VUI CHƠI CÙNG CHỮ.
BÀI 1. Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn.
Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn. 朱子家訓格言
Hán Việt: Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn.
Dịch nghĩa: Châm ngôn Gia Huấn của Chu Tử.
黎明即起,灑掃庭除,內外整潔。
Hán Việt: Lê Minh tức khởi, sái tảo đình trừ, nội ngoại chỉnh khiết.
Dịch nghĩa: Sáng sớm liền dậy, quét dọn sân vườn, trong ngoài đều gọn gàng.
一粥一飯,當思來處不易;半絲半縷,恆念物力維艱。
Hán Việt: Nhất cháo nhất cơm, đương tư lai xứ bất dị; bán ti bán lũ, hằng niệm vật lực duy gian.
Dịch nghĩa: Một bát cháo một bát cơm, phải nghĩ đến nơi làm ra nó không dễ; nửa sợi tơ nửa sợi vải, hãy luôn nhớ làm ra của cải rất khó khăn.
宜未雨而綢繆,毋臨渴而掘井。
Hán Việt: Nghi vị vũ nhi trù mâu, vô lâm khát nhi quật tỉnh.
Dịch nghĩa: Nên lo liệu trước khi trời mưa, chớ đợi khát rồi mới đào giếng.
自奉必須節約,宴客切勿留連。
Hán Việt: Tự phụng tất tu tiết ước, yến khách thiết vật lưu liên.
Dịch nghĩa: Tự mình tiêu dùng phải tiết kiệm, mời khách chớ có lãng phí quá đà.
飲食器皿,勿侈奢;衣服鞋襪,勿華美。
Hán Việt: Ẩm thực khí mẫn, vật xỉ xa; y phục hài miệt, vật hoa mỹ.
Dịch nghĩa: Đồ dùng ăn uống, chớ xa xỉ; quần áo giày vớ, đừng lộng lẫy.
婢妾非房之福
Hán Việt: Tỳ thiếp phi phòng chi phúc.
Dịch nghĩa: Tỳ thiếp không phải là phúc của ngôi nhà.
Bức tranh mà bạn thấy chính là một phần của tác phẩm kinh điển "Chu Tử Gia Huấn" (朱子家訓). Đây là một bài học đạo đức nổi tiếng và có ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa Đông Á.
Chu Tử là ai?
Chu Tử, tên thật là Chu Hy (朱熹), là một học giả, nhà tư tưởng vĩ đại của triều đại Nam Tống (thế kỷ 12) ở Trung Quốc. Ông là người đứng đầu trường phái Tống Nho và được coi là nhà Nho lỗi lạc nhất sau Khổng Tử và Mạnh Tử.
Các tư tưởng của ông về đạo đức, luân lý và giáo dục đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều thế hệ. Ảnh hưởng của ông không chỉ giới hạn trong Trung Quốc mà còn lan rộng sang Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên, và nhiều quốc gia khác.
Về "Chu Tử Gia Huấn" và hoàn cảnh ra đời.
"Chu Tử Gia Huấn" là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng những lời dạy vô cùng sâu sắc về cách sống, đối nhân xử thế và quản lý gia đình. Tác phẩm này không phải do Chu Hy viết ra mà là một bản tập hợp các lời dạy của ông được các học trò và hậu thế ghi chép lại.
Nội dung của "Gia Huấn" là những lời khuyên thiết thực về các khía cạnh đời sống hàng ngày:
Tinh thần cần kiệm: Lời khuyên dậy sớm, quét dọn nhà cửa, quý trọng từng hạt gạo, sợi vải.
Trọng tình, trọng nghĩa: Nhấn mạnh sự hòa thuận trong gia đình, sự lễ phép với khách, và thái độ sống lương thiện.
Tầm nhìn xa trông rộng: Khuyên con người nên lo liệu trước cho tương lai, không nên "nước đến chân mới nhảy."
Sống giản dị: Đề cao lối sống khiêm tốn, tránh xa hoa, phù phiếm.
Tác phẩm này ra đời trong bối cảnh xã hội Trung Hoa phong kiến, nơi gia đình là đơn vị cơ bản và các giá trị đạo đức Nho giáo được đề cao. Những lời dạy của Chu Tử được xem như một cẩm nang giúp mọi người rèn luyện bản thân và xây dựng một gia đình có nề nếp, hòa thuận.
Bức tranh của bạn được viết bằng chữ Hán Phồn thể (Traditional Chinese).
Dưới đây là một vài điểm khác biệt chính giữa Phồn thể và Giản thể để bạn dễ nhận biết hơn:
Phồn thể là bộ chữ được sử dụng từ thời cổ đại và vẫn được dùng phổ biến ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Đặc điểm của nó là có cấu tạo phức tạp, nhiều nét hơn.
Giản thể là bộ chữ được chính phủ Trung Quốc đại lục chuẩn hóa và đưa vào sử dụng từ những năm 1950. Mục đích là để đơn giản hóa các nét chữ, giúp người dân dễ học và dễ viết hơn.
Ví dụ:
Chữ 學習 (Học tập) trong bức tranh của bạn, nếu viết bằng Giản thể sẽ là 学习.
Chữ 愛 (Yêu) trong Phồn thể, nếu viết Giản thể sẽ là 爱.
Bức tranh của bạn sử dụng Phồn thể, cho thấy nó có thể là một tác phẩm truyền thống hoặc đến từ một trong những vùng lãnh thổ vẫn còn sử dụng loại chữ này. Việc học và hiểu Phồn thể thường được coi là một bước tiến sâu hơn vào văn hóa và lịch sử chữ Hán.
Dựa trên hình ảnh, tôi có một số nhận xét sau:
Về nét chữ.
Nét chữ trong bài được khắc theo lối Khải thư (楷書), một trong những kiểu chữ Hán cơ bản và phổ biến nhất. Khải thư nổi tiếng với nét chữ vuông vắn, ngay ngắn và rõ ràng, rất thích hợp để khắc lên gỗ như thế này.
Nét khắc trong bài khá cứng cáp, mạnh mẽ, thể hiện sự dứt khoát của người thợ. Tuy nhiên, nếu xét về tính nghệ thuật của thư pháp, nét chữ này chưa đạt đến độ uyển chuyển, tinh tế của một tác phẩm thư pháp chuyên nghiệp. Đây là kiểu chữ mang tính thực dụng, dễ đọc, nhấn mạnh vào việc truyền tải nội dung hơn là vẻ đẹp nghệ thuật của từng nét bút.
Về lỗi chính tả.
Sau khi so sánh với bản gốc của "Chu Tử Gia Huấn", tôi nhận thấy không có lỗi chính tả nào trong các chữ Hán trên bức tranh. Tất cả các câu và chữ đều khớp hoàn toàn với bản chuẩn, từ nội dung đến cách dùng từ, như:
一粥一飯 (Nhất cháo nhất cơm).
宜未雨而綢繆 (Nghi vị vũ nhi trù mâu).
婢妾非房之福 (Tỳ thiếp phi phòng chi phúc).
Điều này cho thấy bức tranh được thực hiện bởi người có kiến thức vững vàng về Hán tự, và đã tuân thủ đúng nội dung của một văn bản kinh điển.
Tóm lại, bài trên là một tác phẩm được khắc cẩn thận, rõ ràng, không có lỗi chính tả, rất phù hợp để làm vật trang trí và răn dạy trong gia đình.
Trong văn bản Chu Tử Gia Huấn, có một câu chứa đựng những thành ngữ (điển tích) rất nổi tiếng và sâu sắc.
Đó chính là câu: "宜未雨而綢繆,毋臨渴而掘井."
Câu này được chia thành hai vế, mỗi vế đều là một thành ngữ mang ý nghĩa răn dạy:
"宜未雨而綢繆" (Nghi vị vũ nhi trù mâu).
Điển tích: Thành ngữ này bắt nguồn từ Kinh Thi (詩經) - một bộ sưu tập thi ca cổ của Trung Quốc. Cụ thể là trong thiên "Binh phong" (豳風), bài "Thất nguyệt" (七月).
Nội dung: Bài thơ miêu tả cuộc sống của người dân vào tháng Bảy, khi họ chuẩn bị săn chuột để lấy da làm quần áo giữ ấm, và đồng thời gia cố tổ, chằng buộc ổ cho chim (綢繆 - trù mâu). Hành động này được thực hiện trước khi mùa đông và mưa bão đến.
Ý nghĩa: "Trù mâu" ban đầu có nghĩa là quấn chặt, buộc cẩn thận. Về sau, thành ngữ này được dùng để chỉ việc chuẩn bị và lo liệu trước mọi việc, đề phòng những bất trắc có thể xảy ra trong tương lai.
"毋臨渴而掘井" (Vô lâm khát nhi quật tỉnh).
Điển tích: Thành ngữ này được ghi lại trong nhiều văn bản cổ, phổ biến nhất là trong sách "Vô Danh Tử" (無名子) và "Hoài Nam Tử" (淮南子).
Nội dung: Câu nói này mô tả hành động khi một người bị khát mới bắt đầu đào giếng. Đến lúc đào được giếng thì đã muộn, không còn sức lực để uống nước nữa.
Ý nghĩa: Thành ngữ này khuyên răn con người không nên để mọi việc đến lúc cấp bách, cần kíp rồi mới lo giải quyết. Mọi việc đều cần có sự chuẩn bị từ trước.
Tóm lại, toàn bộ bức tranh là một tập hợp các lời răn dạy đạo đức, và trong đó, câu "Nghi vị vũ nhi trù mâu, vô lâm khát nhi quật tỉnh" chính là điển hình cho việc sử dụng các thành ngữ kinh điển của Trung Quốc để truyền tải triết lý sống. Các câu còn lại trong bài chủ yếu là những lời khuyên đạo đức và nguyên tắc sống phổ biến, không phải là điển tích cụ thể từ một câu chuyện lịch sử.
Việc học chữ Hán qua các bức tranh, hoành phi, câu đối là một cách rất hay. Mỗi tác phẩm không chỉ là một bài học ngôn ngữ mà còn chứa đựng cả văn hóa, lịch sử và triết lý sống. Khi nhìn vào một bức tranh, bạn không chỉ dịch từng chữ mà còn hiểu được ý nghĩa sâu xa mà người xưa muốn gửi gắm.
Thân ái. dienbatn.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét