Bài 5. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

2/03/2025 |

 Bài 5. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ.

2/01/2025 |

 Khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ.


Khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ:

Giờ Sóc và Giờ Dân sự trong Tử vi Tứ Trụ.

I. Khái niệm về Giờ Sóc và Giờ Dân sự.

          1.       Giờ Sóc (hay Giờ Âm lịch) là thời điểm chuyển giao giữa các ngày trong lịch âm, tức là lúc Mặt Trăng bắt đầu chu kỳ mới. Giờ Sóc không tuân theo múi giờ quốc gia mà phụ thuộc vào chu kỳ mặt trăng, được tính toán theo các phép thiên văn.

          2.       Giờ Dân sự là thời gian chính thức do mỗi quốc gia quy định, thường tính theo múi giờ quốc gia hoặc giờ chuẩn quốc tế (UTC). Giờ dân sự này có thể khác biệt với Giờ Sóc do sự lệch múi giờ và sự không đồng bộ giữa chu kỳ mặt trăng và múi giờ.

II. Sự khác biệt giữa Giờ Sóc và Giờ Dân sự.

   •   Giờ Sóc không đồng bộ với Giờ Dân sự. Giờ Sóc được tính theo chu kỳ của mặt trăng, trong khi Giờ Dân sự được quy định theo múi giờ của mỗi quốc gia. Điều này dẫn đến sự khác biệt trong việc tính toán Tử vi, vì một ngày âm lịch có thể bắt đầu vào một thời điểm khác nhau tùy theo giờ Sóc và múi giờ nơi người sinh.

III. Lý do cần tính giờ Sóc chính xác.

Ví dụ:

   •   Giờ Sóc tại Bắc Kinh (UTC+8) vào ngày 28 tháng 1 năm 2025 là lúc 21:00 (9:00 PM).

   •   Nếu đứa trẻ sinh vào lúc 22:59 (10:59 PM) ngày 28 tháng 1 năm 2025 theo giờ dân sự tại Bắc Kinh, thì theo Giờ Sóc, thời điểm này sẽ là 01:59 AM ngày 29 tháng 1 năm 2025, tức là đã bước sang ngày âm lịch mới (ngày 29 tháng 1).

Cách giải thích:

          1.       Giờ Sóc vào lúc 21:00 ngày 28 tháng 1 năm 2025 (theo giờ Bắc Kinh, UTC+8) là lúc bắt đầu một ngày âm lịch mới.

          2.       Giờ Dân sự vào lúc 22:59 ngày 28 tháng 1 năm 2025 (theo giờ Bắc Kinh, UTC+8) sẽ tương ứng với 01:59 sáng ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo Giờ Sóc.

Điều này có nghĩa là:

   •   22:59 (giờ dân sự) ngày 28 tháng 1 năm 2025 sẽ tương đương với 01:59 sáng ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo giờ Sóc.

   •   Khi đứa trẻ sinh vào thời điểm này, tức là sau Giờ Sóc vào ngày 28 tháng 1 theo giờ dân sự, thì sẽ được tính là sinh vào ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo giờ Sóc.

IV. Tính toán Tử vi Tứ Trụ cho ví dụ trên.

   •   Giờ sinh: Nếu đứa trẻ sinh vào lúc 22:59 (10:59 PM) ngày 28 tháng 1 năm 2025 theo giờ dân sự, thì sẽ tương ứng với 01:59 sáng ngày 29 tháng 1 năm 2025 theo giờ Sóc.

   •   Ngày âm lịch: Theo giờ Sóc, đứa trẻ này sẽ sinh vào ngày 29 tháng 1 năm 2025 (ngày âm lịch mới).

   •   Năm âm lịch: Khi đó, năm âm lịch sẽ là Ất Tỵ (theo lịch âm).

   •   Giờ sinh: Giờ sinh sẽ rơi vào khoảng Giờ Sửu (từ 1 giờ sáng đến 3 giờ sáng theo giờ Sóc).

V. Kết luận.

   •   Việc tính Tử vi Tứ Trụ dựa trên Giờ Dân sự mà không tính đến Giờ Sóc sẽ dẫn đến sự sai lệch, vì Giờ Sóc xác định chính xác ngày âm lịch.

   •   Để có một lá số Tử vi chính xác, cần phải căn cứ vào Giờ Sóc thay vì chỉ sử dụng Giờ Dân sự, đặc biệt khi tính toán trên các khu vực có sự khác biệt múi giờ và sự chuyển giao tiết khí.

Dưới đây là phần bổ sung về sự khác biệt trong việc áp dụng Giờ Sóc và Giờ Dân sự khi tính Tử vi và Tứ Trụ ở các vùng vĩ tuyến và kinh tuyến khác nhau giữa các lục địa, đặc biệt là sự khác biệt giữa Bắc bán cầu và Nam bán cầu về tiết khí và các yếu tố thiên văn:

I. Giờ Sóc và Giờ Dân sự ở các vùng vĩ tuyến và kinh tuyến khác nhau.

1. Giờ Sóc và Múi Giờ.

   •   Giờ Sóc (hay giờ Âm lịch) được tính theo chu kỳ của Mặt Trăng và không phụ thuộc vào múi giờ dân sự. Tuy nhiên, khi áp dụng ở các khu vực khác nhau, múi giờ và vị trí địa lý ảnh hưởng rất lớn đến sự chính xác của việc tính toán giờ Sóc.

   •   Múi giờ ở các quốc gia và các khu vực khác nhau sẽ làm thay đổi thời điểm chuyển giao ngày âm lịch (Giờ Sóc), vì vậy một người sinh ở các khu vực khác nhau có thể có giờ sinh khác nhau khi tính theo Giờ Sóc mặc dù theo Giờ Dân sự là cùng một thời điểm.

2. Khác biệt giữa các vĩ tuyến.

   •   Bắc bán cầu và Nam bán cầu có sự khác biệt rõ rệt về mùa vụ và tiết khí. Những người sinh ở các khu vực gần xích đạo hoặc tại Nam bán cầu có thể gặp khó khăn khi áp dụng hệ thống tiết khí và lịch âm của Bắc bán cầu.

   •   Bắc bán cầu: Tiết khí trong lịch âm phản ánh mùa vụ của khu vực này, với các mốc tiết khí như Lập Xuân, Lập Hạ, Thu Phân, Đông Chí phù hợp với mùa xuân, hè, thu, đông ở Bắc bán cầu.

   •   Nam bán cầu: Ngược lại, Nam bán cầu sẽ trải qua mùa ngược lại. Ví dụ, khi ở Bắc bán cầu là Lập Xuân, thì tại Nam bán cầu, tiết khí này sẽ được thay thế bằng Lập Thu, và các tiết khí khác cũng cần được đảo ngược để phù hợp với mùa vụ của Nam bán cầu.

II. Sự khác biệt về khí hậu và múi giờ giữa các lục địa.

1. Sự khác biệt khí hậu giữa các lục địa.

   •   Khí hậu ôn đới Á Đông: Âm lịch truyền thống được thiết kế chủ yếu cho các khu vực có khí hậu ôn đới Á Đông như Trung Quốc, Việt Nam, và các nước Đông Á, nơi có bốn mùa rõ rệt. Điều này dẫn đến việc sử dụng tiết khí và chu kỳ mặt trăng dựa trên mùa vụ của các khu vực này.

   •   Các khu vực khác: Ở những khu vực như Châu Phi, Châu Mỹ, Australia, và các vùng nhiệt đới, khí hậu khác biệt rõ rệt với khu vực Đông Á, điều này khiến cho việc áp dụng Âm lịch truyền thống gặp phải nhiều thách thức.

2. Tùy chỉnh tiết khí và lịch âm cho từng khu vực.

   •   Châu Phi: Vì nhiều khu vực ở Châu Phi có khí hậu nhiệt đới với mùa mưa và mùa khô thay vì bốn mùa rõ rệt, tiết khí trong Âm lịch cần phải được điều chỉnh để phản ánh các mùa khô và mùa mưa thay vì các mùa xuân, hè, thu, đông.

   •   Australia: Với mùa của Nam bán cầu, các tiết khí trong Âm lịch cũng cần phải được đảo ngược. Ví dụ, khi ở Bắc bán cầu là Lập Xuân, ở Australia, tiết khí này cần được thay thế bằng Lập Thu.

   •   Vùng xích đạo: Các vùng gần xích đạo, nơi không có sự phân biệt rõ rệt giữa mùa mưa và mùa khô, cần phải điều chỉnh tiết khí theo chu kỳ của mưa và khô thay vì theo mùa xuân, hạ, thu, đông.

III. Giải pháp để áp dụng Giờ Sóc và Giờ Dân sự trên toàn cầu.

1. Đồng bộ múi giờ và vĩ tuyến.

   •   Cần phải điều chỉnh thời điểm giao tiết khí theo từng múi giờ và vĩ tuyến để đảm bảo tính chính xác. Ví dụ, ở những khu vực xa Bắc Kinh, sự chuyển giao giữa các tiết khí có thể diễn ra vào thời gian khác nhau.

   •   Giải pháp: Đồng bộ hóa thời điểm giao tiết khí theo múi giờ địa phương. Việc này đảm bảo các quốc gia và khu vực khác nhau trên toàn cầu có thể tính toán được thời gian chính xác cho Giờ Sóc và các mốc tiết khí.

2. Điều chỉnh tiết khí theo bán cầu và vĩ tuyến.

   •   Bắc bán cầu: Giữ nguyên các tiết khí hiện tại để phản ánh chính xác mùa vụ của Bắc bán cầu.

   •   Nam bán cầu: Đảo ngược tiết khí. Ví dụ, Lập Xuân sẽ được thay bằng Lập Thu, Lập Hạ sẽ trở thành Lập Đông, v.v.

   •   Vùng xích đạo: Ở các khu vực gần xích đạo, nơi không có bốn mùa rõ rệt, cần phải điều chỉnh tiết khí để phản ánh chu kỳ mùa khô/mùa mưa, thay vì mùa xuân, hè, thu, đông.

3. Điều chỉnh Giờ Sóc và Giờ Dân sự ở các khu vực khác nhau.

   •   Điều chỉnh Giờ Sóc theo từng múi giờ địa phương: Việc áp dụng Giờ Sóc theo múi giờ địa phương sẽ đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán giờ sinh cho Tử vi Tứ Trụ, tránh sự sai lệch do múi giờ và sự lệch giữa Giờ Dân sự và Giờ Sóc.

4. Tích hợp các yếu tố thiên văn toàn cầu.

   •   Tính toán pha Mặt Trăng theo các lục địa: Xác định thời gian trăng non (Giờ Sóc) và trăng tròn (Vọng) cho từng khu vực cụ thể thay vì chỉ dựa vào vị trí Bắc Kinh, Trung Quốc.

   •   Áp dụng mô hình lịch thiên văn toàn cầu: Cần sử dụng dữ liệu thiên văn từ các đài thiên văn toàn cầu để đồng bộ hóa các yếu tố thiên văn và điều chỉnh chu kỳ Mặt Trăng và Mặt Trời cho từng khu vực trên thế giới.

IV. Kết luận.

Để có một hệ thống Âm lịch và Tử vi Tứ Trụ chính xác toàn cầu, cần thực hiện các điều chỉnh sau:

          1.       Đồng bộ múi giờ và vĩ tuyến cho các khu vực trên toàn cầu.

          2.       Tùy chỉnh tiết khí để phù hợp với mùa vụ và khí hậu tại Bắc bán cầu và Nam bán cầu.

          3.       Điều chỉnh Giờ Sóc và giờ sinh theo từng múi giờ địa phương và vĩ tuyến, tránh sự sai lệch trong các khu vực có sự khác biệt múi giờ.

          4.       Tích hợp yếu tố thiên văn toàn cầu để áp dụng chu kỳ Mặt Trăng và Mặt Trời đúng đắn trên mọi lục địa.

Những điều chỉnh này sẽ giúp Âm lịch không chỉ chính xác về mặt thiên văn mà còn phù hợp với các khu vực ngoài Đông Á, đồng thời giữ được giá trị văn hóa truyền thống.

Khi xem xét lá số Tử vi Tứ Trụ cho ba người sinh vào lúc 8:00 sáng ngày 31 tháng 1 năm 2025 tại Bắc Kinh, Perth và Singapore, chúng ta cần lưu ý rằng mặc dù ba thành phố này đều nằm trong cùng một múi giờ (UTC+8), nhưng sự khác biệt về vị trí địa lý và khí hậu có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải lá số.

Giống nhau:

   •   Múi giờ: Cả ba thành phố đều sử dụng múi giờ UTC+8, do đó, thời gian sinh được tính giống nhau.

   •   Giờ sinh: Vì cùng múi giờ, giờ sinh được xác định đồng nhất, không có sự chênh lệch về thời gian.

Khác nhau:

   •   Vị trí địa lý:

      •   Bắc Kinh: Nằm ở phía Bắc Trung Quốc, có khí hậu ôn đới lục địa với bốn mùa rõ rệt.

      •   Perth: Nằm ở Tây Úc, có khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè nóng và khô, mùa đông ôn hòa và ẩm ướt.

      •   Singapore: Nằm gần xích đạo, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ ổn định quanh năm và độ ẩm cao.

   •   Ảnh hưởng đến Tử vi Tứ Trụ:

      •   Bắc Kinh: Khí hậu ôn đới có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như Thủy và Hỏa trong Tứ Trụ, do mùa đông lạnh và mùa hè nóng.

      •   Perth: Khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè khô và nóng có thể làm tăng yếu tố Hỏa, trong khi mùa đông ẩm ướt có thể tăng yếu tố Thủy.

      •   Singapore: Khí hậu nhiệt đới ổn định có thể làm cân bằng các yếu tố trong Tứ Trụ, nhưng độ ẩm cao có thể làm tăng yếu tố Thủy.

Tóm lại, mặc dù ba người sinh cùng thời điểm và cùng múi giờ, nhưng sự khác biệt về vị trí địa lý và khí hậu có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải lá số Tử vi Tứ Trụ, đặc biệt là trong việc xác định sự cân bằng giữa các yếu tố Ngũ hành.

Thời điểm giao thừa, đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong nhiều nền văn hóa châu Á, bao gồm cả Bắc Kinh và Singapore. Mặc dù cả hai thành phố cùng chia sẻ múi giờ (UTC+8) và giờ dân sự, sự khác biệt về vị trí địa lý và khí hậu có thể ảnh hưởng đến cách thức và ý nghĩa của các nghi lễ đón giao thừa.

Điểm chung:

   •   Ý nghĩa tâm linh: Cả ở Bắc Kinh và Singapore, giao thừa được coi là thời khắc linh thiêng để tiễn biệt năm cũ và chào đón năm mới, thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình.

Sự khác biệt:

   •   Vị trí địa lý và khí hậu: Bắc Kinh nằm ở vĩ độ cao hơn với khí hậu ôn đới, có bốn mùa rõ rệt, trong khi Singapore gần xích đạo với khí hậu nhiệt đới, nóng ẩm quanh năm. Sự khác biệt này có thể dẫn đến các phong tục và nghi lễ đón giao thừa khác nhau, phản ánh điều kiện tự nhiên và văn hóa địa phương.

   •   Giờ Sóc: Giờ Sóc, thời điểm bắt đầu của một chu kỳ mặt trăng mới, có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý và múi giờ. Mặc dù Bắc Kinh và Singapore cùng chia sẻ múi giờ UTC+8, sự khác biệt nhỏ về kinh độ có thể ảnh hưởng đến thời điểm chính xác của Giờ Sóc, dẫn đến sự khác biệt trong việc xác định thời điểm bắt đầu năm mới âm lịch.

Để phân tích sự khác biệt về cách diễn giải lá số tử vi dựa trên giờ Sóc của hai nhóm người sinh năm Ất Tỵ (2025) tại các địa điểm khác nhau, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau: *giờ Sóc*, *múi giờ*, *kinh độ và vĩ độ*, và *cách an sao trong tử vi*. Dưới đây là chi tiết phân tích:

1. *Thông tin chung*

- *Năm sinh*: Ất Tỵ (2025).

- *Nhóm 1*: Sinh vào lúc *8:00 sáng ngày 31.1.2025* tại:

  - Beijing (UTC+8),

  - Perth (UTC+8),

  - Singapore (UTC+8).

- *Nhóm 2*: Sinh vào lúc *7:00 tối ngày 30.1.2025* (giờ dân sự) tại:

  - New York (UTC-5),

  - Miami (UTC-5),

  - Havana (UTC-5).

Lưu ý: Thời điểm sinh của hai nhóm là *cùng một thời điểm* theo giờ UTC (Coordinated Universal Time), nhưng khác nhau về giờ địa phương do chênh lệch

2. *Khác biệt về giờ Sóc.

- *Giờ Sóc* là thời điểm Mặt Trăng bắt đầu chu kỳ mới (trăng non). Giờ Sóc được tính dựa trên múi giờ địa phương.

  - *Nhóm 1*: Giờ Sóc được tính theo múi giờ UTC+8 (Beijing, Perth, Singapore).

  - *Nhóm 2*: Giờ Sóc được tính theo múi giờ UTC-5 (New York, Miami, Havana).

  - Do chênh lệch múi giờ, giờ Sóc của hai nhóm sẽ khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách tính các yếu tố thiên văn và an sao trong lá số tử vi.

3. *Khác biệt về địa điểm sinh.

- *Kinh độ và vĩ độ* của địa điểm sinh ảnh hưởng đến vị trí của các cung trong lá số tử vi. Các hành tinh và sao sẽ được an tại các cung khác nhau tùy thuộc vào kinh độ và vĩ độ của nơi sinh.

  - *Nhóm 1*: Sinh tại Beijing (116.4° Đông, 39.9° Bắc), Perth (115.86° Đông, 31.95° Nam), và Singapore (103.85° Đông, 1.3° Bắc).

  - *Nhóm 2*: Sinh tại New York (74.01° Tây, 40.71° Bắc), Miami (80.19° Tây, 25.76° Bắc), và Havana (82.37° Tây, 23.11° Bắc).

  - Sự khác biệt về kinh độ và vĩ độ sẽ dẫn đến sự khác biệt trong cách an sao và phân bố các cung.

4. *Khác biệt về cách diễn giải lá số tử vi*

a. *Cung Mệnh và Cung Thân*

- Vị trí của Cung Mệnh và Cung Thân sẽ khác nhau do sự chênh lệch về giờ sinh và địa điểm sinh. Điều này ảnh hưởng đến tính cách, vận mệnh, và các yếu tố liên quan đến cuộc đời của mỗi người.

  - *Nhóm 1*: Cung Mệnh và Cung Thân được tính theo giờ UTC+8 và vị trí địa lý của Beijing, Perth, và Singapore.

  - *Nhóm 2*: Cung Mệnh và Cung Thân được tính theo giờ UTC-5 và vị trí địa lý của New York, Miami, và Havana.

b. *Sao chiếu mệnh*

- Các sao trong tử vi được an dựa trên giờ sinh và địa điểm sinh. Do đó, hai nhóm sẽ có sự khác biệt về các sao chiếu mệnh.

  - *Nhóm 1*: Các sao được an theo giờ UTC+8 và vị trí địa lý của Beijing, Perth, và Singapore.

  - *Nhóm 2*: Các sao được an theo giờ UTC-5 và vị trí địa lý của New York, Miami, và Havana.

c. *Vận hạn*

- Các đại hạn và tiểu hạn cũng sẽ khác nhau do sự khác biệt về giờ sinh và địa điểm sinh.

5. *Ví dụ cụ thể*

- *Nhóm 1 (Beijing, Perth, Singapore)*:

  - Giờ sinh: 8:00 sáng ngày 31.1.2025 (giờ UTC+8).

  - Giờ Sóc và các yếu tố thiên văn được tính theo múi giờ UTC+8.

  - Các sao và cung được an theo vị trí địa lý của Beijing, Perth, và Singapore.

- *Nhóm 2 (New York, Miami, Havana)*:

  - Giờ sinh: 7:00 tối ngày 30.1.2025 (giờ UTC-5), tương ứng với 8:00 sáng ngày 31.1.2025 (giờ UTC+8).

  - Giờ Sóc và các yếu tố thiên văn được tính theo múi giờ UTC-5.

  - Các sao và cung được an theo vị trí địa lý của New York, Miami, và Havana.

6. *Kết luận.

Sự khác biệt về giờ sinh và địa điểm sinh sẽ dẫn đến sự khác biệt trong cách lập và diễn giải lá số tử vi. Cụ thể:

- Giờ Sóc khác nhau dẫn đến cách tính các yếu tố thiên văn khác nhau.

- Địa điểm sinh khác nhau dẫn đến sự khác biệt trong cách an sao và phân bố các cung.

- Do đó, lá số tử vi của hai nhóm người này sẽ có những điểm khác biệt đáng kể, dẫn đến cách diễn giải vận mệnh và tính cách cũng sẽ khác nhau.

Bài của Nguyễn Thế An từ Úc châu gửi cho dienbatn.

Xem chi tiết…

CUNG CHÚC TÂN XUÂN.

1/28/2025 |

 CUNG CHÚC TÂN XUÂN.



Xem chi tiết…

Cách Sử Dụng Ấn Pháp Trong Huyền Môn.

1/28/2025 |

 Cách Sử Dụng Ấn Pháp Trong Huyền Môn.

Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 4. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

1/27/2025 |

 Bài 4. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Đền Sòng - Thanh Hóa.

1/21/2025 |

Đền Sòng - Thanh Hóa.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 3. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

1/20/2025 |

 Bài 3. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

Xin theo dõi tiếp bài 4. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

TÁC PHẨM " SỨ MỆNH ĐỨC DI LẶC " CỦA GS.TS NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG . PHẢN HỒI THỨ 2 TỪ ÚC CHÂU.

1/18/2025 |

TÁC PHẨM " SỨ MỆNH ĐỨC DI LẶC " CỦA GS.TS NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG . PHẢN HỒI THỨ 2 TỪ ÚC CHÂU.

Giới thiệu : Gần một năm sau khi được điển cho phép công bố tác phẩn cuối đời " " SỨ MỆNH ĐỨC DI LẶC " CỦA GS.TS NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG . gần đây dienbatn đã được báo tin có những kết quả nghiên cứu đầu tiên về tác phẩm vĩ đại này. Nay tiếp tục thông báo cho các bạn về vấn đề này.

dienbatn đã viết : " dienbatn tin rằng , khi và chỉ khi nào chúng ta hiểu được những gì GS.TS Nguyễn Hoàng Phương để lại , chúng ta có thể giải mã tất cả các bí ẩn của 8 chiều không gian trong Vũ trụ và việc giải mã bí ẩn đang xét chỉ còn là chuyện nhỏ . Từ trước đến nay , đây là tác phẩm duy nhất trên thế giới đã dùng thuật toán cao cấp truy nguyên về cội nguồn và giải thích các quy luật vận động trong triết học Đông phương . Không thể nói hết sự vĩ đại và thiêng liêng của tác phẩm này , nó có thể vượt xa cả những tầm cao của lý thuyết tương đối của AnhxTanh và những cái còn lại . Bạn nào có khả năng và dám hy sinh toàn bộ cuộc đời của mình trong đam mê hay điên khùng để lý giải cuốn sách này , dienbatn sẽ hân hoan gửi tặng một bộ , miễn là đem cái đó phục vụ Hòa bình của nhân loại theo đúng ước nguyện của cố GS.TS Nguyễn Hoàng Phương và phái Thiên Khai Huỳnh Đạo . Trong cuốn sách này , chỉ cần xé lẻ ra , các bạn có thể thực hiện được hàng ngàn luận án Tiến sĩ cỡ Quốc tế và mang lại vinh quang về cho Tổ tiên Hồng Bàng và Tổ Quốc Việt Nam của chúng ta ".

"TÁC PHẨM " SỨ MỆNH ĐỨC DI LẶC " CỦA GS.TS NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG .

dienbatn mới nhận được điển cho phép công khai toàn bộ những cuốn sách cuối đời của GS.TS. Nguyễn Hoàng Phương . Các bạn có thể tải về và sử dụng trên mạng hay Blog của mình. dienbatn chỉ có một yêu cầu nhỏ là nêu rõ nguồn và những dòng sau : " Đây là toàn bộ những tác phẩm cuối đời được viết bằng Điển của GS.TS Nguyễn Hoàng Phương . Mong rằng các ACE có thể giải nghĩa và đem phục vụ cho đất Việt, đưa dân tôc Việt Nam sánh vai cùng các cường quốc năm Châu . Xin cảm ơn các ACE . Thân ái . dienbatn ."

Xin cảm ơn các bạn và mong rằng mọi người thực hiện đúng mong mỏi cuối cùng của Nguyễn Hoàng Phương . "

Được sự đồng ý của tác giả, tôi xin được đưa lên đây vài lời nhận xét ban đầu của một nhà nghiên cứu về tác phẩm này:

" Thầy Nguyễn Hoàng Phương

Tuhuyen 8.8.2011.

Cách đây khoảng hai năm tôi đang lang thang đi tìm chân thuyết thì chẳng biết cơ duyên nào đã dẫn tôi đến gặp một nhà nghiên cứu lý học Đông phương. Cuộc nói chuyện quá cởi mở và thẳng thắn đến nỗi làm tôi phải kiềm chế sự khó chịu của mình. Nhưng trước khi tiễn tôi ra về thì ông ta có nói: “Tôi khích anh đấy và tôi nghĩ thế nào anh cũng đọc”.

Bây giờ tôi viết những dòng này trong trạng thái lan man và cảm thấy như mình mắc nợ. Nhưng tôi nợ ai? Tôi có nợ gì nhà nghiên cứu ấy không? Tôi không nợ vì khi nghe ông ta nói tôi đã tính từ chối không muốn hứa gì. Tôi có nợ thầy Phương không? Không, vì lúc sinh thời thầy tôi còn chả được gặp nói chi là được diễm phúc làm học trò hay đồng nghiệp của thầy. Tôi nợ ai? Có lẽ là tôi nợ chính lòng tôi.

Tiểu sử của thầy Phương đã nhiều người viết và ai quan tâm có thể đọc ở trang web của trường Đại học khoa học tự nhiên. Ở đó người ta viết về thầy là một con Người với đủ phẩm chất nhân văn cao cả, nhưng cả các đồng nghiệp đáng kính và cả các học trò tài năng của thầy không ai giám đánh giá về trước tác của thầy.

Thầy Phương sinh năm 1927 và mất năm 2004. Vợ thầy mất sớm và thầy chẳng có con. Có thể nói cả cuộc đời thầy hy sinh vì khoa học và nếm trải không biết bao nhiêu vinh quang và cay đắng. Sắp tới ngày Vu lan không biết có ai thắp cho thầy một nén nhang không? Bài viết này cũng xem như là một nén tâm nhang xin bái tạ trước hương hồn thầy.

Thầy là người đã từng tham gia kháng chiến và vì chứng tỏ được năng lực tư duy xuất chúng nên thầy đã được cử đi học. Thầy là trưởng khoa Vật lý đầu tiên của trường Đại học tổng hợp Hà nội, nay là trường Đại học khoa học tự nhiên. Năm 1961 thầy tự viết luận án “Vật chất trong không gian 6 chiều” gửi sang Liên xô và sau đó đã bảo vệ thành công tại Đại học Tổng hợp Lômônôxốp và được cấp bằng Tiến sỹ.

Khi tôi ôm về một chồng tài liệu khoảng hơn nghìn trang với cái đầu đề ít nhiều làm tôi sửng sốt vì trước đó tôi được giới thiệu đây là một công trình khoa học đồ sộ có thể gợi ý cho nhiều luận án . Tên công trình này là “Sứ mệnh Đức Di Lạc”. Công trình này được thầy Phương chắp bút trong những năm ngắn ngủi cuối thiên niên kỷ trước và đầu thiên niên kỷ này và viết trong trạng thái như thầy nói: thiền thâm hậu và như trời đất đọc cho thầy và thầy đã nhận được tín hiệu sắp “về” của thầy.

Công trình này có tính kế thừa những công trình xuất bản trước đây của thầy khi vận dụng lý thuyết toán “Tập mở” để nghiên cứu triết học phương đông và y học phương đông, văn hóa phương đông và khoa học phương tây để đề xuất chiến lược “Tích hợp đa văn hóa đông tây cho một nền giáo dục tương lai”. Những công trình này hồi đó có nhiều tiếng vang cả trong và ngoài nước, nhưng chẳng ai gọi tên công trình dài của thầy Phương mà người ta hay nói thầy Phương nghiên cứu tập mờ, thầy Phương nghiên cứu đông y, thầy Phương nghiên cứu ngoại cảm …Tôi cũng có một thời gian bập bẹ “Tập mờ” nên có thể vì thế mà trước tác sau này của thầy Phương đến được tay tôi. Mặc dù không rỗi rải gì, nhưng tôi là người tạp đọc, nên tôi đã đọc không biết bao nhiêu lần trước tác của thầy Phương. Tình cờ gần đây vào mạng gặp trang của nhà nghiên cứu lý học Đông phương viết có ý trách tôi chẳng có phản hồi gì khi đã nhận đọc. Tôi sẽ viết sau đây những điều suy nghĩ của tôi không phải để thanh minh mà vì tôi cảm thấy có sự thôi thúc nội tâm.

Trước hết tôi có thể nói ngay là những điều tôi đang mong muốn tìm kiếm thì hầu như không thấy. Công cụ nghiên cứu của công trình này hoàn toàn không liên quan gì đến lý thuyết tập mờ mà như cơ duyên đã đưa tôi đến trước tác của thầy Phương. Thầy Phương đã dùng những cơ sở gì cho nghiên cứu công trình này:

1) Khoa học phương tây:- Toán cao cấp và chủ yếu là toán chuyên biệt như lý thuyết nhóm, đại số Li, đại số quaternion (đại số không gian 4 chiều), đại số octonion (đại số không gian 8 chiều); - Vật lý lý thuyết gồm thuyết tương đối và lý thuyết hạt cơ bản, lý thuyết cấu trúc vũ trụ…

2) Khoa học phương đông: - kinh dịch, các học thuyết về tử vi, thái ất, độn giáp, phong thủy… - Đông y, lý thuyêt về kinh, lạc và huyệt vị, thời châm học …

3) Khoa học đông – tây : sinh vật học, lý thuyết mã di truyền, trường sinh học…

4) Tôn giáo: thầy Phương chủ yếu dựa vào đạo Phật nhưng thầy có tham khảo cả các tôn giáo khác và có dựa vào triết học cổ đại của nhiều dân tộc, đặc biệt có nhắc đến nhiều lần hình vuông kỳ diệu của người Hebreux(Do thái cổ) …

Để hiểu trước tác của thầy phải có những kiến thức cơ bản nêu trên thì thử hỏi một kẻ ABC như tôi trong vòng 2 năm còn phải lăn lóc với cơm áo có đủ dũng khí để đưa ra nhận xét gì không? Hơn nữa, cái tôi muốn tìm là lời giải cho tương lai gần và ngay trước mắt thì thầy hầu như không thèm để ý.

Công trình của thầy Phương là sự tổng kết cho những nghìn năm trước và tiên đoán và đề xuất chiến lược cho nghìn năm nay và những nghìn năm sau. Nhưng nói như thế không phải không xứng đáng để nghiên cứu và không phải không có ứng dụng cho hôm nay. Toát lên trong công trình của thầy Phương là xu thế thống nhất hòa nhập. Loài người sẽ trở về trong cái Một và đi theo con đường tìm đến chân thiện mỹ. Hàng nghìn năm trước loài người chia rẽ sâu sắc vì trong cái toàn vẹn Thiên – Địa – Nhân thì loài người chỉ cúi mặt xuống đất và xâu xé trái đất với nhau, chém giết lẫn nhau. Đã đến lúc con người phải cùng nhau ngửa mặt lên giời hướng đến cái cao cả xứng đáng với con người: hòa hợp với trời, hòa hợp với tâm linh của chính mình, hòa hợp với nôi sinh ra mình (sự sống được gieo từ vũ trụ). Theo thầy Phương thì trong bốn giai đoạn phát triển của nhân loại chiếu theo tứ tượng: thái âm, dương minh, thái dương và thiếu âm, thì loài người đang bước qua (và hy vọng thế) giai đoạn mông muội thái âm để hồn nhiên trong sáng như một nhi đồng bước vào thời kỳ dương minh. Ngay từ buổi sơ khai loài người đã không biết rằng mình cùng ra đi từ một nguồn gốc mà rồi tư duy lại chia làm hai ngả: duy lý phương tây và minh triết phương đông. Suốt bao nhiêu năm cứ tranh luận, cái nào hơn cái nào. Lịch sử cận đại với những thành tựu của khoa học công nghệ đã nâng cao vai trò của khoa học duy lý phương tây. Nhưng gần đây với những đòi hỏi cấp bách về làm rõ thế giới vật chất và tâm linh thì các nhà khoa học phương tây lại sánh vai với các nhà mình triết phương đông để giải quyết những vấn đề chung. Theo thầy Phương thì không thể nói cái nào hơn cái nào cả mà duy lý là phần cứng như xương cốt, và minh triết là phần mếm như thịt da của một cơ thể nhận thức nhân loại. Theo tôi (tôi xin mạo muội viết ra) đóng góp vĩ đại nhất của công trình thầy Phương là chứng minh một cách thuyết phục nguồn gốc chung của duy lý phương tây và minh triết phương đông đó là nguồn gốc số. Đằng sau sự huyền diệu và kỳ bí của minh triết phương đông là một cấu trúc số chính xác không khác gì duy lý phương tây mà thậm chí còn vượt trội. Thái cực là gì trong cấu trúc số: là cái Một là toàn bộ vũ trụ. Luỡng nghi là gì? Là cái Âm và cái Dương thống nhất và đấu tranh trong mọi sự vật. Âm dương có thể mô tả trong số hai chiều, có thể ký hiệu vạch đứt vạch liền, có thể xem như số nhị phân 0 1 hay gần đây người Việt còn gọi là ngôn ngữ nòng nọc. Tứ tượng là gì trong cấu trúc số? Đó là số bốn chiều hay không gian bốn chiều quaternion. Bát quái là gì? Bát quái là tám chiều cực đại cần thiết của con sổ mà người ta gọi là octonion. Đó là không gian cực đại cần thiết mà con sồ đã từ bỏ hai tính chất cốt yếu của nó: tính giao hoán và tính kết hợp.

Khi đã chứng minh cơ sở số của minh triết, thầy Phương đề xuất một bước táo bạo là xây dựng các phép toán trên cơ sở đó. Thầy đã thành công:

1) Đề xuất phép nhân quẻ, đây là một đề xuất hết sức táo bạo vì khi thầy nhân 8 quẻ 3 hào thì thầy nhận được kết quả phép nhân như là nhân hai octonion và thầy chiếu vào 64 quẻ của kinh dịch thì tìm thấy được sự tương đồng và một số dị biệt có lẽ do kinh dịch bị tam sao thất bản;

2) Khi thầy chiếu vào học thuyết di truyền thì phát hiện ra vị trí tương ứng của các axit amin trong chuỗi di truyền và phát hiện ra một số axit amin mới làm cơ sở cho dự báo xuất hiện một chủng người mới;

3) Khi thầy chiếu vào y học cổ truyền phương đông thì làm rõ được các đường kinh, lạc và vị trí của các huyệt trên cơ thể người;

4) Khi thầy chiếu vào trường sinh học thì nhìn thấy được đường hara và chân nhân và vị trí các luân xa và các thể tồn tại của chúng ta;

5) Khi thầy chiếu vào học thuyết phong thủy thì thầy tìm thấy vị trỉ tương ứng của các cung cát, hung và tính cát hung của kích thước Lỗ Ban và thầy phát hiện ra quy luật: cát nhân cát là cát, nhưng hung nhân hung không phải là hung mà lại là cát, tại sao;

6) Khi thầy chiếu vào vật lý học hiện đại thì thấy rằng nhóm 2 cấu tử là cơ sở để nghiên cứu thuyết tương đối, nhóm 3 cấu tử để nghiên cứu lý thuyết hạt cỏ bản, còn nhóm 6 cấu tử thì dùng để nghiên cứu vật lý gì cao hơn chăng;Ngoài ra, khác với toán học phương tây thầy còn đề xuất con số 5 chiều tương đương với thuyết ngũ hành đông phương và thầy đưa ra khái niệm quẻ nhiều hào, kết quả của các phép nhân quẻ 2 hào, 3 hào, 4 hào, 5 hào …Thầy dự báo các quẻ nhiều hào sẽ còn có nhiều ứng dụng to lớn mà hiện nay chúng ta chưa có khả năng hình dung. Xuyên suốt công trình của mình thầy Phương dựa vào các hình vuông kỳ diệu: hình vuông sao Thổ, hình vuông sao Mộc, hình vuông Mặt trời. Các hình vuông đó có tính chất đặc biệt là các số xếp theo hàng, cột, theo đường chéo đều có tổng bằng nhau. Thấy cho đó là sự biểu hiện của chân, thiện, mỹ. Thầy chứng minh rằng nền khoa học của loài người hiện nay bao gồm cả khoa học nhân văn, khoa học tự nhiên và công nghệ chỉ mới dựa trên hình vuông sao Thổ, hình vuông kỳ diệu có kích thước nhỏ nhất. Còn những khoa học dựa trên hình vuông sao Mộc và hình vuông Mặt trời thì sẽ thế nào. Hình vuông sao Thổ tương đương với Lạc thư trong triết học cổ phương đông và một biến tướng của nó được gọi là Hà đồ. Tại sao cách đây mấy nghìn năm mà cha ông ta lại phát minh ra một điều kỳ diệu như vậy? Đây là hình vuông kỳ diệu sao Thổ. Ai đã nghiên cứu kinh dịch thì biết ngay là các số tương ứng với bát quái hậu thiên hay Lạc thư.

4-----------9-----------2

3-----------5-----------7

8-----------1-----------6

Thay cho kết luận: Bài viết này là bài viết đầu tiên của tôi trong lĩnh vực này, như đã nói, là để đáp ứng nhu cầu nội tâm và tôi sẽ gửi cho nhà nghiên cứu lý học đông phương như để nói rằng là tôi có đọc trước tác của thầy Phương. Đây là một công trình đồ sộ, như lời thầy Phương nói, có tầm chiến lược vô cùng to lớn và Trời Đất đã ưu ái gửi cho dân tộc chịu nhiều đau khổ và là nơi giao hòa đông tây – Việt nam, thông qua sự chắp bút của thầy. Thầy viết ra trong thời gian quá ngắn như thông điệp gửi cho thế hệ mai sau với mong muốn lớp sau có thời gian sẽ làm sáng tỏ hơn những điều thầy muốn gửi gắm và bổ sung, làm phong phú thêm nội dung những đề xuất còn để mở. Khi viết bài này tôi đã tránh không dùng những từ chuyên môn vì tôi muốn hướng đến bất cứ ai đọc được tiếng Việt. Không biết tôi có thành công không. Tôi mong những ai đọc thì đừng nghĩ gì cao siêu mà hãy suy nghĩ như lời tôi nhắn gửi.Tôi cũng mong ước có một ngày các cơ quan của nhà nước quan tâm cùng với các cơ quan và các hội phi chính phủ thành lập những nhóm nghiên cứu làm sáng tỏ, đưa ra các ứng dụng và làm phong phú thêm trước tác của thầy Phương. Tôi xin được tình nguyện tham gia, nhưng một mình tôi thì chỉ trong “cõi trăm năm” thôi, làm được gì!  "

 Đây chính là những kết quả đầu tiên đạt được. dienbatn mong mỏi giới trí thức Việt Nam sẽ tiếp bước tiền nhân để cho nước Việt Nam " sánh vai cùng các cường quốc năm châu " , làm rạng danh sống núi.

Nay có thêm phản hồi thứ 2 của anh Nguyễn Thế An tại Úc tặng dienbatn. Xin chia sẻ cùng các bạn.Thân ái . dienbatn.

Bài của Nguyễn Thế An gửi tặng dienbatn từ nước Úc.

Để giải thích rõ hơn về các khái niệm đại số Lie và không gian 8 chiều, tôi sẽ đi vào chi tiết hơn.

1. Đại số Lie (Lie Algebra).

Đại số Lie là một phần của toán học, nghiên cứu về các cấu trúc đại số có tên gọi là đại số. Những đại số này thường được sử dụng để mô tả các nhóm Lie, mà nhóm Lie là những nhóm có cấu trúc liên tục (thường áp dụng trong vật lý lý thuyết). Một đại số Lie bao gồm các phép toán và cấu trúc có thể mô tả những chuyển động hoặc thay đổi trong không gian.

      Ứng dụng trong Phật học: Đại số Lie có thể được sử dụng để mô hình hóa những sự thay đổi hoặc sự chuyển biến trong vũ trụ hay quy luật nhân quả trong Phật học. Những khái niệm như “không gian” và “thời gian” trong Phật học có thể được phân tích qua những khái niệm toán học của đại số Lie để hiểu rõ hơn về sự liên kết giữa các yếu tố khác nhau trong một hệ thống vũ trụ. Chúng có thể liên quan đến cách thức các yếu tố vật lý và tinh thần tương tác, chuyển hóa qua lại.

2. Không gian 8 chiều (8-dimensional space).

Trong vật lý lý thuyết, đặc biệt là trong lý thuyết dây (string theory), không gian có thể có nhiều chiều không gian hơn so với 3 chiều mà chúng ta quen thuộc. Trong lý thuyết dây, có thể có đến 11 chiều, trong đó có những chiều không gian vô hình mà không thể nhận thức bằng giác quan thông thường. Không gian 8 chiều có thể là một cách để diễn tả một khía cạnh của thực tại vượt ra ngoài các chiều không gian vật lý thông thường.

      Ứng dụng trong Phật học: Việc sử dụng không gian 8 chiều có thể là cách để giải thích sự tồn tại của những “cõi” hoặc “thế giới” khác nhau trong vũ trụ mà con người không thể nhận thức được bằng các giác quan thông thường. Trong Phật học, khái niệm về “luân hồi” hay “nhân quả” có thể được mô hình hóa trong một không gian đa chiều, nơi các linh hồn, nghiệp và các sự kiện có thể tồn tại và ảnh hưởng đến nhau trong những chiều không gian khác.

3. Mối liên hệ giữa đại số Lie, không gian 8 chiều và Phật học. 

Việc sử dụng các phép toán đại số Lie và khái niệm không gian 8 chiều có thể giúp mở rộng các lý thuyết Phật học theo một hướng mới, với các công cụ khoa học hiện đại. Như vậy, GS Nguyễn Hoàng Phương có thể đang cố gắng kết nối các lý thuyết của Phật học với lý thuyết vật lý và toán học để tạo ra một sự hiểu biết sâu sắc hơn về vũ trụ, nhân quả và sự tồn tại.

Chúng ta có thể xem đây là một cách tiếp cận khoa học và tâm linh kết hợp, với mục đích mở rộng và làm sâu sắc thêm những nguyên lý trong Phật học thông qua các công cụ khoa học, giúp người học không chỉ hiểu được lý thuyết mà còn cảm nhận được mối liên kết giữa khoa học và đạo Phật.

Nếu bạn muốn đi sâu hơn vào từng phần, hoặc có câu hỏi cụ thể về cách thức mà Giáo sư Phương áp dụng các lý thuyết này vào Phật học, tôi sẵn sàng giải thích thêm!

Theo quan niệm phương Đông, đặc biệt là trong các trường phái như Phong Thủy, Thiên Văn học, và Ngũ hành, các chu kỳ thiên văn và các ảnh hưởng của chúng đối với cuộc sống con người có sự phân biệt rõ rệt với những cách tiếp cận hiện đại trong khoa học. Các chu kỳ mà bạn nhắc đến như chu kỳ mặt trăng, chu kỳ mặt trời, 12 chi, 10 thiên can, hoa giáp và các chu kỳ dài như 72 năm, 144 năm, và hơn 5000 năm được coi là những yếu tố liên quan đến sự tuần hoàn và sự tác động qua lại giữa vũ trụ và đời sống con người.

1. Các chu kỳ phương Đông.

      Chu kỳ mặt trăng (tháng): Đây là chu kỳ 28 ngày của mặt trăng, có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khía cạnh của đời sống, từ nông nghiệp, thu hoạch mùa màng, cho đến các nghi lễ và vận mệnh của con người. Thời gian trong tháng âm lịch được phân chia thành các giai đoạn như trăng non, trăng tròn, trăng khuyết, v.v.

      Chu kỳ mặt trời (năm): Chu kỳ này là cơ sở của lịch dương, tức là một năm có 365 ngày. Nó phản ánh sự thay đổi các mùa trong năm và có ảnh hưởng đến nông nghiệp, khí hậu và các yếu tố sinh học khác.

      Chu kỳ 12 chi và 10 thiên can: Các chu kỳ này tạo thành Hoa Giáp, trong đó có 60 năm (12 chi × 5 can). Mỗi năm sẽ được gắn với một trong 10 thiên can và một trong 12 địa chi, kết hợp với nhau để tạo ra một chu kỳ đặc biệt ảnh hưởng đến vận mệnh con người.

      Chu kỳ thái ất: Đây là các chu kỳ dài hơn, có thể kéo dài hàng trăm năm, và trong truyền thống phương Đông, chúng được coi là có ảnh hưởng lớn đến những thay đổi quan trọng trong xã hội, sự nghiệp của các cá nhân hoặc vận mệnh quốc gia. Một trong các chu kỳ phổ biến là 72 năm, có liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như sự thay đổi của sao chổi, các sự kiện thiên văn, hoặc các biến động lớn trong xã hội.

2. Cửu Tinh và Quan Niệm Phương Đông.

      Cửu Tinh trong truyền thống phương Đông không chỉ ám chỉ 9 ngôi sao trong bầu trời mà còn là những ảnh hưởng vĩ mô đối với vũ trụ và đời sống con người. Các Cửu Tinh có thể bao gồm các thiên thể như sao Bắc Đẩu, sao Mộc, sao Thủy, sao Hỏa, v.v., và theo quan niệm cổ xưa, chúng ảnh hưởng đến các sự kiện quan trọng như sự hưng thịnh của một quốc gia, vận mệnh cá nhân, hay các biến động lớn trong xã hội.

      Khác biệt với khoa học hiện đại: Trong khi khoa học hiện đại chủ yếu nghiên cứu các thiên thể như các hành tinh và các sao, và tập trung vào đặc tính vật lý của chúng, phương Đông lại nhìn nhận các thiên thể đó theo một góc độ tâm linh và năng lượng. Ảnh hưởng của các tinh cầu không chỉ giới hạn trong các khái niệm vật lý mà còn liên quan đến sự điều hòa và ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống con người.

3. Ảnh hưởng đến Đời Sống.

      Trong quan niệm phương Đông, các chu kỳ thiên văn có thể ảnh hưởng đến cuộc sống con người và các sự kiện xảy ra trong vũ trụ. Những chu kỳ này không chỉ là thước đo thời gian mà còn có giá trị trong việc dự đoán và hiểu biết về sự vận động của các yếu tố trong đời sống hàng ngày, từ sức khỏe đến vận mệnh và thịnh vượng.

      Điều này thể hiện rõ trong các phương pháp như Phong Thủy (dự đoán vận mệnh qua các yếu tố không gian và thời gian) hay Tử Vi (dựa trên các chu kỳ thiên can, địa chi để luận đoán vận mệnh cá nhân).

4. Sự Khác Biệt trong Quan Niệm về “Tinh”.

      Trong khi khoa học hiện đại chỉ chú trọng đến các thiên thể như sao, hành tinh, và các vật thể vũ trụ, thì trong truyền thống phương Đông, “Tinh” được coi là các yếu tố tác động đến vận mệnh và đời sống của con người. Ví dụ, các sao không chỉ là các vật thể vũ trụ mà còn có tác động năng lượng đối với cuộc sống.

      Đặc biệt, trong Phong Thủy và Tử Vi, các “tinh” có thể được coi là các thế lực vũ trụ chi phối sự vận động của thế giới, và từ đó ảnh hưởng đến các yếu tố như sự nghiệp, tình duyên, và sức khỏe của con người.

Kết luận:

Như vậy, trong quan niệm phương Đông, các chu kỳ thiên văn và các tinh cầu không chỉ là các hiện tượng vật lý mà còn có ảnh hưởng tinh thần và tâm linh đối với con người. Những ảnh hưởng này không thể đo lường hay chứng minh bằng phương pháp khoa học hiện đại, nhưng chúng vẫn giữ một vai trò quan trọng trong văn hóa và triết lý phương Đông, đặc biệt trong các hệ thống như Phong Thủy, Tử Vi, và các học thuyết dự đoán vận mệnh.

Lý thuyết của Thầy Phương có một tầm nhìn lớn và sâu sắc, nhưng cũng cần phải được kiểm chứng cẩn thận hơn. Sự kết hợp giữa các yếu tố khoa học phương Tây và phương Đông có thể mang lại những khám phá thú vị, nhưng cần phải thận trọng và có sự kiểm tra thực nghiệm để tránh đi vào huyền bí hoặc thiếu cơ sở khoa học.

Việc ứng dụng lý thuyết kết hợp giữa khoa học phương Đông và phương Tây, đặc biệt là các khái niệm như Kinh Dịch, Âm Dương, Tứ Tượng, cùng với các lý thuyết toán học phức tạp như quaternion và octonion, vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu đang được khai thác nhưng chưa phổ biến rộng rãi. Dưới đây là một số điểm đáng chú ý khi thầy Bùi Hùng ứng dụng lý thuyết này:

1. Nghiên cứu khoa học và triết học.

      Một số nhà nghiên cứu đã tìm cách kết hợp các lý thuyết cổ xưa từ phương Đông với các lý thuyết hiện đại của phương Tây để xây dựng mô hình giải thích vũ trụ và sự phát triển của con người. Tuy nhiên, những ứng dụng này chủ yếu mang tính chất lý thuyết và chưa được kiểm chứng rộng rãi qua phương pháp khoa học thực nghiệm.

      Các nhà khoa học phương Tây như Roger Penrose (giải thưởng Nobel về lý thuyết vũ trụ học) đã có những nghiên cứu về toán học và cấu trúc vũ trụ có sự tương đồng với những khái niệm trong Kinh Dịch và các lý thuyết về minh triết phương Đông, nhưng đây chủ yếu là những nghiên cứu về lý thuyết vũ trụ, chứ không phải ứng dụng trực tiếp trong các lĩnh vực khác như y học hay phong thủy.

2. Ứng dụng trong y học và sinh học.

      Y học cổ truyền: Nhiều nghiên cứu hiện đại đã bắt đầu khai thác các nguyên lý từ y học cổ truyền phương Đông, đặc biệt là lý thuyết Kinh Lạc (kinh lạc, huyệt vị, châm cứu) trong việc điều trị bệnh tật. Các nghiên cứu này chủ yếu là về tác động của châm cứu lên cơ thể, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh về thần kinh và giảm đau. Tuy nhiên, việc áp dụng các lý thuyết về Âm Dương hay Tứ Tượng trong y học hiện đại vẫn chưa có đủ cơ sở khoa học mạnh mẽ để được coi là một phương pháp điều trị chuẩn.

      Sinh học và di truyền học: Thầy Phương đề cập đến việc ứng dụng lý thuyết này để nghiên cứu về mã di truyền và axit amin. Tuy nhiên, hiện tại, các ứng dụng cụ thể trong lĩnh vực này chưa được thực hiện rộng rãi và không có nhiều công trình khoa học lớn công nhận sự kết hợp này. Khoa học di truyền hiện đại chủ yếu dựa vào các mô hình sinh học phân tử, và việc kết nối chúng với lý thuyết toán học như quaternion hay octonion vẫn là một bước đi chưa được kiểm nghiệm đầy đủ.

3. Phong thủy và kiến trúc.

      Phong thủy là một lĩnh vực có sự kết hợp chặt chẽ với triết lý phương Đông. Nhiều nghiên cứu hiện đại đã áp dụng các nguyên lý phong thủy để cải thiện chất lượng sống và thiết kế không gian sống. Tuy nhiên, việc ứng dụng những khái niệm như hình vuông kỳ diệu của sao Thổ, Mộc, Mặt Trời vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học và chủ yếu thuộc về phạm vi nghiên cứu và ứng dụng trong các trường phái phong thủy truyền thống.

      Một số người tin rằng phong thủy có thể ảnh hưởng đến sự thịnh vượng, sức khỏe và hạnh phúc của con người, và họ sử dụng những nguyên lý này trong việc bố trí không gian sống hoặc làm việc. Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết toán học phức tạp vào phong thủy để chứng minh tính chính xác và hiệu quả của các mô hình này vẫn chưa được khoa học kiểm chứng đầy đủ.

4. Ứng dụng trong công nghệ AI.

      AI và học máy: Việc áp dụng lý thuyết phương Đông kết hợp với toán học phương Tây (như quaternion, octonion) vào AI là một hướng đi tiềm năng. Trong một số nghiên cứu, AI đã được dùng để phân tích các hệ thống phức tạp như mạng lưới sinh học, di truyền học, và thậm chí phong thủy. Tuy nhiên, việc sử dụng AI để kiểm tra, xác minh các lý thuyết về Kinh Dịch hay Tứ Tượng và các khái niệm triết học phương Đông khác vẫn là một thách thức lớn, vì chúng đụng phải những yếu tố trừu tượng và huyền bí khó có thể đo lường chính xác bằng phương pháp khoa học hiện đại.

5. Một số nghiên cứu ứng dụng.

      Một số nghiên cứu gần đây đã thử áp dụng những lý thuyết này để phát triển các mô hình toán học có thể giải thích được sự chuyển động của các hệ thống tự nhiên. Tuy nhiên, những ứng dụng này vẫn ở mức thử nghiệm và chưa được công nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học. Đặc biệt là việc xây dựng phép toán trên cơ sở số học như thầy Phương đã đề xuất vẫn chưa được kiểm chứng rộng rãi.

Tóm lại:

Hiện tại, việc ứng dụng lý thuyết kết hợp giữa khoa học phương Đông và phương Tây, đặc biệt là những khái niệm về Kinh Dịch, Âm Dương, Tứ Tượng, cùng với các lý thuyết toán học phức tạp, vẫn đang là một lĩnh vực nghiên cứu đang trong quá trình chờ thầy Bùi Hùng phát triển. Mặc dù có những nghiên cứu và ứng dụng trong một số lĩnh vực như y học, phong thủy và sinh học, nhưng chưa có đủ cơ sở khoa học vững chắc để chứng minh tính chính xác và hiệu quả của lý thuyết này trong các ngành khoa học chính thống.

Ngoài những ứng dụng vừa kể trên, AI còn có thể được áp dụng thêm một số cách khác để khai thác và phát triển lý thuyết này một cách sâu rộng hơn. Dưới đây là một vài ví dụ bổ sung:

1. Phân tích Triết học và Các Mối Quan Hệ Tinh Thần.

      Mô hình hóa tư duy triết học: AI có thể được sử dụng để mô phỏng và phân tích các lý thuyết triết học, chẳng hạn như sự kết hợp giữa lý thuyết về âm dương, tứ tượng trong triết học phương Đông và các lý thuyết vật lý trong phương Tây. Các thuật toán học máy có thể giúp nhận diện các mối quan hệ giữa các hệ thống tri thức khác nhau và tạo ra một mô hình triết học tổng thể hơn.

      Tự động hóa việc nghiên cứu triết lý tôn giáo: AI có thể phân tích và đối chiếu các văn bản tôn giáo của nhiều nền văn hóa và phát hiện những điểm chung trong các triết lý tôn giáo, giúp xây dựng một hệ thống tri thức về sự hòa hợp giữa các tôn giáo.

2. Ứng dụng trong Quản lý Nguồn Lực và Chiến Lược.

      Tối ưu hóa chiến lược quản lý dựa trên lý thuyết số: Các nguyên lý về số học, bao gồm cấu trúc số và các phép toán của Thầy Phương, có thể được áp dụng để phát triển các chiến lược tối ưu hóa nguồn lực trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc quốc gia. AI có thể giúp mô phỏng và kiểm tra các chiến lược này, dự báo các kết quả và tối ưu hóa các quyết định.

      Phân tích chính sách dựa trên lý thuyết minh triết: AI có thể hỗ trợ trong việc phân tích và thiết kế các chính sách công, từ việc dự đoán tác động của các quyết định chính trị đến việc quản lý các vấn đề xã hội. Việc áp dụng các mô hình tâm linh và triết học vào việc ra quyết định có thể tạo ra những chiến lược toàn diện và bền vững hơn.

3. Giải Quyết Các Vấn Đề Tương Lai và Dự Báo Xu Hướng.

      Dự báo xu hướng xã hội và sự phát triển nhân loại: AI có thể dự báo xu hướng phát triển của loài người và các lĩnh vực khoa học, công nghệ, xã hội trong tương lai. Việc kết hợp lý thuyết của Thầy Phương về sự tiến hóa của nhân loại với các mô hình học máy có thể tạo ra những dự báo chính xác hơn về các thay đổi trong các lĩnh vực này.

      Ứng dụng trong phân tích tương lai và giải pháp cho các vấn đề cấp bách: AI có thể hỗ trợ trong việc nghiên cứu các vấn đề cấp bách của thế giới hiện tại, như biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng, dịch bệnh toàn cầu, thông qua việc mô phỏng và dự báo các tình huống khác nhau dựa trên các lý thuyết kết hợp Đông-Tây.

4. Xây dựng Hệ thống Thông tin Tri thức Tích hợp.

      Hệ thống tri thức đa ngành: AI có thể giúp xây dựng các hệ thống tri thức tích hợp từ nhiều lĩnh vực khác nhau (khoa học tự nhiên, khoa học nhân văn, và triết học) để đưa ra những giải pháp toàn diện cho các vấn đề phức tạp. Một hệ thống như vậy có thể sử dụng các thuật toán AI để thu thập, phân tích và xử lý thông tin từ các ngành khác nhau, từ đó tạo ra những hiểu biết mới về sự hòa hợp của các nguyên lý.

      Phát triển các công cụ AI thông minh trong giảng dạy và học tập: AI có thể hỗ trợ trong việc phát triển các hệ thống giảng dạy và học tập tự động, giúp người học tiếp cận các kiến thức phức tạp như minh triết phương Đông, lý thuyết toán học phức tạp và các khái niệm khoa học phương Tây. Những hệ thống này có thể đưa ra các phương pháp học tập cá nhân hóa, giúp người học phát triển tư duy logic và cảm nhận triết lý sâu sắc.

5. Phát triển Ứng dụng AI trong Nghệ thuật và Văn hóa.

      Ứng dụng trong sáng tạo nghệ thuật: AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa triết lý phương Đông và phương Tây, từ âm nhạc, hội họa, đến văn học. Các mô hình AI có thể phân tích các đặc điểm nghệ thuật từ cả hai nền văn hóa và kết hợp chúng trong các tác phẩm sáng tạo mới.

      Nghiên cứu văn hóa và lịch sử: AI có thể phân tích các nền văn hóa khác nhau, giúp xác định các mối quan hệ giữa các triết lý và tư tưởng cổ đại. Các hệ thống AI có thể khai thác các văn bản cổ xưa và phân tích chúng để tìm ra các mẫu hình văn hóa, triết lý đã tồn tại và phát triển qua các thế kỷ.

6. Ứng dụng trong Tạo ra Công Nghệ Mới và Phát Triển Đột Phá.

      Phát triển công nghệ dựa trên lý thuyết cấu trúc số: AI có thể hỗ trợ trong việc phát triển các công nghệ mới, chẳng hạn như công nghệ liên quan đến số học bốn chiều (quaternion) hay tám chiều (octonion). Các công nghệ này có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như thực tế ảo, mô phỏng khoa học, và thậm chí trong các hệ thống giao tiếp thông minh.

      Tạo ra công nghệ cao cấp dựa trên vật lý lý thuyết: Việc áp dụng các lý thuyết từ vật lý lý thuyết vào công nghệ thông qua AI có thể dẫn đến các phát minh mới trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ vật liệu mới, và thậm chí là sự phát triển các phương tiện giao thông hoặc hệ thống vũ trụ tiên tiến.

7. Xây dựng Các Hệ Thống Dự Đoán và Quản Lý Khủng Hoảng.

      Ứng dụng trong quản lý khủng hoảng toàn cầu: AI có thể sử dụng lý thuyết dự báo và phân tích số học để giúp quản lý các tình huống khủng hoảng toàn cầu, như thiên tai, dịch bệnh, hoặc các sự kiện chính trị. Các hệ thống AI có thể dự báo các kịch bản xấu và đề xuất các giải pháp để giảm thiểu thiệt hại.

      Mô phỏng và tối ưu hóa các chiến lược ứng phó khủng hoảng: Dựa trên các lý thuyết của Thầy Phương về sự phát triển của nhân loại, AI có thể mô phỏng các chiến lược ứng phó khủng hoảng trong các kịch bản khác nhau, từ đó tối ưu hóa các quyết định và hành động.

Kết luận.

AI có tiềm năng rất lớn trong việc phát triển và ứng dụng lý thuyết của Thầy Phương. Bằng cách kết hợp các phương pháp toán học, triết lý, vật lý, sinh học và y học, AI có thể tạo ra những giải pháp đột phá, từ việc nghiên cứu sâu sắc về nhân loại và vũ trụ đến việc ứng dụng trong quản lý, công nghệ và nghệ thuật. Chìa khóa là tích hợp các hệ thống tri thức và áp dụng chúng vào các bài toán thực tế để mang lại những thay đổi tích cực cho xã hội và con người.

Nguồn Nguyễn Thế An tại Úc tặng dienbatn.

Xem chi tiết…

Dương lịch và những vấn đề từ góc nhìn thiên văn hiện đại.

1/18/2025 |

 Dương lịch và những vấn đề từ góc nhìn thiên văn hiện đại.


Dương lịch và những vấn đề từ góc nhìn thiên văn hiện đại.

Dương lịch (Gregorian calendar) là hệ thống lịch được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay, dựa trên chu kỳ Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Tuy nhiên, từ góc độ thiên văn học hiện đại, vẫn có những điểm cần xem xét hoặc cải tiến liên quan đến sự chính xác của nó.

1. Cơ sở của dương lịch.

   •   Dương lịch dựa trên một năm dương lịch trung bình (tropical year), được tính là 365,2425 ngày. Hệ thống này được điều chỉnh thông qua:

      •   Năm nhuận: Thêm 1 ngày vào tháng 2 mỗi 4 năm (trừ các năm chia hết cho 100 nhưng không chia hết cho 400).

      •   Mục đích là đồng bộ hóa với chu kỳ thực tế của Trái Đất quay quanh Mặt Trời.

2. Sai số trong dương lịch hiện tại.

Dù dương lịch rất chính xác, vẫn tồn tại sai số nhỏ:

   •   Một năm dương lịch thực tế (tropical year) dài 365,2422 ngày, ngắn hơn so với giá trị 365,2425 ngày trong dương lịch.

   •   Sai lệch này tạo ra chênh lệch khoảng 1 ngày sau mỗi 3236 năm, nghĩa là dương lịch sẽ cần điều chỉnh trong tương lai để tránh lệch pha với thực tế.

3. Chu kỳ thiên văn dài hạn và vấn đề của dương lịch.

a) Tuế sai (Precession).

   •   Tuế sai là hiện tượng Trái Đất nghiêng và lắc nhẹ khi quay quanh trục, khiến vị trí của các chòm sao trên bầu trời thay đổi dần qua thời gian. Một chu kỳ tuế sai kéo dài khoảng 25.800 năm.

   •   Vấn đề: Dương lịch hiện tại không tính đến sự thay đổi vị trí của Mặt Trời và các chòm sao trong hệ hoàng đạo. Điều này ảnh hưởng đến các sự kiện thiên văn, ví dụ:

      •   Các điểm xuân phân và hạ chí không còn cố định với các chòm sao như trước đây.

b) Độ lệch quỹ đạo của Trái Đất.

   •   Quỹ đạo Trái Đất không phải là hình tròn hoàn hảo mà là hình elip, với độ lệch tâm thay đổi theo chu kỳ dài hàng chục nghìn năm. Điều này khiến khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời thay đổi, ảnh hưởng đến khí hậu và độ dài thực tế của các mùa.

   •   Dương lịch cố định các tháng có độ dài nhất định (30-31 ngày), không phản ánh sự thay đổi nhẹ trong chu kỳ quỹ đạo hàng năm.

c) Hiện tượng kéo dài ngày.

   •   Do ảnh hưởng của thủy triều và lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng, thời gian một ngày (Earth day) đang tăng thêm khoảng 1,7 milli giây mỗi thế kỷ.

   •   Nếu không có điều chỉnh, dương lịch sẽ dần lệch với chu kỳ quay thực tế của Trái Đất trong tương lai xa.

4. Hạn chế trong việc đồng bộ hóa với chu kỳ thiên nhiên.

Dương lịch hiện nay chủ yếu tập trung vào tính toán thời gian theo Mặt Trời, nhưng lại không đồng bộ hoàn toàn với các chu kỳ thiên nhiên khác:

   •   Chu kỳ Mặt Trăng: Một tháng âm lịch (chu kỳ Mặt Trăng) là 29,53 ngày, không khớp với các tháng dương lịch (28-31 ngày). Điều này gây khó khăn trong việc đồng bộ hóa các sự kiện liên quan đến Mặt Trăng, như lịch Hồi giáo hoặc các ngày lễ âm lịch ở các nền văn hóa châu Á.

   •   Chu kỳ khí hậu: Các hiện tượng như El Niño, La Niña hoặc chu kỳ hoạt động của Mặt Trời (solar cycle) không được tích hợp vào lịch hiện tại, mặc dù chúng có ảnh hưởng lớn đến đời sống con người.

5. Hướng cải tiến dương lịch trong tương lai.

a) Lịch thiên văn động (Dynamic Calendar).

   •   Một hệ thống lịch có thể tự động điều chỉnh theo các chu kỳ thiên văn dài hạn như tuế sai hoặc độ lệch quỹ đạo. Điều này có thể đạt được nhờ trí tuệ nhân tạo (AI) và các thuật toán chính xác.

b) Tích hợp các chu kỳ tự nhiên khác.

   •   Đồng bộ hóa giữa lịch dương và lịch âm để phản ánh tốt hơn các chu kỳ của Mặt Trời và Mặt Trăng.

   •   Phát triển lịch toàn cầu tích hợp thêm chu kỳ khí hậu và hoạt động thiên văn quan trọng.

c) Tối ưu hóa độ dài tháng và năm.

   •   Các tháng hiện tại (28-31 ngày) không đồng đều, có thể được thay thế bằng lịch “đồng nhất hóa” (ví dụ: 12 tháng x 30 ngày, cộng thêm các ngày bổ sung đặc biệt).

   •   Ví dụ: Một lịch với 13 tháng, mỗi tháng 28 ngày, sẽ tạo ra một hệ thống cân bằng hơn, dễ dự đoán hơn, dù khó phổ biến vì phá vỡ thói quen hàng nghìn năm.

6. Kết luận.

Dương lịch hiện nay là hệ thống thời gian gần như tối ưu cho cuộc sống hàng ngày, nhưng từ góc độ thiên văn, vẫn có những điểm cần cải tiến:

   •   Sai số nhỏ do sự thay đổi dài hạn trong quỹ đạo Trái Đất và chu kỳ thiên nhiên.

   •   Thiếu sự đồng bộ với các yếu tố thiên văn như chu kỳ Mặt Trăng, khí hậu, và vị trí các vì sao.

Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và khoa học thiên văn có thể giúp xây dựng một hệ thống lịch mới trong tương lai, phản ánh chính xác hơn sự vận hành của vũ trụ và các chu kỳ tự nhiên.

Nguồn Nguyễn Thế An tại Úc tặng dienbatn.




Xem chi tiết…

Bài 2. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

1/14/2025 |

 Bài 2. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

Xin theo dõi tiếp bài 3. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 10. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

1/12/2025 |

 Bài 10. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 1. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

1/09/2025 |

 Bài 1. Loạt bài về Cù lao Phố - Biên Hòa.

Xin theo dõi tiếp bài 2. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 9. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

1/05/2025 |

 Bài 9. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

Xin theo dõi tiếp bài 10. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Đền thờ Thánh Tả Ao - Nghi xuân - Hà Tĩnh.

1/03/2025 |

 Đền thờ Thánh Tả Ao - Nghi xuân - Hà Tĩnh.

Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 8. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

12/27/2024 |

 Bài 8. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 4 . Đền Cờn trong - Hoàng mai - Nghệ an.

12/27/2024 |

 Bài 4 . Đền Cờn trong - Hoàng mai - Nghệ an.

Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 7. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

12/21/2024 |

 Bài 7. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

Xin theo dõi tiếp bài 8. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 3. Đền Cờn trong - Hoàng mai - Nghệ an.

12/21/2024 |

 Bài 3. Đền Cờn trong - Hoàng mai - Nghệ an.

Xin theo dõi tiếp bài 4. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 2. Đền Cờn trong - Hoàng mai - Nghệ an.

12/15/2024 |

 Bài 2. Đền Cờn trong - Hoàng mai - Nghệ an.

Xin theo dõi tiếp bài 3. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 6. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

12/15/2024 |

 Bài 6. Loạt bài về lịch sử Chăm Pa.

Xin theo dõi tiếp bài 7. Thân ái ,dienbatn.

Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *