thanh Hóa đã phê duyệt dự án đầu tư xây dựng
công trình bảo tồn, tu bổ, tôn tạo khu Phủ Từ. Đến năm 2019, quy mô dự án được
điều chỉnh mở rộng từ 3,84 ha lên 11,72 ha, với tổng mức đầu tư khoảng 756 tỷ đồng.
Toàn bộ Khu Di tích Lịch sử Văn hóa có 29 hạng mục công
trình, được xây dựng tuân thủ nguyên tắc truyền thống, giá trị lịch sử và đúng
mô hình cung điện vua chúa.
Đặc biệt, 11 pho tượng các chúa Trịnh (từ Thành tổ Triết
vương Trịnh Tùng đến vị chúa cuối là Án Đô vương Trịnh Bồng) đã được hậu duệ
dòng chúa Trịnh Căn là cụ Trịnh Doanh chủ sự công trình chế tác và rước về an vị
tại quê tổ vào năm 2005.
Sự khác biệt về quy mô và mức độ bảo tồn giữa hai Phủ chúa
phản ánh vai trò và số phận khác nhau của chúng trong lịch sử. Phủ chúa ở Thăng
Long là trung tâm quyền lực thực sự và đã bị phá hủy hoàn toàn trong biến cố lịch
sử, trong khi Phủ Trịnh ở Biện Thượng, dù là hành cung, lại mang ý nghĩa sâu sắc
về cội nguồn và được chú trọng phục dựng như một di tích lịch sử quan trọng.
IV. Tác Động Xã Hội
và Kinh Tế của Triều Đại Chúa Trịnh.
Thời kỳ Lê - Trịnh chứng kiến một sự tương phản rõ rệt giữa
cuộc sống xa hoa trong Phủ chúa và đời sống cơ cực của nhân dân. Phủ chúa Trịnh
là biểu tượng của sự giàu sang và phung phí tột độ, được miêu tả là "xa
hoa, tráng lệ". Sự xa hoa này đối lập hoàn toàn với cuộc sống "khổ cực",
"cùng khốn" của đại đa số người dân. Các khoản chi tiêu khổng lồ cho
việc xây dựng cung điện, giải trí và lối sống xa hoa của vua Lê và quan lại, và
rộng hơn là các chúa Trịnh, đã trực tiếp gây ra gánh nặng kinh tế và sự đau khổ
cho dân chúng. Tình trạng cung điện của vua Lê bị bỏ hoang, cỏ mọc um tùm ,
càng làm nổi bật sự tách rời của tầng lớp cầm quyền khỏi những vấn đề thực tế
và phúc lợi của người dân.
Từ đầu thế kỷ XVI, nhà Lê, và sau đó là chế độ Trịnh, đã trải
qua một giai đoạn suy thoái nghiêm trọng về đạo đức và quản lý. Vua và các quan
lại cấp cao chìm đắm trong lối sống xa xỉ, chi tiêu hoang phí cho việc xây dựng
cung điện và các hoạt động giải trí. Triều đình bị chia bè kéo cánh và tranh
giành quyền lực. Ở cấp địa phương, quan lại lạm dụng quyền thế, ức hiếp dân
chúng. Sự suy thoái đạo đức và lối sống này còn biểu hiện qua chủ nghĩa cá
nhân, thực dụng, cơ hội, vụ lợi, và thiếu trách nhiệm trong công việc.
"Tham nhũng chính trị" trở thành một triệu chứng tập trung và phổ biến
của sự suy đồi này, dẫn đến các hành vi trục lợi thông qua "sân sau, sân
trước". Mặc dù các tài liệu về hoạn quan chủ yếu đề cập đến nguồn gốc của
họ ở Trung Quốc , sự hiện diện của họ trong triều đình Việt Nam thời kỳ này
cũng tạo điều kiện cho tham nhũng và sự ảnh hưởng không kiểm soát, góp phần vào
sự suy đồi chung.
Hậu quả của những hạn chế trong quản lý, các cuộc khủng hoảng
nội bộ và sự khổ cực của nhân dân đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự bất
mãn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, dưới sự lãnh đạo của anh em Nguyễn Huệ, đã thành
công lợi dụng những bất bình này. Thực tế là các chính quyền Lê - Trịnh (và
Nguyễn) "đã bộc lộ rõ những điểm hạn chế, khủng hoảng khiến đời sống nhân
dân khổ cực" là yếu tố then chốt giúp Tây Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi
của quần chúng và cuối cùng lật đổ các thế lực này.
Điều đáng chú ý là, song song với sự suy thoái xã hội, thế kỷ
XVII cũng chứng kiến những bước phát triển mới trong kinh tế hàng hóa của Việt
Nam, tạo nền tảng vững chắc cho sự ra đời và phồn thịnh của các đô thị. Chính
quyền chúa Trịnh đã áp dụng một chính sách ngoại thương "khá mạnh dạn",
tích cực chào đón các tàu buôn từ phương Tây, Trung Quốc và Nhật Bản. Mặc dù cuộc
nội chiến Trịnh - Nguyễn (1627-1672) đã gây ra nhiều tổn thất về kinh tế và
nhân lực, chia cắt đất nước thành Đàng Trong và Đàng Ngoài, nhưng mặt khác, nó
cũng buộc chính quyền Trịnh và Nguyễn phải chú trọng phát triển kinh tế và mở rộng
quan hệ đối ngoại để tìm kiếm sự ủng hộ từ bên ngoài. Các giáo sĩ nước ngoài
như G. Baldinotti, G.F de Mariny và đặc biệt là A. de Rhodes đã ghi nhận sâu sắc
tình hình chính trị, quân sự, xã hội, kinh tế và văn hóa của Đàng Ngoài đầu thế
kỷ XVII, bao gồm cả sự tiếp xúc đáng kể với các thương nhân Hà Lan và Bồ Đào
Nha.
Sự phát triển kinh tế và chính sách ngoại thương mạnh dạn của
chúa Trịnh dường như không mang lại lợi ích tương xứng cho đa số dân chúng.
Thay vào đó, của cải tạo ra dường như tập trung không cân xứng vào tầng lớp cầm
quyền, nuôi dưỡng lối sống xa hoa của họ và làm trầm trọng thêm tình trạng tham
nhũng. Sự chênh lệch kinh tế rõ rệt này, cùng với sự suy đồi đạo đức và quản
lý, đã tạo ra những bất bình sâu sắc trong dân chúng. Việc chế độ không giải
quyết được hậu quả xã hội từ chính sách kinh tế và các vấn đề quản trị nội bộ
cuối cùng đã làm suy yếu sự ổn định của nó, khiến nó dễ bị tổn thương trước các
cuộc nổi dậy như Tây Sơn. Điều này cho thấy rằng phát triển kinh tế, dù quan trọng,
không phải là yếu tố duy nhất đảm bảo ổn định chính trị. Nếu sự tăng trưởng
không mang tính bao trùm và đi kèm với bất bình đẳng xã hội nghiêm trọng, tham
nhũng tràn lan và suy giảm đạo đức quản trị, nó có thể đẩy nhanh sự suy tàn của
một chế độ.
Bảng 3: Tác Động Xã Hội
và Kinh Tế Tiêu Biểu Thời Lê - Trịnh.
Lĩnh vực. Tác động/Biểu
hiện. Nguồn.
Kinh tế. Phát
triển kinh tế hàng hóa, Nền tảng thành thị phồn thịnh.
Ngoại thương. Chính
sách ngoại thương mạnh dạn, Đón chào tàu buôn phương Tây, Trung Quốc, Nhật Bản .
Đời sống nhân dân Khổ cực,
cùng khốn, đói kém .
Quản lý nhà nước/Đạo đức quan lại. Vua, quan ăn chơi xa xỉ, xây dựng cung điện tốn kém, nội bộ triều
đình "chia bè kéo cánh", tranh giành quyền lực, quan lại địa phương ức
hiếp dân, suy thoái tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, tham nhũng chính trị,
cá nhân chủ nghĩa, cơ hội, vụ lợi, bè phái
Hậu quả xã hội. Mất
lòng dân, nổi dậy của nhân dân (Tây Sơn), chấm dứt quyền lực họ Trịnh .
Thời kỳ chúa Trịnh cai trị là một bài học lịch sử về tầm
quan trọng của việc cân bằng giữa phát triển kinh tế với công bằng xã hội và quản
trị hiệu quả để đảm bảo sự ổn định và tính hợp pháp lâu dài.
V. Dấu Tích và Giá Trị
Khảo Cổ của Phủ Chúa Trịnh Hiện Nay.
A. Tại Thăng Long (Hà
Nội).
Phủ chúa Trịnh ở Thăng Long từng là một quần thể kiến trúc đồ
sộ, nằm ở phía Nam Hồ Tả Vọng (Hồ Hoàn Kiếm) và kéo dài tới bờ sông Hồng. Hiện
nay, dấu tích vật lý của Phủ chúa Trịnh tại Thăng Long gần như không còn nguyên
vẹn, đã bị thay thế bởi các công trình đô thị hiện đại. Khu vực lịch sử này giờ
đây bao gồm Bệnh viện Việt Đức, phố Tràng Thi, Thư viện Quốc gia, Tòa án Nhân
dân Tối cao, phố Hỏa Lò và phố Thợ Nhuộm. Đặc biệt, phố Hỏa Lò từng là một phần
của Phủ chúa Trịnh.
Khu khảo cổ Hoàng Thành Thăng Long tại 18 Hoàng Diệu là một
di tích lịch sử quan trọng, gắn liền với lịch sử kinh thành Thăng Long – Đông
Kinh qua các thời Lý, Trần, Lê và Nguyễn. Đây là di tích quốc gia đặc biệt và đã phát lộ hàng triệu di vật, chủ yếu là đồ
gốm sứ và kim loại, cung cấp cái nhìn sâu sắc về đời sống hoàng cung qua các
triều đại. Mặc dù các phát hiện tại Hoàng Thành chủ yếu tập trung vào các lớp
văn hóa sớm hơn, quy mô rộng lớn của Phủ chúa Trịnh trong lịch sử cho thấy khả năng có sự chồng lấn hoặc lân cận
với khu vực Hoàng Thành. Các cuộc khai quật tại đây liên tục cho thấy sự phát
triển lịch sử liên tục của Thăng Long. Tuy nhiên, các tài liệu hiện có không
cung cấp chi tiết cụ thể về các di vật khảo cổ trực tiếp thuộc về Phủ chúa Trịnh
tại khu 18 Hoàng Diệu. Phủ chúa được xây dựng bằng gạch và bao gồm nhiều cung
điện, lầu gác , do đó, các công trình khảo cổ trong tương lai tại các khu vực từng
thuộc Phủ chúa ở Hà Nội có thể hé lộ thêm các dấu tích thời Trịnh.
B. Tại Biện Thượng
(Thanh Hóa).
Ngoài Phủ chúa ở Thăng Long, một Phủ Trịnh khác, tuy quy mô
nhỏ hơn nhưng có ý nghĩa sâu sắc, được xây dựng tại làng Biện Thượng, xã Vĩnh
Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đây là quê hương ("quý hương")
của dòng họ Trịnh và đóng vai trò kép: vừa là nơi thờ cúng tổ tiên, vừa là hành
dinh quan trọng của nhà Trịnh tại Thanh Hóa trong công cuộc "phò Lê, diệt
Mạc". Với giá trị lịch sử đặc biệt, Phủ Trịnh tại Biện Thượng đã được Bộ
Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia vào năm
1995.
Trong quá khứ, Phủ Trịnh ở Biện Thượng là một quần thể rộng
lớn hàng chục mẫu với nhiều dinh thự uy nghi. Tuy nhiên, trải qua nhiều biến cố
lịch sử và tác động của thiên nhiên, hiện tại chỉ còn lại một ngôi nhà ngói cổ
7 gian, được gọi là Phủ Từ, là nơi thờ cúng các vị chúa. Nhận thức được tầm
quan trọng của việc bảo tồn, tôn tạo, tỉnh Thanh Hóa đã phê duyệt dự án đầu tư
xây dựng công trình bảo tồn, tu bổ, tôn tạo khu Phủ Từ vào năm 2015. Đến năm
2019, quy mô dự án được điều chỉnh mở rộng đáng kể từ 3,84 ha lên 11,72 ha, với
tổng mức đầu tư khoảng 756 tỷ đồng. Dự án này nhằm mục đích phục hồi và tôn tạo
khu di tích theo đúng mô hình cung điện vua chúa truyền thống, đảm bảo giá trị
lịch sử. Việc tôn tạo Phủ Trịnh đáp ứng mong mỏi của nhân dân và con cháu dòng
họ Trịnh, thể hiện sự tri ân công lao của nhà Trịnh và góp phần gìn giữ di sản
văn hóa quý giá này.
Hàng năm, vào ngày 18 tháng 2 âm lịch, ngày giỗ Minh Khang
Thái Vương Trịnh Kiểm (người có công sáng lập vương nghiệp nhà Trịnh), con cháu
dòng họ Trịnh từ khắp nơi và nhân dân địa phương tề tựu về Khu di tích lịch sử
quốc gia Phủ Trịnh để tham dự lễ kỷ niệm. Điều này cho thấy giá trị văn hóa bền
vững của di tích và sự gắn kết sâu sắc của cộng đồng với di sản họ Trịnh.
Sự khác biệt trong việc bảo tồn và trọng tâm khảo cổ tại
Thăng Long và Biện Thượng phản ánh một cách tiếp cận lịch sử đa chiều và có thể
là sự dịch chuyển trong cách diễn giải lịch sử. Ở Hà Nội, trọng tâm là sự liên
tục của Thăng Long như một kinh đô, nhấn mạnh các triều đại hoàng gia chính thống
(Lý, Trần, Lê). Cách tiếp cận này có thể gián tiếp làm giảm bớt sự chú ý khảo cổ
chuyên biệt đối với Phủ chúa Trịnh, mặc dù đây là trung tâm quyền lực thực sự
trong hơn hai thế kỷ. Phủ chúa, do đó, được coi như một lớp lịch sử trong tổng
thể cảnh quan đô thị, hơn là một di tích khảo cổ độc lập. Ngược lại, việc phục
hồi quy mô lớn Phủ Trịnh tại Thanh Hóa cho thấy nỗ lực của địa phương và dòng họ
nhằm công nhận và tôn vinh những đóng góp của nhà Trịnh, đặc biệt là vai trò của
họ trong công cuộc "phò Lê, diệt Mạc". Điều này cho thấy rằng ký ức lịch
sử và các nỗ lực bảo tồn có thể bị ảnh hưởng bởi các ưu tiên chính trị, xã hội
và khu vực đương đại, làm nổi bật cách mà bản chất "lưỡng đầu chế" của
hệ thống Lê - Trịnh mở rộng đến cả di sản lịch sử và cách diễn giải nó.
VI. Kết Luận: Di Sản
và Bài Học Lịch Sử.
Phủ chúa Trịnh không chỉ là một dinh thự đơn thuần mà còn là
trung tâm vật chất và biểu tượng của thể chế lưỡng đầu chế Lê - Trịnh độc đáo,
thể hiện quyền lực thực tế của các chúa Trịnh trong hơn hai thế kỷ. Thể chế
chính trị đặc biệt này, dù duy trì quyền lực danh nghĩa của vua Lê, đã tạo ra một
giai đoạn tương đối ổn định và thậm chí có những bước phát triển kinh tế đáng kể,
đặc biệt trong ngoại thương. Tuy nhiên, sự ổn định này ẩn chứa những mâu thuẫn
nội tại ngày càng tăng, được đánh dấu bằng lối sống xa hoa của chúa Trịnh đối lập
gay gắt với cuộc sống khốn khó của nhân dân. Sự chênh lệch này, cùng với nạn
tham nhũng tràn lan và sự suy đồi đạo đức trong bộ máy hành chính , cuối cùng
đã góp phần vào sự sụp đổ của chế độ.
Việc thành lập Lục Phiên trong Phủ chúa đã chứng tỏ sự khéo
léo trong quản lý của chúa Trịnh và khả năng củng cố quyền lực chiến lược của họ,
vượt qua bộ máy quan liêu hoàng gia truyền thống.
Mặc dù phần lớn đã bị hòa nhập vào cảnh quan đô thị hiện đại,
dấu tích lịch sử và tiềm năng khảo cổ của Phủ chúa Trịnh tại Thăng Long (Hà Nội)
vẫn mang lại những hiểu biết vô giá về quy hoạch đô thị, cấu trúc hành chính và
đời sống của kinh đô trong thời Lê - Trịnh. Các cuộc khai quật khảo cổ trong
tương lai tại những khu vực này hứa hẹn sẽ khám phá thêm bằng chứng trực tiếp về
quần thể quyền lực này.
Trong khi đó, Phủ Trịnh ở Biện Thượng, Thanh Hóa, là một di
tích quan trọng đang được tích cực bảo tồn. Nơi đây cung cấp những liên kết hữu
hình với nguồn gốc tổ tiên của dòng họ Trịnh, vai trò then chốt của họ trong
chiến dịch "phò Lê, diệt Mạc", và di sản văn hóa bền vững của họ, được
duy trì thông qua các nỗ lực tôn tạo và các lễ kỷ niệm hàng năm.
Tổng thể, thời kỳ Lê - Trịnh, với Phủ chúa là trung tâm, là một
trường hợp nghiên cứu đặc biệt trong khoa học chính trị và xã hội học. Nó minh
họa cách một quyền lực thực tế có thể duy trì sự kiểm soát trong hơn hai thế kỷ
bằng cách khéo léo cân bằng sức mạnh quân sự, đổi mới hành chính (như Lục
Phiên), và thao túng chiến lược tính chính danh biểu tượng. Tuy nhiên, sự sụp đổ
cuối cùng của chế độ, bất chấp giai đoạn phát triển kinh tế và chính sách ngoại
thương mạnh dạn, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị công bằng, công lý xã hội
và giải quyết tham nhũng nội bộ. Các nỗ lực liên tục để bảo tồn và diễn giải
các di tích lịch sử này, ngay cả với các cách tiếp cận khác nhau ở các vùng miền
khác nhau, phản ánh một quá trình tái đánh giá lịch sử liên tục và mối quan hệ
năng động giữa các sự kiện trong quá khứ và sự hiểu biết đương đại.
Thời kỳ này không chỉ là một chú thích lịch sử mà còn mang đến
những bài học sâu sắc về sự mong manh của quyền lực khi nó tách rời khỏi phúc lợi
của nhân dân, và sự tương tác phức tạp giữa các cấu trúc quyền lực chính thức
và phi chính thức trong việc định hình vận mệnh quốc gia. Nó nhấn mạnh sự cần
thiết của nghiên cứu lịch sử đa diện, xem xét cả những câu chuyện lớn của tầng
lớp thống trị và trải nghiệm sống của những người bị cai trị, cung cấp một bức
tranh phong phú và đầy đủ hơn về một kỷ nguyên then chốt trong lịch sử Việt
Nam.Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét