LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. BÀI 1.

8/18/2025 |

 LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. BÀI 1.





LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.

Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra hầu chuyện các bạn.

BÀI 1. Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng.

Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng: Một Nghiên cứu Chuyên sâu.

Lời Mở Đầu.

Cao Bằng, vùng đất biên cương nằm ở khu vực Đông Bắc Việt Nam, là một trong những điểm đến độc đáo, nơi thiên nhiên hùng vĩ hòa quyện với lịch sử cách mạng và bản sắc văn hóa đa dạng. Với danh hiệu Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng, vùng đất này không chỉ là một điểm tham quan du lịch mà còn là một bảo tàng sống động, nơi lưu giữ những giá trị địa chất, sinh học, lịch sử, và văn hóa qua hàng triệu năm. Báo cáo này được biên soạn nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về Cao Bằng, từ quá trình hình thành địa chất kéo dài 500 triệu năm, sự đa dạng sinh học độc đáo, đến những cột mốc lịch sử hào hùng và bản sắc văn hóa phong phú của các dân tộc Tày, Nùng, Mông, Dao, và nhiều dân tộc khác.

Bài viết được xây dựng dựa trên tư liệu điền dã từ Điện bà Tây Ninh, kết hợp với các nguồn thông tin cập nhật từ web và các bài đăng trên nền tảng X, nhằm mang đến một tài liệu nghiên cứu học thuật có dẫn chứng đầy đủ, phân tích hệ thống, và phù hợp với cả độc giả chuyên môn lẫn những người yêu thích khám phá. Báo cáo không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của Cao Bằng mà còn phân tích tiềm năng và thách thức trong việc phát triển du lịch bền vững, từ đó biến các giá trị di sản thành động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng đất biên cương này.

 Phần I: Bức tranh Địa chất Non nước Cao Bằng - Hành trình 500 triệu năm.

1.1. Lịch sử Kiến tạo Địa chất và Sự hình thành Địa hình Karst.

Cao Bằng, với diện tích hơn 6.700 km², là một trong những vùng đất hiếm hoi trên thế giới lưu giữ dấu vết của hơn 500 triệu năm lịch sử địa chất. Vùng đất này từng là một phần của biển cổ đại, nơi các trầm tích biển, đá núi lửa, và khoáng sản hình thành qua hàng loạt biến động kiến tạo mạnh mẽ. Quá trình nâng lên từ đáy biển cổ đại đã tạo nên các dãy núi đá vôi trùng điệp, đặc trưng bởi địa hình Karst độc đáo, chiếm khoảng 32% diện tích tự nhiên của tỉnh, tập trung ở các huyện Hà Quảng, Trùng Khánh, Hạ Lang, Trà Lĩnh, và Quảng Uyên.

Theo các nghiên cứu địa chất (Nguyễn Văn Lịch, 2018), khu vực Cao Bằng đã trải qua các giai đoạn kiến tạo chính từ cuối Đại Cổ sinh (khoảng 360 triệu năm trước) đến đầu Đại Trung sinh (khoảng 200 triệu năm trước). Các trầm tích đá vôi, hóa thạch, và dấu vết của hoạt động núi lửa là minh chứng cho quá khứ biển cả của vùng đất này. Quá trình hòa tan và xâm thực qua hàng triệu năm đã tạo ra địa hình Karst với bốn giai đoạn tiến hóa rõ rệt:

Karst Sơ khai: Đặc trưng bởi các dãy núi đá vôi nguyên khối, ít bị hòa tan hay xâm thực. Các vách dốc đứng và khối đá lớn chiếm ưu thế, chủ yếu phân bố ở vùng núi phía Bắc, dọc biên giới Việt - Trung.

Karst Trẻ: Giai đoạn này xuất hiện ở khu vực huyện Hà Quảng, trên đá vôi tuổi Carbon-Permi (khoảng 300 triệu năm). Các lũng, phễu, và hố sụt hình thành do quá trình hòa tan, tạo ra các đỉnh nhọn dạng chóp nón liên kết với nhau. Cảnh quan Lục Khu ở Hà Quảng là ví dụ điển hình, với những ngọn núi nhọn và thung lũng xanh mướt.

Karst Trưởng thành: Biểu hiện bằng các dãy núi gập ghềnh, cheo leo với các khối đá lởm chởm dạng tai mèo. Khu vực Phong Nậm là nơi tiêu biểu, với những đỉnh núi liên kết tạo nên một cảnh quan hùng vĩ.

Karst Già (Tàn dư): Giai đoạn cuối, nơi các đỉnh núi bị bào mòn mạnh mẽ, để lại những tàn tích đá vôi rải rác trên toàn khu vực địa chất.

Sự đa dạng của các giai đoạn Karst này không chỉ mang giá trị khoa học mà còn tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, hùng vĩ cho Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng. Theo báo cáo của UNESCO (2018), Cao Bằng là một trong số ít khu vực trên thế giới thể hiện đầy đủ chu kỳ tiến hóa Karst trong môi trường nhiệt đới, khiến nó trở thành một "bảo tàng địa chất sống" độc đáo.

Bảng 1: Phân loại các giai đoạn địa hình Karst tại Cao Bằng.

Giai đoạn Karst.Đặc điểm địa hình.Khu vực phân bố tiêu biểu.

Karst Sơ khai.Chưa bị hòa tan, rửa lũa; dạng dãy nguyên khối, nhiều vách dốc đứng.Vùng núi đá vôi phía Bắc, dọc biên giới Việt – Trung.

Karst Trẻ.Các đỉnh nhọn dạng chóp nón liên kết; hình thành các lũng, phễu, hố sụt đẳng thước.Khu vực huyện Hà Quảng (khối Lục Khu).

Karst Trưởng thành.Dãy núi gập ghềnh, cheo leo với nhiều đỉnh liên kết và khối đá dạng tai mèo.Khu vực Phong Nậm.

Karst Già (Tàn dư).Các đỉnh núi đã bị bào mòn mạnh, chỉ còn lại những tàn tích.

Phân bố rải rác trên toàn khu vực địa chất.

1.2. Các Di sản Địa chất Tiêu biểu và Giá trị Khoa học.

Công viên Địa chất Toàn cầu Non nước Cao Bằng là nơi hội tụ của nhiều di sản địa chất độc đáo, mỗi di sản không chỉ là một thắng cảnh mà còn mang trong mình những câu chuyện khoa học và văn hóa sâu sắc.

Thác Bản Giốc.

Thác Bản Giốc, nằm trên sông Quây Sơn, là một trong những thác nước đẹp nhất thế giới, tọa lạc trên đường biên giới Việt - Trung. Thác được hình thành qua hàng triệu năm xâm thực và hòa tan đá vôi, tạo nên những ghềnh đá hiểm trở với dòng nước trong xanh đổ xuống từ độ cao hơn 30 mét. Theo nghiên cứu của Viện Địa chất Việt Nam (2020), thác Bản Giốc là kết quả của các quá trình địa chất phức tạp, bao gồm đứt gãy và nâng kiến tạo trong kỷ Neogen (khoảng 23-2,5 triệu năm trước). Vẻ đẹp của thác thay đổi theo mùa: mùa xuân là những dải lụa mềm mại, mùa mưa là dòng thác cuồn cuộn, hùng vĩ. Thác không chỉ là một kỳ quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự hòa hợp giữa hai quốc gia, với các hoạt động giao lưu văn hóa và du lịch được tổ chức thường xuyên.

Núi Mắt Thần (Núi Thủng).

Núi Mắt Thần, hay còn gọi là Phia Piót trong tiếng Tày, là một trong những di sản địa chất nổi bật của Cao Bằng. Ngọn núi này có một hang thủng hình tròn với đường kính hơn 50 mét, nằm ở độ cao khoảng 50 mét so với mặt hồ Thang Hen. Theo các nhà địa chất học (Trần Văn Trị, 2019), Núi Mắt Thần là một hang khô, hình thành cách đây hơn 300 triệu năm khi khu vực này còn là một vùng biển nông. Các vận động kiến tạo trong giai đoạn tân kiến tạo đã nâng hang lên độ cao hiện tại, tạo nên một cảnh quan độc đáo. Núi Mắt Thần nằm trong quần thể hồ Thang Hen, với 36 hồ liên thông, nơi mực nước thay đổi đột ngột theo mùa, tạo nên một hệ thống thủy văn đặc biệt. Truyền thuyết địa phương kể về chàng Sung, một chiến binh Tày, đã làm tăng thêm giá trị văn hóa cho di sản này.

Hóa thạch Cúc đá (Ammonite).

Tại Lũng Luông, xã Lũng Nặm, huyện Hà Quảng, các nhà khoa học đã phát hiện hóa thạch Cúc đá (Ammonite) được bảo tồn tốt trong đá vôi phân lớp mỏng, có tuổi khoảng 260 triệu năm, thuộc cuối kỷ Permi. Những hóa thạch này là bằng chứng cho thấy Cao Bằng từng là một phần của biển cổ đại, nơi sinh sống của các loài sinh vật biển. Theo nghiên cứu của Phạm Kim Ngân (2021), hóa thạch Cúc đá có giá trị quan trọng trong việc định tuổi các tầng đá và xác định các đứt gãy địa tầng. Việc chọn Cúc đá làm biểu tượng trong logo của Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng không chỉ tôn vinh giá trị khoa học mà còn gắn kết với văn hóa địa phương, tạo nên một câu chuyện giao thoa giữa thiên nhiên và con người.

1.3. Khai thác và Bảo tồn Giá trị Địa chất.

Việc UNESCO công nhận Non nước Cao Bằng là Công viên Địa chất Toàn cầu vào ngày 12 tháng 4 năm 2018 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng, mở ra cơ hội để phát triển du lịch địa chất và giáo dục cộng đồng. Danh hiệu này không chỉ là sự công nhận mà còn là một chiến lược để khai thác bền vững các tài nguyên địa chất, góp phần vào phát triển kinh tế, văn hóa, và môi trường của tỉnh.

Cao Bằng đã tận dụng danh hiệu này để tổ chức các sự kiện quốc tế, nổi bật là Hội nghị quốc tế lần thứ 8 của Mạng lưới Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APGN) từ ngày 5 đến 17 tháng 9 năm 2024. Với chủ đề "Cộng đồng địa phương và phát triển bền vững trong vùng Công viên địa chất," hội nghị đã thu hút khoảng 800-1.000 đại biểu, bao gồm các nhà khoa học, nhà quản lý, và chuyên gia du lịch từ khắp thế giới. Các hoạt động chính bao gồm:

Lễ Khai mạc và Triển lãm: Diễn ra tại Trung tâm Hội nghị tỉnh Cao Bằng, giới thiệu các di sản địa chất, văn hóa, và sản phẩm du lịch địa phương.

Hội thảo chuyên đề: Tập trung vào các chủ đề như tri thức bản địa, giảm nhẹ rủi ro thiên tai, bảo tồn di sản, và vai trò của công viên địa chất trong phát triển bền vững.

Hoạt động bên lề: Các tuyến du lịch khám phá Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng, kết hợp trải nghiệm văn hóa, ẩm thực, và nghệ thuật dân tộc.

Hội nghị này đã giúp Cao Bằng khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch quốc tế, thu hút đầu tư và quảng bá hình ảnh của tỉnh. Tuy nhiên, để khai thác bền vững các giá trị địa chất, cần có các giải pháp như:

Bảo tồn di sản địa chất: Xây dựng các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ các di sản như Thác Bản Giốc và Núi Mắt Thần khỏi tác động của du lịch đại trà.

Giáo dục cộng đồng: Tăng cường các chương trình giáo dục về địa chất và môi trường cho người dân và du khách, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn.

Phát triển du lịch địa chất: Xây dựng các sản phẩm du lịch chuyên sâu, như các tour học thuật khám phá Karst hoặc các buổi hội thảo thực địa cho sinh viên và nhà nghiên cứu.

Phần II: Vẻ đẹp Sinh học và Sinh thái - Viên ngọc quý của Đông Bắc

2.1. Đa dạng Sinh học và Các Hệ sinh thái Đặc trưng.

Với địa hình chia cắt mạnh bởi hệ thống sông suối và khí hậu nhiệt đới gió mùa lục địa núi cao, Cao Bằng sở hữu một hệ sinh thái đa dạng, bao gồm 10 loại hình sinh thái tự nhiên và nhân tạo. Theo báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường Cao Bằng (2023), tỉnh có tổng cộng 1.287 loài thực vật và 496 loài động vật có xương sống, trong đó nhiều loài nằm trong Sách Đỏ Việt Nam.

Hệ sinh thái Rừng trên Núi đá vôi.

Đây là hệ sinh thái đặc trưng nhất, chiếm 152.766,7 ha (22,79% diện tích tự nhiên). Rừng trên núi đá vôi là môi trường sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm, như cây nghiến, bách vàng, và vượn Cao Vít. Địa hình hiểm trở và độ ẩm cao đã tạo ra các hốc sinh thái độc đáo, nơi các loài đặc hữu phát triển mạnh.

Rừng Nguyên sinh trên Núi cao.

Rừng nguyên sinh, còn gọi là rừng rêu hoặc rừng lùn, phân bố chủ yếu ở đỉnh Phia Oắc (1.931m). Hệ sinh thái này chịu ảnh hưởng của hoàn lưu gió mùa Đông Bắc, với thảm thực vật phong phú, bao gồm các loài lan hài, bảy lá một hoa, và hoàng liên chân gà. Theo nghiên cứu của Vườn Quốc gia Phia Oắc - Phia Đén (2022), rừng rêu là một trong những hệ sinh thái hiếm có, ít bị tác động bởi con người, và là đại diện tiêu biểu cho vùng sinh thái Đông Bắc Việt Nam.

Các loài Động thực vật Quý hiếm.

Thực vật: Cao Bằng có 352 loài thực vật quý hiếm, bao gồm nghiến, bách vàng, và các loài lan hài. Cây nghiến, với gỗ cứng và vân đẹp, là biểu tượng của sự bền bỉ của vùng núi đá.

Động vật: Vùng đất này là nơi sinh sống của 58 loài động vật quý hiếm, như vượn Cao Vít, khỉ mặt đỏ, rắn hổ chúa, và hươu xạ Cao Bằng. Đặc biệt, vượn Cao Vít là loài đặc hữu, chỉ được tìm thấy ở khu vực biên giới Việt - Trung.

Bảng 2: Các hệ sinh thái tiêu biểu và loài đặc trưng tại Cao Bằng.

Hệ sinh thái.Diện tích (ha).Tỷ lệ (%).Các loài đặc trưng/quý hiếm.Rừng kín thường xanh ôn đới trên núi cao.

613,94.0,09.Rừng rêu, lan hài, nghiến, bách vàng.Rừng kín thường xanh hỗn giao.

99.814,06.14,89.Vượn Cao Vít, khỉ mặt đỏ, trĩ sao.Rừng trên núi đá vôi.152.766,70.22,79.Hệ thực vật và động vật đặc hữu.Trảng cỏ, cây bụi.122.827,32.18,32.Chim và thú nhỏ.

Đất ngập nước.4.312,00.0,64.Hệ sinh thái thủy sinh đa dạng.

2.2. Khu vực Bảo tồn Thiên nhiên và Quy hoạch.

Vườn Quốc gia Phia Oắc - Phia Đén.

Thành lập năm 2018, Vườn Quốc gia Phia Oắc - Phia Đén là trung tâm bảo tồn đa dạng sinh học quan trọng của Cao Bằng. Với độ cao 1.931m, Phia Oắc được mệnh danh là "nóc nhà" phía Tây của tỉnh, nơi có khí hậu mát mẻ quanh năm và hệ sinh thái rừng rêu độc đáo. Theo thống kê của Vườn Quốc gia (2023), khu vực này là nơi sinh sống của 1.287 loài thực vật và 496 loài động vật có xương sống, trong đó 58 loài nằm trong Sách Đỏ Việt Nam.

Quy hoạch Bảo tồn Đa dạng Sinh học.

Tỉnh Cao Bằng đã phê duyệt "Quy hoạch Bảo tồn Đa dạng Sinh học" đến năm 2030, với các mục tiêu chính:

Bảo vệ hệ sinh thái đặc thù: Tập trung vào rừng trên núi đá vôi và rừng nguyên sinh, đảm bảo môi trường sống cho các loài quý hiếm.

Xây dựng hành lang sinh học: Kết nối các khu vực bảo tồn trong tỉnh và xuyên biên giới với Trung Quốc, hỗ trợ di chuyển của các loài như vượn Cao Vít.

 Phát triển du lịch sinh thái: Xây dựng các sản phẩm du lịch chất lượng cao, như các tour khám phá rừng rêu hoặc nghiên cứu thực địa, nhằm thu hút du khách và nâng cao nhận thức về bảo tồn.

Quy hoạch này không chỉ bảo vệ đa dạng sinh học mà còn tạo cơ hội để phát triển kinh tế bền vững thông qua du lịch sinh thái. Vườn Quốc gia Phia Oắc - Phia Đén, với vai trò là một "phòng thí nghiệm tự nhiên," là nơi lý tưởng để nghiên cứu, giáo dục, và trải nghiệm.

2.3. Thách thức và Giải pháp Bảo tồn.

Mặc dù có tiềm năng lớn, đa dạng sinh học của Cao Bằng đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm:

Săn bắn trái phép: Các loài quý hiếm như vượn Cao Vít và hươu xạ đang bị đe dọa bởi hoạt động săn bắn.

Khai thác tài nguyên: Việc khai thác gỗ và khoáng sản ở một số khu vực gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái rừng.

Biến đổi khí hậu: Sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái nhạy cảm như rừng rêu.

Giải pháp đề xuất:

Tăng cường giám sát và thực thi pháp luật để ngăn chặn săn bắn và khai thác trái phép.

Phát triển các chương trình giáo dục cộng đồng về bảo tồn đa dạng sinh học.

Hợp tác quốc tế với các công viên địa chất láng giềng ở Trung Quốc để bảo vệ các loài xuyên biên giới.

Phần III: Di sản Lịch sử - Cội nguồn Cách mạng và Tinh thần Bất khuất.

3.1. Hành trình "Về nguồn cội": Pác Bó và Những năm đầu Cách mạng.

Cao Bằng là cái nôi của cách mạng Việt Nam, nơi lưu giữ những dấu ấn lịch sử quan trọng từ những ngày đầu đấu tranh giành độc lập. Khu di tích Quốc gia đặc biệt Pác Bó, thuộc xã Trường Hà, huyện Hà Quảng, là điểm khởi đầu của hành trình này. Pác Bó, trong tiếng Tày - Nùng nghĩa là "đầu nguồn," là nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về nước vào ngày 28 tháng 1 năm 1941, sau 30 năm bôn ba tìm đường cứu nước.

Các địa danh trong Khu di tích Pác Bó.

Hang Cốc Bó: Nơi Bác Hồ sống và làm việc trong những ngày đầu về nước. Hang chỉ rộng khoảng 15 m², với các hiện vật như tấm phản gỗ, bếp lửa, và bàn đá chông chênh, nơi Bác dịch Lịch sử Đảng Cộng sản Liên Xô và soạn thảo các tài liệu cách mạng.

Suối Lê Nin và Núi Các Mác: Suối Lê Nin, dòng suối trong xanh chảy trước cửa hang Cốc Bó, và Núi Các Mác, ngọn núi hùng vĩ bao quanh, được Bác đặt tên để tưởng nhớ hai nhà tư tưởng cộng sản. Những cái tên này thể hiện định hướng tư tưởng của cách mạng Việt Nam.

Lán Khuổi Nặm: Nơi Bác ở lâu nhất tại Pác Bó, là một nhà sàn đơn sơ, kín đáo, thuận lợi cho việc quan sát và rút lui. Tại đây, Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5 năm 1941) đã diễn ra, đưa ra các quyết sách quan trọng cho cách mạng.

Di tích Hoàng Đình Giong: Tôn vinh đồng chí Hoàng Đình Giong, người lãnh đạo thành lập chi bộ Đảng đầu tiên của Cao Bằng vào năm 1930. Di tích này là một "địa chỉ đỏ" để giáo dục truyền thống yêu nước.

3.2. "Một thời hoa lửa": Chiến thắng Biên giới 1950.

Rừng Trần Hưng Đạo.

Khu rừng nguyên sinh Trần Hưng Đạo, thuộc xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình, là nơi Đại tướng Võ Nguyên Giáp thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22 tháng 12 năm 1944. Với địa thế hiểm trở, rừng đã trở thành căn cứ địa vững chắc, che chở cho các chiến sĩ cách mạng. Đáng chú ý, 25/34 chiến sĩ đầu tiên của đội là người dân tộc Cao Bằng, thể hiện tinh thần đoàn kết giữa quân đội và nhân dân.

Chiến dịch Biên giới 1950.

Chiến dịch Biên giới 1950 là một cột mốc lịch sử quan trọng, nhằm tiêu diệt sinh lực địch và giải phóng tuyến biên giới Việt - Trung. Bác Hồ đã trực tiếp chỉ huy trận đánh Đông Khê từ đỉnh núi Báo Đông vào ngày 13 tháng 9 năm 1950. Chiến dịch kết thúc với chiến thắng vang dội, tiêu diệt hơn 8.300 tên địch và giải phóng toàn bộ tuyến biên giới. Cụm tượng đài Bác Hồ và con đường 846 bậc đá tại núi Báo Đông là biểu tượng cho chiến thắng này.

Bảng 3: Các di tích lịch sử tiêu biểu tại Cao Bằng.

Tên di tích.Địa điểm.Sự kiện lịch sử.Ý nghĩa.

Khu di tích Pác Bó.Xã Trường Hà, huyện Hà Quảng.Bác Hồ về nước (1941); Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8.Cội nguồn cách mạng.

Rừng Trần Hưng Đạo.Xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình.Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (1944).Tiền thân Quân đội Nhân dân Việt Nam.

Chiến dịch Biên giới 1950.Núi Báo Đông, huyện Thạch An.Chiến thắng Đông Khê (1950).Bước ngoặt kháng chiến chống Pháp.

3.3. Du lịch Lịch sử và Giáo dục Truyền thống.

Các tuyến du lịch lịch sử như "Về nguồn cội" và "Một thời hoa lửa" đã biến các di tích thành những bài học sống động về lịch sử. Các tour du lịch này không chỉ giúp du khách trải nghiệm mà còn giáo dục thế hệ trẻ về tinh thần bất khuất và sự hy sinh của cha ông. Tuy nhiên, cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng và các chương trình hướng dẫn chuyên sâu để nâng cao trải nghiệm du lịch.

Phần IV: Bản sắc Văn hóa và Đời sống Dân tộc - Một Không gian Đa sắc màu.

4.1. Cộng đồng Các Dân tộc Thiểu số.

Cao Bằng là nơi sinh sống của tám dân tộc: Tày, Nùng, H’Mông, Kinh, Dao, Sán Chay, Hoa, và Lô Lô. Người Tày và Nùng chiếm phần lớn dân số, với các bản làng nhà sàn truyền thống nằm ven suối, hòa hợp với thiên nhiên. Các phong tục độc đáo như "khẩu lẩu" (gạo rượu) trong đám cưới của người Tày thể hiện tinh thần cộng đồng, nơi bà con góp gạo và rượu để hỗ trợ gia đình có việc hiếu hỉ.

Người Dao có tục ở rể từ 2-3 năm, trong khi người Mông duy trì cuộc sống trên núi đá với trang phục rực rỡ và các món ăn từ ngô. Các dân tộc khác như Sán Chay và Lô Lô cũng góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa của Cao Bằng.

4.2. Nghệ thuật và Văn hóa Phi vật thể.

Hát Then, Đàn Tính.

Hát Then là di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận vào năm 2019. Đây là một loại hình diễn xướng tổng hợp, kết hợp ca, nhạc, múa, và nghi lễ. Đàn Tính, làm từ vỏ bầu khô và gỗ vông, là nhạc cụ không thể thiếu, tạo nên âm sắc ngọt ngào. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Yên (2020), nghệ thuật Then không chỉ là biểu diễn mà còn là cầu nối tâm linh, phản ánh triết lý sống của người Tày, Nùng.

Sli, Lượn.

Sli và Lượn là các làn điệu dân ca trữ tình, thường được hát trong các dịp giao duyên hoặc lao động. Những giai điệu này là "bản tình ca" của miền núi, thể hiện khát vọng sống và tình yêu đôi lứa.

4.3. Làng nghề Truyền thống.

Nghề rèn Phúc Sen.

Làng rèn Phúc Sen, thuộc huyện Quảng Uyên, có lịch sử hơn 1.000 năm. Người Nùng An sử dụng than củi từ gỗ cứng và lò nung đá để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao như dao, kéo, và nông cụ. Quy trình rèn đòi hỏi kỹ thuật cao và sự phối hợp nhịp nhàng, thể hiện tính cộng đồng trong lao động.

Nghề thêu và In sáp ong của Người Dao Tiền.

Tại xã Hoa Thám, nghề in sáp ong của người Dao Tiền là di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia. Quy trình phức tạp, từ nhúng sáp ong để tạo hoa văn, nhuộm chàm, đến thêu tay, tạo ra những bộ trang phục tinh xảo. Nghề này không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn là biểu tượng của sự khéo léo và kiên nhẫn.

Bảng 4: Các dân tộc và đặc trưng văn hóa.

Dân tộc.Đặc trưng văn hóa.Nghệ thuật tiêu biểu.Làng nghề.

Tày, Nùng.Nhà sàn, phong tục "khẩu lẩu".Hát Then, Sli, Lượn.Làng rèn Phúc Sen

Mông.Trang phục rực rỡ, cuộc sống trên núi đá.Múa khèn, thổi sáo.Dệt vải lanh.

Dao.Tục ở rể, trang phục thêu.Hát Páo, nghi lễ cấp sắc.Thêu, in sáp ong.

Phần V: Ẩm thực Cao Bằng - Hương vị Núi rừng.

5.1. Các Món ăn Đặc trưng.

Ẩm thực Cao Bằng là sự kết hợp giữa tài nguyên thiên nhiên và sự sáng tạo của con người, tạo ra những món ăn độc đáo:

 Bánh cuốn nước súp: Ăn kèm nước súp ninh từ xương, kết hợp măng muối chua và trái mắc mật.

Vịt quay 7 vị: Tẩm ướp với bảy loại gia vị bí mật, quay trên than hoa, phết mật ong để có màu vàng bắt mắt.

Lạp xưởng hun khói: Làm từ thịt lợn, phơi nắng và hun khói trên gác bếp, mang hương vị đặc trưng.

Phở chua: Kết hợp bánh phở, thịt ba chỉ, vịt quay, và măng ớt.

Bánh trứng kiến: Làm từ bột nếp, trứng kiến đen, và lá vả, có hương vị lạ miệng.

Hạt dẻ Trùng Khánh: Hạt to, bùi, được chế biến thành nhiều món như luộc, rang, hoặc ninh.

5.2. Ẩm thực và Văn hóa.

Ẩm thực Cao Bằng không chỉ là món ăn mà còn là một phần của trải nghiệm văn hóa. Các món như Mèn mén của người Mông phản ánh khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt. Bữa cơm trong nhà sàn, bên bếp lửa, là không gian kết nối, nơi du khách được nghe những câu chuyện về đời sống và văn hóa địa phương.

Bảng 5: Các món ăn đặc trưng.

Món ăn.Nguyên liệu chính.Đặc trưng.Ý nghĩa.

Bánh cuốn nước súp.Bột gạo, xương ống.Ăn kèm nước súp nóng.Món ăn sáng phổ biến.

Vịt quay 7 vị.Vịt, gia vị cây rừng.Quay trên than hoa.Món đãi khách.

Lạp xưởng hun khói.Thịt lợn, lòng non.Hun khói trên gác bếp.Món Tết truyền thống.

Phần VI: Phát triển Du lịch Bền vững - Tiềm năng và Thách thức.

6.1. Thực trạng và Tiềm năng.

Từ năm 2010-2017, lượng khách du lịch đến Cao Bằng tăng trung bình 7,1%/năm, nhưng khách quốc tế còn hạn chế, chỉ chiếm 13,3% tổng thu du lịch. Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng đã xây dựng bốn tuyến du lịch chính:

 Hành trình về nguồn cội: Khám phá Pác Bó và các di tích lịch sử.

Khám phá Phia Oắc: Trải nghiệm sinh thái và đa dạng sinh học.

Trải nghiệm văn hóa bản địa: Tham quan làng nghề và hang động.

Một thời hoa lửa: Kết nối các di tích Chiến thắng Biên giới 1950.

6.2. Du lịch Cộng đồng.

Du lịch cộng đồng tại làng Hoài Khao (huyện Nguyên Bình) đã mang lại lợi ích kinh tế và bảo tồn văn hóa. Tuy nhiên, các mô hình còn tự phát, thiếu quy hoạch, và chất lượng dịch vụ chưa đồng đều.

6.3. Giải pháp Chiến lược.

Đào tạo nhân lực: Tổ chức các khóa học về du lịch cho người dân.

Nâng cao chất lượng sản phẩm: Phát triển các tour học thuật và trải nghiệm sâu sắc.Quảng bá quốc tế: Thu hút khách quốc tế có mức chi tiêu cao thông qua các chiến dịch quảng bá.

Kết luận.

Non nước Cao Bằng là một viên ngọc quý của Đông Bắc Việt Nam, nơi hội tụ vẻ đẹp thiên nhiên, lịch sử hào hùng, và bản sắc văn hóa đa dạng. Việc phát triển du lịch bền vững, dựa trên việc bảo tồn di sản và nâng cao chất lượng dịch vụ, sẽ giúp Cao Bằng trở thành điểm đến hấp dẫn trên bản đồ quốc tế, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.

Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái Điện bà Tây Ninh.

Xem chi tiết…

Bài 14. Thần Thánh Trung hoa.

8/17/2025 |

 Bài 14. Thần Thánh Trung hoa.

Xin theo dõi tiếp bài 15. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 1. Phong thủy luận.

8/16/2025 |

 Bài 1. Phong thủy luận.

Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH. BÀI 3. Chúa Trịnh: Cơ Cấu Chính Quyền "Kép" Và Vai Trò Lịch Sử.

8/12/2025 |

 LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH. 

BÀI 3. Chúa Trịnh: Cơ Cấu Chính Quyền "Kép" Và Vai Trò Lịch Sử.








LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.

BÀI 3. Chúa Trịnh: Cơ Cấu Chính Quyền "Kép" Và Vai Trò Lịch Sử.

Thời kỳ Lê Trung hưng trong lịch sử Việt Nam là một giai đoạn đặc biệt, được định hình bởi một thể chế chính trị độc đáo: chính quyền "kép" Cung Vua Phủ Chúa. Đây là mô hình duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam mà quyền lực được phân chia rõ rệt giữa hai thực thể: vua Lê chỉ còn danh nghĩa, trong khi chúa Trịnh nắm giữ thực quyền tối cao . Sự "mềm mại và uyển chuyển" của thể chế này đã giúp họ Trịnh trụ vững trong hơn hai thế kỷ, nhưng cũng chính sự suy tàn của nó từ thời Trịnh Cương trở đi đã phản ánh tính lỗi thời của phương thức chính quyền kép, hay là sự tất yếu của một nhà nước phong kiến đang dần tàn tạ .

I. Thể Chế Chính Quyền "Kép": Vua Lê Hư Danh, Chúa Trịnh Thực Quyền.

1. Bản chất và sự hình thành thể chế lưỡng đầu.

Thể chế "lưỡng đầu chế" thời Lê-Trịnh không phải là một sự phân quyền hay tản quyền rõ ràng, mà là một trạng thái tồn tại đặc thù, kết quả của sự đấu tranh và chuyển hóa giữa xu thế tản quyền và tập quyền. Khác biệt cơ bản so với các dạng chính quyền nhị nguyên trước đó (như thời Trần, Hồ, Mạc, nơi có hai người đứng đầu nhưng chỉ có một bộ máy nhà nước duy nhất), thể chế Lê-Trịnh đặc trưng bởi sự tồn tại song song của hai bộ máy tổ chức khác nhau: một của vua Lê và một của chúa Trịnh. Tuy nhiên, mọi quyền lực đều tập trung vào tay chúa Trịnh, biến vua Lê thành một vị vua bù nhìn.  

Sự hình thành của thể chế này bắt nguồn từ năm 1599, khi Trịnh Tùng ép vua Lê sách phong mình tước vương và cho phép lập vương phủ. Từ đó, Phủ Chúa Trịnh chính thức được thiết lập và trở thành trung tâm thực sự của bộ máy nhà nước phong kiến, nơi mọi việc lớn nhỏ trong nước đều do phủ Chúa tự quyết đoán.  

2. Sự lấn át quyền lực của chúa Trịnh.

Để vô hiệu hóa ngôi vị của các vua Lê, phương sách chủ yếu và quen thuộc mà các chúa Trịnh ưa dùng là chuyên quyền, lấn át và phát huy tối đa sự quyết đoán trong mọi lĩnh vực .

Phế lập vua: Các chúa Trịnh thường tự ý phế lập, đưa lên ngôi những vị vua còn nhỏ tuổi hoặc nhu nhược để dễ bề thao túng . Trong khoảng 250 năm (1539-1786), có 16 vua Lê trị vì . Trong số đó, 3 vị bị nhà Trịnh giết hại: Lê Anh Tông (1573) vì có ý định khởi binh chống lại Trịnh Tùng; Lê Kính Tông (1619) bị bức thắt cổ tự vẫn vì liên quan đến mưu kế của Trịnh Xuân; và Lê Đế Duy Phương (1735) bị vu cáo tư thông với vợ Trịnh Cương và bị giết chết vì có ý tự cường . Đặc biệt, có tới 5 vị vua lên ngôi khi còn dưới 12 tuổi (Lê Thần Tông, Lê Chân Tông, Lê Huyền Tông, Lê Gia Tông và Lê Hy Tông), hầu hết đều do chúa Trịnh nuôi nấng, rèn luyện từ nhỏ trong phủ chúa .

Thay đổi nghi lễ và địa vị: Kể từ thời Trịnh Tạc, các chúa Trịnh khi vào yết kiến vua không cần quỳ lạy, xưng tên, và được ngồi bên trái ngự tọa ngang hàng với vua . Các nghi lễ triều chính như việc chúa và quan lại đến chầu ở điện Vạn Thọ vào những ngày sóc vọng hàng tháng cũng bị bãi bỏ .

Thâu tóm quyền hành pháp: Thực quyền hành pháp chuyển hết sang phủ chúa . Lục bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) tuy vẫn thuộc triều đình vua Lê, nhưng việc giáng bổ, điều khiển các Thượng thư đều do Phủ Chúa làm . Năm 1718, Trịnh Cương đã nâng Tam phiên thành Lục phiên (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) trong phủ chúa, nắm toàn bộ quyền hành, khiến Lục bộ của triều đình chỉ còn là hư danh. Mỗi phiên có một tri phiên và một phó tri phiên . Bên cạnh đó, Ngũ phủ (Trung quân, Đông quân, Tây quân, Nam quân, Bắc quân) coi về võ bị, các võ quan đều chịu sự trông coi của Chưởng phủ sự và Thự phủ sự của phủ chúa . Thậm chí còn có Giám ban để nội giám cũng tham gia coi việc nhà nước .

Kiểm soát tài chính và thuế khóa: Trong cơ cấu của Lục phiên, Hộ Phiên là cơ quan được ra đời để trông coi việc thu thuế trong cả nước và việc chi tiêu của Phủ Liêu . Từ năm 1718, Phủ Liêu mới có được quyền ấn định mọi chi tiêu và chính sách tài chính quốc gia, trước đó tiền thu thuế phải nộp về cho Bộ Hộ và chịu sự kiểm soát của triều đình . Như vậy, chúa Trịnh từ năm 1718 đã nắm trọn quyền về tài chính, thuế khóa .

Quyền lực quân sự và tư pháp: Chúa Trịnh thực sự là người tổng chỉ huy quân đội, nắm toàn quyền điều động tướng lĩnh, ấn định chính sách quốc phòng, tuyển dụng, bổ nhiệm các tướng lĩnh, và giữ gìn an ninh trật tự trong nước . Vua Lê chỉ đóng vai trò chủ tọa nghi lễ để động viên tinh thần quân sĩ, quyền hành chỉ còn tồn tại trên danh nghĩa]. Trong lĩnh vực tư pháp, Ngự sử đài là cơ quan xét xử phúc thẩm, nhưng Phủ Chúa là cơ quan có quyền xét xử cao nhất, với giá trị chung thẩm .

Giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo: Trong lĩnh vực tôn giáo, nhà vua vẫn là người đứng đầu bách thần, có toàn quyền phong sắc cho thần thánh và chủ lễ tế Nam Giao . Tuy nhiên, sau khi thần được phong sắc, Phủ Chúa có quyền ban lệnh dụ cấp tiền cho xã thờ phụng và ra lệnh cho quan địa phương kiểm soát việc thờ phụng theo đúng quy tắc . Điều này cho thấy chúa Trịnh không can thiệp nhiều vào vai trò của vua trong lĩnh vực tâm linh, có lẽ vì uy thế của nhà Lê trước nhân dân trong lĩnh vực này còn rất lớn .

3. Lý do duy trì chính quyền kép.

Nhiều người tự hỏi tại sao họ Trịnh không dứt mạch nhà Lê để thu gọn quyền hành về một mối. Trần Trọng Kim trong Việt Nam Sử lược cho rằng: họ Trịnh không dám làm vua vì sợ nhà Minh (sau này là nhà Thanh) gây sự, sợ tàn dư họ Mạc ở Cao Bằng nổi lên lấy cớ "phù Lê thảo Trịnh", và lo ngại thế lực họ Nguyễn ở phía Nam . Thay vào đó, họ Trịnh chọn cách "không lấy nước cũng như lấy nước, không làm vua mà lại hơn vua", vẫn dùng danh nghĩa thiên tử để sai khiến mọi người .

Các tác giả Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam (tập III) cũng đồng quan điểm rằng chúa Trịnh nhiều khi có ý định cướp ngôi nhưng không dám thực hiện .Lời khuyên của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm ("Giữ chùa thờ Phật thì ăn oản") đã khuyên Trịnh Kiểm nên tìm con cháu nhà Lê để lập vua, nhằm có danh nghĩa thu phục lòng người . Họ Trịnh không phải là một tập đoàn phong kiến tiến bộ, không có cơ sở xã hội vững chắc trong nhân dân và không được toàn dân ủng hộ, thậm chí còn bị nhân dân nhiều lần nổi dậy phản đối . Trong lúc đó, các địch thủ của họ Trịnh vẫn tồn tại ở cả phía Bắc và phía Nam, chờ cơ hội phản công .

Như vậy, việc lựa chọn thể thức chính quyền kép "Cung Vua Phủ Chúa" chủ yếu vì lợi ích tự thân của họ Trịnh, nhằm duy trì quyền lực một cách hợp pháp và tránh những rắc rối chính trị không cần thiết .

II. Vai Trò và Công Lao Của Các Chúa Trịnh Trong Lịch Sử Trung Đại Việt Nam.

Mặc dù bị chỉ trích về việc lấn át quyền vua, nhưng họ Trịnh đã có nhiều công lao và vai trò nhất định trong lịch sử trung đại Việt Nam .

1. Những vị chúa tài ba và công nghiệp lớn.

Trong số 11 chúa Trịnh, có 5 người được đánh giá là những nhà lãnh đạo lão luyện, giỏi cả về quyền biến và quân sự .

Trịnh Kiểm (1545-1570): Giúp 3 triều vua Lê, cầm quyền 25 năm, thọ 68 tuổi. Sự xuất hiện của ông vào năm 1539 và đặc biệt là vào năm 1545 khi Nguyễn Kim bị sát hại đã làm yên lòng tướng sĩ Nam triều. Các chiến công quân sự của ông như tấn công Đông Đô (1555), phá tan lực lượng Mạc Kính Điền ở Thanh Hóa (1557), đánh vào Sơn Nam (1558) đã góp phần củng cố vị trí, cương vị của các vua Lê .

Trịnh Tùng (1570-1623): Giúp 2 vua Lê, giữ chính sự 53 năm, thọ 74 tuổi. Ông là người tạo ra thế phản công, tiêu diệt nhà Mạc, thu phục kinh thành Thăng Long. Vai trò nhà chúa với đầy đủ ý nghĩa của nó được khởi đầu từ Trịnh Tùng .Phan Huy Chú trong Lịch triều hiến chương thừa nhận: "Ông tính khoan hậu thương người, khéo vỗ về quân sĩ, đoán tình thế của giặc không sai, dùng binh như thần. Trong 20 năm kinh dinh đất nước, cuối cùng diệt được kẻ tiếm nghịch, khôi phục nhân tâm, công trùm thiên hạ, oai lừng khắp nơi, mới được sắc phong vẻ vang, lễ đãi long trọng" .

Trịnh Tráng (1623-1657): Phò tá 2 vua Lê, coi việc 30 năm, thọ 81 tuổi. Ông được coi là người trọng nho thần, giảng cầu chỉnh lý, kính cẩn, cần kiệm, khiêm tốn, giữ gìn phép tắc, công nghiệp hơn đời trước .

Trịnh Tạc (1657-1682): Giúp 4 triều vua Lê, coi việc 25 năm, thọ 77 tuổi. Năm 1659, ông từng được vua Lê Thần Tông đánh giá: "Tây Định vương Trịnh Tạc anh hùng hơn đời cổ, trung hậu theo nếp nhà. Khiến ta nay khôi phục cơ đồ, trong sửa chính trị, ngoài dẹp Di Địch là nhờ có chủ súy giúp yên. Xã tắc công trùm vụ trụ, đức sánh đất trời. Danh vọng đã khắp đến nhân dân, tước vị nên ở bậc vương thượng" . Lịch triều hiến chương cũng cho rằng: "Chúa chuộng tiết kiệm, tỏ giáo hóa, dựng phép tắc, định thể thống, việc thưởng thì giữ tín, việc phạt thì quả quyết, quan lại xứng chức, nhân dân yên nghiệp, nước giàu, binh mạnh. Rồi nữa phía Bắc thu phục được Cao Bằng, trừ hết mầm Mạc, công lao sự nghiệp đáng khen là rất thịnh" .

Trịnh Căn (1682-1709): Phò Lê Hy Tông, giữ chính quyền 26 năm, thọ 77 tuổi. Lịch triều hiến chương loại chí cho biết: "Vua tôn trọng chúa khác thường, tâu sớ không phải đề tên, vào chầu không phải lạy, lại cho đặt ghế coi chầu ngay bên tả, đủ các thứ yêu chuộng. Về chính trị thì thưởng phạt rõ ràng, mối giường chỉnh đốn, sửa sang nhiều việc, cất dùng các anh tài, thành tích trông thấy rõ rệt" .Chính tài năng của Trịnh Căn đã khiến Lê Hy Tông "rủ áo khoanh tay mà nước được trị, được chấn hưng, chính sự khoảng niên hiệu Vĩnh Trị (1676 – 1680) và Chính Hòa (1681 – 1704) xứng đáng được coi là đứng đầu thời Trung Hưng" .

2. Thành tựu chung của chính quyền Lê-Trịnh.

Ổn định đất nước trong bối cảnh chiến tranh liên miên: Suốt hơn 200 năm, chiến tranh hầu như không dứt. Hết cuộc chiến Nam triều – Bắc triều lại đến cuộc Đàng Trong – Đàng Ngoài, bao nhiêu nhân tài trí thức đều được huy động để phục vụ cho nạn đao binh . Trong hoàn cảnh ấy, họ Trịnh đã duy trì được sự ổn định cho Đàng Ngoài .

Ngoại giao khôn khéo, bảo vệ chủ quyền: Công cuộc bang giao với nhà Minh – Thanh vẫn suôn sẻ, phá được lệ cống người vàng, nước giếng Cổ Loa, giữ yên biên thùy, làm vẻ vang quốc uy . Đặc biệt, chính sách ngoại giao mềm dẻo, khôn khéo nhưng dứt khoát của Chúa Trịnh Cương đã giúp thu hồi lại vùng đất biên giới phía bắc bị nhà Thanh lấn chiếm mà không cần dùng binh đao.  

Phát triển văn hóa, giáo dục, khoa cử và nghệ thuật: Nền văn học bác học và văn học bình dân có bước tiến mới với những tên tuổi và tác phẩm có giá trị như Chinh phụ ngâm, Cung oán ngâm khúc, Trạng Lợn, Trạng Quỳnh. Nghệ thuật thời kỳ này nổi bật với tính nhân bản và tinh thần dân tộc, phản ánh sinh động đời sống sinh hoạt của các tầng lớp xã hội một cách hiện thực và đậm chất dân gian. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ đạo và độc tôn. Chế độ giáo dục và khoa cử phát triển sâu rộng, với 73 khoa thi được tổ chức từ 1554-1787, lấy đỗ 772 tiến sĩ, trong đó có 25 vị Tam khôi. Nhà nước khuyến khích học tập bằng cách cấp học điền cho các trường học và lập bia tiến sĩ tại Văn Miếu.  

Cải cách kinh tế, thuế khóa: Kinh tế đạt được nhiều thành tựu về khai mỏ, nghề thủ công, thống nhất đơn vị đo lường . Thương nghiệp là ngành kinh tế phát triển mạnh nhất ở Thăng Long, với sự phồn thịnh của các làng thủ công chuyên nghiệp xung quanh kinh thành. Hệ thống tiền tệ lưu thông khá phức tạp, bao gồm tiền đồng và tiền kẽm bản địa, cùng với các loại tiền nước ngoài như đồng bạc phương Tây, thoi vàng, bạc đỉnh và tiền Nhật Bản. Đặc biệt, chính sách thuế khóa có niêm luật được đề ra, gắn liền với tên tuổi nhà cách tân vĩ đại Nguyễn Công Hãng và cải cách "Tô, Dung, Điệu" của Trịnh Cương vào năm 1723, khắc phục tình trạng ruộng đất tư không phải nộp thuế.  

Phát triển binh bị quốc phòng: Công việc binh bị quốc phòng đặc biệt phát triển nhờ chính sách trọng võ, mở lò đào luyện võ quan .

Nền sử học phong phú: Nền sử học trở nên phong phú với Đại Việt thông sử, Đại Việt sử ký toàn thư, Quốc sử thực lục, Quốc sử tục biên .

III. Giai Đoạn Suy Thoái và Những Bi Kịch Nội Bộ.

Tuy nhiên, sự lấn át quyền lực mặc nhiên của các chúa Trịnh đã mở đầu cho một thời kỳ đi xuống cả về trị nước cũng như nhiều lĩnh vực khác của các chúa kế nghiệp .

1. Sự sa đọa của các chúa cuối thời.

Trịnh Cương (1709-1729): Dù có nhiều cải cách, nhưng cuối đời ông sa đà vào ăn chơi, xây dựng hành cung Cổ Bi vô cùng tốn kém, và chỉ sống đến 40 tuổi .

Trịnh Giang (1729-1740): Ông để cho hoạn quan Hoàng Công Phụ lộng quyền, sống ở Thượng Trì cung tới 20 năm, phó mặc mọi việc triều chính . Lối sống ăn chơi trác táng, giết hại quan giỏi, phế lập vua, tư thông với cung nữ của cha, và áp đặt thuế khóa nặng nề đã gây ra sự bất mãn sâu sắc trong dân chúng, dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn .

Trịnh Doanh (1740-1767): Tuy được đánh giá là người quả quyết, thông minh, giỏi chính sự và dùng được nhiều hiền tài, nhưng ông đã đẩy đất nước vào một thời đói khổ, loạn lạc và chỉ sống đến 48 tuổi .

Trịnh Sâm (1767-1782): Ông vô cùng độc đoán, lấn bức nhà vua quá đáng, thẹn với các chúa trước về việc tôn phò. Đặc biệt, ông quá yêu tì thiếp, bỏ con lớn để lập con bé, dẫn đến họa sinh ra ở trong nhà, và cũng chết khi mới 44 tuổi .

Trịnh Cán (1782): Chỉ cầm quyền chính hơn 1 tháng thì bị giáng và chết yểu .

Trịnh Tông (Trịnh Khải) (1782-1786): Tại vị ngôi chúa có 4 năm nhưng để lại di họa khiến thế nước suy yếu, quân lính càn rỡ, và ông phải tự vẫn lúc 24 tuổi .

Trịnh Bồng (1786-1787): Nắm quyền được vừa 6 tháng đã đặt dấu chấm hết cho dòng chúa Trịnh kéo dài suốt trên 200 năm .

2. Bi kịch tranh giành thế tử và cái chết của Đặng Thị Huệ.

Cuộc đời của Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm (1767-1782) gắn liền với bi kịch tranh giành ngôi thế tử, mà trung tâm là Đệ nhất mỹ nhân phủ chúa Trịnh – Tuyên phi Đặng Thị Huệ. Đặng Thị Huệ, xuất thân nghèo khổ từ làng Phù Đổng, Đông Anh, nhờ nhan sắc và sự khôn khéo đã trở thành thị tỳ, rồi được Trịnh Sâm sủng ái phong làm Tuyên phi.  

Chúa Trịnh Sâm yêu chiều Đặng Thị Huệ đến mức coi bà như báu vật, sẵn sàng chiều theo mọi ý thích dù nhỏ nhặt nhất. Bà thường vật vã, giận hờn khi trái ý, nhưng chúa Trịnh Sâm đầy quyền lực lại ngày càng chịu lép vế trước bà.  

Hoàng Lê Nhất thống chí chép rằng bà được đặc ân ở chung với chúa như vợ chồng thường dân, mọi vật dụng đều sắm hệt như của chúa. Để chiều lòng bà, chúa không ngừng dùng ngân khố làm những trò vui mới, như làm hàng trăm, hàng nghìn cái đèn lồng tinh xảo giá hàng chục lạng vàng mỗi dịp Trung thu, hay dựng hàng trăm cây phù dung ven hồ Long Trì để treo đèn. Thậm chí, có giai thoại kể rằng Đặng Thị Huệ đã đòi chúa viên ngọc dạ quang quý giá, hay đôi giày đáng giá mười dãy phố, và chúa đều phải chiều theo. Bà còn dám hỏi cưới con gái chúa là Công nữ Ngọc Lan cho em trai mình là Đặng Mậu Lân, một kẻ hung bạo, dâm dật.  

Khi Đặng Thị Huệ sinh hạ hoàng nam Trịnh Cán vào năm 1777, chúa Trịnh Sâm yêu quý khác thường, lấy tên mình ngày nhỏ đặt cho con. Đặng Thị Huệ lợi dụng sự cưng chiều này để âm mưu giành ngôi thế tử cho con, tìm được đồng minh là Quận Huy công Hoàng Đình Bảo. Bấy giờ, Thái phi Ngọc Hoan có con trai là Trịnh Tông (Trịnh Khải). Trịnh Tông nhận thấy cha lạnh nhạt với mình và biết âm mưu của Đặng Thị Huệ, đã tìm cách giết Hoàng Đình Bảo và giam hai mẹ con Thị Huệ để tự lập ngôi chúa. Tuy nhiên, Trịnh Sâm qua khỏi bệnh, việc bại lộ, Trịnh Tông bị biếm truất và giam giữ. Từ đó, phe cánh Đặng Thị Huệ ngày càng lớn mạnh, và bà hối thúc Trịnh Sâm lập Trịnh Cán làm thế tử dù Cán mới 5 tuổi. Lợi dụng lúc Trịnh Sâm bệnh nặng, Đặng Thị Huệ tự ý xếp đặt công việc, gài tay chân vào những vị trí then chốt trong phủ chúa.  

Năm 1781, Trịnh Sâm qua đời. Đặng Thị Huệ thông đồng với Quận Huy lập Trịnh Cán lên ngôi chúa. Tuyên phi nghiễm nhiên trở thành người điều khiển triều chính giúp con. Tuy nhiên, lòng người lo sợ họa loạn sẽ xảy ra. Tháng 10 cùng năm, binh lính Tam phủ nổi loạn (loạn kiêu binh), truất ngôi Trịnh Cán, giáng xuống làm Cung quốc công, đập phá nhà cửa, giết Quận Huy cùng thân thuộc phe cánh. Họ đón Trịnh Tông lên ngôi vương, phong là Nguyên soái Đoan Nam vương. Phe cánh Đặng Thị Huệ bị truy lùng và trả thù.  

Thái phi Ngọc Hoan, người từng bị Trịnh Sâm ruồng bỏ, trở lại nắm ngôi mẫu hậu, đã bắt Đặng Thị Huệ, truất xuống thứ nhân, đánh đập tàn tệ và giam vào ngục. Tại nhà Hộ Tăng ở vườn sau, Đặng Thị Huệ bị làm tình làm tội cực kỳ khổ sở. Cuối cùng, vào ngày giỗ của chúa Trịnh Sâm, Tuyên phi Đặng Thị Huệ đã uống thuốc độc tự vẫn, được táng cách Vọng lăng (lăng Trịnh Sâm) một dặm. Cái chết bi thảm của bà là một bài học đắt giá về tham vọng quyền lực và hậu quả của nó.  

IV. Đánh Giá Tổng Thể và So Sánh Lịch Sử.

1. Nhận định khách quan về vai trò của họ Trịnh.

Nếu coi các vua Lê thời Trung hưng ở vị trí khách thể, ngai vị của họ được dựng nên như một hoài niệm, thì cách đánh giá về họ Trịnh sẽ khác đi rất nhiều .Việc tạo ra một hư vị hay những bù nhìn không chỉ cần sự cao tay hay bạo ngược, mà còn đòi hỏi sự dũng cảm, tự tin, nghệ thuật và thủ đoạn . Một dòng họ xuất thân từ nghèo khó, thất học ở một vùng đất lạc hậu, trong cảnh đất nước loạn ly, bỗng chốc trở thành vương giả, đảm trách nuôi dạy nhiều đời vua, trụ vững ở kinh thành, tạo lập dần dần cảnh an cư lạc nghiệp – đó là sự đột biến đến siêu việt .

Không thể vì những thối nát, tàn tạ của các chúa Trịnh kế nghiệp sau này mà xóa nhòa những công tích lớn lao của nhà Trịnh . Nhà Trịnh trước hết phải là niềm tự hào của xứ Thanh. Đối với Thăng Long – Hà Nội, không vì một Thượng Trì cung u ám hay một hành cung Cổ Bi ngổn ngang mà không ghi nhận công trạng của nhà Trịnh . Dù Trịnh Khải đã phạm tội làm siêu đổ hàng bia tiến sĩ ở Văn Miếu, nhưng trước đó nhiều chúa Trịnh đã tạo lập nên những hàng bia rờ rỡ, những danh nhân nổi tiếng của cả dân tộc Việt Nam, làm tôn vinh đất nước một thời .

Các tác giả Lịch sử Việt Nam (1427-1828) đã đúng khi cho rằng cơ cấu chính quyền kép "Cung Vua Phủ Chúa" là sản phẩm của chế độ phong kiến Việt Nam các thế kỷ XVI-XVII . Suốt hơn 200 năm chiến tranh hầu như không dứt, nhưng công cuộc bang giao với Minh – Thanh vẫn suôn sẻ, phá được lệ cống người vàng, nước giếng Cổ Loa, giữ yên biên thùy, làm vẻ vang quốc uy . Nền văn học bác học và văn học bình dân có bước tiến mới, và nền kinh tế đạt nhiều thành tựu về khai mỏ, thủ công nghiệp, thống nhất đơn vị đo lường, đặc biệt là chính sách thuế khóa có niêm luật . Công việc binh bị quốc phòng đặc biệt phát triển nhờ chính sách trọng võ Nền sử học trở nên phong phú với nhiều tác phẩm giá trị .

2. So sánh với chính quyền Mạc Phủ ở Nhật Bản.

Tổ chức chính quyền thời Vua Lê – Chúa Trịnh có nhiều yếu tố tương đồng với Chính quyền Mạc Phủ ở Nhật Bản (thế kỷ XII đến thế kỷ XIX) . Mạc Phủ là Tổng hành dinh của Tướng quân, ban đầu dùng để chỉ bộ máy chính quyền của Tướng quân . Dòng họ Minamoto đã thành lập chính quyền riêng ở miền Đông Nhật Bản, và năm 1192, Yorimoto – người đứng đầu chính quyền này – được Thiên Hoàng phong danh hiệu Tướng quân . Thực quyền nhà nước thời kỳ này nằm trong tay Tướng quân, trong khi Thiên Hoàng chỉ còn là hư vị, tương tự như vai trò của vua Lê dưới thời chúa Trịnh .

Tuy nhiên, nhà nước Nhật Bản có những yếu tố khác biệt so với các nhà nước phương Đông khác, đó là sự tồn tại của các lãnh chúa và tình trạng phân quyền cát cứ . Tình trạng này tồn tại khi quyền lực của Thiên Hoàng bị một số dòng họ lớn thâu tóm, dần hình thành trạng thái phân quyền cát cứ của các lãnh chúa địa phương, tồn tại song song với chính quyền trung ương .Điều này khác với Đàng Ngoài dưới thời chúa Trịnh, nơi quyền lực được tập trung cao độ vào Phủ Chúa, mặc dù vẫn duy trì danh nghĩa vua Lê.

3. Di sản và bài học lịch sử.

Hạn chế lớn nhất của mô hình chính quyền "kép" Lê-Trịnh là sự phụ thuộc quá lớn vào quân đội, và cuối cùng sụp đổ vì không có cơ sở kinh tế, xã hội vững chắc để duy trì . Mặc dù vậy, chính quyền họ Trịnh đã lưu giữ những ánh hào quang của những người áo vải Lam Sơn và dưỡng dục, bảo tồn dòng máu của hoàng tộc nhà Lê .

Một cách nhìn nghiêm khắc mà thấu tình đạt lý là cần thiết khi đánh giá lịch sử. Chính quyền họ Trịnh, với 241 năm nắm quyền vững chãi và thực quyền kéo dài đến tận những năm cuối, thực sự là một triều đại ổn định và đáng khen ngợi nhất trong lịch sử Việt Nam, vượt trội hơn hẳn các triều đại mang danh "chính thống" về sự ổn định và thời gian nắm quyền vững chãi .

Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Xem chi tiết…

LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH. BÀI 2. Phủ Chúa Trịnh: Trung Tâm Quyền Lực, Biểu Tượng Của Một Thời Đại.

8/12/2025 |

 LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH. 

BÀI 2. Phủ Chúa Trịnh: Trung Tâm Quyền Lực, Biểu Tượng Của Một Thời Đại.



LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ CHÚA TRỊNH VÀ PHỦ TRỊNH.

BÀI 2. Phủ Chúa Trịnh: Trung Tâm Quyền Lực, Biểu Tượng Của Một Thời Đại.

Trong dòng chảy lịch sử đầy biến động của Đại Việt, thời kỳ Lê Trung hưng (còn gọi là thời Lê-Trịnh) nổi bật với một thể chế chính trị độc đáo: "lưỡng đầu chế". Đây là giai đoạn vua Lê chỉ còn giữ danh nghĩa, còn quyền bính thực sự nằm trong tay các chúa Trịnh. Biểu tượng rõ nét nhất cho quyền uy tuyệt đối của họ Trịnh chính là Phủ chúa Trịnh (chữ Hán: 鄭王府 / Trịnh vương phủ), một công trình kiến trúc đồ sộ, nguy nga bậc nhất kinh thành Thăng Long bấy giờ.

Vốn mang nhiều danh xưng chính thức như Chính phủ, Soái phủ hay Nội phủ, Phủ chúa không chỉ là nơi làm việc mà còn là biểu tượng sống động cho sự thăng trầm của một dòng họ đã định đoạt vận mệnh Đàng Ngoài suốt hơn hai thế kỷ.

I. Thể Chế Lưỡng Đầu Chế Lê - Trịnh: Quyền Lực và Cơ Cấu.

Bản chất của thể chế lưỡng đầu chế Lê - Trịnh là sự đồng tồn tại của hai trung tâm quyền lực: vua Lê với quyền lực danh nghĩa và chúa Trịnh với quyền lực chính trị và quân sự thực tế. Hệ thống này hình thành ở Đàng Ngoài sau khi nhà Lê được khôi phục vào năm 1592, kết thúc giai đoạn nội chiến Nam - Bắc triều. Các nhà nghiên cứu lịch sử nhận định rằng đây không phải là một mô hình phân quyền hay tản quyền theo nghĩa thông thường, mà là một trạng thái đặc thù, là kết quả của sự đấu tranh và chuyển hóa quyền lực trong bối cảnh lịch sử phức tạp.  

Mối quan hệ quyền lực giữa vua Lê và chúa Trịnh thể hiện rõ sự chi phối tuyệt đối của chúa Trịnh. Các chúa Trịnh kiểm soát hoàn toàn triều đình, nhưng vẫn duy trì vai trò "phò tá" để bảo vệ vị trí chính danh của nhà vua. Điều này giúp họ củng cố quyền lực mà không gây ra sự phản kháng mạnh mẽ từ giới sĩ phu và nhân dân, những người vẫn coi nhà Lê là biểu tượng quốc gia. Tuy nhiên, quyền lực của vua Lê bị hạn chế nghiêm trọng. Vua chỉ được cấp bổng lộc từ thuế của 1.000 xã, cùng với một đội quân túc vệ nhỏ gồm 5.000 lính, 7 con voi và 20 chiếc thuyền rồng. Sự thiếu hụt quyền lực thực tế này khiến cung điện của vua Lê bị bỏ hoang, cỏ mọc lút đầu gối, một hình ảnh tương phản rõ rệt với sự xa hoa của Phủ chúa Trịnh.

Để củng cố quyền lực của mình, các chúa Trịnh đã thực hiện một cải cách hành chính quan trọng: thiết lập cơ chế Lục Phiên. Theo truyền thống, Lục Bộ (gồm Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình, Công) là các cơ quan chức năng cao cấp nhất trong triều đình phong kiến, hoạt động hiệu quả dưới thời Lê sơ. Tuy nhiên, đến giữa thời Lê Trung Hưng, khi các chúa Trịnh nắm hết quyền hành, họ đã lập ra Lục Phiên ngay trong Phủ chúa, tồn tại song song với Lục Bộ. Đến năm 1718, Trịnh Cương thậm chí còn đặt thêm Lục Phủ (tương đương Lục Bộ) bên phủ chúa để rút hết quyền hành của Lục Bộ bên triều đình. Điều này có nghĩa là Lục Bộ, dù vẫn tồn tại trên danh nghĩa, đã trở thành hình thức, mọi việc đều do Lục Phiên đảm trách.  

Việc thành lập Lục Phiên không chỉ là một sự trùng lặp về cơ cấu hành chính, mà còn là một sự đổi mới quản lý tinh vi nhằm thể chế hóa quyền lực thực tế của chúa Trịnh. Bằng cách tạo ra các "bộ" riêng chịu trách nhiệm trực tiếp trước chúa trong Phủ chúa, nhà Trịnh đã tập trung quyền lực quản lý thực tế vào tay mình. Điều này cho phép họ vượt qua bộ máy quan liêu truyền thống của triều đình, tước bỏ năng lực hành chính thực tiễn của vua Lê trong khi vẫn duy trì sự tồn tại biểu tượng của triều đình. Động thái này cho thấy sự khéo léo chiến lược của chúa Trịnh trong việc củng cố quyền lực mà không trực tiếp thách thức tính chính danh sâu xa của nhà Lê, qua đó tránh được sự bất ổn tiềm tàng từ một cuộc tiếm ngôi trực tiếp.

Bảng 1: So Sánh Cơ Cấu Quyền Lực Lục Bộ và Lục Phiên.

Cơ quan.      Thời kỳ.       Vị trí  Chức năng chính.  Quyền lực.   Các Bộ/Phiên.

Lục Bộ.        Lê Sơ Triều đình vua Lê  Thực quyền hành chính.  Dưới quyền vua    Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình, Công.

Lục Bộ.        Lê Trung Hưng (Thời Chúa Trịnh).     Triều đình vua Lê. Hình thức/Nghi lễ.Danh nghĩa  Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình, Công.

Lục Phiên.   Lê Trung Hưng (Thời Chúa Trịnh).     Phủ chúa Trịnh.          Thực quyền .hành chính. Dưới quyền chúa Trịnh.   Lễ, Lại, Hộ, Binh, Hình, Công.

Cấu trúc song song này là yếu tố then chốt cho sự tồn tại lâu dài của hệ thống Lê - Trịnh. Nó cung cấp một chính phủ chức năng, tập trung dưới sự điều hành của chúa Trịnh, đồng thời duy trì ảo ảnh về sự cai trị của hoàng gia Lê truyền thống, qua đó giảm thiểu sự phản kháng nội bộ. Đây là một ví dụ về cách quyền lực chính trị có thể được tái cấu trúc thông qua việc tái thiết kế hành chính, ngay cả trong một khuôn khổ truyền thống tưởng chừng cứng nhắc, cho thấy khả năng thích ứng và thực dụng của chế độ Trịnh.

II. Phủ Chúa Trịnh tại Thăng Long: Kiến Trúc và Sự Uy Nghi.

Phủ chúa Trịnh, hay còn gọi là Vương phủ, tại Thăng Long là một công trình kiến trúc đồ sộ, được xây dựng và mở rộng liên tục trong suốt một thế kỷ rưỡi, từ năm 1592 đến 1749. Thời gian xây dựng kéo dài này cho thấy sự đầu tư liên tục và mong muốn phô trương quyền lực của các đời chúa Trịnh.

Vị trí và Quy mô tổng thể: Công trình này được mô tả như một "tòa thành" kiên cố, xây bằng gạch, bao gồm nhiều cung điện và lầu gác nguy nga được các đời chúa Trịnh lần lượt xây dựng. Quy mô của Phủ chúa là "quá đỗi thênh thang, bề thế, lộng lẫy" với "tòa ngang, dãy dọc sơn son thếp vàng, đèn hoa giăng mắc lung linh". Vị trí của Phủ chúa cũng rất chiến lược, nằm ở phía Nam hồ Tả Vọng (Hồ Hoàn Kiếm ngày nay), có hình vuông với ba cửa chính: Chính môn ở phía Nam, Tuyên Vũ môn ở phía Đông và Diệu công môn ở phía Tây. Phạm vi của Phủ chúa trải dài từ phía Tây Nam hồ Hoàn Kiếm sang phía Đông Nam, kéo sát tới bờ sông Hồng. Mặc dù rộng lớn, Phủ chúa vẫn hòa mình vào cấu trúc đô thị, đan xen với khu dân cư buôn bán và các phường thợ thủ công của Thăng Long. Riêng khu chính của Phủ chúa đã bao gồm một quần thể 52 công trình lớn.  

Cổng và Tường thành: Phủ có tường thành bao quanh và ba cửa chính:

Chính môn (hay Chính Nam): Nằm ở phía Nam, khoảng phố Bà Triệu ngày nay.  

Tuyên Vũ môn: Nằm ở phía Đông, quay ra khoảng giữa hai hồ Tả Vọng và Hữu Vọng.  

Diệu Công môn (hay Diệu Đức): Nằm ở phía Tây, thông ra Cửa Nam kinh thành Thăng Long, là hướng giao lưu chính với Hoàng thành Thăng Long.  

Cấu trúc nội phủ: Để bước vào phủ, trước tiên phải qua Chính môn, rồi đến cửa thứ hai là Cáp môn có xá nhân canh giữ. Tiếp đến là phủ Tiết chế, khu quân lính. Từ Cáp môn có Tiền mã quân túc trực tới đại điện. Sân điện rộng lớn nằm ở chính giữa, với thềm gác hai tầng bày nghi trượng, vũ khí, chiêng trống, nghi vệ. Phía sau là tòa Trung Đường, Nghị sự đường, Hậu đường, Tĩnh đường.  

Các công trình nội cung và vườn:

Nội cung: Có lầu Ngũ Phượng, nơi Tuyên phi ngự, cùng với các hoa viên. Đường nối qua các cung là hành lang có điếm hậu mã quân túc trực, bao lơn lượn vòng kiểu cách tuyệt đẹp. Sau nội cung có Thái Miếu, nơi thờ phụng các tổ tiên Chúa Trịnh.  

Vườn Ngự uyển: Ở sau cùng của Vương phủ có nhiều hồ lớn, quanh bờ trồng nhiều cây cảnh kỳ lạ được thu thập từ muôn phương. Đường uốn lượn quanh co, giữa đất bằng có núi non ghép cảnh; lâu đài bên hồ có thạch kiều, liễu rủ; trong vườn có nhiều chim thú lạ.  

Các công trình đặc biệt khác:

Lầu Ngũ Long: Được chúa Trịnh Doanh cho xây dựng vào năm 1644 tại cửa ô Tây Long (nay là Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, gần Bưu điện Hà Nội). Lầu cao chót vót ba tầng chính, năm tầng mái, cao khoảng 120 thước (tương đương 60m). Lầu được xây kiên cố bằng đá phiến lớn, có hai mặt thềm đá bậc lên tầng lầu, chính giữa là điện Quang Minh. Phần mái trên điện Quang Minh có năm tầng mái đắp năm con rồng nổi, thân vảy dát mảnh sứ Tàu vàng óng ánh, vây rồng bằng đá cẩm thạch màu. Lầu Ngũ Long không chỉ là công trình kiến trúc mà còn mang tính chất quân sự, phòng thủ vững chắc, với súng thần công được đặt ở thềm hai bên cửa.  

Các công trình phụ trợ: Ngoài phủ, chúa Trịnh còn cho xây dựng những chuồng voi ước chừng có từ 150-200 con, hàng ngày được dẫn xuống sông để uống nước và tắm rửa. Các kho thuốc súng và bãi duyệt binh rộng lớn cũng được Dampier mô tả.  

Sự tráng lệ về kiến trúc này nhấn mạnh cách tiếp cận tinh vi của chúa Trịnh đối với việc cai trị: duy trì vương quyền Lê mang tính biểu tượng trong khi đồng thời tạo ra một trung tâm quyền lực thực tế song song, vượt trội về mặt hình ảnh và chức năng. Điều này đánh dấu một sự chuyển dịch sâu sắc về vị trí thực sự của quyền lực và bản sắc quốc gia, từ cung điện hoàng gia truyền thống sang Phủ chúa, phản ánh thực tế chính trị độc đáo của thời Lê - Trịnh.

Bảng 2: Đặc Điểm Kiến Trúc Nổi Bật của Phủ Chúa Trịnh tại Thăng Long.

Đặc điểm.    Mô tả.          Nguồn.

Vị trí tổng thể.       Phía Nam Hồ Tả Vọng, trải dài đến sông Hồng, hòa lẫn khu dân cư và phường thợ thủ công.   

Quy mô.      Rộng lớn, thênh thang, bề thế, lộng lẫy, quần thể 52 công trình lớn.   

Hình dáng.   Hình vuông .

Cổng chính. Chính môn (Nam), Tuyên Vũ môn (Đông), Diệu công môn (Tây).

Vật liệu xây dựng chính   Gạch, gỗ lim, đá phiến lớn.       

Công trình nổi bật  Lầu Ngũ Long: cao khoảng 60m (120 thước), 3 tầng chính, 5 tầng mái, xây bằng đá phiến lớn       . 

III. Hành Cung Phủ Trịnh tại Biện Thượng: Nơi Lưu Giữ Cội Nguồn.

Ngoài Phủ chúa ở Thăng Long, một Phủ Trịnh khác, tuy quy mô nhỏ hơn nhưng có ý nghĩa sâu sắc, được xây dựng tại làng Biện Thượng, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đây là quê hương ("quý hương") của dòng họ Trịnh và đóng vai trò kép: vừa là nơi thờ cúng tổ tiên, vừa là hành dinh quan trọng của nhà Trịnh tại Thanh Hóa trong công cuộc "phò Lê, diệt Mạc". Với giá trị lịch sử đặc biệt, Phủ Trịnh tại Biện Thượng đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia vào năm 1995.

Vị trí và Quy mô ban đầu: Phủ Trịnh Biện Thượng được xây dựng trên khoảng đất rộng hàng chục mẫu (tức hàng chục hecta), với nhiều dinh thự uy nghi. Vùng đất này có thế "sơn quần thủy tụ", trước mặt là sông, sau lưng là núi.

Cấu tạo ban đầu: Hành cung này gồm nhiều khu vực: Từ phủ (nơi chúa làm việc, tiếp khách), Nội phủ (nơi ở của nhà chúa), khu làm việc của các quan, khu thờ cúng, khu vườn hồ thưởng ngoạn, và khu giải trí. Để xây dựng công trình này, các chúa Trịnh đã huy động những kỹ thuật, công nghệ tiên tiến nhất về thiết kế, chạm trổ, sơn son thếp vàng, điêu khắc, hội họa.

Hiện trạng và Công cuộc phục dựng: Trải qua nhiều biến cố lịch sử và tác động của thiên nhiên, Phủ Trịnh ở Biện Thượng đã bị xuống cấp nghiêm trọng. Hiện tại, chỉ còn lại một ngôi nhà ngói cổ 7 gian, được gọi là Phủ Từ, là nơi thờ cúng các vị chúa.

Năm 2015, tỉnh Thanh Hóa đã phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình bảo tồn, tu bổ, tôn tạo khu Phủ Từ. Đến năm 2019, quy mô dự án được điều chỉnh mở rộng từ 3,84 ha lên 11,72 ha, với tổng mức đầu tư khoảng 756 tỷ đồng.

Toàn bộ Khu Di tích Lịch sử Văn hóa có 29 hạng mục công trình, được xây dựng tuân thủ nguyên tắc truyền thống, giá trị lịch sử và đúng mô hình cung điện vua chúa.

Đặc biệt, 11 pho tượng các chúa Trịnh (từ Thành tổ Triết vương Trịnh Tùng đến vị chúa cuối là Án Đô vương Trịnh Bồng) đã được hậu duệ dòng chúa Trịnh Căn là cụ Trịnh Doanh chủ sự công trình chế tác và rước về an vị tại quê tổ vào năm 2005.

Sự khác biệt về quy mô và mức độ bảo tồn giữa hai Phủ chúa phản ánh vai trò và số phận khác nhau của chúng trong lịch sử. Phủ chúa ở Thăng Long là trung tâm quyền lực thực sự và đã bị phá hủy hoàn toàn trong biến cố lịch sử, trong khi Phủ Trịnh ở Biện Thượng, dù là hành cung, lại mang ý nghĩa sâu sắc về cội nguồn và được chú trọng phục dựng như một di tích lịch sử quan trọng.

 

IV. Tác Động Xã Hội và Kinh Tế của Triều Đại Chúa Trịnh.

Thời kỳ Lê - Trịnh chứng kiến một sự tương phản rõ rệt giữa cuộc sống xa hoa trong Phủ chúa và đời sống cơ cực của nhân dân. Phủ chúa Trịnh là biểu tượng của sự giàu sang và phung phí tột độ, được miêu tả là "xa hoa, tráng lệ". Sự xa hoa này đối lập hoàn toàn với cuộc sống "khổ cực", "cùng khốn" của đại đa số người dân. Các khoản chi tiêu khổng lồ cho việc xây dựng cung điện, giải trí và lối sống xa hoa của vua Lê và quan lại, và rộng hơn là các chúa Trịnh, đã trực tiếp gây ra gánh nặng kinh tế và sự đau khổ cho dân chúng. Tình trạng cung điện của vua Lê bị bỏ hoang, cỏ mọc um tùm , càng làm nổi bật sự tách rời của tầng lớp cầm quyền khỏi những vấn đề thực tế và phúc lợi của người dân.  

Từ đầu thế kỷ XVI, nhà Lê, và sau đó là chế độ Trịnh, đã trải qua một giai đoạn suy thoái nghiêm trọng về đạo đức và quản lý. Vua và các quan lại cấp cao chìm đắm trong lối sống xa xỉ, chi tiêu hoang phí cho việc xây dựng cung điện và các hoạt động giải trí. Triều đình bị chia bè kéo cánh và tranh giành quyền lực. Ở cấp địa phương, quan lại lạm dụng quyền thế, ức hiếp dân chúng. Sự suy thoái đạo đức và lối sống này còn biểu hiện qua chủ nghĩa cá nhân, thực dụng, cơ hội, vụ lợi, và thiếu trách nhiệm trong công việc. "Tham nhũng chính trị" trở thành một triệu chứng tập trung và phổ biến của sự suy đồi này, dẫn đến các hành vi trục lợi thông qua "sân sau, sân trước". Mặc dù các tài liệu về hoạn quan chủ yếu đề cập đến nguồn gốc của họ ở Trung Quốc , sự hiện diện của họ trong triều đình Việt Nam thời kỳ này cũng tạo điều kiện cho tham nhũng và sự ảnh hưởng không kiểm soát, góp phần vào sự suy đồi chung.  

Hậu quả của những hạn chế trong quản lý, các cuộc khủng hoảng nội bộ và sự khổ cực của nhân dân đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự bất mãn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, dưới sự lãnh đạo của anh em Nguyễn Huệ, đã thành công lợi dụng những bất bình này. Thực tế là các chính quyền Lê - Trịnh (và Nguyễn) "đã bộc lộ rõ những điểm hạn chế, khủng hoảng khiến đời sống nhân dân khổ cực" là yếu tố then chốt giúp Tây Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi của quần chúng và cuối cùng lật đổ các thế lực này.  

Điều đáng chú ý là, song song với sự suy thoái xã hội, thế kỷ XVII cũng chứng kiến những bước phát triển mới trong kinh tế hàng hóa của Việt Nam, tạo nền tảng vững chắc cho sự ra đời và phồn thịnh của các đô thị. Chính quyền chúa Trịnh đã áp dụng một chính sách ngoại thương "khá mạnh dạn", tích cực chào đón các tàu buôn từ phương Tây, Trung Quốc và Nhật Bản. Mặc dù cuộc nội chiến Trịnh - Nguyễn (1627-1672) đã gây ra nhiều tổn thất về kinh tế và nhân lực, chia cắt đất nước thành Đàng Trong và Đàng Ngoài, nhưng mặt khác, nó cũng buộc chính quyền Trịnh và Nguyễn phải chú trọng phát triển kinh tế và mở rộng quan hệ đối ngoại để tìm kiếm sự ủng hộ từ bên ngoài. Các giáo sĩ nước ngoài như G. Baldinotti, G.F de Mariny và đặc biệt là A. de Rhodes đã ghi nhận sâu sắc tình hình chính trị, quân sự, xã hội, kinh tế và văn hóa của Đàng Ngoài đầu thế kỷ XVII, bao gồm cả sự tiếp xúc đáng kể với các thương nhân Hà Lan và Bồ Đào Nha.

Sự phát triển kinh tế và chính sách ngoại thương mạnh dạn của chúa Trịnh dường như không mang lại lợi ích tương xứng cho đa số dân chúng. Thay vào đó, của cải tạo ra dường như tập trung không cân xứng vào tầng lớp cầm quyền, nuôi dưỡng lối sống xa hoa của họ và làm trầm trọng thêm tình trạng tham nhũng. Sự chênh lệch kinh tế rõ rệt này, cùng với sự suy đồi đạo đức và quản lý, đã tạo ra những bất bình sâu sắc trong dân chúng. Việc chế độ không giải quyết được hậu quả xã hội từ chính sách kinh tế và các vấn đề quản trị nội bộ cuối cùng đã làm suy yếu sự ổn định của nó, khiến nó dễ bị tổn thương trước các cuộc nổi dậy như Tây Sơn. Điều này cho thấy rằng phát triển kinh tế, dù quan trọng, không phải là yếu tố duy nhất đảm bảo ổn định chính trị. Nếu sự tăng trưởng không mang tính bao trùm và đi kèm với bất bình đẳng xã hội nghiêm trọng, tham nhũng tràn lan và suy giảm đạo đức quản trị, nó có thể đẩy nhanh sự suy tàn của một chế độ.

Bảng 3: Tác Động Xã Hội và Kinh Tế Tiêu Biểu Thời Lê - Trịnh.

Lĩnh vực.     Tác động/Biểu hiện.        Nguồn.

Kinh tế.        Phát triển kinh tế hàng hóa, Nền tảng thành thị phồn thịnh.         

Ngoại thương.       Chính sách ngoại thương mạnh dạn, Đón chào tàu buôn phương Tây, Trung Quốc, Nhật Bản    .

Đời sống nhân dân Khổ cực, cùng khốn, đói kém    .

Quản lý nhà nước/Đạo đức quan lại.    Vua, quan ăn chơi xa xỉ, xây dựng cung điện tốn kém, nội bộ triều đình "chia bè kéo cánh", tranh giành quyền lực, quan lại địa phương ức hiếp dân, suy thoái tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, tham nhũng chính trị, cá nhân chủ nghĩa, cơ hội, vụ lợi, bè phái         

Hậu quả xã hội.     Mất lòng dân, nổi dậy của nhân dân (Tây Sơn), chấm dứt quyền lực họ Trịnh    .

 

Thời kỳ chúa Trịnh cai trị là một bài học lịch sử về tầm quan trọng của việc cân bằng giữa phát triển kinh tế với công bằng xã hội và quản trị hiệu quả để đảm bảo sự ổn định và tính hợp pháp lâu dài.

V. Dấu Tích và Giá Trị Khảo Cổ của Phủ Chúa Trịnh Hiện Nay.

A. Tại Thăng Long (Hà Nội).

Phủ chúa Trịnh ở Thăng Long từng là một quần thể kiến trúc đồ sộ, nằm ở phía Nam Hồ Tả Vọng (Hồ Hoàn Kiếm) và kéo dài tới bờ sông Hồng. Hiện nay, dấu tích vật lý của Phủ chúa Trịnh tại Thăng Long gần như không còn nguyên vẹn, đã bị thay thế bởi các công trình đô thị hiện đại. Khu vực lịch sử này giờ đây bao gồm Bệnh viện Việt Đức, phố Tràng Thi, Thư viện Quốc gia, Tòa án Nhân dân Tối cao, phố Hỏa Lò và phố Thợ Nhuộm. Đặc biệt, phố Hỏa Lò từng là một phần của Phủ chúa Trịnh.  

Khu khảo cổ Hoàng Thành Thăng Long tại 18 Hoàng Diệu là một di tích lịch sử quan trọng, gắn liền với lịch sử kinh thành Thăng Long – Đông Kinh qua các thời Lý, Trần, Lê và Nguyễn. Đây là di tích quốc gia đặc biệt  và đã phát lộ hàng triệu di vật, chủ yếu là đồ gốm sứ và kim loại, cung cấp cái nhìn sâu sắc về đời sống hoàng cung qua các triều đại. Mặc dù các phát hiện tại Hoàng Thành chủ yếu tập trung vào các lớp văn hóa sớm hơn, quy mô rộng lớn của Phủ chúa Trịnh trong lịch sử  cho thấy khả năng có sự chồng lấn hoặc lân cận với khu vực Hoàng Thành. Các cuộc khai quật tại đây liên tục cho thấy sự phát triển lịch sử liên tục của Thăng Long. Tuy nhiên, các tài liệu hiện có không cung cấp chi tiết cụ thể về các di vật khảo cổ trực tiếp thuộc về Phủ chúa Trịnh tại khu 18 Hoàng Diệu. Phủ chúa được xây dựng bằng gạch và bao gồm nhiều cung điện, lầu gác , do đó, các công trình khảo cổ trong tương lai tại các khu vực từng thuộc Phủ chúa ở Hà Nội có thể hé lộ thêm các dấu tích thời Trịnh.

B. Tại Biện Thượng (Thanh Hóa).

Ngoài Phủ chúa ở Thăng Long, một Phủ Trịnh khác, tuy quy mô nhỏ hơn nhưng có ý nghĩa sâu sắc, được xây dựng tại làng Biện Thượng, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đây là quê hương ("quý hương") của dòng họ Trịnh và đóng vai trò kép: vừa là nơi thờ cúng tổ tiên, vừa là hành dinh quan trọng của nhà Trịnh tại Thanh Hóa trong công cuộc "phò Lê, diệt Mạc". Với giá trị lịch sử đặc biệt, Phủ Trịnh tại Biện Thượng đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia vào năm 1995.

 

Trong quá khứ, Phủ Trịnh ở Biện Thượng là một quần thể rộng lớn hàng chục mẫu với nhiều dinh thự uy nghi. Tuy nhiên, trải qua nhiều biến cố lịch sử và tác động của thiên nhiên, hiện tại chỉ còn lại một ngôi nhà ngói cổ 7 gian, được gọi là Phủ Từ, là nơi thờ cúng các vị chúa. Nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo tồn, tôn tạo, tỉnh Thanh Hóa đã phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình bảo tồn, tu bổ, tôn tạo khu Phủ Từ vào năm 2015. Đến năm 2019, quy mô dự án được điều chỉnh mở rộng đáng kể từ 3,84 ha lên 11,72 ha, với tổng mức đầu tư khoảng 756 tỷ đồng. Dự án này nhằm mục đích phục hồi và tôn tạo khu di tích theo đúng mô hình cung điện vua chúa truyền thống, đảm bảo giá trị lịch sử. Việc tôn tạo Phủ Trịnh đáp ứng mong mỏi của nhân dân và con cháu dòng họ Trịnh, thể hiện sự tri ân công lao của nhà Trịnh và góp phần gìn giữ di sản văn hóa quý giá này.

Hàng năm, vào ngày 18 tháng 2 âm lịch, ngày giỗ Minh Khang Thái Vương Trịnh Kiểm (người có công sáng lập vương nghiệp nhà Trịnh), con cháu dòng họ Trịnh từ khắp nơi và nhân dân địa phương tề tựu về Khu di tích lịch sử quốc gia Phủ Trịnh để tham dự lễ kỷ niệm. Điều này cho thấy giá trị văn hóa bền vững của di tích và sự gắn kết sâu sắc của cộng đồng với di sản họ Trịnh.

Sự khác biệt trong việc bảo tồn và trọng tâm khảo cổ tại Thăng Long và Biện Thượng phản ánh một cách tiếp cận lịch sử đa chiều và có thể là sự dịch chuyển trong cách diễn giải lịch sử. Ở Hà Nội, trọng tâm là sự liên tục của Thăng Long như một kinh đô, nhấn mạnh các triều đại hoàng gia chính thống (Lý, Trần, Lê). Cách tiếp cận này có thể gián tiếp làm giảm bớt sự chú ý khảo cổ chuyên biệt đối với Phủ chúa Trịnh, mặc dù đây là trung tâm quyền lực thực sự trong hơn hai thế kỷ. Phủ chúa, do đó, được coi như một lớp lịch sử trong tổng thể cảnh quan đô thị, hơn là một di tích khảo cổ độc lập. Ngược lại, việc phục hồi quy mô lớn Phủ Trịnh tại Thanh Hóa cho thấy nỗ lực của địa phương và dòng họ nhằm công nhận và tôn vinh những đóng góp của nhà Trịnh, đặc biệt là vai trò của họ trong công cuộc "phò Lê, diệt Mạc". Điều này cho thấy rằng ký ức lịch sử và các nỗ lực bảo tồn có thể bị ảnh hưởng bởi các ưu tiên chính trị, xã hội và khu vực đương đại, làm nổi bật cách mà bản chất "lưỡng đầu chế" của hệ thống Lê - Trịnh mở rộng đến cả di sản lịch sử và cách diễn giải nó.

VI. Kết Luận: Di Sản và Bài Học Lịch Sử.

Phủ chúa Trịnh không chỉ là một dinh thự đơn thuần mà còn là trung tâm vật chất và biểu tượng của thể chế lưỡng đầu chế Lê - Trịnh độc đáo, thể hiện quyền lực thực tế của các chúa Trịnh trong hơn hai thế kỷ. Thể chế chính trị đặc biệt này, dù duy trì quyền lực danh nghĩa của vua Lê, đã tạo ra một giai đoạn tương đối ổn định và thậm chí có những bước phát triển kinh tế đáng kể, đặc biệt trong ngoại thương. Tuy nhiên, sự ổn định này ẩn chứa những mâu thuẫn nội tại ngày càng tăng, được đánh dấu bằng lối sống xa hoa của chúa Trịnh đối lập gay gắt với cuộc sống khốn khó của nhân dân. Sự chênh lệch này, cùng với nạn tham nhũng tràn lan và sự suy đồi đạo đức trong bộ máy hành chính , cuối cùng đã góp phần vào sự sụp đổ của chế độ.

Việc thành lập Lục Phiên trong Phủ chúa đã chứng tỏ sự khéo léo trong quản lý của chúa Trịnh và khả năng củng cố quyền lực chiến lược của họ, vượt qua bộ máy quan liêu hoàng gia truyền thống.

Mặc dù phần lớn đã bị hòa nhập vào cảnh quan đô thị hiện đại, dấu tích lịch sử và tiềm năng khảo cổ của Phủ chúa Trịnh tại Thăng Long (Hà Nội) vẫn mang lại những hiểu biết vô giá về quy hoạch đô thị, cấu trúc hành chính và đời sống của kinh đô trong thời Lê - Trịnh. Các cuộc khai quật khảo cổ trong tương lai tại những khu vực này hứa hẹn sẽ khám phá thêm bằng chứng trực tiếp về quần thể quyền lực này.

Trong khi đó, Phủ Trịnh ở Biện Thượng, Thanh Hóa, là một di tích quan trọng đang được tích cực bảo tồn. Nơi đây cung cấp những liên kết hữu hình với nguồn gốc tổ tiên của dòng họ Trịnh, vai trò then chốt của họ trong chiến dịch "phò Lê, diệt Mạc", và di sản văn hóa bền vững của họ, được duy trì thông qua các nỗ lực tôn tạo và các lễ kỷ niệm hàng năm.

Tổng thể, thời kỳ Lê - Trịnh, với Phủ chúa là trung tâm, là một trường hợp nghiên cứu đặc biệt trong khoa học chính trị và xã hội học. Nó minh họa cách một quyền lực thực tế có thể duy trì sự kiểm soát trong hơn hai thế kỷ bằng cách khéo léo cân bằng sức mạnh quân sự, đổi mới hành chính (như Lục Phiên), và thao túng chiến lược tính chính danh biểu tượng. Tuy nhiên, sự sụp đổ cuối cùng của chế độ, bất chấp giai đoạn phát triển kinh tế và chính sách ngoại thương mạnh dạn, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị công bằng, công lý xã hội và giải quyết tham nhũng nội bộ. Các nỗ lực liên tục để bảo tồn và diễn giải các di tích lịch sử này, ngay cả với các cách tiếp cận khác nhau ở các vùng miền khác nhau, phản ánh một quá trình tái đánh giá lịch sử liên tục và mối quan hệ năng động giữa các sự kiện trong quá khứ và sự hiểu biết đương đại.

Thời kỳ này không chỉ là một chú thích lịch sử mà còn mang đến những bài học sâu sắc về sự mong manh của quyền lực khi nó tách rời khỏi phúc lợi của nhân dân, và sự tương tác phức tạp giữa các cấu trúc quyền lực chính thức và phi chính thức trong việc định hình vận mệnh quốc gia. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu lịch sử đa diện, xem xét cả những câu chuyện lớn của tầng lớp thống trị và trải nghiệm sống của những người bị cai trị, cung cấp một bức tranh phong phú và đầy đủ hơn về một kỷ nguyên then chốt trong lịch sử Việt Nam.Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.



Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *