Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
BÀI 8. XÃ KIM ĐỒNG HÀ
QUẢNG – CAO BẰNG – KHU MỘ KIM ĐỒNG – Khu di tích Pác Bó.
LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN
DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
BÀI 8. XÃ KIM ĐỒNG HÀ
QUẢNG – CAO BẰNG – KHU MỘ KIM ĐỒNG – Khu di tích Pác Bó.
Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với
Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã
vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra
hầu chuyện các bạn.
Lời mở đầu từ Điện bà
Tây Ninh.
Kính gửi quý độc giả thân mến,
Tiếp nối chuỗi bài nghiên cứu chuyên sâu về hành trình Đông
Bắc - Non nước Cao Bằng, bài 8 này tập trung vào một chủ đề đặc biệt: XÃ KIM ĐỒNG
- HÀ QUẢNG – CAO BẰNG – KHU MỘ KIM ĐỒNG – Khu di tích Pác Bó. Là một người đã
rong ruổi qua bao chuyến điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ sâu sắc với
vùng đất biên cương này. Những tư liệu thu thập qua hàng chục năm, từ những cuộc
trò chuyện với người dân địa phương đến các tài liệu lịch sử quý giá, nay được
tổng hợp để mang đến cho quý vị một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về những địa
danh này.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hành trình từ
xã Kim Đồng – một vùng đất mang dấu ấn lịch sử cách mạng và văn hóa dân tộc – đến
Khu mộ Kim Đồng, nơi tưởng nhớ vị anh hùng thiếu niên bất tử, và cuối cùng là
Khu di tích Pác Bó, cái nôi của cách mạng Việt Nam. Qua lăng kính điền dã,
chúng tôi không chỉ giới thiệu các địa danh mà còn phân tích sâu sắc về giá trị
lịch sử, văn hóa, địa lý và tiềm năng phát triển bền vững. Dựa trên tư liệu thực
địa, tài liệu lịch sử và các cập nhật mới nhất đến năm 2025, bài viết nhằm làm
nổi bật mối liên hệ hữu cơ giữa con người, thiên nhiên và lịch sử ở vùng Đông Bắc
này.
Hãy cùng bước vào hành trình, nơi mỗi ngọn núi, dòng suối đều
kể một câu chuyện, và mỗi địa danh đều là minh chứng sống động cho tinh thần
dân tộc Việt Nam.
Lời Mở Đầu: Cao Bằng
- Vùng Đất Địa Linh Nhân Kiệt: Nơi Hội Tụ Lịch Sử, Văn Hóa và Thiên Nhiên.
Cao Bằng, vùng đất địa đầu phía Bắc của Việt Nam, luôn giữ một
vị trí đặc biệt trong lịch sử và văn hóa dân tộc. Nơi đây không chỉ được biết đến
với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, là một phần của Công viên Địa chất Toàn cầu
UNESCO Non nước Cao Bằng , mà còn là "cái nôi của cách mạng Việt
Nam," nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trở về sau 30 năm bôn ba tìm đường cứu
nước. Báo cáo điền dã này được thực hiện với mục tiêu cung cấp một cái nhìn
toàn diện và sâu sắc về khu vực này, thông qua việc phân tích ba điểm nhấn
chính: Xã Kim Đồng, Khu di tích Kim Đồng và Khu di tích Quốc gia đặc biệt Pác
Bó. Bằng cách kết nối các giá trị lịch sử, địa lý, văn hóa và kinh tế, bản báo
cáo sẽ làm sáng tỏ mối quan hệ hữu cơ giữa các yếu tố này và vai trò của chúng
trong đời sống hiện đại. Đây không chỉ là một hành trình khám phá các di tích,
mà còn là một nghiên cứu về cách một vùng đất giữ gìn và phát huy những giá trị
cốt lõi của mình để hướng tới tương lai bền vững.
Chương I: Bối Cảnh Lịch
Sử, Địa Lý và Văn Hóa Xã Hội của Huyện Hà Quảng và Tỉnh Cao Bằng – Nền Tảng Cho
Các Địa Danh Nghiên Cứu.
Bối Cảnh Tự Nhiên và
Văn Hóa Xã hội Hà Quảng.
1.1. Khung Cảnh Địa
Lý: Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng.
Khu vực Hà Quảng nằm trong một tổng thể địa lý đặc biệt, được
công nhận là Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng từ năm 2018.
Với diện tích hơn 3.683 km2, trải dài qua nhiều huyện của tỉnh Cao Bằng, công
viên này là minh chứng sống động cho lịch sử phát triển địa chất phức tạp kéo
dài hơn 500 triệu năm. Các nhà khoa học đã phát hiện và xếp hạng hơn 130 điểm
di sản địa chất độc đáo, phản ánh một chu kỳ tiến hóa karst hoàn chỉnh tại vùng
nhiệt đới Bắc Việt Nam. Địa hình ở đây được chia cắt bởi nhiều hệ đứt gãy,
trong đó hệ đứt gãy Tây Bắc - Đông Nam và đứt gãy sâu Cao Bằng - Tiên Yên đóng
vai trò chính, tạo ra cảnh quan núi đá vôi và núi đất cao, xen kẽ thung lũng
sâu, vực thẳm với nhiều hình thái đa dạng như tháp, nón và hang động.
Trong số các kỳ quan địa chất nổi bật, cụm di sản Hồ Thang
Hen, Núi Mắt Thần và Đèo Mã Phục mang những giá trị đặc sắc riêng biệt. Hồ
Thang Hen, theo tiếng Tày nghĩa là "đuôi ong" do hình thoi độc đáo của
nó khi nhìn từ trên cao, là một quần thể gồm 36 hồ nước ngọt tự nhiên nằm trên
núi cao nhất Việt Nam. Nước hồ quanh năm trong xanh như ngọc, tạo nên một cảnh
quan thơ mộng, đối lập với dòng nước đục ngầu của các con sông khác trong mùa
lũ. Một hiện tượng kỳ lạ nhưng thường xuyên xảy ra ở đây là việc nước hồ đột
nhiên rút cạn chỉ sau vài giờ vào khoảng tháng 9 và 10. Hiện tượng này được lý
giải theo cả truyền thuyết dân gian về chàng Sung và nàng Boóc, người đã thi đỗ
làm quan nhưng quên ngày về kinh, và theo khoa học địa chất là do hệ thống hang
động ngầm liên thông trong lòng núi đá vôi.
Cách Hồ Thang Hen khoảng 2km là Núi Mắt Thần, hay còn được
người Tày gọi là "Phia Piót" (núi thủng). Kỳ quan này là một hang đá
tự nhiên có đường kính khoảng 50m, hình thành từ 300 triệu năm trước, xuyên qua
ngọn núi ở độ cao khoảng 50m so với mặt hồ. Dưới chân núi là thung lũng với bãi
cỏ rộng lớn, nơi nước hồ Nặm Trá vơi đầy theo mùa. Cảnh quan hoang sơ, huyền ảo
của Núi Mắt Thần đặc biệt thu hút du khách, nhất là vào mùa cạn khi hồ nước biến
mất, để lộ ra một thung lũng thơ mộng.
Đèo Mã Phục, con đèo 7 tầng uốn lượn quanh co ở độ cao 700m
trên mực nước biển, là một di sản địa chất độc đáo khác được UNESCO công nhận.
Con đèo không chỉ là thử thách cho những người đam mê phượt mà còn chứa đựng một
truyền thuyết lịch sử về thủ lĩnh người Tày Nùng Trí Cao. Tương truyền, khi trở
về từ một lần tuần tra biên giới, con ngựa của ông đã khuỵu chân không thể đi
tiếp, từ đó dãy núi được đặt tên là Án Lại và con đèo là Mã Phục (ngựa quỳ).
1.2. Mối Tương Quan
Giữa Con Người và Tự Nhiên trong Văn Hóa Dân Tộc Tày, Nùng.
Mối liên hệ giữa địa chất, lịch sử và văn hóa ở Cao Bằng
không phải là ngẫu nhiên, mà là một quá trình tương tác biện chứng lâu dài. Các
đặc điểm địa lý hiểm trở của vùng đã trở thành phông nền cho những sự kiện lịch
sử và là nguồn cảm hứng cho các truyền thuyết dân gian. Đèo Mã Phục, với địa
hình hiểm trở, không chỉ là một tuyến đường giao thông mà còn là nơi gắn liền với
huyền thoại về vị anh hùng Nùng Trí Cao. Tương tự, cảnh quan kỳ vĩ của Hồ Thang
Hen và Núi Mắt Thần đã đi vào những câu chuyện dân gian, tạo nên một lớp văn
hóa tâm linh phong phú. Chính địa hình núi non, hang động kín đáo cũng là yếu tố
chiến lược quan trọng, biến Pác Bó trở thành căn cứ cách mạng lý tưởng. Như vậy,
địa chất không chỉ cung cấp nền tảng vật chất, mà còn là "sân khấu" của
lịch sử và là "nguồn cảm hứng" của văn hóa địa phương.
Đồng bào Tày, Nùng ở đây có một đời sống văn hóa tinh thần
đa dạng, thể hiện qua tín ngưỡng đa thần, đặc biệt là việc thờ cúng các thế lực
siêu nhiên gắn liền với thiên nhiên như Then, Bụt, Tiên, Thần. Lòng tôn kính với
thiên nhiên được thể hiện qua các nghi lễ cầu cúng, như lễ cúng rừng của dân tộc
Nùng vào cuối tháng Giêng âm lịch, nhằm cầu mưa thuận gió hòa và mùa màng tươi
tốt. Các nghi thức này phản ánh sự hòa hợp, gắn bó của con người với môi trường
tự nhiên xung quanh.
Các lễ hội truyền thống như Lễ hội Lồng Tồng và Lễ hội Nàng
Hai là những ví dụ sinh động cho bản sắc văn hóa này. Lễ hội Nàng Hai, được tổ
chức từ tháng Giêng đến giữa tháng Ba, mang ý nghĩa tượng trưng cho hành trình
của các bà mẹ trần gian lên cung trăng để đón Mẹ Trăng và các nàng tiên xuống
giúp đỡ công việc đồng áng. Nghi lễ này mang đậm tín ngưỡng phồn thực và tục thờ
Mẹ, một nét văn hóa lâu đời của người Tày. Các nghi thức của lễ hội, từ phần lễ
đón, cầu, đến tiến Hai, đều được thực hiện một cách trang trọng với sự tham gia
của thầy cúng, bà dẫn và các cô gái tượng trưng cho Nàng Hai. Sự kết hợp giữa lời
ca, điệu hát và múa quạt trong nghi thức nhập đồng tạo nên một không khí tâm
linh cuốn hút.
Bên cạnh các tín ngưỡng và lễ hội, các làng nghề truyền thống
cũng là một phần không thể thiếu, tận dụng tài nguyên bản địa để tạo sinh kế và
giữ gìn văn hóa. Làng hương thảo mộc Nà Kéo, nằm trên trục đường Hồ Chí Minh hướng
về khu di tích Pác Bó và Kim Đồng, là một ví dụ điển hình. Nghề làm hương thủ
công ở đây đã có hàng trăm năm, sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như gỗ mục, lá
keo mọc dại trên núi và mùn cưa. Quy trình sản xuất tỉ mỉ, từ việc nghiền bột,
khuấy hỗn hợp đến se và phơi hương, tạo ra sản phẩm an toàn, có mùi thơm dịu nhẹ.
Tương tự, nghề làm giấy bản ở xã Trường Hà cũng đã tồn tại hàng trăm năm, với sản
phẩm được làm từ cây giấy dó. Giấy bản không chỉ dùng để ghi chép gia phả, ca
dao, mà còn được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh. Việc duy trì những nghề
này không chỉ mang lại thu nhập cho người dân mà còn góp phần bảo tồn giá trị
văn hóa. Sự kết hợp giữa tham quan các di tích lịch sử và trải nghiệm văn hóa bản
địa như làm hương, làm giấy đã được xác định là một hướng đi chiến lược, biến
du lịch thành một mô hình phát triển bền vững, lấy cộng đồng làm trung tâm.
1.2. Lịch Sử Xã Hội
và Văn Hóa: Truyền Thống Chống Giặc và Bản Sắc Dân Tộc Tày – Nùng.
Lịch sử huyện Hà Quảng và xã Kim Đồng là một chuỗi dài các
cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Cuối thế kỷ 19, thực dân Pháp đánh chiếm châu
Thạch An (1886), biến xã Kim Đồng thành vị trí chiến lược để củng cố huyện Thạch
An trước khi tiến công Cao Bằng. Nhân dân địa phương đã nổi dậy, phối hợp với
du kích đánh phá đồn bốt như Kéo Có, Nặm Nàng (1947-1949). Chi bộ Đảng đầu tiên
của xã thành lập năm 1947, lãnh đạo kháng chiến chống Pháp và sau này chống Mỹ,
với 31 người tham gia bộ đội thời Pháp (5 liệt sĩ) và 85 người thời Mỹ (19 liệt
sĩ).
Đến năm 1977, Đảng bộ xã được công nhận, với đồng chí Hà Văn
Háy làm bí thư. Sau đổi mới (1986), xã được đầu tư hạ tầng: chợ, trường học, trụ
sở. Năm 2025, xã Kim Đồng đã đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, với đời sống người
dân cải thiện nhờ cây ăn quả và du lịch. Lễ hội Nàng Hai – một nét văn hóa đặc
sắc của dân tộc Tày – Nùng – được tổ chức từ tháng Giêng đến tháng Ba âm lịch,
tượng trưng cho việc đón Mẹ Trăng và các nàng tiên xuống giúp đồng áng. Nghi lễ
bao gồm phần lễ đón, cầu và tiến Hai, với hát then, múa quạt và nhập đồng, phản
ánh tín ngưỡng phồn thực và thờ Mẹ – một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO
ghi nhận trong hồ sơ Công viên Địa chất.
Văn hóa dân tộc Tày – Nùng ở đây gắn bó với thiên nhiên: thờ
cúng Then, Bụt, Tiên; lễ cúng rừng cuối tháng Giêng cầu mưa thuận gió hòa. Làng
nghề truyền thống như làm hương thảo mộc (Nà Kéo) và giấy dó (Trường Hà) là
minh chứng cho sự hòa hợp này. Hương thảo mộc làm từ gỗ mục, lá keo, mùn cưa;
giấy dó từ cây dó, dùng cho gia phả và nghi lễ. Theo báo cáo của Sở Văn hóa Thể
thao Du lịch Cao Bằng (2025), các nghề này mang lại thu nhập cho hơn 200 hộ
dân, đồng thời là sản phẩm du lịch trải nghiệm.
Phân tích xã hội học, văn hóa Tày – Nùng ở Hà Quảng thể hiện
sự kiên cường và gắn kết cộng đồng. Trong bối cảnh hiện đại, với biến đổi khí hậu
gây lũ lụt (như lũ quét năm 2024 làm thiệt hại 500 ha lúa), cộng đồng đã thích ứng
bằng cách đa dạng hóa kinh tế: chuyển sang du lịch cộng đồng (homestay) và nông
nghiệp hữu cơ. Điều này không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn thúc đẩy bình đẳng giới,
với phụ nữ Nùng tham gia làm hương và dệt vải.
Bảng 1: So Sánh Địa
Lý và Lịch Sử Các Xã Chính Trong Huyện Hà Quảng (Dữ liệu 2025).
Xã/Thị Trấn. Diện Tích (km vuông). Dân Số. Đặc Trưng Địa Lý.
Mốc Lịch Sử Nổi Bật. Kinh Tế Chính. Xã Kim Đồng. 505.000 km vuông. Đồi núi,
thung lũng, gần biên giới. Thành lập chi bộ Đảng 1947; Chiến dịch Biên giới
1950. Cây ăn quả, du lịch di tích. Xã Trường Hà .604.500 km vuông. Hang động
karst, suối Lê Nin. Quê hương Kim Đồng; Thành lập Đội Nhi đồng 1941.Nông nghiệp,
làng nghề giấy dó.Thị trấn Xuân Hòa. 308.000 km vuông .Trung tâm huyện, đường
quốc lộ. Căn cứ kháng chiến chống Pháp. Thương mại, dịch vụ. Xã Vân An. 453.800
km vuông .Rừng nguyên sinh, đèo cao. Điểm du kích đánh Pháp 1948. Lâm nghiệp,
du lịch sinh thái.
1.3. Ảnh Hưởng Của Biến
Đổi Khí Hậu và Phát Triển Bền Vững: Thách Thức và Cơ Hội.
Biến đổi khí hậu đang đe dọa Hà Quảng: tăng nhiệt độ trung
bình 1,5 độ C (dữ liệu IPCC 2024), dẫn đến hạn hán mùa khô và lũ quét mùa mưa.
Năm 2024, lũ quét làm hỏng 200 ha cây ăn quả ở xã Kim Đồng. Tuy nhiên, cơ hội từ
Công viên Địa chất UNESCO đã thúc đẩy du lịch bền vững: mô hình "du lịch
xanh" với homestay sử dụng năng lượng mặt trời, giảm nhựa dùng một lần.
Phân tích kinh tế - xã hội, GDP bình quân đầu người Cao Bằng
năm 2025 đạt 2.500 USD, tăng 15 phần trăm nhờ du lịch (chiếm 20 phần trăm GDP tỉnh).
Xã Kim Đồng góp phần với 10.000 lượt du khách/năm đến Khu mộ Kim Đồng và Pác
Bó. Chiến lược phát triển đến 2030 tập trung vào "du lịch cộng đồng",
nơi người dân làm hướng dẫn viên, bán sản phẩm địa phương, đảm bảo lợi ích công
bằng.
Chương II: Xã Kim Đồng
– Quê Hương Anh Hùng, Nơi Giao Thoa Lịch Sử và Hiện Đại.
2.1. Lịch Sử Hình
Thành và Phát Triển: Từ Thời Kỳ Kháng Chiến Đến Nông Thôn Mới.
Xã Kim Đồng, ban đầu là Phúc Ửng, thuộc châu Thạch An thời
Pháp thuộc, đã chứng kiến sự xâm lược của thực dân Pháp từ 1886. Chúng xây dựng
đồn bốt để kiểm soát quốc lộ 4, nhưng nhân dân đã nổi dậy, phối hợp với du kích
đánh phá tại Nặm Nàng, Nà Pắng (1947-1949). Chi bộ Đảng liên xã Vân Trình – Kim
Đồng thành lập năm 1947, lãnh đạo kháng chiến, góp phần vào Chiến dịch Biên giới
1950 bằng cách tải đạn, cứu thương.
Sau 1954, xã đổi tên Kim Đồng để tưởng nhớ anh hùng Nông Văn
Dền. Thời chống Mỹ, xã đóng góp 85 bộ đội, 10 thanh niên xung phong, 19 liệt
sĩ. Năm 1977, Đảng bộ xã chính thức, thúc đẩy xây dựng hạ tầng. Đến 2025, xã có
hệ thống đường bê tông, trường học đạt chuẩn quốc gia, và chợ trung tâm. Kinh tế
chuyển dịch từ nông nghiệp thuần túy sang đa dạng: trồng lê Tai Nung (năng suất
20 tấn/ha), mận hậu, và phát triển du lịch.
Phân tích lịch sử, xã Kim Đồng là minh chứng cho "truyền
thống chống giặc giữ nước". Từ kháng Pháp đến chống Mỹ, nhân dân đã hy
sinh lớn, tạo nền tảng cho hòa bình hôm nay. So sánh với các xã biên giới khác
như Trường Hà, Kim Đồng nổi bật với vai trò "cửa ngõ cách mạng", gần
Pác Bó.
2.2. Văn Hóa và Đời Sống
Cộng Đồng: Lễ Hội, Nghề Thủ Công và Tín Ngưỡng.
Văn hóa xã Kim Đồng đậm đà bản sắc Tày – Nùng. Lễ hội Nàng
Hai là đỉnh cao, với nghi thức đón Mẹ Trăng, hát then và múa quạt. Theo dân
gian học, lễ hội phản ánh tín ngưỡng phồn thực, cầu mùa màng bội thu. Năm 2025,
lễ hội thu hút 5.000 du khách, kết hợp với trải nghiệm làm hương thảo mộc.
Nghề làm hương ở Nà Kéo: nguyên liệu tự nhiên (gỗ mục, lá
keo), quy trình thủ công (nghiền bột, se que, phơi nắng). Sản phẩm an toàn,
thơm dịu, xuất khẩu sang Trung Quốc. Nghề giấy dó ở Trường Hà: từ cây dó, ngâm,
nghiền, ép thành giấy dùng cho sách cổ, tranh dân gian. Các nghề này không chỉ
kinh tế mà còn bảo tồn văn hóa, với hơn 100 hộ tham gia.
Tín ngưỡng: thờ Then (thầy cúng), cúng rừng cầu mưa. Đời sống
cộng đồng gắn kết qua "hội làng", nơi chia sẻ kinh nghiệm nông nghiệp.
Phụ nữ Nùng đóng vai trò lớn, từ dệt vải đến quản lý homestay.
Phân tích nhân học, văn hóa ở đây là sự thích ứng với địa
lý: hang động trở thành nơi thờ tự, suối thành biểu tượng tâm linh. Trong bối cảnh
đô thị hóa, thách thức là giữ gìn bản sắc trước ảnh hưởng văn hóa ngoại lai.
2.3. Kinh Tế và Phát
Triển: Tiềm Năng Du Lịch và Nông Nghiệp Bền Vững.
Kinh tế xã Kim Đồng năm 2025 đạt tăng trưởng 8 phần trăm, với
nông nghiệp chiếm 60 phần trăm (cây ăn quả 300 ha), du lịch 30 phần trăm. Chợ
xã là trung tâm trao đổi hàng hóa, bán sản phẩm địa phương như quýt Hà Quảng.
Du lịch: kết nối Khu mộ Kim Đồng với Pác Bó, thu hút du
khách trải nghiệm "về nguồn". Homestay tăng từ 10 hộ (2020) lên 50 hộ
(2025), với dịch vụ ăn uống dân tộc, hướng dẫn thăm làng nghề.
Thách thức: biến đổi khí hậu ảnh hưởng cây trồng, thiếu lao
động trẻ. Giải pháp: áp dụng công nghệ tưới tiêu thông minh, đào tạo du lịch cộng
đồng.
Bảng 2: Cấu Trúc Kinh
Tế Xã Kim Đồng (2020-2025).
Lĩnh Vực. Tỷ Lệ (phần trăm) .2020. Tỷ Lệ (phần trăm)
.2025.Tăng Trưởng (phần trăm). Sản Phẩm Chính. Nông Nghiệp. 7560-15 phần trăm.
Lê, mận, cam. Du Lịch. 1030+20 phần trăm. Homestay, làng nghề. Thương Mại1510-5
phần trăm. Chợ địa phương.
Chương III: Khu Mộ
Kim Đồng – Biểu Tượng "Tuổi Nhỏ Chí Lớn" và Giá Trị Giáo Dục.
3.1. Tiểu Sử Anh Hùng
Kim Đồng: Từ Thiếu Niên Nùng Đến Biểu Tượng Dân Tộc.
Nông Văn Dền (Kim Đồng), sinh 1929 tại Nà Mạ, xã Trường Hà,
là con út trong gia đình Nùng nghèo. Cha Nông Văn Ý chết dưới tay giặc, mẹ Lân
Thị Hò (1890-1972) là hội viên Phụ nữ cứu quốc. Anh trai Nông Văn Tằng (Phục Quốc)
hy sinh ở Chợ Đồn, là tấm gương cách mạng cho Kim Đồng.
Từ 12 tuổi, Kim Đồng làm phu thay anh, nhưng sớm tham gia
cách mạng năm 1940, làm liên lạc viên. Ngày 15/5/1941, Đội Nhi đồng Cứu quốc
thành lập tại Nà Mạ, Kim Đồng làm đội trưởng. Tháng 8/1942, gặp Bác Hồ tại hang
Nộc Én, được khen dũng cảm.
Ngày 15/2/1943, Kim Đồng hy sinh bên suối Lê Nin khi đánh lạc
hướng địch bảo vệ cán bộ. Sự hy sinh được miêu tả trong thơ: "Anh là anh
Kim Đồng / Người anh hùng tuổi nhỏ...". Bài hát "Kim Đồng" của
Phong Nhã (1945) ca ngợi: "Hờn căm bao lũ tham tàn phát xít...".
Năm 1997, truy tặng Anh hùng Lực lượng vũ trang. Phân tích,
Kim Đồng tượng trưng cho tinh thần thiếu nhi Việt Nam, so sánh với các anh hùng
tuổi teen như Võ Thị Sáu.
3.2. Kiến Trúc và Ý
Nghĩa Khu Di Tích: Không Gian Tưởng Niệm và Giáo Dục.
Khu di tích Kim Đồng xây 1985, khánh thành 1986, tại Trường
Hà. Bao gồm mộ Kim Đồng, mộ mẹ, tượng đài, nhà trưng bày, quảng trường. Tượng
đài: Kim Đồng mặc áo Nùng, tay nâng chim sáo, phía sau 14 bậc đá (14 tuổi).
Các địa điểm: hang Nộc Én (Bác giao nhiệm vụ), Pò Đoi –
Thoong Mạ (thành lập Đội). Năm 2025, khu mở rộng với vườn hoa, cọn nước, gian
hàng lưu niệm.
Giá trị giáo dục: hằng năm, hàng nghìn học sinh kết nạp Đội
trước tượng đài. Là "địa chỉ đỏ" trong hành trình về Pác Bó.
Phân tích kiến trúc, tượng đài kết hợp biểu tượng dân tộc và
cách mạng, tạo không gian linh thiêng.
3.3. Bảo Tồn và Phát
Huy: Vai Trò Trong Du Lịch và Giáo Dục Thế Hệ Trẻ.
Khu di tích xếp hạng quốc gia 2011, đầu tư 50 tỷ VND
(2020-2025) cho tôn tạo. Thách thức: thời tiết khắc nghiệt làm hỏng tượng đài.
Giải pháp: sử dụng vật liệu bền vững, tích hợp công nghệ VR cho trải nghiệm ảo.
Trong du lịch, kết nối với Pác Bó, thu hút 50.000 lượt/năm.
Giáo dục: phong trào "Kế hoạch nhỏ" tiếp tục, dạy thế hệ trẻ về hy
sinh.
Bảng 3: Niên Biểu Sự
Kiện Khu Di Tích Kim Đồng.
Năm. Sự Kiện. Ý Nghĩa. 1943. Hy sinh. Kim Đồng. Biểu tượng anh hùng. 1985. Khởi
công di tích. Phong trào Kế hoạch nhỏ. 1997. Truy tặng danh hiệu. Công nhận quốc
gia. 2025. Mở rộng vườn hoa.Tăng trải nghiệm du lịch.
Chương IV: Khu Di
Tích Pác Bó – Cái Nôi Cách Mạng, Nơi Non Nước Hữu Tình.
4.1. Lịch Sử và Ý
Nghĩa Chiến Lược: Hành Trình Bác Hồ Trở Về.
Pác Bó (nghĩa "đầu nguồn" tiếng Tày), xã Trường
Hà, cách Cao Bằng 52 km, là điểm đầu Đường Hồ Chí Minh. Ngày 28/1/1941, Bác Hồ
về nước sau 30 năm, chọn Pác Bó làm căn cứ nhờ địa hình hiểm trở.
Hang Cốc Bó bị phá năm 1979, khôi phục sau. Pác Bó xếp hạng
Di tích quốc gia đặc biệt 2012.
Phân tích chiến lược, vị trí biên giới giúp liên lạc, dân địa
phương ủng hộ tuyệt đối.
4.2. Các Địa Danh
Chính: Suối Lê Nin, Hang Pác Bó, Núi Các Mác.
Suối Lê Nin: nước xanh ngọc, Bác đặt tên 1941. Dài 10 km, đầu
nguồn Sông Bằng. Du khách ngâm chân, chiêm ngưỡng cá tung tăng. Mùa hè lý tưởng,
tránh mùa mưa (tháng 7-9).
Hang Pác Bó (Cốc Bó): rộng 15m vuông, nơi Bác sống
"Sáng ra bờ suối, tối vào hang". Giữ nguyên phản gỗ, bếp lửa.
Núi Các Mác: hùng vĩ, địa thế quan sát tốt. Bàn đá: nơi Bác
làm việc, sáng tác thơ.
Lán Khuổi Nặm: nhà sàn 12m vuông, nơi Hội nghị Trung ương 8
(1941).
Đền thờ Bác: xây 2011, phong cách nhà sàn.
Phân tích thơ ca, bài "Tức cảnh Pác Bó": "Non
xa xa, nước xa xa..." thể hiện lạc quan cách mạng.
4.3. Bảo Tồn và Du Lịch:
Thách Thức Hiện Đại và Tiềm Năng.
Bảo tồn: ưu tiên nguyên trạng, tránh xây dựng hiện đại. Năm
2025, dự án khôi phục suối Lê Nin, loại bỏ bãi đỗ xe.
Du lịch: 200.000 lượt/năm, kết hợp với Kim Đồng. Đi bằng xe
máy hoặc khách, giá thuê xe 100-200 ngàn VND/ngày.
Thách thức: rác thải, thời tiết. Giải pháp: giáo dục du
khách, mô hình du lịch xanh.
Bảng 4: Các Địa Danh
Trong Pác Bó.
Địa Danh. Ý Nghĩa. Hiện Trạng. Suối Lê Nin. Tưởng nhớ Lê
Nin. Nước xanh, du lịch ngâm chân. Hang Cốc Bó. Nơi Bác sống. Khôi phục, tham quan.
Núi Các Mác. Tưởng nhớ Các Mác. Điểm leo núi.
Chương V: Kết Nối Các
Địa Danh: Từ Kim Đồng Đến Pác Bó – Hành Trình Về Nguồn và Phát Triển Bền Vững.
5.1. Mối Liên Hệ Lịch
Sử: Kim Đồng và Pác Bó Trong Cách Mạng.
Kim Đồng hy sinh gần Pác Bó, bảo vệ cán bộ gần hang Cốc Bó.
Cả hai địa danh là "địa chỉ đỏ", kết nối qua suối Lê Nin.
5.2. Tiềm Năng Du Lịch:
Hành Trình Kết Hợp và Kinh Tế Biên Giới.
Hành trình: từ xã Kim Đồng thăm mộ, làng nghề, rồi Pác Bó. Cửa
khẩu Trà Lĩnh (nâng cấp 2023) thúc đẩy du lịch biên giới, kim ngạch xuất khẩu
tăng 407% (2025).
5.3. Thách Thức và Giải
Pháp: Bảo Vệ Môi Trường, Hội Nhập.
Ô nhiễm rác tại Đèo Mã Phục, biến đổi khí hậu. Giải pháp: Bộ
đội Biên phòng hỗ trợ, mô hình "Thắp sáng vùng biên".
Kết Luận.
Hành trình điền dã qua xã Kim Đồng, Khu di tích Kim Đồng và
Khu di tích Pác Bó đã mang lại một bức tranh toàn diện và đa chiều về một vùng
đất giàu truyền thống cách mạng và văn hóa bản sắc. Các phân tích cho thấy Cao
Bằng không chỉ là nơi có vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ, mà mỗi ngọn núi, dòng suối đều
gắn liền với những câu chuyện lịch sử hào hùng và tín ngưỡng dân gian sâu sắc.
Sự tương tác biện chứng giữa địa chất và văn hóa đã tạo nên một bản sắc riêng
biệt, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển du lịch bền vững.
Tuy nhiên, vùng đất này cũng đang đối mặt với những thách thức
lớn. Việc bảo tồn di tích lịch sử đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa việc giữ gìn
tính nguyên trạng và nhu cầu phát triển du lịch. Đồng thời, các vấn đề về môi
trường và hạ tầng giao thông là những nút thắt cần được giải quyết để khai
phóng tiềm năng kinh tế. Sự ra đời của tuyến cao tốc Đồng Đăng – Trà Lĩnh và việc
đẩy mạnh các mô hình du lịch cộng đồng cho thấy Cao Bằng đang có những bước đi
chiến lược và đầy trách nhiệm.
Tương lai của vùng đất này nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa các
giá trị: trân trọng di sản lịch sử để giáo dục thế hệ trẻ, bảo tồn thiên nhiên
để phát triển du lịch sinh thái, và xây dựng cơ sở hạ tầng để hội nhập kinh tế.
Với những nỗ lực chung của chính quyền, cộng đồng và các lực lượng như Bộ đội
Biên phòng, Cao Bằng hoàn toàn có thể trở thành một vùng đất kiểu mẫu, nơi các
giá trị truyền thống được bảo tồn, con người được hưởng lợi từ sự phát triển
hài hòa, và vị thế "địa chỉ đỏ" của cách mạng được tỏa sáng mãi mãi.Cảm
ơn quý độc giả đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét