LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 8. Nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765).

7/27/2025 |

 LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.

BÀI 8. Nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765).





LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.

BÀI 8. Nghiên cứu chuyên sâu về Lăng Trường Thái của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765).

1. MỞ ĐẦU.

Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.

Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.

I. Giới Thiệu: Bối Cảnh Lịch Sử và Tầm Quan Trọng của Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát và Lăng Trường Thái.

Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765), húy là Hiểu, đạo hiệu Từ Tế Đạo Nhân, là vị chúa Nguyễn thứ tám trị vì Đàng Trong từ năm 1738 đến 1765. Triều đại của ông đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Đàng Trong, khi quyền lực của các chúa Nguyễn đạt đến đỉnh cao và có những bước đi táo bạo nhằm khẳng định vị thế độc lập. Ông được ghi nhận là vị chúa Nguyễn đầu tiên xưng vương vào năm 1744, một hành động mang ý nghĩa chính trị sâu sắc, thể hiện sự tự chủ hoàn toàn khỏi triều Lê – Trịnh ở Đàng Ngoài. Việc xưng vương không chỉ là một thay đổi danh xưng mà còn là một tuyên bố chính trị mạnh mẽ, khẳng định quyền tự chủ và độc lập của Đàng Trong khỏi ảnh hưởng của triều Lê - Trịnh. Điều này đánh dấu một bước ngoặt trong quá trình ly khai và củng cố quyền lực của các chúa Nguyễn, đặt nền móng vững chắc cho vương triều Nguyễn sau này.  

Bên cạnh những cải cách về chính trị, quân sự, Nguyễn Phúc Khoát còn để lại nhiều di sản văn hóa quan trọng. Một trong số đó là việc định chế chiếc áo dài Việt Nam, trang phục truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc ngày nay. Công lao này của ông được hậu thế ghi nhận và tôn vinh, đặc biệt thông qua các lễ hội áo dài tại Huế.  

 Lăng Trường Thái là nơi an nghỉ cuối cùng của chúa Nguyễn Phúc Khoát, tọa lạc tại làng La Khê, nay thuộc xã Hương Thọ, thành phố Huế. Di tích này được xây dựng lại vào đầu những năm 1800 dưới thời vua Gia Long, mang lối kiến trúc đặc trưng của lăng mộ các chúa Nguyễn. Việc lăng được xây dựng lại dưới thời Gia Long cho thấy sự kế thừa và tôn vinh di sản của các chúa Nguyễn tiền bối, đặc biệt là Võ Vương, bởi triều Nguyễn sau khi thống nhất đất nước. Điều này khẳng định tầm quan trọng của Nguyễn Phúc Khoát trong dòng chảy lịch sử Nguyễn tộc, bất chấp những biến động chính trị cuối thế kỷ 18, và là một nỗ lực hợp pháp hóa sự cai trị của triều đại mới bằng cách kết nối với dòng dõi đã được thiết lập. Lăng Trường Thái đã được công nhận là di tích cấp quốc gia, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa quan trọng của nó trong hệ thống di sản Huế.  

II. Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1714-1765): Vị Chúa Khai Mở và Những Cải Cách.

2.1. Cuộc Đời và Sự Nghiệp Trị Vì.

Nguyễn Phúc Khoát lên ngôi chúa vào năm Mậu Ngọ (1738) khi mới 24 tuổi. Ngay sau khi kế vị, ông được quan triều tôn là Thái bảo Hiểu Quận công, và lấy hiệu là Từ Tế đạo nhân. Trong những năm đầu trị vì, Nguyễn Phúc Khoát đã cho khởi công xây dựng phủ mới ở bên tả phủ cũ và đặc biệt chú trọng kiến thiết Đô thành Phú Xuân. Việc xây dựng và củng cố Phú Xuân không chỉ đơn thuần là mở rộng nơi ở mà còn là một động thái chiến lược nhằm xây dựng một trung tâm quyền lực độc lập và vững mạnh cho Đàng Trong, tách biệt hoàn toàn khỏi ảnh hưởng của triều đình Lê - Trịnh. Điều này biến Phú Xuân từ một phủ chúa thành một kinh đô thực sự của một vương quốc tự chủ, thể hiện tầm nhìn sâu rộng của ông về một quốc gia độc lập.  

Đỉnh cao trong sự nghiệp trị vì của Nguyễn Phúc Khoát là vào ngày 12 tháng 4 năm Giáp Tý (1744), khi quần thần dâng biểu tôn ông lên ngôi vương. Hành động xưng vương này chính thức hóa vị thế độc lập trên thực tế của Đàng Trong, là một tuyên bố chính trị về chủ quyền quốc gia, đặt nền tảng tư tưởng và hành chính cho một triều đại Nguyễn thống nhất sau này. Việc này không chỉ là một sự thay đổi danh hiệu mà còn là một sự khẳng định chủ quyền, tạo tiền đề cho các cải cách sâu rộng sau đó.  

2.2. Cải Cách Hành Chính và Quân Sự.

Sau khi xưng vương vào năm 1744, Nguyễn Phúc Khoát đã tiến hành cơ cấu lại tổ chức chính quyền trung ương. Ông đổi ba ty cũ thành sáu bộ, bao gồm: Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình và Công. Việc thiết lập Lục Bộ này không chỉ là sự mô phỏng theo mô hình hành chính phong kiến truyền thống mà còn là động thái chiến lược nhằm xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, tự chủ, có khả năng quản lý lãnh thổ rộng lớn và đối phó với các thách thức nội ngoại.  

Chức năng cụ thể của Lục Bộ:

Bộ Lại: Chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quan lại trong nước, bao gồm việc tuyển chọn, bổ nhiệm, thuyên chuyển, thăng thưởng, khảo sát, phong tước và phong tặng. Bộ này đóng vai trò xương sống trong việc duy trì bộ máy hành chính.  

Bộ Hộ: Quản lý quốc khố, các kho tàng dự trữ, phát hành và quản lý lưu thông tiền tệ, thu thuế hàng năm, phát lương bổng, cấp ruộng đất cho quan lại và binh lính, cũng như quản lý hộ tịch và nhân khẩu. Đây là cơ quan then chốt đảm bảo nguồn lực tài chính cho nhà nước.  

Bộ Lễ: Chuyên trách về nghi lễ, giáo dục, ngoại giao, tổ chức thi cử, và quản lý các vấn đề liên quan đến thiên văn, y học, bói toán, Phật giáo, Đạo giáo, nghệ thuật biểu diễn và âm nhạc cổ điển. Bộ Lễ thể hiện vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa và tư tưởng của vương quốc.  

Bộ Binh: Đảm nhiệm các công việc về quân sự, bao gồm tuyển mộ và huấn luyện quân lính, tổ chức diễn tập hàng năm, tuyển chọn tướng lĩnh và quan võ, chuẩn bị vũ khí, khí tài quân sự, xe, voi, ngựa, thuyền, đồn quân, tổ chức các đơn vị quân sự địa phương, tuần tra biên giới và xử lý các tình huống quân sự khẩn cấp. Bộ Binh là nền tảng cho sức mạnh phòng thủ và mở rộng lãnh thổ.  

Bộ Hình: Giữ mọi công việc về luật lệnh, hình pháp, xét xử các vụ án nghiêm trọng, thực thi pháp luật, truy bắt tội phạm, quản lý nhà tù và tư vấn cho chúa về việc sửa đổi luật pháp và hình phạt. Bộ Hình đảm bảo trật tự xã hội và sự công bằng trong pháp luật.  

Bộ Công: Trông coi việc xây dựng thành trì, đê điều, cầu cống, đường sá, quản lý thợ thuyền và các xưởng công nhà nước (nhà máy vũ khí, xưởng đúc tiền) và đóng tàu cho hải quân. Bộ Công chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng và sản xuất quốc phòng.  

 Cùng với cải cách hành chính, tổ chức quân đội cũng được chú trọng. Quân túc vệ hay thân quân gồm hai vệ: Tả tiệp và Hữu tiệp, mỗi vệ 50 người, có nhiệm vụ bảo vệ kinh thành và hộ vệ chúa. Năm 1744, lực lượng này được đổi gọi là Vũ lâm quân. Thành phần quân túc vệ được tuyển chọn từ những người thân cận, đáng tin cậy như con cháu các võ quan hoặc người cùng quê huyện Tống Sơn với chúa Nguyễn, cho thấy nỗ lực củng cố quyền lực trung ương và duy trì sự trung thành trong bối cảnh phân tranh. Quân chính quy đóng tại các dinh, được phiên chế theo thứ tự: dinh, cơ, đội và thuyền. Các chức vụ quan trọng từ cấp dinh trở xuống được tuyển chọn từ người trong họ hàng có bản quán ở Thanh Hóa, người nơi khác không được làm, điều này càng nhấn mạnh sự ưu tiên cho những người có nguồn gốc thân cận. Ngoài ra, còn có Thổ binh, hay Tạm binh, là lực lượng quân đội địa phương với số lượng lớn, có trách nhiệm canh giữ những vùng đất mới và trấn áp sự chống đối của Chiêm Thành và Chân Lạp. Lực lượng này được miễn sưu thuế thay vì trả lương, chủ yếu hoạt động tuần tra, canh gác và lao động.  

Những cải cách này là kết quả tất yếu của quá trình thâm nhập và lan tỏa ảnh hưởng của Nho giáo ở Đàng Trong, nhằm khẳng định tính chính danh và hợp pháp của chúa Nguyễn trên toàn bộ lãnh thổ, đặc biệt là ở những vùng đất mới. Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát đã hiểu rất sâu sắc rằng vùng đất mà ông đang cai trị cần một hệ tư tưởng phù hợp để an dân, cố kết các tầng lớp trong xã hội, cùng hướng về một mục tiêu chung.  

2.3. Chính Sách Kinh Tế và Xã Hội.

Dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, chính sách ruộng đất và nông nghiệp được chú trọng nhằm khuyến khích khai hoang và mở rộng lãnh thổ về phía Nam. Điều này giúp nông nghiệp phát triển dễ dàng, ổn định Đàng Trong và giải quyết các mâu thuẫn xã hội. Đặc biệt, chính sách cho phép dân tự khai thác đất hoang làm ruộng tư và chính sách cho phép mua bán ruộng đất đã diễn ra công khai, rầm rộ.  

Về hệ thống thuế khóa, ban đầu, chúa Nguyễn Phúc Khoát cho rằng khi mới thiết lập chính quyền, không thể dùng pháp luật để ràng buộc nên cho phép dân tự ý kê khai nộp thuế. Sau khi tình hình ổn định, các mức thuế khác nhau được đưa ra tùy thuộc vào điều kiện khai thác của từng huyện. Một số loại thuế chính bao gồm thuế đinh (chia dân chúng thành 8 hạng và đánh thuế mỗi hạng, nộp bằng tiền), thuế mỏ và thương chính (từ các mỏ vàng, bạc, sắt), và thuế nhập cảng, xuất cảng dành cho tàu bè ngoại quốc. Đáng chú ý, thuế ở Gia Định nhẹ hơn nhiều so với Thuận - Quảng, một chính sách nhằm khuyến khích khai hoang và thu hút dân cư đến vùng đất mới.  

 Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 18, tình hình xã hội Đàng Trong bắt đầu suy yếu dần. Việc mua quan bán tước trở nên phổ biến, dẫn đến số lượng quan lại ngày càng tăng. Quan lại và cường hào câu kết với nhau, ra sức đàn áp và bóc lột nhân dân một cách thậm tệ, đồng thời đua nhau ăn chơi xa xỉ. Nông dân bị địa chủ và cường hào lấn chiếm ruộng đất, đồng thời phải gánh chịu nhiều loại thuế khác nhau. Thương nhân, thợ thủ công, và đặc biệt là các dân tộc thiểu số ở miền núi cũng bày tỏ sự bất bình sâu sắc với chính quyền họ Nguyễn, khi họ bị buộc phải nộp nhiều loại lâm thổ sản như ngà voi, sừng tê, mật ong.  

Tình trạng này trở nên trầm trọng hơn dưới sự thao túng của quyền thần Trương Phúc Loan. Trương Phúc Loan, cậu ruột của chúa Nguyễn Phúc Khoát, đã lợi dụng sự tin dùng của chúa để thao túng quyền lực và tham nhũng. Ông ta liên tục vơ vét quốc khố, chỉ nộp 1-2 phần vào kho, còn lại bỏ túi riêng. Loan còn bán chức quan, chạy ngục để thu tiền, tích lũy tài sản khổng lồ, thậm chí có lần phơi vàng bạc ra sân "sáng chóe" cả một góc trời. Ông ta còn câu kết để sửa đổi di chiếu của chúa Nguyễn Phúc Khoát, phế truất thế tử Nguyễn Phúc Luân và đưa Nguyễn Phúc Thuần lên làm chúa. Dưới ảnh hưởng của Loan, hệ thống thuế khóa trở nên phức tạp, cồng kềnh và nặng nề, với các lệnh truy thu thuế của cả những người bỏ trốn và thuế còn thiếu của 10 năm trước.  

Hậu quả của tệ nạn này là Đàng Trong, vốn đang hưởng cảnh thái bình, bỗng trở nên loạn lạc, quốc khố trống rỗng. Người dân ca thán, gọi Loan là Trương Tần Cối, ví với gian thần Tần Cối hãm hại Nhạc Phi thời nhà Tống. Tình trạng này là nguyên nhân chính khiến chính quyền chúa Nguyễn suy yếu, quân đội kém cỏi do các tướng lĩnh được bổ nhiệm bằng tiền bạc thay vì tài năng, và là tiền đề cho sự bùng nổ của khởi nghĩa Tây Sơn năm 1771. Sự suy yếu này cũng tạo cơ hội cho chúa Trịnh Sâm ở Đàng Ngoài can thiệp vào Đàng Trong.  

Mặc dù Nguyễn Phúc Khoát có những chính sách kinh tế ban đầu tích cực nhằm khuyến khích khai hoang và phát triển Đàng Trong, sự suy thoái của chính quyền và đặc biệt là tệ tham nhũng của Trương Phúc Loan đã phủ nhận những thành tựu đó. Điều này cho thấy sự phụ thuộc quá mức vào một cá nhân quyền thần và sự thiếu kiểm soát quyền lực đã làm xói mòn lòng tin của dân chúng, tạo tiền đề cho các cuộc nổi dậy và sự sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn.

2.4. Giáo Dục và Khoa Cử.

Nhận thức được tầm quan trọng của việc tuyển chọn nhân tài cho bộ máy cai trị, vào năm Canh Thân (1740), chúa Nguyễn Phúc Khoát đã định lại phép thi Chính đồ (còn gọi là Thu vi Hội thí). Hệ thống thi cử mới này bao gồm 4 kỳ thi, trong đó có thêm kỳ thi Kinh nghĩa, cho thấy sự chú trọng đặc biệt vào Nho học và yêu cầu "thực học" đối với các thí sinh. Quy định này nhằm đảm bảo các quan lại có kiến thức sâu rộng về đạo Nho, nền tảng tư tưởng của chế độ phong kiến.  

Chúa Nguyễn Phúc Khoát cũng quy định cụ thể về học vị và quyền lợi của thí sinh đỗ đạt. Người đỗ kỳ thứ nhất được gọi là Nhiêu học tuyển trường và được miễn tiền sai dư trong 5 năm. Người đỗ kỳ thứ hai và ba được gọi là Nhiêu học thi trúng và được miễn sai dịch suốt đời. Đặc biệt, người đỗ kỳ thứ tư được gọi là Hương cống và được bổ làm tri phủ, tri huyện và huấn đạo. Những người đỗ đạt còn được vinh danh bằng cách đề tên trên một chiếc bảng, treo ở trước công đường. Cùng năm 1740, chúa Nguyễn Phúc Khoát cũng cho bỏ khoa thi Xuân thiên quận thí.  

Chế độ đãi ngộ dành cho người đỗ đạt rất hấp dẫn. Họ được bổ dụng các chức quan quan trọng ở cả cấp trung ương và địa phương, như ký lục, cai bạ, nha úy, đô tri, văn chức ở các dinh; tri phủ, tuần phủ, tri huyện, huấn đạo. Các quan lại này không được nhà nước trả lương chính thức (chế độ bổng lộc), ngoại trừ hàng ngũ cao cấp được hưởng lộc điền ở mức thấp. Phần lớn thu nhập của họ đến từ ngụ lộc từ phía nhân dân thông qua chế độ nhiêu phu (tiền thuế thân do các phu nạp để khỏi phải phục dịch). Khi về hưu (trí sĩ) hoặc qua đời, các quan này được ghi công trạng, ban tặng về vật chất hoặc tinh thần, như ban biển ngạch khen ngợi, tặng thơ phú, ban cấp ruộng đất, truy tặng tước phẩm. Con cháu của quan viên xuất thân từ con đường khoa mục cũng được hưởng một số ân điển như miễn sưu dịch, phong thưởng chức tước (ấm bổ).  

Việc định lại phép thi và quy định rõ ràng về đãi ngộ cho thấy Nguyễn Phúc Khoát không chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ mà còn chú trọng xây dựng nền tảng nhân lực cho bộ máy cai trị. Việc khuyến khích Nho học và tuyển chọn quan lại có trình độ học vấn là một nỗ lực nhằm chuyên nghiệp hóa và củng cố hệ thống hành chính, tạo ra một tầng lớp trí thức trung thành để quản lý Đàng Trong ngày càng rộng lớn.

2.5. Chính Sách Nam Tiến và Mở Rộng Lãnh Thổ.

Nam tiến là quá trình mở rộng lãnh thổ của người Việt về phương Nam, một phần quan trọng nhất trong lịch sử mở rộng lãnh thổ của dân tộc Việt. Dưới thời chúa Nguyễn Phúc Khoát, quá trình Nam tiến được xem là đã hoàn thành vào năm 1757, từ đó chuyển dần sang hướng Tây, hướng về lãnh thổ Campuchia ngày nay.  

 Các vùng đất sáp nhập:

Năm 1755, chúa Nguyễn Phúc Khoát đã sai Nguyễn Cư Trinh đánh Chân Lạp Nặc Nguyên khi biết Nặc Nguyên thông sứ với chúa Trịnh ở Đàng Ngoài để lập mưu đánh mình. Nặc Nguyên thua trận, bỏ thành Nam Vang chạy sang Hà Tiên nhờ Mạc Thiên Tứ, sau đó xin dâng hai vùng Tầm Bôn và Lôi Lạp (nay là Tân An và Gò Công) cho chúa Nguyễn để cầu hòa.  

Năm 1757, Nặc Nguyên mất, chú họ là Nặc Nhuận dâng hai vùng đất ngày nay là Trà Vinh và Ba Thắc (Sóc Trăng) xin chúa Nguyễn Phúc Khoát phong cho làm vua Chân Lạp. Tuy nhiên, việc chưa thành thì Nặc Nhuận bị con rể là Nặc Hinh giết và cướp ngôi. Quan tổng suất Trương Phúc Du mang quân sang đánh thắng Nặc Hinh. Chúa Nguyễn cho lập Nặc Tôn, con Nặc Nhuận vốn đang nương nhờ Mạc Thiên Tứ ở Hà Tiên, làm vua Chân Lạp. Nặc Tôn dâng đất Tầm Phong Long (vùng đất nằm giữa sông Tiền và sông Hậu, tương ứng với Châu Đốc, Sa Đéc) để tạ ơn chúa Nguyễn. Nặc Tôn lại dâng 5 phủ là Vũng Thơm, Cần Bột, Chân Rùm, Sài Mạt, Linh Quỳnh để tạ ơn riêng Mạc Thiên Tứ. Mạc Thiên Tứ đem những đất ấy dâng chúa Nguyễn, chúa cho thuộc về trấn Hà Tiên cai quản. Từ năm 1698 đến 1757, các chúa Nguyễn đã đặt xong cơ sở hành chính trên khắp Nam Bộ.  

Ý nghĩa địa chính trị:

Cuộc Nam tiến dưới thời các chúa Nguyễn, đặc biệt là Nguyễn Phúc Khoát, không chỉ dừng lại ở sách lược tiến hành chiến tranh, mở rộng lãnh thổ nhằm thị uy sức mạnh, khẳng định vị trí quốc gia trong khu vực. Mà đã trở thành một đối sách quan trọng liên quan đến sự hưng vong của dòng họ chúa Nguyễn và chính thể mà họ lập nên. Giai đoạn này đánh dấu những cuộc di dân khổng lồ, lớn về quy mô tổ chức và số lượng. Việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam là một kết quả tất yếu do áp lực từ Đàng Ngoài (chiến tranh Trịnh-Nguyễn), phía Tây là rừng núi hoang vu, hiểm trở, và nhu cầu mở đất do sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế. Việc sáp nhập Hà Tiên được xem là "chìa khóa" cho Nam tiến vào Đồng bằng sông Cửu Long, đẩy nhanh quá trình này. Sự mở rộng vào Đồng Nai – Gia Định không chỉ đạt được bằng vũ lực mà còn bằng uy tín và sức mạnh văn hóa Đại Việt.  

Thách thức quản lý vùng đất mới và chính sách đối với người Khmer, Chăm:

Vùng đất mới Nam Bộ rộng lớn, dân cư thưa thớt, gây khó khăn trong việc quản lý chặt chẽ. Chính sách của vương triều Nguyễn đối với dân tộc Khmer là thi hành đường lối mềm dẻo, phủ dụ (Nhu viễn - Phủ biên), theo quan điểm “Nhất thị đồng nhân” của Nho giáo. Các hoàng đế Nguyễn cấm người Kinh và người Hoa lấn chiếm làng của người Khmer (phum, sóc). Tuy nhiên, cũng có các chính sách thống nhất hành chính (chuyển "trang", "sách" Khmer thành xã, thôn), khuyến khích khai hoang, điều chỉnh thuế và thúc đẩy Nho giáo, thậm chí cấp họ cho người Khmer để đồng hóa văn hóa.  

Chính sách Nam tiến dưới thời Nguyễn Phúc Khoát không chỉ là sự mở rộng lãnh thổ đơn thuần mà là một chiến lược đa chiều, kết hợp quân sự, ngoại giao (qua Mạc Thiên Tứ), kinh tế (khuyến khích khai hoang, thuế nhẹ) và văn hóa (chính sách đối với người Khmer). Việc hoàn thành Nam tiến vào năm 1757 dưới thời ông đã định hình gần như toàn bộ lãnh thổ Việt Nam ngày nay, tạo ra một không gian địa chính trị mới, nhưng cũng đặt ra thách thức về quản lý và hòa hợp dân tộc trong một xã hội đa văn hóa.

2.6. Văn Hóa, Tôn Giáo và Nghệ Thuật Đàng Trong.

Dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, Phật giáo ở Đàng Trong có sự phát triển đáng kể. Ông trọng dụng Thiền sư Liễu Quán (người Việt). Các chúa Nguyễn nói chung ưu tiên phát triển Phật giáo, sử dụng nó như một công cụ đoàn kết xã hội, giải quyết vấn đề dân tộc-tôn giáo và củng cố quyền lực nhà nước. Nhiều chùa chiền được xây dựng và sắc tứ (ban chiếu chỉ của vua), thể hiện sự quan tâm đặc biệt của chính quyền. Phật giáo Đàng Trong chịu ảnh hưởng của Phật giáo Trung Hoa nhưng cũng có sự phát triển riêng, với nhiều thiền sư từ Trung Hoa sang truyền bá đạo Phật. Sự phát triển của Phật giáo dưới thời Nguyễn Phúc Khoát, đặc biệt là việc trọng dụng các thiền sư Việt Nam, cho thấy nỗ lực của chúa Nguyễn trong việc xây dựng một nền văn hóa và tôn giáo bản địa vững mạnh, độc lập với Đàng Ngoài. Đồng thời, Phật giáo được sử dụng như một công cụ mềm để thống nhất lòng dân và giải quyết các vấn đề xã hội trong bối cảnh đa dân tộc, đa văn hóa của Đàng Trong.  

Về phong tục tập quán và đời sống thường ngày, lối sống ở Nam Bộ thể hiện sự giao thoa độc đáo giữa truyền thống và hiện đại. Các phong tục như tảo mộ vào tiết Thanh Minh hoặc rằm tháng chạp, cúng miếu Ngũ hành là những nét đặc trưng của cư dân vùng đất mới. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ XVIII, đời sống dân chúng trở nên khó khăn do chính quyền suy yếu, quan lại bóc lột và thuế nặng nề.  

Về nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật dân gian như múa trên dây, múa đèn, ảo thuật, điêu khắc, và các loại hình sân khấu như chèo, tuồng, hát ả đào được phục hồi và phát triển.  

 2.7. Đánh Giá Lịch Sử và Di Sản của Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát.

Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát được đánh giá là vị chúa có công lớn trong việc mở mang bờ cõi về phương Nam, định hình gần như toàn bộ lãnh thổ Việt Nam ngày nay. Ông là vị chúa Nguyễn đầu tiên xưng vương, đặt nền móng vững chắc cho vương triều Nguyễn sau này. Đặc biệt, di sản văn hóa nổi bật của ông là việc định chế áo dài Việt Nam, một biểu tượng văn hóa quan trọng.  

Tuy nhiên, di sản của Nguyễn Phúc Khoát là một bức tranh phức tạp, vừa có những đóng góp mang tính khai mở vừa có những yếu tố dẫn đến suy vong. Một số ý kiến cho rằng ông là người đã đưa sự nghiệp chúa Nguyễn xuống vực thẳm bởi sự sa đọa cá nhân (như loạn luân với công nữ) và việc bị quyền thần Trương Phúc Loan lôi kéo, bỏ bê việc nước. Những yếu tố này đã dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn vào cuối thế kỷ 18. Sự phức tạp này phản ánh sự chuyển giao quyền lực và những thách thức nội tại mà một chính quyền đang trên đà phát triển phải đối mặt khi thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả.

Bảng 2: Các Cải Cách Chính Yếu Dưới Thời Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát (1738-1765).

Hành chính. Cơ cấu lại chính quyền trung ương, đổi ba ty thành sáu bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) năm 1744. Xây dựng bộ máy nhà nước hoàn chỉnh, tự chủ, có khả năng quản lý lãnh thổ rộng lớn. Khẳng định tính chính danh và hợp pháp của chúa Nguyễn.

Quân sự. Tổ chức quân đội thành Quân túc vệ (Vũ lâm quân), Quân chính quy tại các dinh, và Thổ binh. Tuyển chọn nhân sự thân cận (con cháu võ quan, người Thanh Hóa). Xây dựng lực lượng quân sự có tổ chức, phân cấp. Củng cố quyền lực trung ương và duy trì sự trung thành. Trấn áp chống đối ở vùng đất mới.

Giáo dục. Định lại phép thi Chính đồ (Thu vi Hội thí) với 4 kỳ thi (thêm Kinh nghĩa) năm 1740. Quy định rõ học vị và quyền lợi người đỗ. Bỏ khoa thi Xuân thiên quận thí. Chú trọng Nho học và "thực học". Xây dựng nền tảng nhân lực cho bộ máy cai trị, chuyên nghiệp hóa hệ thống hành chính, tạo tầng lớp trí thức trung thành.

Kinh tế. Khuyến khích khai hoang, mở rộng ruộng đất tư. Chính sách thuế nhẹ ban đầu, đặc biệt ở Gia Định.        Phát triển nông nghiệp, ổn định Đàng Trong. Thu hút dân cư đến vùng đất mới. Tuy nhiên, suy thoái do tham nhũng Trương Phúc Loan.

Lãnh thổ. Hoàn thành quá trình Nam tiến vào năm 1757. Sáp nhập các vùng đất như Tân An, Gò Công, Trà Vinh, Sóc Trăng, Châu Đốc, Sa Đéc, Hà Tiên.       Định hình gần như toàn bộ lãnh thổ Việt Nam ngày nay. Tạo không gian địa chính trị mới. Đặt ra thách thức quản lý xã hội đa văn hóa.

Văn hóa. Định chế áo dài Việt Nam. Trọng dụng Thiền sư Liễu Quán (người Việt). Ưu tiên phát triển Phật giáo. Tạo di sản văn hóa quan trọng. Xây dựng nền văn hóa và tôn giáo bản địa vững mạnh, độc lập. Sử dụng Phật giáo như công cụ thống nhất lòng dân và giải quyết vấn đề xã hội.

III. Lăng Trường Thái: Di Sản Kiến Trúc và Thách Thức Bảo Tồn.

3.1. Kiến Trúc và Ý Nghĩa Biểu Tượng.

Lăng Trường Thái, nơi an nghỉ của Võ Vương Nguyễn Phúc Khoát, mang những đặc điểm kiến trúc tiêu biểu của lăng mộ các chúa Nguyễn. Lăng tọa lạc trên một quả đồi cao, xoay về hướng chính bắc, phía trước là đồng ruộng, với một hệ thống bậc cấp dẫn lên lăng, tuy nhiên hiện nay đã hư hại khá nhiều.  

Đặc điểm kiến trúc Lăng Trường Thái:

Lăng được xây dựng với mô thức không khác gì các lăng Chúa Nguyễn khác, bao gồm hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc. Vòng thành bao bọc bên ngoài có chu vi khoảng 126,8m  hoặc 126m , cao 2,53m. Vòng thành ngoài được xây bằng đá bazan, nhưng phần mũ thành lại được xây bằng gạch vồ. Vòng thành trong có chu vi khoảng 61,2m  hoặc hơn 61m , cao 1,45m , và được xây hoàn toàn bằng gạch. Mộ phần gồm hai tầng, được xây thấp và phẳng theo lối giật cấp. Tầng trên rộng 250 cm, dài 325 cm, cao 28 cm; tầng dưới rộng 510 cm, dài 610 cm, cao 20 cm. Một điểm đáng chú ý là tại các lăng chúa Nguyễn, bao gồm Trường Thái, không có công trình kiến trúc gỗ.  

Chi tiết trang trí và ý nghĩa biểu tượng:

Sau cổng vào lăng có bình phong trang trí long mã và rồng. Bình phong sau cổng được trang trí hai mặt: phía trước là hình kỳ lân (hiện chỉ còn dấu vết mờ nhạt), phía sau trang trí rồng (hiện còn khá nguyên vẹn và rất đẹp). Phía sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.  

 Ý nghĩa của bình phong trong kiến trúc lăng mộ rất quan trọng. Bình phong được sử dụng trong các công trình tâm linh với tác dụng bảo vệ ngôi mộ khỏi những tác nhân, thế lực xấu từ bên ngoài, mang lại vẻ đẹp truyền thống trang nghiêm, điều hòa âm dương và cản những luồng khí xấu. Hình tượng long mã trên bình phong tượng trưng cho sự uy nghi hùng dũng, sự tiến hóa vạn vật, biểu hiện của một vũ trụ vận động không ngừng. Trong nghệ thuật trang trí, hình ảnh long mã luôn gắn liền với ước vọng về một thế giới an lạc, thái bình và thịnh vượng. Long mã thường được thể hiện dưới dạng phù điêu trang trí trên bình phong các nhà thờ tộc, đình, chùa, miếu để tăng sự tôn nghiêm, linh thiêng cho công trình kiến trúc. Rồng, một biểu tượng quen thuộc khác, tượng trưng cho điềm lành, may mắn và phú quý.  

So sánh với các lăng chúa Nguyễn khác và lăng vua Nguyễn:

Lăng Trường Thái có mô thức xây dựng không khác gì các lăng Chúa Nguyễn khác. Các lăng chúa Nguyễn về cơ bản tương tự nhau về quy mô và cấu trúc, đều có hai lớp tường thành hình chữ nhật bao bọc, mộ thấp 2-3 tầng giật cấp, và không có công trình kiến trúc gỗ.  

So với lăng các vua Nguyễn sau này, lăng các chúa Nguyễn có quy mô nhỏ hơn và đơn giản hơn nhiều. Lăng vua Nguyễn mang đậm tính biểu tượng, kết hợp hài hòa giữa triết lý Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và tư tưởng “thiên nhân hợp nhất”, phản ánh cá tính, quan điểm sống và quyền lực của từng vị vua.  Sự tương đồng trong kiến trúc lăng các chúa Nguyễn, bao gồm Lăng Trường Thái, phản ánh một giai đoạn lịch sử khi các chúa Nguyễn vẫn giữ danh nghĩa "phiên thần" của nhà Lê, do đó không thể xây dựng lăng mộ quá phô trương như các vua sau này. Tuy nhiên, việc sử dụng các biểu tượng như long mã và rồng trên bình phong cho thấy khát vọng về quyền lực, sự thịnh vượng và sự bảo vệ tâm linh, khẳng định vị thế "vương" của Nguyễn Phúc Khoát dù chưa chính thức là hoàng đế. Sự khác biệt về quy mô so với lăng vua Nguyễn sau này cũng là một minh chứng cho sự phát triển của quyền lực và tư tưởng đế vương của nhà Nguyễn qua các thời kỳ.

Bảng 1: So sánh Đặc điểm Kiến trúc Lăng Trường Thái với các Lăng Chúa Nguyễn tiêu biểu và Lăng Vua Nguyễn.

Tiêu chí. Lăng Trường Thái       Các Lăng Chúa Nguyễn khác (ví dụ: Trường Cơ, Trường Thiệu). Lăng Vua Nguyễn tiêu biểu (ví dụ: Minh Mạng, Tự Đức)

Vị trí  .

Trên đồi cao, xoay hướng chính bắc, trước mặt đồng ruộng, làng La Khê, Hương Thọ, Huế. Tương tự, nằm rải rác ở xã Hương Thọ, vùng bán sơn địa, cách trung tâm TP Huế hơn 12km.  

Thường nằm ở vùng đồi núi phía Tây kinh thành, cảnh quan sơn thủy hữu tình, quy hoạch tổng thể lớn.  

Bố cục chung.        .

2 vòng thành hình chữ nhật bao bọc, mộ 2 tầng giật cấp, bình phong trước và sau cổng, hương án trước mộ.  

Tương tự, 2 vòng thành hình chữ nhật, mộ thấp 2-3 tầng giật cấp, bình phong, hương án.  

Thường có 2 phần chính: lăng (nơi an táng) và tẩm (nơi thờ cúng, sinh hoạt khi vua còn sống), bố cục phức tạp, nhiều công trình.  

Vòng thành ngoài  .

Chu vi 126,8m/126m, cao 2,53m. Xây bằng đá bazan, mũ thành gạch vồ.  

Chu vi và chiều cao tương ứng đều nhau. Xây bằng đá bazan, mũ thành gạch vồ.  

Thường là La thành bao bọc toàn bộ khu lăng, quy mô lớn hơn, vật liệu đa dạng hơn.

Vòng thành trong   .

Chu vi 61,2m/hơn 61m, cao 1,45m. Xây bằng gạch.  

Xây hoàn toàn bằng gạch.  

Tùy lăng, có thể là tường thành hoặc hệ thống sân, bậc cấp dẫn đến khu vực mộ.

Mộ. 2 tầng. Tầng trên 250x325x28cm, tầng dưới 510x610x20cm. Thấp, phẳng, giật cấp.  

Thấp, phẳng, giật 2-3 cấp.  

Thường là Bửu thành bao bọc nấm mộ, có thể có các công trình phụ trợ như Bi đình, sân chầu, tượng đá.

Công trình gỗ. Không có công trình kiến trúc gỗ.  

Không có công trình kiến trúc gỗ.  

Có nhiều công trình kiến trúc gỗ quy mô lớn như điện thờ, tẩm điện, tạ, đình, v.v..  

Trang trí bình phong .

Bình phong trước cổng trang trí kỳ lân (mờ nhạt), sau rồng (nguyên vẹn). Bình phong sau mộ trang trí rồng.  

Trang trí long mã và rồng, ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.  

Đa dạng hơn, kết hợp nhiều họa tiết, vật liệu (pháp lam, khảm sành sứ), phản ánh cá tính vua.  

Quy mô tổng thể.

Nhỏ và đơn giản hơn so với lăng vua Nguyễn.  

Nhỏ và đơn giản hơn so với lăng vua Nguyễn.  

Rộng lớn, uy nghiêm, bề thế, là quần thể kiến trúc phức tạp.  

3.2. Tình Trạng Bảo Tồn và Những Thách Thức.

Lăng Trường Thái hiện đang đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Nhiều đoạn tường thành của lăng đã bị hư hại, đổ sụp, với rêu bám thành từng lớp dày và cây bụi mọc lộn xộn. Sự xâm thực của thực vật và tác động của thời gian đã làm suy yếu cấu trúc của di tích.  

Một vấn đề nghiêm trọng khác là các vụ đào trộm. Di tích này gần đây bị kẻ gian đột nhập và đào trộm ở phía đầu huyệt mộ, với một hố đào có diện tích khoảng 50cm x 60cm, nghi ngờ là để tìm vàng bạc, châu báu. Đây không phải là lần đầu tiên lăng mộ này bị xâm hại; ông Hồ Thúc Sánh, người có 34 năm trông coi di tích tại Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, cho biết từ năm 1993, các lăng mộ chúa Nguyễn đã bị đào trộm và không còn gì sót lại.  

Công tác quản lý và bảo vệ các lăng chúa Nguyễn nói chung, và Lăng Trường Thái nói riêng, đang gặp nhiều thách thức lớn:

Vị trí địa lý và địa bàn phức tạp: Các lăng chúa Nguyễn nằm rải rác trên một phạm vi rất rộng, ở vùng đất xa trung tâm, vắng dân cư và được bao quanh bởi keo tràm rậm rạp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho kẻ gian hoạt động mà không bị phát hiện.  

Thiếu hụt nhân lực: Lực lượng bảo vệ di tích của Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế hiện đang thiếu nhân lực trầm trọng. Họ phải kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ trong khi khối lượng di tích cần quản lý ngày càng tăng. Do đó, việc kiểm tra chỉ có thể thực hiện vào ban ngày, còn ban đêm thì không thể quản lý được do địa bàn rộng lớn và hẻo lánh.  

Vấn đề phức tạp phát sinh: Các tệ nạn như trộm cắp, phá hoại di tích ngày càng phát sinh, gây áp lực lớn lên công tác bảo tồn.  

Hạn chế về khoa học bảo tồn và nguồn lực đầu tư: Công tác quản lý, bảo tồn giá trị di sản văn hóa Huế giai đoạn này gặp nhiều khó khăn và thách thức, sự lạc hậu về khoa học bảo tồn và nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn còn hạn chế.  

Tình trạng xuống cấp và các vụ đào trộm lăng Trường Thái không chỉ là vấn đề vật chất mà còn là hồi chuông cảnh báo về sự thiếu hụt nguồn lực và cơ chế bảo vệ di sản hiệu quả. Việc các lăng chúa Nguyễn, đặc biệt là lăng của một nhân vật quan trọng như Nguyễn Phúc Khoát, liên tục bị xâm hại cho thấy lỗ hổng trong nhận thức cộng đồng và trách nhiệm quản lý, đe dọa nghiêm trọng đến tính toàn vẹn và giá trị lịch sử của di tích.

3.3. Nỗ Lực Phục Hồi và Phát Huy Giá Trị.

Trước thực trạng xuống cấp và bị xâm hại, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã và đang nỗ lực trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Trung tâm đã tổ chức lễ kỷ niệm 40 năm thành lập (1982-2022), khẳng định vị thế là đơn vị hàng đầu về bảo tồn di sản ở Việt Nam và nhận được đánh giá cao từ UNESCO. Năm 1981, Tổng Giám đốc UNESCO đã kêu gọi cứu vãn di sản văn hóa Huế khi nhận thấy tình trạng lâm nguy của nó.  

Các dự án trùng tu và kế hoạch bảo tồn:

Mặc dù thông tin cụ thể về dự án trùng tu Lăng Trường Thái còn hạn chế trong các tư liệu được cung cấp, nhưng đã có dự án bảo tồn, tu bổ và tôn tạo di tích lăng Trường Cơ (lăng chúa Nguyễn Hoàng) được Phân viện Khoa học Công nghệ Xây dựng miền Trung đảm nhận thi công, dự kiến trong 8 tháng, với các hạng mục như cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương án. Điều này cho thấy hướng tiếp cận chung trong việc trùng tu các lăng chúa Nguyễn. Các lăng vua Nguyễn khác như lăng Tự Đức cũng đang được đầu tư gần 100 tỷ đồng từ ngân sách tỉnh để tu bổ và phục hồi nhiều hạng mục kiến trúc đến năm 2027.  

Chính sách tăng cường bảo vệ sau các vụ đào trộm:

Sau các vụ việc xâm hại di tích, đặc biệt là vụ đào trộm tại Lăng Trường Thái đầu năm 2025, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã chỉ đạo phòng Quản lý bảo vệ phối hợp với chính quyền địa phương tăng cường kiểm tra thường xuyên. Song song với đó, trung tâm sẽ xây dựng và phát huy mạng lưới hỗ trợ an ninh cơ sở thông qua việc phối hợp với người dân địa phương, tuyên truyền giáo dục ý thức bảo vệ di tích, và khuyến khích người dân phát hiện, trình báo, ngăn chặn các hành vi xâm phạm di tích. Thành phố Huế cũng đã tăng cường các trang thiết bị an ninh, công cụ hỗ trợ, và tập huấn xử lý các tình huống an ninh, phát hiện ngăn chặn từ sớm các hiện tượng nghi vấn.  

Vai trò trong du lịch và nhận thức cộng đồng:

Để tôn vinh chúa Nguyễn Phúc Khoát, người được xem là "ông tổ" của Áo dài Việt Nam, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế (nay là UBND Thành phố Huế) đã triển khai các hoạt động tôn vinh và xây dựng đề án "Huế - Kinh đô Áo dài" từ năm 2020. Tuyến đường vào lăng cũng đã được chỉnh trang và đổ bê-tông, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho du khách đến thăm di tích. Các lễ hội áo dài tri ân chúa Nguyễn Phúc Khoát, như lễ dâng hương và diễu hành tại lăng Trường Thái trong khuôn khổ Festival Huế 2024, không chỉ là hoạt động văn hóa mà còn góp phần quảng bá hình ảnh áo dài Huế và áo dài Việt Nam đến du khách trong nước và quốc tế.  

Tuy nhiên, việc các lăng chúa Nguyễn ít được biết đến hơn so với lăng các vua Nguyễn là một thách thức. Điều này một phần do vị trí xa trung tâm, quy mô nhỏ hơn, và trước đây khó khăn trong việc tiếp cận, cũng như thiếu quảng bá. Hiện nay, đã có những nỗ lực cải thiện bằng cách chỉnh trang đường vào, đặt biển chỉ dẫn, và tổ chức các hoạt động chống hoang hóa, tạo cảnh quan xanh.  

IV. Kết Luận.

Lăng Trường Thái là một di sản kiến trúc quan trọng, là nơi an nghỉ của Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng đế Nguyễn Phúc Khoát, vị chúa Nguyễn đầu tiên xưng vương và có công lớn trong việc định hình lãnh thổ Việt Nam, đặc biệt là việc hoàn thành công cuộc Nam tiến. Các cải cách hành chính, quân sự, giáo dục dưới thời ông đã đặt nền móng cho một chính quyền tự chủ, khẳng định vị thế độc lập của Đàng Trong. Tuy nhiên, triều đại của ông cũng chứng kiến sự suy thoái nội bộ do tham nhũng và sự lạm quyền của Trương Phúc Loan, gây ra nhiều hệ lụy cho đời sống dân chúng và là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền chúa Nguyễn sau này. Di sản của Nguyễn Phúc Khoát do đó là một bức tranh đa chiều, vừa có những đóng góp khai mở vừa có những yếu tố dẫn đến suy vong.

Hiện nay, Lăng Trường Thái đang đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng và các vụ xâm hại, đặc biệt là đào trộm. Những thách thức này bắt nguồn từ vị trí địa lý phức tạp, thiếu hụt nhân lực bảo vệ, và hạn chế về nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực từ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế và chính quyền địa phương trong việc trùng tu, tăng cường bảo vệ và quảng bá di tích thông qua các hoạt động văn hóa như lễ hội áo dài, nhưng để đảm bảo tính toàn vẹn và phát huy giá trị của Lăng Trường Thái, cần có những giải pháp đồng bộ và bền vững hơn.

Để bảo tồn và phát huy hiệu quả giá trị của Lăng Trường Thái và các lăng chúa Nguyễn khác, cần tiếp tục ưu tiên nguồn lực cho công tác trùng tu, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại vào bảo tồn, và tăng cường lực lượng bảo vệ chuyên trách. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản, khuyến khích sự tham gia của người dân địa phương vào công tác bảo vệ, và phát triển các chương trình du lịch bền vững gắn liền với di tích là những yếu tố then chốt để đảm bảo Lăng Trường Thái không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là một điểm đến văn hóa sống động, góp phần kể câu chuyện về một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam.

Xin theo dõi tiếp bài 9. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây ninh.



Xem chi tiết…

LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 7: LĂNG TRƯỜNG PHONG CỦA TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ.

7/27/2025 |

 LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.

BÀI 7: LĂNG TRƯỜNG PHONG CỦA TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ.



1. MỞ ĐẦU.

Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.

Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.

Tiếp nối bài nghiên cứu về Lăng Trường Thanh của Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu, hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một vị chúa Nguyễn khác, người đã tiếp nối và phát triển cơ nghiệp Đàng Trong: Túc Tôn Hiếu Ninh Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Chú, vị chúa Nguyễn thứ bảy, còn được biết đến với tên gọi Chúa Ninh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào thân thế, sự nghiệp của ông, những đóng góp quan trọng trong việc củng cố và mở rộng Đàng Trong, cũng như khảo tả chi tiết về Lăng Trường Phong – nơi an nghỉ cuối cùng của vị chúa tài đức này.

2. TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ: THÂN THẾ VÀ SỰ NGHIỆP.

2.1. Thân Thế và Sự Kế Vị.

Nguyễn Phúc Chú, còn có tên là Trú hoặc Thụ, là vị chúa Nguyễn thứ bảy trong lịch sử Việt Nam, được biết đến với miếu hiệu Túc Tông và thụy hiệu Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoàng Đế. Ông sinh ngày 22 tháng Chạp năm Bính Tý, tức ngày 14 tháng 1 năm 1697. Ông là con trai trưởng của Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu và phu nhân Tống Thị Được (Hiếu Minh Hoàng hậu).

 Thuở thiếu thời, Nguyễn Phúc Chú được phong chức Cai cơ, tước Đỉnh Thịnh hầu, và có phủ đệ tại dinh cơ Tả Sùng. Năm 1715, ông được thăng Chưởng cơ.

Năm 1725, Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu qua đời, Nguyễn Phúc Chú nối ngôi khi 29 tuổi. Triều thần đã tôn ông làm "Tiết Chế Thủy Bộ Chư Dinh Kiêm Tổng Nội Ngoại Quốc Trọng Sự Thái Phó Đỉnh Quốc Công", và ông lấy hiệu là Văn Truyền đạo nhân, thể hiện sự mộ đạo Phật giáo của mình. Ông trị vì Đàng Trong trong 13 năm, từ năm 1725 đến năm 1738.

2.2. Chính Sách Nội Trị: Củng Cố và Phát Triển.

Ngay từ đầu triều đại, Chúa Ninh đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến đời sống nhân dân và sự ổn định xã hội. Vào tháng Giêng năm Bính Ngọ (1726), ông đã ban bố các điều răn, khuyến khích dân chúng siêng năng cày cấy, đồng thời nghiêm cấm nạn rượu chè và cờ bạc. Những điều răn này phản ánh một nỗ lực có ý thức nhằm thúc đẩy đạo đức xã hội, tăng cường sản xuất nông nghiệp và duy trì trật tự công cộng. Việc tập trung vào các vấn đề cơ bản này cho thấy một cách tiếp cận thực dụng trong quản trị, nhằm xây dựng một xã hội ổn định và thịnh vượng từ nền tảng.

Về kinh tế, Chúa Ninh cũng có những đóng góp quan trọng. Vào tháng 4 năm Kỷ Dậu (1729), ông bắt đầu cho lập trường đúc tiền. Việc đúc tiền riêng không chỉ là một biểu hiện của quyền lực và chủ quyền của các chúa Nguyễn mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc kiểm soát kinh tế, ổn định thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại nội địa. Điều này cho thấy sự phát triển của một nền kinh tế tự chủ ở Đàng Trong, tách biệt hơn nữa khỏi Đàng Ngoài.

2.3. Chính Sách Đối Ngoại: Tiếp Nối Công Cuộc Mở Cõi.

Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú tiếp tục chính sách mở rộng và củng cố lãnh thổ về phía Nam của các chúa Nguyễn tiền nhiệm. Một trong những sự kiện nổi bật trong chính sách đối ngoại của ông là việc tiếp tục quản lý vùng đất Hà Tiên.

Năm Ất Mão (1735), Mạc Cửu, người đã có công khai phá và dâng đất Hà Tiên quy thuộc Đàng Trong dưới thời Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu, qua đời. Năm sau, tức năm 1736, con trai cả của Mạc Cửu là Mạc Thiên Tứ đã kế tục sự nghiệp của cha và được Chúa Ninh phong làm Tổng binh Đại đô đốc trấn giữ đất Hà Tiên. Việc này không chỉ thể hiện sự tin tưởng của Chúa Ninh vào dòng họ Mạc trong việc quản lý vùng biên viễn mà còn củng cố quyền kiểm soát của Đàng Trong đối với một khu vực chiến lược quan trọng, vừa là cửa ngõ giao thương quốc tế, vừa là tiền đồn bảo vệ biên giới phía Tây Nam. Việc tiếp tục chính sách này đảm bảo sự ổn định và phát triển của Hà Tiên, một vùng đất có ý nghĩa kinh tế và quân sự to lớn.

Chúa Ninh được đánh giá là người đã có công trong việc thiết lập các đơn vị hành chính mới, giữ gìn và mở mang vùng đồng bằng sông Cửu Long. Điều này cho thấy ông không chỉ duy trì mà còn phát triển những thành quả của cha và ông nội trong công cuộc Nam tiến, góp phần định hình bản đồ lãnh thổ Việt Nam hiện đại.

2.4. Gia Quyến và Hậu Duệ.

Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú có tổng cộng 9 người con, bao gồm 3 con trai và 6 con gái. Người con trai trưởng của ông là Nguyễn Phúc Khoát, sau này kế vị ông trở thành Chúa Vũ (hay Võ Vương), vị chúa Nguyễn thứ 8. Nguyễn Phúc Khoát sinh năm Giáp Ngọ (1714) và nối ngôi vào năm Mậu Ngọ (1738) khi 24 tuổi.

2.5. Qua Đời và Truy Tôn.

Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú băng hà vào ngày 7 tháng 6 năm 1738, hưởng thọ 42 tuổi. Lăng mộ của ông được táng tại núi Định Môn, huyện Hương Trà, nay thuộc làng Định Môn, xã Hương Thọ, thành phố Huế, và được đặt tên là Lăng Trường Phong.

Sau này, vua Gia Long đã truy tôn miếu hiệu cho ông là Túc Tông và thụy hiệu là "Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoàng Đế", đồng thời đưa long vị của ông cùng Hoàng hậu vào thờ tại Thái Miếu, án thứ ba bên phải.

3. LĂNG TRƯỜNG PHONG: NƠI AN NGHỈ CỦA CHÚA NINH.

3.1. Vị Trí Địa Lý và Bố Cục Tổng Thể.

Lăng Trường Phong (tên Hán 長豐陵) là nơi an nghỉ của Túc Tôn Hiếu Ninh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chú. Lăng tọa lạc ở núi Định Môn, huyện Hương Trà, nay thuộc làng Định Môn, xã Hương Thọ, thành phố Huế.

Về vị trí địa lý, lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, bên cạnh khe Trường Phong, cách bờ sông Hương gần 2 km và cách trung tâm thành phố Huế khoảng 12 km về phía nam. Lăng Trường Phong nằm cách Lăng Gia Long khoảng 600m về hướng tây-tây bắc, cho thấy một sự sắp xếp có chủ đích trong quần thể lăng mộ hoàng gia.

 Lăng xoay mặt về hướng chính bắc, một hướng phổ biến trong kiến trúc lăng tẩm hoàng gia, thường mang ý nghĩa phong thủy tốt lành, hướng về phương Bắc để trấn giữ và thể hiện quyền uy. Trước mặt lăng có một chiếc sân hình chữ nhật rộng 7,5m và dài 28m, cùng với hệ thống 18 bậc cấp dẫn lên sân, tạo nên sự trang trọng và uy nghi cho khu lăng mộ.

3.2. Kiến Trúc và Đặc Điểm Nổi Bật.

Mô thức xây dựng Lăng Trường Phong tương tự các lăng chúa Nguyễn khác, với hai vòng thành bao bọc.

Vòng thành ngoài có chu vi 121m và cao 2,53m.

Vòng thành trong có chu vi 66,5m và cao 2,02m.

Một điểm đáng chú ý là bình phong sau cổng vào lăng và bình phong sau mộ không còn giữ được các hình khắc nguyên bản, cho thấy sự tàn phá của thời gian và các biến cố lịch sử. Điều này khác biệt so với một số lăng chúa Nguyễn khác vẫn còn giữ được các họa tiết trang trí nguyên bản hoặc đã được phục chế.

Mộ phần của Chúa Ninh gồm hai tầng hình chữ nhật:

Tầng trên rộng 145 cm, dài 251 cm, cao 20 cm.

Tầng dưới rộng 210 cm, dài 271 cm, cao 22 cm.

Đặc biệt, trước mộ không còn hương án như các lăng khác. Việc thiếu hương án này có thể là do sự xuống cấp theo thời gian hoặc do những thay đổi trong quá trình trùng tu, khác với các lăng mộ chúa Nguyễn khác thường có hương án phía trước mộ để thờ cúng.  

3.3. Tình Trạng Hiện Tại và Công Tác Bảo Tồn.

Sau một thời gian xuống cấp, Lăng Trường Phong đã được tiến hành trùng tu vào năm 2024. Việc trùng tu này là một nỗ lực quan trọng để bảo tồn di tích lịch sử quý giá này, đảm bảo rằng nó sẽ tiếp tục đứng vững qua thời gian và kể câu chuyện về một giai đoạn lịch sử quan trọng của Đàng Trong. Các dự án trùng tu di tích lịch sử như Lăng Trường Phong không chỉ phục hồi vẻ đẹp kiến trúc mà còn góp phần bảo tồn giá trị văn hóa, lịch sử, và tâm linh cho các thế hệ mai sau.

3.4. So Sánh Kiến Trúc Lăng Trường Phong Với Các Lăng Chúa Nguyễn Khác.

Kiến trúc lăng mộ của các chúa Nguyễn giai đoạn đầu thường có những đặc điểm chung như mộ phẳng, thấp, được bao bọc bởi hai vòng thành, và có các yếu tố trang trí như bình phong, hương án.

So với Lăng Trường Mậu (Nguyễn Phúc Thái): Lăng Trường Mậu cũng có 2 vòng thành, nhưng kích thước mộ lớn hơn đáng kể (tầng trên rộng 275cm, dài 350cm; tầng dưới rộng 534cm, dài 650cm). Lăng Trường Mậu có hương án và bình phong trang trí rồng/long mã.  

So với Lăng Trường Thanh (Nguyễn Phúc Chu): Lăng Trường Thanh cũng có 2 vòng thành với kích thước tương tự (chu vi ngoài 120,5m, trong 70,3m). Mộ Trường Thanh cũng 2 tầng nhưng kích thước nhỏ hơn Lăng Trường Mậu (tầng trên rộng 136cm, dài 212cm). Lăng Trường Thanh có hương án và bình phong trang trí rồng, cúc, tùng.  

So với Lăng Trường Hưng (Nguyễn Phúc Tần): Lăng Trường Hưng có chu vi thành ngoài lớn hơn (210m), nhưng thành trong nhỏ hơn (53m). Mộ Trường Hưng gồm 2 tầng (sau trùng tu được làm thêm 1 tầng dưới khá rộng, tổng 3 tầng) và có bình phong hình đôi lân mặt trước, rồng mặt sau.  

Lăng Chiêu Nghi (Trần Thị Xạ): Lăng Chiêu Nghi được coi là lăng mộ cổ duy nhất thời các chúa Nguyễn còn giữ nguyên bản kiến trúc ban đầu sau những biến cố lịch sử cuối thế kỷ XVIII, trở thành "tiêu bản" để vua Gia Long phục chế lăng tẩm các chúa sau này. Lăng Chiêu Nghi cũng có 2 vòng thành, nhưng kích thước nhỏ hơn đáng kể (thành ngoài dài 39m, rộng 35m; thành trong dài 16m, rộng 9,8m).  

Bảng 1: So Sánh Kiến Trúc Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn Tiêu Biểu

.Tên Lăng.    Chúa/Hoàng hậu.   Vị trí  Hướng.        Chu vi thành ngoài (m).          Chiều cao thành ngoài (m).        Chu vi thành trong (m).   Chiều cao thành trong (m).     Số tầng mộ. Kích thước mộ (Tầng trên/dưới).         Đặc điểm bình phong   Hương án.    Tình trạng/Ghi chú.

Trường Phong.      Nguyễn Phúc Chú. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế.          Chính bắc    121.   2.53.  66.5.  2.02.  2.       Tầng1: 145 nhân 251 nhân 20cm; Tầng 2: 210 nhâ 271 nhâ 22cm. Không nguyên bản .Không còn.   Trùng tu 2024.

Trường Thanh.      Nguyễn Phúc Chu. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế.          Đông-nam  

120.5. 1.96  , 70.3   .2.05 .2    .

Tầng 1: 136 nhân 212  nhân 22cm; Tầng 2: 193 nhân 258 nhân 27cm   

Rồng, cúc, tùng    . Còn    . Trùng tu 2009, 2015 [. Di tích cấp tỉnh 2018 .

Trường Mậu .Nguyễn Phúc Thái.        Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Bắc    .

121.7    . 2.5    . 67     . 1.98     . 2   .

Tầng 1: 275 nhân 350 nhân 23cm; Tầng 2: 534 nhân 650 nhân 18cm    .

Rồng/Long mã    .Có    . Trùng tu 2012 ; Di tích cấp tỉnh 2018    .

Trường Hưng.       Nguyễn Phúc Tần. Hương Thọ, Huế.   Không rõ    

210    . 2.57    . 53    . 2    . 2 (sau trùng tu 3) 

Tầng 1: 193 nhân 271 nhân 22cm; Tầng 2: 241 nhân 326 nhân 18cm   .

Đôi lân (trước), rồng (sau)    .Có    .Đã trùng tu    .

Chiêu Nghi  Trần Thị Xạ (Vợ Nguyễn Phúc Khoát).         Thủy Xuân, Huế.          Không rõ     .

39    . 1.8    .16    .1.7    .2  .

Không rõ chi tiết kích thước      .

Hư hỏng, lớp trang trí bong tróc  .Có    .

Giữ nguyên kiến trúc ban đầu; "Tiêu bản" phục chế    .

4. KẾT LUẬN.

Chúa Nguyễn Phúc Chú, hay Chúa Ninh, dù trị vì trong một thời gian tương đối ngắn (13 năm), nhưng đã để lại những dấu ấn quan trọng trong lịch sử Đàng Trong. Ông đã tiếp nối và phát triển những thành quả của các vị chúa tiền nhiệm, đặc biệt trong việc củng cố nội trị thông qua các chính sách khuyến nông, bài trừ tệ nạn xã hội và phát triển kinh tế với việc đúc tiền riêng. Về đối ngoại, ông tiếp tục chính sách mở rộng và giữ gìn vùng đất phương Nam, đặc biệt là việc củng cố quyền kiểm soát đối với Hà Tiên và vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Lăng Trường Phong, nơi an nghỉ của ông, là một di tích lịch sử quan trọng, phản ánh phong cách kiến trúc lăng mộ của các chúa Nguyễn giai đoạn giữa. Mặc dù một số chi tiết kiến trúc nguyên bản đã không còn do thời gian và biến cố lịch sử, nhưng những nỗ lực trùng tu gần đây đã và đang giúp bảo tồn giá trị của lăng. Lăng Trường Phong không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một minh chứng sống động cho công lao của Chúa Ninh trong việc xây dựng và phát triển Đàng Trong, góp phần định hình bản đồ và văn hóa Việt Nam ngày nay.

Việc nghiên cứu về Chúa Nguyễn Phúc Chú và Lăng Trường Phong giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình lịch sử phức tạp nhưng đầy tự hào của dân tộc, về những vị chúa đã đặt nền móng vững chắc cho một vương triều hùng mạnh sau này.

Xin theo dõi tiếp bài 8 trong chuỗi nghiên cứu của chúng tôi. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Xem chi tiết…

LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 6. Chúa Nguyễn Phúc Chu (1675-1725) và Lăng Trường Thanh: Công Nghiệp Mở Cõi và Di Sản Văn Hóa Đàng Trong.

7/26/2025 |

 LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 6. Chúa Nguyễn Phúc Chu (1675-1725) và Lăng Trường Thanh: Công Nghiệp Mở Cõi và Di Sản Văn Hóa Đàng Trong.



Lời Mở Đầu.

Điện bà Tây Ninh hân hạnh giới thiệu "Bài 6: Lăng Các Chúa Nguyễn - Lăng Trường Thanh," một phần trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu về các lăng mộ của triều Nguyễn tại Huế. Dự án này được khởi xướng từ những chuyến điền dã chuyên sâu vào năm 2020 và được bổ sung bằng những tư liệu quý giá thu thập trong chuyến điền dã năm 2025. Mục tiêu của chúng tôi không chỉ là chia sẻ kiến thức mà còn nhằm lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau thông qua việc chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube. Sự phát triển của dự án từ các bài viết trên blogspot sang định dạng video YouTube, kết hợp với dữ liệu điền dã mới nhất, thể hiện một cam kết mạnh mẽ đối với việc phổ biến lịch sử một cách năng động và đa phương tiện, đồng thời đảm bảo khả năng lưu trữ lâu dài. Cách tiếp cận này phản ánh một phương pháp hiện đại trong bảo tồn di sản văn hóa, tận dụng các nền tảng kỹ thuật số để mở rộng phạm vi tiếp cận và khả năng truy cập, vượt ra ngoài các ấn phẩm học thuật truyền thống.

Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet, nhằm mang đến cái nhìn trực quan và sống động nhất về di sản này.

I. Bối Cảnh Lịch Sử và Thân Thế Chúa Nguyễn Phúc Chu.

A. Đàng Trong Cuối Thế Kỷ XVII: Giai Đoạn Ổn Định và Phát Triển.

Nguyễn Phúc Chu, còn được biết đến với các tôn hiệu như Chúa Minh, Quốc Chúa hay Nguyễn Hiển Tông, là vị chúa thứ sáu trong chín đời Chúa Nguyễn, người kế vị cha là Nguyễn Phúc Thái vào năm 1691. Ông cai trị Đàng Trong trong 34 năm, từ năm 1691 đến năm 1725. Thời điểm Nguyễn Phúc Chu lên ngôi, Đàng Trong đang trải qua một giai đoạn thịnh vượng đáng kể, được hưởng lợi từ sự tạm ngừng chiến tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài 30 năm (từ năm 1672). Giai đoạn hòa bình tương đối này đã tạo ra một cơ hội quý báu cho Đàng Trong để củng cố nội trị và mở rộng lãnh thổ về phía Nam mà không bị phân tán nguồn lực bởi các mối đe dọa từ phía Bắc. Đây là một di sản trực tiếp từ những nỗ lực quân sự của các vị chúa tiền nhiệm, cho phép Nguyễn Phúc Chu chuyển trọng tâm từ phòng thủ sang xây dựng quốc gia và bành trướng lãnh thổ, điều đã định hình sâu sắc tương lai của Đàng Trong.  

B. Thân Thế, Gia Quyến và Sự Kế Vị.

Nguyễn Phúc Chu sinh ngày 11 tháng 6 năm 1675 và qua đời ngày 1 tháng 6 năm 1725. Ông là con cả của Nghĩa vương Nguyễn Phúc Thái và mẹ là Tống Thị Lĩnh. Khi cha qua đời, ông được đình thần tôn lên kế vị vào năm 1691, khi mới 17 tuổi. Thuở thiếu thời, Nguyễn Phúc Chu đã nổi tiếng là người chăm học, có tài văn chương và võ nghệ xuất chúng, được phong là Tả binh đinh Phó Tướng Tộ Trường Hầu [User Query]. Đến năm 1693, ông được quần thần tấn tôn làm Thái phó Quốc công và dâng tôn hiệu là Quốc Chúa.

Chúa Nguyễn Phúc Chu có một gia đình rất đông con, với tổng cộng 146 người con, trong đó có 38 người con trai và 4 công nữ được biết đến. Số lượng con cái đặc biệt lớn này, đặc biệt là số lượng con trai, không chỉ đơn thuần là dấu hiệu của một triều đình phồn thịnh mà còn ngụ ý một chiến lược có chủ đích nhằm đảm bảo sự kế tục của vương triều và củng cố quyền lực thông qua việc thiết lập các mạng lưới gia đình rộng khắp trong vùng đất Đàng Trong đang mở rộng. Một lượng lớn hậu duệ như vậy có thể tạo ra một nền tảng vững chắc cho các mối quan hệ hoàng tộc, ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và có khả năng đóng góp vào sự ổn định hoặc, ngược lại, dẫn đến những phức tạp trong việc kế vị sau này. Trong số các phi tần của ông, Hiếu Minh Hoàng hậu Tống Thị Được là mẹ của Nguyễn Phúc Chú, người kế vị ông, và Kính phi Nguyễn Thị Lan là người được chúa đặc biệt sủng ái, đến mức ông đã làm thơ viếng sau khi bà qua đời.  

II. Chính Sách Nội Trị: Xây Dựng và Củng Cố Đàng Trong.

A. Phát Triển Kinh Tế, Giáo Dục và Văn Học.

Ngay khi lên ngôi, Nguyễn Phúc Chu đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến việc điều hành đất nước. Ông đã thực hiện chính sách "chiêu hiền đãi sĩ", khuyến khích các quan lại và dân chúng nói thẳng, tiếp thu những lời can gián chân thành, đồng thời cắt giảm sự xa hoa, tiết kiệm chi phí, giảm nhẹ thuế má và lao dịch, cũng như nới lỏng các hình phạt trong ngục. Chính sách "chiêu hiền đãi sĩ" được xem là một phẩm chất thiết yếu của một minh quân, nhằm thu hút và trọng dụng những người tài trí, những "nguyên khí của quốc gia". Việc Nguyễn Phúc Chu, khi mới 17 tuổi, đã tập trung ngay vào các chính sách như "chiêu hiền đãi sĩ" và giảm thuế cho thấy một sự hiểu biết chiến lược về quản lý đất nước vượt xa tuổi tác của ông. Điều này có thể xuất phát từ sự hướng dẫn mạnh mẽ của các cố vấn giàu kinh nghiệm hoặc một sự nhạy bén chính trị bẩm sinh.  

Trong suốt thời gian trị vì, ông đã chăm lo phát triển toàn diện các lĩnh vực kinh tế, giáo dục và quân sự, góp phần quan trọng làm cho Đàng Trong trở nên giàu mạnh. Về giáo dục, ông đã cho sửa sang và mở rộng Văn Miếu ở làng Triều Sơn vào mùa xuân năm 1692, đồng thời đặc biệt chú trọng đến văn học và thi cử, thường xuyên tổ chức các khoa thi trong phủ Chúa để tuyển chọn nhân tài [User Query]. Nguyễn Phúc Chu nổi tiếng là vị chúa chuộng thơ văn hơn cả trong các đời chúa Nguyễn. Ông tự sáng tác nhiều bài thơ, trong đó có những bài thơ khóc vợ với tình cảm tha thiết [User Query]. Sự nhấn mạnh vào giáo dục và văn học, cùng với việc tự mình theo đuổi các hoạt động văn chương, cho thấy một nỗ lực có ý thức nhằm xây dựng một nền hành chính dân sự tinh vi và ổn định, cân bằng giữa bành trướng quân sự với phát triển văn hóa. Điều này đã đặt nền móng trí tuệ cho các thế hệ tương lai, nuôi dưỡng một ý thức về bản sắc riêng biệt ở Đàng Trong.  

B. Cải Tổ Quân Sự và Quốc Phòng.

Mặc dù chiến tranh Trịnh-Nguyễn đã tạm ngừng trong 30 năm, chúa Nguyễn Phúc Chu vẫn duy trì sự cảnh giác cao độ và đặc biệt chú trọng đến công tác phòng ngự. Năm 1701, ông đã sai Chưởng dinh Nguyễn Phúc Diệu cùng Tống Phúc Tài và Nguyễn Khoa Chiêm sửa sang các chính lũy từ núi Đầu Mâu đến cửa biển Nhật Lệ. Chúa còn cho vẽ bản đồ những nơi hiểm yếu và tổ chức thao dượt quân lính thường xuyên để duy trì sự tinh nhuệ và sẵn sàng chiến đấu của quân đội.  

Quân đội chúa Nguyễn được tổ chức quy củ thành các binh chủng Bộ binh, Thủy binh và Tượng binh. Cơ cấu tổ chức bao gồm Quân Túc vệ (có nhiệm vụ bảo vệ chúa và thủ phủ Chính dinh), Chính binh (lực lượng quân chính quy thường trực tại các dinh, trấn, phủ), và Thổ binh (quân địa phương). Quân đội được trang bị các loại vũ khí hiện đại, một phần được mua từ phương Tây, Nhật Bản và Trung Hoa, một phần được tự sản xuất trong nước. Các loại vũ khí này bao gồm đại bác (thần công), súng trụ, súng cầm tay (súng hỏa mai), cùng các vũ khí truyền thống như giáo, mác, kiếm, cung tên, nỏ và máy bắn đá. Việc Nguyễn Phúc Chu liên tục nhấn mạnh vào sự sẵn sàng quân sự (sửa chữa công sự, lập bản đồ chiến lược, huấn luyện thường xuyên) và hiện đại hóa quân đội (mua sắm vũ khí phương Tây và Nhật Bản, tự sản xuất) cho thấy một chiến lược phòng thủ thực dụng và có tầm nhìn xa. Điều này không chỉ đơn thuần là duy trì hòa bình mà còn là sự chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ trong tương lai, dù là từ phía Bắc hay từ các mối đe dọa mới phát sinh từ quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam hoặc các hoạt động hàng hải (như cướp biển Anh). Tư thế quân sự chủ động này là yếu tố then chốt cho cả sự ổn định nội bộ và thành công trong việc mở rộng lãnh thổ.  

C. Chính Sách Tôn Giáo: Phật Giáo và Các Tôn Giáo Khác.

Chúa Nguyễn Phúc Chu là một cư sĩ Phật giáo mộ đạo, có nhiều công lao trong việc trùng tu chùa chiền và hỗ trợ truyền bá Phật pháp trong nước. Ông được đánh giá là người giỏi Nho học nhưng đồng thời tôn sùng Phật giáo và Đạo giáo, thể hiện khả năng dung hòa Phật-Nho để áp dụng vào việc ích nước, lợi dân. Ông đã cho xây dựng một loạt chùa miếu và tổ chức các hội lớn tại các chùa nổi tiếng như chùa Thiên Mụ và chùa Mỹ Am.  

Năm 1694, Chúa đã sai người sang Quảng Đông (Trung Quốc) mời hòa thượng Thích Đại Sán (Thiền sư Thạch Liêm) sang thuyết pháp về đạo Phật cho quan lại và dân chúng nghe. Thiền sư đã tổ chức giới đàn để truyền giới Bồ tát cho Chúa (được ban pháp danh Hưng Long), quyến thuộc, quân lại và 1400 tăng ni ở Phú Xuân. Thiền sư Thạch Liêm còn trao cho chúa một bản điều trần về việc cai trị quốc gia bằng chánh pháp . Năm 1710, nhân ngày Phật đản, Chúa cho đúc chuông chùa Thiên Mụ nặng 2.021 kg, cao 2,5 m, đường kính 1,2 m, tiếng vang của Đại hồng chung bao trùm cả kinh thành. Đến năm 1714, Chúa giao cho Chưởng cơ Tống Đức Đạt sửa sang chùa Thiên Mụ, huy động thợ khéo từ khắp nơi, khiến chùa trở nên nguy nga hơn trước. Lễ khánh thành chùa là một ngày hội lớn của dân chúng, và những kho lúa của nhà nước được mở rộng để chẩn cấp cho dân nghèo. Sự bảo trợ Phật giáo của Nguyễn Phúc Chu, bao gồm việc mời các cao tăng như Thích Đại Sán và tiến hành trùng tu chùa chiền quy mô lớn, không chỉ là biểu hiện của đức tin cá nhân mà còn là một động thái chiến lược nhằm củng cố sự gắn kết xã hội và tính hợp pháp của triều đình ở Đàng Trong. Bằng cách tích hợp các nguyên tắc Phật giáo vào quản lý đất nước ("cai trị quốc gia bằng chánh pháp") và tổ chức các lễ hội tôn giáo lớn bao gồm các hoạt động từ thiện (phát gạo cho người nghèo), ông đã sử dụng tôn giáo như một công cụ cho cả phúc lợi tinh thần và xã hội, củng cố sự ủng hộ của dân chúng.  

Tuy nhiên, vào mùa thu năm 1699, triều đình đã tiến hành tra xét và bắt đạo Thiên Chúa, buộc nhân dân ai có đạo thì phải bỏ để trở lại làm dân bình thường, lấy nhà tu làm nhà ở, đốt sách vở của đạo Thiên Chúa, và buộc người phương Tây phải về nước [User Query]. Nguyên nhân của chính sách cấm đạo này có thể xuất phát từ quan điểm cho rằng đạo Thiên Chúa là "tả đạo" làm mê hoặc lòng dân, tương tự như quan điểm của vua Minh Mạng sau này. Sự đối lập giữa việc tích cực bảo trợ Phật giáo và thẳng tay đàn áp Thiên Chúa giáo cho thấy một cách tiếp cận tinh vi trong chính sách tôn giáo của Nguyễn Phúc Chu, tận dụng một tôn giáo để củng cố sự ổn định và đàn áp một tôn giáo khác để duy trì trật tự truyền thống và ngăn chặn ảnh hưởng bên ngoài, coi các tôn giáo ngoại lai là mối đe dọa tiềm tàng đối với quyền lực hoặc bản sắc quốc gia.  

D. Điều Hành Đàng Trong: Chiêu Hiền Đãi Sĩ và Cải Cách Hành Chính.

Khi mới lên ngôi, Nguyễn Phúc Chu đã thực hiện các chính sách nhằm ổn định và phát triển nội trị. Điều này bao gồm việc chiêu hiền đãi sĩ, khuyến khích các ý kiến đóng góp thẳng thắn, tiếp thu can gián, giảm bớt chi phí xa hoa, giảm thuế má và lao dịch, cũng như nới lỏng các hình phạt trong ngục. Nhờ những chính sách này, việc nội trị, võ bị và giáo dục trong nước đã được phát triển có quy mô, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng của Đàng Trong .

Vào tháng 12 năm 1709, Chúa đã cho đúc Quốc bảo với dòng chữ "Đại Việt Quốc Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo", nhằm khẳng định quyền lực và ý định truyền đời của dòng họ Nguyễn. Việc đúc ấn "Đại Việt Quốc Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo" vào năm 1709 là một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc. Đây không chỉ là một công cụ hành chính mà còn là một lời tuyên bố chủ quyền và tính hợp pháp đầy táo bạo, khẳng định quyền cai trị của Chúa Nguyễn là riêng biệt và vĩnh viễn ("Vĩnh Trấn Chi Bảo" - bảo vật trấn giữ vĩnh cửu) đối với "Đại Việt Quốc" từ góc độ phía Nam, ngay cả khi trên danh nghĩa vẫn công nhận nhà Lê ở phía Bắc. Hành động này, cùng với nỗ lực cầu phong nhà Thanh (mặc dù không thành công), nhấn mạnh tham vọng của Nguyễn Phúc Chu trong việc thiết lập Đàng Trong thành một quốc gia độc lập, đặt nền móng cho triều Nguyễn sau này.  

Năm 1712, Chúa cho lập phủ mới ở làng Bát Vọng, huyện Quảng Điền [User Query]. Sự kiện này đánh dấu một sự thay đổi trong trung tâm hành chính của Đàng Trong trong thời gian trị vì của ông, chuyển từ Phú Xuân lần thứ nhất (1687-1712) sang Bác Vọng (1712-1738).  

Bảng 1: Các Sự Kiện và Thành Tựu Nổi Bật Dưới Thời Chúa Nguyễn Phúc Chu (1691-1725).

Năm   Sự kiện/Chính sách          Lĩnh vực      Mô tả ngắn gọn     Ý nghĩa/Tác động

1691  Kế vị cha Nguyễn Phúc Thái.    Nội trị.         Lên ngôi Chúa Nguyễn khi 17 tuổi   .Khởi đầu một giai đoạn phát triển mới cho Đàng Trong.

1692. Sửa sang, mở rộng Văn Miếu.   Giáo dục.     Văn Miếu ở làng Triều Sơn được tu sửa, mở rộng         .Đề cao Nho học, khuyến khích học vấn, tuyển chọn nhân tài.

1692. Bình định Chiêm Thành (lần 1) .Đối ngoại - Chiêm Thành         .Sai Nguyễn Hữu Cảnh đánh dẹp Bà Tranh, bắt sống vua Chiêm Thành.     Mở rộng lãnh thổ, đặt nền móng cho việc sáp nhập Chiêm Thành.

1693. Đổi Chiêm Thành thành trấn Thuận Thành, lập phủ Bình Thuận Đối ngoại - Chiêm Thành.      Chiêm Thành được tổ chức lại hành chính.          Bước đầu sáp nhập lãnh thổ, tăng cường kiểm soát.

1693. Tấn tôn Thái phó Quốc công, tôn hiệu Quốc Chúa  Nội trị.          Được quần thần tôn vinh. Khẳng định quyền uy và vị thế của Chúa Nguyễn.

1694. Mời Thiền sư Thích Đại Sán sang thuyết pháp.       Văn hóa - Tôn giáo.  Hòa thượng Thạch Liêm từ Quảng Đông sang truyền giới Bồ tát cho Chúa và 1400 tăng ni       .Củng cố Phật giáo, ảnh hưởng đến tư tưởng trị nước, tăng cường giao lưu văn hóa.

1697. Đặt phủ Bình Thuận.       Đối ngoại - Lãnh thổ.      Gồm các đất Phan Rang, Phan Rí trở về Tây  Tiếp tục mở rộng và củng cố lãnh thổ phía Nam.

1698. Đặt phủ Gia Định, dinh Trấn Biên, Phiên Trấn.       Đối ngoại - Lãnh thổ     Lập các đơn vị hành chính mới ở Đồng Nai, Sài Gòn        .Xác lập chủ quyền, tổ chức quản lý hiệu quả vùng đất Nam Bộ.

1699. Đàn áp Thiên Chúa giáo  Tôn giáo.     Bắt bỏ đạo, đốt sách, buộc người phương Tây về nước        .Duy trì trật tự xã hội truyền thống, ngăn chặn ảnh hưởng ngoại lai.

1699. Đánh dẹp Chân Lạp (lần 1).       Đối ngoại - Chân Lạp.     Cử Nguyễn Hữu Cảnh đánh thành La Bích, Nặc Thu quy hàng. Củng cố ảnh hưởng và quyền kiểm soát đối với Chân Lạp.

1701. Sửa sang chính lũy, thao dượt quân lính.       Quân sự.      Củng cố phòng ngự từ Đầu Mâu đến Nhật Lệ    Duy trì sức mạnh quân sự, sẵn sàng đối phó các mối đe dọa.

1702. Cầu phong nhà Thanh.     Đối ngoại - Ngoại giao.   Cử sứ giả sang Trung Hoa xin được phong vương       .Thể hiện tham vọng độc lập, nhưng không thành công do Thanh triều lo ngại sự lớn mạnh.

1702. Đánh dẹp giặc biển người Anh ở Côn Lôn.   Quân sự - Đối ngoại.          Sai Trương Phúc Phan tiêu diệt cướp biển     .Bảo vệ chủ quyền biển đảo, an ninh thương mại.

1708. Mạc Cửu dâng đất Hà Tiên.       Đối ngoại - Lãnh thổ.      Mạc Cửu xin quy thuộc đất Hà Tiên về Đàng Trong.    Mở rộng lãnh thổ một cách hòa bình, củng cố biên giới Tây Nam.

1708. Can thiệp Chân Lạp (lần 2).       Đối ngoại - Chân Lạp.     Sai Nguyễn Cửu Vân đánh quân Xiêm La, đưa Ang Em về La Bích .Trận đánh đầu tiên với Xiêm La, khẳng định vai trò bảo hộ Chân Lạp.

1709. Đúc Quốc bảo "Đại Việt Quốc Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo".          Nội trị          .Đúc ấn ngọc thể hiện quyền lực và ý chí truyền đời.          Tuyên bố chủ quyền và tính hợp pháp của Chúa Nguyễn.

1710  Đúc chuông chùa Thiên Mụ       Văn hóa - Tôn giáo          Chuông nặng 2.021 kg, cao 2,5 m, đường kính 1,2 m Biểu tượng của sự phồn thịnh Phật giáo và quyền uy của Chúa.

1711, 1714  .Can thiệp Chân Lạp (lần 3)       .Đối ngoại - Chân Lạp.    Sai Trần Thượng Xuyên, Nguyễn Cửu Phú đánh dẹp, phong Nặc Yêm làm vua          Duy trì ảnh hưởng, ổn định tình hình Chân Lạp.

1712. Lập phủ mới ở làng Bát Vọng   .Hành chính. Dời trung tâm hành chính của phủ Chúa         .Điều chỉnh quản lý hành chính phù hợp với sự phát triển.

1714. Trùng tu chùa Thiên Mụ  .Văn hóa - Tôn giáo.        Chùa trở nên nguy nga hơn, mở kho lúa chẩn cấp dân nghèo       Biểu hiện sự quan tâm đến Phật giáo và phúc lợi xã hội.

1725. Qua đời.       Lịch sử.       Kết thúc 34 năm trị vì.     Kết thúc một giai đoạn vàng son của Đàng Trong.

III. Đối Ngoại: Mở Rộng Bờ Cõi và Quan Hệ Với Các Nước Lân Bang.

A. Bình Định Chiêm Thành và Thiết Lập Phủ Bình Thuận.

Vào tháng 8 năm Nhâm Thân (1692), vua Chiêm Thành là Bà Tranh (Po Thot) đã hợp quân, đắp lũy và cướp phá, giết hại cư dân ở phủ Diên Ninh. Chúa Phúc Chu đã phản ứng nhanh chóng và kiên quyết bằng cách sai Cai cơ Nguyễn Hữu Cảnh làm Thống binh, cùng Tham mưu Nguyễn Đình Quang đem quân Chính Dinh cùng quân Quảng Nam và Bình Khang đi đánh dẹp. Đầu năm 1693, Nguyễn Hữu Cảnh đã bắt được Bà Tranh, Kế Bà Tử (em trai Bà Tranh) cùng thân thuộc là nàng Mi Bà Ân và đưa về Phú Xuân. Sau đó, đất Chiêm Thành được đổi thành trấn Thuận Thành (vùng Panduranga) và lập ra phủ Bình Thuận.  

Sau khi Bà Tranh mất tại Huế, Kế Bà Tử đã nổi dậy. Khi Nguyễn Hữu Cảnh trở lại, Kế Bà Tử đã ký hòa ước với chúa Nguyễn Phúc Chu. Chúa Phúc Chu đồng ý khôi phục vương quốc Chăm Pa dưới hình thức một khu tự trị với tên là Thuận Thành Trấn, và chúa Chăm được gọi là Trấn Vương. Con của Bà Ân được làm đề đốc để xếp đặt mọi việc trong phủ hạt, nhưng phải là thần hạ của chúa Nguyễn, và buộc người dân Chăm phải ăn mặc theo phong tục nước Việt. Việc chuyển đổi Chiêm Thành thành trấn Thuận Thành và phủ Bình Thuận, ban đầu thông qua chinh phục quân sự và sau đó là "phục hồi" dưới dạng một khu tự trị dưới quyền bảo hộ của Nguyễn, thể hiện một chiến lược hội nhập tinh vi thay vì sáp nhập hoàn toàn. Bằng cách cho phép một mức độ tự trị địa phương trong khi vẫn áp đặt các phong tục Việt (như trang phục), Nguyễn Phúc Chu đã nhằm mục đích dần dần đồng hóa người Chăm và lãnh thổ của họ vào Đàng Trong, giảm thiểu sự kháng cự và đảm bảo kiểm soát lâu dài. Chính sách này phản ánh một cách tiếp cận thực dụng đối với việc mở rộng lãnh thổ, kết hợp sức mạnh quân sự với sự linh hoạt chính trị.  

B. Các Cuộc Chiến và Quan Hệ Với Chân Lạp.

Tháng 3 năm 1690, Hào Lương hầu Nguyễn Hữu Hào đã tạm bình định Cao Miên, buộc vua Cao Miên là Nặc Thu (Chey Chettha IV) phải thần phục [User Query]. Cần lưu ý rằng sự kiện này diễn ra dưới thời Chúa Nguyễn Phúc Thái, không phải Nguyễn Phúc Chu.  

Đến năm 1699, Nặc Thu lại cho đắp các lũy Bích Đôi, Nam Vang và Cầu Nam. Chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử Nguyễn Hữu Cảnh làm Thống binh, cùng với Phó tướng Phạm Cẩm Long, Tham tướng Nguyễn Hữu Khánh đem quân lính, thuyền chiến hợp cùng tướng Trần Thượng Xuyên lo việc đánh Chân Lạp. Thủy binh của Nguyễn Hữu Cảnh đã đánh thành La Bích (Longvek). Nặc Ông Thu bỏ thành chạy, người cháu là Ang Em (Nặc Ông Yêm, con trai của Ang Nan) mở cửa thành ra hàng. Nặc Thu về sau cũng quy hàng.  

Nguyễn Hữu Cảnh đã lấy đất Nông Nại đặt làm phủ Gia Định, lập đất Đồng Nai làm huyện Phước Long, dựng nên dinh Trấn Biên (lỵ sở nay là thôn Phước Lư). Ông cũng lập xứ Sài Côn làm huyện Tân Bình, lập dinh Phiên Trấn (quận sở nay gần Tân Đồn). Sự kiện Chúa Nguyễn Phúc Chu lập các dinh Trấn Biên (Biên Hòa) và Phiên Trấn (Gia Định) vào năm 1698 là cột mốc có ý nghĩa hết sức quan trọng trong quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với vùng đất Nam Bộ. Sự kiện này được coi như một tất yếu công nhận một thực tế lịch sử “dân mở đất trước, nhà nước cai trị sau”.  

Để củng cố vùng đất mới, ông đã chiêu mộ lưu dân từ châu Bố Chính đến lập nghiệp, lập ra thôn xã phường ấp, phân định địa giới, ruộng đất, lập ra tô thuế và xây dựng đinh điền bạ tịch. Con cháu người Hoa nếu ở Trấn Biên được quy lập thành xã Thanh Hà, còn ở Phiên Trấn thì lập thành xã Minh Hương rồi cho phép vào hộ tịch. Các cuộc can thiệp liên tục vào Campuchia và việc thành lập phủ Gia Định, dinh Trấn Biên và dinh Phiên Trấn không chỉ là hành động chinh phục quân sự mà còn là một quá trình "Việt hóa" có hệ thống đối với vùng biên giới phía Nam. Bằng cách khuyến khích di dân người Việt và người Hoa (Minh Hương), thiết lập các đơn vị hành chính, và thực hiện các hệ thống đất đai và thuế, Nguyễn Phúc Chu đã tích hợp hiệu quả các vùng lãnh thổ mới này vào cơ cấu hành chính và xã hội của Đàng Trong.  

Năm 1708, Ang Tham (Nặc Ông Thâm) phải cầu viện quân Xiêm La để chống lại cuộc đảo chính của Ang Em (Nặc Ông Yêm). Ang Em thua chạy sang Gia Định cầu xin chúa Nguyễn hỗ trợ. Chúa Nguyễn đã sai quan cai cơ là Nguyễn Cửu Vân sang đánh Ang Tham. Nguyễn Cửu Vân đã phá được quân Xiêm La, đem Ang Em về thành La Bích. Đây là trận đánh đầu tiên giữa nước Việt thời chúa Nguyễn/triều Nguyễn với Xiêm La được ghi nhận trong sử Việt. Tuy vậy, tình hình Chân Lạp vẫn chưa yên ổn. Năm 1711 và 1714, Nặc Thâm lại vây đánh Nặc Yêm. Chúa Nguyễn phải cho các tướng Trần Thượng Xuyên, Nguyễn Cửu Phú đem quân đánh dẹp rồi phong cho Nặc Yêm làm vua Chân Lạp và giúp cho Nặc Yêm khí giới để phòng ngự. Các cuộc xung đột với Xiêm La về vấn đề Campuchia càng làm nổi bật sự cạnh tranh địa chính trị để giành ảnh hưởng ở Đông Nam Á, định vị các Chúa Nguyễn như một cường quốc khu vực với lợi ích mở rộng vượt ra ngoài biên giới trực tiếp của họ.  

C. Sự Kiện Mạc Cửu và Vùng Đất Hà Tiên.

Vào tháng 8 năm 1708, Mạc Cửu, một thương gia người Hoa gốc Quảng Đông đã khai thác và phát triển vùng đất Hà Tiên từ khoảng năm 1700 , đã dâng thư lên triều đình xin đem đất Hà Tiên quy thuộc miền Nam. Chúa Nguyễn Phúc Chu đã nhận lời và phong cho Mạc Cửu làm Thống binh trấn giữ đất Hà Tiên. Việc Mạc Cửu tự nguyện quy phục Hà Tiên cho các Chúa Nguyễn vào năm 1708 là một thành quả ngoại giao và hành chính khôn khéo của Nguyễn Phúc Chu. Thay vì chinh phục quân sự, đây là sự sáp nhập chiến lược một vùng lãnh thổ biên giới trù phú, tự phát triển, thể hiện uy tín ngày càng tăng của Chúa Nguyễn và khả năng thu hút lòng trung thành. Việc sáp nhập hòa bình này, được tạo điều kiện bởi một thương nhân người Hoa tìm kiếm sự bảo hộ khỏi áp lực của Xiêm La và Campuchia, đã củng cố hơn nữa quyền kiểm soát của Nguyễn đối với bờ biển Tây Nam và cung cấp một cửa ngõ quan trọng cho thương mại hàng hải, đóng góp đáng kể vào sự mở rộng kinh tế và lãnh thổ của Đàng Trong.  

D. Ngoại Giao Với Nhà Thanh và Các Cường Quốc Phương Tây.

Năm 1702, Chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử Hoàng Thần và Hưng Triệt mang quốc thư và cống phẩm sang Trung Hoa để cầu phong nhà Thanh. Vua Thanh (tức Khang Hi) có ý muốn phong, nhưng triều thần đã can gián rằng: "Nước Quảng Nam hùng trị một phương, Chiêm Thành, Chân Lạp đều bị thôn tính, sau tất sẽ lớn. Tuy nhiên nước An Nam còn có nhà Lê ở đó, chưa có thể phong riêng được." Do đó, việc cầu phong đã không có kết quả. Nỗ lực không thành công trong việc cầu phong từ nhà Thanh vào năm 1702 đã cho thấy sự phức tạp trong tình hình địa chính trị mà Nguyễn Phúc Chu phải đối mặt. Mặc dù ông tìm kiếm sự công nhận chính thức về nền độc lập   

trên thực tế của mình khỏi nhà Lê-Trịnh, nhưng việc nhà Thanh từ chối, dựa trên sự tồn tại tiếp tục của triều Lê và sự lo ngại về sức mạnh ngày càng tăng của Nguyễn (sợ một mối đe dọa trong tương lai), đã làm nổi bật những giới hạn trong tham vọng ngoại giao của ông và những lo ngại chiến lược của nhà Thanh về sự cân bằng khu vực.

Cũng trong năm 1702, ở biển phía Nam có giặc biển người Anh đến cướp phá và chiếm cứ đảo Côn Lôn với hơn 200 người và 8 chiến thuyền, xây dựng sào huyệt kiên cố. Chúa đã sai Chương dinh Trấn biên Trương Phúc Phan tìm cách trừ khử bọn cướp. Sau đó, nhờ mộ được 15 người Chà Và (người Mã Lai) làm kế nội ứng, sào huyệt của giặc đã bị đốt tan và của cải bị tịch thu đem về. Đồng thời, hành động quyết đoán của ông chống lại cướp biển Anh tại Côn Lôn cho thấy một cách tiếp cận chủ động đối với chủ quyền hàng hải và bảo vệ các tuyến đường thương mại, thể hiện sự tương tác thực dụng với các cường quốc châu Âu đang nổi lên, không chỉ giới hạn ở các đối thủ truyền thống trong khu vực.  

IV. Lăng Trường Thanh: Kiến Trúc, Vị Trí và Giá Trị Di Sản.

A. Vị Trí Địa Lý và Bố Cục Kiến Trúc.

Lăng Trường Thanh (tên Hán 長清陵) là lăng mộ của Hiển Tôn Hiếu Minh Hoàng đế Nguyễn Phúc Chu. Lăng tọa lạc tại núi Kim Ngọc, huyện Hương Trà, nay thuộc thôn Kim Ngọc, xã Hương Thọ, thành phố Huế. Về vị trí địa lý, lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 250m (theo số liệu đo trên bản đồ Google) hoặc 800m (theo tài liệu tham khảo), và cách trung tâm thành phố Huế khoảng 10,5 km đường chim bay về hướng tây-nam. Lăng Trường Thanh cũng nằm cách Lăng Trường Mậu của Chúa Nguyễn Phúc Thái khoảng 350m về hướng Đông Bắc .

Lăng được xây dựng trên một quả đồi cao, xoay mặt về hướng đông-nam, phía trước là đồng ruộng, với một hệ thống bậc cấp dẫn lên cổng. Cấu trúc lăng bao gồm hai vòng thành bao bọc, tương tự như các lăng mộ chúa Nguyễn khác. Vòng thành ngoài có chu vi 120,5m và cao 1,96m. Vòng thành trong có chu vi 70,3m và cao 2,05m. Hai trụ cổng của vòng thành trong dẫn vào khu mộ được trang trí hình kỳ lân, biểu tượng của sự may mắn và quyền uy. Mộ gồm hai tầng hình chữ nhật: Tầng trên rộng 136 cm, dài 212 cm, cao 22 cm; Tầng dưới rộng 193 cm, dài 258 cm, cao 27 cm. Hương án của lăng vẫn còn khá nguyên vẹn và rất đẹp. Bình phong phía sau mộ vẫn lưu giữ được hình tượng rồng (biểu tượng quyền lực), cây cúc (biểu tượng trường thọ và sự thịnh vượng), và cây tùng (biểu tượng của sự kiên cường, trường tồn) bên phải và trái, thể hiện những giá trị thẩm mỹ và ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Các phép đo kiến trúc chi tiết và mô tả về Lăng Trường Thanh, bao gồm hai vòng thành đồng tâm, mộ hai tầng, và các yếu tố trang trí cụ thể (kỳ lân trên trụ cổng, rồng, hoa cúc, cây tùng trên bình phong), cung cấp những cái nhìn sâu sắc có giá trị về sự phát triển của kiến trúc lăng mộ các Chúa Nguyễn. Sự hiện diện của các loài vật biểu tượng cụ thể (kỳ lân, rồng) trên bình phong phản ánh niềm tin vũ trụ truyền thống của Việt Nam và Đông Á, tượng trưng cho quyền lực, thịnh vượng và trường thọ, và sự xuất hiện nhất quán của chúng trong các lăng mộ Nguyễn cho thấy một thẩm mỹ hoàng gia được chuẩn hóa ngay cả trước khi triều Nguyễn chính thức được thành lập.  

B. Tình Trạng Hiện Tại và Công Tác Bảo Tồn.

Lăng Trường Thanh đã trải qua các đợt trùng tu và tôn tạo nhờ sự đóng góp của con cháu Nguyễn Phúc tộc vào các năm 2009 và 2015 . Công trình này đã được Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế công nhận là di tích cấp tỉnh từ năm 2018, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa của nó. Các nỗ lực trùng tu liên tục của Nguyễn Phúc tộc (2009, 2015) và việc công nhận chính thức là di tích cấp tỉnh (2018) nhấn mạnh ý nghĩa văn hóa và lịch sử lâu dài của Lăng Trường Thanh, không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là một di sản sống được duy trì bởi con cháu. Điều này làm nổi bật một mô hình thành công của các nỗ lực bảo tồn do cộng đồng dẫn dắt được chính quyền nhà nước chính thức công nhận và hỗ trợ, đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài và khả năng tiếp cận của các di tích lịch sử này.  

C. So Sánh Kiến Trúc Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn.

Lăng Trường Thanh có cấu trúc 2 vòng thành tương tự các lăng mộ chúa Nguyễn khác, cho thấy một kiểu thức kiến trúc chung cho các lăng mộ thời kỳ này. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm kiến trúc của Lăng Trường Thanh, việc so sánh với các lăng mộ khác của các Chúa Nguyễn là cần thiết.  

So sánh với Lăng Trường Mậu của Chúa Nguyễn Phúc Thái:

Lăng Trường Mậu cũng có 2 vòng thành bao bọc. Vòng ngoài Lăng Trường Mậu có chu vi 121,7m và cao 2,5m. (Lăng Trường Thanh: chu vi 120,5m, cao 1,96m). Vòng trong Lăng Trường Mậu có chu vi 67m và cao 1,98m. (Lăng Trường Thanh: chu vi 70,3m, cao 2,05m). Mộ Trường Mậu gồm 2 tầng, kích thước lớn hơn đáng kể: Tầng trên rộng 275cm, dài 350cm, cao 23cm; Tầng dưới rộng 534cm, dài 650cm, cao 18cm. (Lăng Trường Thanh: nhỏ hơn đáng kể). Bình phong sau mộ Trường Mậu trang trí hình rồng. (Lăng Trường Thanh: rồng, cúc, tùng). Lăng Trường Mậu được trùng tu vào năm 2012 và cũng được công nhận là di tích cấp tỉnh vào năm 2018.  

So sánh với Lăng Trường Hưng của Chúa Nguyễn Phúc Tần:

Lăng Trường Hưng cũng có cấu trúc 2 vòng thành bao quanh mộ. Vòng thành ngoài Lăng Trường Hưng có chu vi 210m và cao 2,57m. Vòng thành trong Lăng Trường Hưng có chu vi 53m và cao 2m. Mộ Trường Hưng gồm 2 tầng (sau trùng tu được làm thêm 1 tầng dưới khá rộng, tổng 3 tầng): Tầng trên cùng rộng 193 cm, dài 271 cm, cao 22 cm. Tầng giữa rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18 cm. (Lăng Trường Thanh: 2 tầng, kích thước nhỏ hơn). Bình phong Trường Hưng có hình đôi lân mặt trước và rồng mặt sau.  

Vai trò của Lăng Chiêu Nghi: Lăng Chiêu Nghi (nơi an nghỉ của bà Trần Thị Xạ, vợ Chúa Võ vương Nguyễn Phúc Khoát) được các nhà nghiên cứu đánh giá là lăng mộ cổ duy nhất thời các chúa Nguyễn ở Huế còn giữ nguyên bản kiến trúc ban đầu sau những biến cố lịch sử cuối thế kỷ XVIII. Điều này biến Lăng Chiêu Nghi thành một "tiêu bản" kiến trúc quý hiếm, cung cấp cơ sở quan trọng để vua Gia Long phục chế lăng tẩm các chúa sau khi hoàn thành đế nghiệp.  

Phân tích so sánh Lăng Trường Thanh với các lăng mộ Chúa Nguyễn khác (Trường Mậu, Trường Hưng, Chiêu Nghi) cho thấy cả một kiểu kiến trúc nhất quán (hai vòng thành đồng tâm, mộ hai tầng) và những biến thể tinh tế về quy mô và họa tiết trang trí. Việc Lăng Chiêu Nghi được sử dụng làm "mẫu" để Gia Long phục hồi các lăng mộ Chúa Nguyễn khác sau thời Tây Sơn (thời kỳ mà nhiều lăng mộ bị tàn phá) là một điểm quan trọng. Điều này cho thấy nỗ lực của triều Nguyễn sau Tây Sơn nhằm tái thiết và chuẩn hóa di sản kiến trúc của tổ tiên, ngụ ý rằng tình trạng hiện tại của nhiều lăng mộ Chúa Nguyễn (bao gồm cả Trường Thanh) có thể phản ánh những lần phục hồi sau này hơn là hình thức ban đầu của chúng vào thế kỷ 17-18. Điều này đặt ra những câu hỏi về tính nguyên bản của một số đặc điểm hiện tại và làm nổi bật các lớp can thiệp lịch sử.

Bảng 2: So Sánh Kiến Trúc Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn Tiêu Biểu.

Tên Lăng.    Chúa/Hoàng hậu    .Vị trí Hướng         .Chu vi thành ngoài (m)          .Chiều cao thành ngoài (m)        .Chu vi thành trong (m)   .Chiều cao thành trong (m)      .Số tầng mộ .Kích thước mộ (Tầng trên/dưới).        Đặc điểm bình phong   .Tình trạng/Ghi chú.

Trường Thanh.      Nguyễn Phúc Chu. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế.          Đông-nam   120.5 1.96   70.3   2.05   2        Tầng 1: 136 nhân 212 nhân  22cm; Tầng 2: 193 nhân 258 nhân 27cm        .Rồng, cúc, tùng.          Trùng tu 2009, 2015; Di tích cấp tỉnh 2018.

Trường Mậu .Nguyễn Phúc Thái.        Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế.    Bắc          121.7 2.5     67      1.98   2        Tầng 1: 275 nhân 35 nhân 0 23cm; Tầng 2: 534 nhân 650 nhân 18cm        .Rồng .Trùng tu 2012; Di tích cấp tỉnh 2018.

Trường Hưng.       Nguyễn Phúc Tần  .Hương Thọ, Huế   .Không rõ    210          2.57   53      2        2 (sau trùng tu 3).  Tầng1: 193 nhân 271 nhân 22cm; Tầng 2: 241 nhân 326 nhân 18cm       .Đôi lân (trước), rồng (sau)          .Đã trùng tu.

Chiêu Nghi  Trần Thị Xạ (Vợ Nguyễn Phúc Khoát)          Thủy Xuân, Huế          Không rõ     39      1.8     16      1.7     2        Không rõ chi tiết kích thước Hư hỏng, lớp trang trí bong tróc Giữ nguyên kiến trúc ban đầu; Là "tiêu bản" phục chế lăng tẩm chúa Nguyễn

V. Đánh Giá Chung và Di Sản Lâu Dài của Chúa Nguyễn Phúc Chu.

Nguyễn Phúc Chu được nhìn nhận là một trong những vị chúa Nguyễn có công lao to lớn trong việc củng cố nội trị, mở rộng bờ cõi và phát triển văn hóa-tôn giáo ở Đàng Trong. Ông được người đời sau ngưỡng mộ và truy tôn là Chúa Minh. Sau khi qua đời, ông được nhà Nguyễn truy tôn miếu hiệu là Hiển Tông và thụy hiệu là Anh Mô Hùng Lược Thánh Minh Tuyên Đạt Khoan Từ Nhân Thứ Hiếu Minh hoàng đế.  

Để tưởng nhớ công lao của ông, tên ông đã được đặt cho nhiều con đường ở các thành phố lớn của Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng đất phía Nam mà ông có công mở rộng, như Thành phố Hồ Chí Minh (Quận Tân Bình), Huế, Hội An, Tam Kỳ, Biên Hòa, và Hà Tiên. Các tước hiệu truy tặng và việc đặt tên đường phố theo tên ông ở nhiều thành phố khác nhau, đặc biệt là ở các vùng đất phía Nam như Biên Hòa và Hà Tiên, không chỉ là những danh dự mà còn là những biểu tượng hữu hình cho di sản lâu dài của ông như một nhân vật chủ chốt trong quá trình "Nam Tiến". Sự công nhận rộng rãi này, đặc biệt ở các vùng lãnh thổ mà ông đã mở rộng hoặc củng cố, thể hiện vai trò then chốt của ông trong việc định hình cảnh quan địa lý và văn hóa hiện đại của miền Nam Việt Nam, củng cố hình ảnh của ông như một "Minh Chúa" đã đặt nền móng vững chắc cho triều Nguyễn sau này.  

Kết Luận.

Chúa Nguyễn Phúc Chu là một trong những vị lãnh chúa kiệt xuất của Đàng Trong, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam. Dưới 34 năm trị vì của ông, Đàng Trong không chỉ được củng cố về nội trị với các chính sách phát triển kinh tế, giáo dục, quân sự và cải cách hành chính, mà còn mở rộng đáng kể bờ cõi về phía Nam thông qua các chiến dịch bình định Chiêm Thành, can thiệp vào Chân Lạp và tiếp nhận vùng đất Hà Tiên. Đặc biệt, sự quan tâm của ông đến văn hóa và tôn giáo, nhất là Phật giáo, đã góp phần tạo nên một nền tảng tinh thần vững chắc cho xứ Đàng Trong.

Lăng Trường Thanh, nơi an nghỉ của ông, không chỉ là một công trình kiến trúc mang giá trị lịch sử và nghệ thuật cao, mà còn là minh chứng cho sự phát triển của kiến trúc lăng mộ thời các Chúa Nguyễn. Những nỗ lực bảo tồn của cộng đồng Nguyễn Phúc tộc và sự công nhận của nhà nước đối với di tích này là điều kiện tiên quyết để giữ gìn và phát huy giá trị của di sản. Chúa Nguyễn Phúc Chu đã đóng vai trò then chốt trong tiến trình lịch sử Đàng Trong, là người đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển và mở rộng lãnh thổ về phương Nam, để lại một di sản lâu dài cho dân tộc Việt Nam.

Xin theo dõi tiếp bai 7. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.





Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *