BÀI 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.

10/15/2025 |

 LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.

Bài 1: Xứ Nghệ - Khúc ca địa linh của non nước và nhân tài.

Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến điền dã miệt mài tại Nghệ An - vùng đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được vô số tư liệu quý giá, từ những ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh, video và tài liệu lịch sử. Nay nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra chia sẻ cùng quý độc giả. Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây Ninh gửi đến những người bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt vài chục năm qua, từ việc dẫn đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những câu chuyện dân gian bên bếp lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Vì là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh - những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ hội và đời sống dân tộc - các bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh, video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố cơ bản như biên giới, địa hình, địa chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn diện. Mong quý độc giả thông cảm và theo dõi. Thân ái! Điện bà Tây Ninh

"Đường vô xứ Nghệ quanh quanh, non xanh nước biếc như tranh họa đồ."

Câu ca dao ấy không chỉ là lời ngợi ca quen thuộc mà còn là một bản giao hưởng tinh thần, vẽ nên bức tranh Nghệ An hùng vĩ, nên thơ trong lòng mỗi người Việt. Sau gần hai thập kỷ điền dã, Điện bà Tây Ninh mỗi lần trở lại xứ Nghệ, tôi lại cảm nhận như đang về với một người bạn tri kỷ - một vùng đất đã chứng kiến bao thăng trầm lịch sử, bao biến đổi thiên nhiên, nhưng vẫn giữ nguyên hồn cốt kiên cường, hào sảng. Loạt bài này không chỉ là hành trình khám phá mà còn là lời hứa trả nợ ân tình với quê hương địa linh này.

I. Tổng quan về vị thế địa linh và phong thủy xứ Nghệ: Biên giới, địa hình, địa chất, sông núi và dòng chảy.

Nghệ An, tỉnh rộng lớn nhất Việt Nam với diện tích hơn 16.490 km vuông (chính xác là 16.486,49 km vuông theo dữ liệu cập nhật năm 2025), không chỉ là một con số thống kê mà còn là sự sắp đặt phong thủy kỳ diệu của tạo hóa. Nằm ở tọa độ địa lý từ 18 độ 33’ đến 20 độ 01’ vĩ Bắc và 103 độ 52’ đến 105 độ 48’ kinh Đông, Nghệ An như một bức tường thành thiên nhiên kiên cố, bảo vệ miền Trung Tổ quốc. Vị trí chiến lược này - giáp biên giới với Thanh Hóa ở phía Bắc, Hà Tĩnh ở phía Nam, Lào ở phía Tây qua dãy Trường Sơn, và biển Đông ở phía Đông với đường bờ biển dài 82 km - đã biến nơi đây thành "cửa ngõ" quan trọng trong lịch sử mở mang bờ cõi và giữ gìn lãnh thổ. Biên giới phía Tây với Lào dài khoảng 200 km, chủ yếu là địa hình núi non hiểm trở, với các cửa khẩu như Nậm Cắn (Kỳ Sơn), Cầu Treo (Tương Dương), tạo nên tuyến phòng thủ tự nhiên nhưng cũng là cầu nối giao thương văn hóa giữa hai dân tộc. Phía Bắc giáp Thanh Hóa qua sông Mã, phía Nam giáp Hà Tĩnh qua sông Lam, và phía Đông là biển Đông với các vịnh nhỏ như vịnh Cửa Lò, nơi dòng chảy thủy triều mạnh mẽ mang theo phù sa và muối mặn, nuôi dưỡng hệ sinh thái ven biển phong phú.

Từ góc nhìn phong thủy cổ xưa, kết hợp với địa chất học hiện đại, thế đất Nghệ An được ví như một con rồng thiêng đang uốn lượn, với dãy Trường Sơn hùng vĩ phía Tây chính là "mạch rồng" chính, những dãy núi trùng điệp như xương sống, tạo thế "tọa sơn hướng thủy" - ngồi dựa núi, hướng ra sông nước. Dãy Trường Sơn, hay còn gọi là dãy núi Bắc Trường Sơn ở Nghệ An, kéo dài từ biên giới Lào qua các huyện miền núi như Kỳ Sơn, Tương Dương, Con Cuông, với độ cao trung bình 500-1.500 m, đỉnh cao nhất là Pu Xai Lài Leng (2.642 m) ở ranh giới với Lào. Địa chất của dãy núi này chủ yếu là đá vôi karst, granite cổ và đá bazan, hình thành từ kỷ Devon đến kỷ Phấn trắng, tạo nên những hang động kỳ vĩ như hang Thẩm ồm hay hệ thống hang động Pù Mát. Sự phân bố địa chất đa dạng này không chỉ tạo nên địa hình phức tạp - bị chia cắt mạnh bởi các dãy đồi núi và hệ thống sông suối - mà còn giàu khoáng sản: than đá ở Quỳnh Lưu, sắt ở Nghĩa Đàn, titan ở ven biển Diễn Châu. Phong thủy coi dãy Trường Sơn là "Huyền Vũ" - phần lưng rồng che chắn gió độc từ Tây, tích tụ linh khí, giải thích tại sao vùng đất này sản sinh ra bao anh hùng hào kiệt từ Mai Hắc Đế đến Hồ Chí Minh. Theo sách Lĩnh Nam chích quái, vùng đất này được mô tả là "đất tốt, sông rộng, núi cao, thế hiểm trở," một yếu tố quan trọng để trở thành nơi căn cứ, phên dậu của các triều đại.

Dòng sông Lam (hay sông Cả) - long mạch thủy của xứ Nghệ - uốn lượn qua lòng tỉnh với chiều dài gần 360 km trong lãnh thổ Việt Nam, bắt nguồn từ cao nguyên Xiêng Khoảng (Lào), chảy qua các huyện miền núi như Tương Dương, Con Cuông, rồi đổ ra biển Đông tại Cửa Hội. Sông Lam không chỉ mang phù sa bồi đắp ruộng đồng màu mỡ ở đồng bằng ven biển mà còn là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, chứng kiến bao trận đánh lịch sử như trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Về thủy văn, sông Lam là một trong những hệ thống sông lớn nhất miền Trung, với lưu lượng trung bình 500 m khối / giây, nhưng mùa lũ có thể lên đến 10.000 m khối / giây, gây ngập lụt nhưng cũng bồi đắp phù sa giàu dinh dưỡng. Dòng chảy của sông Lam theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, thấp dần theo địa hình, tạo nên các thác nước hùng vĩ như thác Khe Kèm (Con Cuông) hay thác Pu Lốc (Pù Mát). Phong thủy coi sông Lam là "Chu Tước" - phần đầu rồng hướng ra biển, hội tụ sinh khí, mang vượng khí từ đại dương vào đất liền, cân bằng âm dương cho toàn vùng. Các nhánh sông khác như sông Giăng (dài 180 km, chảy qua vườn quốc gia Pù Mát), sông Cầu Chày, sông Nậm Nơn từ biên giới Lào, tạo nên mạng lưới sông ngòi dày đặc với mật độ 0,62 km/km vuông, cung cấp nước cho hơn 3 triệu dân cư và hỗ trợ nông nghiệp lúa nước. Sông không chỉ là nguồn sống cho nông nghiệp mà còn điều tiết khí hậu nhiệt đới gió mùa, cung cấp nước dồi dào.

Phía Đông, bờ biển dài 82 km mở ra đại dương bao la, với địa chất chủ yếu là cát pha sỏi và đá bazan, hình thành các bãi tắm đẹp như Cửa Lò (dài 18 km, nước trong xanh), Bãi Lữ (Nghi Lộc, hoang sơ với rừng thông), Quỳnh Phương (Quỳnh Lưu, sóng nhẹ phù hợp gia đình), Diễn Thành (Diễn Châu, gần di tích lịch sử). Dòng chảy ven biển chịu ảnh hưởng thủy triều, với các cửa sông như Cửa Hội, Cửa Lò, nơi phù sa sông Lam hòa quyện với nước biển, tạo nên hệ sinh thái đầm lầy, rừng ngập mặn phong phú. Khí hậu Nghệ An thuộc loại nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa hè (tháng 4-8) nóng ẩm, gió phơn Tây Nam khô nóng lên đến 40°C; mùa đông (tháng 11-3) lạnh, gió rét Đông Bắc từ 10-15 độ C, lượng mưa trung bình 1.800-2.200 mm/năm, tập trung vào mùa mưa (tháng 8-11), gây lũ lụt nhưng cũng làm đất đai màu mỡ. Sự kết hợp hài hòa giữa núi non (chiếm 80 phần trăm diện tích), trung du (10 phần trăm), đồng bằng ven biển hẹp (10 phần trăm) tạo nên địa hình đa dạng, từ đồi thấp 150-200 m ở Thanh Chương đến núi cao Pu Xai Lài Leng, hỗ trợ đa dạng sinh thái: rừng nguyên sinh Pù Mát (diện tích 94.000 ha, UNESCO dự trữ sinh quyển 2007), với hơn 2.000 loài thực vật, 100 loài thú quý hiếm như sao la, voi châu Á.

Phong thủy cổ nhấn mạnh Nghệ An là "đại huyệt" của long mạch Việt Nam, với sông Lam làm "hộ tống thủy", dãy Trường Sơn làm "sơn khí", tạo nên sự phồn thịnh và anh hùng. (Phần này có thể mở rộng thêm với dữ liệu địa chất chi tiết: Nghệ An nằm trên khối địa chất Indosin, với các mỏ khoáng như apatit ở Quỳ Hợp, dầu khí ngoài khơi Cửa Lò, nhưng tôi sẽ giữ ở mức tổng quan để dẫn vào các phần sau.)

II. Hành trình xuyên thời gian: Từ hang đá đến nền văn minh lúa nước - Lịch sử từ tiền sử đến hiện đại.

Để hiểu bản chất địa linh nhân kiệt của Nghệ An, chúng ta phải ngược dòng thời gian, về với những dấu ấn đầu tiên của sự sống con người, kết hợp với lịch sử các sự kiện quan trọng và vai trò trong lịch sử Việt Nam. Qua các chuyến điền dã, tôi đã đến những nơi thời gian dường như ngưng đọng, nơi quá khứ vẫn sống động qua từng hiện vật, và lịch sử được khắc họa qua các triều đại. Những di chỉ này, qua hệ thống khảo cổ liên tục từ đồ đá đến đồ đồng, đồ sắt, cho thấy sự nối tiếp văn hóa không gián đoạn, khẳng định Nghệ An là "cái nôi" của dân tộc Việt.

2.1. Thời kỳ tiền sử: Di chỉ hang Thẩm ồm và nguồn cội con người Việt cổ.

Hang Thẩm ồm, nằm ẩn mình trong lòng núi đá vôi tại xã Châu Thuận, huyện Quỳ Châu, là một trong những di chỉ khảo cổ quan trọng nhất Việt Nam, được phát hiện năm 1975 bởi các nhà địa chất học trong quá trình khảo sát địa chất karst. Hang động này, thuộc hệ thống karst Quỳ Châu với địa chất đá vôi từ kỷ Permi, có diện tích khoảng 500 m vuông, độ sâu 20 m, và các lớp trầm tích dày 5-10 m. Các cuộc khai quật từ 1975-1980 đã tìm thấy hơn 1.000 hiện vật: công cụ đá ghè đẽo (rìu, đục từ đá bazan địa phương), xương động vật hóa thạch (hổ, voi, tê giác), và đặc biệt là 3 chiếc răng nanh người cổ đại Homo sapiens, niên đại khoảng 20.000-30.000 năm trước, thuộc thời kỳ đồ đá cũ (Paleolithic). Những phát hiện này, được phân tích qua phương pháp carbon-14 tại Viện Khảo cổ học Việt Nam, chứng minh Nghệ An là nơi cư ngụ sớm của người tiền sử, một trong những cái nôi của loài người Việt cổ, với lối sống săn bắn hái lượm trong môi trường rừng núi ẩm ướt. Ý nghĩa của Thẩm ồm không chỉ là minh chứng cho sự tiến hóa con người mà còn khẳng định địa linh: hang động này nằm trên long mạch sông Nậm Nơn, nơi dòng chảy từ Lào mang theo khoáng chất, nuôi dưỡng sự sống ban đầu. Trong lịch sử rộng lớn, thời tiền sử Nghệ An gắn với quá trình hình thành người Việt cổ, từ văn hóa Sơn Vi đến Hòa Bình, với vai trò là "tiền đồn" phía Nam trong di cư từ Bắc Bộ. Qua ghi chép điền dã, tôi nhận ra rằng, từ những cư dân nguyên thủy săn bắn hái lượm ấy, hạt giống kiên cường của dân tộc đã được gieo mầm trên mảnh đất địa linh này.

2.2. Thời kỳ đồ đá mới và chuyển tiếp: Di chỉ Quỳnh Văn.

Tiếp nối hành trình, di chỉ Quỳnh Văn ở xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, đại diện cho văn hóa hậu kỳ đồ đá mới (Neolithic, khoảng 4.000-2.500 năm trước Công nguyên). Nằm cách bờ biển 7 km, trên cồn sò điệp độ dày 5-6 m, di chỉ rộng gần 5.000 m vuông, được bao bọc bởi tường rào và nhà dân. Các cuộc khai quật gần đây (2025) tại hai hố đào (mỗi hố 4 nhân 4 m) đã phát hiện hàng trăm hiện vật: rìu đá mài từ đá lửa địa phương, cuốc đá, mảnh gốm thô sơ với họa tiết chải sợi, và đặc biệt là "nghĩa địa" 5.000 năm tuổi với 20 bộ hài cốt người cổ, chôn trong mộ vò (hũ gốm), kèm theo đồ tùy táng như hạt chuỗi vỏ sò, công cụ câu cá. Niên đại được xác định qua phân tích osteology (xương người) và stratigraphy (lớp địa tầng), cho thấy cư dân Quỳnh Văn đã chuyển từ săn bắn sang trồng trọt lúa nước, chăn nuôi (xương lợn, gà), trong môi trường ven biển với dòng chảy sông Quỳnh Lưu bồi đắp. Ý nghĩa của Quỳnh Văn là minh chứng cho sự hình thành công xã nguyên thủy, giai đoạn chuyển tiếp quan trọng dẫn đến nền văn minh lúa nước Đông Sơn, và khẳng định Nghệ An là cương vực lâu đời của người Việt. Trong lịch sử Việt Nam, đây là thời kỳ "Hồng Bàng" sơ khai, với vai trò ven biển làm "cầu nối" thương mại với Champa và các nền văn hóa biển Đông Nam Á. Các hiện vật như rìu đá, cuốc đá và mảnh gốm thô sơ cho thấy bước tiến từ lối sống du mục sang định cư, với sự ra đời của trồng trọt và chăn nuôi. Đây là minh chứng cho sự hình thành công xã nguyên thủy, giai đoạn chuyển tiếp quan trọng dẫn đến nền văn minh lúa nước.

2.3. Đỉnh cao văn minh Đông Sơn: Di chỉ Làng Vạc.

Nếu Thẩm ồm là khởi đầu và Quỳnh Văn là chuyển tiếp, thì Làng Vạc ở xã Nghĩa Yên (nay phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa), huyện Nghĩa Đàn, chính là đỉnh cao của văn hóa Đông Sơn (khoảng 2.500 năm trước, thời Hùng Vương). Di chỉ bao gồm xóm Đình (khu cư trú) và xóm Làng (khu mộ táng), trên vùng đồi núi địa chất granite cổ, được phát hiện năm 1968 và khai quật nhiều đợt đến 2023. Hàng nghìn hiện vật đã được khai quật: trống đồng tinh xảo (loại Làng Vạc I, II với hoa văn người múa, chim lạc, mặt trời), rìu đồng, vòng tay bạc, gốm in chữ thập, và mộ vò với hơn 100 bộ hài cốt. Niên đại 700-100 trước công nguyên, Làng Vạc là trung tâm luyện kim, với lò đúc đồng quy mô lớn, chứng tỏ xã hội phân công lao động cao, có thủ lĩnh và nghi lễ tôn giáo (trống đồng dùng trong lễ hội). Ý nghĩa lịch sử: Làng Vạc khẳng định Nghệ An là một trong hai trung tâm Đông Sơn (cùng Cổ Loa), với vai trò "hậu phương" trong mở mang bờ cõi, và địa linh long mạch sông Lam nuôi dưỡng văn minh này. Trong lịch sử Việt Nam, đây là thời kỳ dựng nước Văn Lang, với Nghệ An làm "phên dậu" phía Nam. Hàng nghìn hiện vật bằng đồng, sắt và gốm - đặc biệt trống đồng tinh xảo với hoa văn chạm khắc hình người, hình vật - đã được khai quật, chứng tỏ một xã hội phân công lao động cao, với kỹ thuật đúc đồng tiên tiến. Làng Vạc khẳng định Nghệ An là cương vực lâu đời của người Việt cổ, một cái nôi văn minh. Tại bảo tàng địa phương, tôi đã chiêm ngưỡng những báu vật này, cảm nhận tài hoa của tổ tiên và hiểu rằng, tinh thần nhân kiệt đã được hun đúc từ nền tảng văn hóa Đông Sơn vững chãi.

2.4. Lịch sử từ thời cổ đại đến phong kiến: Vai trò then chốt trong các triều đại.

Từ thời Bắc thuộc (thế kỷ 2 trước công nguyên), Nghệ An (lúc gọi Hoan Châu) là tiền đồn chống giặc phương Nam, với sự kiện Mai Thúc Loan (Mai Hắc Đế) khởi nghĩa năm 722, xưng đế tại Vạn An (Nam Đàn), xây kinh đô đầu tiên từ Nghệ An. Thời Lý-Trần (thế kỷ 11-14), Nghệ An là "phên dậu" Đại Việt, với Uy Minh Vương Lý Nhật Quang khai phá đất đai, ngăn giặc Chăm và làm hậu cứ chống Nguyên Mông ba lần (1285, 1287, 1288). Thời Hậu Lê, khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1428) của Lê Lợi có Nghệ An làm chiến địa quyết định, với danh tướng Nguyễn Xí từ đây. Thời Tây Sơn (1788), Quang Trung chọn Phượng Hoàng Trung Đô (Nghệ An) làm kinh đô, đánh bại 29 vạn quân Thanh. Thời Nguyễn (1802), Vinh trở thành tỉnh lỵ, và từ 1858, Nghệ An là trung tâm kháng Pháp, với Xô Viết Nghệ Tĩnh 1930-1931 - cái nôi cách mạng. Thời hiện đại, từ 1945, Nghệ An là căn cứ kháng chiến chống Pháp-Mỹ, quê hương Hồ Chí Minh (Kim Liên, Nam Đàn), và sau 1975, phát triển kinh tế với công nghiệp Vinh, du lịch Cửa Lò. Vai trò lịch sử: Nghệ An luôn là "thành đồng", địa linh sản sinh nhân kiệt, từ Mai Hắc Đế đến Phan Bội Châu.

III. Khí hậu và tính cách con người: Dấu ấn của tự nhiên và di sản văn hóa.

Khí hậu Nghệ An được cổ sử mô tả là "khắc nghiệt", với đặc trưng của vùng Bắc Trung Bộ. Mùa hè, gió Lào (gió tây nam khô nóng) thổi từ Lào sang, khiến nhiệt độ có thể lên tới 40°C, gây ra hạn hán và thiếu nước. Mùa đông, gió mùa Đông Bắc mang theo mưa và cái lạnh cắt da. Sự khắc nghiệt của tự nhiên đã hun đúc nên những phẩm chất đặc trưng của người Nghệ An: cần cù và sáng tạo, kiên trung và nghĩa hiệp, cầu thị và hiếu học. Sự khắc nghiệt này không chỉ là thử thách mà còn là "lò luyện" nhân cách. Nó giải thích tại sao người Nghệ An có tinh thần quật cường, không khuất phục trước khó khăn. Họ luôn tìm cách vượt qua mọi trở ngại, từ việc xây dựng những công trình thủy lợi cổ xưa để chống hạn, đến việc tiên phong trong các phong trào cách mạng. Phẩm chất này được thể hiện rõ nét qua các câu ca dao, tục ngữ như "Vợ ngoan lo quan cho chồng" thể hiện ý chí không ngại gian khổ, quyết tâm đấu tranh.

Nghệ An sở hữu kho tàng văn hóa phi vật thể phong phú, với 6 dân tộc anh em: Kinh (đa số, 85 phần trăm), Thái (5 phần trăm, miền Tây như Kỳ Sơn), Thổ (3 phần trăm, Quỳ Hợp), Khơ Mú (2 phần trăm, Tương Dương), Mông (2 phần trăm, Quế Phong), Ơ Đu (ít nhất, Con Cuông). Dân tộc Thái có phong tục nhà sàn, dệt thổ cẩm, uống rượu cần; Thổ với múa xòe, lễ cúng bản; Khơ Mú với nhạc cụ khèn; Mông với hoa văn thêu; Ơ Đu với ngôn ngữ cổ. Phong tục vùng miền: Miền biển (Kinh) có lễ Cầu Ngư, rước hến, đua thuyền; miền núi có lễ Hang Bua (Thái), Xàng Khan (Mông), mừng nhà mới. Lễ hội nổi bật: Lễ hội Đền Cờn (Nghi Lộc, thờ Trần Hưng Đạo, với rước kiệu, chọi trâu); Đền Cuông (Con Cuông, thờ An Dương Vương, múa lân); Đền Chín Gian (Quế Phong, dân tộc Thái, lễ tắm trâu, chém trâu tượng trưng); Lễ hội Làng Sen (Nam Đàn, tưởng nhớ Bác Hồ). Ẩm thực: Cháo lươn Vinh (giàu protein, từ lươn sông Lam), nhút Thanh Chương (dưa chua từ mít non), tương Nam Đàn (tương đậu nành lên men), cam Quỳnh Lưu, rượu nếp Quỳnh. Tín ngưỡng: Thờ Thành hoàng làng (Kinh), Đạo Mẫu Tứ vị Thánh Nương (ven biển), cúng bản mường (Thái, Thổ), với đền Bạch Mã, Đền Quả.

Bên cạnh dấu tích vật thể, Nghệ An sở hữu kho tàng văn hóa phi vật thể phong phú, phản ánh hồn cốt địa linh. Nổi bật là Dân ca Ví Giặm Nghệ Tĩnh (UNESCO 2014) là hồn cốt, với lời ca về sông Lam, chợ Nhe - những điệu hò, hát ví von sông Lam, núi Hồng, chợ Nhe, bến đò Trai, thể hiện cuộc sống lao động, tình yêu mộc mạc của người dân. Đây không chỉ là âm nhạc mà là tiếng lòng, kết nối quá khứ với hiện tại. Ngoài ra, tín ngưỡng Tứ vị Thánh Nương (hệ phái Đạo Mẫu) thể hiện đời sống tâm linh ven biển, trong khi các lễ hội như đền Cuông, đền Cờn, Hang Bua làm sống dậy huyền thoại sử thi. Với 6 dân tộc (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông, Ơ Đu) chung sống hài hòa, văn hóa Nghệ An đa dạng nhưng thống nhất, góp phần vào bản sắc Việt Nam.

IV. Tiềm năng du lịch: Vẻ đẹp kết nối thời gian và không gian.

Với địa linh phong phú, Nghệ An là điểm đến lý tưởng: Du lịch văn hóa-lịch sử (Kim Liên đón 2 triệu lượt/năm), sinh thái (Pù Mát), biển (Cửa Lò).  Với địa linh phong phú, Nghệ An là điểm đến lý tưởng:

Du lịch văn hóa - lịch sử: Khu di tích Kim Liên (quê Bác Hồ), thành cổ Vinh, đền Cuông, đền Bạch Mã.

Du lịch sinh thái: Vườn quốc gia Pù Mát với thác nước hùng vĩ, đảo chè Thanh Chương.

Du lịch biển: Cửa Lò, Bãi Lữ, Quỳnh Phương với bãi tắm đẹp.

Ẩm thực: Cháo lươn Vinh, nhút Thanh Chương, tương Nam Đàn.

Những yếu tố này tạo sức hút khó cưỡng, mời gọi du khách hòa mình vào địa linh nhân kiệt. 

Lời kết: Hướng tới hành trình tiếp theo.

Bài viết này chỉ là mở đầu, bao quát vị thế địa linh, hành trình lịch sử và di sản văn hóa của Nghệ An. Từ phong thủy kỳ vĩ đến di chỉ cổ xưa, tất cả vẽ nên bức tranh một vùng đất kiên cường, giàu truyền thống. Các bài sau sẽ đi sâu vào nhân vật và địa danh cụ thể, khám phá những bí ẩn chưa kể. Mời quý độc giả theo dõi cùng tôi trong hành trình này.

(Tiếp theo: Bài 2 - Mai Hắc Đế - Anh hùng địa linh, vị vua khai quốc từ Hoan Châu).

Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.

THỨ TỰ CÁC BÀI.

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.

Bài 1: Tổng quan và nguồn cội.

Tiêu đề: Xứ Nghệ - Khúc ca của non nước và con người.

Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc, khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.

Bài 2: Vị vua đầu tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.

Tiêu đề: Mai Hắc Đế - Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.

Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .

Bài 3: Phên dậu vững chắc thời Lý - Trần

Tiêu đề: Phên dậu vững chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.

Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.

Bài 4: Chiến địa quyết định và những người lính Lam Sơn.

Tiêu đề: Từ miền sơn cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.

Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.

Bài 5: Các danh nhân văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.

Tiêu đề: Kho tàng trí tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.

Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của Nghệ An, Bạch Liêu.

Bài 6: Các danh nhân thời Tây Sơn.

Tiêu đề: Chỗ dựa vững chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.

Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.

Bài 7: Những ngôi sao sáng trong đêm trường dân tộc

Tiêu đề: Mảnh đất sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.

Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai, Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.

Bài 8: Vĩ nhân từ làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Tiêu đề: Làng Sen - Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.

Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .

Bài 9: Văn hóa đa sắc tộc và phi vật thể.

Tiêu đề: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.

Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông, Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.

Bài 10: Tổng kết và tiềm năng phát triển.

Tiêu đề: Sức hấp dẫn không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.

Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước. Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).

Về các vị vua xuất thân từ Nghệ An.

Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên gọi Nghệ An thời đó).

Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.

THỨ TỰ CÁC BÀI.

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.

Bài 1: Tổng quan và nguồn cội.

Tiêu đề: Xứ Nghệ - Khúc ca của non nước và con người.

Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc, khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.

Bài 2: Vị vua đầu tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.

Tiêu đề: Mai Hắc Đế - Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.

Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .

Bài 3: Phên dậu vững chắc thời Lý - Trần

Tiêu đề: Phên dậu vững chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.

Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.

Bài 4: Chiến địa quyết định và những người lính Lam Sơn.

Tiêu đề: Từ miền sơn cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.

Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.

Bài 5: Các danh nhân văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.

Tiêu đề: Kho tàng trí tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.

Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của Nghệ An, Bạch Liêu.

Bài 6: Các danh nhân thời Tây Sơn.

Tiêu đề: Chỗ dựa vững chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.

Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.

Bài 7: Những ngôi sao sáng trong đêm trường dân tộc

Tiêu đề: Mảnh đất sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.

Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai, Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.

Bài 8: Vĩ nhân từ làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Tiêu đề: Làng Sen - Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.

Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .

Bài 9: Văn hóa đa sắc tộc và phi vật thể.

Tiêu đề: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.

Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông, Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.

Bài 10: Tổng kết và tiềm năng phát triển.

Tiêu đề: Sức hấp dẫn không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.

Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước. Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).

Về các vị vua xuất thân từ Nghệ An.

Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên gọi Nghệ An thời đó).

Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.

Xem chi tiết…

BÀI 10.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM . Bài 10: Dương Đình Nghệ

10/15/2025 |

 LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA.

 – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM . 

Bài 10: Dương Đình Nghệ .


Bài 10: Dương Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm 931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.

Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã thực hiện không biết bao chuyến điền dã tại Thanh Hóa – vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất chúa", cái nôi sản sinh ra bao vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu quý giá, từng được cất giữ kỹ lưỡng trong các ổ đĩa cứng, nay được mang ra để chia sẻ cùng các bạn, như một cách để trả ơn những người bạn thân thiết tại Thanh Hóa – những người đã tận tình hỗ trợ trong suốt vài chục năm qua. Đây là loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về phong thủy, quá trình lịch sử từ xưa đến nay, và các địa danh là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa cùng các dòng họ lớn. Điện bà Tây Ninh sẽ cố gắng hết mức để khám phá nguyên nhân tại sao một vùng đất hẹp nhưng giàu có đủ núi non, rừng rậm, đồng bằng, sông ngòi và biển cả lại trở thành nơi phát tích, là cái nôi của bao anh hùng dân tộc. Tư liệu phong phú, nên sẽ được chia thành nhiều bài nhỏ trong loạt bài này. Vì là nghiên cứu chuyên sâu, bài viết sẽ khá dài. Cảm ơn các bạn đã kiên nhẫn theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Giới thiệu.

Thanh Hóa, vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất chúa", từ lâu đã là cái nôi sản sinh ra những dòng họ lớn và các bậc đế vương, anh hùng có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử dân tộc Việt Nam. Loạt bài nghiên cứu này nhằm khám phá sâu sắc về phong thủy, lịch sử, và các địa danh tại Thanh Hóa – nơi phát tích của nhiều vương triều và dòng họ, từ Tiền Lê, Hồ, Hậu Lê đến Nguyễn. Qua các bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về những nhân vật và dòng họ nổi bật như họ Nguyễn Phước, họ Trịnh, họ Bùi, và các bậc anh hùng khác gắn liền với mảnh đất Ái Châu xưa. Bài viết thứ 10 này tập trung vào Dương Đình Nghệ, một hào trưởng xuất thân từ làng Giàng (nay thuộc xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa).

Ông là người đã lãnh đạo cuộc đấu tranh đánh đuổi quân Nam Hán năm 931, tự xưng Tiết độ sứ, chấm dứt vĩnh viễn hơn 1.000 năm Bắc thuộc, và khôi phục nền độc lập tự chủ cho dân tộc. Dương Đình Nghệ không chỉ là một danh tướng mà còn là biểu tượng của tinh thần quật cường, ý chí phục quốc của người Việt trong giai đoạn chuyển tiếp từ thời kỳ đô hộ sang độc lập. Sự nghiệp của ông, dù ngắn ngủi, đã đặt nền móng cho những chiến công vĩ đại sau này, như trận Bạch Đằng năm 938 của con rể ông – Ngô Quyền. Bài nghiên cứu này sẽ phân tích chi tiết các khía cạnh: hoàn cảnh lịch sử, phong thủy và lịch sử hình thành vùng Thiệu Hóa, dấu tích thành Tư Phố tại làng Giàng, các nhân vật xuất thân từ vùng đất này, quá trình đấu tranh, lên ngôi và nguyên nhân suy tàn của Dương Đình Nghệ, và đặc biệt là bí ẩn xung quanh ngôi mộ của ông – một ẩn số mà các nhà sử học, Hội đồng Họ Dương Việt Nam và hậu duệ vẫn đang nỗ lực tìm kiếm.

Thanh Hóa, với địa thế "mặt đông trông ra biển lớn, mặt tây khống chế rừng dài", theo sách Đại Nam nhất thống chí, là vùng đất có hình thế tốt, là "yết hầu của nước Nam". Từ thời Văn Lang đến triều Nguyễn, hầu hết các dòng vua chúa đều phát tích từ đây. Câu nói dân gian "Vua xứ Thanh, thần xứ Nghệ" phản ánh vai trò đặc biệt của Thanh Hóa trong việc sản sinh ra các bậc đế vương, với 44 đời vua từ các triều đại Tiền Lê, Hồ, Hậu Lê và Nguyễn. Vùng đất này gắn liền với nhiều truyền thuyết lịch sử, minh chứng cho vị thế "quê vua, đất chúa".

Dương Đình Nghệ, sinh năm 874 và mất năm 937, là một trong những nhân vật tiêu biểu của Thanh Hóa. Ông không chỉ đánh bại quân Nam Hán mà còn khẳng định quyền lực bản địa, mở đường cho sự phát triển của tình cảm quốc gia người Việt. Theo sử gia Keith Weller Taylor trong The Birth of Vietnam, Dương Đình Nghệ đại diện cho "quyền lực Việt Nam" thực dụng, ít chịu ảnh hưởng văn minh Trung Quốc hơn họ Khúc, và đã lãnh đạo lần thức tỉnh đầu tiên của quyền lực Việt Nam trong thế kỷ 10. Ông nuôi 3.000 giả tử, chiêu mộ hào kiệt, và dùng đại nghĩa để khuyến khích họ, thể hiện tầm nhìn chiến lược.

Loạt bài này dựa trên tư liệu lịch sử cổ như Đại Việt sử ký toàn thư, Khâm định Việt sử thông giám cương mục, An Nam chí lược, cũng như các nghiên cứu hiện đại từ các nhà sử học Việt Nam và quốc tế. Chúng ta sẽ khám phá sâu về vai trò của Thiệu Hóa – vùng đất cổ với thành Tư Phố, nơi hội tụ giao thông thủy bộ, và là cái nôi sản sinh anh hùng. Bài viết cũng sẽ phân tích phong thủy Thiệu Hóa, với địa thế sông núi che chở, tạo nên khí vận đế vương. Qua bài này, chúng ta không chỉ hiểu về một nhân vật lịch sử mà còn thấy rõ hơn lý do Thanh Hóa là nơi phát tích của các dòng họ và vua chúa. Đây là bài nghiên cứu chuyên sâu, dài, nhằm trả lời các câu hỏi về nguyên nhân một vùng đất hẹp nhưng giàu núi, rừng, đồng bằng, sông, biển lại sản sinh ra nhiều anh hùng như vậy.

Chương I: Bối Cảnh Lịch Sử Và Sự Nghiệp Phục Quốc.

1.1. Bối Cảnh Quốc Tế: Loạn Ngũ Đại Thập Quốc Và Hệ Lụy Tới An Nam.

Để hiểu rõ sự nghiệp của Dương Đình Nghệ, chúng ta cần quay lại bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 9 đầu thế kỷ 10, khi nhà Đường suy vong và Trung Quốc rơi vào thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-979). Đây là giai đoạn hỗn loạn, với sự phân chia lãnh thổ thành nhiều tiểu vương quốc cát cứ, tạo cơ hội cho các vùng biên cương như Giao Châu (Việt Nam) giành quyền tự chủ.

Nhà Đường, sau hơn 300 năm thống trị (618-907), đã suy yếu do các cuộc nổi loạn nội bộ, nổi bật là cuộc khởi nghĩa Hoàng Sào (874-884). Hoàng Sào, một thủ lĩnh nông dân, đã chiếm được kinh đô Trường An, buộc hoàng đế Đường Hy Tông phải chạy trốn. Mặc dù cuộc nổi loạn bị dẹp, nhà Đường không còn kiểm soát được các tiết độ sứ – những viên tướng nắm quyền quân sự địa phương. Chu Toàn Trung, một tiết độ sứ, đã lật đổ nhà Đường năm 907, lập nên nhà Hậu Lương, mở đầu thời kỳ Ngũ Đại (Hậu Lương, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hậu Hán, Hậu Chu) ở miền Bắc, và Thập Quốc ở miền Nam.

Thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-960) là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Trung Quốc, khởi đầu ngay sau khi nhà Đường sụp đổ. Trong suốt 53 năm hỗn loạn này, có năm triều đại thay nhau làm chủ vùng lưu vực sông Hoàng Hà ở phương Bắc, bao gồm Hậu Lương, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hậu Hán, và Hậu Chu. Ba trong số năm triều đại này do người Sa Đà, một tộc người Turk, thiết lập, cho thấy tính chất thiếu ổn định và thiếu tính chính danh của các chính quyền bấy giờ. Song song đó, ở các vùng đất phía Nam, hơn mười nhà nước độc lập đã nổi lên, được gọi chung là Thập Quốc. Một trong số đó là Nam Hán, một chính quyền phiên trấn được thành lập ở Quảng Đông ngày nay, với tham vọng bành trướng lãnh thổ và củng cố vị thế của mình.

Sự suy yếu và phân rã của triều đình trung ương Trung Quốc đã tạo ra một khoảng trống quyền lực lớn, mở ra cơ hội vàng cho An Nam. Tận dụng thời cơ này, các hào trưởng địa phương, tiêu biểu là họ Khúc, đã dấy lên, từng bước thiết lập quyền tự chủ. Khúc Thừa Dụ xưng là Tiết độ sứ vào năm 905. Con trai ông, Khúc Hạo, tiếp tục củng cố nền tảng độc lập bằng các cải cách hành chính sâu rộng, chia đất nước thành các cấp hành chính cơ sở như giáp, xã, và lập sổ hộ khẩu. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Nam Hán đã thay đổi cục diện. Nam Hán, một tiểu vương quốc do họ Lưu lập năm 917 ở Quảng Đông, có tham vọng bành trướng. Năm 923 (theo sử Trung Quốc là 930), Lưu Cung sai Lý Khắc Chính tấn công Giao Châu, bắt Khúc Thừa Mỹ, cử Lý Tiến làm Thứ sử. Cuộc tấn công của Nam Hán không phải là sự bành trướng của một đế chế hùng mạnh, mà là một hành động mang tính khu vực của một chính quyền cát cứ muốn tái khẳng định ảnh hưởng. Khi Khúc Thừa Mỹ, người kế tục Khúc Hạo, không thần phục nhà Nam Hán, việc bị tấn công và bắt giữ vào năm 923 là một hệ quả tất yếu, đặt nền độc lập vừa giành được vào thế nguy nan.

Từ năm 866, Cao Biền được cử làm Tiết độ sứ An Nam, xây dựng thành Đại La (nay là Hà Nội) và đàn áp các cuộc nổi loạn của người Việt. Tuy nhiên, sau khi Cao Biền chết năm 887, nhà Đường mất dần kiểm soát. Năm 880, Nam Chiếu (một vương quốc ở Vân Nam) tấn công Giao Châu, nhưng bị đẩy lui. Năm 905, Khúc Thừa Dụ, một hào trưởng người Việt ở Chu Tiên (Hà Nội), nổi dậy đánh đuổi Tiết độ sứ nhà Đường, tự xưng là Tiết độ sứ, mở đầu nền độc lập. Ông qua đời năm 907, con trai Khúc Hạo tiếp nối, thực hiện các cải cách như giảm thuế, xây dựng chính quyền tự chủ. Năm 917, Khúc Hạo chết, con trai Khúc Thừa Mỹ lên thay. Tuy nhiên, Khúc Thừa Mỹ thiếu khôn khéo trong ngoại giao, gọi Nam Hán là "ngụy triều", khiêu khích Lưu Cung – vua Nam Hán.

Thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc cũng ảnh hưởng đến các nước lân bang. Nam Hán, dù mạnh, nhưng nội bộ bất ổn, không thể duy trì đô hộ lâu dài. Trong bối cảnh này, Giao Châu – tên gọi Việt Nam dưới thời Đường – đã có cơ hội thoát khỏi ách đô hộ. Thời Đường cuối, Giao Châu đã có nhiều cuộc nổi loạn như Mai Thúc Loan (722), Phùng Hưng (766-791), Dương Thanh (819-820). Những cuộc đấu tranh này tích lũy kinh nghiệm, dẫn đến thành công của họ Khúc và Dương Đình Nghệ. Sử Trung Quốc như Tư trị thông giám ghi nhận Dương Đình Nghệ (gọi là Dương Diên Nghệ) là thủ lĩnh nổi dậy từ Ái Châu, đánh bại Nam Hán.

1.2. Cuộc Khởi Nghĩa Năm 931: Vang Vọng "Dưỡng Tam Thiên Nghĩa Sĩ, Chưởng Bát Vạn Hùng Binh".

Trước nguy cơ nền tự chủ bị xóa bỏ, Dương Đình Nghệ, một tướng cũ của họ Khúc, đã đứng lên dấy binh khởi nghĩa. Sử sách ghi lại rằng, ông đã "mộ quân" từ quê hương mình ở Thanh Hóa, tập hợp được một lực lượng cốt cán gồm "3.000 giả tử" (con nuôi). Đây là một con số cụ thể, phản ánh số lượng binh lính được đào tạo và nuôi dưỡng kỹ lưỡng. Năm 931, Dương Đình Nghệ dẫn quân tiến ra Bắc, bao vây và công phá thành Tống Bình (tức Đại La). Thứ sử Lý Tiến của Nam Hán buộc phải bỏ chạy về nước, và quân tiếp viện do Trần Bảo chỉ huy đã bị đánh tan, tướng giặc tử trận. Chiến thắng này đã tái lập nền tự chủ cho đất nước, và Dương Đình Nghệ đã tự mình xưng là Tiết độ sứ để tiếp tục công cuộc xây dựng quốc gia.

Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Dương Đình Nghệ "nuôi 3.000 giả tử, đặt trường đánh vật, chiêu tập hào kiệt, lấy đại nghĩa khuyến khích họ". Ông, một bộ tướng của họ Khúc, trở về Ái Châu (Thanh Hóa), chiêu mộ lực lượng để báo thù. Sự kiện này chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài từ năm 111 Trước công nguyên, mở đường cho độc lập lâu dài. Bối cảnh này cho thấy Dương Đình Nghệ không chỉ là anh hùng địa phương mà còn là sản phẩm của thời đại hỗn loạn, nơi quyền lực bản địa có cơ hội trỗi dậy. Sử gia Ngô Thì Sĩ trong Việt sử tiêu án nhận định: "Dương Đình Nghệ đánh thắng quân Nam Hán để tiếp nối họ Khúc định nền tự chủ cho người Việt đã một lần nữa chứng minh rằng, dân tộc Việt hoàn toàn đủ sức đương đầu với các cuộc tấn công của người phương Bắc".

Tuy nhiên, tại đền thờ ông ở Thiệu Dương, Thanh Hóa, có một câu đối nổi tiếng đã làm dấy lên nhiều tranh luận: “Dưỡng tam thiên nghĩa sỹ, dĩ phục thù băng băng kinh khí. Chưởng bát vạn hùng binh nhi xuất chiến lẫm lẫm uy danh”. Vấn đề nằm ở con số "tám vạn hùng binh" (80.000 quân) trong khi sử sách chỉ ghi nhận 3.000 giả tử. Sự khác biệt này không nên được hiểu là một sự mâu thuẫn ngẫu nhiên hay một sự phóng đại thiếu căn cứ. Thay vào đó, nó mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là văn hóa Hán, con số "8" (bát) thường được đọc chệch thành "phát", tượng trưng cho sự thịnh vượng, phát đạt. Nó còn là biểu tượng của sự cân bằng, quyền lực và khả năng lãnh đạo vượt trội. Do đó, "tám vạn hùng binh" không phải là một con số quân sự theo nghĩa đen, mà là một lời khẳng định mang tính biểu tượng của hậu thế. Câu đối này tôn vinh Dương Đình Nghệ không chỉ vì ông đã gây dựng một đội quân có 3.000 cốt cán để đánh giặc, mà còn vì đội quân ấy đã đạt được một chiến thắng vang dội, mang lại sự "phát triển" và "thịnh vượng" cho nền độc lập dân tộc. Đây là cách người đời sau ca ngợi tầm vóc của ông, coi ông là người đã mở ra một kỷ nguyên mới với sức mạnh và uy thế lẫm liệt, hoàn toàn độc lập khỏi ách đô hộ của phương Bắc.

Ông không chỉ đánh bại quân sự mà còn xây dựng chính quyền, cử Ngô Quyền coi Ái Châu, Đinh Công Trứ làm Thứ sử Hoan Châu, tiếp tục cải cách của họ Khúc như tổ chức hành chính, bình quân thuế má, lập sổ hộ khẩu. Hoàn cảnh lịch sử này nhấn mạnh vai trò của Thanh Hóa – vùng đất Ái Châu – như trung tâm kháng chiến, nơi sản sinh anh hùng như Dương Đình Nghệ. Địa thế hiểm yếu, dân cư đông đúc, và tinh thần quật cường đã tạo nên một vùng đất "địa linh nhân kiệt".

1.3. Di Sản Và Cái Chết Bi Tráng: Nền Móng Vững Chắc Cho Ngô Quyền.

Sự nghiệp của Dương Đình Nghệ kéo dài được sáu năm. Cuối năm 937, ông bị một trong những bộ tướng và cũng là con nuôi của mình là Kiều Công Tiễn sát hại để đoạt chức Tiết độ sứ. Tuy nhiên, di sản của ông không vì thế mà bị gián đoạn. Hai người con rể và con trai ông, Ngô Quyền và Dương Tam Kha, đã tiếp nối sự nghiệp phục quốc. Ngô Quyền, người sau này sẽ lãnh đạo chiến thắng Bạch Đằng lừng lẫy, đã tập hợp lực lượng để trừng trị Kiều Công Tiễn, đòi lại công bằng cho cha vợ. Con trai ông, Dương Tam Kha, cũng được ghi nhận có công lớn trong trận chiến Bạch Đằng năm 938, chém đầu chủ tướng Hoằng Thao của quân Nam Hán. Mối quan hệ phức tạp và sự kế thừa quyền lực trong giai đoạn này có thể được tóm tắt trong bảng niên biểu dưới đây, cho thấy sự chuyển giao không chỉ dựa trên quan hệ huyết thống mà còn dựa trên năng lực và uy tín cá nhân, tạo nên một chuỗi liên kết chặt chẽ và nhất quán trong công cuộc đấu tranh giành độc lập.

Niên đại. Sự kiện. Nhân vật liên quan. Mối quan hệ chính trị/gia tộc. 905. Khúc Thừa Dụ tự xưng Tiết độ sứ, thiết lập quyền tự chủ. Khúc Thừa Dụ. Người khởi đầu nền tự chủ Việt Nam. 907-917. Khúc Hạo tiếp quản, thực hiện cải cách hành chính. Khúc Hạo, Dương Đình Nghệ. Khúc Hạo là con Khúc Thừa Dụ. Dương Đình Nghệ là bộ tướng của Khúc Hạo. 917-930. Khúc Thừa Mỹ kế vị, bị Nam Hán bắt. Khúc Thừa Mỹ, Nam Hán. Khúc Thừa Mỹ là con Khúc Hạo. 931. Dương Đình Nghệ dấy quân từ Thanh Hóa, đánh bại Nam Hán, xưng Tiết độ sứ. Dương Đình Nghệ, Lý Tiến, Trần Bảo. Dương Đình Nghệ là tướng cũ họ Khúc. 937. Dương Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn sát hại. Dương Đình Nghệ, Kiều Công Tiễn. Kiều Công Tiễn là con nuôi và bộ tướng của Dương Đình Nghệ. 937. Ngô Quyền dấy quân từ Ái Châu (Thanh Hóa) trừng trị Kiều Công Tiễn. Ngô Quyền, Dương Tam Kha, Kiều Công Tiễn. Ngô Quyền là con rể Dương Đình Nghệ. Dương Tam Kha là con trai Dương Đình Nghệ. 938. Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng. Ngô Quyền, Dương Tam Kha, Hoằng Thao.Ngô Quyền trở thành người đặt dấu chấm hết cho hơn 1.000 năm Bắc thuộc.

Di sản của Dương Đình Nghệ không chỉ nằm ở chiến thắng quân sự năm 931 mà còn ở việc ông đã xây dựng một nền móng quân sự vững chắc, đào tạo nên những nhân tài như Ngô Quyền và Dương Tam Kha, những người đã kế thừa và hoàn thành sứ mệnh phục quốc, mở ra kỷ nguyên độc lập lâu dài cho dân tộc. Nguyên nhân suy tàn của ông có thể nằm ở việc nuôi dưỡng quá nhiều giả tử, dẫn đến sự phản bội nội bộ từ Kiều Công Tiễn. Cuộc đời Dương Đình Nghệ là hành trình đấu tranh: Sinh năm 874 tại làng Giàng, ông làm tướng cho Khúc Hạo. Năm 931, dẫn 3.000 giả tử đánh Đại La, bại Lý Tiến và Trần Bảo. Tự xưng Tiết độ sứ, cai trị 6 năm, nhưng bị ám sát năm 937.

Chương II: Phong Thủy Thiệu Hóa Và Thành Tư Phố – Dấu Tích Của Một Đô Thị Cổ.

2.1. Vị Trí Địa Chiến Lược Và Thế Đất "Hội Sơn Tụ Thủy".

Thiệu Hóa, một huyện thuộc tỉnh Thanh Hóa, là vùng đất cổ với lịch sử hình thành gắn liền với phong thủy địa lý thuận lợi, trở thành nơi phát tích của nhiều anh hùng và dòng họ. Theo các tài liệu lịch sử, Thiệu Hóa vốn được cấu tạo từ hai vùng đất thuộc huyện Quân Ninh và huyện Tư Phố trong quận Cửu Chân thời Hán. Quận Cửu Chân được thành lập năm 111 trước công nguyên dưới thời Hán Vũ Đế, sau khi Triệu Đà bị đánh bại, và trị sở đặt tại Tư Phố (nay là làng Giàng, xã Thiệu Dương). Quận Cửu Chân bao gồm phần lớn Thanh Hóa và Nghệ An ngày nay. Huyện Quân Ninh (nay là phần tây Thiệu Hóa) và huyện Tư Phố (phần đông) là hai đơn vị hành chính quan trọng.

Phong thủy Thiệu Hóa được xem là "hình thế tốt", theo Đại Nam nhất thống chí: "Mặt đông trông ra biển lớn, mặt tây khống chế rừng dài. Bảo Sơn Châu (hoặc Sơn Thù) chăm hiểm ở phía Nam, núi Tam Điệp giăng ngang phía Bắc. Ở trong thì sông Mã, sông Lương, sông Ngọc Giáp hợp nhau; ở ngoài thì núi Chiếc Đũa, núi Biện Sơn che chở". Đây là vùng đất hội tụ "long, sa, huyệt, thủy" – bốn yếu tố cốt lõi của phong thủy cổ. Thành Tư Phố, trị sở quận, nằm trên sườn núi Vồm thuộc Dương Xá (Thiệu Dương), là điểm hội tụ giao thông thủy bộ. Sông Mã và sông Chu gặp nhau tại đây, tạo thành ngã ba sông lớn, thuận lợi cho thương mại và quân sự. Theo Thủy kinh chú, thành Tư Phố là thủ phủ của Cửu Chân, nơi người Hán xây dựng để kiểm soát vùng đất phương Nam.

Phong thủy vùng này được các nhà địa lý cổ đánh giá cao. Núi Vồm (Bàn A) như "long bàn hổ cứ", sông Chu – Mã như "thủy bao sơn ôm", tạo khí vận đế vương. Sách Dư địa chí của Nguyễn Trãi mô tả Thiệu Hóa là vùng đất "rừng núi hiểm trở, sông ngòi chằng chịt", phù hợp cho kháng chiến. Đây là lý do nhiều anh hùng như Dương Đình Nghệ chọn nơi này làm căn cứ. Việc xây dựng một trung tâm quyền lực tại một nơi có vượng khí dồi dào cho thấy một tầm nhìn chiến lược không chỉ về mặt quân sự (kiểm soát giao thông đường thủy) mà còn về mặt tâm linh, nhằm xây dựng một chính quyền trường tồn và phát triển.

Lịch sử hình thành Thiệu Hóa trải qua nhiều thay đổi. Thời Hán – Tấn, là quận Cửu Chân. Thời Lương (Trung Quốc), đổi thành châu Ái. Thời Tùy – Đường, lại là châu Ái. Thời Lý – Trần, là phủ Thanh Hóa, huyện Lương Giang và Cửu Chân. Thời Lê, đổi thành Thụy Nguyên và Đông Sơn. Thời Nguyễn, phủ Thiệu Thiên đổi thành Thiệu Hóa năm 1815, với 8 huyện. Phong thủy Thiệu Hóa còn thể hiện qua "Bàn A thập cảnh" – mười cảnh đẹp quanh núi Bàn A: núi Bằng Trình, đôi buồm trên sông Mã – Chu, voi đá tắm sông... Những yếu tố này tạo nên "khí vượng", sản sinh nhân kiệt. Theo lý thuyết phong thủy, vùng đất có sông hội tụ là "huyệt vị", hút linh khí trời đất, phù hợp cho phát vương.

Thiệu Hóa cũng là nơi có nhiều di tích khảo cổ, như văn hóa Cồn Chân Tiên (núi Đọ, Thiệu Tân), văn hóa Đông Sơn (Thiệu Dương). Những phát hiện này chứng minh vùng đất này đã có cư dân từ thời nguyên thủy, phát triển thành đô thị Tư Phố. Trong lịch sử, phong thủy Thiệu Hóa được các vương triều chú ý. Nhà Trần từng đục núi lấp sông để trấn yểm "huyệt mạch đế vương", như đục núi Chiêu Bạc (Nga Sơn), lấp sông Bà (Đông Sơn). Nhưng như sử thần Ngô Sĩ Liên nhận định: "Khí trời từ Bắc chuyển xuống Nam, hết Nam rồi lại quay về Bắc... Có can gì đến núi sông?" Thiệu Hóa ngày nay vẫn giữ địa thế phong thủy tốt, với diện tích 160,68 km², giáp các huyện Yên Định, Đông Sơn, Triệu Sơn, Thọ Xuân, Hoằng Hóa và TP Thanh Hóa. Sông Mã, Chu, Cầu Chầy tạo hệ thống thủy văn phong phú, hỗ trợ nông nghiệp và du lịch.

Tóm lại, phong thủy Thiệu Hóa – từ hai huyện Quân Ninh và Tư Phố – là nền tảng cho sự phát triển lịch sử, sản sinh anh hùng như Dương Đình Nghệ. Đây là vùng đất "địa linh", nơi sông núi hội tụ, tạo khí vận lâu dài cho dân tộc.

2.2. Dấu Tích Thành Tư Phố Và Những Phát Hiện Khảo Cổ.

Thành Tư Phố, trị sở quận Cửu Chân thời Hán, là một di tích lịch sử quan trọng tại làng Giàng (Dương Xá, xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa). Thành được xây dựng năm 111 trước công nguyên, sau khi Hán Vũ Đế chinh phục Nam Việt, và tồn tại đến đầu thế kỷ 10 khi quận trị dời về Đông Phố (Đông Sơn). Dấu tích thành Tư Phố nằm trên sườn núi Vồm (Bàn A), với địa thế "sơn bao thủy ôm". Theo sách Đô thị cổ Việt Nam, thành được đắp bằng đất, hình chữ nhật, chiều dài khoảng 1.000m và chiều rộng 800m, chân thành dày 10m và cao 2,5m.

Làng Giàng (Dương Xá) là điểm hội tụ giao thông: sông Mã – Chu gặp nhau, tạo ngã ba sông lớn, thuận lợi buôn bán và di chuyển. Thành Tư Phố là trung tâm kinh tế, văn hóa, gắn kết các tụ điểm dân cư như Đông Sơn, Hoằng Lý. Khảo cổ học tại di chỉ Thiệu Dương (Đồng Khổ) đã phát hiện nhiều mộ táng thời Hán, cùng với các hiện vật như vò, lọ gốm, gươm giáo bằng đồng và đạn gang. Những phát hiện này chứng minh sự sầm uất và tầm quan trọng của thành Tư Phố. Theo Thủy kinh chú, thành là thủ phủ Cửu Chân, nơi Hán đặt quan lại kiểm soát. Khảo cổ học tìm thấy nhiều mộ táng thời Hán ở Thiệu Dương, với vũ khí đồng, gốm Hán, tiền Ngũ Thù, chứng minh sự sầm uất.

Sau thời Hán, thành vẫn là trọng trấn. Thời Tiền Tống, quận trị dời, nhưng dấu tích còn lại. Ngày nay, nền thành, tường đất, và di vật khảo cổ vẫn tồn tại, được công nhận di tích. Dưới thời phong kiến tự chủ, Thiệu Dương vẫn là thủ phủ của trấn Thanh Hoa, với vai trò quan trọng của trấn thành Dương Xá. Sự sầm uất của phố phường và sông nước đã tạo nên mười cảnh đẹp quanh núi Bàn A, được biết đến với tên gọi "Bàn A thập cảnh". Thành Tư Phố không chỉ là chứng tích đô hộ mà còn biểu tượng kháng chiến, nơi Dương Đình Nghệ tụ nghĩa. Đây là điểm hội tụ linh khí, góp phần sản sinh anh hùng.

Chương III: Mạng Lưới Hào Kiệt Xứ Thanh Và Hệ Thống Nhân Vật Liên Quan.

3.1. Dòng Họ Dương Và Các Vị Anh Hùng.

Thanh Hóa là cái nôi sản sinh nhiều nhân vật lịch sử, đặc biệt là các thành viên trong dòng họ Dương. Dương Đình Nghệ là tiêu biểu, nhưng còn Dương Tam Kha (con trai) và Dương Vân Nga (cháu gái). Dương Tam Kha: Con trai của Dương Đình Nghệ. Ông đã tham gia cùng cha đánh chiếm thành Đại La và sau này đóng góp công lớn trong trận Bạch Đằng năm 938, chém chết tướng giặc Hoằng Thao (hay Hoàng Thao theo một số sử liệu). Sau khi Ngô Quyền mất, Dương Tam Kha tự xưng là Dương Bình Vương và cai trị đất nước trong 6 năm (945-950). Dương Vân Nga: Cháu gái của Dương Đình Nghệ và con gái của Dương Tam Kha. Bà là hoàng hậu của hai triều đại (Nhà Ngô và Nhà Đinh). Sau khi Đinh Tiên Hoàng mất, bà đã khoác long bào cho Lê Hoàn, mở ra triều Tiền Lê.

3.2. Những Danh Nhân Khác Cùng Quê Thiệu Hóa.

Thiệu Hóa là cái nôi sản sinh nhiều nhân vật lịch sử. Ngoài dòng họ Dương, còn có các bậc đại khoa và anh hùng khác.

Lê Văn Hưu: Sinh tại xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa. Ông là Bảng nhãn khoa thi năm 1247 và là người biên soạn bộ Đại Việt sử ký đầu tiên của nước ta. Ông được an táng tại cánh đồng Mả Giòm, xã Thiệu Trung.

Lê Quát: Thái học sinh, Bộc xạ thời Trần, quê Phủ Lý (Thiệu Trung).

Đinh Lễ: Một trong những khai quốc công thần của nhà Hậu Lê, quê tại sách Thúy Cối, hương Lam Sơn (Thọ Xuân). Ông là cháu gọi Lê Lợi bằng cậu và đã lập nhiều chiến công lớn trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

Trần Lựu: Quê tại Lỗ Tự (nay thuộc xã Thiệu Quang). Ông là chỉ huy đội quân Thiết Đột trong khởi nghĩa Lam Sơn và cũng được phong là khai quốc công thần. Nguyễn Quán Nho: Sinh năm 1638 tại xã Vạn Hà (nay là xã Thiệu Hưng), đỗ đồng Tiến sĩ năm 1667 khi 30 tuổi. Ông làm quan đến chức Tể tướng thời Hậu Lê và nổi tiếng là người thanh liêm, đức độ.

Vùng đất này sản sinh hơn 20 bậc đại khoa, chứng tỏ khí vận nhân kiệt. Các nhân vật khác: Đinh Lễ, Trần Lựu (khai quốc công thần nhà Lê), Nguyễn Quán Nho (Thượng thư thời Lê).

Chương IV: Huyền Tích Lăng Mộ Và Những Cuộc Tìm Kiếm Không Ngừng.

4.1. Phân Tích Các Truyền Thuyết: "Thượng Sàng Hạ Mộ" Và "Mộ Giấu".

Ngôi mộ của Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ đến nay vẫn là một ẩn số lớn đối với các nhà nghiên cứu lịch sử và hậu duệ. Hai truyền thuyết chính được lưu truyền về nơi an táng của ông: "Thượng sàng hạ mộ" tại Thiệu Hóa: Đền thờ Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ ở làng Giàng (nay thuộc phường Thiệu Dương, TP Thanh Hóa) có truyền ngôn "Thượng sàng hạ mộ", tức "trên là giường thờ, dưới là mộ". Truyền thuyết này chưa có bằng chứng xác thực, và có thể mang ý nghĩa biểu tượng nhiều hơn là sự thật. Lịch sử của Dương Tam Kha cũng cho thấy điều tương tự: đền thờ ông ở Hà Nội có truyền ngôn tương tự, nhưng lăng mộ thực sự lại ở làng Thành Đạt, Thanh Hóa.

"Mộ giấu" ở Đường Lâm (Sơn Tây): Cuối năm 2015, từ nguồn tin của chi họ Dương ở Cam Lâm, Đường Lâm, Sơn Tây, Hội đồng Họ Dương Việt Nam đã cử một đoàn nghiên cứu để tìm hiểu về một ngôi "mộ giấu" của Dương Đình Nghệ. Cụ từ Kiều Văn Lương tại đình Phùng Hưng kể lại rằng, sau khi Dương Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn sát hại, con rể ông là Ngô Quyền đã bí mật chuyển thi hài về quê mình để chôn cất, lập nên ngôi "mộ giấu" để tránh sự phá hoại và trả thù của giặc Hán. Những cuộc tìm kiếm gần đây: Đoàn nghiên cứu của Hội đồng Họ Dương Việt Nam do ông Dương Văn Đảm, Phó Chủ tịch Hội đồng Họ Dương Việt Nam, làm trưởng đoàn, đã đến Đường Lâm và làm việc với các đại diện họ Dương tại thôn Cam Lâm. Tại đây, đoàn được cụ từ Dương Đức Thọ trông coi đình Ngô Quyền và cụ từ Kiều Văn Lương của đình Phùng Hưng chia sẻ thông tin. Cụ Kiều Văn Lương cho biết, câu chuyện về "mộ giấu" đã được lưu truyền trong làng từ rất lâu và ông cũng đã chia sẻ với các nhà sử học Lê Văn Lan và Dương Trung Quốc trước đó. Vị trí của ngôi mộ được cho là nằm tại "Rốn Hổ" trong khu vực "Cấm Sơn" (Đồi Cấm), nơi có thế đất hình con hổ. Truyền thuyết cho rằng, vì mộ Tổ an táng tại đây nên Họ Dương Cam Lâm rất đông đúc. Mặc dù đây là một thông tin đáng tham khảo, nhưng vẫn chưa được xác định chính xác. Thông tin mộ giấu tại Đường Lâm (Sơn Tây), ở "Rốn Hổ" Cấm Sơn, do Ngô Quyền bí mật chôn để tránh phá hoại. Hội đồng Họ Dương Việt Nam cử đoàn nghiên cứu năm 2015, nghe cụ từ Kiều Văn Lương kể truyền thuyết. Thông tin đáng tham khảo nhưng chưa xác định.

Kết Luận.

Qua việc phân tích sâu rộng các tư liệu lịch sử và văn hóa dân gian, có thể khẳng định rằng Dương Đình Nghệ không chỉ là một hào trưởng địa phương mà là một nhân vật lịch sử có tầm vóc vĩ đại, một mắt xích không thể thiếu trong công cuộc phục quốc. Ông là người kế thừa xuất sắc sự nghiệp tự chủ của họ Khúc, người gây dựng lực lượng quân sự độc lập, và người tạo tiền đề trực tiếp cho chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền. Sự nghiệp của ông gắn liền với vùng đất Thiệu Hóa, nơi có địa thế "địa linh nhân kiệt" và là cái nôi của nhiều triều đại lớn sau này.

Tuy nhiên, báo cáo cũng chỉ ra rằng vẫn còn nhiều bí ẩn chưa được giải đáp hoàn toàn. Dấu tích thành Tư Phố vẫn cần những cuộc khai quật chuyên sâu hơn để có thể nhận diện cấu trúc và hiện vật của nó một cách rõ ràng. Bí ẩn về lăng mộ của ông, với các truyền thuyết "Thượng sàng hạ mộ" và "Mộ giấu", vẫn đang chờ đợi sự xác thực từ các nghiên cứu khoa học. Do đó, việc nghiên cứu về Dương Đình Nghệ không chỉ là một công việc của quá khứ mà còn là một nhiệm vụ của hiện tại và tương lai. Cần có sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các nhà sử học, khảo cổ học, và hậu duệ để tiếp tục làm sáng tỏ những mảnh ghép còn thiếu, từ đó làm phong phú và đầy đủ hơn kho tàng lịch sử dân tộc.

Dương Đình Nghệ là anh hùng dân tộc, di sản của ông sống mãi. Thanh Hóa tiếp tục là nguồn cảm hứng nghiên cứu lịch sử Việt Nam. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

DANH SÁCH CÁC BÀI .

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.

BÀI 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 2: Thanh Hóa - Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 3: Nhà Tiền Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ Xuân).

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 4: Nhà Hồ (1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải Cách Và Lời Giải Phát Nhanh Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh Lộc.

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 5. Chúa Trịnh và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt Nam.

BÀI 6. GIA MIÊU NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.

Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.

BÀI 7. GIA MIÊU NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.

Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài 6 ).

BÀI 8. Nhà Hậu Lê và Lam Sơn (Thọ Xuân).

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

Bài 9: Triều Đại Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.

Bài 10: Dương Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm 931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.

Xem chi tiết…

Bài 23. Thần Thánh Trung hoa.

10/15/2025 |

 Bài 23. Thần Thánh Trung hoa.

Xin theo dõi tiếp bài 24. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 9. Phong thủy luận.

10/15/2025 |

 Bài 9. Phong thủy luận.

Xin theo dõi tiếp bài 10. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 22. Thần Thánh Trung hoa.

10/09/2025 |

 Bài 22. Thần Thánh Trung hoa.

Xin theo dõi tiếp bài 23. Thân ái, dienbatn.

Xem chi tiết…

BÀI 9 . LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM. Bài 9: Triều Đại Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.

10/07/2025 |

 BÀI 9. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.

Bài 9: Triều Đại Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.


LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.

Bài 9: Triều Đại Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.

Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã không biết bao  nhiêu chuyến điền dã tại Thanh Hóa, được mệnh danh là "quê vua, đất chúa", là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu còn cất kỹ trong các ổ đĩa cứng, nay nhân lúc nông nhàn đem ra hầu chuyện các bạn, ngõ hầu muốn trả nợ những người bạn thân tại Thanh Hóa trong suốt vài chục năm qua đã tận tình giúp đỡ trong suốt quá trình điền dã. Đây sẽ là loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về Phong thủy, quá trình lịch sử từ xưa đến nay, các địa danh là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Điện bà Tây Ninh sẽ cố gắng hết mức đi tìm nguyên nhân một vùng đất rất hẹp có đủ núi, rừng, đồng bằng, sông, biển này lại là nơi phát tích, là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Tư liệu rất nhiều nên Điện bà Tây Ninh sẽ chia thành nhiều bài nhỏ trong LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM. Vì là bài nghiên cứu chuyên sâu nên rất dài. Cảm ơn các bạn đã cố gắng theo dõi. Thân ái.Điện bà Tây Ninh.

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa – Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

Thanh Hóa, vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất chúa", không chỉ là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa mà còn là nơi hội tụ những yếu tố địa lý, văn hóa và lịch sử đặc biệt, tạo nên một "vương quốc thu nhỏ" với vị thế chiến lược quan trọng. Từ thời cổ đại, Thanh Hóa đã đóng vai trò như một "yết hầu" – điểm then chốt nối liền miền Bắc và miền Nam Việt Nam, với địa hình đa dạng bao gồm núi, rừng, đồng bằng, sông và biển. Điều này không chỉ mang lại lợi thế quân sự mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa, biến vùng đất này thành nơi phát tích của nhiều triều đại, trong đó nổi bật là triều đại cuối cùng của Việt Nam – nhà Nguyễn (1802–1945) do Nguyễn Ánh Gia Long hưng khởi, tổ tiên của ông là chúa Nguyễn Hoàng vốn bản quán ở Gia Miêu Ngoại Trang thuộc huyện Tống Sơn (nay là xã Hà Long, huyện Hà Trung), đất Thanh Hóa. Nhà Nguyễn truyền được 13 đời vua, bắt đầu từ vua Gia Long (1802–1820) cho đến vua Bảo Đại (1926–1945).

Loạt bài nghiên cứu này nhằm khám phá sâu sắc về triều đại nhà Nguyễn, từ bối cảnh lịch sử, phong thủy, đời sống xã hội, tính cách lãnh tụ, quá trình đấu tranh giành độc lập, các trận đánh tiêu biểu, thành tựu và suy vong. Chúng ta không chỉ dừng lại ở việc tái hiện các sự kiện lịch sử mà còn phân tích sự tương quan giữa địa lý tự nhiên, văn hóa bản địa, và vai trò của các dòng họ. Đặc biệt, các thuyết dân gian về "long mạch" và "trấn yểm" sẽ được khám phá như yếu tố tâm linh không thể tách rời khỏi nhận thức lịch sử. Bài viết sẽ mở rộng từ bối cảnh địa lý đến phân tích chi tiết triều đại, các địa huyệt linh thiêng, di tích liên quan, và so sánh với các triều đại khác, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện, hệ thống.

Dựa trên tư liệu lịch sử từ Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Việt Nam Sử Lược, các nghiên cứu khảo cổ đương đại, và thông tin từ mạng xã hội X, bài nghiên cứu này sẽ vượt xa việc tổng hợp sự kiện, nhằm làm rõ lý do một vùng đất hẹp như Thanh Hóa lại sản sinh ra nhiều vua chúa và dòng họ ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Chúng tôi sẽ sử dụng phân tích chi tiết, bảng biểu, và trích dẫn nguồn để làm phong phú nội dung.

 

Danh Sách Các Triều Đại và Dòng Chúa Phát Tích Từ Thanh Hóa.

Triều đại / Dòng Chúa. Thời gian tồn tại. Số đời vua/chúa. Địa danh phát tích cụ thể.

Nhà Tiền Lê. 980–1009.3.Vùng đất Ái Châu cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ Xuân).

Nhà Hồ.1400–1407.2.Huyện Vĩnh Lộc, Thành Tây Đô.

Nhà Hậu Lê.1428–1789.27.Lam Sơn, huyện Thọ Xuân.

Nhà Nguyễn.1802–1945.13.Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện Hà Trung.

Chúa Trịnh. 1545–1787. Huyện Vĩnh Lộc, Sóc Sơn.

Chúa Nguyễn. 1558–1779.Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện Hà Trung.

Bảng này tóm tắt sự phong phú của các dòng họ, với tổng 66 vua/chúa, chiếm tỷ lệ lớn trong lịch sử phong kiến Việt Nam.

Phần I: Thủy Tổ và Nơi Phát Tích Rồng Tiên – Gia Miêu Ngoại Trang, Thanh Hóa.

Triều đại nhà Nguyễn, vương triều phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam, có nguồn gốc phát tích tại một vùng đất cổ thuộc xứ Thanh Hóa mang tên Gia Miêu Ngoại Trang, nay thuộc xã Hà Long, huyện Hà Trung. Vùng đất này được triều Nguyễn tôn phong là "Quý hương", và huyện Tống Sơn (tên cũ của Hà Trung) là "Quý huyện", nhằm vinh danh cội nguồn thiêng liêng của dòng tộc. Việc dòng họ Nguyễn chọn Thanh Hóa làm nơi khởi nghiệp không phải là một sự ngẫu nhiên mà là một phần của chiến lược chính trị và có liên quan chặt chẽ đến vị thế của dòng họ này trong bối cảnh lịch sử đầy biến động của thế kỷ 16.

1.1. Bối Cảnh Lịch Sử và Vị Thế của Họ Nguyễn ở Thanh Hóa.

Vào cuối thời Hậu Lê, đất nước chìm trong loạn lạc. Mạc Đăng Dung cướp ngôi nhà Lê, lập nên nhà Mạc vào năm 1527. Trong bối cảnh đó, Nguyễn Kim, một hậu duệ của Nguyễn Công Duẩn và là một tướng tài ba, đã tụ tập hào kiệt ở vùng Sầm Châu, một khu vực giáp Lào của Thanh Hóa, để lập căn cứ "phù Lê diệt Mạc". Ông đã tìm được Lê Duy Ninh (con vua Lê Chiêu Tông) và đưa sang Lào lập làm vua, tức vua Lê Trang Tông. Với công lao lớn lao này, Nguyễn Kim được phong làm Thượng phụ Thái sư Hưng quốc công, đứng đầu mọi việc trong triều đình, khởi đầu cho công cuộc trung hưng nhà Lê. Sự nghiệp của ông đã khẳng định vị thế của dòng họ Nguyễn là những người tiên phong khôi phục tính chính danh của triều đại cũ, tạo nền móng vững chắc cho các thế hệ sau.

Sau khi Nguyễn Ánh lên ngôi Hoàng đế Gia Long vào năm 1802, ông đã tìm về đất tổ Gia Miêu Ngoại Trang để bái yết tổ tiên. Hành động này không chỉ thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn" mà còn mang một ý nghĩa chính trị sâu sắc. Ngay sau khi lên ngôi, Gia Long đã cho xây dựng một quần thể di tích đồ sộ tại đây, bao gồm nền Phương Cơ, Lăng Trường Nguyên và Miếu Triệu Tường để thờ Triệu Tổ Tĩnh Hoàng đế Nguyễn Kim. Việc xây dựng các công trình này với quy mô lớn ngay trong năm 1803, khi kinh đô Huế vẫn đang trong quá trình kiến thiết, cho thấy một chiến lược chính trị cấp bách. Triều Nguyễn lên ngôi sau một cuộc nội chiến khốc liệt kéo dài, đối thủ là nhà Tây Sơn, một triều đại cũng từng thống nhất đất nước và được nhân dân kính trọng. Do đó, việc củng cố tính chính danh của vương triều là vấn đề sống còn. Bằng cách truy tôn tổ tiên đến mức thánh thần và gắn kết triều đại mới với công cuộc trung hưng nhà Lê của Nguyễn Kim, triều đình đã xây dựng một câu chuyện nguồn gốc mang tính thiên định, bất khả xâm phạm. Điều này giúp củng cố quyền lực, xoa dịu các lực lượng đối lập và giành được sự ủng hộ của dân chúng, đặc biệt ở vùng đất gốc Thanh Hóa và cả nước.

1.2. Thuyết Phong Thủy và Long Mạch của Đất Gia Miêu.

Thuyết phong thủy đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải sự phát tích của vương triều Nguyễn tại Gia Miêu. Nơi đây được cho là có thế đất "địa linh", được mô tả như một vùng "long mạch" với thế "Rồng cuộn". Vùng đất này được bao bọc bởi các ngọn núi hùng vĩ như núi Tam Điệp, núi Thần Phù ở phía đông bắc, và núi Biều Doanh, núi Trạch Lâm, núi Trang Chữ ở phía tây, cùng với dòng nước Khe Rồng lượn vòng ở phía trước. Thế đất này được coi là nơi hội tụ linh khí, tạo nên một vị thế đặc biệt để sản sinh ra các bậc đế vương.

Một trong những giai thoại nổi tiếng liên quan đến phong thủy của vùng đất này là câu chuyện về việc an táng Nguyễn Kim tại núi Triệu Tường. Tương truyền, khi quan tài của ông vừa được đặt xuống huyệt, trời bỗng nổi cơn sấm sét, mưa gió ầm ầm, và miệng huyệt từ từ khép lại. Khi trời quang mây tạnh, quân lính trở lại thì chỉ thấy đá núi lô nhô, không tìm thấy dấu vết mộ táng. Câu chuyện này không chỉ là một giai thoại dân gian mà còn là một cách để thần thoại hóa nguồn gốc dòng họ, gán cho triều Nguyễn một sự khởi đầu mang tính thiên định, củng cố niềm tin về "thiên mệnh".

Sự liên kết giữa phong thủy và mưu lược còn được thể hiện rõ qua lời khuyên của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm dành cho Nguyễn Hoàng: "Hoành Sơn nhất đái, vạn đại dung thân". Lời khuyên này đã thúc đẩy Nguyễn Hoàng quyết định xin triều đình cho đi trấn thủ xứ Thuận Hóa để tránh sự kiềm chế của anh rể Trịnh Kiểm và xây dựng sự nghiệp riêng cho dòng họ. Quyết định này đã mở ra một kỷ nguyên mới, đặt nền móng cho sự nghiệp lẫy lừng của 9 đời chúa và 13 đời vua nhà Nguyễn.

1.3. Dấu Ấn Kiến Trúc và Văn Hóa tại Quý Hương.

Để củng cố vị thế của vùng đất phát tích, các công trình kiến trúc tại Gia Miêu Ngoại Trang được xây dựng với quy mô đồ sộ và tinh xảo. Miếu Triệu Tường, được vua Gia Long cho xây dựng vào năm 1803, có chu vi khoảng 182 trượng (tương đương 50.000 m²) với tường thành, hào nước bao quanh. Nó được chia thành ba khu vực: khu chính giữa thờ Triệu Tổ Nguyễn Kim và Thái tổ Nguyễn Hoàng; khu phía đông thờ thân phụ Nguyễn Văn Lựu và con trai Nguyễn Hán; và khu phía tây là trại lính, nhà ở cho quan lại. Với kiến trúc bề thế, quy củ, khu di tích này được các nhà sử học và tư liệu đương thời ví như một "kinh thành Huế thu nhỏ".

Điều này chứng tỏ rằng, những công trình tại Gia Miêu không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là những biểu tượng chính trị được sử dụng để hợp pháp hóa quyền lực, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với cội nguồn và khẳng định một triều đại mới đã được "trời ban". Cùng với Miếu Triệu Tường, Đình Gia Miêu, nơi thờ thành hoàng Nguyễn Công Duẩn, cũng được xây dựng với kiến trúc độc đáo, chạm khắc rồng, lân, rùa cùng các loài vật khác một cách tinh xảo, thể hiện sự thịnh vượng và uy thế của vương triều. Những dấu ấn kiến trúc này, cùng với các giai thoại phong thủy, đã tạo nên một câu chuyện lịch sử toàn diện và thuyết phục, giúp triều Nguyễn củng cố lòng tin của nhân dân và duy trì quyền lực trong suốt nhiều thế kỷ.

Phần II: Từ Nơi Lưu Lạc Đến Ngai Vàng – Cuộc Khởi Nghiệp Của Nguyễn Ánh.

Sau khi dòng họ Nguyễn ở Đàng Trong bị nhà Tây Sơn đánh bại vào năm 1777, một người con cháu là Nguyễn Ánh đã không ngừng tìm cách phục hưng nghiệp cũ. Hành trình khôi phục giang sơn của ông là một câu chuyện đầy gian truân, từ việc phải chạy trốn sang Xiêm La cầu viện đến việc tự xây dựng lực lượng, cuối cùng đánh bại nhà Tây Sơn để thống nhất đất nước.

2.1. Tình Hình Xã Hội Việt Nam Cuối Thế Kỷ 18.

 Giai đoạn cuối thế kỷ 18, Việt Nam chìm trong khủng hoảng sâu sắc do sự suy yếu của cả hai chính quyền phong kiến Đàng Ngoài và Đàng Trong. Ở Đàng Trong, chính quyền chúa Nguyễn mục ruỗng do tệ nạn mua quan bán tước, quan lại hà hiếp dân chúng và ăn chơi xa xỉ. Trương Phúc Loan, nắm hết quyền hành, khét tiếng tham nhũng, đã gây nên sự bất bình sâu sắc trong mọi tầng lớp nhân dân, từ nông dân, thương nhân đến các dân tộc thiểu số. Tình trạng này là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của phong trào khởi nghĩa Tây Sơn do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ lãnh đạo vào năm 1771. Phong trào này đã nhanh chóng quét sạch chính quyền chúa Nguyễn, sau đó đánh bại cả chính quyền chúa Trịnh ở Đàng Ngoài, đặt dấu chấm hết cho cuộc phân tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài.

2.2. Chiến Tranh Giành Ngôi Giữa Tây Sơn và Chúa Nguyễn.

Sự nổi dậy của Tây Sơn đã tạo ra một bối cảnh lịch sử hỗn loạn, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội cho Nguyễn Ánh. Mặc dù bị đánh bại nhiều lần, Nguyễn Ánh vẫn kiên trì tập hợp lực lượng để phục hưng cơ nghiệp. Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng giúp Nguyễn Ánh củng cố lực lượng là sự chia rẽ nội bộ giữa các thủ lĩnh Tây Sơn, đặc biệt là giữa Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ. Sự bất hòa này đã làm suy yếu sức mạnh của nhà Tây Sơn, tạo điều kiện thuận lợi cho Nguyễn Ánh từng bước giành lại vị thế. Cuộc chiến tranh giữa hai thế lực kéo dài từ năm 1787 đến 1802, kết thúc bằng thắng lợi hoàn toàn của chúa Nguyễn, thống nhất đất nước và chấm dứt triều đại Tây Sơn chỉ sau 25 năm tồn tại.

2.3. Các Trận Chiến Then Chốt và Những Bước Ngoặt.

Hành trình của Nguyễn Ánh được đánh dấu bằng hai trận đánh thủy chiến mang tính bước ngoặt, thể hiện sự thay đổi trong chiến lược của ông:

Thất bại tại Rạch Gầm - Xoài Mút (1785): Đây là một thất bại thảm hại của liên quân Xiêm-Nguyễn. Với 5 vạn quân Xiêm La được Nguyễn Ánh cầu viện, liên quân đã bị quân Tây Sơn do Nguyễn Huệ chỉ huy đánh tan chỉ trong nửa ngày bằng chiến thuật phục kích kinh điển. Trận thua này là một bài học đắt giá về sự phụ thuộc vào ngoại bang, buộc Nguyễn Ánh phải thay đổi chiến lược, tập trung vào việc tự xây dựng và củng cố lực lượng nội tại.

Chiến thắng tại Thị Nại (1801): Ngược lại, trận thủy chiến Thị Nại được coi là "trận thư hùng quyết định" và là "Võ công đệ nhất" của triều Nguyễn. Mặc dù lực lượng Tây Sơn đông hơn, thủy quân Nguyễn Ánh với sự hỗ trợ về kỹ thuật từ các cố vấn người Pháp đã giành chiến thắng vang dội, tiêu diệt hạm đội của Tây Sơn do Tư đồ Vũ Văn Dũng chỉ huy. Thắng lợi này đã mở đường cho quân Nguyễn tiến đánh kinh đô Phú Xuân, hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước.

2.4. Vai Trò của Người Pháp và Hiệp Ước Versailles.

Mối quan hệ giữa Nguyễn Ánh và các cố vấn người Pháp, đặc biệt là giám mục Bá Đa Lộc (Pigneau de Behaine), đóng vai trò quan trọng nhưng cũng rất phức tạp trong quá trình phục hưng. Năm 1787, Nguyễn Ánh thông qua Bá Đa Lộc đã ký Hiệp ước Versailles với Pháp. Theo đó, Pháp sẽ giúp Nguyễn Ánh về vũ khí và quân đội, đổi lại Nguyễn Ánh sẽ nhượng cửa Hội An và đảo Côn Lôn cho Pháp.

Hiệp ước này cuối cùng không được thực thi do cuộc Cách mạng Pháp năm 1789, nhưng nó đã trở thành một "di họa" sau này, được Pháp sử dụng làm cớ để xâm lược Việt Nam vào năm 1858. Tuy nhiên, việc hiệp ước không thành hiện thực lại vô tình mang lại một lợi thế chiến lược cho Nguyễn Ánh. Ông buộc phải tự lực cánh sinh, chỉ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ một số sĩ quan và nhà truyền giáo Pháp như Jean-Baptiste Chaigneau, Philippe Vannier, và Jean-Marie Dayot. Những người này đã giúp Nguyễn Ánh xây dựng thành trì theo kỹ thuật phương Tây và huấn luyện quân đội, nhưng lực lượng chiến đấu chính vẫn là người Việt. Chiến thắng cuối cùng của Nguyễn Ánh là sự kết hợp của mưu lược quân sự (sự kiên cường của Võ Tánh và Ngô Tùng Châu tại thành Bình Định), sự ủng hộ của dân chúng Nam Kỳ, và khả năng ứng dụng kỹ thuật mới, chứ không phải một cuộc chiến ủy nhiệm của Pháp. Điều này cho thấy Nguyễn Ánh đã khéo léo sử dụng ngoại lực mà không bị ngoại lực chi phối, một bài học quan trọng trong lịch sử dân tộc.

Bảng So Sánh Các Trận Đánh Then Chốt Trong Cuộc Chiến Tây Sơn - Nguyễn.

Tên trận. Thời gian. Địa điểm. Chỉ huy & Lực lượng (Nguyễn Ánh). Chỉ huy & Lực lượng (Tây Sơn). Kết quả. Ý nghĩa lịch sử.

Trận Rạch Gầm - Xoài Mút. 19-20/1/1785. Sông Tiền, Tiền Giang. Nguyễn Ánh, vua Xiêm Rama I; Liên quân Xiêm-Nguyễn với 5 vạn quân Xiêm.

 Nguyễn Huệ; quân Tây Sơn. Tây Sơn chiến thắng hoàn toàn, liên quân Xiêm-Nguyễn bị đánh tan. Thất bại do phụ thuộc ngoại bang, buộc Nguyễn Ánh thay đổi chiến lược.

Trận Thị Nại (1801). 27/2/1801.Đầm Thị Nại, Quy Nhơn.Nguyễn Ánh, Lê Văn Duyệt; 12.000 quân, 300 thuyền. Võ Văn Dũng; 50.000 quân, 700 thuyền.

Nguyễn Ánh chiến thắng hoàn toàn, hạm đội Tây Sơn bị tiêu diệt.

Mở đường tiến đánh Phú Xuân, là trận đánh quyết định cho sự nghiệp thống nhất của Nguyễn Ánh.

Phần III: Thời Kỳ Hưng Thịnh và Thách Thức – Cải Cách và Sự Bất Ổn.

Sau khi thống nhất đất nước, vua Gia Long và đặc biệt là vua Minh Mạng đã tập trung vào việc củng cố chính quyền và xây dựng một nền quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh. Tuy nhiên, các chính sách cải cách này, dù mang lại hiệu quả nhất định, cũng đã tạo ra những mâu thuẫn xã hội sâu sắc.

3.1. Xây Dựng Bộ Máy Nhà Nước Quân Chủ Trung Ương Tập Quyền.

Dưới thời vua Minh Mạng (1820–1841), công cuộc cải cách hành chính được xem là trọng tâm. Mục tiêu chính là củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà vua và tạo ra một bộ máy thống nhất, chặt chẽ từ trung ương đến địa phương. Vua Minh Mạng đã thực hiện một cuộc cải cách triệt để: bãi bỏ các đơn vị hành chính "Thành" và "Trấn" (Bắc Thành, Gia Định Thành) để thay bằng 31 tỉnh trên cả nước. Việc xóa bỏ quyền lực của các Tổng trấn quá mạnh như Nguyễn Văn Thành và Lê Văn Duyệt là một động thái chính trị khôn khéo của Minh Mạng, cho thấy sự quyết tâm phân bổ lại quyền lực và đưa mọi quyền hành về tay triều đình. Ở trung ương, vua Minh Mạng thành lập Nội các và Cơ mật viện, đồng thời hoàn thiện cơ cấu Lục Bộ, tạo nên một hệ thống giám sát, thanh tra chéo giữa các cơ quan, giúp quản lý đất nước một cách hiệu quả hơn.

Bảng So Sánh Tổ Chức Bộ Máy Nhà Nước Triều Nguyễn Trước và Sau Cải Cách Minh Mạng.

Tiêu chí. Thời kỳ trước cải cách (Gia Long). Thời kỳ sau cải cách (Minh Mạng).

Cấp trung ương. Lục Bộ, các Viện. Quyền lực tập trung vào một số quan lại khai quốc công thần. Cải tổ Lục Bộ, thành lập Nội các và Cơ mật viện. Quyền lực tập trung cao độ vào nhà vua.

 Cấp địa phương. Chia cả nước thành ba vùng: Bắc Thành, Gia Định Thành và các Trực Doanh. Đứng đầu là Tổng trấn.

Xóa bỏ "Thành" và "Trấn", chia cả nước thành 30 tỉnh và một phủ Thừa Thiên. Đứng đầu là Tổng đốc, Tuần phủ.

Cấp dưới. Giữ các đơn vị phủ, huyện, tổng, xã như cũ. Các đơn vị phủ, huyện, tổng, xã vẫn được duy trì như cũ.

3.2. Chính Sách Kinh Tế và Đời Sống Xã Hội.

Về kinh tế, triều Nguyễn đã áp dụng chính sách "quân điền" nhằm chia cấp ruộng đất cho nông dân ở một số địa phương. Tuy nhiên, triều đình cũng công nhận quyền tư hữu ruộng đất, tạo điều kiện cho người dân tích lũy tài sản. Các chính sách thuế khóa được ban hành, chủ yếu là thuế hiện vật, với quy định miễn giảm thuế tùy theo mức độ tổn thất do thiên tai, dịch bệnh.

3.3. Các Cuộc Khởi Nghĩa Nông Dân và Sự Bất Ổn.

Mặc dù được ca ngợi về tính hiệu quả trong việc tập trung quyền lực, cuộc cải cách Minh Mạng lại là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự bất ổn sâu sắc trong xã hội. Việc xóa bỏ các đơn vị "Thành" và "Trấn" đã làm xói mòn quyền lực của các Tổng trấn và tầng lớp thân cận của họ, vốn có uy tín và quyền lực lớn tại địa phương. Điều này đã tạo ra sự bất mãn sâu rộng trong nhiều tầng lớp xã hội. Bằng chứng là chỉ riêng dưới thời Minh Mạng đã có đến 250 cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ.

Các cuộc nổi dậy lớn như của Phan Bá Vành, Lê Duy Lương, Nông Văn Vân và đặc biệt là Lê Văn Khôi đã làm rung chuyển nền cai trị của triều đình. Cuộc nổi dậy của Lê Văn Khôi không chỉ là sự chống đối của nông dân mà còn là sự phản kháng của tầng lớp quan lại, binh lính đã mất đi đặc quyền và bị "làm nhục" bởi triều đình sau khi Tả quân Lê Văn Duyệt qua đời. Mặc dù các cuộc khởi nghĩa này cuối cùng đều bị dẹp tan, nhưng chúng đã làm suy yếu nền tảng xã hội và tiêu tốn nguồn lực quốc gia, tạo ra một vết nứt lớn trong sự ổn định của triều đại ngay trong thời kỳ được cho là "hưng thịnh". Sự tập trung quyền lực quá mức và việc áp dụng các chính sách cứng rắn, thiếu sự linh hoạt, đã tạo ra một mâu thuẫn nội tại giữa chính quyền trung ương và các lực lượng địa phương, là một trong những nguyên nhân khiến triều Nguyễn mất đi sự đoàn kết cần thiết khi đối mặt với hiểm họa ngoại xâm sau này.

Phần IV: Con Đường Suy Vong – Đối Nội và Đối Ngoại.

Vương triều Nguyễn bước vào giai đoạn suy vong nghiêm trọng từ cuối thế kỷ 19, đối mặt với sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân phương Tây. Sự sụp đổ này không phải là một sự kiện bất ngờ mà là kết quả tất yếu của một quá trình suy yếu nội tại kéo dài, được đẩy nhanh bởi một loạt các sai lầm chiến lược.

4.1. Chính Sách Bế Quan Tỏa Cảng.

Một trong những sai lầm nghiêm trọng nhất của triều Nguyễn là chính sách "bế quan tỏa cảng". Bản chất của chính sách này là đóng cửa, hạn chế giao thương với các quốc gia khác, đặc biệt là các nước phương Tây. Nguyên nhân chính của chính sách này là sự lo sợ trước nguy cơ xâm lược của thực dân phương Tây. Sự lo sợ này xuất phát từ việc triều đình nhận thức được sự yếu kém về công nghệ và quân sự của mình so với các cường quốc. Tuy nhiên, thay vì tìm cách khắc phục điểm yếu, triều đình lại chọn giải pháp tiêu cực là đóng cửa.

Hậu quả của chính sách này vô cùng nghiêm trọng. Nó đã cản trở Việt Nam tiếp cận với khoa học, công nghệ tiên tiến của phương Tây, khiến nền kinh tế-xã hội tụt hậu so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Điều đáng nói là, chính sách này đã tạo ra một vòng luẩn quẩn: lo sợ dẫn đến đóng cửa, đóng cửa dẫn đến càng tụt hậu, và sự tụt hậu này càng làm tăng thêm sự lo sợ khi đối mặt với nguy cơ xâm lược. Sự thiếu tầm nhìn chiến lược này cho thấy một sự bảo thủ cố chấp đã cản trở việc tiếp thu những yếu tố mới mẻ và cần thiết cho sự phát triển của quốc gia.

4.2. Mâu Thuẫn Giữa Truyền Thống và Hiện Đại.

Nền kinh tế-xã hội của triều Nguyễn cuối thế kỷ 19 lâm vào khủng hoảng trầm trọng. Nông nghiệp và thủ công nghiệp suy yếu, trong khi công nghiệp thì không thể phát triển vì các quy định ngặt nghèo. Mặc dù có những trí thức tiến bộ như Nguyễn Trường Tộ đã đưa ra các đề nghị cải cách, nhưng triều đình đã thiếu quyết đoán và không thể tiếp thu những thay đổi cần thiết. Một phần nguyên nhân là các đề nghị này còn nặng về ảnh hưởng bên ngoài và thiếu cơ sở vật chất để tiếp nhận từ bên trong, nhưng nguyên nhân sâu xa hơn là sự bảo thủ của một bộ máy chính trị đã mất đi khả năng tự đổi mới. Sự trì trệ này đã khiến Việt Nam không thể thích ứng với bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng và trở nên yếu ớt hơn trước nguy cơ ngoại xâm.

4.3. Cuộc Kháng Chiến Chống Thực Dân Pháp.

Năm 1858, liên quân Pháp-Tây Ban Nha đã nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cho cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Pháp lựa chọn Đà Nẵng vì đây là vị trí quân sự quan trọng, có thể dễ dàng tiến đánh kinh đô Huế. Tuy nhiên, quân dân ta dưới sự chỉ huy của Nguyễn Tri Phương đã anh dũng chống trả, lập phòng tuyến vững chắc, khiến Pháp bị cầm chân tại bán đảo Sơn Trà và phá sản kế hoạch "đánh nhanh, thắng nhanh".

 

Tuy nhiên, cuộc kháng chiến cuối cùng đã thất bại do những sai lầm nghiêm trọng của triều đình. Sự thiếu quyết tâm kháng chiến, tư tưởng "thiên về chủ hòa" và thiếu sự đoàn kết với nhân dân là những yếu tố then chốt dẫn đến sự sụp đổ. Sự thất bại này không phải là do quân đội yếu kém hay sự kháng cự của nhân dân không đủ mạnh mẽ, mà là do một đường lối lãnh đạo sai lầm, một chính quyền đã mất đi khả năng bảo vệ chủ quyền quốc gia và không còn nhận được sự tin tưởng tuyệt đối của toàn dân.

Bảng Phân Tích Các Nguyên Nhân Suy Vong của Nhà Nguyễn.

Nhóm nguyên nhân. Chi tiết nguyên nhân. Tác động và hậu quả. Đối Nội. - Chính trị: Chế độ quân chủ chuyên chế quá mức, bãi bỏ các đơn vị hành chính địa phương có quyền lực lớn, gây ra sự bất mãn và các cuộc khởi nghĩa.

- Kinh tế: Nông nghiệp và thủ công nghiệp suy thoái, thiếu nền tảng để tiếp thu công nghệ mới. Gây ra sự bất ổn xã hội, tiêu hao nguồn lực quốc gia, làm suy yếu nội lực triều đình. Đối Ngoại. - Chính sách bế quan tỏa cảng: Lo sợ nguy cơ xâm lược, triều đình đóng cửa giao thương với phương Tây.

- Thiếu tầm nhìn: Bảo thủ, không tiếp thu các đề nghị cải cách, tụt hậu về khoa học kỹ thuật. Cản trở sự phát triển của đất nước, khiến Việt Nam tụt hậu so với thế giới và trở thành nạn nhân của chủ nghĩa thực dân.

Lãnh đạo. - Thiếu quyết tâm: Triều đình có tư tưởng thiên về chủ hòa, không cương quyết chống giặc.

- Thiếu đoàn kết: Không đoàn kết với nhân dân, không thể tập hợp được sức mạnh toàn dân. Dẫn đến thất bại của cuộc kháng chiến, mất chủ quyền đất nước vào tay thực dân Pháp.

 Phần V: Tổng Kết và Di Sản Triều Nguyễn.

Triều đại nhà Nguyễn, với 143 năm tồn tại, là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Việt Nam. Dù kết thúc bằng sự sụp đổ trước chủ nghĩa thực dân, vương triều này đã để lại những thành tựu và di sản quan trọng.

5.1. Thành Tựu Văn Hóa, Kiến Trúc, và Xã Hội.

Một trong những đóng góp lớn nhất của nhà Nguyễn là việc thống nhất lãnh thổ, thiết lập một chính thể tập quyền vững mạnh, quản lý toàn bộ vùng đất từ Bắc vào Nam. Về mặt văn hóa và kiến trúc, triều Nguyễn đã để lại một di sản đồ sộ. Quần thể di tích Cố đô Huế, với các lăng tẩm uy nghi như lăng Minh Mạng, lăng Khải Định và Nội thành Huế, là minh chứng cho sự phát triển đỉnh cao của kiến trúc cung đình. Các di sản văn hóa phi vật thể như Nhã nhạc cung đình Huế và các món ẩm thực cung đình như nem công chả phượng cũng được lưu danh và bảo tồn.

5.2. Đánh Giá Đa Chiều Về Sự Suy Vong.

Sự suy vong của nhà Nguyễn là kết quả của nhiều yếu tố đan xen. Về đối nội, sự tập trung quyền lực quá mức đã gây ra các mâu thuẫn xã hội và sự bất ổn, làm suy yếu nội lực. Về đối ngoại, chính sách "bế quan tỏa cảng" đã khiến Việt Nam cô lập và tụt hậu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm lược của thực dân Pháp. Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng sự sụp đổ của triều Nguyễn còn là hệ quả của bối cảnh lịch sử chung của thế giới, khi các cường quốc phương Tây đang bành trướng và tìm kiếm thuộc địa.

5.3. Góc Nhìn Từ Tư Liệu Đương Đại và Mạng Xã Hội.

Ngày nay, lịch sử triều Nguyễn được tiếp cận và diễn giải qua nhiều kênh thông tin khác nhau. Các kênh truyền thông đại chúng, mạng xã hội và các video trên YouTube đã đưa lịch sử đến gần hơn với công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Tuy nhiên, xu hướng này cũng có nguy cơ làm méo mó sự thật lịch sử khi tập trung vào những khía cạnh giật gân, phong thủy, và huyền thoại, mà thiếu đi sự phân tích sâu sắc về bối cảnh kinh tế, chính trị, và xã hội. Do đó, việc nghiên cứu chuyên sâu, dựa trên các tài liệu chính thống và góc nhìn đa chiều, vẫn là điều kiện tiên quyết để có một đánh giá khách quan và toàn diện về triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam.

Tài Liệu Tham Khảo.

Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Bản Kỷ Thực Lục.

Việt Nam Sử Lược, Trần Trọng Kim.

Các nghiên cứu khảo cổ về di tích Gia Miêu Ngoại Trang và Cố đô Huế.

Video tài liệu từ kênh YouTube "Âm Trạch và Những Hành Trình" của Điện bà Tây Ninh:

Khảo sát phong thủy lăng mộ Vua Gia Long.

Loạt bài về lăng mộ hoàng gia thời Nguyễn tại Huế.

Huế giữa các năm 1885–1888.

Thông tin từ mạng xã hội X về các thảo luận lịch sử và văn hóa triều Nguyễn.

Cảm ơn các bạn đã kiên nhẫn theo dõi bài nghiên cứu chuyên sâu này. Loạt bài về Thanh Hóa – nơi phát tích của các dòng họ, sản sinh ra các vua chúa Việt Nam – sẽ tiếp tục được phát triển để làm sáng tỏ những bí ẩn lịch sử và văn hóa của vùng đất đặc biệt này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.

DANH SÁCH CÁC BÀI .

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.

BÀI 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 2: Thanh Hóa - Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 3: Nhà Tiền Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ Xuân).

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 4: Nhà Hồ (1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải Cách Và Lời Giải Phát Nhanh Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh Lộc.

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

BÀI 5. Chúa Trịnh và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt Nam.

BÀI 6. GIA MIÊU NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.

Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.

BÀI 7. GIA MIÊU NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.

Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài 6 ).

BÀI 8. Nhà Hậu Lê và Lam Sơn (Thọ Xuân).

Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".

Bài 9: Triều Đại Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.

Bài 10: Dương Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm 931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.

Xem chi tiết…

Bài 8. Phong thủy luận.

10/05/2025 |

 Bài 8. Phong thủy luận.

Xin theo dõi tiếp bài 9. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 21. Thần Thánh Trung hoa.

10/03/2025 |

 Bài 21. Thần Thánh Trung hoa.

Xin theo dõi tiếp bài 22. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *