Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.Chuyên Khảo: Giám Mục Bá Đa Lộc Và Lăng Cha Cả – Vòng Xoay Của Lịch Sử, Văn Hóa Và Ký Ức Sài Gòn.
Chuyên Khảo: Giám Mục
Bá Đa Lộc Và Lăng Cha Cả – Vòng Xoay Của Lịch Sử, Văn Hóa Và Ký Ức Sài Gòn.
Lời Mở Đầu: Vòng Xoay
Và Dấu Vết Của Lịch Sử, Từ Điền Dã Đến Tâm Tư.
Là một người Hà Nội gốc, dân phố cổ, tôi – Điện Bà Tây Ninh
– đã quen với những con phố chật hẹp, hồ Hoàn Kiếm xanh thẳm chỉ cách nhà vài
trăm mét. Thế nhưng, từ những năm 80 thế kỷ trước, tôi đã theo chân cuộc đời
vào Sài Gòn, nay là Thành phố Hồ Chí Minh. Những ngày tháng ấy, dưới sự dẫn dắt
của A Xà Lê – Thầy Lục Hòa (cụ mới mất cách đây hơn một tháng, vào tháng 8 năm
2025), tôi đã rong ruổi khắp hang cùng ngõ hẻm của Sài Gòn. Thầy kể không biết
bao nhiêu sự tích về những địa danh, từ Chợ Lớn sầm uất đến những con kênh lặng
lẽ. Trong số đó, câu chuyện về Lăng Cha Cả và Giám mục Bá Đa Lộc luôn ám ảnh
tôi nhất. Đó không chỉ là lịch sử, mà còn là ký ức sống động, như lời thầy kể
bên ly trà đá ven đường: "Con ơi, Sài Gòn này, mỗi viên gạch đều có linh hồn,
và linh hồn ấy gắn với những con người như Bá Đa Lộc – người Pháp nhưng đã
thành 'cha cả' của một phần lịch sử Việt Nam."
Chuyên khảo này không phải là công trình học thuật khô khan,
mà là kết quả từ những lần điền dã thực địa của tôi, kết hợp với tư liệu cá
nhân và các nguồn tài liệu tôi sưu tầm, bổ sung từ nhiều nguồn uy tín. Tôi đã
đi bộ quanh vòng xoay Lăng Cha Cả, trò chuyện với những cụ già từng sống ở khu
vực Tân Sơn Nhất, lắng nghe ký ức về "Cha Cả" – tên gọi thân thương của
Giám mục Pierre Joseph Georges Pigneau de Béhaine, hay Bá Đa Lộc. Bài viết sẽ
đi sâu vào tiểu sử ông, hoàn cảnh lịch sử cuối thế kỷ 18, đóng góp cho triều
Nguyễn và Vua Gia Long, lịch sử Lăng Cha Cả, nguồn gốc tên gọi, và những ký ức
mờ ảo nhưng sống động của người Sài Gòn xưa. Độ dài không hạn chế, tôi sẽ kể
chi tiết, phân tích đa chiều, như thầy Lục Hòa từng dạy: "Nghiên cứu là phải
từ tim, không phải từ sách vở suông."
Tư liệu của tôi dựa trên các nguồn lịch sử Việt Nam, Pháp,
và ký ức dân gian. Từ Đại Nam Thực Lục đến các tài liệu Pháp như hồi ký của Bá
Đa Lộc, từ Wikipedia tiếng Việt đến các bài báo trên VnExpress, Thanh Niên, và
các bài đăng trên X (Twitter) về ký ức Sài Gòn. Tôi cũng bổ sung từ điền dã: những
cuộc trò chuyện với cư dân quận Tân Bình, nơi vòng xoay ngày nay vẫn mang tên
Lăng Cha Cả, dù di tích đã mất. Qua đó, chuyên khảo nhằm tái hiện một nhân vật
gây tranh cãi nhưng không thể phủ nhận: Bá Đa Lộc – nhà truyền giáo, nhà ngoại
giao, và biểu tượng giao thoa văn hóa.
Chương I: Bá Đa Lộc –
Giai Đoạn Hình Thành Và Hành Trình Sang Viễn Đông.
Nền Tảng Cá Nhân Và Bối
Cảnh Châu Âu.
Giám mục Bá Đa Lộc, tên khai sinh Pierre Joseph Georges
Pigneau de Béhaine, chào đời ngày 2 tháng 11 năm 1741 tại Origny-en-Thiérache,
một thị trấn nhỏ ở miền bắc nước Pháp. Ông không xuất thân từ quý tộc, dù tên
có phần "de Béhaine" – một chi tiết từ mảnh đất nhỏ của gia đình ở
giáo xứ Marle. Gia đình ông là thường dân, với 19 người con, và Pierre là con
trưởng. Từ nhỏ, ông đã theo học tại Laon, rồi Paris, tại chủng viện Trente
Trois, trước khi gia nhập Hội Thừa sai Paris (Séminaire des Missions
Étrangères) năm 1765.
Thời điểm Bá Đa Lộc quyết định dấn thân truyền giáo ở châu
Á, nước Pháp đang khủng hoảng chính trị - xã hội sâu sắc. Chế độ quân chủ Louis
XVI đối mặt kinh tế suy thoái, phân hóa giai cấp: Tăng lữ và Quý tộc hưởng đặc
quyền, Đẳng cấp Thứ ba gánh mọi nghĩa vụ. Tư tưởng Khai sáng lan tỏa, thúc đẩy
các nhà truyền giáo như Bá Đa Lộc tìm cơ hội ở vùng đất xa xôi. Từ điền dã của
tôi, khi trò chuyện với các sử gia địa phương ở Sài Gòn, tôi nhận thấy bối cảnh
này giải thích phần nào động lực của ông: không chỉ truyền đạo, mà còn tìm kiếm
tự do hành động giữa hỗn loạn châu Âu.
Những Năm Đầu Truyền
Giáo Tại Châu Á.
Hành trình của Bá Đa Lộc bắt đầu tháng 9 năm 1765, rời Pháp
trên tàu, đến Pondichéry tháng 6 năm 1766. Sau Ma Cao, ông đến Hà Tiên tháng 3
năm 1767, làm giáo sư rồi Bề trên Chủng viện Thánh Thiên Thần tại Hòn Đất. Cuộc
sống gian nan: quân Cao Miên quấy phá, năm 1768 ông bị Mạc Thiên Tứ giam 3
tháng vì nghi che chở hoàng tử Xiêm. Tháng 12 năm 1769, chủng viện bị đốt, ông
di tản đến Malacca rồi Pondichéry, thành lập chủng viện mới.
Năm 1772, tại Pondichéry, ông được Giáo hoàng Clêmentê XIV tấn
phong Giám mục Adran lúc 31 tuổi – bước ngoặt trao quyền lực lớn hơn. Từ đây, ông gọi là Giám mục Adran. Trong điền
dã, tôi tìm hiểu thêm từ tài liệu Pháp: ông biên soạn từ điển Việt-Latinh năm
1773, sử dụng chữ Quốc ngữ, Nôm, Hán – đóng góp văn hóa lớn, dù xuất bản muộn
năm 1838 bởi Taberd.
Bối Cảnh Đàng Trong
Và Cuộc Gặp Định Mệnh.
Đàng Trong hỗn loạn: Tây Sơn nổi dậy năm 1771, chiếm Phú
Xuân, lật Chúa Nguyễn. Năm 1777, quân Tây Sơn tiêu diệt gần hết dòng tộc Nguyễn,
chỉ Nguyễn Ánh 15 tuổi thoát. Ông tìm che chở tại chủng viện Hà Tiên, gặp Bá Đa
Lộc trên đảo Thổ Chu.
Cuộc gặp khởi đầu mối quan hệ tương trợ: Bá Đa Lộc thấy ở
Nguyễn Ánh hy vọng ổn định để truyền giáo. Ông chuyển từ giáo sĩ sang chính trị,
ngoại giao, cố vấn quân sự. Danh xưng Bá Đa Lộc (百多祿) mang ý "Bá tước mang nhiều lộc"
– cách triều Nguyễn tôn vinh.
Từ điền dã: Kể chuyện với cụ bà 85 tuổi ở quận Tân Bình, cụ
nhớ thầy Lục Hòa kể: "Bá Đa Lộc như cầu nối Đông-Tây, nhưng ông ấy yêu Việt
Nam thực sự, không phải chỉ truyền đạo."
Chương II: Mối Giao
Tình Và Hiệp Ước Versailles 1787.
Vị Cố Vấn Chiến Lược
Và Quyết Định Cầu Viện Pháp.
Mối quan hệ Bá Đa Lộc - Nguyễn Ánh sâu nặng, như "một
trái tim". Ông giúp tổ chức quân lính châu Âu, mua vũ khí, tham gia chiến
dịch như vây Diên Khánh. Sau thất bại,
ông khuyên cầu viện Pháp. Nguyễn Ánh gửi con trai Nguyễn Phúc Cảnh (5 tuổi)
theo ông sang Pháp – ủy thác sống còn.
Từ điền dã: Ở vòng xoay Lăng Cha Cả, một cụ ông 70 tuổi kể:
"Ông Bá Đa Lộc như cha ruột Vua Gia Long, giúp ông từ lúc thiếu
niên."
Phân Tích Hiệp Ước
Versailles 1787.
Ngày 28 tháng 11 năm 1787, tại Versailles, Bá Đa Lộc ký với
bá tước de Montmorin: Pháp cung cấp 4 tàu chiến, 1.200 bộ binh, 200 pháo binh,
250 lính châu Phi; đổi lại, Nguyễn Ánh nhường Đà Nẵng, Côn Lôn, cho Pháp tự do
buôn bán.
Hiệp ước không thực thi: Cách mạng Pháp 1789 lật đổ Louis
XVI, chính quyền mới bỏ qua. Bá Đa Lộc tự quyên góp từ thương gia, mua vũ khí.
Bảng so sánh quan điểm
về Bá Đa Lộc:
Góc Nhìn. Quan Điểm Chính. Lý Lẽ Và Bằng Chứng. Công Thần Tận Tụy.
Người bạn, thầy của Nguyễn Ánh, phò trợ khôi phục cơ nghiệp.Mối quan hệ thân
tình sử sách ghi; tự gây dựng lực lượng; Gia Long phong tước, tang lễ trọng thể.Mở
Đường Thực DânTạo tiền đề cho Pháp can thiệp.Hiệp ước làm cớ xâm lược 1858; giới
thiệu nhượng địa, đặc quyền.
Di Họa Và Di Sản Của
Hiệp Ước.
Hiệp ước thành "di họa": Pháp dùng làm cớ xâm lược
1858. Bối cảnh Pháp: Khủng hoảng dẫn đến Cách mạng, khiến viện trợ thất bại –
nghịch lý giúp Nguyễn Ánh tránh can thiệp trực tiếp lúc đầu, nhưng tạo tiền lệ
nguy hiểm.
Từ điền dã: Kể với người dân Sài Gòn xưa, nhiều người xem Bá
Đa Lộc là "người Pháp yêu Việt Nam", nhưng hiệp ước là "cái cớ
cho thực dân".
Chương III: Lăng Cha
Cả – Một Biểu Tượng Giao Thoa Văn Hóa Và Sự Biến Mất.
Lễ Tang Trọng Thể Và
An Táng.
Bá Đa Lộc mất ngày 9 tháng 10 năm 1799 tại Quy Nhơn vì bệnh
lỵ. Nguyễn Ánh thương tiếc, tổ chức tang
lễ long trọng từ 16 tháng 10 đến 16 tháng 12 năm 1799, kết hợp nghi thức Công
giáo và phong kiến. Thi hài quàn tại Dinh Tân Xá, Sài Gòn. Nguyễn Ánh đích thân
đọc điếu văn, phong Thái tử Thái phó, tước Bi Nhu Quận công, tên thụy Trung
Ý. An táng tại Vườn Xoài, Tân Sơn Nhất.
Từ điền dã: Cụ ông ở quận Tân Bình kể: "Lễ tang như
vua, chứng tỏ Gia Long coi ông như công thần."
Kiến Trúc Lăng Mộ Độc
Đáo.
Lăng rộng 2.000 m², xây theo phong cách Việt: bình phong,
bái đường, hậu cung, vách gỗ quý, mái ngói, bia đá ghi công đức. Đây là "Việt hóa" công thần ngoại
quốc, khẳng định chính danh triều Nguyễn.
Bí Ẩn Mộ Gió Và Cuộc
Khai Quật Năm 1925.
Giả thuyết: Lăng Sài Gòn là "mộ gió", thi hài thật
ở Ngọc Hội, Nha Trang. Ngày 13 tháng 3
năm 1925, khai quật mộ Nha Trang chỉ tìm xương mục, răng – Gia Long giấu để
tránh Tây Sơn quật mộ.
Từ điền dã: Nhiều cụ già tin "mộ gió" là mưu lược
Gia Long.
Quá Trình Đô Thị Hóa
Và Sự Biến Mất Của Di Tích.
Khu vực thành ngoại ô Sài Gòn, gần sân bay Tân Sơn Nhất. Sau
1975, giải tỏa năm 1980, cải táng 1983, hài cốt đưa về Pháp, hỏa táng tại Hội
Thừa sai Paris. Nay là vòng xoay với quả
địa cầu, cầu vượt thép 2013.
Chương IV: Di Sản Và
Ký Ức.
Di Sản Văn Hóa - Ngôn
Ngữ.
Từ điển Dictionarium Anamitico-Latinum năm 1773, hệ thống chữ
Quốc ngữ. Góp phần phát triển chữ Quốc ngữ, công cụ dân trí, đấu tranh độc lập.
Ký Ức Của Người Sài
Gòn.
Trước 1975, Lăng Cha Cả là mốc giao thông: "Đến Lăng
Cha Cả có ai xuống không?" Ký ức gắn
với kiến trúc độc đáo, hương khói. Nay là "địa danh tinh thần".
Từ X: Nhiều bài chia sẻ ký ức, như "Lăng Cha Cả, điểm
nóng 30/4/1975". Điền dã: Cụ bà kể
"nơi ấy như linh hồn Sài Gòn xưa".
Kết Luận: Đánh Giá Đa
Chiều Về Một Nhân Vật Lịch Sử Và Một Địa Danh Đã Mất.
Bá Đa Lộc phức tạp: giáo sĩ tận tụy, ngoại giao tài ba,
nhưng hiệp ước tạo tiền lệ đau thương. Lăng Cha Cả biểu tượng giao thoa, nay mất
nhưng tên sống mãi – bài học về ký ức đô thị.
Từ điền dã cuối cùng: Dưới cầu vượt Lăng Cha Cả, tôi nghĩ về
thầy Lục Hòa: "Lịch sử không mất, chỉ ẩn trong lòng người."Cảm ơn các
bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét