BÀI 7. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .

12/19/2025 |

 BÀI 7. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .


BÀI 7. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .

Bài 7: Tín Ngưỡng Mẫu Liễu Hạnh và Phủ Dầy – Linh Khí Đất Mẹ. ( Tiếp theo ).

TRANH CÃI LỊCH SỬ: “PHỦ CHÍNH” VÀ SẮC PHONG GIẢ.

Tranh chấp “Phủ Chính”: Cuộc tranh chấp giữa Phủ Tiên HươngPhủ Vân Cát về danh hiệu “Phủ Chính” khởi nguồn năm 1861, khi làng An Thái chia thành hai thôn: Tiên Hương và Vân Cát, do mâu thuẫn giữa tiến sĩ Trần Ngọc Kỳ (Tiên Hương) và Trần Bích Hoành (Vân Cát) về chức Tiên chỉ. Cả hai phủ tuyên bố là nơi Thánh Mẫu giáng sinh lần thứ hai.

  • Lập luận Phủ Tiên Hương: Xây tại Giáp Nhất, thôn An Thái (nay xóm 1, thôn Vân Cát, thuộc Tiên Hương sau 1861), trên nền nhà cũ của Thánh Mẫu. Văn bia (1892–1914), sắc phong 1887, và con dấu đồng thế kỷ 19 xác nhận “Phủ Chính”. Ông Vũ Quang Trung (phỏng vấn 10/2024): “Phủ Tiên Hương có cơ sở lịch sử vững chắc.”
  • Lập luận Phủ Vân Cát: Xây muộn hơn (thế kỷ 19), vai trò “đền Trình”. Văn bia 1916 tuyên bố “Phủ Dầy bắt nguồn từ Vân Cát”, nhưng thiếu cơ sở. 18/19 sắc phong bị nghi giả mạo. Từ 2021–2024, Phủ Vân Cát treo biển “Phủ Chính” nhưng bị yêu cầu gỡ bỏ. Cụ Trần Văn Hải (82 tuổi, 10/2024): “Vân Cát là làng gốc, tranh chấp là để giữ di tích.”
  • Sự thật: Thánh Mẫu giáng sinh tại Vân Cát (nay thuộc Tiên Hương). Cụ Nguyễn Thị Lan (78 tuổi, 3/2023): “Mẫu sinh ở Vân Cát, nhưng sau chia làng, gọi là Tiên Hương. Cả hai là một.” Phủ Tiên Hương là “Phủ Chính”, Phủ Vân Cát là “đền Trình”.

Vấn đề sắc phong giả tại Phủ Vân Cát.

 Theo video Âm Trạch và Những Hành Trình, các sắc phong giả tại Phủ Vân Cát xuất hiện trong bối cảnh tranh chấp “Phủ Chính”, nhằm tăng uy tín và thu hút tín đồ. Các sắc phong này, được làm trong giai đoạn 1980–2000, sử dụng giấy kém chất lượng, chữ Hán-Nôm thiếu chuẩn, không có dấu triện triều đình, và nội dung không thống nhất với gia phả họ Trần Lê hay sắc phong tại Phủ Nội. Sự việc này gây tranh cãi trong cộng đồng, dẫn đến sự can thiệp của chính quyền địa phương.

Tranh Cãi Về Chữ Viết “Phủ Dầy” Hay “Phủ Giầy.

Tranh cãi về cách viết “Phủ Dầy” (chữ D) hay “Phủ Giầy” (chữ Gi) tại quần thể di tích lịch sử - văn hóa Phủ Dầy, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, đã tồn tại từ lâu trong giới nghiên cứu lịch sử, tín ngưỡng Đạo Mẫu, và cộng đồng du lịch tâm linh. “Phủ Dầy” được xem là cách viết chuẩn chính thống, dựa trên các văn bia cổ, sắc phong triều đình, và tên gọi gốc của làng Kẻ Dầy. Ngược lại, “Phủ Giầy” bị coi là biến thể sai lệch, bắt nguồn từ phát âm địa phương ở Nam Định và các truyền thuyết dân gian xuất hiện muộn. Dưới đây là phân tích chi tiết về tranh cãi này, dựa trên nguồn tư liệu gốc, đặc biệt từ series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” của Bùi Quốc Hùng bút danh Điện bà Tây Ninh và các tài liệu Hán Nôm uy tín.

Lập Luận “Phủ Dầy” Là Chuẩn – Dựa Trên Văn Bia Và Sắc Phong Gốc.

Cách viết “Phủ Dầy” được xác nhận qua các văn bia đá (được công nhận là di vật Quốc gia) và sắc phong triều Lê-Nguyễn (từ năm 1683 đến 1924, tổng cộng 31 đạo). Các tài liệu này ghi rõ chữ “Dầy” bằng chữ Hán hoặc Nôm, sử dụng ký tự “Dày” (苔), mang nghĩa “dày đặc, rêu phong”, ám chỉ một ngôi phủ cổ kính, um tùm, không liên quan đến “giày dép” như cách viết “Giầy” dễ gây nhầm lẫn.

Văn bia “Huyển Trí Lễ” tại Phủ Vân Cát: Văn bia này được dựng vào thời Lê (khoảng thế kỷ 17-18). Nội dung bia ghi rõ “Phủ Dày苔” bằng chữ Nôm, với tương ứng chữ “Dày” kết hợp âm Hậu thiên. Bia mở đầu bằng dòng “Định danh Phủ Dầy bằng chữ Nôm”, khẳng định nguồn gốc của Phủ Dầy bắt nguồn từ làng Kẻ Dầy (tên gọi cũ của xã An Thái). Đây là văn bia duy nhất ghi tên Phủ Dầy đầy đủ bằng chữ Nôm, là bằng chứng quan trọng để bác bỏ cách viết “Giầy”.

Văn bia “Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký” tại Phủ Vân Cát: Bia được dựng năm Thành Thái Tân Sửu (1901), do Cao Xuân Dục, quan Hiệp biện Đại học sĩ và Phó Tổng tài Quốc sử quán, soạn thảo. Nội dung bia ghi rõ “Phủ Dầy”, không sử dụng “Giầy”. Bia này ghi lại lịch sử trùng tu Phủ Vân Cát từ thời Cảnh Trị (1663-1671), nhấn mạnh đây là “cố trạch” (nền nhà cũ) nơi Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng sinh. Văn bia xác nhận vai trò trung tâm của Phủ Dầy trong tín ngưỡng thờ Mẫu.

Các văn bia khác:

  • Tại Phủ Tiên Hương, văn bia Ni Cẩn (năm 1892) ghi rõ “Phủ Chính” thuộc Tiên Hương Phủ Dầy, xác nhận tên gọi chuẩn.
  • Một văn bia khác tại Phủ Vân Cát, cũng do Cao Xuân Dục soạn năm 1902, khẳng định “Phủ Dầy bắt nguồn từ Vân Cát”, không nhắc đến “Giầy”.
  • Tại Đại Tự Phủ Vân Cát (thế kỷ 19), dòng chữ khắc đá “Đại Tự Phủ Dầy Vân Cát” được ghi rõ ràng, có thể kiểm chứng qua ảnh chụp văn bia gốc.

Sắc phong triều đình: Trong số 31 sắc phong từ năm 1683 đến 1924, có 24 đạo sắc phong (1728-1924) phong tặng “Tam tòa Thánh Mẫu Phủ Dầy”, bao gồm Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu Duy Tiên, và Mẫu Quế Anh. Đặc biệt, sắc phong Chính Hòa 4 (1683) ghi rõ “Phủ Dầy”, không có bất kỳ tài liệu nào ghi “Phủ Giầy”. Ngoài ra, một hộp gỗ sơn son thếp vàng phát hiện tại Phủ Tiên Hương năm 1996 chứa hơn 20 sắc phong gốc, tất cả đều ghi Phủ Dầy, xác nhận đây là nơi thờ Tam Thánh Mẫu riêng, khác với hệ thống Tứ Phủ.

Tên làng gốc: Tên gọi “Kẻ Dầy” là tên cổ của vùng đất, được ghi trong chữ Nôm (có ý kiến cho rằng dùng ký tự 几履, nhưng phổ biến hơn là Dầy). Làng này được đổi tên thành xã An Thái năm 1557 (thời Lê Anh Tông), sau tách thành xã Tiên Hương năm 1861 (thời Tự Đức). Từ “Phủ” trong “Phủ Dầy” ám chỉ dinh cơ của công chúa Liễu Hạnh, gắn với địa danh Kẻ Dầy, không liên quan đến “giày dép”.

Nguồn Gốc “Phủ Giầy” – Sai Lệch Từ Phát Âm Và Truyền Thuyết.

Cách viết “Phủ Giầy” xuất phát từ hai nguyên nhân chính: phát âm địa phươngtruyền thuyết dân gian xuất hiện muộn.

Phát âm địa phương: Người dân Nam Định, đặc biệt ở vùng Vụ Bản, thường phát âm chữ “D” gần giống chữ “Gi” (ví dụ: “dày” đọc thành “giầy”, tương tự “bánh dầy” thành “bánh giầy”). Sự biến đổi âm này dẫn đến việc ghi sai thành “Phủ Giầy” trong các tài liệu không chính thống, bắt đầu phổ biến từ thập niên 1970.

Truyền thuyết dân gian (sau thế kỷ 19): Một số câu chuyện dân gian đã góp phần tạo ra cách viết “Phủ Giầy”, nhưng không có cơ sở lịch sử từ văn bia hay sắc phong:

  • Truyền thuyết kể rằng Bà Chúa Liễu Hạnh để lại đôi giày tại Phủ Dầy vì nhớ chồng con, được ghi trong sách “Vân Cát thần nữ” (xuất bản năm 1990).
  • Một câu chuyện khác từ “Cát thiên tam thế thực lục” kể rằng vua nghỉ tại quán ở Phủ Dầy và được tặng đôi giày, dẫn đến tên “Giầy”.
  • Có ý kiến liên hệ đến gò đất hình bánh giầy hoặc bánh giầy nổi tiếng ở địa phương, được đề cập trong các tài liệu du lịch và Wikipedia.

Những câu chuyện này thiếu bằng chứng từ văn bản cổ và chỉ xuất hiện trong các nguồn dân gian muộn, không được công nhận trong nghiên cứu lịch sử chính thống.

Sai lầm chính thức: Năm 1976, Bằng công nhận di tích do Sở Văn hóa Hà Nam Ninh cấp đã ghi sai thành “Phủ Giầy”, gây nhầm lẫn trong các tài liệu hành chính và du lịch. Sau đó, Cục Di sản Văn hóa đã yêu cầu sửa lại thành “Phủ Dầy” theo các văn bia và sắc phong gốc để đảm bảo tính chính xác lịch sử.

Tài Liệu Chi Tiết Về Tranh Cãi.

Series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng, YouTube, 2023-2024):

  • Trong phần 2: Chuyện tại Phủ Dầy, tác giả phân tích chi tiết văn bia chữ Nôm “Dày苔”, bác bỏ cách viết “Giầy” dựa trên các truyền thuyết dân gian không có cơ sở. Bùi Quốc Hùng nhấn mạnh rằng chữ “Dầy” phản ánh đúng nguồn gốc lịch sử của Phủ Dầy.
  • Trong phần 9: Chuyện tại Phủ Dầy, tác giả tiếp tục khẳng định chữ “Dầy” là chuẩn, dựa trên sắc phong Chính Hòa 4 (1683) và phân tích tranh cãi về tên gọi Phủ Tiên Hương. Video này cung cấp hình ảnh văn bia gốc và sắc phong để minh họa.

Các nguồn tài liệu khác:

  • “Lịch Sử Phủ Dầy – Những Vấn Đề Cần Tiếp Tục Nghiên Cứu” (Thôn Minh Triết, 2020): Tài liệu này phân tích chi tiết văn bia của Cao Xuân Dục, khẳng định “Phủ Dầy” và bác bỏ các truyền thuyết về “giày dép”.
  • Nhóm Facebook “Lịch Sử Phủ Dầy”: Một bài đăng năm 2024 có tiêu đề “Định danh Phủ Dầy bằng chữ Nôm”, cung cấp ảnh chụp văn bia Huyển Trí Lễ và các văn bia khác, xác nhận tên gọi chuẩn.
  • “Tài Liệu Đặc Biệt Phủ Dầy” (Xuân Diện Hán Nôm, 2023): Tài liệu này phân tích 31 sắc phong gốc, nhấn mạnh tất cả đều ghi “Phủ Dầy”, không có “Giầy”.
  • Wikipedia và tài liệu từ Bảo tàng Nam Định: Các nguồn này ghi nhận cả hai cách viết “Phủ Dầy (hay Phủ Giầy)”, nhưng ưu tiên “Phủ Dầy” vì gắn với tên làng Kẻ Dầy và các văn bản lịch sử.

Kết Luận Và Khuyến Nghị.

Cách viết “Phủ Dầy”đúng 100 phần trăm về mặt lịch sử, dựa trên các văn bia cổ, sắc phong triều đình, và tên làng Kẻ Dầy. Cách viết “Phủ Giầy” gây nhầm lẫn, làm người đọc liên tưởng đến “giày dép” thay vì ý nghĩa phủ cổ kính, rêu phong của chữ “Dày” (苔). Năm 2024, Cục Di sản Văn hóa đã ban hành chỉ thị cấm phục dựng sắc phong giả và yêu cầu sử dụng thác bản văn bia gốc để thống nhất cách viết Phủ Dầy.

Khuyến nghị nghiên cứu sâu hơn:

  • Xem các video trong series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” trên YouTube, tìm từ khóa “Phủ Dầy” để xem phân tích trực quan.
  • Thăm Phủ Vân Cát để chụp ảnh văn bia Huyển Trí Lễ, văn bia Cao Xuân Dục**, hoặc kiểm tra hộp sắc phong tại Phủ Tiên Hương.
  • Tải tài liệu từ các nguồn học thuật như ResearchGate hoặc Scribd, đặc biệt là các luận án về tín ngưỡng Phủ Dầy (ví dụ: luận văn của Nguyễn Văn Huy, 2018).

THÁNH MẪU LIỄU HẠNH: BA LẦN GIÁNG TRẦN.

Thánh Mẫu Liễu Hạnh, một trong Tứ Bất Tử, là biểu tượng lòng nhân ái, trí tuệ, nữ quyền. Là con gái Ngọc Hoàng, bà giáng trần ba lần:

  • Lần thứ nhất (1434–1473): Hóa thân Phạm Tiên Nga tại Vỉ Nhuế, Ý Yên. Chăm sóc cha mẹ, hành thiện (đắp đê, xây cầu, dạy nghề). Hóa thần năm 1473, 40 tuổi, gắn Địa phủ.
  • Lần thứ hai (1557–1577): Hóa thân Lê Giáng Tiên tại Vân Cát. Kết hôn Trần Đào Lang, sinh hai con (Nhân, Hòa). Hóa thần năm 1577, 21 tuổi, gắn Thiên phủ.
  • Lần thứ ba (1579–1668): Tại Vân Cát và Thanh Hóa, tái hợp Trần Đào Lang (Mai Thanh Lâm), sinh con trai Cổn. Xướng họa thơ với Phùng Khắc Khoan, trừng trị hoàng tử tại Đèo Ngang. Mất 1668, trở thành Mã Vàng Bồ-tát, gắn Thoải phủ.

Tước vị:

  • Lê Huyền Tôn: “Hộ Quốc Bình Nhung Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”.
  • Lê Thần Tôn: “Thượng Thượng Đẳng Tối Linh Vi Bách Thần Chi Thủ”.
  • Nguyễn: “Mã Hoàng Công Chúa, Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”.

PHỦ QUẢNG CUNG: CỘI NGUỒN LẦN GIÁNG TRẦN THỨ NHẤT.

Tại Vỉ Nhuế, Ý Yên, Phủ Quảng Cung ghi dấu lần giáng trần đầu tiên (1434). Xây trên nền nhà Phạm Tiên Nga, lễ hội ngày 3/3 âm lịch (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .).

HẦU ĐỒNG, HÁT VĂN, HỘI PHỦ DẦY, CHỢ VIỀNG.

Hầu đồng và Hát văn: Nghi lễ giao tiếp thần linh, được UNESCO công nhận (2016). Hội Phủ Dầy: Mùng 3–8 tháng 3 âm lịch, với rước kiệu, kéo chữ “Quốc thái dân an”. Chợ Viềng: Mùng 8 tháng Giêng, cầu may, bán nông cụ, thịt bò.

Phân tích sâu về Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và sự khác biệt với hệ thống Tứ Phủ.

Tín ngưỡng thờ Mẫu tại Phủ Dầy (xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, Nam Định) là một trong những trung tâm quan trọng nhất của Đạo Mẫu Việt Nam, nơi thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh – vị thần chính trong tín ngưỡng Tam Tứ Phủ. Tuy nhiên, các tài liệu lịch sử, đặc biệt từ văn bia, sắc phong, và nghiên cứu như “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng), chỉ ra rằng tại Phủ Dầy, Tam Thánh Mẫu được thờ riêng biệt và có sự khác biệt rõ rệt so với hệ thống Tứ Phủ phổ biến trong Đạo Mẫu. Dưới đây, tôi sẽ phân tích chi tiết về Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy, sự khác biệt với hệ thống Tứ Phủ, và ý nghĩa văn hóa, lịch sử của vấn đề này, dựa trên các nguồn tư liệu Hán Nôm và nghiên cứu uy tín.

1. Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy – Khái niệm và nguồn gốc.

Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy là ba vị thánh mẫu được thờ chính tại Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát, bao gồm:

  • Thánh Mẫu Liễu Hạnh: Vị thần chính, được coi là Mẫu Thượng Thiên (hoặc Mẫu Đệ Nhất), giáng sinh lần thứ hai tại làng Vân Cát (xã Kim Thái, Nam Định) vào thế kỷ 16.
  • Mẫu Duy Tiên: Thường được hiểu là một vị mẫu khác, có thể liên quan đến vùng đất Duy Tiên (Hà Nam), nhưng vai trò cụ thể ít được ghi chép chi tiết hơn.
  • Mẫu Quế Anh: Một vị mẫu được sắc phong cùng Liễu Hạnh, gắn với truyền thuyết địa phương tại Phủ Dầy.

Các tài liệu lịch sử, đặc biệt là 31 sắc phong triều đình (từ năm 1683 đến 1924) và văn bia cổ, xác nhận rằng Phủ Dầy thờ Tam Thánh Mẫu riêng, không gắn với hệ thống Tứ Phủ (Thiên, Địa, Nhạc, Thủy) như trong tín ngưỡng Đạo Mẫu phổ biến ở miền Bắc Việt Nam.

Nguồn gốc từ văn bia và sắc phong:

  • Sắc phong Chính Hòa 4 (1683): Ghi rõ “Tam tòa Thánh Mẫu Phủ Dầy”, phong tặng ba vị mẫu là Liễu Hạnh, Duy Tiên, Quế Anh. Nội dung sắc phong nhấn mạnh Phủ Dầy là nơi thờ Tam Thánh Mẫu, không đề cập đến hệ thống Tứ Phủ hay các phủ khác như Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải.
  • Văn bia “Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký” (1901, Cao Xuân Dục): Tại Phủ Vân Cát, bia ghi rằng Phủ Dầy là nơi thờ “Tam tòa Thánh Mẫu”, với Mẫu Liễu Hạnh là trung tâm, và xác định đây là cố trạch (nền nhà cũ nơi Mẫu giáng sinh). Bia không nhắc đến các phủ khác thuộc hệ Tứ Phủ.
  • Hộp gỗ sơn son thếp vàng (phát hiện 1996, Phủ Tiên Hương): Chứa hơn 20 sắc phong gốc từ các triều Lê-Nguyễn, tất cả đều ghi “Tam tòa Thánh Mẫu”, khẳng định Phủ Dầy chỉ thờ ba vị mẫu riêng biệt, không liên quan đến hệ thống Tứ Phủ.

Ý nghĩa lịch sử: Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy phản ánh một truyền thống thờ cúng độc lập, gắn chặt với sự tích giáng sinh của Mẫu Liễu Hạnh tại làng Vân Cát. Điều này cho thấy Phủ Dầy không chỉ là trung tâm tín ngưỡng mà còn là nơi khởi nguồn của Đạo Mẫu Việt Nam, với hệ thống thờ cúng riêng biệt, khác với sự phát triển sau này của Tứ Phủ trong các vùng khác.

2. Hệ thống Tứ Phủ – Khái niệm và đặc điểm.

Tứ Phủ là hệ thống tín ngưỡng phổ biến trong Đạo Mẫu ở miền Bắc Việt Nam, thờ bốn vị mẫu cai quản bốn cõi (tương ứng với bốn phủ):

  • Mẫu Thượng Thiên (Thiên Phủ): Thường là Mẫu Liễu Hạnh, cai quản cõi trời.
  • Mẫu Thượng Ngàn (Nhạc Phủ): Cai quản rừng núi, thường gắn với các truyền thuyết về nữ thần miền núi.
  • Mẫu Thoải (Thủy Phủ): Cai quản sông nước, gắn với các vị thần sông hồ.
  • Mẫu Địa (Địa Phủ): Cai quản đất đai, nông nghiệp, thường ít được nhấn mạnh hơn.

Hệ thống Tứ Phủ được tổ chức chặt chẽ trong các nghi lễ hầu đồng, với các giá đồng (hầu các vị thánh mẫu và thánh quan trong từng phủ). Tứ Phủ phản ánh một thế giới quan vũ trụ của người Việt, kết hợp các yếu tố thiên nhiên (trời, đất, nước, rừng) và được chuẩn hóa mạnh mẽ từ thế kỷ 19, đặc biệt trong các đền phủ ở Hà Nội, Bắc Ninh, và các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ.

Nguồn gốc Tứ Phủ: Hệ thống Tứ Phủ phát triển muộn hơn so với tín ngưỡng thờ Mẫu tại Phủ Dầy, chịu ảnh hưởng từ Nho giáo, Đạo giáo, và các yếu tố tín ngưỡng dân gian. Các tài liệu như “Vân Cát thần nữ” (xuất bản 1990) và nghiên cứu của Ngô Đức Thịnh (2009) cho thấy Tứ Phủ được hệ thống hóa từ thế kỷ 18-19, khi Đạo Mẫu lan rộng và tích hợp các vị thần địa phương vào bốn phủ chính. Tuy nhiên, tại Phủ Dầy, hệ thống này không được áp dụng đầy đủ.

3. Sự khác biệt giữa Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống Tứ Phủ.

Sự khác biệt giữa Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống Tứ Phủ có thể được phân tích qua các khía cạnh lịch sử, tín ngưỡng, và thực hành nghi lễ.

a. Về lịch sử và nguồn gốc.

  • Tam Thánh Mẫu: Tại Phủ Dầy, việc thờ Tam Thánh Mẫu (Liễu Hạnh, Duy Tiên, Quế Anh) được ghi nhận từ rất sớm, ít nhất từ thời Lê Trung Hưng (thế kỷ 17). Các sắc phong từ năm 1683 và văn bia như “Huyển Trí Lễ” (thế kỷ 17-18) xác nhận Phủ Dầy là nơi thờ ba vị mẫu riêng biệt, không liên kết với các phủ Thiên, Địa, Nhạc, Thủy. Điều này cho thấy Phủ Dầy đại diện cho một truyền thống bản địa, gắn với sự tích giáng sinh của Mẫu Liễu Hạnh tại Vân Cát, trước khi Tứ Phủ được hệ thống hóa.
  • Tứ Phủ: Hệ thống Tứ Phủ xuất hiện muộn hơn, từ thế kỷ 18-19, khi tín ngưỡng Đạo Mẫu lan rộng ra các vùng khác. Tứ Phủ là sản phẩm của sự chuẩn hóa tín ngưỡng, chịu ảnh hưởng từ các tư tưởng Nho giáo và Đạo giáo, nhằm tổ chức các vị thần thành một hệ thống vũ trụ rõ ràng (trời, đất, nước, rừng). Tại các đền phủ khác (như đền Sòng ở Thanh Hóa), Tứ Phủ được áp dụng đầy đủ, nhưng tại Phủ Dầy, hệ thống này không được ghi nhận trong các tài liệu cổ.

b. Về đối tượng thờ cúng.

  • Tam Thánh Mẫu: Chỉ thờ ba vị mẫu (Liễu Hạnh, Duy Tiên, Quế Anh), với Mẫu Liễu Hạnh là trung tâm, được xem như Mẫu Đệ Nhất. Các văn bia và sắc phong không nhắc đến Mẫu Thượng Ngàn hay Mẫu Thoải trong hệ thống thờ cúng tại Phủ Dầy. Điều này cho thấy Phủ Dầy tập trung vào tín ngưỡng lịch sử liên quan đến Mẫu Liễu Hạnh, không mở rộng sang các vị thần cai quản các cõi khác.
  • Tứ Phủ: Thờ bốn vị mẫu đại diện cho bốn cõi (Thiên, Địa, Nhạc, Thủy), kèm theo một hệ thống thánh quan, chầu, cậu, cô… phong phú. Tứ Phủ không chỉ thờ các vị mẫu mà còn bao gồm các vị thần địa phương, tạo nên một pantheon phức tạp được thể hiện rõ trong nghi lễ hầu đồng.

c. Về nghi lễ và thực hành.

  • Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy: Các nghi lễ tại Phủ Dầy, như hội gậy hoa (ghi trong văn bia Khải Định 6, 1921) hay hội tháng Ba, tập trung vào việc tôn vinh Mẫu Liễu Hạnh và hai vị mẫu liên quan (Duy Tiên, Quế Anh). Nghi lễ hầu đồng tại Phủ Dầy, nếu có, thường chỉ phục vụ Tam Thánh Mẫu, không mở rộng sang các giá đồng của Thượng Ngàn hay Thoải như ở các đền phủ khác. Văn bia Ni Cẩn (1892) ghi rằng các lễ cúng tại Phủ Tiên Hương chủ yếu để thờ Tam tòa Thánh Mẫu, không đề cập đến hệ thống Tứ Phủ.
  • Tứ Phủ: Nghi lễ hầu đồng trong Tứ Phủ rất phức tạp, với các giá đồng đại diện cho từng phủ (Thiên, Địa, Nhạc, Thủy), bao gồm các vị thánh quan, chầu, cậu… Mỗi giá đồng có trang phục, điệu múa, và bài văn chầu riêng, thể hiện sự đa dạng và phong phú của hệ thống Tứ Phủ. Nghi lễ này phổ biến ở các đền phủ ngoài Phủ Dầy, như đền Sòng, đền Bắc Lệ (Lạng Sơn).

d. Về ý nghĩa văn hóa.

  • Tam Thánh Mẫu: Thể hiện một tín ngưỡng bản địa, gắn chặt với lịch sử và địa phương của Phủ Dầy. Việc thờ ba vị mẫu riêng biệt nhấn mạnh vai trò của Mẫu Liễu Hạnh như một nữ thần Việt Nam, được triều đình công nhận qua các sắc phong từ thời Lê. Phủ Dầy là “cái nôi” của Đạo Mẫu, đại diện cho một giai đoạn tín ngưỡng sơ khai, chưa bị ảnh hưởng bởi sự hệ thống hóa sau này.
  • Tứ Phủ: Là kết quả của sự tích hợp và mở rộng tín ngưỡng, phản ánh một thế giới quan toàn diện hơn, kết hợp các yếu tố thiên nhiên và vũ trụ. Tứ Phủ mang tính đại chúng, phổ biến ở nhiều vùng miền, nhưng mất đi tính đặc thù địa phương như tại Phủ Dầy.

4. Bằng chứng lịch sử và tranh cãi liên quan.

Bằng chứng lịch sử từ văn bia và sắc phong.

  • Văn bia “Huyển Trí Lễ” (Phủ Vân Cát, thế kỷ 17-18): Ghi rõ Phủ Dầy thờ Tam tòa Thánh Mẫu, không đề cập đến các phủ Thiên, Địa, Nhạc, Thủy.
  • Sắc phong từ 1683-1924: Tất cả 31 sắc phong đều ghi “Tam tòa Thánh Mẫu Phủ Dầy”, xác nhận ba vị mẫu riêng biệt, không liên quan đến hệ thống Tứ Phủ.
  • Hộp sắc phong tại Phủ Tiên Hương (1996): Các sắc phong gốc trong hộp gỗ sơn son thếp vàng chỉ nhắc đến Tam Thánh Mẫu, không có bất kỳ tài liệu nào đề cập đến Mẫu Thượng Ngàn hay Mẫu Thoải.

Tranh cãi trong nghiên cứu: Một số ý kiến, đặc biệt từ các tài liệu dân gian và nghiên cứu muộn (như “Vân Cát thần nữ”, 1990), cho rằng Phủ Dầy cũng thờ Tứ Phủ vì Mẫu Liễu Hạnh được xem là Mẫu Thượng Thiên. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu như Bùi Quốc Hùng (Hé Mở Cửa Huyền Môn, 2023-2024) và Ngô Đức Thịnh (2009) bác bỏ quan điểm này, lập luận rằng:

  • Phủ Dầy là nơi khởi nguồn tín ngưỡng Mẫu Liễu Hạnh, chỉ thờ Tam Thánh Mẫu theo truyền thống bản địa.
  • Hệ thống Tứ Phủ là sự phát triển sau này, khi Đạo Mẫu lan rộng và tích hợp các vị thần khác vào bốn phủ. Các nghi lễ Tứ Phủ (như hầu đồng đầy đủ các giá) không phổ biến tại Phủ Dầy trong thời kỳ đầu.

“Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng):

  • Trong phần 2 và 9, tác giả phân tích rằng Phủ Dầy có một hệ thống thờ cúng độc lập, với Tam Thánh Mẫu là trung tâm, không phụ thuộc vào Tứ Phủ. Ông dẫn chứng từ văn bia Cao Xuân Dục (1901) và sắc phong Chính Hòa 4 (1683), nhấn mạnh rằng việc gán Phủ Dầy vào hệ thống Tứ Phủ là do sự nhầm lẫn của các tài liệu dân gian muộn.
  • Video cung cấp hình ảnh văn bia gốc và sắc phong, minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa Tam Thánh Mẫu và Tứ Phủ.

5. Ý nghĩa và giá trị văn hóa.

Sự khác biệt giữa Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy và hệ thống Tứ Phủ có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu lịch sử và bản sắc của Đạo Mẫu Việt Nam:

  • Tính bản địa của Phủ Dầy: Việc thờ Tam Thánh Mẫu tại Phủ Dầy thể hiện một truyền thống tín ngưỡng sơ khai, gắn với sự tích giáng sinh của Mẫu Liễu Hạnh tại Vân Cát. Điều này làm nổi bật vai trò của Phủ Dầy như “cái nôi” của Đạo Mẫu, trước khi tín ngưỡng được hệ thống hóa thành Tứ Phủ.
  • Sự đa dạng của Đạo Mẫu: Sự tồn tại song song của Tam Thánh Mẫu (tại Phủ Dầy) và Tứ Phủ (ở các vùng khác) cho thấy tính đa dạng và linh hoạt của Đạo Mẫu, cho phép các cộng đồng địa phương phát triển tín ngưỡng theo cách riêng.
  • Giá trị lịch sử: Các văn bia và sắc phong tại Phủ Dầy là di vật Quốc gia, minh chứng cho một hệ thống thờ cúng độc lập, không bị hòa lẫn vào Tứ Phủ. Điều này giúp bảo tồn bản sắc văn hóa của Phủ Dầy trước sự lan tỏa của Tứ Phủ trong thế kỷ 19 - 20.

6. Khuyến nghị nghiên cứu sâu hơn.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Series “Hé Mở Cửa Huyền Môn” (Bùi Quốc Hùng, YouTube, 2023-2024): Tìm các phần 2 và 9 với từ khóa “Phủ Dầy” để xem phân tích chi tiết về Tam Thánh Mẫu và sự khác biệt với Tứ Phủ, kèm hình ảnh văn bia và sắc phong.

Tài liệu Hán Nôm: Xem bản dịch các văn bia như “Huyển Trí Lễ” và “Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký” tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm hoặc Bảo tàng Nam Định.

Sách và luận văn:

“Đạo Mẫu Việt Nam” (Ngô Đức Thịnh, 2009): Phân tích lịch sử Đạo Mẫu và sự phát triển của Tứ Phủ.

Luận văn “Tín ngưỡng Phủ Dầy” (Nguyễn Văn Huy, 2018, ResearchGate): Cung cấp chi tiết về Tam Thánh Mẫu và sắc phong tại Phủ Dầy.

Thăm di tích: Kiểm tra trực tiếp hộp sắc phong tại Phủ Tiên Hương và văn bia Cao Xuân Dục tại Phủ Vân Cát để xác minh thông tin.

HẦU ĐỒNG VÀ HÁT VĂN: LINH HỒN VĂN HÓA CỦA TÍN NGƯỠNG MẪU.

Hầu đồng: Hầu đồng, hay còn gọi là “lên đồng”, là một nghi lễ tâm linh đặc sắc trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ và Tứ phủ của người Việt, được thực hiện để giao tiếp với các thánh thần, đặc biệt là Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các vị thánh trong hệ thống Tứ phủ (Thiên phủ, Địa phủ, Thoải phủ, Nhạc phủ). Đây là một loại hình nghệ thuật trình diễn mang tính tổng hợp, kết hợp múa, hát, và diễn xướng, được thực hiện bởi các thanh đồng – những người được chọn làm “cầu nối” giữa thế giới con người và thần linh.

Trong nghi lễ Hầu đồng, thanh đồng nhập vai các vị thánh thông qua việc hóa thân vào từng “giá đồng” – mỗi giá đại diện cho một vị thánh cụ thể, như Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Thoải, Quan Lớn Đệ Nhất, Chầu Bé, hay Cô Chín. Mỗi giá đồng được đặc trưng bởi trang phục riêng biệt, mang màu sắc và hoa văn tương ứng với phủ mà vị thánh thuộc về: áo đỏ (Thiên phủ), áo vàng (Địa phủ), áo trắng (Thoải phủ), áo xanh (Nhạc phủ). Thanh đồng thay đổi trang phục, khăn áo, và phụ kiện (như quạt, khăn lụa, kiếm, mộc cầm) trong từng giá, thể hiện sự chuyển đổi linh hồn giữa các vị thánh.

Các động tác múa trong Hầu đồng được thực hiện một cách uyển chuyển, tinh tế, kết hợp với các đạo cụ như quạt giấy, lọng vàng, hoặc chuông nhỏ, tạo nên một không gian huyền ảo, linh thiêng. Mỗi điệu múa không chỉ mang tính biểu cảm mà còn kể lại câu chuyện về hành trạng của vị thánh, từ việc cứu dân qua lũ lụt, chữa bệnh, đến ban phước lành. Ví dụ, trong giá Mẫu Thượng Thiên, thanh đồng thường múa quạt với động tác mạnh mẽ, uy nghiêm, tượng trưng cho quyền năng trời đất; trong khi giá Cô Chín lại nhẹ nhàng, duyên dáng, thể hiện sự tinh nghịch và gần gũi.

Nghi lễ Hầu đồng không chỉ là một hành động tâm linh mà còn là một biểu hiện văn hóa sâu sắc, phản ánh triết lý nhân sinh của người Việt: sự hòa hợp giữa con người, thiên nhiên, và thần linh. Tín đồ tham gia Hầu đồng thường cầu xin sức khỏe, may mắn, tài lộc, hoặc giải trừ vận hạn. Các lễ vật dâng lên trong nghi lễ bao gồm hoa tươi, bánh chưng, bánh dày, rượu trắng, trầu cau, và tiền vàng mã, được sắp xếp cẩn thận trên các bàn thờ trong phủ. Sau mỗi giá đồng, thanh đồng phân phát “lộc thánh” (hoa, tiền, bánh) cho tín đồ, mang ý nghĩa chia sẻ phúc lành từ thần linh.

Theo ghi nhận điền dã của Điện Bà Tây Ninh (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), một buổi Hầu đồng tại Phủ Dầy thường kéo dài từ 2 đến 4 giờ, với 10–20 giá đồng, tùy thuộc vào quy mô và mục đích của nghi lễ. Trong năm 2023, Phủ Tiên Hương tổ chức hơn 150 giá đồng, Phủ Vân Cát khoảng 100 giá, và Phủ Bóng khoảng 80 giá, thu hút hàng trăm thanh đồng từ các tỉnh miền Bắc như Nam Định, Thái Bình, Hà Nội, và cả miền Trung như Thanh Hóa. Video ghi lại không khí Hầu đồng tại Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát cho thấy sự trang nghiêm, huyền ảo, với khói hương trầm lan tỏa và tiếng nhạc cung văn vang vọng.

Hát văn: Hát văn, hay còn gọi là chầu văn, là một bộ phận không thể tách rời của Hầu đồng, đóng vai trò như “lời dẫn” để kể lại hành trạng các vị thánh, dẫn dắt thanh đồng và tín đồ vào không gian tâm linh. Hát văn là một loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo, kết hợp âm nhạc, ca từ, và diễn xướng, sử dụng các nhạc cụ truyền thống như đàn nguyệt, phách, sáo, trống cái, và đôi khi là đàn nhị hoặc hồ.

Các bài hát văn thường được viết bằng văn vần, dựa trên các tích truyện về Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các thánh Tứ phủ. Nội dung ca từ ca ngợi công đức của các vị thánh, mô tả cảnh sắc thiên nhiên, hoặc kể lại các sự kiện thần thoại như lần giáng trần của Thánh Mẫu, việc bà trừng trị kẻ ác tại Đèo Ngang, hay xướng họa thơ với Phùng Khắc Khoan tại Hồ Tây. Một số bài hát văn nổi tiếng tại Phủ Dầy bao gồm:

  • “Mẫu Thượng Thiên ngự triều”: Ca ngợi quyền năng của Thánh Mẫu trong Thiên phủ, với hình ảnh bà ngự trên ngai vàng, ban phước cho muôn dân.
  • “Cô Chín giáng sinh”: Kể về sự tinh nghịch, duyên dáng của Cô Chín, hộ thần của Thánh Mẫu.
  • “Quan Lớn Đệ Nhất tuần hành”: Mô tả Quan Lớn Đệ Nhất cưỡi ngựa, tuần du bảo vệ đất nước.

Các nghệ nhân cung văn, thường là những người có giọng hát cao, trong trẻo, và am hiểu sâu về tín ngưỡng Mẫu, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt nghi lễ. Họ vừa hát vừa chơi nhạc cụ, phối hợp nhịp nhàng với các động tác múa của thanh đồng, tạo nên sự hài hòa giữa âm nhạc và trình diễn. Theo cụ Nguyễn Văn Hợi (75 tuổi, nghệ nhân cung văn, phỏng vấn 3/2023), “Hát văn không chỉ là hát, mà là kể chuyện thánh, là cầu nối để tín đồ cảm nhận được linh khí của Mẫu.”

Hát văn tại Phủ Dầy có sự khác biệt tinh tế so với các vùng khác. Ở đây, các bài hát văn thường mang âm hưởng mạnh mẽ, hào sảng, phản ánh khí chất của vùng đất Nam Định – nơi sinh ra nhiều bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Các nhạc cụ được sử dụng tại Phủ Dầy, đặc biệt là đàn nguyệt, thường được chế tác thủ công tại làng Tức Mặc, với âm thanh vang, trầm bổng, phù hợp với không khí linh thiêng của nghi lễ.

Sự công nhận của UNESCO: Ngày 1/12/2016, UNESCO chính thức công nhận nghi lễ Hầu đồng là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, với danh hiệu “bảo tàng sống” của văn hóa Việt Nam. UNESCO đánh giá Hầu đồng không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp âm nhạc, múa, thơ ca, và tín ngưỡng, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người Việt. Nghi lễ này thể hiện các giá trị văn hóa như lòng hiếu thảo, sự tôn kính tổ tiên, và sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Tại Phủ Dầy, sự công nhận của UNESCO đã thúc đẩy các hoạt động bảo tồn và phát huy Hầu đồng. Theo ông Vũ Quang Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn 10/2024), “Sau khi UNESCO công nhận, Phủ Dầy đã tổ chức nhiều hội thảo, lớp học Hát văn, và lễ hội để quảng bá nghi lễ này, thu hút cả du khách quốc tế.” Năm 2024, Phủ Dầy đón hơn 500.000 lượt khách, trong đó có nhiều đoàn nghiên cứu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, và Pháp, đến tìm hiểu về Hầu đồng và Hát văn.

Bảo tồn và thách thức: Mặc dù được UNESCO công nhận, Hầu đồng và Hát văn tại Phủ Dầy đang đối mặt với một số thách thức, như sự thương mại hóa quá mức, thiếu nghệ nhân trẻ kế thừa, và sự sai lệch trong cách thực hành ở một số nơi. Một số thanh đồng thiếu hiểu biết sâu về tín ngưỡng đã biến Hầu đồng thành biểu diễn thương mại, làm mất đi tính thiêng liêng. Cụ Trần Thị Mai (68 tuổi, thanh đồng, phỏng vấn 8/2024) chia sẻ: “Hầu đồng phải xuất phát từ tâm, từ sự thành kính với Mẫu. Nếu chỉ làm để kiếm tiền, sẽ mất đi linh khí.”

Để bảo tồn, Ban quản lý di tích Phủ Dầy đã phối hợp với Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nam Định tổ chức các lớp đào tạo Hát văn cho thế hệ trẻ, đồng thời số hóa các bài hát văn cổ để lưu giữ. Các video từ kênh Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn đã đóng góp lớn trong việc ghi lại các nghi lễ Hầu đồng chuẩn mực, giúp quảng bá và bảo tồn di sản này.

HỘI PHỦ DẦY VÀ CHỢ VIỀNG: SỰ HỘI TỤ VĂN HÓA VÀ TÂM LINH.

Hội Phủ Dầy: Hội Phủ Dầy, diễn ra từ mùng 3 đến mùng 8 tháng 3 âm lịch hàng năm, là một trong những lễ hội tâm linh lớn nhất miền Bắc, thu hút hàng triệu tín đồ và du khách. Lễ hội kỷ niệm ngày hóa thần lần thứ nhất của Thánh Mẫu Liễu Hạnh (3/3/1473) và tôn vinh công đức của bà trong việc phù hộ dân chúng. Hội Phủ Dầy không chỉ là dịp để thực hành tín ngưỡng mà còn là cơ hội để cộng đồng thể hiện sự đoàn kết, lòng biết ơn, và niềm tự hào văn hóa.

Các hoạt động chính của Hội Phủ Dầy bao gồm:

  • Rước kiệu: Đây là nghi thức trọng tâm, với đoàn rước kiệu từ Phủ Tiên Hương đến Lăng Mẫu, Phủ Bóng, và các di tích phụ cận. Kiệu thờ Thánh Mẫu được làm từ gỗ mít, sơn son thếp vàng, chạm khắc hoa văn rồng phượng, do các thanh niên trai tráng trong làng khiêng. Đoàn rước gồm hàng trăm người, với cờ phướn, lọng vàng, và đội nhạc cung văn, tạo nên không khí trang nghiêm, rực rỡ. Theo ghi nhận năm 2024, đoàn rước dài hơn 1 km, thu hút khoảng 10.000 người tham gia .
  • Hầu đồng: Các nghi lễ Hầu đồng được tổ chức liên tục tại Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, và Phủ Bóng, với hàng trăm giá đồng mỗi ngày. Các giá đồng nổi bật như Mẫu Thượng Thiên, Quan Lớn Đệ Nhất, và Cô Chín được trình diễn, thu hút tín đồ và du khách.
  • Kéo chữ “Quốc thái dân an”: Đây là nghi thức độc đáo, trong đó hàng trăm người dân và tín đồ xếp thành các chữ lớn như “Quốc thái dân an” hoặc “Mẫu Nghi Thiên Hạ” trên cánh đồng trước Lăng Mẫu. Nghi thức này mang ý nghĩa cầu nguyện cho đất nước thái bình, nhân dân an lạc.
  • Các hoạt động văn hóa dân gian: Bao gồm hát chèo, múa lân, thi đấu vật, và các trò chơi dân gian như đánh đu, chọi gà. Các gánh hát chèo từ làng Tức Mặc thường biểu diễn các vở về cuộc đời Thánh Mẫu, như “Liễu Hạnh giáng trần” hoặc “Mẫu trừng ác Đèo Ngang”.

Hội Phủ Dầy không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để quảng bá văn hóa Nam Định. Các gian hàng bán đồ lưu niệm, sản vật địa phương (như bánh gai, kẹo Sìu Châu), và các món ăn truyền thống (phở bò Nam Định, nem chạo Vị Hoàng) thu hút đông đảo du khách. Theo Ban quản lý di tích, năm 2024, Hội Phủ Dầy đón hơn 500.000 lượt khách, trong đó có khoảng 5.000 du khách quốc tế.

Chợ Viềng: Chợ Viềng, diễn ra vào mùng 8 tháng Giêng âm lịch tại xã Kim Thái, là một trong những phiên chợ độc đáo nhất Việt Nam, mang ý nghĩa cầu may mắn, tài lộc cho năm mới. Chợ Viềng không chỉ là nơi giao thương mà còn là một sự kiện văn hóa, gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu và truyền thống nông nghiệp của người dân Nam Định.

Các hoạt động chính tại Chợ Viềng bao gồm:

  • Mua bán cầu may: Người dân tin rằng mua hàng tại Chợ Viềng vào ngày mùng 8 tháng Giêng sẽ mang lại may mắn cả năm. Các mặt hàng phổ biến bao gồm nông cụ (cuốc, cày, liềm), thịt bò (đặc sản Vị Hoàng), đồ đồng cổ vật (bát hương, lư đồng), và các sản vật như bánh gai, kẹo Sìu Châu. Đặc biệt, việc mua cây cảnh (như cây lộc, cây quất) được xem là mang lại tài lộc.
  • Hành hương: Nhiều người kết hợp đi chợ với việc hành hương đến Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, và Lăng Mẫu để dâng lễ, cầu sức khỏe và bình an. Các lễ vật thường là hương, hoa, và tiền vàng mã.
  • Các hoạt động văn hóa: Chợ Viềng có các tiết mục hát chèo, múa lân, và biểu diễn Hát văn, tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp. Một số nhóm cung văn từ Phủ Dầy biểu diễn các bài hát văn cổ, thu hút đông đảo người xem.

Theo ghi nhận điền dã (3/2023), Chợ Viềng năm 2023 thu hút khoảng 200.000 lượt khách, với hàng trăm gian hàng trải dài hơn 2 km. Người dân địa phương cho biết, Chợ Viềng không chỉ là nơi mua bán mà còn là dịp để gặp gỡ, giao lưu, và cầu nguyện cho một năm mới thịnh vượng. Cụ Nguyễn Văn Hải (80 tuổi, phỏng vấn 3/2023) chia sẻ: “Chợ Viềng là nơi linh khí của Mẫu hòa quyện với đời sống dân gian. Mua một chiếc cuốc nhỏ ở đây, cả năm làm ăn thuận lợi.”

Ý nghĩa văn hóa: Hội Phủ Dầy và Chợ Viềng là hai sự kiện văn hóa tiêu biểu, thể hiện sự giao thoa giữa tín ngưỡng thờ Mẫu và đời sống cộng đồng. Hội Phủ Dầy mang tính chất tâm linh sâu sắc, trong khi Chợ Viềng mang đậm nét văn hóa dân gian, gắn với truyền thống nông nghiệp và thương mại. Cả hai sự kiện góp phần khẳng định vai trò của Phủ Dầy như một trung tâm văn hóa – tâm linh của Nam Định và cả nước.

Thách thức và bảo tồn: Hội Phủ Dầy và Chợ Viềng đang đối mặt với nguy cơ thương mại hóa quá mức, với sự xuất hiện của các gian hàng không phù hợp với văn hóa truyền thống (như đồ chơi hiện đại, hàng nhập khẩu). Ban quản lý di tích và chính quyền địa phương đang nỗ lực kiểm soát, ưu tiên các sản vật địa phương và khuyến khích các hoạt động văn hóa dân gian. Các video từ Âm Trạch và Những Hành Trình đã ghi lại hình ảnh chân thực của các sự kiện này, góp phần quảng bá và bảo tồn giá trị văn hóa.

Hầu đồng và Hát văn là linh hồn văn hóa của tín ngưỡng thờ Mẫu, kết nối con người với thần linh qua nghệ thuật trình diễn và âm nhạc. Hội Phủ Dầy và Chợ Viềng, với các hoạt động rước kiệu, Hầu đồng, kéo chữ, và mua bán cầu may, là những biểu tượng sống động của văn hóa Nam Định. Những nghi lễ và sự kiện này không chỉ bảo tồn di sản tâm linh mà còn khẳng định giá trị của Phủ Dầy như một trung tâm văn hóa – tín ngưỡng hàng đầu Việt Nam.

KẾT LUẬN: PHỦ DẦY – LINH HỒN ĐẤT MẸ VÀ TRÁCH NHIỆM MINH ĐỊNH DI SẢN.

Phủ Dầy không chỉ là một quần thể di tích, mà là linh hồn tâm linh của Nam Định, là nơi Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng sinh và hiển thánh, kết nối trọn vẹn hành trình thần thoại của một trong Tứ Bất Tử của dân tộc. Tầm vóc của Phủ Dầy nằm ở hệ thống văn bia cổ và sắc phong được lưu giữ qua nhiều triều đại, khẳng định vị thế tối cao của Mẫu trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ (Di sản UNESCO).

Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và Phủ Nội (nơi lưu giữ các sắc phong gốc từ triều Lê, Nguyễn) không chỉ là minh chứng lịch sử về sự tôn phong Mẫu mà còn là cơ sở để minh định vai trò "Phủ Chính" trong hệ thống thờ Mẫu tại Vụ Bản. Ngược lại, sự xuất hiện của sắc phong giả tại Phủ Vân Cát và các tranh chấp liên quan, được Điện Bà Tây Ninh ghi chép và khảo chứng chi tiết, là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về nguy cơ thương mại hóa và xuyên tạc lịch sử đang đe dọa giá trị đích thực của di sản.

Công trình nghiên cứu "Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn" của Điện Bà Tây Ninh đã thực hiện sứ mệnh tiên phong: không chỉ mô tả bề mặt văn hóa mà còn minh định giá trị cốt lõi thông qua việc kết hợp tư liệu điền dã và video chuyên sâu. Những khảo sát về văn bia, sắc phong, và khu mả Thánh tại Phủ Dầy đã khẳng định tính chân thực của tín ngưỡng, góp phần thiết lập lại trật tự thông tin và bảo vệ Linh Khí Đất Mẹ khỏi những yếu tố ngoại lai, đảm bảo di sản này được truyền lại cho hậu thế một cách tinh khiết và nguyên vẹn nhất.

Nguồn tư liệu:

  • Ghi chép điền dã (3/2023, 8/2024, 10/2024).
  • Video: Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn.
  • Bùi Văn Tam (2016, 2020), Ngô Đức Thịnh (1996), Hồ Đức Thọ (2003), Nguyễn Duy Hinh (2007), Nguyễn Ngọc Mai (2017a, 2020).

Video tham khảo:

Phủ Tiên Hương,Phủ Vân Cát,Phủ Quảng Cung, Lăng Mẫu: Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn.

Thân ái, Điện Bà Tây Ninh.

Xin theo dõi tiếp bài : Bài 8: Hành Thiện và Ý Yên: Truyền Thống Đất Học - Đất Nghề và Câu Chuyện Phát Triển.

  • Hành Thiện – Làng Khoa Bảng: Phân tích truyền thống hiếu học độc đáo của làng Hành Thiện (huyện Xuân Trường), nơi có nhiều người đỗ đạt, thành danh.
  • Chùa Keo Hành Thiện: Giá trị lịch sử, kiến trúc của ngôi chùa cổ (Di tích Quốc gia đặc biệt) và tín ngưỡng thờ Thiền sư Không Lộ (tổ nghề).
  • Ý Yên – Đất Nghề Truyền Thống: Phân tích vai trò của Ý Yên với các làng nghề nổi tiếng như đúc đồng Tống Xá, chạm khắc gỗ La Xuyên, sơn mài Cát Đằng.
  • Sự giao thoa Văn hóa: Phân tích sự kết hợp giữa truyền thống Nho học, Phật giáo và các nghề thủ công truyền thống.

 

Xem chi tiết…

Bài 31. Thần Thánh Trung hoa.

12/16/2025 |

 Bài 31. Thần Thánh Trung hoa.

Kết thúc tập 1. Cảm ơn các bạn đã kiên trì theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 18. Phong thủy luận.

12/13/2025 |

 Bài 18. Phong thủy luận.

Xin theo dõi tiếp bài 19. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

BÀI 7. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .

12/12/2025 |

 BÀI 7. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .


BÀI 7. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH .

Bài 7: Tín Ngưỡng Mẫu Liễu Hạnh và Phủ Dầy – Linh Khí Đất Mẹ.

  • Phủ Dầy: Trung tâm Tín ngưỡng thờ Mẫu lớn nhất: Phân tích Phủ Dầy trong hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ (Di sản UNESCO).
  • Thánh Mẫu Liễu Hạnh: Luận về vị thế là một trong Tứ Bất Tử và sự ảnh hưởng tâm linh.
  • Hầu Đồng và Hát Văn: Chiều sâu của nghệ thuật trình diễn và giá trị văn hóa phi vật thể của nghi lễ Chầu văn (tận dụng các bài nghiên cứu chuyên sâu của Điện Bà Tây Ninh).
  • Lễ hội và Chợ Viềng: Phân tích Hội Phủ Dầy, và sự liên kết tâm linh giữa Chợ Viềng (Vụ Bản) với tín ngưỡng.

 (Bút danh: Điện Bà Tây Ninh).

LỜI TRI ÂN VÀ HƯỚNG TIẾP CẬN.

Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong hành trình điền dã miệt mài trên đất Nam Định – vùng đất thấm đẫm huyền thoại và tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã tích lũy được một kho tàng tư liệu văn hóa vô giá. Từ những buổi chiều lang thang bên dòng sông Đáy, nơi tiếng gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven Đền Trần, đến những đêm khuya ngồi bên ánh lửa bập bùng tại Phủ Dầy, lắng nghe các cụ cao niên kể về những truyền thuyết kỳ bí của Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này.

Chúng tôi đã chạm vào những chiếc rìu đá cổ tại núi Mai Độ (Ý Yên), cảm nhận dấu vết tổ tiên từ thời khai phá vùng chiêm trũng. Dưới bóng đa cổ thụ ở làng Tức Mặc (Lộc Vượng), chúng tôi nghe kể về “long khí hội tụ” – nơi rồng thiêng đáp xuống, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Tại Thành Nam sôi động, tiếng máy dệt từ các nhà máy hiện đại vẫn vang vọng di sản của “Thành phố Dệt” xưa. Những chuyến đi không chỉ là hành trình thu thập tư liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ, nơi mỗi di tích, mỗi câu chuyện đều như hơi thở của lịch sử.

Loạt bài này, bắt đầu từ Phủ Dầy, mở ra hành trình khám phá các địa danh, nhân vật, và giá trị văn hóa của Nam Định, dựa trên ghi chép điền dã (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), các cuộc phỏng vấn với người dân, hiện vật tận mắt chứng kiến, và các nguồn tài liệu tham khảo uy tín, bao gồm cả các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh . Hy vọng quý độc giả sẽ đồng hành, lật mở từng lớp trầm tích văn hóa để cảm nhận trọn vẹn hơi thở đất thiêng.

Thân ái, Điện Bà Tây Ninh.

PHỦ DẦY: LINH HỒN TÂM LINH CỦA ĐẤT VIỆT.

Tọa lạc tại xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, Phủ Dầy là trung tâm tín ngưỡng thờ Mẫu lớn nhất Việt Nam, nơi hội tụ linh khí đất trời và là biểu tượng văn hóa tâm linh dân tộc. Qua các chuyến điền dã (3/2023, 8/2024, 10/2024), Điện Bà Tây Ninh ghi nhận Phủ Dầy không chỉ là quần thể di tích lịch sử mà còn là kho tàng lưu giữ nghệ thuật Hầu đồngHát văn – di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận ngày 1/12/2016. Với hơn 20 công trình linh thiêng trải rộng gần 10 km vuông, Phủ Dầy thu hút hàng triệu tín đồ, đón hơn 500.000 lượt khách trong năm 2024, đặc biệt trong dịp Hội Phủ Dầy (mùng 3–8 tháng 3 âm lịch).

Nghiên cứu về Phủ Dầy đã được nhiều học giả thực hiện, bao gồm:

  • Bùi Văn Tam (2016), Địa chí văn hóa huyện Vụ Bản (Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông); (2020), Phủ Dầy và các nữ thần Vụ Bản trong tín ngưỡng Thánh Mẫu Liễu Hạnh (Nhà xuất bản Hồng Đức).
  • Ngô Đức Thịnh (1996), Đạo Mẫu ở Việt Nam (Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin).
  • Hồ Đức Thọ (2003), Huyền tích Thánh Mẫu Liễu Hạnh và di sản văn hóa – lễ hội Phủ Dầy (Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin).
  • Đặng Văn Lung, Tam Tòa Thánh Mẫu (Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin).
  • Nguyễn Duy Hinh (2007), Một số bài viết về tôn giáo học (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội).
  • Nguyễn Ngọc Mai (2017a), Nghi lễ lên đồng - Lịch sử và giá trị (Nhà xuất bản Hà Nội); (2020), Tôn giáo nội sinh Nam Bộ (Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam).

Hội thảo “Phủ Bóng – Nguyệt Du Cung trong quần thể di tích Phủ Giầy” (Trung tâm Nghiên cứu Tiềm năng Con người, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nam Định, Bảo tàng Nam Định) đã khẳng định sự sáng tạo văn hóa dân gian tại Phủ Dầy, đặc biệt qua vai trò của gia tộc Trần Vũ.

Các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành Trình và Hé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .

QUẦN THỂ DI TÍCH PHỦ DẦY.

Phủ Dầy bao gồm Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung), Phủ Giáp Ba, Lăng Bà Chúa Liễu (Lăng Mẫu), Đền Dâu, Chùa Tháp, Đền Ông, Đền Cô Chín, Đền Cậu Bé, cùng nhiều am, miếu khác. Mỗi di tích mang ý nghĩa riêng, tạo nên không gian thiêng liêng cho nghi lễ Tam phủ (Thiên, Địa, Thoải) và Tứ phủ (thêm Nhạc phủ).

QUẦN THỂ DI TÍCH PHỦ DẦY: KHÔNG GIAN LINH THIÊNG VÀ LỊCH SỬ.

Quần thể Phủ Dầy tại xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, là trung tâm tín ngưỡng thờ Mẫu lớn nhất Việt Nam, nơi hội tụ linh khí đất trời và là biểu tượng văn hóa tâm linh dân tộc. Với hơn 20 công trình trải rộng gần 10 km vuông, Phủ Dầy không chỉ là nơi thực hành nghi lễ Tam phủ (Thiên, Địa, Thoải) và Tứ phủ (thêm Nhạc phủ) mà còn là kho tàng lưu giữ lịch sử, kiến trúc, và nghệ thuật tâm linh. Dưới đây là mô tả chi tiết, mở rộng về các di tích chính trong quần thể, bao gồm Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng Nạp), Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung), Phủ Giáp Ba, Lăng Bà Chúa Liễu (Lăng Mẫu), và các di tích phụ cận, dựa trên ghi chép điền dã của Điện Bà Tây Ninh (tháng 3/2023, 8/2024, 10/2024), các nguồn tài liệu học thuật, và video từ kênh Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn.

1. Phủ Quảng Cung: Di Tích Lịch Sử Gắn với Lần Giáng Trần Thứ Nhất.

Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng Nạp), tọa lạc tại thôn Vỉ Nhuế, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, Nam Định, là nơi ghi dấu lần giáng trần đầu tiên của Thánh Mẫu Liễu Hạnh vào năm 1434, thời Hậu Lê. Qua chuyến điền dã tháng 8/2024 (video từ kênh Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn.). Chúng tôi ghi nhận phủ này được xây trên nền nhà cũ của Phạm Tiên Nga, con gái ông Phạm Huyền Viên và bà Đoàn Thị Hằng – hình hài của Thánh Mẫu. Hội thảo khoa học ngày 21/11/2009 tại Ý Yên, do ủy ban nhân dân huyện Ý Yên và Trung tâm Nghiên cứu bảo tồn văn hóa tín ngưỡng Việt Nam tổ chức, đã khẳng định Phủ Quảng Cung là cội nguồn thánh tích, dựa trên văn bản Hán-Nôm Cát Thiên Tam Thế Thực Lục (97 trang, khắc in tháng 2/1913, niên hiệu Duy Tân). Văn bản này, với tựa, tán, bạt của các nhân sĩ như Trần Xuân Thiều, Nguyễn Văn Tính, Đặng Quỹ, và lời giáng bút của Đức Thánh Trần, Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, được đánh giá là xác thực.

Theo tư liệu điền dã, Thánh Mẫu sinh ra đêm 6/3/1434 trong ánh hào quang vàng rực, được dân làng xem là dấu hiệu linh thiêng từ Ngọc Hoàng. Bà lớn lên xinh đẹp, thông minh, thạo nữ công gia chánh, nhưng từ chối hôn nhân để chăm sóc cha mẹ. Sau khi cha mất (1462) và mẹ qua đời (1464), bà để tang ba năm, lo mồ yên mả đẹp tại thôn La Ngạn (nay có đền thờ cha mẹ bà). Từ năm 35 tuổi, bà chu du, thực hiện nhiều công việc hành thiện:

  • Đắp đê sông Đáy từ núi Tiên Sơn đến Tịch Nhi (đường đê Ba Sát).
  • Xây 15 cầu đá, khơi ngòi tưới tiêu, khai khẩn đất ven sông.
  • Hỗ trợ người nghèo bằng lương thực, thuốc men, chữa bệnh.
  • Dạy dân trồng dâu, nuôi tằm, dệt vải.
  • Dựng chùa Kim Thoa (xóm 1, xã Yên Đồng) thờ Nam Hải Quan Thế Âm Bồ Tát và cha mẹ.
  • Tu sửa chùa Sơn Trường (Ý Yên), Long Sơn (Duy Tiên), Thiện Thành (Bình Lục).

Năm 1472, bà trở lại chùa Kim Thoa, sửa đền tổ họ Phạm tại La Ngạn. Đêm 2/3/1473, bà hóa thần về trời tại Vỉ Nhuế, tròn 40 tuổi. Nhân dân lập Phủ Quảng Cung và Phủ Đại La Tiên Từ tại La Ngạn.

Phủ Quảng Cung lưu giữ tượng đồng Thánh Mẫu (1770, vợ chồng Lạng Giang Phạm Đại Nhân), áo vàng (Địa phủ), với kiến trúc thời Lê, mái ngói rêu phong, cột gỗ chạm khắc rồng phượng. Câu đối tại phủ: “Vỉ Nhuế linh khí Mẫu hiển linh / Đất đai ân đức mãi trường tồn”. Phủ tổ chức lễ hội ngày 3/3 âm lịch, với Hầu đồng, Hát văn, lễ vật như bánh chưng, xôi gấc.

2. Phủ Tiên Hương: Trung Tâm Linh Thiêng của Quần Thể.

Vị trí và lịch sử: Phủ Tiên Hương, được xem là “Phủ Chính” của quần thể Phủ Dầy, tọa lạc tại Giáp Nhất, thôn An Thái (nay là xóm 1, thôn Vân Cát, thuộc khu vực hành chính thôn Tiên Hương sau khi làng An Thái chia tách năm 1861). Phủ được xây dựng từ thời Lê Cảnh Trị (1663–1671) trên nền nhà cũ của Thánh Mẫu Liễu Hạnh, nơi bà giáng sinh lần thứ hai (1557–1577) với hình hài Lê Giáng Tiên, con gái ông Lê Thái Công và bà Trần Thị Phúc. Theo văn bia cổ (1892–1914) và sắc phong triều Nguyễn (1887, Đồng Khánh thứ 2), Phủ Tiên Hương là “dinh cơ của Liễu Hạnh Công Chúa”, khẳng định vai trò trung tâm trong tín ngưỡng thờ Mẫu.

Phủ Tiên Hương được ghi nhận là nơi Thánh Mẫu sinh ra, lớn lên, kết hôn với Trần Đào Lang (quê Vân Đình, Giáp Nhị, kề Giáp Nhất), sinh hai con (Nhân và Hòa), và hóa thần năm 1577, hưởng dương 21 tuổi. Truyền thuyết kể rằng, trong thời gian sống tại đây, bà thường gảy đàn ngâm thơ dưới ánh trăng, giúp dân giải tranh chấp đất đai, chữa bệnh, và cứu trợ nạn lũ lụt sông Đáy. Khu vườn sau phủ, nơi bà từng ngâm thơ, đến nay vẫn là chốn thiền định yên bình, được tín đồ ví như “vườn tiên” của Thánh Mẫu.

Kiến trúc: Phủ Tiên Hương mang kiến trúc thời Lê – Nguyễn, với quy mô hơn 20 gian, được chia thành ba khu vực chính:

  • Ngọ môn: Ngọ môn 5 gác lầu, cao khoảng 10 mét, mái ngói rêu phong, chạm khắc hoa văn rồng phượng tinh xảo. Hai bên ngọ môn là hai cột đá chạm khắc câu đối, với nội dung ca ngợi công đức Thánh Mẫu: “Linh khí ngàn năm rạng đất trời / Ân đức muôn thuở chở muôn đời”.
  • Điện thờ chính: Gồm 7 gian, với bàn thờ chính đặt tượng Thánh Mẫu áo đỏ (Thiên phủ), tượng trưng cho quyền năng trời đất, bảo hộ muôn dân. Xung quanh là các ban thờ Tam phủ (Thiên, Địa, Thoải) và Tứ phủ (thêm Nhạc phủ), được trang trí rực rỡ với hoa sen, trầu cau, bánh chưng, bánh dày, rượu trắng – những lễ vật truyền thống trong nghi lễ Hầu đồng. Tượng Thánh Mẫu bằng gỗ mít, sơn son thếp vàng, cao khoảng 1,2 mét, được đúc từ thời Nguyễn (thế kỷ 19), với khuôn mặt hiền từ, ánh mắt bao dung.
  • Nhà thủy lâu và hồ bán nguyệt: Phía trước phủ là hồ bán nguyệt, diện tích khoảng 200 m vuông, với lan can đá chạm khắc hoa văn sóng nước, tượng trưng cho yếu tố Thoải phủ. Nhà thủy lâu, nằm cạnh hồ, là nơi tín đồ nghỉ ngơi, chuẩn bị lễ vật trước khi vào phủ.

Hoạt động tâm linh: Phủ Tiên Hương là trung tâm tổ chức các nghi lễ Hầu đồng và Hát văn trong Hội Phủ Dầy (mùng 3–8 tháng 3 âm lịch). Theo ghi nhận năm 2023, phủ tổ chức hơn 150 giá đồng, thu hút hàng trăm thanh đồng từ khắp miền Bắc. Không khí Hầu đồng tại đây tràn ngập khói hương, tiếng đàn nguyệt, phách, và sáo, tạo nên không gian huyền ảo, linh thiêng (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .). Các nghi lễ thường được tổ chức vào các ngày rằm, mùng một, và dịp lễ hội, với các giá đồng nổi bật như giá Mẫu Thượng Thiên, Quan Lớn Đệ Nhất, và Chầu Bé.

Văn bia và sắc phong.

  • Văn bia (1892–1914): Khắc trên đá xanh, kích thước 1,5m x 0,8m, lưu giữ tại hậu cung, ghi rõ Phủ Tiên Hương là “Phủ Chính”, nơi Thánh Mẫu giáng sinh. Văn bia liệt kê các đợt trùng tu thời Nguyễn (Tự Đức, Đồng Khánh) và công đức của nhân dân, quan viên như tiến sĩ Trần Ngọc Kỳ.
  • Sắc phong: Lưu giữ 10 sắc phong gốc, nổi bật là sắc phong năm 1887 (Đồng Khánh) phong Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên Hạ, Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”. Các sắc phong thời Gia Long, Lê Huyền Tôn, và Lê Thần Tôn cũng được lưu giữ, dù một số là bản sao chép.

Ý nghĩa: Phủ Tiên Hương là trái tim của quần thể Phủ Dầy, không chỉ vì vai trò lịch sử mà còn vì sự uy nghiêm trong kiến trúc và linh khí trong các nghi lễ. Đây là nơi tín đồ cảm nhận rõ nhất sự hiện diện của Thánh Mẫu, với các hoạt động tâm linh sôi nổi và tư liệu lịch sử phong phú.

3. Phủ Vân Cát: Đền Trình Linh Thiêng.

Vị trí và lịch sử: Phủ Vân Cát, cách Phủ Tiên Hương khoảng 2 km, nằm tại thôn Vân Cát, xã Kim Thái, đóng vai trò “đền Trình” – nơi tín đồ dâng lễ trước khi vào Phủ Chính (Phủ Tiên Hương). Phủ được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, muộn hơn Phủ Tiên Hương, và được trùng tu lớn vào năm 1901 dưới triều Thành Thái. Theo truyền thuyết, Phủ Vân Cát là nơi Thánh Mẫu thường dừng chân khi chu du, ban phước cho đất đai và mùa màng. Tuy nhiên, do tranh chấp “Phủ Chính” khởi nguồn từ năm 1861 (khi làng An Thái chia tách), Phủ Vân Cát từng tuyên bố mình là trung tâm quần thể, dẫn đến nhiều tranh cãi lịch sử.

Kiến trúc: Phủ Vân Cát mang phong cách kiến trúc thời Nguyễn, giản dị nhưng trang nghiêm:

  • Khu vực chính: Gồm 7 tòa, 30 gian, với mái ngói rêu phong, tường đá ong đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Tượng Thánh Mẫu áo vàng (Địa phủ), cao khoảng 1 mét, làm từ gỗ mít sơn son thếp vàng, đặt tại bàn thờ chính, tượng trưng cho đất đai, nông nghiệp, và sự màu mỡ.
  • Tam quan: Tam quan ba gian, mái cong, chạm khắc hoa văn chim phượng, với cột đá khắc câu đối: “Vân Cát linh từ che chở dân / Mẫu đức trường tồn khắp muôn nơi”.
  • Không gian phụ: Bao gồm sân trước lát gạch Bát Tràng, hai bên là nhà khách dành cho tín đồ chuẩn bị lễ vật. Khu vực hậu cung có bàn thờ phụ dành cho các thánh Tứ phủ, trang trí với hoa văn sen, rồng, và mây.

Hoạt động tâm linh: Phủ Vân Cát là một trong những địa điểm tổ chức Hầu đồng sôi nổi nhất trong quần thể, với hơn 100 giá đồng được thực hiện trong năm 2023, thu hút đông đảo thanh đồng từ các tỉnh miền Bắc (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .). Các giá đồng tại đây thường tập trung vào Địa phủ, với các nghi thức cầu mùa màng tốt tươi, đất đai phì nhiêu. Không khí Hầu đồng tại Phủ Vân Cát tràn ngập khói hương, tiếng hát cung văn, và các điệu múa uyển chuyển, tạo cảm giác huyền ảo, gần gũi với tín đồ.

Văn bia và sắc phong:

  • Văn bia (1916): Khắc trên đá, kích thước 1,2m x 0,7m, ghi nhận trùng tu năm 1901 và công đức nhân dân. Văn bia tuyên bố “Phủ Dầy bắt nguồn từ Vân Cát”, nhưng thiếu cơ sở lịch sử, gây tranh cãi với Phủ Tiên Hương. Văn bia hiện xuống cấp, cần bảo tồn khẩn cấp.
  • Sắc phong: Lưu giữ 19 sắc phong, nhưng chỉ 1 tờ gốc (1887, Đồng Khánh), tôn vinh Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên Hạ”. 18 sắc phong còn lại bị nghi giả mạo, với nội dung không khớp văn bản Hán-Nôm cổ, thiếu dấu triện triều đình (xem chi tiết phần tranh cãi sắc phong giả).

Ý nghĩa: Phủ Vân Cát là một di tích quan trọng, bổ sung linh khí cho quần thể Phủ Dầy, nhưng vai trò “đền Trình” và tranh cãi về sắc phong giả khiến phủ chịu nhiều ý kiến trái chiều. Dù vậy, không gian tâm linh và các nghi lễ tại đây vẫn thu hút đông đảo tín đồ.

4. Phủ Bóng (Nguyệt Du Cung): Nơi Hiển Linh của Thánh Mẫu.

Vị trí và lịch sử: Phủ Bóng, hay Nguyệt Du Cung, tọa lạc tại xóm 3, xã Kim Thái, cách Lăng Mẫu khoảng 100 mét, với cửa đền hướng về lăng, thể hiện thế đất đắc địa, hài hòa linh khí. Tên gọi “Phủ Bóng” xuất phát từ truyền thuyết về cây đa cổ thụ tại đây, nơi Thánh Mẫu thường ngắm trăng rằm hoặc hiển linh cùng tiên nữ múa hát dưới ánh trăng (Chu Xuân Giao, 2022). Dân gian gọi là Đền Cây Đa Bóng, gắn với miếu thờ thần cây hoặc thần đất thời kỳ đầu.

Phủ được xây dựng năm 1672 bởi tiến sĩ Nguyễn Danh Nho (Cẩm Giàng, Hải Dương, Hữu Thị Lang bộ Công), khi ông tôn tạo An Thái Tiên Nữ Từ thành Nguyệt Du Cung, một ngôi đền ba gian khang trang. Đến giai đoạn 1927–1938, gia tộc Trần Vũ (Trần Vũ Cư, Trần Vũ Thực), cùng Tham tá Hồ Trọng Lẫm và đệ tử Đào Chi (Huế), đã trùng tu lớn, xây tam quan, lầu chuông, và đúc tượng đồng Thánh Mẫu. Hiện nay, thủ nhang Trần Vũ Toán tiếp tục quản lý, giữ gìn di tích.

Kiến trúc: Phủ Bóng mang phong cách thời Nguyễn, với các đặc điểm nổi bật:

  • Tam quan và lầu chuông: Tam quan ba gian, cao 8 mét, mái ngói cong, cột đá chạm khắc hoa văn rồng mây. Lầu chuông phía trên tam quan treo chuông đồng đúc năm 1927, khắc câu đối: “Nguyệt Du linh khí vang đất Việt / Mẫu đức hiển linh chở muôn đời”.
  • Điện thờ chính: Gồm 5 gian, với tượng Thánh Mẫu bằng đồng, cao 1,1 mét, đúc năm 1938, áo xanh (Nhạc phủ), tượng trưng cho sự hài hòa và nghệ thuật. Bàn thờ phụ dành cho các thánh Tứ phủ, trang trí với hoa văn sen và mây. Bát hương đồng lớn, khắc hình rồng, là tâm điểm nghi lễ Hầu đồng.
  • Khu vực phụ: Bao gồm sân lát gạch Bát Tràng, hai bên là nhà khách và khu vực chuẩn bị lễ vật. Không gian xung quanh phủ có nhiều cây xanh, gợi nhớ hình ảnh cây đa cổ thụ trong truyền thuyết.

Lớp văn hóa và tín ngưỡng: Phủ Bóng mang hai lớp văn hóa chồng lấn:

  • Thần cây đa: Theo Nguyễn Duy Hinh (2007), Phủ Bóng ban đầu là miếu thờ thần cây hoặc thần đất, một mô típ phổ biến trong văn hóa Bắc Bộ. Vị trí đầu làng (xóm 3, gần đường 56) phù hợp với tâm lý định cư người Việt, nơi cây đa và miếu thờ bảo vệ cộng đồng. Thần thờ có thể là mộc tinh, thổ thần, hoặc nữ thần thời Hùng Vương/Hai Bà Trưng, như Trần Thị Huệ, Nguyễn Thị Nghĩa (Bùi Văn Tam, 2020).
  • Thờ Mẫu Liễu Hạnh: Từ cuối thế kỷ 16, miếu chuyển hóa thành nơi thờ Thánh Mẫu, gắn với truyền thuyết bà xuất hiện dưới ánh trăng hoặc thăm mộ thân phụ (Cát Thiên Tam Thế Thực Lục, 1913).

Hoạt động tâm linh: Phủ Bóng tổ chức các nghi lễ Hầu đồng, đặc biệt trong Hội Phủ Dầy, với các giá đồng tập trung vào Nhạc phủ, mang không khí vui tươi, nghệ thuật. Năm 2024, phủ tổ chức khoảng 80 giá đồng, thu hút tín đồ từ Nam Định, Thái Bình, và Hà Nội.

Văn bia và sắc phong:

  • Văn bia (1927): Khắc trên đá, kích thước 1m x 0,5m, ghi nhận trùng tu tam quan, lầu chuông, và đúc tượng đồng. Văn bia ca ngợi công đức gia tộc Trần Vũ.
  • Sắc phong: Lưu giữ 5 sắc phong từ thời Nguyễn (1901, 1927), phong Thánh Mẫu là “Mã Hoàng Công Chúa”.

Ý nghĩa: Phủ Bóng là nơi Thánh Mẫu hiển linh, bổ sung ý nghĩa tâm linh cho quần thể, với kiến trúc trang nghiêm và lịch sử phong phú.

5. Phủ Giáp Ba: Không Gian Tâm Linh Bổ Sung.

Vị trí và lịch sử: Phủ Giáp Ba, nằm tại thôn Giáp Ba, xã Kim Thái, là một di tích nhỏ hơn trong quần thể, thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các thánh Tứ phủ. Được xây dựng vào thế kỷ 18, phủ mang vai trò bổ sung không gian tâm linh, đặc biệt cho các nghi lễ Hầu đồng của tín đồ địa phương. Theo truyền thuyết, Phủ Giáp Ba là nơi Thánh Mẫu từng dừng chân khi chu du, ban phước cho dân làng.

Kiến trúc: Phủ Giáp Ba có kiến trúc đơn sơ, gồm:

  • Điện thờ chính: 3 gian, mái ngói, cột gỗ mít, với tượng Thánh Mẫu áo trắng (Thoải phủ), cao 0,8 mét, làm từ gỗ sơn son thếp vàng. Bàn thờ phụ dành cho Quan Lớn Đệ Nhị và Chầu Bé, trang trí giản dị với hoa sen và trầu cau.
  • Sân trước: Lát gạch đỏ, diện tích nhỏ, với hai cây bàng cổ thụ tạo bóng mát. Không có tam quan lớn như Phủ Tiên Hương hay Phủ Vân Cát, nhưng không gian vẫn toát lên vẻ thanh tịnh.

Hoạt động tâm linh: Phủ Giáp Ba tổ chức các nghi lễ Hầu đồng nhỏ lẻ, chủ yếu vào các dịp rằm, mùng một, và Hội Phủ Dầy. Các giá đồng tại đây thường tập trung vào Thoải phủ, cầu mưa thuận gió hòa. Năm 2023, phủ tổ chức khoảng 30 giá đồng, chủ yếu phục vụ tín đồ địa phương.

Văn bia và sắc phong:

  • Văn bia: Không có văn bia lớn, chỉ có một số bia nhỏ ghi lại công đức nhân dân từ thời Nguyễn, hiện bị mờ chữ.
  • Sắc phong: Lưu giữ 2 sắc phong sao chép từ thời Tự Đức, phong Thánh Mẫu là “Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”.

Ý nghĩa: Phủ Giáp Ba tuy nhỏ nhưng góp phần hoàn thiện hệ thống thánh tích Phủ Dầy, mang đến không gian tâm linh gần gũi cho cộng đồng địa phương.

6. Lăng Bà Chúa Liễu (Lăng Mẫu): Nơi Tỏa Linh Khí.

Vị trí và lịch sử: Lăng Bà Chúa Liễu, hay Lăng Mẫu, nằm trên cánh đồng xóm 3, thôn Tiên Hương, xã Kim Thái, trên cồn Cá Chép – một gò đất cổ được xem là nơi an nghỉ của thân phụ Thánh Mẫu Liễu Hạnh, theo Cát Thiên Tam Thế Thực Lục (1913), vì bà không để lại xác phàm. Lăng được khởi công năm 1936 và hoàn thành năm 1938, dưới sự đốc công của Tham tá Hồ Trọng Lẫm, với sự hỗ trợ của đồng quan Trần Vũ Thực và hội Đào Chi (Huế) do cụ Phan Tử Phong và bà Nguyễn Thị Đào khởi xướng.

Truyền thuyết kể rằng, năm 1937, vua Bảo Đại và Nam Phương Hoàng Hậu cầu tự tại Đền Sòng (Thanh Hóa), được ban hoàng tử Bảo Long. Thánh Mẫu báo mộng về mộ tại xứ Cây Đa, dẫn đến việc vua cho hội Xuân Kinh (Huế) xây lăng tạ ơn. Theo Nam Định dư địa chí, thời Minh Mệnh (1820–1840), quan huyện Vụ Bản xây bệ gạch nhỏ quanh mộ để đặt lễ. Dân chúng bẻ cành sao vàng gần lăng sắc nước uống chữa bệnh, nhiều người khỏi.

Kiến trúc: Lăng Mẫu là một công trình kiến trúc độc đáo, kết hợp yếu tố tâm linh và nghệ thuật:

  • Mộ chính: Mộ tám cạnh ghép đá xanh, chạm khắc quẻ dịch, hướng Tây về núi Tiên Hương, tượng trưng cho sự hài hòa đất trời. Đường kính mộ khoảng 2 mét, cao 1,5 mét.
  • Không gian xung quanh: Qua 5 bậc tam cấp và 5 lớp tường đá chạm khắc tinh xảo, mỗi lớp có cửa bổ trụ đá vuông, khắc câu đối. Phía trên là 60 nụ sen đá hồng nhạt, tượng trưng cho sự thanh tịnh. Bốn góc lăng có cột trụ cao 3 mét, bao quanh là vườn cây bóng mát (bàng, sao đen).
  • Nhà thờ: Gồm 3 gian, với ban thờ chính đặt tượng Thánh Mẫu áo đỏ, bên phải là Bà Cai Bản Mệnh và Đức Thánh Trần, bên trái là Quan Lớn Đệ Nhất và Nhị Vị Cô Nương. Nhà thờ được trang trí với hoành phi sơn son thếp vàng và câu đối: 勝跡肇僊鄉而聖而神而佛 聲靈振越甸惟慈惟孝惟貞 Dịch: Dấu đẹp chốn quê Tiên, là thánh, là thần, là phật / Tiếng thiêng vang cõi Việt, vì từ, vì hiếu, vì trinh.
  • Nhà bia: Phía sau lăng, lưu giữ văn bia năm 1938, khắc trên đá xanh, ghi lại quá trình xây dựng và công đức của hội Đào Chi.

Hoạt động tâm linh: Lăng Mẫu là điểm đến không thể thiếu trong hành trình hành hương Phủ Dầy, nơi tín đồ cầu tự, chữa bệnh, và bày tỏ lòng thành kính. Các nghi lễ tại đây thường diễn ra vào ngày 3/3 âm lịch (kỷ niệm hóa thần lần thứ nhất), với lễ vật như hoa tươi, bánh chưng, xôi gấc. Video ghi lại dòng người hành hương cho thấy không khí trang nghiêm, linh thiêng.

Văn bia và sắc phong:

  • Văn bia (1938): Ghi lại sự kiện xây lăng, công đức của hội Đào Chi, và truyền thuyết vua Bảo Đại.
  • Sắc phong: Không lưu giữ sắc phong riêng, nhưng lăng được nhắc trong sắc phong 1887 tại Phủ Tiên Hương, khẳng định mối liên hệ với Thánh Mẫu.

Ý nghĩa: Lăng Mẫu là biểu tượng của lòng hiếu thảo và linh khí Thánh Mẫu, kết nối các di tích trong quần thể, mang đến không gian tâm linh thanh tịnh.

7. Các Di Tích Phụ Cận: Bổ Sung Linh Khí.

7.1. Đền Dâu.

Vị trí và lịch sử: Đền Dâu, nằm trong quần thể Phủ Dầy, thờ các thánh Thoải phủ (Mẫu Thoải), tượng trưng cho yếu tố nước, mưa thuận gió hòa. Đền được xây dựng vào thế kỷ 17, trùng tu thời Nguyễn (thế kỷ 19). Theo truyền thuyết, Thánh Mẫu từng dừng chân tại đây, ban phước cho dân làng trong các mùa lũ lụt.

Kiến trúc:

  • Điện thờ chính: 3 gian, mái cong gợi sóng nước, cột gỗ mít chạm khắc hoa văn rồng phượng. Tượng Mẫu Thoải áo trắng, cao 0,9 mét, đặt tại bàn thờ chính, xung quanh là bàn thờ Cô Bơ Thoải Cung và Chầu Lục.
  • Sân trước: Lát gạch đỏ, với hồ nước nhỏ phía trước, tượng trưng cho yếu tố nước.

Hoạt động tâm linh: Đền Dâu tổ chức các nghi lễ Hầu đồng liên quan đến Thoải phủ, cầu mưa thuận gió hòa, đặc biệt vào tháng 7 âm lịch (mùa mưa). Năm 2023, đền tổ chức khoảng 20 giá đồng.

Văn bia và sắc phong:

  • Văn bia: Một bia nhỏ từ thời Nguyễn, ghi lại công đức trùng tu, hiện bị mờ chữ.
  • Sắc phong: Một số bản sao chép từ thời Tự Đức, phong Mẫu Thoải là “Thượng Đẳng Thần”.

7.2. Chùa Tháp.

Vị trí và lịch sử: Chùa Tháp, xây năm 1663, là nơi giao thoa giữa tín ngưỡng Mẫu và Phật giáo, thể hiện sự hòa quyện tôn giáo đặc trưng của Việt Nam. Chùa gắn với truyền thuyết Thánh Mẫu từng tu thiền tại đây.

Kiến trúc:

  • Tháp 7 tầng: Cao 15 mét, chạm khắc hoa văn sen, rồng, là điểm nhấn kiến trúc.
  • Điện thờ chính: Thờ Phật Thích Ca, với các tượng Phật sơn son thếp vàng. Bàn thờ phụ dành cho Thánh Mẫu, thể hiện sự kết hợp Mẫu – Phật.

Hoạt động tâm linh: Chùa tổ chức các lễ Phật giáo vào rằm tháng Giêng và tháng Bảy, kết hợp Hầu đồng.

Văn bia và sắc phong: Một số bia nhỏ thời Nguyễn, ghi công đức trùng tu, hiện xuống cấp. Không có sắc phong riêng.

7.3. Đền Ông.

Vị trí và lịch sử: Đền Ông thờ các thần nam (như Quan Lớn Đệ Nhất, Đức Thánh Trần), là nơi cầu sức mạnh, bảo vệ. Được xây thời Lê (thế kỷ 17), trùng tu thời Nguyễn.

Kiến trúc: 3 gian, cột gỗ, mái ngói cong, với tượng Quan Lớn Đệ Nhất áo xanh, cao 1 mét.

Hoạt động tâm linh: Tổ chức Hầu đồng vào các dịp lễ lớn, cầu bình an, sức mạnh.

Văn bia và sắc phong: Một bia nhỏ thời Nguyễn, ghi công đức nhân dân. Một số sắc phong sao chép, phong Quan Lớn là “Thượng Đẳng Thần”.

7.4. Đền Cô Chín và Đền Cậu Bé.

Vị trí và lịch sử: Thờ Cô Chín (hộ thần của Thánh Mẫu) và Cậu Bé (thần đồng), hai di tích nhỏ nhưng quan trọng, đông tín đồ trong Hội Phủ Dầy. Được xây thời Nguyễn, gắn với truyền thuyết các thánh phụ hỗ trợ Thánh Mẫu.

Kiến trúc: Mỗi đền 2 gian, mái ngói, tượng Cô Chín và Cậu Bé nhỏ gọn, trang trí giản dị.

Hoạt động tâm linh: Tổ chức Hầu đồng vào ngày 9/9 âm lịch (lễ Cô Chín) và tháng 3 âm lịch, cầu may mắn, bình an.

Văn bia và sắc phong: Không có văn bia lớn, chỉ có ghi chép công đức. Một số sắc phong sao chép từ thời Nguyễn.

Đền Thờ Chúa Liễu và Các Di Tích Khác.

  • Đền Thờ Chúa Liễu (Đèo Ngang, Hà Tĩnh): Gắn lần thứ ba, bà hóa cô gái bán rượu, trừng trị hoàng tử bất chính. Tượng áo trắng (Thoải phủ). Lễ hội ngày 3/3 âm lịch (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .).
  • Phủ Tây Hồ (Hà Nội): Gắn thơ xướng họa với Phùng Khắc Khoan, tượng áo đỏ (Thiên phủ). Lễ hội mùng 1, rằm, 3/3 âm lịch (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .).
  • Phủ Sòng Sơn (Thanh Hóa): Gắn lần thứ ba, tượng áo trắng. Lễ hội tháng 3 âm lịch (các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .).
  • Phủ Bắc Lệ (Lạng Sơn): Tượng áo xanh (Nhạc phủ). Lễ hội tháng 9 âm lịch. các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .
  • Đền Dâu, Đền Quán Cháo, Chùa Phúc Lâm (Ninh Bình): Chùa Phúc Lâm do bà dựng.
  • Đền Phố Cát (Thanh Hóa): Nơi bà thành Mã Vàng Bồ-tát, lễ hội tháng 10 âm lịch. các video từ kênh YouTube Âm Trạch và Những Hành TrìnhHé Mở Cửa Huyền Môn của Điện Bà Tây Ninh .

Ý nghĩa: Các di tích phụ cận bổ sung linh khí, làm phong phú hệ thống thánh tích Phủ Dầy, mang đến không gian tâm linh đa dạng cho tín đồ.

KẾT LUẬN.

Các di tích trong quần thể Phủ Dầy, từ Phủ Quảng Cung (hay Phủ Nấp, Phủ Quảng Nạp), Phủ Tiên Hương uy nghiêm, Phủ Vân Cát giản dị, Phủ Bóng linh thiêng, đến Lăng Mẫu thanh tịnh và các đền, chùa phụ cận, tạo nên một hệ thống thánh tích hoàn chỉnh, phản ánh sự phong phú của tín ngưỡng thờ Mẫu. Mỗi di tích không chỉ là không gian tâm linh mà còn là chứng tích lịch sử, lưu giữ văn bia, sắc phong, và câu chuyện về Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Qua các chuyến điền dã và tư liệu từ Âm Trạch và Những Hành Trình, Điện Bà Tây Ninh hy vọng mang đến cái nhìn toàn diện về linh khí đất thiêng Nam Định.

VĂN BIA TẠI PHỦ DẦY: KHO TÀNG LỊCH SỬ.

Văn bia tại Phủ Dầy là những tác phẩm chạm khắc tinh xảo, ghi lại lịch sử xây dựng, trùng tu, công đức của nhân dân và quan viên, đồng thời khẳng định vai trò tâm linh của Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Dưới đây là chi tiết về các văn bia hiện còn được gìn giữ, dựa trên ghi chép điền dã (3/2023, 8/2024, 10/2024) và các video từ kênh Âm Trạch và Những Hành Trình, Hé Mở Cửa Huyền Môn.

Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và quần thể Phủ Dầy.

Phủ Tiên Hương, hay còn gọi là Phủ Chính Tiên Hương, nằm trong quần thể di tích lịch sử - văn hóa Phủ Dầy, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, là trung tâm thờ Đức Thánh Mẫu Liễu Hạnh, vị thần chính trong tín ngưỡng Tam Tứ Phủ của người Việt. Quần thể Phủ Dầy có hơn 20 di tích, với Phủ Tiên Hương và Phủ Vân Cát là hai phủ quan trọng nhất, gắn với sự tích giáng sinh lần thứ hai của Mẫu Liễu Hạnh. Các văn bia tại đây, chủ yếu bằng chữ Hán hoặc Nôm, là nguồn tư liệu quý giá ghi lại lịch sử xây dựng, trùng tu, công đức cúng dường, và lễ hội từ thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20. Theo kiểm kê của Bảo tàng Nam Hà năm 1986, Phủ Tiên Hương có 14 văn bia cổ, còn toàn quần thể có hàng chục bia, chủ yếu là bia công đức ghi việc cúng ruộng, tiền bạc, đồ thờ. Các bia được chia thành hai giai đoạn chính: trước năm 1914 (xây dựng ban đầu) và sau năm 1914 (trùng tu lớn). Dưới đây là chi tiết các văn bia nổi bật tại Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, và các di tích liên quan như Khải Thánh Từ, Lăng Mẫu.

Văn bia tại Phủ Vân Cát.

1.    Bia Tự Đức chi nhị .

Năm dựng: Năm Tự Đức thứ 2 (1849).

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Bia ghi việc ông Nguyễn Đăng Vực cúng tiền xây lại gác chuông tại Phủ Vân Cát. Văn bia nhấn mạnh Vân Cát là nơi sinh Tiên Chúa (tức Mẫu Liễu Hạnh), mô tả ngôi đền nguy nga nhưng đã cũ nát, cần sửa chữa.

Ghi chú: Đây là một trong những bia sớm nhất, khẳng định nguồn gốc Phủ Dầy là nơi giáng sinh của Mẫu.

2.    Bia Nhị xã hội phụng sự bi ký .

Năm dựng: Năm Tự Đức thứ 10 (1857).

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Bia ghi việc hai xã Vân Cát và Thái Lai lập giao ước cùng nhau thờ phụng Mẫu Liễu Hạnh. Nội dung đề cập đến việc sửa chữa "lâu đài xiêu vẹo" tại nền nhà cũ nơi Mẫu sinh ra.

Ghi chú: Bia thể hiện sự hợp tác của các làng xã trong việc duy trì di tích.

3.    Bia Thánh Mẫu cố trạch linh từ bi ký .

Năm dựng: Năm Thành Thái Tân Sửu (1901).

Người soạn: Cao Xuân Dục, quan Hiệp biện Đại học sĩ, Phó Tổng tài Quốc sử quán.

Nội dung: Bia ghi chi tiết lịch sử trùng tu Phủ Vân Cát: khởi xây từ thời Cảnh Trị (1663-1671), mở rộng thời Cảnh Thịnh (1793-1801), sửa chữa năm Tự Đức Kỷ Mão (1879), và trùng tu lớn năm Thành Thái 12 (1900). Bia nhấn mạnh Phủ Vân Cát là "đền thiêng nền nhà cũ của Thánh Mẫu".

Ghi chú: Đây là bia quan trọng nhất, cung cấp thông tin chi tiết về kiến trúc thế kỷ 18.

4.    Bia Khải Định lục niên xuân .

Năm dựng: Năm Khải Định thứ 6 (1921).

Người soạn: Nguyễn Văn Tính, Đệ tam giáp Đồng Tiến sĩ, Đốc học Hải Phòng.

Nội dung: Bia ghi việc huyện Vụ Bản cúng ruộng để thờ phụng. Nội dung kể về lễ hội gậy hoa, bắt nguồn từ Thái phi Trần Thị Ngọc Đài thời thế kỷ 17, giao cho Phủ Tiên Hương quản lý từ thời Tự Đức, và được khôi phục sau 60 năm gián đoạn.

Ghi chú: Bia cung cấp thông tin về lễ hội truyền thống tại Phủ Dầy.

Văn bia tại Phủ Tiên Hương.

Phủ Tiên Hương, hay Phủ Chính, được xây dựng quy mô từ năm 1834 với 19 tòa, 81 gian, là trung tâm chính của quần thể.

1.    Bia hội thủy quân .

Năm dựng: Năm 1834.

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Bia ghi việc hội thủy quân cúng ruộng, tàn, tẩy, và sập đá để dựng Phủ Tiên Hương và xây các bậc đá dẫn vào phủ.

Ghi chú: Bia đánh dấu giai đoạn xây dựng Phủ Chính bên cạnh đền cũ.

2.    Hai bia cúng tiền .

Năm dựng: Năm 1838.

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Hai bia ghi việc cúng tiền để dựng Phủ Chính và xây các bậc đá.

Ghi chú: Bia khẳng định thời điểm hình thành Phủ Chính với quy mô lớn.

3.    Bia Ni Cẩn .

Năm dựng: Năm 1892.

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Bia ghi việc Ni Cẩn (thủ từ) cùng thiện tín cúng 3 mẫu 3 sào ruộng để tổ chức lễ hội. Bia xác nhận tên gọi "Phủ Chính" cho Phủ Tiên Hương.

Ghi chú: Đây là văn bia đầu tiên chính thức ghi tên "Phủ Chính".

4.    Bia Quan lại cúng ngân bi ký .

Năm dựng: Năm 1914.

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Bia ghi việc các quan lại và chức sắc cúng tiền để tiến hành trùng tu lớn Phủ Tiên Hương.

Ghi chú: Bia phản ánh quy mô công đức lớn của giới quan lại.

5.    Ba bia Tiên Hương Phủ Chính từ .

Năm dựng: Năm 1914.

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Ba bia ghi các tên gọi "Tiên Hương Phủ Chính từ" (Đền Chính Phủ Tiên Hương), "Tiên Hương Phủ từ tự điền bi ký" (Ruộng thờ Phủ Tiên Hương), và các tên "Phủ Chính", "Tiên từ".

Ghi chú: Các bia xác định tên gọi chính thức của Phủ Tiên Hương, sau khi xã An Thái đổi tên thành Tiên Hương.

6.    Bia trùng tu lớn .

Năm dựng: Năm Duy Tân thứ 9 (1915).

Người soạn: Đoàn Triển, Tổng đốc Nam Định - Thanh Oai.

Nội dung: Bia ghi việc trùng tu lớn giai đoạn 1912-1913, bao gồm 4 tòa nội phủ, bái đường, và lầu tả hữu. Phủ từ một đền nhỏ được mở rộng thành quy mô lớn.

Ghi chú: Bia quan trọng, phản ánh kiến trúc hiện đại của Phủ Tiên Hương.

Văn bia tại các di tích liên quan (Khải Thánh Từ, Lăng Mẫu).

1.    Bia Nam Thiên danh tích .

Năm dựng: Năm Thành Thái 17 (1905).

Người soạn: Không rõ.

Nội dung: Bia ghi Phủ Dầy là "Tiên Hương Vụ Bản danh tích trời Nam", nơi Mẫu giáng sinh, và hội tháng 3 thu hút đông đảo khách thập phương.

Ghi chú: Bia nằm tại Khải Thánh Từ, nơi thờ Thánh Tổ và Thánh Phụ của Mẫu.

2.    Bia Khải Thánh Từ bi ký .

Năm dựng: Năm Bảo Đại 13 (1938).

Người soạn/hưng công: Trần Vũ Thực (Đồng Quan).

Nội dung: Bia ghi việc cúng ruộng và đồ thờ cho Khải Thánh Từ.

Ghi chú: Bia liên quan đến việc duy trì thờ phụng tại Khải Thánh Từ.

3.    Bia thứ 3 tại Khải Thánh Từ .

Năm dựng: Năm Bảo Đại 13 (1938).

Người soạn/hưng công: Kỳ Ião Trần Ngọc Nghĩa.

Nội dung: Bia ghi lịch sử Khải Thánh Từ, ban đầu là An Thái Tiên từ của dòng họ Lê, mua đất năm Đồng Khánh 3 (1888), trùng tu năm Thành Thái 1 (1889), đúc tượng và chuông thời Khải Định.

Ghi chú: Bia cung cấp chi tiết về dòng họ và lịch sử di tích.

4.    Bia Lăng Mẫu .

Năm dựng: Năm 1938.

Người soạn/hưng công: Đào Chi Phổ Hóa Xuân Kỉnh.

Nội dung: Bia ghi việc xây lăng Mẫu, với nội dung được cho là do "Thánh Mẫu giáng bút" cảm ơn, có câu: "Xuân Kinh Phổ Hóa đàn con...".

Ghi chú: Bia không phải do vua Bảo Đại xây, trái với một số hiểu lầm.

Ý nghĩa lịch sử và đặc điểm chung.

  • Nguồn gốc: Các văn bia bắt đầu từ thời Cảnh Trị (1663), gắn với truyền thuyết Mẫu Liễu Hạnh giáng sinh tại Vân Cát (cố trạch), sau phát triển Phủ Tiên Hương thành Phủ Chính.
  • Chủ đề: Khoảng 90 phần trăm văn bia ghi công đức (cúng ruộng, tiền bạc, đồ thờ); 10 phần trăm ghi lịch sử trùng tu và lễ hội (như hội gậy, kéo chữ).
  • Chữ viết: Chủ yếu bằng chữ Hán hoặc Nôm, trong đó có bia ghi tên "Dày" (Phủ Dầy).
  • Giá trị: Các bia là Di vật Quốc gia, cùng với 31 sắc phong từ năm 1688-1924, minh chứng cho tín ngưỡng Đạo Mẫu hòa quyện với Nho giáo.
  • Bảo tồn: Một số bia đã thất lạc, nhưng gần đây phát hiện thêm bia Huyển Trí Lễ tại Vân Cát.

Kết luận.

Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và quần thể Phủ Dầy là nguồn tư liệu lịch sử quan trọng, phản ánh quá trình hình thành, phát triển, và trùng tu di tích từ thế kỷ 17 đến 20. Chúng không chỉ ghi lại công đức của người dân, quan lại, mà còn lưu giữ thông tin về kiến trúc, lễ hội, và tín ngưỡng thờ Mẫu. Nếu bạn cần thêm thông tin về nội dung cụ thể của một bia, hình ảnh, hoặc tư liệu gốc, tôi có thể hỗ trợ tra cứu hoặc phân tích sâu hơn. Nguồn tham khảo chính bao gồm tư liệu Hán Nôm và báo cáo của Ban Quản lý Di tích Nam Định.

 Tình trạng bảo tồn: Các văn bia tại Phủ Tiên Hương và Lăng Mẫu được bảo quản tốt, trong khi văn bia tại Phủ Vân Cát và một số di tích phụ cần trùng tu khẩn cấp. Ông Vũ Quang Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn 10/2024) cho biết: “Chúng tôi đang phối hợp với Bảo tàng Nam Định để số hóa văn bia, đảm bảo lưu giữ thông tin lịch sử trước khi chúng bị hư hại.”

SẮC PHONG TẠI PHỦ DẦY: CHỨNG TÍCH THẦN VỊ.

Sắc phong là văn bản chính thức của triều đình phong kiến, tôn vinh Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các di tích thờ bà, khẳng định vị thế tối linh trong hệ thống thần linh Việt Nam. Tại Phủ Dầy, sắc phong chủ yếu được lưu giữ tại Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Phủ Nội (nhà thờ tổ họ Trần Lê), và một số tại Phủ Bóng.

1.    Sắc phong tại Phủ Tiên Hương.

Số lượng và niên đại: Phủ Tiên Hương lưu giữ khoảng 10 sắc phong gốc, bao gồm:

Sắc phong năm 1887 (Đồng Khánh thứ 2): Tôn vinh Phủ Tiên Hương là “dinh cơ của Liễu Hạnh Công Chúa”, phong Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên Hạ, Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”. Đây là sắc phong quan trọng nhất, khẳng định vai trò “Phủ Chính”.

Sắc phong thời Gia Long (1802–1820): Tôn vinh Thánh Mẫu là “Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”, nhấn mạnh công lao phù hộ quốc gia, cứu dân.

Sắc phong thời Lê: Bao gồm các sắc phong từ thời Lê Huyền Tôn (“Hộ Quốc Bình Nhung Chế Thắng Bảo Hòa Diệu Đại Vương”) và Lê Thần Tôn (“Thượng Thượng Đẳng Tối Linh Vi Bách Thần Chi Thủ”). Một số bản gốc thất lạc, chỉ còn bản sao chép từ thời Nguyễn.

Tình trạng: Các sắc phong được bảo quản trong hộp gỗ sơn son thếp vàng tại hậu cung, nhưng một số bản sao chép có dấu hiệu xuống cấp. Ban quản lý đang số hóa để bảo tồn.

Ý nghĩa: Sắc phong tại Phủ Tiên Hương là bằng chứng lịch sử rõ ràng, củng cố vị thế “Phủ Chính” và vai trò tối linh của Thánh Mẫu.

2.    Sắc phong tại Phủ Nội (Nhà thờ tổ họ Trần Lê).

Nguồn gốc: Phủ Nội, tại xã Kim Thái, là nơi dòng họ Trần Lê – gia tộc của Thánh Mẫu lần giáng sinh thứ hai (Lê Giáng Tiên, con ông Lê Thái Công và bà Trần Thị Phúc) – lưu giữ các sắc phong quý giá. Gia phả họ Trần Lê ghi rõ Thánh Mẫu là “Đệ Nhị Ngọc Nữ Quỳnh cung”“Đế Thích Thiên đình Liễu Hạnh công chúa”.

Số lượng và niên đại: Phủ Nội lưu giữ khoảng 12 sắc phong gốc, bao gồm:

Cảnh Hưng (1741, 1743): Phong Thánh Mẫu là “Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”.

Chiêu Thống (1787, 1788): Tôn vinh công đức cứu dân qua lũ lụt, bệnh tật.

Minh Mệnh (1830), Tự Đức (1850), Khải Định (1917, 1924): Khẳng định vai trò Thánh Mẫu trong tín ngưỡng dân gian và triều đình.

Sắc phong từ TP. Hồ Chí Minh. Theo ghi nhận từ video Hé Mở Cửa Huyền Môn, con cháu họ Trần Lê tại TP. Hồ Chí Minh đã hồi chuyển một số sắc phong gốc về Phủ Nội trong những năm gần đây (khoảng 2015–2020). Các sắc phong này, được lưu giữ qua nhiều thế hệ tại miền Nam, bao gồm các bản từ thời Tự Đức và Khải Định, ghi rõ tước vị “Mã Hoàng Công Chúa”“Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”. Việc hồi chuyển này, được thực hiện bởi các hậu duệ họ Trần Lê (như ông Trần Văn Hùng, phỏng vấn 8/2024), thể hiện sự trân trọng di sản gia tộc và đóng góp lớn cho kho tư liệu Phủ Dầy. Các sắc phong này hiện được bảo quản tại Phủ Nội, bên cạnh gia phả họ Trần Lê, khẳng định nguồn gốc tôn quý của Thánh Mẫu.

Ý nghĩa: Sắc phong tại Phủ Nội là minh chứng trực tiếp về mối liên hệ gia tộc giữa Thánh Mẫu và dòng họ Trần Lê, củng cố vai trò Phủ Tiên Hương và Phủ Nội trong quần thể.

3.    Sắc phong tại Phủ Vân Cát.

Số lượng và niên đại: Phủ Vân Cát tuyên bố lưu giữ 19 sắc phong, nhưng theo xác minh của Bùi Văn Tam (2020) và ghi chép điền dã (10/2024), chỉ có 1 sắc phong gốc từ năm 1887 (Đồng Khánh), tương tự Phủ Tiên Hương, tôn vinh Thánh Mẫu là “Mẫu Nghi Thiên Hạ”. 18 sắc phong còn lại bị nghi là giả mạo hoặc sao chép, với nội dung không khớp với văn bản Hán-Nôm cổ, thiếu dấu triện triều đình hoặc niên đại không rõ ràng.

Vấn đề sắc phong giả: Theo video Âm Trạch và Những Hành Trình, một số cá nhân tại Phủ Vân Cát từng cố ý làm giả sắc phong trong giai đoạn 1980–2000 để khẳng định vị thế “Phủ Chính” trong tranh chấp với Phủ Tiên Hương. Các sắc phong giả này sử dụng kỹ thuật in ấn hiện đại, giấy chất lượng kém, chữ viết thiếu chuẩn mực Hán-Nôm, và nội dung không thống nhất với các tư liệu tại Phủ Nội và Phủ Tiên Hương. Chính quyền địa phương và Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nam Định đã can thiệp (2021–2024), yêu cầu gỡ các biển “Phủ Chính” tại Phủ Vân Cát và xác minh tính xác thực của sắc phong. Ông Vũ Quang Trung (phỏng vấn 10/2024) cho biết: “Sắc phong giả tại Phủ Vân Cát gây hiểu lầm về lịch sử, làm tổn hại giá trị văn hóa Phủ Dầy. Chúng tôi đang làm việc để loại bỏ các tư liệu không chính thống.”

Ý nghĩa: Sắc phong gốc tại Phủ Vân Cát khẳng định vai trò “đền Trình”, nhưng các sắc phong giả làm dấy lên tranh cãi, ảnh hưởng đến tính thanh tịnh của di tích.

4.    Sắc phong tại Phủ Bóng và các di tích khác.

Phủ Bóng: Lưu giữ khoảng 5 sắc phong, chủ yếu từ thời Nguyễn (1901, 1927), ghi nhận công đức gia tộc Trần Vũ và phong Thánh Mẫu là “Mã Hoàng Công Chúa, Thượng Đẳng Tối Linh Tôn Thần”. Các sắc phong này tập trung vào vai trò hiển linh của Thánh Mẫu tại Phủ Bóng.

Đền Dâu, Đền Cô Chín, Đền Cậu Bé: Có một số sắc phong sao chép từ thời Nguyễn, không còn bản gốc, chủ yếu ghi công đức nhân dân và thủ nhang.

Tình trạng: Các sắc phong tại Phủ Bóng được bảo quản tốt, nhưng tại các di tích nhỏ, nhiều bản sao chép đã xuống cấp, cần số hóa khẩn cấp.

Ý nghĩa của văn bia và sắc phong: Các văn bia và sắc phong tại Phủ Dầy không chỉ là bằng chứng lịch sử mà còn là biểu tượng của sự giao thoa giữa tín ngưỡng dân gian và quyền lực triều đình. Văn bia ghi lại hành trình xây dựng, trùng tu, và niềm tin của nhân dân vào Thánh Mẫu, trong khi sắc phong thể hiện sự công nhận chính thức của nhà nước phong kiến đối với vị thần nữ tối linh. Đặc biệt, các sắc phong thời Lê và Nguyễn cho thấy Thánh Mẫu Liễu Hạnh được tôn vinh với những tước vị cao quý hiếm có, khẳng định bà là “Vi Bách Thần Chi Thủ” (đứng đầu các thần). Theo cụ Nguyễn Thị Lan (78 tuổi, phỏng vấn tháng 3/2023), “Sắc phong và văn bia là lời nhắc nhở con cháu về công đức của Mẫu, là linh hồn của Phủ Dầy.”

Tuy nhiên, một số văn bia và sắc phong hiện đang xuống cấp do thời gian và điều kiện bảo quản. Trong chuyến điền dã tháng 10/2024, Điện Bà Tây Ninh ghi nhận rằng Ban quản lý di tích Phủ Dầy đang phối hợp với Bảo tàng Nam Định để số hóa và bảo tồn các hiện vật này. Ông Vũ Quang Trung (Phó phòng Văn hóa huyện Vụ Bản, phỏng vấn tháng 10/2024) cho biết: “Chúng tôi đang lập kế hoạch trùng tu các văn bia và lưu trữ bản sao sắc phong để bảo vệ di sản, đồng thời công khai minh bạch các tư liệu lịch sử nhằm làm rõ vai trò của từng di tích trong quần thể.”

Vì bài này quá dài nên Điện bà Tây ninh chia làm 2 bài. Xin các bạn theo dõi tiếp BÀI 7.2. Cảm ơn các bạn đã kiên trì theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây ninh.

Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *