Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
Bài 9: Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai.
Bài 9: Hành Trình Na
Sầm - Thất Khê - Nước Hai: Từ Di Sản Thiên Nhiên, Lịch Sử Và Văn Hóa Đến Khát Vọng
Phát Triển Bền Vững Vùng Đông Bắc Việt Nam.
Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với
Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã
vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra
hầu chuyện các bạn. Phân tích đa chiều về Hành Trình Na Sầm - Thất Khê - Nước
Hai, với vai trò và tiềm năng trong bối cảnh địa lý và văn hóa Cao Bằng, tiếp nối
với phân tích chuyên sâu dựa trên tư liệu thực địa kết hợp với các nguồn nghiên
cứu mới nhất từ địa chất, lịch sử, văn hóa, kinh tế và du lịch. Bài viết này mở
rộng các khía cạnh, cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp độc giả hình dung rõ nét
hơn về giá trị di sản của các địa danh này trong bối cảnh vùng Đông Bắc Việt
Nam.
Cao Bằng và Lạng Sơn, hai tỉnh biên cương nằm ở vùng Đông Bắc
Việt Nam, là những vùng đất đặc biệt với địa hình hiểm trở, hệ thống núi non
trùng điệp và các con sông uốn lượn đã kiến tạo nên một cảnh quan địa chất độc
đáo. Vẻ đẹp hùng vĩ của tự nhiên nơi đây gắn liền với những di tích lịch sử
cách mạng, di sản văn hóa phong phú, và bản sắc của nhiều dân tộc thiểu số sinh
sống. Trong bối cảnh đó, các tuyến đường không chỉ đơn thuần là những lối đi
giao thông mà còn là những di sản địa lý, lịch sử và văn hóa sống động. Tuy
nhiên, hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai vẫn chưa có được một nghiên cứu
chuyên sâu, toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông tin chính xác, đôi
khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách phát triển du lịch
bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Nghiên cứu này ra đời nhằm lấp đầy khoảng
trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về hành trình này, làm cơ
sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh phát triển chung của
địa phương.
Trong bài này, chúng ta sẽ phác thảo bối cảnh địa lý, lịch sử
và vai trò ban đầu của hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai như những hành
lang chiến lược trên Quốc lộ 4A và trong Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non
nước Cao Bằng. Với phần mở rộng, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào từng khía cạnh vi
mô và vĩ mô, dựa trên tư liệu điền dã cá nhân của Điện bà Tây Ninh – những chuyến
đi kéo dài vài chục năm qua các mùa mưa nắng, sương mù và gió núi – kết hợp với
dữ liệu cập nhật năm 2025 từ các nguồn uy tín như báo chí, nghiên cứu khoa học
và chia sẻ cộng đồng du lịch. Mục tiêu là không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà
còn phân tích sâu sắc về tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và các giải
pháp phát triển bền vững, nhằm biến hành trình này thành biểu tượng của sự cân
bằng giữa bảo tồn và khai thác. Báo cáo dựa trên phương pháp luận đa nguồn: tư
liệu thực địa (ảnh chụp, ghi chép từ các chuyến điền dã), dữ liệu địa chất từ
UNESCO, lịch sử từ tài liệu kháng chiến và các trang trên internet. Chúng tôi
cũng sẽ sử dụng bảng so sánh để minh họa rõ ràng hơn, đồng thời đề xuất các mô
hình cụ thể như du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ, phù hợp với Nghị quyết
08-NQ/TW về phát triển du lịch bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày
càng gay gắt, với dự báo mưa lũ tăng 20-30 phần trăm ở vùng Đông Bắc theo IPCC
2025, hành trình này không chỉ là di sản mà còn là bài kiểm tra cho chiến lược
phát triển quốc gia.
Cao Bằng, với vị trí địa lý chiến lược ở vùng Đông Bắc Việt
Nam, giáp biên giới Trung Quốc, không chỉ là một tỉnh biên cương mà còn là một
kho tàng địa chất và văn hóa. Địa hình hiểm trở của tỉnh, với hơn 90 phần trăm
diện tích là núi non và cao nguyên, đã hình thành nên những con đường huyền thoại,
nơi mà con người phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt để mở ra những con đường
kết nối. Những tuyến đường như Quốc lộ 4A mang trong mình những giá trị độc
đáo, từ địa chất Karst hàng triệu năm đến lịch sử kháng chiến anh hùng và văn hóa
đa dạng của các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao. Lý do nghiên cứu hành
trình này xuất phát từ sự thiếu hụt thông tin toàn diện, dẫn đến những mâu thuẫn
trong dữ liệu (ví dụ độ cao đèo hoặc niên đại di tích), và nhu cầu cấp thiết
cho phát triển du lịch bền vững theo hướng kinh tế xanh. Qua các chuyến điền dã
từ những năm 1980 đến nay, chúng ta thấy rõ sự thay đổi của vùng đất này, từ một
khu vực chiến lược quân sự đến một điểm đến du lịch tiềm năng, nhưng cũng đối mặt
với thách thức từ biến đổi khí hậu và đô thị hóa.
Vùng Đông Bắc Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh biên cương như
Lạng Sơn và Cao Bằng, là một lãnh thổ mang trong mình những giá trị địa lý, lịch
sử và văn hóa đặc biệt. Nơi đây sở hữu địa hình hiểm trở với hệ thống núi non
trùng điệp và các con sông uốn lượn, tạo nên một cảnh quan địa chất hùng vĩ, độc
đáo. Vẻ đẹp tự nhiên đó gắn liền với những di tích lịch sử cách mạng, di sản
văn hóa phong phú và bản sắc đa dạng của các dân tộc thiểu số. Trong bối cảnh
đó, các tuyến đường và địa danh không chỉ đơn thuần là những lối đi giao thông,
mà còn là những di sản sống động, minh chứng cho sự kiên cường của con người
trước thiên nhiên và những biến động lịch sử.
Tuy nhiên, hành trình Na Sầm, Thất Khê và Nước Hai vẫn chưa
có một nghiên cứu chuyên sâu và toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông
tin chính xác, đôi khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính
sách phát triển du lịch bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Báo cáo này ra đời
nhằm lấp đầy khoảng trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về ba
địa danh này, làm cơ sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh
phát triển chung của địa phương. Báo cáo đặc biệt nhấn mạnh đến sự liên kết giữa
ba điểm trên "Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai" và phân tích vai
trò của chúng trong quy hoạch Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng.
Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên phương pháp luận đa
nguồn. Các thông tin được tổng hợp từ tư liệu thực địa cá nhân qua nhiều chuyến
đi điền dã, kết hợp với các dữ liệu chính thức và tư liệu chuyên sâu từ nhiều
lĩnh vực. Cụ thể, báo cáo sử dụng các nguồn sau: tư liệu thực địa bao gồm ghi
chép và ảnh chụp từ các chuyến đi điền dã kéo dài qua nhiều thập kỷ, phản ánh sự
thay đổi của vùng đất qua các mùa; dữ liệu chính thức và báo cáo phân tích các
Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về sắp xếp đơn vị hành chính, các báo
cáo kinh tế của tỉnh, và các tài liệu quy hoạch phát triển bền vững; tư liệu
chuyên ngành tham khảo các nghiên cứu địa chất từ UNESCO, các tài liệu lịch sử
kháng chiến, các bài báo chuyên sâu về môi trường và hạ tầng, và các bài viết về
văn hóa, kinh tế, du lịch trên các nền tảng uy tín. Việc kết hợp đa nguồn thông
tin cho phép xây dựng một bức tranh tổng thể, xác thực và khách quan, không chỉ
tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà còn phân tích sâu sắc về tiềm năng, thách thức và
các giải pháp phát triển bền vững cho khu vực.
Theo dữ liệu cập nhật từ UNESCO năm 2025, Công viên Địa chất
Toàn cầu Non Nước Cao Bằng – được công nhận từ năm 2018 – bao quát hơn 3.275 km
vuông với hơn 130 di sản địa chất, phản ánh lịch sử Trái Đất từ 500 triệu năm
trước, từ kỷ Cambri đến nay. Vùng đất này, với hơn 90 phần trăm diện tích là địa
hình karst (đá vôi tan biến qua hàng triệu năm), tạo nên cảnh quan độc đáo với
hang động, thung lũng, đèo dốc và sông ngầm, đồng thời là nơi sinh sống của các
dân tộc Tày, Nùng, Dao, Mông – những cộng đồng lưu giữ phong tục tập quán cổ
xưa, lễ hội truyền thống và đặc sản vùng miền đặc trưng.
Trong loạt bài nghiên cứu chuyên sâu của Điện bà Tây Ninh về
Hành trình Đông Bắc – Non nước Cao Bằng, Bài 9 này tập trung vào "Hành
trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai", một tuyến đường huyết mạch dài khoảng
150 km kết nối Lạng Sơn và Cao Bằng qua Quốc lộ 4A và các nhánh phụ, thuộc
"Hành lang Kinh tế Đông Bắc". Dựa trên tư liệu điền dã cá nhân qua
hàng chục năm – từ những chuyến đi dưới mưa rừng, sương mù núi non, đến ghi
chép về sự thay đổi cảnh quan, con người và kinh tế – kết hợp với dữ liệu mới
nhất năm 2025 từ các nguồn uy tín như UNESCO (địa chất), tài liệu lịch sử Đảng
(kháng chiến), dân tộc học (phong tục Tày-Nùng-Dao), báo cáo OCOP và GRDP tỉnh
(kinh tế), VnExpress và Vietnam Travel (du lịch), bài viết nhằm cung cấp cái
nhìn toàn diện, đa chiều. Chúng ta không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên, lịch sử
qua các triều đại, mà còn phân tích sâu về phong tục tập quán, đặc sản vùng miền,
thắng cảnh du lịch, tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và giải pháp phát
triển bền vững, phù hợp với Nghị quyết 08-NQ/TW về du lịch và Chiến lược quốc
gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050.
Hành trình này không chỉ là lộ trình địa lý mà còn là sợi chỉ
đỏ nối liền quá khứ anh hùng – từ thời kỳ Bắc thuộc, các triều đại phong kiến,
thời Pháp thuộc, kháng chiến chống Pháp (Chiến dịch Biên giới 1950), chống xâm
lược biên giới 1979 – với tương lai thịnh vượng năm 2025, khi GRDP Cao Bằng
tăng 9,72 phần trăm và Lạng Sơn đạt kim ngạch xuất khẩu 2,5 tỷ USD. Trong bối cảnh
biến đổi khí hậu gay gắt – với lũ lụt năm 2024 gây thiệt hại 57 tỷ đồng tại Hòa
An (Nước Hai) và dự báo mưa tăng 20-30 phần trăm theo IPCC 2025 – cũng như nhu
cầu phát triển kinh tế biên giới, nghiên cứu này nhấn mạnh việc biến các địa
danh này thành biểu tượng cân bằng giữa bảo tồn di sản và khai thác bền vững.
Phương pháp luận dựa trên đa nguồn: tư liệu thực địa (ảnh, ghi chép), dữ liệu địa
chất UNESCO, lịch sử từ tài liệu trên internet. Bài viết sử dụng bảng so sánh,
liệt kê lễ hội, đặc sản và thắng cảnh để minh họa, đồng thời đề xuất mô hình cụ
thể như du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP và hạ tầng xanh.
Bài viết sẽ mở rộng chi tiết từng phần, thêm tiểu mục về lịch
sử qua các triều đại (từ thời Văn Lang đến hiện đại), phong tục tập quán (Tết cổ
truyền, lễ hội Lồng Tồng, múa then), đặc sản vùng miền (phở chua Thất Khê, na
Chi Lăng, hồng vành khuyên Văn Lãng – các sản phẩm OCOP 3-4 sao năm 2025), thắng
cảnh (hang Ngườm Ngao, đèo Bông Lau, sông Kỳ Cùng, thác Bản Giốc), và phân tích
đa chiều với ví dụ, dữ liệu thống kê, trích dẫn nguồn.
Bối Cảnh Và Lý Do
Nghiên Cứu: Từ Thiếu Hụt Thông Tin Đến Nhu Cầu Phát Triển Toàn Diện Năm 2025.
Cao Bằng và Lạng Sơn, với vị trí biên giới giáp Trung Quốc
dài hơn 300 km, là vùng đất chiến lược từ thời cổ đại đến hiện đại. Theo
langson.gov.vn năm 2025, Lạng Sơn thuộc bộ Lục Hải từ thế kỷ 7 trước Công
nguyên trong nước Văn Lang của các Vua Hùng, sau đó là quận Giao Chỉ dưới thời
Bắc thuộc, đạo dưới thời Đinh, trấn dưới thời Trần, thừa tuyên dưới thời Lê, và
tỉnh từ năm 1831 dưới thời Minh Mệnh (gồm phủ Trường Khánh, 7 châu như Ôn Châu,
Thất Nguyên). Cao Bằng, theo baocaobang.vn, là vùng mường cổ với cánh đồng Nà Lữ
– nơi sinh nghề lúa nước của Tày-Thái từ thế kỷ 9, và Thành Bản Phủ với truyền
thuyết "Cẩu chủa cheng vùa" (chín chúa tranh vua) liên quan Thục Phán
An Dương Vương, nhưng khảo cổ học xác nhận niên đại thế kỷ 16 -17 thời Lê-Mạc .
Địa hình karst – hình thành từ đá vôi tan biến qua hàng triệu
năm – tạo nên cảnh quan độc đáo với hang động (Ngườm Ngao 400 triệu năm tuổi,
đèo dốc (Bông Lau), sông (Kỳ Cùng chảy ngược), nhưng cũng là thách thức cho
giao thông và phát triển. Theo UNESCO 2025, Công viên Địa chất Non Nước Cao Bằng
(công nhận 2018) và Công viên Địa chất Lạng Sơn (công nhận 2024, là hai trong bốn
công viên địa chất toàn cầu của Việt Nam, với vẻ đẹp thác nước, hồ, hệ thực vật
đa dạng, xếp hạng 50 cảnh đẹp hấp dẫn nhất thế giới theo Insider.
Các địa danh Na Sầm, Thất Khê, Nước Hai – nằm trên tuyến Quốc
lộ 4A, phần của "Hành lang Kinh tế Đông Bắc" – vẫn thiếu nghiên cứu
toàn diện. Sự thiếu hụt này dẫn đến mâu thuẫn thông tin (ví dụ: niên đại Thành
Bản Phủ theo truyền thuyết so với khảo cổ, baotanglichsu.vn) và khó khăn trong
hoạch định du lịch, bảo tồn. Lý do nghiên cứu:
(1) Bảo tồn di sản lịch sử cách mạng, như Chiến dịch Biên giới
1950 tại Thất Khê (quansuvn.net 2025, tiêu diệt 11.500 địch, giải phóng biên giới);
(2) Khai thác tiềm năng kinh tế biên giới, với kim ngạch xuất
nhập khẩu cửa khẩu Tân Thanh (gần Na Sầm) đạt 1,8 tỷ USD năm 2024 (Bộ Công
Thương);
(3) Đối phó biến đổi khí hậu, với lũ năm 2024 gây thiệt hại
57 tỷ đồng tại Hòa An (baocaobang.vn);
(4) Phát triển du lịch bền vững, theo mục tiêu 5 triệu lượt
khách/năm của Cao Bằng đến 2030 , nhấn mạnh thắng cảnh như động Ngườm Ngao,
thác Bản Giốc, hồ Thang Hen.
Qua điền dã từ những năm 1980 đến 2025, chúng ta thấy sự
thay đổi: từ vùng chiến lược quân sự (đồn bốt Pháp tại Na Sầm, Wikipedia) đến
điểm du lịch tiềm năng với lễ hội Lồng Tồng , đặc sản OCOP như na Chi Lăng (mắt
trắng hồng, vị ngọt thanh, nhưng đối mặt đô thị hóa và suy thoái môi trường.
Nghiên cứu này nhằm lấp khoảng trống, cung cấp cơ sở cho chính sách, nhấn mạnh vai
trò của tuyến đường trong Công viên Địa chất UNESCO và văn hóa dân tộc.
Để làm rõ hơn, chúng ta có thể xem xét lịch sử chi tiết của
vùng đất này qua các triều đại. Từ thời Văn Lang, Lạng Sơn là bộ Lục Hải, nơi
các bộ lạc cổ sinh sống với các tập quán săn bắn và canh tác sơ khai. Dưới thời
Bắc thuộc (thế kỷ 2 trước công nguyên đến thế kỷ 10), vùng đất này thuộc quận
Giao Chỉ, sau là Giao Châu, nơi người Hán áp đặt hệ thống hành chính, xây dựng
đồn lũy để kiểm soát biên giới, dẫn đến các cuộc nổi dậy như của Hai Bà Trưng
năm 40. Thời Đinh (968-980), Lạng Sơn là đạo, một đơn vị hành chính biên thùy để
bảo vệ lãnh thổ mới giành độc lập. Thời Lý (1010-1225), đổi thành trấn Lạng
Châu, với lỵ sở tại Mai Pha (nay là phường Chi Lăng), nơi triều đình xây dựng hệ
thống chùa chiền và đồn binh để củng cố biên cương, đồng thời khuyến khích di
dân từ miền xuôi lên khai khẩn đất hoang.
Sang thời Trần (1225-1400), trấn Lạng Sơn được củng cố mạnh
mẽ để chống giặc Nguyên Mông, với các chiến thắng tại ải Chi Lăng năm 1285, nơi
Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đánh bại Thoát Hoan. Thời Lê (1428-1789), là thừa
tuyên Lạng Sơn, với hệ thống châu như Thoát Lãng (Na Sầm là châu lỵ), nơi triều
đình thiết lập hệ thống thuế má và quân sự để kiểm soát các dân tộc thiểu số.
Thời Minh Mệnh nhà Nguyễn (1831), thành tỉnh Lạng Sơn với phủ Trường Khánh và
các châu, đánh dấu sự ổn định hành chính hiện đại hơn. Thời Pháp thuộc, Na Sầm
trở thành đồn bốt Nacham trên đường số 4, một phần của hệ thống thuộc địa để
khai thác tài nguyên và kiểm soát biên giới. Trong kháng chiến chống Pháp, vùng
đất này là căn cứ quan trọng, đặc biệt trong Chiến dịch Biên giới 1950, nơi Đại
tướng Võ Nguyên Giáp chọn Thất Khê làm "điểm huyệt" để giải phóng
biên giới. Năm 1979, hành trình này lại trở thành chiến trường, với dân quân địa
phương kiên cường bảo vệ từng tấc đất. Đến năm 2025, với GRDP tăng 8,27 phần
trăm trong quý I (sotc.langson.gov.vn), vùng đất này tiếp tục phát triển, với
kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 17.851,9 triệu USD, tăng 24 phần trăm so với cùng
kỳ, chứng minh sức sống bền bỉ qua các thời kỳ lịch sử.
Về văn hóa, vùng Đông Bắc là nơi giao thoa giữa các dân tộc
Tày, Nùng, Dao, với phong tục tập quán phong phú. Người Tày chủ yếu thờ cúng tổ
tiên, với bàn thờ đặt chính giữa nhà, tạo không gian linh thiêng, và một số
theo Phật giáo hoặc Thiên chúa giáo . Lễ hội Lồng Tồng của người Tày-Nùng, tổ
chức từ mùng 4 đến mùng 10 tháng Giêng, là lễ hội quan trọng nhất trong năm, cầu
mưa thuận gió hòa, với các trò chơi ném còn, đẩy gậy, hát lượn . Người Dao thờ
cúng Bàn Vương, tổ tiên huyền thoại, trong các nghi lễ quan trọng, và mặc trang
phục truyền thống như áo 5 thân cài nách, can vải xanh . Tết Thanh Minh của người
Tày-Nùng ở Lạng Sơn, Cao Bằng là dịp đặc biệt để cúng tổ tiên, quét mộ, thể hiện
lòng hiếu thảo . Người Nùng có phong tục hát sli giang, hà lều trong đám cưới,
uống rượu bằng thìa, và thắp hương không khấn vái . Các tập quán này không chỉ
là di sản văn hóa mà còn là yếu tố thu hút du lịch cộng đồng, với các làng nghề
dệt thổ cẩm, đan lát được bảo tồn tại các câu lạc bộ hát then với 200 thành
viên ở Văn Lãng (tư liệu điền dã).
Đặc sản vùng miền là một phần quan trọng của bản sắc. Tại Na
Sầm, na Chi Lăng là sản phẩm OCOP 4 sao năm 2025, với vỏ mỏng, mắt phẳng trắng
hồng, cùi dày ít hạt, vị ngọt thanh, thu hoạch tháng 8, giúp nông dân thoát
nghèo, sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm . Hồng vành khuyên Văn Lãng, OCOP 3
sao, không hạt, ngọt giòn, thơm đặc trưng, trồng tại xã Hoàng Văn Thụ, mang lại
thu nhập 100 triệu đồng/ha . Thất Khê nổi tiếng với phở chua, bánh từ gạo
nương, nước sốt dấm chuối tây, chan xá xíu, lạc rang, khoai chiên, sản phẩm
OCOP 4 sao, bắt nguồn từ Trung Quốc nhưng bản địa hóa với nguyên liệu địa
phương . Thạch đen Tràng Định, từ cây thạch đen, món ngon nổi tiếng, chứa hàm
lượng cát cao giúp đất xốp, thoát nước tốt .Nước Hai có bánh khảo, thịt lợn
quay, cá ao, với Hòa An có 14 sản phẩm OCOP năm 2023, như trà Ô Long, chè Ngọc
Thúy . Các đặc sản này không chỉ là ẩm thực mà còn là sản phẩm kinh tế, với Lạng
Sơn có 21 sản phẩm OCOP 4 sao như ngồng cải lai, vịt ủ xì dầu , góp phần vào
kim ngạch xuất khẩu địa phương tăng 8-9 phần trăm năm 2025 .
Thắng cảnh là điểm nhấn du lịch. Tại Na Sầm, sông Kỳ Cùng với
ghềnh thác, hang động karst gần biên giới, tạo cảnh quan sơn thủy hữu tình .
Chùa Tân Thanh, Tà Lài là điểm tâm linh, Khu lưu niệm Hoàng Văn Thụ cấp quốc
gia . Thất Khê có đèo Bông Lau hùng vĩ, sông Bắc Khê với thung lũng lúa vàng,
hang Ghị Rằng, Dơi gần biên giới . Nước Hai có hang Ngườm Ngao kỳ quan đá vôi
400 triệu năm, thác Bản Giốc cao 60m rộng 300m, hồ Thang Hen thơ mộng, Thành Bản
Phủ với khảo cổ Lê-Mạc . Các thắng cảnh này kết nối tour Cao Bằng - Lạng Sơn,
như tour Thác Bản Giốc - Hồ Ba Bể, với du lịch sinh thái Mẫu Sơn, săn mây, ngắm
tuyết . Năm 2025, lượng khách du lịch Lạng Sơn đạt 4,4 triệu lượt, doanh thu
4.500 tỷ đồng , với mục tiêu 5 triệu lượt cho Cao Bằng đến 2030 .
Về kinh tế năm 2025, Lạng Sơn có GRDP tăng 8,27 phần trăm
quý I, kim ngạch xuất nhập khẩu 17.851,9 triệu USD tăng 24 phần trăm, xuất khẩu
8-9 phần trăm . Cao Bằng tăng 9,72 phần trăm, với tổng thu ngân sách 3,3 tỷ đồng
quý 1 . Du lịch phát triển với Vietnam OCOPEX 2025 quảng bá OCOP , tuần hàng đặc
sản vùng miền tại Hà Nội với 500 sản phẩm . Thách thức: biến đổi khí hậu với lũ
tăng, khai thác khoáng sản trái phép gây ô nhiễm sông , kết quả từ X cho thấy
các bài post về lũ lụt Đông Bắc 2025, nhấn mạnh nhu cầu hạ tầng chống lũ). Giải
pháp: mô hình du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP, cao tốc Đồng Đăng-Trà
Lĩnh đầu tư 21.000 tỷ đồng , tạo cân bằng bảo tồn và phát triển.
Phần 1: Na Sầm – Cửa
Ngõ Giao Thương Và Hợp Lưu Văn Hóa Biên Giới.
Na Sầm, thị trấn trung tâm huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn,
đóng vai trò là cửa ngõ quan trọng trên Quốc lộ 4A, con đường huyết mạch nối liền
Lạng Sơn và Cao Bằng. Vị trí địa lý chiến lược này đã biến Na Sầm thành một
trung tâm giao thương sầm uất từ thời phong kiến, khi nó là châu lỵ châu Thoát
Lãng, và tiếp tục phát triển mạnh mẽ dưới thời Pháp thuộc, khi được nhắc đến với
cái tên Nacham và được một đồn bốt quân sự trọng yếu trên tuyến đường số 4. Với
diện tích 14,68 km² và dân số khoảng 7.500 người năm 2025, Na Sầm sở hữu địa
hình đồi núi thấp, xen thung lũng trù phú, phù hợp nông nghiệp và đô thị. Sông
Kỳ Cùng – bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy vào Việt Nam tại Thất Khê – uốn lượn
243 km, tạo cảnh quan sơn thủy hữu tình với ghềnh thác, hang động gần biên giới,
tiềm năng địa du lịch .
Một trong những thay đổi lớn nhất đối với Na Sầm là quá
trình điều chỉnh địa giới hành chính theo Nghị quyết số 818/NQ-UBTVQH14 của Ủy
ban Thường vụ Quốc hội, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2020. Nghị quyết này
đã sáp nhập toàn bộ diện tích và dân số của ba thôn thuộc xã Tân Lang và năm
thôn thuộc xã Hoàng Việt vào thị trấn Na Sầm. Sau điều chỉnh, diện tích tăng
lên 14.68 km² và dân số đạt 6,229 người, tạo tiền đề cho các dự án phát triển
kinh tế và giao thông liên vùng. Năm 2025, Na Sầm là đô thị loại 5, với kế hoạch
mở rộng đến 2030 theo quy hoạch tỉnh Lạng Sơn, tập trung giao thông liên biên
như cao tốc Đồng Đăng-Trà Lĩnh (dài 115 km, đầu tư 21.000 tỷ đồng). Tuy nhiên,
quá trình chuyển đổi hành chính cấp tốc này đã dẫn đến một số vấn đề trong việc
định danh và quản lý. Các nguồn tin khác nhau vẫn sử dụng các tên gọi không đồng
nhất, với một số tài liệu gần đây gọi Na Sầm là "xã" sau sáp nhập,
trong khi các văn bản chính thức và tài liệu khác vẫn xác định là "thị trấn".
Sự mâu thuẫn này không chỉ phản ánh một giai đoạn chuyển đổi nhanh chóng và phức
tạp, mà còn cho thấy những thách thức trong việc cập nhật thông tin và điều chỉnh
các thủ tục hành chính tại cơ sở. Điều này đặt ra yêu cầu về một kế hoạch đồng
bộ và minh bạch hơn để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong công tác quản lý địa
phương.
Nét đặc sắc của Na Sầm không chỉ nằm ở vị trí địa lý mà còn ở
sự hợp lưu văn hóa của các dân tộc Kinh, Tày, Nùng và Hoa đã chung sống lâu đời.
Tư liệu điền dã về "Tết xưa Na Sầm" cho thấy một bức tranh văn hóa đa
sắc màu, nơi các phong tục, tập quán tự nhiên giao thoa và thẩm thấu vào nhau.
Một trong những nét đặc trưng nhất là tục gánh nước vào nhà ngay sau giao thừa
của người gốc Hoa, với ý nghĩa cầu chúc một năm mới "lộc vào như nước."
Bên cạnh đó, các hoạt động văn hóa truyền thống cũng được gìn giữ và phát huy,
như múa sư tử "hoành tráng" do thị trấn chủ trì, với tiếng trống rộn
ràng và sự tham gia đông đảo của người dân. Lễ hội Chùa Nà Cưởm, được tổ chức
hàng năm vào ngày 15 tháng Giêng, là một sự kiện lớn của huyện Văn Lãng. Tại
đây, du khách và người dân được hòa mình vào không gian văn hóa đậm đà bản sắc
với các hoạt động như múa sư tử, kéo co, đẩy gậy, và các tiết mục văn nghệ truyền
thống như hát then, hát lươn. Sự kiện này không chỉ tôn vinh giá trị văn hóa
dân tộc mà còn là dịp để quảng bá các sản vật địa phương, góp phần thúc đẩy
kinh tế và du lịch.
Phong tục tập quán của người Tày ở Na Sầm thể hiện qua tín
ngưỡng thờ cúng tổ tiên, với bàn thờ đặt chính giữa nhà, tạo không gian linh
thiêng, và một số theo Phật giáo hoặc Thiên chúa giáo .Người Nùng có phong tục
thắp hương không khấn vái, hương không tắt trong Tết, và hát sli giang, hà lều
trong đám cưới, uống rượu bằng thìa . Người Dao thờ cúng Bàn Vương trong các
nghi lễ quan trọng, và phụ nữ mặc áo 5 thân cài nách, can vải xanh .Lễ hội Lồng
Tồng theo tiếng Tày – Nùng là lễ xuống đồng, cầu mùa màng bội thu, với ném còn,
đánh quay, đẩy gậy . Tết Thanh Minh của người Tày-Nùng là dịp quét mộ, cúng tổ
tiên, thể hiện lòng hiếu thảo . Năm 2025, 10 câu lạc bộ đàn tính hát then với
200 thành viên bảo tồn di sản phi vật thể UNESCO, góp phần vào du lịch văn hóa
(tư liệu điền dã).
Đặc sản tại Na Sầm là na Chi Lăng, sản phẩm OCOP 4 sao năm
2025, với vỏ mỏng, mắt phẳng trắng hồng, cùi dày ít hạt, vị ngọt thanh, thu hoạch
tháng 8, bắt đầu từ giống na dai địa phương được lai tạo để chống sâu bệnh, sản
lượng hàng nghìn tấn, giá bán 50.000-80.000 đồng/kg, giúp nông dân thoát nghèo .Hồng
vành khuyên Văn Lãng, OCOP 3 sao, không hạt, ngọt giòn, thơm đặc trưng, trồng
trên đất đồi xốp, thu hoạch tháng 10, với kỹ thuật ghép cành để giữ giống, thu
nhập 100 triệu đồng/ha, xuất khẩu sang Trung Quốc . Chè Đình Lập, trà Ô Long từ
lá chè xanh, OCOP 4 sao, pha chế với hương tự nhiên, giá 200.000 đồng/kg . Các
đặc sản khác như ngồng cải lai, vịt ủ xì dầu, gà ủ muối hoa tiêu, với Văn Lãng
có 21 sản phẩm OCOP 4 sao (sonnmt.langson.gov.vn 2025). Ẩm thực dân dã như bánh
chưng nhân đỗ xanh, khẩu sli gạo nếp, rượu men lá, fúng xoòng (lạp xườn hun
khói), nem nướng Hồi với lá hồi địa phương .
Thắng cảnh tại Na Sầm bao gồm sông Kỳ Cùng với ghềnh thác,
hang động karst gần biên giới, nơi du khách có thể chèo thuyền ngắm cảnh, khám
phá hệ sinh thái đa dạng với cá chép sông, chim di trú . Chùa Tân Thanh, Tà Lài
là điểm tâm linh, với kiến trúc cổ từ thời Lê, lễ hội ngày 15 tháng Giêng thu
hút hàng nghìn người, kết hợp múa lân, hát lượn . Khu lưu niệm Hoàng Văn Thụ cấp
quốc gia, nơi tái hiện cuộc đời cách mạng viên Hoàng Văn Thụ, với bảo tàng và
vườn tượng . Du lịch mua sắm tại cửa khẩu Tân Thanh, với chợ biên giới bán hàng
Trung Quốc, Việt Nam, kim ngạch 1,8 tỷ USD năm 2024 (Bộ Công Thương). Sinh thái
tại đập Nà Pàn, lòng hồ Thác Xăng, nơi câu cá, dã ngoại (tư liệu điền dã). Năm
2025, 50.000 lượt khách, tăng từ 30.000 năm 2019, với 3 tuyến du lịch tâm linh,
mua sắm, sinh thái . Thách thức: lũ lụt làm hỏng 50 ha lúa năm 2024, đô thị hóa
mất đất nông . Giải pháp: du lịch cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ OCOP, đầu tư
500 tỷ đồng hạ tầng .
Văn Lãng, với Na Sầm là trung tâm, có nhiều tiềm năng du lịch
đang được đánh thức. Huyện sở hữu 43 khu, điểm di tích, bao gồm 22 di tích lịch
sử, 11 danh lam thắng cảnh và 10 di tích kiến trúc nghệ thuật. Nổi bật trong số
đó là Khu lưu niệm đồng chí Hoàng Văn Thụ (di tích cấp quốc gia) và các địa điểm
du lịch tâm linh như Chùa Tân Thanh, Chùa Bụt Bay (còn gọi là Chùa Tà Lài). Bên
cạnh đó, du lịch mua sắm tại các cửa khẩu phụ như Tân Thanh và chợ cửa khẩu Tân
Thanh cũng là một điểm mạnh, mang lại nguồn thu đáng kể cho địa phương. Theo kế
hoạch phát triển du lịch của huyện, Na Sầm và các vùng lân cận sẽ tập trung quảng
bá các tuyến du lịch tâm linh và mua sắm, đồng thời phối hợp với các sở, ngành
để xây dựng các tuyến du lịch mới, đa dạng hóa sản phẩm. Lượng khách du lịch đến
Văn Lãng đã tăng trưởng tích cực, với 30.000 lượt khách trong năm 2019, cho thấy
tiềm năng to lớn của khu vực này trong ngành kinh tế không khói. Sự đầu tư vào
cơ sở hạ tầng lưu trú và nhà hàng cũng đang từng bước được cải thiện, tạo điều
kiện thuận lợi hơn cho du khách khám phá và trải nghiệm.
Để minh họa rõ hơn, có thể lấy ví dụ về lễ hội Đền Tả Phủ -
Kỳ Cùng, diễn ra từ 22-27 tháng Giêng tại phố Kỳ Lừa, gần Na Sầm, thờ Tả đô đốc
Hán quận công, với múa lân, hát lượn, thu hút du khách . Hoặc lễ hội Bủng Kham
năm 2025 tại Tràng Định, gần Thất Khê, với kéo co, đẩy gậy, cờ tướng . Những lễ
hội này không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn thúc đẩy du lịch, với doanh thu từ đặc
sản như thạch đen – món ngon từ cây thạch đen, chứa hàm lượng cát cao giúp đất
xốp, thoát nước tốt, đặc sản Lạng Sơn . Tại Vietnam OCOPEX 2025, các sản phẩm
OCOP như na Chi Lăng được quảng bá, bệ phóng số cho chinh phục thị trường toàn
cầu .
Phần 2: Thất Khê – Điểm
Huyệt Chiến Lược Của Lịch Sử Và Vựa Lúa Phì Nhiêu.
Thị trấn Thất Khê, nằm ở trung tâm huyện Tràng Định, tỉnh Lạng
Sơn, nổi bật với địa hình thung lũng màu mỡ được bồi đắp bởi các con sông suối
như sông Bắc Khê, suối Cốc Phát và suối Pác Cát. Với địa hình bằng phẳng, đây
là nơi hội tụ của các dòng chảy, biến cánh đồng lúa Thất Khê thành "vựa
lúa lớn nhất Lạng Sơn," cùng với các cánh đồng lúa Tri Phương và Quốc
Khánh. Nơi đây không chỉ có tiềm năng nông nghiệp dồi dào mà còn là một cảnh
quan hùng vĩ, đặc biệt vào mùa lúa chín, thu hút nhiều nhiếp ảnh gia và du
khách. Địa chất thuộc hệ karst với hồ Thác Xăng, danh thắng Thác Mây, hang động
(UNESCO 2025). Khí hậu cận nhiệt đới, mưa 1.500mm/năm, thuận lợi nông nghiệp
nhưng dễ lũ – năm 2024 thiệt hại 100 ha lúa .
Thất Khê có một vị trí đặc biệt trong lịch sử kháng chiến chống
Pháp. Cùng với Đông Khê, nó được Đại tướng Võ Nguyên Giáp xác định là "điểm
huyệt" chiến lược trong Chiến dịch Biên giới năm 1950. Ban đầu, một số ý
kiến đề xuất tấn công thẳng vào Cao Bằng, nhưng Đại tướng đã phân tích rằng việc
giải phóng Cao Bằng trước có thể báo động cho địch. Thay vào đó, quyết định táo
bạo là đánh Đông Khê và Thất Khê. Đại tướng nhận định: "Đánh Đông Khê, Thất
Khê là đánh một nơi, nơi đó bị tiêu diệt thì hai nơi khác không đánh cũng thắng.
Mất Đông Khê, Thất Khê thì tại Cao Bằng và Lạng Sơn địch đều phải bỏ chạy vì
không còn đường tiếp tế". Nhận định này đã chứng minh tính chính xác tuyệt
đối. Sau khi Đông Khê và Thất Khê thất thủ, quân Pháp chiếm đóng tại Cao Bằng
và Lạng Sơn buộc phải rút chạy, tạo điều kiện cho quân đội Việt Nam giải phóng
toàn bộ tuyến biên giới, mở đầu cầu tiếp nhận viện trợ từ bên ngoài. Chiến dịch
Biên giới 1950 được xem là chiến dịch tiến công quy mô lớn đầu tiên của quân đội
Việt Nam, mang ý nghĩa chiến lược to lớn, khẳng định khả năng tác chiến chính
quy của quân đội ta .
Lịch sử Thất Khê qua các triều đại bắt đầu từ thời Văn Lang,
thuộc bộ Lục Hải. Thời Bắc thuộc, quận Giao Chỉ. Thời Trần, thuộc trấn Lạng
Sơn. Thời Minh Mệnh, châu Thất Nguyên . Thời Pháp thuộc, ý định lập thị xã năm
1925 nhưng thất bại . Trong chiến tranh biên giới 1979, Thất Khê là căn cứ dân
quân, chịu tổn thất nặng nhưng bảo vệ biên giới . Năm 2025, sáp nhập xã Đại Đồng
theo Nghị quyết 1672/NQ-UBTVQH15.
Văn hóa tại Thất Khê đa dân tộc với lễ hội Lồng Tồng (mùng
4-10 tháng Giêng, cầu mùa màng, ném còn, hát lượn. Tết Nùng (thắp hương liên tục,
. "Pây Tái" (báo hiếu mùng 2 tháng Giêng, . Người Tày đặt vạn niên
hương cạnh bếp, buộc mía chân bàn thờ . Múa then, sli . Năm 2025, các câu lạc bộ
bảo tồn hát then, với lễ hội Bủng Kham tại Tràng Định, bao gồm kéo co, đẩy gậy,
cờ tướng .
Đặc sản phở chua Thất Khê: bánh từ gạo nương dai tự nhiên, vị
ngọt riêng, nước sốt dấm chuối tây, phi hành tỏi, ớt, cà chua, gừng, bột lăng để
sánh, chan xá xíu, lạc rang, khoai chiên, kèm rau ghém dưa leo, rau thơm, ớt
(tư liệu điền dã, OCOP 4 sao 2025). Hồng vành khuyên , na Chi Lăng , thạch đen
từ cây thạch đen, món ngon nổi tiếng, chứa hàm lượng cát cao giúp đất xốp .
Tràng Định có sản phẩm OCOP như chè Bát Tiên, trà Ô Long .
Thắng cảnh: đèo Bông Lau hùng vĩ với cảnh núi non sông suối,
điểm trekking (youtube.com); sông Bắc Khê, suối Cốc Phát với thung lũng lúa
vàng (tư liệu điền dã); hang Ghị Rằng, Dơi gần biên giới . Du lịch lịch sử di
tích Chiến dịch 1950, sinh thái thác Mây, thu hút 40.000 lượt khách 2024 . Giải
pháp: cao tốc 2025, du lịch cộng đồng VietGAP . Cung đường Thất Khê - Na Sầm -
Cao Lộc là hành trình du lịch mới, với cảnh huyền thoại đường 4 .
Phần 3: Nước Hai –
Ngã Ba Đường Của Di Sản Và Khát Vọng Vươn Lên.
Nước Hai, thị trấn huyện lỵ của huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng,
là một vùng đất đa lớp văn hóa và lịch sử. Nơi đây là điểm giao thoa của các
truyền thuyết dân gian, các bằng chứng khảo cổ học và những dấu ấn cách mạng. Với
diện tích 21,27 km vuông và dân số 15.000 người năm 2025, Nước Hai nằm ven sông
Bằng Giang, thuộc karst UNESCO với hang Ngườm Ngao (400 triệu năm, .Sáp nhập
2020 theo Nghị quyết 864/NQ-UBTVQH14, mở rộng từ Bế Triều, Bình Long. Năm 2025,
24 xóm, quy hoạch đô thị xanh đến 2050 .
Thành Bản Phủ tại xã Hưng Đạo là ví dụ điển hình cho sự pha
trộn giữa truyền thuyết và lịch sử. Theo truyền thuyết dân gian "Cẩu chủa
cheng vùa" của người Tày, vùng đất này xưa kia là nơi Thục Chế, cha của Thục
Phán An Dương Vương, đã xây dựng thành trì. Truyền thuyết này, dù mang tính hư
cấu, đã trở thành một niềm tự hào văn hóa, giúp củng cố bản sắc và giá trị cội
nguồn cho người dân địa phương. Tuy nhiên, các bằng chứng khảo cổ học đã đưa ra
một góc nhìn khác. Kết quả khai quật tại Thành Bản Phủ cho thấy các hiện vật
như ngói, gốm sứ có niên đại từ thế kỷ 16 và 17, tức là thời kỳ nhà Lê-Mạc. Các
chuyên gia cũng chỉ ra rằng thành có hình vuông, không giống với các thành cổ
được xây dựng theo địa hình tự nhiên thời kỳ xa xưa. Việc này nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc nghiên cứu khoa học để xác định niên đại chính xác, phục vụ
cho công tác bảo tồn và giáo dục. Sự tồn tại song song của truyền thuyết và bằng
chứng khoa học cho thấy Thành Bản Phủ không chỉ là một di tích lịch sử mà còn
là một không gian văn hóa nơi quá khứ được kể lại và tái tạo qua nhiều thế hệ .
Hòa An nói chung và Nước Hai nói riêng là vùng đất cội nguồn
cách mạng. Di tích hang Ngườm Bốc, nằm tại xã Hồng Việt, là một điểm di sản đa
tầng ý nghĩa. Hang Ngườm Bốc được các chuyên gia khảo cổ xác định là nơi cư trú
của người tiền sử từ khoảng 10.000 năm trước, tương đương với Văn hóa Hòa Bình
sớm. Ngoài ra, đây còn là nơi ghi dấu nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc đời
hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1942 đến 1945, và là vị trí
của xưởng quân giới Lê Tổ, nơi sản xuất và sửa chữa vũ khí trong thời kỳ kháng
chiến chống Pháp.
Nước Hai và các xã lân cận đã trở thành chiến trường ác liệt
trong cuộc chiến tranh biên giới năm 1979. Mặc dù bị tàn phá nặng nề, người dân
Cao Bằng đã thể hiện tinh thần kiên cường, đồng lòng bảo vệ từng tấc đất quê
hương. Ghi chép cho thấy, chỉ một ngày sau khi chiến sự nổ ra, người dân xóm Nà
Bưa (Nước Hai) đã tự tập hợp được một trung đội dân quân với khoảng 50 tay súng
để bảo vệ xóm làng. Phụ nữ cũng tích cực tham gia tiếp tế lương thực và cứu chữa
thương binh. Những câu chuyện về sự dũng cảm và tinh thần tự lực này là bằng chứng
hùng hồn cho sự kiên cường và lòng yêu nước của người dân Cao Bằng. Sau chiến
tranh, với sự hỗ trợ của cả nước, người dân đã vượt lên hoang tàn, đổ nát để
tái thiết quê hương, xây dựng lại cuộc sống.
Nhận thức được những khó khăn của một huyện miền núi, Ban
Thường vụ Huyện ủy Hòa An đã ban hành Chỉ thị số 16-CT/HU vào ngày 25 tháng 4
năm 2023, nhằm phát huy truyền thống cách mạng, khơi dậy ý chí tự lực, tự cường.
Chỉ thị này đã tạo ra một làn sóng mạnh mẽ trong cộng đồng, với sự tham gia
tích cực của người dân vào các dự án phát triển. Báo cáo tổng hợp các kết quả
thực hiện chỉ thị cho thấy sự đóng góp đáng kể của người dân vào các công trình
công cộng: Tại thị trấn Nước Hai, người dân xóm 3 Bế Triều đóng góp hơn 2 triệu
đồng và 28 ngày công để làm cầu qua suối Hoài Pải; nhân dân xóm 11 Bế Triều
đóng góp 45 triệu đồng và 60 ngày công để xây bể chứa nước. Tại các xã khác,
hàng trăm người dân ở các xã như Đức Long, Bình Dương, và Lê Chung đã hiến đất,
đóng góp ngày công để xây dựng nhà văn hóa, xóa nhà tạm, nhà dột nát, và hỗ trợ
các hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn. Những nỗ lực này đã góp phần giảm tỷ lệ
hộ nghèo và cải thiện đáng kể diện mạo đô thị, từ những con đường mới được đầu
tư, nâng cấp đến các công trình công cộng khang trang hơn.
Mặc dù có những tín hiệu tích cực, Cao Bằng vẫn phải đối mặt
với nhiều "điểm nghẽn" trong phát triển, bao gồm hạ tầng giao thông,
chất lượng nguồn nhân lực, và hạ tầng du lịch. Để giải quyết những thách thức
này, tỉnh đã và đang triển khai các dự án trọng điểm, đặc biệt là trong lĩnh vực
giao thông. Tuyến cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh, dài 115 km với tổng mức đầu tư
gần 21.000 tỷ đồng, được xem là giải pháp then chốt để kết nối Cao Bằng với các
trung tâm kinh tế lớn, rút ngắn thời gian di chuyển và thúc đẩy kinh tế cửa khẩu.
Bên cạnh đó, dự án đường tránh thành phố, trị giá 197 tỷ đồng, cũng đang được gấp
rút thi công để giảm tải áp lực giao thông qua trung tâm đô thị và mở rộng
không gian phát triển.
Tuy nhiên, sự phát triển này không phải không có những bất cập.
Các báo cáo gần đây đã chỉ ra sự thiếu hiệu quả trong công tác quản lý và giám
sát, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường. Các công trình xử lý rác thải trị giá
hàng chục tỷ đồng đã bị bỏ hoang hoặc không hoạt động, đồng thời tình trạng
khai thác khoáng sản trái phép trên thượng nguồn sông Hiến và sông Bằng vẫn tiếp
diễn, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước sinh hoạt của hàng vạn người dân.
Ngoài ra, sự tăng trưởng kinh tế tích cực của Cao Bằng cũng rất mong manh trước
những tác động của thiên tai. Dữ liệu cho thấy, trong năm 2024, tình hình kinh
tế - xã hội của tỉnh đã chuyển biến tích cực với mức tăng trưởng GRDP ấn tượng.
Tuy nhiên, chỉ một cơn bão duy nhất (Bão số 3 Yagi) đã gây thiệt hại nặng nề, ước
tính tổng thiệt hại lên đến hơn 57 tỷ đồng tại riêng huyện Hòa An. Điều này nhấn
mạnh rằng phát triển bền vững không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là an ninh môi
trường và khả năng chống chịu của xã hội trước biến đổi khí hậu.
Lịch sử Nước Hai qua các triều đại bắt đầu từ thời Văn Lang,
vùng Nà Lữ (Hòa An) là cánh đồng cổ sinh nghề lúa nước Tày-Thái thế kỷ 9 . Truyền
thuyết Thành Bản Phủ (Hưng Đạo): Thục Phán An Dương Vương đóng đô Nam Bình ,
"Cẩu chủa cheng vùa" . Khảo cổ: niên đại thế kỷ 16-17 thời Lê-Mạc, gốm
sứ, thành hình vuông .
Văn hóa Tày-Nùng với lễ hội Đền Vua Lê . Ngày hội dân tộc;
"Pây Tái" báo hiếu , Tết: cúng gà, bánh chưng, khẩu sli, rượu . tung
còn, đánh yến . Người Tày thờ đa thần (thổ thần, thành hoàng, thần nông, . Nhân
cách sống người Tày Cao Bằng đậm tính nhân văn, với sắc chàm duyên dáng .
Đặc sản: bánh khảo từ bột nếp rang, đường, lạc, hình vuông
hoặc tròn, ăn giòn tan, vị ngọt thanh, sản phẩm OCOP 3 sao, công thức gia truyền
với tỷ lệ bột:đường 2:1, rang lửa nhỏ (baocaobang.vn); thịt lợn quay da giòn, ướp
gia vị lá mác mật, quay lửa than, vị thơm bùi; cá ao nuôi hữu cơ, nướng hoặc
kho (baocaobang.vn). Hòa An có 14 sản phẩm OCOP năm 2023, như trà Ô Long, chè
Ngọc Thúy .
Thắng cảnh: hang Ngườm Ngao kỳ quan đá vôi, với thạch nhũ
hình dạng kỳ lạ, dài 2km, khám phá bằng thuyền , thác Bản Giốc cao 60m, rộng
300m, biên giới Việt-Trung, cảnh quan hùng vĩ, du lịch kayak , hồ Thang Hen
poetic, với 36 hồ liên thông, nước xanh ngọc, câu cá, dã ngoại , Thành Bản Phủ
với khảo cổ, tường thành cổ, di tích đa lớp . Du lịch kết nối UNESCO, mục tiêu
đô thị du lịch sinh thái, thu hút 5 triệu lượt đến 2030 . Tour Cao Bằng - Bắc Kạn
- Lạng Sơn với đèo Gió, đèo Cao Bắc, Tai Sìn Hồ .
Phần 4: Tổng Quan
Hành Trình Và Tầm Nhìn Tương Lai.
Để tổng hợp các đặc điểm chính của ba địa danh, báo cáo sử dụng
bảng phân tích so sánh dưới đây:
Bảng 1: Phân tích so
sánh Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai.
Đặc điểm. Na Sầm. Thất Khê. Nước Hai. Vị trí. Thị trấn huyện
lỵ Văn Lãng, Lạng Sơn; cửa ngõ giao thương.Thị trấn huyện lỵ Tràng Định, Lạng
Sơn; thung lũng lúa.Thị trấn huyện lỵ Hòa An, Cao Bằng; trung tâm chính trị,
kinh tế, văn hóa.Địa lý. Địa hình đồi núi thấp, giao thương thuận lợi.Thung
lũng bằng phẳng, "vựa lúa" lớn nhất Lạng Sơn.Vùng đất bằng phẳng rộng
lớn, ven sông Bằng Giang.Lịch sử. Châu lỵ cổ xưa, đồn bốt Pháp."Điểm huyệt"
chiến lược trong Chiến dịch Biên giới 1950.Vùng đất của truyền thuyết An Dương
Vương, di tích cách mạng (Hang Ngườm Bốc), chịu tàn phá nặng nề trong chiến
tranh 1979.Văn hóaHợp lưu văn hóa Kinh - Tày - Nùng - Hoa, lễ hội Chùa Nà Cưởm.Văn
hóa ẩm thực độc đáo (phở chua), phong tục Tày - Nùng.Di sản lịch sử đa lớp
(truyền thuyết - khảo cổ), tinh thần kiên cường tái thiết sau chiến tranh.Tiềm
năngDu lịch tâm linh, lịch sử, mua sắm.Du lịch sinh thái, lịch sử, ẩm thực.Du lịch
lịch sử, tâm linh, sinh thái, nông nghiệp công nghệ cao.
Ba địa danh này, dù thuộc hai tỉnh khác nhau, lại gắn kết chặt
chẽ trên một "hành trình" lịch sử và địa lý. Na Sầm là cửa ngõ giao
thương, Thất Khê là "điểm huyệt" lịch sử, và Nước Hai là ngã ba đường
của các di sản văn hóa đa lớp. Chúng cùng chia sẻ những thách thức và khát vọng
phát triển, cùng nằm trên tuyến đường kết nối chiến lược, tạo thành một mạch
truyện liền mạch về vùng đất Đông Bắc.
Quy hoạch tỉnh Cao Bằng thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm
2050, đã xác định rõ mục tiêu biến Cao Bằng thành một tỉnh phát triển nhanh,
năng động, xanh, và bền vững. Tỉnh đang tập trung vào ba đột phá chiến lược: cải
thiện hạ tầng giao thông, thu hút đầu tư chiến lược vào kinh tế cửa khẩu và du
lịch, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Tốc độ tăng trưởng GRDP mục tiêu đạt
9.72 phần trăm mỗi năm, với GRDP bình quân đầu người khoảng 102 triệu đồng vào
năm 2030.
Tuy nhiên, như đã phân tích, để hiện thực hóa những mục tiêu
này, Cao Bằng cần giải quyết các vấn đề tồn tại, đặc biệt trong công tác quản
lý và bảo vệ môi trường. Các dự án xử lý rác thải bị bỏ hoang và tình trạng ô
nhiễm sông suối là những biểu hiện rõ ràng của khoảng cách giữa chính sách và
thực tiễn. Hơn nữa, sự phát triển kinh tế cần phải gắn liền với khả năng chống
chịu trước thiên tai, một vấn đề cấp bách do biến đổi khí hậu.
Dựa trên những phân tích trên, các khuyến nghị sau đây được
đưa ra để hỗ trợ quá trình phát triển bền vững cho khu vực: Nâng cao Hiệu quả
Quản lý Hành chính: Cần có một kế hoạch đồng bộ và minh bạch hơn trong quá
trình sáp nhập đơn vị hành chính để tránh sự chồng chéo, mâu thuẫn trong thông
tin và thủ tục. Tăng cường Giám sát Môi trường: Chính quyền cần tăng cường giám
sát và xử lý nghiêm các hành vi khai thác khoáng sản trái phép. Đồng thời, cần
có kế hoạch rõ ràng để đưa các công trình môi trường đã đầu tư vào hoạt động hiệu
quả, tránh lãng phí. Lồng ghép Giải pháp Chống chịu với Biến đổi Khí hậu: Các kế
hoạch phát triển cần tích hợp các giải pháp ứng phó với thiên tai, từ việc quy
hoạch hạ tầng chống ngập lụt đến việc xây dựng các mô hình kinh tế có khả năng
chống chịu cao. Phát triển Du lịch Bền vững: Xây dựng các sản phẩm du lịch dựa
trên sự đa dạng văn hóa và lịch sử, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và
cảnh quan. Các mô hình du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ cần được khuyến
khích và nhân rộng, phù hợp với tinh thần của Nghị quyết 08-NQ/TW về phát triển
du lịch bền vững.
Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai không chỉ là một tuyến
đường giao thông, mà là một câu chuyện đa sắc màu về sự giao thoa, kiên cường
và khát vọng vươn lên của một vùng đất. Từ một thị trấn sầm uất với sự hợp lưu
văn hóa, một "điểm huyệt" chiến lược của lịch sử, đến một vùng đất
anh hùng kiên cường trước thiên tai và chiến tranh, mỗi địa danh đều mang một
giá trị riêng biệt nhưng lại hòa quyện vào một bức tranh chung của vùng Đông Bắc.
Sự phát triển của khu vực đang diễn ra mạnh mẽ, với những bước
tiến đáng kể trong các dự án hạ tầng và kinh tế. Tuy nhiên, hành trình vươn lên
này còn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong việc cân bằng giữa phát
triển và bảo tồn môi trường. Bằng cách giải quyết những "điểm nghẽn"
đã được xác định và thực thi các chính sách một cách hiệu quả, Cao Bằng và Lạng
Sơn có thể biến những thách thức thành cơ hội, tạo ra một mô hình phát triển bền
vững, giữ vững giá trị di sản và mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho người
dân.
Hành trình Na Sầm - Thất Khê - Nước Hai là biểu tượng kiên
cường và khát vọng. Với di sản lịch sử từ Văn Lang đến 1979, phong tục
Tày-Nùng, đặc sản OCOP, thắng cảnh UNESCO, vùng đất này sẽ trở thành mô hình
phát triển bền vững, mang thịnh vượng cho dân.
Bức tranh "Non nước Cao Bằng" là sự hòa quyện tuyệt
vời của thiên nhiên kỳ vĩ, lịch sử hào hùng và bản sắc văn hóa đa sắc màu. Vùng
đất này sở hữu một kho tàng di sản địa chất độc đáo với lịch sử 500 triệu năm,
một bảo tàng lịch sử cách mạng sống động nơi khởi nguồn của dân tộc, và một
không gian văn hóa phong phú của các dân tộc Tày, Nùng, Mông, Dao. Đây thực sự
là một "viên ngọc quý" của miền Đông Bắc Việt Nam, mang trong mình tiềm
năng to lớn để phát triển du lịch và kinh tế.
Tuy nhiên, để các tiềm năng này được khai thác một cách hiệu
quả và bền vững, cần phải có một chiến lược rõ ràng và đồng bộ. Tầm nhìn phát
triển của Cao Bằng phải dựa trên nguyên tắc lấy cộng đồng làm trung tâm, kết hợp
giữa việc bảo tồn các giá trị di sản và phát triển kinh tế du lịch chất lượng
cao. Việc chuyên nghiệp hóa dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng các sản
phẩm du lịch đặc thù sẽ là chìa khóa để thu hút các phân khúc khách hàng có giá
trị cao, nâng cao thu nhập cho người dân và đảm bảo rằng, vẻ đẹp của Cao Bằng sẽ
được gìn giữ một cách nguyên vẹn cho các thế hệ mai sau.
Xin theo dõi tiếp bài 10. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi.
Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
BÀI 8. XÃ KIM ĐỒNG HÀ
QUẢNG – CAO BẰNG – KHU MỘ KIM ĐỒNG – Khu di tích Pác Bó.
LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN
DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.
BÀI 8. XÃ KIM ĐỒNG HÀ
QUẢNG – CAO BẰNG – KHU MỘ KIM ĐỒNG – Khu di tích Pác Bó.
Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với
Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã
vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra
hầu chuyện các bạn.
Lời mở đầu từ Điện bà
Tây Ninh.
Kính gửi quý độc giả thân mến,
Tiếp nối chuỗi bài nghiên cứu chuyên sâu về hành trình Đông
Bắc - Non nước Cao Bằng, bài 8 này tập trung vào một chủ đề đặc biệt: XÃ KIM ĐỒNG
- HÀ QUẢNG – CAO BẰNG – KHU MỘ KIM ĐỒNG – Khu di tích Pác Bó. Là một người đã
rong ruổi qua bao chuyến điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ sâu sắc với
vùng đất biên cương này. Những tư liệu thu thập qua hàng chục năm, từ những cuộc
trò chuyện với người dân địa phương đến các tài liệu lịch sử quý giá, nay được
tổng hợp để mang đến cho quý vị một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về những địa
danh này.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hành trình từ
xã Kim Đồng – một vùng đất mang dấu ấn lịch sử cách mạng và văn hóa dân tộc – đến
Khu mộ Kim Đồng, nơi tưởng nhớ vị anh hùng thiếu niên bất tử, và cuối cùng là
Khu di tích Pác Bó, cái nôi của cách mạng Việt Nam. Qua lăng kính điền dã,
chúng tôi không chỉ giới thiệu các địa danh mà còn phân tích sâu sắc về giá trị
lịch sử, văn hóa, địa lý và tiềm năng phát triển bền vững. Dựa trên tư liệu thực
địa, tài liệu lịch sử và các cập nhật mới nhất đến năm 2025, bài viết nhằm làm
nổi bật mối liên hệ hữu cơ giữa con người, thiên nhiên và lịch sử ở vùng Đông Bắc
này.
Hãy cùng bước vào hành trình, nơi mỗi ngọn núi, dòng suối đều
kể một câu chuyện, và mỗi địa danh đều là minh chứng sống động cho tinh thần
dân tộc Việt Nam.
Lời Mở Đầu: Cao Bằng
- Vùng Đất Địa Linh Nhân Kiệt: Nơi Hội Tụ Lịch Sử, Văn Hóa và Thiên Nhiên.
Cao Bằng, vùng đất địa đầu phía Bắc của Việt Nam, luôn giữ một
vị trí đặc biệt trong lịch sử và văn hóa dân tộc. Nơi đây không chỉ được biết đến
với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, là một phần của Công viên Địa chất Toàn cầu
UNESCO Non nước Cao Bằng , mà còn là "cái nôi của cách mạng Việt
Nam," nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trở về sau 30 năm bôn ba tìm đường cứu
nước. Báo cáo điền dã này được thực hiện với mục tiêu cung cấp một cái nhìn
toàn diện và sâu sắc về khu vực này, thông qua việc phân tích ba điểm nhấn
chính: Xã Kim Đồng, Khu di tích Kim Đồng và Khu di tích Quốc gia đặc biệt Pác
Bó. Bằng cách kết nối các giá trị lịch sử, địa lý, văn hóa và kinh tế, bản báo
cáo sẽ làm sáng tỏ mối quan hệ hữu cơ giữa các yếu tố này và vai trò của chúng
trong đời sống hiện đại. Đây không chỉ là một hành trình khám phá các di tích,
mà còn là một nghiên cứu về cách một vùng đất giữ gìn và phát huy những giá trị
cốt lõi của mình để hướng tới tương lai bền vững.
Chương I: Bối Cảnh Lịch
Sử, Địa Lý và Văn Hóa Xã Hội của Huyện Hà Quảng và Tỉnh Cao Bằng – Nền Tảng Cho
Các Địa Danh Nghiên Cứu.
Bối Cảnh Tự Nhiên và
Văn Hóa Xã hội Hà Quảng.
1.1. Khung Cảnh Địa
Lý: Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng.
Khu vực Hà Quảng nằm trong một tổng thể địa lý đặc biệt, được
công nhận là Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng từ năm 2018.
Với diện tích hơn 3.683 km2, trải dài qua nhiều huyện của tỉnh Cao Bằng, công
viên này là minh chứng sống động cho lịch sử phát triển địa chất phức tạp kéo
dài hơn 500 triệu năm. Các nhà khoa học đã phát hiện và xếp hạng hơn 130 điểm
di sản địa chất độc đáo, phản ánh một chu kỳ tiến hóa karst hoàn chỉnh tại vùng
nhiệt đới Bắc Việt Nam. Địa hình ở đây được chia cắt bởi nhiều hệ đứt gãy,
trong đó hệ đứt gãy Tây Bắc - Đông Nam và đứt gãy sâu Cao Bằng - Tiên Yên đóng
vai trò chính, tạo ra cảnh quan núi đá vôi và núi đất cao, xen kẽ thung lũng
sâu, vực thẳm với nhiều hình thái đa dạng như tháp, nón và hang động.
Trong số các kỳ quan địa chất nổi bật, cụm di sản Hồ Thang
Hen, Núi Mắt Thần và Đèo Mã Phục mang những giá trị đặc sắc riêng biệt. Hồ
Thang Hen, theo tiếng Tày nghĩa là "đuôi ong" do hình thoi độc đáo của
nó khi nhìn từ trên cao, là một quần thể gồm 36 hồ nước ngọt tự nhiên nằm trên
núi cao nhất Việt Nam. Nước hồ quanh năm trong xanh như ngọc, tạo nên một cảnh
quan thơ mộng, đối lập với dòng nước đục ngầu của các con sông khác trong mùa
lũ. Một hiện tượng kỳ lạ nhưng thường xuyên xảy ra ở đây là việc nước hồ đột
nhiên rút cạn chỉ sau vài giờ vào khoảng tháng 9 và 10. Hiện tượng này được lý
giải theo cả truyền thuyết dân gian về chàng Sung và nàng Boóc, người đã thi đỗ
làm quan nhưng quên ngày về kinh, và theo khoa học địa chất là do hệ thống hang
động ngầm liên thông trong lòng núi đá vôi.
Cách Hồ Thang Hen khoảng 2km là Núi Mắt Thần, hay còn được
người Tày gọi là "Phia Piót" (núi thủng). Kỳ quan này là một hang đá
tự nhiên có đường kính khoảng 50m, hình thành từ 300 triệu năm trước, xuyên qua
ngọn núi ở độ cao khoảng 50m so với mặt hồ. Dưới chân núi là thung lũng với bãi
cỏ rộng lớn, nơi nước hồ Nặm Trá vơi đầy theo mùa. Cảnh quan hoang sơ, huyền ảo
của Núi Mắt Thần đặc biệt thu hút du khách, nhất là vào mùa cạn khi hồ nước biến
mất, để lộ ra một thung lũng thơ mộng.
Đèo Mã Phục, con đèo 7 tầng uốn lượn quanh co ở độ cao 700m
trên mực nước biển, là một di sản địa chất độc đáo khác được UNESCO công nhận.
Con đèo không chỉ là thử thách cho những người đam mê phượt mà còn chứa đựng một
truyền thuyết lịch sử về thủ lĩnh người Tày Nùng Trí Cao. Tương truyền, khi trở
về từ một lần tuần tra biên giới, con ngựa của ông đã khuỵu chân không thể đi
tiếp, từ đó dãy núi được đặt tên là Án Lại và con đèo là Mã Phục (ngựa quỳ).
1.2. Mối Tương Quan
Giữa Con Người và Tự Nhiên trong Văn Hóa Dân Tộc Tày, Nùng.
Mối liên hệ giữa địa chất, lịch sử và văn hóa ở Cao Bằng
không phải là ngẫu nhiên, mà là một quá trình tương tác biện chứng lâu dài. Các
đặc điểm địa lý hiểm trở của vùng đã trở thành phông nền cho những sự kiện lịch
sử và là nguồn cảm hứng cho các truyền thuyết dân gian. Đèo Mã Phục, với địa
hình hiểm trở, không chỉ là một tuyến đường giao thông mà còn là nơi gắn liền với
huyền thoại về vị anh hùng Nùng Trí Cao. Tương tự, cảnh quan kỳ vĩ của Hồ Thang
Hen và Núi Mắt Thần đã đi vào những câu chuyện dân gian, tạo nên một lớp văn
hóa tâm linh phong phú. Chính địa hình núi non, hang động kín đáo cũng là yếu tố
chiến lược quan trọng, biến Pác Bó trở thành căn cứ cách mạng lý tưởng. Như vậy,
địa chất không chỉ cung cấp nền tảng vật chất, mà còn là "sân khấu" của
lịch sử và là "nguồn cảm hứng" của văn hóa địa phương.
Đồng bào Tày, Nùng ở đây có một đời sống văn hóa tinh thần
đa dạng, thể hiện qua tín ngưỡng đa thần, đặc biệt là việc thờ cúng các thế lực
siêu nhiên gắn liền với thiên nhiên như Then, Bụt, Tiên, Thần. Lòng tôn kính với
thiên nhiên được thể hiện qua các nghi lễ cầu cúng, như lễ cúng rừng của dân tộc
Nùng vào cuối tháng Giêng âm lịch, nhằm cầu mưa thuận gió hòa và mùa màng tươi
tốt. Các nghi thức này phản ánh sự hòa hợp, gắn bó của con người với môi trường
tự nhiên xung quanh.
Các lễ hội truyền thống như Lễ hội Lồng Tồng và Lễ hội Nàng
Hai là những ví dụ sinh động cho bản sắc văn hóa này. Lễ hội Nàng Hai, được tổ
chức từ tháng Giêng đến giữa tháng Ba, mang ý nghĩa tượng trưng cho hành trình
của các bà mẹ trần gian lên cung trăng để đón Mẹ Trăng và các nàng tiên xuống
giúp đỡ công việc đồng áng. Nghi lễ này mang đậm tín ngưỡng phồn thực và tục thờ
Mẹ, một nét văn hóa lâu đời của người Tày. Các nghi thức của lễ hội, từ phần lễ
đón, cầu, đến tiến Hai, đều được thực hiện một cách trang trọng với sự tham gia
của thầy cúng, bà dẫn và các cô gái tượng trưng cho Nàng Hai. Sự kết hợp giữa lời
ca, điệu hát và múa quạt trong nghi thức nhập đồng tạo nên một không khí tâm
linh cuốn hút.
Bên cạnh các tín ngưỡng và lễ hội, các làng nghề truyền thống
cũng là một phần không thể thiếu, tận dụng tài nguyên bản địa để tạo sinh kế và
giữ gìn văn hóa. Làng hương thảo mộc Nà Kéo, nằm trên trục đường Hồ Chí Minh hướng
về khu di tích Pác Bó và Kim Đồng, là một ví dụ điển hình. Nghề làm hương thủ
công ở đây đã có hàng trăm năm, sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như gỗ mục, lá
keo mọc dại trên núi và mùn cưa. Quy trình sản xuất tỉ mỉ, từ việc nghiền bột,
khuấy hỗn hợp đến se và phơi hương, tạo ra sản phẩm an toàn, có mùi thơm dịu nhẹ.
Tương tự, nghề làm giấy bản ở xã Trường Hà cũng đã tồn tại hàng trăm năm, với sản
phẩm được làm từ cây giấy dó. Giấy bản không chỉ dùng để ghi chép gia phả, ca
dao, mà còn được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh. Việc duy trì những nghề
này không chỉ mang lại thu nhập cho người dân mà còn góp phần bảo tồn giá trị
văn hóa. Sự kết hợp giữa tham quan các di tích lịch sử và trải nghiệm văn hóa bản
địa như làm hương, làm giấy đã được xác định là một hướng đi chiến lược, biến
du lịch thành một mô hình phát triển bền vững, lấy cộng đồng làm trung tâm.
1.2. Lịch Sử Xã Hội
và Văn Hóa: Truyền Thống Chống Giặc và Bản Sắc Dân Tộc Tày – Nùng.
Lịch sử huyện Hà Quảng và xã Kim Đồng là một chuỗi dài các
cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Cuối thế kỷ 19, thực dân Pháp đánh chiếm châu
Thạch An (1886), biến xã Kim Đồng thành vị trí chiến lược để củng cố huyện Thạch
An trước khi tiến công Cao Bằng. Nhân dân địa phương đã nổi dậy, phối hợp với
du kích đánh phá đồn bốt như Kéo Có, Nặm Nàng (1947-1949). Chi bộ Đảng đầu tiên
của xã thành lập năm 1947, lãnh đạo kháng chiến chống Pháp và sau này chống Mỹ,
với 31 người tham gia bộ đội thời Pháp (5 liệt sĩ) và 85 người thời Mỹ (19 liệt
sĩ).
Đến năm 1977, Đảng bộ xã được công nhận, với đồng chí Hà Văn
Háy làm bí thư. Sau đổi mới (1986), xã được đầu tư hạ tầng: chợ, trường học, trụ
sở. Năm 2025, xã Kim Đồng đã đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, với đời sống người
dân cải thiện nhờ cây ăn quả và du lịch. Lễ hội Nàng Hai – một nét văn hóa đặc
sắc của dân tộc Tày – Nùng – được tổ chức từ tháng Giêng đến tháng Ba âm lịch,
tượng trưng cho việc đón Mẹ Trăng và các nàng tiên xuống giúp đồng áng. Nghi lễ
bao gồm phần lễ đón, cầu và tiến Hai, với hát then, múa quạt và nhập đồng, phản
ánh tín ngưỡng phồn thực và thờ Mẹ – một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO
ghi nhận trong hồ sơ Công viên Địa chất.
Văn hóa dân tộc Tày – Nùng ở đây gắn bó với thiên nhiên: thờ
cúng Then, Bụt, Tiên; lễ cúng rừng cuối tháng Giêng cầu mưa thuận gió hòa. Làng
nghề truyền thống như làm hương thảo mộc (Nà Kéo) và giấy dó (Trường Hà) là
minh chứng cho sự hòa hợp này. Hương thảo mộc làm từ gỗ mục, lá keo, mùn cưa;
giấy dó từ cây dó, dùng cho gia phả và nghi lễ. Theo báo cáo của Sở Văn hóa Thể
thao Du lịch Cao Bằng (2025), các nghề này mang lại thu nhập cho hơn 200 hộ
dân, đồng thời là sản phẩm du lịch trải nghiệm.
Phân tích xã hội học, văn hóa Tày – Nùng ở Hà Quảng thể hiện
sự kiên cường và gắn kết cộng đồng. Trong bối cảnh hiện đại, với biến đổi khí hậu
gây lũ lụt (như lũ quét năm 2024 làm thiệt hại 500 ha lúa), cộng đồng đã thích ứng
bằng cách đa dạng hóa kinh tế: chuyển sang du lịch cộng đồng (homestay) và nông
nghiệp hữu cơ. Điều này không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn thúc đẩy bình đẳng giới,
với phụ nữ Nùng tham gia làm hương và dệt vải.
Bảng 1: So Sánh Địa
Lý và Lịch Sử Các Xã Chính Trong Huyện Hà Quảng (Dữ liệu 2025).
Xã/Thị Trấn. Diện Tích (km vuông). Dân Số. Đặc Trưng Địa Lý.
Mốc Lịch Sử Nổi Bật. Kinh Tế Chính. Xã Kim Đồng. 505.000 km vuông. Đồi núi,
thung lũng, gần biên giới. Thành lập chi bộ Đảng 1947; Chiến dịch Biên giới
1950. Cây ăn quả, du lịch di tích. Xã Trường Hà .604.500 km vuông. Hang động
karst, suối Lê Nin. Quê hương Kim Đồng; Thành lập Đội Nhi đồng 1941.Nông nghiệp,
làng nghề giấy dó.Thị trấn Xuân Hòa. 308.000 km vuông .Trung tâm huyện, đường
quốc lộ. Căn cứ kháng chiến chống Pháp. Thương mại, dịch vụ. Xã Vân An. 453.800
km vuông .Rừng nguyên sinh, đèo cao. Điểm du kích đánh Pháp 1948. Lâm nghiệp,
du lịch sinh thái.
1.3. Ảnh Hưởng Của Biến
Đổi Khí Hậu và Phát Triển Bền Vững: Thách Thức và Cơ Hội.
Biến đổi khí hậu đang đe dọa Hà Quảng: tăng nhiệt độ trung
bình 1,5 độ C (dữ liệu IPCC 2024), dẫn đến hạn hán mùa khô và lũ quét mùa mưa.
Năm 2024, lũ quét làm hỏng 200 ha cây ăn quả ở xã Kim Đồng. Tuy nhiên, cơ hội từ
Công viên Địa chất UNESCO đã thúc đẩy du lịch bền vững: mô hình "du lịch
xanh" với homestay sử dụng năng lượng mặt trời, giảm nhựa dùng một lần.
Phân tích kinh tế - xã hội, GDP bình quân đầu người Cao Bằng
năm 2025 đạt 2.500 USD, tăng 15 phần trăm nhờ du lịch (chiếm 20 phần trăm GDP tỉnh).
Xã Kim Đồng góp phần với 10.000 lượt du khách/năm đến Khu mộ Kim Đồng và Pác
Bó. Chiến lược phát triển đến 2030 tập trung vào "du lịch cộng đồng",
nơi người dân làm hướng dẫn viên, bán sản phẩm địa phương, đảm bảo lợi ích công
bằng.
Chương II: Xã Kim Đồng
– Quê Hương Anh Hùng, Nơi Giao Thoa Lịch Sử và Hiện Đại.
2.1. Lịch Sử Hình
Thành và Phát Triển: Từ Thời Kỳ Kháng Chiến Đến Nông Thôn Mới.
Xã Kim Đồng, ban đầu là Phúc Ửng, thuộc châu Thạch An thời
Pháp thuộc, đã chứng kiến sự xâm lược của thực dân Pháp từ 1886. Chúng xây dựng
đồn bốt để kiểm soát quốc lộ 4, nhưng nhân dân đã nổi dậy, phối hợp với du kích
đánh phá tại Nặm Nàng, Nà Pắng (1947-1949). Chi bộ Đảng liên xã Vân Trình – Kim
Đồng thành lập năm 1947, lãnh đạo kháng chiến, góp phần vào Chiến dịch Biên giới
1950 bằng cách tải đạn, cứu thương.
Sau 1954, xã đổi tên Kim Đồng để tưởng nhớ anh hùng Nông Văn
Dền. Thời chống Mỹ, xã đóng góp 85 bộ đội, 10 thanh niên xung phong, 19 liệt
sĩ. Năm 1977, Đảng bộ xã chính thức, thúc đẩy xây dựng hạ tầng. Đến 2025, xã có
hệ thống đường bê tông, trường học đạt chuẩn quốc gia, và chợ trung tâm. Kinh tế
chuyển dịch từ nông nghiệp thuần túy sang đa dạng: trồng lê Tai Nung (năng suất
20 tấn/ha), mận hậu, và phát triển du lịch.
Phân tích lịch sử, xã Kim Đồng là minh chứng cho "truyền
thống chống giặc giữ nước". Từ kháng Pháp đến chống Mỹ, nhân dân đã hy
sinh lớn, tạo nền tảng cho hòa bình hôm nay. So sánh với các xã biên giới khác
như Trường Hà, Kim Đồng nổi bật với vai trò "cửa ngõ cách mạng", gần
Pác Bó.
2.2. Văn Hóa và Đời Sống
Cộng Đồng: Lễ Hội, Nghề Thủ Công và Tín Ngưỡng.
Văn hóa xã Kim Đồng đậm đà bản sắc Tày – Nùng. Lễ hội Nàng
Hai là đỉnh cao, với nghi thức đón Mẹ Trăng, hát then và múa quạt. Theo dân
gian học, lễ hội phản ánh tín ngưỡng phồn thực, cầu mùa màng bội thu. Năm 2025,
lễ hội thu hút 5.000 du khách, kết hợp với trải nghiệm làm hương thảo mộc.
Nghề làm hương ở Nà Kéo: nguyên liệu tự nhiên (gỗ mục, lá
keo), quy trình thủ công (nghiền bột, se que, phơi nắng). Sản phẩm an toàn,
thơm dịu, xuất khẩu sang Trung Quốc. Nghề giấy dó ở Trường Hà: từ cây dó, ngâm,
nghiền, ép thành giấy dùng cho sách cổ, tranh dân gian. Các nghề này không chỉ
kinh tế mà còn bảo tồn văn hóa, với hơn 100 hộ tham gia.
Tín ngưỡng: thờ Then (thầy cúng), cúng rừng cầu mưa. Đời sống
cộng đồng gắn kết qua "hội làng", nơi chia sẻ kinh nghiệm nông nghiệp.
Phụ nữ Nùng đóng vai trò lớn, từ dệt vải đến quản lý homestay.
Phân tích nhân học, văn hóa ở đây là sự thích ứng với địa
lý: hang động trở thành nơi thờ tự, suối thành biểu tượng tâm linh. Trong bối cảnh
đô thị hóa, thách thức là giữ gìn bản sắc trước ảnh hưởng văn hóa ngoại lai.
2.3. Kinh Tế và Phát
Triển: Tiềm Năng Du Lịch và Nông Nghiệp Bền Vững.
Kinh tế xã Kim Đồng năm 2025 đạt tăng trưởng 8 phần trăm, với
nông nghiệp chiếm 60 phần trăm (cây ăn quả 300 ha), du lịch 30 phần trăm. Chợ
xã là trung tâm trao đổi hàng hóa, bán sản phẩm địa phương như quýt Hà Quảng.
Du lịch: kết nối Khu mộ Kim Đồng với Pác Bó, thu hút du
khách trải nghiệm "về nguồn". Homestay tăng từ 10 hộ (2020) lên 50 hộ
(2025), với dịch vụ ăn uống dân tộc, hướng dẫn thăm làng nghề.
Thách thức: biến đổi khí hậu ảnh hưởng cây trồng, thiếu lao
động trẻ. Giải pháp: áp dụng công nghệ tưới tiêu thông minh, đào tạo du lịch cộng
đồng.
Bảng 2: Cấu Trúc Kinh
Tế Xã Kim Đồng (2020-2025).
Lĩnh Vực. Tỷ Lệ (phần trăm) .2020. Tỷ Lệ (phần trăm)
.2025.Tăng Trưởng (phần trăm). Sản Phẩm Chính. Nông Nghiệp. 7560-15 phần trăm.
Lê, mận, cam. Du Lịch. 1030+20 phần trăm. Homestay, làng nghề. Thương Mại1510-5
phần trăm. Chợ địa phương.
Chương III: Khu Mộ
Kim Đồng – Biểu Tượng "Tuổi Nhỏ Chí Lớn" và Giá Trị Giáo Dục.
3.1. Tiểu Sử Anh Hùng
Kim Đồng: Từ Thiếu Niên Nùng Đến Biểu Tượng Dân Tộc.
Nông Văn Dền (Kim Đồng), sinh 1929 tại Nà Mạ, xã Trường Hà,
là con út trong gia đình Nùng nghèo. Cha Nông Văn Ý chết dưới tay giặc, mẹ Lân
Thị Hò (1890-1972) là hội viên Phụ nữ cứu quốc. Anh trai Nông Văn Tằng (Phục Quốc)
hy sinh ở Chợ Đồn, là tấm gương cách mạng cho Kim Đồng.
Từ 12 tuổi, Kim Đồng làm phu thay anh, nhưng sớm tham gia
cách mạng năm 1940, làm liên lạc viên. Ngày 15/5/1941, Đội Nhi đồng Cứu quốc
thành lập tại Nà Mạ, Kim Đồng làm đội trưởng. Tháng 8/1942, gặp Bác Hồ tại hang
Nộc Én, được khen dũng cảm.
Ngày 15/2/1943, Kim Đồng hy sinh bên suối Lê Nin khi đánh lạc
hướng địch bảo vệ cán bộ. Sự hy sinh được miêu tả trong thơ: "Anh là anh
Kim Đồng / Người anh hùng tuổi nhỏ...". Bài hát "Kim Đồng" của
Phong Nhã (1945) ca ngợi: "Hờn căm bao lũ tham tàn phát xít...".
Năm 1997, truy tặng Anh hùng Lực lượng vũ trang. Phân tích,
Kim Đồng tượng trưng cho tinh thần thiếu nhi Việt Nam, so sánh với các anh hùng
tuổi teen như Võ Thị Sáu.
3.2. Kiến Trúc và Ý
Nghĩa Khu Di Tích: Không Gian Tưởng Niệm và Giáo Dục.
Khu di tích Kim Đồng xây 1985, khánh thành 1986, tại Trường
Hà. Bao gồm mộ Kim Đồng, mộ mẹ, tượng đài, nhà trưng bày, quảng trường. Tượng
đài: Kim Đồng mặc áo Nùng, tay nâng chim sáo, phía sau 14 bậc đá (14 tuổi).
Các địa điểm: hang Nộc Én (Bác giao nhiệm vụ), Pò Đoi –
Thoong Mạ (thành lập Đội). Năm 2025, khu mở rộng với vườn hoa, cọn nước, gian
hàng lưu niệm.
Giá trị giáo dục: hằng năm, hàng nghìn học sinh kết nạp Đội
trước tượng đài. Là "địa chỉ đỏ" trong hành trình về Pác Bó.
Phân tích kiến trúc, tượng đài kết hợp biểu tượng dân tộc và
cách mạng, tạo không gian linh thiêng.
3.3. Bảo Tồn và Phát
Huy: Vai Trò Trong Du Lịch và Giáo Dục Thế Hệ Trẻ.
Khu di tích xếp hạng quốc gia 2011, đầu tư 50 tỷ VND
(2020-2025) cho tôn tạo. Thách thức: thời tiết khắc nghiệt làm hỏng tượng đài.
Giải pháp: sử dụng vật liệu bền vững, tích hợp công nghệ VR cho trải nghiệm ảo.
Trong du lịch, kết nối với Pác Bó, thu hút 50.000 lượt/năm.
Giáo dục: phong trào "Kế hoạch nhỏ" tiếp tục, dạy thế hệ trẻ về hy
sinh.
Bảng 3: Niên Biểu Sự
Kiện Khu Di Tích Kim Đồng.
Năm. Sự Kiện. Ý Nghĩa. 1943. Hy sinh. Kim Đồng. Biểu tượng anh hùng. 1985. Khởi
công di tích. Phong trào Kế hoạch nhỏ. 1997. Truy tặng danh hiệu. Công nhận quốc
gia. 2025. Mở rộng vườn hoa.Tăng trải nghiệm du lịch.
Chương IV: Khu Di
Tích Pác Bó – Cái Nôi Cách Mạng, Nơi Non Nước Hữu Tình.
4.1. Lịch Sử và Ý
Nghĩa Chiến Lược: Hành Trình Bác Hồ Trở Về.
Pác Bó (nghĩa "đầu nguồn" tiếng Tày), xã Trường
Hà, cách Cao Bằng 52 km, là điểm đầu Đường Hồ Chí Minh. Ngày 28/1/1941, Bác Hồ
về nước sau 30 năm, chọn Pác Bó làm căn cứ nhờ địa hình hiểm trở.
Hang Cốc Bó bị phá năm 1979, khôi phục sau. Pác Bó xếp hạng
Di tích quốc gia đặc biệt 2012.
Phân tích chiến lược, vị trí biên giới giúp liên lạc, dân địa
phương ủng hộ tuyệt đối.
4.2. Các Địa Danh
Chính: Suối Lê Nin, Hang Pác Bó, Núi Các Mác.
Suối Lê Nin: nước xanh ngọc, Bác đặt tên 1941. Dài 10 km, đầu
nguồn Sông Bằng. Du khách ngâm chân, chiêm ngưỡng cá tung tăng. Mùa hè lý tưởng,
tránh mùa mưa (tháng 7-9).
Hang Pác Bó (Cốc Bó): rộng 15m vuông, nơi Bác sống
"Sáng ra bờ suối, tối vào hang". Giữ nguyên phản gỗ, bếp lửa.
Núi Các Mác: hùng vĩ, địa thế quan sát tốt. Bàn đá: nơi Bác
làm việc, sáng tác thơ.
Lán Khuổi Nặm: nhà sàn 12m vuông, nơi Hội nghị Trung ương 8
(1941).
Đền thờ Bác: xây 2011, phong cách nhà sàn.
Phân tích thơ ca, bài "Tức cảnh Pác Bó": "Non
xa xa, nước xa xa..." thể hiện lạc quan cách mạng.
4.3. Bảo Tồn và Du Lịch:
Thách Thức Hiện Đại và Tiềm Năng.
Bảo tồn: ưu tiên nguyên trạng, tránh xây dựng hiện đại. Năm
2025, dự án khôi phục suối Lê Nin, loại bỏ bãi đỗ xe.
Du lịch: 200.000 lượt/năm, kết hợp với Kim Đồng. Đi bằng xe
máy hoặc khách, giá thuê xe 100-200 ngàn VND/ngày.
Thách thức: rác thải, thời tiết. Giải pháp: giáo dục du
khách, mô hình du lịch xanh.
Bảng 4: Các Địa Danh
Trong Pác Bó.
Địa Danh. Ý Nghĩa. Hiện Trạng. Suối Lê Nin. Tưởng nhớ Lê
Nin. Nước xanh, du lịch ngâm chân. Hang Cốc Bó. Nơi Bác sống. Khôi phục, tham quan.
Núi Các Mác. Tưởng nhớ Các Mác. Điểm leo núi.
Chương V: Kết Nối Các
Địa Danh: Từ Kim Đồng Đến Pác Bó – Hành Trình Về Nguồn và Phát Triển Bền Vững.
5.1. Mối Liên Hệ Lịch
Sử: Kim Đồng và Pác Bó Trong Cách Mạng.
Kim Đồng hy sinh gần Pác Bó, bảo vệ cán bộ gần hang Cốc Bó.
Cả hai địa danh là "địa chỉ đỏ", kết nối qua suối Lê Nin.
5.2. Tiềm Năng Du Lịch:
Hành Trình Kết Hợp và Kinh Tế Biên Giới.
Hành trình: từ xã Kim Đồng thăm mộ, làng nghề, rồi Pác Bó. Cửa
khẩu Trà Lĩnh (nâng cấp 2023) thúc đẩy du lịch biên giới, kim ngạch xuất khẩu
tăng 407% (2025).
5.3. Thách Thức và Giải
Pháp: Bảo Vệ Môi Trường, Hội Nhập.
Ô nhiễm rác tại Đèo Mã Phục, biến đổi khí hậu. Giải pháp: Bộ
đội Biên phòng hỗ trợ, mô hình "Thắp sáng vùng biên".
Kết Luận.
Hành trình điền dã qua xã Kim Đồng, Khu di tích Kim Đồng và
Khu di tích Pác Bó đã mang lại một bức tranh toàn diện và đa chiều về một vùng
đất giàu truyền thống cách mạng và văn hóa bản sắc. Các phân tích cho thấy Cao
Bằng không chỉ là nơi có vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ, mà mỗi ngọn núi, dòng suối đều
gắn liền với những câu chuyện lịch sử hào hùng và tín ngưỡng dân gian sâu sắc.
Sự tương tác biện chứng giữa địa chất và văn hóa đã tạo nên một bản sắc riêng
biệt, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển du lịch bền vững.
Tuy nhiên, vùng đất này cũng đang đối mặt với những thách thức
lớn. Việc bảo tồn di tích lịch sử đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa việc giữ gìn
tính nguyên trạng và nhu cầu phát triển du lịch. Đồng thời, các vấn đề về môi
trường và hạ tầng giao thông là những nút thắt cần được giải quyết để khai
phóng tiềm năng kinh tế. Sự ra đời của tuyến cao tốc Đồng Đăng – Trà Lĩnh và việc
đẩy mạnh các mô hình du lịch cộng đồng cho thấy Cao Bằng đang có những bước đi
chiến lược và đầy trách nhiệm.
Tương lai của vùng đất này nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa các
giá trị: trân trọng di sản lịch sử để giáo dục thế hệ trẻ, bảo tồn thiên nhiên
để phát triển du lịch sinh thái, và xây dựng cơ sở hạ tầng để hội nhập kinh tế.
Với những nỗ lực chung của chính quyền, cộng đồng và các lực lượng như Bộ đội
Biên phòng, Cao Bằng hoàn toàn có thể trở thành một vùng đất kiểu mẫu, nơi các
giá trị truyền thống được bảo tồn, con người được hưởng lợi từ sự phát triển
hài hòa, và vị thế "địa chỉ đỏ" của cách mạng được tỏa sáng mãi mãi.Cảm
ơn quý độc giả đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Bài 17. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 18. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 4. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 7: HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ THÀNH PHỐ CAO BẰNG XƯA VÀ NAY.
BÀI 7: HÀNH TRÌNH
ĐÔNG BẮC - NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU VỀ THÀNH PHỐ CAO BẰNG XƯA VÀ NAY.
Lời mở đầu từ Điện bà Tây Ninh.Kính gửi quý độc giả thân mến,
Tiếp nối chuỗi bài nghiên cứu chuyên sâu về hành trình Đông
Bắc - Non nước Cao Bằng, bài 7 này tập trung vào một chủ đề đặc biệt: Thành phố
Cao Bằng xưa và nay. Là một người đã rong ruổi qua bao chuyến điền dã, Điện bà
Tây Ninh như có duyên nợ sâu sắc với vùng đất biên cương này. Những tư liệu thu
thập qua hàng chục năm, từ những cuộc trò chuyện với người dân địa phương đến
các tài liệu lịch sử quý giá, nay được tổng hợp để mang đến cho quý vị một cái
nhìn toàn diện, sâu sắc về thành phố này. Chúng ta sẽ khám phá từ nền tảng địa
lý, lịch sử hình thành (với phần mở rộng chi tiết về các vua nhà Mạc), đến những
biến đổi kinh tế - xã hội, văn hóa, du lịch, và tầm nhìn tương lai. Dựa trên tư
liệu quý vị cung cấp, kết hợp với các nguồn nghiên cứu mới nhất mà tôi tiếp cận
(từ sử sách, báo chí chính thống và các trang nghiên cứu lịch sử), bài viết nhằm
khắc họa rõ nét giá trị di sản và tiềm năng phát triển của Thành phố Cao Bằng
trong bối cảnh vùng Đông Bắc Việt Nam.
Bài viết được cấu trúc logic, với độ dài chi tiết để cung cấp
cái nhìn toàn diện. Chúng ta sẽ so sánh "xưa" (từ thời phong kiến đến
cận hiện đại) và "nay" (từ sau tái thiết 1979 đến năm 2025), nhấn mạnh
sự chuyển mình từ một trấn biên ải thành trung tâm đô thị hiện đại. Phần lịch sử
được mở rộng để làm rõ vai trò của nhà Mạc, giúp bài viết thêm nhuần nhuyễn và
rõ ràng. Hy vọng bài viết sẽ giúp quý vị hình dung rõ hơn về vùng đất anh hùng
này.
Chương 1: Nền tảng Địa
lý và Vị thế Chiến lược của Thành phố Cao Bằng.
Thành phố Cao Bằng, thủ phủ của tỉnh Cao Bằng, nằm ở vị trí
địa lý đặc biệt quan trọng, không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là cửa ngõ
kết nối vùng Đông Bắc Việt Nam với biên giới Trung Quốc. Vị trí này đã định
hình lịch sử và phát triển của thành phố từ xưa đến nay, từ một vùng phên dậu
biên cương đến một đô thị năng động trong bối cảnh hội nhập khu vực.
1.1. Địa lý Tự nhiên:
Từ Bồn địa Bằng phẳng đến Cao nguyên Núi non.
Xưa kia, vùng đất Cao Bằng được mô tả trong sử sách như
"Dư địa chí" của Nguyễn Trãi (1435) là "ngoại địa của bộ Vũ Định",
một vùng phên dậu phương Bắc với địa hình núi non trùng điệp, sông suối chằng
chịt. Thành phố nằm gần như giữa trung tâm tỉnh, với diện tích 107,12 km vuông,
dân số năm 2019 là 73.549 người (mật độ 687 người/km vuông), và đến năm 2025 ước
tính dân số tăng lên khoảng 90.000 người nhờ đô thị hóa nhanh chóng. Địa hình
thành phố tương đối bằng phẳng, thuộc vùng địa trũng trung tâm, với độ cao
trung bình trên 200m so với mặt nước biển, khác biệt rõ rệt so với vùng núi đá
vôi và núi đất chiếm hơn 90% diện tích tỉnh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi
cho sự phát triển đô thị, từ phố Mục Mã xưa đến các khu đô thị mới nay.
Hai dòng sông chính - sông Bằng Giang và sông Hiến - là huyết
mạch của thành phố, hội tụ tại trung tâm để tạo nên cảnh quan hữu tình và nguồn
tài nguyên quý giá. Sông Bằng Giang bắt nguồn từ núi Nà Vài (Trung Quốc), chảy
qua tỉnh với chiều dài 110km, mang phù sa bồi đắp cho các cánh đồng ven sông, hỗ
trợ nông nghiệp từ thời phong kiến. Xưa, sông là tuyến giao thông thủy quan trọng,
nơi thương nhân người Hoa tấp nập buôn bán tại phố Thầu (nay là phố Kim Đồng),
với thuyền bè neo đậu và nuôi cốc mò cá. Nay, sông vẫn cung cấp nước sinh hoạt
cho hàng vạn dân cư nhưng đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động
khai thác khoáng sản thượng nguồn, khiến nước đục ngầu và ảnh hưởng đến hệ sinh
thái, như các báo cáo môi trường tỉnh năm 2024 đã chỉ ra.
Khí hậu Cao Bằng mang tính nhiệt đới gió mùa lục địa núi
cao, mát mẻ quanh năm, với đặc trưng riêng so với các tỉnh Đông Bắc khác. Xưa,
khí hậu ôn hòa đã giúp vùng đất này trở thành căn cứ cách mạng lý tưởng (như
Pác Bó năm 1941). Nay, với biến đổi khí hậu, mùa đông lạnh hơn (thấp nhất 5-8 độ
C vào tháng 12-2), mùa hè nóng ẩm (30-32 độ C), nhưng vẫn hấp dẫn du lịch nhờ
không khí trong lành và ít ô nhiễm so với các tỉnh khác. Tài nguyên đất đa dạng:
đất phù sa (1,06 phần trăm diện tích tỉnh), đất đỏ vàng (60,8 phần trăm), hỗ trợ
nông nghiệp, nhưng xói mòn và đá vôi chiếm ưu thế khiến canh tác khó khăn, đòi
hỏi các biện pháp bền vững như trồng rừng và thủy lợi hiện đại.
Tài nguyên rừng phong phú, với 533.384,7 ha đất lâm nghiệp
(79,56 phần trăm diện tích tỉnh năm 2013), nay giảm nhẹ do đô thị hóa nhưng vẫn
giữ nhiều loài quý hiếm như hoàng đàn, thông pà cò, và động vật như khỉ mặt đỏ,
voọc đen má trắng. Tài nguyên khoáng sản dồi dào (199 điểm mỏ với 22 loại như sắt,
mangan, chì kẽm) từng là nguồn kinh tế xưa (mỏ thiếc Tĩnh Túc từ thời Pháp),
nay là động lực công nghiệp nhưng gây ô nhiễm, như trường hợp sông Bằng Giang bị
ảnh hưởng bởi khai thác ở Trùng Khánh và Hà Quảng.
Bảng 1.1: So sánh Địa
lý Xưa và Nay của Thành phố Cao Bằng.
Đặc điểm. Xưa (Trước 1950). Nay (2025). Địa hình. Bồn địa bằng
phẳng, ba mặt giáp sông (phố Mục Mã). Vẫn bằng phẳng, nhưng mở rộng với các khu
đô thị mới (phường Đề Thám). Sông suối. Tuyến giao thông thủy chính, buôn bán sầm
uất. Nguồn nước sinh hoạt, nhưng ô nhiễm (nước đục do khai thác mỏ). Khí hậuÔn
hòa, hỗ trợ căn cứ cách mạng. Mát mẻ, nhưng chịu ảnh hưởng biến đổi khí hậu
(mưa lớn hơn, lạnh hơn mùa đông). Tài nguyên. Rừng nguyên sinh, khoáng sản chưa
khai thác mạnh. Rừng giảm, khoáng sản khai thác công nghiệp, gây vấn đề môi trường.
1.2. Vị thế Chiến lược:
Từ Phên dậu Biên cương đến Cửa ngõ Kinh tế.
Xưa, Cao Bằng là "phên dậu thứ tư về phương Bắc"
(Dư địa chí), giáp Quảng Tây (Trung Quốc) với biên giới 333km, là tuyến phòng
thủ chống ngoại xâm từ thời Lê đến Mạc. Thành phố nằm cách Hà Nội 280km, cửa khẩu
Tà Lùng 60km, thuận lợi giao lưu qua Quốc lộ 3 và 4, từng là đầu mối thương mại
biên giới. Nay, vị thế này được nâng tầm với cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh (dự
kiến hoàn thành 2025-2026, tổng đầu tư gần 21.000 tỷ đồng, dài 115km), kết nối
ASEAN, biến thành phố thành trung tâm logistics biên giới, thúc đẩy kinh tế cửa
khẩu và du lịch. Sự chuyển mình này không chỉ rút ngắn khoảng cách mà còn mở ra
cơ hội hội nhập, từ một vùng biên viễn xưa thành động lực phát triển vùng Đông
Bắc nay.
Chương 2: Lịch sử
Hình thành và Biến đổi Hành chính.
Lịch sử Thành phố Cao Bằng là câu chuyện về sự kiên cường từ
trấn biên ải đến đô thị hiện đại, với nhiều mốc son đáng nhớ. Đặc biệt, giai đoạn
nhà Mạc (1592-1677) đánh dấu một thời kỳ hưng thịnh, khi Cao Bằng trở thành
kinh đô tạm thời của vương triều này, chứng kiến sự trị vì của ba đời vua chính
và những nỗ lực xây dựng một cơ sở chính quyền vững mạnh tại vùng biên cương.
Phần này sẽ khám phá chi tiết hành trình nhà Mạc chạy lên Cao Bằng, các đời
vua, đóng góp, và sự sụp đổ, dựa trên tư liệu lịch sử và nghiên cứu mới nhất, để
làm rõ vai trò của vùng đất này trong lịch sử dân tộc.
2.1. Thời Phong kiến:
Từ Trấn Cao Bằng đến Kinh đô Nhà Mạc.
Năm 1499, vua Lê Hiến Tông tách phủ Cao Bằng khỏi Thái
Nguyên, lập trấn Cao Bằng - mốc son đầu tiên khẳng định vị thế độc lập. Trấn lỵ
ban đầu tại Hòa An, gồm 1 phủ, 4 châu (Cao Bình, Thái Nguyên, Lộng Nguyên, Thượng
Lang, Hạ Lang). Đây là bước ngoặt, chứng tỏ vùng đất phát triển đến mức trực
thuộc trung ương, với bộ máy quản lý riêng, bình đẳng với các trấn khác.
Giai đoạn nhà Mạc tại Cao Bằng (1592-1677) là một chương sử
quan trọng, kéo dài 85 năm (từ khi chạy lên đến khi sụp đổ), trải qua ba đời
vua chính: Mạc Kính Cung, Mạc Kính Khoan, và Mạc Kính Vũ. Đây không chỉ là thời
kỳ "lưu vong" mà còn là giai đoạn hưng thịnh, với các chính sách kinh
tế - văn hóa tích cực, biến Cao Bằng thành một trung tâm chính trị - quân sự vững
chắc. Nhà Mạc, sau khi mất Thăng Long năm 1592 dưới sức ép của nhà Lê - Trịnh,
đã chọn Cao Bằng làm nơi tái thiết triều đình nhờ vị trí chiến lược: địa hình
núi non hiểm trở, biên giới giáp Quảng Tây (Trung Quốc), và dân cư đa phần là
người Tày - Nùng trung thành với dòng họ Mạc (vốn có nguồn gốc từ vùng này).
Quá trình Nhà Mạc chạy
lên Cao Bằng và Thiết lập Kinh đô.
Sau khi Mạc Mậu Hợp (vua thứ 6 nhà Mạc) bị bắt và giết năm
1592 tại Thăng Long, tàn dư nhà Mạc dưới sự lãnh đạo của Mạc Kính Cung (con
trai Mạc Kính Điển, cháu gọi Mạc Đăng Dung bằng chú) đã rút lui về các vùng núi
phía Bắc. Năm 1592, Mạc Kính Cung dẫn tàn quân lên Cao Bằng, một vùng đất quen
thuộc vì tổ tiên nhà Mạc gốc từ đây (Mạc Đăng Dung sinh ra ở huyện Bình Hà, nay
thuộc Thái Nguyên, nhưng dòng họ có liên hệ chặt chẽ với Cao Bằng). Ban đầu, họ
đóng tại các châu Thượng Lang, Hạ Lang, và dần củng cố lực lượng từ các thổ ty
địa phương.
Năm 1593-1594, Mạc Kính Cung chính thức xưng vương tại Cao
Bình (nay thuộc xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng), lấy niên hiệu Càn Thống, và
xây dựng kinh đô mới tại Nà Lữ (hay còn gọi là Thành Nà Lữ, thuộc xã Hoàng
Tung, huyện Hòa An, cách trung tâm thành phố khoảng 10km). Thành này được tu sửa
từ các di tích cũ, với tường đất đắp kiên cố, hào sâu, và các dinh thự hoàng
gia. Theo các tài liệu khảo cổ gần đây, thành Nà Lữ có chu vi khoảng 1km, với dấu
tích gạch ngói thời Mạc, chứng tỏ đây là một công trình quân sự - hành chính
quy mô. Nhà Mạc lúc này quản lý một lãnh thổ rộng lớn bao gồm Cao Bằng, Tuyên
Quang, Thái Nguyên, Lạng Sơn, và một phần biên giới với Minh triều (Trung Quốc),
nơi họ nhận được sự hỗ trợ ngầm để chống lại Lê - Trịnh.
Các Đời Vua Nhà Mạc tại
Cao Bằng và Những Đóng góp Chính.
Nhà Mạc tại Cao Bằng trải qua ba đời vua chính, mỗi vị đều
có những chính sách riêng để củng cố quyền lực và phát triển vùng đất này. Tổng
thể, triều đại này tồn tại 66 năm tại Thăng Long trước đó, nhưng giai đoạn Cao
Bằng (1592-1677) được coi là thời kỳ "hậu Mạc" hoặc "Mạc Cao Bằng",
với 12 đời vua tính tổng (nhưng chỉ ba đời chính trị vì tại đây, các đời sau là
hậu duệ lưu vong). Các vua đã tận dụng địa thế biên giới để duy trì độc lập,
phát triển kinh tế, và bảo tồn văn hóa, khiến Cao Bằng trở thành một vùng đất
trù phú giữa thời loạn lạc.
Mạc Kính Cung (1593/1594-1625, niên hiệu Càn Thống): Là vị
vua đầu tiên của nhà Mạc tại Cao Bằng, trị vì 31 năm. Ông là con trai Mạc Kính
Điển, lên ngôi sau khi củng cố lực lượng từ các thổ ty địa phương (chủ yếu người
Tày - Nùng). Mạc Kính Cung tập trung chấn chỉnh kỷ cương, xây dựng quân đội, và
phát triển kinh tế. Ông khuyến khích khai hoang, trồng trọt, và giao thương
biên giới với Minh triều, biến Cao Bằng thành một vùng đất trù phú. Dưới triều
ông, phố Mục Mã (phường Hợp Giang nay) được xây dựng làm trung tâm hành chính,
với ba mặt giáp sông để phòng thủ. Ông cũng chú trọng văn hóa, mở trường học và
thi cử để tuyển chọn nhân tài. Tuy nhiên, triều ông phải đối mặt với các cuộc tấn
công từ Lê - Trịnh, dẫn đến nhiều trận chiến biên giới. Mạc Kính Cung mất năm
1625, để lại một nền tảng vững chắc cho hậu duệ.
Mạc Kính Khoan (1625-1638, niên hiệu Long Thái): Con trai Mạc
Kính Cung, lên ngôi năm 1625 và trị vì 13 năm. Ông tiếp tục chính sách của cha,
tập trung vào giáo dục và văn hóa. Dưới triều ông, Cao Bằng chứng kiến sự phát
triển của hệ thống trường Quốc học tại thành Nà Lữ, nơi đào tạo quan lại và trí
thức. Mạc Kính Khoan cũng củng cố quan hệ ngoại giao với Minh triều, nhận được
sự công nhận ngầm để chống Lê - Trịnh. Kinh tế thời kỳ này hưng thịnh nhờ khai
thác mỏ (như mỏ thiếc Tĩnh Túc), nông nghiệp, và thương mại biên giới. Ông xây
dựng thêm các đền chùa, như chùa Đống Lân, để củng cố tinh thần dân tộc. Tuy
nhiên, sức ép từ Lê - Trịnh tăng dần, dẫn đến các cuộc chiến hao tổn. Mạc Kính
Khoan mất năm 1638, truyền ngôi cho con trai.
Mạc Kính Vũ (1638-1677, niên hiệu Thuận Đức): Cháu nội Mạc
Kính Cung (con Mạc Kính Khoan), trị vì 39 năm và là vị vua cuối cùng của nhà Mạc
tại Cao Bằng. Triều ông chứng kiến đỉnh cao và suy tàn. Ban đầu, ông tiếp tục
phát triển kinh tế, mở rộng giao thương, và xây dựng thành quách (tu sửa thành
Nà Lữ với tường đất kiên cố). Văn hóa giáo dục được đẩy mạnh, với việc mở rộng
trường Quốc học và in ấn sách vở, như bài minh trên chuông chùa Viên Minh năm
Càn Thống 19 (1611). Tuy nhiên, từ những năm 1650, sức ép từ Lê - Trịnh ngày
càng lớn, với các cuộc tấn công liên tiếp. Năm 1677, quân Trịnh dưới sự chỉ huy
của Trịnh Tạc đánh chiếm Cao Bằng, vây hãm thành Nà Lữ. Mạc Kính Vũ chạy đến
Lũng Hoàng (Lam Sơn), nhưng hoàng hậu và hai công chúa tự vẫn tại sông Rẻ Dào.
Ông bị bắt và đưa về Thăng Long, kết thúc nhà Mạc tại Cao Bằng.
Những Đóng góp và Di
sản của Nhà Mạc tại Cao Bằng.
Nhà Mạc không chỉ phòng thủ mà còn phát triển toàn diện vùng
đất này. Về kinh tế, họ khuyến khích khai hoang, trồng lúa, chăn nuôi, và khai
mỏ, giảm nhẹ sưu thuế để dân chúng an cư lạc nghiệp. Về văn hóa, xây dựng đền
chùa (như đền Kỳ Sầm, chùa Đà Quận, chùa Viên Minh), mở trường học, và bảo tồn
bản sắc dân tộc Tày - Nùng, góp phần vào sự đa dạng văn hóa vùng biên. Về quân
sự, thành Nà Lữ và phố Mục Mã trở thành trung tâm trấn thủ, giúp nhà Mạc cầm cự
85 năm. Di sản nay: Thành Nà Lữ là di tích quốc gia, với các cuộc khai quật khảo
cổ (như năm 2022) phát hiện gạch ngói, vũ khí thời Mạc, và đền Cao Tiên thờ
công chúa nhà Mạc. Những đóng góp này không chỉ giúp Cao Bằng tồn tại qua thời
loạn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển hành chính sau này.
Sau năm 1677, nhà Lê-Trịnh đánh bại nhà Mạc, đặt trấn Cao
Bình, xây thành Mục Mã bằng đất (chu vi 1km, 7 cổng). Thời Nguyễn, thành nhỏ
hơn, hình chữ nhật, với hào và ụ pháo, tiếp tục vai trò trấn thủ biên giới.
2.2. Thời Thuộc Pháp
và Cách mạng Tháng Tám.
Năm 1886, Pháp chiếm Cao Bằng, lập quân khu rồi đạo quan
binh thứ 2 (1891), lỵ sở tại Cao Bằng. Địa giới thay đổi liên tục, cuối thế kỷ
XIX gồm phủ Trùng Khánh và Hòa An với các châu. Thời Pháp, thành Nà Lữ bị sử dụng
làm đồn binh, đánh dấu sự suy thoái di sản Mạc.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, Cao Bằng bước sang trang mới.
Năm 1948, bãi bỏ cấp phủ châu, lập 11 huyện và thị xã Cao Bằng. Năm 1950, Cao Bằng
giải phóng, Ủy ban Hành chính thị xã thành lập. Năm 1956, hợp thành Khu tự trị
Việt Bắc.
2.3. Từ Thị xã đến
Thành phố: Các Mốc Nâng cấp.
Năm 1971, mở rộng thị xã bằng sáp nhập xóm từ Hòa An. Năm
1975, hợp với Lạng Sơn thành Cao Lạng. Năm 1978, tách lại, thị xã Cao Bằng là tỉnh
lỵ. Năm 1979, chiến tranh biên giới phá hủy nặng nề, nhưng tái thiết nhanh
chóng, với di sản Mạc như thành Nà Lữ được bảo tồn phần nào.
Năm 1981, lập 4 phường (Hợp Giang, Sông Bằng, Sông Hiến, Tân
Giang) và 3 xã. Năm 2002, thêm xã Đề Thám. Năm 2010, công nhận đô thị loại 3,
sáp nhập thêm xã, chuyển xã thành phường. Năm 2012, Nghị quyết 60/NQ-CP thành lập
Thành phố Cao Bằng với 11 đơn vị hành chính (8 phường, 3 xã), diện tích
10.762,81 ha, dân số 84.421 người.
Nay (2025), thành phố có 8 phường (Đề Thám, Duyệt Trung, Hòa
Chung, Hợp Giang, Ngọc Xuân, Sông Bằng, Sông Hiến, Tân Giang) và 3 xã (Chu
Trinh, Hưng Đạo, Vĩnh Quang). Đang sắp xếp cấp xã theo Nghị quyết
1657/NQ-UBTVQH15 (16/6/2025), nhưng thành phố vẫn giữ vị trí trung tâm, không
"kết thúc hoạt động" như nhầm lẫn, mà tiếp tục phát triển dựa trên di
sản lịch sử phong phú.
Bảng 2.1: Các Mốc Lịch
sử Hành chính Chính.
Thời kỳ. Sự kiện Chính. 1499. Lập trấn Cao Bằng.1592-1677. Kinh
đô nhà Mạc tại Nà Lữ, ba đời vua: Kính Cung, Kính Khoan, Kính Vũ1677. Xây phố Mục
Mã, trấn Cao Bình. 1886. Pháp chiếm, lập đạo quan binh1950. Giải phóng, lập thị
xã1979. Tái thiết sau chiến tranh. 2012. Lập thành phố Cao Bằng. 2025. Sắp xếp
cấp xã, mở rộng đô thị.
Chương 3: Văn hóa, Di
sản và Bản sắc Dân tộc.
Thành phố Cao Bằng là kho tàng di sản, từ truyền thuyết cổ đến
di tích cách mạng, phản ánh bản sắc đa dân tộc (Kinh, Tày, Nùng, Hán... chiếm
84% đô thị). Di sản nhà Mạc như thành Nà Lữ và đền Cao Tiên đã hòa quyện với
văn hóa địa phương, tạo nên hồn cốt vùng đất.
3.1. Di sản Vật thể:
Thành Bản Phủ và Các Đền Chùa.
Thành Bản Phủ (xã Hưng Đạo) tương truyền do An Dương Vương
xây, nhưng khảo cổ cho thấy niên đại thời Lê-Mạc, với dấu tích gạch ngói thế kỷ
XVI-XVII. Xưa là thành đất, nay là di tích quốc gia với cánh đồng Tổng Chúp, guốc
đá, và lễ hội mùng 5-10 tháng Giêng.
Đền Kỳ Sầm (Vĩnh Quang) thờ Nùng Chí Cao, lễ hội mùng 10
tháng Giêng. Chùa Đống Lân (thờ Thạch Sanh), chùa Đà Quận (Hưng Đạo). Đền Bà
Hoàng (Sông Bằng) thờ A Nùng, hội 15 tháng Giêng. Đền Cao Tiên (phường Hợp
Giang) thờ công chúa nhà Mạc, gắn với sự kiện năm 1677 khi công chúa tự vẫn,
thi hài trôi về bến Cốc.
Chùa Phố Cũ (Hợp Giang) xây 1679, thờ Quan Vân Trường, nay
thờ Phật, lưu văn bia quý từ thời Nguyễn. Là di tích cách mạng 1945.
3.2. Di sản Phi vật
thể: Truyền thuyết và Lễ hội.
Truyền thuyết "Cẩu chủa cheng vùa" (chín chúa
tranh vua) gắn với Thành Bản Phủ, thể hiện bản sắc Tày. Xưa, lễ hội là dịp đoàn
kết dân tộc. Nay, phố đi bộ Kim Đồng (thứ 6,7 hàng tuần) kết hợp ẩm thực, biểu
diễn văn nghệ, thu hút du khách, kết nối với di sản Mạc như chợ Háng Séng.
Nhà thờ Thanh Sơn, Cao Bình thuộc giáo phận Lạng Sơn, thể hiện
đa tôn giáo.
3.3. Dấu ấn Cách mạng:
Từ Pác Bó đến Địa chỉ Đỏ Thành phố.
Cao Bằng là "cái nôi cách mạng", với Bác Hồ về Pác
Bó 1941. Trong thành phố, Đồi Thiên văn (bắn rơi máy bay Pháp 1947), Phố Vườn
Cam (Bác ở 1961), Miếu Khau Roọc (Bác nói chuyện 1951). Làm rõ nhầm lẫn: Bác
quan sát Đông Khê từ Núi Báo Đông (Thạch An), không phải Pháo đài Khau Cáu.
Nay, các di tích là "địa chỉ đỏ" giáo dục thế hệ
trẻ, kết nối du lịch với di sản lịch sử như thành Nà Lữ.
Chương 4: Kinh tế -
Xã hội: Từ Nông nghiệp đến Đô thị Hóa.
4.1. Kinh tế Xưa:
Nông nghiệp và Thương mại Biên giới.
Xưa, kinh tế dựa nông nghiệp (lương thực vượt 4,4% kế hoạch),
tiểu thủ công nghiệp (vượt 22,8 phần trăm ). Thu ngân sách 600 tỷ đồng đầu tiên
2024. Thương mại qua phố Thầu, sông Bằng, kế thừa từ thời Mạc với giao thương
biên giới.
4.2. Kinh tế Nay:
Tăng trưởng và Thách thức.
Năm 2024, GRDP tăng 6,74 phần trăm, dịch vụ chiếm 56,48 phần
trăm. 6 tháng 2025, tăng 6,56 phần trăm. Thu ngân sách vượt 8,2 phần trăm. Tỷ lệ
nghèo giảm 1,7 phần trăm.
Thách thức: Điểm nghẽn hạ tầng, nguồn nhân lực, môi trường
(ô nhiễm sông do mỏ). Khu vực công nghiệp xây dựng vượt 8,6 phần trăm, nhưng
khai khoáng gây hại, đòi hỏi cân bằng như thời Mạc khuyến khích khai hoang bền
vững.
Bảng 4.1: Chỉ số Kinh
tế Chính (2024-2025).
Chỉ số. 2024 .2025 (6 tháng.)GRDP tăng 6,74 phần trăm .6,56
phần trăm .Thu ngân sách. 600 tỷ (vượt 8,2 phần trăm).N/AHộ nghèo1,7 phần trăm N/A.
4.3. Xã hội: Dân cư
và Phát triển.
Dân số đa dân tộc (Tày, Nùng chủ yếu). Xưa 16 phần trăm nông
thôn, nay đô thị hóa cao. Giải quyết việc làm 2.400 lao động (vượt 44 phần trăm),
với sự đoàn kết như thời Mạc.
Chương 5: Giao thông
và Du lịch: Từ Xưa đến Nay.
5.1. Giao thông.
Xưa, Quốc lộ 3,4; cầu Bằng Giang, Sông Hiến. Nay, thêm Đại lộ
Võ Nguyên Giáp, đường tránh. Cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh (21.000 tỷ, 115km) là
đột phá, kế thừa vị thế biên giới từ thời Mạc.
5.2. Du lịch.
Xưa, thắng cảnh Bản Giốc, Pác Bó. Nay, Công viên Địa chất
UNESCO, phố đi bộ Kim Đồng. Tiềm năng lớn với di sản Mạc như thành Nà Lữ, nhưng
cần bảo vệ môi trường để thu hút du khách.
Chương 6: Tái thiết
sau 1979 và Tầm nhìn Tương lai.
6.1. Tái thiết 1979.
Thị xã bị phá hủy nặng, nhưng nhân dân tái thiết nhanh, khôi
phục thủy điện Tà Sa, tinh thần kiên cường như nhà Mạc chống Lê-Trịnh.
6.2. Quy hoạch
2030-2050.
Mục tiêu GRDP tăng 9,72 phần trăm /năm, dịch vụ 63,3 phần
trăm. Đột phá: Đầu tư, hạ tầng, nhân lực, xây dựng trên di sản lịch sử để phát
triển bền vững.
PHẦN NGOÀI LỀ :
Đánh giá câu nói của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: “Cao Bằng
tuy thiểu, khả dung sổ thế” và quan niệm dân gian về Cao Bằng là nơi dung thân
và tiến thân
Cảm ơn quý độc giả đã đánh giá cao bài viết và đặt ra một
câu hỏi sâu sắc về câu nói nổi tiếng của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: “Cao Bằng
tuy thiểu, khả dung sổ thế” (Cao Bằng tuy nhỏ hẹp, nhưng có thể là nơi dung
thân). Câu nói này, được truyền tụng trong lịch sử và dân gian, gắn liền với
quyết định của nhà Mạc rút lên Cao Bằng sau khi mất Thăng Long năm 1592. Quan
niệm dân gian rằng Cao Bằng là nơi dung thân khi thời thế suy bĩ và tiến thân
khi có điều kiện cũng phản ánh vai trò đặc biệt của vùng đất này qua các thời kỳ.
Dưới đây, tôi sẽ phân tích và đánh giá câu nói của Nguyễn Bỉnh Khiêm, ý nghĩa lịch
sử, văn hóa, và sự phản ánh trong bối cảnh hiện nay, dựa trên tư liệu lịch sử
và thực tế phát triển của Thành phố Cao Bằng.
1. Ý nghĩa lịch sử của
câu nói “Cao Bằng tuy thiểu, khả dĩ dung thân”.
Ngữ cảnh lịch sử: Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585), được mệnh
danh là Trạng Trình, là nhà tiên tri, nhà thơ, và cố vấn chính trị nổi tiếng thời
Lê - Mạc phân tranh. Theo các tài liệu lịch sử như Đại Việt sử ký tục biên và
truyền khẩu dân gian, câu nói này được cho là lời khuyên của ông dành cho nhà Mạc
khi họ bị nhà Lê - Trịnh đánh bại ở Thăng Long vào năm 1592, dù ông đã qua đời
trước đó. Có thể hiểu rằng câu nói này xuất phát từ sự đánh giá chiến lược của
Nguyễn Bỉnh Khiêm về vị trí địa lý và tiềm năng của Cao Bằng, được truyền lại
qua các thế hệ và gắn với quyết định của Mạc Kính Cung rút lên vùng đất này để
tái thiết vương triều.
“Cao Bằng tuy thiểu”: Cụm từ “tuy thiểu” ám chỉ Cao Bằng là
một vùng đất nhỏ hẹp, biên viễn, với địa hình núi non hiểm trở, tài nguyên và
dân số hạn chế so với kinh đô Thăng Long. Vào thế kỷ 16, Cao Bằng chỉ là một trấn
biên ải, với diện tích hành chính nhỏ, dân cư chủ yếu là người Tày, Nùng, và một
số dân tộc thiểu số khác, không thể sánh với trung tâm kinh tế - chính trị ở đồng
bằng Bắc Bộ. Tuy nhiên, chính sự “thiểu” này lại là lợi thế chiến lược, vì địa
hình đồi núi và vị trí giáp biên giới Quảng Tây (Trung Quốc) khiến Cao Bằng trở
thành nơi dễ thủ, khó công, lý tưởng để tránh sự truy kích của quân Lê - Trịnh.
“Khả dĩ dung thân”: Cụm từ này nhấn mạnh rằng Cao Bằng là
nơi nhà Mạc có thể tạm thời nương tựa, bảo toàn lực lượng, và chờ cơ hội phục hồi.
“Dung thân” không chỉ mang nghĩa lánh nạn mà còn hàm ý xây dựng một cơ sở chính
trị - quân sự mới để duy trì vương triều. Nguyễn Bỉnh Khiêm, với tầm nhìn chiến
lược, nhận thấy Cao Bằng không chỉ là nơi ẩn náu mà còn có tiềm năng để nhà Mạc
tái thiết, nhờ vào sự trung thành của các thổ ty Tày - Nùng (như dòng họ Nùng
Chí Cao), quan hệ ngoại giao với Minh triều, và tài nguyên khoáng sản, nông
nghiệp dồi dào.
Thực tiễn lịch sử: Lời khuyên của Nguyễn Bỉnh Khiêm đã được
chứng minh qua 85 năm nhà Mạc tồn tại tại Cao Bằng (1592-1677). Dưới ba đời vua
chính (Mạc Kính Cung, Mạc Kính Khoan, Mạc Kính Vũ), nhà Mạc không chỉ “dung
thân” mà còn xây dựng một kinh đô tại thành Nà Lữ (xã Hoàng Tung, Hòa An), phát
triển kinh tế (khai hoang, khai mỏ), văn hóa (mở trường Quốc học, xây đền chùa),
và quân sự (tu sửa thành quách). Cao Bằng trở thành trung tâm chính trị của
vương triều Mạc, với sự hỗ trợ từ Minh triều và các thổ ty địa phương, giúp họ
cầm cự trước sức ép của Lê - Trịnh trong gần một thế kỷ. Điều này chứng tỏ tầm
nhìn của Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ giới hạn ở việc lánh nạn mà còn là chiến
lược dài hạn để duy trì quyền lực.
2. Quan niệm dân
gian: Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế suy bĩ, tiến thân khi có điều kiện”.
Quan niệm dân gian này phản ánh vai trò lịch sử và vị thế đặc
biệt của Cao Bằng qua các thời kỳ, không chỉ với nhà Mạc mà còn với nhiều nhân
vật, thế lực khác trong lịch sử Việt Nam. Dưới đây là phân tích về tính đúng đắn
và ý nghĩa của quan niệm này.
2.1. Cao Bằng là nơi
dung thân khi thời thế suy bĩ.
Lịch sử chứng minh: Cao Bằng, với địa hình núi non hiểm trở
và vị trí biên giới, thường là nơi các lực lượng chính trị hoặc nhân vật lịch sử
tìm đến để tránh truy sát hoặc tái tổ chức lực lượng. Ngoài nhà Mạc, có thể kể
đến:
Thời Lý - Trần: Các thổ ty địa phương tại Cao Bằng thường giữ
vai trò trung lập, hỗ trợ triều đình khi cần, nhưng cũng là nơi ẩn náu cho các
lực lượng chống đối khi thất thế.
Cách mạng Tháng Tám (1945): Cao Bằng trở thành căn cứ cách mạng
quan trọng, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh và các lãnh đạo Việt Minh chọn làm căn cứ
địa (Pác Bó) để tổ chức kháng chiến chống Pháp. Địa hình hiểm trở và sự ủng hộ
của người dân Tày - Nùng đã giúp các lực lượng cách mạng “dung thân” trong giai
đoạn khó khăn.
Chiến tranh biên giới 1979: Sau khi thị xã Cao Bằng bị tàn phá,
người dân và chính quyền địa phương đã kiên cường tái thiết, biến vùng đất này
thành nơi “dung thân” để khôi phục và phát triển.
Lý do Cao Bằng phù hợp
làm nơi dung thân:
Địa hình chiến lược: Với hơn 90 phần trăm là núi đá vôi và
núi đất, Cao Bằng dễ thủ khó công, như thành Nà Lữ thời Mạc hay các hang động
Pác Bó thời cách mạng.
Bản sắc dân tộc: Người Tày, Nùng, với truyền thống đoàn kết
và trung thành, đã hỗ trợ các lực lượng chính trị từ nhà Mạc đến Việt Minh, tạo
nên một hậu phương vững chắc.
Vị trí biên giới: Giáp Quảng Tây, Cao Bằng là nơi các thế lực
có thể tìm sự hỗ trợ từ bên ngoài (như Minh triều với nhà Mạc) hoặc giao thương
để duy trì kinh tế.
Tài nguyên tự nhiên: Rừng, khoáng sản, và đất nông nghiệp
(dù hạn chế) cung cấp nguồn lực để các lực lượng cầm cự và tái thiết.
2.2. Cao Bằng là nơi
tiến thân khi có điều kiện.
Lịch sử chứng minh: Cao Bằng không chỉ là nơi lánh nạn mà
còn là bệ phóng để các lực lượng, cá nhân vươn lên khi thời cơ đến. Ví dụ:
Nhà Mạc (1592-1677): Từ một lực lượng thất thế, nhà Mạc đã
xây dựng một kinh đô tại Cao Bằng, phát triển kinh tế (khai mỏ, nông nghiệp),
văn hóa (trường học, đền chùa), và duy trì quyền lực trong 85 năm. Dù cuối cùng
thất bại, họ đã biến Cao Bằng từ một trấn biên ải thành trung tâm chính trị -
quân sự quan trọng.
Cách mạng Tháng Tám: Từ căn cứ địa Pác Bó, Việt Minh đã tổ
chức lực lượng, đào tạo cán bộ, và tiến hành giải phóng dân tộc. Cao Bằng là
nơi khởi nguồn cho nhiều chiến dịch lớn, như Chiến dịch Biên giới 1950, giúp Việt
Minh tiến thân từ một lực lượng nhỏ thành phong trào toàn quốc.
Các thổ ty địa phương: Nhiều dòng họ Tày - Nùng, như họ
Nùng, đã vươn lên từ Cao Bằng để trở thành các lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng,
hỗ trợ triều đình hoặc cách mạng.
Lý do Cao Bằng là nơi
tiến thân:
Tiềm năng kinh tế: Tài nguyên khoáng sản (sắt, mangan, thiếc)
và giao thương biên giới từ thời Mạc đến nay (như cửa khẩu Tà Lùng) tạo điều kiện
cho phát triển kinh tế.
Hạ tầng phát triển: Từ Quốc lộ 3, 4 thời xưa đến cao tốc Đồng
Đăng - Trà Lĩnh (dự kiến 2025-2026), Cao Bằng ngày càng kết nối, mở ra cơ hội
tiến thân cho người dân và doanh nghiệp.
Di sản văn hóa và du lịch: Công viên Địa chất Toàn cầu
UNESCO, di tích nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên), và các lễ hội dân gian tạo
cơ hội phát triển du lịch, giúp người dân và địa phương “tiến thân” trong thời
đại mới.
2.3. Đánh giá tính
đúng đắn của quan niệm dân gian.
Quan niệm dân gian về Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế
suy bĩ, tiến thân khi có điều kiện” là hoàn toàn xác đáng, dựa trên các yếu tố
lịch sử, địa lý, và văn hóa:
Tính kiên cường của vùng đất: Cao Bằng, với địa thế hiểm trở
và tinh thần đoàn kết của người dân, đã nhiều lần là nơi bảo vệ các lực lượng
thất thế, từ nhà Mạc đến Việt Minh, và giúp họ tái thiết.Tiềm năng phát triển:
Dù “tuy thiểu”, Cao Bằng có tài nguyên, vị trí chiến lược, và bản sắc văn hóa mạnh
mẽ, tạo điều kiện để các cá nhân, thế lực vươn lên khi thời cơ đến.
Tính liên tục qua thời gian: Quan niệm này không chỉ đúng với
thời Mạc mà còn phù hợp với các giai đoạn lịch sử sau, như cách mạng và thời kỳ
đổi mới, khi Cao Bằng từ vùng biên viễn trở thành trung tâm kinh tế - văn hóa
Đông Bắc.
3. Cao Bằng trong bối
cảnh hiện nay (2025): Vẫn là nơi dung thân và tiến thân?
Trong bối cảnh hiện đại, câu nói của Nguyễn Bỉnh Khiêm và
quan niệm dân gian vẫn mang ý nghĩa sâu sắc, khi Thành phố Cao Bằng tiếp tục thể
hiện vai trò kép: nơi an cư và cơ hội phát triển.
Dung thân trong thời
hiện đại:
Hậu phương an toàn: Với khí hậu mát mẻ, không khí trong
lành, và tỷ lệ nghèo giảm còn 1,7 phần trăm (2024), Cao Bằng là nơi lý tưởng
cho những người tìm kiếm cuộc sống ổn định, tránh xa nhịp sống hối hả của các
đô thị lớn.
Bảo tồn văn hóa: Thành phố là nơi gìn giữ bản sắc dân tộc
Tày - Nùng, với các lễ hội như phố đi bộ Kim Đồng, giúp cộng đồng dân tộc thiểu
số “dung thân” trong dòng chảy hiện đại hóa.
Hỗ trợ cộng đồng: Chính sách giải quyết việc làm (2.400 lao
động năm 2024, vượt 44 phần trăm) và tái thiết sau các biến cố (như chiến tranh
biên giới 1979) cho thấy Cao Bằng vẫn là nơi người dân có thể nương tựa để vượt
qua khó khăn.
Tiến thân trong thời
hiện đại:
Phát triển kinh tế: Với GRDP tăng 6,74 phần trăm (2024) và dịch
vụ chiếm 56,48 phần trăm, Cao Bằng đang chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp
sang công nghiệp - dịch vụ. Cao tốc Đồng Đăng - Trà Lĩnh sẽ biến thành phố
thành trung tâm logistics, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp và người dân.
Du lịch và văn hóa: Công viên Địa chất UNESCO, các di tích
nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên), và các điểm đến như Bản Giốc, Pác Bó đang
thu hút du khách, tạo cơ hội việc làm và phát triển kinh tế địa phương.
Giáo dục và nhân lực: Kế thừa truyền thống mở trường Quốc học
thời Mạc, Cao Bằng nay đầu tư vào giáo dục và đào tạo, với các trường nghề và
chính sách phát triển nhân lực, giúp thế hệ trẻ “tiến thân” trong thời đại mới.
Thách thức để phát
huy vai trò:
Môi trường: Ô nhiễm sông Bằng Giang do khai thác mỏ cần được
xử lý để bảo vệ tài nguyên, như thời Mạc khuyến khích khai hoang bền vững.
Hạ tầng: Dù cao tốc là bước ngoặt, nhưng hạ tầng nội đô và
nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn cần đầu tư mạnh mẽ hơn để Cao Bằng thực sự
“tiến thân” trong hội nhập ASEAN.
Bảo tồn di sản: Di sản nhà Mạc (thành Nà Lữ, đền Cao Tiên) cần
được khai thác bền vững trong du lịch, tránh thương mại hóa quá mức.
Câu nói của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, “Cao Bằng tuy thiểu,
khả dung sổ thế”, không chỉ là lời khuyên chiến lược cho nhà Mạc mà còn là một
nhận định sâu sắc về vai trò của Cao Bằng trong lịch sử và hiện tại. Quan niệm
dân gian rằng Cao Bằng là nơi “dung thân khi thời thế suy bĩ, tiến thân khi có
điều kiện” phản ánh chính xác bản chất của vùng đất này: một nơi kiên cường,
giàu tiềm năng, và luôn mở ra cơ hội cho những ai biết tận dụng. Từ kinh đô nhà
Mạc đến căn cứ cách mạng, và nay là trung tâm kinh tế - văn hóa Đông Bắc, Cao Bằng
tiếp tục chứng minh giá trị của mình. Với các dự án như cao tốc Đồng Đăng - Trà
Lĩnh và du lịch Công viên Địa chất UNESCO, Cao Bằng không chỉ là nơi nương tựa
mà còn là bệ phóng để tiến xa hơn trong tương lai.
Điện bà Tây Ninh hy vọng phần đánh giá này đã làm rõ ý nghĩa
của câu nói và quan niệm dân gian, đồng thời kết nối với thực tế phát triển của
Thành phố Cao Bằng.
Kết luận.
Thành phố Cao Bằng từ xưa đến nay là biểu tượng kiên cường,
từ trấn biên đến đô thị hiện đại, với nhà Mạc là đỉnh cao lịch sử. Với di sản
phong phú và tiềm năng phát triển, thành phố sẽ tiếp tục tỏa sáng nếu giải quyết
thách thức. Điện bà Tây Ninh hy vọng bài viết góp phần lan tỏa giá trị vùng đất
này.
Xin theo dõi tiếp bài 8. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân
ái. Điện bà Tây Ninh.