Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.SO SÁNH 2 TRƯỜNG HỢP NGUYỄN ÁNH VÀ QUANG TRUNG QUỲ LẠY TRONG 2 CUỘC TIẾP KIẾN VUA XIÊM VÀ VUA CÀN LONG NHÀ THANH. ( Điện bà Tây Ninh hỏi chuyện AI ).
1/ HÌNH 1 : Nguyễn
Ánh trong lần cầu viện vua Xiêm.
Dienbatn : Nhờ bạn
dịch giúp dòng chữ thái trong ảnh ra tiếng Việt.
AI : Dựa vào hình ảnh bạn cung cấp, dòng chữ cần dịch là:
"A painting of Ong Chiang Sua, a Vietnamese ruler, in
audience with King Rama I in the Amarin Throne Hall in Bangkok 1782."
Dịch sang tiếng Việt, dòng chữ này có nghĩa là:
"Một bức tranh vẽ Ông Chiêu Sương, một vị vua Việt Nam,
đang diện kiến Vua Rama I tại Điện Amarin ở Bangkok năm 1782."
Ghi chú về các tên riêng:
Ong Chiang Sua: Đây có thể là phiên âm của một nhân vật lịch
sử Việt Nam, nhưng tên "Ông Chiêu Sương" là cách dịch phổ biến trong
tài liệu lịch sử Việt Nam khi đề cập đến sự kiện này.
King Rama I: Vua Rama I (hay Ramathibodi I), vị vua khai quốc
Triều đại Chakri của Thái Lan.
Amarin Throne Hall: Điện Amarin Winitchai (hay Amarin
Winichai), một phần của Cung điện Hoàng gia Thái Lan (Grand Palace) ở Bangkok.
Dòng chữ trong ảnh mô tả một sự kiện lịch sử quan trọng
trong quan hệ Việt Nam – Thái Lan (Xiêm La) vào cuối thế kỷ 18.
1. "Ong Chiang
Sua" là ai?
Tên "Ong Chiang Sua" (hoặc Ong Chiang Sue/Su trong
một số tài liệu khác) là cách người Xiêm (Thái Lan) gọi nhân vật lịch sử Việt
Nam là Nguyễn Ánh (tức Vua Gia Long sau này).
Nguyễn Ánh là chúa Nguyễn, người đang trên đường khôi phục
cơ nghiệp sau khi bị nghĩa quân Tây Sơn đánh bại.
Năm 1782, sau khi thất bại nặng nề trước quân Tây Sơn, Nguyễn
Ánh phải lưu vong và tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia láng giềng, trong đó
có Xiêm La.
Do đó, "Ong Chiang Sua, a Vietnamese ruler" trong
chú thích chính là Chúa Nguyễn Ánh (người mà lúc đó đang xưng vương, tìm cách
phục quốc).
2. Bối cảnh lịch sử:
Buổi diện kiến năm 1782.
Thời điểm (1782): Đây là năm lịch sử quan trọng đối với cả
Việt Nam và Xiêm La.
Tại Xiêm La: Tướng Chakri (Phật vương) vừa lật đổ Vua Taksin
và lên ngôi, lấy hiệu là Vua Rama I (Phra Phutthayotfa Chulalok), lập ra triều
đại Chakri và dời đô sang Bangkok.
Tại Việt Nam: Nguyễn Ánh đang phải chạy trốn và cần một đồng
minh mạnh để chống lại quân Tây Sơn.
Sự kiện: Bức tranh mô tả Nguyễn Ánh (hoặc phái đoàn của ông)
đến diện kiến Vua Rama I tại Điện Amarin (Amarin Winitchai Throne Hall) ở
Bangkok để cầu viện.
Ý nghĩa: Cuộc gặp này đánh dấu việc thiết lập mối quan hệ đồng
minh quân sự giữa Nguyễn Ánh và Xiêm La. Mặc dù sự giúp đỡ ban đầu không thành
công (nhất là sau thất bại ở trận Rạch Gầm – Xoài Mút năm 1785), nhưng nó là một
mốc quan trọng trong giai đoạn phục quốc đầy gian khó của Nguyễn Ánh.
Tóm lại, bức tranh mô tả cảnh Nguyễn Ánh (Ong Chiang Sua) đến
Bangkok gặp Vua Rama I để xin viện binh vào năm 1782, ngay sau khi Vua Rama I
lên ngôi và lập nên triều đại mới.
Dienbatn : Hình ảnh
trên tôi thấy không giống Nguyễn ánh vì lúc đó ông mới có 21 tuổi.
AI : Đây là một nhận xét rất sắc sảo và chính xác về mặt lịch
sử! Bạn đã chỉ ra một điều quan trọng về nguồn gốc và thời điểm của bức tranh.
Phân tích vấn đề về nhân vật trong tranh.
Tuổi của Nguyễn Ánh (1782):
Nguyễn Ánh sinh năm 1762.
Năm 1782, ông 20 tuổi (hoặc 21 tuổi, tính theo tuổi mụ). Ở độ
tuổi này, ông chắc chắn là một người trẻ tuổi, không có vẻ ngoài già dặn như
người đàn ông râu tóc bạc ngồi trong bức tranh.
Nhân vật trong bức tranh:
Người đàn ông ngồi quay lưng lại với Vua Rama I (tức người
đang diện kiến, được cho là "Ong Chiang Sua") rõ ràng là một người lớn
tuổi với râu tóc đã bạc.
Nguồn gốc của bức tranh:
Thông tin tra cứu cho thấy bức tranh này không phải là tác
phẩm được vẽ ngay trong năm 1782, mà được vẽ vào khoảng đầu thế kỷ 20 (khoảng
năm 1918), tức là rất lâu sau sự kiện lịch sử đó.
Tác giả là Phra Witthayaprachong (Chang Chotichittraka), một
họa sĩ Thái Lan.
Bức tranh này nằm trong một bộ tác phẩm mô tả các sự kiện lịch
sử của Thái Lan (Ayutthaya và Bangkok).
Kết luận về sự sai lệch,
Bức tranh này mang tính chất minh họa, ký họa lại sự kiện lịch
sử, chứ không phải là ảnh chân dung được vẽ trực tiếp theo nguyên mẫu.
Sự sai lệch về ngoại hình có thể được giải thích như sau:
Ký họa theo trí nhớ hoặc mô tả: Họa sĩ đã vẽ nhân vật Nguyễn
Ánh dựa trên các mô tả truyền miệng hoặc tài liệu lịch sử của Xiêm La về
"vị vua Việt Nam cầu viện", nhưng đã thể hiện ông với vẻ ngoài của một
nhân vật quyền lực, già dặn mà không tính đến tuổi tác thực sự của ông vào năm
1782.
Tượng trưng cho "vị vua" (ruler/chúa): Trong nghệ
thuật ký họa lịch sử, việc mô tả một người cầm quyền (ruler) với vẻ ngoài uy
nghi, lớn tuổi thường được sử dụng để tăng tính trang trọng, quyền lực và kinh
nghiệm, bất kể tuổi tác thật của họ lúc bấy giờ.
Nhầm lẫn với nhân vật khác: Mặc dù chú thích (cả tiếng Anh
và tiếng Việt trong các nguồn) đều khẳng định nhân vật đó là Nguyễn Ánh (Ong
Chiang Sua), nhưng vẫn có khả năng họa sĩ đã nhầm lẫn hoặc tổng hợp hình ảnh của
một vị quan chức hoặc sứ thần lớn tuổi nào đó đi cùng phái đoàn Nguyễn Ánh.
Tuy nhiên, dựa trên các tài liệu chính thức của Thái Lan và
quốc tế, bức tranh này được xác nhận là mô tả Nguyễn Ánh (Ong Chiang Sua) diện
kiến Vua Rama I vào năm 1782, dù nhân vật Nguyễn Ánh được thể hiện với vẻ ngoài
sai lệch so với tuổi thật của ông lúc bấy giờ.
Dienbatn : Bạn
cho biết hoàn cảnh lịch sử của sự kiện này. Và theo phép ngoại giao tư thế của
Nguyễn ánh như vậy biểu thị điều gì ?
AI : Bạn hỏi về hoàn cảnh lịch sử của sự kiện và ý nghĩa tư
thế ngoại giao của Nguyễn Ánh. Đây là một vấn đề rất thú vị trong quan hệ Xiêm
– Việt.
1. Hoàn cảnh lịch sử
của sự kiện (1782).
Sự kiện Nguyễn Ánh diện kiến Vua Rama I ở Bangkok vào năm
1782 diễn ra trong bối cảnh lịch sử đầy biến động:
Tình hình Đàng Trong:
Nguyễn Ánh cầu cứu.
Thất bại trước Tây
Sơn: Năm 1782, sau khi liên tiếp bị quân Tây Sơn của Nguyễn Huệ đánh bại và
chiếm giữ Gia Định, lực lượng của Chúa Nguyễn Ánh gần như tan rã, buộc ông phải
chạy trốn. Đây là một trong những lần lưu vong khó khăn nhất của ông.
Mục tiêu cầu viện:
Để duy trì sự nghiệp khôi phục cơ nghiệp, Nguyễn Ánh cần một đồng minh quân sự
mạnh. Ông chọn Xiêm La (Thái Lan) – một quốc gia láng giềng có tiềm lực và cũng
có lợi ích trong việc kiềm chế Tây Sơn đang trỗi dậy.
Hành trình: Nguyễn Ánh phải di chuyển đến các đảo (như Thổ
Châu, Phú Quốc) trước khi quyết định sang cầu viện Xiêm La. Việc diện kiến Vua
Rama I là đỉnh điểm của chuyến cầu viện ngoại giao này.
Tình hình Xiêm La:
Triều đại Chakri mới thành lập.
Đảo chính và dời đô: Đầu năm 1782, xảy ra cuộc đảo chính lớn
ở Xiêm La. Tướng Chakri (Phật vương) phế truất và hành quyết vua Taksin.
Rama I lên ngôi: Ngày 6 tháng 4 năm 1782, Tướng Chakri lên
ngôi, lấy hiệu là Rama I, lập ra triều đại Chakri (vẫn tồn tại đến ngày nay) và
chính thức dời đô từ Thonburi sang Bangkok (Rattanakosin).
Nhu cầu đồng minh: Vua Rama I cần củng cố vương triều mới và
cũng muốn mở rộng ảnh hưởng của Xiêm La đối với khu vực, đặc biệt là Campuchia
và phía Nam Việt Nam. Việc giúp đỡ Nguyễn Ánh không chỉ là hành động ngoại giao
mà còn là chiến lược quân sự để can thiệp vào chính sự Việt Nam.
Tóm lại: Cuộc gặp năm 1782 là cuộc hội kiến giữa một vị vua
mới lên ngôi, đang xây dựng vương triều (Rama I), với một vị chúa đang lưu
vong, cầu xin viện trợ (Nguyễn Ánh), nhằm thiết lập một liên minh chống lại Tây
Sơn.
2. Ý nghĩa của tư thế
diện kiến trong ảnh.
Tư thế của Nguyễn Ánh (Ong Chiang Sua) và những người đi
cùng trong bức tranh thể hiện rõ nghi thức ngoại giao của người Xiêm (Thái Lan)
thời phong kiến, đặc biệt là trong bối cảnh mối quan hệ giữa một người cầu viện
và một quốc vương.
Giải thích về tư thế "Krập" (Kowtow kiểu Xiêm).
Tư thế mà Nguyễn Ánh và đoàn tùy tùng đang thực hiện được gọi
là Krập (Krap) hoặc Kneeling Bow (quỳ lạy) trong nghi thức triều đình Xiêm La,
hay còn được gọi là tư thế "Kráp Krôm" (cúi mình lạy trước triều
đình) hoặc "Karn Kow" (khom mình).
Tính quy chuẩn trong cung đình Xiêm:
Trong cung điện Xiêm La, tất cả mọi người, kể cả quý tộc và
quan lại cấp cao, khi diện kiến nhà vua đều phải nằm rạp mình xuống, không được
ngồi cao hơn hoặc đứng thẳng trước mặt vua. Điều này thể hiện sự tôn kính tuyệt
đối đối với vị quân chủ, được coi là vị thần (Deva-Raja) trên mặt đất.
Vua Rama I ngồi trên Bàn thờ Sáng (Busabok), một bệ cao lộng
lẫy, làm tăng thêm sự khác biệt về cấp bậc.
Ý nghĩa đối với Nguyễn
Ánh:
Thân phận người cầu viện: Mặc dù Nguyễn Ánh lúc đó đã xưng
Vương, nhưng khi đến cầu viện tại triều đình Xiêm La, ông buộc phải tuân thủ
nghi thức ngoại giao và triều đình của nước chủ nhà. Tư thế này biểu thị sự thần
phục, tôn trọng và sự lệ thuộc tạm thời vào quyền lực của Vua Rama I để nhận được
sự giúp đỡ.
Biểu thị mối quan hệ "Trên – Dưới": Tư thế nằm rạp
cho thấy Nguyễn Ánh chấp nhận vị thế thấp hơn (về mặt ngoại giao và quân sự) so
với Vua Rama I để đạt được mục đích cuối cùng là khôi phục cơ nghiệp.
"Ông chánh-sứ" (Ong Chiang Sua): Một số tài liệu gọi
Nguyễn Ánh là "Ông chánh-sứ" (người đứng đầu phái đoàn), càng nhấn mạnh
rằng ông không được tiếp đón bằng nghi thức ngang hàng giữa hai quốc vương, mà
là một vị khách quan trọng nhưng đang ở vị thế cầu viện, do đó phải thực hiện
nghi lễ của triều đình Xiêm.
Tóm lại, tư thế của Nguyễn Ánh trong bức tranh là sự chấp nhận
nghi thức ngoại giao của Xiêm La tại thời điểm đó, phản ánh đúng thân phận người
cầu viện trong bối cảnh chính trị khó khăn năm 1782.
Dienbatn : Chính
vì vậy mà ngày nay người ta nói Nguyễn ánh cõng rắn cắn gà nhà. Đánh giá như vậy
có sai lầm gì không ?
AI : Đây là phần trình bày lại quan điểm đa chiều về nhận định
"Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà", tập trung làm rõ bối cảnh và sự phức
tạp của vấn đề:
Đánh giá về nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn
cắn gà nhà".
Nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà" là một
lời phê phán lịch sử phổ biến nhưng cần được xem xét một cách đa chiều. Về bản
chất, nó không hoàn toàn sai khi đánh giá hành động, nhưng lại thiếu tính toàn
diện khi bỏ qua bối cảnh thời đại.
1. Cơ sở để phê phán
(Góc nhìn Hiện đại).
Nếu nhìn từ quan điểm về chủ quyền quốc gia và tinh thần dân
tộc hiện đại, hành động cầu viện ngoại bang của Nguyễn Ánh là một sự vi phạm
nghiêm trọng đối với nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ.
Đưa quân ngoại bang vào đất nước: Hành động cầu viện Xiêm La
(1784) và sau đó là ký kết các hiệp ước với Pháp (qua Bá Đa Lộc) nhằm mục đích
đưa quân đội nước ngoài vào lãnh thổ để chống lại một thế lực nội bộ (Tây Sơn).
Đây chính là hành động "cõng rắn" – mời thế lực bên ngoài tham gia
vào nội chiến.
Nguy cơ mất chủ quyền: Việc quân Xiêm La ào ạt tiến vào
phương Nam đã dẫn đến sự kiện lịch sử đau thương là trận Rạch Gầm – Xoài Mút. Nếu
Tây Sơn không chiến thắng tuyệt đối, đất nước đứng trước nguy cơ bị Xiêm La chiếm
giữ hoặc can thiệp sâu vào chính trị, gây tổn hại lớn đến lợi ích quốc gia.
Phản bội phong trào dân tộc: Vào thời điểm đó, Tây Sơn là lực
lượng đã đánh đổ chúa Nguyễn ở Đàng Trong và chúa Trịnh ở Đàng Ngoài, tạo ra xu
hướng thống nhất đất nước. Việc Nguyễn Ánh liên kết với ngoại bang để chống lại
lực lượng này bị xem là đối nghịch với lợi ích dân tộc.
2. Phản biện và Bối cảnh
(Góc nhìn Phong kiến).
Tuy nhiên, việc đánh giá Nguyễn Ánh phải được đặt trong bối
cảnh chính trị của thời đại phong kiến thế kỷ 18:
Ưu tiên Gia tộc thay vì Quốc gia: Trong xã hội phong kiến, mục
tiêu tối thượng của người trị vì không phải là "quốc gia" theo nghĩa
dân tộc hiện đại, mà là phục hồi cơ nghiệp và bảo vệ ngôi vị của dòng họ (Gia tộc).
Đối với Nguyễn Ánh, Tây Sơn là kẻ thù diệt vong gia tộc, và mọi phương tiện để
chiến thắng (kể cả cầu viện) đều được coi là hợp pháp và cần thiết để "phục
quốc" (phục hồi triều đại).
Chiến thuật phổ biến trong Nội chiến: Lịch sử Việt Nam và
các quốc gia châu Á có nhiều tiền lệ về việc các bên trong nội chiến tìm kiếm sự
hỗ trợ từ nước ngoài khi bị dồn vào đường cùng. Hành động của Nguyễn Ánh chỉ là
một chiến thuật sinh tồn và giành lại quyền lực trong bối cảnh nội chiến khốc
liệt.
Tình thế nguy cấp: Năm 1782, sau khi liên tiếp thất bại trước
Tây Sơn, Nguyễn Ánh đang là một chúa lưu vong, bị truy sát. Cầu viện Xiêm La
không phải là một lựa chọn lý tưởng mà là giải pháp sinh tồn cuối cùng để duy
trì lực lượng và hy vọng phục quốc.
3. Kết luận về tính
công bằng.
Nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà" là một
lời cảnh tỉnh đanh thép về sự nguy hiểm của việc rước họa ngoại xâm. Tuy nhiên,
nó sẽ công bằng hơn nếu được hiểu là hệ quả tất yếu của tư duy chính trị phong
kiến và tình thế nội chiến thời bấy giờ, chứ không chỉ là hành động cá nhân
mang tính phản bội.
Bạn có muốn tôi làm rõ hơn về mối quan hệ giữa Nguyễn Ánh và
người Pháp (Bá Đa Lộc) hoặc vai trò của Tây Sơn trong sự kiện này không?
Để làm rõ nhận định lịch sử "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà
nhà," tôi sẽ phân tích chi tiết hai sự kiện cầu viện ngoại bang lớn nhất của
Nguyễn Ánh, bao gồm việc cầu viện Xiêm La (Thái Lan) và cầu viện Pháp, cùng với
đánh giá hậu quả của chúng.
Phân tích chi tiết: Hành động "Cõng rắn cắn
gà nhà" của Nguyễn Ánh.
Hành động cầu viện ngoại bang của Nguyễn Ánh không phải là một
quyết định đơn lẻ mà là một chuỗi các nỗ lực ngoại giao-quân sự nhằm mưu cầu sự
sống còn và phục hồi cơ nghiệp.
I. Cầu viện Xiêm La
(Thái Lan).
Đây là sự kiện liên quan trực tiếp đến bức tranh bạn cung cấp
(diện kiến Vua Rama I năm 1782).
A. Hoàn cảnh và Mục
đích.
Hoàn cảnh: Sau
nhiều thất bại liên tiếp trước Tây Sơn, đặc biệt là cuộc rút chạy năm 1782,
Nguyễn Ánh chỉ còn là một chúa lưu vong với tàn quân yếu ớt.
Mục đích: Xin viện
binh từ Xiêm La, quốc gia có vị trí địa lý gần gũi và có quyền lực quân sự
trong khu vực, để lấy lại Gia Định.
B. Hành động
"Cõng Rắn" (1784).
Sau khi Nguyễn Ánh diện kiến và được Vua Rama I chấp thuận,
quân Xiêm đã tổ chức một cuộc can thiệp quy mô lớn vào Việt Nam.
Năm 1784, Vua Rama I cử tướng Chiêu Tăng và Chiêu Sương dẫn
một đạo quân hùng hậu, ước tính lên tới 5 vạn quân và 300 chiến thuyền, tiến
vào Hà Tiên và từ đó tiến sâu vào Đồng bằng sông Cửu Long.
Hậu quả tiềm tàng: Nếu lực lượng này chiến thắng, Xiêm La chắc
chắn sẽ đòi hỏi những nhượng bộ lớn về lãnh thổ, nhân lực, và chính trị, biến
Nguyễn Ánh thành một chúa chư hầu lệ thuộc, đe dọa trực tiếp đến chủ quyền vùng
đất phía Nam Việt Nam.
C. Hậu quả lịch sử:
Thất bại ở Rạch Gầm – Xoài Mút (1785).
Nhờ tài thao lược của Nguyễn Huệ, quân Tây Sơn đã tổ chức trận
phục kích kinh điển tại Rạch Gầm – Xoài Mút.
Quân Xiêm bị tiêu diệt gần như hoàn toàn (chỉ còn khoảng 2-3
ngàn quân sống sót rút về), giúp giải trừ hoàn toàn mối họa Xiêm La khỏi lãnh
thổ Việt Nam.
Bản thân Nguyễn Ánh cũng phải tháo chạy sang Xiêm La một lần
nữa, nhưng sự can thiệp quy mô của Xiêm đã chấm dứt tại đây.
II. Cầu viện Pháp
(Thông qua Hiệp ước Versailles 1787).
Sau thất bại với Xiêm La, Nguyễn Ánh chuyển sang cầu viện một
thế lực phương Tây.
A. Hoàn cảnh và Mục
đích.
Hoàn cảnh: Nguyễn
Ánh nhận ra Xiêm La không phải là đối thủ của Tây Sơn. Ông tìm kiếm một lực lượng
có ưu thế về kỹ thuật quân sự hiện đại.
Mục đích: Thông
qua Giám mục Pigneau de Béhaine (Bá Đa Lộc), Nguyễn Ánh muốn Pháp giúp đỡ bằng
quân đội và trang thiết bị để đánh bại Tây Sơn.
B. Hành động
"Cõng Rắn" (1787).
Nguyễn Ánh cử Hoàng tử Nguyễn Phúc Cảnh cùng Bá Đa Lộc sang
Pháp.
Ngày 28 tháng 11 năm 1787, Hiệp ước Versailles được ký kết
giữa đại diện Nguyễn Ánh (Bá Đa Lộc) và Vua Louis XVI của Pháp.
Điều khoản Hiệp ước: Đổi lại việc Pháp cung cấp quân đội,
tàu chiến, vũ khí và quân nhu, Nguyễn Ánh phải nhượng cho Pháp cảng Đà Nẵng và
đảo Côn Lôn (Côn Đảo), cùng với việc độc quyền thương mại.
C. Hậu quả lịch sử: Mối
họa Pháp thuộc.
Mối họa tiềm tàng: Hiệp ước Versailles, nếu được thực hiện,
sẽ biến Việt Nam thành thuộc địa sớm hơn 70 năm (trước năm 1858) và tạo điều kiện
cho Pháp thiết lập căn cứ quân sự ngay lập tức. Đây chính là hành động "cắn
gà nhà" có nguy cơ lớn nhất.
May mắn lịch sử: Do Cách mạng Pháp bùng nổ (1789), chính phủ
Pháp không có khả năng thực hiện cam kết trong hiệp ước. Bá Đa Lộc đã tự bỏ tiền
túi và tuyển mộ một đội quân tình nguyện (gồm các sĩ quan và kỹ sư Pháp) sang
giúp Nguyễn Ánh, tập trung vào huấn luyện quân đội và chế tạo vũ khí hiện đại
(chứ không phải quân chính quy của Pháp).
Kết quả: Sự giúp đỡ kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng
giúp Nguyễn Ánh xây dựng lực lượng mạnh mẽ, nhưng may mắn là mối họa thuộc địa
Pháp đã không xảy ra ngay lập tức, dù nó đã đặt nền móng cho sự can thiệp của
Pháp sau này.
III. Tổng kết đánh
giá.
Hành động của Nguyễn Ánh có thể được xem là thực dụng chính
trị tột cùng của một vị chúa phong kiến.
Tính phe phái: Đối với Nguyễn Ánh, kẻ thù lớn nhất là Tây
Sơn. Mọi lực lượng có thể giúp ông tiêu diệt kẻ thù đều được chấp nhận, bất chấp
rủi ro về chủ quyền.
Tính nguy hiểm: Mặc dù Nguyễn Ánh cuối cùng đã thống nhất đất
nước và trở thành Vua Gia Long, nhưng ông đã đánh đổi chủ quyền và mở đường cho
sự can thiệp của ngoại bang. Chính những nhân tố và mối quan hệ ông tạo ra với
Pháp (như sử dụng các sĩ quan Pháp) đã trở thành cái cớ để Pháp quay trở lại và
xâm lược Việt Nam vào thế kỷ 19.
Vì vậy, nhận định "Nguyễn Ánh cõng rắn cắn gà nhà"
mang một giá trị lịch sử sâu sắc, cảnh báo về sự trả giá của việc dựa vào ngoại
bang để giải quyết nội chiến.
Bạn có muốn tôi làm rõ hơn về vai trò của Giám mục Bá Đa Lộc
hoặc cách Nguyễn Ánh sử dụng sự giúp đỡ kỹ thuật của Pháp để chiến thắng Tây
Sơn không?
Dienbatn : Tôi
cũng từng thấy bức tranh vua Quang trung cúi lậy nhà Thanh. Bạn có tư liệu đó
không và hãy nói rõ về việc này.
AI : Thắc mắc của bạn rất chính xác và thú vị, vì nó liên
quan đến một sự kiện lịch sử phức tạp và gây hiểu lầm trong việc miêu tả ngoại
giao triều đình: việc Vua Quang Trung (Nguyễn Huệ) cử người thay thế đi diện kiến
triều đình nhà Thanh.
Tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện này.
Vua Quang Trung và Nghi lễ triều kiến nhà
Thanh.
Sự kiện mà bạn thấy trong bức tranh mô tả cảnh một vị vua Việt
Nam cúi lạy trước vua Trung Quốc (Càn Long) thực chất là nghi lễ tại triều đình
nhà Thanh vào năm 1790, nhưng nhân vật đó không phải là Vua Quang Trung (Nguyễn
Huệ) thật.
1. Bối cảnh lịch sử.
Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789): Vua Quang Trung đại
phá quân Thanh, đánh bại cuộc xâm lược của nhà Thanh vào Đại Việt.
Nhu cầu hòa hoãn:
Sau chiến thắng, Vua Quang Trung nhận thấy việc tiếp tục chiến tranh với nhà
Thanh là không cần thiết và tốn kém. Mục tiêu chính là củng cố vương triều và
thống nhất đất nước.
Ngoại giao khéo léo:
Vua Càn Long của nhà Thanh cũng muốn kết thúc chiến tranh một cách danh dự để
giữ thể diện thiên triều.
Điều kiện nhà Thanh:
Nhà Thanh yêu cầu Vua Quang Trung phải đích thân sang Bắc Kinh triều kiến để được
phong vương, theo đúng lệ chư hầu của Trung Hoa.
2. Sự kiện "Giả
vương" sang triều kiến.
Vua Quang Trung, với bản lĩnh chính trị và sự khôn khéo, đã
tìm ra giải pháp để thỏa mãn yêu cầu của nhà Thanh mà vẫn giữ được uy thế của một
vị vua chiến thắng:
Nhân vật thay thế: Vua Quang Trung đã cử một người đóng thế
(thường được cho là tướng Phạm Công Trị hoặc một người có ngoại hình tương đồng)
sang Bắc Kinh.
Thời gian: Phái đoàn "Giả vương" này đến Bắc Kinh
vào năm 1790, nhân dịp lễ mừng thọ 80 tuổi của Vua Càn Long.
Nghi thức: Người đóng thế đã thực hiện đầy đủ các nghi lễ
chư hầu, bao gồm cả việc thực hiện nghi thức tam quỳ cửu khấu (cúi lạy) trước
Vua Càn Long tại Tử Cấm Thành. Bức tranh bạn thấy chính là miêu tả lại cảnh
này.
Mục đích của Quang
Trung:
Giữ thể diện quốc gia:
Vua Quang Trung không phải cúi lạy trước một vị vua nước ngoài.
Giữ thể diện cho nhà
Thanh: Việc có "vua An Nam" đích thân sang triều kiến giúp Vua
Càn Long giữ được danh dự thiên triều sau thất bại quân sự.
Kiểm tra và thăm dò:
Phái đoàn còn có nhiệm vụ bí mật quan sát tình hình, địa lý và quân sự của nhà
Thanh.
3. Về bức tranh
"Quang Trung cúi lạy".
Bức tranh bạn thấy là một tác phẩm được vẽ bởi họa sĩ triều
đình nhà Thanh, nhằm ghi lại sự kiện ngoại giao này.
Trong các sử liệu của nhà Thanh (như Đại Thanh thực lục), sự
kiện này được ghi lại một cách trọng thể, khẳng định Vua An Nam đã đích thân
sang triều kiến.
Tuy nhiên, sử Việt (như Đại Nam Thực Lục của triều Nguyễn,
hay các nguồn tư liệu của Tây Sơn) và các nghiên cứu lịch sử đều xác nhận đó là
người giả.
Tóm lại: Việc Vua Quang Trung cử người đóng thế sang triều
kiến nhà Thanh là một đỉnh cao của nghệ thuật ngoại giao Việt Nam thời bấy giờ:
dùng nghi thức giả để đổi lấy hòa bình, củng cố vương triều, và chứng minh uy
thế sau chiến thắng quân sự.
Bạn muốn tôi so sánh cụ thể sự khác biệt giữa hành động cầu
viện ngoại bang của Nguyễn Ánh và hành động ngoại giao hòa hoãn của Vua Quang
Trung không?
So sánh Chiến lược Ngoại giao: Nguyễn Ánh và Vua Quang Trung
Sự khác biệt trong chiến lược ngoại giao giữa Nguyễn Ánh và
Vua Quang Trung là minh chứng rõ ràng cho hai triết lý chính trị đối lập trong
bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 18.
1. Chiến lược của
Nguyễn Ánh: Cầu viện và Lệ thuộc.
Hành động của Nguyễn Ánh được định hình bởi tình thế sinh tồn
và mục tiêu khôi phục cơ nghiệp gia tộc bằng mọi giá.
Bối cảnh: Nguyễn Ánh là bên yếu thế, đang lưu vong sau khi bị
Tây Sơn đánh bại và truy đuổi.
Mục đích cốt lõi: Nhận viện trợ quân sự tuyệt đối từ bên
ngoài để tiêu diệt đối thủ nội bộ (Tây Sơn) và giành lại ngai vàng.
Phương thức hành động:
Ông sẵn sàng ký kết các hiệp ước (như Hiệp ước Versailles
1787 với Pháp) để đổi lấy sự can thiệp quân sự, chấp nhận nhượng bộ lãnh thổ
(như cảng Đà Nẵng, Côn Lôn) và lợi ích kinh tế.
Ông chấp nhận thân phận yếu thế, thể hiện qua việc tuân thủ
nghiêm ngặt các nghi thức triều đình nước bạn (ví dụ: tư thế nằm rạp "Krập"
trước Vua Rama I ở Xiêm La), biểu thị sự lệ thuộc về chính trị và quân sự.
Rủi ro và Bản chất: Hành động này mang nguy cơ mất chủ quyền
rất lớn, có thể khiến Việt Nam trở thành chư hầu của Xiêm La hoặc thuộc địa của
Pháp sớm hơn. Bản chất của hành động này là dùng ngoại lực để tiêu diệt nội lực
– đó chính là cơ sở cho nhận định "cõng rắn cắn gà nhà".
2. Chiến lược của Vua
Quang Trung: Hòa hoãn và Độc lập.
Hành động của Vua Quang Trung được định hình bởi uy thế của
kẻ chiến thắng và mục tiêu củng cố vương triều, bảo vệ thành quả quân sự.
Bối cảnh: Vua Quang Trung là bên thắng thế sau chiến thắng
Ngọc Hồi – Đống Đa, có quyền lực tuyệt đối trong tay.
Mục đích cốt lõi: Đổi lấy hòa bình lâu dài và sự công nhận
chính thống từ nhà Thanh, nhằm dồn toàn lực vào xây dựng và ổn định đất nước.
Phương thức hành động:
Ông chấp nhận yêu cầu triều kiến của nhà Thanh nhưng dùng
chiến thuật ngoại giao khôn khéo và tinh vi bằng cách cử người đóng thế sang Bắc
Kinh vào năm 1790.
Người đóng thế thực hiện đầy đủ nghi lễ tam quỳ cửu khấu
(cúi lạy), qua đó thỏa mãn yêu cầu về thể diện của Vua Càn Long, nhưng lại giữ
vững được uy danh và sự tôn nghiêm của một vị hoàng đế chiến thắng (Nguyễn Huệ
thật không phải cúi lạy).
Rủi ro và Bản chất: Hành động này gần như không có rủi ro về
chủ quyền hay kinh tế. Ông chỉ chấp nhận một nghi lễ tượng trưng để đối lấy một
nền hòa bình có lợi, khẳng định vị thế của mình. Bản chất của chiến lược này là
dùng ngoại giao khôn khéo để bảo vệ thành quả quân sự và chủ quyền quốc gia.
Kết luận về Sự đối lập
Chiến lược.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở vị thế ngoại giao và mục đích tối
hậu:
Nguyễn Ánh là một người cầu xin viện trợ trong tình thế nguy
kịch, buộc phải đánh đổi chủ quyền để giành lại quyền lực cá nhân/gia tộc.
Vua Quang Trung là một vị vua củng cố chiến thắng trên thế
chủ động, sử dụng trí tuệ ngoại giao để buộc cường quốc phương Bắc công nhận
mình mà không phải chịu bất kỳ tổn hại thực tế nào về lãnh thổ hay quyền lợi quốc
gia.
Sự tương phản này lý giải vì sao hành động của Nguyễn Ánh bị
phê phán nặng nề trong lịch sử, trong khi hành động của Vua Quang Trung được ca
ngợi là một đỉnh cao của nghệ thuật ngoại giao.
Bức tranh này là một phần của bộ tranh được họa sĩ triều
đình nhà Thanh vẽ để ghi lại các sự kiện trọng đại trong dịp lễ mừng thọ 80 tuổi
của Vua Càn Long.
Thông tin về Bức
tranh.
Mô tả bức tranh Vua
Quang Trung "giả" triều kiến Càn Long.
Bức tranh này là một cuộn tranh dài được vẽ bởi các họa sĩ
triều đình nhà Thanh (Trung Quốc) vào khoảng năm 1790.
Bố cục: Bức tranh mô tả một buổi thiết triều long trọng.
Vua Càn Long: Ngồi trên ngai vàng cao, trang nghiêm và uy
nghi, được bao quanh bởi các quan lại và lính canh của nhà Thanh.
Nhân vật Việt Nam (Giả vương): Người này (đóng vai Vua Quang
Trung) mặc trang phục triều phục của Việt Nam hoặc trang phục được nhà Thanh
ban cho. Nhân vật đang thực hiện nghi lễ tam quỳ cửu khấu (quỳ gối và cúi lạy
chạm đất) trước ngai vàng của Càn Long.
Điểm nhấn: Nhân vật Việt Nam đang ở tư thế rất thấp, thể hiện
sự thần phục, tương phản hoàn toàn với vị thế cao của Vua Càn Long.
Chủ đề: Mô tả cảnh Vua Càn Long tiếp kiến "Vua An
Nam" tại Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh.
Chi tiết quan trọng: Nhân vật Việt Nam đang cúi lạy chính là
người đóng thế (giả vương), thể hiện việc triều đình nhà Thanh tin rằng Vua
Quang Trung đã đích thân sang triều kiến.
Ý nghĩa: Bức tranh này là tư liệu quý giá ghi lại sự kiện
ngoại giao lịch sử, nơi Vua Quang Trung đã dùng sự khôn khéo chính trị để đổi lấy
sự công nhận và hòa bình, tránh được họa binh đao mà vẫn giữ được uy thế của một
vị vua đã đại phá quân Thanh.
Dienbatn : Tôi muốn
hỏi thêm về lịch sử : Trong suốt quá trình lịch sử, có triều đại nào ở Việt nam
đã có hành động tương tự như Nguyễn ánh và Quang trung trong 2 trường hợp trên
không ?
AI : Đây là một câu hỏi rất hay, đi sâu vào chiến lược ngoại
giao và sinh tồn của các triều đại phong kiến Việt Nam.
Trong suốt chiều dài lịch sử, các triều đại Việt Nam đã nhiều
lần có những hành động ngoại giao tương tự như Nguyễn Ánh (cầu viện ngoại bang)
và Quang Trung (ngoại giao hòa hoãn/chủ động), bởi đó là những chiến thuật sinh
tồn cơ bản trong mối quan hệ với các cường quốc láng giềng.
Các Hành động Tương tự
Nguyễn Ánh (Cầu viện ngoại bang).
Hành động cầu viện hoặc nhận viện trợ quân sự/chính trị từ
các thế lực bên ngoài (đặc biệt là phương Bắc) thường diễn ra khi triều đình
lâm vào thế yếu, nội bộ chia rẽ hoặc bị đe dọa diệt vong. Đây là những ví dụ điển
hình:
1. Triều đại nhà Lý
(Thế kỷ 13).
Hoàn cảnh: Cuối thời nhà Lý, nội bộ rối ren, triều đình bị
quyền thần nhà Trần nắm giữ.
Hành động: Công chúa Lý Chiêu Hoàng (dưới sự sắp đặt của Trần
Thủ Độ) đã kết hôn với Trần Cảnh (Trần Thái Tông) và nhường ngôi, mở đầu cho
nhà Trần. Mặc dù không trực tiếp cầu viện ngoại bang, nhưng việc kết thúc triều
đại bằng một cuộc hôn nhân chính trị đã tạo điều kiện cho một thế lực mới (nhà
Trần) lên nắm quyền, và chính nhà Trần sau này đã phải đối mặt với nguy cơ bị
ngoại bang (Mông Cổ) can thiệp.
2. Triều đại nhà Lê
(Thế kỷ 15).
Hoàn cảnh: Khi Hồ Quý Ly cướp ngôi nhà Trần, lập ra nhà Hồ
(1400).
Hành động: Con cháu nhà Trần đã sang cầu cứu nhà Minh (Trung
Quốc). Nhà Minh lấy cớ "phù Trần diệt Hồ" để đưa quân sang xâm lược Đại
Ngu (tên nước thời nhà Hồ), tiêu diệt nhà Hồ và biến Việt Nam thành quận Giao
Chỉ của nhà Minh suốt 20 năm (1407-1427).
Đánh giá: Đây là trường hợp "cõng rắn cắn gà nhà"
rõ ràng nhất, dẫn đến mất nước hoàn toàn trong hai thập kỷ, chỉ vì tranh chấp nội
bộ triều đình.
3. Thời kỳ Trịnh –
Nguyễn Phân tranh (Thế kỷ 17).
Hoàn cảnh: Các chúa Trịnh ở Đàng Ngoài và chúa Nguyễn ở Đàng
Trong đối đầu.
Hành động: Cả hai bên đều tìm cách mua vũ khí và công nghệ
quân sự từ các thế lực phương Tây (Bồ Đào Nha, Hà Lan, sau này là Pháp) để củng
cố sức mạnh chiến đấu chống lại đối phương. Dù không mời quân đội nước ngoài
can thiệp trực tiếp, nhưng hành động này là một hình thức nhờ cậy ngoại lực để
duy trì vị thế trong cuộc nội chiến.
Các Hành động Tương tự
Quang Trung (Ngoại giao Chủ động).
Hành động ngoại giao chủ động của Quang Trung, thể hiện qua
việc dùng nghi lễ giả để đổi lấy hòa bình, là một chiến thuật khôn khéo ít triều
đại có thể thực hiện được. Tuy nhiên, về bản chất, chiến lược dùng ngoại giao
trên thế thắng để bảo vệ lợi ích quốc gia đã có tiền lệ:
1. Triều đại nhà Tiền
Lê (Thế kỷ 10).
Hoàn cảnh: Lê Hoàn (Lê Đại Hành) lên ngôi sau khi đánh bại
quân Tống (981), giành độc lập vững chắc.
Hành động: Nhà Tống sau khi thất bại vẫn muốn duy trì quan hệ
chư hầu. Lê Hoàn đã gửi sứ thần sang triều cống theo lệ, nhưng giữ vững vị thế
của mình, không bị ép buộc nhún nhường. Ông chấp nhận danh nghĩa "quốc
vương chư hầu" để đổi lấy sự yên ổn lâu dài ở biên giới phía Bắc, tập
trung phát triển đất nước.
So sánh với Quang Trung: Cả hai đều chấp nhận nghi lễ ngoại
giao (triều cống, xưng thần) để bảo vệ hòa bình và lợi ích quốc gia trên thế của
người chiến thắng, không nhượng bộ thực chất.
2. Triều đại nhà Trần
(Thế kỷ 13).
Hoàn cảnh: Sau ba lần kháng chiến thắng lợi chống quân
Nguyên Mông.
Hành động: Các vua Trần, điển hình là Trần Nhân Tông và Trần
Anh Tông, mặc dù thắng trận rực rỡ, vẫn phải duy trì quan hệ ngoại giao mềm dẻo
với nhà Nguyên. Họ chấp nhận nộp cống phẩm và thực hiện một số nghi lễ chư hầu
tượng trưng để tránh một cuộc chiến tranh báo thù quy mô lớn khác từ một đế chế
hùng mạnh.
3. Triều đại nhà Lê
Sơ (Thế kỷ 15).
Hoàn cảnh: Lê Lợi (Lê Thái Tổ) sau khi đánh đuổi quân Minh
(1427) đã phải đối diện với việc nhà Minh không chịu công nhận ông là vua.
Hành động: Lê Lợi đã khôn khéo cho phép giả vờ tìm con cháu
nhà Trần để nhường ngôi (theo yêu cầu của nhà Minh), nhưng cuối cùng vẫn giữ
ngôi. Ông chấp nhận danh xưng "An Nam Quốc Vương" và thực hiện triều
cống để được nhà Minh chính thức công nhận, hợp thức hóa vương triều và đem lại
hòa bình.
So sánh với Quang Trung: Cả hai đều dùng nghi thức giả (giả
vờ tìm con cháu nhà Trần/dùng người đóng thế) để giải quyết vấn đề ngoại giao với
Trung Quốc, chứng tỏ sự khôn khéo ngoại giao vượt trội.
Tóm lại, trong lịch sử Việt Nam, hành động cầu viện hay ngoại
giao hòa hoãn đều là những lựa chọn chiến lược lặp đi lặp lại. Hành động của
Nguyễn Ánh thuộc nhóm sinh tồn bằng ngoại lực, còn hành động của Quang Trung
thuộc nhóm bảo vệ thành quả bằng ngoại giao khôn khéo.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét