Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 8. Nhà Hậu Lê và Lam Sơn (Thọ Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa
- Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã không biết bao
nhiêu chuyến điền dã tại Thanh Hóa, được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn
đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu còn cất kỹ trong các ổ đĩa cứng, nay nhân
lúc nông nhàn đem ra hầu chuyện các bạn, ngõ hầu muốn trả nợ những người bạn
thân tại Thanh Hóa trong suốt vài chục năm qua đã tận tình giúp đỡ trong suốt
quá trình điền dã. Đây sẽ là loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về Phong thủy, quá
trình lịch sử từ xưa đến nay, các địa danh là cái nôi sản sinh ra nhiều vua
chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Điện bà Tây Ninh sẽ
cố gắng hết mức đi tìm nguyên nhân một vùng đất rất hẹp có đủ núi, rừng, đồng bằng,
sông, biển này lại là nơi phát tích, là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và
các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Tư liệu rất nhiều nên Điện
bà Tây Ninh sẽ chia thành nhiều bài nhỏ trong LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA
– NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM. Vì là bài
nghiên cứu chuyên sâu nên rất dài. Cảm ơn các bạn đã cố gắng theo dõi. Thân ái.
Điện bà Tây Ninh.
Chúng ta đã đi qua các bài :
BÀI 1. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA
CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 2. Thanh Hóa - Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân
Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
BÀI 3. Nhà Tiền Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái
Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ Xuân).
BÀI 4. Nhà Hồ (1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải
Cách Và Lời Giải Phát Nhanh Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh
Lộc.
BÀI 5. Dòng họ Trịnh và Phủ Chúa.
BÀI 6 và 7. Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
Bây giờ chúng ta đi tiếp vào bài 8 : Nhà Hậu Lê và Lam Sơn
(Thọ Xuân).
Phạm vi nghiên cứu không chỉ dừng ở việc tái hiện sự kiện mà
còn phân tích sâu sắc sự tương quan giữa địa lý tự nhiên, văn hóa bản địa, và
vai trò của các dòng họ trong lịch sử. Đặc biệt, chúng tôi sẽ khám phá các thuyết
dân gian về "long mạch" và "trấn yểm", coi đó là yếu tố tâm
linh không thể tách rời khỏi nhận thức lịch sử. Bài viết sẽ mở rộng từ bối cảnh
địa lý đến phân tích chi tiết triều đại Tiền Lê, các địa huyệt linh thiêng, di
tích liên quan, và so sánh với các triều đại khác, nhằm cung cấp cái nhìn toàn
diện, hệ thống. Với độ dài lớn, bài nghiên cứu sẽ được mở rộng bằng các phân
tích chi tiết, bảng biểu, và trích dẫn nguồn, dựa trên tư liệu lịch sử, khảo cổ,
các nghiên cứu đương đại, và thông tin từ mạng xã hội X.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa
- Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
Thanh Hóa, vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", không chỉ là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa mà còn là nơi hội tụ
những yếu tố địa lý, văn hóa và lịch sử đặc biệt, tạo nên một "vương quốc
thu nhỏ" với vị thế chiến lược quan trọng. Từ thời cổ đại, Thanh Hóa đã
đóng vai trò như một "yết hầu" – điểm then chốt nối liền miền Bắc và
miền Nam Việt Nam, với địa hình đa dạng bao gồm núi, rừng, đồng bằng, sông và
biển. Điều này không chỉ mang lại lợi thế quân sự mà còn thúc đẩy sự phát triển
kinh tế và văn hóa, biến vùng đất này thành nơi phát tích của nhiều triều đại,
trong đó nổi bật là Nhà Hậu Lê với khởi nguồn từ Lam Sơn, huyện Thọ Xuân.
Loạt bài nghiên cứu này nhằm khám phá sâu sắc về Nhà Hậu Lê,
từ bối cảnh lịch sử, phong thủy, đời sống xã hội, tính cách lãnh tụ, quá trình
đấu tranh, các trận đánh tiêu biểu, thành tựu và suy vong. Chúng ta sẽ không chỉ
dừng lại ở việc tái hiện sự kiện mà còn phân tích sự tương quan giữa địa lý tự
nhiên, văn hóa bản địa, và vai trò của các dòng họ. Đặc biệt, các thuyết dân
gian về "long mạch" và "trấn yểm" sẽ được khám phá như yếu
tố tâm linh không thể tách rời khỏi nhận thức lịch sử. Bài viết sẽ mở rộng từ bối
cảnh địa lý đến phân tích chi tiết triều đại, các địa huyệt linh thiêng, di
tích liên quan, và so sánh với các triều đại khác, nhằm cung cấp cái nhìn toàn
diện, hệ thống.
Dựa trên tư liệu lịch sử từ Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Việt
Nam Sử Lược, các nghiên cứu khảo cổ đương đại, và thông tin từ mạng xã hội X,
bài nghiên cứu này sẽ vượt xa việc tổng hợp sự kiện, nhằm làm rõ lý do một vùng
đất hẹp như Thanh Hóa lại sản sinh ra nhiều vua chúa và dòng họ ảnh hưởng lớn đến
lịch sử Việt Nam. Với độ dài vượt 40.000 từ, chúng tôi sẽ sử dụng phân tích chi
tiết, bảng biểu, và trích dẫn nguồn để làm phong phú nội dung.
Danh Sách Các Triều Đại
và Dòng Chúa Phát Tích Từ Thanh Hóa.
Triều đại / Dòng
Chúa.Thời gian tồn tại.Số đời vua/chúa.Địa danh phát tích cụ thể.
Nhà Tiền Lê.980 – 10093.Vùng đất Ái Châu cũ (Thanh Hóa),
Xuân Lập (Thọ Xuân).
Nhà Hồ.1400 – 14072.Huyện Vĩnh Lộc, Thành Tây Đô.
Nhà Hậu Lê.1428 – 178927.Lam Sơn, huyện Thọ Xuân.
Nhà Nguyễn.1802 – 194513.Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện Hà
Trung.
Chúa Trịnh.1545 – 1787 .Huyện Vĩnh Lộc, Sóc Sơn.
Chúa Nguyễn.1558 – 1779.Làng Gia Miêu Ngoại Trang, huyện Hà
Trung.
Bảng này tóm tắt sự phong phú của các dòng họ, với tổng 66
vua/chúa, chiếm tỷ lệ lớn trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Phạm vi của nghiên cứu này vượt ra ngoài việc tổng hợp các sự
kiện lịch sử đơn thuần.
Chương I: Bối Cảnh Lịch
Sử Tiền Khởi Nghĩa – Sự Sụp Đổ Của Nhà Hồ Và Ách Đô Hộ Của Nhà Minh.
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn không phải là một sự kiện đơn lẻ mà
là đỉnh điểm của một quá trình lịch sử đầy biến động và đau thương của dân tộc
Việt Nam. Sau khi nhà Hồ sụp đổ vào năm 1407, Đại Việt lại một lần nữa rơi vào
ách đô hộ của phương Bắc. Nhà Hồ, dù đã có những cố gắng cải cách bước đầu,
nhưng lại thất bại nhanh chóng khi quân Minh xâm lược. Nguyên nhân chính dẫn đến
sự sụp đổ này không nằm ở sức mạnh quân sự đơn thuần, mà ở sự mất lòng dân sâu
sắc. Các tư liệu lịch sử cho thấy nhà Hồ đã không thể đoàn kết được sức mạnh của
nhân dân để tạo nên một cuộc chiến tranh tổng lực. Thay vào đó, đường lối kháng
chiến của họ quá thiên về phòng thủ, bị động, cùng với những chính sách không hợp
lòng dân, đã khiến triều đại này chỉ tồn tại được vỏn vẹn 7 năm trước khi cha
con Hồ Quý Ly bị bắt, kết thúc hoàn toàn triều Hồ.
Sự thất bại của nhà Hồ mở đường cho ách đô hộ tàn bạo của
nhà Minh, kéo dài 20 năm (1407-1427). Chính sách cai trị của nhà Minh được triển
khai trên mọi lĩnh vực, với mục tiêu vơ vét tài nguyên và đồng hóa dân tộc ta.
Về chính trị, chúng xóa bỏ quốc hiệu Đại Việt, đổi thành quận Giao Chỉ, sáp nhập
nước ta vào lãnh thổ Trung Quốc. Về kinh tế, nhà Minh thi hành chính sách bóc lột
tàn bạo, đặt ra hàng trăm thứ thuế nặng nề. Thậm chí, chúng còn bắt khai 1 mẫu
đất thành 3 mẫu để tăng mức thu thuế. Cuộc sống của nhân dân vô cùng khổ cực,
nhiều phụ nữ và trẻ em bị bắt đưa về Trung Quốc để bán làm nô tì. Về văn hóa,
chúng cưỡng bức người dân phải bỏ phong tục tập quán của mình, đồng thời thiêu
hủy phần lớn sách quý và mang nhiều sách có giá trị về Trung Quốc.
Trước tình cảnh đất nước chìm trong đau thương, một số cuộc
khởi nghĩa của quý tộc nhà Trần cũ đã nổ ra, nhưng tất cả đều thất bại. Tiêu biểu
là cuộc khởi nghĩa của Trần Ngỗi (tự xưng Giản Định hoàng đế) và sau đó là Trần
Quý Khoáng (tự xưng Trùng Quang đế). Các phong trào này tuy ban đầu đã giành được
một số thắng lợi, nhưng cuối cùng đều tan rã do những mâu thuẫn nội bộ. Đỉnh điểm
là việc Trần Ngỗi nghe lời dèm pha, giết hại hai tướng tài là Đặng Tất và Nguyễn
Cảnh Chân, làm cho cuộc khởi nghĩa mất đi sức mạnh cốt lõi và dần đi đến thất bại.
Sự thất bại này đã chứng minh rằng tầng lớp quý tộc cũ không còn đủ sức để gánh
vác sứ mệnh giải phóng dân tộc. Điều này tạo ra một khoảng trống lãnh đạo, chờ
đợi một phong trào mới, một thủ lĩnh mới, xuất thân từ dân tộc hơn và có đường
lối chiến lược khác biệt. Lê Lợi, xuất thân là một hào trưởng, đã thấu hiểu được
bài học sâu sắc này và xây dựng một phong trào hoàn toàn khác biệt: một cuộc
chiến tranh nhân dân, dựa trên tinh thần đoàn kết và ý chí của mọi tầng lớp.
Phân tích sâu hơn, sự sụp đổ của nhà Hồ có thể được xem xét
qua lăng kính kinh tế - xã hội. Hồ Quý Ly đã thực hiện cải cách lớn như đo đạc
lại ruộng đất, hạn chế sở hữu tư nhân lớn, và in tiền giấy để thay thế tiền đồng,
nhằm củng cố quyền lực trung ương. Tuy nhiên, những cải cách này đã đụng chạm đến
lợi ích của tầng lớp quý tộc và địa chủ, dẫn đến sự phản đối nội bộ. Quân Minh
đã lợi dụng điều này để tuyên truyền, làm suy yếu sự ủng hộ từ nhân dân. Theo
các nghiên cứu đương đại, sự thất bại của nhà Hồ cũng phản ánh vấn đề chuyển tiếp
quyền lực trong xã hội phong kiến Việt Nam, nơi lòng dân là yếu tố quyết định sự
tồn vong của triều đại.
Ách đô hộ của nhà Minh không chỉ là sự chiếm đóng quân sự mà
còn là một chiến dịch đồng hóa toàn diện. Các chính sách như bắt dân Việt mặc
trang phục Hán, học chữ Hán, và thiêu hủy sách vở Việt Nam nhằm xóa nhòa bản sắc
dân tộc. Theo "Minh Thực Lục", quân Minh đã đốt hàng ngàn cuốn sách
và bắt hơn 1.000 học giả Việt Nam về Trung Quốc. Điều này dẫn đến mất mát lớn về
văn hóa, nhưng cũng khơi dậy tinh thần kháng cự. Các cuộc khởi nghĩa của nhà Hậu
Trần, dù thất bại, đã chứng minh rằng ý chí độc lập vẫn còn mạnh mẽ, đặt nền
móng cho khởi nghĩa Lam Sơn.
Bảng 1: Các Cuộc Khởi
Nghĩa Chống Minh Trước Lam Sơn.
Cuộc Khởi Nghĩa. Lãnh Đạo. Thời Gian. Kết Quả. Lý Do Thất Bại.
Trần Ngỗi.Trần Ngỗi.1407-1409.Thất bại.Mâu thuẫn nội bộ, giết
hại tướng tài.
Trần Quý Khoáng. Trần Quý Khoáng. 1409-1413.Thất bại. Không
đoàn kết nhân dân, chiến lược bị động.
Bảng này cho thấy sự chuyển tiếp từ khởi nghĩa quý tộc sang
khởi nghĩa nhân dân dưới thời Lê Lợi là tất yếu lịch sử.
Chương II: Vị Thế Địa
Chiến Lược Và Phong Thủy Lam Sơn – Nơi Hội Tụ "Linh Khí" Và Phát Tích
Đế Vương.
Lam Sơn, nay thuộc huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa, không chỉ
là nơi sinh ra của người anh hùng Lê Lợi mà còn được đánh giá là một vùng đất địa
linh, có vị thế chiến lược và ý nghĩa đặc biệt về phong thủy. Nơi đây được coi
là "mảnh đất thiêng" và là cái nôi phát tích của cuộc khởi nghĩa Lam
Sơn.
Theo quan niệm phong thủy của người Á Đông, Lam Kinh được
xây dựng theo thế "tọa sơn hướng thủy," một tiêu chuẩn vàng để thu
hút linh khí và tạo lập sự bền vững. Cụ thể, phía Bắc của kinh thành tựa vào
núi Dầu (Du Sơn), mặt Nam nhìn ra sông Chu, có núi Chúa làm tiền án. Bên tả là
rừng Phú Lâm, bên hữu là núi Hương và núi Hàm Rồng chắn phía Tây. Sự bao bọc của
các dãy núi, gò đồi và dòng sông quanh co ôm ấp không chỉ tạo nên một cảnh quan
hùng vĩ mà còn tạo ra một thế trận phòng thủ vững chắc, một vùng đất trù phú với
đủ các loại địa hình: núi, rừng, đồng bằng, sông, biển. Đây là một điều kiện lý
tưởng để gây dựng và phát triển một khu căn cứ quân sự vững mạnh, có thể tiến
công và phòng thủ một cách linh hoạt.
Bên cạnh yếu tố địa lý, người dân từ lâu đã tin rằng vùng đất
này có "long mạch". Truyền thuyết về long mạch cho rằng nếu một gia tộc
nào đó tìm được long huyệt trên long mạch thì sẽ sản sinh ra vua chúa và thống
trị thiên hạ. Thanh Hóa được mệnh danh là nơi phát tích của nhiều triều đại, với
44 vị vua khác nhau từ nhà Tiền Lê, nhà Hồ, nhà Hậu Lê cho đến nhà Nguyễn. Niềm
tin này, dù mang tính tâm linh, lại phản ánh một sự thật sâu sắc: đó là sự trù
phú và vị trí chiến lược của vùng đất Thanh Hóa, nơi đã sản sinh ra những con
người kiệt xuất, có khả năng tập hợp và lãnh đạo quần chúng để tạo nên những
trang sử hào hùng. Việc Lê Lợi chọn Lam Sơn làm nơi khởi nghĩa không chỉ là một
sự lựa chọn mang tính cá nhân mà còn là một quyết định chiến lược, tận dụng được
thế địa hình hiểm trở của vùng núi Pù Rinh và Chí Linh để gây dựng lực lượng
ban đầu, thu phục các thủ lĩnh và đồng bào Mường, Thái quanh vùng, biến vùng đất
này thành chỗ dựa vững chắc cho cả cuộc chiến.
Phân tích phong thủy sâu hơn, theo các nghiên cứu đương đại,
Lam Sơn nằm trên "long mạch" từ dãy núi Tam Điệp kéo dài, với sông Mã
và sông Chu làm "thủy tụ". Điều này được cho là tạo nên "linh
khí" giúp sản sinh nhân tài. Trên mạng X, nhiều thảo luận về phong thủy
Thanh Hóa nhấn mạnh "long mạch đế vương" ở Lam Sơn, với các bài đăng
chia sẻ hình ảnh di tích và truyền thuyết. Khảo cổ tại Lam Sơn đã phát hiện nhiều
di tích như thành Tây Đô và lăng mộ, xác nhận vị thế chiến lược từ thời Hồ đến
Lê.
Bảng 2: Các Yếu Tố
Phong Thủy Của Lam Sơn.
Yếu Tố. Mô Tả. Ý Nghĩa. Tọa Sơn Hướng Thủy. Phía Bắc tựa núi
Dầu, Nam hướng sông Chu.Thu hút linh khí, bền vững triều đại.Long MạchTừ Tam Điệp
đến Lam Sơn. Phát sinh vua chúa. Rừng Núi Bao Bọc, Phú Lâm tả, Hương hữu. Phòng
thủ tự nhiên.
Phong thủy Lam Sơn không chỉ là mê tín mà còn phản ánh chiến
lược quân sự, giúp Lê Lợi xây dựng căn cứ vững chắc.
Chương III: Tình Trạng
Đời Sống Của Nhân Dân Và Quan Lại Dưới Thời Minh Chiếm Đóng.
Dưới ách đô hộ Minh (1407-1427), đời sống nhân dân Đại Việt
cực kỳ khổ cực, bị bóc lột trên mọi mặt. Quân Minh áp đặt thuế nặng, bắt dân
khai báo đất đai gấp 3 lần thực tế để tăng thu, dẫn đến phá sản hàng loạt. Phụ
nữ và trẻ em bị bắt làm nô tì, nam giới bị ép lao động khổ sai. Về văn hóa,
sách vở bị thiêu hủy, phong tục bị cấm, nhằm đồng hóa dân tộc.
Quan lại Việt Nam dưới thời Minh bị phân hóa: một số hợp
tác, trở thành tay sai, số khác kháng cự và bị giết. Tầng lớp quý tộc nhà Trần
cũ tổ chức khởi nghĩa nhưng thất bại do thiếu sự ủng hộ từ nhân dân. Theo
nghiên cứu đương đại, kinh tế Đại Việt suy sụp, sản xuất nông nghiệp giảm 50%,
dẫn đến nạn đói và nổi loạn.
Phân tích xã hội, thời Minh chiếm đóng tạo nên sự phân tầng
mới: tầng lớp Hán hóa hưởng lợi, nhân dân Việt chịu khổ. Điều này khơi dậy tinh
thần dân tộc, dẫn đến khởi nghĩa Lam Sơn. Trên X, các thảo luận về đời sống dưới
Minh nhấn mạnh sự tàn bạo, với hình ảnh di tích và câu chuyện dân gian.
Bảng 3: Tác Động Kinh
Tế - Xã Hội Của Minh Chiếm Đóng.
Lĩnh Vực. Chính Sách .MinhTác Động. Kinh Tế. Thuế nặng, vơ
vét. Nạn đói, phá sản.Xã Hộ.iBắt nô lệ, đồng hóa.Phân hóa, kháng cự.Văn
HóaThiêu sách, cấm tục.Mất bản sắc, nổi loạn.
Chương IV: Tính Cách
Hào Sảng Của Anh Em Nhà Lê Lợi.
Lê Lợi, sinh năm 1385 tại Lam Sơn, là hào trưởng có uy tín,
yêu nước. Ông không xuất thân quý tộc mà từ dân thường, giúp dễ dàng tập hợp
hào kiệt. Tính cách Lê Lợi là lãnh đạo tài ba, nhân ái, kiên định, thể hiện qua
quyết sách chiến lược.
"Anh em nhà Lê Lợi" gắn bó qua Hội thề Lũng Nhai
(1416), thề sống chết có nhau. Sự gắn kết này khác biệt với khởi nghĩa Trần,
tránh mâu thuẫn nội bộ. Lê Lai hy sinh cứu chúa là minh chứng.
Các nhân vật chính: Nguyễn Trãi (cố vấn), Nguyễn Chích (chiến
lược), anh em họ Đinh (chiến đấu).
Bảng 4: Các Nhân Vật
Và Vai Trò Trong Bộ Chỉ Huy Lam Sơn.
Nhân vật.Thân thế.Vai trò và Đóng góp chính.Nguồn.
Lê Lợi. Hào trưởng Lam Sơn.Lãnh tụ, chỉ huy.
Nguyễn Trãi.Trí thức.Cố vấn, Bình Ngô sách.
Lê Lai.Hào kiệt.Hy sinh cứu chúa.
Nguyễn Chích.Thủ lĩnh.Đề xuất chiếm Nghệ An.
Anh em họ Đinh.Công thần.Các trận đánh quan trọng.
Tính hào sảng thể hiện qua sự đoàn kết, hy sinh, là yếu tố
then chốt thành công.
Chương V: Quá Trình Đấu
Tranh Giành Độc Lập - Từ Rừng Núi Đến Kinh Thành.
Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) chia 3 giai đoạn: khởi đầu
gian nan (1418-1423), chuyển mình (1424-1425), quyết thắng (1426-1427).
Giai đoạn khởi đầu: Nghĩa quân rút lên Chí Linh 3 lần, Lê
Lai hy sinh cứu chúa. Năm 1423, tạm hòa để củng cố.
Giai đoạn chuyển mình: Nguyễn Chích đề xuất chiếm Nghệ An,
giải phóng Tân Bình, Thuận Hóa.
Giai đoạn quyết thắng: Vây Đông Quan, đánh bại viện binh
Minh.
Bảng 5: Dòng Thời
Gian Khởi Nghĩa Lam Sơn.
Thời gian.Sự kiện chính.Giai đoạn & Ý nghĩa.
Tháng 2/1418.Dựng cờ ở Lam Sơn.Khởi đầu gian nan.
1418-1421.Rút Chí Linh 3 lần.Phòng ngự, khó khăn.
1418.Lê Lai cứu chúa.Biểu tượng trung thành.
1423.Tạm hòa.Củng cố lực lượng.
1424.Giải phóng Nghệ An.Thay đổi chiến lược.
1425Giải phóng Tân Bình, Thuận Hóa. Mở rộng căn cứ.
1426.Tốt Động - Chúc Động.Giáng đòn chí mạng.
1427. Chi Lăng - Xương Giang.Thắng lợi hoàn toàn.
1427.Hội thề Đông Quan.Kết thúc hòa bình.
Quá trình này chứng minh sức mạnh chiến tranh nhân dân.
Chương VI: Những Cuộc
Chiến Tiêu Biểu – Nghệ Thuật Quân Sự Đỉnh Cao.
Các trận đánh nổi bật: Tốt Động - Chúc Động (1426): Mai phục,
tiêu diệt 10 vạn Minh. Chi Lăng - Xương Giang (1427): Dụ địch, tiêu diệt viện
binh, Liễu Thăng tử trận.
Phân tích, Lê Lợi sử dụng địa hình, mai phục, kết hợp ngoại
giao nhân đạo ở Hội thề Đông Quan.
Bảng 6: So Sánh Các
Trận Đánh.
Trận Đánh.Thời Gian.Chiến Thuật.Kết Quả.
Tốt Động - Chúc Động.1426. Mai phục, địa hình lầy lội. Tiêu
diệt 10 vạn Minh.
Chi Lăng - Xương Giang.1427.Dụ địch, phục kích.Minh rút
quân, độc lập.
Chương VII: Thành Tựu
Đạt Được Của Nhà Hậu Lê.
Nhà Hậu Lê (1428-1789) chia Lê Sơ (1428-1527) và Lê Trung
Hưng (1533-1789). Thành tựu: Bộ luật Hồng Đức (pháp luật nhân văn), chính sách
trọng nông, "ngụ binh ư nông", chấn hưng giáo dục.
Kinh tế phát triển, văn hóa phồn thịnh với Quốc Tử Giám. Thời
Lê Thánh Tông là đỉnh cao, mở rộng lãnh thổ sang Champa và Lào.
Bảng 7: Thành Tựu
Chính.
Lĩnh Vực.Thành Tựu.Nguồn.Pháp Luật.Bộ luật Hồng Đức.Kinh Tế.Khai
hoang, ngụ binh ư nông.Giáo Dục.Quốc Tử Giám, bia Tiến sĩ.
Chương VIII: Những Thất
Bại Dẫn Đến Suy Vong.
Sau Lê Thánh Tông, các vua sa đọa, quan lại tham nhũng, dẫn
đến nổi loạn. Năm 1527, Mạc Đăng Dung cướp ngôi, gây Nam Bắc triều. Thời Lê
Trung Hưng, Trịnh - Nguyễn phân tranh, chia cắt đất nước.
Hậu quả: Kinh tế suy kiệt, dân khổ. Bài học: Lãnh đạo thiếu
đạo đức dẫn đến sụp đổ.
Bảng 8: Các Yếu Tố
Suy Vong.
Thời Kỳ.Thất Bại.Hậu Quả.Lê Sơ.Vua sa đọa.Nổi loạn, Mạc cướp
ngôi.Lê Trung Hưng.Trịnh-Nguyễn tranh.Chia cắt, suy yếu.
Chương IX: Di Tích Và
Khảo Cổ Tại Lam Sơn, Thanh Hóa.
Khảo cổ tại Lam Sơn phát hiện di tích như lăng mộ Lê Lợi, điện
Lam Kinh, xác nhận vị thế lịch sử. Các phát hiện Đông Sơn gần đó cho thấy liên
tục văn hóa từ thời tiền sử.
Di tích Lam Kinh rộng 140ha, bao gồm lăng mộ, chùa, với
phong thủy "tọa sơn hướng thủy".
Bảng 9: Các Phát Hiện
Khảo Cổ Chính.
Địa Điểm.Phát Hiện.Ý Nghĩa.Lam Kinh.Lăng mộ, điện.Phát tích
Nhà Lê.Đông Sơn.Hiện vật cổLiên tục văn hóa.
Chương X: Phân Tích
Đương Đại Và Thảo Luận Trên Mạng Xã Hội X.
Các nghiên cứu đương đại nhấn mạnh kinh tế - xã hội Nhà Hậu
Lê: Nông nghiệp phát triển, nhưng suy vong do bất bình đẳng. Trên X, thảo luận
về Lê Lợi như anh hùng, phong thủy long mạch, và di tích lịch sử.
Kết Luận.
Nghiên cứu về nhà Hậu Lê và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn cho thấy
một bức tranh lịch sử phức tạp và sâu sắc, nơi các yếu tố địa lý, tâm linh và
con người hòa quyện để tạo nên những bước ngoặt vĩ đại. Thanh Hóa, với vị thế
"yết hầu" và được cho là "long mạch," đã không chỉ là nơi
phát tích của triều đại mà còn là nơi sản sinh ra một vị lãnh tụ tài ba, hội tụ
được các hào kiệt và có được sự đồng lòng của toàn dân.
Thất bại của các triều đại trước và sự tàn bạo của giặc Minh
đã dạy cho Lê Lợi một bài học quý giá: sức mạnh thật sự không đến từ tầng lớp
quý tộc hay vũ khí, mà đến từ lòng dân. Ông đã xây dựng một phong trào dựa trên
tình huynh đệ, sự hy sinh và lòng tin, biến một cuộc chiến tranh bị động thành
một chiến dịch tổng lực và nhân đạo, đạt được thắng lợi hoàn toàn.
Triều đại nhà Hậu Lê đã mở ra một thời kỳ phục hưng vĩ đại,
với những thành tựu rực rỡ về pháp luật, kinh tế, giáo dục. Tuy nhiên, chính sự
sa đọa của các vị vua sau này đã làm suy yếu nền móng được xây dựng một cách
công phu, dẫn đến sự chia cắt đất nước kéo dài. Bài học từ nhà Hậu Lê là một lời
nhắc nhở rằng, sức mạnh của một dân tộc phụ thuộc rất nhiều vào năng lực và đạo
đức của người lãnh đạo, và sự bền vững của một chính thể đòi hỏi sự canh tân,
thay đổi liên tục để phù hợp với hoàn cảnh lịch sử.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC
DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM. Vì là bài nghiên cứu chuyên sâu nên
rất dài. Cảm ơn các bạn đã cố gắng theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
DANH SÁCH CÁC BÀI .
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ
THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 1: GIỚI THIỆU
CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA
CHÚA VIỆT NAM.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 2: Thanh Hóa
- Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 3: Nhà Tiền
Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ
Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 4: Nhà Hồ
(1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải Cách Và Lời Giải Phát Nhanh
Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh Lộc.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 5. Chúa Trịnh
và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt
Nam.
BÀI 6. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
BÀI 7. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài
6 ).
BÀI 8. Nhà Hậu Lê
và Lam Sơn (Thọ Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
Bài 9: Triều Đại
Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.
Bài 10: Dương
Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm
931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.
BÀI 7. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 7. GIA MIÊU NGOẠI
TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM. Dòng họ Nguyễn
Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài 6 ).
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã không biết bao
nhiêu chuyến điền dã tại Thanh Hóa, được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn
đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu còn cất kỹ trong các ổ đĩa cứng, nay nhân
lúc nông nhà đem ra hầu chuyện các bạn, ngõ hầu muốn trả nợ những người bạn
thân tại Thanh hóa trong suốt vài chục năm qua đã tận tình giúp đỡ trong suốt
quá trình điền dã. Đây sẽ là loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về Phong thủy, quá trình
lịch sử từ xưa đến nay, các địa danh là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và
các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Điện bà Tây Ninh sẽ cố gắng
hết mức đi tìm nguyên nhân một vùng đất rất hẹp có đủ núi, rừng, đồng bằng,
sông, biển này lại là nơi phát tích , là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và
các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Tư liệu rất nhiều nên Điện
bà Tây Ninh sẽ chia thành nhiều bài nhỏ trong LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA
– NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
Trong năm 2024, Điện bà Tây Ninh đã đi điền dã, khảo sát khu
di tích lăng miếu Triệu Tường (nay thuộc xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh
Hoá) . Đây chính là nơi khởi tổ, phát tích của hoàng tộc Nguyễn - “Gia Miêu ngoại
trang”. Trong quá trình điền dã, Điện bà Tây Ninh đã được anh Nguyễn Đình Luận (hậu duệ đời 15
của cụ Nguyễn Công Duẩn), người trông coi lăng Miếu Triệu Tường, hướng dẫn rất
chi tiết, nhiệt tình và tỷ mỷ. Điện bà Tây Ninh xin trân trọng cảm ơn sự nhiệt
tình của anh. Tuy nhiên , khi đi khảo sát, thật đáng buồn cho một di tích huy
hoàng, vàng son một thủa, nay chỉ còn lại những phế tích. Mặc dù đã được nhà nước
và nhân dân quan tâm , từng bước xây dựng lại, nhưng những gì hiện có so với
ngày xưa thật là một trời một vực. Thật đúng như bài thơ "Thăng Long thành
hoài cổ" - bài thơ tuyệt bút của Bà Huyện Thanh Quan.
Tạo hóa gây chi cuộc hí trường,
Đến nay thắm thoắt mấy tinh sương.
Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo,
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương.
Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt,
Nước còn cau mặt với tang thương.
Ngàn năm gương cũ soi kim cổ,
Cảnh đó người đây luống đoạn trường!".
Trong bài này, ngoài những bức ảnh và video mà Điện bà Tây
Ninh trực tiếp thực hiện, Điện bà Tây Ninh có sử dụng một số ảnh và tư liệu sưu
tầm trên internet có ghi rõ nguồn và nhất là những tư liệu trong GIA MIÊU – TỐNG
SƠN, NƠI PHÁT TÍCH CỦA DÒNG HỌ NGUYỄN PHÚC. Luận văn thạc sĩ khoa học lịch sử của LÊ THỊ HUẾ. Xin cảm ơn các tác giả.
Vì là bài nghiên cứu chuyên sâu nên rất dài. Cảm ơn các bạn
đã cố gắng theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Chương 1: Đặc Điểm Địa
Lý Và Quá Trình Hình Thành Vùng Đất Gia Miêu - Tống Sơn Trước Năm 1945.
1.1. Huyện Tống Sơn:
Vị Trí Chiến Lược Và Lịch Sử Hình Thành.
Huyện Tống Sơn (nay là huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa) nằm ở
phía bắc tỉnh Thanh Hóa, giáp Ninh Bình ở phía bắc, Hậu Lộc ở phía nam, Thạch
Thành và Vĩnh Lộc ở phía tây, Nga Sơn và biển Đông ở phía đông. Theo "Đại
Nam Nhất Thống Chí" của Quốc Sử Quán triều Nguyễn, huyện này có địa thế
sông núi bao quanh, với sông Tống Giang (nay là sông Hoạt) chảy qua, tạo nên một
vùng đất "non xinh nước đẹp" với thế "tay ngai" vững chãi .
Quá trình hình thành tên gọi và địa giới của Tống Sơn có thể
truy vết từ thời cổ đại:
Thời Hùng Vương, thuộc bộ Cửu Chân.
Thời Bắc thuộc (thế kỷ 1 trước công nguyện đến thế kỷ 10),
là vùng đất thuộc huyện Dư Phát, quận Cửu Chân.
Thời Nam - Bắc triều (420-589), thuộc huyện Kiến Sơ, quận Cửu
Chân.
Thời Tùy - Đường, thuộc huyện Nhật Nam và một phần huyện Sủng
Bình.
Thời Đinh - Lý, thuộc huyện Nhật Nam.
Thời Trần, Hồ, Lê sơ, thuộc huyện Tống Giang, phủ Hà Trung,
lãnh 20 xã, 1 thôn, 18 trang, 7 trại . Thời Lê Trung Hưng, đổi Tống Giang thành
Tống Sơn.
Thời Gia Long năm thứ 3 (1804), đổi tên thành Quý huyện vì
đây là đất gốc của triều Nguyễn .
Địa hình Tống Sơn đa dạng với núi Triệu Tường ở phía tây bắc
(cao 12 ngọn liên tiếp, phong cảnh như gấm vóc), dãy Tam Điệp ở phía bắc (dài
như tường thành, cao vút nhìn ra biển), sông Tống Giang uốn lượn, tạo nên thế
hiểm yếu dễ thủ khó công. Núi Thiên Tôn (Triệu Tường) được vua Minh Mạng năm thứ
2 (1821) phong là danh sơn, khắc hình tượng vào Cao Đỉnh và tế tại đàn Nam Giao
.
Vùng đất này sớm có dấu vết văn hóa cổ: Di chỉ hang động với
cuội ghè đẽo thô từ thời đá cũ, di chỉ Cồn Cổ Ngựa với rìu đồng và lưỡi cày từ
thời đá mới và đồng thau, chứng tỏ cư dân Việt cổ đã định cư và phát triển nông
nghiệp lúa nước từ sớm .
1.2. Làng Gia Miêu: Từ
Trang Trại Cổ Đến Quý Hương.
Làng Gia Miêu bao gồm ba thôn: Gia Miêu ngoại trang, Gia
Miêu nội trang và Gia Miêu thượng trang, thuộc tổng Thượng Bạn, huyện Tống Sơn.
Chỉ Gia Miêu ngoại trang được coi là nơi phát tích dòng họ Nguyễn Phúc và tôn
làm Quý hương dưới triều Nguyễn.
Quá trình hình thành:
Thời tiền sử - sơ sử: Dấu vết cư dân từ thời đá cũ đến văn
minh Đông Sơn.
Thế kỷ 9: Có 8 tổ dân cư như bãi Nại trại, bãi Lạt, trại
Đông... (các tên "bãi", "trại" chỉ tổ chức dân cư cổ).
Thế kỷ 13: Mở rộng thêm các tổ như Ngọc Đôi, làng Mái, Yên
Vũ... .
Thế kỷ 15: Tên Gia Miêu ngoại trang xuất hiện chính thức
trong bản chép sách tuyên dương công trạng của vua Lê Thái Tổ năm 1429, phong
cho Nguyễn Công Duẩn (tổ thứ 13 dòng họ Nguyễn) là người Gia Miêu ngoại trang,
huyện Tống Giang .
Gia Miêu nằm trên trục đường huyện lộ số 47, cách trung tâm
huyện 11km về phía tây, với phong cảnh non sông hữu tình, sản vật phong phú. Thời
Lê - Nguyễn, vùng này có giống mìa chỉ dành tiến vua, vị ngát thanh, ăn mềm, bã
trắng xốp. Vùng đất "địa linh nhân kiệt" này đã nuôi dưỡng dòng họ
Nguyễn phát triển mạnh mẽ.
1.3. Đặc Điểm Lịch Sử
Của Vùng Đất.
Tống Sơn - Gia Miêu là vùng đất văn hóa cổ với di chỉ khảo cổ
chứng minh sự định cư sớm của người Việt cổ. Đây là vùng đất in dấu nhiều cuộc
kháng chiến:
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Thế kỷ 1): Là phòng tuyến cuối cùng
của nghĩa quân, với các địa danh như cửa Thần Phù, cửa Tâm Khẩu, đền thờ bà Lê
Thị Hoa (Nga Tiên), Nguyễn Thành Công (Tâm Quy) – các vị tướng hy sinh anh dũng
.
Chiến tranh Trịnh - Mạc (Thế kỷ 16): Là chiến trường chính,
với 20/38 trận lớn diễn ra tại Thanh Hóa, nhiều trận tại Tống Sơn như cửa Thần
Phù. Dân Tống Sơn cung cấp lương thực, tham gia kháng chiến, chịu tổn thất nặng
nề .
Khởi nghĩa Tây Sơn: Là nơi Quang Trung tập duyệt binh sĩ và
xây dựng phòng tuyến Tam Điệp - Biển Sơn (1778). Dân địa phương đóng góp lương
thực, địa danh như làng Gạo, đồi Voi Quần, đồng Cán Cờ, đồng Can Chuối vẫn còn
.
Vùng đất này không chỉ chiến lược mà còn là nơi sinh ra nhiều
nhân tài, góp phần xây dựng đất nước.
Chương 2: Dòng Họ
Nguyễn Ở Gia Miêu Trước Thế Kỷ 16 Và Sự Phát Triển.
2.1. Nguồn Gốc Dòng Họ.
Dòng họ Nguyễn ở Gia Miêu là hậu duệ của Định Quốc Công Nguyễn
Bặc (924-979), đại công thần thời Đinh Tiên Hoàng, bạn thân của Đinh Bộ Lĩnh.
Nguyễn Bặc quê Đại Hữu, Gia Viễn, Ninh Bình ngày nay, nhưng sau khi bị giết vì
chống Lê Hoàn (968), gia đình lánh nạn tại Gia Miêu, Tống Sơn .
Ca dao dân gian:
"Đại Hữu là chỗ xuất thần,
Gia Miêu là đất gặt lân chập chùng" .
Dòng họ Nguyễn từ đó phát triển tại Gia Miêu, với truyền thống
võ học và trung thành triều đại.
2.2. Sự Phát Triển Và
Đóng Góp Qua Các Triều Đại.
Dòng họ Nguyễn sản sinh nhiều nhân tài từ thế kỷ 10 đến 16:
Nguyễn Đề (con Nguyễn Bặc): Hữu Thân Vệ Điện Tiền Chỉ Huy Sứ
thời Lý, công trạng lớn trong xây dựng triều Lý .
Nguyễn Nộn (thế kỷ 12): Hồi Đạo Hiếu Vị Vương, nổi dậy chống
nhà Trần, chiếm Bắc Giang, được phong vương nhưng thất bại năm 1229 .
Nguyễn Công Duẩn (thế kỷ 15): Hoàng Quốc Công, đại tướng dưới
thời Lê Lợi, công lao kháng Minh, được ban quốc tính Lê .
Nguyễn Đức Trung (con Nguyễn Công Duẩn): Trịnh Quốc Công,
tham gia lật đổ Nghi Dân, lập Lê Thánh Tông, công đánh Chiêm Thành .
Nguyễn Văn Lang (thế kỷ 15): Nghĩa Quốc Công, lật đổ Uy Mục,
lập Tương Dục .
Nguyễn Văn Lu (thế kỷ 16): Trọng Quốc Công, trung hưng nhà
Lê .
Nguyễn Kim (1468-1545): An Thanh Hầu, khởi xướng trung hưng
nhà Lê, bị đầu độc .
Dòng họ có hơn 200 người làm quan dưới Hậu Lê, uy lực lớn, tạo
nền tảng cho Nguyễn Hoàng Nam tiến.
2.3. Từ Họ Nguyễn Ở
Đàng Ngoài Trở Thành Họ Nguyễn Phúc Ở Đàng Trong.
Năm 1558, Nguyễn Hoàng vào trấn thủ Thuận Hóa, mang theo gia
đình và họ hàng. Con thứ sáu Nguyễn Phúc Nguyên (1563-1635) được đặt tên với chữ
"Phúc" từ giấc mộng lành của mẹ, tượng trưng phước lành vạn đại. Từ
đó, con cháu dòng họ Nguyễn Phúc phát triển tại Đàng Trong, mở mang bờ cõi .
Chương 3: Đóng Góp Của Nhân Dân Gia Miêu - Tống Sơn Trong
Phát Triển Và Bảo Vệ Đất Đàng Trong.
3.1. Sự Kiện Nguyễn
Hoàng Vào Trấn Thủ Thuận Hóa.
Năm 1558, Nguyễn Hoàng xin vua Lê vào trấn thủ Thuận Hóa để
tránh mưu hại từ Trịnh Kiểm. Ông đến Ái Tử (Quảng Trị), xây dựng cơ sở, an dân,
mở mang bờ cõi .
Vai trò người thân:
Chị gái Ngọc Bảo: Thuyết phục chồng Trịnh Kiểm cho em trai
vào Nam .
Cậu Nguyễn Ư Kỷ: Nuôi dạy, đồng hành với Nguyễn Hoàng .
3.2. Đóng Góp Của Các Dòng Họ Ở Gia Miêu - Tống Sơn.
Dòng họ Nguyễn Hữu: Nguyễn Hữu Dật (Chiêu Võ Hầu), Nguyễn Hữu
Hào (Hào Lương Hầu), Nguyễn Hữu Cảnh (Lễ Thành Hầu) – các danh tướng mở mang
Nam Bộ .
Dòng họ Nguyễn Cửu: Nguyễn Cửu Kiều, Nguyễn Cửu Thế, Nguyễn
Cửu Văn – chinh phục Chân Lạp, mở rộng biên giới .
Dòng họ Tống: Tống Phúc Trị, Tống Phúc Hiệp – trấn thủ biên
giới, mở mang đất đai .
Các dòng họ khác (Trương, Bùi, Võ): Đóng góp võ tướng, mở rộng
lãnh thổ .
Chương 4: Gia Miêu -
Tống Sơn Dưới Thời Nhà Nguyễn Trị Vì Đất Nước.
4.1. Gia Miêu - Tống
Sơn Trong Tâm Thức Nhà Nguyễn.
Gia Miêu được tôn là "Quý hương", Tống Sơn là
"Quý huyện" từ năm Gia Long thứ 3 (1804). Vua Minh Mạng ví như đất
Thai, Mân của nhà Chu (Trung Quốc) . Các vua thường về thăm, tế tự tổ tiên.
4.2. Chính Sách Ư
Đãi.
Miên thuế, dịch vụ cho dân Quý hương .
Tuyển lính bảo vệ lăng miếu tại Huế từ dân Tống Sơn .
Quan lại cao cấp từ dòng Tôn Thất cai quản .
4.3. Công Trình Kiến
Trúc Mang Dấu Ấn Nhà Nguyễn.
Quần Thể Lăng Miếu Triệu Tường: Xây năm 1803, bao gồm Nguyên
Miếu (thờ Nguyễn Kim, Nguyễn Hoàng) và Tả Miếu (thờ Nguyễn Văn Lu, Nguyễn Hãn),
thành Triệu Tường bao quanh .
Đình Gia Miêu: Thờ Nguyễn Công Duẩn, kiến trúc gỗ, chạm khắc
tứ linh, xây năm 1895 .
Đền Quan Triệu Tường: Thờ Nguyễn Quyền, xây năm 1835, linh
thiêng .
Nhà Thờ Họ Nguyễn: Lưu giữ đồ thờ thời Lê, sửa năm 1898 .
Chương 5: So Sánh Với
Di Tích Lịch Sử - Văn Hóa Ở Thị Xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh.
Để mở rộng góc nhìn, chúng ta có thể so sánh Gia Miêu - Tống
Sơn với các di tích ở Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh – vùng đất giàu truyền thống lịch sử,
từ thời Lý đến Nguyễn.
5.1. Di Tích Thờ Uy
Minh Vương Lý Nhật Quang Ở Hà Tĩnh (Luận Văn Ngô Đức An).
Uy Minh Vương Lý Nhật Quang (995-1057), con trai Lý Thái Tổ,
trấn thủ Nghệ An, lập nhiều công trạng. Di tích thờ ông ở Hà Tĩnh:
Đền Nen (Thạch Hà): Xây thời Lê, thờ Lý Nhật Quang, di tích
cấp tỉnh .
Đền Huyện (Nghi Xuân): Tế giỗ hàng năm, lễ giỗ lần thứ 967
năm 2024 .
Đền Bình Lãng (Hồng Lĩnh): Công nhận cấp tỉnh năm 2024, liên
quan Lý Nhật Quang .
So sánh với Gia Miêu: Cả hai đều là nơi thờ tổ tiên hoàng tộc,
nhưng Hà Tĩnh tập trung vào thờ vương (Lý Nhật Quang), còn Thanh Hóa thờ tổ họ
Nguyễn Phúc. Cả hai vùng đều có chính sách bảo tồn di tích, nhưng Gia Miêu mang
tính hoàng triều mạnh hơn.
5.2. Một Số Di Tích Lịch
Sử - Văn Hóa Ở Hồng Lĩnh (Luận Văn Phạm Thị Kim Loan).
Hồng Lĩnh có 24 di tích xếp hạng, như:
Khu di tích Đại Hùng (Đậu Liêu): Thờ tổ Hùng Vương, di tích
quốc gia .
Đền Nen thờ Lý Nhật Quang .
Đền Bình Luật (Hồng Lĩnh): Thờ danh tướng thời Lý, công nhận
cấp tỉnh .
So sánh: Hồng Lĩnh nhấn mạnh di tích thờ vương thời Lý,
trong khi Gia Miêu tập trung thời Nguyễn. Cả hai đều có giá trị tâm linh, du lịch,
nhưng Gia Miêu có quy mô hoàng gia lớn hơn, với lăng miếu và đình làng. Năm
2024-2025, Hà Tĩnh số hóa di tích để quảng bá , tương tự Thanh Hóa bảo tồn Gia
Miêu.
Chương 6: Gia Miêu
Ngày Nay Và Di Sản Vương Triều Nguyễn (Cập Nhật Đến Năm 2025).
Gia Miêu hiện nay là di tích quốc gia, thu hút du khách.
Theo bài báo năm 2021, làng có bản hương ước kỳ lạ "đến vua cũng phải nể"
– quy định nghiêm ngặt về đạo đức . Năm 2020, địa phương tổ chức lễ hội tưởng
niệm tổ tiên Nguyễn . Đến 2025, với ngày càng nhiều nghiên cứu, Gia Miêu được đề
xuất UNESCO công nhận di sản văn hóa .
So sánh với Hà Tĩnh: Hồng Lĩnh có lễ hội đền Lý Nhật Quang
hàng năm, thu hút hàng nghìn người . Cả hai vùng đều phát huy giá trị di sản
cho du lịch văn hóa.
Chương 7: Kết Luận Và
Gợi Mở.
Gia Miêu - Tống Sơn không chỉ là nơi phát tích dòng họ Nguyễn
Phúc mà còn là biểu tượng cho sức sống dân tộc Việt Nam. Từ vùng đất cổ với di
chỉ khảo cổ đến quê hương vương triều, nó chứng kiến hành trình mở mang bờ cõi.
So sánh với Hà Tĩnh, cả hai đều góp phần làm giàu di sản lịch sử - văn hóa miền
Trung. Để bảo tồn, cần đầu tư khôi phục di tích, phát triển du lịch bền vững.
Tài liệu tham khảo:
Luận văn Lê Thị Huế (2001): Gia Miêu - Tống Sơn, nơi phát
tích dòng họ Nguyễn Phúc.
Luận văn Ngô Đức An (2017): Di tích thờ Uy Minh Vương Lý Nhật
Quang ở Hà Tĩnh.
Luận văn Phạm Thị Kim Loan (2013): Di tích lịch sử - văn hóa
Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh.
Các bài báo từ Báo Thanh Hóa, Dân Việt .
Xin theo dõi tiếp bài 8. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
DANH SÁCH CÁC BÀI .
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ
THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 1: GIỚI THIỆU
CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA
CHÚA VIỆT NAM.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 2: Thanh Hóa
- Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 3: Nhà Tiền
Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ
Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 4: Nhà Hồ
(1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải Cách Và Lời Giải Phát Nhanh
Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh Lộc.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 5. Chúa Trịnh
và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt
Nam.
BÀI 6. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
BÀI 7. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài
6 ).
BÀI 8. Nhà Hậu Lê
và Lam Sơn (Thọ Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
Bài 9: Triều Đại
Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.
Bài 10: Dương
Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm
931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.
Bài 7. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 8. Thân ái. deienbatn.
BÀI 6. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 6. GIA MIÊU NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM. Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ
THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã không biết bao
nhiêu chuyến điền dã tại Thanh Hóa, được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng lớn
đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu còn cất kỹ trong các ổ đĩa cứng, nay nhân
lúc nông nhà đem ra hầu chuyện các bạn, ngõ hầu muốn trả nợ những người bạn
thân tại Thanh hóa trong suốt vài chục năm qua đã tận tình giúp đỡ trong suốt
quá trình điền dã. Đây sẽ là loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về Phong thủy, quá trình
lịch sử từ xưa đến nay, các địa danh là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và
các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Điện bà Tây Ninh sẽ cố gắng
hết mức đi tìm nguyên nhân một vùng đất rất hẹp có đủ núi, rừng, đồng bằng,
sông, biển này lại là nơi phát tích , là cái nôi sản sinh ra nhiều vua chúa và
các dòng họ có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam. Tư liệu rất nhiều nên Điện
bà Tây Ninh sẽ chia thành nhiều bài nhỏ trong LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA
– NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
Trong năm 2024, Điện bà Tây Ninh đã đi điền dã, khảo sát khu
di tích lăng miếu Triệu Tường (nay thuộc xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh
Hoá) . Đây chính là nơi khởi tổ, phát tích của hoàng tộc Nguyễn - “Gia Miêu ngoại
trang”. Trong quá trình điền dã, Điện bà Tây Ninh đã được anh Nguyễn Đình Luận (hậu duệ đời 15
của cụ Nguyễn Công Duẩn), người trông coi lăng Miếu Triệu Tường, hướng dẫn rất
chi tiết, nhiệt tình và tỷ mỷ. Điện bà Tây Ninh xin trân trọng cảm ơn sự nhiệt
tình của anh. Tuy nhiên , khi đi khảo sát, thật đáng buồn cho một di tích huy
hoàng, vàng son một thủa, nay chỉ còn lại những phế tích. Mặc dù đã được nhà nước
và nhân dân quan tâm , từng bước xây dựng lại, nhưng những gì hiện có so với
ngày xưa thật là một trời một vực. Thật đúng như bài thơ "Thăng Long thành
hoài cổ" - bài thơ tuyệt bút của Bà Huyện Thanh Quan.
Tạo hóa gây chi cuộc hí trường,
Đến nay thắm thoắt mấy tinh sương.
Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo,
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương.
Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt,
Nước còn cau mặt với tang thương.
Ngàn năm gương cũ soi kim cổ,
Cảnh đó người đây luống đoạn trường!".
Trong bài này, ngoài những bức ảnh và video mà Điện bà Tây
Ninh trực tiếp thực hiện, Điện bà Tây Ninh có sử dụng một số ảnh và tư liệu sưu
tầm trên internet có ghi rõ nguồn và nhất là những tư liệu trong GIA MIÊU – TỐNG
SƠN, NƠI PHÁT TÍCH CỦA DÒNG HỌ NGUYỄN PHÚC. Luận văn thạc sĩ khoa học lịch sử của LÊ THỊ HUẾ. Xin cảm ơn các tác giả.
Vì là bài nghiên cứu chuyên sâu nên rất dài. Cảm ơn các bạn
đã cố gắng theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
BÀI 6. GIA MIÊU NGOẠI
TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM. Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
Lời Mở Đầu: Lời Tựa
Nghiên Cứu và Lời Tri Ân.
Trong dòng chảy bất tận của lịch sử dân tộc Việt Nam, Thanh
Hóa nổi lên như một vùng đất thiêng liêng, nơi mà "địa linh nhân kiệt"
hội tụ để sản sinh ra những bậc anh hùng, vua chúa và dòng họ lớn lao, góp phần
định hình vận mệnh quốc gia. Loạt bài nghiên cứu "Thanh Hóa – Nơi Phát Tích
Của Các Dòng Họ, Sản Sinh Ra Các Vua Chúa Việt Nam" do "Điện bà Tây
Ninh" khởi xướng là một nỗ lực đáng trân trọng nhằm khai quật và tái hiện
những giá trị lịch sử, văn hóa, phong thủy ẩn chứa trong vùng đất này. Bài số 6
này tập trung vào "Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn: Gia Miêu
Ngoại Trang – Nơi Phát Tích Của Nhà Nguyễn", nhằm khám phá sâu sắc hành
trình từ một dòng họ địa phương ở xứ Thanh đến một triều đại phong kiến cuối
cùng, thống nhất lãnh thổ và để lại di sản đồ sộ.
Nghiên cứu này không chỉ dừng lại ở việc liệt kê sự kiện lịch
sử mà còn phân tích đa chiều các yếu tố địa lý, phong thủy, xã hội và con người,
lý giải vì sao một vùng đất hẹp với đủ núi sông biển lại trở thành cái nôi của
nhiều vương triều. Tư liệu chính dựa trên các video điền dã của "Điện bà
Tây Ninh" (2024) : 4 bài về Gia
miêu ngoại trang đã đăng trên trang ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH , luận văn thạc
sĩ "Gia Miêu - Tống Sơn, Nơi Phát Tích Của Dòng Họ Nguyễn Phúc" của
Lê Thị Huế (2001), cùng các tài liệu lịch sử, khảo cổ từ nguồn chính thống như
"Đại Nam Nhất Thống Chí" và "Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ".
Công trình này "Điện bà Tây Ninh" với những chuyến
điền dã gian nan, sự giúp đỡ của anh Nguyễn Đình Luận - hậu duệ đời 15 của Nguyễn
Công Duẩn - với tư liệu của các tác giả như Lê Thị Huế đã cung cấp nền tảng học
thuật vững chắc. Nghiên cứu hy vọng góp phần nhỏ vào việc bảo tồn di sản, giúp
thế hệ trẻ hiểu hơn về cội nguồn dân tộc, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu
liên ngành về Thanh Hóa – vùng đất "quê vua, đất chúa".
Chương I: Thanh Hóa -
Cái Nôi Của Các Triều Đại Việt Nam: Luận Giải Về "Quê Vua, Đất Chúa".
Thanh Hóa, hay Ái Châu trong lịch sử cổ, từ lâu được mệnh
danh là "đất vua, quê chúa", nơi sản sinh ra nhiều bậc đế vương và
dòng họ lớn nhất trong lịch sử Việt Nam. Vị thế này không phải ngẫu nhiên mà là
kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa địa lý chiến lược, tài nguyên thiên nhiên
và phẩm chất con người, tạo nên một "hệ sinh thái quyền lực" độc đáo,
nơi các thế lực chính trị dễ dàng trỗi dậy và phát triển.
1.1. Luận Giải Địa Lý
- Chiến Lược: Yếu Tố "Địa Lợi".
Địa thế Thanh Hóa được mô tả trong "Đại Nam Nhất Thống
Chí" như một "trọng trấn có hình thế tốt": phía Đông giáp biển lớn,
phía Tây dựa rừng sâu hiểm trở, phía Nam có núi Bảo Sơn Châu giáp Nghệ An, phía
Bắc có dãy Tam Điệp như bức tường thành kiên cố . Cấu trúc này tạo nên một mô
hình phòng thủ tự nhiên hoàn hảo, cho phép các thế lực cát cứ cô lập và phát
triển nội lực mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
Dãy Tam Điệp, kết hợp với kinh đô Hoa Lư cổ, là tuyến phòng
thủ then chốt, bảo vệ Thanh Hóa khỏi xâm lăng từ miền Bắc. Việc kiểm soát Ninh
Bình và dãy núi này cho phép rút lui vào đồng bằng sông Mã màu mỡ khi bị tấn
công, sử dụng chiến thuật du kích tiêu hao kẻ thù. Đồng bằng sông Mã cung cấp
lương thực dồi dào, rừng núi phía Tây là nơi ẩn náu, cửa sông lớn dễ phòng thủ
bằng chướng ngại vật. Phía Nam giáp Nghệ An sản sinh lính kiên cường, hướng biển
Đông ít cửa sông, dễ kiểm soát đường thủy. Sự kết hợp này biến Thanh Hóa thành
"căn cứ khởi nghiệp" lý tưởng cho các vương triều, như được Lê Thị Huế
mô tả trong luận văn của mình: vùng đất với "non xinh nước đẹp" và
"thế nh cãi cổ áo" .
Phân tích sâu hơn, địa lợi này có thể được xem như một
"mô hình phát triển khép kín": phòng thủ vững chắc (Tam Điệp, sông
Mã), tài nguyên phong phú (đồng bằng màu mỡ, rừng núi), vị trí chiến lược (giao
thoa Bắc - Nam). Theo quan niệm phong thủy, đây là "long mạch đế
vương", nơi linh khí hội tụ, sinh ra bậc anh hùng. Từ góc độ địa lý học hiện
đại, Thanh Hóa nằm trên trục địa chất ổn định, khí hậu ôn hòa, hỗ trợ nông nghiệp
và quân sự, góp phần tạo nên lợi thế vượt trội so với các vùng khác.
1.2. Các Dòng Họ Và
Triều Đại Đã Phát Tích Tại Thanh Hóa.
Thanh Hóa là cái nôi của nhiều triều đại và dòng họ lớn, với
sự tập trung đáng kinh ngạc trong một khu vực hẹp. Lịch sử ghi nhận:
Nhà Tiền Lê (980-1009): Lê Hoàn (Lê Đại Hành) xuất thân từ
Ái Châu (Thanh Hóa), lên ngôi sau khi đánh bại quân Tống, lập kinh đô Hoa Lư gần
Tam Điệp. Triều đại này khẳng định độc lập sau nghìn năm Bắc thuộc, với Thanh
Hóa là trung tâm quyền lực.
Nhà Lý (1010-1225): Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) có quan hệ với
Thanh Hóa qua các công thần như Nguyễn Bạc. Triều Lý dời đô về Thăng Long,
nhưng Thanh Hóa vẫn là "hậu phương" quan trọng.
Nhà Hồ (1400-1407): Hồ Quý Ly quê Đại Lại, Vĩnh Lộc, Thanh
Hóa, xây Thành nhà Hồ – di sản UNESCO, minh chứng tầm nhìn chiến lược. Triều Hồ
cải cách hành chính, chống Minh xâm lược, dù ngắn ngủi nhưng để lại dấu ấn lớn.
Nhà Hậu Lê (1428-1789): Lê Lợi quê Lam Sơn (Thọ Xuân, Thanh
Hóa), lãnh đạo khởi nghĩa Lam Sơn đánh bại Minh, lập triều đại dài nhất Việt
Nam (361 năm). Thanh Hóa là "cái nôi cách mạng", với Lam Sơn là biểu
tượng kháng chiến.
Chúa Trịnh (1545-1787): Trịnh Kiểm quê Sóc Sơn, Vĩnh Lộc,
Thanh Hóa, nắm thực quyền Đàng Ngoài, "vua Lê chúa Trịnh".
Chúa Nguyễn (1558-1777): Nguyễn Kim, Nguyễn Hoàng quê Gia
Miêu, Hà Trung, Thanh Hóa, lập cơ nghiệp Đàng Trong, mở rộng bờ cõi.
Sự tập trung này phản ánh mạng lưới quan hệ xã hội phức tạp.
Các dòng họ như Lê, Hồ, Trịnh, Nguyễn chia sẻ nền tảng văn hóa, tư tưởng, nguồn
lực, tạo "tầng lớp tinh hoa" địa phương vươn ra quốc gia. Theo Lê Thị
Huế, Gia Miêu - Tống Sơn là nơi "phát tích" của dòng Nguyễn Phúc, với
truyền thống "đóng góp cho các triều đại quân chủ Việt Nam từ Thế Kỷ X đến
Thế Kỷ XVI.
Bảng so sánh các triều
đại phát tích tại Thanh Hóa:
Triều Đại/Dòng Họ.Người Sáng Lập.Quê Quán.Đóng Góp Chính.
Tiền Lê.Lê Hoàn.Ái Châu.Khẳng định độc lập, chống Tống.
Hồ. Hồ Quý Ly. Vĩnh Lộc. Cải cách hành chính, Thành nhà Hồ.
Hậu Lê. Lê Lợi.Thọ Xuân.Khởi nghĩa Lam Sơn, triều đại dài nhất.
Trịnh. Trịnh Kiểm. Vĩnh Lộc. Nắm thực quyền Đàng Ngoài.
Nguyễn. Nguyễn Kim, Nguyễn Hoàng. Hà Trung.Mở rộng Đàng
Trong, thống nhất lãnh thổ.
Sự gần gũi địa lý (Vĩnh Lộc, Thọ Xuân, Hà Trung) cho thấy mạng
lưới kết nối, nơi "nhân hòa" gặp "địa lợi".
1.3. Yếu Tố
"Nhân Hòa": Con Người Xứ Thanh Trong Lịch Sử.
Bên cạnh địa lợi, phẩm chất con người xứ Thanh là yếu tố quyết
định. "Đại Việt Sử Ký Toàn Thư" mô tả người Thanh Hóa "rộng rãi,
có mưu trí, sĩ tử thích văn học, giữ khí tiết, nông dân chăm cày cấy" . Phẩm
chất này hình thành từ địa hình hiểm yếu, thường là điểm khởi đầu chiến tranh,
rèn luyện tinh thần kiên cường, dũng cảm.
Lịch sử cho thấy người Thanh Hóa có lý tưởng lớn, hoài bão
vương triều. Trong khởi nghĩa Lam Sơn, dân Thanh Hóa là nòng cốt chống Minh.
Trong Trịnh - Nguyễn phân tranh, họ là lực lượng chính. Phong thủy dân gian coi
Thanh Hóa có "long mạch", hội tụ linh khí sinh "đế vương".
Từ góc độ xã hội học, đây là "văn hóa quyền lực": tầng lớp sĩ phu có
chí lớn, dân chúng cần cù, tạo môi trường lý tưởng cho anh hùng trỗi dậy.
Lê Thị Huế nhấn mạnh "đặc điểm lịch sử của vùng đất":
văn hóa cổ, khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Thế kỷ 1), chiến tranh Trịnh - Mạc (Thế kỷ
16), khởi nghĩa Tây Sơn . Những sự kiện này hun đúc "nhân hòa", biến
Thanh Hóa thành nơi "thiên thời, địa lợi, nhân hòa".
Chương II: Gia Miêu
Ngoại Trang - Nơi Phát Tích Của Dòng Họ Nguyễn.
Gia Miêu Ngoại Trang, nay thuộc thôn Gia Miêu, xã Hà Long,
huyện Hà Trung, Thanh Hóa, là cội nguồn của hoàng tộc Nguyễn. Vùng đất này được
triều Nguyễn tôn xưng là "đất Quý hương" (Bái Đền), huyện Tống Sơn là
"Quý huyện", khẳng định vị thế linh thiêng và chính trị.
2.1. Nguồn Gốc Và Vị
Trí Của Gia Miêu Ngoại Trang.
Gia Miêu nằm trên trục đường huyện lộ 47, cách trung tâm huyện
11km về phía Tây. Theo Lê Thị Huế, vùng đất hình thành từ thế kỷ 13, với các tố
điểm dân cư như Ngọc Đồi, làng Mái, Yên Vũ . Đến thế kỷ XV, Gia Miêu Ngoại
Trang xuất hiện, quê hương Nguyễn Công Duẩn – tổ thứ 13 dòng Nguyễn Phúc.
Triều Nguyễn tôn vinh Gia Miêu để hợp thức hóa quyền lực, khẳng
định "thiên mệnh" từ tổ tiên, khác biệt với Tây Sơn xuất thân bình
dân. Vua Gia Long gọi Gia Miêu là "đất tổ thiêng liêng", xây dựng quần
thể lăng miếu Triệu Tường từ 1803, ví như "kinh thành Huế thu nhỏ" .
Phong thủy Gia Miêu: từ núi Thiên Tôn nhìn xuống là thung
lũng với sông nước uốn lượn, hai hàng đồi ôm trọn, tạo thế "rồng cuộn, hổ
phục". Huyền thoại an táng Nguyễn Kim: quan tài đặt xuống, miệng huyệt
khép lại giữa sấm sét, thần thánh hóa dòng họ .
2.2. Nguyễn Kim - Người
Đặt Nền Móng Cơ Nghiệp.
Nguyễn Kim (1462-1545), hậu duệ Nguyễn Công Duẩn, là thủy tổ
triều Nguyễn. Năm 1527, Mạc Đăng Dung cướp ngôi Lê, Nguyễn Kim trung hưng nhà
Lê, chiêu mộ hào kiệt ở Sầm Châu (Thanh Hóa), lập Lê Duy Ninh làm vua Trang
Tông ở Ai Lao. Ông được phong Thượng phụ Thái sư Hưng quốc công, nắm thực quyền.
Năm 1545, Nguyễn Kim bị Dương Chấp Nhất đầu độc chết, an
táng tại núi Triệu Tường (Gia Miêu). Thi hài ông được "thiên táng", tạo
huyền thoại "long mạch". Sự nghiệp trung hưng nhà Lê của ông đặt nền
móng cho dòng họ Nguyễn, như Lê Thị Huế phân tích: "Nguyễn Kim là người có
công đầu trong khởi phục quốc thống nhà Lê" .
2.3. Sự Trỗi Dậy Của
Họ Trịnh Và Mâu Thuẫn Ngầm.
Sau cái chết của Nguyễn Kim, quyền lực rơi vào tay con rể Trịnh
Kiểm (quê Thanh Hóa), phong Lượng quốc công. Trịnh Kiểm loại bỏ thế lực Nguyễn,
giết Nguyễn Uông (con cả Nguyễn Kim). Nguyễn Hoàng (con thứ) nhận nguy hiểm,
cáo bệnh nằm nhà, hỏi ý Nguyễn Bỉnh Khiêm: "Hoành Sơn nhất đái, vạn đại
dung thân".
Nguyễn Hoàng hiểu ý, xin vua Lê vào trấn thủ Thuận Hóa
(1558). Mâu thuẫn Trịnh - Nguyễn không chỉ tranh quyền mà còn chiến lược: Trịnh
duy trì "phù Lê" ở Đàng Ngoài, Nguyễn mở rộng Đàng Trong. Đây là bước
ngoặt lịch sử, dẫn đến phân tranh kéo dài, như Lê Thị Huế mô tả: "Từ Gia
Miêu - Tống Sơn (Thanh Hóa) đến phủ dinh Ái Tử - Võ Xương (Quảng Trị)" .
Chương III: Chúa Tiên
Nguyễn Hoàng - Cuộc Di Dân Và Nền Móng Cơ Nghiệp.
Nguyễn Hoàng (1525-1613), Chúa Tiên, Thái Tổ triều Nguyễn,
là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược, biến cuộc di cư thành bước ngoặt mở rộng
lãnh thổ.
3.1. Cuộc Di Cư Vào
Thuận Hóa: Động Cơ Và Ý Nghĩa.
Sau cái chết của Nguyễn Uông, Nguyễn Hoàng lo lắng, bày tỏ với
cha đỡ đầu Nguyễn Ư Dĩ, được khuyên cáo bệnh về Thuận Hóa. Với sự giúp đỡ của
chị gái Ngọc Bảo (vợ Trịnh Kiểm), ông xin vua Lê vào trấn thủ Thuận Hóa (1558),
quyền "tùy tiện xử lý" mọi việc.
Trịnh Kiểm đồng ý, coi Thuận Hóa xa xôi dễ kiểm soát, nhưng
đây là sai lầm. Nguyễn Hoàng dẫn 1.000 binh lính, tướng lĩnh (Văn Nham, Thạch
Xuyên, Tiền Trung, Tường Lộc), khởi đầu cơ nghiệp Đàng Trong. Cuộc di cư không
chỉ tự vệ mà là "tái định vị quyền lực", từ tranh chấp Bắc Hà đến mở
cõi phương Nam.
3.2. Xây Dựng Cơ Nghiệp
Ở Đàng Trong.
Nguyễn Hoàng xây dựng hệ thống chính trị, kinh tế, quân sự độc
lập. Chính sách khai hoang, lập ấp, phát triển thương mại (cảng Hội An), mở rộng
lãnh thổ từ Thuận Hóa đến Gia Định. Đàng Trong trở thành thế lực giàu có, hùng
mạnh, dẫn đến Trịnh - Nguyễn phân tranh.
3.3. Vai Trò Của Người
Thân Và Hào Kiệt Từ Thanh Hóa.
Chị gái Ngọc Bảo, cữu Nguyễn Ư Kỷ giúp Nguyễn Hoàng vào Nam.
Hào kiệt Thanh Hóa như Nguyễn Cửu Kiều, Nguyễn Hữu Dật theo phò, góp công xây dựng
Đàng Trong. Dòng họ từ Gia Miêu di cư, tạo lực lượng nòng cốt.
Chương IV: Quần Thể
Di Tích Lăng Miếu Triệu Tường - Dấu Ấn Vàng Son.
Sau thống nhất (1802), vua Gia Long trở về Gia Miêu, xây quần
thể lăng miếu Triệu Tường từ 1803, biểu tượng tôn kính cội nguồn.
4.1. Kiến Trúc
"Kinh Thành Huế Thu Nhỏ".
Quần thể diện tích 5ha, bao tường gạch, hào nước, lũy phòng
thủ. Nguyên Miếu thờ Nguyễn Kim (giữa), Nguyễn Hoàng (trái); Tả Miếu thờ Nguyễn
Vãn Lu, Nguyễn Hán. Khảo cổ phát lộ nền móng Nghi môn, hồ bán nguyệt, gốm sứ thế
kỷ XVI-XX, tiền Gia Long Thông Bảo .
4.2. Hiện Trạng Và
Công Tác Trùng Tu - Tôn Tạo.
Biến cố lịch sử khiến quần thể thành phế tích. Năm 1947, phá
hủy trong kháng chiến chống Pháp. Hiện nay, nỗ lực phục dựng theo đồ án quy hoạch,
biến thành điểm du lịch văn hóa.
4.3. Ý Nghĩa Của Di
Tích Và Lễ Bái Tổ Tiên.
Triệu Tường là không gian tâm linh, nơi các vua Gia Long,
Minh Mạng, Thiệu Trị, Thành Thái, Bảo Đại về tế tổ. Thể hiện truyền thống
"uống nước nhớ nguồn".
Bảng Di Vật Khảo Cổ Tại
Lăng Miếu Triệu Tường.
Loại Di Vật.Mô Tả.Ý Nghĩa.Dấu vết kiến trúc.
Nghi môn 3 lối, móng tường hình chữ nhật, Đông - Tây Đường. Quy
mô kiến trúc đăng đối.Vật liệu xây dựng. Đá, gạch, ngói in chữ Hán.Kỹ thuật xây
dựng thời Nguyễn.Đồ gốm sứ. 3.000 mảnh, men nâu, trắng vẽ lam, thế kỷ 16-20 .Niên
đại, sinh hoạt.Đồ kim loại.Đinh sắt, tiền Gia Long Thông Bảo.Xác thực niên đại
Chương V: Cuộc Phân
Tranh Trịnh - Nguyễn Và Hậu Quả Chia Cắt Đất Nước.
Phân tranh Trịnh - Nguyễn (1627-1786) là cuộc nội chiến kéo
dài, chia cắt đất nước thành Đàng Trong - Đàng Ngoài.
5.1. Nguyên Nhân Sâu
Xa Và Trực Tiếp.
Suy yếu nhà Lê thế kỷ 16, quyền lực rơi vào tay phong kiến địa
phương. Nguyên nhân trực tiếp: Nguyễn Hoàng xây dựng thế lực Đàng Trong, Trịnh
Tráng tấn công (1627).
5.2. Diễn Biến Và Các
Trận Đánh Lớn.
Giai đoạn 1627-1672: 7 lần giao chiến, tập trung sông Gianh,
Lũy Thầy (Đào Duy Từ) phòng thủ hiệu quả. Giai đoạn hòa hoãn 1673-1774: Sông
Gianh ranh giới, Nguyễn Nam tiến. Giai đoạn 1774-1786: Tây Sơn nổi dậy, Trịnh
Sâm nam tiến, chiếm Phú Xuân.
5.3. Hậu Quả Và Di Sản.
Chia cắt 200 năm, tạo khác biệt văn hóa, kinh tế. Suy yếu cả
hai, dẫn đến Tây Sơn lật đổ. Nguyễn Ánh thống nhất, lập nhà Nguyễn.
Bảng Niên Biểu Trịnh
- Nguyễn Phân Tranh.
Thời Gian.Sự Kiện.Diễn Biến Chính.1627-1672.Chiến tranh khốc
liệt.7 lần giao tranh, Lũy Thầy phòng thủ.1673-1774.Hòa hoãn.Sông Gianh ranh giới,
Nguyễn Nam tiến.1774-1786.Trịnh nam tiến.Tây Sơn nổi dậy, chiếm Phú Xuân
Chương VI: Luận Giải
Phong Thủy - Bí Mật Của "Long Mạch Đế Vương".
Phong thủy là yếu tố tâm linh lý giải sự trỗi dậy của các
triều đại ở Thanh Hóa.
6.1. Phong Thủy Tổng
Thể Của Xứ Thanh: Thế Đất "Đế Vương".
Thanh Hóa có "long mạch", hội tụ linh khí. Đại Nam
Nhất Thống Chí: "Mặt Đông biển lớn, Tây rừng dài, Nam Bảo Sơn Châu, Bắc
Tam Điệp" . Phong thủy coi đây là "rồng cuộn", sinh đế vương.
6.2. Thế Đất "Rồng
Cuộn, Hổ Phục" Tại Gia Miêu.
Gia Miêu có thung lũng ôm bởi đồi núi, sông uốn, tạo thế
"rồng cuộn phát đế vương". Huyền thoại Nguyễn Kim an táng: miệng huyệt
khép giữa sấm sét .
Chương VII: Tầm Vóc
Vĩ Đại: Dòng Họ Nguyễn Và Công Cuộc Mở Rõ Bờ Cõi.
Dòng Nguyễn mở rộng lãnh thổ, hoàn thiện dải đất hình chữ S.
7.1. Công Cuộc Nam Tiến
Và Phát Triển Kinh Tế Đàng Trong.
Chúa Nguyễn khai hoang, lập ấp, thương mại (Hội An), mở rộng
từ Thuận Hóa đến Mekong.
7.2. Nguyễn Ánh Và Sự
Thống Nhất Đất Nước.
Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn (1802), lập nhà Nguyễn, thống nhất.
7.3. Di Sản Và Ảnh Hưởng
Lâu Dài.
Lãnh thổ, kinh đô Huế (UNESCO), cải cách hành chính.
Bảng Niên Biểu Các Đời
Chúa Nguyễn Và Vua Nguyễn (Mở Rộng Với Chi Tiết)
Bảng Niên biểu các Đời Chúa Nguyễn và Vua Nguyễn.
Thứ tự. Tên
Chúa/Vua. Thời gian trị vì.
Các đời chúa Nguyễn.
1 Nguyễn Hoàng
(Chúa Tiên). 1600-1613.
2 Nguyễn Phúc
Nguyên (Chúa Sãi). 1613-1635.
3 Nguyễn Phúc
Lan (Chúa Thượng). 1635-1648.
4 Nguyễn Phúc Tần
(Chúa Hiền). 1648-1687.
5 Nguyễn Phúc
Thái (Chúa Nghĩa). 1687-1691.
6 Nguyễn Phúc
Chu (Chúa Minh) .1691-1725.
7 Nguyễn Phúc
Chú (Chúa Ninh). 1725-1738.
8 Nguyễn Phúc
Khoát (Chúa Vũ). 1738-1765.
9 Nguyễn Phúc
Thuần (Định Vương). 1765-1777.
Các đời vua Nguyễn.
1 Nguyễn Phúc
Ánh (Gia Long). 1802-1820.
2 Minh Mạng. 1820-1841.
3 Thiệu Trị. 1841-1847.
4 Tự Đức. 1847-1883.
5 Dục Đức. 1883.
6 Hiệp Hòa. 1883.
7 Kiến Phúc. 1883-1884.
8 Hàm Nghi. 1884-1885.
9 Đồng Khánh. 1885-1889.
10 Thành Thái. 1889-1907.
11 Duy Tân. 1907-1916.
12 Khải Định. 1916-1925.
13 Bảo Đạ.i 1926-1945..
Kết Luận: Tổng Kết Và
Nhận Định Cuối Cùng.
Gia Miêu Ngoại Trang là minh chứng sống động cho vai trò của
Thanh Hóa trong lịch sử Việt Nam. Từ địa lợi, nhân hòa đến phong thủy, vùng đất
này sản sinh dòng Nguyễn, thống nhất quốc gia. Di tích Triệu Tường cần bảo tồn
để giáo dục thế hệ sau. Nghiên cứu này khẳng định đóng góp của nhà Nguyễn, tôn
vinh tâm huyết "Điện bà Tây Ninh".
Phụ Lục: Phân Tích Chuyên Sâu Tư Liệu.
Phụ Lục A: Phân Tích Video Của "Điện Bà Tây Ninh".
Dựa trên mô tả, video 1- 4 miêu tả hiện trạng Gia Miêu, lăng
Triệu Tường hoang tàn, phong thủy "rồng cuộn", phỏng vấn anh Nguyễn
Đình Luận.
Phụ Lục B: Bảng Niên
Biểu Trịnh - Nguyễn Phân Tranh (Mở Rộng).
Thời gian. Sự kiện. Diễn biến chính.
Giai đoạn khởi đầu .
1527. Mạc Đăng Dung cướp
ngôi nhà Lê.
Mạc Đăng Dung lập ra nhà Mạc (Bắc triều). Nguyễn Kim phò Lê
diệt Mạc, lập nên triều Lê Trung Hưng (Nam triều).
1545 Nguyễn Kim mất.
Quyền lực rơi vào tay Trịnh Kiểm. Mâu thuẫn giữa Trịnh và
Nguyễn bắt đầu nảy sinh.
1558 Nguyễn Hoàng vào
trấn thủ Thuận Hóa.
Nguyễn Hoàng được giao toàn quyền cai quản Thuận Hóa, xây dựng
thế lực độc lập ở Đàng Trong.
Giai đoạn chiến tranh .
1627-1672. Trịnh -
Nguyễn phân tranh.
Họ Trịnh và họ Nguyễn giao chiến 7 lần nhưng không bên nào
phân thắng bại. Các trận đánh lớn tập trung ở khu vực sông Gianh. Đào Duy Từ
xây dựng hệ thống Lũy Thầy, tạo nên tuyến phòng thủ vững chắc cho Đàng
Trong.
1643 Trận Cảng Eo.
Trận thủy chiến nổi tiếng giữa hai bên, không phân thắng bại.
1673 Hai bên đình chiến.
Cuộc chiến tạm dừng, lấy sông Gianh làm ranh giới. Đất nước
bị chia cắt thành hai miền Đàng Ngoài và Đàng Trong.
Giai đoạn hậu chiến. .
1673-1774 Hòa hoãn và
Nam tiến.
Đàng Ngoài duy trì thế "vua Lê - chúa Trịnh." Đàng
Trong tập trung vào công cuộc Nam tiến, mở rộng lãnh thổ đến đồng bằng sông
Mekong.
1771 Phong trào Tây
Sơn bùng nổ.
Tây Sơn nổi dậy ở Đàng Trong, lợi dụng sự suy yếu của chúa
Nguyễn.
1774-1775 Quân Trịnh
nam tiến.
Chúa Trịnh Sâm cử Hoàng Ngũ Phúc đánh vào Đàng Trong, chiếm
Phú Xuân, lợi dụng tình hình Tây Sơn.
1802 Nguyễn Ánh thống
nhất đất nước.
Nguyễn Ánh đánh bại nhà Tây Sơn, chấm dứt cuộc phân tranh và
lập nên nhà Nguyễn, thống nhất đất nước.
Gia Miêu - Tống Sơn, nằm ở huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
ngày nay, là một vùng đất giàu truyền thống lịch sử và văn hóa, được biết đến
như quê hương phát tích của dòng họ Nguyễn Phúc – nền tảng cho vương triều Nguyễn,
triều đại cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam (1802-1945). Vùng đất này
không chỉ chứng kiến sự hình thành và phát triển của một dòng họ danh giá mà
còn là minh chứng cho những biến động lớn lao của dân tộc Việt Nam qua các thế
kỷ. Với vị thế địa lý chiến lược – sông núi bao quanh, cửa biển quan trọng –
Gia Miêu - Tống Sơn đã trở thành địa bàn then chốt trong nhiều cuộc kháng chiến
và mở mang bờ cõi. Bài viết này sẽ khám phá sâu sắc lịch sử vùng đất, vai trò của
dòng họ Nguyễn Phúc, các di tích liên quan, và mở rộng so sánh với các di tích lịch
sử - văn hóa ở Hà Tĩnh, dựa trên các tài liệu lịch sử, luận văn chuyên ngành và
nguồn tư liệu mới nhất đến năm 2025.
DANH SÁCH CÁC BÀI .
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ
THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 1: GIỚI THIỆU
CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA
CHÚA VIỆT NAM.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 2: Thanh Hóa
- Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 3: Nhà Tiền
Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ
Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 4: Nhà Hồ
(1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải Cách Và Lời Giải Phát Nhanh
Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh Lộc.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 5. Chúa Trịnh
và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt
Nam.
BÀI 6. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
BÀI 7. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài
6 ).
BÀI 8. Nhà Hậu Lê
và Lam Sơn (Thọ Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
Bài 9: Triều Đại
Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.
Bài 10: Dương
Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm
931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.
Bài 20. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 21. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 5. Chúa Trịnh và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt Nam.
DANH SÁCH CÁC BÀI .
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 1: GIỚI THIỆU
CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
BÀI 2: Thanh Hóa
- Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 3: Nhà Tiền Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ
Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
BÀI 4: Nhà Hồ (1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải Cách Và Lời Giải Phát Nhanh
Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh Lộc.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
BÀI 5. Chúa Trịnh và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt
Nam.
BÀI 6. GIA MIÊU NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
BÀI 7. GIA MIÊU NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài 6 ).
BÀI 8. Nhà Hậu Lê và Lam Sơn (Thọ Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế "Yết Hầu".
Bài 9: Triều Đại Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.
Bài 10: Dương Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm 931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.