Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.
BÀI 1.Chúa Trịnh: Quyền
Lực, Sự Nghiệp và Di Sản Lịch Sử.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.
BÀI 1.Chúa Trịnh: Quyền
Lực, Sự Nghiệp và Di Sản Lịch Sử.
I. Giới Thiệu: Vị Thế Độc Đáo và Bối Cảnh Lịch Sử Của Các
Chúa Trịnh.
Các Chúa Trịnh (chữ Nôm: 主鄭, chữ Hán: 鄭王 / Trịnh vương), tồn tại
từ năm 1545 đến 1787, là một vương tộc phong kiến nắm giữ quyền lực thực tế tại
lãnh thổ Đàng Ngoài trong suốt thời kỳ Lê Trung hưng . Về danh nghĩa, các chúa
Trịnh vẫn là bề tôi của nhà Lê, duy trì việc xưng tước "vương", sử dụng
niên hiệu và nhận sắc phong, chiếu chỉ từ hoàng đế nhà Lê . Tuy nhiên, trên thực
tế, vua Lê không có thực quyền, và việc cai trị chủ yếu do chúa Trịnh thực hiện
. Bộ máy triều đình lúc này vận hành theo thể chế lưỡng đầu, với tổng cộng 11 đời
chúa Trịnh chính thức (hoặc 12 đời nếu tính cả Trịnh Kiểm), cai quản xứ Đàng
Ngoài trong hơn hai thế kỷ .
Thời gian nắm quyền của các chúa Trịnh kéo dài 241 năm, vượt
trội so với nhiều triều đại khác trong lịch sử Việt Nam như nhà Trần, Mạc, Tiền
Lê, Hồ, Tây Sơn và Nguyễn sau này, góp phần ổn định đất nước trong bối cảnh Nam
– Bắc triều phân tranh . Điều này cho thấy chính quyền họ Trịnh là một trong những
triều đại ổn định và đáng ghi nhận nhất, đặc biệt khi so sánh với các triều đại
"chính thống" thường xuyên đối mặt với bất ổn, gián đoạn, hay các cuộc
biến loạn nội bộ .
Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt thế kỷ XVI-XVIII chứng
kiến sự suy yếu nghiêm trọng của nhà Lê sơ sau khi hoàng đế Lê Hiến Tông qua đời
vào năm 1504. Các vị hoàng đế kế vị sau đó thường yểu mệnh, bạo ngược hoặc kém
tài, tạo điều kiện cho quyền thần Mạc Đăng Dung cướp ngôi Lê Cung Hoàng vào năm
1527 và lập ra nhà Mạc, mở đầu thời kỳ Nam-Bắc triều . Để khôi phục nhà Lê, năm
1533, võ tướng Nguyễn Kim đã nổi dậy tại Thanh Hóa, tìm được hậu duệ nhà Lê là
Lê Ninh và lập làm hoàng đế (Lê Trang Tông) . Trong vòng 5 năm, nhà Lê Trung
Hưng kiểm soát các vùng phía nam nhưng không thể chiếm lại Thăng Long. Trong
giai đoạn này, nhà Lê cũng mở rộng thế lực về phía Nam, kiểm soát vùng đất cực
nam từng thuộc Chăm Pa .
Thể chế "lưỡng đầu chế" dưới thời Lê-Trịnh là một
đặc điểm nổi bật của giai đoạn lịch sử này. Nó được hiểu là một cơ chế mà vua
Lê và chúa Trịnh cùng nắm quyền cai trị. Tuy nhiên, đây không phải là một sự
phân quyền rõ ràng hay tản quyền, mà là một trạng thái tồn tại đặc thù, hình
thành từ sự đấu tranh và chuyển hóa giữa xu thế tản quyền và tập quyền. Khác biệt
cơ bản so với các dạng chính quyền nhị nguyên trước đó (ví dụ như thời Trần, Hồ,
Mạc, nơi có hai người đứng đầu nhưng chỉ một bộ máy nhà nước duy nhất), thể chế
Lê-Trịnh đặc trưng bởi sự tồn tại song song của hai bộ máy tổ chức khác nhau: một
của vua Lê và một của chúa Trịnh. Thực tế, mọi quyền lực đều tập trung vào tay
chúa Trịnh, biến vua Lê thành một vị vua bù nhìn.
Sự hình thành và duy trì thể chế "lưỡng đầu chế"
này có thể được xem là một giải pháp chính trị bất đắc dĩ nhưng lại chứng tỏ hiệu
quả đáng ngạc nhiên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Khi nhà Lê suy yếu và
bị nhà Mạc cướp ngôi, một khoảng trống quyền lực đã xuất hiện. Họ Trịnh, với sức
mạnh quân sự và tài năng lãnh đạo, đã lấp đầy khoảng trống đó. Tuy nhiên, để tập
hợp lực lượng và nhận được sự ủng hộ rộng rãi trong công cuộc "Phù Lê diệt
Mạc", họ Trịnh cần đến tính chính danh của nhà Lê. Ngược lại, nhà Lê, vốn
yếu ớt, lại cần sức mạnh quân sự của họ Trịnh để tồn tại và chống lại nhà Mạc.
Sự phụ thuộc lẫn nhau này đã tạo nên một cơ chế vận hành phức tạp, nơi quyền lực
thực tế nằm trong tay họ Trịnh, nhưng danh nghĩa vẫn thuộc về nhà Lê. Sự kéo
dài của thể chế này trong hơn hai thế kỷ cho thấy nó đã đạt được một sự cân bằng
tương đối, giúp duy trì trật tự và ổn định cho Đàng Ngoài, dù có những mâu thuẫn
nội tại.
Mặc dù chính quyền chúa Trịnh được đánh giá là ổn định và
đáng khen ngợi về thời gian cầm quyền, sự ổn định này không phải là một trạng
thái hòa bình tuyệt đối mà là một trạng thái cân bằng được duy trì thông qua những
nỗ lực và cả những chi phí nhất định. Giai đoạn này chứng kiến nhiều cuộc xung
đột gay gắt, từ cuộc chiến "Phù Lê diệt Mạc" ban đầu, đến cuộc Trịnh-Nguyễn
phân tranh kéo dài, và sau này là các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn. Bản
thân thể chế "lưỡng đầu chế" cũng được mô tả là kết quả của sự đấu
tranh và chuyển hóa quyền lực, chứ không phải một sự phân chia quyền lực tự
nhiên. Điều này cho thấy sự ổn định mà họ Trịnh đạt được là kết quả của việc kiểm
soát quyền lực chặt chẽ, đàn áp các thế lực chống đối và liên tục điều chỉnh
chính sách, chứ không phải một giai đoạn thanh bình hoàn toàn. Sự ổn định này
đã phải trả giá bằng việc tước bỏ thực quyền của nhà Lê, sự đàn áp các phong
trào nổi dậy và sự cảnh giác liên tục để duy trì vị thế "phi đế phi
bá" của mình.
II. Khởi Nguồn Quyền Lực và Giai Đoạn Dựng Nghiệp (Trịnh Kiểm
- Trịnh Tùng).
Trịnh Kiểm: Từ võ tướng đến người đặt nền móng quyền lực họ
Trịnh.
Người đặt nền móng cho sự nghiệp của họ Trịnh là Trịnh Kiểm,
xuất thân từ huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa . Tương truyền, thuở nhỏ ông sống trong
cảnh nghèo khó, mẹ ông bị hàng xóm ghét bỏ và ném xuống vực. Sau này, một thầy
tướng đã chỉ vào ngôi mộ mẹ ông và đọc lời sấm: "Phi đế phi bá, Quyền
khuynh thiên hạ, Truyền tộ bát đại, Tiêu tường khởi vạ" (Chẳng đế chẳng
bá, Quyền nghiêng thiên hạ, Truyền được tám đời, Trong nhà dấy vạ) . Lời sấm
này dường như đã dự báo về một dòng họ sẽ nắm quyền lực tối cao nhưng không
xưng đế, và sẽ trải qua nhiều biến cố nội bộ sau tám đời.
Sau khi mẹ mất, Trịnh Kiểm gia nhập lực lượng của Nguyễn
Kim, người đang nổi dậy khôi phục nhà Lê . Nhờ tài năng quân sự và chính trị,
ông nhanh chóng được Nguyễn Kim tin cậy và gả con gái là Nguyễn Thị Ngọc Bảo.
Năm 1539, ông được phong làm Đại tướng quân, tước Dực quận công . Bước ngoặt lớn
đến vào năm 1545 khi Nguyễn Kim qua đời. Trịnh Kiểm kế nhiệm, được phong làm
thái sư và nắm toàn bộ quân đội .
Để củng cố quyền lực trong triều đình Nam triều nhà Lê, Trịnh
Kiểm đã tiến hành các bước đi quyết liệt. Ông sai thuộc hạ giết con cả của Nguyễn
Kim là Nguyễn Uông. Người con thứ là Nguyễn Hoàng, vì sợ hãi, đã xin được trấn
giữ vùng Thuận Hóa - Quảng Nam ở phía Nam . Trịnh Kiểm chấp thuận, với suy tính
rằng việc giết cả hai anh em sẽ mang tiếng xấu, và vùng Thuận - Quảng là nơi xa
xôi, "ô châu ác địa", có thể mượn tay nhà Mạc để tiêu diệt Nguyễn
Hoàng . Từ đó, Trịnh Kiểm nắm trọn quyền hành của nhà Lê, đặt nền móng vững chắc
cho sự nghiệp của họ Trịnh .
Năm 1556, vua Lê Trung Tông mất mà không có con nối dõi. Trịnh
Kiểm có ý định đoạt ngôi nhà Lê nhưng còn do dự vì sợ dư luận. Ông đã tìm đến
Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, người đang ẩn dật, để xin lời khuyên. Nghe theo
lời Trạng Trình ("giữ chùa thờ Phật thì ăn oản"), Trịnh Kiểm đã tìm
được Lê Duy Bang, cháu 6 đời của Lê Trừ (anh của Lê Thái Tổ), lập làm vua, tức
là Lê Anh Tông . Từ đây, họ Trịnh nối đời cầm quyền, nhưng vẫn giữ danh nghĩa
tôn phò nhà Lê. Hai họ cùng tồn tại trong cơ chế lưỡng đầu, phụ thuộc lẫn nhau:
nhà Lê cần họ Trịnh để bảo vệ và chống Mạc, còn họ Trịnh cần nhà Lê để việc nắm
quyền được danh chính ngôn thuận. Điều này dẫn đến câu nói lưu truyền: "Lê
tồn Trịnh tại, Lê bại Trịnh vong" .
Sự trỗi dậy của họ Trịnh là một minh chứng cho sự kết hợp giữa
tài năng cá nhân, mưu lược chính trị tàn nhẫn và khả năng nắm bắt bối cảnh lịch
sử thuận lợi. Trịnh Kiểm không chỉ là một võ tướng tài ba mà còn là một nhà
chính trị sắc sảo. Quyết định loại bỏ các con của Nguyễn Kim và thiết lập một vị
vua Lê bù nhìn cho thấy ông đã có một chiến lược rõ ràng để thâu tóm quyền lực.
Việc ông tham khảo Trạng Trình không chỉ là tìm kiếm lời khuyên mà còn là một
cách để hợp pháp hóa quyết định của mình trước công luận và tầng lớp nho sĩ. Những
hành động này, dù đôi khi tàn nhẫn, đã đặt nền móng vững chắc cho quyền lực của
họ Trịnh, biến họ từ một dòng họ võ tướng thành người nắm giữ thực quyền tối
cao.
Trịnh Tùng: Khôi phục Thăng Long và thiết lập Phủ Chúa, định
hình thể chế.
Năm 1570, Trịnh Kiểm qua đời, quyền lực rơi vào cuộc tranh
giành giữa hai người con là Trịnh Cối và Trịnh Tùng. Hai anh em dàn quân đánh
nhau, trong khi quân Mạc từ phía bắc kéo vào. Trịnh Cối, bị kẹp giữa hai đường,
đã đầu hàng nhà Mạc . Vua Lê Anh Tông, ủng hộ Trịnh Cối, cùng mưu với Lê Cập Đệ
định giết Trịnh Tùng. Tuy nhiên, âm mưu bị lộ, vua Anh Tông cùng bốn người con
phải lánh đi nơi khác. Trịnh Tùng sau đó lập người con út của vua là Đàm lên
ngôi (Lê Thế Tông), rồi lùng bắt cha con vua Anh Tông về giám sát và bức tử . Từ
đó, vua Lê hoàn toàn bị kiểm soát trong cung, và Trịnh Tùng tự mình xử lý mọi
việc triều chính. Các vị vua Lê sau này có ý định chống lại đều bị bức tử và
thay thế bằng những hoàng đế nhỏ tuổi hoặc dễ bảo hơn .
Trong giai đoạn này, họ Trịnh tiếp tục công cuộc "Phù
Lê diệt Mạc", khẩu hiệu đã giúp thanh thế họ ngày càng lớn mạnh . Từ khi
Trịnh Kiểm nắm quyền, họ Trịnh đã cai quản vùng phía nam Đại Việt (danh nghĩa
dưới quyền vua Lê) và chiến đấu với nhà Mạc ở phía bắc, chiếm lại Thanh Hóa và
Nghệ An . Sau khi Mạc Kính Điển, trụ cột của nhà Mạc, qua đời vào năm 1580, nhà
Mạc bắt đầu suy yếu. Vua Mạc Mậu Hợp ít lo chính sự, phụ chính Mạc Đôn Nhượng
không đủ năng lực, khiến quân Lê-Trịnh chiếm ưu thế .
Năm 1591, Trịnh Tùng dẫn quân tiến đánh Thăng Long. Đầu năm
1592, ông thúc quân tổng tiến công, đánh tan quân Mạc, bắt sống và hành hình Mạc
Mậu Hợp . Sau một vài cuộc chiến nữa để dẹp tàn dư nhà Mạc, Trịnh Tùng đã rước
vua Lê Thế Tông trở lại Thăng Long vào năm 1593 . Để khẳng định quyền lực của
mình, họ Trịnh đã tiến hành xây dựng Phủ chúa Trịnh tại Thăng Long . Bộ máy tổ
chức của phủ chúa Trịnh chính thức được thiết lập vào năm 1599, khi Trịnh Tùng
ép vua Lê sách phong mình tước vương và cho phép lập vương phủ. Chúa Trịnh được
ban ngọc toản (chén ngọc), tiết mao (cờ lông) và hoàng việt (búa vàng), những
biểu tượng của quyền lực tối cao.
Khẩu hiệu "Phù Lê diệt Mạc" đã đóng vai trò là một
công cụ chính trị chiến lược, vừa hợp pháp hóa quyền lực của họ Trịnh, vừa che
đậy quá trình thâu tóm thực quyền một cách khéo léo. Trong khi công khai tuyên
bố giúp nhà Lê khôi phục ngôi vị, các chúa Trịnh đã từng bước loại bỏ ảnh hưởng
của hoàng tộc Lê, biến nhà vua thành một hình tượng không có thực quyền. Điều
này cho phép họ Trịnh tập trung vào việc đánh bại nhà Mạc mà không vấp phải sự
phản đối lớn từ quần chúng, những người vẫn tin vào mục tiêu phục hưng nhà Lê.
Quyết định của Trịnh Kiểm cho Nguyễn Hoàng trấn thủ Thuận
Hóa-Quảng Nam là một nước cờ chính trị có hai mặt. Về ngắn hạn, nó đã giúp Trịnh
Kiểm loại bỏ một đối thủ mạnh mẽ tiềm tàng trong nội bộ mà không cần dùng đến bạo
lực trực tiếp, đồng thời tránh tiếng xấu trong dư luận. Ông đã đánh giá thấp tiềm
năng của vùng đất xa xôi này, cho rằng đó là "ô châu ác địa" và Nguyễn
Hoàng sẽ bị nhà Mạc tiêu diệt. Tuy nhiên, về dài hạn, quyết định này đã gieo mầm
cho sự chia cắt đất nước. Nguyễn Hoàng đã tận dụng cơ hội để xây dựng một thế lực
độc lập ở phía Nam, đặt nền móng cho chính quyền Chúa Nguyễn và dẫn đến cuộc Trịnh-Nguyễn
phân tranh kéo dài, chia cắt Đại Việt thành Đàng Trong và Đàng Ngoài. Điều này
cho thấy rằng, đôi khi những quyết định mang tính chiến thuật ngắn hạn lại có
thể tạo ra những hệ quả chiến lược lớn và không lường trước được trong tương
lai.
III. Giai Đoạn Thịnh Trị và Củng Cố Quyền Uy (Trịnh Tráng -
Trịnh Sâm).
Trong giai đoạn này, các chúa Trịnh từ Trịnh Tráng đến Trịnh
Sâm đã củng cố và phát triển quyền lực, đưa Đàng Ngoài vào thời kỳ ổn định
tương đối.
Cơ cấu chính quyền và bộ máy hành chính "lưỡng đầu".
Bộ máy nhà nước dưới thời Lê-Trịnh về cơ bản vẫn tổ chức
theo mô hình thời Lê sơ, nhưng điểm khác biệt cốt lõi là sự hình thành chế độ
"lưỡng đầu chế" ở trung ương. Chế độ này bao gồm hai bộ phận chính:
Triều đình (của vua Lê) và Phủ chúa (của chúa Trịnh). Tuy nhiên, thực quyền lại
hoàn toàn tập trung vào tay chúa Trịnh, biến vua Lê thành một vị vua bù nhìn.
Đến giữa thời Lê Trung Hưng, các chúa Trịnh đã nắm giữ toàn
bộ quyền hành. Để củng cố quyền lực của mình, họ thiết lập một hệ thống "Lục
phiên" (bao gồm Lễ phiên, Lại phiên, Công phiên, Hộ phiên, v.v.) trong phủ
chúa, hoạt động song song và có vai trò quyết định hơn "Lục bộ" truyền
thống của triều đình Lê. Lúc này, Lục bộ chỉ còn mang tính hình thức, mọi công
việc đều do Lục phiên đảm trách. Ở cấp địa phương, khu vực Đàng Ngoài được chia
thành 11 trấn (trừ Thanh Hóa và Nghệ An vẫn do triều đình Lê-Trịnh trực tiếp quản
lý). Mỗi trấn có các cơ quan đứng đầu là Trấn ty (nắm binh quyền và phụ trách
tuần phòng), Thừa ty và Hiến ty, trong đó Trấn ty có quyền hạn cao hơn.
Trịnh Cương (cai trị 1709–1729) được lịch sử ghi nhận là vị
chúa đã thực hiện nhiều cải cách cơ bản và quan trọng nhất. Một trong những cải
cách nổi bật là việc cải tổ chính sách thuế vào các năm 1722-1723. Ông bãi bỏ
phép đánh thuế cũ theo lối "bình lệ" và thay thế bằng chính sách
"Tô, Dung, Điệu". Điểm cốt yếu của chính sách thuế mới này là khắc phục
tình trạng ruộng đất tư trước đây không phải nộp thuế, một điều bất hợp lý đã tạo
điều kiện cho địa chủ, cường hào mở rộng ruộng đất, đẩy nông dân vào cảnh nghèo
đói và phiêu tán.
Ngoài ra, Trịnh Cương cũng cho giảm bớt sự tàn khốc của các
hình phạt. Cụ thể, vào năm 1721, ông bãi bỏ hình phạt chặt tay, và không xử tử
xã trưởng vì tội ẩn lậu dân đinh. Những cải cách này cho thấy một nỗ lực của
chính quyền Trịnh nhằm cải thiện đời sống xã hội và quản lý đất nước một cách
hiệu quả hơn.
Chính sách đối ngoại và bảo vệ chủ quyền.
Trong khi các chúa Nguyễn ở Đàng Trong thường xuyên gây chiến
với Chân Lạp và Xiêm La để mở rộng lãnh thổ, các chúa Trịnh ở Đàng Ngoài lại
duy trì quan hệ hòa bình và hữu hảo với các nước láng giềng . Chính sách đối
ngoại của họ Trịnh được đánh giá là mềm dẻo, khôn khéo nhưng cũng rất dứt
khoát. Điển hình là thành tựu của Chúa Trịnh Cương khi thu hồi lại vùng đất
biên giới phía bắc bị nhà Thanh lấn chiếm mà không cần dùng đến binh đao.
Hơn nữa, trong suốt thời Lê-Trịnh, các chúa đã ban hành và
duy trì các sắc lệnh buộc người Trung Quốc khi vào Việt Nam phải tôn trọng luật
pháp, sử dụng ngôn ngữ và ăn mặc theo người Việt Nam. Đặc biệt, các tội danh
như đánh người, trộm cắp hay lừa gạt do người Trung Quốc gây ra tại Việt Nam đều
bị xử phạt rất nặng. Điều này thể hiện sự kiên quyết trong việc bảo vệ chủ quyền
và tự tôn dân tộc.
Sự lựa chọn chính sách đối ngoại hòa bình của các chúa Trịnh
là một quyết sách chiến lược thực dụng. Thay vì sa vào các cuộc chiến tranh
biên giới tốn kém, họ ưu tiên tập trung vào ổn định nội bộ và củng cố quyền lực
ở Đàng Ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng khi họ phải đối mặt với thách thức từ
chính quyền Chúa Nguyễn ở phía Nam. Bằng cách duy trì mối quan hệ tốt đẹp với
các nước láng giềng, họ Trịnh có thể dành nguồn lực cho việc quản lý đất nước,
phát triển kinh tế và duy trì quân đội sẵn sàng đối phó với Đàng Trong, góp phần
vào sự ổn định lâu dài của Đàng Ngoài.
Văn hóa - Tôn giáo: Thời Lê Trung hưng chứng kiến Phật giáo
đóng vai trò quan trọng hơn trong xã hội. Cả vua Lê và chúa Trịnh đều sùng đạo
Phật, với nhiều thành viên hoàng tộc đóng góp tiền bạc, ruộng đất để tu bổ chùa
chiền và đúc tượng thờ. Chúa Trịnh Tùng đã sớm nhận ra vai trò của tôn giáo như
một công cụ hiệu quả để giải quyết mâu thuẫn và ổn định chính trị. Nho giáo, chịu
ảnh hưởng sâu sắc từ Tống Nho, vẫn là hệ tư tưởng chủ đạo và độc tôn, thậm chí
trở thành một dạng tôn giáo, với các quan niệm về nhân, lễ, nghĩa, tín, trung,
hiếu chi phối đời sống tư tưởng. Các chúa Trịnh đặc biệt chú trọng giữ vững
quan hệ tốt với Trung Quốc và duy trì xã hội Khổng giáo hơn so với các chúa
Nguyễn .
Giáo dục - Khoa cử: Thời Lê-Trịnh là giai đoạn chủ nghĩa trọng
sĩ đạt đến đỉnh cao ở Đàng Ngoài, với sự phát triển sâu rộng của chế độ giáo dục
và khoa cử. Từ năm 1554 đến 1787, nhà Lê Trung hưng đã tổ chức 73 khoa thi, tuyển
chọn 772 tiến sĩ, trong đó có 25 vị Tam khôi (5 trạng nguyên, 7 bảng nhãn, 13
thám hoa). Điều này cho thấy một thời kỳ khoa cử ổn định, tạo tiền đề cho hệ thống
khoa cử nhà Nguyễn sau này. Nhà nước khuyến khích học tập bằng nhiều hình thức,
như cấp học điền cho các trường học và lập bia tiến sĩ tại Văn Miếu. Các sĩ tử
đỗ đạt được đãi ngộ khá trọng hậu. Tuy nhiên, do sự chia cắt đất nước, việc
giáo dục và thi cử ở Đàng Trong và Đàng Ngoài hoàn toàn tách biệt.
Văn học - Nghệ thuật: Văn học Đàng Ngoài thời Lê Trung hưng
phản ánh các thành tựu về văn, thơ dưới quyền cai quản của vua Lê và chúa Trịnh.
Nghệ thuật thời kỳ này nổi bật với tính nhân bản và tinh thần dân tộc, phản ánh
sinh động đời sống sinh hoạt của các tầng lớp xã hội một cách hiện thực và đậm
chất dân gian. Nội dung văn học thường tập trung vào việc phê phán chế độ chính
trị đương thời, phản ánh sự áp bức bóc lột và sự phẫn nộ của nhân dân qua các
tác phẩm như
Chinh phụ ngâm hay Cung oán ngâm khúc. Đồng thời, văn học
cũng đề cao hạnh phúc và vai trò của con người, đặc biệt là phụ nữ, và phát triển
mạnh thể loại văn học trào phúng với các truyện tiếu lâm như
Trạng Lợn, Trạng Quỳnh. Về kiến trúc, phủ chúa Trịnh dần trở
thành một quần thể đồ sộ với 52 cung, phủ, điện, đài, vườn ngự uyển. Kiến trúc
dân gian thể hiện sự phóng khoáng và cởi mở hơn, với phong cách chùa chiền hòa
mình vào cảnh quan tự nhiên (tiêu biểu là Chùa Keo). Một loại hình kiến trúc mới
là nhà thờ Công giáo theo phong cách Gô-tích cũng xuất hiện.
Thương nghiệp là ngành kinh tế phát triển mạnh nhất ở Thăng
Long, với sự phồn thịnh của các làng thủ công chuyên nghiệp xung quanh kinh
thành (như dệt the lụa, gấm, làm gốm, đúc đồng, làm quạt, v.v.) và các trung
tâm như Bát Tràng, Trích Sài. Hệ thống tiền tệ lưu thông khá phức tạp, bao gồm
tiền đồng và tiền kẽm bản địa, cùng với các loại tiền nước ngoài như đồng bạc
phương Tây, thoi vàng, bạc đỉnh và tiền Nhật Bản. Tiền lớn (từ Trung Hoa và Nhật
Bản) được lưu hành rộng rãi cả ở Đàng Ngoài và Đàng Trong, trong khi tiền nhỏ
(bản địa) chủ yếu lưu hành ở Thăng Long và Tứ trấn.
Giai đoạn thịnh trị của chúa Trịnh là kết quả của sự tập
trung quyền lực hiệu quả và các chính sách cải cách tiến bộ. Tuy nhiên, sự ổn định
này không giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội sâu sắc. Mặc dù các cải cách
của Trịnh Cương đã cố gắng khắc phục tình trạng bất công về thuế khóa và giảm bớt
sự tàn khốc của hình phạt, nhưng các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn sau
này, đặc biệt dưới thời Trịnh Giang, cho thấy những vấn đề gốc rễ về ruộng đất
và đời sống nông dân vẫn chưa được giải quyết triệt để hoặc không được duy trì
liên tục. Điều này chỉ ra rằng sự "thịnh trị" đạt được chủ yếu là về
mặt chính trị và hành chính, nhưng những căng thẳng xã hội tiềm ẩn vẫn tồn tại
và bùng phát khi chính quyền suy yếu.
Sự phát triển kinh tế Đàng Ngoài dưới thời Trịnh mang tính
chất lưỡng cực. Trong khi các đô thị và ngành thủ công nghiệp phát triển sôi động,
tạo ra một bức tranh phồn thịnh về thương mại, thì nông nghiệp, nền tảng của xã
hội phong kiến, lại đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Việc chính quyền ít
quan tâm đến thủy lợi và khai hoang, cùng với tình trạng ruộng đất bị cường hào
chiếm đoạt, đã đẩy nông dân vào cảnh đói kém và phiêu tán. Sự mất cân bằng này
giữa sự phát triển của thương nghiệp và sự trì trệ của nông nghiệp đã tạo ra một
khoảng cách lớn trong xã hội, góp phần làm gia tăng mâu thuẫn và là một trong
những nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân sau này.
Chiến tranh Trịnh-Nguyễn: Bối cảnh, diễn biến và ý nghĩa lịch
sử.
Sau khi Nguyễn Hoàng tiến vào phía Nam, ông đã xây dựng căn
cứ và phát triển thành một thế lực độc lập, hình thành chính quyền của họ Nguyễn
. Mặc dù các chúa Nguyễn vẫn giữ danh nghĩa thần tử nhà Lê và hợp tác với chúa
Trịnh để chống nhà Mạc, nhưng trên thực tế, họ cai trị các tỉnh biên giới phía
Nam Đại Việt với một chính quyền độc lập . Hơn thế nữa, họ đã có công mở rộng
lãnh thổ Đại Việt về phía Nam, tăng gấp đôi diện tích .
Sau khi nhà Mạc bị đánh bại, sự độc lập ngày càng tăng của
các chúa Nguyễn trở thành một mối lo ngại lớn đối với các chúa Trịnh. Căng thẳng
leo thang và đạt đỉnh điểm vào năm 1627 khi chiến tranh bùng nổ giữa hai phe .
Mặc dù phe chúa Trịnh kiểm soát một vùng đất rộng lớn và đông dân cư hơn, chúa
Nguyễn lại có nhiều lợi thế chiến lược . Thứ nhất, mục tiêu chính của họ là bảo
vệ lãnh thổ của mình, không có ý định tấn công miền bắc . Thứ hai, chúa Nguyễn
có thể tận dụng các mối quan hệ với người châu Âu, đặc biệt là người Bồ Đào
Nha, để mua sắm các loại súng hiện đại . Thứ ba, điều kiện địa lý cũng rất thuận
lợi cho họ: vùng đất của họ chủ yếu là núi non trải dài đến tận biển, không
thích hợp cho các đội quân lớn được tổ chức quy mô, và chúa Nguyễn đã xây dựng
hai giới tuyến rất vững chắc kéo dài từ biển đến các ngọn đồi ở phía bắc thành
Phú Xuân . Họ đã bảo vệ thành công hai giới tuyến này chống lại nhiều cuộc tấn
công của chúa Trịnh .
Trong khoảng thời gian từ 1627 đến 1672, hai bên đã giao chiến
tổng cộng 7 lần Năm 1655, quân Nguyễn giành ưu thế, vượt sông Gianh đánh chiếm
Nghệ An, kiểm soát 7 huyện và đưa nhiều dân cư vào khai khẩn ở phía Nam . Năm
sau, quân Trịnh phản công và chiếm lại . Đến năm 1672, hai bên đạt được thỏa
thuận đình chiến, với Tây Định Vương Trịnh Tạc và Hiền Vương Nguyễn Phúc Tần lấy
sông Gianh làm ranh giới chia cắt Việt Nam thành Đàng Trong và Đàng Ngoài . Mặc
dù đất nước bị chia cắt, cả hai bên vẫn mang danh nghĩa là quan lại của nhà Hậu
Lê, giúp vua Lê cai quản đất nước, do đó cả Đàng Trong và Đàng Ngoài vẫn được
coi là lãnh thổ của Đại Việt .
Dẹp yên các cuộc khởi nghĩa nông dân.
Các chúa Trịnh từ Trịnh Kiểm, Trịnh Tùng, Trịnh Tráng, Trịnh
Tạc, Trịnh Căn, Trịnh Cương đều được đánh giá là những nhà cai trị tài giỏi .
Sau khi các cuộc chiến tranh Trịnh – Nguyễn và Trịnh - Mạc kết thúc, Bắc Hà đã
trải qua một thời kỳ yên ổn và thịnh trị . Các chúa Trịnh cai trị khá tốt, luôn
giữ danh nghĩa tôn phò vua Lê, nhưng thực tế họ là người lựa chọn, thay thế
vua, và có quyền cha truyền con nối trong việc chỉ định nhiều quan chức hàng đầu
trong triều đình .
Tuy nhiên, tình hình bắt đầu xấu đi từ thời Trịnh Giang (cai
trị 1729-1740). Trịnh Giang nổi tiếng ăn chơi trác táng, sa đọa, sửa đổi nhiều
phép tắc của cha mình, giết hại hàng loạt các quan giỏi như Lê Anh Tuấn, Nguyễn
Công Hãng, phế lập vua, tư thông với cung nữ của cha, và đặc biệt là áp đặt thuế
khóa nặng nề, làm mất lòng dân. Từ đó, các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp
bùng nổ ở Đàng Ngoài .
Phong trào khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài bắt đầu với nhà sư
Nguyễn Dương Hưng (1737). Năm 1739, hậu duệ nhà Mạc (đã đổi họ) là Nguyễn Cừ, Nguyễn
Tuyển cùng Vũ Trác Oánh nổi dậy ở Hải Dương. Tông thất nhà Lê là Lê Duy Mật
cũng định làm binh biến ở Thăng Long để lật đổ họ Trịnh nhưng không thành, phải
rút ra ngoài khởi nghĩa . Đến năm 1740, đồng loạt các cuộc khởi nghĩa lớn của
quận He Nguyễn Hữu Cầu, quận Hẻo Nguyễn Danh Phương và Hoàng Công Chất bùng
phát, khiến chính sự Bắc Hà hết sức rối ren .
Trịnh Giang không thể khắc phục được tình hình, lại mắc bệnh
và nằm bẹp dưới nhà hầm, không thể điều hành công việc . Trước tình thế đó, gia
tộc họ Trịnh đã phế bỏ Trịnh Giang và lập em ông là Trịnh Doanh lên ngôi vào
năm 1740 .Trịnh Doanh là người có tài năng, ông đã điều chỉnh chính sách, ra
tay đánh dẹp các cuộc khởi nghĩa, dần dần củng cố lại tình hình Bắc bộ . Trong
quá trình chinh phạt, các danh tướng như Hoàng Ngũ Phúc, Bùi Thế Đạt, Phạm Đình
Trọng đã nổi lên . Đến khi Trịnh Doanh mất vào năm 1767, cơ bản các cuộc khởi
nghĩa đều bị dẹp tan, chỉ còn Hoàng Công Chất và Lê Duy Mật. Con trai ông là Trịnh
Sâm lên ngôi và nhanh chóng dẹp nốt các cuộc khởi nghĩa này vào năm 1769 .
IV. Giai Đoạn Suy Thoái và Sụp Đổ (Trịnh Giang - Trịnh Bồng).
Sự sa đọa, ăn chơi và hậu quả của việc tranh giành quyền lực.
Sự suy tàn của họ Trịnh bắt đầu rõ rệt từ thời Trịnh Giang
lên nắm quyền (1729-1740). Trịnh Giang nổi tiếng với lối sống ăn chơi trác
táng, sa đọa, tự ý sửa đổi nhiều phép tắc do cha mình đặt ra. Ông đã giết hại
hàng loạt các quan giỏi, phế lập vua, tư thông với cung nữ của cha, và đặc biệt
là áp đặt thuế khóa nặng nề, gây ra sự bất mãn sâu sắc trong dân chúng . Những
hành vi này đã làm hao tổn sức dân và khiến lòng dân ly tán, dẫn đến sự bùng
phát của các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn ở Đàng Ngoài .
Mặc dù Trịnh Doanh (1740-1767) đã cố gắng cải thiện tình
hình bằng cách điều chỉnh chính sách và dẹp yên hầu hết các cuộc khởi nghĩa,
nhưng đến thời Trịnh Sâm (1767-1782), tình hình lại xấu đi . Trịnh Sâm được mô
tả là kiêu căng ngạo mạn, ăn chơi xa xỉ, sửa sang phép tắc trong cung một cách
bừa bãi, thiếu quyết đoán, đố kỵ người hiền tài và quá ham mê chiến trận, khiến
đất nước trở nên kiệt quệ .
Tây Sơn khởi nghĩa và sự sụp đổ của họ Trịnh.
Hòa bình lâu dài với Đàng Trong chấm dứt khi cuộc khởi nghĩa
Tây Sơn bùng nổ ở phía Nam vào năm 1771, chống lại chúa Nguyễn . Chúa Trịnh Sâm
đã coi cuộc khởi nghĩa này là một cơ hội để kết liễu thế lực chúa Nguyễn ở miền
Nam Việt Nam .Năm 1774, Trịnh Sâm cử lão tướng Hoàng Ngũ Phúc mang quân tấn
công và chiếm Phú Xuân. Quân Trịnh tiếp tục tiến về phía Nam, trong khi quân
Tây Sơn cũng chiếm các thành khác ở Đàng Trong . Các chúa Nguyễn cố gắng giữ
Gia Định nhưng cuối cùng bị chiếm vào năm 1777, và dòng họ Nguyễn gần như bị
tiêu diệt .Lần đầu tiên, bờ cõi của Lê – Trịnh được mở rộng đến Quảng Nam .
Lời sấm "Truyền tộ bát đại, tiêu tường khởi vạ"
(Truyền được tám đời, Trong nhà dấy vạ) dường như đã ứng nghiệm. Họ Trịnh, từ
Trịnh Kiểm đến Trịnh Sâm, đã truyền được 9 đời chúa . Năm 1782, Trịnh Sâm qua đời.
Ngay từ khi ông còn sống, đã diễn ra cuộc tranh giành ngôi thế tử giữa con trưởng
Trịnh Khải và con thứ Trịnh Cán . Do Trịnh Cán còn nhỏ, quyền lực thực chất nằm
trong tay phe của Tuyên phi Đặng Thị Huệ và quận Huy Hoàng Đình Bảo .Vì sự sủng
ái của Tuyên phi, Trịnh Cán được lập làm thế tử. Khi Trịnh Sâm mất, Trịnh Cán
lên thay, với quận Huy phụ chính . Tuy nhiên, quân kiêu binh, ủng hộ Trịnh Khải,
đã làm binh biến, giết chết quận Huy, phế bỏ Trịnh Cán và đưa Trịnh Khải lên
ngôi chúa .
Tuy nhiên, từ khi Trịnh Khải lên ngôi, chính sự không sáng sủa
hơn. Quân kiêu binh cậy công làm càn, cướp bóc, phá phách kinh đô, thậm chí cả
nhà các quan lại, và Trịnh Khải không dẹp nổi . Ngoài biên cương, sau khi quận
Việp Hoàng Ngũ Phúc mất, thành Phú Xuân được giao cho Bùi Thế Đạt, sau đó là Phạm
Ngô Cầu và Hoàng Đình Thể. Tướng sĩ trở nên kiêu ngạo, lơ là cảnh giác phòng bị
.
Các thủ lĩnh Tây Sơn không muốn trở thành bề tôi của chúa Trịnh.
Sau vài năm củng cố quyền lực ở phía Nam, tướng Tây Sơn Nguyễn Huệ đã tiến quân
ra Bắc Đại Việt vào giữa năm 1786 với một đội quân đông đảo . Quân Trịnh bị
đánh bại, chúa Trịnh Khải phải chạy về phía bắc, sau đó bị bắt và tự vẫn [User
Query]. Quân Tây Sơn rút về, và sau đó, các bề tôi cũ của họ Trịnh lại lập con
Trịnh Giang là Trịnh Bồng lên ngôi . Vua Lê Chiêu Thống, muốn chấn hưng nhà Lê,
đã triệu Nguyễn Hữu Chỉnh (đang trấn thủ Nghệ An) ra giúp. Chỉnh đánh tan quân
Trịnh, Trịnh Bồng bỏ đi mất tích .
Tuy nhiên, sau đó Nguyễn Hữu Chỉnh lại lộng quyền. Nguyễn Huệ
phái Vũ Văn Nhậm ra giết Chỉnh, rồi đến lượt Nhậm lại mưu cát cứ ở Bắc Hà, khiến
Lê Chiêu Thống phải bỏ đi lưu vong, chạy sang Trung Quốc cầu viện nhà Thanh .
Vua Càn Long điều một đội quân lớn tới Đại Việt, danh nghĩa là tái lập vua Lê
nhưng thực chất là muốn chiếm Đại Việt . Quân Thanh chiếm được Thăng Long năm
1788 nhưng sau đó bị Nguyễn Huệ giáng cho một đòn nặng nề vào đầu năm 1789.
Quân Thanh thua to, rút chạy . Nguyễn Huệ, lúc ấy đã là hoàng đế Quang Trung,
sau đó được vua Thanh công nhận và chính thức thay họ Lê cai trị nước Đại Việt
. Lê Chiêu Thống lưu vong và mất (1793) ở Trung Quốc .
V. Đánh Giá Tổng Quan và Di Sản Lịch Sử.
Các chúa Trịnh cầm quyền từ năm 1545 đến năm 1786, tổng cộng
241 năm, với 11 đời chúa chính thức (nếu tính cả Trịnh Kiểm và Trịnh Cối là 13
chúa) . Tuy nhiên, xét về thời gian cầm quyền vững vàng, thịnh trị, thường chỉ
tính 8 đời chúa từ Trịnh Kiểm đến Trịnh Sâm, không tính Trịnh Giang, Trịnh Cán,
Trịnh Khải và Trịnh Bồng do thời gian cai trị ngắn ngủi và đầy rối ren, điều
này cũng ứng với lời "sấm ngữ" . Câu chuyện về mẹ Trịnh Kiểm và lời sấm
có thể là do đời sau đặt ra để hợp thức hóa vận mệnh của dòng họ .
Thời gian nắm quyền của các chúa Trịnh là một trong những
giai đoạn dài nhất và ổn định nhất trong lịch sử Việt Nam, vượt trội so với các
triều đại khác như Trần, Mạc, Tiền Lê, Hồ, Tây Sơn và Nguyễn sau này . Điều này
cho thấy chính quyền họ Trịnh thực sự là một triều đại ổn định và đáng khen ngợi
. Một trong những yếu tố giúp họ duy trì quyền lực lâu dài là việc lựa chọn người
tài giỏi nhất từ thế hệ trẻ của dòng họ để cai trị, không quá coi trọng thứ bậc
anh em . Thậm chí có quan niệm rằng con thứ hai sẽ trở thành người lãnh đạo tốt
hơn .
Tuy nhiên, giống như các chúa Nguyễn và nhà Nguyễn sau này,
các chúa Trịnh cũng phải đối mặt với vấn đề các cuộc nổi dậy của nông dân, mà
nguyên nhân sâu xa thường là do thiếu ruộng đất . Mặc dù vậy, các chúa Trịnh
cũng được ghi nhận là những người chú ý đến việc duy trì quan hệ tốt với Trung
Quốc và giữ gìn xã hội Khổng giáo hơn các chúa Nguyễn . Hoạt động thương mại với
người châu Âu không mang lại nhiều lợi nhuận cho họ Trịnh, với các thương điếm
của Hà Lan (1637) và Anh (1673) ở Thăng Long không phát triển được .
Trong các sử sách chính thống sau này, đặc biệt là dưới thời
nhà Nguyễn như Khâm định Việt sử Thông giám cương mục, các chúa Trịnh thường bị
đánh giá thấp, thậm chí bị lên án vì đã lấn át quyền lực của vua Lê . Tuy
nhiên, nếu nhìn nhận một cách khách quan hơn, ngoại trừ Trịnh Giang, các chúa từ
Trịnh Kiểm đến Trịnh Sâm đều là những vị chúa tài ba . Họ đã hoàn thành xuất sắc
việc đánh dẹp và cai trị phía Bắc Việt Nam, giữ cho xã hội Đại Việt ổn định
trong gần hai thế kỷ . Trong 45 năm chiến tranh Trịnh-Nguyễn (thế kỷ XVII), Bắc
Hà hầu như không có cuộc bạo loạn hay chống đối lớn nào của nông dân, điều này
chứng tỏ khả năng kiểm soát và quản lý của họ .
Sử gia Tạ Chí Đại Trường trong sách Bài sử khác cho Việt Nam
đã nhận xét rằng: "Công bình nhìn lại, ta thấy không có ông chúa nào mà
không xứng đáng với tính cách người thủ lĩnh cả. Họ giết nhau để giành ngôi hay
giữ ngôi nhưng rõ ràng là thật tận lực trong địa vị lãnh đạo đất nước" .
Ông cũng chỉ ra rằng Trịnh Căn, dù có tuổi trẻ hư đốn, đã vươn lên bằng quân
công và chứng tỏ khả năng điều hành; Trịnh Cương là người thực hiện nhiều cải
cách căn bản nhất như cải cách thuế khóa năm 1723 và giảm bớt hình phạt tàn khốc.
Ngay cả Trịnh Giang, dù bị lật đổ vì làm hư hỏng triều chính, nhưng khi mới lên
ngôi vẫn sử dụng Nguyễn Công Hãng để thực hiện các cải cách lớn. Các chúa Trịnh
Căn, Trịnh Doanh và Trịnh Sâm không chỉ giỏi võ công mà còn được đánh giá là những
người hay chữ [. Đặc biệt, 5 chúa đầu từ Trịnh Kiểm đến Trịnh Căn đều sống rất
thọ (từ 68 đến 81 tuổi), cho thấy họ là những người sống nghiêm túc và điều độ
.
Thực chất, các thành tựu của nhà Lê Trung hưng chính là
thành tựu do các chúa Trịnh tạo nên . Với ngôi vị "phi đế phi bá", vừa
là người cầm trịch trong bộ máy chính quyền, vừa phải cảnh giác với sự nổi dậy
đòi quyền của họ Lê, các chúa Trịnh buộc phải có thái độ cứng rắn, cương quyết
để bảo vệ địa vị của mình .Do đó, việc phế lập trong triều đình là khó tránh khỏi
. Chỉ những vị vua Lê Trung hưng chấp nhận sống chung với họ Trịnh mới có thể tồn
tại . Tuy nhiên, việc lấn át quyền lực của nhà vua, phế ngôi và giết vua đã khiến
các chúa Trịnh mang tiếng xấu trong lịch sử .
Sự suy tàn của họ Trịnh bắt đầu từ thời Trịnh Giang và Trịnh
Sâm, hai vị chúa bị chỉ trích nhiều nhất về lối sống xa hoa, kiêu ngạo, thiếu
quyết đoán và làm kiệt quệ đất nước . Điều này dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của
họ Trịnh trước cuộc tiến công của Tây Sơn, với Trịnh Khải phải tự vẫn . Tuy
nhiên, cách mà họ Trịnh rút khỏi vũ đài chính trị khá êm thấm. Trịnh Bồng, khi
nhận thấy không thể khôi phục ngôi vị, đã bỏ đi tu và không còn tung tích.
Không có ghi nhận nào về việc người họ Trịnh cầu viện nước ngoài như họ Lê hay
họ Nguyễn, hay chạy trốn bất thành như Quang Toản của nhà Tây Sơn sau này. Cách
họ kết thúc vai trò của mình, dù là có chí khí (như Trịnh Khải tự vẫn) hay êm
thấm (như Trịnh Bồng), đã khiến các đối thủ chính trị phải tôn trọng. Nguyễn Huệ
đã tống táng Trịnh Khải chu đáo, và Nguyễn Ánh sau này cũng hậu đãi con cháu họ
Trịnh . Họ Trịnh rõ ràng đã đánh mất chính quyền trong tư thế người bị hại chứ
không phải tác nhân chủ động .
Bỏ qua cuộc chiến phân tranh vào thế kỷ XVII, họ Trịnh không
gây thù chuốc oán quá nặng nề với họ Nguyễn, họ Lê và cả Tây Sơn . Thậm chí,
vua Lê Chiêu Thống còn bị coi là có lỗi với chúa Trịnh khi đã đốt sạch toàn bộ
phủ chúa trong một đêm (1786), khiến người dân Thăng Long cảm thấy thương tiếc
cho chúa. Với thời gian cai trị dài tới 241 năm và một kết cục tương đối bình ổn,
với thực quyền kéo dài đến tận những năm cuối, chính quyền họ Trịnh thực sự là
một triều đại ổn định và đáng khen ngợi nhất trong lịch sử Việt Nam, vượt trội
hơn hẳn các triều đại mang danh "chính thống" về sự ổn định và thời
gian nắm quyền vững chãi .
Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Bài 13. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 14. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Chùa và động Tam Thanh.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái, dienbatn.
Bài 12. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 13. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 11. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 12 Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Đài Chiến thắng Bông Lau, Lũng Phầy.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN BÀI 10.
Lăng Cơ Thánh – khám phá lăng mộ cha đẻ vua Gia Long.
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên lành với Thành phố Huế. Tuy nhiên, phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực
sự có những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều
Nguyễn. Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh đã ra đời từ những chuyến
đi ấy, và nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm
2025, chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube. Mục đích của chúng tôi không chỉ là để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu
giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu này, chúng tôi đã tham khảo
và sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của
Tiến sĩ Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh
minh họa được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm
2025 và một số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác
giả đã đóng góp vào nguồn tri thức này.Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
2. TỔNG QUAN VỀ LĂNG
CƠ THÁNH – LĂNG SỌ ĐẦY BI TRÁNG.
Lăng Cơ Thánh , hay
còn được biết đến rộng rãi với tên gọi Lăng
Sọ , là lăng mộ của Nguyễn Phúc Luân (1733 – 1765), thân phụ của vị vua khai sáng
triều Nguyễn – Vua Gia Long. Lăng tọa lạc
tại địa phận làng Cư Chánh, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế,
cách trung tâm thành phố Huế khoảng 11km về phía cầu Tuần, ẩn mình bên triền
núi và rừng thông đại thụ. Sự hiện diện của ngôi lăng này không chỉ là một di
tích lịch sử quan trọng mà còn là minh chứng hùng hồn cho một giai đoạn đầy biến
động của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
Lăng Cơ Thánh có một lịch sử xây dựng đặc biệt. Ban đầu, đây
là nơi an táng của Nguyễn Phúc Luân. Tuy nhiên, sau biến cố lịch sử khi quân
Tây Sơn nổi dậy, ngôi mộ đã bị quật phá. Sau khi lên ngôi Hoàng đế, Vua Gia
Long với lòng hiếu kính vô bờ đã cho tìm lại hài cốt của cha mình và quyết định
xây dựng lại lăng mộ ngay trên nền đất cũ. Điều làm nên sự khác biệt và bí ẩn của
ngôi lăng này chính là việc nó chỉ chôn cất phần hộp sọ còn sót lại của Nguyễn Phúc Luân, từ đó hình
thành tên gọi dân gian " Lăng Sọ ".
3. LÝ GIẢI TÊN GỌI
"LĂNG SỌ" VÀ Ý NGHĨA CHỮ "CƠ THÁNH"
Tên gọi Lăng Sọ không chỉ là một cách gọi dân gian mà còn chứa
đựng cả một câu chuyện lịch sử đầy thương tâm. Lăng này có tên chữ là **Cơ
Thánh**, dùng để táng cái sọ dừa của ông Nguyễn Phúc Luân. Dân gian truyền tụng
rằng chủ nhân của chiếc đầu lâu được an táng tại ngôi mộ cổ từng bị nhà Tây Sơn
quật phá là con của một vị chúa và là thân phụ của một vị vua. Một người có quyền
cao chức trọng như vậy, cớ sao chỉ được chôn cất phần đầu, còn phần thi thể thì
không thấy đâu? Chính sự lạ lùng này đã khơi gợi biết bao giai thoại và sự tò
mò của hậu thế.
Theo Quốc sử triều
Nguyễn , cụm từ "Cơ Thánh" mang ý nghĩa sâu sắc: chữ Cơ có
nghĩa là nền tảng, còn chữ “Thánh” là đạo đức thánh thiện. Khi được ghép với
nhau, Cơ Thánh hàm ý rằng đạo đức thánh thiện của các vị hoàng
đế triều Nguyễn là một nền tảng vững chắc, khó lòng lay chuyển. Điều này thể hiện
khát vọng và ý chí của triều Nguyễn về một sự cai trị bền vững dựa trên đạo đức
và nền tảng vững chắc.
Tuy nhiên, trong tâm thức dân gian, cái tên Lăng Sọ lại phổ biến và gần gũi hơn, bởi nó gắn liền
trực tiếp với câu chuyện bi thương và kỳ lạ về di cốt của Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế – thân phụ của Vua Gia Long. Chủ nhân thực sự
của Lăng Sọ chính là Nguyễn Phúc Luân, con trai thứ hai của Chúa Võ Vương Nguyễn
Phúc Hoạt (1714-1765) và là cha của Vua Gia Long, người đã đặt nền móng cho
vương triều Nguyễn kéo dài 143 năm với 13 đời vua, vị vua cuối cùng là Hoàng đế
Bảo Đại.
4. LỊCH SỬ ĐAU BUỒN CỦA
LĂNG CƠ THÁNH VÀ GIAI THOẠI HÚT MÁU.
Câu chuyện về Lăng Cơ Thánh gắn liền với một trang sử bi
thương cuối thế kỷ XVIII, thời kỳ giao tranh ác liệt giữa quân chúa Nguyễn và
phong trào Tây Sơn. Nguyễn Phúc Luân là con trai thứ của chúa Võ vương Nguyễn
Phúc Hoạt. Ông được Võ vương chọn và đào tạo để kế nghiệp chúa. Tuy nhiên, định
mệnh đã không mỉm cười với ông. Theo di chiếu tiên vương, lẽ ra Nguyễn Phúc
Luân sẽ là người nối ngôi. Song, quyền thần lúc bấy giờ là tể tướng Trương Phúc Loan cùng một số gian thần đã lộng quyền, sửa đổi
di chiếu, giam Nguyễn Phúc Luân vào ngục. Thay vào đó, chúng đưa người em nhỏ
tuổi hơn là Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi (lên ngôi lúc 12 tuổi, sau đó bị quân
Tây Sơn sát hại năm 1777) để dễ bề giám sát và thao túng quyền lực.
Tháng 10 năm 1765, vì quá lo buồn và mắc bạo bệnh, Nguyễn
Phúc Luân qua đời ở phủ đệ khi mới 33 tuổi. Ông để lại 10 người con (6 nam, 4 nữ),
trong đó có Nguyễn Ánh , tức Vua Gia
Long sau này. Thêm vào những bi kịch, một số tư liệu lịch sử ghi lại rằng trong
số 6 hoàng nam của Nguyễn Phúc Luân, có tới 4 người bị quân Tây Sơn giết hại, một
người con mất khi còn nhỏ, chỉ duy nhất Nguyễn Ánh còn sống sót và sau này trở
thành vị vua khai sáng triều Nguyễn. Khi lên ngôi, Gia Long đã suy tôn cha là Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế.
Như đã đề cập, Lăng Cơ Thánh được xây dựng lại sau khi mộ cũ
bị quật phá. Sự kiện này gắn liền với cuộc chiến ác liệt giữa Nguyễn và Tây
Sơn, đặc biệt là chiến dịch triệt phá
trù yểm mồ mả dòng họ Nguyễn của quân
Tây Sơn vào năm 1790 . Quân Tây Sơn đã
quật mộ Nguyễn Phúc Luân và ném xương cốt xuống sông Hương. Trong khoảnh khắc
bi thảm ấy, một người dân địa phương tên là Nguyễn Ngọc Huyến đã âm thầm chứng kiến. Đêm đến, ông lén lút vớt
được chiếc sọ dừa của Nguyễn Phúc Luân và bí mật chôn giấu ở một nơi kín đáo.
Đến năm 1802, khi Nguyễn Ánh, con trai của Nguyễn Phúc Luân,
khôi phục lại Phú Xuân và lên ngôi Hoàng Đế với niên hiệu Gia Long, Nguyễn Ngọc
Huyến đã đến bái yết và chỉ chỗ đã chôn chiếc sọ của thân sinh nhà vua. Câu
chuyện kỳ lạ sau đó đã đi vào sử sách và dân gian. Vua Gia Long mừng rỡ, cho
người đào lên xem. Để xác nhận đó là sọ của cha mình, Vua Gia Long đã tự tay cắt
máu ở tay và nhỏ vào sọ. Điều kỳ diệu đã xảy ra: chiếc sọ hút hết máu. Vua Gia
Long tin chắc đó là sọ dừa của cha mình. Ngay lập tức, vua đã ban thưởng hậu
hĩnh cho Nguyễn Ngọc Huyến và cho xây dựng Lăng Cơ Thánh tại chính chỗ huyệt mộ
cũ để an táng chiếc sọ dừa quý giá này. Chính vì sự kiện đặc biệt này mà nhân
dân thường gọi Lăng Cơ Thánh là Lăng Sọ .
Để ghi nhớ công lao to lớn của Nguyễn Ngọc Huyến, Vua Gia
Long còn cho lập miếu thờ ông gần lăng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với
người đã gìn giữ di cốt của cha mình trong những năm tháng loạn lạc.
5. PHÂN TÍCH CHUYÊN
SÂU: VIỆC TÂY SƠN PHÁ MỒ CÁC CHÚA NGUYỄN CÓ THẬT KHÔNG?
Vấn đề Tây Sơn có phá
mồ các chúa Nguyễn không là một trong những
điểm gây tranh cãi nhất trong lịch sử, đặc biệt khi chính sử nhà Nguyễn như Đại Nam Thực Lục và Đại
Nam Liệt Truyện đều ghi lại rõ ràng. Cụ
thể, vào năm 1792, vua Quang Trung đã cho người đào lăng mộ của 8 đời chúa Nguyễn
và cả mộ của Nguyễn Phúc Luân (cha Nguyễn Ánh) để vứt xuống sông. Chính sử
chép: *"Sau Huệ đánh trận hay thua (tướng lĩnh không diệt được Nguyễn Ánh ở
Gia Định), người ta đều nói các lăng liệt thánh (lăng các chúa Nguyễn) khí tốt
nghi ngút, nghiệp đế tất dấy. Huệ bực tức, sai đồ đảng đào các lăng, mở lấy hài
cốt quăng xuống vực.
Tuy nhiên, đến nay vẫn còn rất nhiều người hoài nghi, thậm
chí không tin Tây Sơn là thủ phạm, với lập luận như: "Nếu Quang Trung cho
phá lăng các chúa Nguyễn thì sao bây giờ ở Huế vẫn còn các lăng chúa Nguyễn?"
hoặc "Chuyện phá lăng không tin được lời chính sử nhà Nguyễn ghi lại, biết
đâu là do Nguyễn Ánh bịa để bôi nhọ Tây Sơn." Chúng ta hãy cùng phân tích
vấn đề này một cách khách quan dựa trên các sử liệu và logic lịch sử.
5.1. Độ tin cậy của
chính sử nhà Nguyễn.
Trong các hoàng triều Á Đông, việc bảo vệ tông miếu và lăng
tẩm là cực kỳ quan trọng. Theo tín ngưỡng
truyền thống, việc lăng tẩm bị tàn phá không chỉ làm mất "thiên uy"
mà còn làm giảm sự hưng thịnh, "tuổi thọ" của đương triều, phá hủy
"long mạch" và "phúc thọ" của dòng tộc. Do đó, các sử quan
nhà Nguyễn sẽ không dại gì "nói không thành có" về việc tổ tiên bị quật
mộ, vì như thế là báng bổ tổ tiên hoàng đế và làm tổn hại đến sự tôn nghiêm của
triều đại. Nếu việc này là bịa đặt, họ thà lờ đi hoặc không ghi chép, chứ không
bao giờ đưa vào chính sử. Thực tế, các sử quan nhà Nguyễn từng ghi nhận những
điểm tốt của Quang Trung trong chính sử, cho thấy họ không hoàn toàn chỉ bôi nhọ
đối thủ.
Thực trạng **các lăng mộ chúa Nguyễn đã bị phá hoại** là sự
thật hiển nhiên. Tất cả các lăng này đều được xây dựng lại vào năm 1802 khi Gia
Long chiếm lại Phú Xuân, và đều theo một lối kiến trúc duy nhất, quy mô tương tự
nhau, cho thấy chúng đều được phục dựng đồng loạt sau một biến cố lớn.
5.2. Ai là thủ phạm:
Quân Trịnh hay quân Tây Sơn?
Với trường hợp bị "phá thật" như vậy, thủ phạm chỉ
có thể là quân Trịnh hoặc quân Tây Sơn, hai thế lực đã từng kiểm soát Phú Xuân
trong giai đoạn lịch sử đó.
Khả năng quân Trịnh
phá hoại:
Quân Trịnh và Nguyễn
vốn có tình thông gia, và dù có đối địch, họ cũng không đến mức cạn tàu ráo
máng. Bằng chứng là sau này Nguyễn Ánh lên ngôi đã tỏ ra khá hậu đãi hậu duệ
chúa Trịnh. Tướng Trịnh **Hoàng Ngũ Phúc** chỉ huy quân Trịnh vào chiếm Phú Xuân
năm 1775 là người kinh nghiệm, uy danh, cẩn trọng, tất sẽ không làm việc quá
đáng đó. Hơn nữa, khi chiếm Phú Xuân, quân Trịnh cũng không hạ lệnh truy tìm
hay tàn sát hoàng tộc chúa Nguyễn còn sót lại. Nếu quân Trịnh là kẻ phá mồ các
chúa, liệu Nguyễn Ánh có để yên cho họ Trịnh sau khi ông lên ngôi vua? Nguyễn
Ánh là người ân oán phân minh, nhưng ông đã cư xử tử tế với họ Trịnh, không hề
có hành động trả thù nào, thậm chí cả với gia tộc Hoàng Ngũ Phúc, ông cũng
không trừng phạt hay đào mộ.
Đặc biệt,
ngoài các lăng mộ của các chúa Nguyễn, mộ
của Nguyễn Phúc Luân (cha của Nguyễn
Ánh) cũng bị đào lên và vứt xương xuống sông. Nếu là quân Trịnh phá mộ, họ có lẽ
chỉ phá mộ các chúa Nguyễn – kẻ thù chính của họ Trịnh. Tại sao lại phá cả mộ của
cha Nguyễn Ánh trong khi quân Trịnh chiếm Phú Xuân 10 năm (1775-1785), và trong
suốt thời gian này, Nguyễn Ánh và quân Trịnh chưa hề đụng độ nhau mà chỉ lo
đánh kẻ thù lớn nhất là quân Tây Sơn? Rõ ràng, quân Trịnh hoàn toàn không có khả
năng phá mồ các chúa Nguyễn.
Khả năng quân Tây Sơn
phá hoại:
Ngược lại, quân
Tây Sơn, đặc biệt là các chỉ huy, đa số không có dây mơ rễ má gì với phe Nguyễn.
Họ đã truy cùng sát tận tôn tộc chúa Nguyễn, giết từ chúa đến Đông Cung, tôn thất...
Cuốn hồi ký **Narrative of a voyage to Cochin China** của thương nhân người Anh
**Charles Chapman** đến Nam Hà vào năm 1777-1778 có ghi lại cách Tây Sơn đối xử
tàn bạo với tôn thất họ Nguyễn: *"Có 1 người họ hàng xa của vương tộc ẩn
náu được trong vùng do Bắc Hà kiểm soát. Viên quan (của Tây Sơn) có quen với
ông ta, liền giả vờ gọi ông đến để che chở. Người đàn ông tội nghiệp này đã đem
theo vợ con cùng cả gia đình rất đông người đến. Khi đến cảng Đà Nẵng, ông đi
tàu đến trước, để vợ con lại trên thuyền. Viên quan nhanh nhảu đón ông ấy, đưa về
nhà, nhưng chưa qua cổng, ông đã bị lính bắt giữ, ngay lập tức bị chém bay đầu.
Sau đó, viên quan này lên thuyền đi đến chỗ vợ con hoàng thân. Ngay khi vừa lên
thuyền, ông ta đã cho trói tất cả phụ nữ và trẻ em lại ném xuống sông, lấy tất
cả tài sản của họ."*
Thêm vào đó,
Tây Sơn còn có "thành tích" phá bia tiến sĩ, đốt Quốc Tử Giám ở Thăng
Long. Họ có thói quen cướp bóc và đập phá. Việc phá lăng miếu, mồ mả chúa Nguyễn
chỉ tương đương với một vụ đập phá khác. Nếu đốt chùa phá tượng còn làm được,
thì đập mồ đào mả việc gì phải chùn tay?
Đặc biệt,
trong bối cảnh dân chúng Nam Hà bấy giờ tương truyền Nguyễn Ánh mới là **chân mệnh
thiên tử**, trong khi Nguyễn Huệ và Nguyễn Ánh là kẻ thù không đội trời chung.
Nguyễn Huệ lại sắp tập hợp lực lượng vào Gia Định để "diệt gọn" Nguyễn
Ánh. Do đó, việc phá lăng mộ các chúa, vứt xương hủy "long mạch" để
tuyệt đường thoát của Nguyễn Ánh là một hành động dễ hiểu, nhất là khi 4 lần
đánh Gia Định, Nguyễn Huệ chưa từng diệt được Nguyễn Ánh.
5.3. Lời xác nhận từ
chính Nguyễn Ánh.
Chính Nguyễn Ánh cũng đã nói **"Trẫm vì chín đời mà trả
thù"** trong lễ hiến phù tổ tiên. Cho dù có hận Tây Sơn đến mấy, Nguyễn
Ánh cũng không thể nào đem tổ tiên của mình ra để lừa gạt được, vì đó là động
chạm đến nguồn cội tối kỵ mà bất cứ hoàng đế nào cũng đều không dám phạm húy kỵ.
Việc Nguyễn Ánh dành nhiều tâm huyết và công sức để tìm lại di cốt của cha, và
xây dựng lại các lăng tẩm chúa Nguyễn càng củng cố niềm tin vào sự thật này.
6. KIẾN TRÚC VÀ ĐẶC
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LĂNG CƠ THÁNH.
Lăng Cơ Thánh, dù có quy mô khiêm tốn hơn so với các lăng tẩm
khác của các vị vua Nguyễn, lại mang một vẻ đẹp đơn giản nhưng trang nghiêm, phản
ánh đúng tính chất đặc biệt của nó. Toàn bộ khu lăng gồm ba phần gần vuông, mỗi
cạnh dài khoảng trên 30m, được sắp xếp theo một trục thẳng hàng từ bờ sông
Hương vào đến triền núi Cư Chánh:
* **Hình vuông thứ nhất** là một **sân cỏ** rộng rãi, tạo
không gian mở và thoáng đãng ngay từ cổng vào.
* **Hình vuông thứ hai** là **bái đình**, được xây cao hơn
sân cỏ bảy bậc cấp. Đây là khu vực hành lễ, nơi các quan lại và người viếng
thăm dừng chân bái vọng, thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất.
* **Hình vuông thứ ba** là khu vực chính của lăng, lấn sâu
vào triền núi. Khu vực này được bao bọc bởi một bức **tường thành kiên cố**,
mang lại sự uy nghiêm và bảo vệ cho khu vực an táng. Chính giữa sân là **mộ
táng** di cốt của Nguyễn Phúc Luân, được thiết kế với 3 bậc cấp dưới bóng một bức
bình phong lớn. Bức thành phía trước trổ một cửa lớn hình vòm, với hai cánh cửa
bằng đồng rất vững chắc, thể hiện sự vững chãi và trang trọng. Như thường lệ,
bên trong cửa là một bức bình phong được đắp nổi hình rồng, một biểu tượng quen
thuộc của hoàng gia.
Điểm đặc biệt và khác biệt rõ rệt của Lăng Cơ Thánh so với
các lăng tẩm khác của triều Nguyễn là **không có tả hữu tùng viện và không có
điện thờ**. Điều này phần nào thể hiện sự gấp gáp trong quá trình xây dựng sau
biến cố, và cũng có thể là sự tối giản hóa nhằm tập trung vào ý nghĩa tâm linh
và lòng hiếu thảo của Vua Gia Long.
Về mặt phong thủy, Lăng Sọ cũng tuân thủ nghiêm ngặt các
nguyên tắc truyền thống của các lăng vua chúa: tọa lạc trên đồi cao, lưng tựa
núi, trước mặt có sông Hương làm “tự thủy” (minh đường tụ thủy), hai bên có núi
chầu làm thế “tay ngai” (tả long hữu hổ). Khu vực tẩm (nơi chôn chiếc sọ Chúa
Nguyễn Phúc Luân) được bao bọc bởi tường thành khổng lồ, dù quy mô hoành tráng
nhưng phần lớn đã bị chiến tranh hủy hoại. Tuy nhiên, khu vực chính, nơi có nấm
mồ hình vuông 3 tầng chôn sọ Chúa Nguyễn Phúc Luân, vẫn còn nguyên vẹn cho đến
ngày nay.
Trước và sau mộ đều có **bia đình đắp nổi hình rồng 5
móng**, biểu tượng quyền uy của bậc quân vương. Sự tài hoa của người thợ xưa được
thể hiện rõ nét qua hình ảnh con mãnh long này: nó không chỉ thể hiện quyền uy
mà còn mang vẻ già nua, u uất, như chứa đựng cả những thăng trầm và bi kịch của
cuộc đời chủ nhân. Điều này khiến cho hình tượng rồng tại Lăng Cơ Thánh trở nên
đặc biệt hơn so với những mãnh long tại các lăng vua Khải Định, Tự Đức, hay Thiệu
Trị.
So với các lăng vua Nguyễn khác, Lăng Cơ Thánh có kích thước
nhỏ nhất và có thể không sở hữu giá trị nghệ thuật cầu kỳ như Lăng Khải Định.
Tuy nhiên, sự hiện hữu của ngôi lăng này lại có ý nghĩa lịch sử vô cùng sâu sắc.
Nó không chỉ là minh chứng cho lòng hiếu thảo của một vị vua khai sáng triều đại
mà còn nhắc nhở về một trang sử ảm đạm, đầy biến cố của Việt Nam cuối thế kỷ
XVIII – một giai đoạn mà nhiều sử gia vẫn còn đang tiếp tục nghiên cứu và khai
thác.
7. Ý NGHĨA LỊCH SỬ VÀ
GIÁ TRỊ HIỆN TẠI.
Lăng Cơ Thánh không chỉ là một công trình kiến trúc đơn thuần
mà còn là một **di tích lịch sử quan trọng**, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
* **Biểu tượng của lòng hiếu kính:** Lăng là minh chứng hùng
hồn cho tấm lòng hiếu thảo vô bờ bến của Vua Gia Long đối với thân phụ Nguyễn
Phúc Luân, người đã phải chịu nhiều oan khuất và bi kịch trong cuộc đời. Việc
vua đích thân đi tìm, xác nhận di cốt và xây dựng lăng mộ trang trọng là một
hành động đầy nhân văn, thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn" của dân
tộc.
* **Minh chứng cho biến cố lịch sử:** Sự tồn tại của Lăng Sọ
là một lời nhắc nhở sống động về những thăng trầm, biến cố lịch sử đầy đau
thương của triều Nguyễn, đặc biệt là giai đoạn cuối thế kỷ XVIII với cuộc chiến
tranh Tây Sơn – Nguyễn. Nó phản ánh cuộc đời đầy sóng gió, thăng trầm của Nguyễn
Phúc Luân và những bi kịch mà hoàng tộc Nguyễn đã trải qua trước khi lập lại
vương triều.
* **Điểm tham quan giáo dục lịch sử:** Ngày nay, Lăng Cơ
Thánh đã trở thành một điểm tham quan thu hút du khách, đặc biệt là những người
quan tâm đến lịch sử và kiến trúc nhà Nguyễn. Nơi đây không chỉ giúp du khách
hiểu hơn về kiến trúc lăng tẩm triều Nguyễn mà còn là cơ hội để khám phá một
câu chuyện lịch sử độc đáo, bi tráng, và thấm đẫm tình phụ tử.
* **Nguồn tư liệu cho nghiên cứu:** Với những đặc điểm riêng
biệt và câu chuyện lịch sử độc đáo, Lăng Cơ Thánh là một nguồn tư liệu quý giá
cho các nhà nghiên cứu lịch sử, kiến trúc, và văn hóa. Nó mở ra nhiều hướng
nghiên cứu về các giai thoại dân gian, mối quan hệ giữa lịch sử chính thống và
lịch sử truyền miệng, cũng như nghệ thuật phong thủy trong xây dựng lăng tẩm
hoàng gia.
8. KẾT LUẬN.
Lăng Cơ Thánh, hay Lăng Sọ, không chỉ là nơi an nghỉ của
Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế Nguyễn Phúc Luân mà còn là một chứng tích lịch sử đặc
biệt, mang trong mình cả một câu chuyện bi tráng về lòng hiếu kính, sự thăng trầm
của một dòng họ và những biến động dữ dội của lịch sử dân tộc. Dù không hoành
tráng bằng nhiều lăng tẩm khác, nhưng giá trị lịch sử và ý nghĩa văn hóa của
Lăng Cơ Thánh lại vô cùng sâu sắc, là một phần không thể thiếu trong bức tranh
di sản Cố đô Huế.
Hy vọng với những thông tin chuyên sâu này, quý vị và các bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về Lăng Cơ Thánh – một di tích đầy bí ẩn và cảm động, đồng thời hiểu thêm về những góc khuất trong lịch sử mà đôi khi chưa được làm rõ.
ĐÔNG -NGUYỄN PHÚC ĐỒNG.
LĂNG MỘ Nguyễn Phúc Đồng,
vị được truy tặng là Hải Đông Quận Vương, như sau:
Thần thế:
Nguyễn Phúc Đồng là anh cùng mẹ với vua Gia Long (Nguyễn
Phúc Ánh) và là con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân. Mặc dù ông không
trực tiếp tham gia vào việc dựng nghiệp nhà Nguyễn sau này, nhưng cái chết của
ông lại có ý nghĩa quan trọng đối với Gia Long.
Ông bị quân Tây Sơn sát hại vào năm Đinh Dậu (1777) tại Long
Xuyên, trong bối cảnh cuộc chiến tranh giữa chúa Nguyễn và Tây Sơn đang diễn ra
ác liệt. Việc ông hy sinh trong cuộc chiến chống Tây Sơn, cùng với thân phận là
anh ruột của Gia Long, đã khiến ông được vua Gia Long và các đời vua sau này của
nhà Nguyễn đặc biệt coi trọng và truy phong nhiều tước hiệu cao quý.
Cụ thể, ông được truy tặng tước Hải Đông Quận Vương và được
thờ ở Thái Miếu, Triển Thân Từ, cũng như có đền thờ riêng. Việc xây dựng lăng mộ,
dù hiện nay có thể đã xuống cấp, là một cách để triều đình Nguyễn thể hiện sự
tôn kính, tưởng nhớ và ghi nhận công lao của những người thân thuộc đã hy sinh
vì sự nghiệp của dòng họ, đặc biệt là trong giai đoạn đầy biến động trước khi
nhà Nguyễn được thành lập. Điều này thể hiện sự "ơn nghĩa" và
"trọng vọng" của triều đình đối với những người đã ngã xuống trong
quá trình dựng nghiệp.
Nguyễn Phúc Đồng (chữ Hán: 阮福晍; ? – 18 tháng 10 năm 1777)
là Công tử con thứ hai của Khang vương Nguyễn Phúc Luân và là anh cùng mẹ với
vua Gia Long (Nguyễn Phúc Ánh) nhà Nguyễn.
Mẹ của ông là Hiếu Khang Hoàng hậu Nguyễn Thị Hoàn. Năm sinh
của ông không rõ.
Sự nghiệp và cuộc đời:
Ban đầu, Công tử Đồng được bổ làm Đội trưởng đội thuyền Gia
Tam.
Mùa xuân năm Ất Mùi (1775), ông theo Chúa Nguyễn Phúc Thuần
và các anh em vào Gia Định đánh giặc.
Mùa thu năm Đinh Dậu (1777), quân Tây Sơn đánh vào Long
Xuyên, ông bị giết chết vào ngày 18 tháng 9 (âm lịch) năm đó (tức ngày 18 tháng
10 năm 1777).
Ông không có con thừa tự.
Vinh danh sau khi mất:
Năm Kỷ Dậu (1789), ông được tặng là Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng
Tướng Quân Cẩm Y Vệ Chưởng Vệ Sự Chưởng Cơ, thụy Anh Nghị.
Năm Ất Sửu (1805), vua Gia Long phong tặng là Dực Vận Minh
Nghĩa Tôn Thần Đặc Tiến Phụ Quốc Thượng Tướng Quân Thái Sư, tước Quốc công và đổi
thụy là Trung Tiết, cho thờ ở Thái Miếu.
Năm Giáp Tuất (1814), vua gia tặng là Uy Công, cho thờ ở Triển
thân từ.
Năm Tân Mão (1831), vua gia tặng là Tá Vận Tôn Thân Tôn Nhân
Phủ Hữu Tôn Chính, cải thụy Cung Ý, phong tước Hải Đông Quận Vương.
Năm Quý Mão (1843), vua Thiệu Trị cho dựng đền thờ ở ấp An
Tân (sau đổi thành đền Thân Huân), hợp thờ với Thông Hóa Quận vương và Thuận An
công. Năm Tự Đức thứ 3 (1850), đền này đổi tên thành đền Thân Huân, và thờ thêm
Tương Dương Quận vương và An Biên Quận vương.
Thông tin về lăng mộ của ông, Lăng HẢI ĐÔNG QV -NGUYỄN PHÚC
ĐỒNG, nằm ở 9HJG+XVM, La Khê Trem, Hương Trà, Thành phố Huế, Việt Nam.
Vị trí và Lịch sử:
Lăng thuộc địa phận núi La Khê, huyện Hương Trà, nay thuộc
làng La Khê, xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà, thành phố Huế.
Ban đầu, lăng ở địa phận huyện Bình Dương, đất Gia Định. Đến
năm Gia Long thứ 8 (1809), lăng được rước về vị trí hiện tại.
Lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 400m.
Lăng Hải Đông Quận Vương Nguyễn Phúc Đồng nằm trong quần thể
lăng chúa Nguyễn Hoàng (gồm lăng Trường Cơ, Trường Thái, Trường Thiệu và lăng Hải
Đông Quận vương Nguyễn Phúc Đồng).
Quần thể này đã được công nhận là di tích cấp quốc gia theo
Quyết định số 2009/1998-QĐ/BVHTT ngày 26/9/1998.
Kiến trúc và Đặc điểm:
Lăng xoay về hướng tây-bắc.
Kiểu thức xây dựng lăng mộ tương tự như các lăng Chúa Nguyễn
khác nhưng kích thước có phần nhỏ hơn.
Lăng gồm 2 vòng thành:
Vòng thành bao bọc bên ngoài lăng có chu vi 117,2m, cao
2,51m.
Vòng thành trong có chu vi 64,4m, cao 1,9m.
Bình phong sau cổng đã bị đục hết các hình trang trí.
Bên trái của bình phong có bài trí chậu cảnh.
Hai trụ cổng trước mộ cũng không còn nguyên vẹn.
Mộ gồm 2 tầng:
Tầng trên rộng 190 cm, dài 233 cm, cao 28 cm.
Tầng dưới rộng 250 cm, dài 305 cm, cao 35 cm.
Hương án trước mộ có quy cách giống như ở các lăng chúa Nguyễn
còn lại.
Bình phong sau mộ vẫn còn dấu vết hình rồng mờ nhạt.
Xin chân thành cảm ơn quý vị đã theo dõi! Thân ái. Điện bà
Tây Ninh.
LOẠT BÀI VỀ LĂNG MỘ CÁC CHÚA NGUYỄN TẠI HUẾ.
BÀI 9. Nghiên cứu
chuyên sâu về lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu
Định Hoàng đế (1754-1777).
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có
những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn.
Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và
nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025,
chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá
cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng
góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
Nghiên cứu chuyên sâu
về Lăng Trường Thiệu của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần - Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng
đế (1754-1777).
Tóm tắt.
Báo cáo này trình bày một phân tích chuyên sâu về Lăng Trường
Thiệu, nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), vị chúa Nguyễn
thứ 9. Nghiên cứu tập trung vào bối cảnh lịch sử triều đại của ông, ý nghĩa kiến
trúc và nghệ thuật của lăng, tầm quan trọng về văn hóa và tâm linh, cùng với hiện
trạng bảo tồn. Lăng Trường Thiệu không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn
là một minh chứng vật chất sâu sắc cho giai đoạn đầy biến động cuối cùng của
quyền lực chúa Nguyễn ở Đàng Trong, một thời kỳ được định hình bởi sự suy thoái
nội bộ và áp lực từ các cuộc nổi dậy của Tây Sơn. Công trình này, với những đặc
điểm độc đáo, phản ánh một cách tinh tế những thăng trầm của triều đại và những
nỗ lực tái thiết sau đó.
1. Giới thiệu
1.1. Tổng quan về Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần và bối cảnh lịch sử Đàng Trong thế kỷ 18.
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần (1754-1777), tên húy Hân, là vị
chúa Nguyễn thứ 9 của chính quyền Đàng Trong. Ông sinh ngày 31 tháng 12 năm
1754 và trị vì từ năm 1765 đến 1777. Thời kỳ ông tại vị là một trong những giai
đoạn suy yếu nghiêm trọng nhất của chính quyền chúa Nguyễn, đánh dấu sự khởi đầu
cho sự sụp đổ của một thế lực đã tồn tại hơn hai thế kỷ.
Bối cảnh lịch sử thế kỷ 18 tại Việt Nam chứng kiến sự chia cắt
kéo dài giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài, hậu quả của cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn.
Cuộc xung đột này đã gây ra những hệ lụy nặng nề cho đời sống nhân dân, dẫn đến
sự li tán và đói khổ, đồng thời kìm hãm sự phát triển chung của đất nước. Ban đầu,
Đàng Trong dưới thời các chúa Nguyễn đã đạt được những thành tựu đáng kể về
kinh tế. Chính quyền khuyến khích khai hoang, mở rộng lãnh thổ về phía Nam,
thúc đẩy nông nghiệp phát triển mạnh mẽ. Các ngành thủ công nghiệp truyền thống
như gốm sứ, dệt lụa, và khai mỏ cũng phát triển mạnh mẽ, với sự xuất hiện của
nhiều làng nghề và sự tham gia của các chủ mỏ người Việt và người Hoa. Thương
nghiệp nội địa và ngoại thương cũng sôi động, với các phố cảng lớn như Hội An
thu hút thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các đô thị mới như Thanh Hà, Gia Định
phát triển.
Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 18, chính quyền chúa Nguyễn bắt đầu
bộc lộ những hạn chế và khủng hoảng nghiêm trọng. Sự phát triển kinh tế không
đi đôi với sự ổn định xã hội và cải thiện đời sống nhân dân. Thay vào đó, một sự
tương phản rõ rệt xuất hiện: trong khi các hoạt động kinh tế vẫn diễn ra, lợi
ích từ chúng lại bị tập trung vào tay một bộ phận nhỏ trong xã hội. Tình trạng
mua quan bán tước trở nên phổ biến, số lượng quan lại tăng vọt, và các quan lại
cùng cường hào kết bè cánh, ra sức đàn áp, bóc lột nhân dân một cách thậm tệ. Họ
đua nhau ăn chơi xa xỉ, khiến đời sống người dân càng thêm khốn khó. Điều này
cho thấy sự suy tàn của chúa Nguyễn không phải do thiếu hoạt động kinh tế, mà
là một thất bại sâu sắc trong quản lý và phân phối tài nguyên một cách công bằng.
Lợi nhuận từ sự mở rộng kinh tế bị giới tinh hoa tham nhũng chiếm đoạt, tạo ra
một mảnh đất màu mỡ cho các cuộc nổi dậy.
1.2. Mục đích và phạm
vi nghiên cứu về Lăng Trường Thiệu.
Mục đích của báo cáo này là cung cấp một nghiên cứu chuyên
sâu về Lăng Trường Thiệu, một di tích cấp quốc gia và là một phần không thể tách rời của quần thể
di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới từ năm
1993. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc mô tả kiến trúc mà còn đi sâu vào
phân tích bối cảnh lịch sử, ý nghĩa văn hóa và tâm linh, cũng như hiện trạng bảo
tồn của lăng.
2. Bối cảnh lịch sử Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần và sự suy vong của chúa Nguyễn.
2.1. Thân thế và thời
kỳ trị vì của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.
Nguyễn Phúc Thuần, tên húy Hân, sinh ngày 18 tháng 11 năm
Giáp Tuất (tức ngày 31 tháng 12 năm 1754), là con thứ 16 của Võ vương Nguyễn
Phúc Khoát. Mẹ ông là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu. Võ vương Nguyễn Phúc Khoát
ban đầu có ý định lập công tử Nguyễn Phúc Luân (anh trai của Nguyễn Phúc Thuần)
làm người kế vị và đã cho vời thầy giỏi như Trương Văn Hạnh để dạy bảo. Tuy
nhiên, sau khi Võ vương mất vào năm 1765, quyền thần Trương Phúc Loan đã can
thiệp vào việc kế vị. Loan không muốn lập Nguyễn Phúc Luân vì ông đã lớn tuổi
và khó bề thao túng. Thay vào đó, Trương Phúc Loan đã đưa Nguyễn Phúc Thuần lên
ngôi Định Vương (chúa Định) khi ông mới 12 tuổi.
Việc Nguyễn Phúc Thuần lên ngôi ở tuổi vị thành niên và ngay
lập tức bị quyền thần Trương Phúc Loan thao túng hoàn toàn cho thấy sự xói mòn
nghiêm trọng của quyền lực hợp pháp ở cấp cao nhất của chính quyền chúa Nguyễn.
Một vị chúa trẻ tuổi, bị đẩy lên ngai vàng bởi một nhiếp chính đầy tham vọng,
thiếu kinh nghiệm, sự khôn ngoan chính trị và nền tảng quyền lực độc lập để cai
trị hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng đang gia tăng. Mối quan hệ
nhân quả trực tiếp giữa một vị chúa bù nhìn và quyền lực không bị kiểm soát của
Trương Phúc Loan giải thích sự suy tàn và dễ bị tổn thương nhanh chóng của chúa
Nguyễn, tạo tiền đề cho sự sụp đổ cuối cùng của họ.
Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Thuần (1765-1777) hoàn toàn nằm
dưới sự kiểm soát của Trương Phúc Loan. Loan tự xưng là Quốc phó, nắm giữ các
chức vụ quan trọng như Bộ Hộ, quản cơ Trung tượng kiêm Tàu vụ, thâu tóm mọi quyền
hành về chính trị và kinh tế. Năm 1774, quân Tây Sơn nổi dậy cướp phá, chúa Định
phải bôn ba khắp nơi. Cuối cùng, ông bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào ngày
1 tháng 9 năm 1777. Sau khi nhà Nguyễn được tái lập, vào năm 1806, vua Gia Long
đã truy phong ông là Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế,
miếu hiệu là Duệ Tông.
2.2. Tình hình chính
trị - xã hội Đàng Trong cuối thế kỷ 18: Quyền thần Trương Phúc Loan và khủng hoảng
kinh tế.
Trương Phúc Loan, một nhân vật có xuất thân gần gũi với
vương tộc Nguyễn Phúc, đã lợi dụng vị trí của mình để thâu tóm quyền lực một
cách tuyệt đối. Ông tự xưng Quốc phó, nắm giữ các bộ phận chủ chốt trong triều
đình, từ Bộ Hộ đến quản lý các cơ quan quân sự và thương mại. Sự kiểm soát toàn
diện này cho phép ông thao túng cả chính trị và kinh tế Đàng Trong.
Mức độ tham nhũng của Trương Phúc Loan đạt đến đỉnh điểm.
Ông công khai bán quan tước, nhận tiền để tha tội, áp đặt hình phạt phiền nhiễu
và thu thuế nặng nề, gây ra sự khốn khổ cùng cực cho nhân dân. Các nguồn sử liệu
ghi lại rằng ông chỉ nộp vào ngân sách quốc gia 1-2 phần mười số thu được từ
các mỏ vàng lớn như Thu Bồn, Đồng Hương, Trà Sơn, Trà Vân. Đáng chú ý hơn, có
những ghi chép về việc ông phơi của cải châu báu ra sân làm sáng rực cả một góc
trời. Những chi tiết này không chỉ minh họa sự tham nhũng cá nhân mà còn cho thấy
một sự chiếm đoạt có hệ thống các nguồn lực và quyền lực nhà nước vì lợi ích
riêng. Đây không chỉ là tham nhũng đơn thuần; đó là sự chiếm giữ hoàn toàn tài
nguyên và quyền lực nhà nước vì lợi ích cá nhân, dẫn đến việc cố ý làm kiệt quệ
ngân khố quốc gia.
Hậu quả của sự thao túng này là tài chính quốc gia kiệt quệ,
đời sống nhân dân cực khổ. Nông dân bị địa chủ và cường hào lấn chiếm ruộng đất,
phải gánh chịu nhiều loại thuế nặng nề. Các tầng lớp khác như thương nhân, thợ
thủ công, và đặc biệt là các dân tộc thiểu số ở miền núi, cũng chịu sự áp bức
và bất bình sâu sắc với chính quyền chúa Nguyễn. Sự suy yếu này càng trầm trọng
hơn khi Lại bộ thượng thư Nguyễn Cư Trinh, một trụ cột của triều Nguyễn, qua đời
vào tháng 5 năm 1767. Không còn ai có khả năng ngăn cản, họ Trương càng ra sức
lộng hành. Sự quản lý tài chính yếu kém và nạn áp bức xã hội nghiêm trọng đã trực
tiếp và không thể tránh khỏi làm gia tăng sự bất mãn trong dân chúng. Sự phẫn nộ
và đau khổ sâu sắc này đã tạo ra mảnh đất màu mỡ cho các phong trào quần chúng
như khởi nghĩa Tây Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi và cuối cùng lật đổ chúa Nguyễn. Do đó, tham
nhũng của Trương Phúc Loan không chỉ là nguyên nhân của sự suy tàn mà còn là chất
xúc tác trực tiếp cho cuộc cách mạng.
Cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài suốt hai thế kỷ đã để
lại hậu quả nặng nề nhất là việc chia cắt đất nước thành hai miền Đàng Trong và
Đàng Ngoài. Sự chia cắt này không chỉ gây ra sự li tán và đói khổ cho nhân dân
mà còn ảnh hưởng lớn đến sự phát triển tổng thể của quốc gia, làm suy yếu khả
năng phòng thủ và phục hồi của cả hai miền.
Tuy nhiên, yếu tố trực tiếp và quyết định dẫn đến sự sụp đổ
của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong là cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
(1771-1785). Cuộc khởi nghĩa này bùng nổ do sự khủng hoảng sâu sắc của chính
quyền chúa Nguyễn, đặc biệt là do nạn tham nhũng và áp bức dưới thời Trương
Phúc Loan. Ngay từ những ngày đầu dấy binh, quân Tây Sơn đã nhận được sự ủng hộ
rộng rãi của quần chúng nhân dân. Sự suy yếu toàn diện của chính quyền chúa
Nguyễn đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào này phát triển mạnh mẽ và giành
thắng lợi.
Sự kết hợp giữa sự chia cắt kéo dài và sự suy thoái nội bộ
đã tạo ra một bối cảnh chính trị mong manh. Trong khi cuộc chiến Trịnh-Nguyễn
làm suy yếu sức mạnh tổng thể của nhà nước và phân tán nguồn lực, thì chính sự
tham nhũng và cai trị sai lầm dưới thời Trương Phúc Loan đã trực tiếp làm mất
lòng dân và tạo ra những bất bình xã hội nghiêm trọng. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
đã thành công trong việc tận dụng sự bất mãn sâu sắc này, vốn là hậu quả trực
tiếp từ những thất bại nội bộ của chúa Nguyễn, chứ không chỉ đơn thuần là áp lực
từ bên ngoài của chúa Trịnh. Điều này cho thấy sự sụp đổ đa diện, nơi những điểm
yếu nội tại đã bị một cuộc nổi dậy của quần chúng khai thác, dẫn đến sự diệt
vong nhanh chóng của chế độ.
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, trong bối cảnh hỗn loạn đó, đã
phải bôn ba khắp nơi và cuối cùng bị quân Tây Sơn bắt và giết chết vào năm
1777. Cái chết của ông đánh dấu sự kết thúc của chính quyền chúa Nguyễn tại Phú
Xuân và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Việt Nam.
Bảng 1: Thông tin cơ
bản về Định Vương Nguyễn Phúc Thuần.
Tiêu chí Thông
tin chi tiết Nguồn tham khảo
Tên húy Hân.
Năm sinh - mất 31
tháng 12 năm 1754 - 1 tháng 9 năm 1777 .
Thời gian trị vì 1765
- 1777 (12 năm) .
Danh hiệu khi tại vị Định
Vương (chúa Định) .
Miếu hiệu truy tôn Duệ
Tông.
Tên thụy hiệu đầy đủ Thông
Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế .
Mối quan hệ gia đình Con
thứ 16 của Võ vương Nguyễn Phúc Khoát; Mẹ là Cung tần Nguyễn Phúc Ngọc Cầu.
Quyền thần chi phối Trương
Phúc Loan .
Nguyên nhân mất Bị
quân Tây Sơn bắt và giết chết.
3. Kiến trúc và nghệ
thuật Lăng Trường Thiệu.
3.1. Vị trí và tổng
thể quy hoạch.
Lăng Trường Thiệu, còn được biết đến với tên gọi Xương Lăng,
là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần. Lăng tọa lạc tại làng Cư
Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, cách trung tâm
thành phố Huế khoảng 9-10 km về phía Tây Nam. Vị trí này, ẩn mình giữa vùng đồi
núi hùng vĩ và khung cảnh đồng quê thanh bình, tạo nên một không gian trang
nghiêm và tĩnh lặng.
Một trong những đặc điểm nổi bật và độc đáo nhất của Lăng
Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác ở Huế là hướng quay mặt
về Tây Bắc. Trong khi hầu hết các lăng tẩm triều Nguyễn thường tuân theo các hướng
phong thủy truyền thống như Nam hoặc Đông Nam để đón khí lành, sự lựa chọn hướng
Tây Bắc cho Lăng Trường Thiệu là một điểm khác biệt đáng chú ý. Sự độc đáo này
có thể phản ánh bản chất đầy biến động và không theo quy ước của triều đại Nguyễn
Phúc Thuần, hoặc có thể là một lựa chọn có chủ ý dựa trên những diễn giải phong
thủy đặc biệt phù hợp với hoàn cảnh riêng của ông. Sự khác biệt trong kiến trúc
này có thể được xem như một bình luận lịch sử tinh tế được lồng ghép vào thiết
kế cảnh quan.
Tổng thể kiến trúc của lăng được quy hoạch một cách tỉ mỉ,
hàm chứa những ý nghĩa sâu xa thông qua từng chi tiết về bố cục, đề tài và kiểu
thức hoa văn trang trí. Sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên tạo nên một
không gian giàu tính nghệ thuật, khiến lăng trở thành một "cõi sống"
cho người đã khuất, nơi linh hồn được an nghỉ và kết nối với thế giới tự nhiên.
Lăng Trường Thiệu được cấu trúc thành hai khu vực chính, phản
ánh mô hình phổ biến trong kiến trúc lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, tương tự như
lăng Gia Long và Minh Mạng. Hai khu vực này là trục lăng (khu mộ) nằm ở phía
bên phải và trục tẩm (khu điện thờ) nằm ở phía bên trái.
Khu Lăng: Đây là khu vực chính nơi đặt mộ phần, tọa lạc tại
một địa thế đẹp. Phía trước khu lăng là hồ Nhuận Trạch, một yếu tố quan trọng
trong phong thủy, tượng trưng cho sự tụ thủy. Hồ Nhuận Trạch được kết nối với hồ
Điện ở khu vực Tẩm thông qua một hệ thống cống ngầm. Sự kết nối thủy văn này
không chỉ thể hiện kỹ thuật xây dựng tinh xảo mà còn mang ý nghĩa phong thủy sâu
sắc, tạo sự liên tục và hài hòa giữa hai khu vực chính của lăng. Phía sau hồ
Nhuận Trạch là bức bình phong và Nghi Môn được đúc bằng đồng, trang trí theo kiểu
"long vân đồng trụ" (rồng vờn mây trên cột đồng), dẫn vào sân Bái
Đình. Từ sân Bái Đình, du khách sẽ tiếp tục đi đến Bi Đình và lầu Đức Hinh.
Khu Tẩm: Khu điện thờ này nằm cách lầu Đức Hinh khoảng 100m
về phía trái. Để tiếp cận điện Biểu Đức, nơi thờ bài vị của vua và bà Từ Dũ, du
khách sẽ đi qua Nghi môn bằng đá cẩm thạch và sau đó là Hồng Trạch môn. Bố cục
riêng biệt nhưng liên kết chặt chẽ giữa khu lăng và khu tẩm là một khía cạnh cơ
bản trong thiết kế lăng tẩm hoàng gia Nguyễn. Sự song hành này phản ánh mục
đích kép của các quần thể kiến trúc này: vừa là nơi an nghỉ thể chất, vừa là
nơi thờ cúng tâm linh và tưởng nhớ tổ tiên. Chi tiết về hồ Nhuận Trạch kết nối
với hồ Điện qua hệ thống cống ngầm đặc biệt quan trọng, cho thấy một triết lý
thiết kế toàn diện, vượt ra ngoài sự sắp xếp thẩm mỹ đơn thuần để bao gồm kỹ
thuật thủy văn và sự liên tục mang tính biểu tượng. Mối liên hệ phức tạp giữa
lăng mộ và điện thờ, được hỗ trợ bởi cảnh quan và các yếu tố nước, nhấn mạnh
quan niệm của nhà Nguyễn về việc tích hợp cõi vật chất của người đã khuất với
cõi tâm linh của sự tưởng nhớ và con cháu đang sống.
Lăng Trường Thiệu được bao bọc bởi hai vòng thành hình chữ
nhật. Vòng thành bên ngoài có chu vi 117,2m và cao 2,51m. Vòng thành bên trong
có chu vi 64,4m và cao 1,9m.
3.3. Vật liệu xây dựng
và kỹ thuật thi công.
Các vật liệu xây dựng chính được sử dụng trong Lăng Trường
Thiệu phản ánh kỹ thuật và nguồn lực sẵn có trong thời kỳ đó. Vòng thành bên
ngoài được xây bằng đá bazan, trong khi vòng thành bên trong và mộ phần được
xây bằng gạch vồ và vôi vữa. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa vật liệu tự
nhiên bền vững và kỹ thuật xây dựng truyền thống. Một điểm đáng chú ý là bức
bình phong phía trước lăng có thể đã được xây dựng bằng xi măng vào khoảng đầu
thế kỷ XX. Sự thay đổi vật liệu này có thể là do các đợt trùng tu sau này, phản
ánh sự phát triển của công nghệ xây dựng và vật liệu mới.
Tốc độ thi công lăng là một khía cạnh đặc biệt đáng chú ý.
Lăng mộ đá của vua Thiệu Trị bắt đầu được xây dựng vào ngày 11 tháng 2 năm
1848. Các hạng mục chính của lăng đã hoàn thành chỉ trong vòng 4 tháng, và thi
hài vua Thiệu Trị chính thức được an táng vào ngày 14 tháng 6 năm 1848. Toàn bộ
công trình lăng được hoàn tất trong vòng chưa đầy 10 tháng. Thời gian xây dựng
nhanh chóng này khác biệt đáng kể so với thời gian thi công kéo dài nhiều năm,
thậm chí hàng thập kỷ, của các lăng tẩm hoàng gia Nguyễn khác như lăng Minh Mạng
hay lăng Tự Đức. Tốc độ này cho thấy một cách tiếp cận thực dụng, có thể do
tính cấp bách của giai đoạn tái thiết sau khởi nghĩa Tây Sơn dưới thời Gia Long
và Thiệu Trị, khi việc tái lập tính hợp pháp của hoàng gia và tôn vinh tổ tiên
một cách nhanh chóng là tối quan trọng. Hiệu quả này cũng có thể ngụ ý một thiết
kế ban đầu được tiêu chuẩn hóa hoặc ít công phu hơn so với các lăng mộ lớn hơn
sau này, phản ánh những hạn chế về nguồn lực hoặc các ưu tiên cấp bách của triều
Nguyễn trong giai đoạn đầu sau một thời kỳ hỗn loạn dữ dội.
3.4. Đặc điểm hoa văn
và nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật trang trí tại Lăng Trường Thiệu mang một phong
cách riêng biệt, đậm dấu ấn thời đại, thể hiện những khát vọng và lý tưởng của
triều Nguyễn trong quá trình lịch sử. Sự đổi mới và tính sáng tạo trong nghệ
thuật trang trí tại đây được đánh giá là khá độc đáo và sâu sắc, tạo nên những
giá trị thẩm mỹ riêng biệt cho lăng.
Đặc biệt, việc sử dụng chất liệu pháp lam (đồng tráng nhiều
lớp men đa sắc, tiếp thu từ kỹ nghệ "pháp lang" của Trung Quốc) đóng
một vai trò quan trọng trong nghệ thuật trang trí của lăng. Nghệ thuật pháp lam
đã đạt đến đỉnh cao phát triển ổn định và hưng thịnh dưới triều Thiệu Trị
(1841-1847). Sự nhấn mạnh vào việc pháp lam đạt "đỉnh cao phát triển"
dưới triều Thiệu Trị là một nhận định quan trọng về mặt nghệ thuật. Điều này
cho thấy rằng, mặc dù giai đoạn này có sự bất ổn chính trị và quy mô tương đối
khiêm tốn của Lăng Trường Thiệu so với các lăng tẩm hoàng gia sau này, nghệ thuật
trang trí vẫn trải qua quá trình đổi mới và tinh chỉnh đáng kể. Điều này gợi ý
một nỗ lực có chủ ý nhằm truyền tải các công trình kiến trúc hoàng gia với
trình độ thủ công và sự tinh xảo thẩm mỹ cao nhất có thể vào thời điểm đó. Sự
phát triển nghệ thuật này trong một giai đoạn chuyển giao cho thấy cam kết của
triều Nguyễn đối với biểu hiện văn hóa và sự uy nghi của hoàng gia, ngay cả khi
họ củng cố quyền lực và tái thiết sau thời kỳ Tây Sơn.
Các hoa văn phổ biến trên lăng mộ đá thường mang ý nghĩa
phong thủy và tâm linh sâu sắc. Các họa tiết hình rồng và phượng là biểu tượng
của quyền uy, may mắn và sức mạnh tối cao của vua chúa, thường được chạm trổ
tinh xảo trên các cột đá hoặc bình phong. Hoa sen, một hình ảnh thường thấy ở
các kiểu lăng mộ đá, tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục, giúp thanh lọc và
điều hòa vượng khí, xua đuổi tà khí. Ngoài ra, các chữ Hán như "thọ"
(trường thọ) và "hỷ" (hạnh phúc) cũng được sử dụng rộng rãi để mang lại
cảm giác trang trọng mà không nặng nề, thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của
gia đình đối với người đã khuất.
3.5. So sánh với kiến
trúc lăng tẩm các chúa Nguyễn khác.
Lăng Trường Thiệu có kiểu thức xây dựng tương tự như các
lăng chúa Nguyễn khác, nhưng kích thước có phần nhỏ hơn. Các lăng chúa Nguyễn
nói chung đều được kiến trúc từ thấp lên cao, có thành bao bọc, hồ thả sen, sân
gạch rộng, và các tượng người, voi, ngựa bằng đá hai bên sân. Cuối sân thường
có Bái đình để các quan làm lễ tế tự.
Để làm rõ hơn, có thể so sánh Lăng Trường Thiệu với một số
lăng chúa Nguyễn tiêu biểu khác:
Lăng Trường Cơ của chúa Tiên Nguyễn Hoàng (vị chúa Nguyễn đầu
tiên) có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc. Vòng ngoài xây bằng đá bazan với
chu vi 156,5m và cao 2,6m. Vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch vồ, chu vi 70m và
cao 2m. Lăng có bình phong trang trí rồng và mộ hai tầng.
Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát (vị chúa Nguyễn
thứ 8) cũng nằm trên một quả đồi cao, hướng chính bắc. Lăng có hai vòng thành
(vòng ngoài chu vi 126,8m, cao 2,53m; vòng trong chu vi 61,2m, cao 1,45m). Bình
phong sau cổng trang trí hình kỳ lân ở mặt trước và hình rồng ở mặt sau, mộ
cũng gồm hai tầng.
Việc Lăng Trường Thiệu được mô tả là "nhỏ hơn về kích
thước" so với các lăng chúa Nguyễn khác , cùng với hướng Tây Bắc độc đáo của
nó , cung cấp một lăng kính quan trọng để diễn giải. Trong khi nó chia sẻ
"mô thức" kiến trúc chung với các lăng tẩm khác của chúa Nguyễn, những
điểm khác biệt này có ý nghĩa quan trọng. Quy mô nhỏ hơn, đặc biệt khi đối chiếu
với kích thước lớn hơn của các lăng tẩm của các chúa trước đó như Trường Cơ
(Nguyễn Hoàng) và Trường Thái (Nguyễn Phúc Khoát), có thể được hiểu là sự phản
ánh tinh tế về quyền lực suy yếu, hoàn cảnh đầy biến động và kết cục bi thảm của
triều đại Nguyễn Phúc Thuần. Do đó, kiến trúc tự thân trở thành một thước đo lịch
sử, truyền tải một cách tinh tế những thực tế chính trị và xã hội của giai đoạn
mà nó được hình thành hoặc xây dựng lại.
Bảng 2: Đặc điểm kiến
trúc chính của Lăng Trường Thiệu.
Tiêu chí. Mô tả
chi tiết. Nguồn tham khảo.
Vị trí địa lý. Làng Cư
Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế; cách trung tâm Huế
9-10 km về Tây Nam .
Hướng lăng độc đáo. Quay mặt về Tây Bắc (độc đáo nhất trong
các lăng tẩm Huế).
Bố cục chính. 2 khu vực: Trục Lăng (khu mộ) bên phải, Trục Tẩm
(khu điện thờ) bên trái.
Công trình nổi bật .Khu Lăng. Hồ Nhuận Trạch (thông với hồ Điện qua cống ngầm), Bình phong, Nghi
Môn đồng "long vân đồng trụ", Sân Bái Đình, Bi Đình, Lầu Đức Hinh. .
Công trình nổi bật. Khu Tẩm. Điện
Biểu Đức (thờ vua và bà Từ Dũ), Nghi môn đá cẩm thạch, Hồng Trạch môn .
Kích thước vòng thành ngoài. Chu
vi 117,2m, cao 2,51m.
Kích thước vòng thành trong. Chu
vi 64,4m, cao 1,9m.
Vật liệu xây dựng chính. Đá
bazan (thành ngoài), gạch vồ (thành trong, mộ), vôi vữa (mộ), pháp lam (trang
trí), xi măng (bình phong sau này).
Đặc điểm trang trí nổi bật. Hoa văn rồng phượng, hoa sen, chữ
Hán ("thọ", "hỷ"); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh
cao.
Bảng 3: So sánh kiến
trúc Lăng Trường Thiệu với các lăng chúa Nguyễn khác.
Tên lăng. Chúa/Vua
an nghỉ. Hướng lăng. Kích thước vòng thành ngoài (chu vi, chiều
cao). Kích thước vòng thành trong (chu vi,
chiều cao). Vật liệu chính. Đặc điểm nổi bật/khác biệt. Nguồn tham khảo.
Lăng Trường Thiệu. Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần. Tây Bắc. 117,2m, cao 2,51m . 64,4m, cao 1,9m. Đá bazan, gạch vồ, vôi vữa, pháp lam. Hướng độc đáo; quy mô nhỏ hơn; tốc độ xây dựng nhanh (dưới 10
tháng); nghệ thuật pháp lam phát triển đỉnh cao .
Lăng Trường Cơ. Chúa
Tiên Nguyễn Hoàng. Chính Bắc. 156,5m, cao 2,6m. 70m, cao 2m. Đá
bazan, gạch vồ, vôi vữa. Có bình
phong trang trí rồng; mộ hai tầng .
Lăng Trường Thái. Chúa
Nguyễn Phúc Khoát. Chính Bắc/Tây Bắc. 126,8m, cao 2,53m .61,2m, cao 1,45m .Không nêu cụ thể, nhưng có bình phong trang trí kỳ lân và rồng Nằm trên đồi cao; mộ hai tầng; bị đào trộm .
4. Nghi lễ và ý nghĩa tâm linh tại Lăng Trường Thiệu.
4.1. Các nghi lễ an
táng và truy tôn hoàng gia Nguyễn.
Mặc dù các tài liệu nghiên cứu không trực tiếp mô tả chi tiết
nghi lễ an táng Định Vương Nguyễn Phúc Thuần, nhưng chúng cung cấp thông tin về
các nghi lễ hoàng gia Nguyễn nói chung, đặc biệt là nghi lễ đăng quang (lễ tiến
tôn hoặc lễ lên ngôi) của các vua Nguyễn như Gia Long và Thiệu Trị. Các nghi lễ
này được tổ chức rất trang trọng tại điện Thái Hòa, bao gồm việc trao kim sách
(sách vàng) và ấn ngọc truyền quốc, cùng với các nghi thức dâng biểu và đọc chiếu.
Các nghi lễ này thể hiện sự uy nghiêm và tính hợp pháp của vương triều.
Nguyễn Phúc Thuần qua đời một cách bi thảm dưới tay quân Tây
Sơn , điều này ngụ ý rằng lễ an táng ban đầu của ông có lẽ không phải là một
nghi lễ hoàng gia hoành tráng. Tuy nhiên, việc vua Gia Long truy phong Định
Vương Nguyễn Phúc Thuần với miếu hiệu Duệ Tông và thụy hiệu dài vào năm
1806 là một hành động truy tôn quan trọng.
Hành động nghi lễ này, được thực hiện bởi triều Nguyễn mới thành lập, nhằm tái
khẳng định vị thế của Nguyễn Phúc Thuần trong hoàng tộc, xóa bỏ vết nhơ về cái
chết bạo lực của ông, và củng cố sự liên tục và tính hợp pháp của sự cai trị của
nhà Nguyễn sau một thời kỳ biến động sâu sắc. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng
của nghi lễ trong việc tái lập trật tự và duy trì ký ức hoàng gia.
4.2. Ý nghĩa phong thủy
và văn hóa của lăng tẩm.
Lăng tẩm hoàng gia Nguyễn, trong đó có Lăng Trường Thiệu, được
xây dựng dựa trên những quan niệm phong thủy sâu sắc. Các vị trí được lựa chọn
cẩn thận, được gọi là "vạn niên cát địa" (nơi tốt lành vạn năm), với
sự chú trọng đặc biệt đến thế đất, thế núi, dòng nước, "tàng phong"
(giữ gió), và "tụ thủy" (tụ nước). Những yếu tố này được tin là sẽ
mang lại sự thịnh vượng, bền vững và trường tồn cho vương triều cũng như phúc lộc
cho hậu thế. Việc đề cập chi tiết các nguyên tắc phong thủy như "vạn niên
cát địa," "tàng phong, tụ thủy," và việc lựa chọn cẩn thận đất,
núi, và nước cho các lăng tẩm hoàng gia
Nguyễn không chỉ đơn thuần là quy hoạch kiến trúc. Nó cho thấy một hệ thống niềm
tin sâu sắc, nơi vị trí và thiết kế vật lý của lăng tẩm được cho là ảnh hưởng trực
tiếp đến sự thịnh vượng và trường tồn của triều đại cầm quyền. Lăng tẩm được
hình dung như một tiểu vũ trụ của trật tự vũ trụ, được thiết kế để khai thác
các năng lượng tốt lành vì lợi ích của người đang sống. Điều này biến lăng tẩm
từ một địa điểm chôn cất đơn thuần thành một thực thể tâm linh và biểu tượng mạnh
mẽ, phản ánh một khoa học cổ đại tinh vi về cảnh quan và sự hài hòa không gian.
Trong văn hóa Việt Nam, việc cải táng (bốc mộ) được coi trọng
để mang lại may mắn và phúc lộc cho con cháu. Đây cũng là một hình thức thể hiện
sự tưởng nhớ cội nguồn và giáo dục lòng biết ơn đối với tổ tiên. Mặc dù không
có thông tin cụ thể về việc cải táng Nguyễn Phúc Thuần, quan niệm này là một phần
không thể thiếu trong cách nhìn nhận về lăng mộ hoàng gia.
Lăng tẩm không chỉ là nơi an nghỉ cuối cùng mà còn là biểu
tượng của sự vĩnh cửu và trường tồn. Chúng thể hiện tâm nguyện và sự tôn kính của
gia đình đối với người đã khuất. Các hoa văn trang trí trên lăng tẩm, với những
biểu tượng như chữ "thọ" và "hỷ", góp phần tạo nên một
không khí trang nghiêm nhưng không nặng nề, mang lại cảm giác bình an và hy vọng
cho người viếng thăm.
5. Tình trạng hiện tại
và công tác bảo tồn Lăng Trường Thiệu.
5.1. Thực trạng xuống
cấp và các thách thức bảo tồn.
Lăng Trường Thiệu, với tư cách là một di tích cấp quốc gia và là một phần của quần thể di tích Cố đô Huế - Di sản Văn hóa Thế giới , đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo tồn. Thực trạng xuống cấp nghiêm trọng không chỉ riêng Lăng Trường Thiệu mà còn phổ biến ở nhiều di tích lăng chúa Nguyễn khác, điển hình là Lăng Trường Thái của chúa Nguyễn Phúc Khoát. Nhiều đoạn tường thành đã hư hại, đổ sụp, rêu bám dày đặc và cây bụi mọc lộn xộn. Thậm chí, Lăng Trường Thái còn bị kẻ gian đột nhập và đào trộm ở khu vực huyệt mộ, cho thấy sự thiếu an toàn và nguy cơ mất mát cổ vật. Sự xuống cấp này là một vấn đề có hệ thống đối với quần thể di tích Cố đô Huế. Các công trình kiến trúc cung đình và lăng tẩm, phần lớn được xây dựng bằng bộ khung gỗ, có sức bền không cao và dễ bị tổn hại nghiêm trọng theo thời gian. Điều kiện môi trường tự nhiên khắc nghiệt của Huế, với khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều, càng đẩy nhanh quá trình xuống cấp. Sự xuống cấp lan rộng này, cùng với những hạn chế về tài chính và các vấn đề an ninh, nhấn mạnh thách thức to lớn và liên tục trong việc bảo tồn một di sản thế giới rộng lớn và phức tạp như vậy.
Ngoài ra, công tác bảo tồn còn đối mặt với nhiều khó khăn
khác như việc khoanh vùng bảo vệ di tích, thiếu kinh phí tu bổ, tôn tạo, và
thách thức trong việc huy động các nguồn lực để "hồi hương" cổ vật.
Quần thể di tích quá lớn và giá trị cao đòi hỏi những giải pháp chuyên môn nghiệp
vụ cấp bách và toàn diện, không thể áp dụng như những di sản thông thường khác.
5.2. Các dự án trùng
tu và nỗ lực bảo tồn đã và đang triển khai.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, các nỗ lực bảo tồn và
trùng tu di tích tại Huế đã và đang được triển khai một cách tích cực. Đối với
Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng), một số công trình đã được hoàn thiện trùng tu
vào năm 2015 với tổng kinh phí 23,3 tỷ đồng. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế
vẫn tiếp tục nghiên cứu và triển khai phục hồi các hạng mục khác như nhà Tả, Hữu
Tùng Tự, cũng như nạo vét và hoàn thiện hệ thống kè đá quanh các hồ nước.
Đặc biệt, dự án bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo di tích
lăng mộ Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (mẹ của vua Tự Đức), nằm trong quần
thể lăng vua Thiệu Trị, đã được khởi công. Dự án này nhận được sự quan tâm và
tài trợ nguồn kinh phí đáng kể từ Quỹ bảo tồn di sản Huế của gia đình họ Phạm
và Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc. Sự tham gia của các nhà
tài trợ tư nhân cho thấy nhận thức ngày càng tăng và sự tham gia của xã hội dân
sự và doanh nghiệp vào việc bảo vệ di sản, vượt ra ngoài các nỗ lực chỉ do nhà
nước tài trợ.
Một ví dụ khác về nỗ lực bảo tồn là dự án tại Lăng Trường Cơ
(lăng mộ chúa Tiên Nguyễn Hoàng), đã được khởi công vào năm 2016 với tổng kinh
phí 3,892 tỷ đồng. Các hạng mục tu bổ phục hồi bao gồm cổng, hai vòng thành,
bình phong trước và sau, mộ, hương án. Tổng thể, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố
đô Huế đã đầu tư đáng kể vào việc trùng tu các di tích. Chẳng hạn, năm 2015,
Trung tâm đã đầu tư 150 tỷ đồng để trùng tu 22 công trình di tích, bao gồm các
hạng mục tại lăng Tự Đức và Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị. Những dự án
này cho thấy một cam kết mạnh mẽ và liên tục đối với việc bảo tồn di sản ở Huế,
thể hiện sự chuyển đổi từ việc chỉ thừa nhận sự xuống cấp sang chủ động thực hiện
các sáng kiến bảo tồn quy mô lớn, có tài trợ.
5.3. Vai trò của Lăng
Trường Thiệu trong hệ thống di sản Huế và tiềm năng phát triển du lịch.
Lăng Trường Thiệu là một phần không thể tách rời và có giá
trị cao trong quần thể di tích Cố đô Huế, đã được UNESCO công nhận là Di sản
Văn hóa Thế giới từ năm 1993. Hệ thống lăng tẩm hoàng gia thời Nguyễn nói chung
được đánh giá là một bước phát triển vượt bậc trong lịch sử kiến trúc lăng mộ
Việt Nam, đạt được những thành tựu lớn về quy hoạch, tổ chức không gian và nghệ
thuật kiến trúc cảnh quan.
Việc hoàn thành các dự án trùng tu không chỉ góp phần bảo tồn
giá trị lịch sử, kiến trúc mà còn hoàn chỉnh tổng thể kiến trúc - cảnh quan -
văn hóa nghệ thuật của lăng vua Thiệu Trị. Điều này tạo thêm một điểm đến vô
cùng hấp dẫn cho du khách, từng bước nâng cao giá trị khai thác du lịch địa
phương. Mối liên hệ rõ ràng giữa các nỗ lực bảo tồn thành công và việc nâng cao
giá trị du lịch địa phương cho thấy một tầm nhìn chiến lược trong quản lý di sản
ở Huế. Việc bảo tồn các địa điểm như Lăng Trường Thiệu không chỉ là một hành động
tôn kính lịch sử mà còn được tích hợp vào một chiến lược rộng lớn hơn để phát
triển kinh tế bền vững. Bằng cách đầu tư vào việc trùng tu và diễn giải các giá
trị văn hóa này, Huế đặt mục tiêu thu hút thêm du khách, từ đó tạo ra doanh thu
có thể tái đầu tư vào công tác bảo tồn và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa
phương. Điều này làm nổi bật một cách tiếp cận thực dụng và có tầm nhìn xa
trong quản lý di sản, nơi giá trị văn hóa được tận dụng cho sự thịnh vượng kinh
tế - xã hội.
Bảng 4: Các dự án bảo
tồn liên quan đến Lăng Trường Thiệu và quần thể lăng chúa Nguyễn.
Tên dự án/Công trình. Đối
tượng trùng tu .Năm khởi công/Hoàn thành. Tổng kinh phí. Các hạng mục chính được tu bổ/tôn tạo. Đơn vị thực hiện/Tài trợ chính. Nguồn tham khảo
Trùng tu Lăng vua Thiệu Trị (Xương Lăng). Lăng vua Thiệu Trị. Hoàn thành 2015. 23,3
tỷ đồng .Các công trình chính, tiếp tục
nghiên cứu phục hồi nhà Tả, Hữu Tùng Tự, nạo vét hồ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế .
Bảo tồn, tu bổ, phục hồi và tôn tạo lăng mộ Nghi Thiên
Chương Hoàng hậu Từ Dụ. Lăng mộ
Nghi Thiên Chương Hoàng hậu Từ Dụ (thuộc quần thể lăng Thiệu Trị). Đã khởi công. Không nêu cụ thể. Toàn
bộ kiến trúc - cảnh quan - văn hóa nghệ thuật lăng. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Quỹ bảo tồn di sản Huế
(gia đình họ Phạm), Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Giao thông Tài Lộc .
Bảo tồn, tu bổ và tôn tạo di tích lăng Trường Cơ. Lăng Trường Cơ (chúa Tiên Nguyễn Hoàng). Khởi công 27/02/2016. 3,892 tỷ đồng. Cổng, hai vòng thành, bình phong trước và sau, mộ, hương
án; lối vào, trụ biểu, hồ bán nguyệt, sân vườn, thoát nước .Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế; Phân viện
KHCN Xây dựng miền Trung; Ngân hàng Phát triển Việt Nam, các nhà tài trợ tư
nhân.
Kế hoạch trùng tu di tích Cố đô Huế năm 2015. 22 công trình di tích (bao gồm Lăng Tự Đức,
Tả-Hữu Tùng viện tại Lăng Thiệu Trị). 2015 .150 tỷ đồng Phu
Văn Lâu, Nhật Thành Lâu, hệ thống kinh thành Huế, lăng Tự Đức, vườn Thiệu
Phương, Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, v.v. Trung
tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế.
6. Kết luận và Khuyến
nghị.
6.1. Tóm tắt các giá
trị nổi bật của Lăng Trường Thiệu.
Lăng Trường Thiệu là một di tích lịch sử quan trọng, không
chỉ là nơi an nghỉ của Định Vương Nguyễn Phúc Thuần mà còn là một minh chứng sống
động cho giai đoạn suy vong của chính quyền chúa Nguyễn. Lăng phản ánh rõ nét sự
chi phối của quyền thần Trương Phúc Loan và những tác động sâu sắc của cuộc khởi
nghĩa Tây Sơn, dẫn đến sự sụp đổ của một triều đại.
Về kiến trúc và nghệ thuật, lăng mang những đặc điểm độc
đáo, đặc biệt là hướng Tây Bắc khác biệt so với các lăng tẩm khác, cùng với quy
mô nhỏ hơn so với các lăng vua sau này. Tuy nhiên, lăng vẫn kế thừa mô thức
chung của lăng chúa Nguyễn, thể hiện sự hài hòa với thiên nhiên và giá trị thẩm
mỹ cao. Đặc biệt, nghệ thuật pháp lam tinh xảo được sử dụng tại đây cho thấy sự
phát triển vượt bậc trong trang trí kiến trúc thời Nguyễn.Là một phần không thể
thiếu của Di sản Văn hóa Thế giới Huế, Lăng Trường Thiệu có ý nghĩa sâu sắc về
phong thủy và tâm linh, góp phần vào bản sắc văn hóa Việt Nam. Công trình này
là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của kiến trúc lăng mộ Việt Nam thời
Nguyễn, đồng thời là một nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu về lịch sử và văn
hóa của giai đoạn Đàng Trong cuối thế kỷ 18.
6.2. Khuyến nghị cho
công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Để bảo tồn và phát huy giá trị của Lăng Trường Thiệu nói
riêng và quần thể di tích chúa Nguyễn nói chung, cần có một chiến lược toàn diện
và bền vững:
Nghiên cứu chuyên sâu và giải thích giá trị: Thực hiện các
nghiên cứu sâu hơn về ý nghĩa phong thủy, các yếu tố kiến trúc độc đáo (như hướng
Tây Bắc, quy mô, vật liệu pháp lam) của Lăng Trường Thiệu. Việc này sẽ làm nổi
bật giá trị riêng biệt của lăng trong hệ thống lăng tẩm Nguyễn và cung cấp cơ sở
dữ liệu khoa học cho công tác bảo tồn. Kết quả nghiên cứu cần được tích hợp vào
các tài liệu thuyết minh, trưng bày và các ấn phẩm học thuật để nâng cao nhận
thức của công chúng và giới chuyên môn.
Phát triển chương trình giáo dục và du lịch bền vững: Xây dựng
các chương trình giáo dục lịch sử và du lịch trải nghiệm đa dạng. Các chương
trình này cần kết hợp giới thiệu chi tiết về cuộc đời Định Vương Nguyễn Phúc
Thuần, bối cảnh chính trị - xã hội Đàng Trong thế kỷ 18 đầy biến động, và vai
trò của lăng trong hệ thống di sản Huế. Việc này sẽ giúp du khách và công chúng
hiểu sâu sắc hơn về di tích, từ đó nâng cao ý thức bảo tồn và tạo ra nguồn thu
bền vững cho việc duy trì di sản. Bằng cách liên kết những đặc điểm kiến trúc độc
đáo với bối cảnh lịch sử đầy biến động, địa điểm này sẽ trở thành một công cụ
giáo dục mạnh mẽ, làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách và biện minh cho
các khoản đầu tư bền vững.
Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ: Cải thiện công tác quản
lý, giám sát và bảo vệ di tích khỏi các hành vi xâm hại như đào trộm và tác động
tiêu cực của môi trường, đặc biệt là các yếu tố khí hậu khắc nghiệt của Huế. Áp
dụng công nghệ hiện đại trong giám sát và bảo vệ sẽ giúp ngăn chặn các rủi ro
tiềm ẩn.
Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế
và chuyên gia nước ngoài trong lĩnh vực bảo tồn di sản để học hỏi kinh nghiệm,
tiếp cận công nghệ mới và huy động thêm nguồn lực cho các dự án bảo tồn quy mô
lớn.
Việc thực hiện đồng bộ các khuyến nghị này sẽ đảm bảo Lăng
Trường Thiệu tiếp tục được bảo tồn một cách hiệu quả, phát huy tối đa giá trị lịch
sử, văn hóa, kiến trúc và tâm linh, góp phần vào sự phát triển bền vững của di
sản Huế và du lịch địa phương.
Xin theo dõi tiếp bài 10. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
Tiên Yên - Quảng ninh.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.