Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 3. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần.
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần.
Phên dậu vững chắc của
Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Mở đầu: Trong nhiều
năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến điền dã miệt mài tại Nghệ An - vùng
đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được vô số tư liệu quý giá, từ những
ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh, video và tài liệu lịch sử. Nay
nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra chia sẻ cùng quý độc giả, đặc
biệt là những ai đang sở hữu bộ sưu tập ảnh và video phong phú về vùng đất này.
Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây Ninh gửi đến những người bạn xứ
Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt vài chục năm qua, từ việc dẫn
đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những câu chuyện dân gian bên bếp
lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về các địa danh và nhân vật lịch
sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Vì
là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh -
những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ hội và đời sống dân tộc - các
bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh,
video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố cơ bản như biên giới, địa hình, địa
chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc
anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn diện. Mong quý độc giả thông cảm và
theo dõi kiên nhẫn. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Trong dòng chảy bất tận của lịch sử dân tộc Việt Nam, Nghệ
An nổi lên như một biểu tượng bất diệt của sức mạnh bền vững, nơi hội tụ tinh
hoa địa linh nhân kiệt và tinh thần quật cường chống ngoại xâm. Từ thế kỷ XI đến
XIV, dưới hai triều đại Lý (1009-1225) và Trần (1225-1400), vùng đất này – bao
gồm Diễn Châu và Hoan Châu, vốn là tiền thân của Nghệ An và Hà Tĩnh ngày nay –
đã khẳng định vị thế như một "phên dậu vững chắc" phía Nam của Đại Việt.
Không chỉ là rào chắn địa lý bảo vệ kinh đô Thăng Long mà còn là trung tâm chiến
lược, kinh tế và văn hóa, góp phần quyết định vào sự trường tồn của dân tộc trước
các cuộc xâm lược từ phương Bắc (Tống, Nguyên Mông) và phương Nam (Chiêm Thành,
Chân Lạp, Ai Lao). Qua lăng kính lịch sử, bài nghiên cứu này sẽ phân tích sâu sắc
vai trò đa chiều của Nghệ An, nhấn mạnh công lao to lớn của Uy Minh Vương Lý Nhật
Quang trong việc kiến tạo nền tảng vững chãi cho vùng đất biên viễn, đồng thời
làm rõ ý nghĩa "phên dậu" như một khái niệm chiến lược toàn diện. Dựa
trên các nguồn sử liệu cổ như Đại Việt sử ký toàn thư, An Nam chí lược, Nghệ An
ký, kết hợp với các nghiên cứu hiện đại và truyền thuyết dân gian, chúng ta sẽ
tái hiện một trang sử hào hùng, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện thành sức
mạnh bất khuất của dân tộc.
Vị trí chiến lược của
Nghệ An: Cửa ngõ phía Nam và tuyến phòng thủ then chốt.
Nghệ An, với địa giới rộng lớn bao quát từ Diễn Châu ở phía
Bắc đến Hoan Châu ở phía Nam dưới thời Lý - Trần, nằm ở vị trí địa - chính trị
then chốt, là miền biên viễn phương Nam của quốc gia Đại Việt. Từ thời Đinh -
Lê, vùng đất này đã được nhận diện như "phên dậu thứ ba ở phương
Nam", theo lời Nguyễn Trãi trong Dư địa chí, nơi mà "đất thì mềm, hợp
với cau; ruộng thì vào hạng thượng trung". Địa hình đa dạng và phức tạp –
dãy Trường Sơn hùng vĩ ở phía Tây với các đỉnh cao như Khai Trướng (nay là Cầu
Treo), sông Lam uốn lượn qua đồng bằng trung du, đến bờ biển dài với các cửa
sông như Cửa Hội, Cửa Sót, Cửa Cờn – tạo nên một hệ thống phòng thủ tự nhiên vững
chãi, đồng thời là nút giao thông huyết mạch kết nối Bắc - Nam và lục địa - hải
dương.
Phía Bắc giáp Thanh Hóa – hậu phương trực tiếp của kinh đô
Thăng Long, phía Nam tiếp giáp Thuận Hóa và các quốc gia láng giềng như Chiêm
Thành (Chămpa), Ai Lao (Lào), Chân Lạp (Campuchia), Nghệ An trở thành cửa ngõ
kiểm soát các tuyến giao thông thủy bộ quan trọng. Theo Nghệ An ký của Bùi
Dương Lịch, vùng đất này có 12 cửa biển, trong đó 7 thương cảng chính như Cửa Cờn
(Kẻ Trào), Cửa Xá (Kẻ Gốm), Cửa Hội (Hội Thống) ở Nghệ An và Cửa Sót (Nam Giới),
Cửa Nhượng Bạn (Kỳ La) ở Hà Tĩnh, là đầu mối của "Con đường tơ lụa trên biển".
Các tuyến kênh đào như kênh Đa Cái (năm 1003), kênh Trầm và Hào (năm 1231),
kênh Na và Lạc (năm 1374-1375) không chỉ phục vụ kinh tế mà còn hỗ trợ vận chuyển
quân lương, biến Nghệ An thành "hội lưu" của các tuyến giao thương
khu vực, kết nối Đại Việt với Trung Quốc, Đông Nam Á.
Trong bối cảnh lịch sử thời Lý - Trần, Đại Việt phải đối mặt
với nhiều mối đe dọa đa chiều. Phương Bắc với các triều đại hùng mạnh như Tống
(960-1279) và Nguyên Mông (1206-1368) thường tìm cách liên kết với Chiêm Thành
để tạo áp lực hai đầu. Phương Nam, Chiêm Thành và Chân Lạp cũng đang ở giai đoạn
cường thịnh, tranh chấp lãnh thổ và tuyến thương mại. Nghệ An không chỉ là tuyến
đầu chống xâm lấn từ Chiêm Thành – với các cuộc xung đột năm 1036, 1044, 1069 –
mà còn là hậu phương chiến lược khi Thăng Long bị uy hiếp, như trong ba cuộc
kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1288). Theo Đại Việt sử ký toàn thư,
vùng đất này "là địa bàn tích hợp nhiều mâu thuẫn khu vực vừa là nơi hội tụ
những nhân tố phát triển mới". Các dãy núi như Hoành Sơn (Đèo Ngang), Hồng
Lĩnh (99 ngọn) tạo thành bức tường chắn vững chắc, trong khi hệ thống sông ngòi
và cửa biển cho phép tập kết quân lương, vận chuyển binh lính nhanh chóng. Điều
này được chứng minh qua các cuộc hành quân: năm 1044, vua Lý Thái Tông đánh
Chiêm Thành, Nghệ An cung cấp hậu cần quyết định; đến thời Trần, vua Trần Nhân
Tông nhận định Nghệ An là nơi "tồn thập vạn binh", trở thành căn cứ
rút lui và phản công.
Hơn nữa, vị trí của Nghệ An còn mang tính chất kinh tế - chiến
lược kép. Như mô tả trong An Nam chí lược của Lê Tắc, vùng đất này giàu tài
nguyên: trầm hương, ngà voi, sừng tê, tơ lụa, hồ tiêu, muối biển – là nguồn
thương phẩm xuất khẩu cao giá trị. Sự phồn thịnh từ các thương cảng không chỉ
mang lại nguồn lực vật chất mà còn củng cố sức mạnh quân sự, biến Nghệ An thành
"chỗ dựa vững chắc" cho Đại Việt. Các cuộc khảo cổ tại Đền Huyện (Hội
Thống) phát hiện gốm sứ thời Lý - Trần từ Việt Nam và Trung Quốc, chứng tỏ vai
trò trung chuyển hàng hóa khu vực, hỗ trợ kinh tế chiến tranh. Theo các nghiên
cứu lịch sử gần đây, danh xưng "Nghệ An" chính thức xuất hiện từ năm
1030 dưới thời Lý Thái Tông, khi Hoan Châu được đổi tên, đánh dấu sự công nhận
chính thức của triều đình về vai trò then chốt của vùng đất này như một
"thành đồng ao nóng" bảo vệ quốc gia.
Công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang: Xây dựng nền tảng cho "phên dậu vững chắc".
Giữa bối cảnh biên viễn hỗn loạn – với các cuộc nổi dậy địa
phương và uy hiếp từ láng giềng – sự xuất hiện của Uy Minh Vương Lý Nhật Quang
(995-1057) đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, biến Nghệ An từ vùng đất "ki
mi" (ràng buộc lỏng lẻo) thành phên dậu vững chắc. Là con trai thứ tám của
vua Lý Thái Tổ, tên húy là Hoảng, mẹ là Linh Hiển Hoàng hậu (cháu ngoại Lê Đại
Hành), Lý Nhật Quang nổi tiếng thông minh từ nhỏ: 8 tuổi biết làm thơ, 10 tuổi
thông kinh sử, được vua cha và hoàng tộc dạy dỗ thành rường cột nước nhà. Năm
1039, ông được cử vào Nghệ An thu thuế, với phong cách thanh liêm, cần mẫn –
theo Đại Việt sử ký toàn thư, ông "thu đủ số thuế được giao và không hà lạm
thuế của dân" – ông nhanh chóng ổn định tình hình, được tiếng liêm chính.
Năm 1041, vua Lý Thái Tông phong ông làm Tri châu Nghệ An,
tước Uy Minh hầu – quyết định sáng suốt, thể hiện tầm nhìn chiến lược của triều
đình. Là Tri châu đầu tiên, Lý Nhật Quang không chỉ là quan lại mà còn là nhà
chiến lược toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng kinh tế, củng cố quốc
phòng và đấu tranh ngoại giao. Ông tổ chức thống kê hộ khẩu, nhân đinh nghiêm
ngặt theo luật "Hoàng nam" (dân đinh từ 18 tuổi), giúp kiểm soát dân
cư và ổn định xã hội. Các cuộc nổi dậy địa phương bị dẹp yên, kỷ cương phép nước
được lập lại, biến vùng đất phức tạp thành nơi thuần hậu, thống nhất. Theo thần
tích đền Quả Sơn, ông "trừng trị kẻ gian, khen thưởng người lành... lấy
liêm, sĩ, lễ, nghĩa giảng dạy làm cho tự giác ngộ".
Về mặt quân sự, Lý Nhật Quang đã kiến tạo Nghệ An thành căn
cứ địa vững chắc. Ông cho xây dựng trại Bà Hòa (nay thuộc Nghi Sơn, Thanh Hóa)
với "thành cao lũy sâu, chứa được ba, bốn vạn quân, kho tàng tiền lương đủ
dùng ba năm". Ngoài ra, ông đốc thúc xây 50 kho thóc (năm 1037), thiết lập
đội quân Nghiêm Thắng bảo vệ phủ lỵ Bạch Đường (nay thuộc Đô Lương), và tổ chức
tuần binh, dân binh canh phòng biên giới theo chính sách "ngụ binh ư
nông". Năm 1044, trong cuộc chinh phạt Chiêm Thành, nhờ hậu cần từ Nghệ
An, vua Lý Thái Tông đại thắng tại sông Ngũ Bồ, chém đầu vua Chiêm Sạ Đẩu, và
ông được phong tước Uy Minh Vương. Ông còn thân chinh đánh giặc Ai Lao (Lão
Qua), mở rộng bờ cõi bằng cách phủ dụ tù trưởng, thu về "5 châu, 22 trại,
56 sách", làm biên cương yên ổn. Theo Việt điện u linh, ông còn giải quyết
xung đột nội bộ Chiêm Thành, duy trì hòa hiếu với Đại Việt.
Về kinh tế - xã hội, Lý Nhật Quang khuyến khích khai hoang,
chiêu mộ lưu dân, sử dụng tù binh Chiêm Thành để mở rộng ruộng đất. Ông chọn Bạch
Đường làm lỵ sở trung tâm – vị trí "công thủ đều thuận lợi" – dạy dân
nghề nông tang, dệt lụa, khai mỏ, luyện kim, đóng thuyền. Ông mở hai con đường
thượng đạo (từ Đô Lương ra Thanh Hóa và lên Kỳ Sơn – nay là Quốc lộ 7), đào
kênh sông Đa Cái, kênh Sắt, kênh Son, kênh Dâu, khởi xướng đắp đê sông Lam. Ông
còn là người mở đường thượng đạo sang biên giới Việt - Lào (nay là Quốc lộ 7),
mở rộng giao thương và củng cố an ninh biên giới. Nhiều vùng như Khe Bố, Cự Đồn
(Con Cuông), Nam Hoa (Nam Đàn), Hoàng Mai (Quỳnh Lưu), Vinh, Nghi Xuân, Kỳ Anh
được khai phá. Ông còn xây dựng chùa chiền (như chùa Phật Kệ chuyển lên Bạch Đường),
trường học, thúc đẩy văn hóa Phật giáo, góp phần vào sự thịnh vượng. Dưới thời
ông, Nghệ An có 18 người đỗ đạt khoa bảng, trong đó 4 Trạng nguyên, 3 Thám hoa.
Công lao của Lý Nhật Quang được dân gian tôn vinh qua thần
tích và truyền thuyết. Theo thần phả đền Quả Sơn, ông "ở châu 19 năm, khai
khẩn đất hoang... mọi người đều gọi Ngài là Triệu Công". Truyền thuyết về
cái chết của ông đa dạng: bị chém đầu nhưng vẫn chạy ngựa về Bạch Đường, gặp Bà
Bụt (hóa thân Phật) xin đất, ngựa quỳ tại núi Quả, mộ thiên táng hình thành. Ở
Con Cuông, truyền thuyết kể ông hút điếu cày, mọc bụi tre ngược tại Khe Chè sau
trận đánh Ai Lao. Hơn 50-60 đền thờ ông ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa (như đền
Quả Sơn, đền Huyện, đền Tam Tòa), chứng tỏ sự sùng kính dân gian. Các di tích
này vẫn tồn tại đến nay, như đền thờ Uy Minh Vương ở thị xã Hồng Lĩnh, nơi lưu
giữ nhiều hiện vật và thần tích liên quan đến ông.
Nghệ An trong các cuộc
kháng chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần.
Dưới thời Lý - Trần, Nghệ An khẳng định vai trò "phên dậu
vững chắc" qua các cuộc kháng chiến, từ phòng thủ biên giới đến hậu phương
chiến lược. Thời Lý, vùng đất này là tuyến đầu chống Chiêm Thành: năm 1036, vua
Lý Thái Tông dựng hành cung ở Hoan Châu, đổi tên thành châu Nghệ An, trấn áp nổi
dậy; năm 1101, vua Lý Nhân Tông nâng lên phủ Nghệ An. Các quý tộc, võ tướng được
cử đến cai quản, như Lý Nhật Quang, biến nơi đây thành trọng trấn phương Nam, với
các cuộc hành binh năm 1044, 1069, 1120-1130 chống "giặc gió sóng"
(cướp biển Chiêm Thành).
Sang thời Trần, khi quân Nguyên Mông xâm lược ba lần (1258,
1285, 1288), Nghệ An trở thành căn cứ địa then chốt. Vua Trần Nhân Tông nhận định:
"Nghệ An tồn thập vạn binh" – nơi tập trung mười vạn quân, cung cấp
nhân lực và lương thực. Khi Thăng Long bị uy hiếp, triều đình rút về phương
Nam, Nghệ An là chỗ dựa vững chắc để tổ chức phản công, như trong chiến dịch Bạch
Đằng (1288). Hệ thống thương cảng và kênh đào (kênh Trầm, kênh Hào, kênh Na) hỗ
trợ vận chuyển, với gốm sứ khảo cổ tại Đền Huyện chứng tỏ hoạt động kinh tế hỗ
trợ chiến tranh. Dân chúng Nghệ An – từ người Việt đến các dân tộc anh em như
Thái, Mường – cung cấp nhân lực dồi dào, góp phần vào các chiến thắng Hàm Tử,
Vân Đồn.
Nghệ An còn là nơi hội tụ mâu thuẫn khu vực, đương đầu với
liên minh Tống - Chiêm Thành hay Nguyên - Chân Lạp. Tuy nhiên, nhờ vị trí chiến
lược và nguồn lực phong phú (trầm hương, ngà voi từ Dư địa chí), vùng đất này
không chỉ phòng thủ mà còn mở rộng ảnh hưởng, khẳng định Đại Việt là "đế
chế tiểu vùng" ở Đông Nam Á, với 45 sứ đoàn Chiêm Thành, 24 từ Chân Lạp
sang bang giao. Các thương cảng vùng Nghệ - Tĩnh dưới thời Lý - Trần còn là
trung tâm giao thương khu vực, với sự trao đổi hàng hóa từ Trung Quốc, Ấn Độ và
các nước Đông Nam Á, góp phần vào sự ổn định kinh tế hỗ trợ kháng chiến.
Ý nghĩa "phên dậu"
của Nghệ An: Từ nguồn nhân lực đến chỗ dựa vững chắc.
"Phên dậu" của Nghệ An không chỉ là khái niệm địa
lý mà còn mang ý nghĩa lịch sử - văn hóa sâu sắc: là hàng rào bảo vệ quốc gia,
nguồn cung cấp nhân lực và hậu phương chiến lược toàn diện. Vị trí cửa ngõ phía
Nam cho phép tổ chức lực lượng đối phó kẻ thù đa phương, từ Bắc (Tống - Nguyên)
đến Nam (Chiêm - Lạp). Nguồn nhân lực dồi dào – từ dân binh "ngụ binh ư
nông" đến tù binh khai phá – biến nơi đây thành kho dự trữ quân sự, với
dân số đông đúc (9 lộ phủ, 25 huyện, 3 châu, 479 xã theo Dư địa chí). Khi triều
đình rút lui, Nghệ An là căn cứ tiếp tục kháng chiến, như trong chống Nguyên
Mông, nơi vua Trần Duệ Tông (1374) đóng quân bình Chiêm.
Ý nghĩa này còn lan tỏa văn hóa: Phật giáo Thiền tông Trúc
Lâm từ Thăng Long lan về, với chùa tháp tại cửa biển (chùa Đảo Ngư, Kỳ Hoa).
Truyền thuyết dân gian và di tích (hơn 50 đền thờ Lý Nhật Quang) lưu giữ tinh
thần quật cường, với lễ hội đền Quả Sơn (tháng Giêng) tái hiện rước kiệu, đua
thuyền, biểu tượng đoàn kết dân tộc.
Tóm lại, Nghệ An không phải vùng đất bình thường mà là biểu
tượng sức mạnh dân tộc, nơi Lý Nhật Quang và các bậc tiền nhân xây dựng nền tảng
vững chắc. Trang sử hào hùng này nhắc nhở hậu thế về tinh thần quật cường, góp
phần vào sự trường tồn của Đại Việt.
Hậu thế ngày nay, qua các di tích như đền Quả Sơn (Đô
Lương), đền Huyện (Nghi Xuân, Hà Tĩnh), vẫn tiếp tục tôn vinh Lý Nhật Quang – vị
thánh hiển linh phù hộ dân tộc, với truyền thuyết ông hút điếu cày mọc tre ngược
tại Khe Chè (Con Cuông) hay hiển linh đánh giặc man (1747). Lễ hội đền Quả với
rước kiệu sông bộ, đua thuyền, không chỉ là nghi thức mà còn là cách dân gian
lưu giữ ký ức lịch sử. Nghệ An mãi là "vùng đất địa linh nhân kiệt",
góp phần vào bản anh hùng ca dân tộc Việt Nam.
Lễ hội đền Quả Sơn.
Đền Quả Sơn, xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An, không
chỉ nổi tiếng bởi giá trị nghệ thuật, quy mô lớn và linh thiêng, là nơi thờ Uy
Minh vương Lý Nhật Quang - vị tri châu Nghệ An, người có nhiều công lao xây dựng
quê hương xứ Nghệ và mở mang bảo vệ bờ cõi Đại Việt dưới triều đại Lý.
Để tướng nhớ vị tri châu đã có nhiều công lao to lớn đối với
sự nghiệp dựng nước, giữ nước, người dân xứ Nghệ đã lập nhiều đền, miếu để thờ
tự và suốt đời ghi nhớ công ơn của ông. Người tiếp nối chủ trương chính sách của
Lý Nhật Quang là Lý Đạo Thành đã tâu xin triều đình cho sửa sang và nâng cấp đền
Quả Sơn với quy mô to lớn, đồng thời cho xây chùa Bà Bụt (tên chữ gọi là “Tiên
Tích Tự”, tương truyền Bà là người có công giúp Lý Nhật Quang). Lễ hội được tổ
chức hàng năm, hiện nay, dân xã tổ chức đều kỳ: ba năm hai lần.
Sau năm 1953, lễ hội chỉ được tổ chức hạn hẹp trong nội bộ
dân xã Bạch Ngọc. Từ năm 1998, lễ hội được khôi phục, tổ chức quy mô lớn vào
năm chẵn, có cả rước thủy và rước bộ; năm lẻ chỉ tổ chức rước thủy.
Lễ hội đền Quả Sơn do 7 làng (Thanh Xuân, Trạc Thanh, Tập
Phúc, Nhân Bồi, Phúc Hậu, Nhân Trung và Phúc Yên), thuộc 3 xã Ngọc Sơn, Lam
Sơn, Bồi Sơn, phân công nhau và chịu trách nhiệm từng phần việc để tiến hành lễ
hội. Các địa điểm chính là nơi làm lễ khai hội tại đền Quả Sơn (làng Tập Phúc),
nơi dâng hương, tạ ơn Bà Bụt tại chùa Bà Bụt (làng Trạc Thanh) và đoạn sông Lam
từ đền Quả Sơn ngược lên chùa Bà Bụt. Ngoài ra, khi đoàn rước đi qua chùa Nhân
Bồi, đình Tập Phúc, đình Phúc Hậu, đình Nhân Trung, đình Trạch Thanh đều có người
dân tập trung để nhập vào đoàn rước.
Lễ hội được tổ chức vào hai ngày 19 và 20 tháng Giêng Âm lịch,
tục truyền gọi là lễ Hạ linh - hay thường gọi là lễ Tạ ơn chùa Bà Bụt. Lễ hội đền
Quả Sơn ngày nay về cơ bản vẫn giữ được những lễ nghi truyền thống như: lễ
“Khai quang, tẩy uế”, lễ “Yết cáo”, lễ “Chính tế” (tức là lễ tế Thần Uy Minh
vương Lý Nhật Quang, còn gọi là lễ “Xuất Thần”, di tượng của Lý Nhật Quang ra
kiệu để rước lên chùa Bà Bụt làm lễ tạ ơn). Nét độc đáo của lễ hội đền Quả Sơn
là cuộc hành rước vào sáng sớm ngày 20 với hai cánh quân thủy, bộ.
Đội quân bộ gồm các nam thanh của các xã Bồi Sơn, Lam Sơn và
Ngọc Sơn được chia làm hai bộ phận: đội “chính binh” và đội “dân binh”. Mỗi đội
khoảng 90 người, mặc áo lụa đỏ, lụa vàng có nẹp, đầu chít khăn đỏ, chân quấn xà
cạp, tay cầm gươm đao, giáo, phạng, dùi đồng, phụ việt, bát xã mâu. Đứng đầu mỗi
đội là viên suất đội mình mặc võ phục, đầu đội võ quan xưa, lưng đeo kiếm, chân
đi hia, cổ đeo tù và tay cầm trống lệnh. Đội chính binh chia thành cánh tả, hữu
thực hiện duyệt binh quanh sân đền trong tiếng trống dồn dập, tiếng bước chân rầm
rập và tiếng cổ vũ của bà con. Khi đã lộn đủ 3 vòng thuận, cánh quân tả quay đi
vòng vào trong, cánh quân hữu quay ra vòng ngoài tiếp tục lộn đủ 3 vòng nghịch
mới kết thúc. Sau đó, cánh quân tả tiến ra cửa tả quan, cánh quân hữu kéo ra cửa
hữu quan làm thành hai hàng xen dọc vào đội hình “dân binh” đang làm nghi trượng
rước để khởi hành. Kiệu Đức Thánh Lý Nhật Quang theo cửa chính từ từ tiến ra
ngoài, theo sau là xe ngựa, voi, cờ, quạt… Tất cả từ từ tiến quân hướng về chùa
Bà Bụt.
Từ cửa đền đến Động Ngự chỉ vài trăm mét. Đoàn rước thủy đã
sẵn sàng dưới sông. Tại đây diễn ra lễ duyệt thủy binh. Lực lượng tham gia gồm
các xã Đặng Sơn, Bắc Sơn và Tràng Sơn với 6 thuyền rồng, mỗi thuyền bố trí 1
người cầm cờ chỉ huy, 16 người cầm bơi chèo. 6 thuyền chia làm 2, một đi vòng
thuận bên phải, một đi vòng nghịch bên trái. Thuyền rước hướng về Động Ngự. Tâm
điểm trên dòng sông Lam là kiệu Đức Thánh được thả neo cố định, các thuyền tham
gia lộn quân xuất phát hướng dọc bờ sông. Hai đội thuyền lấy thuyền rước làm
tâm chèo vòng quanh 3 vòng ngược chiều nhau, khi hai đội thuyền đã chèo đủ 3
vòng, thuyền rước kiệu nhắm hướng chùa Bà Bụt từ từ di chuyển. Sau thuyền rước
là 6 thuyền của các xã. Toàn bộ đoàn thuyền xếp hàng dọc rước thủy ngược dòng
lên Bến Chùa.
Sau khi duyệt thủy binh, đoàn rước bộ tiếp tục đi qua các
chùa Nhân Bồi, đình Tập Phúc, đình Phúc Hậu, đình Nhân Trung, đình Trạch Thanh,
kiệu Đức Thánh và kiệu các vị thần linh dừng lại chốc lát để quan viên chức sắc
và nhân dân các làng đó làm lễ bái tạ, lạy mừng.
Hai đoàn rước thủy, bộ tập kết tại chùa Bà Bụt, số thuyền rồng
rước neo đậu ở bến sông trước cửa chùa. Kiệu Đức Thánh đặt chính giữa, hai bên
là kiệu Đông Chinh Vương, Dực Thánh Vương quay mặt hướng vào chùa. Nhân dân tề
tựu trước sân chùa để dâng hương, thực hiện cổ lễ/lễ tạ ơn, sau đó làm lễ xuất
thần. Thực hiện xong các nghi lễ, hai đoàn quân thủy, bộ tổ chức lễ duyệt quân
để chuẩn bị rước về đền Quả Sơn theo trình tự lúc rước đi.
Đến khoảng 17 giờ, cả đoàn quân thủy và quân bộ cùng tiến về
đền Quả Sơn. Lúc này, đội thủy quân cho thuyền hướng vào bến trước đền. Đội dân
binh, chính binh đứng thành hai hàng ở ngoài cổng đền. Đức Thánh đã yên vị và
nhân dân làm lễ yên vị cho Ngài.
Bên cạnh nghi lễ, lễ hội đền Quả Sơn còn có các trò chơi dân
gian như: chơi đu, chọi gà, cờ tướng, thi đấu vật dân tộc, đập niêu, kéo co...,
các hoạt động thể thao thu hút sự tham gia của nhân dân.
Lễ hội đền Quả Sơn nhằm tái hiện lịch sử oai hùng của dân tộc,
thể hiện lòng biết ơn với các bậc tiền nhân, giáo dục ý thức tự hào dân tộc
trong thế hệ trẻ ngày nay. Lễ hội phần nào phản ánh phong tục tập quán, truyền
thống trọng đạo nghĩa, gắn kết cộng đồng và tinh thần thượng võ của người dân xứ
Nghệ.
Với giá trị tiêu biểu, Lễ hội Đền Quả Sơn được Bộ trưởng Bộ
Văn hóa, Thể thao và Du lịch đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc
gia theo Quyết định số 3325/QĐ-BVHTTDL ngày 04/9/2018.
Xin theo dõi tiếp Bài 4: Chiến địa quyết định và những người
lính Lam Sơn. Tiêu đề: Từ miền sơn cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của
Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Điện bà Tây Ninh.
THỨ TỰ CÁC BÀI.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.
Bài 1: Tổng quan và
nguồn cội.
Tiêu đề: Xứ Nghệ -
Khúc ca của non nước và con người.
Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp
thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc,
khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò
của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như
Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.
Bài 2: Vị vua đầu
tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.
Tiêu đề: Mai Hắc Đế -
Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.
Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc
Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích
bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng
đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần
Tiêu đề: Phên dậu vững
chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các
cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây
thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò
hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Bài 4: Chiến địa quyết
định và những người lính Lam Sơn.
Tiêu đề: Từ miền sơn
cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ
An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường
quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng
góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.
Bài 5: Các danh nhân
văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí
tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu.
Bài 6: Các danh nhân
thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững
chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc
Tiêu đề: Mảnh đất
sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư
tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .
Bài 9: Văn hóa đa sắc
tộc và phi vật thể.
Tiêu đề: Hòa quyện và
độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.
Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn
hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông,
Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như
hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.
Bài 10: Tổng kết và
tiềm năng phát triển.
Tiêu đề: Sức hấp dẫn
không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.
Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước.
Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch
phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du
lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).
Về các vị vua xuất
thân từ Nghệ An.
Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất
xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của
nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã
xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ
An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc
quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên
gọi Nghệ An thời đó).
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét