Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 4. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
BÀI 4: Từ miền sơn cước
đến chiến trường quyết định.
BÀI 4: Từ miền sơn cước
đến chiến trường quyết định.
Vai trò của Nghệ An
trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến điền
dã miệt mài tại Nghệ An - vùng đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được vô
số tư liệu quý giá, từ những ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh,
video và tài liệu lịch sử. Nay nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra
chia sẻ cùng quý độc giả. Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây Ninh gửi
đến những người bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt vài chục
năm qua, từ việc dẫn đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những câu
chuyện dân gian bên bếp lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về các
địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành
trình xuyên thời gian. Vì là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh
video của Điện bà Tây Ninh - những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ
hội và đời sống dân tộc - các bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân
tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh, video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố
cơ bản như biên giới, địa hình, địa chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi
tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn
diện. Mong quý độc giả thông cảm và theo dõi kiên nhẫn. Thân ái! Điện bà Tây
Ninh.
Lời Mở Đầu: Nghệ An –
Bước Ngoặt Chiến Lược Quyết Định của Khởi Nghĩa Lam Sơn.
Trong dòng chảy lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, Khởi
nghĩa Lam Sơn (1418-1427) do Bình Định Vương Lê Lợi lãnh đạo là một biểu tượng
sáng ngời về ý chí quật cường, tinh thần yêu nước và nghệ thuật quân sự đỉnh
cao. Tuy nhiên, hành trình vĩ đại đó đã trải qua những năm tháng cam go, hiểm
nguy. Sau 6 năm hoạt động gian khổ tại căn cứ địa Thanh Hóa, nghĩa quân Lam Sơn
đã phải đối mặt với muôn vàn thách thức, từ việc bị quân Minh vây ráp gắt gao,
lực lượng bị tiêu hao đến tình trạng "tuyệt lương hàng tháng, phải ăn rau
rừng, giết cả voi, ngựa để nuôi quân".
Trong bối cảnh đó, quyết định chuyển hướng chiến lược vào
vùng đất Nghệ An vào năm 1424 không chỉ là một sự thay đổi địa bàn hoạt động mà
còn là một bước ngoặt mang tính sống còn, thay đổi hoàn toàn cục diện cuộc chiến.
Quyết định này đã biến một cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ, mang tính du kích thành một
cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn. Nghệ An, với vị thế "đất rộng,
người đông" và địa hình hiểm yếu, đã trở thành "chiến địa quyết định"
giúp nghĩa quân chuyển từ "thế bị động sang chủ động" và tạo tiền đề
vững chắc cho thắng lợi cuối cùng.
Báo cáo này sẽ đi sâu vào việc phân tích ba khía cạnh cốt
lõi tạo nên vai trò quyết định của Nghệ An: thứ nhất, lý giải tại sao vùng đất
này được chọn làm chiến địa chiến lược; thứ hai, phân tích những chiến công
oanh liệt và sự trưởng thành vượt bậc về nghệ thuật quân sự của nghĩa quân; và
thứ ba, đánh giá vai trò của đất và người Nghệ An như một nguồn lực cốt tủy,
cùng với các dấu tích lịch sử còn hiện hữu đến ngày nay. Chúng ta sẽ dựa trên
các nguồn tư liệu lịch sử cổ điển như "Khâm định Việt sử thông giám cương
mục", "Đại Việt sử ký toàn thư", kết hợp với các nghiên cứu hiện
đại và di tích thực địa, để tái hiện một cách chi tiết và khách quan nhất có thể.
Đặc biệt, bài viết sẽ nhấn mạnh vào "chiến địa quyết định và những người
lính Lam Sơn", với trọng tâm là sự đóng góp của danh tướng Nguyễn Xí và
các nhân vật xứ Nghệ khác, như một lời tri ân đến những con người đã làm nên lịch
sử.
I. Phân Tích Chiến Lược
Nam Tiến - Tầm Nhìn Thần Cơ Diệu Toán.
1.1. Tình thế hiểm
nghèo và tầm nhìn vượt khó của Lê Lợi.
Cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, bắt đầu từ năm 1418, đã trải qua một
giai đoạn đầu đầy khó khăn, gần như bị dập tắt nhiều lần. Trong suốt 6 năm đầu,
nghĩa quân chỉ hoạt động chủ yếu ở vùng núi Thanh Hóa. Mặc dù đã thực hiện
"hơn 10 trận" đánh, nghĩa quân vẫn phải đối mặt với sự truy đuổi ráo
riết từ quân Minh, dẫn đến những tổn thất nặng nề về cả người và của. Vùng núi
Thanh Hóa, với địa hình hiểm trở nhưng dân cư thưa thớt, không đủ khả năng cung
cấp sức người, sức của cho một cuộc kháng chiến lâu dài. Lực lượng dần suy kiệt,
buộc nghĩa quân phải đi tìm một hướng đi mới để vượt qua thế bế tắc.
Cụ thể, theo "Đại Việt sử ký toàn thư", trong giai
đoạn đầu, nghĩa quân thường xuyên bị quân Minh do các tướng như Liễu Thăng và
Trần Trí bao vây, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng. Có lúc, Lê
Lợi phải ra lệnh giết voi và ngựa để nuôi quân, và thậm chí phải ăn rau rừng để
cầm cự. Tình thế này không chỉ ảnh hưởng đến sức chiến đấu mà còn làm lung lay
tinh thần nghĩa sĩ. Đây là lúc mà tầm nhìn chiến lược của Lê Lợi được thể hiện
rõ nét nhất: ông không chỉ là một vị thủ lĩnh dũng cảm mà còn là một nhà chiến
lược biết lắng nghe và quyết đoán. Cuộc họp tại Lam Sơn vào tháng 9 năm 1424
chính là minh chứng cho điều đó, nơi ông đã mở cửa cho các ý kiến từ các tướng
lĩnh, dẫn đến kế sách lịch sử.
1.2. Kế sách "Thần
cơ" của Nguyễn Chích: Bước ngoặt của lịch sử.
Trước tình thế đó, vào tháng 9 năm Giáp Thìn (1424), Bình Định
Vương Lê Lợi đã triệu tập một cuộc họp quan trọng với các tướng lĩnh để bàn
phương kế. Tại đây, tướng quân Nguyễn Chích đã hiến kế mang tính lịch sử:
"Nghệ An là nơi hiểm yếu, đất rộng, người đông... Nay ta trước hãy đánh lấy
Trà Long, chiếm giữ cho được Nghệ An để làm chỗ đất đứng chân, rồi dựa vào nhân
lực, tài lực đất ấy mà quay ra đánh Đông Đô thì có thể tính xong việc dẹp yên
thiên hạ" (theo Quốc sử quán triều Nguyễn: Khâm định Việt sử thông giám
cương mục, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội 1998, trang 779).
Đề xuất này của Nguyễn Chích được đánh giá là một kế sách
"thần cơ diệu toán" vì nó đã nắm bắt được những yếu tố then chốt để
thay đổi cục diện cuộc chiến.
Lợi thế về địa lý: Nghệ An không chỉ có địa hình hiểm yếu, với
nhiều vùng núi rừng, sông ngòi thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ địa, mà còn
có diện tích rộng lớn và đồng bằng màu mỡ. Vùng đất này trải dài từ miền núi
phía Tây (như Quỳ Châu, Quỳ Hợp) đến đồng bằng ven biển, tạo nên một hệ thống địa
hình đa dạng, lý tưởng cho chiến tranh du kích kết hợp với tấn công quy mô.
Sông Lam và sông Cả không chỉ là nguồn cung cấp nước mà còn là tuyến đường thủy
chiến lược, giúp nghĩa quân vận chuyển lương thực và quân nhu một cách hiệu quả.
Tiềm năng về nguồn lực con người: Yếu tố "người
đông" là một nhân tố then chốt. Nguyễn Chích nhận thấy tiềm năng to lớn của
Nghệ An về nguồn nhân lực dồi dào, những người có truyền thống đấu tranh mạnh mẽ,
sẵn sàng tham gia nghĩa quân để chống lại ách thống trị của nhà Minh. Sự khác
biệt này là một giải pháp trực tiếp cho vấn đề thiếu hụt quân số và sức người
mà nghĩa quân phải đối mặt ở giai đoạn trước. Nghệ An lúc bấy giờ (bao gồm cả
Hà Tĩnh ngày nay) là vùng đất đông dân, với nhiều dân tộc anh em như Việt,
Thái, Thổ, vốn đã có kinh nghiệm chống giặc từ các cuộc khởi nghĩa trước đó như
của Trần Ngỗi và Trần Quý Khoáng.
Điểm yếu của quân địch: Lực lượng của quân Minh ở Nghệ An được
đánh giá là "tương đối yếu", tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nghĩa
quân trong việc tấn công và chiếm lĩnh. Quân Minh chủ yếu tập trung ở các thành
lũy như Nghệ An và Trà Long, nhưng thiếu sự hỗ trợ từ hậu phương do khoảng cách
địa lý từ Đông Đô.
Kế sách của Nguyễn Chích đã giúp nghĩa quân thoát khỏi thế
bao vây và mở rộng địa bàn hoạt động, chuyển từ mục tiêu cố thủ để "tồn tại"
sang việc "giải phóng" lãnh thổ và xây dựng căn cứ địa vững mạnh. Đây
chính là sự chuyển đổi bản chất của cuộc chiến, từ một cuộc chiến tranh du kích
nhỏ lẻ sang một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn. Quyết định này
không chỉ thể hiện tầm nhìn quân sự xuất chúng của Lê Lợi và Nguyễn Chích mà
còn là khởi đầu cho giai đoạn phát triển nhảy vọt của Khởi nghĩa Lam Sơn. Theo
các nhà sử học hiện đại như Phan Huy Lê, kế sách này đã khai thác tối đa
"địa lợi" và "nhân hòa", biến Nghệ An thành bàn đạp để mở rộng
vào Tân Bình - Thuận Hóa, tạo nên một vùng giải phóng liên hoàn từ Thanh Hóa đến
miền Trung.
II. Nghệ An – Vùng Đất
Quyết Định và Chiến Công Oanh Liệt.
2.1. Giải phóng miền
sơn cước và chiến thắng Bồ Đằng "Sấm vang chớp giật".
Sau khi quyết định chuyển hướng vào Nghệ An, nghĩa quân Lam
Sơn đã tiến quân theo đường Thượng đạo và thực hiện những chiến công vang dội.
Mở đầu là cuộc tập kích bất ngờ vào đồn Đa Căng (ở huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa
ngày nay) để mở đường vào miền Tây Nghệ An. Trên đường hành quân, nghĩa quân đã
đối mặt với lực lượng địch tại Bồ Đằng (nay thuộc xã Châu Nga, huyện Quỳ Châu,
Nghệ An).
Trận đánh này được xem là một minh chứng hùng hồn cho sự phối
hợp giữa nghĩa quân Lam Sơn và nhân dân địa phương. Khi nghĩa quân bị bao vây
hai mặt bởi các cánh quân Minh do Sư Hựu, Trần Trí, Phương Chính, Thái Phúc và
Lý An dẫn đầu, đồng bào các dân tộc vùng tây bắc Nghệ An đã ra sức giúp đỡ, chở
che, cung cấp vũ khí và lương thực. Đặc biệt, đội quân "nghĩa binh áo đỏ"
của các huyện Quỳ Châu, Quế Phong do Lo Kăm Hoa và Lo Kăm Hiền chỉ huy đã tình
nguyện phối hợp chiến đấu, tạo nên một trận địa mai phục quyết liệt. Kết quả,
hơn 2,000 quân địch bị tiêu diệt, buộc số tàn binh phải tháo chạy về cố thủ
trong thành Trà Long và thành Nghệ An. Chiến thắng này đã được Nguyễn Trãi khắc
họa trong Bình Ngô đại cáo với câu thơ "Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật",
thể hiện khí thế tấn công mạnh mẽ và vang dội của nghĩa quân.
Chi tiết hơn, theo "Lịch sử Nghệ An" , trận Bồ Đằng
không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là biểu tượng của đại đoàn kết dân
tộc. Nhân dân địa phương đã cung cấp thông tin tình báo, dẫn đường qua địa hình
hiểm trở của sông Hiếu và sông Con Cuông, đồng thời đóng góp vũ khí thô sơ như
cung nỏ và giáo mác. Sau trận đánh, nghĩa quân thu được lượng lớn lương thảo và
vũ khí của địch, giúp củng cố lực lượng ngay tại chỗ. Điều này đã mở đường cho
các trận đánh tiếp theo, như chiếm thành Trà Long (nay thuộc huyện Con Cuông)
và giải phóng Diễn Châu, với khí thế "như chẻ tre".
2.2. Chiến lược
"Vây thành diệt viện" và hạ thành Nghệ An.
Sau những chiến thắng đầu tiên, nghĩa quân Lam Sơn tiếp tục
tiến hành bao vây thành Trà Long và tiến xuống đồng bằng, giải phóng Diễn Châu.
Tuy nhiên, mục tiêu chiến lược quan trọng nhất là thành Nghệ An, một thành lũy
kiên cố và tập trung quân số đông nhất của quân Minh.
Với sự hỗ trợ của đại quân sư Nguyễn Trãi, Lê Lợi đã áp dụng
chiến lược quân sự độc đáo và sáng tạo "vây thành diệt viện". Thay vì
trực tiếp công phá thành trì, nghĩa quân đã siết chặt vòng vây, cắt đứt đường
tiếp tế và chờ quân địch phải cử viện binh đến giải cứu. Cùng với đó, Lê Lợi đã
kết hợp "kế sách chiêu binh dụ tướng" của Nguyễn Trãi để phân hóa và
lung lạc tinh thần địch. Các thư chiêu hàng được gửi vào thành, nhấn mạnh vào
lòng nhân nghĩa và lời hứa tha tội cho những ai đầu hàng, khiến nội bộ quân
Minh hoang mang.
Khi quân Minh do Trần Trí, Phương Chính theo hai đường thủy,
bộ tiến lên Trà Long để giải vây, nghĩa quân đã bố trí trận địa mai phục tại ải
Khả Lưu (nay thuộc xã Vinh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An). Chiến thuật này đã
thành công rực rỡ. Quân Minh bị thiệt hại nặng nề, "bị chém đầu và chết đuối
kể đến hàng vạn người" (theo Phan Huy Lê – Phan Đại Doãn, "Khởi nghĩa
Lam Sơn (1418 – 1427)" . Lực lượng cứu viện bị đánh tan tác, khiến quân
Minh trong thành Nghệ An lâm vào thế cô lập, hoang mang. Cuối cùng, vào tháng 2
năm 1425, "hơn 1 vạn quân" Minh trong thành Nghệ An đã phải "kéo
ra hàng".
Sự kiện quân Minh đầu hàng tại thành Nghệ An là một minh chứng
rõ nét cho sự trưởng thành vượt bậc về nghệ thuật quân sự của nghĩa quân Lam
Sơn. Cuộc chiến không chỉ đơn thuần là tiêu diệt sinh lực địch mà còn nhằm mục
đích cô lập, gây hoang mang và buộc chúng phải đầu hàng, chuyển từ chiến thuật
tấn công trực diện sang chiến thuật lấy tâm lý và chiến lược để giành chiến thắng.
Điều này đã làm thay đổi tương quan lực lượng căn bản, tạo thế và lực mới đưa
cuộc khởi nghĩa phát triển thành cuộc chiến tranh giải phóng trên quy mô cả nước.
Sau khi giải phóng Nghệ An, nghĩa quân nhanh chóng mở rộng vào Tân Bình - Thuận
Hóa, tạo nên một vùng hậu phương rộng lớn, tích trữ lương thảo và huy động thêm
hàng vạn quân sĩ, đặt nền móng cho giai đoạn tổng phản công ra Bắc.
III. Nguồn Lực Cốt Tủy
từ Đất và Người Nghệ An.
3.1. Nghệ An - Hậu
phương vững chắc.
Vai trò của Nghệ An đối với Khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ nằm
ở chiến trường mà còn ở việc trở thành một hậu phương chiến lược vững chắc. Đây
là nơi nghĩa quân có thể củng cố và phát triển lực lượng, tích trữ lương thảo,
và huy động nhân lực, vật lực một cách dồi dào.
Nghĩa quân đã nhận được sự cưu mang, giúp đỡ và hỗ trợ hết
lòng của nhân dân Nghệ An. Sau khi tiến vào Nghệ An, Lê Lợi đã nhanh chóng tuyển
thêm quân, rèn đúc vũ khí và tích trữ lương thực, chuẩn bị cho các trận đánh lớn
hơn. Sự ủng hộ này được thể hiện rõ qua các số liệu và sự kiện cụ thể:
Nguồn cung cấp.Lực lượng và Tài nguyên.
Tù trưởng Cầm Quý và Tri phủ châu Ngọc Ma.8,000 quân và 10
voi chiến.
Phan Liêu và Lô Văn Luật. Mang quân đến ứng nghĩa, cung cấp
vũ khí và lương thực.
Nhân dân địa phương.Cung cấp lúa, gạo, trâu, bò, lợn, gà, và
các loại vũ khí thô sơ như cung, nỏ, giáo mácThanh niên trai tráng.Khoảng 5,000
người gia nhập hàng ngũ nghĩa quân từ các huyện miền Tây Nghệ An.
Bảng trên cho thấy sự chuyển đổi quy mô đáng kể của nghĩa
quân. Từ một đội quân nhỏ bé buổi sơ khai, chỉ sau một thời gian ngắn, nghĩa
quân Lam Sơn đã lớn mạnh lên tới hàng vạn quân, được trang bị đầy đủ các loại
vũ khí và có đủ các lực lượng thủy binh, bộ binh, tượng binh. Theo "Đại Việt
sử ký toàn thư", sau khi chiếm Nghệ An, nghĩa quân đã mở rộng quyền kiểm
soát từ Thanh Hóa đến Thuận Hóa, tích trữ đủ lương thảo cho các chiến dịch lớn,
biến vùng đất này thành "bàn đạp" cho tổng phản công.
3.2. Những Người Lính
Lam Sơn - Tinh hoa xứ Nghệ.
Sức mạnh của nghĩa quân không chỉ đến từ số lượng mà còn từ
chất lượng, với sự tham gia của nhiều danh tướng và thủ lĩnh xuất sắc là người
con của đất Nghệ An.
Danh tướng Nguyễn Xí
- Vị tướng của những trận quyết định.
Nguyễn Xí (1397–1465), tên tự là Hán, là một công thần khai
quốc của nhà Lê sơ. Ông sinh ra tại làng Thượng Xá, huyện Chân Phúc (nay là xã
Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc, Nghệ An). Mới 9 tuổi, ông đã theo anh trai là Nguyễn
Biện rời quê hương ra Thanh Hóa để theo Lê Lợi. Ông là một trong 18 vị hào kiệt
đã tham gia hội thề Lũng Nhai vào năm 1416.
Nguyễn Xí đã trở thành một vị tướng tài ba và dũng cảm, lập
nhiều chiến công lớn. Ông cùng anh trai đã có công đầu trong các trận đánh ở Lạc
Thủy, Mường Thôi và Mỹ Mỹ. Mặc dù tư liệu không đi sâu vào biệt tài với voi chiến,
nhưng việc ông được giao chỉ huy 4 thớt voi cùng Đinh Liệt trong trận đánh quyết
định tại Xương Giang cho thấy sự tin tưởng tuyệt đối của Lê Lợi vào tài năng của
ông. Giai thoại về ông cùng "khuyển quân" (đội quân chó săn được huấn
luyện để hỗ trợ chiến đấu) đánh đuổi quân Minh cũng là một nét văn hóa độc đáo,
thể hiện tài năng và sự mưu trí của vị tướng xứ Nghệ. Sau khởi nghĩa, Nguyễn Xí
tiếp tục đóng góp trong việc xây dựng triều Lê, giữ chức Thái úy, và được phong
tước Đào Quốc công. Sự nghiệp của ông là minh chứng cho tinh hoa nhân kiệt của
xứ Nghệ, nơi đã sản sinh ra những vị tướng không chỉ dũng mãnh mà còn mưu lược.
Bên cạnh Nguyễn Xí, Nguyễn Chích (1382-1448), quê ở làng Thụy
Ứng, huyện Đông Ngàn (nay thuộc Nghệ An? Chờ xác nhận, thực tế Nguyễn Chích quê
ở Thanh Hóa nhưng có liên hệ mật thiết với Nghệ An qua kế sách), là người đề xuất
kế sách Nam tiến, được phong tước Hầu và giữ chức Hành quân Tổng quản. Ông tham
gia nhiều trận đánh quan trọng, như Bồ Đằng và Khả Lưu, và là biểu tượng của
trí tuệ xứ Nghệ.
Sự đóng góp của các
thủ lĩnh dân tộc thiểu số:
Ngoài Nguyễn Xí, sự đóng góp của các thủ lĩnh dân tộc thiểu
số là một yếu tố không thể thiếu. Họ là minh chứng cho tinh thần đại đoàn kết
dân tộc trong cuộc chiến chống ngoại xâm. Trận Bồ Đằng đã ghi dấu ấn của
"nghĩa binh áo đỏ" do Lo Kăm Hoa, một vị tạo mường, và Lo Kăm Hiền chỉ
huy. Cả hai đã cùng nghĩa quân Lam Sơn chiến đấu và hy sinh, sau này được nhân
dân địa phương lập đền thờ để tưởng nhớ công ơn. Các thủ lĩnh khác như Cầm Bành
(ban đầu theo Minh nhưng sau quay về ủng hộ) và các tù trưởng Thái, Thổ đã cung
cấp voi chiến và quân sĩ, góp phần vào lực lượng tượng binh mạnh mẽ của nghĩa
quân.
Sự ủng hộ rộng rãi của các thủ lĩnh dân tộc thiểu số và hào
kiệt từ khắp nơi đã biến cuộc khởi nghĩa từ một phong trào địa phương của người
Việt ở Thanh Hóa thành một cuộc chiến tranh giải phóng toàn dân tộc. Sức mạnh tổng
hợp của cả dân tộc được phát huy, tạo nên một nhân tố quyết định đưa cuộc chiến
đến thắng lợi cuối cùng. Lịch sử đã cho thấy rằng, các cuộc khởi nghĩa của Trần
Ngỗi, Trần Quý Khoáng trước đó cũng từng lấy Nghệ An làm đại bản doanh nhưng đã
thất bại. Điều này cho thấy yếu tố "địa lợi" (hiểm yếu, đất rộng) chỉ
phát huy hiệu quả khi kết hợp với yếu tố "nhân hòa" (sự đồng lòng của
nhân dân và các thủ lĩnh địa phương), một sự kết hợp mà Lê Lợi và Nguyễn Chích
đã nắm bắt được. Các nhân vật xứ Nghệ như Nguyễn Xí không chỉ là những người
lính mà còn là biểu tượng của sự kiên trung, góp phần viết nên những trang sử
vàng son.
IV. Dấu Ấn Lịch Sử và
Giá Trị Hiện Đại.
4.1. Dấu tích còn mãi
theo thời gian.
Hơn 600 năm đã trôi qua, nhưng những dấu tích của Khởi nghĩa
Lam Sơn vẫn còn hiện hữu nhiều nơi trên đất Nghệ An, là bằng chứng vật chất cho
những trang sử hào hùng. Theo kiểm kê của ngành văn hóa thông tin, tỉnh Nghệ An
hiện có trên 20 di tích lớn liên quan đến cuộc khởi nghĩa.
Tên Di tích.Vị trí.Vai trò Lịch sử.Hiện trạng.
Thành Nghệ An (Lam Thành).Dãy núi Lam Thành, huyện Hưng
Nguyên.Căn cứ của nhà Hồ, bị quân Minh chiếm giữ và là mục tiêu vây hãm của
nghĩa quân Lam Sơn.Nhiều đoạn thành bị xuống cấp, thiếu người trông coi, quản
lý. Vẫn còn đền thờ vua Lê Lợi dưới chân thành.
Thành Lục Niên.Núi Thiên Nhẫn, huyện Nam Đàn.Nơi Lê Lợi đặt
bộ chỉ huy để quan sát, khống chế khu vực và chỉ huy vây hãm thành Nghệ An.Tường
thành bị đổ sập, chỉ còn lại ít dấu tích, bị bỏ quên từ lâu.
Mã Voi Lê Lợi. Xã Nghĩa Tiến, huyện Nghĩa Đàn.Nơi gắn liền với
câu chuyện về voi chiến của Lê Lợi.Di tích lịch sử, được bảo tồn như một biểu
tượng.
Đền Thần Đinh và Chín Gian. Kẻ Đính, Châu Hạnh, Quỳ Châu và
Quế PhongThờ các thủ lĩnh dân tộc thiểu số như Lo Kăm Hoa và Lo Kăm Hiền, những
người đã có công giúp nghĩa quân Lam Sơn.
Các đền thờ được người dân địa phương tôn sùng, tổ chức lễ hội
hàng năm.
Đền Chợ Bãi và Đền Bản Dinh. Xã Tam Hợp và Nghĩa Xuân, huyện
Quỳ Hợp Thờ các nghĩa quân hy sinh tại Bãi Tập và các trận đánh gần đó.Được xác
định qua hội thảo khoa học năm 2022, đang được đề xuất xây bia tưởng niệm.
Bãi Tập. Xã Đồng Hợp và Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp.Hậu cứ để Lê
Lợi chiêu mộ, huấn luyện quân sĩ, rèn đúc vũ khí.Dấu tích còn lại qua khảo cổ,
là nơi diễn ra hội thảo "Dấu tích cuộc khởi nghĩa Lam Sơn trên đất Quỳ Hợp"
năm 2022.
Những di tích này không chỉ là di sản vật chất mà còn gắn liền
với các truyền thuyết dân gian, như chuyện "mã voi Lê Lợi" hay các đền
thờ thành hoàng làng, phản ánh sự kính trọng của nhân dân đối với các anh hùng.
4.2. Bài học và thách
thức trong công tác bảo tồn.
Những di tích trên không chỉ là bằng chứng vật chất mà còn
mang giá trị to lớn trong việc giáo dục lịch sử và hun đúc tinh thần yêu nước
cho các thế hệ. Tuy nhiên, một thực tế đáng báo động là nhiều di tích quan trọng
đang đối mặt với nguy cơ bị mai một.
Mặc dù được công nhận là di tích lịch sử văn hóa cấp Quốc
gia, các di tích như Thành Lục Niên và Thành Nghệ An vẫn đang trong tình trạng
xuống cấp nghiêm trọng, chỉ còn lại những bờ tường đá hoang phế. Tình trạng này
đặt ra một vấn đề về hiệu quả của công tác quản lý di sản, khi việc công nhận
không đi kèm với các dự án trùng tu, bảo dưỡng cụ thể và lâu dài. Theo hội thảo
khoa học năm 2022 tại Quỳ Hợp, hơn 20 tham luận từ các nhà khoa học đã nhấn mạnh
nhu cầu xây dựng bia tưởng niệm và phát huy giá trị du lịch, nhưng đến nay
(2025), nhiều di tích vẫn thiếu kinh phí và sự quan tâm.
Để bảo tồn và phát huy những giá trị lịch sử này, cần có sự
phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và cộng đồng. Việc xây dựng những đề
án du lịch bền vững và kêu gọi sự tham gia của các tổ chức, cá nhân là cần thiết
để bảo tồn các di tích, không chỉ dừng lại ở việc đo đạc, cắm mốc ranh giới. Những
di tích này là minh chứng sống động cho tinh thần bất khuất của dân tộc và là một
phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa Nghệ An. Bài học từ lịch sử cho thấy,
sự đoàn kết và tận dụng nguồn lực địa phương là chìa khóa cho thắng lợi, một
bài học vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện đại.
Kết Luận: "Khúc
khải hoàn ca chiến thắng" bắt đầu từ đây.
Khởi nghĩa Lam Sơn là một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc
vĩ đại, và Nghệ An chính là "chiến địa quyết định" đã làm nên thắng lợi
vĩ đại đó. Bằng việc phân tích sâu sắc kế sách của Nguyễn Chích, cuộc chiến đã
chuyển từ thế bị động sang thế chủ động, từ việc cố thủ sang việc giải phóng
lãnh thổ.
Những chiến công oanh liệt tại Bồ Đằng và sự thành công của
chiến lược "vây thành diệt viện" tại thành Nghệ An đã chứng minh sự
trưởng thành vượt bậc về tư duy chiến lược và nghệ thuật quân sự của nghĩa quân
Lam Sơn. Điều đó chỉ có thể đạt được nhờ vào lòng yêu nước và sự ủng hộ tuyệt đối
của đất và người Nghệ An, với nguồn lực dồi dào và sự tham gia của những danh
tướng kiệt xuất như Nguyễn Xí và các thủ lĩnh dân tộc thiểu số.
Nghệ An không chỉ là một chiến trường, mà còn là một căn cứ
địa vững chắc, nơi tập hợp sức mạnh của toàn dân tộc. Chính tại nơi đây, cuộc
khởi nghĩa đã chuyển từ một phong trào địa phương sang một cuộc chiến tranh giải
phóng toàn diện, tạo tiền đề vững chắc cho thắng lợi cuối cùng tại Chi Lăng –
Xương Giang, viết nên "khúc khải hoàn ca chiến thắng giặc Minh vĩ đại".
Hơn 600 năm đã trôi qua, những đóng góp lớn lao của mảnh đất và con người Nghệ
An vẫn mãi mãi được ghi vào trang sử hào hùng của dân tộc, để lại nhiều bài học
sâu sắc cho các thế hệ hôm nay và mai sau.
Xin theo dõi tiếp Bài 5: Các danh nhân văn hóa, nhà khoa học
thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học
xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Điện bà Tây Ninh.
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
Bài 10. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 11. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Dienbatn.
BÀI 3. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần.
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần.
Phên dậu vững chắc của
Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Mở đầu: Trong nhiều
năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến điền dã miệt mài tại Nghệ An - vùng
đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được vô số tư liệu quý giá, từ những
ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh, video và tài liệu lịch sử. Nay
nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra chia sẻ cùng quý độc giả, đặc
biệt là những ai đang sở hữu bộ sưu tập ảnh và video phong phú về vùng đất này.
Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây Ninh gửi đến những người bạn xứ
Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt vài chục năm qua, từ việc dẫn
đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những câu chuyện dân gian bên bếp
lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về các địa danh và nhân vật lịch
sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Vì
là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh -
những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ hội và đời sống dân tộc - các
bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh,
video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố cơ bản như biên giới, địa hình, địa
chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc
anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn diện. Mong quý độc giả thông cảm và
theo dõi kiên nhẫn. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Trong dòng chảy bất tận của lịch sử dân tộc Việt Nam, Nghệ
An nổi lên như một biểu tượng bất diệt của sức mạnh bền vững, nơi hội tụ tinh
hoa địa linh nhân kiệt và tinh thần quật cường chống ngoại xâm. Từ thế kỷ XI đến
XIV, dưới hai triều đại Lý (1009-1225) và Trần (1225-1400), vùng đất này – bao
gồm Diễn Châu và Hoan Châu, vốn là tiền thân của Nghệ An và Hà Tĩnh ngày nay –
đã khẳng định vị thế như một "phên dậu vững chắc" phía Nam của Đại Việt.
Không chỉ là rào chắn địa lý bảo vệ kinh đô Thăng Long mà còn là trung tâm chiến
lược, kinh tế và văn hóa, góp phần quyết định vào sự trường tồn của dân tộc trước
các cuộc xâm lược từ phương Bắc (Tống, Nguyên Mông) và phương Nam (Chiêm Thành,
Chân Lạp, Ai Lao). Qua lăng kính lịch sử, bài nghiên cứu này sẽ phân tích sâu sắc
vai trò đa chiều của Nghệ An, nhấn mạnh công lao to lớn của Uy Minh Vương Lý Nhật
Quang trong việc kiến tạo nền tảng vững chãi cho vùng đất biên viễn, đồng thời
làm rõ ý nghĩa "phên dậu" như một khái niệm chiến lược toàn diện. Dựa
trên các nguồn sử liệu cổ như Đại Việt sử ký toàn thư, An Nam chí lược, Nghệ An
ký, kết hợp với các nghiên cứu hiện đại và truyền thuyết dân gian, chúng ta sẽ
tái hiện một trang sử hào hùng, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện thành sức
mạnh bất khuất của dân tộc.
Vị trí chiến lược của
Nghệ An: Cửa ngõ phía Nam và tuyến phòng thủ then chốt.
Nghệ An, với địa giới rộng lớn bao quát từ Diễn Châu ở phía
Bắc đến Hoan Châu ở phía Nam dưới thời Lý - Trần, nằm ở vị trí địa - chính trị
then chốt, là miền biên viễn phương Nam của quốc gia Đại Việt. Từ thời Đinh -
Lê, vùng đất này đã được nhận diện như "phên dậu thứ ba ở phương
Nam", theo lời Nguyễn Trãi trong Dư địa chí, nơi mà "đất thì mềm, hợp
với cau; ruộng thì vào hạng thượng trung". Địa hình đa dạng và phức tạp –
dãy Trường Sơn hùng vĩ ở phía Tây với các đỉnh cao như Khai Trướng (nay là Cầu
Treo), sông Lam uốn lượn qua đồng bằng trung du, đến bờ biển dài với các cửa
sông như Cửa Hội, Cửa Sót, Cửa Cờn – tạo nên một hệ thống phòng thủ tự nhiên vững
chãi, đồng thời là nút giao thông huyết mạch kết nối Bắc - Nam và lục địa - hải
dương.
Phía Bắc giáp Thanh Hóa – hậu phương trực tiếp của kinh đô
Thăng Long, phía Nam tiếp giáp Thuận Hóa và các quốc gia láng giềng như Chiêm
Thành (Chămpa), Ai Lao (Lào), Chân Lạp (Campuchia), Nghệ An trở thành cửa ngõ
kiểm soát các tuyến giao thông thủy bộ quan trọng. Theo Nghệ An ký của Bùi
Dương Lịch, vùng đất này có 12 cửa biển, trong đó 7 thương cảng chính như Cửa Cờn
(Kẻ Trào), Cửa Xá (Kẻ Gốm), Cửa Hội (Hội Thống) ở Nghệ An và Cửa Sót (Nam Giới),
Cửa Nhượng Bạn (Kỳ La) ở Hà Tĩnh, là đầu mối của "Con đường tơ lụa trên biển".
Các tuyến kênh đào như kênh Đa Cái (năm 1003), kênh Trầm và Hào (năm 1231),
kênh Na và Lạc (năm 1374-1375) không chỉ phục vụ kinh tế mà còn hỗ trợ vận chuyển
quân lương, biến Nghệ An thành "hội lưu" của các tuyến giao thương
khu vực, kết nối Đại Việt với Trung Quốc, Đông Nam Á.
Trong bối cảnh lịch sử thời Lý - Trần, Đại Việt phải đối mặt
với nhiều mối đe dọa đa chiều. Phương Bắc với các triều đại hùng mạnh như Tống
(960-1279) và Nguyên Mông (1206-1368) thường tìm cách liên kết với Chiêm Thành
để tạo áp lực hai đầu. Phương Nam, Chiêm Thành và Chân Lạp cũng đang ở giai đoạn
cường thịnh, tranh chấp lãnh thổ và tuyến thương mại. Nghệ An không chỉ là tuyến
đầu chống xâm lấn từ Chiêm Thành – với các cuộc xung đột năm 1036, 1044, 1069 –
mà còn là hậu phương chiến lược khi Thăng Long bị uy hiếp, như trong ba cuộc
kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1288). Theo Đại Việt sử ký toàn thư,
vùng đất này "là địa bàn tích hợp nhiều mâu thuẫn khu vực vừa là nơi hội tụ
những nhân tố phát triển mới". Các dãy núi như Hoành Sơn (Đèo Ngang), Hồng
Lĩnh (99 ngọn) tạo thành bức tường chắn vững chắc, trong khi hệ thống sông ngòi
và cửa biển cho phép tập kết quân lương, vận chuyển binh lính nhanh chóng. Điều
này được chứng minh qua các cuộc hành quân: năm 1044, vua Lý Thái Tông đánh
Chiêm Thành, Nghệ An cung cấp hậu cần quyết định; đến thời Trần, vua Trần Nhân
Tông nhận định Nghệ An là nơi "tồn thập vạn binh", trở thành căn cứ
rút lui và phản công.
Hơn nữa, vị trí của Nghệ An còn mang tính chất kinh tế - chiến
lược kép. Như mô tả trong An Nam chí lược của Lê Tắc, vùng đất này giàu tài
nguyên: trầm hương, ngà voi, sừng tê, tơ lụa, hồ tiêu, muối biển – là nguồn
thương phẩm xuất khẩu cao giá trị. Sự phồn thịnh từ các thương cảng không chỉ
mang lại nguồn lực vật chất mà còn củng cố sức mạnh quân sự, biến Nghệ An thành
"chỗ dựa vững chắc" cho Đại Việt. Các cuộc khảo cổ tại Đền Huyện (Hội
Thống) phát hiện gốm sứ thời Lý - Trần từ Việt Nam và Trung Quốc, chứng tỏ vai
trò trung chuyển hàng hóa khu vực, hỗ trợ kinh tế chiến tranh. Theo các nghiên
cứu lịch sử gần đây, danh xưng "Nghệ An" chính thức xuất hiện từ năm
1030 dưới thời Lý Thái Tông, khi Hoan Châu được đổi tên, đánh dấu sự công nhận
chính thức của triều đình về vai trò then chốt của vùng đất này như một
"thành đồng ao nóng" bảo vệ quốc gia.
Công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang: Xây dựng nền tảng cho "phên dậu vững chắc".
Giữa bối cảnh biên viễn hỗn loạn – với các cuộc nổi dậy địa
phương và uy hiếp từ láng giềng – sự xuất hiện của Uy Minh Vương Lý Nhật Quang
(995-1057) đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, biến Nghệ An từ vùng đất "ki
mi" (ràng buộc lỏng lẻo) thành phên dậu vững chắc. Là con trai thứ tám của
vua Lý Thái Tổ, tên húy là Hoảng, mẹ là Linh Hiển Hoàng hậu (cháu ngoại Lê Đại
Hành), Lý Nhật Quang nổi tiếng thông minh từ nhỏ: 8 tuổi biết làm thơ, 10 tuổi
thông kinh sử, được vua cha và hoàng tộc dạy dỗ thành rường cột nước nhà. Năm
1039, ông được cử vào Nghệ An thu thuế, với phong cách thanh liêm, cần mẫn –
theo Đại Việt sử ký toàn thư, ông "thu đủ số thuế được giao và không hà lạm
thuế của dân" – ông nhanh chóng ổn định tình hình, được tiếng liêm chính.
Năm 1041, vua Lý Thái Tông phong ông làm Tri châu Nghệ An,
tước Uy Minh hầu – quyết định sáng suốt, thể hiện tầm nhìn chiến lược của triều
đình. Là Tri châu đầu tiên, Lý Nhật Quang không chỉ là quan lại mà còn là nhà
chiến lược toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng kinh tế, củng cố quốc
phòng và đấu tranh ngoại giao. Ông tổ chức thống kê hộ khẩu, nhân đinh nghiêm
ngặt theo luật "Hoàng nam" (dân đinh từ 18 tuổi), giúp kiểm soát dân
cư và ổn định xã hội. Các cuộc nổi dậy địa phương bị dẹp yên, kỷ cương phép nước
được lập lại, biến vùng đất phức tạp thành nơi thuần hậu, thống nhất. Theo thần
tích đền Quả Sơn, ông "trừng trị kẻ gian, khen thưởng người lành... lấy
liêm, sĩ, lễ, nghĩa giảng dạy làm cho tự giác ngộ".
Về mặt quân sự, Lý Nhật Quang đã kiến tạo Nghệ An thành căn
cứ địa vững chắc. Ông cho xây dựng trại Bà Hòa (nay thuộc Nghi Sơn, Thanh Hóa)
với "thành cao lũy sâu, chứa được ba, bốn vạn quân, kho tàng tiền lương đủ
dùng ba năm". Ngoài ra, ông đốc thúc xây 50 kho thóc (năm 1037), thiết lập
đội quân Nghiêm Thắng bảo vệ phủ lỵ Bạch Đường (nay thuộc Đô Lương), và tổ chức
tuần binh, dân binh canh phòng biên giới theo chính sách "ngụ binh ư
nông". Năm 1044, trong cuộc chinh phạt Chiêm Thành, nhờ hậu cần từ Nghệ
An, vua Lý Thái Tông đại thắng tại sông Ngũ Bồ, chém đầu vua Chiêm Sạ Đẩu, và
ông được phong tước Uy Minh Vương. Ông còn thân chinh đánh giặc Ai Lao (Lão
Qua), mở rộng bờ cõi bằng cách phủ dụ tù trưởng, thu về "5 châu, 22 trại,
56 sách", làm biên cương yên ổn. Theo Việt điện u linh, ông còn giải quyết
xung đột nội bộ Chiêm Thành, duy trì hòa hiếu với Đại Việt.
Về kinh tế - xã hội, Lý Nhật Quang khuyến khích khai hoang,
chiêu mộ lưu dân, sử dụng tù binh Chiêm Thành để mở rộng ruộng đất. Ông chọn Bạch
Đường làm lỵ sở trung tâm – vị trí "công thủ đều thuận lợi" – dạy dân
nghề nông tang, dệt lụa, khai mỏ, luyện kim, đóng thuyền. Ông mở hai con đường
thượng đạo (từ Đô Lương ra Thanh Hóa và lên Kỳ Sơn – nay là Quốc lộ 7), đào
kênh sông Đa Cái, kênh Sắt, kênh Son, kênh Dâu, khởi xướng đắp đê sông Lam. Ông
còn là người mở đường thượng đạo sang biên giới Việt - Lào (nay là Quốc lộ 7),
mở rộng giao thương và củng cố an ninh biên giới. Nhiều vùng như Khe Bố, Cự Đồn
(Con Cuông), Nam Hoa (Nam Đàn), Hoàng Mai (Quỳnh Lưu), Vinh, Nghi Xuân, Kỳ Anh
được khai phá. Ông còn xây dựng chùa chiền (như chùa Phật Kệ chuyển lên Bạch Đường),
trường học, thúc đẩy văn hóa Phật giáo, góp phần vào sự thịnh vượng. Dưới thời
ông, Nghệ An có 18 người đỗ đạt khoa bảng, trong đó 4 Trạng nguyên, 3 Thám hoa.
Công lao của Lý Nhật Quang được dân gian tôn vinh qua thần
tích và truyền thuyết. Theo thần phả đền Quả Sơn, ông "ở châu 19 năm, khai
khẩn đất hoang... mọi người đều gọi Ngài là Triệu Công". Truyền thuyết về
cái chết của ông đa dạng: bị chém đầu nhưng vẫn chạy ngựa về Bạch Đường, gặp Bà
Bụt (hóa thân Phật) xin đất, ngựa quỳ tại núi Quả, mộ thiên táng hình thành. Ở
Con Cuông, truyền thuyết kể ông hút điếu cày, mọc bụi tre ngược tại Khe Chè sau
trận đánh Ai Lao. Hơn 50-60 đền thờ ông ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa (như đền
Quả Sơn, đền Huyện, đền Tam Tòa), chứng tỏ sự sùng kính dân gian. Các di tích
này vẫn tồn tại đến nay, như đền thờ Uy Minh Vương ở thị xã Hồng Lĩnh, nơi lưu
giữ nhiều hiện vật và thần tích liên quan đến ông.
Nghệ An trong các cuộc
kháng chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần.
Dưới thời Lý - Trần, Nghệ An khẳng định vai trò "phên dậu
vững chắc" qua các cuộc kháng chiến, từ phòng thủ biên giới đến hậu phương
chiến lược. Thời Lý, vùng đất này là tuyến đầu chống Chiêm Thành: năm 1036, vua
Lý Thái Tông dựng hành cung ở Hoan Châu, đổi tên thành châu Nghệ An, trấn áp nổi
dậy; năm 1101, vua Lý Nhân Tông nâng lên phủ Nghệ An. Các quý tộc, võ tướng được
cử đến cai quản, như Lý Nhật Quang, biến nơi đây thành trọng trấn phương Nam, với
các cuộc hành binh năm 1044, 1069, 1120-1130 chống "giặc gió sóng"
(cướp biển Chiêm Thành).
Sang thời Trần, khi quân Nguyên Mông xâm lược ba lần (1258,
1285, 1288), Nghệ An trở thành căn cứ địa then chốt. Vua Trần Nhân Tông nhận định:
"Nghệ An tồn thập vạn binh" – nơi tập trung mười vạn quân, cung cấp
nhân lực và lương thực. Khi Thăng Long bị uy hiếp, triều đình rút về phương
Nam, Nghệ An là chỗ dựa vững chắc để tổ chức phản công, như trong chiến dịch Bạch
Đằng (1288). Hệ thống thương cảng và kênh đào (kênh Trầm, kênh Hào, kênh Na) hỗ
trợ vận chuyển, với gốm sứ khảo cổ tại Đền Huyện chứng tỏ hoạt động kinh tế hỗ
trợ chiến tranh. Dân chúng Nghệ An – từ người Việt đến các dân tộc anh em như
Thái, Mường – cung cấp nhân lực dồi dào, góp phần vào các chiến thắng Hàm Tử,
Vân Đồn.
Nghệ An còn là nơi hội tụ mâu thuẫn khu vực, đương đầu với
liên minh Tống - Chiêm Thành hay Nguyên - Chân Lạp. Tuy nhiên, nhờ vị trí chiến
lược và nguồn lực phong phú (trầm hương, ngà voi từ Dư địa chí), vùng đất này
không chỉ phòng thủ mà còn mở rộng ảnh hưởng, khẳng định Đại Việt là "đế
chế tiểu vùng" ở Đông Nam Á, với 45 sứ đoàn Chiêm Thành, 24 từ Chân Lạp
sang bang giao. Các thương cảng vùng Nghệ - Tĩnh dưới thời Lý - Trần còn là
trung tâm giao thương khu vực, với sự trao đổi hàng hóa từ Trung Quốc, Ấn Độ và
các nước Đông Nam Á, góp phần vào sự ổn định kinh tế hỗ trợ kháng chiến.
Ý nghĩa "phên dậu"
của Nghệ An: Từ nguồn nhân lực đến chỗ dựa vững chắc.
"Phên dậu" của Nghệ An không chỉ là khái niệm địa
lý mà còn mang ý nghĩa lịch sử - văn hóa sâu sắc: là hàng rào bảo vệ quốc gia,
nguồn cung cấp nhân lực và hậu phương chiến lược toàn diện. Vị trí cửa ngõ phía
Nam cho phép tổ chức lực lượng đối phó kẻ thù đa phương, từ Bắc (Tống - Nguyên)
đến Nam (Chiêm - Lạp). Nguồn nhân lực dồi dào – từ dân binh "ngụ binh ư
nông" đến tù binh khai phá – biến nơi đây thành kho dự trữ quân sự, với
dân số đông đúc (9 lộ phủ, 25 huyện, 3 châu, 479 xã theo Dư địa chí). Khi triều
đình rút lui, Nghệ An là căn cứ tiếp tục kháng chiến, như trong chống Nguyên
Mông, nơi vua Trần Duệ Tông (1374) đóng quân bình Chiêm.
Ý nghĩa này còn lan tỏa văn hóa: Phật giáo Thiền tông Trúc
Lâm từ Thăng Long lan về, với chùa tháp tại cửa biển (chùa Đảo Ngư, Kỳ Hoa).
Truyền thuyết dân gian và di tích (hơn 50 đền thờ Lý Nhật Quang) lưu giữ tinh
thần quật cường, với lễ hội đền Quả Sơn (tháng Giêng) tái hiện rước kiệu, đua
thuyền, biểu tượng đoàn kết dân tộc.
Tóm lại, Nghệ An không phải vùng đất bình thường mà là biểu
tượng sức mạnh dân tộc, nơi Lý Nhật Quang và các bậc tiền nhân xây dựng nền tảng
vững chắc. Trang sử hào hùng này nhắc nhở hậu thế về tinh thần quật cường, góp
phần vào sự trường tồn của Đại Việt.
Hậu thế ngày nay, qua các di tích như đền Quả Sơn (Đô
Lương), đền Huyện (Nghi Xuân, Hà Tĩnh), vẫn tiếp tục tôn vinh Lý Nhật Quang – vị
thánh hiển linh phù hộ dân tộc, với truyền thuyết ông hút điếu cày mọc tre ngược
tại Khe Chè (Con Cuông) hay hiển linh đánh giặc man (1747). Lễ hội đền Quả với
rước kiệu sông bộ, đua thuyền, không chỉ là nghi thức mà còn là cách dân gian
lưu giữ ký ức lịch sử. Nghệ An mãi là "vùng đất địa linh nhân kiệt",
góp phần vào bản anh hùng ca dân tộc Việt Nam.
Lễ hội đền Quả Sơn.
Đền Quả Sơn, xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An, không
chỉ nổi tiếng bởi giá trị nghệ thuật, quy mô lớn và linh thiêng, là nơi thờ Uy
Minh vương Lý Nhật Quang - vị tri châu Nghệ An, người có nhiều công lao xây dựng
quê hương xứ Nghệ và mở mang bảo vệ bờ cõi Đại Việt dưới triều đại Lý.
Để tướng nhớ vị tri châu đã có nhiều công lao to lớn đối với
sự nghiệp dựng nước, giữ nước, người dân xứ Nghệ đã lập nhiều đền, miếu để thờ
tự và suốt đời ghi nhớ công ơn của ông. Người tiếp nối chủ trương chính sách của
Lý Nhật Quang là Lý Đạo Thành đã tâu xin triều đình cho sửa sang và nâng cấp đền
Quả Sơn với quy mô to lớn, đồng thời cho xây chùa Bà Bụt (tên chữ gọi là “Tiên
Tích Tự”, tương truyền Bà là người có công giúp Lý Nhật Quang). Lễ hội được tổ
chức hàng năm, hiện nay, dân xã tổ chức đều kỳ: ba năm hai lần.
Sau năm 1953, lễ hội chỉ được tổ chức hạn hẹp trong nội bộ
dân xã Bạch Ngọc. Từ năm 1998, lễ hội được khôi phục, tổ chức quy mô lớn vào
năm chẵn, có cả rước thủy và rước bộ; năm lẻ chỉ tổ chức rước thủy.
Lễ hội đền Quả Sơn do 7 làng (Thanh Xuân, Trạc Thanh, Tập
Phúc, Nhân Bồi, Phúc Hậu, Nhân Trung và Phúc Yên), thuộc 3 xã Ngọc Sơn, Lam
Sơn, Bồi Sơn, phân công nhau và chịu trách nhiệm từng phần việc để tiến hành lễ
hội. Các địa điểm chính là nơi làm lễ khai hội tại đền Quả Sơn (làng Tập Phúc),
nơi dâng hương, tạ ơn Bà Bụt tại chùa Bà Bụt (làng Trạc Thanh) và đoạn sông Lam
từ đền Quả Sơn ngược lên chùa Bà Bụt. Ngoài ra, khi đoàn rước đi qua chùa Nhân
Bồi, đình Tập Phúc, đình Phúc Hậu, đình Nhân Trung, đình Trạch Thanh đều có người
dân tập trung để nhập vào đoàn rước.
Lễ hội được tổ chức vào hai ngày 19 và 20 tháng Giêng Âm lịch,
tục truyền gọi là lễ Hạ linh - hay thường gọi là lễ Tạ ơn chùa Bà Bụt. Lễ hội đền
Quả Sơn ngày nay về cơ bản vẫn giữ được những lễ nghi truyền thống như: lễ
“Khai quang, tẩy uế”, lễ “Yết cáo”, lễ “Chính tế” (tức là lễ tế Thần Uy Minh
vương Lý Nhật Quang, còn gọi là lễ “Xuất Thần”, di tượng của Lý Nhật Quang ra
kiệu để rước lên chùa Bà Bụt làm lễ tạ ơn). Nét độc đáo của lễ hội đền Quả Sơn
là cuộc hành rước vào sáng sớm ngày 20 với hai cánh quân thủy, bộ.
Đội quân bộ gồm các nam thanh của các xã Bồi Sơn, Lam Sơn và
Ngọc Sơn được chia làm hai bộ phận: đội “chính binh” và đội “dân binh”. Mỗi đội
khoảng 90 người, mặc áo lụa đỏ, lụa vàng có nẹp, đầu chít khăn đỏ, chân quấn xà
cạp, tay cầm gươm đao, giáo, phạng, dùi đồng, phụ việt, bát xã mâu. Đứng đầu mỗi
đội là viên suất đội mình mặc võ phục, đầu đội võ quan xưa, lưng đeo kiếm, chân
đi hia, cổ đeo tù và tay cầm trống lệnh. Đội chính binh chia thành cánh tả, hữu
thực hiện duyệt binh quanh sân đền trong tiếng trống dồn dập, tiếng bước chân rầm
rập và tiếng cổ vũ của bà con. Khi đã lộn đủ 3 vòng thuận, cánh quân tả quay đi
vòng vào trong, cánh quân hữu quay ra vòng ngoài tiếp tục lộn đủ 3 vòng nghịch
mới kết thúc. Sau đó, cánh quân tả tiến ra cửa tả quan, cánh quân hữu kéo ra cửa
hữu quan làm thành hai hàng xen dọc vào đội hình “dân binh” đang làm nghi trượng
rước để khởi hành. Kiệu Đức Thánh Lý Nhật Quang theo cửa chính từ từ tiến ra
ngoài, theo sau là xe ngựa, voi, cờ, quạt… Tất cả từ từ tiến quân hướng về chùa
Bà Bụt.
Từ cửa đền đến Động Ngự chỉ vài trăm mét. Đoàn rước thủy đã
sẵn sàng dưới sông. Tại đây diễn ra lễ duyệt thủy binh. Lực lượng tham gia gồm
các xã Đặng Sơn, Bắc Sơn và Tràng Sơn với 6 thuyền rồng, mỗi thuyền bố trí 1
người cầm cờ chỉ huy, 16 người cầm bơi chèo. 6 thuyền chia làm 2, một đi vòng
thuận bên phải, một đi vòng nghịch bên trái. Thuyền rước hướng về Động Ngự. Tâm
điểm trên dòng sông Lam là kiệu Đức Thánh được thả neo cố định, các thuyền tham
gia lộn quân xuất phát hướng dọc bờ sông. Hai đội thuyền lấy thuyền rước làm
tâm chèo vòng quanh 3 vòng ngược chiều nhau, khi hai đội thuyền đã chèo đủ 3
vòng, thuyền rước kiệu nhắm hướng chùa Bà Bụt từ từ di chuyển. Sau thuyền rước
là 6 thuyền của các xã. Toàn bộ đoàn thuyền xếp hàng dọc rước thủy ngược dòng
lên Bến Chùa.
Sau khi duyệt thủy binh, đoàn rước bộ tiếp tục đi qua các
chùa Nhân Bồi, đình Tập Phúc, đình Phúc Hậu, đình Nhân Trung, đình Trạch Thanh,
kiệu Đức Thánh và kiệu các vị thần linh dừng lại chốc lát để quan viên chức sắc
và nhân dân các làng đó làm lễ bái tạ, lạy mừng.
Hai đoàn rước thủy, bộ tập kết tại chùa Bà Bụt, số thuyền rồng
rước neo đậu ở bến sông trước cửa chùa. Kiệu Đức Thánh đặt chính giữa, hai bên
là kiệu Đông Chinh Vương, Dực Thánh Vương quay mặt hướng vào chùa. Nhân dân tề
tựu trước sân chùa để dâng hương, thực hiện cổ lễ/lễ tạ ơn, sau đó làm lễ xuất
thần. Thực hiện xong các nghi lễ, hai đoàn quân thủy, bộ tổ chức lễ duyệt quân
để chuẩn bị rước về đền Quả Sơn theo trình tự lúc rước đi.
Đến khoảng 17 giờ, cả đoàn quân thủy và quân bộ cùng tiến về
đền Quả Sơn. Lúc này, đội thủy quân cho thuyền hướng vào bến trước đền. Đội dân
binh, chính binh đứng thành hai hàng ở ngoài cổng đền. Đức Thánh đã yên vị và
nhân dân làm lễ yên vị cho Ngài.
Bên cạnh nghi lễ, lễ hội đền Quả Sơn còn có các trò chơi dân
gian như: chơi đu, chọi gà, cờ tướng, thi đấu vật dân tộc, đập niêu, kéo co...,
các hoạt động thể thao thu hút sự tham gia của nhân dân.
Lễ hội đền Quả Sơn nhằm tái hiện lịch sử oai hùng của dân tộc,
thể hiện lòng biết ơn với các bậc tiền nhân, giáo dục ý thức tự hào dân tộc
trong thế hệ trẻ ngày nay. Lễ hội phần nào phản ánh phong tục tập quán, truyền
thống trọng đạo nghĩa, gắn kết cộng đồng và tinh thần thượng võ của người dân xứ
Nghệ.
Với giá trị tiêu biểu, Lễ hội Đền Quả Sơn được Bộ trưởng Bộ
Văn hóa, Thể thao và Du lịch đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc
gia theo Quyết định số 3325/QĐ-BVHTTDL ngày 04/9/2018.
Xin theo dõi tiếp Bài 4: Chiến địa quyết định và những người
lính Lam Sơn. Tiêu đề: Từ miền sơn cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của
Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Điện bà Tây Ninh.
THỨ TỰ CÁC BÀI.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.
Bài 1: Tổng quan và
nguồn cội.
Tiêu đề: Xứ Nghệ -
Khúc ca của non nước và con người.
Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp
thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc,
khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò
của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như
Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.
Bài 2: Vị vua đầu
tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.
Tiêu đề: Mai Hắc Đế -
Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.
Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc
Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích
bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng
đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần
Tiêu đề: Phên dậu vững
chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các
cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây
thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò
hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Bài 4: Chiến địa quyết
định và những người lính Lam Sơn.
Tiêu đề: Từ miền sơn
cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ
An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường
quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng
góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.
Bài 5: Các danh nhân
văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí
tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu.
Bài 6: Các danh nhân
thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững
chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc
Tiêu đề: Mảnh đất
sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư
tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .
Bài 9: Văn hóa đa sắc
tộc và phi vật thể.
Tiêu đề: Hòa quyện và
độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.
Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn
hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông,
Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như
hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.
Bài 10: Tổng kết và
tiềm năng phát triển.
Tiêu đề: Sức hấp dẫn
không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.
Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước.
Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch
phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du
lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).
Về các vị vua xuất
thân từ Nghệ An.
Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất
xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của
nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã
xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ
An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc
quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên
gọi Nghệ An thời đó).
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 2: Mai Hắc Đế -
Người Anh Hùng Dựng Cờ Khởi Nghĩa trên Đất Hoan Châu: Một Trang Sử Hào Hùng và
Những Bài Học Vượt Thời Gian.
Mở đầu: Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến
điền dã miệt mài tại Nghệ An - vùng đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được
vô số tư liệu quý giá, từ những ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh,
video và tài liệu lịch sử. Nay nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra
chia sẻ cùng quý độc giả, đặc biệt là những ai đang sở hữu bộ sưu tập ảnh và
video phong phú về vùng đất này. Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây
Ninh gửi đến những người bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt
vài chục năm qua, từ việc dẫn đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những
câu chuyện dân gian bên bếp lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về
các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và
hành trình xuyên thời gian. Vì là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh
video của Điện bà Tây Ninh - những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ
hội và đời sống dân tộc - các bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân
tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh, video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố
cơ bản như biên giới, địa hình, địa chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi
tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn
diện. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Xứ Nghệ, vùng đất địa linh nhân kiệt, từ bao đời nay đã trở
thành cái nôi sản sinh ra nhiều bậc anh hùng, hào kiệt, ghi dấu ấn sâu sắc
trong tiến trình lịch sử dân tộc. Mai Hắc Đế, vị vua đầu tiên và duy nhất xuất
thân từ vùng đất này, là biểu tượng mở đầu cho tinh thần kiên cường, bất khuất ấy.
Cuộc khởi nghĩa Hoan Châu do ông lãnh đạo vào đầu thế kỷ thứ 8 không chỉ là một
sự kiện lịch sử đơn thuần mà còn là một bản anh hùng ca bất tử, khơi dậy khát vọng
độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam sau nhiều thế kỷ bị đô hộ.
Bản nghiên cứu này được xây dựng nhằm mục đích đi sâu vào cuộc
đời, sự nghiệp của Mai Thúc Loan và vương triều Vạn An ngắn ngủi mà oai hùng của
ông. Bằng cách phân tích các sử liệu và truyền thuyết, chúng ta sẽ làm sáng tỏ
những vấn đề còn gây tranh cãi trong giới học thuật, đồng thời phân tích ý
nghĩa lịch sử sâu sắc và di sản của ông cho đến tận ngày nay. Đây là một bản tổng
kết đầy đủ, toàn diện về một vị vua, một triều đại đã tạo nên một dấu mốc quan
trọng trong lịch sử chống Bắc thuộc của dân tộc.
I. Bối Cảnh Lịch Sử
và Nguồn Cội Của Một Anh Hùng.
1.1. Chính sách cai
trị hà khắc của nhà Đường tại Giao Châu.
Từ thế kỷ thứ 7, nước Việt rơi vào ách thống trị của nhà Đường.
Kế thừa và phát huy chính sách bóc lột của các triều đại phong kiến phương Bắc
trước đó, nhà Đường đã thiết lập bộ máy cai trị tàn bạo và thâm độc tại Giao
Châu, sau đổi thành An Nam Đô hộ phủ. Chính quyền đô hộ đã chia nước ta thành
nhiều quận, tăng cường kiểm soát, cử quan lại đến cai trị tận cấp huyện nhằm siết
chặt sự kìm kẹp.
Về mặt kinh tế, nhân dân An Nam phải chịu tô thuế, lao dịch
nặng nề. Ngoài các loại thuế vô lý như thuế muối, thuế sắt, nhà Đường còn duy
trì chính sách cống nạp sản vật quý hiếm như ngà voi, đồi mồi, khiến đời sống của
người dân vô cùng khốn khổ. Bên cạnh đó, chính sách đồng hóa cũng được đẩy mạnh
thông qua việc đưa người Hán sang sinh sống, bắt buộc người Việt phải học chữ
Hán và tuân theo phong tục tập quán của người Hán. Các chính sách hà khắc này
đã tạo ra mâu thuẫn sâu sắc giữa nhân dân An Nam và chính quyền đô hộ, trở
thành ngọn nguồn bùng nổ của nhiều cuộc khởi nghĩa trong các thế kỷ 8 và 9.
Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhưng gây tranh cãi nhất
về nguyên nhân khởi nghĩa là truyền thuyết "cống vải" cho Dương Quý
Phi. Truyền thuyết này, phổ biến trong văn hóa dân gian và hát chầu văn, kể rằng
Mai Thúc Loan đã kêu gọi dân phu nổi dậy khi phải gánh vải sang cống nạp cho
Dương Quý Phi. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra sự không chính xác về mặt
thời gian, vì Dương Quý Phi sinh năm 719 trong khi cuộc khởi nghĩa đã nổ ra sớm
hơn. Việc cống vải cho Dương Quý Phi có thật, nhưng lại từ miền Nam Trung Hoa
và vận chuyển bằng ngựa, không phải từ An Nam. Mặc dù vậy, sự tồn tại và phổ biến
của câu chuyện này không phải là một sai sót lịch sử đơn thuần. Nó là một cách
văn hóa dân gian biến những chính sách bóc lột tàn bạo thành một câu chuyện cụ
thể, dễ hình dung và có sức lay động mạnh mẽ, thể hiện trực quan sự căm phẫn và
ý chí quật cường của nhân dân. Truyền thuyết này đóng vai trò như một "ký ức
tập thể" về sự áp bức, có sức sống mạnh mẽ hơn bất kỳ dòng chữ khô khan
nào trong chính sử.
1.2. Mai Thúc Loan -
Từ hào kiệt đất Hoan Châu đến người anh hùng dân tộc.
Mai Thúc Loan sinh năm Canh Ngọ (670) tại thôn Ngọc Trừng,
Hoan Châu, nay thuộc xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, Nghệ An. Tên thật của ông được
các sách sử ghi là Mai Thúc Loan, tuy nhiên một số tài liệu khác như Tân đính
hiệu bình Việt điện u linh tập lại chép tên húy của ông là Mai Phượng, còn Thúc
Loan là tên tự. Ông mồ côi cả cha lẫn mẹ từ sớm và được người bạn của cha là
Đinh Thế cưu mang, nuôi dưỡng.
Ngay từ nhỏ, Mai Thúc Loan đã bộc lộ những tố chất phi thường.
Ông vốn khỏe mạnh, giỏi vật, lại học rộng và có chí lớn. Ông mở lò vật, lập phường
săn, chiêu mộ trai tráng trong vùng để mưu việc lớn. Nhiều hào kiệt đã tụ nghĩa
dưới lá cờ của ông, trở thành những tướng tài sau này như Phòng Hậu, Thôi Thặng,
Đàn Vân Du, Mao Hoành, Tùng Thụ, Tiết Anh, Hoắc Đan, Khổng Qua, Cam Hề, Sỹ Lâm,
Bộ Tân.
Sự xuất hiện của Mai Thúc Loan được xem là sự hòa quyện của
yếu tố "địa linh" và "nhân kiệt". Vùng quê Ngọc Trừng của
ông được mô tả là nơi "sơn hồi thủy tụ" (núi chụm, nước tụ). Theo
quan niệm phong thủy cổ xưa, đây là vùng đất có thể hun đúc nên những bậc vĩ
nhân. Mai Thúc Loan, với sức mạnh thể chất và ý chí kiên cường, là hiện thân của
khí thiêng và lòng quật cường của mảnh đất Nghệ An. Sự kiên cường của ông không
phải ngẫu nhiên mà được tôi luyện từ cuộc sống lam lũ và sự áp bức nặng nề của
chính quyền đô hộ, khiến ông trở thành một "hào kiệt xuất chúng"
trong đám thổ hào. Địa thế hiểm trở của Hoan Châu, được bao bọc bởi núi non và
sông nước, không chỉ là nơi sinh ra một con người có "chí lớn" mà còn
là tiền đề chiến lược cho việc xây dựng căn cứ địa vững chắc cho cuộc khởi
nghĩa.
II. Cuộc Khởi Nghĩa
Hoan Châu: Diễn Biến và Tầm Vóc Vĩ Đại.
2.1. Vấn đề thời điểm
bùng nổ: Một tranh luận học thuật.
Thời điểm bùng nổ của cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan là một vấn
đề gây nhiều tranh luận trong giới sử học. Các bộ chính sử của Trung Quốc như Cựu
Đường thư và Tân Đường thư chép rằng khởi nghĩa nổ ra và bị dập tắt vào năm
Nhâm Tuất (722). Tuy nhiên, các sử liệu Việt Nam lại đưa ra mốc thời gian khác.
An Nam chí lược và Tân đính hiệu bình Việt điện u linh tập đều chép rằng khởi
nghĩa bùng nổ vào năm Quý Sửu (713).
Sự khác biệt về mốc thời gian này có ý nghĩa vô cùng quan trọng
đối với việc đánh giá tầm vóc của cuộc khởi nghĩa. Nếu khởi nghĩa chỉ kéo dài
trong một năm (722), nó sẽ bị xem là một cuộc bạo loạn thất bại nhanh chóng.
Ngược lại, nếu nó tồn tại gần một thập kỷ (713-722/723) như các sử liệu Việt
Nam đã làm sáng tỏ, Mai Thúc Loan không chỉ là một thủ lĩnh nổi dậy mà là một vị
vua đã thành công trong việc xây dựng một vương quốc độc lập có chủ quyền. Việc
làm rõ thời điểm này đã khẳng định triều đại Vạn An không phải là một sự kiện
thoáng qua, mà là một thực thể chính trị có tổ chức, có khả năng tồn tại và chống
lại sức ép của một đế chế hùng mạnh như nhà Đường trong một thời gian dài.
2.2. Chiến lược liên
minh quân sự - Tầm nhìn vượt thời đại.
Một trong những điểm nhấn vĩ đại nhất của cuộc khởi nghĩa
Hoan Châu chính là tầm vóc và quy mô rộng lớn của nó. Cuộc khởi nghĩa đã thu
hút sự hưởng ứng của dân chúng từ 32 châu, với quân số được ghi chép lên tới 40
vạn người. Đáng chú ý, Mai Thúc Loan là người đầu tiên trong lịch sử dân tộc đã
có chủ trương và thực hiện thành công việc liên minh với các nước láng giềng để
chống ngoại xâm. Ông đã cử sứ giả đi thông hiếu và nhận được sự hưởng ứng nhiệt
tình từ Lâm Ấp, Chân Lạp và Kim Lân. Các nước này đã cử quân đến hỗ trợ, với
quân số mỗi nước lên tới 10 vạn người.
Chính sách liên minh quân sự này là một chiến lược ngoại
giao vượt thời đại. Trong bối cảnh hàng ngàn năm Bắc thuộc, các cuộc khởi nghĩa
thường mang tính chất cục bộ, trong phạm vi lãnh thổ người Việt. Mai Thúc Loan
đã nhận ra rằng kẻ thù chung của người Việt cũng là kẻ thù của các quốc gia
láng giềng. Ông không chỉ tập trung vào sức mạnh nội tại mà còn biết tận dụng mối
quan hệ với các nước có chung mục tiêu để tạo nên sức mạnh tổng hợp. Tầm nhìn
chiến lược này cho thấy Mai Hắc Đế không chỉ là một thủ lĩnh có tài thao lược
mà còn là một nhà chính trị sắc bén, có khả năng tạo ra một "khối đoàn kết
hữu nghị vững chắc" chống lại kẻ thù chung. Bài học này có giá trị vượt thời
gian, là tiền đề cho tư duy hợp tác và liên minh khu vực trong bối cảnh địa
chính trị phức tạp hiện nay.
2.3. Sơ đồ thời gian
các sự kiện chính trong cuộc đời Mai Thúc Loan và Khởi nghĩa Hoan Châu.
Để có cái nhìn tổng quan và hệ thống, bảng sau đây tóm tắt
các mốc thời gian quan trọng, làm rõ sự khác biệt giữa các nguồn sử liệu.
Mốc Thời Gian. Sự Kiện. Nguồn Sử Liệu.
Năm 670. Mai Thúc Loan ra đời tại Hoan Châu.Việt điện u linh
tập, Khâm định Việt sử thông giám cương mục.
Năm 713. Khởi nghĩa bùng nổ tại Rú Đụn (Hùng Sơn).Việt điện
u linh tập, An Nam chí lược.
Năm 714. Cử sứ giả sang Lâm Ấp, Chân Lạp để liên minh; xây dựng
kinh đô Vạn An.Tân đính hiệu bình Việt điện u linh tập.
Năm 722. Mai Hắc Đế tiến đánh Tống Bình. Nhà Đường cử Dương
Tư Húc sang đàn áp.Cựu Đường thư, Tân Đường thư.
Năm 723. Kinh đô Vạn An thất thủ. Mai Hắc Đế và Mai Thiếu Đế
tử trận. Bạch Đầu Đế tiếp tục chống cự.Tân đính hiệu bình Việt điện u linh tập.
Năm 1996. Đền thờ Vua Mai được xếp hạng Di tích Lịch sử cấp
Quốc gia.Tư liệu hiện đại từ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Năm 2022. Đền thờ Vua Mai được xếp hạng Di tích Quốc gia Đặc
biệt.Quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
III. Vương Triều Vạn
An: Giấc Mơ Độc Lập Ngắn Ngủi và Sự Thật Lịch Sử.
3.1. Kinh đô Vạn An -
Một trung tâm quyền lực chiến lược.
Sau khi giành thắng lợi, Mai Thúc Loan xưng đế, hiệu là Mai
Hắc Đế, và cho xây dựng kinh đô Vạn An tại vùng Sa Nam, nay thuộc huyện Nam
Đàn, Nghệ An. Việc chọn Vạn An làm kinh đô không chỉ là một sự kiện lịch sử mà
còn phản ánh tầm nhìn chiến lược của ông. Tên gọi "Vạn An" được cho
là để đối chọi với tên kinh đô "Trường An" của nhà Đường, thể hiện ý
chí độc lập, tự chủ vĩnh viễn.
Vị trí của kinh đô Vạn An vô cùng hiểm yếu và thuận lợi cho
việc phòng thủ. Thành nằm cách sông Lam chỉ khoảng 1km, biến con sông này trở
thành một "hào lũy tự nhiên" ở phía Nam. Địa thế của Vạn An được bao
bọc bởi những dãy núi như Thiên Nhẫn, Đại Huệ và rú Đụn, tạo thành một vòng
cung phòng thủ vững chắc. Bên cạnh các yếu tố tự nhiên, Mai Hắc Đế còn cho xây
dựng một hệ thống đồn lũy kiên cố như Vệ Sơn, Hùng Sơn, Liên Sơn. Hiện nay, nhiều
địa danh tại vùng Sa Nam như Cồn Trận, Đồng Bắn, đồi Guông Cung, Cồn Ngự,
truông Cắm Cờ vẫn còn phản ánh phần nào quy mô cũng như sự bố trí lực lượng của
nghĩa quân Mai Thúc Loan. Để quản lý và điều hành quốc gia, ông đã thiết lập bộ
máy quan lại gồm hai ban văn thần, võ tướng, chứng tỏ sự tồn tại của một chính
quyền độc lập, có tổ chức.
3.2. Số phận bi tráng
của các vị vua triều Mai.
Sự sụp đổ của vương triều Vạn An vào năm 723 là một bi kịch
lịch sử. Mùa thu năm Nhâm Tuất (722), nhà Đường huy động 10 vạn quân do Dương
Tư Húc và Quang Sở Khách chỉ huy sang đàn áp. Sau nhiều trận đánh khốc liệt,
kinh đô Vạn An thất thủ. Về cái chết của Mai Hắc Đế, các nguồn sử liệu và truyền
thuyết có nhiều dị bản khác nhau. Có thuyết cho rằng ông bị Dương Tư Húc chém đầu
tại Hùng Sơn, thuyết khác nói ông bị sát hại khi thành Vạn An thất thủ, hoặc
khi bị thương được đưa lên Hùng Sơn thì qua đời, thậm chí có cả thuyết ông bị rắn
độc cắn.
Sau khi Mai Hắc Đế qua đời, con trai út của ông là Mai Thúc
Huy lên ngôi, xưng là Mai Thiếu Đế, tiếp tục chỉ huy nghĩa quân chống cự tại
căn cứ Hùng Sơn. Tuy nhiên, do lực lượng quá chênh lệch, Mai Thiếu Đế đã tử trận.
Hiện nay, miếu mộ thờ Mai Thiếu Đế vẫn còn tồn tại tại xã Vân Diên, huyện Nam
Đàn, Nghệ An. Cuộc chiến tiếp tục lan rộng. Mai Kỳ Sơn, người con trai thứ ba của
Mai Hắc Đế, đã được nhân dân tôn lên làm vua tại Điều Yêu (Hải Phòng), xưng hiệu
là Bạch Đầu Đế do có mái tóc bạc bẩm sinh. Ông cùng chị gái là Mai Thị Cầu tiếp
tục chống trả quân Đường cho đến khi ông trúng tên độc mà mất. Hiện nay, di
tích thờ Bạch Đầu Đế và bà Mai Thị Cầu vẫn còn tồn tại tại Đình Nhu Thượng, xã
Quốc Tuấn, huyện An Dương, Hải Phòng.
Sự phân tán của các di tích thờ cúng ở nhiều địa phương, từ
Nghệ An đến Hải Phòng, không chỉ là một chi tiết lịch sử mà còn là bằng chứng hữu
hình về quy mô và bi kịch của cuộc kháng chiến. Nó cho thấy sức phản kháng của
nhân dân không chỉ ở Hoan Châu mà còn lan rộng ra toàn cõi Giao Châu. Đồng thời,
sự phân tán của các mộ phần cũng phản ánh sự bi tráng của một cuộc chiến mà các
thủ lĩnh phải chiến đấu đến hơi thở cuối cùng tại những chiến trường khác nhau,
nhưng vẫn giữ vững tinh thần. Các di tích này tạo nên một "bản đồ tinh thần"
của cuộc khởi nghĩa, cho thấy Mai Hắc Đế không chỉ là người con của đất Nghệ An
mà còn là anh hùng của cả dân tộc Việt.
IV. Phong Thủy Vùng Đất
Sinh Ra Mai Hắc Đế: Sự Hòa Quyện Giữa Thiên Nhiên Và Nhân Văn.
Nghệ An, đặc biệt là vùng đất Nam Đàn, từ lâu đã được mệnh
danh là "địa linh nhân kiệt" – nơi hội tụ khí thiêng sông núi, hun
đúc nên những bậc anh hùng hào kiệt. Theo quan niệm phong thủy cổ xưa của
phương Đông, phong thủy không chỉ là sự sắp đặt của địa hình, sông núi mà còn
là sự hòa quyện giữa thiên thời, địa lợi và nhân hòa, tạo nên những vùng đất có
khả năng sản sinh ra nhân tài. Vùng đất sinh ra Mai Thúc Loan – thôn Ngọc Trừng,
nay thuộc xã Nam Thái, huyện Nam Đàn – chính là một minh chứng sống động cho điều
này.
Theo các tài liệu phong thủy và truyền thuyết địa phương,
Nam Đàn nằm ở vị trí "sơn hồi thủy tụ" (núi ôm, nước tụ), với hệ thống
sông Lam uốn lượn như một con rồng xanh, mang lại nguồn sinh khí dồi dào. Sông
Lam, con sông lớn nhất Nghệ An, không chỉ cung cấp nguồn nước màu mỡ cho nông
nghiệp mà còn được xem là "long mạch" chính của vùng đất này. Từ thời
cổ đại, các nhà phong thủy đã nhận định rằng sông Lam bắt nguồn từ dãy Trường
Sơn hùng vĩ, chảy qua Nam Đàn, tạo thành một "long huyệt" – nơi hội tụ
tinh hoa trời đất. Chính tại đây, địa thế được bao bọc bởi dãy núi Thiên Nhẫn
(hay còn gọi là núi Dũng Quyết) ở phía Nam, rú Đụn (Hùng Sơn) ở phía Tây Nam,
và dãy Đại Huệ ở phía Bắc, hình thành một vòng cung tự nhiên như "hổ phục
long bàn" (hổ phục, rồng cuộn), bảo vệ và tích tụ sinh khí.
Mai Thúc Loan sinh ra tại Ngọc Trừng, một vùng đất thấp ven
sông Lam, nơi mà theo truyền thuyết, có "ngọc ẩn trừng minh" (ngọc ẩn
trong sự trong sáng). Tên thôn Ngọc Trừng được cho là ám chỉ sự tinh khiết và
quý giá của vùng đất này, nơi mà theo Việt điện u linh tập, mẹ ông nằm mộng thấy
một viên ngọc rơi vỡ, báo hiệu sự ra đời của một bậc anh hùng. Phong thủy học cổ
coi đây là dấu hiệu của "long khí" – khí của rồng, tượng trưng cho sự
vương giả và quật cường. Không ngẫu nhiên mà Mai Hắc Đế chọn vùng Sa Nam (gần
Ngọc Trừng) làm kinh đô Vạn An. Vị trí này không chỉ hiểm trở về mặt quân sự mà
còn "đắc địa" về phong thủy: phía trước có sông Lam làm "minh đường"
(khoảng không rộng mở), phía sau có núi Đại Huệ làm "hậu chẩm" (điểm
tựa vững chắc), hai bên có đồi núi như "thanh long, bạch hổ" bảo vệ.
Các nhà nghiên cứu phong thủy hiện đại, dựa trên các khảo
sát địa chất và địa mạo, cũng khẳng định rằng Nam Đàn nằm trên một vùng đất có
địa chất ổn định, với lớp đất bazan màu mỡ từ hoạt động núi lửa cổ xưa, kết hợp
với hệ thống sông ngòi chằng chịt, tạo nên một môi trường sống lý tưởng. Truyền
thuyết long mạch Nghệ An kể rằng, vùng đất này là nơi "rồng chầu hổ phục",
đã sinh ra không chỉ Mai Hắc Đế mà còn nhiều nhân vật lịch sử sau này như Hồ
Chí Minh, Phan Bội Châu. Chính phong thủy này đã hun đúc nên tính cách người
Nghệ: kiên cường, bất khuất, luôn hướng tới độc lập và tự chủ.
Hơn nữa, theo thuyết Ngũ hành, Mai Hắc Đế tự xưng "Hắc
Đế" vì mang mệnh Thủy (nước), mà màu đen tượng trưng cho Thủy. Vùng đất ven
sông Lam, với yếu tố Thủy dồi dào, chính là nơi phù hợp để "hành mệnh"
của ông. Phong thủy không chỉ giải thích nguồn cội của một anh hùng mà còn lý
giải tại sao cuộc khởi nghĩa Hoan Châu lại bùng nổ từ đây: đây là vùng đất có
"vương khí", nơi mà ý chí con người hòa quyện với thiên nhiên để tạo
nên sức mạnh phi thường. Ngày nay, khi tham quan khu di tích Đền thờ Vua Mai,
du khách có thể cảm nhận rõ sự linh thiêng này qua cảnh quan sông núi hữu tình,
nơi mà gió từ sông Lam mang theo hơi thở lịch sử.
V. Những Bí Ẩn Lớn Về
Cuộc Đời Mai Thúc Loan: Từ Truyền Thuyết Đến Sử Liệu.
Cuộc đời Mai Thúc Loan, dù được ghi chép trong nhiều sử liệu,
vẫn bao phủ bởi những lớp sương mù bí ẩn, khiến ông trở thành một nhân vật huyền
thoại trong lịch sử Việt Nam. Những bí ẩn này không chỉ xuất phát từ sự thiếu hụt
tài liệu chính sử mà còn từ sự đan xen giữa sự thật lịch sử và truyền thuyết
dân gian, phản ánh cách mà nhân dân đã "thần thánh hóa" một anh hùng
để lưu truyền cho hậu thế.
Đầu tiên là bí ẩn về quê quán và nguồn gốc. Các bộ sử như Đại
Việt sử ký toàn thư chép ông sinh tại thôn Ngọc Trừng, Hoan Châu (Nam Đàn, Nghệ
An), nhưng một số tài liệu khác, như Khâm định Việt sử thông giám cương mục, lại
ghi ông là người Mai Phụ, huyện Thiên Lộc (nay thuộc Can Lộc, Hà Tĩnh). Sự mâu
thuẫn này có thể do sự thay đổi hành chính thời phong kiến, hoặc do truyền thuyết
địa phương muốn "kết nối" ông với nhiều vùng đất. Theo khảo cứu của
Giáo sư Phan Huy Lê, quê quán chính xác là Nam Đàn, dựa trên các di tích và thần
phả địa phương. Bí ẩn này càng tăng thêm khi Việt điện u linh tập kể về giấc mộng
của mẹ ông: bà thấy một viên ngọc rơi vỡ, và trên đùi trái ông có vết xanh đen
như đồng tiền – dấu hiệu của "thiên mệnh" theo quan niệm dân gian.
Một bí ẩn lớn khác là giai đoạn tuổi thơ và những năm
"mất tích" trước khi khởi nghĩa. Mai Thúc Loan mồ côi cha mẹ năm 10
tuổi, được Đinh Thế nhận nuôi và gả con gái Ngọc Tô. Ông nổi tiếng khỏe mạnh,
giỏi vật, mở lò vật và phường săn để chiêu mộ trai tráng. Tuy nhiên, sử liệu ít
đề cập đến khoảng thời gian từ tuổi thiếu niên đến khi khởi nghĩa (khoảng 22
năm). Một số truyền thuyết kể ông từng "du ngoạn" khắp nơi, kết giao
hào kiệt, thậm chí có giai thoại ông làm "phu phen" gánh vải cống cho
nhà Đường, dẫn đến nổi dậy. Dù truyền thuyết "cống vải" đã bị bác bỏ,
nó phản ánh hình ảnh một người anh hùng xuất thân bình dân, gần gũi với nhân
dân. Gần đây, một số nghiên cứu dựa trên video và tài liệu dân gian gợi ý ông
có thể đã "ẩn náu" ở vùng núi để rèn luyện, hoặc thậm chí sang các nước
lân bang học hỏi chiến lược – điều này giải thích cho tầm nhìn liên minh quân sự
sau này.
Về hiệu "Hắc Đế", bí ẩn nằm ở ý nghĩa: một số cho
rằng do da ông đen, tượng trưng cho sức mạnh bình dân; số khác theo Ngũ hành,
đen là màu của mệnh Thủy, phù hợp với vùng đất ven sông. Bí ẩn cuối cùng là 7
năm cuối đời: sau thất bại, ông có thực sự tử trận hay "ẩn náu" nơi đất
khách? Truyền thuyết kể ông rút vào rừng, bị ốm rồi mất, nhưng một số dị bản
cho rằng ông sống ẩn dật, tiếp tục mưu việc lớn. Những bí ẩn này không làm giảm
giá trị lịch sử mà còn làm phong phú thêm hình tượng Mai Thúc Loan – một anh
hùng từ nhân dân mà ra, mãi mãi là biểu tượng của sự bất khuất.
VI. Phần Mộ Và Những
Nơi Thờ Cúng: Di Sản Tâm Linh Sống Mãi.
Phần mộ và các nơi thờ cúng Mai Thúc Loan là những di sản
tâm linh quý giá, không chỉ lưu giữ ký ức lịch sử mà còn là nơi nhân dân bày tỏ
lòng biết ơn. Khu mộ chính của Mai Hắc Đế nằm tại thung lũng Hùng Sơn, huyện
Nam Đàn, Nghệ An, trong khuôn viên Đền thờ Vua Mai. Theo truyền thuyết, sau khi
tử trận, thi thể ông được chôn tại đây, nơi mà quân Đường từng đắp "kình
quán" từ xác nghĩa quân. Mộ phần được bao quanh bởi địa thế phong thủy đẹp,
với rú Đụn án ngữ, tượng trưng cho sự bảo vệ vĩnh cửu.
Ngoài mộ chính, có nhiều nơi thờ cúng phân bố rộng rãi, phản
ánh quy mô khởi nghĩa. Đền thờ Vua Mai tại Nam Đàn là trung tâm, thờ ông cùng
các tướng lĩnh và con trai. Đền thờ Thân Mẫu (Mai Thánh Mẫu) tại xã Nam Thái
tôn vinh mẹ ông, với kiến trúc cổ kính, là nơi tổ chức lễ hội hàng năm. Tại Hải
Phòng, Đình Nhu Thượng thờ Bạch Đầu Đế và Mai Thị Cầu, với mộ phần được nhân
dân chăm sóc. Miếu mộ Mai Thiếu Đế tại Vân Diên, Nam Đàn, là nơi tưởng niệm vị
vua trẻ. Những nơi này không chỉ là di tích mà còn là không gian văn hóa, nơi
diễn ra lễ hội với hát chầu văn, tái hiện truyền thuyết "cống vải" dù
đã bị bác bỏ lịch sử.
Sự phân tán của mộ phần và đền thờ tạo nên một "mạng lưới
tâm linh", chứng tỏ ảnh hưởng của Mai Thúc Loan vượt qua biên giới Hoan
Châu, lan tỏa khắp miền Bắc. Ngày nay, các di tích này được bảo tồn, với Đền thờ
Vua Mai xếp hạng Quốc gia Đặc biệt năm 2022, trở thành điểm du lịch tâm linh,
giáo dục thế hệ trẻ về lòng yêu nước.
Dưới đây là danh sách
các di tích, đền thờ liên quan đến Mai Hắc Đế:
Tên Di Tích. Địa Điểm. Nhân Vật Thờ CúngÝ Nghĩa/Giá Trị.
Khu di tích Đền thờ Vua Mai Hắc Đế. Thị trấn Nam Đàn, Nghệ
An. Mai Hắc Đế, Mai Thiếu Đế và các tướng lĩnh.
Di tích Quốc gia Đặc biệt. Trung tâm văn hóa, tâm linh, nơi
tưởng niệm chính về cuộc khởi nghĩa.
Đền thờ Thân Mẫu Vua Mai. Xã Nam Thái, Nam Đàn, Nghệ An. Mai
Thánh Mẫu (Thân mẫu của Mai Hắc Đế).Tưởng niệm người mẹ đã hun đúc nên một vị
anh hùng dân tộc.
Đình Nhu Thượng. Xã Quốc Tuấn, huyện An Dương, Hải Phòng. Bạch
Đầu Đế (Mai Kỳ Sơn) và Mai Thị Cầu. Tưởng niệm hai chị em đã tiếp tục cuộc chiến
chống quân Đường tại miền duyên hải Đông Bắc.
Miếu mộ Mai Thúc Huy. Xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An. Mai
Thiếu Đế (Mai Thúc Huy).Tưởng niệm vị vua trẻ tuổi đã tử trận trong cuộc chiến
bảo vệ Vạn An.
VII. Di Sản và Ý
Nghĩa Lịch Sử: Một Biểu Tượng Bất Tử.
7.1. Khẳng định tinh
thần độc lập, tự cường dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa Hoan Châu, dù thất bại, đã để lại một di sản
vĩ đại. Mai Thúc Loan là vị vua thứ hai trong lịch sử Việt Nam, sau Lý Nam Đế,
dám xưng "Đế" ngang hàng với các vị hoàng đế phương Bắc. Hành động
này thể hiện ý chí không chịu khuất phục và tinh thần "bất tốn Trung
Hoa" (không thua kém Trung Hoa). Các sử gia Việt Nam đã có những đánh giá
cao về tầm vóc của ông. Lê Tung gọi ông là "bậc vua hào kiệt," còn
Ngô Thì Sĩ ca ngợi ông là "người xuất chúng trong đám thổ hào".
Khởi nghĩa Hoan Châu là bằng chứng hùng hồn khẳng định sức sống
mãnh liệt, khát vọng độc lập, tự chủ của dân tộc ta, đồng thời minh chứng cho sự
phủ định thực quyền thống trị của đế chế Đường. Cuộc khởi nghĩa này đã mở đường
cho các cuộc khởi nghĩa tiếp theo do các hào trưởng, cự tộc người Việt lãnh đạo
như Phùng Hưng, Dương Thanh, và cha con Khúc Thừa Dụ - Khúc Hạo, tạo nên một
cao trào phản kháng mạnh mẽ để đi đến chiến thắng Bạch Đằng vang dội của Ngô
Quyền vào thế kỷ 10.
7.2. Di tích lịch sử
và văn hóa tâm linh.
Để tưởng nhớ công lao của Mai Hắc Đế và vương triều Vạn An,
nhiều di tích và đền thờ đã được xây dựng và bảo tồn. Khu di tích đền thờ Vua
Mai ở Nam Đàn đã được xếp hạng Di tích Quốc gia Đặc biệt, là nơi duy nhất trên
cả nước tôn thờ, tưởng niệm vị hoàng đế này. Ngoài ra, còn có các di tích khác
như Đền thờ Thân Mẫu Mai Thánh Mẫu tại Nam Thái, Nam Đàn và các di tích thờ Mai
Thiếu Đế và Bạch Đầu Đế ở Nghệ An và Hải Phòng.
Hằng năm, lễ hội Đền Vua Mai được tổ chức từ ngày 13-15
tháng Giêng, là một hoạt động văn hóa truyền thống quan trọng, thu hút đông đảo
người dân và du khách. Lễ hội không chỉ là dịp để tưởng nhớ công đức của Mai Hắc
Đế và các tướng lĩnh, mà còn là phương tiện giáo dục lòng yêu nước, truyền thống
dân tộc cho các thế hệ, đặc biệt là thế hệ trẻ. Việc duy trì các lễ hội và bảo
tồn di tích là cách để "ôn lại khí thế hào hùng, tinh thần bất khuất"
của cuộc khởi nghĩa, biến lịch sử từ những dòng chữ khô khan trong sách vở
thành một trải nghiệm văn hóa tâm linh sâu sắc.
7.3. Bài học lịch sử
và giá trị đương đại.
Cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan đã để lại một bài học lịch sử
vô cùng quý báu, với giá trị thời sự sâu sắc. Trong bối cảnh quan hệ các vương
quốc trong khu vực còn phức tạp, trình độ phát triển và phương tiện giao thông
còn hạn chế, Mai Thúc Loan đã có tầm nhìn chiến lược vượt trội. Ông không chỉ tập
trung vào sức mạnh nội tại mà còn biết tận dụng mối quan hệ với các nước có
chung mục tiêu để tạo nên sức mạnh tổng hợp chống lại kẻ thù chung.
Tầm nhìn này của Mai Hắc Đế đã đặt nền móng cho tư duy ngoại
giao khu vực. Đây là một bài học vô cùng quý báu cho Việt Nam trong bối cảnh hiện
đại. Nó khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ
đoàn kết, liên minh với các quốc gia trong khu vực (đặc biệt là các nước trên
bán đảo Đông Dương) để bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Tư duy
này đặt Mai Hắc Đế vào vị trí tiên phong của một nhà chiến lược không chỉ về
quân sự mà còn về ngoại giao khu vực.
VIII. Tổng Kết: Ý
Nghĩa Lịch Sử Và Bài Học Cho Hậu Thế.
Mai Thúc Loan và triều đại Vạn An ngắn ngủi là một chương sử
hào hùng, tổng kết đầy đủ về một vị vua từ bình dân mà thành anh hùng, lãnh đạo
cuộc khởi nghĩa quy mô lớn nhất thời Bắc thuộc. Từ hoàn cảnh lịch sử dưới ách
đô hộ nhà Đường, với chính sách bóc lột hà khắc, ông đã lãnh đạo nhân dân Hoan
Châu nổi dậy, liên minh với lân bang, xưng đế và xây dựng kinh đô Vạn An – biểu
tượng của ý chí độc lập. Dù thất bại năm 723, cuộc khởi nghĩa đã khẳng định
tinh thần quật cường, mở đường cho các phong trào sau này dẫn đến độc lập hoàn
toàn thế kỷ X.
Ý nghĩa lịch sử của Mai Hắc Đế nằm ở việc ông là vị vua đầu
tiên từ Nghệ An, người tiên phong trong ngoại giao liên minh, chứng tỏ sức mạnh
dân tộc không chỉ từ nội lực mà còn từ đoàn kết khu vực. Bài học này có giá trị
đương đại: trong bối cảnh địa chính trị phức tạp, Việt Nam cần kế thừa tinh thần
ấy để bảo vệ chủ quyền, đặc biệt ở Biển Đông và sông Mekong. Mai Thúc Loan mãi
là biểu tượng của vùng đất địa linh nhân kiệt, khơi dậy lòng tự hào dân tộc.
Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã kiên trì theo
dõi. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
THỨ TỰ CÁC BÀI.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.
Bài 1: Tổng quan và
nguồn cội.
Tiêu đề: Xứ Nghệ -
Khúc ca của non nước và con người.
Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp
thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc,
khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò
của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như
Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.
Bài 2: Vị vua đầu
tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.
Tiêu đề: Mai Hắc Đế -
Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.
Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc
Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích
bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng
đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần
Tiêu đề: Phên dậu vững
chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các
cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây
thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò
hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Bài 4: Chiến địa quyết
định và những người lính Lam Sơn.
Tiêu đề: Từ miền sơn
cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ
An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường
quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng
góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.
Bài 5: Các danh nhân
văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí
tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu.
Bài 6: Các danh nhân
thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững
chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc
Tiêu đề: Mảnh đất
sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư
tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .
Bài 9: Văn hóa đa sắc
tộc và phi vật thể.
Tiêu đề: Hòa quyện và
độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.
Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn
hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông,
Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như
hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.
Bài 10: Tổng kết và
tiềm năng phát triển.
Tiêu đề: Sức hấp dẫn
không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.
Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước.
Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch
phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du
lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).
Về các vị vua xuất
thân từ Nghệ An.
Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất
xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của
nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã
xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ
An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc
quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên
gọi Nghệ An thời đó).
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.