Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 5: LĂNG TRƯỜNG MẬU CỦA ANH TÔNG HIẾU NGHĨA HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC THÁI.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có
những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn.
Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và
nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025,
chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá
cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng
góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
Tiếp nối bài nghiên cứu về Lăng Trường Hưng của Chúa Hiền
Nguyễn Phúc Tần, hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một vị chúa Nguyễn
khác, người đã tiếp nối và phát triển cơ nghiệp Đàng Trong: Anh Tông Hiếu Nghĩa
Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Thái, vị chúa Nguyễn thứ năm, hay còn gọi là Chúa Nghĩa.
Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào thân thế, sự nghiệp của ông, cũng như khảo
tả chi tiết về Lăng Trường Mậu – nơi an nghỉ cuối cùng của vị chúa nhân từ này.
Nghiên Cứu Chuyên Sâu
Về Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và Lăng Trường Mậu: Dấu Ấn Một Triều Đại Ngắn Ngủi
Nhưng Vĩ Đại.
I. Lời Mở Đầu: Dấu Ấn
Lịch Sử và Di Sản Vĩnh Cửu.
Các chúa Nguyễn đóng một vai trò nền tảng trong việc định hình vùng đất phía Nam Đại Việt, đặt nền móng vững chắc cho triều Nguyễn sau này. Các lăng mộ hoàng gia của họ không chỉ là những nơi an nghỉ cuối cùng mà còn là những di vật lịch sử quan trọng, phản ánh sự phát triển về kiến trúc, văn hóa và chính trị của thời đại. Việc nghiên cứu những di tích này cung cấp những hiểu biết vô giá về các thực hành hành chính và văn hóa ban đầu của dòng họ Nguyễn.
Bài nghiên cứu này tập trung vào Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc
Thái, vị chúa Nguyễn thứ năm, người đã trị vì trong một giai đoạn ngắn ngủi
nhưng đầy ý nghĩa từ năm 1687 đến năm 1691. Mặc dù triều đại của ông chỉ kéo
dài bốn năm, những đóng góp của ông có ý nghĩa nền tảng cho sự phát triển của
Đàng Trong. Cần lưu ý rằng, mặc dù tiêu đề ban đầu của yêu cầu nghiên cứu đề cập
đến "Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần," các tư liệu chi
tiết được cung cấp lại tập trung chủ yếu vào Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và
lăng mộ của ông, Lăng Trường Mậu. Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, sự
nghiệp và ý nghĩa lịch sử của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái cùng với kiến trúc và
giá trị của Lăng Trường Mậu.
Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp một phân tích chuyên
sâu, học thuật về cuộc đời, giai đoạn trị vì của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và
ý nghĩa kiến trúc, lịch sử của Lăng Trường Mậu. Nghiên cứu này được xây dựng dựa
trên các tư liệu điền dã và nội dung blog của "Điện bà Tây Ninh,"
cùng với các nguồn sử liệu học thuật bổ sung như "Lăng mộ Hoàng gia thời
Nguyễn tại Huế" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải và các cơ sở dữ liệu lịch sử trực
tuyến.
II. Thân Thế và Sự
Nghiệp Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái (Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế).
2.1. Nguồn Gốc và Gia
Đình.
Nguyễn Phúc Thái, còn được biết đến với tên Nguyễn Anh Tông
hoặc Chúa Nghĩa, là vị chúa Nguyễn thứ năm trong lịch sử Việt Nam. Ông sinh vào
ngày 21 tháng Chạp năm Kỷ Sửu, tức ngày 22 tháng 1 năm 1650. Một số nguồn khác
cũng ghi nhận ngày sinh là 22 tháng 1 năm 1649. Ông là con trai thứ hai của
Thái Tông Nguyễn Phúc Tần (Chúa Hiền) và Hoàng Hậu Tống Thị Đôi.
Người anh cả của ông, Nguyễn Phúc Diễn, con của chính thất
Chu Thị Viên, đã qua đời sớm vào năm 1685. Do đó, Nguyễn Phúc Thái, với tuổi
tác và đức tính hiền hậu, được lập làm Thế tử (người kế vị).
Chính thất của ông là Tống Thị Lĩnh. Bà sinh năm Quý Tị
(1653) và là con gái của quan Thiếu phó Quận công Tống Phúc Vinh [User Query].
Bà đã sinh ra Nguyễn Phúc Chu, người sau này kế vị ông trở thành vị chúa Nguyễn
thứ sáu. Tống Thị Lĩnh qua đời vào ngày 22 tháng 3 năm Bính Tý (tức 23 tháng 5
năm 1696), hưởng thọ 44 tuổi.
2.2. Giai Đoạn Trị Vì
Ngắn Ngủi Nhưng Đầy Ý Nghĩa (1687-1691).
Nguyễn Phúc Thái lên ngôi vào năm 1687 khi ông 39 tuổi, kế vị
cha mình là Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Triều thần đã tôn ông làm "Tiết Chế
Thủy Bộ Chư Dinh Kiêm Tổng Nội Ngọai Bình Chương Quân Quốc Trọng Sự Thái Phó Hoằng
Quốc Công". Ông được dân chúng đương thời gọi là Chúa Nghĩa nhờ tính tình
khoan hòa và nhân ái của mình. Sau này, vua Gia Long đã truy tôn miếu hiệu cho
ông là Anh Tông và thụy hiệu là "Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bác Hậu
Ôn Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Hoàng Đế".
Về chính sách nội trị, Chúa Nghĩa nổi tiếng với tính cách
"khoan hòa," chính sách "chiêu hiền đãi sĩ" (thu hút và trọng
dụng người tài), và những nỗ lực giảm nhẹ hình phạt, giảm sưu thuế. Điều này đã
mang lại sự hài lòng cho người dân. Ông cũng đã cải cách các quy định về tang
phục để phù hợp hơn với thực tế. Trước đây, mỗi khi có quốc tang, người dân, bất
kể già trẻ, đều phải la khóc, kêu gào và bỏ bê công việc đồng áng; ông đã sắp xếp
lại quy định này thành các giai đoạn cụ thể cho từng tầng lớp xã hội.
Mặc dù triều đại của Nguyễn Phúc Thái chỉ kéo dài bốn năm,
việc ông chú trọng vào chính sách "chiêu hiền đãi sĩ" là một điểm nhấn
quan trọng. Chính sách này cho thấy một tầm nhìn chiến lược trong quản trị, vượt
ra ngoài những vấn đề hành chính đơn thuần. Nó thể hiện sự tập trung vào việc
xây dựng một nền tảng trí tuệ và hành chính vững mạnh, điều cực kỳ cần thiết
cho một nhà nước đang phát triển hoặc mở rộng. Việc thu hút những cá nhân có
năng lực sẽ ngay lập tức nâng cao hiệu quả hành chính và củng cố lòng trung
thành, tạo ra một môi trường ổn định có thể duy trì ngay cả khi có sự chuyển
giao quyền lực. Điều này phản ánh một tầm nhìn dài hạn về sự ổn định và phát
triển, góp phần vào đánh giá tích cực về triều đại của ông.
2.3. Quyết Sách Dời
Đô Về Phú Xuân (1687).
Vào tháng 7 năm 1687, Chúa Nghĩa đã ra lệnh dời phủ chúa từ
Kim Long về làng Phú Xuân. Kim Long đã từng là thủ phủ từ năm 1636 đến năm
1687. Sau khi dời đô, phủ cũ ở làng Kim Long được chuyển đổi thành Thái Tông Miếu,
nơi thờ Chúa Hiền.
Phú Xuân được lựa chọn vì những lợi thế chiến lược và địa lý
vượt trội: nó "rộng rãi, bề thế hơn Kim Long". Sông Hương trở nên rộng
lớn khi chảy qua kinh thành mới. Núi Bằng Sơn (nay là Ngự Bình) được chọn làm
"bình phong" (tấm chắn) tự nhiên. Phú Xuân được mô tả là một vị trí
trung tâm, nơi "miền núi, miền biển đều họp về, đứng giữa miền Nam và miền
Bắc, đất đai cao ráo, non sông phẳng lặng... sông lớn giăng phía trước, núi cao
giữ phía sau, rồng cuộn, hổ ngồi, hình thế vững chãi". Điều này cho thấy một
lợi thế phong thủy mạnh mẽ. Chúa Nghĩa đã bắt đầu xây dựng các cung điện và
thành quách tráng lệ tại Phú Xuân.
Quyết định dời đô về Phú Xuân vào năm 1687 là đóng góp quan
trọng nhất và có tầm ảnh hưởng lâu dài nhất trong triều đại của Nguyễn Phúc
Thái. Đây không chỉ là một thay đổi hành chính mà còn là một bước đi chiến lược
địa chính trị. Nó đã biến một ngôi làng thành một trung tâm đô thị đang phát
triển, đặt nền móng quan trọng để Phú Xuân trở thành kinh đô của triều Nguyễn
sau này. Tầm nhìn xa này, thể hiện sự hiểu biết về lợi thế phong thủy và hậu cần,
nói lên rất nhiều về khả năng chiến lược của ông, bất chấp thời gian trị vì ngắn
ngủi. Việc dời đô đã định vị các chúa Nguyễn để kiểm soát tốt hơn cả lãnh thổ
phía Bắc và phía Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng và củng cố quyền
lực trong tương lai.
2.4. Củng Cố Quân Sự
và Đối Ngoại.
Chúa Nghĩa đặc biệt chú trọng tăng cường sức mạnh quân sự,
thực hiện chính sách "tuyên quân" (huy động/mở rộng quân đội. Theo
đó, mỗi gia đình có con trai đều phải đóng góp một người cho quân đội . Binh
lính được trang bị đầy đủ súng ống, y phục và lương tiền. Dưới thời ông, quân đội
đã phát triển lên đến 4 vạn người (40.000 quân) [User Query]. Phủ chúa còn duy
trì hai đội kỵ binh với 400 ngựa . Hải quân sở hữu những chiến thuyền lớn có mõ
để giữ nhịp chèo cho binh sĩ .
Mặc dù Chiến tranh Trịnh-Nguyễn đã tạm ngừng (1672-1774) trước
triều đại của Nguyễn Phúc Thái , chính sách tăng cường quân sự mạnh mẽ của ông
cho thấy một sự hiểu biết chiến lược rằng hòa bình là mong manh và một quân đội
hùng mạnh là cần thiết cho cả ổn định nội bộ và tiếp tục mở rộng về phía Nam.
Cách tiếp cận chủ động này đảm bảo các chúa Nguyễn duy trì quyền lực và toàn vẹn
lãnh thổ, ngay cả khi mối đe dọa trực tiếp từ phía Bắc đã giảm bớt. Nó cũng chuẩn
bị nền tảng cho công cuộc Nam tiến sâu rộng hơn dưới thời người kế nhiệm ông.
Về đối ngoại, Chúa Nghĩa đã giải quyết vấn đề Chân Lạp
(Campuchia). Năm 1688, Hoàng Tấn, một cựu tướng nhà Minh và phó tướng Long Môn,
đã giết Dương Ngạn Địch (một thủ lĩnh nhà Minh khác) tại cửa biển Mỹ Tho. Hoàng
Tấn sau đó lập căn cứ tại Rạch Năn, cướp phá và quấy nhiễu người Chân Lạp, gây
rối loạn thương mại. Vua Chân Lạp, Nặc Thu, bất bình với tình hình này, nghi ngờ
Nguyễn Phúc Thái xúi giục Hoàng Tấn gây rối để lấy cớ xâm lược. Nặc Thu ngừng cống
nạp cho chúa Nguyễn và xây dựng các công sự để chống lại.
Chúa Nghĩa đã cử Phó tướng Mai Vạn Long làm Thống suất, cùng
các tướng lĩnh khác, để dẹp Hoàng Tấn và giải quyết tình hình Chân Lạp. Mai Vạn
Long đã lừa Hoàng Tấn vào một cuộc phục kích, phá hủy các căn cứ của hắn. Hoàng
Tấn bỏ chạy, gia đình hắn bị xử tử. Quân Nguyễn sau đó tiến đánh Nặc Thu, chiếm
được các căn cứ của ông ta. Tuy nhiên, Mai Vạn Long đã bị Nặc Thu lừa bằng cách
giả vờ đầu hàng và rút quân, dẫn đến sự phục hồi kháng cự của Nặc Thu và bùng
phát dịch bệnh trong quân Nguyễn.
Do những thất bại của Mai Vạn Long, ông ta bị hạch tội và
bãi chức. Chúa Nghĩa bổ nhiệm Cai cơ Nguyễn Hữu Hào làm Thống suất. Nguyễn Hữu
Hào đã thành công đánh bại Nặc Thu, bắt ông ta về Sài Côn, qua đó bình định
Chân Lạp. Sau khi Nặc Thu và Nặc Non (một hoàng tử Campuchia khác) qua đời,
Nguyễn Phúc Thái đã bổ nhiệm Nặc Yêm, con trai của Nặc Non, làm vua mới của
Campuchia, đặt ông ta ở thành Gò Vách. Điều này đã thiết lập ảnh hưởng của nhà
Nguyễn đối với việc kế vị ngai vàng Campuchia.
Chi tiết về xung đột với Chân Lạp cho thấy chính sách đối
ngoại chủ động và quyết đoán của Nguyễn Phúc Thái ở phía Nam. Đây không chỉ đơn
thuần là dẹp một cuộc nổi loạn mà còn là việc khẳng định chủ quyền một cách chiến
lược của nhà Nguyễn đối với Campuchia. Các cuộc can thiệp quân sự liên tiếp và
việc cuối cùng bổ nhiệm một vị vua do nhà Nguyễn hậu thuẫn (Nặc Yêm) chứng tỏ ý
định rõ ràng nhằm ổn định biên giới phía Nam và mở rộng phạm vi ảnh hưởng, trực
tiếp đóng góp vào quá trình "mở mang bờ cõi" vốn là đặc điểm của thời
kỳ các chúa Nguyễn. Điều này cũng làm nổi bật sự tương tác phức tạp giữa các cuộc
nổi loạn nội bộ (Hoàng Tấn) và quan hệ đối ngoại (Chân Lạp).
2.5. Di Sản và Ảnh Hưởng.
Mặc dù triều đại chỉ kéo dài bốn năm, Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc
Thái đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Đàng Trong. Ông là một vị chúa nhân
từ, biết thương dân, và đã cần mẫn bảo tồn, củng cố cơ nghiệp tổ tiên . Ông đã
đặt nền móng cho công cuộc mở mang bờ cõi về sau và đảm bảo cuộc sống thanh
bình, an cư lạc nghiệp cho người dân dưới thời mình .
Triều đại của Nguyễn Phúc Thái, dù ngắn ngủi, lại mang tính
chất bản lề. Ông đã củng cố quyền lực, khởi xướng việc dời đô quan trọng về Phú
Xuân, và khẳng định sự thống trị của nhà Nguyễn ở Chân Lạp. Các chính sách
"khoan hòa" của ông đã thúc đẩy sự ổn định nội bộ, trong khi sức mạnh
quân sự của ông đã ngăn chặn các mối đe dọa bên ngoài. Điều này đã tạo tiền đề
cho con trai ông, Nguyễn Phúc Chu, để mở rộng đáng kể lãnh thổ của nhà Nguyễn.
Triều đại của ông là một minh chứng cho việc các quyết định chiến lược, ngay cả
trong một thời gian ngắn, có thể có những tác động sâu rộng và lâu dài đến quỹ
đạo của một triều đại.
III. Lăng Trường Mậu:
Nơi An Nghỉ Của Chúa Nghĩa.
3.1. Vị Trí Địa Lý và
Bố Cục Tổng Thể.
Lăng Trường Mậu (長茂陵) là lăng mộ của Anh Tông Hiếu
Nghĩa Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thái. Lăng tọa lạc trên núi Kim Ngọc, thuộc thôn Kim
Ngọc, xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Lăng nằm ở phía tả ngạn sông Tả Trạch, cách bờ sông khoảng
500m theo số liệu đo trên bản đồ Google, hoặc 1,5 km theo tài liệu tham khảo.
Khoảng cách từ lăng đến trung tâm thành phố Huế là khoảng 11 km đường chim bay
về phía tây-nam.
Về mối quan hệ với các lăng chúa Nguyễn khác, Lăng Trường Mậu
nằm cách Lăng Trường Thanh của Chúa Nguyễn Phúc Chu khoảng 350m về hướng
tây-nam [User Query]. Sự gần gũi này cho thấy một sự sắp xếp có chủ đích của
các lăng mộ trong hoàng tộc. Lăng được xây dựng trên một quả đồi cao, quay mặt
về hướng bắc. Phía trước lăng có một hồ nước rộng và các bậc cấp dẫn lên lăng.
3.2. Kiến Trúc và Đặc
Điểm Nổi Bật.
Khu lăng mộ được bao bọc bởi hai vòng thành hình chữ nhật.
Vòng thành ngoài có chu vi 121,7m (tương đương 28 trượng 7 thước 2 tấc) và cao
2,5m (tương đương 6 thước 3 tấc). Vòng thành trong có chu vi 67m (tương đương
15 trượng 8 thước 6 tấc) và cao 1,98m (tương đương 5 thước).
Cổng vào mộ được che phủ bởi các tán cây, tạo nên một không
gian yên tĩnh và thanh bình. Sau cổng lăng có một bình phong. Tư liệu người
dùng cung cấp cho biết bình phong này trang trí hình kỳ lân [User Query], trong
khi một số nguồn khác lại đề cập đến hình long mã. Ngoài ra, bình phong sau mộ
được trang trí hình tượng rồng.
Sự hiện diện của bình phong được trang trí bằng các sinh vật
thần thoại như kỳ lân, long mã và rồng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đây không
chỉ là những chi tiết trang trí mà còn là những biểu tượng mạnh mẽ trong vũ trụ
quan Việt Nam và Đông Á. Long mã tượng trưng cho sức mạnh, sự tiến bộ, vũ trụ vận
động không ngừng và khát vọng về hòa bình, thịnh vượng. Kỳ lân đại diện cho điềm
lành, sự thanh bình và sự cai trị khôn ngoan. Rồng, tất nhiên, là biểu tượng tối
cao của quyền lực đế vương và uy quyền thần thánh. Việc đưa các hình tượng này
vào kiến trúc lăng mộ phản ánh mong muốn của các chúa Nguyễn về một triều đại
thịnh vượng, ổn định và được thần linh bảo hộ, cũng như để nơi an nghỉ của họ
thể hiện những khát vọng này. Sự khác biệt nhỏ trong mô tả (kỳ lân so với long
mã) có thể chỉ ra những cách hiểu hoặc biến thể nghệ thuật khác nhau trong khu
vực.
Mộ táng của Chúa Nghĩa được xây dựng phẳng và thấp, gồm hai
tầng hình chữ nhật. Tầng trên có chiều rộng 275 cm, chiều dài 350 cm và chiều
cao 23 cm. Tầng dưới rộng 534 cm, dài 650 cm và cao 18 cm. Phía trước mộ có xây
hương án.
Kiến trúc của Lăng Trường Mậu, với hai vòng thành bao quanh,
mộ phẳng thấp và các kích thước cụ thể, phù hợp với đặc điểm chung của các lăng
mộ chúa Nguyễn thời kỳ đầu. Điều này cho thấy một phong cách kiến trúc nhất
quán, đang phát triển, có trước các lăng tẩm hoàng gia phức tạp và tráng lệ hơn
của các vị vua Nguyễn sau này. Sự đơn giản tương đối và thiết kế "phẳng,
thấp" có thể phản ánh vị thế của các chúa Nguyễn là "chúa" chứ
không phải "hoàng đế" trong giai đoạn này, và bản chất đang phát triển
của khát vọng đế vương của họ.
Bảng 1: Kích thước
chi tiết Lăng Trường Mậu.
Hạng mục Kiến trúc Chi
tiết Kích thước
Vòng thành ngoài. Chu
vi 121,7m.
Chiều cao 2,5m.
Vòng thành trong. Chu
vi 67m.
Chiều cao 1,98m.
Mộ tầng 1 Rộng 275 cm.
Dài 350 cm.
Cao 23 cm.
Mộ tầng 2 Rộng 534 cm.
Dài 650 cm.
Cao 18 cm.
3.3. Lăng Vĩnh Mậu:
Nơi An Nghỉ Của Hiếu Nghĩa Hoàng Hậu Tống Thị Lĩnh.
Lăng Vĩnh Mậu (永茂陵) là lăng mộ của Hiếu Nghĩa Hoàng Hậu
Tống Thị Lĩnh, chính thất của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái. Lăng tọa lạc tại
làng Định Môn, Hương Trà, Thừa Thiên. Một số nguồn cũng đặt lăng trong quần thể
lăng Gia Long, phường Long Hồ, quận Phú Xuân, thành phố Huế. Điều này cho thấy
mối quan hệ địa lý và gia đình gần gũi với Lăng Trường Mậu.
Lăng Vĩnh Mậu quay mặt về hướng tây, lệch 10 độ về phía bắc,
với núi Kim Phụng làm bình phong phía trước. Kiến trúc của lăng được mô tả là
khá đơn giản, với mộ được xây dựng hai tầng, có hương án lớn phía trước, và khu
vực mộ được bao quanh bởi hai vòng tường cùng một bình phong. Bà Tống Thị Lĩnh
qua đời năm 1696, và lăng được xây dựng ngay trong năm đó.
Lịch sử của Lăng Vĩnh Mậu cho thấy sự biến động của thời cuộc.
Lăng từng bị quân Tây Sơn khai quật, nhưng đã được xây dựng lại vào tháng 4 năm
1808 dưới thời vua Gia Long. Sau đó, vào năm 1840, vua Minh Mạng đã ra lệnh
trùng tu, xây dựng bình phong cao hơn và thêm cổng phía trước tường thành, vẫn
còn tồn tại đến ngày nay. Đáng tiếc, Lăng Vĩnh Mậu đã bị trộm cướp vào ngày 22
tháng 1 năm 1990.
Lịch sử chi tiết của Lăng Vĩnh Mậu, bao gồm việc bị quân Tây
Sơn khai quật và sau đó được Gia Long cho xây dựng lại, làm nổi bật giai đoạn lịch
sử đầy biến động của dòng họ Nguyễn. Việc Gia Long, người sáng lập triều Nguyễn,
đã nỗ lực tái thiết lăng mộ của một chính thất của vị chúa Nguyễn thời kỳ đầu
cho thấy tầm quan trọng của việc thờ cúng tổ tiên và việc thiết lập tính hợp
pháp của triều đại sau thời Tây Sơn. Điều này thể hiện một nỗ lực có ý thức nhằm
khôi phục và củng cố câu chuyện lịch sử và di sản vật chất của dòng dõi Nguyễn.
3.4. Giá Trị Lịch Sử
và Công Tác Bảo Tồn.
Lăng Trường Mậu đã trải qua quá trình trùng tu vào năm 2012,
do Hội đồng Nguyễn Phước tộc thực hiện. Hoạt động này thể hiện vai trò tích cực
của dòng họ trong việc bảo tồn di sản của mình. Lăng mộ sau đó đã được chính thức
công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh vào ngày 4 tháng 6 năm 2018, theo Quyết định
số 1228/QĐ-UBND của UBND tỉnh.
Việc trùng tu gần đây (2012) do Hội đồng Nguyễn Phước tộc thực
hiện và việc công nhận chính thức là di tích lịch sử cấp tỉnh (2018) minh họa một
xu hướng tích cực trong công tác bảo tồn di sản ở Việt Nam. Điều này cho thấy sự
chuyển dịch sang việc công nhận và bảo vệ chính thức các di tích chúa Nguyễn thời
kỳ đầu, thường được khởi xướng hoặc hỗ trợ bởi cộng đồng hậu duệ. Nỗ lực hợp
tác này giữa chính quyền địa phương và dòng họ Nguyễn Phước là rất quan trọng để
đảm bảo sự tồn tại lâu dài và sự đánh giá đúng mức của công chúng đối với những
tài sản lịch sử quý giá này, vượt ra ngoài sự quan tâm học thuật đơn thuần để
trở thành sự quản lý văn hóa chủ động.
IV. Kết Luận: Tầm Vóc
Của Một Vị Chúa và Di Tích Lịch Sử.
Mặc dù triều đại chỉ kéo dài bốn năm, Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc
Thái đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Đàng Trong. Sự cai trị
nhân từ của ông đã thúc đẩy hòa bình và ổn định, trong khi quyết định chiến lược
dời đô về Phú Xuân đã đặt nền móng cho kinh đô Huế sau này. Các chính sách quân
sự và đối ngoại quyết đoán của ông ở Chân Lạp đã củng cố biên giới phía Nam và
mở rộng ảnh hưởng của nhà Nguyễn, đóng góp đáng kể vào quá trình Nam tiến. Ông
là một nhân vật then chốt, người đã củng cố những thành quả của các vị chúa tiền
nhiệm và chuẩn bị con đường cho sự mở rộng hơn nữa dưới thời con trai ông, Nguyễn
Phúc Chu.
Lăng Trường Mậu là một minh chứng hữu hình cho di sản của
Chúa Nghĩa và phong cách kiến trúc ban đầu của các lăng mộ chúa Nguyễn. Thiết kế
của lăng, dù đơn giản hơn so với các lăng tẩm hoàng gia sau này, vẫn thể hiện
các nguyên tắc phong thủy và thẩm mỹ biểu tượng của thời đại. Việc trùng tu gần
đây và công nhận chính thức đã nhấn mạnh giá trị lịch sử và văn hóa lâu dài của
lăng, đảm bảo việc bảo tồn nó cho các thế hệ tương lai.
Việc nghiên cứu Lăng Trường Mậu và cuộc đời của Chúa Nghĩa
Nguyễn Phúc Thái làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn tất cả các di tích
lịch sử, bất kể quy mô hay thời gian cai trị mà chúng kỷ niệm. Mỗi di tích đều
mang đến những hiểu biết độc đáo về quá khứ. Những nỗ lực liên tục trong nghiên
cứu, bảo tồn và giáo dục công chúng là rất quan trọng để đảm bảo rằng những di
sản văn hóa vô giá này được bảo vệ, hiểu rõ và trân trọng như những phần không
thể thiếu trong lịch sử phong phú của Việt Nam.
Xin theo dõi tiếp bài 6 trong chuỗi nghiên cứu của chúng tôi. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
BÀI 4. Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần . Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế (1620-1687).
1/ MỞ ĐẦU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé
thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo
sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện
bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm
2025, để chuyển sang dạng video trên
youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này.
Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ
HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu
khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu
tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Lời Mở Đầu: Giới Thiệu
Loạt Bài và Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.
Loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về lăng tẩm các Chúa Nguyễn
tiếp tục hành trình khám phá những di tích lịch sử quan trọng, thường bị lu mờ
bởi sự hoành tráng của lăng tẩm các vị vua Nguyễn sau này, nhưng lại chứa đựng
những giá trị lịch sử và kiến trúc độc đáo, phản ánh một giai đoạn đầy biến động
và hình thành của Đàng Trong. Những lăng tẩm này không chỉ là nơi an nghỉ của
các vị chúa mà còn là những chứng nhân vật chất cho quá trình dựng nghiệp, củng
cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ của dòng họ Nguyễn, đặt nền móng vững chắc cho
vương triều Nguyễn sau này.
Trong phần thứ tư của loạt bài này, trọng tâm sẽ được dành
cho Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần (1620-1687),
người được truy tôn là Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế. Ông là vị chúa thứ tư của
dòng họ Nguyễn, kế nghiệp Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, và đã trị vì trong một
giai đoạn then chốt của lịch sử Đàng Trong. Triều đại của Chúa Hiền được đánh dấu
bởi sự củng cố vững chắc quyền lực của chúa Nguyễn, đồng thời mở rộng lãnh thổ
về phía Nam, định hình bản sắc và vị thế độc lập của Đàng Trong trong bối cảnh
cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn phân tranh khốc liệt. Ông là người đã đưa Đàng
Trong đến giai đoạn ổn định và phát triển mạnh mẽ, tạo tiền đề quan trọng cho sự
thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.
Bài viết này sẽ trình bày một cách toàn diện về cuộc đời, sự
nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, đi sâu vào mô tả kiến trúc và cấu trúc
chi tiết của Lăng Trường Hưng, làm rõ những đặc điểm riêng biệt của nó. Đồng thời,
bài viết cũng sẽ phân tích ý nghĩa lịch sử, văn hóa của di tích này, đặt nó
trong mối quan hệ so sánh với các lăng chúa và lăng vua Nguyễn khác. Cuối cùng,
những thông tin cập nhật về lịch sử trùng tu và hiện trạng của lăng, cùng với
những thách thức trong việc phát huy giá trị di sản, cũng sẽ được đề cập.
I. Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần: Cuộc Đời và Bối Cảnh Lịch Sử Đàng Trong Thế Kỷ XVII.
Thân thế và sự nghiệp
của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.
Nguyễn Phúc Tần sinh năm 1620, là con trai của Chúa Thượng
Nguyễn Phúc Lan. Ông lên ngôi chúa vào năm 1648 và trị vì trong 39 năm cho đến
khi qua đời vào năm 1687. Giai đoạn trị vì của ông là một trong những thời kỳ
quan trọng nhất trong lịch sử Đàng Trong, khi dòng họ Nguyễn phải đối mặt với
những thách thức lớn từ Đàng Ngoài nhưng cũng đạt được những thành tựu đáng kể
trong việc củng cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ.
Bối cảnh Trịnh-Nguyễn
phân tranh và vai trò của Chúa Hiền trong cuộc chiến.
Sự chia cắt đất nước thành Đàng Trong và Đàng Ngoài là một đặc
điểm nổi bật của lịch sử Việt Nam thế kỷ XVII. Khái niệm Đàng Trong và Đàng
Ngoài đã xuất hiện từ nửa đầu thế kỷ XVII để chỉ hai vùng lãnh thổ khác nhau của
Việt Nam – miền Nam và miền Bắc – tồn tại như hai vương quốc độc lập kéo dài đến
cuối thế kỷ XVIII. Sự phân chia này bắt nguồn từ mâu thuẫn quyền lực sâu sắc giữa
họ Trịnh ở Đàng Ngoài và họ Nguyễn ở Đàng Trong, sau khi Nguyễn Hoàng vào Thuận
Hóa xây dựng cơ nghiệp. Trên danh nghĩa, cả Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn đều là bề
tôi của nhà Hậu Lê, nhưng trên thực tế, hai tập đoàn phong kiến này đã tạo thế
lực cát cứ cho riêng mình như hai quốc gia độc lập.
Chiến tranh Trịnh-Nguyễn bùng nổ từ năm 1627 và kéo dài đến
năm 1672 với 7 lần giao tranh lớn, bất phân thắng bại, dẫn đến việc lấy sông
Gianh làm ranh giới phân chia đất nước thành hai Đàng. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần
là một trong những chỉ huy và lãnh đạo chủ chốt của phe Chúa Nguyễn trong giai
đoạn khốc liệt này. Triều đại của Chúa Hiền chứng kiến những chiến dịch quân sự
lớn cuối cùng của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn. Chính dưới sự lãnh đạo của ông, cuộc
chiến đã đi đến một giai đoạn đình chiến kéo dài gần một thế kỷ (từ 1672), cho
phép Đàng Trong tập trung vào phát triển nội bộ.
Việc Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần trị vì trong giai đoạn cao điểm
của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn (1648-1672) và sau đó là giai đoạn đình chiến kéo
dài cho thấy ông không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà lãnh đạo
có tầm nhìn chiến lược. Ông đã củng cố phòng tuyến, phát triển kinh tế, và mở rộng
lãnh thổ về phía Nam, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển và độc lập của
Đàng Trong. Sự "độc lập" trên thực tế của Đàng Trong dưới thời ông là
một thành tựu lớn, tạo tiền đề cho sự thống nhất đất nước sau này. Lăng Trường
Hưng của ông, với tư cách là nơi an nghỉ của một vị chúa như vậy, mang ý nghĩa
vượt ra ngoài một công trình kiến trúc đơn thuần. Nó là một chứng nhân vật chất
cho một giai đoạn lịch sử quan trọng, biểu tượng cho sự kiên cường và tầm nhìn
của một vị chúa đã định hình một nửa bản đồ Việt Nam.
Những đóng góp khác của
ông cho sự phát triển của Đàng Trong.
Ngoài lĩnh vực quân sự, Chúa Hiền còn chú trọng phát triển
nông nghiệp, thương mại, và văn hóa. Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng diện
tích canh tác, và thiết lập các mối quan hệ thương mại với nước ngoài, góp phần
tạo nên sự phồn thịnh cho vùng đất mới Thuận-Quảng. Những chính sách này không
chỉ giúp Đàng Trong tự chủ về kinh tế mà còn tăng cường sức mạnh nội tại, chuẩn
bị cho những bước phát triển xa hơn. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần không chỉ là một
nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà kiến thiết vĩ đại, người đã biến Đàng
Trong từ một vùng đất mới thành một thực thể chính trị, kinh tế, và văn hóa độc
lập, đặt nền móng cho sự thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.
Bảng 1: Niên Biểu Các
Sự Kiện Chính Thời Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần và Chiến Tranh Trịnh-Nguyễn.
Năm Sự kiện chính.
1620 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần sinh.
1627 Bùng nổ chiến
tranh Trịnh-Nguyễn (lần đầu).
1648 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần lên ngôi.
1627-1672 Giai đoạn 7
cuộc chiến Trịnh-Nguyễn khốc liệt.
1672 Chiến tranh Trịnh-Nguyễn
kết thúc giai đoạn giao tranh lớn, thiết lập ranh giới sông Gianh.
1687 Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần qua đời.
Bảng niên biểu này cung cấp một cái nhìn tổng quan, có hệ thống
về các mốc thời gian quan trọng trong cuộc đời và triều đại của Chúa Hiền, đặc
biệt là các giai đoạn của Chiến tranh Trịnh-Nguyễn. Việc trình bày theo niên biểu
giúp người đọc dễ dàng định vị và hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử phức tạp của Trịnh-Nguyễn
phân tranh, làm nổi bật sự kéo dài và khốc liệt của cuộc chiến mà Chúa Hiền đã
phải đối mặt trong phần lớn thời gian trị vì của mình. Nó cũng giúp nhận ra rằng
ông không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là một phần của một quá trình lịch
sử lớn hơn, đồng thời làm nổi bật sự ổn định tương đối mà Chúa Hiền đã tạo ra
sau năm 1672, cho phép Đàng Trong phát triển nội lực và mở rộng về phía Nam. Điều
này khẳng định tầm quan trọng của ông không chỉ là một nhà quân sự mà còn là một
nhà kiến thiết, người đã đặt nền móng cho sự thịnh vượng của Đàng Trong trước
khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Bảng này cũng là một công cụ tham chiếu
nhanh chóng cho người đọc.
II. Đặc Điểm Chung của
Lăng Tẩm Các Chúa Nguyễn.
Vị trí tập trung tại
Bằng Lãng, Hương Thọ.
Một trong những đặc điểm độc đáo nhất của lăng tẩm các Chúa
Nguyễn là vị trí tập trung của chúng. Tất cả 9 vị chúa Nguyễn đều được an táng
tại một khu vực duy nhất: vùng đất Bằng Lãng, nơi hợp lưu của dòng Tả Trạch và
Hữu Trạch để tạo thành sông Hương. Khu vực này được mô tả là vùng bán sơn địa với
cảnh quan đẹp, hệ thống cây xanh và đồi núi trù phú , cho thấy một sự lựa chọn
có chủ đích về mặt phong thủy và cảnh quan.
Sự tập trung tất cả các lăng chúa tại một địa điểm duy nhất,
Bằng Lãng, không chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà là một lựa chọn có chủ đích,
mang ý nghĩa sâu sắc về phong thủy và sự khẳng định quyền lực của dòng họ.
Trong văn hóa truyền thống Á Đông, đặc biệt là phong thủy, vị trí hợp lưu của
các dòng sông (long mạch) và cảnh quan núi non hùng vĩ (tựa sơn hướng thủy) được
coi là nơi lý tưởng để xây dựng lăng mộ, mang lại sự thịnh vượng và bền vững
cho hậu thế. Việc chọn một địa điểm chung cho toàn bộ dòng họ thể hiện một chiến
lược dài hạn của dòng họ Nguyễn trong việc xây dựng một trung tâm quyền lực tâm
linh và khẳng định sự gắn kết, liên tục của triều đại mình ngay từ giai đoạn
"chúa", trước khi trở thành "vua". Nó thể hiện ý chí xây dựng
một "quê hương" và "thánh địa" cho dòng họ tại Đàng Trong,
tách biệt với Thăng Long của nhà Lê-Trịnh. Sự tập trung này tạo nên một quần thể
di tích độc đáo, khác biệt với cách bố trí lăng tẩm các vua Nguyễn sau này (thường
phân tán hơn, mỗi lăng là một công trình độc lập, hoành tráng). Điều này phản
ánh sự chuyển đổi từ một tập đoàn phong kiến cát cứ đang xây dựng nền móng sang
một triều đại đã thống nhất đất nước và khẳng định quyền lực tuyệt đối, đồng thời
là một điểm nhấn quan trọng cho việc nghiên cứu hệ thống lăng tẩm Nguyễn.
Đặc trưng kiến trúc
(không có công trình gỗ, tái xây dựng/tu bổ dưới thời Nguyễn).
Một đặc điểm nổi bật khác của các lăng chúa Nguyễn là sự vắng
bóng của các công trình kiến trúc gỗ. Các lăng này đều không có công trình kiến
trúc gỗ , điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với lăng tẩm các vua Nguyễn
sau này, vốn có nhiều điện thờ, tẩm điện, nhà bia được xây dựng bằng gỗ với quy
mô lớn.
Sự vắng mặt của các công trình gỗ trong lăng tẩm các chúa
Nguyễn, trái ngược với sự hiện diện của chúng trong lăng tẩm các vua Nguyễn,
không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh lịch sử,
tình hình tài chính và vị thế chính trị của dòng họ Nguyễn trong từng giai đoạn.
Các công trình gỗ lớn, tinh xảo đòi hỏi nguồn lực tài chính dồi dào, kỹ thuật
xây dựng phức tạp và thời gian thi công dài. Thời kỳ các chúa Nguyễn trị vì là
giai đoạn chiến tranh liên miên (Trịnh-Nguyễn phân tranh) , nguồn lực chủ yếu tập
trung cho quân sự và mở rộng lãnh thổ, không có đủ điều kiện để xây dựng các
công trình phô trương. Việc không có công trình gỗ cho thấy sự ưu tiên về tính
bền vững, đơn giản và khả năng chống chịu trong bối cảnh chiến tranh. Các lăng
chúa có thể được xây dựng ban đầu với quy mô khiêm tốn hơn, tập trung vào phần
mộ và thành bao, ít chú trọng các công trình phụ trợ bằng gỗ dễ hư hại.
Các lăng này đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời
điểm gần tương tự nhau, cụ thể là dưới thời vua Gia Long và sau đó là vua Minh
Mạng, vua Thiệu Trị. Điều này cho thấy sự quan tâm của các vua Nguyễn đối với
di sản của tổ tiên, đồng thời cũng phản ánh sự thay đổi trong quan niệm và kỹ
thuật kiến trúc qua các thời kỳ. Việc tái xây dựng dưới thời các vua Nguyễn sau
này có thể là để nâng cấp, chuẩn hóa chúng theo một phong cách nhất định, nhưng
vẫn giữ nguyên đặc trưng cốt lõi là không có kiến trúc gỗ, có thể là để phân biệt
với lăng vua hoặc do quan niệm tôn trọng sự giản dị ban đầu của tổ tiên. Điều
này là một minh chứng vật chất cho sự khác biệt về quyền lực, tài nguyên và bối
cảnh chính trị giữa thời kỳ "chúa" (đang xây dựng cơ nghiệp, chiến
tranh) và thời kỳ "vua" (đã thống nhất đất nước, ổn định, phồn thịnh).
Nó cũng giải thích một phần lý do tại sao các lăng chúa ít được biết đến hơn
lăng vua, vì chúng thiếu đi sự hoành tráng, cầu kỳ của các công trình gỗ.
Lý do ít được biết đến
so với lăng các vua Nguyễn.
Các lăng chúa Nguyễn ít được biết đến và ít được công chúng
quan tâm hơn so với lăng tẩm các vua Nguyễn. Sự ít được biết đến của các lăng
chúa không chỉ do thiếu công trình gỗ hay quy mô nhỏ hơn mà còn liên quan đến lịch
sử truyền thông, nhận thức công chúng, và quá trình phát triển du lịch di sản.
Lăng các vua Nguyễn (Gia Long, Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định...)
được xây dựng trong thời kỳ đất nước thống nhất, có quy mô lớn, kiến trúc cầu kỳ,
và thường được quảng bá rộng rãi hơn trong các tài liệu du lịch và lịch sử
chính thống của triều Nguyễn và sau này. Chúng là biểu tượng của quyền lực đế
chế và được đầu tư hơn về hạ tầng du lịch. Các lăng chúa, mặc dù quan trọng về
mặt lịch sử, lại thuộc về giai đoạn "chúa" – một giai đoạn cát cứ,
chưa phải là đế chế thống nhất. Hơn nữa, việc chúng không có các công trình gỗ
lớn khiến chúng kém "ấn tượng"
về mặt thị giác so với các lăng vua. Việc trùng tu và "tái xây dựng" cũng có thể đã làm mất đi một phần nét kiến
trúc nguyên bản, khiến chúng không còn giữ được vẻ cổ kính nguyên sơ như một số
di tích khác, gây khó khăn cho việc kể câu chuyện lịch sử của chúng. Điều này đặt
ra thách thức trong việc giáo dục công chúng và phát huy giá trị di sản của các
lăng chúa. Chúng cần được nhìn nhận không chỉ là những công trình kiến trúc mà
còn là những chứng nhân lịch sử cho giai đoạn hình thành và phát triển của Đàng
Trong, một giai đoạn đầy biến động nhưng cũng là nền tảng cho sự thống nhất đất
nước sau này. Việc tăng cường nghiên cứu và quảng bá là cần thiết để thay đổi
nhận thức này.
III. Lăng Trường
Hưng: Kiến Trúc và Cấu Trúc Chi Tiết.
A. Vị Trí và Bố Cục Tổng
Thể.
Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần,
tọa lạc tại vùng đất Bằng Lãng, xã Hương Thọ, thành phố Huế, cùng với các lăng
chúa Nguyễn khác. Lăng xoay mặt về hướng đông bắc. Hướng này có thể được lựa chọn
dựa trên các nguyên tắc phong thủy truyền thống, nhằm mang lại sự hài hòa với cảnh
quan tự nhiên và đảm bảo sự thịnh vượng cho hậu thế.
Phía trước lăng có một khoảng sân nhỏ, tạo không gian trang
nghiêm và thoáng đãng. Trên sân hiện có 10 chiếc chậu để trồng hoa và cây cảnh,
tuy nhiên, dân gian vẫn thường gọi là "Lăng Chín Chậu" vì xưa kia chỉ
có 9 chiếc. Hệ thống bậc cấp đi lên sân gồm 7 bậc, đã được tu sửa lại trong các
đợt trùng tu gần đây. Sự thay đổi từ "Lăng Chín Chậu" thành "Mười
Chậu" là một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, phản ánh sự can thiệp của các
đợt trùng tu hiện đại vào kiến trúc gốc và đặt ra câu hỏi về triết lý bảo tồn
di sản. Số 9 trong văn hóa phương Đông thường mang ý nghĩa đặc biệt như sự trường
tồn, viên mãn. Việc thay đổi từ 9 thành 10 chậu trong quá trình trùng tu có thể
là do quyết định của các nhà trùng tu hiện đại, có thể là để cân đối thẩm mỹ,
do không còn thông tin chính xác về vị trí/số lượng chậu ban đầu, hoặc do sự
thay đổi trong quan niệm về số học may mắn. Sự thay đổi này đặt ra câu hỏi về
triết lý bảo tồn di sản: liệu có nên khôi phục nguyên trạng hay chấp nhận những
thay đổi trong quá trình trùng tu, đặc biệt khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc
có sự mâu thuẫn? Nó cũng là một ví dụ về cách mà sự can thiệp hiện đại có thể
làm thay đổi những chi tiết nhỏ nhưng mang ý nghĩa lịch sử, đồng thời cho thấy
sức sống của tên gọi dân gian ("Lăng Chín Chậu") dù thực tế đã thay đổi.
Chi tiết này có thể được dùng để thảo luận về thách thức trong việc bảo tồn di
sản, đặc biệt là khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc khi có sự mâu thuẫn giữa
truyền thống và thực tiễn trùng tu. Nó cũng là một điểm thú vị để du khách và
nhà nghiên cứu quan sát và suy ngẫm, thể hiện sự "sống động" của di
tích qua thời gian và các lần can thiệp của con người.
B. Cấu Trúc Chính.
Lăng Trường Hưng được bảo vệ bởi hai vòng thành hình chữ nhật
kiên cố, bao quanh khu vực mộ. Vòng ngoài có chu vi 210m, với chiều cao thành
là 2,57m. Vòng trong có chu vi nhỏ hơn là 52,8m, với chiều cao thành là 1,97m.
Cấu trúc hai vòng thành này tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc và phân định rõ
ràng không gian linh thiêng của lăng.
Bức bình phong nằm sau cổng chính của lăng vẫn còn khá
nguyên vẹn, với những chi tiết chạm khắc tinh xảo. Mặt trước của bình phong đắp
hình đôi lân, biểu tượng của sự uy nghi và bảo vệ. Mặt sau của bình phong có
hình rồng, một biểu tượng quyền lực tối cao trong văn hóa phương Đông. Bình
phong ở mặt sau vòng thành ngoài của lăng cũng còn giữ được hình rồng khá chi
tiết.
Phần mộ chính gồm 2 tầng hình chữ nhật. Trong đợt trùng tu gần
đây, mộ đã được trang trí thêm hoa văn và đặc biệt là được làm thêm 1 tầng dưới
khá rộng, tạo nên sự bề thế hơn cho tổng thể. Các kích thước cụ thể của mộ như
sau: tầng trên cùng rộng 193 cm, dài 271 cm, cao 22 cm; tầng giữa rộng 241 cm,
dài 326 cm, cao 18 cm; và tầng dưới cùng rộng 345 cm, dài 433 cm, cao 7 cm. Những
kích thước này cho thấy sự tính toán tỉ mỉ trong thiết kế và xây dựng, dù không
có các công trình gỗ phức tạp.
Một tấm bia đá lớn nằm trong khuôn viên lăng. Mặt sau của
bia có khắc tiểu sử và công trạng của Chúa Nguyễn Phúc Tần bằng tiếng Việt. Việc
bia đá khắc tiểu sử và công trạng bằng tiếng Việt là một điểm đáng chú ý, phản
ánh sự phát triển của chữ Quốc ngữ hoặc sự ưu tiên tính phổ biến trong các đợt
trùng tu sau này. Trong các di tích lịch sử phong kiến Việt Nam, bia đá thường
được khắc bằng chữ Hán, là ngôn ngữ chính thức của triều đình và giới học giả.
Việc sử dụng tiếng Việt (có thể là chữ Nôm hoặc chữ Quốc ngữ tùy thời điểm bia
được dựng/khắc lại) là một điểm khác biệt. Nếu là chữ Quốc ngữ, nó sẽ chỉ xuất
hiện ở các bia được dựng hoặc khắc lại vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20. Điều
này có thể chỉ ra rằng tấm bia hiện tại không phải là bia gốc từ thế kỷ 17 mà
là một tấm bia được dựng hoặc khắc lại trong các đợt trùng tu sau này, đặc biệt
là vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20 (phù hợp với thông tin về trùng tu 1899
trong hoặc 1996 trong ). Việc sử dụng tiếng
Việt giúp thông tin về Chúa Hiền dễ tiếp cận hơn với công chúng hiện đại, thể
hiện nỗ lực của các nhà trùng tu trong việc phổ biến lịch sử. Chi tiết này
không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn là một chứng cứ cho lịch sử trùng tu
và cách thức thông tin được truyền tải qua các thời đại. Nó nhấn mạnh sự
"sống động" của di tích, không chỉ là một công trình tĩnh lặng mà là
một thực thể được tái tạo và diễn giải qua thời gian, mang giá trị giáo dục
cao.
Bảng 2: Thông Số Kiến
Trúc Chính của Lăng Trường Hưng.
Tiêu chí Thông số.
Hướng lăng Đông bắc .
Số lượng chậu hoa .10
chiếc (hiện tại), vốn xưa 9 chiếc
.
Số bậc cấp 7 bậc .
Vòng thành ngoài Chu
vi 210m, cao 2,57m .
Vòng thành trong Chu
vi 52,8m, cao 1,97m .
Kích thước mộ (Tầng trên cùng). Rộng 193 cm, dài 271 cm, cao
22 cm .
Kích thước mộ (Tầng giữa). Rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18
cm .
Kích thước mộ (Tầng dưới cùng). Rộng 345 cm, dài 433 cm, cao
7 cm .
Bảng này tổng hợp một cách rõ ràng và khoa học các số liệu cụ
thể về kích thước và cấu trúc của lăng Trường Hưng, cung cấp thông tin định lượng
chi tiết. Việc trình bày các thông số này giúp người đọc, đặc biệt là các nhà
nghiên cứu kiến trúc, hình dung rõ ràng về quy mô và tỷ lệ của lăng, từ đó có
thể phân tích sâu hơn về kỹ thuật xây dựng, thiết kế, và sự tuân thủ các nguyên
tắc phong thủy của thời kỳ đó. Việc liệt kê cả số liệu cũ và mới (ví dụ: số chậu
hoa) cũng làm nổi bật quá trình trùng tu và những thay đổi đã diễn ra. Bảng này
là bằng chứng vật chất cho sự giản dị nhưng kiên cố của kiến trúc lăng chúa, đối
lập với sự phức tạp của lăng vua. Nó cũng là một công cụ hữu ích để so sánh định
lượng với các lăng khác trong loạt bài, giúp người đọc nhận diện các mẫu hình
và sự phát triển kiến trúc qua các giai đoạn lịch sử của dòng họ Nguyễn.
C. So Sánh và Đánh
Giá Kiến Trúc.
Điểm tương đồng và
khác biệt với các lăng chúa Nguyễn khác.
Lăng Trường Hưng chia sẻ đặc điểm chung với các lăng chúa
Nguyễn khác về việc không có công trình kiến trúc gỗ và vị trí tập trung tại Bằng Lãng, tạo thành
một quần thể lăng tẩm độc đáo. Tuy nhiên, mỗi lăng chúa cũng có những nét riêng
biệt về bố cục, chi tiết trang trí, và kích thước. Lăng Trường Hưng nổi bật với
tên gọi dân gian "Lăng Chín Chậu" (nay Mười Chậu) và các chi tiết phù
điêu lân-rồng trên bình phong.
So sánh với kiến trúc
lăng tẩm các vua Nguyễn để làm nổi bật nét riêng.
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa lăng tẩm các chúa Nguyễn (bao
gồm Lăng Trường Hưng) và lăng tẩm các vua Nguyễn nằm ở quy mô và sự hiện diện của
các công trình gỗ. Lăng các chúa Nguyễn không có các công trình gỗ hoành tráng
như tẩm điện, nhà bia, hay các công trình phụ trợ khác thường thấy trong lăng
các vua Nguyễn. Lăng vua thường có sân chầu, sân bái, bi đình (nhà bia), tẩm điện
thờ thần vị, và các khu vực phụ cận rộng lớn, được xây dựng cầu kỳ, trang trí
nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi thân quen.
Ví dụ cụ thể, sự giản dị, tập trung vào mộ và thành bao của
Lăng Trường Hưng đối lập hoàn toàn với sự phức tạp và quy mô lớn của Lăng Gia
Long. Lăng Gia Long có chu vi rộng đến gần 12.000 mét, được phân thành 3 khu vực
khác nhau bao gồm lăng tẩm vua và hoàng hậu, Điện Minh Thành, và một tấm bia
hoành tráng. Hay Lăng Tự Đức, với kiến trúc cầu kỳ, phong cảnh sơn thủy hữu
tình, được đánh giá là một trong những lăng tẩm đẹp nhất của vua chúa nhà Nguyễn.
Sự khác biệt trong kiến trúc lăng tẩm giữa các chúa và các
vua Nguyễn không chỉ là vấn đề về quy mô hay vật liệu mà còn là biểu tượng của
sự chuyển mình từ một thế lực cát cứ sang một đế chế thống nhất. Các chúa Nguyễn
trị vì trong bối cảnh chiến tranh và xây dựng cơ nghiệp, chưa có danh phận
"hoàng đế" chính thức. Các vua Nguyễn trị vì sau khi đã thống nhất đất
nước, với quyền lực tối thượng và nguồn lực dồi dào. Kiến trúc lăng tẩm là một
hình thái biểu đạt quyền lực và địa vị của người được an táng. Sự giản dị và
thiếu các công trình gỗ trong lăng chúa phản ánh vị thế "chúa" (chưa
phải vua), sự tập trung vào sự bền vững hơn là sự phô trương, và bối cảnh tài
chính, quân sự của thời kỳ đó. Ngược lại, sự hoành tráng, phức tạp của lăng vua
thể hiện quyền lực đế chế tuyệt đối, sự ổn định của đất nước và khả năng huy động
nguồn lực khổng lồ. Sự so sánh này giúp làm nổi bật quá trình tiến hóa trong tư
duy kiến trúc và quan niệm về lăng tẩm của dòng họ Nguyễn, từ một thế lực đang
khẳng định mình đến một triều đại đã đạt đến đỉnh cao quyền lực. Nó cũng củng cố
lý do tại sao các lăng chúa có những đặc điểm riêng biệt và ít được biết đến
hơn, đồng thời nhấn mạnh giá trị độc đáo của chúng trong tổng thể di sản Huế.
Bảng 3: So Sánh Đặc
Điểm Kiến Trúc Lăng Các Chúa Nguyễn và Lăng Các Vua Nguyễn (Giai Đoạn Đầu).
Tiêu chí so sánh Lăng
các Chúa Nguyễn (ví dụ: Lăng Trường Hưng),Lăng các Vua Nguyễn (Giai đoạn đầu,
ví dụ: Lăng Gia Long, Lăng Minh Mạng).
Công trình gỗ Không có .
Có (Tẩm điện, Bi đình, v.v.)
.
Quy mô tổng thể Thường
khiêm tốn hơn, tập trung vào mộ và thành bao
Rộng lớn, phức tạp, nhiều khu vực chức năng.
Vị trí Tập trung tại Bằng
Lãng .
Phân tán, mỗi lăng là một quần thể riêng biệt .
Mức độ trang trí Đơn
giản hơn, tập trung vào phù điêu đá.
Cầu kỳ, nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi, tượng đá.
Thời kỳ xây dựng .
Thế kỷ 17, tái xây dựng/tu bổ thế kỷ 19 .
Thế kỷ 19 (sau khi thống nhất đất nước).
Ý nghĩa biểu tượng :Khẳng định cơ nghiệp, vị thế cát cứ Biểu tượng quyền lực đế chế, sự thống nhất và
phồn thịnh.
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan và trực quan về sự
khác biệt chính giữa hai loại hình lăng tẩm của dòng họ Nguyễn. Nó giúp trực
quan hóa sự khác biệt về triết lý xây dựng và biểu tượng quyền lực giữa thời kỳ
các chúa Nguyễn và các vua Nguyễn. Bảng này làm rõ rằng kiến trúc không chỉ là
hình thức mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh chính trị, xã hội, và kinh tế của từng
giai đoạn. Sự tương phản này làm nổi bật tính độc đáo và giá trị lịch sử của
lăng các chúa, vốn thường bị đánh giá thấp hơn. Bảng này cũng là công cụ mạnh mẽ
để minh họa cho luận điểm về sự tiến hóa của dòng họ Nguyễn từ "chúa"
đến "vua", và cách mà kiến trúc lăng tẩm đã thay đổi để phù hợp với vị
thế và quyền lực mới. Nó cũng củng cố lý do tại sao các lăng chúa có những đặc
điểm riêng biệt và ít được biết đến hơn, đồng thời khuyến khích người đọc nhìn
nhận chúng với một góc độ sâu sắc hơn về ý nghĩa lịch sử.
IV. Lịch Sử Trùng Tu
và Hiện Trạng của Lăng Trường Hưng.
Tình trạng ban đầu và
các đợt trùng tu lớn.
Lăng Trường Hưng, như các lăng chúa khác, được xây dựng sau
khi Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần qua đời vào năm 1687. Tuy nhiên, qua hàng thế kỷ,
lăng đã trải qua nhiều đợt hư hỏng do thời gian, chiến tranh và thiên tai.
Lịch sử trùng tu phức tạp của Lăng Trường Hưng, với các mốc
thời gian khác nhau và những thông tin có vẻ mâu thuẫn, cho thấy sự "sống
động" của di tích qua thời gian và thách thức trong việc xác định lịch sử
chính xác của nó. Các lăng chúa, bao gồm Lăng Trường Hưng, đã được tái xây dựng
và tu bổ dưới thời các vua Nguyễn như Gia Long, Minh Mạng, và Thiệu Trị. Điều
này cho thấy sự quan tâm và nỗ lực của triều đình Nguyễn trong việc tôn tạo và
bảo tồn di sản của tổ tiên.
Trong thời kỳ hiện đại, Nguyễn Phúc Tộc đã thực hiện một đợt
trùng tu lăng vào năm 1996 , góp phần bảo tồn di tích. Gần đây nhất, chính quyền
TP Huế đã khởi công trùng tu lăng vào năm 2018 với chi phí lên tới 40 tỷ đồng,
và dự án này đã hoàn thành vào năm 2023. Cần lưu ý rằng có thông tin cho rằng
"Lăng được xây dựng vào năm 1899". Đây là một thông tin có thể gây nhầm
lẫn vì Chúa Hiền qua đời năm 1687. Dựa trên bối cảnh lịch sử và các thông tin
khác về việc lăng chúa được "tái
xây dựng" dưới thời Nguyễn, có thể hiểu rằng năm 1899 là thời điểm một đợt
tái xây dựng lớn hoặc trùng tu quan trọng diễn ra, chứ không phải là thời điểm
xây dựng ban đầu của lăng. Điều này phù hợp với việc các lăng chúa trải qua nhiều
lần tu bổ để duy trì.
Sự liên tục của các đợt trùng tu (từ thời Nguyễn đến hiện đại)
cho thấy di tích này luôn được quan tâm, nhưng cũng ngụ ý rằng nó thường xuyên
bị xuống cấp hoặc hư hại (có thể do thời gian, chiến tranh, thiên tai). Việc có
nhiều mốc thời gian trùng tu khác nhau cũng cho thấy quá trình bảo tồn di sản
là một quá trình liên tục, phức tạp, và đôi khi có sự chồng lấn hoặc thay đổi
trong phương pháp, như trường hợp thay đổi số chậu hoa. Điều này nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử trùng tu để hiểu đầy đủ về di tích,
không chỉ là hình hài hiện tại mà còn là quá trình biến đổi của nó. Nó cũng đặt
ra câu hỏi về việc liệu các đợt trùng tu có luôn giữ được tính nguyên bản của
di tích hay không, và tầm quan trọng của việc ghi chép lại lịch sử trùng tu một
cách chi tiết.
Tình trạng hiện tại (đã hoàn thành nhưng chưa mở cửa).
Mặc dù dự án trùng tu với kinh phí lớn đã hoàn thành vào năm
2023, Lăng Trường Hưng hiện vẫn chưa mở cửa đón khách. Việc lăng đã trùng tu
xong nhưng vẫn đóng cửa là một vấn đề đáng quan tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả
năng tiếp cận và phát huy giá trị của di tích trong bối cảnh du lịch và giáo dục
công chúng.
Một dự án trùng tu lớn với chi phí 40 tỷ đồng thường đi kèm với kỳ vọng về việc mở cửa cho
công chúng và du lịch để phát huy giá trị. Việc đóng cửa có thể do nhiều lý do:
thiếu kinh phí vận hành, chưa hoàn thiện các hạng mục phụ trợ (nhà vệ sinh, bãi
đỗ xe, trung tâm đón tiếp, biển chỉ dẫn), vấn đề về nhân sự quản lý, hay các thủ
tục hành chính phức tạp liên quan đến việc bàn giao và cấp phép hoạt động. Tình
trạng này cho thấy một khoảng cách giữa việc hoàn thành công trình vật chất và
việc đưa di tích vào khai thác hiệu quả. Nó phản ánh những thách thức trong quản
lý di sản, không chỉ dừng lại ở việc trùng tu mà còn bao gồm cả việc phát triển
bền vững, tạo cơ chế vận hành, và tiếp cận công chúng. Đây là một vấn đề chung
mà nhiều di tích lịch sử ở Việt Nam phải đối mặt. Tình trạng đóng cửa có thể ảnh
hưởng tiêu cực đến nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của di tích và khả
năng thu hút du khách, làm giảm hiệu quả đầu tư vào trùng tu. Nó cũng là một lời
nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lập kế hoạch toàn diện cho việc bảo tồn và
phát huy giá trị di sản, bao gồm cả giai đoạn hậu trùng tu và chiến lược truyền
thông, khai thác.
V. Giá Trị Lịch Sử và
Văn Hóa của Lăng Trường Hưng.
Ý nghĩa của lăng trong việc bảo tồn di sản của Chúa Hiền và
dòng họ Nguyễn
Lăng Trường Hưng là một minh chứng vật chất quan trọng cho
cuộc đời và sự nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, người đã có công lớn trong
việc xây dựng và củng cố Đàng Trong, đưa vùng đất này đến giai đoạn ổn định và
phát triển. Nó là một phần không thể thiếu trong quần thể lăng tẩm các chúa
Nguyễn tại Bằng Lãng, thể hiện sự liên tục, gắn kết huyết thống và ý chí xây dựng
cơ nghiệp lâu dài của dòng họ Nguyễn qua các thế hệ. Lăng giúp chúng ta hình
dung rõ hơn về giai đoạn lịch sử "chúa Nguyễn", một giai đoạn bản lề
trước khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Việc bảo tồn Lăng Trường Hưng không
chỉ là bảo tồn một công trình kiến trúc mà còn là bảo tồn một phần quan trọng của
lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Thuận-Quảng, tiền thân của Việt
Nam thống nhất.
Vai trò của lăng
trong nghiên cứu lịch sử kiến trúc và văn hóa Huế.
Lăng Trường Hưng cung cấp cái nhìn độc đáo về kiến trúc lăng
tẩm thời kỳ chúa Nguyễn, đặc biệt là sự khác biệt về quy mô và vật liệu so với
lăng vua, phản ánh bối cảnh chính trị và kinh tế của thời đại. Nó là nguồn tư
liệu quý giá cho việc nghiên cứu về phong thủy trong việc chọn địa điểm an
táng, nghệ thuật điêu khắc đá (phù điêu lân, rồng), và kỹ thuật xây dựng các
công trình bằng đá của thế kỷ XVII-XIX tại Đàng Trong. Hơn nữa, kiến trúc và bố
cục của lăng còn phản ánh quan niệm về cái chết, thế giới bên kia, và lòng hiếu
thảo của giới quý tộc phong kiến. Những chi tiết như bia đá khắc tiếng Việt
cũng mở ra hướng nghiên cứu về lịch sử ngôn ngữ và văn tự trong các di tích lịch
sử.
Tiềm năng và thách thức
trong việc phát huy giá trị di tích.
Lăng Trường Hưng có tiềm năng lớn để trở thành một điểm đến
quan trọng trong tuyến du lịch di sản Huế, đặc biệt cho những ai quan tâm đến
giai đoạn lịch sử Đàng Trong và sự hình thành của triều Nguyễn. Nó có thể được
kết nối với các lăng chúa khác trong quần thể Bằng Lãng và các di tích lân cận
để tạo thành một hành trình khám phá lịch sử liền mạch.
Tuy nhiên, tình trạng đóng cửa sau khi trùng tu là một thách thức lớn, cản trở việc tiếp cận
của công chúng và du khách. Sự ít được biết đến so với lăng vua đòi hỏi cần có chiến lược quảng bá và quản lý
hiệu quả hơn, bao gồm việc xây dựng các câu chuyện hấp dẫn, tài liệu thuyết minh
đa dạng, và các hoạt động trải nghiệm để thu hút du khách và nâng cao nhận thức
về giá trị của nó. Việc mở cửa lăng cho công chúng không chỉ giúp thu hút du lịch
mà còn góp phần giáo dục lịch sử, văn hóa cho thế hệ hiện tại và tương lai, đảm
bảo di sản được phát huy giá trị một cách bền vững.
Kết Luận: Di Sản Vĩnh
Cửu của Chúa Hiền.
Lăng Trường Hưng không chỉ là nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn
Phúc Tần mà còn là một biểu tượng kiến trúc và lịch sử, minh chứng cho một giai
đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần là một nhà
lãnh đạo kiệt xuất, người đã củng cố vững chắc Đàng Trong và đặt nền móng cho sự
phát triển của nó trong bối cảnh Trịnh-Nguyễn phân tranh đầy biến động. Lăng của
ông, với kiến trúc giản dị nhưng kiên cố, cùng vị trí đặc biệt trong quần thể
lăng chúa Nguyễn tại Bằng Lãng, là một minh chứng vật chất cho sự kiên cường, tầm
nhìn và ý chí dựng nghiệp của dòng họ Nguyễn.
Việc nghiên cứu và bảo tồn các lăng chúa Nguyễn nói chung và
Lăng Trường Hưng nói riêng là vô cùng quan trọng. Mặc dù thường bị lu mờ bởi sự
hoành tráng của lăng tẩm các vua Nguyễn, những di tích này lại mang trong mình
câu chuyện về một giai đoạn bản lề, nơi cơ nghiệp của dòng họ Nguyễn được hình
thành và phát triển. Việc hiểu và bảo tồn các di tích này là chìa khóa để nắm bắt
trọn vẹn câu chuyện về sự hình thành và phát triển của triều Nguyễn, cũng như
di sản văn hóa phong phú của Huế và Việt Nam. Cần có sự quan tâm và đầu tư hơn
nữa cho công tác bảo tồn, nghiên cứu và phát huy giá trị của toàn bộ quần thể
lăng tẩm các chúa Nguyễn, đặc biệt là việc giải quyết các vấn đề còn tồn tại
như tình trạng đóng cửa sau trùng tu, để những di sản quý giá này có thể thực sự
sống động và tiếp cận được với công chúng.
Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
BÀI 3. Lăng Trường Diên: Nơi An Nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan – Một Nghiên Cứu Chuyên Sâu.
1/ MỞ ĐẦU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé
thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo
sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện
bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm
2025, để chuyển sang dạng video trên
youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này.
Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ
HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu
khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu
tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
I. Giới Thiệu: Lăng
Trường Diên và Chúa Nguyễn Phúc Lan – Vị Chúa Thượng Đàng Trong.
Báo cáo này là một phần trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu về
các lăng mộ của chín đời Chúa Nguyễn, tập trung vào Lăng Trường Diên (長延陵) –
nơi an nghỉ của Chúa Nguyễn Phúc Lan (阮福瀾), còn được biết đến với miếu hiệu
Thần Tông Hiếu Chiêu Hoàng Đế hay danh xưng Chúa Thượng. Lăng Trường Diên là một
di tích lịch sử quan trọng, nằm trong quần thể lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế,
phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy biến động và những đóng góp to lớn của các
Chúa Nguyễn trong việc định hình lãnh thổ và văn hóa Đàng Trong. Mục đích của
nghiên cứu này là cung cấp một cái nhìn toàn diện về cuộc đời, sự nghiệp của
Chúa Nguyễn Phúc Lan, cùng với các chi tiết về quá trình xây dựng, kiến trúc,
quy cách và ý nghĩa phong thủy của Lăng Trường Diên, dựa trên các tư liệu lịch
sử và nghiên cứu hiện có.
Nguyễn Phúc Lan (1601-1648) là vị Chúa Nguyễn thứ ba của
chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam. Ông kế vị Chúa Sãi Nguyễn Phúc
Nguyên và trị vì từ năm 1635 đến 1648, tổng cộng 13 năm. Trong thời gian tại vị,
ông tiếp tục củng cố chính quyền Đàng Trong, đối phó với cuộc phân tranh Trịnh-Nguyễn
khốc liệt, và duy trì sự phát triển của vùng đất phía Nam. Việc ông được gọi là
"Chúa Thượng" (主上) không chỉ là một
cách gọi vị Chúa thứ ba mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc. Trong bối cảnh
phân tranh Trịnh-Nguyễn, khi các Chúa Nguyễn đang dần khẳng định quyền lực độc
lập ở Đàng Trong, việc sử dụng một tước hiệu trang trọng như "Chúa Thượng"
(cũng như miếu hiệu "Thần Tông") thể hiện sự tự chủ, tách biệt và khẳng
định vị thế ngang hàng với các triều đại chính thống, không còn là một phiên trấn
lệ thuộc triều Lê-Trịnh. Điều này là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng
bản sắc và tính chính danh cho chính quyền Đàng Trong, tạo tiền đề cho sự hình
thành một quốc gia độc lập ở phía Nam.
II. Bối Cảnh Lịch Sử
Đàng Trong Dưới Thời Chúa Nguyễn Phúc Lan.
Cuộc Phân Tranh Trịnh
– Nguyễn và Tình Hình Chính Trị Đàng Trong.
Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Lan diễn ra trong bối cảnh cuộc
phân tranh Trịnh-Nguyễn (1627-1672) đang diễn ra gay gắt, chia cắt Đại Việt
thành Đàng Ngoài (do chúa Trịnh cai quản) và Đàng Trong (do chúa Nguyễn cai quản),
lấy sông Gianh làm ranh giới. Chúa Nguyễn Phúc Lan kế thừa chính sách phòng thủ
vững chắc của cha mình, tập trung vào việc củng cố các phòng tuyến.
Ông đã lãnh đạo quân Nguyễn đánh bại hai đợt tấn công lớn của
chúa Trịnh vào năm 1643 và 1648. Đặc biệt, trong trận chiến năm 1642-1643, quân
Trịnh dưới sự chỉ huy của Trịnh Tráng đã sử dụng pháo châu Âu mua từ Hà Lan và
tàu chiến hiện đại, phá vỡ tuyến phòng thủ đầu tiên nhưng không thể vượt qua
tuyến thứ hai của quân Nguyễn. Hạm đội Nguyễn cũng đã đánh bại hạm đội Trịnh
trên biển, buộc quân Trịnh phải rút lui. Trận chiến năm 1648 là lần duy nhất
quân Nguyễn chủ động tấn công ra Bắc trước khi Chúa Phúc Lan qua đời. Sự kiên
cường phòng thủ và khả năng đánh bại các cuộc tấn công của quân Trịnh, đặc biệt
là việc đối phó hiệu quả với vũ khí và chiến thuật hiện đại của phương Tây được
Trịnh sử dụng (như pháo Hà Lan, tàu chiến), cho thấy năng lực quân sự và chiến
lược phòng thủ tiên tiến của chính quyền Đàng Trong dưới thời Nguyễn Phúc Lan.
Việc quân Trịnh sử dụng "pháo châu Âu mua từ Hà Lan và tàu chiến hiện đại" trong các cuộc tấn công vào Đàng Trong cho thấy
một sự thay đổi trong chiến tranh phong kiến Việt Nam, với sự xuất hiện của
công nghệ quân sự phương Tây. Khả năng của Chúa Nguyễn Phúc Lan trong việc đẩy lùi
các cuộc tấn công này, thậm chí đánh bại hạm đội Trịnh trên biển, không chỉ chứng
tỏ tài thao lược mà còn cho thấy chính quyền Đàng Trong cũng đã có những bước
tiến nhất định trong việc tiếp cận và ứng dụng kỹ thuật quân sự mới, hoặc ít nhất
là có chiến thuật hiệu quả để đối phó. Điều này là một nguyên nhân trực tiếp dẫn
đến việc duy trì thế cân bằng quân sự và củng cố quyền tự chủ của các Chúa Nguyễn,
tạo tiền đề cho sự phát triển độc lập của Đàng Trong.
Tình Hình Kinh Tế, Xã
Hội và Quan Hệ Đối Ngoại.
Đàng Trong dưới thời các Chúa Nguyễn, bao gồm cả Nguyễn Phúc
Lan, đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế. Nông nghiệp được mở rộng,
đặc biệt ở vùng đất Gia Định, với đất đai phì nhiêu và thời tiết thuận lợi,
mang lại sản lượng thóc gạo dồi dào, nâng cao đời sống nhân dân. Thủ công nghiệp
phát triển đa dạng, từ các nghề truyền thống như gốm, dệt, đúc đồng, rèn sắt đến
các nghề mới như khắc bản in gỗ, làm đường trắng, đồng hồ, tranh sơn mài, hình
thành nhiều làng nghề. Ngành khai mỏ cũng phát triển với nhiều mỏ đồng, kẽm,
thiếc, vàng được khai thác bởi cả nhà nước và tư nhân.
Thương mại phát triển sầm uất, với các phố cảng lớn như Hội
An thu hút nhiều thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các thuyền buôn nước
ngoài. Sự phát triển thương mại cũng thúc đẩy các ngành chế biến, gia công, chế
tạo công cụ và vũ khí, tạo thêm nguồn thu nhập cho dân chúng ngoài nông nghiệp.
Về đối ngoại, Nguyễn Phúc Lan tiếp tục duy trì quan hệ thân
thiện với người Bồ Đào Nha , có thể nhằm mục đích thương mại và mua sắm vũ khí.
Năm 1640, ông cho phép giáo sĩ Dòng Tên Alexandre de Rhodes trở lại Việt Nam, lần
này đến phủ Chúa ở Phú Xuân, để truyền bá Công giáo và xây dựng nhà thờ. Tuy
nhiên, sau sáu năm, Nguyễn Phúc Lan nhận thấy de Rhodes và Công giáo đe dọa đến
sự cai trị của mình, nên đã kết án tử hình de Rhodes (sau giảm xuống thành trục
xuất).
Sự thịnh vượng kinh tế của Đàng Trong không chỉ là nền tảng
cho sức mạnh quân sự mà còn tạo điều kiện cho một xã hội tương đối cởi mở, sẵn
sàng tiếp nhận các yếu tố văn hóa và công nghệ từ bên ngoài thông qua thương mại
và các giáo sĩ. Sự phát triển kinh tế vượt trội của Đàng Trong so với Đàng
Ngoài là một xu hướng quan trọng, cho
phép các Chúa Nguyễn có đủ nguồn lực để đối phó với chiến tranh kéo dài. Việc mở
cửa giao thương với các cường quốc kinh tế châu Á và châu Âu không chỉ mang lại của cải mà còn là kênh tiếp
cận công nghệ và thông tin. Tuy nhiên, việc trục xuất Alexandre de Rhodes cho
thấy ranh giới của sự cởi mở này, khi các Chúa Nguyễn luôn đặt sự ổn định chính
trị và quyền lực cai trị lên hàng đầu, sẵn sàng loại bỏ bất kỳ yếu tố nào bị
coi là mối đe dọa. Chính sách đối với Alexandre de Rhodes cho thấy một sự thận trọng chiến lược: các
Chúa Nguyễn sẵn sàng tận dụng lợi ích từ bên ngoài nhưng kiên quyết bảo vệ quyền
lực nội bộ. Đây là một mối quan hệ nhân quả: kinh tế phát triển tạo điều kiện
cho giao lưu, nhưng sự ưu tiên ổn định chính trị là yếu tố quyết định giới hạn
của giao lưu đó, dẫn đến việc trục xuất các yếu tố bị coi là đe dọa.
III. Cuộc Đời, Gia
Đình và Sự Nghiệp của Chúa Nguyễn Phúc Lan.
Thân Thế và Gia Đình.
Chúa Nguyễn Phúc Lan sinh ngày 13 tháng 8 năm 1601 (Tân Sửu)
, là con thứ hai của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và phu nhân Mạc Thị Giai. Ông
được lập làm Thế tử vào năm 1631 (Tân Mùi).
Vợ ông là Đoàn Thị Ngọc (1601-1661), một thôn nữ từ làng dâu
tằm Chiêm Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam. Bà được Chúa yêu quý và được đổi thành họ
Nguyễn, tục danh là Nguyễn Thị Giai. Sau này, bà được truy tôn là Hiếu Chiêu
Hoàng hậu. Mối lương duyên của họ được kể lại qua nhiều truyền thuyết dân gian
lãng mạn, như câu chuyện gặp gỡ dưới ánh trăng khi nàng hái dâu bên bãi sông.
Ông có ba người con trai: Nguyễn Phúc Vũ, Nguyễn Phúc Tần
(người kế vị, tức Chúa Hiền), và Nguyễn Phúc Quỳnh. Câu chuyện về mối lương
duyên giữa Chúa Nguyễn Phúc Lan và Đoàn Thị Ngọc, một thôn nữ xứ Quảng, không
chỉ là một giai thoại lãng mạn mà còn phản ánh sự gắn kết của các Chúa Nguyễn với
vùng đất Đàng Trong, đặc biệt là xứ Quảng. Trong bối cảnh các Chúa Nguyễn đang
xây dựng cơ nghiệp ở một vùng đất mới, việc Chúa Phúc Lan kết hôn với một thôn
nữ địa phương như Đoàn Thị Ngọc và sau
đó tôn vinh bà thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu
là một hành động mang ý nghĩa chính trị và xã hội sâu sắc. Nó không chỉ
là một câu chuyện tình yêu mà còn thể hiện sự hòa nhập của dòng họ cai trị với
nhân dân bản địa, đặc biệt là ở xứ Quảng – một vùng đất chiến lược quan trọng.
Hành động này giúp củng cố lòng dân, tạo nên sự gắn kết giữa chính quyền và người
dân Đàng Trong, khác biệt với mối quan hệ truyền thống với giới quý tộc ở Đàng
Ngoài. Đây là một chiến lược xây dựng quyền lực dựa trên sự đồng thuận và hòa
nhập văn hóa.
Thời Kỳ Trị Vì
(1635-1648).
Trong thời kỳ trị vì, Chúa Nguyễn Phúc Lan tiếp tục chính
sách phòng thủ của cha mình, củng cố các phòng tuyến kiên cố. Ông đã đẩy lùi
thành công các cuộc tấn công của quân Trịnh vào năm 1643 và 1648, bao gồm cả việc
đối phó với vũ khí hiện đại từ Hà Lan. Về chính sách đối nội và đối ngoại, ông
khuyến khích phát triển kinh tế, đặc biệt là thương mại và thủ công nghiệp, góp
phần vào sự thịnh vượng của Đàng Trong. Ông duy trì quan hệ với Bồ Đào Nha và
ban đầu cho phép Alexandre de Rhodes truyền đạo, nhưng sau đó đã trục xuất giáo
sĩ này vì lo ngại về ảnh hưởng của Công giáo đối với quyền lực của Chúa.
Đóng Góp cho Dân Tộc.
Đóng góp nổi bật nhất của Nguyễn Phúc Lan là khả năng giữ vững
độc lập cho Đàng Trong trước các cuộc tấn công của chúa Trịnh. Ông đã thành
công trong việc bảo vệ các phòng tuyến và đánh bại hạm đội Trịnh, đảm bảo sự tồn
tại của chính quyền Nguyễn. Ông cũng được ghi nhận là "người đầu tiên đánh
thắng tàu Hà Lan" , thể hiện tài thao lược quân sự và khả năng đối phó với
thế lực ngoại bang.
Về phát triển kinh tế và xã hội, dưới thời ông, Đàng Trong
tiếp tục phát triển kinh tế sầm uất, với nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương
mại đều đạt được những bước tiến đáng kể, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh
vượng của vùng đất này.
Các nguồn tư liệu có sự khác biệt về đóng góp của ông trong
việc mở rộng lãnh thổ. Một số nguồn cho
rằng ông "tiếp tục chính sách của cha mình trong việc mở rộng về phía Nam
vào lãnh thổ Campuchia và Champa." Trong khi đó, một nguồn khác khẳng định ông "không có đóng góp gì cho
việc mở mang bờ cõi lãnh thổ như các đời Chúa trước đó," và công lao này
thuộc về Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Mặc dù có tranh cãi về mức độ trực tiếp mở
rộng lãnh thổ, việc Nguyễn Phúc Lan duy trì và củng cố chính quyền Đàng Trong
trong bối cảnh chiến tranh liên miên đã tạo tiền đề vững chắc cho các cuộc Nam
tiến sau này của các Chúa Nguyễn. Các nguồn
sử dụng cụm từ "continued his father's policies," ngụ ý rằng
ông duy trì đà mở rộng đã có. Trong khi đó, nguồn tập trung vào các cuộc mở rộng lớn, rõ rệt
hơn của các Chúa khác. Từ đó, có thể suy luận rằng đóng góp của Nguyễn Phúc Lan
không phải là những cuộc chinh phạt lớn, mà là việc củng cố nội lực và duy trì
thế đứng vững chắc của Đàng Trong. Chính sự ổn định và khả năng phòng thủ hiệu
quả trong thời kỳ ông trị vì đã tạo ra một "bệ phóng" an toàn cho những
cuộc Nam tiến mạnh mẽ hơn của người kế nhiệm. Do đó, đóng góp của ông có thể được
hiểu là gián tiếp nhưng mang tính nền tảng.
Cái Chết.
Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời vào ngày 19 tháng 3 năm 1648 ,
thọ 48 tuổi. Con trai ông, Nguyễn Phúc Tần, kế vị.
IV. Lăng Trường Diên:
Quá Trình Xây Dựng, Kiến Trúc, Quy Cách và Phong Thủy.
Vị Trí Địa Lý và Lịch
Sử Xây Dựng.
Lăng Trường Diên, tức lăng Thần Tôn Hiếu Chiêu Hoàng Đế Nguyễn
Phúc Lan, tọa lạc tại địa phận núi Yên (An) Bằng, huyện Hương Trà, phủ Thừa
Thiên. Hiện nay, lăng thuộc thôn Liên Bằng
hoặc thôn Kim Ngọc , xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà (nay là thành phố Huế),
tỉnh Thừa Thiên Huế. Sự khác biệt về tên thôn giữa các nguồn tư liệu cần được
ghi nhận. Lăng nằm bên tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 2km , và cách
trung tâm thành phố Huế khoảng 11km đường chim bay về phía tây-nam. Lăng xoay mặt
về hướng Bắc. Ban đầu, lăng được xây dựng sau khi Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời
vào năm 1648. Lăng mộ của chúa Nguyễn Phúc Lan đã bị phá hủy vào năm 1790 dưới
thời nhà Tây Sơn.
Quá Trình Tái Thiết
và Tu Bổ.
Sau khi nhà Nguyễn được thành lập, vua Gia Long đã cho tái
xây dựng lại lăng vào năm thứ 5 triều đại của ông (1806) tại vị trí cũ và đặt
tên là Trường Diên. Lăng Trường Diên tiếp tục được sửa chữa vào các năm Minh Mạng
thứ 8 (1827), Minh Mạng thứ 21 (1840), và Thiệu Trị thứ nhất (1841). Lần sửa chữa
gần nhất được ghi nhận là vào năm 2004, do Hội đồng trị sự Nguyễn Phúc Tộc tiến
hành. Tuy nhiên, theo ghi nhận vào cuối tháng 8 năm 2014, lăng vẫn bị xuống cấp
nghiêm trọng, nhiều hạng mục đổ nát, tường thành sạt lở, cây cỏ dại xâm lấn.
Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh theo Quyết định
số 1224/QĐ-UBND của UBND tỉnh ban hành ngày 04/6/2018.
Tình trạng xuống cấp kéo dài của Lăng Trường Diên, dù đã được
công nhận di tích và trải qua nhiều lần tu bổ, cho thấy thách thức lớn trong việc
bảo tồn các di tích lịch sử ở những vị trí hẻo lánh và thiếu sự quan tâm thường
xuyên. Mặc dù Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh và đã trải qua nhiều đợt tu bổ , nhưng tình
trạng xuống cấp nghiêm trọng được ghi nhận vào năm 2014 cho thấy một vấn đề lớn hơn trong công tác bảo
tồn di sản. Vị trí "hẻo lánh, xa đường giao thông" có thể là một yếu tố góp phần vào sự thiếu
quan tâm và khó khăn trong việc duy trì thường xuyên. Điều này dẫn đến một hệ
quả là các di tích ít nổi bật hơn, dù có giá trị lịch sử, vẫn dễ bị lãng quên
và hư hại. Đây là một vấn đề mang tính hệ thống trong quản lý và phân bổ nguồn
lực bảo tồn di sản, đặt ra câu hỏi về hiệu quả của các kế hoạch bảo tồn và nguồn
lực dành cho các di tích ít được biết đến hơn so với các lăng tẩm hoàng đế.
Dưới đây là bảng tổng hợp lịch sử tu bổ Lăng Trường Diên:
Bảng 1: Lịch sử Tu Bổ Lăng Trường Diên
Xây dựng ban đầu Sau
1648 (Suy luận từ năm mất của Chúa).Bị phá hủy bởi Tây Sơn 1790 .Tái
xây dựng bởi Gia Long-1806 (Gia Long năm thứ 5) .Sửa
chữa lần 1 -1827 (Minh Mạng thứ 8).Sửa
chữa lần 2 -1840 (Minh Mạng thứ 21) .Sửa
chữa lần 3 -1841 (Thiệu Trị thứ nhất) .Sửa
chữa gần nhất 2004 .Tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Cuối 8/2014 .Công
nhận di tích cấp tỉnh -04/6/2018 .
Kiến Trúc và
Quy Cách.
Lăng Trường Diên được xây dựng theo kiểu thức kiến trúc lăng
mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, thường có bố cục từ thấp lên cao.
Bố cục tổng thể: Lăng có hai vòng trường thành hình chữ nhật
bao bọc.
Vòng ngoài: Được xây bằng đá bazan, phần mũ tường xây bằng gạch
vồ. Chu vi được ghi nhận là 124,5 m, cao 2,51 m. Một nguồn khác ghi chu vi
156,5 m và cao 260 cm.
Vòng trong: Xây hoàn toàn bằng gạch vồ. Chu vi được ghi nhận
là 68,3 m, thành cao 1,98 m. Một nguồn khác ghi chu vi 69,5 m và cao 205 cm.
Cấu trúc mộ phần: Mộ được xây bằng gạch vồ và vôi vữa, có
hình khối chữ nhật, thấp và phẳng, gồm 2 tầng.
Tầng 1 (trên): Rộng 172 cm, dài 248 cm, cao 25 cm. Một nguồn
khác ghi rộng 170 cm, dài 214 cm, cao 27
cm.
Tầng 2 (dưới): Rộng 222 cm, dài 303 cm, cao 30 cm. Một nguồn
khác ghi rộng 187 cm, dài 310 cm, cao 23
cm.
Các hạng mục khác:
Trước mộ có một hương án chân quỳ, cao 90 cm, rộng 110c m,
dài 214 cm. Hương án này có quy cách tương tự như hương án ở lăng Trường Cơ của
Chúa Tiên Nguyễn Hoàng.
Lăng có một cửa phía trước. Sau cửa là một bình phong, mặt
trước bình phong trang trí long mã ghép sành sứ. Bình phong này hiện đã sụp đổ,
chỉ còn lại phần chân.
Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng , nhưng nay chỉ
còn dấu vết mờ nhạt.
Sự khác biệt nhỏ về kích thước trong các nguồn tư liệu (ví dụ
chu vi tường thành, kích thước mộ phần) có thể do các phương pháp đo lường khác
nhau, thời điểm đo, hoặc sự sai lệch trong quá trình chép sử/tái bản. Tuy
nhiên, điểm đáng chú ý hơn là sự trùng khớp gần như hoàn toàn về kích thước mộ
phần và hương án giữa Lăng Trường Diên
và Lăng Trường Cơ. Điều này gợi ý một xu hướng hoặc quy chuẩn trong kiến
trúc lăng mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, có thể là do việc áp dụng các
nguyên tắc phong thủy cụ thể (ví dụ, thước Lỗ Ban) hoặc một thiết kế mẫu được lặp
lại. Đây là một phát hiện về mẫu hình kiến trúc, cho thấy sự thống nhất trong
tư duy xây dựng lăng tẩm hoàng gia ngay từ những giai đoạn đầu.
Dưới đây là bảng so sánh kích thước chi tiết các hạng mục của
Lăng Trường Diên từ các nguồn khác nhau:
Kích Thước Chi Tiết
Các Hạng Mục Lăng Trường Diên.
Vòng thành ngoài (Chu vi) -124.5 m Nguồn khác - 156.5 m ghi
"đo trên thực tế"
Vòng thành ngoài (Chiều cao) - 2.51 m, 2.60 m (260cm) .
Vòng trong (Chu vi) -68.3 m.Nguồn khác 69.5 m ;
Vòng trong (Chiều cao) - 1.98
m, 2.05 m (205cm) .
Mộ tầng 1 (Rộng x Dài x Cao) 170cm
nhân 214 cm nhân 27 cm . Nguồn
khác 172 cm nhân 248 cm nhân 25 cm .
Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ .
Mộ tầng
2 (Rộng x Dài x Cao) 187 cm nhân 310 cm nhân
23cm. Nguồn khác 222 cm nhân 303 cm nhân
30 cm.Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ.
Hương án (Cao x Rộng x Dài) - Không rõ. Nguồn khác 90 cm nhân 110 cm nhân 214 cm .Tương tự hương án Lăng Trường Cơ ./
Tính Chất Phong Thủy.
Các lăng mộ của các Chúa Nguyễn nói chung và Lăng Trường
Diên nói riêng đều tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc phong thủy truyền thống,
thể hiện quan niệm về "vạn niên cát địa" – vùng đất tốt lành vĩnh cửu.
Thế đất: Lăng Trường Diên nằm ở núi Yên (An) Bằng , thể hiện
nguyên tắc "tọa sơn" (lưng tựa núi) để tạo thế vững chãi và thu hút
linh khí. Mặt lăng hướng về phía Bắc , hướng ra dòng Tả Trạch , thể hiện nguyên
tắc "hướng thủy" (mặt hướng sông nước) để đón sinh khí và tài lộc.
Dòng Tả Trạch được coi là "minh đường tụ thủy" – một yếu tố cực kỳ tốt
trong phong thủy, biểu thị sự tụ hội của vượng khí và may mắn.
Long mạch và Tứ Tượng: Mặc dù các nguồn không mô tả chi tiết
"long mạch" cụ thể của Lăng Trường Diên, nhưng nguyên tắc chung trong
phong thủy lăng tẩm hoàng gia là chọn địa điểm có long mạch mạnh, tức là khí mạch
của đất đi theo gò, núi, uốn lượn như hình thể con rồng, tích tụ năng lượng tốt.
Các lăng tẩm ở Huế thường được chọn theo thế "Tứ Tượng" (Thanh Long,
Bạch Hổ, Chu Tước, Huyền Vũ).
Hậu Huyền Vũ: Phía sau lăng cần có địa thế cao và vững chãi
(núi Yên Bằng), tượng trưng cho Huyền Vũ, mang lại sự ổn định và bảo vệ.
Tiền Chu Tước: Phía trước lăng cần có không gian quang đãng,
sáng sủa (minh đường), thường là sông nước (dòng Tả Trạch), tượng trưng cho Chu
Tước, đón sinh khí.
Tả Thanh Long và Hữu Bạch Hổ: Hai bên lăng (tả là trái, hữu
là phải) cần có địa hình hoặc cấu trúc phù hợp, thường là đồi núi hoặc các công
trình phụ trợ, tượng trưng cho Thanh Long và Bạch Hổ, tạo sự cân bằng và bảo vệ.
Thanh Long (bên trái) tượng trưng cho sự phát triển, Bạch Hổ (bên phải) tượng
trưng cho sự duy trì và bảo vệ. Các lăng chúa Nguyễn đều tọa lạc trên đồi cao,
có núi dựa lưng, trước mặt đều có hồ nước, khe suối hay đồng ruộng làm “tụ thủy”.
Việc lựa chọn vị trí và bố cục kiến trúc của Lăng Trường
Diên theo các nguyên tắc phong thủy nghiêm ngặt cho thấy tầm quan trọng của yếu
tố tâm linh và tín ngưỡng trong việc xây dựng nơi an nghỉ cho các vị Chúa Nguyễn,
với niềm tin rằng một địa cuộc tốt sẽ mang lại sự thịnh vượng và phúc lành cho
con cháu và vương triều.
Kết Luận.
Lăng Trường Diên, nơi an nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc
Lan, là một di tích lịch sử mang nhiều giá trị to lớn, phản ánh một giai đoạn
quan trọng trong lịch sử Đàng Trong. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Phúc Lan
được đánh dấu bằng khả năng kiên cường bảo vệ chủ quyền Đàng Trong trước các cuộc
tấn công của chúa Trịnh, bao gồm cả việc đối phó hiệu quả với vũ khí hiện đại từ
phương Tây. Điều này không chỉ khẳng định năng lực quân sự của chính quyền Nguyễn
mà còn củng cố vị thế độc lập của họ.
Sự thịnh vượng kinh tế dưới thời ông, với sự phát triển mạnh
mẽ của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại, đã tạo nền tảng vững chắc
cho sức mạnh của Đàng Trong. Mối quan hệ với các thương nhân Bồ Đào Nha và việc
ban đầu cho phép giáo sĩ Alexandre de Rhodes truyền đạo cho thấy một sự cởi mở
nhất định với thế giới bên ngoài, nhưng việc trục xuất de Rhodes sau đó cũng thể
hiện sự ưu tiên hàng đầu của các Chúa Nguyễn đối với ổn định chính trị và quyền
lực cai trị nội bộ.
Về Lăng Trường Diên, mặc dù đã trải qua nhiều lần tu bổ và
được công nhận là di tích lịch sử, tình trạng xuống cấp vẫn còn đáng lo ngại.
Điều này cho thấy những thách thức trong việc bảo tồn các di tích ở những vị
trí hẻo lánh và đòi hỏi sự quan tâm, đầu tư bền vững hơn. Kiến trúc lăng mộ
tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc phong thủy truyền thống, với bố cục và quy
cách được chuẩn hóa, cho thấy sự thống nhất trong tư duy xây dựng lăng tẩm
hoàng gia thời kỳ đầu của các Chúa Nguyễn. Việc nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố
phong thủy cụ thể của Lăng Trường Diên, đặc biệt là so sánh với các lăng chúa
khác, có thể mang lại những hiểu biết mới về quan niệm kiến trúc và tín ngưỡng
của triều đại này.
Nhìn chung, Lăng Trường Diên không chỉ là một công trình kiến
trúc cổ kính mà còn là một minh chứng sống động cho một giai đoạn lịch sử đầy
biến động, nơi Nguyễn Phúc Lan đã đóng vai trò then chốt trong việc củng cố và
phát triển Đàng Trong, đặt nền móng cho vương triều Nguyễn sau này.
Xin theo dõi tiếp bài 4. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.