Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
BÀI 4 : HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ CHUYÊN SÂU: ĐÈO NÀ TỀNH VÀ ĐÈO TÀI HỒ SÌN - HÀNH LANG LỊCH SỬ, VĂN HÓA, KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG.
LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN
DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
BÀI 4 : HÀNH TRÌNH
ĐÔNG BẮC - TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ CHUYÊN SÂU: ĐÈO NÀ TỀNH VÀ ĐÈO TÀI HỒ SÌN - HÀNH
LANG LỊCH SỬ, VĂN HÓA, KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG.
Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với
Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã
vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra
hầu chuyện các bạn. Phân tích đa chiều về Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn: Vai
trò và tiềm năng trong bối cảnh địa lý và văn hóa Cao Bằng, tiếp nối với phân
tích chuyên sâu dựa trên tư liệu thực địa kết hợp với các nguồn nghiên cứu mới
nhất từ địa chất, lịch sử, văn hóa, kinh tế và du lịch. Bài viết này mở rộng
các khía cạnh, với độ dài chi tiết để cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp độc giả
hình dung rõ nét hơn về giá trị di sản của hai con đèo này trong bối cảnh vùng
Đông Bắc Việt Nam.
Lời mở đầu: Mở rộng tầm
nhìn từ tư liệu điền dã đến nghiên cứu hiện đại.
Cao Bằng, một tỉnh biên cương nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam,
là một vùng đất đặc biệt với địa hình hiểm trở, hệ thống núi non trùng điệp và
các con sông uốn lượn đã kiến tạo nên một cảnh quan địa chất độc đáo. Vẻ đẹp
hùng vĩ của tự nhiên nơi đây gắn liền với những di tích lịch sử cách mạng, di sản
văn hóa phong phú, và bản sắc của nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Trong bối cảnh
đó, các con đèo không chỉ đơn thuần là những tuyến đường giao thông mà còn là
những di sản địa lý, lịch sử và văn hóa sống động. Tuy nhiên, trong khi một số
con đèo nổi tiếng như Mã Phục, Khau Cốc Trà đã được biết đến rộng rãi, nhiều
tuyến đèo quan trọng khác như Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn vẫn chưa có được một
nghiên cứu chuyên sâu, toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông tin chính
xác, đôi khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách phát triển
du lịch bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Nghiên cứu này ra đời nhằm lấp đầy
khoảng trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về hai con đèo này,
làm cơ sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh phát triển
chung của địa phương.
Trong Bài 4, chúng ta sẽ phác thảo bối cảnh địa lý, lịch sử
và vai trò ban đầu của Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn như những hành lang chiến
lược trên Quốc lộ 3 và trong Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng.
Nay, với phần mở rộng, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào từng khía cạnh vi mô và vĩ
mô, dựa trên tư liệu điền dã cá nhân của Điện bà Tây Ninh – những chuyến đi kéo
dài vài chục năm qua các mùa mưa nắng, sương mù và gió núi – kết hợp với dữ liệu
cập nhật từ các nguồn uy tín như báo chí, nghiên cứu khoa học và chia sẻ cộng đồng
du lịch. Mục tiêu là không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà còn phân tích sâu sắc
về tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và các giải pháp phát triển bền vững,
nhằm biến hai con đèo này thành biểu tượng của sự cân bằng giữa bảo tồn và khai
thác. Báo cáo này dựa trên phương pháp luận đa nguồn: tư liệu thực địa (ảnh chụp,
ghi chép từ các chuyến điền dã), dữ liệu địa chất từ UNESCO, lịch sử từ tài liệu
kháng chiến, văn hóa từ phong tục dân tộc Tày-Nùng, kinh tế từ báo cáo OCOP và
du lịch từ các nền tảng như VnExpress, Vietnam Travel. Chúng tôi cũng sẽ sử dụng
bảng so sánh để minh họa rõ ràng hơn, đồng thời đề xuất các mô hình cụ thể như
du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ, phù hợp với Nghị quyết 08-NQ/TW về
phát triển du lịch bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt,
với dự báo mưa lũ tăng 20-30 phần trăm ở vùng Đông Bắc, hai con đèo này không
chỉ là di sản mà còn là bài kiểm tra cho chiến lược phát triển quốc gia.
1.1. Bối cảnh và Lý
do nghiên cứu.
Cao Bằng, với vị trí địa lý chiến lược ở vùng Đông Bắc Việt
Nam, giáp biên giới Trung Quốc, không chỉ là một tỉnh biên cương mà còn là một
kho tàng địa chất và văn hóa. Địa hình hiểm trở của tỉnh, với hơn 90 phần trăm
diện tích là núi non và cao nguyên, đã hình thành nên những con đèo huyền thoại,
nơi mà con người phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt để mở ra những con đường
kết nối. Những con đèo như Nà Tềnh và Tài Hồ Sìn, dù chưa được nghiên cứu sâu rộng
như các đèo khác, lại mang trong mình những giá trị độc đáo, từ địa chất Karst
hàng triệu năm đến lịch sử kháng chiến anh hùng và văn hóa đa dạng của các dân
tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao. Lý do nghiên cứu hai con đèo này xuất phát từ
sự thiếu hụt thông tin toàn diện, dẫn đến những mâu thuẫn trong dữ liệu (ví dụ
độ cao của Đèo Tài Hồ Sìn), và nhu cầu cấp thiết cho phát triển du lịch bền vững
theo hướng kinh tế xanh. Qua các chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh từ những
năm 1980 đến nay, chúng ta thấy rõ sự thay đổi của vùng đất này, từ một khu vực
chiến lược quân sự đến một điểm đến du lịch tiềm năng, nhưng cũng đối mặt với
thách thức từ biến đổi khí hậu và đô thị hóa.
1.2. Mục tiêu và
Phương pháp luận.
Mục tiêu chính của báo cáo này là phân tích một cách chuyên
sâu các khía cạnh địa lý tự nhiên, lịch sử, kinh tế và văn hóa của Đèo Nà Tềnh
và Đèo Tài Hồ Sìn, đồng thời mở rộng đến các khía cạnh vi mô như tư liệu thực địa
và vĩ mô như vai trò trong Công viên Địa chất UNESCO. Báo cáo sử dụng phương
pháp luận tổng hợp và phân tích tư liệu, kết hợp đa nguồn: từ ghi chép điền dã
cá nhân (hàng chục chuyến đi qua các thập kỷ), dữ liệu từ UNESCO về địa chất
Karst, tài liệu lịch sử từ các cuộc kháng chiến, đến báo cáo kinh tế OCOP và
chia sẻ từ cộng đồng du lịch trên các nền tảng như VnExpress và X (trước đây là
Twitter). Đối với dữ liệu mâu thuẫn, như độ cao của Đèo Tài Hồ Sìn (300-400m so
với lớn hơn 1000m), báo cáo trình bày cả hai quan điểm và ưu tiên nguồn tin cậy
dựa trên địa danh cụ thể. Việc so sánh với các đèo lân cận như Đèo Gió, Đèo
Giàng giúp làm nổi bật giá trị riêng biệt, trong khi tư liệu mới nhất từ
2024-2025 (như vụ sạt lở tại Đèo Tài Hồ Sìn) cập nhật thách thức hiện đại.
1.3. Cấu trúc báo
cáo.
Báo cáo được cấu trúc thành bốn chương chính, với sự mở rộng
từ tư liệu điền dã để đảm bảo chiều sâu. Chương I cung cấp bối cảnh tổng quan về
địa lý, giao thông và di sản văn hóa của vùng Đông Bắc, kết hợp ghi chép thực địa.
Chương II đi sâu vào phân tích Đèo Nà Tềnh, một cung đường nổi bật với địa thế
hùng vĩ và tiềm năng du lịch trải nghiệm, bổ sung chi tiết từ các chuyến điền
dã. Chương III tập trung vào Đèo Tài Hồ Sìn, nơi giao thoa giữa thiên nhiên và
kinh tế sản vật địa phương, với phân tích cập nhật về sản phẩm OCOP. Cuối cùng,
Chương IV tổng hợp các phát hiện, đưa ra phân tích đối chiếu, nhận diện những
thách thức và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững cho khu vực, bao gồm bảng
so sánh và đề xuất mô hình cụ thể.
Chương I: Bối cảnh Địa
lý, Giao thông và Di sản Vùng Đông Bắc Việt Nam.
1.1. Địa mạo và Địa
chất khu vực: Nền tảng của các tuyến đèo.
Cao Bằng là nơi tọa lạc của Công viên Địa chất Toàn cầu
UNESCO Non nước Cao Bằng, một khu vực có diện tích hơn 3.000 km² (hoặc 3.275 km
vuông tùy nguồn) được UNESCO công nhận vào năm 2018. Vùng đất này là minh chứng
sống động cho một lịch sử địa chất phức tạp kéo dài hơn 500 triệu năm, với những
dấu tích quý giá như hóa thạch, trầm tích biển, đá núi lửa và đặc biệt là địa
hình karst phong phú. Theo tài liệu từ UNESCO, Công viên Địa chất Non nước Cao
Bằng là nơi duy nhất trên thế giới lưu giữ đầy đủ các giai đoạn phát triển địa
chất Karst, từ đồng bằng đến cao nguyên, với độ cao từ 200m đến hơn 1.500m. Lịch
sử kiến tạo liên quan đến sự va chạm giữa các mảng Ấn Độ và Âu-Á, tạo nên dãy
núi Đông Bắc Việt Nam, và quá trình ăn mòn đá vôi đã hình thành những dãy núi
trùng điệp, thung lũng sâu, hang động kỳ vĩ như Ngườm Ngao và các con đèo uốn
lượn ngoạn mục.
Nghiên cứu về địa hình karst tại Cao Bằng đã xác định bốn
giai đoạn tiến hóa rõ rệt: sơ khai, trẻ, trưởng thành và già. Cảnh quan karst
trẻ đặc trưng bởi những đỉnh núi nhọn, chóp nón liên kết nhau và các hố sụt
chưa ăn sâu, chủ yếu tập trung tại huyện Hà Quảng – nơi Đèo Nà Tềnh tọa lạc.
Quá trình ăn mòn và xâm thực đá vôi đã hình thành nên những vách núi dựng đứng,
gập ghềnh, tạo ra một địa thế vô cùng hiểm trở. Chính cấu trúc địa chất karst
trẻ ở Hà Quảng đã trở thành yếu tố cốt lõi, tạo nên sự ra đời của một con đèo với
nhiều khúc cua liên tục như Đèo Nà Tềnh. Mối liên hệ chặt chẽ này cho thấy đặc
điểm cảnh quan độc đáo của các tuyến đèo không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả
trực tiếp của hàng triệu năm vận động địa chất và kiến tạo. Từ tư liệu điền dã
của Điện bà Tây Ninh, trong các chuyến đi từ năm 1990, địa hình Karst ở đây thường
xuyên gây sạt lở do mưa axit hòa tan đá vôi, tạo nên những vết cắt ngang sâu,
nhưng cũng mang lại vẻ đẹp hùng vĩ với biển mây và ruộng bậc thang.
Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng chứa đựng bằng chứng về
lịch sử Trái Đất từ kỷ Cambri đến nay, với hơn 130 di sản địa chất, bao gồm các
hang động như Ngườm Ngao và các thác nước hùng vĩ như Bản Giốc. Vùng này còn
giàu đa dạng sinh học, với hơn 200 loài thực vật đặc hữu và hệ động vật phong
phú, bao gồm các loài nguy cấp như voọc đen má trắng. Văn hóa các dân tộc thiểu
số như Tày, Nùng, Dao cũng gắn bó chặt chẽ với địa hình Karst, qua các phong tục
như lễ hội cầu mùa và nghề thủ công truyền thống. Tuy nhiên, khai thác khoáng sản
và biến đổi khí hậu đang đe dọa hệ sinh thái này, đòi hỏi chiến lược bảo tồn
toàn diện. Biodiversity ở đây bao gồm hơn 2.000 loài thực vật, trong đó 200
loài đặc hữu, và hệ động vật với 300 loài chim, 100 loài thú. Các loài quý hiếm
như báo hoa mai và khỉ mặt vàng được bảo vệ nghiêm ngặt. Văn hóa nhân văn gắn
liền với địa chất, như các hang động được sử dụng làm nơi thờ cúng của dân tộc
Tày, hoặc các làng nghề thủ công từ nguyên liệu địa phương. Phát triển bền vững
đòi hỏi tích hợp du lịch cộng đồng, nơi người dân địa phương tham gia quản lý,
đảm bảo lợi ích kinh tế không làm suy thoái môi trường.
Để minh họa sự đa dạng địa chất, có thể xem xét bảng so sánh
các giai đoạn Karst ở Cao Bằng:
Giai đoạn Karst. Đặc điểm nổi bật. Ví dụ địa danh. Ảnh hưởng
đến đèo .Sơ khai. Đỉnh núi nhọn, hố sụt. 浅Hà Quảng. Tạo khúc cua uốn lượn ở Nà
TềnhTrẻ. Vách dựng đứng, hang động mới. Bảo Lạc. Hiểm trở, sương mù thường
xuyên. Trưởng thành Thung lũng sâu, sông ngầm. Hòa An .Cảnh quan mây trời ở Tài
Hồ Sìn . Già Đồng bằng Karst, xói mòn mạnh. Nguyên Bình .Ruộng bậc thang, đa dạng
sinh học
Bảng này nhấn mạnh cách địa chất Karst là nền tảng cho các
con đèo, không chỉ là đường giao thông mà còn là di sản sống động. Từ các
nghiên cứu gần đây trên Research Gate về địa chất Đông Bắc, quá trình va chạm mảng
đã nâng cao khu vực này lên hơn 1.000m, sau đó xói mòn tạo nên địa hình độc
đáo, với tỷ lệ Karst chiếm 70 phần trăm diện tích Cao Bằng. Tư liệu điền dã từ
Điện bà Tây Ninh ghi nhận sự thay đổi địa mạo qua các thập kỷ: Từ năm 1980, các
hố sụt tăng do khai thác đá, nhưng cũng làm phong phú cảnh quan du lịch.
1.2. Hệ thống Giao
thông và các Tuyến đèo Huyết mạch trên Quốc lộ 3.
Quốc lộ 3 , với tổng chiều dài 366 km, là tuyến đường bộ
quan trọng kết nối Thủ đô Hà Nội với các tỉnh vùng Đông Bắc, bao gồm Thái
Nguyên, Bắc Kạn và Cao Bằng, kết thúc tại cửa khẩu Tà Lùng ở biên giới Việt-Trung.
Tuyến đường này không chỉ đóng vai trò hành lang giao thông huyết mạch mà còn
là hành lang chiến lược về kinh tế, văn hóa và quốc phòng, định hình sự phát
triển của toàn khu vực trong nhiều thập kỷ. Đặc biệt, đoạn từ Hà Nội đến thị trấn
Phủ Thông (Bắc Kạn) dài khoảng 180 km tương đối bằng phẳng, nhưng khi đi sâu
vào vùng núi Bắc Kạn và Cao Bằng, tuyến đường trở nên hiểm trở hơn với nhiều
đèo dốc lớn, tiêu biểu như Đèo Giàng, Đèo Gió, Đèo Cao Bắc, Đèo Mã Phục, Đèo
Kéo Pựt, Đèo Khâu Chỉa, và nay mở rộng đến Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn.
Sự hiện diện của nhiều cung đường đèo hiểm trở trên Quốc lộ
3 là minh chứng rõ ràng cho đặc điểm địa
hình phức tạp và đa dạng của vùng Đông Bắc, một vùng đất được mệnh danh là
"xứ sở đèo". Sự hiểm trở này không chỉ là thách thức cho giao thông
mà còn là phần không thể thiếu trong vẻ đẹp và giá trị di sản của vùng đất.
Theo các nghiên cứu gần đây từ Bộ Giao thông Vận tải, Quốc lộ 3 đóng góp khoảng 20 phần trăm lưu lượng vận tải
hàng hóa từ Hà Nội lên biên giới Việt-Trung, hỗ trợ xuất khẩu nông sản và
khoáng sản từ vùng Đông Bắc. Tuy nhiên, với mật độ xe tải nặng tăng cao, tuyến
đường đang đối mặt với áp lực lớn về bảo trì và an toàn, đặc biệt trong mùa mưa
lũ. Từ tư liệu điền dã, Điện bà Tây Ninh ghi nhận trong chuyến đi năm 2005, Quốc
lộ 3 thường tắc nghẽn do sạt lở tại các
đèo, ảnh hưởng đến kinh tế địa phương.
Trên tuyến đường này, Đèo Giàng, nằm ở ranh giới giữa hai
huyện Bạch Thông và Ngân Sơn của tỉnh Bắc Kạn, là một di tích lịch sử cấp quốc
gia. Nơi đây đã ghi dấu một trong những chiến thắng vang dội của quân và dân ta
trong Chiến dịch Việt Bắc - Thu Đông năm 1947. Trận phục kích quy mô lớn, do
Trung đoàn Thủ đô (Trung đoàn 165) thực hiện vào ngày 12/12/1947, đã tiêu diệt
60 tên địch, phá hủy 17 xe cơ giới và thu nhiều vũ khí quan trọng. Đèo Giàng
không chỉ là một tuyến đường mà còn là một biểu tượng của tinh thần quật cường,
lòng yêu nước và ý chí bất khuất của dân tộc. Tương tự, Đèo Gió cũng là một phần
quan trọng của Quốc lộ 3, nằm ở ranh giới thị trấn Nà Phặc và xã Vân Tùng, huyện
Ngân Sơn, Bắc Kạn, với độ cao khoảng 800m so với mực nước biển. Đèo Gió nổi tiếng
với khí hậu mát mẻ, sương mù bao phủ quanh năm. Về mặt kinh tế, đỉnh đèo đã
phát triển thành một "trung tâm văn hóa, thương mại" thứ hai của thị
trấn Vân Tùng, với các dịch vụ và sản vật địa phương như măng ớt, gạo nếp, miến
dong, đào, lê, thu hút du khách và tạo việc làm cho cộng đồng.
Trong khi đó, Đèo Cao Bắc nằm trên Quốc lộ 3, là ranh giới tự
nhiên giữa huyện Nguyên Bình (Cao Bằng) và huyện Ngân Sơn (Bắc Kạn). Đèo có độ
cao trên 1000m, thường xuyên có sương mù, và được xem là một con đèo ấn tượng với
nhiều khúc cua gấp. Một điểm đặc biệt là vào ngày 23/7/1968, Bộ Nội vụ đã ban
hành Quyết định 373-NV để đổi tên đèo này từ tên cũ tiếng Pháp là "Đèo Bel
Air" thành "Đèo Cao Bắc". Việc thay đổi này không chỉ là một
hành động hành chính đơn thuần mà còn thể hiện một chính sách quốc gia nhằm xóa
bỏ những tàn dư của chủ nghĩa thực dân và khẳng định chủ quyền, bản sắc dân tộc
trong bối cảnh chiến tranh. Tên gọi "Cao Bắc" là sự kết hợp tên hai tỉnh
Cao Bằng và Bắc Thái (cũ), thể hiện sự gắn kết và vai trò của con đèo như một cửa
ngõ chung của hai địa phương. Theo báo cáo từ Cao Bằng Tourism, việc nâng cấp Quốc
lộ 3 theo hướng cao tốc hóa đang được
Chính phủ ưu tiên, nhằm giảm thời gian di chuyển từ Hà Nội đến Cao Bằng từ 7 giờ
xuống còn 4 giờ, thúc đẩy kinh tế biên mậu và du lịch, với dự kiến hoàn thành
giai đoạn 1 vào năm 2025.
Mở rộng từ tư liệu điền dã, Quốc lộ 3 không chỉ là tuyến huyết mạch mà còn là
"hành trình di sản", kết nối các di tích lịch sử và điểm du lịch sinh
thái, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm. Ví dụ, trong chuyến đi năm 2010 của
Điện bà Tây Ninh, đoạn từ Đèo Gió đến Đèo Cao Bắc thường xuyên có sương mù dày
đặc, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo nhưng cũng tăng rủi ro tai nạn. Theo dữ liệu từ
VnExpress, từ năm 2020 đến 2024, Quốc lộ 3 chứng kiến hơn 50 vụ tai nạn tại các đèo, chủ
yếu do thời tiết và địa hình, nhấn mạnh nhu cầu đầu tư hạ tầng. Việc tích hợp
du lịch với giao thông, như xây dựng điểm dừng chân tại đỉnh đèo, có thể tạo mô
hình kinh tế mới, với doanh thu từ du lịch ước tính 500 tỷ đồng/năm cho vùng
Đông Bắc.
1.3. Văn hóa và Văn học.
Các con đèo ở vùng Đông Bắc đã vượt ra khỏi vai trò là những
tuyến đường để đi vào văn hóa và văn học dân tộc, trở thành biểu tượng của sự
gian nan, kiên cường và lòng yêu nước. Trong bài thơ "Cao Bằng," nhà
thơ Trúc Thông đã miêu tả hành trình đến Cao Bằng như một chuỗi thử thách,
"Sau khi qua Đèo Gió / Ta lại vượt Đèo Giàng / Lại vượt qua Cao Bắc / Thì
ta tới Cao Bằng". Cách tác giả sử dụng các từ "vượt" lặp lại đã
làm nổi bật địa thế hiểm trở và sự vất vả của con đường, nhưng cũng đồng thời
ca ngợi sự kiên trì của con người. Bài thơ này, sáng tác trong bối cảnh kháng
chiến, không chỉ là mô tả địa lý mà còn là lời kêu gọi tinh thần dân tộc, với
Đèo Gió tượng trưng cho gió lạnh biên giới, Đèo Giàng cho vực thẳm lịch sử, và
Đèo Cao Bắc cho đỉnh cao chiến thắng.
Trong một tác phẩm khác, bài thơ "Đèo Gió" của
Nông Quốc Chấn được sáng tác vào năm 1968, đèo Gió được nhân hóa thành một
"nhân chứng lịch sử" chứng kiến dòng người, dòng xe ào ạt ra trận
trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Những hình ảnh ẩn dụ như "đầu đội trời
sao" và "cưỡi mây bay cao" không chỉ miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của
đèo mà còn thể hiện ý chí quyết tâm, tinh thần dũng cảm của dân tộc trong thời
đại Hồ Chí Minh. Sự hiện diện nhất quán của các con đèo trong các tác phẩm văn
học cách mạng và văn học thiếu nhi cho thấy chúng đã trở thành biểu tượng văn
hóa về lòng yêu nước, ý chí bất khuất và vẻ đẹp trường tồn của vùng đất Việt Bắc.
Điều này góp phần củng cố thêm giá trị phi vật thể của các con đèo, tạo nền tảng
vững chắc cho việc phát triển du lịch văn hóa.
Mở rộng từ tư liệu văn hóa, vùng Đông Bắc là nơi giao thoa của
nhiều dân tộc, với lễ hội Lồng Tồng của người Tày tại Hà Quảng gần Đèo Nà Tềnh,
nơi cầu mùa vụ và hát then phản ánh mối quan hệ hài hòa với thiên nhiên Karst.
Theo Vietnam Tourism, lễ hội này thu hút hàng ngàn du khách hàng năm, kết hợp với
du lịch trải nghiệm ruộng bậc thang. Trong văn học đương đại, các tác phẩm như
"Non nước Cao Bằng" của các tác giả địa phương mô tả đèo như "dải
lụa nối biên giới", nhấn mạnh vai trò văn hóa biên mậu. Từ X posts, người
dùng như @Cadic_Tuan_79 chia sẻ hình ảnh Đèo Nà Tềnh với 20 khúc cua như
"vua đèo", kết hợp văn hóa dân gian Tày với du lịch hiện đại, thu hút
hơn 700 lượt xem. Văn hóa ẩm thực cũng gắn bó, với món vịt quay lá móc mật từ rừng
gần đèo, góp phần vào kinh tế cộng đồng.
Để phân tích sâu hơn,
có thể xem bảng biểu tượng văn học của các đèo:
Đèo. Tác phẩm liên quan. Biểu tượng văn hóa. Ảnh hưởng du lịch.
Đèo Gió"Đèo Gió" - Nông Quốc Chấn. Nhân chứng lịch sử, mây bay. Tour
thơ ca, trung tâm thương mại. Đèo Giàng. Chiến dịch Việt Bắc. Tinh thần quật cường.
Di tích quốc gia, tham quan lịch sử. Đèo Cao Bắc"Cao Bằng" - Trúc
Thông. Cửa ngõ gắn kết. Du lịch biên giới, cảnh sương mù. Đèo Nà Tềnh. Dân ca
Tày. Dải lụa núi rừng. Phượt trải nghiệm, lễ hội cầu mùa. Đèo Tài Hồ Sìn. Truyền
thuyết "dòng sông thân thiện". Giao thoa Hoa-Tày. Du lịch mây trời, sản
phẩm trà OCOP
Bảng này cho thấy văn học và văn hóa không chỉ là di sản mà
còn là động lực kinh tế, với tiềm năng phát triển tour văn hóa liên tỉnh.
Chương II: Đèo Nà Tềnh
- Cung đường Hùng vĩ và Thơ mộng.
2.1. Địa lý và Địa mạo:
20 khúc cua và địa thế hiểm trở.
Đèo Nà Tềnh là một trong những cung đường ấn tượng nhất ở
Cao Bằng, thuộc xã Cần Nông, huyện Hà Quảng, giáp ranh với xã Xuân Trường, huyện
Bảo Lạc. Con đèo này nổi tiếng với chiều dài khoảng 2,5 km và có tới 20 khúc
cua liên tiếp, được xây dựng dọc theo sườn núi dựng đứng của núi Cốc Chà. Theo
Báo Lào Cai, đèo với 20 khúc cua tuyệt đẹp, đi qua những khung cảnh ấn tượng nhất
của miền núi Đông Bắc, mang lại trải nghiệm khó quên, nhưng cũng nằm trong top
10 đèo nguy hiểm Việt Nam. Mặc dù một số nguồn thông tin xếp Nà Tềnh vào danh
sách "top 10 cung đèo nguy hiểm nhất Việt Nam" ngang hàng với các
cung đường nổi tiếng như Mã Pì Lèng hay Ô Quy Hồ, nhưng nhiều du khách có kinh
nghiệm lại chia sẻ rằng các khúc cua trên đèo Nà Tềnh không quá gấp và tương đối
dễ đi nếu lái xe cẩn thận. Sự mâu thuẫn này là một điểm thú vị cần được phân
tích. Dường như, danh tiếng "nguy hiểm" của đèo Nà Tềnh xuất phát chủ
yếu từ số lượng khúc cua ấn tượng hơn là độ khó kỹ thuật thực sự của chúng. Điều
này lại tạo ra một cơ hội lớn cho việc phát triển du lịch trải nghiệm. Du
khách, đặc biệt là những người đam mê phượt, có thể "chinh phục" một
cung đèo nổi tiếng về sự hiểm trở nhưng vẫn có thể đảm bảo an toàn ở mức tương
đối.
Đèo Nà Tềnh, nằm trên tuyến đường từ Hà Giang sang Cao Bằng,
thuộc xã Cần Nông, huyện Hà Quảng, giáp ranh xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc, tỉnh
Cao Bằng, là một kiệt tác của địa hình Karst. Với chiều dài khoảng 2,5 km và nổi
tiếng với 20 khúc cua uốn lượn mềm mại, đèo này được hình thành từ quá trình
xói mòn đá vôi Permi-Trias (260-250 triệu năm trước), thuộc Công viên Địa chất
Non nước Cao Bằng – được UNESCO công nhận năm 2018 với hơn 130 di sản địa chất.
Theo nghiên cứu từ WorldMate Travel và VnExpress, địa hình Karst ở đây thể hiện
qua các dãy núi đá vôi dựng đứng, thung lũng sâu và hang động gần đó như Ngườm
Ngao, tạo nên độ dốc thoải (khoảng 10-15 phần trăm) nhưng hiểm trở do sương mù
và đá lở.
Từ tư liệu điền dã của Điện bà Tây Ninh, trong các chuyến đi
năm 1990-2000, đèo Nà Tềnh thường bị bao phủ bởi sương mù dày đặc vào buổi
sáng, làm giảm tầm nhìn xuống dưới 10m, và mưa lũ mùa hè gây lở đất, khiến đường
trơn trượt. Độ cao trung bình khoảng 800-1000m so với mực nước biển, đèo nằm
trên ranh giới địa chất giữa các khối đá vôi liền khối ít bị phân cắt, giải
thích cho sự uốn lượn mềm mại như "dải lụa" – khác biệt với đèo Khau
Cốc Chà (15 tầng, dốc đứng 20-30 phần trăm). Theo VnExpress, các khúc cua không
quá gấp (bán kính 20-30m), phù hợp cho xe máy và xe đạp, nhưng đòi hỏi kỹ năng
lái xe tốt do địa hình Karst dễ gây sạt lở. Phân tích địa chất chi tiết: Quá
trình kiến tạo từ va chạm mảng Ấn Độ-Âu Á đã nâng cao dãy núi Đông Bắc, sau đó
nước mưa axit hòa tan đá vôi, tạo nên các vết cắt ngang như đèo Nà Tềnh. Theo
tài liệu UNESCO, khu vực này chứa hóa thạch từ kỷ Cambri (500 triệu năm), với hệ
thống hang động và sông ngầm gần đèo, góp phần vào đa dạng sinh học: hơn 2000
loài thực vật, 300 loài chim và động vật quý hiếm như voọc đen má trắng. Tư liệu
thực địa ghi nhận: Hai bên đèo là ruộng bậc thang (diện tích khoảng 500 ha ở Hà
Quảng), nương ngô và rừng nguyên sinh, với hệ thủy văn từ sông Quây Sơn, tạo
nên cảnh quan đa tầng – từ xanh mướt mùa ngô (tháng 5-7) đến vàng óng mùa lúa
(tháng 9-10).
Để mở rộng, địa mạo Đèo Nà Tềnh có thể được phân tích qua
các lớp địa chất: Lớp đá vôi Permi dưới cùng, lớp Trias với hóa thạch cổ, và lớp
bề mặt bị xói mòn tạo cua gấp. Từ X posts, người dùng @Nonieh1 mô tả "20
khúc cua cong uốn lượn, như dải ruy băng lụa", với hình ảnh ruộng bậc
thang xanh mướt, thu hút 324 lượt xem. Nghiên cứu từ Báo Cao Bằng cho thấy, địa
hình này hỗ trợ đa dạng sinh học, với 200 loài thực vật đặc hữu, nhưng cũng dễ
sạt lở, với vụ gần nhất năm 2023 gây tắc đường 2 ngày. Du khách như anh Lê
Thanh Bình từ Hà Nội, trong bài viết trên VnExpress, chia sẻ cảm giác
"choáng ngợp với dải lụa mềm mại", nhưng cảnh báo đi chậm để ngắm cảnh
và an toàn. Địa thế hiểm trở này, với độ dốc 10-15%, phù hợp cho xe đạp địa
hình, như trải nghiệm của Trương Ngọc Quyền từ TP HCM, đạp xe xuống dốc với
khung cảnh bản làng và nương ngô, nhưng nguy hiểm hơn lên dốc do cua liên tục.
Mở rộng thêm, địa mạo Karst ở Nà Tềnh là phần của hệ thống lớn
hơn, kết nối với đèo Khau Cốc Chà, nơi từ năm 2009-2011 được đầu tư mở rộng mặt
đường lên 5m, nhưng vẫn nguy hiểm. Theo trang Trung tâm Văn hóa và Thông tin Du
lịch Cao Bằng, đèo Nà Tềnh chưa nổi tiếng nhưng cảnh đẹp "xiêu lòng",
với ruộng bậc thang chín vàng tháng 9-10, tạo bức tranh nên thơ. Từ flycam,
toàn cảnh đèo như con đường ngoằn ngoèo len lỏi qua cánh đồng lúa và mái nhà bản
địa, như mô tả trong bài viết trên Baolaocai.vn. Địa thế này không chỉ đẹp mà
còn thách thức, với sương mù giảm tầm nhìn, đòi hỏi hệ thống cảnh báo. Nghiên cứu
từ RRSD.org.vn nhấn mạnh tiềm năng du lịch từ Công viên Địa chất, với Nà Tềnh
là điểm kết nối, hỗ trợ kinh tế địa phương qua xuất khẩu nông sản.
2.2. Khía cạnh Văn
hóa và Tiềm năng Kinh tế - Du lịch.
Vẻ đẹp của Đèo Nà Tềnh không chỉ nằm ở địa thế mà còn ở cảnh
quan văn hóa hai bên đường. Từ trên cao nhìn xuống, con đèo uốn lượn như một dải
lụa mềm mại len lỏi qua những cánh đồng lúa, nương ngô và những mái nhà nhỏ
bình yên của bà con bản địa. Khung cảnh hiền hòa, nên thơ này mang lại cảm giác
thư thái, yên bình, đối lập với sự mạo hiểm của cung đường. Thời điểm lý tưởng
nhất để trải nghiệm Nà Tềnh là vào mùa thu (tháng 9-10), khi những thửa ruộng bậc
thang chín vàng, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Văn hóa tại Đèo
Nà Tềnh là sự hòa quyện giữa thiên nhiên và bản sắc dân tộc Tày, Nùng – chiếm
80% dân số huyện Hà Quảng. Theo Vietnam Tourism, khu vực này nổi tiếng với ruộng
bậc thang – di sản văn hóa UNESCO, nơi người dân tổ chức lễ hội cầu mùa (tháng
3 âm lịch), với hát then và múa sạp bên nương ngô. Tư liệu điền dã: Trong chuyến
đi tháng 9/2010, Điện bà Tây Ninh chứng kiến người Nùng thu hoạch lúa trên bậc
thang, hát dân ca Tày về "núi non uốn lượn như rồng bay", phản ánh địa
hình đèo trong văn hóa dân gian.
Các làng bản như Xuân Trường giữ nghề thủ công: dệt thổ cẩm,
làm rượu ngô, gắn với địa hình Karst – hang động dùng làm nơi thờ cúng tổ tiên.
Theo YouTube video từ CAO BANG VIETNAM TRAVEL, du khách có thể trải nghiệm
homestay tại bản, học cách trồng ngô trên nương dốc, và tham gia lễ hội Lồng Tồng
(cầu mưa), nơi đèo Nà Tềnh là biểu tượng "cánh cửa trời" trong truyền
thuyết Tày. Văn hóa ẩm thực: Món vịt quay lá móc mật, bánh trứng kiến từ nguyên
liệu rừng gần đèo, góp phần vào du lịch cộng đồng. Từ X posts, @LanhThangcb mô
tả "khúc cua mềm mại như dải lụa, xen thửa ruộng bậc thang", với 429
lượt xem, nhấn mạnh văn hóa địa phương.
Tiềm năng kinh tế của Đèo Nà Tềnh chủ yếu nằm ở việc khai
thác giá trị du lịch trải nghiệm, thay vì chỉ là một tuyến đường quá cảnh. Con
đèo có thể trở thành một "sản phẩm du lịch" độc đáo, thu hút các tay
lái xe và nhiếp ảnh gia. Việc phát triển các dịch vụ đi kèm như homestay, các
quán ăn phục vụ ẩm thực địa phương, và các tour du lịch cộng đồng khám phá văn
hóa bản địa sẽ tạo ra một chuỗi giá trị kinh tế mới. Điều này không chỉ giúp
người dân địa phương tăng thêm thu nhập mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh
tế theo hướng bền vững, tận dụng lợi thế cảnh quan độc đáo mà thiên nhiên ban tặng.
Kinh tế tại Đèo Nà Tềnh chủ yếu dựa vào nông nghiệp (ngô, lúa bậc thang) và du
lịch mới nổi. Theo Cao Bang Tourism, đèo thu hút phượt thủ với 20 khúc cua,
nhưng chưa nổi tiếng bằng Mã Pì Lèng, nên tiềm năng còn lớn – ước tính 50.000
lượt khách/năm, tăng 20% sau đại dịch. Tư liệu thực địa: Từ năm 2000, người dân
Xuân Trường bắt đầu bán nước, trái cây cho du khách, tạo thu nhập phụ 5-10 triệu
đồng/hộ/năm.
Du lịch: Phù hợp phượt xe máy (dễ đi hơn Khau Cốc Chà), chụp
ảnh flycam toàn cảnh "dải lụa vàng" mùa lúa. Theo Facebook post từ
AmazingThingsInVietnam, đèo là "đẹp nhất Cao Bằng" với cảnh quan đa dạng,
khuyến khích tour kết hợp với đèo Khau Cốc Chà và thác Bản Giốc. Kinh tế xanh:
Phát triển OCOP từ ngô hữu cơ, homestay cộng đồng, dự kiến tạo việc làm cho 200
hộ dân, theo mô hình UNESCO. Từ báo cáo của BVHTTDL.gov.vn, Cao Bằng đang xây dựng
tuyến du lịch trải nghiệm thứ 5 kết nối CVĐC UNESCO, với Nà Tềnh là điểm nhấn,
tăng trưởng du lịch 50 phần trăm nửa đầu năm 2025. Tiềm năng kinh tế còn nằm ở
xuất khẩu nông sản, với ruộng bậc thang hỗ trợ sản xuất hữu cơ, giảm nghèo cho
cộng đồng dân tộc.
Để chi tiết hơn, văn hóa Tày-Nùng tại Nà Tềnh bao gồm các lễ
hội như hội xuân với trò chơi ném còn, gắn với địa hình đồi núi, nơi đèo là biểu
tượng "rồng uốn lượn". Nghề dệt thổ cẩm ở Xuân Trường, với hoa văn lấy
cảm hứng từ khúc cua đèo, có thể trở thành sản phẩm OCOP, bán cho du khách. Từ
X post của @doannhaty, "vẻ đẹp khó cưỡng của đèo Nà Tềnh", với hình ảnh
mùa lúa vàng, thu hút 570 lượt xem, gợi ý thời điểm tháng 9-10 lý tưởng. Kinh tế
du lịch có thể phát triển qua tour đạp xe, như trải nghiệm của Trương Ngọc Quyền,
kết hợp văn hóa bản làng, tạo thu nhập từ homestay 20-30 triệu đồng/năm/hộ.
Theo Senvangdata.com.vn, quy hoạch du lịch Cao Bằng 2021-2030 nhấn mạnh Nà Tềnh
trong khu sinh thái Hà Quảng, với lợi thế khí hậu mát mẻ.
2.3. Lịch sử: Từ hành
lang chiến lược đến di sản kháng chiến.
Lịch sử Đèo Nà Tềnh gắn liền với các cuộc kháng chiến hào
hùng của vùng Đông Bắc. Trong Chiến dịch Việt Bắc 1947, đèo này là phần của tuyến
Quốc lộ 3, nơi quân dân Việt Minh phục kích quân Pháp, góp phần vào thắng lợi
loại khỏi vòng chiến 7200 địch. Theo Wikipedia về Nùng people, khu vực Hà Quảng
– Bảo Lạc là nơi cư trú của dân tộc Nùng, từng tham gia các cuộc nổi dậy như
Nùng Trí Cao (thế kỷ 11), và sau này là căn cứ cách mạng. Tư liệu điền dã từ Điện
bà Tây Ninh: Trong chuyến đi năm 1980, người dân địa phương kể về các trận đánh
tại đèo năm 1979 (chiến tranh biên giới), nơi quân ta phản công, để lại mộ liệt
sĩ và dấu tích chiến trường.
Từ góc nhìn vĩ mô, đèo Nà Tềnh là hành lang biên giới Việt-Trung,
chứng kiến dòng người di cư và thương mại từ thời phong kiến. Nghiên cứu từ
ResearchGate về loaches and environment nhấn mạnh vai trò lịch sử của địa hình
Karst trong việc che chắn cho lực lượng cách mạng, với các hang động gần đèo
làm nơi ẩn náu. Ngày nay, đèo là phần của "Hành trình di sản" kết nối
với thác Bản Giốc và Pác Bó, thu hút du khách tìm hiểu lịch sử qua các di tích
như mộ tập thể liệt sĩ tại Hà Quảng. Mở rộng, lịch sử đèo có thể chia thành các
giai đoạn: Thời phong kiến (thương mại biên giới), kháng chiến chống Pháp
(1947), chống Mỹ (1968), và biên giới 1979. Từ tư liệu, năm 1979, đèo là điểm
phản công, với mộ liệt sĩ chi chít, như chia sẻ trên X từ người dùng về ký ức
tan hoang. Di sản này có thể phát triển thành tour lịch sử, kết hợp với văn hóa
Nùng, tăng giá trị du lịch.
Theo báo cáo từ Baocaobang.vn, khu vực Hà Quảng có cúc đá
tay cuộn Kéo Yên, gần đèo, là di sản địa chất gắn với lịch sử kháng chiến, nơi lực
lượng Việt Minh ẩn náu. Lịch sử thương mại biên giới từ thời Nùng Trí Cao đến
nay, với đèo là cửa ngõ, hỗ trợ kinh tế biên mậu, xuất khẩu nông sản sang Trung
Quốc. Từ X post của @Ngocan7887, hình ảnh thôn Lũng Mật gần đèo, ví như
"Thụy Sĩ thu nhỏ" với bản làng Mông và Dao, gắn lịch sử di cư. Ngày
nay, di sản kháng chiến được bảo tồn qua các mộ tập thể, thu hút du lịch đỏ, với
ước tính 10.000 lượt thăm/năm.
2.4. Kinh tế và du lịch:
Tiềm năng khai thác bền vững từ "vua đèo" ít người biết.
Kinh tế tại Đèo Nà Tềnh chủ yếu dựa vào nông nghiệp (ngô,
lúa bậc thang) và du lịch mới nổi. Theo Cao Bang Tourism, đèo thu hút phượt thủ
với 20 khúc cua, nhưng chưa nổi tiếng bằng Mã Pì Lèng, nên tiềm năng còn lớn –
ước tính 50.000 lượt khách/năm, tăng 20 phần trăm sau đại dịch. Tư liệu thực địa:
Từ năm 2000, người dân Xuân Trường bắt đầu bán nước, trái cây cho du khách, tạo
thu nhập phụ 5-10 triệu đồng/hộ/năm. Du lịch: Phù hợp phượt xe máy (dễ đi hơn
Khau Cốc Chà), chụp ảnh flycam toàn cảnh "dải lụa vàng" mùa lúa. Theo
Facebook post từ AmazingThingsInVietnam, đèo là "đẹp nhất Cao Bằng" với
cảnh quan đa dạng, khuyến khích tour kết hợp với đèo Khau Cốc Chà và thác Bản
Giốc. Kinh tế xanh: Phát triển OCOP từ ngô hữu cơ, homestay cộng đồng, dự kiến
tạo việc làm cho 200 hộ dân, theo mô hình UNESCO.
Mở rộng, tiềm năng kinh tế từ du lịch sinh thái, với tour đạp
xe như của Trương Ngọc Quyền, kết hợp văn hóa Tày, tạo chuỗi giá trị từ
homestay đến sản phẩm thủ công. Theo Dantocmiennui.baotintuc.vn, du lịch Cao Bằng
tăng 50 phần trăm nửa đầu năm 2025, với Nà Tềnh góp phần nhờ cảnh quan. OCOP từ
ngô và lúa bậc thang có thể xuất khẩu, với thu nhập tăng 30 phần trăm nhờ
thương hiệu địa chất UNESCO. Từ X post của @czminion2234, hình ảnh 20 khúc cua,
thu hút 1016 lượt xem, gợi ý phát triển flycam tour. Kinh tế cộng đồng có thể
mô phỏng từ Đèo Gió, với quán ăn bán đặc sản, tạo "trung tâm thương mại"
nhỏ tại đỉnh đèo.
2.5. Thách thức và giải
pháp phát triển bền vững.
Thách thức: Biến đổi khí hậu gây sạt lở (tăng 15 phần trăm
theo dự báo), du lịch thiếu quy hoạch dẫn đến rác thải, khai thác đá vôi đe dọa
Karst. Tư liệu điền dã: Năm 2015, mưa lũ làm tắc đường 3 ngày. Giải pháp: Xây hệ
thống cảnh báo sạt lở, du lịch cộng đồng (người dân quản lý), trồng rừng chắn đất.
Bảng đề xuất:
Thách thức. Giải pháp cụ thể. Lợi ích dự kiến. Sạt lở đất. Lắp
cảm biến mưa, trồng cây chắn. Giảm rủi ro 30 phần trăm, bảo vệ địa hình Karst. Rác
thải du lịch. Chương trình "Du lịch xanh" với cộng đồng. Tăng thu nhập
hộ dân 20 phần trăm, giữ sạch cảnh quan. Khai thác tài nguyên. Áp dụng OCOP cho
nông sản. Tạo 100 việc làm, bảo tồn văn hóa Tày-Nùng.
Mở rộng, thách thức từ biến đổi khí hậu, với mưa lũ tăng
20-30 phần trăm, như dự báo UNESCO, đòi hỏi quỹ bảo tồn từ doanh thu du lịch.
Giải pháp tích hợp tour liên tỉnh với Hà Giang, theo quy hoạch 2021-2030, với
Nà Tềnh là điểm kết nối sinh thái. Từ dữ liệu sạt lở toàn cầu 2024, Việt Nam có
708 vụ gây chết người, nhấn mạnh nhu cầu cảnh báo sớm cho đèo.
Chương III: Đèo Tài Hồ
Sìn - Giao lộ của Thiên nhiên và Sản vật.
3.1. Địa lý và Địa mạo:
Phân tích dữ liệu mâu thuẫn về độ cao.
Đèo Tài Hồ Sìn nằm trên Quốc lộ 3, thuộc địa phận huyện Hòa
An, tỉnh Cao Bằng, gần thôn Nà Luông, xã Bạch Đằng và cách cầu Sông Hiến khoảng
2 km về phía thành phố Cao Bằng. Con đèo này nổi bật với không khí mát mẻ, cảnh
quan núi đá vôi hùng vĩ và thảm thực vật đa dạng. Tuy nhiên, có sự không nhất
quán đáng kể về dữ liệu độ cao của đèo. Một số nguồn thông tin ghi nhận độ cao
của đèo là 300-400m so với mực nước biển, trong khi các nguồn khác lại đưa ra
con số trên 1.000m. Việc phân tích các nguồn tư liệu cho thấy con số 300-400m
có độ tin cậy cao hơn, vì nó gắn liền với các địa danh cụ thể và được xác nhận
bởi nhiều nguồn. Con số trên 1.000m có thể là sự nhầm lẫn với các con đèo cao
hơn khác trong khu vực, hoặc là một cách mô tả chung mang tính cường điệu về địa
hình đồi núi Cao Bằng, thiếu đi sự chính xác khoa học. Báo cáo này lựa chọn
trình bày cả hai con số nhưng ưu tiên phân tích dựa trên dữ liệu có cơ sở rõ
ràng hơn, thể hiện tính khách quan và phê phán của một nghiên cứu chuyên sâu.
Đèo Tài Hồ Sìn trên Quốc lộ 3, huyện Hòa An, Cao Bằng, gần
thôn Nà Luông, xã Bạch Đằng, cách TP Cao Bằng 25km. Độ cao tranh cãi: Một số
nguồn 300-400m (tin cậy hơn, dựa trên địa danh sông Hiến), nhưng tư liệu du lịch
ghi >1000m (có lẽ nhầm với đèo khác). Đèo thuộc địa hình Karst, với sương mù
quanh năm, biển mây bồng bềnh, theo chia sẻ trên X từ người dùng về trải nghiệm
Cao Bằng. Tư liệu điền dã: Chuyến đi năm 1995, Điện bà Tây Ninh ghi nhận đèo nhấp
nhô trên mây, cây cối hai bên đường ẩm ướt, tạo không khí mát mẻ (nhiệt độ
15-20 độ C mùa hè). Địa chất: Phần của Công viên Địa chất, với đá vôi Trias,
hang động và sông Hiến chảy qua – tên đèo từ "Tài Hồ Sìn" (tiếng Quảng
Đông: dòng sông thân thiện). Cảnh quan: Đường quanh co, thung lũng sâu, rừng
nguyên sinh đa dạng (200 loài thực vật đặc hữu).
Từ báo cáo của Startup.caobang.gov.vn, đèo nằm trong vùng
Công viên Địa chất 3.390km vuông, với địa mạo Karst hỗ trợ du lịch cộng đồng.
Mâu thuẫn độ cao có thể từ đo lường địa hình, với 300-400m phù hợp sông Hiến thấp,
nhưng cảnh mây gợi cao hơn. Từ X, người dùng chia sẻ video sương mù, như
@hanluong15 với hình ảnh quanh co. Địa mạo này hỗ trợ trồng trà, với khí hậu ôn
hòa.
3.2. Lịch sử và Văn
hóa: Nguồn gốc tên gọi và bản sắc bản địa.
Tên gọi "Tài Hồ Sìn" được cho là bắt nguồn từ tiếng
Quảng Đông là "大河善" (Tai6 Ho4 Sin6), có nghĩa đen là "dòng sông
thân thiện". Tên gọi này có thể liên quan đến Sông Hiến, một con sông chảy
qua khu vực này, cho thấy sự tương tác văn hóa giữa người dân địa phương và các
thương nhân, cộng đồng người Hoa trong quá khứ. Đèo Tài Hồ Sìn, do đó, không chỉ
là một tuyến đường mà còn là một cửa ngõ văn hóa, là nơi du khách có thể cảm nhận
được sự giao thoa giữa thiên nhiên hoang sơ và bản sắc văn hóa đặc sắc của các
dân tộc thiểu số. Lịch sử đèo Tài Hồ Sìn gắn với chiến tranh 1979: Cuối tháng
3/1979, đỉnh đèo chứng kiến trận phản công cuối cùng, với mộ liệt sĩ chi chít
và xác địch vương vãi, theo tư liệu cá nhân từ Điện bà Tây Ninh. Theo chia sẻ
trên X từ Bùi Thanh Hiếu, cảnh tan hoang sau chiến tranh vẫn ám ảnh, với cầu Bằng
Giang gãy và xác trôi sông. Trước đó, đèo là tuyến huyết mạch trong kháng chiến
chống Pháp-Mỹ, phần của Việt Bắc.
Ngày nay, đèo là di sản quốc phòng, kết nối với di tích Pác
Bó, thu hút du lịch lịch sử. Văn hóa: Dân tộc Tày, Nùng với lễ hội cầu mùa, hát
then bên sông Hiến. Tên đèo phản ánh ảnh hưởng người Hoa qua thương mại biên giới.
Tư liệu: Người dân Bạch Đằng giữ nghề trà xanh, gắn với địa hình đồi Khau Phạ. Ẩm
thực: Vịt quay, lạp sườn hun khói, thạch đen – nguyên liệu từ rừng đèo.
Từ Studocu.vn, văn hóa nhân văn tại Cao Bằng bao gồm di tích
lịch sử, lễ hội, gắn với đèo như cửa ngõ văn hóa. Lịch sử 1979 là đỉnh điểm, với
đèo là điểm chiến lược, nay trở thành biểu tượng hòa bình.
3.3. Kinh tế: Mô hình
phát triển từ sản phẩm địa phương.
Đèo Tài Hồ Sìn là một ví dụ điển hình về việc phát triển
kinh tế bền vững gắn liền với sản vật địa phương. Sản phẩm Trà xanh Tài Hồ Sìn,
được trồng trên đồi Khau Phạ tại xóm Nà Luông, xã Bạch Đằng, đã được công nhận
là sản phẩm OCOP 3 sao vào năm 2023. Vùng trà này được thiên nhiên ưu đãi với
khí hậu ôn hòa và thổ nhưỡng phù hợp cho cây trà phát triển. Cơ sở sản xuất đã
đầu tư và áp dụng quy trình sản xuất khoa học theo tiêu chuẩn VietGAP, từ khâu
trồng, chăm sóc, thu hoạch đến chế biến và đóng gói. Trà được chế biến từ hai
giống chất lượng cao là Kim Tuyên và Thanh Tâm, kết hợp giữa phương pháp thủ
công truyền thống và máy móc hiện đại để giữ được hương vị tinh túy của núi rừng.
Câu chuyện thành công của Trà xanh Tài Hồ Sìn cho thấy một lộ
trình phát triển kinh tế bền vững cho vùng núi, không phụ thuộc hoàn toàn vào
du lịch đại trà. Thay vào đó, mô hình này tập trung vào việc khai thác giá trị
của sản vật địa phương, nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua các chứng nhận
tiêu chuẩn, và xây dựng thương hiệu dựa trên câu chuyện văn hóa, địa lý. Đây là
một hướng đi có tính bền vững cao và có thể được nhân rộng cho các sản phẩm
nông nghiệp khác trong khu vực, giúp người dân chuyển đổi tư duy sản xuất và tạo
thu nhập ổn định. Kinh tế: Trà xanh Tài Hồ Sìn (OCOP 3 sao, giống Kim
Tuyên-Thanh Tâm, sản xuất VietGAP), thu nhập 50-100 triệu đồng/ha/năm. Du lịch:
Săn mây, trekking, thu hút 30.000 lượt/năm, theo mô hình sinh thái.
Từ Greenfinanceplatform.org, OCOP như trà Tài Hồ Sìn góp phần
vào tăng trưởng xanh, giảm tác động môi trường. Quy trình sản xuất: Từ trồng hữu
cơ đến chế biến thủ công, với tác động kinh tế nâng giá trị nông sản 30 phần
trăm. Theo Itdr.org.vn, mô hình này nhân rộng cho Tây Nguyên, nhưng tại Cao Bằng,
trà gắn với văn hóa Tày.
3.4. Kinh tế và du lịch:
Từ trà OCOP đến du lịch mây trời.
Kinh tế tại Đèo Tài Hồ Sìn tập trung vào trà xanh OCOP, với
quy trình VietGAP từ giống Kim Tuyên đến đóng gói, tạo hương vị núi rừng. Thu
nhập từ trà đạt 50-100 triệu/ha/năm, hỗ trợ cộng đồng Tày-Nùng. Du lịch: Săn
mây với biển mây quanh năm, trekking qua rừng Karst, thu hút 30.000 lượt/năm.
Theo Ongvove.com, di chuyển bằng xe máy từ TP Cao Bằng, nhưng cần cẩn thận địa
hình dốc. Mô hình du lịch cộng đồng, kết hợp hái trà và thưởng thức ẩm thực địa
phương như lạp sườn hun khói.
Từ Laichau.gov.vn, dù về Sìn Hồ Lai Châu, nhưng mô hình cao
nguyên mát mẻ giống Tài Hồ Sìn, với du lịch sinh thái. Tiềm năng kinh tế xanh từ
trà, với xuất khẩu và thương hiệu OCOP, theo báo cáo World Bank.
3.5. Thách thức và giải
pháp.
Thách thức: Sạt lở (vụ 7/2024), ô nhiễm từ khai thác. Theo
EOS.org, năm 2024 có 95 vụ sạt lở toàn cầu tháng 7, với Việt Nam góp phần. Giải
pháp: Quỹ bảo tồn từ du lịch, mô hình trà hữu cơ. Bảng đề xuất:
Thách thức. Giải pháp. Lợi íchSạt lở. Hệ thống cảnh báo, trồng
rừng. Giảm tử vong, bảo vệ di sản. Ô nhiễm. OCOP hữu cơ. Tăng thu nhập, bền vững
môi trường
Từ dữ liệu 2024, sạt lở tại Tài Hồ Sìn minh họa rủi ro, với
giải pháp từ quỹ cộng đồng.
Chương IV: Phân tích
Đa chiều và Đề xuất Tổng hợp.
4.1. So sánh và Đối
chiếu.
Để có cái nhìn tổng quan về vai trò và đặc điểm của các tuyến
đèo trong khu vực, chúng tôi tổng hợp thông tin về bốn con đèo chính trên tuyến
Quốc lộ 3 và các đường liên kết vào bảng dưới đây.
Bảng 1: So sánh Đặc
điểm các tuyến đèo trên Quốc lộ 3.
Tên đèo. Vị trí (Huyện, Tỉnh). Độ cao. Đặc điểm nổi bật. Ý
nghĩa lịch sử/văn hóa. Đèo GiàngRanh giới. Bạch Thông và Ngân Sơn (Bắc Kạn). Không
có dữ liệu cụ thể. Đoạn đường hiểm trở, một bên núi cao, một bên vực sâu. Di
tích lịch sử cấp quốc gia, nơi diễn ra trận phục kích của Trung đoàn 165 năm
1947Đèo GióRanh giới Nà Phặc và Vân Tùng (Ngân Sơn, Bắc Kạn)800m. Khí hậu mát mẻ,
sương mù quanh năm, cảnh quan mây phủ. Nổi tiếng trong thơ ca cách mạng, trung
tâm dịch vụ - thương mại nhỏ. Đèo Cao Bắc. Ranh giới Nguyên Bình (Cao Bằng) và
Ngân Sơn (Bắc Kạn) lớn hơn 1000m. Đường đèo quanh co, uốn lượn, thường xuyên có
sương mùĐổi tên từ "Đèo Bel Air" năm 1968, biểu tượng cho sự gắn kết
địa phươngĐèo Nà Tềnh . Hà Quảng (Cao Bằng). Dài 2.5km, 20 khúc cua. Cảnh quan
hùng vĩ, ruộng bậc thang, tiềm năng du lịch trải nghiệm"Vua đèo" của
Cao Bằng, thu hút du khách yêu thích phiêu lưu. Đèo Tài Hồ Sìn. Hòa An (Cao Bằng)300-400m
(dữ liệu tin cậy). Cảnh quan núi đá vôi, rừng nguyên sinh, không khí mát mẻ. Tên
gọi có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông "dòng sông thân thiện", gắn với
sản phẩm OCOP Trà xanh Tài Hồ Sìn.
Phân tích đối chiếu cho thấy Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn
có những giá trị đặc trưng riêng. Nếu như Đèo Nà Tềnh là một biểu tượng của du
lịch trải nghiệm, thu hút du khách bởi cảnh quan hùng vĩ và thử thách lái xe,
thì Đèo Tài Hồ Sìn lại là một hình mẫu cho phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững
thông qua việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm đặc trưng của mình. Các con
đèo không chỉ là những địa điểm du lịch đơn lẻ mà còn là những mảnh ghép không
thể thiếu trong bức tranh chung của hệ thống di sản tự nhiên và văn hóa trên
tuyến Quốc lộ 3. Bảng so sánh hai đèo:
Đặc điểm. Đèo Nà Tềnh. Đèo Tài Hồ SìnĐộ cao 800-1000m. 300-400m
.(chính). Khúc cua20, mềm mạiQuanh co, sương mù. Tiềm năng du lịch. Phượt, ruộng
bậc thang Săn mây, trà OCOP. Lịch sử Kháng chiến 1947-1979. Chiến tranh biên giới
1979. Văn hóaTày-Nùng, lễ hội mùaGiao thoa Hoa-Tày, nghề trà.
So sánh: Nà Tềnh mạnh về trải nghiệm mạo hiểm, Tài Hồ Sìn về
kinh tế xanh.
4.2. Thách thức và Giải
pháp Phát triển Bền Vững.
Thách thức chính, Mặc dù có nhiều tiềm năng, các tuyến đèo
và khu vực lân cận cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn. An toàn giao thông:
Tuyến Quốc lộ 3 qua các con đèo như Giàng, Gió, Tài Hồ Sìn được đánh giá là
cung đường nguy hiểm, thường xuyên xảy ra các vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ địa hình hiểm trở, đường dốc, quanh co, khuất
tầm nhìn, cùng với các yếu tố thời tiết như sương mù dày đặc. Hạ tầng giao
thông hiện tại trên tuyến quốc lộ 3 còn hạn chế, chưa được đầu tư nâng cấp đồng
bộ. Sạt lở đất: Tình trạng sạt lở đất là một rủi ro lớn, đặc biệt trong mùa mưa
lũ. Vụ sạt lở nghiêm trọng trên Đèo Tài Hồ Sìn vào tháng 7/2024 đã minh họa rõ
nét vấn đề này, khi một lượng lớn đất đá vùi lấp mặt đường, gây ách tắc giao
thông và buộc các cơ quan chức năng phải phân luồng từ xa. Khai thác tài
nguyên: Việc khai thác khoáng sản trái phép, như khai thác vàng tại huyện Ngân
Sơn, đã gây ra những hệ lụy khó lường về môi trường và an toàn cho người dân.
Các vụ sập hang gây chết người đã xảy ra, cho thấy mối nguy hiểm của hoạt động
này. Vấn đề này cần được xem là một bài học đắt giá cho công tác quản lý tài
nguyên và môi trường ở các khu vực đèo khác.
Địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt, dù tạo ra vẻ đẹp
thu hút du lịch, lại là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến các thách thức về an toàn
giao thông và sạt lở. Thiếu vốn đầu tư vào hạ tầng giao thông làm trầm trọng
thêm các vấn đề này, tạo ra một vòng lặp khó khăn. Phát triển du lịch và kinh tế
mà không giải quyết được các thách thức này sẽ thiếu tính bền vững. Thách thức
chung: Biến đổi khí hậu, đô thị hóa. Từ EOS.org, năm 2024 có 708 vụ sạt lở toàn
cầu, với Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng, như vụ Wayanad Ấn Độ tương tự Tài Hồ
Sìn.
Mô hình Kinh tế Cộng đồng và Sản vật địa phương. Mô hình
kinh tế ở các khu vực đèo đã cho thấy sự chuyển dịch từ sản xuất truyền thống
sang khai thác tiềm năng du lịch và sản vật địa phương.
Bảng 2: Tóm tắt Mô
hình Kinh tế Cộng đồng và Sản vật địa phương.
Địa danh. Sản phẩm/Dịch vụ tiêu biểu. Đặc điểm sản phẩm. Giá
trị kinh tế/thương hiệu. Nguồn tư liệu. Đèo Gió (Ngân Sơn, Bắc Kạn). Dịch vụ du
lịch, quán ăn, sản vật địa phương (măng ớt, gạo nếp, miến dong, đào, lê). Kinh
doanh dịch vụ tiện ích, bán đặc sản, trồng đào bán Tết. Phát triển thành
"trung tâm văn hóa, thương mại" thứ hai của thị trấn Vân Tùng. Đèo
Tài Hồ Sìn (Hòa An, Cao Bằng). Trà xanh Tài Hồ Sìn. Trà từ giống Kim Tuyên,
Thanh Tâm, chế biến theo VietGAP, hương vị núi rừngSản phẩm OCOP 3 sao năm
2023, nâng cao giá trị nông sản. Đèo Nà Tềnh (Hà Quảng, Cao Bằng). Ruộng bậc
thang, nương ngô, làng mạc. Cảnh quan văn hóa bản địa, vẻ đẹp thơ mộng. Tiềm
năng du lịch trải nghiệm, thu hút du khách yêu phượt.
Đề xuất chiến lược. Dựa trên những phân tích trên, các giải
pháp phát triển cần mang tính tổng thể và bền vững. Phát triển du lịch bền vững:
Cần xác định các con đèo là di sản tự nhiên và văn hóa, lấy cộng đồng làm trung
tâm trong các kế hoạch phát triển. Cần kết nối du lịch đèo với các điểm đến lân
cận như thác Nà Khoang, thảo nguyên Sam Chiêm hay hồ Ba Bể để tạo ra các tour
trải nghiệm liền mạch và đa dạng. Cải thiện hạ tầng và đảm bảo an toàn: Cần đẩy
nhanh tiến độ nâng cấp tuyến Quốc lộ 3 để giải quyết các điểm đen tai nạn. Đồng
thời, cần bổ sung các giải pháp an toàn cụ thể tại các khu vực đèo như lắp đặt
biển báo, hộ lan, hốc cứu nạn và tăng cường kiểm tra phương tiện, đào tạo kỹ
năng lái xe đường đèo cho tài xế. Quản lý môi trường và tài nguyên: Cần có những
biện pháp kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác khoáng sản trái phép để bảo vệ
môi trường, tài nguyên thiên nhiên và an toàn cho người dân. Việc bảo tồn rừng
và thảm thực vật cũng là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro sạt lở. Đề xuất:
Tour liên tỉnh Hà Giang-Cao Bằng, quỹ cộng đồng từ du lịch (dự kiến 10 phần
trăm doanh thu cho bảo tồn).
Kết luận.
Nghiên cứu này đã phân tích một cách có hệ thống về Đèo Nà Tềnh
và Đèo Tài Hồ Sìn, đặt chúng trong bối cảnh chung của hệ thống đèo dốc và di sản
văn hóa vùng Đông Bắc. Đèo Nà Tềnh nổi bật với địa hình hùng vĩ, 20 khúc cua đầy
thử thách, đại diện cho tiềm năng du lịch trải nghiệm và mạo hiểm. Trong khi
đó, Đèo Tài Hồ Sìn, với nguồn gốc tên gọi giàu ý nghĩa và sự phát triển thành
công của sản phẩm Trà xanh OCOP, lại là một hình mẫu về việc khai thác giá trị
sản vật địa phương, chuyển đổi kinh tế theo hướng bền vững. Hai con đèo không
chỉ là những tuyến đường mà còn là những di sản sống, kể câu chuyện về thiên
nhiên hùng vĩ, lịch sử quật cường và ý chí vươn lên của con người Cao Bằng. Tuy
nhiên, để hiện thực hóa những tiềm năng này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa
các cấp chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương để giải quyết các
thách thức về an toàn giao thông, sạt lở và quản lý tài nguyên. Việc phát triển
du lịch và kinh tế phải dựa trên nền tảng bền vững, tôn trọng tự nhiên và bản sắc
văn hóa, để các con đèo mãi là niềm tự hào của vùng đất biên cương này. Hai con
đèo là biểu tượng của Đông Bắc, nơi thiên nhiên, lịch sử và con người hòa quyện.
Từ tư liệu điền dã, chúng ta thấy tiềm năng to lớn cho phát triển bền vững. Xin
theo dõi tiếp bài 5.. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét