Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 4. Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần . Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế (1620-1687).
1/ MỞ ĐẦU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé
thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo
sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện
bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm
2025, để chuyển sang dạng video trên
youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này.
Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ
HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu
khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu
tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Lời Mở Đầu: Giới Thiệu
Loạt Bài và Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.
Loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về lăng tẩm các Chúa Nguyễn
tiếp tục hành trình khám phá những di tích lịch sử quan trọng, thường bị lu mờ
bởi sự hoành tráng của lăng tẩm các vị vua Nguyễn sau này, nhưng lại chứa đựng
những giá trị lịch sử và kiến trúc độc đáo, phản ánh một giai đoạn đầy biến động
và hình thành của Đàng Trong. Những lăng tẩm này không chỉ là nơi an nghỉ của
các vị chúa mà còn là những chứng nhân vật chất cho quá trình dựng nghiệp, củng
cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ của dòng họ Nguyễn, đặt nền móng vững chắc cho
vương triều Nguyễn sau này.
Trong phần thứ tư của loạt bài này, trọng tâm sẽ được dành
cho Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần (1620-1687),
người được truy tôn là Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế. Ông là vị chúa thứ tư của
dòng họ Nguyễn, kế nghiệp Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, và đã trị vì trong một
giai đoạn then chốt của lịch sử Đàng Trong. Triều đại của Chúa Hiền được đánh dấu
bởi sự củng cố vững chắc quyền lực của chúa Nguyễn, đồng thời mở rộng lãnh thổ
về phía Nam, định hình bản sắc và vị thế độc lập của Đàng Trong trong bối cảnh
cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn phân tranh khốc liệt. Ông là người đã đưa Đàng
Trong đến giai đoạn ổn định và phát triển mạnh mẽ, tạo tiền đề quan trọng cho sự
thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.
Bài viết này sẽ trình bày một cách toàn diện về cuộc đời, sự
nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, đi sâu vào mô tả kiến trúc và cấu trúc
chi tiết của Lăng Trường Hưng, làm rõ những đặc điểm riêng biệt của nó. Đồng thời,
bài viết cũng sẽ phân tích ý nghĩa lịch sử, văn hóa của di tích này, đặt nó
trong mối quan hệ so sánh với các lăng chúa và lăng vua Nguyễn khác. Cuối cùng,
những thông tin cập nhật về lịch sử trùng tu và hiện trạng của lăng, cùng với
những thách thức trong việc phát huy giá trị di sản, cũng sẽ được đề cập.
I. Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần: Cuộc Đời và Bối Cảnh Lịch Sử Đàng Trong Thế Kỷ XVII.
Thân thế và sự nghiệp
của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.
Nguyễn Phúc Tần sinh năm 1620, là con trai của Chúa Thượng
Nguyễn Phúc Lan. Ông lên ngôi chúa vào năm 1648 và trị vì trong 39 năm cho đến
khi qua đời vào năm 1687. Giai đoạn trị vì của ông là một trong những thời kỳ
quan trọng nhất trong lịch sử Đàng Trong, khi dòng họ Nguyễn phải đối mặt với
những thách thức lớn từ Đàng Ngoài nhưng cũng đạt được những thành tựu đáng kể
trong việc củng cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ.
Bối cảnh Trịnh-Nguyễn
phân tranh và vai trò của Chúa Hiền trong cuộc chiến.
Sự chia cắt đất nước thành Đàng Trong và Đàng Ngoài là một đặc
điểm nổi bật của lịch sử Việt Nam thế kỷ XVII. Khái niệm Đàng Trong và Đàng
Ngoài đã xuất hiện từ nửa đầu thế kỷ XVII để chỉ hai vùng lãnh thổ khác nhau của
Việt Nam – miền Nam và miền Bắc – tồn tại như hai vương quốc độc lập kéo dài đến
cuối thế kỷ XVIII. Sự phân chia này bắt nguồn từ mâu thuẫn quyền lực sâu sắc giữa
họ Trịnh ở Đàng Ngoài và họ Nguyễn ở Đàng Trong, sau khi Nguyễn Hoàng vào Thuận
Hóa xây dựng cơ nghiệp. Trên danh nghĩa, cả Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn đều là bề
tôi của nhà Hậu Lê, nhưng trên thực tế, hai tập đoàn phong kiến này đã tạo thế
lực cát cứ cho riêng mình như hai quốc gia độc lập.
Chiến tranh Trịnh-Nguyễn bùng nổ từ năm 1627 và kéo dài đến
năm 1672 với 7 lần giao tranh lớn, bất phân thắng bại, dẫn đến việc lấy sông
Gianh làm ranh giới phân chia đất nước thành hai Đàng. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần
là một trong những chỉ huy và lãnh đạo chủ chốt của phe Chúa Nguyễn trong giai
đoạn khốc liệt này. Triều đại của Chúa Hiền chứng kiến những chiến dịch quân sự
lớn cuối cùng của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn. Chính dưới sự lãnh đạo của ông, cuộc
chiến đã đi đến một giai đoạn đình chiến kéo dài gần một thế kỷ (từ 1672), cho
phép Đàng Trong tập trung vào phát triển nội bộ.
Việc Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần trị vì trong giai đoạn cao điểm
của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn (1648-1672) và sau đó là giai đoạn đình chiến kéo
dài cho thấy ông không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà lãnh đạo
có tầm nhìn chiến lược. Ông đã củng cố phòng tuyến, phát triển kinh tế, và mở rộng
lãnh thổ về phía Nam, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển và độc lập của
Đàng Trong. Sự "độc lập" trên thực tế của Đàng Trong dưới thời ông là
một thành tựu lớn, tạo tiền đề cho sự thống nhất đất nước sau này. Lăng Trường
Hưng của ông, với tư cách là nơi an nghỉ của một vị chúa như vậy, mang ý nghĩa
vượt ra ngoài một công trình kiến trúc đơn thuần. Nó là một chứng nhân vật chất
cho một giai đoạn lịch sử quan trọng, biểu tượng cho sự kiên cường và tầm nhìn
của một vị chúa đã định hình một nửa bản đồ Việt Nam.
Những đóng góp khác của
ông cho sự phát triển của Đàng Trong.
Ngoài lĩnh vực quân sự, Chúa Hiền còn chú trọng phát triển
nông nghiệp, thương mại, và văn hóa. Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng diện
tích canh tác, và thiết lập các mối quan hệ thương mại với nước ngoài, góp phần
tạo nên sự phồn thịnh cho vùng đất mới Thuận-Quảng. Những chính sách này không
chỉ giúp Đàng Trong tự chủ về kinh tế mà còn tăng cường sức mạnh nội tại, chuẩn
bị cho những bước phát triển xa hơn. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần không chỉ là một
nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà kiến thiết vĩ đại, người đã biến Đàng
Trong từ một vùng đất mới thành một thực thể chính trị, kinh tế, và văn hóa độc
lập, đặt nền móng cho sự thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.
Bảng 1: Niên Biểu Các
Sự Kiện Chính Thời Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần và Chiến Tranh Trịnh-Nguyễn.
Năm Sự kiện chính.
1620 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần sinh.
1627 Bùng nổ chiến
tranh Trịnh-Nguyễn (lần đầu).
1648 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần lên ngôi.
1627-1672 Giai đoạn 7
cuộc chiến Trịnh-Nguyễn khốc liệt.
1672 Chiến tranh Trịnh-Nguyễn
kết thúc giai đoạn giao tranh lớn, thiết lập ranh giới sông Gianh.
1687 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần qua đời.
Bảng niên biểu này cung cấp một cái nhìn tổng quan, có hệ thống
về các mốc thời gian quan trọng trong cuộc đời và triều đại của Chúa Hiền, đặc
biệt là các giai đoạn của Chiến tranh Trịnh-Nguyễn. Việc trình bày theo niên biểu
giúp người đọc dễ dàng định vị và hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử phức tạp của Trịnh-Nguyễn
phân tranh, làm nổi bật sự kéo dài và khốc liệt của cuộc chiến mà Chúa Hiền đã
phải đối mặt trong phần lớn thời gian trị vì của mình. Nó cũng giúp nhận ra rằng
ông không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là một phần của một quá trình lịch
sử lớn hơn, đồng thời làm nổi bật sự ổn định tương đối mà Chúa Hiền đã tạo ra
sau năm 1672, cho phép Đàng Trong phát triển nội lực và mở rộng về phía Nam. Điều
này khẳng định tầm quan trọng của ông không chỉ là một nhà quân sự mà còn là một
nhà kiến thiết, người đã đặt nền móng cho sự thịnh vượng của Đàng Trong trước
khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Bảng này cũng là một công cụ tham chiếu
nhanh chóng cho người đọc.
II. Đặc Điểm Chung của
Lăng Tẩm Các Chúa Nguyễn.
Vị trí tập trung tại
Bằng Lãng, Hương Thọ.
Một trong những đặc điểm độc đáo nhất của lăng tẩm các Chúa
Nguyễn là vị trí tập trung của chúng. Tất cả 9 vị chúa Nguyễn đều được an táng
tại một khu vực duy nhất: vùng đất Bằng Lãng, nơi hợp lưu của dòng Tả Trạch và
Hữu Trạch để tạo thành sông Hương. Khu vực này được mô tả là vùng bán sơn địa với
cảnh quan đẹp, hệ thống cây xanh và đồi núi trù phú , cho thấy một sự lựa chọn
có chủ đích về mặt phong thủy và cảnh quan.
Sự tập trung tất cả các lăng chúa tại một địa điểm duy nhất,
Bằng Lãng, không chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà là một lựa chọn có chủ đích,
mang ý nghĩa sâu sắc về phong thủy và sự khẳng định quyền lực của dòng họ.
Trong văn hóa truyền thống Á Đông, đặc biệt là phong thủy, vị trí hợp lưu của
các dòng sông (long mạch) và cảnh quan núi non hùng vĩ (tựa sơn hướng thủy) được
coi là nơi lý tưởng để xây dựng lăng mộ, mang lại sự thịnh vượng và bền vững
cho hậu thế. Việc chọn một địa điểm chung cho toàn bộ dòng họ thể hiện một chiến
lược dài hạn của dòng họ Nguyễn trong việc xây dựng một trung tâm quyền lực tâm
linh và khẳng định sự gắn kết, liên tục của triều đại mình ngay từ giai đoạn
"chúa", trước khi trở thành "vua". Nó thể hiện ý chí xây dựng
một "quê hương" và "thánh địa" cho dòng họ tại Đàng Trong,
tách biệt với Thăng Long của nhà Lê-Trịnh. Sự tập trung này tạo nên một quần thể
di tích độc đáo, khác biệt với cách bố trí lăng tẩm các vua Nguyễn sau này (thường
phân tán hơn, mỗi lăng là một công trình độc lập, hoành tráng). Điều này phản
ánh sự chuyển đổi từ một tập đoàn phong kiến cát cứ đang xây dựng nền móng sang
một triều đại đã thống nhất đất nước và khẳng định quyền lực tuyệt đối, đồng thời
là một điểm nhấn quan trọng cho việc nghiên cứu hệ thống lăng tẩm Nguyễn.
Đặc trưng kiến trúc
(không có công trình gỗ, tái xây dựng/tu bổ dưới thời Nguyễn).
Một đặc điểm nổi bật khác của các lăng chúa Nguyễn là sự vắng
bóng của các công trình kiến trúc gỗ. Các lăng này đều không có công trình kiến
trúc gỗ , điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với lăng tẩm các vua Nguyễn
sau này, vốn có nhiều điện thờ, tẩm điện, nhà bia được xây dựng bằng gỗ với quy
mô lớn.
Sự vắng mặt của các công trình gỗ trong lăng tẩm các chúa
Nguyễn, trái ngược với sự hiện diện của chúng trong lăng tẩm các vua Nguyễn,
không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh lịch sử,
tình hình tài chính và vị thế chính trị của dòng họ Nguyễn trong từng giai đoạn.
Các công trình gỗ lớn, tinh xảo đòi hỏi nguồn lực tài chính dồi dào, kỹ thuật
xây dựng phức tạp và thời gian thi công dài. Thời kỳ các chúa Nguyễn trị vì là
giai đoạn chiến tranh liên miên (Trịnh-Nguyễn phân tranh) , nguồn lực chủ yếu tập
trung cho quân sự và mở rộng lãnh thổ, không có đủ điều kiện để xây dựng các
công trình phô trương. Việc không có công trình gỗ cho thấy sự ưu tiên về tính
bền vững, đơn giản và khả năng chống chịu trong bối cảnh chiến tranh. Các lăng
chúa có thể được xây dựng ban đầu với quy mô khiêm tốn hơn, tập trung vào phần
mộ và thành bao, ít chú trọng các công trình phụ trợ bằng gỗ dễ hư hại.
Các lăng này đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời
điểm gần tương tự nhau, cụ thể là dưới thời vua Gia Long và sau đó là vua Minh
Mạng, vua Thiệu Trị. Điều này cho thấy sự quan tâm của các vua Nguyễn đối với
di sản của tổ tiên, đồng thời cũng phản ánh sự thay đổi trong quan niệm và kỹ
thuật kiến trúc qua các thời kỳ. Việc tái xây dựng dưới thời các vua Nguyễn sau
này có thể là để nâng cấp, chuẩn hóa chúng theo một phong cách nhất định, nhưng
vẫn giữ nguyên đặc trưng cốt lõi là không có kiến trúc gỗ, có thể là để phân biệt
với lăng vua hoặc do quan niệm tôn trọng sự giản dị ban đầu của tổ tiên. Điều
này là một minh chứng vật chất cho sự khác biệt về quyền lực, tài nguyên và bối
cảnh chính trị giữa thời kỳ "chúa" (đang xây dựng cơ nghiệp, chiến
tranh) và thời kỳ "vua" (đã thống nhất đất nước, ổn định, phồn thịnh).
Nó cũng giải thích một phần lý do tại sao các lăng chúa ít được biết đến hơn
lăng vua, vì chúng thiếu đi sự hoành tráng, cầu kỳ của các công trình gỗ.
Lý do ít được biết đến
so với lăng các vua Nguyễn.
Các lăng chúa Nguyễn ít được biết đến và ít được công chúng
quan tâm hơn so với lăng tẩm các vua Nguyễn. Sự ít được biết đến của các lăng
chúa không chỉ do thiếu công trình gỗ hay quy mô nhỏ hơn mà còn liên quan đến lịch
sử truyền thông, nhận thức công chúng, và quá trình phát triển du lịch di sản.
Lăng các vua Nguyễn (Gia Long, Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định...)
được xây dựng trong thời kỳ đất nước thống nhất, có quy mô lớn, kiến trúc cầu kỳ,
và thường được quảng bá rộng rãi hơn trong các tài liệu du lịch và lịch sử
chính thống của triều Nguyễn và sau này. Chúng là biểu tượng của quyền lực đế
chế và được đầu tư hơn về hạ tầng du lịch. Các lăng chúa, mặc dù quan trọng về
mặt lịch sử, lại thuộc về giai đoạn "chúa" – một giai đoạn cát cứ,
chưa phải là đế chế thống nhất. Hơn nữa, việc chúng không có các công trình gỗ
lớn khiến chúng kém "ấn tượng"
về mặt thị giác so với các lăng vua. Việc trùng tu và "tái xây dựng" cũng có thể đã làm mất đi một phần nét kiến
trúc nguyên bản, khiến chúng không còn giữ được vẻ cổ kính nguyên sơ như một số
di tích khác, gây khó khăn cho việc kể câu chuyện lịch sử của chúng. Điều này đặt
ra thách thức trong việc giáo dục công chúng và phát huy giá trị di sản của các
lăng chúa. Chúng cần được nhìn nhận không chỉ là những công trình kiến trúc mà
còn là những chứng nhân lịch sử cho giai đoạn hình thành và phát triển của Đàng
Trong, một giai đoạn đầy biến động nhưng cũng là nền tảng cho sự thống nhất đất
nước sau này. Việc tăng cường nghiên cứu và quảng bá là cần thiết để thay đổi
nhận thức này.
III. Lăng Trường
Hưng: Kiến Trúc và Cấu Trúc Chi Tiết.
A. Vị Trí và Bố Cục Tổng
Thể.
Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần,
tọa lạc tại vùng đất Bằng Lãng, xã Hương Thọ, thành phố Huế, cùng với các lăng
chúa Nguyễn khác. Lăng xoay mặt về hướng đông bắc. Hướng này có thể được lựa chọn
dựa trên các nguyên tắc phong thủy truyền thống, nhằm mang lại sự hài hòa với cảnh
quan tự nhiên và đảm bảo sự thịnh vượng cho hậu thế.
Phía trước lăng có một khoảng sân nhỏ, tạo không gian trang
nghiêm và thoáng đãng. Trên sân hiện có 10 chiếc chậu để trồng hoa và cây cảnh,
tuy nhiên, dân gian vẫn thường gọi là "Lăng Chín Chậu" vì xưa kia chỉ
có 9 chiếc. Hệ thống bậc cấp đi lên sân gồm 7 bậc, đã được tu sửa lại trong các
đợt trùng tu gần đây. Sự thay đổi từ "Lăng Chín Chậu" thành "Mười
Chậu" là một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, phản ánh sự can thiệp của các
đợt trùng tu hiện đại vào kiến trúc gốc và đặt ra câu hỏi về triết lý bảo tồn
di sản. Số 9 trong văn hóa phương Đông thường mang ý nghĩa đặc biệt như sự trường
tồn, viên mãn. Việc thay đổi từ 9 thành 10 chậu trong quá trình trùng tu có thể
là do quyết định của các nhà trùng tu hiện đại, có thể là để cân đối thẩm mỹ,
do không còn thông tin chính xác về vị trí/số lượng chậu ban đầu, hoặc do sự
thay đổi trong quan niệm về số học may mắn. Sự thay đổi này đặt ra câu hỏi về
triết lý bảo tồn di sản: liệu có nên khôi phục nguyên trạng hay chấp nhận những
thay đổi trong quá trình trùng tu, đặc biệt khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc
có sự mâu thuẫn? Nó cũng là một ví dụ về cách mà sự can thiệp hiện đại có thể
làm thay đổi những chi tiết nhỏ nhưng mang ý nghĩa lịch sử, đồng thời cho thấy
sức sống của tên gọi dân gian ("Lăng Chín Chậu") dù thực tế đã thay đổi.
Chi tiết này có thể được dùng để thảo luận về thách thức trong việc bảo tồn di
sản, đặc biệt là khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc khi có sự mâu thuẫn giữa
truyền thống và thực tiễn trùng tu. Nó cũng là một điểm thú vị để du khách và
nhà nghiên cứu quan sát và suy ngẫm, thể hiện sự "sống động" của di
tích qua thời gian và các lần can thiệp của con người.
B. Cấu Trúc Chính.
Lăng Trường Hưng được bảo vệ bởi hai vòng thành hình chữ nhật
kiên cố, bao quanh khu vực mộ. Vòng ngoài có chu vi 210m, với chiều cao thành
là 2,57m. Vòng trong có chu vi nhỏ hơn là 52,8m, với chiều cao thành là 1,97m.
Cấu trúc hai vòng thành này tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc và phân định rõ
ràng không gian linh thiêng của lăng.
Bức bình phong nằm sau cổng chính của lăng vẫn còn khá
nguyên vẹn, với những chi tiết chạm khắc tinh xảo. Mặt trước của bình phong đắp
hình đôi lân, biểu tượng của sự uy nghi và bảo vệ. Mặt sau của bình phong có
hình rồng, một biểu tượng quyền lực tối cao trong văn hóa phương Đông. Bình
phong ở mặt sau vòng thành ngoài của lăng cũng còn giữ được hình rồng khá chi
tiết.
Phần mộ chính gồm 2 tầng hình chữ nhật. Trong đợt trùng tu gần
đây, mộ đã được trang trí thêm hoa văn và đặc biệt là được làm thêm 1 tầng dưới
khá rộng, tạo nên sự bề thế hơn cho tổng thể. Các kích thước cụ thể của mộ như
sau: tầng trên cùng rộng 193 cm, dài 271 cm, cao 22 cm; tầng giữa rộng 241 cm,
dài 326 cm, cao 18 cm; và tầng dưới cùng rộng 345 cm, dài 433 cm, cao 7 cm. Những
kích thước này cho thấy sự tính toán tỉ mỉ trong thiết kế và xây dựng, dù không
có các công trình gỗ phức tạp.
Một tấm bia đá lớn nằm trong khuôn viên lăng. Mặt sau của
bia có khắc tiểu sử và công trạng của Chúa Nguyễn Phúc Tần bằng tiếng Việt. Việc
bia đá khắc tiểu sử và công trạng bằng tiếng Việt là một điểm đáng chú ý, phản
ánh sự phát triển của chữ Quốc ngữ hoặc sự ưu tiên tính phổ biến trong các đợt
trùng tu sau này. Trong các di tích lịch sử phong kiến Việt Nam, bia đá thường
được khắc bằng chữ Hán, là ngôn ngữ chính thức của triều đình và giới học giả.
Việc sử dụng tiếng Việt (có thể là chữ Nôm hoặc chữ Quốc ngữ tùy thời điểm bia
được dựng/khắc lại) là một điểm khác biệt. Nếu là chữ Quốc ngữ, nó sẽ chỉ xuất
hiện ở các bia được dựng hoặc khắc lại vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20. Điều
này có thể chỉ ra rằng tấm bia hiện tại không phải là bia gốc từ thế kỷ 17 mà
là một tấm bia được dựng hoặc khắc lại trong các đợt trùng tu sau này, đặc biệt
là vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20 (phù hợp với thông tin về trùng tu 1899
trong hoặc 1996 trong ). Việc sử dụng tiếng
Việt giúp thông tin về Chúa Hiền dễ tiếp cận hơn với công chúng hiện đại, thể
hiện nỗ lực của các nhà trùng tu trong việc phổ biến lịch sử. Chi tiết này
không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn là một chứng cứ cho lịch sử trùng tu
và cách thức thông tin được truyền tải qua các thời đại. Nó nhấn mạnh sự
"sống động" của di tích, không chỉ là một công trình tĩnh lặng mà là
một thực thể được tái tạo và diễn giải qua thời gian, mang giá trị giáo dục
cao.
Bảng 2: Thông Số Kiến
Trúc Chính của Lăng Trường Hưng.
Tiêu chí Thông số.
Hướng lăng Đông bắc .
Số lượng chậu hoa .10
chiếc (hiện tại), vốn xưa 9 chiếc
.
Số bậc cấp 7 bậc .
Vòng thành ngoài Chu
vi 210m, cao 2,57m .
Vòng thành trong Chu
vi 52,8m, cao 1,97m .
Kích thước mộ (Tầng trên cùng). Rộng 193 cm, dài 271 cm, cao
22 cm .
Kích thước mộ (Tầng giữa). Rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18
cm .
Kích thước mộ (Tầng dưới cùng). Rộng 345 cm, dài 433 cm, cao
7 cm .
Bảng này tổng hợp một cách rõ ràng và khoa học các số liệu cụ
thể về kích thước và cấu trúc của lăng Trường Hưng, cung cấp thông tin định lượng
chi tiết. Việc trình bày các thông số này giúp người đọc, đặc biệt là các nhà
nghiên cứu kiến trúc, hình dung rõ ràng về quy mô và tỷ lệ của lăng, từ đó có
thể phân tích sâu hơn về kỹ thuật xây dựng, thiết kế, và sự tuân thủ các nguyên
tắc phong thủy của thời kỳ đó. Việc liệt kê cả số liệu cũ và mới (ví dụ: số chậu
hoa) cũng làm nổi bật quá trình trùng tu và những thay đổi đã diễn ra. Bảng này
là bằng chứng vật chất cho sự giản dị nhưng kiên cố của kiến trúc lăng chúa, đối
lập với sự phức tạp của lăng vua. Nó cũng là một công cụ hữu ích để so sánh định
lượng với các lăng khác trong loạt bài, giúp người đọc nhận diện các mẫu hình
và sự phát triển kiến trúc qua các giai đoạn lịch sử của dòng họ Nguyễn.
C. So Sánh và Đánh
Giá Kiến Trúc.
Điểm tương đồng và
khác biệt với các lăng chúa Nguyễn khác.
Lăng Trường Hưng chia sẻ đặc điểm chung với các lăng chúa
Nguyễn khác về việc không có công trình kiến trúc gỗ và vị trí tập trung tại Bằng Lãng, tạo thành
một quần thể lăng tẩm độc đáo. Tuy nhiên, mỗi lăng chúa cũng có những nét riêng
biệt về bố cục, chi tiết trang trí, và kích thước. Lăng Trường Hưng nổi bật với
tên gọi dân gian "Lăng Chín Chậu" (nay Mười Chậu) và các chi tiết phù
điêu lân-rồng trên bình phong.
So sánh với kiến trúc
lăng tẩm các vua Nguyễn để làm nổi bật nét riêng.
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa lăng tẩm các chúa Nguyễn (bao
gồm Lăng Trường Hưng) và lăng tẩm các vua Nguyễn nằm ở quy mô và sự hiện diện của
các công trình gỗ. Lăng các chúa Nguyễn không có các công trình gỗ hoành tráng
như tẩm điện, nhà bia, hay các công trình phụ trợ khác thường thấy trong lăng
các vua Nguyễn. Lăng vua thường có sân chầu, sân bái, bi đình (nhà bia), tẩm điện
thờ thần vị, và các khu vực phụ cận rộng lớn, được xây dựng cầu kỳ, trang trí
nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi thân quen.
Ví dụ cụ thể, sự giản dị, tập trung vào mộ và thành bao của
Lăng Trường Hưng đối lập hoàn toàn với sự phức tạp và quy mô lớn của Lăng Gia
Long. Lăng Gia Long có chu vi rộng đến gần 12.000 mét, được phân thành 3 khu vực
khác nhau bao gồm lăng tẩm vua và hoàng hậu, Điện Minh Thành, và một tấm bia
hoành tráng. Hay Lăng Tự Đức, với kiến trúc cầu kỳ, phong cảnh sơn thủy hữu
tình, được đánh giá là một trong những lăng tẩm đẹp nhất của vua chúa nhà Nguyễn.
Sự khác biệt trong kiến trúc lăng tẩm giữa các chúa và các
vua Nguyễn không chỉ là vấn đề về quy mô hay vật liệu mà còn là biểu tượng của
sự chuyển mình từ một thế lực cát cứ sang một đế chế thống nhất. Các chúa Nguyễn
trị vì trong bối cảnh chiến tranh và xây dựng cơ nghiệp, chưa có danh phận
"hoàng đế" chính thức. Các vua Nguyễn trị vì sau khi đã thống nhất đất
nước, với quyền lực tối thượng và nguồn lực dồi dào. Kiến trúc lăng tẩm là một
hình thái biểu đạt quyền lực và địa vị của người được an táng. Sự giản dị và
thiếu các công trình gỗ trong lăng chúa phản ánh vị thế "chúa" (chưa
phải vua), sự tập trung vào sự bền vững hơn là sự phô trương, và bối cảnh tài
chính, quân sự của thời kỳ đó. Ngược lại, sự hoành tráng, phức tạp của lăng vua
thể hiện quyền lực đế chế tuyệt đối, sự ổn định của đất nước và khả năng huy động
nguồn lực khổng lồ. Sự so sánh này giúp làm nổi bật quá trình tiến hóa trong tư
duy kiến trúc và quan niệm về lăng tẩm của dòng họ Nguyễn, từ một thế lực đang
khẳng định mình đến một triều đại đã đạt đến đỉnh cao quyền lực. Nó cũng củng cố
lý do tại sao các lăng chúa có những đặc điểm riêng biệt và ít được biết đến
hơn, đồng thời nhấn mạnh giá trị độc đáo của chúng trong tổng thể di sản Huế.
Bảng 3: So Sánh Đặc
Điểm Kiến Trúc Lăng Các Chúa Nguyễn và Lăng Các Vua Nguyễn (Giai Đoạn Đầu).
Tiêu chí so sánh Lăng
các Chúa Nguyễn (ví dụ: Lăng Trường Hưng),Lăng các Vua Nguyễn (Giai đoạn đầu,
ví dụ: Lăng Gia Long, Lăng Minh Mạng).
Công trình gỗ Không có .
Có (Tẩm điện, Bi đình, v.v.)
.
Quy mô tổng thể Thường
khiêm tốn hơn, tập trung vào mộ và thành bao
Rộng lớn, phức tạp, nhiều khu vực chức năng.
Vị trí Tập trung tại Bằng
Lãng .
Phân tán, mỗi lăng là một quần thể riêng biệt .
Mức độ trang trí Đơn
giản hơn, tập trung vào phù điêu đá.
Cầu kỳ, nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi, tượng đá.
Thời kỳ xây dựng .
Thế kỷ 17, tái xây dựng/tu bổ thế kỷ 19 .
Thế kỷ 19 (sau khi thống nhất đất nước).
Ý nghĩa biểu tượng :Khẳng định cơ nghiệp, vị thế cát cứ Biểu tượng quyền lực đế chế, sự thống nhất và
phồn thịnh.
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan và trực quan về sự
khác biệt chính giữa hai loại hình lăng tẩm của dòng họ Nguyễn. Nó giúp trực
quan hóa sự khác biệt về triết lý xây dựng và biểu tượng quyền lực giữa thời kỳ
các chúa Nguyễn và các vua Nguyễn. Bảng này làm rõ rằng kiến trúc không chỉ là
hình thức mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh chính trị, xã hội, và kinh tế của từng
giai đoạn. Sự tương phản này làm nổi bật tính độc đáo và giá trị lịch sử của
lăng các chúa, vốn thường bị đánh giá thấp hơn. Bảng này cũng là công cụ mạnh mẽ
để minh họa cho luận điểm về sự tiến hóa của dòng họ Nguyễn từ "chúa"
đến "vua", và cách mà kiến trúc lăng tẩm đã thay đổi để phù hợp với vị
thế và quyền lực mới. Nó cũng củng cố lý do tại sao các lăng chúa có những đặc
điểm riêng biệt và ít được biết đến hơn, đồng thời khuyến khích người đọc nhìn
nhận chúng với một góc độ sâu sắc hơn về ý nghĩa lịch sử.
IV. Lịch Sử Trùng Tu
và Hiện Trạng của Lăng Trường Hưng.
Tình trạng ban đầu và
các đợt trùng tu lớn.
Lăng Trường Hưng, như các lăng chúa khác, được xây dựng sau
khi Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần qua đời vào năm 1687. Tuy nhiên, qua hàng thế kỷ,
lăng đã trải qua nhiều đợt hư hỏng do thời gian, chiến tranh và thiên tai.
Lịch sử trùng tu phức tạp của Lăng Trường Hưng, với các mốc
thời gian khác nhau và những thông tin có vẻ mâu thuẫn, cho thấy sự "sống
động" của di tích qua thời gian và thách thức trong việc xác định lịch sử
chính xác của nó. Các lăng chúa, bao gồm Lăng Trường Hưng, đã được tái xây dựng
và tu bổ dưới thời các vua Nguyễn như Gia Long, Minh Mạng, và Thiệu Trị. Điều
này cho thấy sự quan tâm và nỗ lực của triều đình Nguyễn trong việc tôn tạo và
bảo tồn di sản của tổ tiên.
Trong thời kỳ hiện đại, Nguyễn Phúc Tộc đã thực hiện một đợt
trùng tu lăng vào năm 1996 , góp phần bảo tồn di tích. Gần đây nhất, chính quyền
TP Huế đã khởi công trùng tu lăng vào năm 2018 với chi phí lên tới 40 tỷ đồng,
và dự án này đã hoàn thành vào năm 2023. Cần lưu ý rằng có thông tin cho rằng
"Lăng được xây dựng vào năm 1899". Đây là một thông tin có thể gây nhầm
lẫn vì Chúa Hiền qua đời năm 1687. Dựa trên bối cảnh lịch sử và các thông tin
khác về việc lăng chúa được "tái
xây dựng" dưới thời Nguyễn, có thể hiểu rằng năm 1899 là thời điểm một đợt
tái xây dựng lớn hoặc trùng tu quan trọng diễn ra, chứ không phải là thời điểm
xây dựng ban đầu của lăng. Điều này phù hợp với việc các lăng chúa trải qua nhiều
lần tu bổ để duy trì.
Sự liên tục của các đợt trùng tu (từ thời Nguyễn đến hiện đại)
cho thấy di tích này luôn được quan tâm, nhưng cũng ngụ ý rằng nó thường xuyên
bị xuống cấp hoặc hư hại (có thể do thời gian, chiến tranh, thiên tai). Việc có
nhiều mốc thời gian trùng tu khác nhau cũng cho thấy quá trình bảo tồn di sản
là một quá trình liên tục, phức tạp, và đôi khi có sự chồng lấn hoặc thay đổi
trong phương pháp, như trường hợp thay đổi số chậu hoa. Điều này nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử trùng tu để hiểu đầy đủ về di tích,
không chỉ là hình hài hiện tại mà còn là quá trình biến đổi của nó. Nó cũng đặt
ra câu hỏi về việc liệu các đợt trùng tu có luôn giữ được tính nguyên bản của
di tích hay không, và tầm quan trọng của việc ghi chép lại lịch sử trùng tu một
cách chi tiết.
Tình trạng hiện tại (đã hoàn thành nhưng chưa mở cửa).
Mặc dù dự án trùng tu với kinh phí lớn đã hoàn thành vào năm
2023, Lăng Trường Hưng hiện vẫn chưa mở cửa đón khách. Việc lăng đã trùng tu
xong nhưng vẫn đóng cửa là một vấn đề đáng quan tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả
năng tiếp cận và phát huy giá trị của di tích trong bối cảnh du lịch và giáo dục
công chúng.
Một dự án trùng tu lớn với chi phí 40 tỷ đồng thường đi kèm với kỳ vọng về việc mở cửa cho
công chúng và du lịch để phát huy giá trị. Việc đóng cửa có thể do nhiều lý do:
thiếu kinh phí vận hành, chưa hoàn thiện các hạng mục phụ trợ (nhà vệ sinh, bãi
đỗ xe, trung tâm đón tiếp, biển chỉ dẫn), vấn đề về nhân sự quản lý, hay các thủ
tục hành chính phức tạp liên quan đến việc bàn giao và cấp phép hoạt động. Tình
trạng này cho thấy một khoảng cách giữa việc hoàn thành công trình vật chất và
việc đưa di tích vào khai thác hiệu quả. Nó phản ánh những thách thức trong quản
lý di sản, không chỉ dừng lại ở việc trùng tu mà còn bao gồm cả việc phát triển
bền vững, tạo cơ chế vận hành, và tiếp cận công chúng. Đây là một vấn đề chung
mà nhiều di tích lịch sử ở Việt Nam phải đối mặt. Tình trạng đóng cửa có thể ảnh
hưởng tiêu cực đến nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của di tích và khả
năng thu hút du khách, làm giảm hiệu quả đầu tư vào trùng tu. Nó cũng là một lời
nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lập kế hoạch toàn diện cho việc bảo tồn và
phát huy giá trị di sản, bao gồm cả giai đoạn hậu trùng tu và chiến lược truyền
thông, khai thác.
V. Giá Trị Lịch Sử và
Văn Hóa của Lăng Trường Hưng.
Ý nghĩa của lăng trong việc bảo tồn di sản của Chúa Hiền và
dòng họ Nguyễn
Lăng Trường Hưng là một minh chứng vật chất quan trọng cho
cuộc đời và sự nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, người đã có công lớn trong
việc xây dựng và củng cố Đàng Trong, đưa vùng đất này đến giai đoạn ổn định và
phát triển. Nó là một phần không thể thiếu trong quần thể lăng tẩm các chúa
Nguyễn tại Bằng Lãng, thể hiện sự liên tục, gắn kết huyết thống và ý chí xây dựng
cơ nghiệp lâu dài của dòng họ Nguyễn qua các thế hệ. Lăng giúp chúng ta hình
dung rõ hơn về giai đoạn lịch sử "chúa Nguyễn", một giai đoạn bản lề
trước khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Việc bảo tồn Lăng Trường Hưng không
chỉ là bảo tồn một công trình kiến trúc mà còn là bảo tồn một phần quan trọng của
lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Thuận-Quảng, tiền thân của Việt
Nam thống nhất.
Vai trò của lăng
trong nghiên cứu lịch sử kiến trúc và văn hóa Huế.
Lăng Trường Hưng cung cấp cái nhìn độc đáo về kiến trúc lăng
tẩm thời kỳ chúa Nguyễn, đặc biệt là sự khác biệt về quy mô và vật liệu so với
lăng vua, phản ánh bối cảnh chính trị và kinh tế của thời đại. Nó là nguồn tư
liệu quý giá cho việc nghiên cứu về phong thủy trong việc chọn địa điểm an
táng, nghệ thuật điêu khắc đá (phù điêu lân, rồng), và kỹ thuật xây dựng các
công trình bằng đá của thế kỷ XVII-XIX tại Đàng Trong. Hơn nữa, kiến trúc và bố
cục của lăng còn phản ánh quan niệm về cái chết, thế giới bên kia, và lòng hiếu
thảo của giới quý tộc phong kiến. Những chi tiết như bia đá khắc tiếng Việt
cũng mở ra hướng nghiên cứu về lịch sử ngôn ngữ và văn tự trong các di tích lịch
sử.
Tiềm năng và thách thức
trong việc phát huy giá trị di tích.
Lăng Trường Hưng có tiềm năng lớn để trở thành một điểm đến
quan trọng trong tuyến du lịch di sản Huế, đặc biệt cho những ai quan tâm đến
giai đoạn lịch sử Đàng Trong và sự hình thành của triều Nguyễn. Nó có thể được
kết nối với các lăng chúa khác trong quần thể Bằng Lãng và các di tích lân cận
để tạo thành một hành trình khám phá lịch sử liền mạch.
Tuy nhiên, tình trạng đóng cửa sau khi trùng tu là một thách thức lớn, cản trở việc tiếp cận
của công chúng và du khách. Sự ít được biết đến so với lăng vua đòi hỏi cần có chiến lược quảng bá và quản lý
hiệu quả hơn, bao gồm việc xây dựng các câu chuyện hấp dẫn, tài liệu thuyết minh
đa dạng, và các hoạt động trải nghiệm để thu hút du khách và nâng cao nhận thức
về giá trị của nó. Việc mở cửa lăng cho công chúng không chỉ giúp thu hút du lịch
mà còn góp phần giáo dục lịch sử, văn hóa cho thế hệ hiện tại và tương lai, đảm
bảo di sản được phát huy giá trị một cách bền vững.
Kết Luận: Di Sản Vĩnh
Cửu của Chúa Hiền.
Lăng Trường Hưng không chỉ là nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần mà còn là một biểu tượng kiến trúc và lịch sử, minh chứng cho một giai
đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần là một nhà
lãnh đạo kiệt xuất, người đã củng cố vững chắc Đàng Trong và đặt nền móng cho sự
phát triển của nó trong bối cảnh Trịnh-Nguyễn phân tranh đầy biến động. Lăng của
ông, với kiến trúc giản dị nhưng kiên cố, cùng vị trí đặc biệt trong quần thể
lăng chúa Nguyễn tại Bằng Lãng, là một minh chứng vật chất cho sự kiên cường, tầm
nhìn và ý chí dựng nghiệp của dòng họ Nguyễn.
Việc nghiên cứu và bảo tồn các lăng chúa Nguyễn nói chung và
Lăng Trường Hưng nói riêng là vô cùng quan trọng. Mặc dù thường bị lu mờ bởi sự
hoành tráng của lăng tẩm các vua Nguyễn, những di tích này lại mang trong mình
câu chuyện về một giai đoạn bản lề, nơi cơ nghiệp của dòng họ Nguyễn được hình
thành và phát triển. Việc hiểu và bảo tồn các di tích này là chìa khóa để nắm bắt
trọn vẹn câu chuyện về sự hình thành và phát triển của triều Nguyễn, cũng như
di sản văn hóa phong phú của Huế và Việt Nam. Cần có sự quan tâm và đầu tư hơn
nữa cho công tác bảo tồn, nghiên cứu và phát huy giá trị của toàn bộ quần thể
lăng tẩm các chúa Nguyễn, đặc biệt là việc giải quyết các vấn đề còn tồn tại
như tình trạng đóng cửa sau trùng tu, để những di sản quý giá này có thể thực sự
sống động và tiếp cận được với công chúng.
Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét