Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 7: HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ THÀNH PHỐ CAO BẰNG XƯA VÀ NAY.
BÀI 7: HÀNH TRÌNH
ĐÔNG BẮC - NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ THÀNH PHỐ CAO BẰNG XƯA VÀ NAY.
Lời mở đầu từ Điện bà Tây Ninh.Kính gửi quý độc giả thân mến,
Tiếp nối chuỗi bài nghiên cứu chuyên sâu về hành trình Đông
Bắc - Non nước Cao Bằng, bài 7 này tập trung vào một chủ đề đặc biệt: Thành phố
Cao Bằng xưa và nay. Là một người đã rong ruổi qua bao chuyến điền dã, Điện bà
Tây Ninh như có duyên nợ sâu sắc với vùng đất biên cương này. Những tư liệu thu
thập qua hàng chục năm, từ những cuộc trò chuyện với người dân địa phương đến
các tài liệu lịch sử quý giá, nay được tổng hợp để mang đến cho quý vị một cái
nhìn toàn diện, sâu sắc về thành phố này. Chúng ta sẽ khám phá từ nền tảng địa
lý, lịch sử hình thành (với phần mở rộng chi tiết về các vua nhà Mạc), đến những
biến đổi kinh tế - xã hội, văn hóa, du lịch, và tầm nhìn tương lai. Dựa trên tư
liệu quý vị cung cấp, kết hợp với các nguồn nghiên cứu mới nhất mà tôi tiếp cận
(từ sử sách, báo chí chính thống và các trang nghiên cứu lịch sử), bài viết nhằm
khắc họa rõ nét giá trị di sản và tiềm năng phát triển của Thành phố Cao Bằng
trong bối cảnh vùng Đông Bắc Việt Nam.
Bài viết được cấu trúc logic, với độ dài chi tiết để cung cấp
cái nhìn toàn diện. Chúng ta sẽ so sánh "xưa" (từ thời phong kiến đến
cận hiện đại) và "nay" (từ sau tái thiết 1979 đến năm 2025), nhấn mạnh
sự chuyển mình từ một trấn biên ải thành trung tâm đô thị hiện đại. Phần lịch sử
được mở rộng để làm rõ vai trò của nhà Mạc, giúp bài viết thêm nhuần nhuyễn và
rõ ràng. Hy vọng bài viết sẽ giúp quý vị hình dung rõ hơn về vùng đất anh hùng
này.
Chương 1: Nền tảng Địa
lý và Vị thế Chiến lược của Thành phố Cao Bằng.
Thành phố Cao Bằng, thủ phủ của tỉnh Cao Bằng, nằm ở vị trí
địa lý đặc biệt quan trọng, không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là cửa ngõ
kết nối vùng Đông Bắc Việt Nam với biên giới Trung Quốc. Vị trí này đã định
hình lịch sử và phát triển của thành phố từ xưa đến nay, từ một vùng phên dậu
biên cương đến một đô thị năng động trong bối cảnh hội nhập khu vực.
1.1. Địa lý Tự nhiên:
Từ Bồn địa Bằng phẳng đến Cao nguyên Núi non.
Xưa kia, vùng đất Cao Bằng được mô tả trong sử sách như
"Dư địa chí" của Nguyễn Trãi (1435) là "ngoại địa của bộ Vũ Định",
một vùng phên dậu phương Bắc với địa hình núi non trùng điệp, sông suối chằng
chịt. Thành phố nằm gần như giữa trung tâm tỉnh, với diện tích 107,12 km vuông,
dân số năm 2019 là 73.549 người (mật độ 687 người/km vuông), và đến năm 2025 ước
tính dân số tăng lên khoảng 90.000 người nhờ đô thị hóa nhanh chóng. Địa hình
thành phố tương đối bằng phẳng, thuộc vùng địa trũng trung tâm, với độ cao
trung bình trên 200m so với mặt nước biển, khác biệt rõ rệt so với vùng núi đá
vôi và núi đất chiếm hơn 90% diện tích tỉnh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi
cho sự phát triển đô thị, từ phố Mục Mã xưa đến các khu đô thị mới nay.
Hai dòng sông chính - sông Bằng Giang và sông Hiến - là huyết
mạch của thành phố, hội tụ tại trung tâm để tạo nên cảnh quan hữu tình và nguồn
tài nguyên quý giá. Sông Bằng Giang bắt nguồn từ núi Nà Vài (Trung Quốc), chảy
qua tỉnh với chiều dài 110km, mang phù sa bồi đắp cho các cánh đồng ven sông, hỗ
trợ nông nghiệp từ thời phong kiến. Xưa, sông là tuyến giao thông thủy quan trọng,
nơi thương nhân người Hoa tấp nập buôn bán tại phố Thầu (nay là phố Kim Đồng),
với thuyền bè neo đậu và nuôi cốc mò cá. Nay, sông vẫn cung cấp nước sinh hoạt
cho hàng vạn dân cư nhưng đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động
khai thác khoáng sản thượng nguồn, khiến nước đục ngầu và ảnh hưởng đến hệ sinh
thái, như các báo cáo môi trường tỉnh năm 2024 đã chỉ ra.
Khí hậu Cao Bằng mang tính nhiệt đới gió mùa lục địa núi
cao, mát mẻ quanh năm, với đặc trưng riêng so với các tỉnh Đông Bắc khác. Xưa,
khí hậu ôn hòa đã giúp vùng đất này trở thành căn cứ cách mạng lý tưởng (như
Pác Bó năm 1941). Nay, với biến đổi khí hậu, mùa đông lạnh hơn (thấp nhất 5-8 độ
C vào tháng 12-2), mùa hè nóng ẩm (30-32 độ C), nhưng vẫn hấp dẫn du lịch nhờ
không khí trong lành và ít ô nhiễm so với các tỉnh khác. Tài nguyên đất đa dạng:
đất phù sa (1,06 phần trăm diện tích tỉnh), đất đỏ vàng (60,8 phần trăm), hỗ trợ
nông nghiệp, nhưng xói mòn và đá vôi chiếm ưu thế khiến canh tác khó khăn, đòi
hỏi các biện pháp bền vững như trồng rừng và thủy lợi hiện đại.
Tài nguyên rừng phong phú, với 533.384,7 ha đất lâm nghiệp
(79,56 phần trăm diện tích tỉnh năm 2013), nay giảm nhẹ do đô thị hóa nhưng vẫn
giữ nhiều loài quý hiếm như hoàng đàn, thông pà cò, và động vật như khỉ mặt đỏ,
voọc đen má trắng. Tài nguyên khoáng sản dồi dào (199 điểm mỏ với 22 loại như sắt,
mangan, chì kẽm) từng là nguồn kinh tế xưa (mỏ thiếc Tĩnh Túc từ thời Pháp),
nay là động lực công nghiệp nhưng gây ô nhiễm, như trường hợp sông Bằng Giang bị
ảnh hưởng bởi khai thác ở Trùng Khánh và Hà Quảng.
Bảng 1.1: So sánh Địa
lý Xưa và Nay của Thành phố Cao Bằng.
Đặc điểm. Xưa (Trước 1950). Nay (2025). Địa hình. Bồn địa bằng
phẳng, ba mặt giáp sông (phố Mục Mã). Vẫn bằng phẳng, nhưng mở rộng với các khu
đô thị mới (phường Đề Thám). Sông suối. Tuyến giao thông thủy chính, buôn bán sầm
uất. Nguồn nước sinh hoạt, nhưng ô nhiễm (nước đục do khai thác mỏ). Khí hậuÔn
hòa, hỗ trợ căn cứ cách mạng. Mát mẻ, nhưng chịu ảnh hưởng biến đổi khí hậu
(mưa lớn hơn, lạnh hơn mùa đông). Tài nguyên. Rừng nguyên sinh, khoáng sản chưa
khai thác mạnh. Rừng giảm, khoáng sản khai thác công nghiệp, gây vấn đề môi trường.
1.2. Vị thế Chiến lược:
Từ Phên dậu Biên cương đến Cửa ngõ Kinh tế.
Xưa, Cao Bằng là "phên dậu thứ tư về phương Bắc"
(Dư địa chí), giáp Quảng Tây (Trung Quốc) với biên giới 333km, là tuyến phòng
thủ chống ngoại xâm từ thời Lê đến Mạc. Thành phố nằm cách Hà Nội 280km, cửa khẩu
Tà Lùng 60km, thuận lợi giao lưu qua Quốc lộ 3 và 4, từng là đầu mối thương mại
biên giới. Nay, vị thế này được nâng tầm với cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh (dự
kiến hoàn thành 2025-2026, tổng đầu tư gần 21.000 tỷ đồng, dài 115km), kết nối
ASEAN, biến thành phố thành trung tâm logistics biên giới, thúc đẩy kinh tế cửa
khẩu và du lịch. Sự chuyển mình này không chỉ rút ngắn khoảng cách mà còn mở ra
cơ hội hội nhập, từ một vùng biên viễn xưa thành động lực phát triển vùng Đông
Bắc nay.
Chương 2: Lịch sử
Hình thành và Biến đổi Hành chính.
Lịch sử Thành phố Cao Bằng là câu chuyện về sự kiên cường từ
trấn biên ải đến đô thị hiện đại, với nhiều mốc son đáng nhớ. Đặc biệt, giai đoạn
nhà Mạc (1592-1677) đánh dấu một thời kỳ hưng thịnh, khi Cao Bằng trở thành
kinh đô tạm thời của vương triều này, chứng kiến sự trị vì của ba đời vua chính
và những nỗ lực xây dựng một cơ sở chính quyền vững mạnh tại vùng biên cương.
Phần này sẽ khám phá chi tiết hành trình nhà Mạc chạy lên Cao Bằng, các đời
vua, đóng góp, và sự sụp đổ, dựa trên tư liệu lịch sử và nghiên cứu mới nhất, để
làm rõ vai trò của vùng đất này trong lịch sử dân tộc.
2.1. Thời Phong kiến:
Từ Trấn Cao Bằng đến Kinh đô Nhà Mạc.
Năm 1499, vua Lê Hiến Tông tách phủ Cao Bằng khỏi Thái
Nguyên, lập trấn Cao Bằng - mốc son đầu tiên khẳng định vị thế độc lập. Trấn lỵ
ban đầu tại Hòa An, gồm 1 phủ, 4 châu (Cao Bình, Thái Nguyên, Lộng Nguyên, Thượng
Lang, Hạ Lang). Đây là bước ngoặt, chứng tỏ vùng đất phát triển đến mức trực
thuộc trung ương, với bộ máy quản lý riêng, bình đẳng với các trấn khác.
Giai đoạn nhà Mạc tại Cao Bằng (1592-1677) là một chương sử
quan trọng, kéo dài 85 năm (từ khi chạy lên đến khi sụp đổ), trải qua ba đời
vua chính: Mạc Kính Cung, Mạc Kính Khoan, và Mạc Kính Vũ. Đây không chỉ là thời
kỳ "lưu vong" mà còn là giai đoạn hưng thịnh, với các chính sách kinh
tế - văn hóa tích cực, biến Cao Bằng thành một trung tâm chính trị - quân sự vững
chắc. Nhà Mạc, sau khi mất Thăng Long năm 1592 dưới sức ép của nhà Lê - Trịnh,
đã chọn Cao Bằng làm nơi tái thiết triều đình nhờ vị trí chiến lược: địa hình
núi non hiểm trở, biên giới giáp Quảng Tây (Trung Quốc), và dân cư đa phần là
người Tày - Nùng trung thành với dòng họ Mạc (vốn có nguồn gốc từ vùng này).
Quá trình Nhà Mạc chạy
lên Cao Bằng và Thiết lập Kinh đô.
Sau khi Mạc Mậu Hợp (vua thứ 6 nhà Mạc) bị bắt và giết năm
1592 tại Thăng Long, tàn dư nhà Mạc dưới sự lãnh đạo của Mạc Kính Cung (con
trai Mạc Kính Điển, cháu gọi Mạc Đăng Dung bằng chú) đã rút lui về các vùng núi
phía Bắc. Năm 1592, Mạc Kính Cung dẫn tàn quân lên Cao Bằng, một vùng đất quen
thuộc vì tổ tiên nhà Mạc gốc từ đây (Mạc Đăng Dung sinh ra ở huyện Bình Hà, nay
thuộc Thái Nguyên, nhưng dòng họ có liên hệ chặt chẽ với Cao Bằng). Ban đầu, họ
đóng tại các châu Thượng Lang, Hạ Lang, và dần củng cố lực lượng từ các thổ ty
địa phương.
Năm 1593-1594, Mạc Kính Cung chính thức xưng vương tại Cao
Bình (nay thuộc xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng), lấy niên hiệu Càn Thống, và
xây dựng kinh đô mới tại Nà Lữ (hay còn gọi là Thành Nà Lữ, thuộc xã Hoàng
Tung, huyện Hòa An, cách trung tâm thành phố khoảng 10km). Thành này được tu sửa
từ các di tích cũ, với tường đất đắp kiên cố, hào sâu, và các dinh thự hoàng
gia. Theo các tài liệu khảo cổ gần đây, thành Nà Lữ có chu vi khoảng 1km, với dấu
tích gạch ngói thời Mạc, chứng tỏ đây là một công trình quân sự - hành chính
quy mô. Nhà Mạc lúc này quản lý một lãnh thổ rộng lớn bao gồm Cao Bằng, Tuyên
Quang, Thái Nguyên, Lạng Sơn, và một phần biên giới với Minh triều (Trung Quốc),
nơi họ nhận được sự hỗ trợ ngầm để chống lại Lê - Trịnh.
Các Đời Vua Nhà Mạc tại
Cao Bằng và Những Đóng góp Chính.
Nhà Mạc tại Cao Bằng trải qua ba đời vua chính, mỗi vị đều
có những chính sách riêng để củng cố quyền lực và phát triển vùng đất này. Tổng
thể, triều đại này tồn tại 66 năm tại Thăng Long trước đó, nhưng giai đoạn Cao
Bằng (1592-1677) được coi là thời kỳ "hậu Mạc" hoặc "Mạc Cao Bằng",
với 12 đời vua tính tổng (nhưng chỉ ba đời chính trị vì tại đây, các đời sau là
hậu duệ lưu vong). Các vua đã tận dụng địa thế biên giới để duy trì độc lập,
phát triển kinh tế, và bảo tồn văn hóa, khiến Cao Bằng trở thành một vùng đất
trù phú giữa thời loạn lạc.
Mạc Kính Cung (1593/1594-1625, niên hiệu Càn Thống): Là vị
vua đầu tiên của nhà Mạc tại Cao Bằng, trị vì 31 năm. Ông là con trai Mạc Kính
Điển, lên ngôi sau khi củng cố lực lượng từ các thổ ty địa phương (chủ yếu người
Tày - Nùng). Mạc Kính Cung tập trung chấn chỉnh kỷ cương, xây dựng quân đội, và
phát triển kinh tế. Ông khuyến khích khai hoang, trồng trọt, và giao thương
biên giới với Minh triều, biến Cao Bằng thành một vùng đất trù phú. Dưới triều
ông, phố Mục Mã (phường Hợp Giang nay) được xây dựng làm trung tâm hành chính,
với ba mặt giáp sông để phòng thủ. Ông cũng chú trọng văn hóa, mở trường học và
thi cử để tuyển chọn nhân tài. Tuy nhiên, triều ông phải đối mặt với các cuộc tấn
công từ Lê - Trịnh, dẫn đến nhiều trận chiến biên giới. Mạc Kính Cung mất năm
1625, để lại một nền tảng vững chắc cho hậu duệ.
Mạc Kính Khoan (1625-1638, niên hiệu Long Thái): Con trai Mạc
Kính Cung, lên ngôi năm 1625 và trị vì 13 năm. Ông tiếp tục chính sách của cha,
tập trung vào giáo dục và văn hóa. Dưới triều ông, Cao Bằng chứng kiến sự phát
triển của hệ thống trường Quốc học tại thành Nà Lữ, nơi đào tạo quan lại và trí
thức. Mạc Kính Khoan cũng củng cố quan hệ ngoại giao với Minh triều, nhận được
sự công nhận ngầm để chống Lê - Trịnh. Kinh tế thời kỳ này hưng thịnh nhờ khai
thác mỏ (như mỏ thiếc Tĩnh Túc), nông nghiệp, và thương mại biên giới. Ông xây
dựng thêm các đền chùa, như chùa Đống Lân, để củng cố tinh thần dân tộc. Tuy
nhiên, sức ép từ Lê - Trịnh tăng dần, dẫn đến các cuộc chiến hao tổn. Mạc Kính
Khoan mất năm 1638, truyền ngôi cho con trai.
Mạc Kính Vũ (1638-1677, niên hiệu Thuận Đức): Cháu nội Mạc
Kính Cung (con Mạc Kính Khoan), trị vì 39 năm và là vị vua cuối cùng của nhà Mạc
tại Cao Bằng. Triều ông chứng kiến đỉnh cao và suy tàn. Ban đầu, ông tiếp tục
phát triển kinh tế, mở rộng giao thương, và xây dựng thành quách (tu sửa thành
Nà Lữ với tường đất kiên cố). Văn hóa giáo dục được đẩy mạnh, với việc mở rộng
trường Quốc học và in ấn sách vở, như bài minh trên chuông chùa Viên Minh năm
Càn Thống 19 (1611). Tuy nhiên, từ những năm 1650, sức ép từ Lê - Trịnh ngày
càng lớn, với các cuộc tấn công liên tiếp. Năm 1677, quân Trịnh dưới sự chỉ huy
của Trịnh Tạc đánh chiếm Cao Bằng, vây hãm thành Nà Lữ. Mạc Kính Vũ chạy đến
Lũng Hoàng (Lam Sơn), nhưng hoàng hậu và hai công chúa tự vẫn tại sông Rẻ Dào.
Ông bị bắt và đưa về Thăng Long, kết thúc nhà Mạc tại Cao Bằng.
Những Đóng góp và Di
sản của Nhà Mạc tại Cao Bằng.
Nhà Mạc không chỉ phòng thủ mà còn phát triển toàn diện vùng
đất này. Về kinh tế, họ khuyến khích khai hoang, trồng lúa, chăn nuôi, và khai
mỏ, giảm nhẹ sưu thuế để dân chúng an cư lạc nghiệp. Về văn hóa, xây dựng đền
chùa (như đền Kỳ Sầm, chùa Đà Quận, chùa Viên Minh), mở trường học, và bảo tồn
bản sắc dân tộc Tày - Nùng, góp phần vào sự đa dạng văn hóa vùng biên. Về quân
sự, thành Nà Lữ và phố Mục Mã trở thành trung tâm trấn thủ, giúp nhà Mạc cầm cự
85 năm. Di sản nay: Thành Nà Lữ là di tích quốc gia, với các cuộc khai quật khảo
cổ (như năm 2022) phát hiện gạch ngói, vũ khí thời Mạc, và đền Cao Tiên thờ
công chúa nhà Mạc. Những đóng góp này không chỉ giúp Cao Bằng tồn tại qua thời
loạn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển hành chính sau này.
Sau năm 1677, nhà Lê-Trịnh đánh bại nhà Mạc, đặt trấn Cao
Bình, xây thành Mục Mã bằng đất (chu vi 1km, 7 cổng). Thời Nguyễn, thành nhỏ
hơn, hình chữ nhật, với hào và ụ pháo, tiếp tục vai trò trấn thủ biên giới.
2.2. Thời Thuộc Pháp
và Cách mạng Tháng Tám.
Năm 1886, Pháp chiếm Cao Bằng, lập quân khu rồi đạo quan
binh thứ 2 (1891), lỵ sở tại Cao Bằng. Địa giới thay đổi liên tục, cuối thế kỷ
XIX gồm phủ Trùng Khánh và Hòa An với các châu. Thời Pháp, thành Nà Lữ bị sử dụng
làm đồn binh, đánh dấu sự suy thoái di sản Mạc.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, Cao Bằng bước sang trang mới.
Năm 1948, bãi bỏ cấp phủ châu, lập 11 huyện và thị xã Cao Bằng. Năm 1950, Cao Bằng
giải phóng, Ủy ban Hành chính thị xã thành lập. Năm 1956, hợp thành Khu tự trị
Việt Bắc.
2.3. Từ Thị xã đến
Thành phố: Các Mốc Nâng cấp.
Năm 1971, mở rộng thị xã bằng sáp nhập xóm từ Hòa An. Năm
1975, hợp với Lạng Sơn thành Cao Lạng. Năm 1978, tách lại, thị xã Cao Bằng là tỉnh
lỵ. Năm 1979, chiến tranh biên giới phá hủy nặng nề, nhưng tái thiết nhanh
chóng, với di sản Mạc như thành Nà Lữ được bảo tồn phần nào.
Năm 1981, lập 4 phường (Hợp Giang, Sông Bằng, Sông Hiến, Tân
Giang) và 3 xã. Năm 2002, thêm xã Đề Thám. Năm 2010, công nhận đô thị loại 3,
sáp nhập thêm xã, chuyển xã thành phường. Năm 2012, Nghị quyết 60/NQ-CP thành lập
Thành phố Cao Bằng với 11 đơn vị hành chính (8 phường, 3 xã), diện tích
10.762,81 ha, dân số 84.421 người.
Nay (2025), thành phố có 8 phường (Đề Thám, Duyệt Trung, Hòa
Chung, Hợp Giang, Ngọc Xuân, Sông Bằng, Sông Hiến, Tân Giang) và 3 xã (Chu
Trinh, Hưng Đạo, Vĩnh Quang). Đang sắp xếp cấp xã theo Nghị quyết
1657/NQ-UBTVQH15 (16/6/2025), nhưng thành phố vẫn giữ vị trí trung tâm, không
"kết thúc hoạt động" như nhầm lẫn, mà tiếp tục phát triển dựa trên di
sản lịch sử phong phú.
Bảng 2.1: Các Mốc Lịch
sử Hành chính Chính.
Thời kỳ. Sự kiện Chính. 1499. Lập trấn Cao Bằng.1592-1677. Kinh
đô nhà Mạc tại Nà Lữ, ba đời vua: Kính Cung, Kính Khoan, Kính Vũ1677. Xây phố Mục
Mã, trấn Cao Bình. 1886. Pháp chiếm, lập đạo quan binh1950. Giải phóng, lập thị
xã1979. Tái thiết sau chiến tranh. 2012. Lập thành phố Cao Bằng. 2025. Sắp xếp
cấp xã, mở rộng đô thị.
Chương 3: Văn hóa, Di
sản và Bản sắc Dân tộc.
Thành phố Cao Bằng là kho tàng di sản, từ truyền thuyết cổ đến
di tích cách mạng, phản ánh bản sắc đa dân tộc (Kinh, Tày, Nùng, Hán... chiếm
84% đô thị). Di sản nhà Mạc như thành Nà Lữ và đền Cao Tiên đã hòa quyện với
văn hóa địa phương, tạo nên hồn cốt vùng đất.
3.1. Di sản Vật thể:
Thành Bản Phủ và Các Đền Chùa.
Thành Bản Phủ (xã Hưng Đạo) tương truyền do An Dương Vương
xây, nhưng khảo cổ cho thấy niên đại thời Lê-Mạc, với dấu tích gạch ngói thế kỷ
XVI-XVII. Xưa là thành đất, nay là di tích quốc gia với cánh đồng Tổng Chúp, guốc
đá, và lễ hội mùng 5-10 tháng Giêng.
Đền Kỳ Sầm (Vĩnh Quang) thờ Nùng Chí Cao, lễ hội mùng 10
tháng Giêng. Chùa Đống Lân (thờ Thạch Sanh), chùa Đà Quận (Hưng Đạo). Đền Bà
Hoàng (Sông Bằng) thờ A Nùng, hội 15 tháng Giêng. Đền Cao Tiên (phường Hợp
Giang) thờ công chúa nhà Mạc, gắn với sự kiện năm 1677 khi công chúa tự vẫn,
thi hài trôi về bến Cốc.
Chùa Phố Cũ (Hợp Giang) xây 1679, thờ Quan Vân Trường, nay
thờ Phật, lưu văn bia quý từ thời Nguyễn. Là di tích cách mạng 1945.
3.2. Di sản Phi vật
thể: Truyền thuyết và Lễ hội.
Truyền thuyết "Cẩu chủa cheng vùa" (chín chúa
tranh vua) gắn với Thành Bản Phủ, thể hiện bản sắc Tày. Xưa, lễ hội là dịp đoàn
kết dân tộc. Nay, phố đi bộ Kim Đồng (thứ 6,7 hàng tuần) kết hợp ẩm thực, biểu
diễn văn nghệ, thu hút du khách, kết nối với di sản Mạc như chợ Háng Séng.
Nhà thờ Thanh Sơn, Cao Bình thuộc giáo phận Lạng Sơn, thể hiện
đa tôn giáo.
3.3. Dấu ấn Cách mạng:
Từ Pác Bó đến Địa chỉ Đỏ Thành phố.
Cao Bằng là "cái nôi cách mạng", với Bác Hồ về Pác
Bó 1941. Trong thành phố, Đồi Thiên văn (bắn rơi máy bay Pháp 1947), Phố Vườn
Cam (Bác ở 1961), Miếu Khau Roọc (Bác nói chuyện 1951). Làm rõ nhầm lẫn: Bác
quan sát Đông Khê từ Núi Báo Đông (Thạch An), không phải Pháo đài Khau Cáu.
Nay, các di tích là "địa chỉ đỏ" giáo dục thế hệ
trẻ, kết nối du lịch với di sản lịch sử như thành Nà Lữ.
Chương 4: Kinh tế -
Xã hội: Từ Nông nghiệp đến Đô thị Hóa.
4.1. Kinh tế Xưa:
Nông nghiệp và Thương mại Biên giới.
Xưa, kinh tế dựa nông nghiệp (lương thực vượt 4,4% kế hoạch),
tiểu thủ công nghiệp (vượt 22,8 phần trăm ). Thu ngân sách 600 tỷ đồng đầu tiên
2024. Thương mại qua phố Thầu, sông Bằng, kế thừa từ thời Mạc với giao thương
biên giới.
4.2. Kinh tế Nay:
Tăng trưởng và Thách thức.
Năm 2024, GRDP tăng 6,74 phần trăm, dịch vụ chiếm 56,48 phần
trăm. 6 tháng 2025, tăng 6,56 phần trăm. Thu ngân sách vượt 8,2 phần trăm. Tỷ lệ
nghèo giảm 1,7 phần trăm.
Thách thức: Điểm nghẽn hạ tầng, nguồn nhân lực, môi trường
(ô nhiễm sông do mỏ). Khu vực công nghiệp xây dựng vượt 8,6 phần trăm, nhưng
khai khoáng gây hại, đòi hỏi cân bằng như thời Mạc khuyến khích khai hoang bền
vững.
Bảng 4.1: Chỉ số Kinh
tế Chính (2024-2025).
Chỉ số. 2024 .2025 (6 tháng.)GRDP tăng 6,74 phần trăm .6,56
phần trăm .Thu ngân sách. 600 tỷ (vượt 8,2 phần trăm).N/AHộ nghèo1,7 phần trăm N/A.
4.3. Xã hội: Dân cư
và Phát triển.
Dân số đa dân tộc (Tày, Nùng chủ yếu). Xưa 16 phần trăm nông
thôn, nay đô thị hóa cao. Giải quyết việc làm 2.400 lao động (vượt 44 phần trăm),
với sự đoàn kết như thời Mạc.
Chương 5: Giao thông
và Du lịch: Từ Xưa đến Nay.
5.1. Giao thông.
Xưa, Quốc lộ 3,4; cầu Bằng Giang, Sông Hiến. Nay, thêm Đại lộ
Võ Nguyên Giáp, đường tránh. Cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh (21.000 tỷ, 115km) là
đột phá, kế thừa vị thế biên giới từ thời Mạc.
5.2. Du lịch.
Xưa, thắng cảnh Bản Giốc, Pác Bó. Nay, Công viên Địa chất
UNESCO, phố đi bộ Kim Đồng. Tiềm năng lớn với di sản Mạc như thành Nà Lữ, nhưng
cần bảo vệ môi trường để thu hút du khách.
Chương 6: Tái thiết
sau 1979 và Tầm nhìn Tương lai.
6.1. Tái thiết 1979.
Thị xã bị phá hủy nặng, nhưng nhân dân tái thiết nhanh, khôi
phục thủy điện Tà Sa, tinh thần kiên cường như nhà Mạc chống Lê-Trịnh.
6.2. Quy hoạch
2030-2050.
Mục tiêu GRDP tăng 9,72 phần trăm /năm, dịch vụ 63,3 phần
trăm. Đột phá: Đầu tư, hạ tầng, nhân lực, xây dựng trên di sản lịch sử để phát
triển bền vững.
PHẦN NGOÀI LỀ :
Đánh giá câu nói của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: “Cao Bằng
tuy thiểu, khả dung sổ thế” và quan niệm dân gian về Cao Bằng là nơi dung thân
và tiến thân
Cảm ơn quý độc giả đã đánh giá cao bài viết và đặt ra một
câu hỏi sâu sắc về câu nói nổi tiếng của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: “Cao Bằng
tuy thiểu, khả dung sổ thế” (Cao Bằng tuy nhỏ hẹp, nhưng có thể là nơi dung
thân). Câu nói này, được truyền tụng trong lịch sử và dân gian, gắn liền với
quyết định của nhà Mạc rút lên Cao Bằng sau khi mất Thăng Long năm 1592. Quan
niệm dân gian rằng Cao Bằng là nơi dung thân khi thời thế suy bĩ và tiến thân
khi có điều kiện cũng phản ánh vai trò đặc biệt của vùng đất này qua các thời kỳ.
Dưới đây, tôi sẽ phân tích và đánh giá câu nói của Nguyễn Bỉnh Khiêm, ý nghĩa lịch
sử, văn hóa, và sự phản ánh trong bối cảnh hiện nay, dựa trên tư liệu lịch sử
và thực tế phát triển của Thành phố Cao Bằng.
1. Ý nghĩa lịch sử của
câu nói “Cao Bằng tuy thiểu, khả dĩ dung thân”.
Ngữ cảnh lịch sử: Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585), được mệnh
danh là Trạng Trình, là nhà tiên tri, nhà thơ, và cố vấn chính trị nổi tiếng thời
Lê - Mạc phân tranh. Theo các tài liệu lịch sử như Đại Việt sử ký tục biên và
truyền khẩu dân gian, câu nói này được cho là lời khuyên của ông dành cho nhà Mạc
khi họ bị nhà Lê - Trịnh đánh bại ở Thăng Long vào năm 1592, dù ông đã qua đời
trước đó. Có thể hiểu rằng câu nói này xuất phát từ sự đánh giá chiến lược của
Nguyễn Bỉnh Khiêm về vị trí địa lý và tiềm năng của Cao Bằng, được truyền lại
qua các thế hệ và gắn với quyết định của Mạc Kính Cung rút lên vùng đất này để
tái thiết vương triều.
“Cao Bằng tuy thiểu”: Cụm từ “tuy thiểu” ám chỉ Cao Bằng là
một vùng đất nhỏ hẹp, biên viễn, với địa hình núi non hiểm trở, tài nguyên và
dân số hạn chế so với kinh đô Thăng Long. Vào thế kỷ 16, Cao Bằng chỉ là một trấn
biên ải, với diện tích hành chính nhỏ, dân cư chủ yếu là người Tày, Nùng, và một
số dân tộc thiểu số khác, không thể sánh với trung tâm kinh tế - chính trị ở đồng
bằng Bắc Bộ. Tuy nhiên, chính sự “thiểu” này lại là lợi thế chiến lược, vì địa
hình đồi núi và vị trí giáp biên giới Quảng Tây (Trung Quốc) khiến Cao Bằng trở
thành nơi dễ thủ, khó công, lý tưởng để tránh sự truy kích của quân Lê - Trịnh.
“Khả dĩ dung thân”: Cụm từ này nhấn mạnh rằng Cao Bằng là
nơi nhà Mạc có thể tạm thời nương tựa, bảo toàn lực lượng, và chờ cơ hội phục hồi.
“Dung thân” không chỉ mang nghĩa lánh nạn mà còn hàm ý xây dựng một cơ sở chính
trị - quân sự mới để duy trì vương triều. Nguyễn Bỉnh Khiêm, với tầm nhìn chiến
lược, nhận thấy Cao Bằng không chỉ là nơi ẩn náu mà còn có tiềm năng để nhà Mạc
tái thiết, nhờ vào sự trung thành của các thổ ty Tày - Nùng (như dòng họ Nùng
Chí Cao), quan hệ ngoại giao với Minh triều, và tài nguyên khoáng sản, nông
nghiệp dồi dào.
Thực tiễn lịch sử: Lời khuyên của Nguyễn Bỉnh Khiêm đã được
chứng minh qua 85 năm nhà Mạc tồn tại tại Cao Bằng (1592-1677). Dưới ba đời vua
chính (Mạc Kính Cung, Mạc Kính Khoan, Mạc Kính Vũ), nhà Mạc không chỉ “dung
thân” mà còn xây dựng một kinh đô tại thành Nà Lữ (xã Hoàng Tung, Hòa An), phát
triển kinh tế (khai hoang, khai mỏ), văn hóa (mở trường Quốc học, xây đền chùa),
và quân sự (tu sửa thành quách). Cao Bằng trở thành trung tâm chính trị của
vương triều Mạc, với sự hỗ trợ từ Minh triều và các thổ ty địa phương, giúp họ
cầm cự trước sức ép của Lê - Trịnh trong gần một thế kỷ. Điều này chứng tỏ tầm
nhìn của Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ giới hạn ở việc lánh nạn mà còn là chiến
lược dài hạn để duy trì quyền lực.
2. Quan niệm dân
gian: Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế suy bĩ, tiến thân khi có điều kiện”.
Quan niệm dân gian này phản ánh vai trò lịch sử và vị thế đặc
biệt của Cao Bằng qua các thời kỳ, không chỉ với nhà Mạc mà còn với nhiều nhân
vật, thế lực khác trong lịch sử Việt Nam. Dưới đây là phân tích về tính đúng đắn
và ý nghĩa của quan niệm này.
2.1. Cao Bằng là nơi
dung thân khi thời thế suy bĩ.
Lịch sử chứng minh: Cao Bằng, với địa hình núi non hiểm trở
và vị trí biên giới, thường là nơi các lực lượng chính trị hoặc nhân vật lịch sử
tìm đến để tránh truy sát hoặc tái tổ chức lực lượng. Ngoài nhà Mạc, có thể kể
đến:
Thời Lý - Trần: Các thổ ty địa phương tại Cao Bằng thường giữ
vai trò trung lập, hỗ trợ triều đình khi cần, nhưng cũng là nơi ẩn náu cho các
lực lượng chống đối khi thất thế.
Cách mạng Tháng Tám (1945): Cao Bằng trở thành căn cứ cách mạng
quan trọng, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh và các lãnh đạo Việt Minh chọn làm căn cứ
địa (Pác Bó) để tổ chức kháng chiến chống Pháp. Địa hình hiểm trở và sự ủng hộ
của người dân Tày - Nùng đã giúp các lực lượng cách mạng “dung thân” trong giai
đoạn khó khăn.
Chiến tranh biên giới 1979: Sau khi thị xã Cao Bằng bị tàn phá,
người dân và chính quyền địa phương đã kiên cường tái thiết, biến vùng đất này
thành nơi “dung thân” để khôi phục và phát triển.
Lý do Cao Bằng phù hợp
làm nơi dung thân:
Địa hình chiến lược: Với hơn 90 phần trăm là núi đá vôi và
núi đất, Cao Bằng dễ thủ khó công, như thành Nà Lữ thời Mạc hay các hang động
Pác Bó thời cách mạng.
Bản sắc dân tộc: Người Tày, Nùng, với truyền thống đoàn kết
và trung thành, đã hỗ trợ các lực lượng chính trị từ nhà Mạc đến Việt Minh, tạo
nên một hậu phương vững chắc.
Vị trí biên giới: Giáp Quảng Tây, Cao Bằng là nơi các thế lực
có thể tìm sự hỗ trợ từ bên ngoài (như Minh triều với nhà Mạc) hoặc giao thương
để duy trì kinh tế.
Tài nguyên tự nhiên: Rừng, khoáng sản, và đất nông nghiệp
(dù hạn chế) cung cấp nguồn lực để các lực lượng cầm cự và tái thiết.
2.2. Cao Bằng là nơi
tiến thân khi có điều kiện.
Lịch sử chứng minh: Cao Bằng không chỉ là nơi lánh nạn mà
còn là bệ phóng để các lực lượng, cá nhân vươn lên khi thời cơ đến. Ví dụ:
Nhà Mạc (1592-1677): Từ một lực lượng thất thế, nhà Mạc đã
xây dựng một kinh đô tại Cao Bằng, phát triển kinh tế (khai mỏ, nông nghiệp),
văn hóa (trường học, đền chùa), và duy trì quyền lực trong 85 năm. Dù cuối cùng
thất bại, họ đã biến Cao Bằng từ một trấn biên ải thành trung tâm chính trị -
quân sự quan trọng.
Cách mạng Tháng Tám: Từ căn cứ địa Pác Bó, Việt Minh đã tổ
chức lực lượng, đào tạo cán bộ, và tiến hành giải phóng dân tộc. Cao Bằng là
nơi khởi nguồn cho nhiều chiến dịch lớn, như Chiến dịch Biên giới 1950, giúp Việt
Minh tiến thân từ một lực lượng nhỏ thành phong trào toàn quốc.
Các thổ ty địa phương: Nhiều dòng họ Tày - Nùng, như họ
Nùng, đã vươn lên từ Cao Bằng để trở thành các lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng,
hỗ trợ triều đình hoặc cách mạng.
Lý do Cao Bằng là nơi
tiến thân:
Tiềm năng kinh tế: Tài nguyên khoáng sản (sắt, mangan, thiếc)
và giao thương biên giới từ thời Mạc đến nay (như cửa khẩu Tà Lùng) tạo điều kiện
cho phát triển kinh tế.
Hạ tầng phát triển: Từ Quốc lộ 3, 4 thời xưa đến cao tốc Đồng
Đăng - Trà Lĩnh (dự kiến 2025-2026), Cao Bằng ngày càng kết nối, mở ra cơ hội
tiến thân cho người dân và doanh nghiệp.
Di sản văn hóa và du lịch: Công viên Địa chất Toàn cầu
UNESCO, di tích nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên), và các lễ hội dân gian tạo
cơ hội phát triển du lịch, giúp người dân và địa phương “tiến thân” trong thời
đại mới.
2.3. Đánh giá tính
đúng đắn của quan niệm dân gian.
Quan niệm dân gian về Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế
suy bĩ, tiến thân khi có điều kiện” là hoàn toàn xác đáng, dựa trên các yếu tố
lịch sử, địa lý, và văn hóa:
Tính kiên cường của vùng đất: Cao Bằng, với địa thế hiểm trở
và tinh thần đoàn kết của người dân, đã nhiều lần là nơi bảo vệ các lực lượng
thất thế, từ nhà Mạc đến Việt Minh, và giúp họ tái thiết.Tiềm năng phát triển:
Dù “tuy thiểu”, Cao Bằng có tài nguyên, vị trí chiến lược, và bản sắc văn hóa mạnh
mẽ, tạo điều kiện để các cá nhân, thế lực vươn lên khi thời cơ đến.
Tính liên tục qua thời gian: Quan niệm này không chỉ đúng với
thời Mạc mà còn phù hợp với các giai đoạn lịch sử sau, như cách mạng và thời kỳ
đổi mới, khi Cao Bằng từ vùng biên viễn trở thành trung tâm kinh tế - văn hóa
Đông Bắc.
3. Cao Bằng trong bối
cảnh hiện nay (2025): Vẫn là nơi dung thân và tiến thân?
Trong bối cảnh hiện đại, câu nói của Nguyễn Bỉnh Khiêm và
quan niệm dân gian vẫn mang ý nghĩa sâu sắc, khi Thành phố Cao Bằng tiếp tục thể
hiện vai trò kép: nơi an cư và cơ hội phát triển.
Dung thân trong thời
hiện đại:
Hậu phương an toàn: Với khí hậu mát mẻ, không khí trong
lành, và tỷ lệ nghèo giảm còn 1,7 phần trăm (2024), Cao Bằng là nơi lý tưởng
cho những người tìm kiếm cuộc sống ổn định, tránh xa nhịp sống hối hả của các
đô thị lớn.
Bảo tồn văn hóa: Thành phố là nơi gìn giữ bản sắc dân tộc
Tày - Nùng, với các lễ hội như phố đi bộ Kim Đồng, giúp cộng đồng dân tộc thiểu
số “dung thân” trong dòng chảy hiện đại hóa.
Hỗ trợ cộng đồng: Chính sách giải quyết việc làm (2.400 lao
động năm 2024, vượt 44 phần trăm) và tái thiết sau các biến cố (như chiến tranh
biên giới 1979) cho thấy Cao Bằng vẫn là nơi người dân có thể nương tựa để vượt
qua khó khăn.
Tiến thân trong thời
hiện đại:
Phát triển kinh tế: Với GRDP tăng 6,74 phần trăm (2024) và dịch
vụ chiếm 56,48 phần trăm, Cao Bằng đang chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp
sang công nghiệp - dịch vụ. Cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh sẽ biến thành phố
thành trung tâm logistics, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp và người dân.
Du lịch và văn hóa: Công viên Địa chất UNESCO, các di tích
nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên), và các điểm đến như Bản Giốc, Pác Bó đang
thu hút du khách, tạo cơ hội việc làm và phát triển kinh tế địa phương.
Giáo dục và nhân lực: Kế thừa truyền thống mở trường Quốc học
thời Mạc, Cao Bằng nay đầu tư vào giáo dục và đào tạo, với các trường nghề và
chính sách phát triển nhân lực, giúp thế hệ trẻ “tiến thân” trong thời đại mới.
Thách thức để phát
huy vai trò:
Môi trường: Ô nhiễm sông Bằng Giang do khai thác mỏ cần được
xử lý để bảo vệ tài nguyên, như thời Mạc khuyến khích khai hoang bền vững.
Hạ tầng: Dù cao tốc là bước ngoặt, nhưng hạ tầng nội đô và
nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn cần đầu tư mạnh mẽ hơn để Cao Bằng thực sự
“tiến thân” trong hội nhập ASEAN.
Bảo tồn di sản: Di sản nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên) cần
được khai thác bền vững trong du lịch, tránh thương mại hóa quá mức.
Câu nói của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, “Cao Bằng tuy thiểu,
khả dung sổ thế”, không chỉ là lời khuyên chiến lược cho nhà Mạc mà còn là một
nhận định sâu sắc về vai trò của Cao Bằng trong lịch sử và hiện tại. Quan niệm
dân gian rằng Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế suy bĩ, tiến thân khi có
điều kiện” phản ánh chính xác bản chất của vùng đất này: một nơi kiên cường,
giàu tiềm năng, và luôn mở ra cơ hội cho những ai biết tận dụng. Từ kinh đô nhà
Mạc đến căn cứ cách mạng, và nay là trung tâm kinh tế - văn hóa Đông Bắc, Cao Bằng
tiếp tục chứng minh giá trị của mình. Với các dự án như cao tốc Đồng Đăng - Trà
Lĩnh và du lịch Công viên Địa chất UNESCO, Cao Bằng không chỉ là nơi nương tựa
mà còn là bệ phóng để tiến xa hơn trong tương lai.
Điện bà Tây Ninh hy vọng phần đánh giá này đã làm rõ ý nghĩa
của câu nói và quan niệm dân gian, đồng thời kết nối với thực tế phát triển của
Thành phố Cao Bằng.
Kết luận.
Thành phố Cao Bằng từ xưa đến nay là biểu tượng kiên cường,
từ trấn biên đến đô thị hiện đại, với nhà Mạc là đỉnh cao lịch sử. Với di sản
phong phú và tiềm năng phát triển, thành phố sẽ tiếp tục tỏa sáng nếu giải quyết
thách thức. Điện bà Tây Ninh hy vọng bài viết góp phần lan tỏa giá trị vùng đất
này.
Xin theo dõi tiếp bài 8. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét