Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 7. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .
BÀI 7. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI
NAM ĐỊNH .
Bài 7: Tín Ngưỡng Mẫu Liễu Hạnh và Phủ Dầy – Linh Khí Đất
Mẹ. ( Tiếp theo ).
TRANH CÃI LỊCH SỬ: “PHỦ CHÍNH” VÀ SẮC PHONG GIẢ.
Tranh chấp “Phủ Chính”: Cuộc tranh chấp giữa Phủ
Tiên Hương và Phủ Vân Cát về danh hiệu “Phủ Chính” khởi nguồn năm
1861, khi làng An Thái chia thành hai thôn: Tiên Hương và Vân Cát, do mâu thuẫn
giữa tiến sĩ Trần Ngọc Kỳ (Tiên Hương) và Trần Bích Hoành (Vân
Cát) về chức Tiên chỉ. Cả hai phủ tuyên bố là nơi Thánh Mẫu giáng sinh lần thứ
hai.
Vấn đề sắc phong giả tại Phủ Vân Cát.
Theo video Âm Trạch
và Những Hành Trình, các sắc phong giả tại Phủ Vân Cát xuất hiện trong bối
cảnh tranh chấp “Phủ Chính”, nhằm tăng uy tín và thu hút tín đồ. Các sắc phong
này, được làm trong giai đoạn 1980–2000, sử dụng giấy kém chất lượng, chữ
Hán-Nôm thiếu chuẩn, không có dấu triện triều đình, và nội dung không thống nhất
với gia phả họ Trần Lê hay sắc phong tại Phủ Nội. Sự việc này gây tranh cãi
trong cộng đồng, dẫn đến sự can thiệp của chính quyền địa phương.
Tranh Cãi Về Chữ Viết “Phủ Dầy” Hay “Phủ Giầy.
Tranh cãi về cách viết “Phủ Dầy” (chữ D) hay “Phủ
Giầy” (chữ Gi) tại quần thể di tích lịch sử - văn hóa Phủ Dầy, xã Kim Thái,
huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, đã tồn tại từ lâu trong giới nghiên cứu lịch sử,
tín ngưỡng Đạo Mẫu, và cộng đồng du lịch tâm linh. “Phủ Dầy” được xem là
cách viết chuẩn chính thống, dựa trên các văn bia cổ, sắc phong
triều đình, và tên gọi gốc của làng Kẻ Dầy. Ngược lại, “Phủ Giầy”
bị coi là biến thể sai lệch, bắt nguồn từ phát âm địa phương ở Nam Định
và các truyền thuyết dân gian xuất hiện muộn. Dưới đây là phân tích chi
tiết về tranh cãi này, dựa trên nguồn tư liệu gốc, đặc biệt từ series “Hé Mở
Cửa Huyền Môn” của Bùi Quốc Hùng bút danh Điện bà Tây Ninh và các tài liệu
Hán Nôm uy tín.
Lập Luận “Phủ Dầy” Là Chuẩn – Dựa Trên Văn Bia Và Sắc
Phong Gốc.
Cách viết “Phủ Dầy” được xác nhận qua các văn bia
đá (được công nhận là di vật Quốc gia) và sắc phong triều Lê-Nguyễn
(từ năm 1683 đến 1924, tổng cộng 31 đạo). Các tài liệu này ghi rõ chữ “Dầy”
bằng chữ Hán hoặc Nôm, sử dụng ký tự “Dày” (苔), mang nghĩa “dày
đặc, rêu phong”, ám chỉ một ngôi phủ cổ kính, um tùm, không liên quan đến
“giày dép” như cách viết “Giầy” dễ gây nhầm lẫn.
Văn bia “Huyển Trí Lễ” tại Phủ Vân Cát: Văn bia này
được dựng vào thời Lê (khoảng thế kỷ 17-18). Nội dung bia ghi rõ “Phủ Dày苔”
bằng chữ Nôm, với 苔 tương ứng chữ “Dày” kết hợp âm Hậu thiên. Bia mở đầu
bằng dòng “Định danh Phủ Dầy bằng chữ Nôm”, khẳng định nguồn gốc của Phủ
Dầy bắt nguồn từ làng Kẻ Dầy (tên gọi cũ của xã An Thái). Đây là văn bia
duy nhất ghi tên Phủ Dầy đầy đủ bằng chữ Nôm, là bằng chứng quan trọng để
bác bỏ cách viết “Giầy”.
Văn bia “Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký” tại Phủ Vân
Cát: Bia được dựng năm Thành Thái Tân Sửu (1901), do Cao Xuân Dục,
quan Hiệp biện Đại học sĩ và Phó Tổng tài Quốc sử quán, soạn thảo. Nội dung bia
ghi rõ “Phủ Dầy”, không sử dụng “Giầy”. Bia này ghi lại lịch sử trùng tu
Phủ Vân Cát từ thời Cảnh Trị (1663-1671), nhấn mạnh đây là “cố trạch” (nền
nhà cũ) nơi Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng sinh. Văn bia xác nhận vai trò trung tâm
của Phủ Dầy trong tín ngưỡng thờ Mẫu.
Các văn bia khác:
Sắc phong triều đình: Trong số 31 sắc phong từ
năm 1683 đến 1924, có 24 đạo sắc phong (1728-1924) phong tặng “Tam
tòa Thánh Mẫu Phủ Dầy”, bao gồm Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu Duy Tiên, và Mẫu Quế
Anh. Đặc biệt, sắc phong Chính Hòa 4 (1683) ghi rõ “Phủ Dầy”,
không có bất kỳ tài liệu nào ghi “Phủ Giầy”. Ngoài ra, một hộp gỗ sơn son thếp
vàng phát hiện tại Phủ Tiên Hương năm 1996 chứa hơn 20 sắc phong gốc,
tất cả đều ghi Phủ Dầy, xác nhận đây là nơi thờ Tam Thánh Mẫu riêng,
khác với hệ thống Tứ Phủ.
Tên làng gốc: Tên gọi “Kẻ Dầy” là tên cổ của
vùng đất, được ghi trong chữ Nôm (có ý kiến cho rằng dùng ký tự 几履,
nhưng phổ biến hơn là Dầy苔). Làng này được đổi tên thành xã
An Thái năm 1557 (thời Lê Anh Tông), sau tách thành xã Tiên Hương
năm 1861 (thời Tự Đức). Từ “Phủ” trong “Phủ Dầy” ám chỉ dinh cơ của công
chúa Liễu Hạnh, gắn với địa danh Kẻ Dầy, không liên quan đến “giày dép”.
Nguồn Gốc “Phủ Giầy” – Sai Lệch Từ Phát Âm Và Truyền Thuyết.
Cách viết “Phủ Giầy” xuất phát từ hai nguyên nhân
chính: phát âm địa phương và truyền thuyết dân gian xuất hiện muộn.
Phát âm địa phương: Người dân Nam Định, đặc biệt ở
vùng Vụ Bản, thường phát âm chữ “D” gần giống chữ “Gi” (ví dụ:
“dày” đọc thành “giầy”, tương tự “bánh dầy” thành “bánh giầy”). Sự biến đổi âm
này dẫn đến việc ghi sai thành “Phủ Giầy” trong các tài liệu không chính
thống, bắt đầu phổ biến từ thập niên 1970.
Truyền thuyết dân gian (sau thế kỷ 19): Một số câu chuyện
dân gian đã góp phần tạo ra cách viết “Phủ Giầy”, nhưng không có cơ sở lịch sử
từ văn bia hay sắc phong:
Những câu chuyện này thiếu bằng chứng từ văn bản cổ và chỉ
xuất hiện trong các nguồn dân gian muộn, không được công nhận trong nghiên cứu
lịch sử chính thống.
Sai lầm chính thức: Năm 1976, Bằng công nhận di
tích do Sở Văn hóa Hà Nam Ninh cấp đã ghi sai thành “Phủ Giầy”, gây
nhầm lẫn trong các tài liệu hành chính và du lịch. Sau đó, Cục Di sản Văn
hóa đã yêu cầu sửa lại thành “Phủ Dầy” theo các văn bia và sắc phong
gốc để đảm bảo tính chính xác lịch sử.
Tài Liệu Chi Tiết Về Tranh Cãi.
Series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng, YouTube,
2023-2024):
Các nguồn tài liệu khác:
Kết Luận Và Khuyến Nghị.
Cách viết “Phủ Dầy” là đúng 100 phần trăm về mặt
lịch sử, dựa trên các văn bia cổ, sắc phong triều đình, và tên
làng Kẻ Dầy. Cách viết “Phủ Giầy” gây nhầm lẫn, làm người đọc liên tưởng
đến “giày dép” thay vì ý nghĩa phủ cổ kính, rêu phong của chữ “Dày” (苔).
Năm 2024, Cục Di sản Văn hóa đã ban hành chỉ thị cấm phục dựng sắc
phong giả và yêu cầu sử dụng thác bản văn bia gốc để thống nhất cách
viết Phủ Dầy.
Khuyến nghị nghiên cứu sâu hơn:
THÁNH MẪU LIỄU HẠNH: BA LẦN GIÁNG TRẦN.
Thánh Mẫu Liễu Hạnh, một trong Tứ Bất Tử, là biểu tượng lòng
nhân ái, trí tuệ, nữ quyền. Là con gái Ngọc Hoàng, bà giáng trần ba lần:
Tước vị:
PHỦ QUẢNG CUNG: CỘI NGUỒN LẦN GIÁNG TRẦN THỨ NHẤT.
Tại Vỉ Nhuế, Ý Yên, Phủ Quảng Cung ghi dấu lần giáng trần đầu
tiên (1434). Xây trên nền nhà Phạm Tiên Nga, lễ hội ngày 3/3 âm lịch (các video
từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền Môn của
Điện Bà Tây Ninh .).
HẦU ĐỒNG, HÁT VĂN, HỘI PHỦ DẦY, CHỢ VIỀNG.
Hầu đồng và Hát văn: Nghi lễ giao tiếp thần linh, được
UNESCO công nhận (2016). Hội Phủ Dầy: Mùng 3–8 tháng 3 âm lịch, với rước
kiệu, kéo chữ “Quốc thái dân an”. Chợ Viềng: Mùng 8 tháng Giêng, cầu
may, bán nông cụ, thịt bò.
Phân tích sâu về Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và sự khác biệt
với hệ thống Tứ Phủ.
Tín ngưỡng thờ Mẫu tại
Phủ Dầy (xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, Nam Định) là một trong những trung tâm quan
trọng nhất của Đạo Mẫu Việt Nam, nơi thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh – vị thần chính
trong tín ngưỡng Tam Tứ Phủ. Tuy nhiên, các tài liệu lịch sử, đặc biệt từ văn
bia, sắc phong, và nghiên cứu như “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng), chỉ ra
rằng tại Phủ Dầy, Tam Thánh Mẫu được thờ riêng biệt và có sự khác biệt rõ rệt
so với hệ thống Tứ Phủ phổ biến trong Đạo Mẫu. Dưới đây, tôi sẽ phân tích chi
tiết về Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy, sự khác biệt với hệ thống Tứ Phủ, và ý nghĩa
văn hóa, lịch sử của vấn đề này, dựa trên các nguồn tư liệu Hán Nôm và nghiên cứu
uy tín.
1. Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy – Khái niệm và nguồn gốc.
Tam Thánh Mẫu tại Phủ
Dầy là ba vị thánh mẫu được thờ chính tại Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát, bao gồm:
Các tài liệu lịch sử,
đặc biệt là 31 sắc phong triều đình (từ năm 1683 đến 1924) và văn bia cổ, xác
nhận rằng Phủ Dầy thờ Tam Thánh Mẫu riêng, không gắn với hệ thống Tứ Phủ
(Thiên, Địa, Nhạc, Thủy) như trong tín ngưỡng Đạo Mẫu phổ biến ở miền Bắc Việt
Nam.
Nguồn gốc từ văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa lịch sử: Tam
Thánh Mẫu tại Phủ Dầy phản ánh một truyền thống thờ cúng độc lập, gắn chặt với
sự tích giáng sinh của Mẫu Liễu Hạnh tại làng Vân Cát. Điều này cho thấy Phủ Dầy
không chỉ là trung tâm tín ngưỡng mà còn là nơi khởi nguồn của Đạo Mẫu Việt
Nam, với hệ thống thờ cúng riêng biệt, khác với sự phát triển sau này của Tứ Phủ
trong các vùng khác.
2. Hệ thống Tứ Phủ – Khái niệm và đặc điểm.
Tứ Phủ là hệ thống
tín ngưỡng phổ biến trong Đạo Mẫu ở miền Bắc Việt Nam, thờ bốn vị mẫu cai quản
bốn cõi (tương ứng với bốn phủ):
Hệ thống Tứ Phủ được
tổ chức chặt chẽ trong các nghi lễ hầu đồng, với các giá đồng (hầu các vị thánh
mẫu và thánh quan trong từng phủ). Tứ Phủ phản ánh một thế giới quan vũ trụ của
người Việt, kết hợp các yếu tố thiên nhiên (trời, đất, nước, rừng) và được chuẩn
hóa mạnh mẽ từ thế kỷ 19, đặc biệt trong các đền phủ ở Hà Nội, Bắc Ninh, và các
tỉnh đồng bằng Bắc Bộ.
Nguồn gốc Tứ Phủ: Hệ
thống Tứ Phủ phát triển muộn hơn so với tín ngưỡng thờ Mẫu tại Phủ Dầy, chịu ảnh
hưởng từ Nho giáo, Đạo giáo, và các yếu tố tín ngưỡng dân gian. Các tài liệu
như “Vân Cát thần nữ” (xuất bản 1990) và nghiên cứu của Ngô Đức Thịnh (2009)
cho thấy Tứ Phủ được hệ thống hóa từ thế kỷ 18-19, khi Đạo Mẫu lan rộng và tích
hợp các vị thần địa phương vào bốn phủ chính. Tuy nhiên, tại Phủ Dầy, hệ thống
này không được áp dụng đầy đủ.
3. Sự khác biệt giữa Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống
Tứ Phủ.
Sự khác biệt giữa
Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống Tứ Phủ có thể được phân tích qua các khía
cạnh lịch sử, tín ngưỡng, và thực hành nghi lễ.
a. Về lịch sử và nguồn gốc.
b. Về đối tượng thờ cúng.
c. Về nghi lễ và
thực hành.
d. Về ý nghĩa văn
hóa.
4. Bằng chứng lịch sử và tranh
cãi liên quan.
Bằng chứng lịch sử từ văn bia và sắc phong.
Tranh cãi trong
nghiên cứu: Một số ý kiến, đặc biệt từ các tài liệu dân gian và nghiên cứu muộn
(như “Vân Cát thần nữ”, 1990), cho rằng Phủ Dầy cũng thờ Tứ Phủ vì Mẫu Liễu Hạnh
được xem là Mẫu Thượng Thiên. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu như Bùi Quốc Hùng
(Hé Mở Cửa Huyền Môn, 2023-2024) và Ngô Đức Thịnh (2009) bác bỏ quan điểm này,
lập luận rằng:
“Hé Mở Cửa Huyền
Môn” (Bùi Quốc Hùng):
5. Ý nghĩa và giá trị văn hóa.
Sự khác biệt giữa
Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống Tứ Phủ có ý nghĩa quan trọng trong việc
hiểu lịch sử và bản sắc của Đạo Mẫu Việt Nam:
6. Khuyến nghị nghiên cứu sâu hơn.
Để hiểu rõ hơn về sự
khác biệt này, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng, YouTube, 2023-2024): Tìm các
phần 2 và 9 với từ khóa “Phủ Dầy” để xem phân tích chi tiết về Tam Thánh Mẫu và
sự khác biệt với Tứ Phủ, kèm hình ảnh văn bia và sắc phong.
Tài liệu Hán Nôm: Xem bản dịch các văn bia như “Huyển Trí Lễ” và “Thánh Mẫu
cố trạch linh từ bi ký” tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm hoặc Bảo tàng Nam Định.
Sách và luận văn:
“Đạo Mẫu Việt Nam” (Ngô Đức Thịnh, 2009): Phân tích lịch sử Đạo Mẫu và sự
phát triển của Tứ Phủ.
Luận văn “Tín ngưỡng Phủ Dầy” (Nguyễn Văn Huy, 2018, ResearchGate): Cung
cấp chi tiết về Tam Thánh Mẫu và sắc phong tại Phủ Dầy.
Thăm di tích: Kiểm tra trực tiếp hộp sắc phong tại Phủ Tiên Hương và văn
bia Cao Xuân Dục tại Phủ Vân Cát để xác minh thông tin.
HẦU ĐỒNG VÀ HÁT VĂN: LINH HỒN VĂN HÓA CỦA TÍN NGƯỠNG MẪU.
Hầu đồng: Hầu đồng,
hay còn gọi là “lên đồng”, là một nghi lễ tâm linh đặc sắc trong tín ngưỡng thờ
Mẫu Tam phủ và Tứ phủ của người Việt, được thực hiện để giao tiếp với các thánh
thần, đặc biệt là Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các vị thánh trong hệ thống Tứ phủ
(Thiên phủ, Địa phủ, Thoải phủ, Nhạc phủ). Đây là một loại hình nghệ thuật
trình diễn mang tính tổng hợp, kết hợp múa, hát, và diễn xướng, được thực hiện
bởi các thanh đồng – những người được chọn làm “cầu nối” giữa thế giới con người
và thần linh.
Trong nghi lễ Hầu đồng,
thanh đồng nhập vai các vị thánh thông qua việc hóa thân vào từng “giá đồng” –
mỗi giá đại diện cho một vị thánh cụ thể, như Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Thoải, Quan
Lớn Đệ Nhất, Chầu Bé, hay Cô Chín. Mỗi giá đồng được đặc trưng bởi trang phục
riêng biệt, mang màu sắc và hoa văn tương ứng với phủ mà vị thánh thuộc về: áo
đỏ (Thiên phủ), áo vàng (Địa phủ), áo trắng (Thoải phủ), áo xanh (Nhạc phủ).
Thanh đồng thay đổi trang phục, khăn áo, và phụ kiện (như quạt, khăn lụa, kiếm,
mộc cầm) trong từng giá, thể hiện sự chuyển đổi linh hồn giữa các vị thánh.
Các động tác múa
trong Hầu đồng được thực hiện một cách uyển chuyển, tinh tế, kết hợp với các đạo
cụ như quạt giấy, lọng vàng, hoặc chuông nhỏ, tạo nên một không gian huyền ảo,
linh thiêng. Mỗi điệu múa không chỉ mang tính biểu cảm mà còn kể lại câu chuyện
về hành trạng của vị thánh, từ việc cứu dân qua lũ lụt, chữa bệnh, đến ban phước
lành. Ví dụ, trong giá Mẫu Thượng Thiên, thanh đồng thường múa quạt với động
tác mạnh mẽ, uy nghiêm, tượng trưng cho quyền năng trời đất; trong khi giá Cô
Chín lại nhẹ nhàng, duyên dáng, thể hiện sự tinh nghịch và gần gũi.
Nghi lễ Hầu đồng
không chỉ là một hành động tâm linh mà còn là một biểu hiện văn hóa sâu sắc, phản
ánh triết lý nhân sinh của người Việt: sự hòa hợp giữa con người, thiên nhiên,
và thần linh. Tín đồ tham gia Hầu đồng thường cầu xin sức khỏe, may mắn, tài lộc,
hoặc giải trừ vận hạn. Các lễ vật dâng lên trong nghi lễ bao gồm hoa tươi, bánh
chưng, bánh dày, rượu trắng, trầu cau, và tiền vàng mã, được sắp xếp cẩn thận
trên các bàn thờ trong phủ. Sau mỗi giá đồng, thanh đồng phân phát “lộc thánh”
(hoa, tiền, bánh) cho tín đồ, mang ý nghĩa chia sẻ phúc lành từ thần linh.
Theo ghi nhận điền
dã của Điện Bà Tây Ninh (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), một buổi Hầu đồng tại
Phủ Dầy thường kéo dài từ 2 đến 4 giờ, với 10–20 giá đồng, tùy thuộc vào quy mô
và mục đích của nghi lễ. Trong năm 2023, Phủ Tiên Hương tổ chức hơn 150 giá đồng,
Phủ Vân Cát khoảng 100 giá, và Phủ Bóng khoảng 80 giá, thu hút hàng trăm thanh
đồng từ các tỉnh miền Bắc như Nam Định, Thái Bình, Hà Nội, và cả miền Trung như
Thanh Hóa. Video ghi lại không khí Hầu đồng tại Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát
cho thấy sự trang nghiêm, huyền ảo, với khói hương trầm lan tỏa và tiếng nhạc
cung văn vang vọng.
Hát văn: Hát văn,
hay còn gọi là chầu văn, là một bộ phận không thể tách rời của Hầu đồng, đóng
vai trò như “lời dẫn” để kể lại hành trạng các vị thánh, dẫn dắt thanh đồng và
tín đồ vào không gian tâm linh. Hát văn là một loại hình nghệ thuật dân gian độc
đáo, kết hợp âm nhạc, ca từ, và diễn xướng, sử dụng các nhạc cụ truyền thống
như đàn nguyệt, phách, sáo, trống cái, và đôi khi là đàn nhị hoặc hồ.
Các bài hát văn thường
được viết bằng văn vần, dựa trên các tích truyện về Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các
thánh Tứ phủ. Nội dung ca từ ca ngợi công đức của các vị thánh, mô tả cảnh sắc
thiên nhiên, hoặc kể lại các sự kiện thần thoại như lần giáng trần của Thánh Mẫu,
việc bà trừng trị kẻ ác tại Đèo Ngang, hay xướng họa thơ với Phùng Khắc Khoan tại
Hồ Tây. Một số bài hát văn nổi tiếng tại Phủ Dầy bao gồm:
Các nghệ nhân cung
văn, thường là những người có giọng hát cao, trong trẻo, và am hiểu sâu về tín
ngưỡng Mẫu, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt nghi lễ. Họ vừa hát vừa
chơi nhạc cụ, phối hợp nhịp nhàng với các động tác múa của thanh đồng, tạo nên
sự hài hòa giữa âm nhạc và trình diễn. Theo cụ Nguyễn Văn Hợi (75 tuổi, nghệ
nhân cung văn, phỏng vấn 3/2023), “Hát văn không chỉ là hát, mà là kể chuyện
thánh, là cầu nối để tín đồ cảm nhận được linh khí của Mẫu.”
Hát văn tại Phủ Dầy
có sự khác biệt tinh tế so với các vùng khác. Ở đây, các bài hát văn thường
mang âm hưởng mạnh mẽ, hào sảng, phản ánh khí chất của vùng đất Nam Định – nơi
sinh ra nhiều bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Các nhạc cụ được sử dụng tại Phủ
Dầy, đặc biệt là đàn nguyệt, thường được chế tác thủ công tại làng Tức Mặc, với
âm thanh vang, trầm bổng, phù hợp với không khí linh thiêng của nghi lễ.
Sự công nhận của
UNESCO: Ngày 1/12/2016, UNESCO chính thức công nhận nghi lễ Hầu đồng là Di sản
văn hóa phi vật thể của nhân loại, với danh hiệu “bảo tàng sống” của văn hóa Việt
Nam. UNESCO đánh giá Hầu đồng không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn là một
loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp âm nhạc, múa, thơ ca, và tín ngưỡng, phản
ánh đời sống tinh thần phong phú của người Việt. Nghi lễ này thể hiện các giá
trị văn hóa như lòng hiếu thảo, sự tôn kính tổ tiên, và sự hòa hợp giữa con người
và thiên nhiên.
Tại Phủ Dầy, sự công
nhận của UNESCO đã thúc đẩy các hoạt động bảo tồn và phát huy Hầu đồng. Theo
ông Vũ Quang Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn 10/2024), “Sau
khi UNESCO công nhận, Phủ Dầy đã tổ chức nhiều hội thảo, lớp học Hát văn, và lễ
hội để quảng bá nghi lễ này, thu hút cả du khách quốc tế.” Năm 2024, Phủ Dầy
đón hơn 500.000 lượt khách, trong đó có nhiều đoàn nghiên cứu từ Nhật Bản, Hàn
Quốc, và Pháp, đến tìm hiểu về Hầu đồng và Hát văn.
Bảo tồn và thách thức:
Mặc dù được UNESCO công nhận, Hầu đồng và Hát văn tại Phủ Dầy đang đối mặt với
một số thách thức, như sự thương mại hóa quá mức, thiếu nghệ nhân trẻ kế thừa,
và sự sai lệch trong cách thực hành ở một số nơi. Một số thanh đồng thiếu hiểu
biết sâu về tín ngưỡng đã biến Hầu đồng thành biểu diễn thương mại, làm mất đi
tính thiêng liêng. Cụ Trần Thị Mai (68 tuổi, thanh đồng, phỏng vấn 8/2024) chia
sẻ: “Hầu đồng phải xuất phát từ tâm, từ sự thành kính với Mẫu. Nếu chỉ làm để
kiếm tiền, sẽ mất đi linh khí.”
Để bảo tồn, Ban quản
lý di tích Phủ Dầy đã phối hợp với Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nam Định tổ
chức các lớp đào tạo Hát văn cho thế hệ trẻ, đồng thời số hóa các bài hát văn cổ
để lưu giữ. Các video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa
Huyền Môn đã đóng góp lớn trong việc ghi lại các nghi lễ Hầu đồng chuẩn mực,
giúp quảng bá và bảo tồn di sản này.
HỘI PHỦ DẦY VÀ CHỢ VIỀNG: SỰ HỘI TỤ VĂN HÓA VÀ TÂM LINH.
Hội Phủ Dầy: Hội Phủ
Dầy, diễn ra từ mùng 3 đến mùng 8 tháng 3 âm lịch hàng năm, là một trong những
lễ hội tâm linh lớn nhất miền Bắc, thu hút hàng triệu tín đồ và du khách. Lễ hội
kỷ niệm ngày hóa thần lần thứ nhất của Thánh Mẫu Liễu Hạnh (3/3/1473) và tôn
vinh công đức của bà trong việc phù hộ dân chúng. Hội Phủ Dầy không chỉ là dịp
để thực hành tín ngưỡng mà còn là cơ hội để cộng đồng thể hiện sự đoàn kết,
lòng biết ơn, và niềm tự hào văn hóa.
Các hoạt động chính
của Hội Phủ Dầy bao gồm:
Hội Phủ Dầy không chỉ
mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để quảng bá văn hóa Nam Định. Các gian hàng
bán đồ lưu niệm, sản vật địa phương (như bánh gai, kẹo Sìu Châu), và các món ăn
truyền thống (phở bò Nam Định, nem chạo Vị Hoàng) thu hút đông đảo du khách.
Theo Ban quản lý di tích, năm 2024, Hội Phủ Dầy đón hơn 500.000 lượt khách,
trong đó có khoảng 5.000 du khách quốc tế.
Chợ Viềng: Chợ
Viềng, diễn ra vào mùng 8 tháng Giêng âm lịch tại xã Kim Thái, là một trong những
phiên chợ độc đáo nhất Việt Nam, mang ý nghĩa cầu may mắn, tài lộc cho năm mới.
Chợ Viềng không chỉ là nơi giao thương mà còn là một sự kiện văn hóa, gắn liền
với tín ngưỡng thờ Mẫu và truyền thống nông nghiệp của người dân Nam Định.
Các hoạt động chính
tại Chợ Viềng bao gồm:
Theo ghi nhận điền
dã (3/2023), Chợ Viềng năm 2023 thu hút khoảng 200.000 lượt khách, với hàng
trăm gian hàng trải dài hơn 2 km. Người dân địa phương cho biết, Chợ Viềng
không chỉ là nơi mua bán mà còn là dịp để gặp gỡ, giao lưu, và cầu nguyện cho một
năm mới thịnh vượng. Cụ Nguyễn Văn Hải (80 tuổi, phỏng vấn 3/2023) chia sẻ: “Chợ
Viềng là nơi linh khí của Mẫu hòa quyện với đời sống dân gian. Mua một chiếc cuốc
nhỏ ở đây, cả năm làm ăn thuận lợi.”
Ý nghĩa văn hóa: Hội
Phủ Dầy và Chợ Viềng là hai sự kiện văn hóa tiêu biểu, thể hiện sự giao thoa giữa
tín ngưỡng thờ Mẫu và đời sống cộng đồng. Hội Phủ Dầy mang tính chất tâm linh
sâu sắc, trong khi Chợ Viềng mang đậm nét văn hóa dân gian, gắn với truyền thống
nông nghiệp và thương mại. Cả hai sự kiện góp phần khẳng định vai trò của Phủ Dầy
như một trung tâm văn hóa – tâm linh của Nam Định và cả nước.
Thách thức và bảo tồn:
Hội Phủ Dầy và Chợ Viềng đang đối mặt với nguy cơ thương mại hóa quá mức, với sự
xuất hiện của các gian hàng không phù hợp với văn hóa truyền thống (như đồ chơi
hiện đại, hàng nhập khẩu). Ban quản lý di tích và chính quyền địa phương đang nỗ
lực kiểm soát, ưu tiên các sản vật địa phương và khuyến khích các hoạt động văn
hóa dân gian. Các video từ Âm Trạch và Những Hành Trình đã ghi lại hình ảnh
chân thực của các sự kiện này, góp phần quảng bá và bảo tồn giá trị văn hóa.
Hầu đồng và Hát văn
là linh hồn văn hóa của tín ngưỡng thờ Mẫu, kết nối con người với thần linh qua
nghệ thuật trình diễn và âm nhạc. Hội Phủ Dầy và Chợ Viềng, với các hoạt động
rước kiệu, Hầu đồng, kéo chữ, và mua bán cầu may, là những biểu tượng sống động
của văn hóa Nam Định. Những nghi lễ và sự kiện này không chỉ bảo tồn di sản tâm
linh mà còn khẳng định giá trị của Phủ Dầy như một trung tâm văn hóa – tín ngưỡng
hàng đầu Việt Nam.
KẾT LUẬN: PHỦ DẦY – LINH HỒN ĐẤT MẸ VÀ TRÁCH NHIỆM MINH ĐỊNH
DI SẢN.
Phủ Dầy không chỉ là
một quần thể di tích, mà là linh hồn tâm linh của Nam Định, là nơi Thánh Mẫu Liễu
Hạnh giáng sinh và hiển thánh, kết nối trọn vẹn hành trình thần thoại của một
trong Tứ Bất Tử của dân tộc. Tầm vóc của Phủ Dầy nằm ở hệ thống văn bia cổ và sắc
phong được lưu giữ qua nhiều triều đại, khẳng định vị thế tối cao của Mẫu trong
tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ (Di sản UNESCO).
Các văn bia tại Phủ
Tiên Hương và Phủ Nội (nơi lưu giữ các sắc phong gốc từ triều Lê, Nguyễn) không
chỉ là minh chứng lịch sử về sự tôn phong Mẫu mà còn là cơ sở để minh định vai
trò "Phủ Chính" trong hệ thống thờ Mẫu tại Vụ Bản. Ngược lại, sự xuất
hiện của sắc phong giả tại Phủ Vân Cát và các tranh chấp liên quan, được Điện
Bà Tây Ninh ghi chép và khảo chứng chi tiết, là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về nguy
cơ thương mại hóa và xuyên tạc lịch sử đang đe dọa giá trị đích thực của di sản.
Công trình nghiên cứu
"Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn" của Điện Bà Tây
Ninh đã thực hiện sứ mệnh tiên phong: không chỉ mô tả bề mặt văn hóa mà còn minh
định giá trị cốt lõi thông qua việc kết hợp tư liệu điền dã và video chuyên
sâu. Những khảo sát về văn bia, sắc phong, và khu mả Thánh tại Phủ Dầy đã khẳng
định tính chân thực của tín ngưỡng, góp phần thiết lập lại trật tự thông tin và
bảo vệ Linh Khí Đất Mẹ khỏi những yếu tố ngoại lai, đảm bảo di sản này được
truyền lại cho hậu thế một cách tinh khiết và nguyên vẹn nhất.
Nguồn tư liệu:
Video tham khảo:
Phủ Tiên Hương,Phủ Vân Cát,Phủ Quảng
Cung, Lăng Mẫu: Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn.
Thân ái, Điện Bà Tây Ninh.
Xin theo dõi tiếp bài : Bài 8: Hành Thiện và Ý Yên: Truyền
Thống Đất Học - Đất Nghề và Câu Chuyện Phát Triển.
Bài 31. Thần Thánh Trung hoa.
Kết thúc tập 1. Cảm ơn các bạn đã kiên trì theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 18. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 19. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 7. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .
BÀI 7. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI
NAM ĐỊNH .
Bài 7: Tín
Ngưỡng Mẫu Liễu Hạnh và Phủ Dầy – Linh Khí Đất Mẹ.
(Bút danh: Điện Bà Tây Ninh).
LỜI TRI ÂN VÀ HƯỚNG TIẾP CẬN.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
hành trình điền dã miệt mài trên đất Nam Định – vùng đất thấm đẫm huyền thoại
và tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã tích lũy được một kho tàng tư liệu
văn hóa vô giá. Từ những buổi chiều lang thang bên dòng sông Đáy, nơi tiếng gió
thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven Đền Trần, đến những đêm khuya ngồi bên
ánh lửa bập bùng tại Phủ Dầy, lắng nghe các cụ cao niên kể về những truyền thuyết
kỳ bí của Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này.
Chúng tôi đã chạm vào những chiếc rìu đá cổ tại núi Mai Độ
(Ý Yên), cảm nhận dấu vết tổ tiên từ thời khai phá vùng chiêm trũng. Dưới bóng
đa cổ thụ ở làng Tức Mặc (Lộc Vượng), chúng tôi nghe kể về “long khí hội tụ” –
nơi rồng thiêng đáp xuống, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Tại
Thành Nam sôi động, tiếng máy dệt từ các nhà máy hiện đại vẫn vang vọng di sản
của “Thành phố Dệt” xưa. Những chuyến đi không chỉ là hành trình thu thập tư liệu
mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ, nơi mỗi di tích, mỗi câu chuyện đều
như hơi thở của lịch sử.
Loạt bài này, bắt đầu từ Phủ Dầy, mở ra hành trình khám phá
các địa danh, nhân vật, và giá trị văn hóa của Nam Định, dựa trên ghi chép điền
dã (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), các cuộc phỏng vấn với người dân, hiện vật
tận mắt chứng kiến, và các nguồn tài liệu tham khảo uy tín, bao gồm cả các
video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền
Môn của Điện Bà Tây Ninh . Hy vọng quý độc giả sẽ đồng hành, lật mở từng lớp
trầm tích văn hóa để cảm nhận trọn vẹn hơi thở đất thiêng.
Thân ái, Điện Bà Tây
Ninh.
PHỦ DẦY: LINH HỒN TÂM LINH CỦA ĐẤT VIỆT.
Tọa lạc tại xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, Phủ Dầy
là trung tâm tín ngưỡng thờ Mẫu lớn nhất Việt Nam, nơi hội tụ linh khí đất trời
và là biểu tượng văn hóa tâm linh dân tộc. Qua các chuyến điền dã (3/2023,
8/2024, 10/2024), Điện Bà Tây Ninh ghi nhận Phủ Dầy không chỉ là quần thể di
tích lịch sử mà còn là kho tàng lưu giữ nghệ thuật Hầu đồng và Hát
văn – di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận ngày 1/12/2016. Với
hơn 20 công trình linh thiêng trải rộng gần 10 km vuông, Phủ Dầy thu hút hàng
triệu tín đồ, đón hơn 500.000 lượt khách trong năm 2024, đặc biệt trong dịp Hội
Phủ Dầy (mùng 3–8 tháng 3 âm lịch).
Nghiên cứu về Phủ Dầy đã được nhiều học giả thực hiện, bao gồm:
Hội thảo “Phủ Bóng – Nguyệt Du Cung trong quần thể di tích
Phủ Giầy” (Trung tâm Nghiên cứu Tiềm năng Con người, Sở Văn hóa Thể thao và Du
lịch Nam Định, Bảo tàng Nam Định) đã khẳng định sự sáng tạo văn hóa dân gian tại
Phủ Dầy, đặc biệt qua vai trò của gia tộc Trần Vũ.
Các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé
Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .
QUẦN THỂ DI TÍCH PHỦ DẦY.
Phủ Dầy bao gồm Phủ Tiên
Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung), Phủ Giáp Ba,
Lăng Bà Chúa Liễu (Lăng Mẫu), Đền Dâu, Chùa Tháp, Đền
Ông, Đền Cô Chín, Đền Cậu Bé, cùng nhiều am, miếu khác. Mỗi
di tích mang ý nghĩa riêng, tạo nên không gian thiêng liêng cho nghi lễ Tam phủ
(Thiên, Địa, Thoải) và Tứ phủ (thêm Nhạc phủ).
QUẦN THỂ DI TÍCH PHỦ DẦY:
KHÔNG GIAN LINH THIÊNG VÀ LỊCH SỬ.
Quần thể Phủ Dầy tại xã Kim
Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, là trung tâm tín ngưỡng thờ Mẫu lớn nhất Việt
Nam, nơi hội tụ linh khí đất trời và là biểu tượng văn hóa tâm linh dân tộc. Với
hơn 20 công trình trải rộng gần 10 km vuông, Phủ Dầy không chỉ là nơi thực hành
nghi lễ Tam phủ (Thiên, Địa, Thoải) và Tứ phủ (thêm Nhạc phủ) mà còn là kho
tàng lưu giữ lịch sử, kiến trúc, và nghệ thuật tâm linh. Dưới đây là mô tả chi
tiết, mở rộng về các di tích chính trong quần thể, bao gồm Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng Nạp), Phủ
Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung), Phủ Giáp Ba, Lăng Bà Chúa
Liễu (Lăng Mẫu), và các di tích phụ cận, dựa trên ghi chép điền dã của Điện Bà
Tây Ninh (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), các nguồn tài liệu học thuật, và
video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền Môn.
1. Phủ Quảng Cung: Di Tích Lịch
Sử Gắn với Lần Giáng Trần Thứ Nhất.
Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng Nạp), tọa lạc tại thôn Vỉ Nhuế, xã
Yên Đồng, huyện Ý Yên, Nam Định, là nơi ghi dấu lần giáng trần đầu tiên của
Thánh Mẫu Liễu Hạnh vào năm 1434, thời Hậu Lê. Qua chuyến điền dã tháng 8/2024
(video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền Môn.).
Chúng tôi ghi nhận phủ này được xây trên nền nhà cũ của Phạm Tiên Nga, con gái
ông Phạm Huyền Viên và bà Đoàn Thị Hằng – hình hài của Thánh Mẫu. Hội thảo khoa
học ngày 21/11/2009 tại Ý Yên, do ủy ban nhân dân huyện Ý Yên và Trung tâm
Nghiên cứu bảo tồn văn hóa tín ngưỡng Việt Nam tổ chức, đã khẳng định Phủ Quảng
Cung là cội nguồn thánh tích, dựa trên văn bản Hán-Nôm Cát Thiên Tam Thế Thực Lục
(97 trang, khắc in tháng 2/1913, niên hiệu Duy Tân). Văn bản này, với tựa, tán,
bạt của các nhân sĩ như Trần Xuân Thiều, Nguyễn Văn Tính, Đặng Quỹ, và lời
giáng bút của Đức Thánh Trần, Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, được đánh giá là
xác thực.
Theo tư liệu điền dã, Thánh Mẫu sinh ra đêm 6/3/1434 trong ánh hào quang
vàng rực, được dân làng xem là dấu hiệu linh thiêng từ Ngọc Hoàng. Bà lớn lên
xinh đẹp, thông minh, thạo nữ công gia chánh, nhưng từ chối hôn nhân để chăm
sóc cha mẹ. Sau khi cha mất (1462) và mẹ qua đời (1464), bà để tang ba năm, lo
mồ yên mả đẹp tại thôn La Ngạn (nay có đền thờ cha mẹ bà). Từ năm 35 tuổi, bà
chu du, thực hiện nhiều công việc hành thiện:
Năm 1472, bà trở lại chùa Kim Thoa, sửa đền tổ họ Phạm tại La Ngạn. Đêm
2/3/1473, bà hóa thần về trời tại Vỉ Nhuế, tròn 40 tuổi. Nhân dân lập Phủ Quảng
Cung và Phủ Đại La Tiên Từ tại La Ngạn.
Phủ Quảng Cung lưu giữ tượng đồng Thánh Mẫu (1770, vợ chồng Lạng Giang Phạm
Đại Nhân), áo vàng (Địa phủ), với kiến trúc thời Lê, mái ngói rêu phong, cột gỗ
chạm khắc rồng phượng. Câu đối tại phủ: “Vỉ Nhuế linh khí Mẫu hiển linh / Đất
đai ân đức mãi trường tồn”. Phủ tổ chức lễ hội ngày 3/3 âm lịch, với Hầu đồng,
Hát văn, lễ vật như bánh chưng, xôi gấc.
2. Phủ Tiên Hương: Trung Tâm
Linh Thiêng của Quần Thể.
Vị trí và lịch sử: Phủ
Tiên Hương, được xem là “Phủ Chính” của quần thể Phủ Dầy, tọa lạc tại Giáp Nhất,
thôn An Thái (nay là xóm 1, thôn Vân Cát, thuộc khu vực hành chính thôn Tiên
Hương sau khi làng An Thái chia tách năm 1861). Phủ được xây dựng từ thời Lê Cảnh
Trị (1663–1671) trên nền nhà cũ của Thánh Mẫu Liễu Hạnh, nơi bà giáng sinh lần
thứ hai (1557–1577) với hình hài Lê Giáng Tiên, con gái ông Lê Thái Công
và bà Trần Thị Phúc. Theo văn bia cổ (1892–1914) và sắc phong triều Nguyễn
(1887, Đồng Khánh thứ 2), Phủ Tiên Hương là “dinh cơ của Liễu Hạnh Công Chúa”,
khẳng định vai trò trung tâm trong tín ngưỡng thờ Mẫu.
Phủ Tiên Hương được ghi nhận là
nơi Thánh Mẫu sinh ra, lớn lên, kết hôn với Trần Đào Lang (quê Vân Đình, Giáp
Nhị, kề Giáp Nhất), sinh hai con (Nhân và Hòa), và hóa thần năm 1577, hưởng
dương 21 tuổi. Truyền thuyết kể rằng, trong thời gian sống tại đây, bà thường gảy
đàn ngâm thơ dưới ánh trăng, giúp dân giải tranh chấp đất đai, chữa bệnh, và cứu
trợ nạn lũ lụt sông Đáy. Khu vườn sau phủ, nơi bà từng ngâm thơ, đến nay vẫn là
chốn thiền định yên bình, được tín đồ ví như “vườn tiên” của Thánh Mẫu.
Kiến trúc: Phủ Tiên Hương
mang kiến trúc thời Lê – Nguyễn, với quy mô hơn 20 gian, được chia thành ba khu
vực chính:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Tiên Hương là trung tâm tổ chức các nghi lễ Hầu đồng và Hát văn trong Hội Phủ Dầy
(mùng 3–8 tháng 3 âm lịch). Theo ghi nhận năm 2023, phủ tổ chức hơn 150 giá đồng,
thu hút hàng trăm thanh đồng từ khắp miền Bắc. Không khí Hầu đồng tại đây tràn
ngập khói hương, tiếng đàn nguyệt, phách, và sáo, tạo nên không gian huyền ảo,
linh thiêng (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé
Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .). Các nghi lễ thường được tổ chức
vào các ngày rằm, mùng một, và dịp lễ hội, với các giá đồng nổi bật như giá Mẫu
Thượng Thiên, Quan Lớn Đệ Nhất, và Chầu Bé.
Văn bia và sắc phong.
Ý nghĩa: Phủ Tiên Hương
là trái tim của quần thể Phủ Dầy, không chỉ vì vai trò lịch sử mà còn vì sự uy
nghiêm trong kiến trúc và linh khí trong các nghi lễ. Đây là nơi tín đồ cảm nhận
rõ nhất sự hiện diện của Thánh Mẫu, với các hoạt động tâm linh sôi nổi và tư liệu
lịch sử phong phú.
3. Phủ Vân Cát: Đền Trình
Linh Thiêng.
Vị trí và lịch sử: Phủ
Vân Cát, cách Phủ Tiên Hương khoảng 2 km, nằm tại thôn Vân Cát, xã Kim Thái,
đóng vai trò “đền Trình” – nơi tín đồ dâng lễ trước khi vào Phủ Chính (Phủ Tiên
Hương). Phủ được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, muộn hơn Phủ Tiên Hương, và được
trùng tu lớn vào năm 1901 dưới triều Thành Thái. Theo truyền thuyết, Phủ Vân
Cát là nơi Thánh Mẫu thường dừng chân khi chu du, ban phước cho đất đai và mùa
màng. Tuy nhiên, do tranh chấp “Phủ Chính” khởi nguồn từ năm 1861 (khi làng An
Thái chia tách), Phủ Vân Cát từng tuyên bố mình là trung tâm quần thể, dẫn đến
nhiều tranh cãi lịch sử.
Kiến trúc: Phủ Vân Cát
mang phong cách kiến trúc thời Nguyễn, giản dị nhưng trang nghiêm:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Vân Cát là một trong những địa điểm tổ chức Hầu đồng sôi nổi nhất trong quần thể,
với hơn 100 giá đồng được thực hiện trong năm 2023, thu hút đông đảo thanh đồng
từ các tỉnh miền Bắc (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình
và Hé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .). Các giá đồng tại đây thường
tập trung vào Địa phủ, với các nghi thức cầu mùa màng tốt tươi, đất đai phì
nhiêu. Không khí Hầu đồng tại Phủ Vân Cát tràn ngập khói hương, tiếng hát cung
văn, và các điệu múa uyển chuyển, tạo cảm giác huyền ảo, gần gũi với tín đồ.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Phủ Vân Cát là một
di tích quan trọng, bổ sung linh khí cho quần thể Phủ Dầy, nhưng vai trò “đền
Trình” và tranh cãi về sắc phong giả khiến phủ chịu nhiều ý kiến trái chiều. Dù
vậy, không gian tâm linh và các nghi lễ tại đây vẫn thu hút đông đảo tín đồ.
4. Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung):
Nơi Hiển Linh của Thánh Mẫu.
Vị trí và lịch sử: Phủ Bóng,
hay Nguyệt Du Cung, tọa lạc tại xóm 3, xã Kim Thái, cách Lăng Mẫu khoảng 100
mét, với cửa đền hướng về lăng, thể hiện thế đất đắc địa, hài hòa linh khí. Tên
gọi “Phủ Bóng” xuất phát từ truyền thuyết về cây đa cổ thụ tại đây, nơi Thánh Mẫu
thường ngắm trăng rằm hoặc hiển linh cùng tiên nữ múa hát dưới ánh trăng (Chu
Xuân Giao, 2022). Dân gian gọi là Đền Cây Đa Bóng, gắn với miếu thờ thần
cây hoặc thần đất thời kỳ đầu.
Phủ được xây dựng năm 1672 bởi
tiến sĩ Nguyễn Danh Nho (Cẩm Giàng, Hải Dương, Hữu Thị Lang bộ Công),
khi ông tôn tạo An Thái Tiên Nữ Từ thành Nguyệt Du Cung, một ngôi đền ba gian
khang trang. Đến giai đoạn 1927–1938, gia tộc Trần Vũ (Trần Vũ Cư, Trần Vũ Thực),
cùng Tham tá Hồ Trọng Lẫm và đệ tử Đào Chi (Huế), đã trùng tu lớn,
xây tam quan, lầu chuông, và đúc tượng đồng Thánh Mẫu. Hiện nay, thủ nhang Trần
Vũ Toán tiếp tục quản lý, giữ gìn di tích.
Kiến trúc: Phủ Bóng mang
phong cách thời Nguyễn, với các đặc điểm nổi bật:
Lớp văn hóa và tín ngưỡng:
Phủ Bóng mang hai lớp văn hóa chồng lấn:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Bóng tổ chức các nghi lễ Hầu đồng, đặc biệt trong Hội Phủ Dầy, với các giá đồng
tập trung vào Nhạc phủ, mang không khí vui tươi, nghệ thuật. Năm 2024, phủ tổ
chức khoảng 80 giá đồng, thu hút tín đồ từ Nam Định, Thái Bình, và Hà Nội.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Phủ Bóng là nơi
Thánh Mẫu hiển linh, bổ sung ý nghĩa tâm linh cho quần thể, với kiến trúc trang
nghiêm và lịch sử phong phú.
5. Phủ Giáp Ba: Không Gian
Tâm Linh Bổ Sung.
Vị trí và lịch sử: Phủ
Giáp Ba, nằm tại thôn Giáp Ba, xã Kim Thái, là một di tích nhỏ hơn trong quần
thể, thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các thánh Tứ phủ. Được xây dựng vào thế kỷ 18,
phủ mang vai trò bổ sung không gian tâm linh, đặc biệt cho các nghi lễ Hầu đồng
của tín đồ địa phương. Theo truyền thuyết, Phủ Giáp Ba là nơi Thánh Mẫu từng dừng
chân khi chu du, ban phước cho dân làng.
Kiến trúc: Phủ Giáp Ba có
kiến trúc đơn sơ, gồm:
Hoạt động tâm linh: Phủ
Giáp Ba tổ chức các nghi lễ Hầu đồng nhỏ lẻ, chủ yếu vào các dịp rằm, mùng một,
và Hội Phủ Dầy. Các giá đồng tại đây thường tập trung vào Thoải phủ, cầu mưa
thuận gió hòa. Năm 2023, phủ tổ chức khoảng 30 giá đồng, chủ yếu phục vụ tín đồ
địa phương.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Phủ Giáp Ba tuy
nhỏ nhưng góp phần hoàn thiện hệ thống thánh tích Phủ Dầy, mang đến không gian
tâm linh gần gũi cho cộng đồng địa phương.
6. Lăng Bà Chúa Liễu (Lăng Mẫu):
Nơi Tỏa Linh Khí.
Vị trí và lịch sử: Lăng
Bà Chúa Liễu, hay Lăng Mẫu, nằm trên cánh đồng xóm 3, thôn Tiên Hương, xã Kim
Thái, trên cồn Cá Chép – một gò đất cổ được xem là nơi an nghỉ của thân phụ
Thánh Mẫu Liễu Hạnh, theo Cát Thiên Tam Thế Thực Lục (1913), vì bà không
để lại xác phàm. Lăng được khởi công năm 1936 và hoàn thành năm 1938, dưới sự đốc
công của Tham tá Hồ Trọng Lẫm, với sự hỗ trợ của đồng quan Trần Vũ Thực
và hội Đào Chi (Huế) do cụ Phan Tử Phong và bà Nguyễn Thị Đào khởi xướng.
Truyền thuyết kể rằng, năm 1937,
vua Bảo Đại và Nam Phương Hoàng Hậu cầu tự tại Đền Sòng (Thanh Hóa), được ban
hoàng tử Bảo Long. Thánh Mẫu báo mộng về mộ tại xứ Cây Đa, dẫn đến việc vua cho
hội Xuân Kinh (Huế) xây lăng tạ ơn. Theo Nam Định dư địa chí, thời Minh
Mệnh (1820–1840), quan huyện Vụ Bản xây bệ gạch nhỏ quanh mộ để đặt lễ. Dân
chúng bẻ cành sao vàng gần lăng sắc nước uống chữa bệnh, nhiều người khỏi.
Kiến trúc: Lăng Mẫu là một
công trình kiến trúc độc đáo, kết hợp yếu tố tâm linh và nghệ thuật:
Hoạt động tâm linh: Lăng
Mẫu là điểm đến không thể thiếu trong hành trình hành hương Phủ Dầy, nơi tín đồ
cầu tự, chữa bệnh, và bày tỏ lòng thành kính. Các nghi lễ tại đây thường diễn
ra vào ngày 3/3 âm lịch (kỷ niệm hóa thần lần thứ nhất), với lễ vật như hoa
tươi, bánh chưng, xôi gấc. Video ghi lại dòng người hành hương cho thấy không
khí trang nghiêm, linh thiêng.
Văn bia và sắc phong:
Ý nghĩa: Lăng Mẫu là biểu
tượng của lòng hiếu thảo và linh khí Thánh Mẫu, kết nối các di tích trong quần
thể, mang đến không gian tâm linh thanh tịnh.
7. Các Di Tích Phụ Cận: Bổ
Sung Linh Khí.
7.1. Đền Dâu.
Vị trí và lịch sử: Đền
Dâu, nằm trong quần thể Phủ Dầy, thờ các thánh Thoải phủ (Mẫu Thoải), tượng
trưng cho yếu tố nước, mưa thuận gió hòa. Đền được xây dựng vào thế kỷ 17,
trùng tu thời Nguyễn (thế kỷ 19). Theo truyền thuyết, Thánh Mẫu từng dừng chân
tại đây, ban phước cho dân làng trong các mùa lũ lụt.
Kiến trúc:
Hoạt động tâm linh: Đền
Dâu tổ chức các nghi lễ Hầu đồng liên quan đến Thoải phủ, cầu mưa thuận gió
hòa, đặc biệt vào tháng 7 âm lịch (mùa mưa). Năm 2023, đền tổ chức khoảng 20
giá đồng.
Văn bia và sắc phong:
7.2. Chùa Tháp.
Vị trí và lịch sử: Chùa
Tháp, xây năm 1663, là nơi giao thoa giữa tín ngưỡng Mẫu và Phật giáo, thể hiện
sự hòa quyện tôn giáo đặc trưng của Việt Nam. Chùa gắn với truyền thuyết Thánh
Mẫu từng tu thiền tại đây.
Kiến trúc:
Hoạt động tâm linh: Chùa
tổ chức các lễ Phật giáo vào rằm tháng Giêng và tháng Bảy, kết hợp Hầu đồng.
Văn bia và sắc phong: Một
số bia nhỏ thời Nguyễn, ghi công đức trùng tu, hiện xuống cấp. Không có sắc
phong riêng.
7.3. Đền Ông.
Vị trí và lịch sử: Đền
Ông thờ các thần nam (như Quan Lớn Đệ Nhất, Đức Thánh Trần), là nơi cầu sức mạnh,
bảo vệ. Được xây thời Lê (thế kỷ 17), trùng tu thời Nguyễn.
Kiến trúc: 3 gian, cột gỗ,
mái ngói cong, với tượng Quan Lớn Đệ Nhất áo xanh, cao 1 mét.
Hoạt động tâm linh: Tổ chức
Hầu đồng vào các dịp lễ lớn, cầu bình an, sức mạnh.
Văn bia và sắc phong: Một
bia nhỏ thời Nguyễn, ghi công đức nhân dân. Một số sắc phong sao chép, phong
Quan Lớn là “Thượng Đẳng Thần”.
7.4. Đền Cô Chín và Đền Cậu
Bé.
Vị trí và lịch sử: Thờ Cô
Chín (hộ thần của Thánh Mẫu) và Cậu Bé (thần đồng), hai di tích nhỏ nhưng quan
trọng, đông tín đồ trong Hội Phủ Dầy. Được xây thời Nguyễn, gắn với truyền thuyết
các thánh phụ hỗ trợ Thánh Mẫu.
Kiến trúc: Mỗi đền 2
gian, mái ngói, tượng Cô Chín và Cậu Bé nhỏ gọn, trang trí giản dị.
Hoạt động tâm linh: Tổ chức
Hầu đồng vào ngày 9/9 âm lịch (lễ Cô Chín) và tháng 3 âm lịch, cầu may mắn,
bình an.
Văn bia và sắc phong:
Không có văn bia lớn, chỉ có ghi chép công đức. Một số sắc phong sao chép từ thời
Nguyễn.
Đền Thờ Chúa Liễu và Các Di
Tích Khác.
Ý nghĩa: Các di tích phụ
cận bổ sung linh khí, làm phong phú hệ thống thánh tích Phủ Dầy, mang đến không
gian tâm linh đa dạng cho tín đồ.
KẾT LUẬN.
Các di tích trong quần thể Phủ Dầy,
từ Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng
Nạp), Phủ Tiên Hương uy nghiêm, Phủ Vân Cát giản dị, Phủ Bóng linh
thiêng, đến Lăng Mẫu thanh tịnh và các đền, chùa phụ cận, tạo nên một hệ thống
thánh tích hoàn chỉnh, phản ánh sự phong phú của tín ngưỡng thờ Mẫu. Mỗi di
tích không chỉ là không gian tâm linh mà còn là chứng tích lịch sử, lưu giữ văn
bia, sắc phong, và câu chuyện về Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Qua các chuyến điền dã và
tư liệu từ Âm Trạch và Những Hành Trình, Điện Bà Tây Ninh hy vọng mang đến
cái nhìn toàn diện về linh khí đất thiêng Nam Định.
VĂN BIA TẠI PHỦ DẦY: KHO TÀNG LỊCH SỬ.
Văn bia tại Phủ Dầy là những tác phẩm chạm khắc tinh xảo,
ghi lại lịch sử xây dựng, trùng tu, công đức của nhân dân và quan viên, đồng thời
khẳng định vai trò tâm linh của Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Dưới đây là chi tiết về
các văn bia hiện còn được gìn giữ, dựa trên ghi chép điền dã (3/2023, 8/2024,
10/2024) và các video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa
Huyền Môn.
Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và quần thể Phủ Dầy.
Phủ Tiên Hương, hay
còn gọi là Phủ Chính Tiên Hương, nằm trong quần thể di tích lịch sử - văn hóa
Phủ Dầy, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, là trung tâm thờ Đức Thánh Mẫu
Liễu Hạnh, vị thần chính trong tín ngưỡng Tam Tứ Phủ của người Việt. Quần thể
Phủ Dầy có hơn 20 di tích, với Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát là hai phủ quan trọng
nhất, gắn với sự tích giáng sinh lần thứ hai của Mẫu Liễu Hạnh. Các văn bia tại
đây, chủ yếu bằng chữ Hán hoặc Nôm, là nguồn tư liệu quý giá ghi lại lịch sử
xây dựng, trùng tu, công đức cúng dường, và lễ hội từ thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20.
Theo kiểm kê của Bảo tàng Nam Hà năm 1986, Phủ Tiên Hương có 14 văn bia cổ, còn
toàn quần thể có hàng chục bia, chủ yếu là bia công đức ghi việc cúng ruộng, tiền
bạc, đồ thờ. Các bia được chia thành hai giai đoạn chính: trước năm 1914 (xây dựng
ban đầu) và sau năm 1914 (trùng tu lớn). Dưới đây là chi tiết các văn bia nổi bật
tại Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, và các di tích liên quan như Khải Thánh Từ,
Lăng Mẫu.
Văn bia tại Phủ Vân Cát.
1.
Bia Tự Đức chi nhị .
Năm dựng: Năm Tự Đức thứ 2 (1849).
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc ông Nguyễn Đăng Vực cúng tiền xây lại gác chuông tại
Phủ Vân Cát. Văn bia nhấn mạnh Vân Cát là nơi sinh Tiên Chúa (tức Mẫu Liễu Hạnh),
mô tả ngôi đền nguy nga nhưng đã cũ nát, cần sửa chữa.
Ghi chú: Đây là một trong những bia sớm nhất, khẳng định nguồn gốc Phủ Dầy
là nơi giáng sinh của Mẫu.
2.
Bia Nhị xã hội phụng sự bi ký .
Năm dựng: Năm Tự Đức thứ 10 (1857).
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc hai xã Vân Cát và Thái Lai lập giao ước cùng nhau
thờ phụng Mẫu Liễu Hạnh. Nội dung đề cập đến việc sửa chữa "lâu đài xiêu vẹo"
tại nền nhà cũ nơi Mẫu sinh ra.
Ghi chú: Bia thể hiện sự hợp tác của các làng xã trong việc duy trì di
tích.
3.
Bia Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký .
Năm dựng: Năm Thành Thái Tân Sửu (1901).
Người soạn: Cao Xuân Dục, quan Hiệp biện Đại học sĩ, Phó Tổng tài Quốc sử
quán.
Nội dung: Bia ghi chi tiết lịch sử trùng tu Phủ Vân Cát: khởi xây từ thời
Cảnh Trị (1663-1671), mở rộng thời Cảnh Thịnh (1793-1801), sửa chữa năm Tự Đức
Kỷ Mão (1879), và trùng tu lớn năm Thành Thái 12 (1900). Bia nhấn mạnh Phủ Vân
Cát là "đền thiêng nền nhà cũ của Thánh Mẫu".
Ghi chú: Đây là bia quan trọng nhất, cung cấp thông tin chi tiết về kiến
trúc thế kỷ 18.
4.
Bia Khải Định lục niên xuân .
Năm dựng: Năm Khải Định thứ 6 (1921).
Người soạn: Nguyễn Văn Tính, Đệ tam giáp Đồng Tiến sĩ, Đốc học Hải Phòng.
Nội dung: Bia ghi việc huyện Vụ Bản cúng ruộng để thờ phụng. Nội dung kể
về lễ hội gậy hoa, bắt nguồn từ Thái phi Trần Thị Ngọc Đài thời thế kỷ 17, giao
cho Phủ Tiên Hương quản lý từ thời Tự Đức, và được khôi phục sau 60 năm gián đoạn.
Ghi chú: Bia cung cấp thông tin về lễ hội truyền thống tại Phủ Dầy.
Văn bia tại Phủ Tiên Hương.
Phủ Tiên Hương, hay
Phủ Chính, được xây dựng quy mô từ năm 1834 với 19 tòa, 81 gian, là trung tâm
chính của quần thể.
1.
Bia hội thủy quân .
Năm dựng: Năm 1834.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc hội thủy quân cúng ruộng, tàn, tẩy, và sập đá để dựng
Phủ Tiên Hương và xây các bậc đá dẫn vào phủ.
Ghi chú: Bia đánh dấu giai đoạn xây dựng Phủ Chính bên cạnh đền cũ.
2.
Hai bia cúng tiền .
Năm dựng: Năm 1838.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Hai bia ghi việc cúng tiền để dựng Phủ Chính và xây các bậc đá.
Ghi chú: Bia khẳng định thời điểm hình thành Phủ Chính với quy mô lớn.
3.
Bia Ni Cẩn .
Năm dựng: Năm 1892.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc Ni Cẩn (thủ từ) cùng thiện tín cúng 3 mẫu 3 sào ruộng
để tổ chức lễ hội. Bia xác nhận tên gọi "Phủ Chính" cho Phủ Tiên
Hương.
Ghi chú: Đây là văn bia đầu tiên chính thức ghi tên "Phủ
Chính".
4.
Bia Quan lại cúng ngân bi ký .
Năm dựng: Năm 1914.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi việc các quan lại và chức sắc cúng tiền để tiến hành
trùng tu lớn Phủ Tiên Hương.
Ghi chú: Bia phản ánh quy mô công đức lớn của giới quan lại.
5.
Ba bia Tiên Hương Phủ Chính từ .
Năm dựng: Năm 1914.
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Ba bia ghi các tên gọi "Tiên Hương Phủ Chính từ" (Đền
Chính Phủ Tiên Hương), "Tiên Hương Phủ từ tự điền bi ký" (Ruộng thờ
Phủ Tiên Hương), và các tên "Phủ Chính", "Tiên từ".
Ghi chú: Các bia xác định tên gọi chính thức của Phủ Tiên Hương, sau khi
xã An Thái đổi tên thành Tiên Hương.
6.
Bia trùng tu lớn .
Năm dựng: Năm Duy Tân thứ 9 (1915).
Người soạn: Đoàn Triển, Tổng đốc Nam Định - Thanh Oai.
Nội dung: Bia ghi việc trùng tu lớn giai đoạn 1912-1913, bao gồm 4 tòa nội
phủ, bái đường, và lầu tả hữu. Phủ từ một đền nhỏ được mở rộng thành quy mô lớn.
Ghi chú: Bia quan trọng, phản ánh kiến trúc hiện đại của Phủ Tiên Hương.
Văn bia tại các di tích liên quan (Khải Thánh Từ, Lăng Mẫu).
1.
Bia Nam Thiên danh tích .
Năm dựng: Năm Thành Thái 17 (1905).
Người soạn: Không rõ.
Nội dung: Bia ghi Phủ Dầy là "Tiên Hương Vụ Bản danh tích trời
Nam", nơi Mẫu giáng sinh, và hội tháng 3 thu hút đông đảo khách thập
phương.
Ghi chú: Bia nằm tại Khải Thánh Từ, nơi thờ Thánh Tổ và Thánh Phụ của Mẫu.
2.
Bia Khải Thánh Từ bi ký .
Năm dựng: Năm Bảo Đại 13 (1938).
Người soạn/hưng công: Trần Vũ Thực (Đồng Quan).
Nội dung: Bia ghi việc cúng ruộng và đồ thờ cho Khải Thánh Từ.
Ghi chú: Bia liên quan đến việc duy trì thờ phụng tại Khải Thánh Từ.
3.
Bia thứ 3 tại Khải Thánh Từ .
Năm dựng: Năm Bảo Đại 13 (1938).
Người soạn/hưng công: Kỳ Ião Trần Ngọc Nghĩa.
Nội dung: Bia ghi lịch sử Khải Thánh Từ, ban đầu là An Thái Tiên từ của
dòng họ Lê, mua đất năm Đồng Khánh 3 (1888), trùng tu năm Thành Thái 1 (1889),
đúc tượng và chuông thời Khải Định.
Ghi chú: Bia cung cấp chi tiết về dòng họ và lịch sử di tích.
4.
Bia Lăng Mẫu .
Năm dựng: Năm 1938.
Người soạn/hưng công: Đào Chi Phổ Hóa Xuân Kỉnh.
Nội dung: Bia ghi việc xây lăng Mẫu, với nội dung được cho là do
"Thánh Mẫu giáng bút" cảm ơn, có câu: "Xuân Kinh Phổ Hóa đàn
con...".
Ghi chú: Bia không phải do vua Bảo Đại xây, trái với một số hiểu lầm.
Ý nghĩa lịch sử và đặc điểm chung.
Kết luận.
Các văn bia tại Phủ
Tiên Hương và quần thể Phủ Dầy là nguồn tư liệu lịch sử quan trọng, phản ánh
quá trình hình thành, phát triển, và trùng tu di tích từ thế kỷ 17 đến 20. Chúng
không chỉ ghi lại công đức của người dân, quan lại, mà còn lưu giữ thông tin về
kiến trúc, lễ hội, và tín ngưỡng thờ Mẫu. Nếu bạn cần thêm thông tin về nội
dung cụ thể của một bia, hình ảnh, hoặc tư liệu gốc, tôi có thể hỗ trợ tra cứu
hoặc phân tích sâu hơn. Nguồn tham khảo chính bao gồm tư liệu Hán Nôm và báo
cáo của Ban Quản lý Di tích Nam Định.
Tình trạng bảo tồn:
Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và Lăng Mẫu được bảo quản tốt, trong khi văn bia
tại Phủ Vân Cát và một số di tích phụ cần trùng tu khẩn cấp. Ông Vũ Quang
Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn 10/2024) cho biết: “Chúng
tôi đang phối hợp với Bảo tàng Nam Định để số hóa văn bia, đảm bảo lưu giữ
thông tin lịch sử trước khi chúng bị hư hại.”
SẮC PHONG TẠI PHỦ DẦY: CHỨNG TÍCH THẦN VỊ.
Sắc phong là văn bản chính thức của triều đình phong kiến,
tôn vinh Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các di tích thờ bà, khẳng định vị thế tối linh
trong hệ thống thần linh Việt Nam. Tại Phủ Dầy, sắc phong chủ yếu được lưu giữ
tại Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Nội (nhà thờ tổ họ Trần
Lê), và một số tại Phủ Bóng.
1.
Sắc phong tại Phủ Tiên Hương.
Số lượng và niên đại: Phủ
Tiên Hương lưu giữ khoảng 10 sắc phong gốc, bao gồm:
Sắc phong năm 1887 (Đồng Khánh
thứ 2): Tôn vinh Phủ Tiên Hương là “dinh cơ của Liễu Hạnh Công Chúa”, phong
Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên Hạ, Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”. Đây
là sắc phong quan trọng nhất, khẳng định vai trò “Phủ Chính”.
Sắc phong thời Gia Long
(1802–1820): Tôn vinh Thánh Mẫu là “Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”,
nhấn mạnh công lao phù hộ quốc gia, cứu dân.
Sắc phong thời Lê: Bao gồm
các sắc phong từ thời Lê Huyền Tôn (“Hộ Quốc Bình Nhung Chế Thắng Bảo Hòa Diệu
Đại Vương”) và Lê Thần Tôn (“Thượng Thượng Đẳng Tối Linh Vi Bách Thần
Chi Thủ”). Một số bản gốc thất lạc, chỉ còn bản sao chép từ thời Nguyễn.
Tình trạng: Các sắc phong
được bảo quản trong hộp gỗ sơn son thếp vàng tại hậu cung, nhưng một số bản sao
chép có dấu hiệu xuống cấp. Ban quản lý đang số hóa để bảo tồn.
Ý nghĩa: Sắc phong tại Phủ
Tiên Hương là bằng chứng lịch sử rõ ràng, củng cố vị thế “Phủ Chính” và vai trò
tối linh của Thánh Mẫu.
2.
Sắc phong tại Phủ Nội (Nhà thờ tổ họ Trần Lê).
Nguồn gốc: Phủ Nội, tại xã
Kim Thái, là nơi dòng họ Trần Lê – gia tộc của Thánh Mẫu lần giáng sinh thứ hai
(Lê Giáng Tiên, con ông Lê Thái Công và bà Trần Thị Phúc) – lưu giữ các sắc
phong quý giá. Gia phả họ Trần Lê ghi rõ Thánh Mẫu là “Đệ Nhị Ngọc Nữ Quỳnh
cung” và “Đế Thích Thiên đình Liễu Hạnh công chúa”.
Số lượng và niên đại: Phủ Nội
lưu giữ khoảng 12 sắc phong gốc, bao gồm:
Cảnh Hưng (1741, 1743):
Phong Thánh Mẫu là “Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”.
Chiêu Thống (1787, 1788):
Tôn vinh công đức cứu dân qua lũ lụt, bệnh tật.
Minh Mệnh (1830), Tự Đức
(1850), Khải Định (1917, 1924): Khẳng định vai trò Thánh Mẫu trong
tín ngưỡng dân gian và triều đình.
Sắc phong từ TP. Hồ Chí Minh.
Theo ghi nhận từ video Hé Mở Cửa Huyền Môn, con cháu họ Trần Lê tại TP.
Hồ Chí Minh đã hồi chuyển một số sắc phong gốc về Phủ Nội trong những năm gần
đây (khoảng 2015–2020). Các sắc phong này, được lưu giữ qua nhiều thế hệ tại miền
Nam, bao gồm các bản từ thời Tự Đức và Khải Định, ghi rõ tước vị “Mã Hoàng
Công Chúa” và “Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”. Việc hồi chuyển này,
được thực hiện bởi các hậu duệ họ Trần Lê (như ông Trần Văn Hùng, phỏng vấn
8/2024), thể hiện sự trân trọng di sản gia tộc và đóng góp lớn cho kho tư liệu
Phủ Dầy. Các sắc phong này hiện được bảo quản tại Phủ Nội, bên cạnh gia phả họ
Trần Lê, khẳng định nguồn gốc tôn quý của Thánh Mẫu.
Ý nghĩa: Sắc phong tại Phủ
Nội là minh chứng trực tiếp về mối liên hệ gia tộc giữa Thánh Mẫu và dòng họ Trần
Lê, củng cố vai trò Phủ Tiên Hương và Phủ Nội trong quần thể.
3.
Sắc phong tại Phủ Vân Cát.
Số lượng và niên đại: Phủ
Vân Cát tuyên bố lưu giữ 19 sắc phong, nhưng theo xác minh của Bùi Văn Tam
(2020) và ghi chép điền dã (10/2024), chỉ có 1 sắc phong gốc từ năm 1887
(Đồng Khánh), tương tự Phủ Tiên Hương, tôn vinh Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên
Hạ”. 18 sắc phong còn lại bị nghi là giả mạo hoặc sao chép, với nội dung
không khớp với văn bản Hán-Nôm cổ, thiếu dấu triện triều đình hoặc niên đại
không rõ ràng.
Vấn đề sắc phong giả: Theo
video Âm Trạch và Những Hành Trình, một số cá nhân tại Phủ Vân Cát từng
cố ý làm giả sắc phong trong giai đoạn 1980–2000 để khẳng định vị thế “Phủ
Chính” trong tranh chấp với Phủ Tiên Hương. Các sắc phong giả này sử dụng kỹ
thuật in ấn hiện đại, giấy chất lượng kém, chữ viết thiếu chuẩn mực Hán-Nôm, và
nội dung không thống nhất với các tư liệu tại Phủ Nội và Phủ Tiên Hương. Chính
quyền địa phương và Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nam Định đã can thiệp
(2021–2024), yêu cầu gỡ các biển “Phủ Chính” tại Phủ Vân Cát và xác minh tính
xác thực của sắc phong. Ông Vũ Quang Trung (phỏng vấn 10/2024) cho biết:
“Sắc phong giả tại Phủ Vân Cát gây hiểu lầm về lịch sử, làm tổn hại giá trị
văn hóa Phủ Dầy. Chúng tôi đang làm việc để loại bỏ các tư liệu không chính thống.”
Ý nghĩa: Sắc phong gốc tại
Phủ Vân Cát khẳng định vai trò “đền Trình”, nhưng các sắc phong giả làm dấy lên
tranh cãi, ảnh hưởng đến tính thanh tịnh của di tích.
4.
Sắc phong tại Phủ Bóng và các di tích khác.
Phủ Bóng: Lưu giữ khoảng 5
sắc phong, chủ yếu từ thời Nguyễn (1901, 1927), ghi nhận công đức gia tộc Trần
Vũ và phong Thánh Mẫu là “Mã Hoàng Công Chúa, Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”.
Các sắc phong này tập trung vào vai trò hiển linh của Thánh Mẫu tại Phủ Bóng.
Đền Dâu, Đền Cô Chín, Đền Cậu
Bé: Có một số sắc phong sao chép từ thời Nguyễn, không còn bản gốc, chủ yếu
ghi công đức nhân dân và thủ nhang.
Tình trạng: Các sắc phong tại
Phủ Bóng được bảo quản tốt, nhưng tại các di tích nhỏ, nhiều bản sao chép đã xuống
cấp, cần số hóa khẩn cấp.
Ý nghĩa của văn bia và sắc phong: Các văn bia và sắc phong tại Phủ Dầy không chỉ là
bằng chứng lịch sử mà còn là biểu tượng của sự giao thoa giữa tín ngưỡng dân
gian và quyền lực triều đình. Văn bia ghi lại hành trình xây dựng, trùng tu, và
niềm tin của nhân dân vào Thánh Mẫu, trong khi sắc phong thể hiện sự công nhận
chính thức của nhà nước phong kiến đối với vị thần nữ tối linh. Đặc biệt, các
sắc phong thời Lê và Nguyễn cho thấy Thánh Mẫu Liễu Hạnh được tôn vinh với
những tước vị cao quý hiếm có, khẳng định bà là “Vi Bách Thần Chi Thủ”
(đứng đầu các thần). Theo cụ Nguyễn Thị Lan (78 tuổi, phỏng
vấn tháng 3/2023), “Sắc phong và văn bia là lời nhắc nhở con cháu về công
đức của Mẫu, là linh hồn của Phủ Dầy.”
Tuy nhiên, một số văn bia và sắc phong hiện
đang xuống cấp do thời gian và điều kiện bảo quản. Trong chuyến điền dã tháng
10/2024, Điện Bà Tây Ninh ghi nhận rằng Ban quản lý di tích Phủ Dầy đang phối
hợp với Bảo tàng Nam Định để số hóa và bảo tồn các hiện vật này. Ông Vũ
Quang Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn tháng 10/2024)
cho biết: “Chúng tôi đang lập kế hoạch trùng tu các văn bia và lưu trữ bản
sao sắc phong để bảo vệ di sản, đồng thời công khai minh bạch các tư liệu lịch
sử nhằm làm rõ vai trò của từng di tích trong quần thể.”
Vì bài này quá dài nên Điện bà Tây ninh
chia làm 2 bài. Xin các bạn theo dõi tiếp BÀI 7.2. Cảm ơn các bạn đã kiên trì
theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây ninh.