Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. BÀI 1.
Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra hầu chuyện các bạn.
BÀI 1. Hành trình
Đông Bắc - Non nước Cao Bằng.
Hành trình Đông Bắc -
Non nước Cao Bằng: Một Nghiên cứu Chuyên sâu.
Lời Mở Đầu.
Cao Bằng, vùng đất biên cương nằm ở khu vực Đông Bắc Việt
Nam, là một trong những điểm đến độc đáo, nơi thiên nhiên hùng vĩ hòa quyện với
lịch sử cách mạng và bản sắc văn hóa đa dạng. Với danh hiệu Công viên Địa chất
Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng, vùng đất này không chỉ là một điểm tham quan
du lịch mà còn là một bảo tàng sống động, nơi lưu giữ những giá trị địa chất,
sinh học, lịch sử, và văn hóa qua hàng triệu năm. Báo cáo này được biên soạn nhằm
cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về Cao Bằng, từ quá trình hình thành địa
chất kéo dài 500 triệu năm, sự đa dạng sinh học độc đáo, đến những cột mốc lịch
sử hào hùng và bản sắc văn hóa phong phú của các dân tộc Tày, Nùng, Mông, Dao,
và nhiều dân tộc khác.
Bài viết được xây dựng dựa trên tư liệu điền dã từ Điện bà
Tây Ninh, kết hợp với các nguồn thông tin cập nhật từ web và các bài đăng trên
nền tảng X, nhằm mang đến một tài liệu nghiên cứu học thuật có dẫn chứng đầy đủ,
phân tích hệ thống, và phù hợp với cả độc giả chuyên môn lẫn những người yêu
thích khám phá. Báo cáo không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của Cao Bằng mà còn phân tích
tiềm năng và thách thức trong việc phát triển du lịch bền vững, từ đó biến các
giá trị di sản thành động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng đất
biên cương này.
1.1. Lịch sử Kiến tạo
Địa chất và Sự hình thành Địa hình Karst.
Cao Bằng, với diện tích hơn 6.700 km², là một trong những
vùng đất hiếm hoi trên thế giới lưu giữ dấu vết của hơn 500 triệu năm lịch sử địa
chất. Vùng đất này từng là một phần của biển cổ đại, nơi các trầm tích biển, đá
núi lửa, và khoáng sản hình thành qua hàng loạt biến động kiến tạo mạnh mẽ. Quá
trình nâng lên từ đáy biển cổ đại đã tạo nên các dãy núi đá vôi trùng điệp, đặc
trưng bởi địa hình Karst độc đáo, chiếm khoảng 32% diện tích tự nhiên của tỉnh,
tập trung ở các huyện Hà Quảng, Trùng Khánh, Hạ Lang, Trà Lĩnh, và Quảng Uyên.
Theo các nghiên cứu địa chất (Nguyễn Văn Lịch, 2018), khu vực
Cao Bằng đã trải qua các giai đoạn kiến tạo chính từ cuối Đại Cổ sinh (khoảng
360 triệu năm trước) đến đầu Đại Trung sinh (khoảng 200 triệu năm trước). Các
trầm tích đá vôi, hóa thạch, và dấu vết của hoạt động núi lửa là minh chứng cho
quá khứ biển cả của vùng đất này. Quá trình hòa tan và xâm thực qua hàng triệu
năm đã tạo ra địa hình Karst với bốn giai đoạn tiến hóa rõ rệt:
Karst Sơ khai: Đặc trưng bởi các dãy núi đá vôi nguyên khối,
ít bị hòa tan hay xâm thực. Các vách dốc đứng và khối đá lớn chiếm ưu thế, chủ
yếu phân bố ở vùng núi phía Bắc, dọc biên giới Việt - Trung.
Karst Trẻ: Giai đoạn này xuất hiện ở khu vực huyện Hà Quảng,
trên đá vôi tuổi Carbon-Permi (khoảng 300 triệu năm). Các lũng, phễu, và hố sụt
hình thành do quá trình hòa tan, tạo ra các đỉnh nhọn dạng chóp nón liên kết với
nhau. Cảnh quan Lục Khu ở Hà Quảng là ví dụ điển hình, với những ngọn núi nhọn
và thung lũng xanh mướt.
Karst Trưởng thành: Biểu hiện bằng các dãy núi gập ghềnh,
cheo leo với các khối đá lởm chởm dạng tai mèo. Khu vực Phong Nậm là nơi tiêu
biểu, với những đỉnh núi liên kết tạo nên một cảnh quan hùng vĩ.
Karst Già (Tàn dư): Giai đoạn cuối, nơi các đỉnh núi bị bào
mòn mạnh mẽ, để lại những tàn tích đá vôi rải rác trên toàn khu vực địa chất.
Sự đa dạng của các giai đoạn Karst này không chỉ mang giá trị
khoa học mà còn tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, hùng vĩ cho Công viên Địa chất Non nước
Cao Bằng. Theo báo cáo của UNESCO (2018), Cao Bằng là một trong số ít khu vực
trên thế giới thể hiện đầy đủ chu kỳ tiến hóa Karst trong môi trường nhiệt đới,
khiến nó trở thành một "bảo tàng địa chất sống" độc đáo.
Bảng 1: Phân loại các
giai đoạn địa hình Karst tại Cao Bằng.
Giai đoạn Karst.Đặc điểm địa hình.Khu vực phân bố tiêu biểu.
Karst Sơ khai.Chưa bị hòa tan, rửa lũa; dạng dãy nguyên khối,
nhiều vách dốc đứng.Vùng núi đá vôi phía Bắc, dọc biên giới Việt – Trung.
Karst Trẻ.Các đỉnh nhọn dạng chóp nón liên kết; hình thành
các lũng, phễu, hố sụt đẳng thước.Khu vực huyện Hà Quảng (khối Lục Khu).
Karst Trưởng thành.Dãy núi gập ghềnh, cheo leo với nhiều đỉnh
liên kết và khối đá dạng tai mèo.Khu vực Phong Nậm.
Karst Già (Tàn dư).Các đỉnh núi đã bị bào mòn mạnh, chỉ còn
lại những tàn tích.
Phân bố rải rác trên toàn khu vực địa chất.
1.2. Các Di sản Địa
chất Tiêu biểu và Giá trị Khoa học.
Công viên Địa chất Toàn cầu Non nước Cao Bằng là nơi hội tụ
của nhiều di sản địa chất độc đáo, mỗi di sản không chỉ là một thắng cảnh mà
còn mang trong mình những câu chuyện khoa học và văn hóa sâu sắc.
Thác Bản Giốc.
Thác Bản Giốc, nằm trên sông Quây Sơn, là một trong những
thác nước đẹp nhất thế giới, tọa lạc trên đường biên giới Việt - Trung. Thác được
hình thành qua hàng triệu năm xâm thực và hòa tan đá vôi, tạo nên những ghềnh
đá hiểm trở với dòng nước trong xanh đổ xuống từ độ cao hơn 30 mét. Theo nghiên
cứu của Viện Địa chất Việt Nam (2020), thác Bản Giốc là kết quả của các quá
trình địa chất phức tạp, bao gồm đứt gãy và nâng kiến tạo trong kỷ Neogen (khoảng
23-2,5 triệu năm trước). Vẻ đẹp của thác thay đổi theo mùa: mùa xuân là những dải
lụa mềm mại, mùa mưa là dòng thác cuồn cuộn, hùng vĩ. Thác không chỉ là một kỳ
quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự hòa hợp giữa hai quốc gia, với các
hoạt động giao lưu văn hóa và du lịch được tổ chức thường xuyên.
Núi Mắt Thần (Núi Thủng).
Núi Mắt Thần, hay còn gọi là Phia Piót trong tiếng Tày, là một
trong những di sản địa chất nổi bật của Cao Bằng. Ngọn núi này có một hang thủng
hình tròn với đường kính hơn 50 mét, nằm ở độ cao khoảng 50 mét so với mặt hồ
Thang Hen. Theo các nhà địa chất học (Trần Văn Trị, 2019), Núi Mắt Thần là một
hang khô, hình thành cách đây hơn 300 triệu năm khi khu vực này còn là một vùng
biển nông. Các vận động kiến tạo trong giai đoạn tân kiến tạo đã nâng hang lên
độ cao hiện tại, tạo nên một cảnh quan độc đáo. Núi Mắt Thần nằm trong quần thể
hồ Thang Hen, với 36 hồ liên thông, nơi mực nước thay đổi đột ngột theo mùa, tạo
nên một hệ thống thủy văn đặc biệt. Truyền thuyết địa phương kể về chàng Sung,
một chiến binh Tày, đã làm tăng thêm giá trị văn hóa cho di sản này.
Hóa thạch Cúc đá
(Ammonite).
Tại Lũng Luông, xã Lũng Nặm, huyện Hà Quảng, các nhà khoa học
đã phát hiện hóa thạch Cúc đá (Ammonite) được bảo tồn tốt trong đá vôi phân lớp
mỏng, có tuổi khoảng 260 triệu năm, thuộc cuối kỷ Permi. Những hóa thạch này là
bằng chứng cho thấy Cao Bằng từng là một phần của biển cổ đại, nơi sinh sống của
các loài sinh vật biển. Theo nghiên cứu của Phạm Kim Ngân (2021), hóa thạch Cúc
đá có giá trị quan trọng trong việc định tuổi các tầng đá và xác định các đứt
gãy địa tầng. Việc chọn Cúc đá làm biểu tượng trong logo của Công viên Địa chất
Non nước Cao Bằng không chỉ tôn vinh giá trị khoa học mà còn gắn kết với văn
hóa địa phương, tạo nên một câu chuyện giao thoa giữa thiên nhiên và con người.
1.3. Khai thác và Bảo
tồn Giá trị Địa chất.
Việc UNESCO công nhận Non nước Cao Bằng là Công viên Địa chất
Toàn cầu vào ngày 12 tháng 4 năm 2018 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng, mở ra
cơ hội để phát triển du lịch địa chất và giáo dục cộng đồng. Danh hiệu này
không chỉ là sự công nhận mà còn là một chiến lược để khai thác bền vững các
tài nguyên địa chất, góp phần vào phát triển kinh tế, văn hóa, và môi trường của
tỉnh.
Cao Bằng đã tận dụng danh hiệu này để tổ chức các sự kiện quốc
tế, nổi bật là Hội nghị quốc tế lần thứ 8 của Mạng lưới Công viên Địa chất Toàn
cầu UNESCO khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APGN) từ ngày 5 đến 17 tháng 9 năm
2024. Với chủ đề "Cộng đồng địa phương và phát triển bền vững trong vùng
Công viên địa chất," hội nghị đã thu hút khoảng 800-1.000 đại biểu, bao gồm
các nhà khoa học, nhà quản lý, và chuyên gia du lịch từ khắp thế giới. Các hoạt
động chính bao gồm:
Lễ Khai mạc và Triển lãm: Diễn ra tại Trung tâm Hội nghị tỉnh
Cao Bằng, giới thiệu các di sản địa chất, văn hóa, và sản phẩm du lịch địa
phương.
Hội thảo chuyên đề: Tập trung vào các chủ đề như tri thức bản
địa, giảm nhẹ rủi ro thiên tai, bảo tồn di sản, và vai trò của công viên địa chất
trong phát triển bền vững.
Hoạt động bên lề: Các tuyến du lịch khám phá Công viên Địa
chất Non nước Cao Bằng, kết hợp trải nghiệm văn hóa, ẩm thực, và nghệ thuật dân
tộc.
Hội nghị này đã giúp Cao Bằng khẳng định vị thế trên bản đồ
du lịch quốc tế, thu hút đầu tư và quảng bá hình ảnh của tỉnh. Tuy nhiên, để
khai thác bền vững các giá trị địa chất, cần có các giải pháp như:
Bảo tồn di sản địa chất: Xây dựng các quy định nghiêm ngặt để
bảo vệ các di sản như Thác Bản Giốc và Núi Mắt Thần khỏi tác động của du lịch đại
trà.
Giáo dục cộng đồng: Tăng cường các chương trình giáo dục về
địa chất và môi trường cho người dân và du khách, nâng cao nhận thức về tầm
quan trọng của việc bảo tồn.
Phát triển du lịch địa chất: Xây dựng các sản phẩm du lịch
chuyên sâu, như các tour học thuật khám phá Karst hoặc các buổi hội thảo thực địa
cho sinh viên và nhà nghiên cứu.
Phần II: Vẻ đẹp Sinh
học và Sinh thái - Viên ngọc quý của Đông Bắc
2.1. Đa dạng Sinh học
và Các Hệ sinh thái Đặc trưng.
Với địa hình chia cắt mạnh bởi hệ thống sông suối và khí hậu
nhiệt đới gió mùa lục địa núi cao, Cao Bằng sở hữu một hệ sinh thái đa dạng,
bao gồm 10 loại hình sinh thái tự nhiên và nhân tạo. Theo báo cáo của Sở Tài
nguyên và Môi trường Cao Bằng (2023), tỉnh có tổng cộng 1.287 loài thực vật và
496 loài động vật có xương sống, trong đó nhiều loài nằm trong Sách Đỏ Việt
Nam.
Hệ sinh thái Rừng trên Núi đá vôi.
Đây là hệ sinh thái đặc trưng nhất, chiếm 152.766,7 ha
(22,79% diện tích tự nhiên). Rừng trên núi đá vôi là môi trường sống của nhiều
loài động thực vật quý hiếm, như cây nghiến, bách vàng, và vượn Cao Vít. Địa
hình hiểm trở và độ ẩm cao đã tạo ra các hốc sinh thái độc đáo, nơi các loài đặc
hữu phát triển mạnh.
Rừng Nguyên sinh trên Núi cao.
Rừng nguyên sinh, còn gọi là rừng rêu hoặc rừng lùn, phân bố
chủ yếu ở đỉnh Phia Oắc (1.931m). Hệ sinh thái này chịu ảnh hưởng của hoàn lưu
gió mùa Đông Bắc, với thảm thực vật phong phú, bao gồm các loài lan hài, bảy lá
một hoa, và hoàng liên chân gà. Theo nghiên cứu của Vườn Quốc gia Phia Oắc -
Phia Đén (2022), rừng rêu là một trong những hệ sinh thái hiếm có, ít bị tác động
bởi con người, và là đại diện tiêu biểu cho vùng sinh thái Đông Bắc Việt Nam.
Các loài Động thực vật Quý hiếm.
Thực vật: Cao Bằng có 352 loài thực vật quý hiếm, bao gồm
nghiến, bách vàng, và các loài lan hài. Cây nghiến, với gỗ cứng và vân đẹp, là
biểu tượng của sự bền bỉ của vùng núi đá.
Động vật: Vùng đất này là nơi sinh sống của 58 loài động vật
quý hiếm, như vượn Cao Vít, khỉ mặt đỏ, rắn hổ chúa, và hươu xạ Cao Bằng. Đặc
biệt, vượn Cao Vít là loài đặc hữu, chỉ được tìm thấy ở khu vực biên giới Việt
- Trung.
Bảng 2: Các hệ sinh
thái tiêu biểu và loài đặc trưng tại Cao Bằng.
Hệ sinh thái.Diện tích (ha).Tỷ lệ (%).Các loài đặc trưng/quý
hiếm.Rừng kín thường xanh ôn đới trên núi cao.
613,94.0,09.Rừng rêu, lan hài, nghiến, bách vàng.Rừng kín
thường xanh hỗn giao.
99.814,06.14,89.Vượn Cao Vít, khỉ mặt đỏ, trĩ sao.Rừng trên
núi đá vôi.152.766,70.22,79.Hệ thực vật và động vật đặc hữu.Trảng cỏ, cây bụi.122.827,32.18,32.Chim
và thú nhỏ.
Đất ngập nước.4.312,00.0,64.Hệ sinh thái thủy sinh đa dạng.
2.2. Khu vực Bảo tồn
Thiên nhiên và Quy hoạch.
Vườn Quốc gia Phia Oắc
- Phia Đén.
Thành lập năm 2018, Vườn Quốc gia Phia Oắc - Phia Đén là
trung tâm bảo tồn đa dạng sinh học quan trọng của Cao Bằng. Với độ cao 1.931m, Phia
Oắc được mệnh danh là "nóc nhà" phía Tây của tỉnh, nơi có khí hậu mát
mẻ quanh năm và hệ sinh thái rừng rêu độc đáo. Theo thống kê của Vườn Quốc gia
(2023), khu vực này là nơi sinh sống của 1.287 loài thực vật và 496 loài động vật
có xương sống, trong đó 58 loài nằm trong Sách Đỏ Việt Nam.
Quy hoạch Bảo tồn Đa
dạng Sinh học.
Tỉnh Cao Bằng đã phê duyệt "Quy hoạch Bảo tồn Đa dạng
Sinh học" đến năm 2030, với các mục tiêu chính:
Bảo vệ hệ sinh thái đặc thù: Tập trung vào rừng trên núi đá
vôi và rừng nguyên sinh, đảm bảo môi trường sống cho các loài quý hiếm.
Xây dựng hành lang sinh học: Kết nối các khu vực bảo tồn
trong tỉnh và xuyên biên giới với Trung Quốc, hỗ trợ di chuyển của các loài như
vượn Cao Vít.
Quy hoạch này không chỉ bảo vệ đa dạng sinh học mà còn tạo
cơ hội để phát triển kinh tế bền vững thông qua du lịch sinh thái. Vườn Quốc
gia Phia Oắc - Phia Đén, với vai trò là một "phòng thí nghiệm tự
nhiên," là nơi lý tưởng để nghiên cứu, giáo dục, và trải nghiệm.
2.3. Thách thức và Giải
pháp Bảo tồn.
Mặc dù có tiềm năng lớn, đa dạng sinh học của Cao Bằng đang
đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm:
Săn bắn trái phép: Các loài quý hiếm như vượn Cao Vít và
hươu xạ đang bị đe dọa bởi hoạt động săn bắn.
Khai thác tài nguyên: Việc khai thác gỗ và khoáng sản ở một
số khu vực gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái rừng.
Biến đổi khí hậu: Sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa đang ảnh
hưởng đến các hệ sinh thái nhạy cảm như rừng rêu.
Giải pháp đề xuất:
Tăng cường giám sát và thực thi pháp luật để ngăn chặn săn bắn
và khai thác trái phép.
Phát triển các chương trình giáo dục cộng đồng về bảo tồn đa
dạng sinh học.
Hợp tác quốc tế với các công viên địa chất láng giềng ở
Trung Quốc để bảo vệ các loài xuyên biên giới.
Phần III: Di sản Lịch
sử - Cội nguồn Cách mạng và Tinh thần Bất khuất.
3.1. Hành trình
"Về nguồn cội": Pác Bó và Những năm đầu Cách mạng.
Cao Bằng là cái nôi của cách mạng Việt Nam, nơi lưu giữ những
dấu ấn lịch sử quan trọng từ những ngày đầu đấu tranh giành độc lập. Khu di
tích Quốc gia đặc biệt Pác Bó, thuộc xã Trường Hà, huyện Hà Quảng, là điểm khởi
đầu của hành trình này. Pác Bó, trong tiếng Tày - Nùng nghĩa là "đầu nguồn,"
là nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về nước vào ngày 28 tháng 1 năm 1941, sau 30
năm bôn ba tìm đường cứu nước.
Các địa danh trong
Khu di tích Pác Bó.
Hang Cốc Bó: Nơi Bác Hồ sống và làm việc trong những ngày đầu
về nước. Hang chỉ rộng khoảng 15 m², với các hiện vật như tấm phản gỗ, bếp lửa,
và bàn đá chông chênh, nơi Bác dịch Lịch sử Đảng Cộng sản Liên Xô và soạn thảo
các tài liệu cách mạng.
Suối Lê Nin và Núi Các Mác: Suối Lê Nin, dòng suối trong
xanh chảy trước cửa hang Cốc Bó, và Núi Các Mác, ngọn núi hùng vĩ bao quanh, được
Bác đặt tên để tưởng nhớ hai nhà tư tưởng cộng sản. Những cái tên này thể hiện
định hướng tư tưởng của cách mạng Việt Nam.
Lán Khuổi Nặm: Nơi Bác ở lâu nhất tại Pác Bó, là một nhà sàn
đơn sơ, kín đáo, thuận lợi cho việc quan sát và rút lui. Tại đây, Hội nghị
Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5 năm 1941) đã diễn ra, đưa ra các quyết sách
quan trọng cho cách mạng.
Di tích Hoàng Đình Giong: Tôn vinh đồng chí Hoàng Đình
Giong, người lãnh đạo thành lập chi bộ Đảng đầu tiên của Cao Bằng vào năm 1930.
Di tích này là một "địa chỉ đỏ" để giáo dục truyền thống yêu nước.
3.2. "Một thời
hoa lửa": Chiến thắng Biên giới 1950.
Rừng Trần Hưng Đạo.
Khu rừng nguyên sinh Trần Hưng Đạo, thuộc xã Tam Kim, huyện Nguyên
Bình, là nơi Đại tướng Võ Nguyên Giáp thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải
phóng quân vào ngày 22 tháng 12 năm 1944. Với địa thế hiểm trở, rừng đã trở
thành căn cứ địa vững chắc, che chở cho các chiến sĩ cách mạng. Đáng chú ý,
25/34 chiến sĩ đầu tiên của đội là người dân tộc Cao Bằng, thể hiện tinh thần
đoàn kết giữa quân đội và nhân dân.
Chiến dịch Biên giới 1950.
Chiến dịch Biên giới 1950 là một cột mốc lịch sử quan trọng,
nhằm tiêu diệt sinh lực địch và giải phóng tuyến biên giới Việt - Trung. Bác Hồ
đã trực tiếp chỉ huy trận đánh Đông Khê từ đỉnh núi Báo Đông vào ngày 13 tháng
9 năm 1950. Chiến dịch kết thúc với chiến thắng vang dội, tiêu diệt hơn 8.300
tên địch và giải phóng toàn bộ tuyến biên giới. Cụm tượng đài Bác Hồ và con đường
846 bậc đá tại núi Báo Đông là biểu tượng cho chiến thắng này.
Bảng 3: Các di tích lịch
sử tiêu biểu tại Cao Bằng.
Tên di tích.Địa điểm.Sự kiện lịch sử.Ý nghĩa.
Khu di tích Pác Bó.Xã Trường Hà, huyện Hà Quảng.Bác Hồ về nước
(1941); Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8.Cội nguồn cách mạng.
Rừng Trần Hưng Đạo.Xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình.Thành lập Đội
Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (1944).Tiền thân Quân đội Nhân dân Việt
Nam.
Chiến dịch Biên giới 1950.Núi Báo Đông, huyện Thạch An.Chiến
thắng Đông Khê (1950).Bước ngoặt kháng chiến chống Pháp.
3.3. Du lịch Lịch sử
và Giáo dục Truyền thống.
Các tuyến du lịch lịch sử như "Về nguồn cội" và
"Một thời hoa lửa" đã biến các di tích thành những bài học sống động
về lịch sử. Các tour du lịch này không chỉ giúp du khách trải nghiệm mà còn
giáo dục thế hệ trẻ về tinh thần bất khuất và sự hy sinh của cha ông. Tuy
nhiên, cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng và các chương trình hướng dẫn chuyên
sâu để nâng cao trải nghiệm du lịch.
Phần IV: Bản sắc Văn
hóa và Đời sống Dân tộc - Một Không gian Đa sắc màu.
4.1. Cộng đồng Các
Dân tộc Thiểu số.
Cao Bằng là nơi sinh sống của tám dân tộc: Tày, Nùng,
H’Mông, Kinh, Dao, Sán Chay, Hoa, và Lô Lô. Người Tày và Nùng chiếm phần lớn
dân số, với các bản làng nhà sàn truyền thống nằm ven suối, hòa hợp với thiên
nhiên. Các phong tục độc đáo như "khẩu lẩu" (gạo rượu) trong đám cưới
của người Tày thể hiện tinh thần cộng đồng, nơi bà con góp gạo và rượu để hỗ trợ
gia đình có việc hiếu hỉ.
Người Dao có tục ở rể từ 2-3 năm, trong khi người Mông duy
trì cuộc sống trên núi đá với trang phục rực rỡ và các món ăn từ ngô. Các dân tộc
khác như Sán Chay và Lô Lô cũng góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa của
Cao Bằng.
4.2. Nghệ thuật và
Văn hóa Phi vật thể.
Hát Then, Đàn Tính.
Hát Then là di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận
vào năm 2019. Đây là một loại hình diễn xướng tổng hợp, kết hợp ca, nhạc, múa,
và nghi lễ. Đàn Tính, làm từ vỏ bầu khô và gỗ vông, là nhạc cụ không thể thiếu,
tạo nên âm sắc ngọt ngào. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Yên (2020), nghệ thuật
Then không chỉ là biểu diễn mà còn là cầu nối tâm linh, phản ánh triết lý sống
của người Tày, Nùng.
Sli, Lượn.
Sli và Lượn là các làn điệu dân ca trữ tình, thường được hát
trong các dịp giao duyên hoặc lao động. Những giai điệu này là "bản tình
ca" của miền núi, thể hiện khát vọng sống và tình yêu đôi lứa.
4.3. Làng nghề Truyền
thống.
Nghề rèn Phúc Sen.
Làng rèn Phúc Sen, thuộc huyện Quảng Uyên, có lịch sử hơn
1.000 năm. Người Nùng An sử dụng than củi từ gỗ cứng và lò nung đá để tạo ra
các sản phẩm chất lượng cao như dao, kéo, và nông cụ. Quy trình rèn đòi hỏi kỹ
thuật cao và sự phối hợp nhịp nhàng, thể hiện tính cộng đồng trong lao động.
Nghề thêu và In sáp ong của Người Dao Tiền.
Tại xã Hoa Thám, nghề in sáp ong của người Dao Tiền là di sản
văn hóa phi vật thể cấp quốc gia. Quy trình phức tạp, từ nhúng sáp ong để tạo
hoa văn, nhuộm chàm, đến thêu tay, tạo ra những bộ trang phục tinh xảo. Nghề
này không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn là biểu tượng của sự khéo léo và kiên
nhẫn.
Bảng 4: Các dân tộc
và đặc trưng văn hóa.
Dân tộc.Đặc trưng văn hóa.Nghệ thuật tiêu biểu.Làng nghề.
Tày, Nùng.Nhà sàn, phong tục "khẩu lẩu".Hát Then,
Sli, Lượn.Làng rèn Phúc Sen
Mông.Trang phục rực rỡ, cuộc sống trên núi đá.Múa khèn, thổi
sáo.Dệt vải lanh.
Dao.Tục ở rể, trang phục thêu.Hát Páo, nghi lễ cấp sắc.Thêu,
in sáp ong.
Phần V: Ẩm thực Cao Bằng
- Hương vị Núi rừng.
5.1. Các Món ăn Đặc
trưng.
Ẩm thực Cao Bằng là sự kết hợp giữa tài nguyên thiên nhiên
và sự sáng tạo của con người, tạo ra những món ăn độc đáo:
Vịt quay 7 vị: Tẩm ướp với bảy loại gia vị bí mật, quay trên
than hoa, phết mật ong để có màu vàng bắt mắt.
Lạp xưởng hun khói: Làm từ thịt lợn, phơi nắng và hun khói
trên gác bếp, mang hương vị đặc trưng.
Phở chua: Kết hợp bánh phở, thịt ba chỉ, vịt quay, và măng ớt.
Bánh trứng kiến: Làm từ bột nếp, trứng kiến đen, và lá vả,
có hương vị lạ miệng.
Hạt dẻ Trùng Khánh: Hạt to, bùi, được chế biến thành nhiều
món như luộc, rang, hoặc ninh.
5.2. Ẩm thực và Văn
hóa.
Ẩm thực Cao Bằng không chỉ là món ăn mà còn là một phần của
trải nghiệm văn hóa. Các món như Mèn mén của người Mông phản ánh khả năng thích
nghi với môi trường khắc nghiệt. Bữa cơm trong nhà sàn, bên bếp lửa, là không
gian kết nối, nơi du khách được nghe những câu chuyện về đời sống và văn hóa địa
phương.
Bảng 5: Các món ăn đặc trưng.
Món ăn.Nguyên liệu chính.Đặc trưng.Ý nghĩa.
Bánh cuốn nước súp.Bột gạo, xương ống.Ăn kèm nước súp nóng.Món
ăn sáng phổ biến.
Vịt quay 7 vị.Vịt, gia vị cây rừng.Quay trên than hoa.Món
đãi khách.
Lạp xưởng hun khói.Thịt lợn, lòng non.Hun khói trên gác bếp.Món
Tết truyền thống.
Phần VI: Phát triển
Du lịch Bền vững - Tiềm năng và Thách thức.
6.1. Thực trạng và Tiềm
năng.
Từ năm 2010-2017, lượng khách du lịch đến Cao Bằng tăng
trung bình 7,1%/năm, nhưng khách quốc tế còn hạn chế, chỉ chiếm 13,3% tổng thu
du lịch. Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng đã xây dựng bốn tuyến du lịch
chính:
Khám phá Phia Oắc: Trải nghiệm sinh thái và đa dạng sinh học.
Trải nghiệm văn hóa bản địa: Tham quan làng nghề và hang động.
Một thời hoa lửa: Kết nối các di tích Chiến thắng Biên giới
1950.
6.2. Du lịch Cộng đồng.
Du lịch cộng đồng tại làng Hoài Khao (huyện Nguyên Bình) đã
mang lại lợi ích kinh tế và bảo tồn văn hóa. Tuy nhiên, các mô hình còn tự
phát, thiếu quy hoạch, và chất lượng dịch vụ chưa đồng đều.
6.3. Giải pháp Chiến
lược.
Đào tạo nhân lực: Tổ chức các khóa học về du lịch cho người
dân.
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Phát triển các tour học thuật
và trải nghiệm sâu sắc.Quảng bá quốc tế: Thu hút khách quốc tế có mức chi tiêu
cao thông qua các chiến dịch quảng bá.
Kết luận.
Non nước Cao Bằng là một viên ngọc quý của Đông Bắc Việt
Nam, nơi hội tụ vẻ đẹp thiên nhiên, lịch sử hào hùng, và bản sắc văn hóa đa dạng.
Việc phát triển du lịch bền vững, dựa trên việc bảo tồn di sản và nâng cao chất
lượng dịch vụ, sẽ giúp Cao Bằng trở thành điểm đến hấp dẫn trên bản đồ quốc tế,
đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.
Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét