Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 7. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .
BÀI 7. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI
NAM ĐỊNH .
Bài 7: Tín Ngưỡng Mẫu Liễu Hạnh và Phủ Dầy – Linh Khí Đất
Mẹ. ( Tiếp theo ).
TRANH CÃI LỊCH SỬ: “PHỦ CHÍNH” VÀ SẮC PHONG GIẢ.
Tranh chấp “Phủ Chính”: Cuộc tranh chấp giữa Phủ
Tiên Hương và Phủ Vân Cát về danh hiệu “Phủ Chính” khởi nguồn năm
1861, khi làng An Thái chia thành hai thôn: Tiên Hương và Vân Cát, do mâu thuẫn
giữa tiến sĩ Trần Ngọc Kỳ (Tiên Hương) và Trần Bích Hoành (Vân
Cát) về chức Tiên chỉ. Cả hai phủ tuyên bố là nơi Thánh Mẫu giáng sinh lần thứ
hai.
Vấn đề sắc phong giả tại Phủ Vân Cát.
Theo video Âm Trạch
và Những Hành Trình, các sắc phong giả tại Phủ Vân Cát xuất hiện trong bối
cảnh tranh chấp “Phủ Chính”, nhằm tăng uy tín và thu hút tín đồ. Các sắc phong
này, được làm trong giai đoạn 1980–2000, sử dụng giấy kém chất lượng, chữ
Hán-Nôm thiếu chuẩn, không có dấu triện triều đình, và nội dung không thống nhất
với gia phả họ Trần Lê hay sắc phong tại Phủ Nội. Sự việc này gây tranh cãi
trong cộng đồng, dẫn đến sự can thiệp của chính quyền địa phương.
Tranh Cãi Về Chữ Viết “Phủ Dầy” Hay “Phủ Giầy.
Tranh cãi về cách viết “Phủ Dầy” (chữ D) hay “Phủ
Giầy” (chữ Gi) tại quần thể di tích lịch sử - văn hóa Phủ Dầy, xã Kim Thái,
huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, đã tồn tại từ lâu trong giới nghiên cứu lịch sử,
tín ngưỡng Đạo Mẫu, và cộng đồng du lịch tâm linh. “Phủ Dầy” được xem là
cách viết chuẩn chính thống, dựa trên các văn bia cổ, sắc phong
triều đình, và tên gọi gốc của làng Kẻ Dầy. Ngược lại, “Phủ Giầy”
bị coi là biến thể sai lệch, bắt nguồn từ phát âm địa phương ở Nam Định
và các truyền thuyết dân gian xuất hiện muộn. Dưới đây là phân tích chi
tiết về tranh cãi này, dựa trên nguồn tư liệu gốc, đặc biệt từ series “Hé Mở
Cửa Huyền Môn” của Bùi Quốc Hùng bút danh Điện bà Tây Ninh và các tài liệu
Hán Nôm uy tín.
Lập Luận “Phủ Dầy” Là Chuẩn – Dựa Trên Văn Bia Và Sắc
Phong Gốc.
Cách viết “Phủ Dầy” được xác nhận qua các văn bia
đá (được công nhận là di vật Quốc gia) và sắc phong triều Lê-Nguyễn
(từ năm 1683 đến 1924, tổng cộng 31 đạo). Các tài liệu này ghi rõ chữ “Dầy”
bằng chữ Hán hoặc Nôm, sử dụng ký tự “Dày” (苔), mang nghĩa “dày
đặc, rêu phong”, ám chỉ một ngôi phủ cổ kính, um tùm, không liên quan đến
“giày dép” như cách viết “Giầy” dễ gây nhầm lẫn.
Văn bia “Huyển Trí Lễ” tại Phủ Vân Cát: Văn bia này
được dựng vào thời Lê (khoảng thế kỷ 17-18). Nội dung bia ghi rõ “Phủ Dày苔”
bằng chữ Nôm, với 苔 tương ứng chữ “Dày” kết hợp âm Hậu thiên. Bia mở đầu
bằng dòng “Định danh Phủ Dầy bằng chữ Nôm”, khẳng định nguồn gốc của Phủ
Dầy bắt nguồn từ làng Kẻ Dầy (tên gọi cũ của xã An Thái). Đây là văn bia
duy nhất ghi tên Phủ Dầy đầy đủ bằng chữ Nôm, là bằng chứng quan trọng để
bác bỏ cách viết “Giầy”.
Văn bia “Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký” tại Phủ Vân
Cát: Bia được dựng năm Thành Thái Tân Sửu (1901), do Cao Xuân Dục,
quan Hiệp biện Đại học sĩ và Phó Tổng tài Quốc sử quán, soạn thảo. Nội dung bia
ghi rõ “Phủ Dầy”, không sử dụng “Giầy”. Bia này ghi lại lịch sử trùng tu
Phủ Vân Cát từ thời Cảnh Trị (1663-1671), nhấn mạnh đây là “cố trạch” (nền
nhà cũ) nơi Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng sinh. Văn bia xác nhận vai trò trung tâm
của Phủ Dầy trong tín ngưỡng thờ Mẫu.
Các văn bia khác:
Sắc phong triều đình: Trong số 31 sắc phong từ
năm 1683 đến 1924, có 24 đạo sắc phong (1728-1924) phong tặng “Tam
tòa Thánh Mẫu Phủ Dầy”, bao gồm Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu Duy Tiên, và Mẫu Quế
Anh. Đặc biệt, sắc phong Chính Hòa 4 (1683) ghi rõ “Phủ Dầy”,
không có bất kỳ tài liệu nào ghi “Phủ Giầy”. Ngoài ra, một hộp gỗ sơn son thếp
vàng phát hiện tại Phủ Tiên Hương năm 1996 chứa hơn 20 sắc phong gốc,
tất cả đều ghi Phủ Dầy, xác nhận đây là nơi thờ Tam Thánh Mẫu riêng,
khác với hệ thống Tứ Phủ.
Tên làng gốc: Tên gọi “Kẻ Dầy” là tên cổ của
vùng đất, được ghi trong chữ Nôm (có ý kiến cho rằng dùng ký tự 几履,
nhưng phổ biến hơn là Dầy苔). Làng này được đổi tên thành xã
An Thái năm 1557 (thời Lê Anh Tông), sau tách thành xã Tiên Hương
năm 1861 (thời Tự Đức). Từ “Phủ” trong “Phủ Dầy” ám chỉ dinh cơ của công
chúa Liễu Hạnh, gắn với địa danh Kẻ Dầy, không liên quan đến “giày dép”.
Nguồn Gốc “Phủ Giầy” – Sai Lệch Từ Phát Âm Và Truyền Thuyết.
Cách viết “Phủ Giầy” xuất phát từ hai nguyên nhân
chính: phát âm địa phương và truyền thuyết dân gian xuất hiện muộn.
Phát âm địa phương: Người dân Nam Định, đặc biệt ở
vùng Vụ Bản, thường phát âm chữ “D” gần giống chữ “Gi” (ví dụ:
“dày” đọc thành “giầy”, tương tự “bánh dầy” thành “bánh giầy”). Sự biến đổi âm
này dẫn đến việc ghi sai thành “Phủ Giầy” trong các tài liệu không chính
thống, bắt đầu phổ biến từ thập niên 1970.
Truyền thuyết dân gian (sau thế kỷ 19): Một số câu chuyện
dân gian đã góp phần tạo ra cách viết “Phủ Giầy”, nhưng không có cơ sở lịch sử
từ văn bia hay sắc phong:
Những câu chuyện này thiếu bằng chứng từ văn bản cổ và chỉ
xuất hiện trong các nguồn dân gian muộn, không được công nhận trong nghiên cứu
lịch sử chính thống.
Sai lầm chính thức: Năm 1976, Bằng công nhận di
tích do Sở Văn hóa Hà Nam Ninh cấp đã ghi sai thành “Phủ Giầy”, gây
nhầm lẫn trong các tài liệu hành chính và du lịch. Sau đó, Cục Di sản Văn
hóa đã yêu cầu sửa lại thành “Phủ Dầy” theo các văn bia và sắc phong
gốc để đảm bảo tính chính xác lịch sử.
Tài Liệu Chi Tiết Về Tranh Cãi.
Series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng, YouTube,
2023-2024):
Các nguồn tài liệu khác:
Kết Luận Và Khuyến Nghị.
Cách viết “Phủ Dầy” là đúng 100 phần trăm về mặt
lịch sử, dựa trên các văn bia cổ, sắc phong triều đình, và tên
làng Kẻ Dầy. Cách viết “Phủ Giầy” gây nhầm lẫn, làm người đọc liên tưởng
đến “giày dép” thay vì ý nghĩa phủ cổ kính, rêu phong của chữ “Dày” (苔).
Năm 2024, Cục Di sản Văn hóa đã ban hành chỉ thị cấm phục dựng sắc
phong giả và yêu cầu sử dụng thác bản văn bia gốc để thống nhất cách
viết Phủ Dầy.
Khuyến nghị nghiên cứu sâu hơn:
THÁNH MẪU LIỄU HẠNH: BA LẦN GIÁNG TRẦN.
Thánh Mẫu Liễu Hạnh, một trong Tứ Bất Tử, là biểu tượng lòng
nhân ái, trí tuệ, nữ quyền. Là con gái Ngọc Hoàng, bà giáng trần ba lần:
Tước vị:
PHỦ QUẢNG CUNG: CỘI NGUỒN LẦN GIÁNG TRẦN THỨ NHẤT.
Tại Vỉ Nhuế, Ý Yên, Phủ Quảng Cung ghi dấu lần giáng trần đầu
tiên (1434). Xây trên nền nhà Phạm Tiên Nga, lễ hội ngày 3/3 âm lịch (các video
từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền Môn của
Điện Bà Tây Ninh .).
HẦU ĐỒNG, HÁT VĂN, HỘI PHỦ DẦY, CHỢ VIỀNG.
Hầu đồng và Hát văn: Nghi lễ giao tiếp thần linh, được
UNESCO công nhận (2016). Hội Phủ Dầy: Mùng 3–8 tháng 3 âm lịch, với rước
kiệu, kéo chữ “Quốc thái dân an”. Chợ Viềng: Mùng 8 tháng Giêng, cầu
may, bán nông cụ, thịt bò.
Phân tích sâu về Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và sự khác biệt
với hệ thống Tứ Phủ.
Tín ngưỡng thờ Mẫu tại
Phủ Dầy (xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, Nam Định) là một trong những trung tâm quan
trọng nhất của Đạo Mẫu Việt Nam, nơi thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh – vị thần chính
trong tín ngưỡng Tam Tứ Phủ. Tuy nhiên, các tài liệu lịch sử, đặc biệt từ văn
bia, sắc phong, và nghiên cứu như “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng), chỉ ra
rằng tại Phủ Dầy, Tam Thánh Mẫu được thờ riêng biệt và có sự khác biệt rõ rệt
so với hệ thống Tứ Phủ phổ biến trong Đạo Mẫu. Dưới đây, tôi sẽ phân tích chi
tiết về Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy, sự khác biệt với hệ thống Tứ Phủ, và ý nghĩa
văn hóa, lịch sử của vấn đề này, dựa trên các nguồn tư liệu Hán Nôm và nghiên cứu
uy tín.
1. Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy – Khái niệm và nguồn gốc.
Tam Thánh Mẫu tại Phủ
Dầy là ba vị thánh mẫu được thờ chính tại Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát, bao gồm:
Các tài liệu lịch sử,
đặc biệt là 31 sắc phong triều đình (từ năm 1683 đến 1924) và văn bia cổ, xác
nhận rằng Phủ Dầy thờ Tam Thánh Mẫu riêng, không gắn với hệ thống Tứ Phủ
(Thiên, Địa, Nhạc, Thủy) như trong tín ngưỡng Đạo Mẫu phổ biến ở miền Bắc Việt
Nam.
Nguồn gốc từ văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa lịch sử: Tam
Thánh Mẫu tại Phủ Dầy phản ánh một truyền thống thờ cúng độc lập, gắn chặt với
sự tích giáng sinh của Mẫu Liễu Hạnh tại làng Vân Cát. Điều này cho thấy Phủ Dầy
không chỉ là trung tâm tín ngưỡng mà còn là nơi khởi nguồn của Đạo Mẫu Việt
Nam, với hệ thống thờ cúng riêng biệt, khác với sự phát triển sau này của Tứ Phủ
trong các vùng khác.
2. Hệ thống Tứ Phủ – Khái niệm và đặc điểm.
Tứ Phủ là hệ thống
tín ngưỡng phổ biến trong Đạo Mẫu ở miền Bắc Việt Nam, thờ bốn vị mẫu cai quản
bốn cõi (tương ứng với bốn phủ):
Hệ thống Tứ Phủ được
tổ chức chặt chẽ trong các nghi lễ hầu đồng, với các giá đồng (hầu các vị thánh
mẫu và thánh quan trong từng phủ). Tứ Phủ phản ánh một thế giới quan vũ trụ của
người Việt, kết hợp các yếu tố thiên nhiên (trời, đất, nước, rừng) và được chuẩn
hóa mạnh mẽ từ thế kỷ 19, đặc biệt trong các đền phủ ở Hà Nội, Bắc Ninh, và các
tỉnh đồng bằng Bắc Bộ.
Nguồn gốc Tứ Phủ: Hệ
thống Tứ Phủ phát triển muộn hơn so với tín ngưỡng thờ Mẫu tại Phủ Dầy, chịu ảnh
hưởng từ Nho giáo, Đạo giáo, và các yếu tố tín ngưỡng dân gian. Các tài liệu
như “Vân Cát thần nữ” (xuất bản 1990) và nghiên cứu của Ngô Đức Thịnh (2009)
cho thấy Tứ Phủ được hệ thống hóa từ thế kỷ 18-19, khi Đạo Mẫu lan rộng và tích
hợp các vị thần địa phương vào bốn phủ chính. Tuy nhiên, tại Phủ Dầy, hệ thống
này không được áp dụng đầy đủ.
3. Sự khác biệt giữa Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống
Tứ Phủ.
Sự khác biệt giữa
Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống Tứ Phủ có thể được phân tích qua các khía
cạnh lịch sử, tín ngưỡng, và thực hành nghi lễ.
a. Về lịch sử và nguồn gốc.
b. Về đối tượng thờ cúng.
c. Về nghi lễ và
thực hành.
d. Về ý nghĩa văn
hóa.
4. Bằng chứng lịch sử và tranh
cãi liên quan.
Bằng chứng lịch sử từ văn bia và sắc phong.
Tranh cãi trong
nghiên cứu: Một số ý kiến, đặc biệt từ các tài liệu dân gian và nghiên cứu muộn
(như “Vân Cát thần nữ”, 1990), cho rằng Phủ Dầy cũng thờ Tứ Phủ vì Mẫu Liễu Hạnh
được xem là Mẫu Thượng Thiên. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu như Bùi Quốc Hùng
(Hé Mở Cửa Huyền Môn, 2023-2024) và Ngô Đức Thịnh (2009) bác bỏ quan điểm này,
lập luận rằng:
“Hé Mở Cửa Huyền
Môn” (Bùi Quốc Hùng):
5. Ý nghĩa và giá trị văn hóa.
Sự khác biệt giữa
Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống Tứ Phủ có ý nghĩa quan trọng trong việc
hiểu lịch sử và bản sắc của Đạo Mẫu Việt Nam:
6. Khuyến nghị nghiên cứu sâu hơn.
Để hiểu rõ hơn về sự
khác biệt này, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng, YouTube, 2023-2024): Tìm các
phần 2 và 9 với từ khóa “Phủ Dầy” để xem phân tích chi tiết về Tam Thánh Mẫu và
sự khác biệt với Tứ Phủ, kèm hình ảnh văn bia và sắc phong.
Tài liệu Hán Nôm: Xem bản dịch các văn bia như “Huyển Trí Lễ” và “Thánh Mẫu
cố trạch linh từ bi ký” tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm hoặc Bảo tàng Nam Định.
Sách và luận văn:
“Đạo Mẫu Việt Nam” (Ngô Đức Thịnh, 2009): Phân tích lịch sử Đạo Mẫu và sự
phát triển của Tứ Phủ.
Luận văn “Tín ngưỡng Phủ Dầy” (Nguyễn Văn Huy, 2018, ResearchGate): Cung
cấp chi tiết về Tam Thánh Mẫu và sắc phong tại Phủ Dầy.
Thăm di tích: Kiểm tra trực tiếp hộp sắc phong tại Phủ Tiên Hương và văn
bia Cao Xuân Dục tại Phủ Vân Cát để xác minh thông tin.
HẦU ĐỒNG VÀ HÁT VĂN: LINH HỒN VĂN HÓA CỦA TÍN NGƯỠNG MẪU.
Hầu đồng: Hầu đồng,
hay còn gọi là “lên đồng”, là một nghi lễ tâm linh đặc sắc trong tín ngưỡng thờ
Mẫu Tam phủ và Tứ phủ của người Việt, được thực hiện để giao tiếp với các thánh
thần, đặc biệt là Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các vị thánh trong hệ thống Tứ phủ
(Thiên phủ, Địa phủ, Thoải phủ, Nhạc phủ). Đây là một loại hình nghệ thuật
trình diễn mang tính tổng hợp, kết hợp múa, hát, và diễn xướng, được thực hiện
bởi các thanh đồng – những người được chọn làm “cầu nối” giữa thế giới con người
và thần linh.
Trong nghi lễ Hầu đồng,
thanh đồng nhập vai các vị thánh thông qua việc hóa thân vào từng “giá đồng” –
mỗi giá đại diện cho một vị thánh cụ thể, như Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Thoải, Quan
Lớn Đệ Nhất, Chầu Bé, hay Cô Chín. Mỗi giá đồng được đặc trưng bởi trang phục
riêng biệt, mang màu sắc và hoa văn tương ứng với phủ mà vị thánh thuộc về: áo
đỏ (Thiên phủ), áo vàng (Địa phủ), áo trắng (Thoải phủ), áo xanh (Nhạc phủ).
Thanh đồng thay đổi trang phục, khăn áo, và phụ kiện (như quạt, khăn lụa, kiếm,
mộc cầm) trong từng giá, thể hiện sự chuyển đổi linh hồn giữa các vị thánh.
Các động tác múa
trong Hầu đồng được thực hiện một cách uyển chuyển, tinh tế, kết hợp với các đạo
cụ như quạt giấy, lọng vàng, hoặc chuông nhỏ, tạo nên một không gian huyền ảo,
linh thiêng. Mỗi điệu múa không chỉ mang tính biểu cảm mà còn kể lại câu chuyện
về hành trạng của vị thánh, từ việc cứu dân qua lũ lụt, chữa bệnh, đến ban phước
lành. Ví dụ, trong giá Mẫu Thượng Thiên, thanh đồng thường múa quạt với động
tác mạnh mẽ, uy nghiêm, tượng trưng cho quyền năng trời đất; trong khi giá Cô
Chín lại nhẹ nhàng, duyên dáng, thể hiện sự tinh nghịch và gần gũi.
Nghi lễ Hầu đồng
không chỉ là một hành động tâm linh mà còn là một biểu hiện văn hóa sâu sắc, phản
ánh triết lý nhân sinh của người Việt: sự hòa hợp giữa con người, thiên nhiên,
và thần linh. Tín đồ tham gia Hầu đồng thường cầu xin sức khỏe, may mắn, tài lộc,
hoặc giải trừ vận hạn. Các lễ vật dâng lên trong nghi lễ bao gồm hoa tươi, bánh
chưng, bánh dày, rượu trắng, trầu cau, và tiền vàng mã, được sắp xếp cẩn thận
trên các bàn thờ trong phủ. Sau mỗi giá đồng, thanh đồng phân phát “lộc thánh”
(hoa, tiền, bánh) cho tín đồ, mang ý nghĩa chia sẻ phúc lành từ thần linh.
Theo ghi nhận điền
dã của Điện Bà Tây Ninh (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), một buổi Hầu đồng tại
Phủ Dầy thường kéo dài từ 2 đến 4 giờ, với 10–20 giá đồng, tùy thuộc vào quy mô
và mục đích của nghi lễ. Trong năm 2023, Phủ Tiên Hương tổ chức hơn 150 giá đồng,
Phủ Vân Cát khoảng 100 giá, và Phủ Bóng khoảng 80 giá, thu hút hàng trăm thanh
đồng từ các tỉnh miền Bắc như Nam Định, Thái Bình, Hà Nội, và cả miền Trung như
Thanh Hóa. Video ghi lại không khí Hầu đồng tại Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát
cho thấy sự trang nghiêm, huyền ảo, với khói hương trầm lan tỏa và tiếng nhạc
cung văn vang vọng.
Hát văn: Hát văn,
hay còn gọi là chầu văn, là một bộ phận không thể tách rời của Hầu đồng, đóng
vai trò như “lời dẫn” để kể lại hành trạng các vị thánh, dẫn dắt thanh đồng và
tín đồ vào không gian tâm linh. Hát văn là một loại hình nghệ thuật dân gian độc
đáo, kết hợp âm nhạc, ca từ, và diễn xướng, sử dụng các nhạc cụ truyền thống
như đàn nguyệt, phách, sáo, trống cái, và đôi khi là đàn nhị hoặc hồ.
Các bài hát văn thường
được viết bằng văn vần, dựa trên các tích truyện về Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các
thánh Tứ phủ. Nội dung ca từ ca ngợi công đức của các vị thánh, mô tả cảnh sắc
thiên nhiên, hoặc kể lại các sự kiện thần thoại như lần giáng trần của Thánh Mẫu,
việc bà trừng trị kẻ ác tại Đèo Ngang, hay xướng họa thơ với Phùng Khắc Khoan tại
Hồ Tây. Một số bài hát văn nổi tiếng tại Phủ Dầy bao gồm:
Các nghệ nhân cung
văn, thường là những người có giọng hát cao, trong trẻo, và am hiểu sâu về tín
ngưỡng Mẫu, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt nghi lễ. Họ vừa hát vừa
chơi nhạc cụ, phối hợp nhịp nhàng với các động tác múa của thanh đồng, tạo nên
sự hài hòa giữa âm nhạc và trình diễn. Theo cụ Nguyễn Văn Hợi (75 tuổi, nghệ
nhân cung văn, phỏng vấn 3/2023), “Hát văn không chỉ là hát, mà là kể chuyện
thánh, là cầu nối để tín đồ cảm nhận được linh khí của Mẫu.”
Hát văn tại Phủ Dầy
có sự khác biệt tinh tế so với các vùng khác. Ở đây, các bài hát văn thường
mang âm hưởng mạnh mẽ, hào sảng, phản ánh khí chất của vùng đất Nam Định – nơi
sinh ra nhiều bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Các nhạc cụ được sử dụng tại Phủ
Dầy, đặc biệt là đàn nguyệt, thường được chế tác thủ công tại làng Tức Mặc, với
âm thanh vang, trầm bổng, phù hợp với không khí linh thiêng của nghi lễ.
Sự công nhận của
UNESCO: Ngày 1/12/2016, UNESCO chính thức công nhận nghi lễ Hầu đồng là Di sản
văn hóa phi vật thể của nhân loại, với danh hiệu “bảo tàng sống” của văn hóa Việt
Nam. UNESCO đánh giá Hầu đồng không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn là một
loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp âm nhạc, múa, thơ ca, và tín ngưỡng, phản
ánh đời sống tinh thần phong phú của người Việt. Nghi lễ này thể hiện các giá
trị văn hóa như lòng hiếu thảo, sự tôn kính tổ tiên, và sự hòa hợp giữa con người
và thiên nhiên.
Tại Phủ Dầy, sự công
nhận của UNESCO đã thúc đẩy các hoạt động bảo tồn và phát huy Hầu đồng. Theo
ông Vũ Quang Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn 10/2024), “Sau
khi UNESCO công nhận, Phủ Dầy đã tổ chức nhiều hội thảo, lớp học Hát văn, và lễ
hội để quảng bá nghi lễ này, thu hút cả du khách quốc tế.” Năm 2024, Phủ Dầy
đón hơn 500.000 lượt khách, trong đó có nhiều đoàn nghiên cứu từ Nhật Bản, Hàn
Quốc, và Pháp, đến tìm hiểu về Hầu đồng và Hát văn.
Bảo tồn và thách thức:
Mặc dù được UNESCO công nhận, Hầu đồng và Hát văn tại Phủ Dầy đang đối mặt với
một số thách thức, như sự thương mại hóa quá mức, thiếu nghệ nhân trẻ kế thừa,
và sự sai lệch trong cách thực hành ở một số nơi. Một số thanh đồng thiếu hiểu
biết sâu về tín ngưỡng đã biến Hầu đồng thành biểu diễn thương mại, làm mất đi
tính thiêng liêng. Cụ Trần Thị Mai (68 tuổi, thanh đồng, phỏng vấn 8/2024) chia
sẻ: “Hầu đồng phải xuất phát từ tâm, từ sự thành kính với Mẫu. Nếu chỉ làm để
kiếm tiền, sẽ mất đi linh khí.”
Để bảo tồn, Ban quản
lý di tích Phủ Dầy đã phối hợp với Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nam Định tổ
chức các lớp đào tạo Hát văn cho thế hệ trẻ, đồng thời số hóa các bài hát văn cổ
để lưu giữ. Các video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa
Huyền Môn đã đóng góp lớn trong việc ghi lại các nghi lễ Hầu đồng chuẩn mực,
giúp quảng bá và bảo tồn di sản này.
HỘI PHỦ DẦY VÀ CHỢ VIỀNG: SỰ HỘI TỤ VĂN HÓA VÀ TÂM LINH.
Hội Phủ Dầy: Hội Phủ
Dầy, diễn ra từ mùng 3 đến mùng 8 tháng 3 âm lịch hàng năm, là một trong những
lễ hội tâm linh lớn nhất miền Bắc, thu hút hàng triệu tín đồ và du khách. Lễ hội
kỷ niệm ngày hóa thần lần thứ nhất của Thánh Mẫu Liễu Hạnh (3/3/1473) và tôn
vinh công đức của bà trong việc phù hộ dân chúng. Hội Phủ Dầy không chỉ là dịp
để thực hành tín ngưỡng mà còn là cơ hội để cộng đồng thể hiện sự đoàn kết,
lòng biết ơn, và niềm tự hào văn hóa.
Các hoạt động chính
của Hội Phủ Dầy bao gồm:
Hội Phủ Dầy không chỉ
mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để quảng bá văn hóa Nam Định. Các gian hàng
bán đồ lưu niệm, sản vật địa phương (như bánh gai, kẹo Sìu Châu), và các món ăn
truyền thống (phở bò Nam Định, nem chạo Vị Hoàng) thu hút đông đảo du khách.
Theo Ban quản lý di tích, năm 2024, Hội Phủ Dầy đón hơn 500.000 lượt khách,
trong đó có khoảng 5.000 du khách quốc tế.
Chợ Viềng: Chợ
Viềng, diễn ra vào mùng 8 tháng Giêng âm lịch tại xã Kim Thái, là một trong những
phiên chợ độc đáo nhất Việt Nam, mang ý nghĩa cầu may mắn, tài lộc cho năm mới.
Chợ Viềng không chỉ là nơi giao thương mà còn là một sự kiện văn hóa, gắn liền
với tín ngưỡng thờ Mẫu và truyền thống nông nghiệp của người dân Nam Định.
Các hoạt động chính
tại Chợ Viềng bao gồm:
Theo ghi nhận điền
dã (3/2023), Chợ Viềng năm 2023 thu hút khoảng 200.000 lượt khách, với hàng
trăm gian hàng trải dài hơn 2 km. Người dân địa phương cho biết, Chợ Viềng
không chỉ là nơi mua bán mà còn là dịp để gặp gỡ, giao lưu, và cầu nguyện cho một
năm mới thịnh vượng. Cụ Nguyễn Văn Hải (80 tuổi, phỏng vấn 3/2023) chia sẻ: “Chợ
Viềng là nơi linh khí của Mẫu hòa quyện với đời sống dân gian. Mua một chiếc cuốc
nhỏ ở đây, cả năm làm ăn thuận lợi.”
Ý nghĩa văn hóa: Hội
Phủ Dầy và Chợ Viềng là hai sự kiện văn hóa tiêu biểu, thể hiện sự giao thoa giữa
tín ngưỡng thờ Mẫu và đời sống cộng đồng. Hội Phủ Dầy mang tính chất tâm linh
sâu sắc, trong khi Chợ Viềng mang đậm nét văn hóa dân gian, gắn với truyền thống
nông nghiệp và thương mại. Cả hai sự kiện góp phần khẳng định vai trò của Phủ Dầy
như một trung tâm văn hóa – tâm linh của Nam Định và cả nước.
Thách thức và bảo tồn:
Hội Phủ Dầy và Chợ Viềng đang đối mặt với nguy cơ thương mại hóa quá mức, với sự
xuất hiện của các gian hàng không phù hợp với văn hóa truyền thống (như đồ chơi
hiện đại, hàng nhập khẩu). Ban quản lý di tích và chính quyền địa phương đang nỗ
lực kiểm soát, ưu tiên các sản vật địa phương và khuyến khích các hoạt động văn
hóa dân gian. Các video từ Âm Trạch và Những Hành Trình đã ghi lại hình ảnh
chân thực của các sự kiện này, góp phần quảng bá và bảo tồn giá trị văn hóa.
Hầu đồng và Hát văn
là linh hồn văn hóa của tín ngưỡng thờ Mẫu, kết nối con người với thần linh qua
nghệ thuật trình diễn và âm nhạc. Hội Phủ Dầy và Chợ Viềng, với các hoạt động
rước kiệu, Hầu đồng, kéo chữ, và mua bán cầu may, là những biểu tượng sống động
của văn hóa Nam Định. Những nghi lễ và sự kiện này không chỉ bảo tồn di sản tâm
linh mà còn khẳng định giá trị của Phủ Dầy như một trung tâm văn hóa – tín ngưỡng
hàng đầu Việt Nam.
KẾT LUẬN: PHỦ DẦY – LINH HỒN ĐẤT MẸ VÀ TRÁCH NHIỆM MINH ĐỊNH
DI SẢN.
Phủ Dầy không chỉ là
một quần thể di tích, mà là linh hồn tâm linh của Nam Định, là nơi Thánh Mẫu Liễu
Hạnh giáng sinh và hiển thánh, kết nối trọn vẹn hành trình thần thoại của một
trong Tứ Bất Tử của dân tộc. Tầm vóc của Phủ Dầy nằm ở hệ thống văn bia cổ và sắc
phong được lưu giữ qua nhiều triều đại, khẳng định vị thế tối cao của Mẫu trong
tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ (Di sản UNESCO).
Các văn bia tại Phủ
Tiên Hương và Phủ Nội (nơi lưu giữ các sắc phong gốc từ triều Lê, Nguyễn) không
chỉ là minh chứng lịch sử về sự tôn phong Mẫu mà còn là cơ sở để minh định vai
trò "Phủ Chính" trong hệ thống thờ Mẫu tại Vụ Bản. Ngược lại, sự xuất
hiện của sắc phong giả tại Phủ Vân Cát và các tranh chấp liên quan, được Điện
Bà Tây Ninh ghi chép và khảo chứng chi tiết, là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về nguy
cơ thương mại hóa và xuyên tạc lịch sử đang đe dọa giá trị đích thực của di sản.
Công trình nghiên cứu
"Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn" của Điện Bà Tây
Ninh đã thực hiện sứ mệnh tiên phong: không chỉ mô tả bề mặt văn hóa mà còn minh
định giá trị cốt lõi thông qua việc kết hợp tư liệu điền dã và video chuyên
sâu. Những khảo sát về văn bia, sắc phong, và khu mả Thánh tại Phủ Dầy đã khẳng
định tính chân thực của tín ngưỡng, góp phần thiết lập lại trật tự thông tin và
bảo vệ Linh Khí Đất Mẹ khỏi những yếu tố ngoại lai, đảm bảo di sản này được
truyền lại cho hậu thế một cách tinh khiết và nguyên vẹn nhất.
Nguồn tư liệu:
Video tham khảo:
Phủ Tiên Hương,Phủ Vân Cát,Phủ Quảng
Cung, Lăng Mẫu: Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn.
Thân ái, Điện Bà Tây Ninh.
Xin theo dõi tiếp bài : Bài 8: Hành Thiện và Ý Yên: Truyền
Thống Đất Học - Đất Nghề và Câu Chuyện Phát Triển.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét