Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 3. Lăng Trường Diên: Nơi An Nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan – Một Nghiên Cứu Chuyên Sâu.
1/ MỞ ĐẦU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé
thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo
sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện
bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm
2025, để chuyển sang dạng video trên
youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này.
Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ
HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu
khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu
tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
I. Giới Thiệu: Lăng
Trường Diên và Chúa Nguyễn Phúc Lan – Vị Chúa Thượng Đàng Trong.
Báo cáo này là một phần trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu về
các lăng mộ của chín đời Chúa Nguyễn, tập trung vào Lăng Trường Diên (長延陵) –
nơi an nghỉ của Chúa Nguyễn Phúc Lan (阮福瀾), còn được biết đến với miếu hiệu
Thần Tông Hiếu Chiêu Hoàng Đế hay danh xưng Chúa Thượng. Lăng Trường Diên là một
di tích lịch sử quan trọng, nằm trong quần thể lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế,
phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy biến động và những đóng góp to lớn của các
Chúa Nguyễn trong việc định hình lãnh thổ và văn hóa Đàng Trong. Mục đích của
nghiên cứu này là cung cấp một cái nhìn toàn diện về cuộc đời, sự nghiệp của
Chúa Nguyễn Phúc Lan, cùng với các chi tiết về quá trình xây dựng, kiến trúc,
quy cách và ý nghĩa phong thủy của Lăng Trường Diên, dựa trên các tư liệu lịch
sử và nghiên cứu hiện có.
Nguyễn Phúc Lan (1601-1648) là vị Chúa Nguyễn thứ ba của
chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam. Ông kế vị Chúa Sãi Nguyễn Phúc
Nguyên và trị vì từ năm 1635 đến 1648, tổng cộng 13 năm. Trong thời gian tại vị,
ông tiếp tục củng cố chính quyền Đàng Trong, đối phó với cuộc phân tranh Trịnh-Nguyễn
khốc liệt, và duy trì sự phát triển của vùng đất phía Nam. Việc ông được gọi là
"Chúa Thượng" (主上) không chỉ là một
cách gọi vị Chúa thứ ba mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc. Trong bối cảnh
phân tranh Trịnh-Nguyễn, khi các Chúa Nguyễn đang dần khẳng định quyền lực độc
lập ở Đàng Trong, việc sử dụng một tước hiệu trang trọng như "Chúa Thượng"
(cũng như miếu hiệu "Thần Tông") thể hiện sự tự chủ, tách biệt và khẳng
định vị thế ngang hàng với các triều đại chính thống, không còn là một phiên trấn
lệ thuộc triều Lê-Trịnh. Điều này là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng
bản sắc và tính chính danh cho chính quyền Đàng Trong, tạo tiền đề cho sự hình
thành một quốc gia độc lập ở phía Nam.
II. Bối Cảnh Lịch Sử
Đàng Trong Dưới Thời Chúa Nguyễn Phúc Lan.
Cuộc Phân Tranh Trịnh
– Nguyễn và Tình Hình Chính Trị Đàng Trong.
Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Lan diễn ra trong bối cảnh cuộc
phân tranh Trịnh-Nguyễn (1627-1672) đang diễn ra gay gắt, chia cắt Đại Việt
thành Đàng Ngoài (do chúa Trịnh cai quản) và Đàng Trong (do chúa Nguyễn cai quản),
lấy sông Gianh làm ranh giới. Chúa Nguyễn Phúc Lan kế thừa chính sách phòng thủ
vững chắc của cha mình, tập trung vào việc củng cố các phòng tuyến.
Ông đã lãnh đạo quân Nguyễn đánh bại hai đợt tấn công lớn của
chúa Trịnh vào năm 1643 và 1648. Đặc biệt, trong trận chiến năm 1642-1643, quân
Trịnh dưới sự chỉ huy của Trịnh Tráng đã sử dụng pháo châu Âu mua từ Hà Lan và
tàu chiến hiện đại, phá vỡ tuyến phòng thủ đầu tiên nhưng không thể vượt qua
tuyến thứ hai của quân Nguyễn. Hạm đội Nguyễn cũng đã đánh bại hạm đội Trịnh
trên biển, buộc quân Trịnh phải rút lui. Trận chiến năm 1648 là lần duy nhất
quân Nguyễn chủ động tấn công ra Bắc trước khi Chúa Phúc Lan qua đời. Sự kiên
cường phòng thủ và khả năng đánh bại các cuộc tấn công của quân Trịnh, đặc biệt
là việc đối phó hiệu quả với vũ khí và chiến thuật hiện đại của phương Tây được
Trịnh sử dụng (như pháo Hà Lan, tàu chiến), cho thấy năng lực quân sự và chiến
lược phòng thủ tiên tiến của chính quyền Đàng Trong dưới thời Nguyễn Phúc Lan.
Việc quân Trịnh sử dụng "pháo châu Âu mua từ Hà Lan và tàu chiến hiện đại" trong các cuộc tấn công vào Đàng Trong cho thấy
một sự thay đổi trong chiến tranh phong kiến Việt Nam, với sự xuất hiện của
công nghệ quân sự phương Tây. Khả năng của Chúa Nguyễn Phúc Lan trong việc đẩy lùi
các cuộc tấn công này, thậm chí đánh bại hạm đội Trịnh trên biển, không chỉ chứng
tỏ tài thao lược mà còn cho thấy chính quyền Đàng Trong cũng đã có những bước
tiến nhất định trong việc tiếp cận và ứng dụng kỹ thuật quân sự mới, hoặc ít nhất
là có chiến thuật hiệu quả để đối phó. Điều này là một nguyên nhân trực tiếp dẫn
đến việc duy trì thế cân bằng quân sự và củng cố quyền tự chủ của các Chúa Nguyễn,
tạo tiền đề cho sự phát triển độc lập của Đàng Trong.
Tình Hình Kinh Tế, Xã
Hội và Quan Hệ Đối Ngoại.
Đàng Trong dưới thời các Chúa Nguyễn, bao gồm cả Nguyễn Phúc
Lan, đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế. Nông nghiệp được mở rộng,
đặc biệt ở vùng đất Gia Định, với đất đai phì nhiêu và thời tiết thuận lợi,
mang lại sản lượng thóc gạo dồi dào, nâng cao đời sống nhân dân. Thủ công nghiệp
phát triển đa dạng, từ các nghề truyền thống như gốm, dệt, đúc đồng, rèn sắt đến
các nghề mới như khắc bản in gỗ, làm đường trắng, đồng hồ, tranh sơn mài, hình
thành nhiều làng nghề. Ngành khai mỏ cũng phát triển với nhiều mỏ đồng, kẽm,
thiếc, vàng được khai thác bởi cả nhà nước và tư nhân.
Thương mại phát triển sầm uất, với các phố cảng lớn như Hội
An thu hút nhiều thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các thuyền buôn nước
ngoài. Sự phát triển thương mại cũng thúc đẩy các ngành chế biến, gia công, chế
tạo công cụ và vũ khí, tạo thêm nguồn thu nhập cho dân chúng ngoài nông nghiệp.
Về đối ngoại, Nguyễn Phúc Lan tiếp tục duy trì quan hệ thân
thiện với người Bồ Đào Nha , có thể nhằm mục đích thương mại và mua sắm vũ khí.
Năm 1640, ông cho phép giáo sĩ Dòng Tên Alexandre de Rhodes trở lại Việt Nam, lần
này đến phủ Chúa ở Phú Xuân, để truyền bá Công giáo và xây dựng nhà thờ. Tuy
nhiên, sau sáu năm, Nguyễn Phúc Lan nhận thấy de Rhodes và Công giáo đe dọa đến
sự cai trị của mình, nên đã kết án tử hình de Rhodes (sau giảm xuống thành trục
xuất).
Sự thịnh vượng kinh tế của Đàng Trong không chỉ là nền tảng
cho sức mạnh quân sự mà còn tạo điều kiện cho một xã hội tương đối cởi mở, sẵn
sàng tiếp nhận các yếu tố văn hóa và công nghệ từ bên ngoài thông qua thương mại
và các giáo sĩ. Sự phát triển kinh tế vượt trội của Đàng Trong so với Đàng
Ngoài là một xu hướng quan trọng, cho
phép các Chúa Nguyễn có đủ nguồn lực để đối phó với chiến tranh kéo dài. Việc mở
cửa giao thương với các cường quốc kinh tế châu Á và châu Âu không chỉ mang lại của cải mà còn là kênh tiếp
cận công nghệ và thông tin. Tuy nhiên, việc trục xuất Alexandre de Rhodes cho
thấy ranh giới của sự cởi mở này, khi các Chúa Nguyễn luôn đặt sự ổn định chính
trị và quyền lực cai trị lên hàng đầu, sẵn sàng loại bỏ bất kỳ yếu tố nào bị
coi là mối đe dọa. Chính sách đối với Alexandre de Rhodes cho thấy một sự thận trọng chiến lược: các
Chúa Nguyễn sẵn sàng tận dụng lợi ích từ bên ngoài nhưng kiên quyết bảo vệ quyền
lực nội bộ. Đây là một mối quan hệ nhân quả: kinh tế phát triển tạo điều kiện
cho giao lưu, nhưng sự ưu tiên ổn định chính trị là yếu tố quyết định giới hạn
của giao lưu đó, dẫn đến việc trục xuất các yếu tố bị coi là đe dọa.
III. Cuộc Đời, Gia
Đình và Sự Nghiệp của Chúa Nguyễn Phúc Lan.
Thân Thế và Gia Đình.
Chúa Nguyễn Phúc Lan sinh ngày 13 tháng 8 năm 1601 (Tân Sửu)
, là con thứ hai của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và phu nhân Mạc Thị Giai. Ông
được lập làm Thế tử vào năm 1631 (Tân Mùi).
Vợ ông là Đoàn Thị Ngọc (1601-1661), một thôn nữ từ làng dâu
tằm Chiêm Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam. Bà được Chúa yêu quý và được đổi thành họ
Nguyễn, tục danh là Nguyễn Thị Giai. Sau này, bà được truy tôn là Hiếu Chiêu
Hoàng hậu. Mối lương duyên của họ được kể lại qua nhiều truyền thuyết dân gian
lãng mạn, như câu chuyện gặp gỡ dưới ánh trăng khi nàng hái dâu bên bãi sông.
Ông có ba người con trai: Nguyễn Phúc Vũ, Nguyễn Phúc Tần
(người kế vị, tức Chúa Hiền), và Nguyễn Phúc Quỳnh. Câu chuyện về mối lương
duyên giữa Chúa Nguyễn Phúc Lan và Đoàn Thị Ngọc, một thôn nữ xứ Quảng, không
chỉ là một giai thoại lãng mạn mà còn phản ánh sự gắn kết của các Chúa Nguyễn với
vùng đất Đàng Trong, đặc biệt là xứ Quảng. Trong bối cảnh các Chúa Nguyễn đang
xây dựng cơ nghiệp ở một vùng đất mới, việc Chúa Phúc Lan kết hôn với một thôn
nữ địa phương như Đoàn Thị Ngọc và sau
đó tôn vinh bà thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu
là một hành động mang ý nghĩa chính trị và xã hội sâu sắc. Nó không chỉ
là một câu chuyện tình yêu mà còn thể hiện sự hòa nhập của dòng họ cai trị với
nhân dân bản địa, đặc biệt là ở xứ Quảng – một vùng đất chiến lược quan trọng.
Hành động này giúp củng cố lòng dân, tạo nên sự gắn kết giữa chính quyền và người
dân Đàng Trong, khác biệt với mối quan hệ truyền thống với giới quý tộc ở Đàng
Ngoài. Đây là một chiến lược xây dựng quyền lực dựa trên sự đồng thuận và hòa
nhập văn hóa.
Thời Kỳ Trị Vì
(1635-1648).
Trong thời kỳ trị vì, Chúa Nguyễn Phúc Lan tiếp tục chính
sách phòng thủ của cha mình, củng cố các phòng tuyến kiên cố. Ông đã đẩy lùi
thành công các cuộc tấn công của quân Trịnh vào năm 1643 và 1648, bao gồm cả việc
đối phó với vũ khí hiện đại từ Hà Lan. Về chính sách đối nội và đối ngoại, ông
khuyến khích phát triển kinh tế, đặc biệt là thương mại và thủ công nghiệp, góp
phần vào sự thịnh vượng của Đàng Trong. Ông duy trì quan hệ với Bồ Đào Nha và
ban đầu cho phép Alexandre de Rhodes truyền đạo, nhưng sau đó đã trục xuất giáo
sĩ này vì lo ngại về ảnh hưởng của Công giáo đối với quyền lực của Chúa.
Đóng Góp cho Dân Tộc.
Đóng góp nổi bật nhất của Nguyễn Phúc Lan là khả năng giữ vững
độc lập cho Đàng Trong trước các cuộc tấn công của chúa Trịnh. Ông đã thành
công trong việc bảo vệ các phòng tuyến và đánh bại hạm đội Trịnh, đảm bảo sự tồn
tại của chính quyền Nguyễn. Ông cũng được ghi nhận là "người đầu tiên đánh
thắng tàu Hà Lan" , thể hiện tài thao lược quân sự và khả năng đối phó với
thế lực ngoại bang.
Về phát triển kinh tế và xã hội, dưới thời ông, Đàng Trong
tiếp tục phát triển kinh tế sầm uất, với nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương
mại đều đạt được những bước tiến đáng kể, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh
vượng của vùng đất này.
Các nguồn tư liệu có sự khác biệt về đóng góp của ông trong
việc mở rộng lãnh thổ. Một số nguồn cho
rằng ông "tiếp tục chính sách của cha mình trong việc mở rộng về phía Nam
vào lãnh thổ Campuchia và Champa." Trong khi đó, một nguồn khác khẳng định ông "không có đóng góp gì cho
việc mở mang bờ cõi lãnh thổ như các đời Chúa trước đó," và công lao này
thuộc về Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Mặc dù có tranh cãi về mức độ trực tiếp mở
rộng lãnh thổ, việc Nguyễn Phúc Lan duy trì và củng cố chính quyền Đàng Trong
trong bối cảnh chiến tranh liên miên đã tạo tiền đề vững chắc cho các cuộc Nam
tiến sau này của các Chúa Nguyễn. Các nguồn
sử dụng cụm từ "continued his father's policies," ngụ ý rằng
ông duy trì đà mở rộng đã có. Trong khi đó, nguồn tập trung vào các cuộc mở rộng lớn, rõ rệt
hơn của các Chúa khác. Từ đó, có thể suy luận rằng đóng góp của Nguyễn Phúc Lan
không phải là những cuộc chinh phạt lớn, mà là việc củng cố nội lực và duy trì
thế đứng vững chắc của Đàng Trong. Chính sự ổn định và khả năng phòng thủ hiệu
quả trong thời kỳ ông trị vì đã tạo ra một "bệ phóng" an toàn cho những
cuộc Nam tiến mạnh mẽ hơn của người kế nhiệm. Do đó, đóng góp của ông có thể được
hiểu là gián tiếp nhưng mang tính nền tảng.
Cái Chết.
Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời vào ngày 19 tháng 3 năm 1648 ,
thọ 48 tuổi. Con trai ông, Nguyễn Phúc Tần, kế vị.
IV. Lăng Trường Diên:
Quá Trình Xây Dựng, Kiến Trúc, Quy Cách và Phong Thủy.
Vị Trí Địa Lý và Lịch
Sử Xây Dựng.
Lăng Trường Diên, tức lăng Thần Tôn Hiếu Chiêu Hoàng Đế Nguyễn
Phúc Lan, tọa lạc tại địa phận núi Yên (An) Bằng, huyện Hương Trà, phủ Thừa
Thiên. Hiện nay, lăng thuộc thôn Liên Bằng
hoặc thôn Kim Ngọc , xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà (nay là thành phố Huế),
tỉnh Thừa Thiên Huế. Sự khác biệt về tên thôn giữa các nguồn tư liệu cần được
ghi nhận. Lăng nằm bên tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 2km , và cách
trung tâm thành phố Huế khoảng 11km đường chim bay về phía tây-nam. Lăng xoay mặt
về hướng Bắc. Ban đầu, lăng được xây dựng sau khi Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời
vào năm 1648. Lăng mộ của chúa Nguyễn Phúc Lan đã bị phá hủy vào năm 1790 dưới
thời nhà Tây Sơn.
Quá Trình Tái Thiết
và Tu Bổ.
Sau khi nhà Nguyễn được thành lập, vua Gia Long đã cho tái
xây dựng lại lăng vào năm thứ 5 triều đại của ông (1806) tại vị trí cũ và đặt
tên là Trường Diên. Lăng Trường Diên tiếp tục được sửa chữa vào các năm Minh Mạng
thứ 8 (1827), Minh Mạng thứ 21 (1840), và Thiệu Trị thứ nhất (1841). Lần sửa chữa
gần nhất được ghi nhận là vào năm 2004, do Hội đồng trị sự Nguyễn Phúc Tộc tiến
hành. Tuy nhiên, theo ghi nhận vào cuối tháng 8 năm 2014, lăng vẫn bị xuống cấp
nghiêm trọng, nhiều hạng mục đổ nát, tường thành sạt lở, cây cỏ dại xâm lấn.
Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh theo Quyết định
số 1224/QĐ-UBND của UBND tỉnh ban hành ngày 04/6/2018.
Tình trạng xuống cấp kéo dài của Lăng Trường Diên, dù đã được
công nhận di tích và trải qua nhiều lần tu bổ, cho thấy thách thức lớn trong việc
bảo tồn các di tích lịch sử ở những vị trí hẻo lánh và thiếu sự quan tâm thường
xuyên. Mặc dù Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh và đã trải qua nhiều đợt tu bổ , nhưng tình
trạng xuống cấp nghiêm trọng được ghi nhận vào năm 2014 cho thấy một vấn đề lớn hơn trong công tác bảo
tồn di sản. Vị trí "hẻo lánh, xa đường giao thông" có thể là một yếu tố góp phần vào sự thiếu
quan tâm và khó khăn trong việc duy trì thường xuyên. Điều này dẫn đến một hệ
quả là các di tích ít nổi bật hơn, dù có giá trị lịch sử, vẫn dễ bị lãng quên
và hư hại. Đây là một vấn đề mang tính hệ thống trong quản lý và phân bổ nguồn
lực bảo tồn di sản, đặt ra câu hỏi về hiệu quả của các kế hoạch bảo tồn và nguồn
lực dành cho các di tích ít được biết đến hơn so với các lăng tẩm hoàng đế.
Dưới đây là bảng tổng hợp lịch sử tu bổ Lăng Trường Diên:
Bảng 1: Lịch sử Tu Bổ Lăng Trường Diên
Xây dựng ban đầu Sau
1648 (Suy luận từ năm mất của Chúa).Bị phá hủy bởi Tây Sơn 1790 .Tái
xây dựng bởi Gia Long-1806 (Gia Long năm thứ 5) .Sửa
chữa lần 1 -1827 (Minh Mạng thứ 8).Sửa
chữa lần 2 -1840 (Minh Mạng thứ 21) .Sửa
chữa lần 3 -1841 (Thiệu Trị thứ nhất) .Sửa
chữa gần nhất 2004 .Tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Cuối 8/2014 .Công
nhận di tích cấp tỉnh -04/6/2018 .
Kiến Trúc và
Quy Cách.
Lăng Trường Diên được xây dựng theo kiểu thức kiến trúc lăng
mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, thường có bố cục từ thấp lên cao.
Bố cục tổng thể: Lăng có hai vòng trường thành hình chữ nhật
bao bọc.
Vòng ngoài: Được xây bằng đá bazan, phần mũ tường xây bằng gạch
vồ. Chu vi được ghi nhận là 124,5 m, cao 2,51 m. Một nguồn khác ghi chu vi
156,5 m và cao 260 cm.
Vòng trong: Xây hoàn toàn bằng gạch vồ. Chu vi được ghi nhận
là 68,3 m, thành cao 1,98 m. Một nguồn khác ghi chu vi 69,5 m và cao 205 cm.
Cấu trúc mộ phần: Mộ được xây bằng gạch vồ và vôi vữa, có
hình khối chữ nhật, thấp và phẳng, gồm 2 tầng.
Tầng 1 (trên): Rộng 172 cm, dài 248 cm, cao 25 cm. Một nguồn
khác ghi rộng 170 cm, dài 214 cm, cao 27
cm.
Tầng 2 (dưới): Rộng 222 cm, dài 303 cm, cao 30 cm. Một nguồn
khác ghi rộng 187 cm, dài 310 cm, cao 23
cm.
Các hạng mục khác:
Trước mộ có một hương án chân quỳ, cao 90 cm, rộng 110c m,
dài 214 cm. Hương án này có quy cách tương tự như hương án ở lăng Trường Cơ của
Chúa Tiên Nguyễn Hoàng.
Lăng có một cửa phía trước. Sau cửa là một bình phong, mặt
trước bình phong trang trí long mã ghép sành sứ. Bình phong này hiện đã sụp đổ,
chỉ còn lại phần chân.
Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng , nhưng nay chỉ
còn dấu vết mờ nhạt.
Sự khác biệt nhỏ về kích thước trong các nguồn tư liệu (ví dụ
chu vi tường thành, kích thước mộ phần) có thể do các phương pháp đo lường khác
nhau, thời điểm đo, hoặc sự sai lệch trong quá trình chép sử/tái bản. Tuy
nhiên, điểm đáng chú ý hơn là sự trùng khớp gần như hoàn toàn về kích thước mộ
phần và hương án giữa Lăng Trường Diên
và Lăng Trường Cơ. Điều này gợi ý một xu hướng hoặc quy chuẩn trong kiến
trúc lăng mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, có thể là do việc áp dụng các
nguyên tắc phong thủy cụ thể (ví dụ, thước Lỗ Ban) hoặc một thiết kế mẫu được lặp
lại. Đây là một phát hiện về mẫu hình kiến trúc, cho thấy sự thống nhất trong
tư duy xây dựng lăng tẩm hoàng gia ngay từ những giai đoạn đầu.
Dưới đây là bảng so sánh kích thước chi tiết các hạng mục của
Lăng Trường Diên từ các nguồn khác nhau:
Kích Thước Chi Tiết
Các Hạng Mục Lăng Trường Diên.
Vòng thành ngoài (Chu vi) -124.5 m Nguồn khác - 156.5 m ghi
"đo trên thực tế"
Vòng thành ngoài (Chiều cao) - 2.51 m, 2.60 m (260cm) .
Vòng trong (Chu vi) -68.3 m.Nguồn khác 69.5 m ;
Vòng trong (Chiều cao) - 1.98
m, 2.05 m (205cm) .
Mộ tầng 1 (Rộng x Dài x Cao) 170cm
nhân 214 cm nhân 27 cm . Nguồn
khác 172 cm nhân 248 cm nhân 25 cm .
Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ .
Mộ tầng
2 (Rộng x Dài x Cao) 187 cm nhân 310 cm nhân
23cm. Nguồn khác 222 cm nhân 303 cm nhân
30 cm.Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ.
Hương án (Cao x Rộng x Dài) - Không rõ. Nguồn khác 90 cm nhân 110 cm nhân 214 cm .Tương tự hương án Lăng Trường Cơ ./
Tính Chất Phong Thủy.
Các lăng mộ của các Chúa Nguyễn nói chung và Lăng Trường
Diên nói riêng đều tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc phong thủy truyền thống,
thể hiện quan niệm về "vạn niên cát địa" – vùng đất tốt lành vĩnh cửu.
Thế đất: Lăng Trường Diên nằm ở núi Yên (An) Bằng , thể hiện
nguyên tắc "tọa sơn" (lưng tựa núi) để tạo thế vững chãi và thu hút
linh khí. Mặt lăng hướng về phía Bắc , hướng ra dòng Tả Trạch , thể hiện nguyên
tắc "hướng thủy" (mặt hướng sông nước) để đón sinh khí và tài lộc.
Dòng Tả Trạch được coi là "minh đường tụ thủy" – một yếu tố cực kỳ tốt
trong phong thủy, biểu thị sự tụ hội của vượng khí và may mắn.
Long mạch và Tứ Tượng: Mặc dù các nguồn không mô tả chi tiết
"long mạch" cụ thể của Lăng Trường Diên, nhưng nguyên tắc chung trong
phong thủy lăng tẩm hoàng gia là chọn địa điểm có long mạch mạnh, tức là khí mạch
của đất đi theo gò, núi, uốn lượn như hình thể con rồng, tích tụ năng lượng tốt.
Các lăng tẩm ở Huế thường được chọn theo thế "Tứ Tượng" (Thanh Long,
Bạch Hổ, Chu Tước, Huyền Vũ).
Hậu Huyền Vũ: Phía sau lăng cần có địa thế cao và vững chãi
(núi Yên Bằng), tượng trưng cho Huyền Vũ, mang lại sự ổn định và bảo vệ.
Tiền Chu Tước: Phía trước lăng cần có không gian quang đãng,
sáng sủa (minh đường), thường là sông nước (dòng Tả Trạch), tượng trưng cho Chu
Tước, đón sinh khí.
Tả Thanh Long và Hữu Bạch Hổ: Hai bên lăng (tả là trái, hữu
là phải) cần có địa hình hoặc cấu trúc phù hợp, thường là đồi núi hoặc các công
trình phụ trợ, tượng trưng cho Thanh Long và Bạch Hổ, tạo sự cân bằng và bảo vệ.
Thanh Long (bên trái) tượng trưng cho sự phát triển, Bạch Hổ (bên phải) tượng
trưng cho sự duy trì và bảo vệ. Các lăng chúa Nguyễn đều tọa lạc trên đồi cao,
có núi dựa lưng, trước mặt đều có hồ nước, khe suối hay đồng ruộng làm “tụ thủy”.
Việc lựa chọn vị trí và bố cục kiến trúc của Lăng Trường
Diên theo các nguyên tắc phong thủy nghiêm ngặt cho thấy tầm quan trọng của yếu
tố tâm linh và tín ngưỡng trong việc xây dựng nơi an nghỉ cho các vị Chúa Nguyễn,
với niềm tin rằng một địa cuộc tốt sẽ mang lại sự thịnh vượng và phúc lành cho
con cháu và vương triều.
Kết Luận.
Lăng Trường Diên, nơi an nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc
Lan, là một di tích lịch sử mang nhiều giá trị to lớn, phản ánh một giai đoạn
quan trọng trong lịch sử Đàng Trong. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Phúc Lan
được đánh dấu bằng khả năng kiên cường bảo vệ chủ quyền Đàng Trong trước các cuộc
tấn công của chúa Trịnh, bao gồm cả việc đối phó hiệu quả với vũ khí hiện đại từ
phương Tây. Điều này không chỉ khẳng định năng lực quân sự của chính quyền Nguyễn
mà còn củng cố vị thế độc lập của họ.
Sự thịnh vượng kinh tế dưới thời ông, với sự phát triển mạnh
mẽ của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại, đã tạo nền tảng vững chắc
cho sức mạnh của Đàng Trong. Mối quan hệ với các thương nhân Bồ Đào Nha và việc
ban đầu cho phép giáo sĩ Alexandre de Rhodes truyền đạo cho thấy một sự cởi mở
nhất định với thế giới bên ngoài, nhưng việc trục xuất de Rhodes sau đó cũng thể
hiện sự ưu tiên hàng đầu của các Chúa Nguyễn đối với ổn định chính trị và quyền
lực cai trị nội bộ.
Về Lăng Trường Diên, mặc dù đã trải qua nhiều lần tu bổ và
được công nhận là di tích lịch sử, tình trạng xuống cấp vẫn còn đáng lo ngại.
Điều này cho thấy những thách thức trong việc bảo tồn các di tích ở những vị
trí hẻo lánh và đòi hỏi sự quan tâm, đầu tư bền vững hơn. Kiến trúc lăng mộ
tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc phong thủy truyền thống, với bố cục và quy
cách được chuẩn hóa, cho thấy sự thống nhất trong tư duy xây dựng lăng tẩm
hoàng gia thời kỳ đầu của các Chúa Nguyễn. Việc nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố
phong thủy cụ thể của Lăng Trường Diên, đặc biệt là so sánh với các lăng chúa
khác, có thể mang lại những hiểu biết mới về quan niệm kiến trúc và tín ngưỡng
của triều đại này.
Nhìn chung, Lăng Trường Diên không chỉ là một công trình kiến
trúc cổ kính mà còn là một minh chứng sống động cho một giai đoạn lịch sử đầy
biến động, nơi Nguyễn Phúc Lan đã đóng vai trò then chốt trong việc củng cố và
phát triển Đàng Trong, đặt nền móng cho vương triều Nguyễn sau này.
Xin theo dõi tiếp bài 4. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét