Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 8. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Lời Tri Ân Và Hướng
Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An – vùng đất của những huyền thoại và tinh
thần quật cường – Điện bà Tây Ninh tự hào đã tích lũy được một kho tàng tư liệu
vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công thấm đẫm mồ hôi, những ổ đĩa cứng
chứa đựng hàng ngàn hình ảnh và video, ghi lại từng con suối róc rách, từng ngọn
núi sừng sững, từng di tích lịch sử thấm đẫm dấu thời gian, cùng những câu chuyện
đầy cảm xúc từ người dân bản xứ.
Hôm nay, nhân dịp nông nhàn, chúng tôi xin được sẻ chia những
tư liệu quý báu này, không chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn như một lời
tri ân sâu sắc đến những người bạn xứ Nghệ – những ân nhân đã đồng hành, dẫn lối
chúng tôi qua những con suối sâu, hang động bí ẩn, và bên bếp lửa hồng, kể những
câu chuyện dân gian đầy ý nghĩa. Nhờ họ, chúng tôi đã thấu hiểu hơn về mảnh đất
và con người nơi đây.
Loạt bài này sẽ đưa quý độc giả vào hành trình khám phá sâu
sắc các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội
và vươn xa theo dòng chảy thời gian. Với tính chất chuyên sâu, kết hợp với bộ ảnh
và video của Điện bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích thấu đáo,
đồng thời gợi ý các liên kết hình ảnh và video để dựng nên một bức tranh toàn
diện về vùng đất địa linh nhân kiệt. Chúng tôi hy vọng quý độc giả sẽ kiên nhẫn
đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình này. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Làng Sen - Nơi Khởi
Nguồn Của Một Huyền Thoại.
Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An – một địa danh đã trở thành biểu
tượng thiêng liêng trong trái tim mỗi người Việt Nam, nơi lưu giữ những dấu ấn
sâu sắc về tuổi thơ và cội nguồn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại được
UNESCO tôn vinh là “Anh hùng giải phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới”.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên không chỉ là một quần thể kiến
trúc cổ kính mà còn là không gian văn hóa sống động, nơi hội tụ tinh hoa truyền
thống, tinh thần yêu nước bất khuất, và cốt cách giản dị của một gia đình Nho học
yêu nước xứ Nghệ.
Bài viết này sẽ đưa quý độc giả trở về với làng Sen và làng
Hoàng Trù, nơi khởi nguồn của một huyền thoại, để khám phá bối cảnh gia đình và
quê hương đã hun đúc nên nhân cách vĩ đại của Người. Chúng tôi sẽ phân tích sâu
sắc các yếu tố lịch sử, văn hóa, phong thủy, cùng những giá trị tinh thần đã định
hình tư tưởng và hành trình từ cậu bé Nguyễn Sinh Cung đến vị lãnh tụ của dân tộc.
Đồng thời, bài viết sẽ mô tả chi tiết Khu di tích Kim Liên, gợi ý hình ảnh và
video minh họa, và gắn kết những giá trị di sản này với tầm vóc toàn cầu của Hồ
Chí Minh – biểu tượng văn hóa và cách mạng vượt thời gian.
Chương I: Bối Cảnh
Gia Đình Và Quê Hương - Cái Nôi Của Vị Vĩ Nhân.
Sự ra đời và trưởng thành của Chủ tịch Hồ Chí Minh là kết
tinh từ một gia đình Nho học yêu nước và truyền thống văn hóa đặc sắc của vùng
đất Nghệ An – nơi được mệnh danh là “địa linh nhân kiệt”. Để hiểu rõ nhân cách
vĩ đại của Người, chúng ta cần trở về với nguồn cội: gia đình, quê hương, và bối
cảnh lịch sử đã ươm mầm cho tư tưởng cứu nước, cứu dân.
1. Gia đình nhà Nho
yêu nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng
Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, trong một gia đình Nho học
giàu truyền thống yêu nước. Gia đình không chỉ là nơi nuôi dưỡng thể chất mà
còn là “trường học” đầu đời, nơi cậu bé Nguyễn Sinh Cung tiếp thu những bài học
về đạo đức, lòng yêu nước, và ý chí kiên cường.
1.1. Cụ Phó bảng Nguyễn
Sinh Sắc – Người cha thanh liêm và tiến bộ.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc (1862–1929), thân phụ của Hồ Chí Minh, là
một Nho sĩ tài hoa, đỗ Phó bảng trong khoa thi Hội năm Tân Sửu (1901). Khác với
nhiều đồng môn mải mê danh lợi, cụ Sắc chọn lối sống thanh bạch, gần gũi nhân
dân, và dồn tâm huyết vào việc giáo dục con cái. Câu nói nổi tiếng “Vật dĩ quan
gia, vi ngô phong dạng” (Không lấy phong cách nhà quan làm phong cách nhà ta),
được khắc trên xà nhà ngôi nhà ở làng Sen, đã trở thành kim chỉ nam cho cả gia
đình, phản ánh tinh thần giản dị và liêm chính.
Cụ Sắc không chỉ truyền dạy Nho học mà còn khơi dậy tinh thần
yêu nước qua những câu chuyện lịch sử và thời cuộc. Nhà cụ thường là nơi tụ họp
của các sĩ phu yêu nước như cụ Phan Bội Châu, cụ Vương Thúc Quý, tạo nên môi
trường để Nguyễn Sinh Cung sớm tiếp cận tư tưởng tiến bộ. Theo hồi ký của nhà
văn Sơn Tùng, cụ Sắc từng kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa chống
Pháp, như Phong trào Cần Vương, và những nỗi khổ của dân chúng dưới ách đô hộ,
gieo vào tâm hồn cậu bé Cung ý chí cứu nước từ thuở ấu thơ.
1.2. Bà Hoàng Thị
Loan – Người mẹ tần tảo và giàu đức hy sinh.
Bà Hoàng Thị Loan (1868–1901), thân mẫu của Hồ Chí Minh, là hình
ảnh tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam hiền hậu, tần tảo. Là con gái cụ Hoàng
Xuân Đường – một Nho sĩ ở làng Hoàng Trù – bà không chỉ chu toàn việc nhà mà
còn là lao động chính, nuôi chồng ăn học và chăm sóc các con. Chiếc khung cửi,
công cụ lao động quen thuộc, không chỉ dệt vải mà còn dệt nên những bài học về
sự chăm chỉ và nhẫn nại, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm hồn Nguyễn Sinh Cung.
Những câu hát ru đậm chất dân ca xứ Nghệ của bà, như các làn
điệu Ví Giặm, đã gieo vào lòng cậu bé tình yêu quê hương và lòng trắc ẩn với
người lao động. Theo tư liệu từ Bảo tàng Hồ Chí Minh, bà thường vừa dệt vải vừa
ru con, tạo nên không gian văn hóa ấm áp. Bà qua đời khi Nguyễn Sinh Cung mới
11 tuổi, nhưng ảnh hưởng của bà đối với nhân cách của Người là bất tận. Mộ bà
trên núi Động Tranh, với hình dáng khung cửi khổng lồ, là biểu tượng vĩnh cửu
cho tình mẹ bao la.
1.3. Anh chị em và
dòng họ – Tinh thần yêu nước kế thừa.
Gia đình Hồ Chí Minh không chỉ có cụ Sắc và bà Loan mà còn
có chị gái Nguyễn Thị Thanh (Bạch Liên), anh trai Nguyễn Sinh Khiêm, và em trai
Nguyễn Sinh Nhuận (mất sớm). Cả chị Thanh và anh Khiêm đều tham gia phong trào
yêu nước, chịu cảnh tù đày vì chống Pháp. Chị Thanh từng cất giấu tài liệu cách
mạng trong nhà, còn anh Khiêm là người đưa hài cốt mẹ về an táng tại núi Động
Tranh, thể hiện tinh thần trách nhiệm với gia đình và dân tộc.
Dòng họ Nguyễn Sinh và Hoàng Xuân cũng mang truyền thống hiếu
học và yêu nước. Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, nơi thờ cúng tổ tiên, là không gian
linh thiêng gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung. Dòng họ Hoàng Xuân, theo tộc
phả, có tổ tiên là Thái Bảo Hồng quốc công Hoàng Nghĩa Kiều – người từng góp phần
phù Lê diệt Mạc – đã khơi dậy niềm tự hào dân tộc và ý chí cống hiến trong lòng
cậu bé.
2. Bối cảnh lịch sử
và phong thủy Nghệ An.
2.1. Bối cảnh lịch sử
khắc nghiệt.
Nghệ An cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 là trung tâm kháng
chiến sôi nổi của Việt Nam, thời kỳ đất nước chịu ách đô hộ của thực dân Pháp
sau thất bại của Phong trào Cần Vương (1885–1896). Người dân nơi đây không chỉ
đối mặt với áp bức chính trị mà còn với thiên nhiên khắc nghiệt – lũ lụt, nạn
đói triền miên. Theo nhà sử học Trần Trọng Kim, Nghệ An là “vùng đất của những
con người bất khuất, nơi tinh thần yêu nước luôn bùng cháy dù trong hoàn cảnh
nghiệt ngã nhất”.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc lớn lên trong bối cảnh này, chịu ảnh hưởng
từ tư tưởng Duy Tân và Đông Du của Phan Bội Châu. Ông không chỉ truyền dạy Nho
học mà còn kể cho các con nghe về các cuộc khởi nghĩa như của Phan Đình Phùng,
khơi dậy ý chí cứu nước trong lòng Nguyễn Sinh Cung. Các phong trào như Hội Duy
Tân (1904) và Đông Kinh Nghĩa Thục (1907) đã biến Nghệ An thành cái nôi của tư
tưởng cách mạng, nơi cậu bé Cung sớm hình thành ý thức trách nhiệm với dân tộc
qua những cuộc thảo luận tại nhà.
2.2. Phong thủy vùng
đất địa linh.
Làng Sen (Kim Liên) không chỉ là một ngôi làng bình dị mà
còn được các nhà phong thủy đánh giá là vùng đất “địa linh nhân kiệt”. Nằm giữa
thung lũng Nam Đàn, được sông Lam uốn lượn bao bọc, làng Sen sở hữu thế đất “tọa
sơn hướng thủy” – biểu tượng của sự giao hòa linh khí đất trời. Núi Chung,
trung tâm xã Kim Liên với năm đỉnh còn lại từ chín đỉnh ban đầu, được xem là
“huyệt đạo” linh thiêng, tạo nên thế đất “ngũ tinh tụ hội” cho bảy làng xung
quanh, bao gồm Kim Liên, Hoàng Trù, Mậu Tài, Nguyệt Quả, Tính Lý, Ngọc Đình, và
Vân Hội.
Mộ bà Hoàng Thị Loan trên núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ,
là một yếu tố phong thủy quan trọng. Theo nhà phong thủy Nguyễn Đức Thắng, núi
Động Tranh như con rồng lớn uốn lượn, với huyệt đạo trên lưng rồng hướng ra
sông Lam – nơi hấp thụ linh khí mạnh mẽ. Ngôi mộ hình khung cửi không chỉ là biểu
tượng của người mẹ tần tảo mà còn là cấu trúc phong thủy đặc biệt, kết nối
không gian sống và nơi an nghỉ. Tên gọi “Kim Liên” – “hoa sen bằng vàng” – mang
ý nghĩa thanh cao, quý giá, như lời tiên tri của các cụ cao niên về vùng đất sẽ
sinh ra nhân tài kiệt xuất, tương tự điển tích “Kim Liên” trong Truyện Kiều của
Nguyễn Du.
2.3. Giai thoại và
góc nhìn khác.
Dân gian còn lưu truyền nhiều giai thoại về nguồn gốc Hồ Chí
Minh. Nhà sử học Trần Quốc Vượng từng ghi nhận lời truyền miệng cho rằng cụ
Nguyễn Sinh Sắc có thể là con rơi của dòng họ Hồ ở làng Quỳnh Đôi – một dòng họ
danh giá ở Nghệ An. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh đây chỉ là “giai thoại lịch sử”,
chưa được xác minh chính thức. Những câu chuyện này, dù mang tính truyền miệng,
phản ánh sự ngưỡng mộ sâu sắc của người dân và mối liên kết văn hóa giữa Hồ Chí
Minh với các dòng họ lớn ở Nghệ An.
Chương II: Khu Di
Tích Kim Liên – Không Gian Văn Hóa Sống Động.
Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Kim Liên, trải rộng
trên hơn 205 ha, là một trong bốn di tích quan trọng nhất về Chủ tịch Hồ Chí
Minh tại Việt Nam, nằm cách thành phố Vinh khoảng 15 km. Khu di tích bao gồm
các cụm chính như Làng Sen (quê nội), Làng Hoàng Trù (quê ngoại), mộ bà Hoàng
Thị Loan, cùng các di tích phụ như núi Chung, giếng Cốc, và lò rèn cố Điền. Mỗi
địa điểm không chỉ là công trình kiến trúc mà còn là câu chuyện sống động, gắn
liền với tuổi thơ và cội nguồn của Người.
1. Cụm di tích Làng
Sen – Quê nội của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Cụm di tích Làng Sen, còn được biết đến với tên gọi Khu di
tích Kim Liên, là một trong những địa danh thiêng liêng nhất gắn liền với tuổi
thơ và nguồn cội của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nằm tại xã Kim Liên, huyện Nam Đàn,
tỉnh Nghệ An – vùng đất địa linh nhân kiệt của xứ Nghệ – nơi đây cách thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Làng Sen, tên Nôm của làng Kim Liên, là nơi Bác
Hồ đã sinh sống từ năm 1901 đến 1906, sau khi cụ thân sinh Nguyễn Sinh Sắc đỗ
Phó bảng và được dân làng dựng nhà chúc mừng. Cụm di tích không chỉ lưu giữ những
kỷ niệm tuổi thơ giản dị của Người mà còn phản ánh sâu sắc tinh thần hiếu học,
yêu nước và lối sống thanh bạch của một danh nhân vĩ đại. Với giá trị lịch sử,
văn hóa to lớn, đây là địa điểm quốc gia quan trọng bậc nhất, thu hút hàng trăm
ngàn lượt du khách mỗi năm đến chiêm ngưỡng và bày tỏ lòng thành kính.
Vị trí và đặc điểm nổi
bật.
Vị trí địa lý: Cụm di tích tọa lạc tại xã Kim Liên, huyện
Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, nằm trong một vùng quê yên bình, cách trung tâm thành phố
Vinh khoảng 16 km về phía tây. Vị trí này dễ dàng tiếp cận bằng đường bộ, kết nối
thuận tiện với các tuyến giao thông chính của tỉnh.
Khung cảnh thiên nhiên: Làng Sen nổi tiếng với không gian
làng quê Bắc Bộ truyền thống, thanh bình và thơ mộng. Những ngôi nhà gỗ cổ kính
mái ngói rêu phong, ao sen tỏa hương thơm ngát, hàng cau thẳng tắp xanh tươi,
cùng những con đường làng rợp bóng tre xanh tạo nên bức tranh thiên nhiên hài
hòa, gợi nhớ về một thời thơ ấu êm đềm của Bác Hồ.
Ý nghĩa tổng quát: Nơi đây không chỉ là quê nội của vị lãnh
tụ kính yêu mà còn là biểu tượng của giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc, thể hiện
tinh thần yêu nước, hiếu học và sự gắn bó máu thịt với quê hương xứ Nghệ – mảnh
đất đã nuôi dưỡng biết bao anh hùng, danh nhân.
Các di tích tiêu biểu.
Cụm di tích bao gồm nhiều công trình và di vật quý giá, được
bảo tồn nguyên vẹn, tái hiện chân thực cuộc sống tuổi thơ của Bác Hồ. Dưới đây
là những điểm nổi bật nhất:
Ngôi nhà 5 gian của gia đình Bác: Đây là nơi Bác sống những
năm tháng thiếu niên (1901-1906), được xây dựng bởi dân làng để chúc mừng cụ
Nguyễn Sinh Sắc đỗ Phó bảng. Ngôi nhà giản dị, mái ngói, tường đất, với các vật
dụng cổ xưa như bàn ghế tre, sách vở và đồ dùng hàng ngày, phản ánh lối sống
thanh bạch, giản dị của gia đình cụ Sắc.
Ao sen: Nằm ngay cạnh ngôi nhà 5 gian, ao sen rộng lớn với
những bông sen hồng rực rỡ, tỏa hương thơm ngát quanh năm. Đây là nơi Bác thường
ngắm sen nở, gợi lên hình ảnh thơ mộng về quê hương trong nhiều tác phẩm của
Người.
Cây đa, sân vận động và đền Làng Sen: Cây đa cổ thụ là nơi
Bác và trẻ em làng thường vui chơi. Sân vận động và đền Làng Sen là địa điểm
Bác đã hai lần về thăm quê (năm 1957 và 1961) để nói chuyện thân tình với nhân
dân, chia sẻ về cuộc sống cách mạng.
Giếng Cốc: Giếng nước cổ trong làng, nơi Bác và bà con thường
ra lấy nước sinh hoạt, tượng trưng cho sự gắn bó cộng đồng và lao động chân chất
của người dân quê.
Lò rèn Cố Điền: Nằm gần làng, đây là nơi rèn nông cụ cho bà
con nông dân. Bác thường ghé thăm, học hỏi về nghề thủ công và tinh thần lao động
cần cù của người dân.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh: Công trình thờ tổ tiên dòng họ Nguyễn
Sinh, nơi lưu giữ các sắc phong, gia phả và di vật quý, khẳng định nguồn cội và
truyền thống hiếu đạo của gia đình Bác.
Nhà cụ Vương Thúc Quý: Ngôi nhà của vị thầy giáo đầu tiên dạy
Bác thời niên thiếu, thể hiện tinh thần hiếu học và sự coi trọng giáo dục từ
thuở nhỏ.
Núi Chung: Ngọn núi nhỏ gần làng, nơi Bác và bạn bè xưa thường
lên chăn trâu, thả diều và ngắm cảnh sông Lam, gợi nhớ những trò chơi tuổi thơ
hồn nhiên.
Ngoài ra, khu di tích còn lưu giữ hàng trăm di vật, tài liệu
quý giá như thư từ, ảnh tư liệu và hiện vật cá nhân của Bác, được trưng bày tại
bảo tàng để du khách dễ dàng tìm hiểu.
Cụm di tích Làng Sen không chỉ là một "địa chỉ đỏ"
thiêng liêng mà còn mang giá trị lịch sử - văn hóa sâu sắc, giúp thế hệ trẻ hiểu
rõ hơn về hành trình cuộc đời, sự nghiệp cách mạng và tư tưởng nhân văn của Chủ
tịch Hồ Chí Minh. Nơi đây là biểu tượng của lòng biết ơn dân tộc đối với vị
lãnh tụ vĩ đại, khơi dậy niềm tự hào về nguồn cội và tinh thần yêu nước. Là điểm
tham quan hàng đầu, Làng Sen thu hút du khách trong và ngoài nước đến khám phá
di sản văn hóa, tham gia các hoạt động giáo dục lịch sử, và chiêm ngưỡng vẻ đẹp
thiên nhiên yên bình. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của cụm di tích không chỉ
góp phần giáo dục truyền thống mà còn thúc đẩy du lịch bền vững, góp phần vào sự
phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
1.1. Ngôi nhà cụ Phó
bảng Nguyễn Sinh Sắc.
Ngôi nhà gỗ 5 gian, được xây dựng năm 1901, là trung tâm cụm
di tích Làng Sen, nơi gia đình cụ Sắc – gồm Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Sinh
Khiêm, và Nguyễn Sinh Cung – sinh sống sau khi chuyển từ làng Hoàng Trù. Với
thiết kế đơn sơ nhưng ấm cúng, hai gian dành cho bàn thờ và tiếp khách, một
gian là nơi nghỉ của cụ Sắc, các gian còn lại dành cho con cái. Các hiện vật
như bộ phản gỗ, chiếc rương, mâm gỗ sơn đen, và án thư vẫn được bảo tồn, phản
ánh lối sống thanh bạch. Theo Bảo tàng Hồ Chí Minh, cụ Sắc thường mời bà con đến
uống trà, thảo luận thời cuộc, tạo không gian văn hóa đặc sắc. Câu nói “Hoa
khoai cũng đẹp” của Bác khi về thăm quê năm 1957 đã trở thành biểu tượng của sự
trân trọng vẻ đẹp giản dị quê hương.
1.2. Nhà thờ họ Nguyễn
Sinh.
Nhà thờ họ Nguyễn Sinh, xây dựng năm 1843 trên nền đất hương
hỏa, là nơi thờ cúng tổ tiên, gắn bó với tuổi thơ Nguyễn Sinh Cung qua những lần
theo cha thắp hương dịp lễ, Tết. Năm 1957, Bác Hồ về thăm và nói: “Bác đến nhà
thờ tức là đã đến với bà con trong họ”, khẳng định truyền thống hiếu đạo và
đoàn kết dòng họ.
1.3. Nhà cụ cử nhân
Vương Thúc Quý.
Cụ Vương Thúc Quý, thầy khai tâm của Nguyễn Sinh Cung từ
1901–1902, đã để lại dấu ấn qua ngôi nhà gỗ đơn sơ, nơi cậu bé học chữ và lịch
sử. Theo hồi ký của Bác, cụ Quý không chỉ dạy chữ mà còn kể về các anh hùng như
Lê Lợi, Nguyễn Trãi, khơi dậy tinh thần yêu nước. Năm 1957, Bác nhắc đến thầy với
sự kính trọng: “Thầy Vương Thúc Quý là thầy dạy học của Bác thời niên thiếu”.
1.4. Lò rèn cố Điền
và Giếng Cốc.
Lò rèn cố Điền là nơi Nguyễn Sinh Cung thường chơi, giúp thổi
bễ, đập đe, để lại ký ức tuổi thơ sâu sắc. Năm 1957, Bác hỏi con trai cố Điền:
“Lâu nay còn tiếp tục rèn nữa không?”. Giếng Cốc, do ông Nguyễn Danh Cốc đào
năm 1708, là nguồn nước cho làng Sen, nơi cậu bé Cung gánh nước về nhà. Bác từng
khen: “Nước giếng Cốc trong và ngọt, nấu chè xanh và làm tương ngon nổi tiếng”.
1.5. Núi Chung và các
di tích khác.
Núi Chung, với năm đỉnh còn lại, là nơi Nguyễn Sinh Cung
chăn trâu, thả diều, chơi trò đánh trận giả. Đền Chung Sơn, khánh thành năm
2020 nhân 130 năm ngày sinh Bác, là điểm tâm linh thờ gia tiên. Sân vận động
Làng Sen, nơi Bác gặp bà con năm 1957 và 1961, lưu giữ những lời căn dặn về
đoàn kết, sản xuất.
2. Cụm di tích Làng
Hoàng Trù – Quê ngoại của Hồ Chí Minh.
Làng Hoàng Trù, hay làng Chùa, là nơi Hồ Chí Minh chào đời
ngày 19 tháng 5 năm 1890, với diện tích khoảng 3.500 m², bao gồm ngôi nhà tranh
gia đình, nhà cụ Hoàng Xuân Đường, và nhà thờ chi họ Hoàng Xuân.
2.1. Ngôi nhà nơi Hồ
Chí Minh ra đời.
Ngôi nhà tranh 3 gian, nằm trong vườn nhà cụ Hoàng Xuân Đường,
là nơi bà Hoàng Thị Loan sinh Nguyễn Sinh Cung. Gian ngoài có án thư, giá sách
– nơi cụ Sắc và cụ Đường trao đổi văn chương; gian giữa là nơi nghỉ với giường
gỗ xoan, rương gỗ, màn vải nâu; gian thứ ba đặt khung cửi của bà Loan – biểu tượng
lao động và tình mẹ.
2.2. Nhà cụ Hoàng
Xuân Đường.
Ngôi nhà 5 gian với hai chái của cụ Hoàng Xuân Đường, ông
ngoại Hồ Chí Minh, là nơi cậu bé Cung sống những năm đầu đời. Không gian dạy học
của cụ Đường với tràng kỷ tre, án thư, bút lông, nghiên mực, cũng là nơi tổ chức
lễ thành hôn của cụ Sắc và bà Loan năm 1883.
2.3. Nhà thờ chi họ
Hoàng Xuân.
Nhà thờ chi họ Hoàng Xuân, xây năm 1882, là nơi thờ cúng tổ
tiên, nơi Nguyễn Sinh Cung theo cha dâng hương, học truyền thống hiếu đạo và tự
hào dòng họ.
3. Mộ bà Hoàng Thị
Loan và mộ cụ Hà Thị Hy.
3.1. Mộ bà Hoàng Thị
Loan.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan – Thân mẫu Chủ tịch Hồ Chí
Minh: Điểm đến văn hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan, thân mẫu của Chủ tịch Hồ Chí
Minh, là một di tích lịch sử - văn hóa và tâm linh quan trọng, nằm lưng chừng
núi Động Tranh, thuộc dãy Đại Huệ, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
Nơi đây cách quê nội Kim Liên của Bác khoảng 16 km và được xây dựng trong giai
đoạn 1984-1985 để tôn vinh công lao sinh thành, dưỡng dục của bà – người đã ảnh
hưởng sâu sắc đến nhân cách và tư tưởng của vị lãnh tụ vĩ đại. Khu mộ không chỉ
là nơi an nghỉ của bà mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn và đạo lý "uống
nước nhớ nguồn" của dân tộc Việt Nam.
Cuộc đời và sự hy sinh của bà Hoàng Thị Loan.
Bà Hoàng Thị Loan sinh năm 1868 tại làng Chùa, xã Chung Cự
(nay là xã Kim Liên, huyện Nam Đàn), trong một gia đình nhà nho yêu nước. Từ nhỏ,
bà được cha là cụ Hoàng Xuân Đường dạy chữ thánh hiền và rèn luyện phẩm chất
"Công - dung - ngôn - hạnh", đồng thời học nghề xe tơ, dệt lụa từ mẹ
– bà Nguyễn Thị Kép. Với nhan sắc thùy mị, nết na và tài năng dân ca xứ Nghệ,
năm 1883, bà kết hôn với ông Nguyễn Sinh Sắc, một học trò nghèo mồ côi. Bà tận
tụy lo toan gia đình, hỗ trợ chồng thi cử, góp phần sinh ra ba người con ưu tú,
trong đó có Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Năm 1895, bà cùng hai con trai vào Huế nuôi chồng ăn học tại
Quốc Tử Giám. Trong hoàn cảnh khó khăn, bà lâm bệnh nặng và qua đời vào ngày
10/02/1901 (22 tháng Chạp năm Canh Tý) tại Huế, thọ 33 tuổi, để lại hai cậu con
trai nhỏ – Nguyễn Sinh Cung (sau này là Hồ Chí Minh) và Nguyễn Sinh Xin. Thi
hài bà ban đầu được mai táng tại triền núi Bân (Tam Tầng), dãy Ngự Bình, Huế,
theo luật triều đình thời bấy giờ. Năm 1922, bà Nguyễn Thị Thanh (chị gái Bác)
bí mật đưa hài cốt mẹ về Nghệ An, và đến năm 1942, ông Nguyễn Sinh Khiêm – người
em trai có hiểu biết phong thủy – đã chọn núi Động Tranh làm nơi an táng cuối
cùng.
Phong thủy và kiến trúc khu lăng mộ.
Ông Nguyễn Sinh Khiêm, với kiến thức phong thủy, đã tìm được
huyệt đạo đắc địa trên núi Động Tranh, nơi lưng tựa dãy Đại Huệ, chân đạp hồ nước
lớn, trước mặt là núi Dầu, sau lưng là núi Động Tranh cao, tạo thế "tựa
sơn, đạp thủy". Vị trí này bao quát toàn cảnh quê nội, quê ngoại của Bác,
sông Lam xanh biếc, và xa hơn là dãy núi Thiên Nhẫn với 99 đỉnh như đàn ngựa
xung trận. Để giữ bí mật, ông Khiêm đã cho đào 9 huyệt giống nhau, chỉ lấp một
huyệt chứa hài cốt mẹ, khiến hậu thế khó xác định chính xác vị trí.
Khu lăng mộ được xây dựng với hình dáng độc đáo như một
khung cửi khổng lồ, tượng trưng cho cuộc đời lam lũ, cần cù của bà. Công trình
dài 2,40m, rộng 1,50m, cao 1,40m, ốp đá hoa cương từ lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh,
chân ghép đá Cẩm Thạch Quỳ Hợp, và che bằng dàn hoa bê tông phủ hoa giấy từ mộ
cụ Nguyễn Sinh Sắc. Trước mộ là sân hình bán nguyệt với bia đá ghi tiểu sử bà.
Đường lên mộ có 269 bậc (tượng trưng cho năm 1969 – năm Bác mất), đường xuống
242 bậc (tưởng nhớ năm 1942 – khi hài cốt được an táng), và 33 bậc sân bia (ứng
với tuổi thọ của bà).
Năm 2010-2011, khu mộ được tôn tạo lại với mái che hình
khung cửi cách điệu, 6 giải lụa mềm mại và bức phù điêu đá trắng khắc hoa sen,
hoàn thành trong lễ khánh thành do Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết chủ trì ngày
03/06/2011. Gần đây, công trình Thác 9 Tầng, khởi công từ 28/11/2023 và dự kiến
hoàn thành tháng 1/2025, do tập đoàn T&T tài trợ, đã bổ sung cảnh quan với
9 tầng nước tượng trưng cho sự vĩnh hằng, kết hợp gương nước, hoa sen, và không
gian nghỉ ngơi, tôn vinh cuộc đời bà.
Giá trị lịch sử, văn
hóa và tâm linh.
Khu lăng mộ bà Hoàng Thị Loan nằm trong cụm di tích Kim
Liên, diện tích 48,2 ha, bao gồm phần mộ của bà, cụ Hà Thị Hy (bà nội), cậu
Nguyễn Sinh Xin (em trai Bác), cùng Công viên Đại Huệ và các hồ nước. Trong 40
năm (1985-2025), nơi đây đón hơn 120 ngàn lượt khách/năm, trở thành "địa
chỉ đỏ" giáo dục truyền thống yêu nước. Công tác bảo tồn được chú trọng với
hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, bảo quản di vật, và tuyên truyền qua
phòng trưng bày, lễ dâng bánh chưng xanh, và hoạt động về nguồn cho học sinh.
Nơi đây không chỉ là điểm tham quan mà còn là không gian tâm
linh, nơi du khách dâng hương cầu bình an. Việc bảo tồn và phát huy giá trị khu
mộ, kết hợp phát triển du lịch, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương,
đồng thời giữ gìn di sản văn hóa dân tộc.
Bản đồ phong thủy khu
mộ.
Dựa trên hình ảnh bản đồ phong thủy cung cấp, khu mộ bà
Hoàng Thị Loan được bố trí hài hòa với địa thế tự nhiên:
Huyệt đạo chính: Nằm ở trung tâm, lưng tựa núi Động Tranh,
hướng nhìn về phía Tây, gối đầu lên dãy Đại Huệ.
Tiền án, hậu án: Phía trước là núi Dầu, phía sau là dãy núi
cao, tạo thế vững chãi.
Thủy mạch: Chân mộ đạp vào hồ nước lớn, kết nối với sông Lam
uốn lượn, tượng trưng cho sự thịnh vượng.
Hành lang tự nhiên: Các đường nét uốn lượn đại diện cho dòng
năng lượng phong thủy, bao quanh bởi rừng thông và thung lũng, tăng cường khí tốt.
Các điểm phụ: Núi Chung, núi Hùng Sơn, và dãy Thiên Nhẫn ở
xa tạo thành thế "hộ vệ", bảo vệ linh khí.
Bản đồ này phản ánh sự cân bằng âm dương, hài hòa giữa thiên
nhiên và con người, phù hợp với triết lý phong thủy truyền thống, mang lại bình
an và thịnh vượng cho hậu duệ.
3.2. Mộ cụ Hà Thị Hy.
Mộ cụ Hà Thị Hy, bà nội Hồ Chí Minh, ốp đá granit nâu sẫm, với
lư hương đá hoa cương và bia đá đen, nằm gần mộ bà Loan, tưởng nhớ một người phụ
nữ quan trọng trong dòng họ.
Chương III: Di Sản Bất
Hủ Và Lời Hứa Với Tương Lai.
Khu di tích Kim Liên không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh
mà còn là di sản sống, nơi tinh thần yêu nước được gìn giữ và phát huy qua các
thế hệ, trở thành biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
1. Lời dặn dò của Bác.
Trong hai lần về thăm quê (16/6/1957 và 9/12/1961) tại sân vận
động Làng Sen, Hồ Chí Minh để lại những lời căn dặn sâu sắc, kêu gọi bà con
đoàn kết, thi đua sản xuất, xây dựng cuộc sống ấm no. Lời nói “Hoa khoai cũng đẹp”
thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp giản dị và bài học tự hào dân tộc. Theo Hồ Chí
Minh – Toàn tập, năm 1961, Bác nhấn mạnh: “Nghệ An là quê hương cách mạng, bà
con phải tiếp tục phát huy truyền thống, xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp”
– lời dạy vẫn còn giá trị hôm nay.
2. Lễ hội Làng Sen.
Hàng năm, vào ngày 19/5, Lễ hội Làng Sen tổ chức các hoạt động
như “Liên hoan tiếng hát Làng Sen”, thu hút nghệ sĩ quần chúng cả nước. Đây là
dịp ôn lại cuộc đời Bác, truyền cảm hứng yêu nước cho thế hệ trẻ qua các màn
trình diễn Ví Giặm, triển lãm hiện vật, và nghi lễ tưởng niệm.
3. Tương lai của Khu
di tích.
Với Quyết định số 548/QĐ-TTg ngày 10/5/2012, Kim Liên được xếp
hạng Di tích quốc gia đặc biệt, đón hàng triệu lượt khách mỗi năm, trở thành điểm
đến tâm linh, giáo dục, và du lịch. Để phát huy giá trị, cần bảo tồn hiện vật,
phát triển du lịch bền vững qua tour trải nghiệm văn hóa xứ Nghệ, và giáo dục
thế hệ trẻ qua các chương trình học tập. Theo báo cáo Sở Văn hóa và Thể thao
Nghệ An (2025), khu di tích đang nâng cấp với khu trưng bày số hóa và trung tâm
trải nghiệm văn hóa.
4. Hồ Chí Minh – Biểu
tượng văn hóa toàn cầu.
Hồ Chí Minh, được UNESCO vinh danh năm 1990 nhân 100 năm
ngày sinh vì “đóng góp to lớn trong giải phóng dân tộc và thúc đẩy hòa bình,
văn hóa”, là biểu tượng vượt ra khỏi biên giới Việt Nam, ảnh hưởng đến các phong
trào giải phóng ở châu Á, châu Phi, và Mỹ Latinh. So với Mahatma Gandhi (bất bạo
động) hay Nelson Mandela (hòa giải), Hồ Chí Minh kết hợp đấu tranh vũ trang,
ngoại giao, và để lại di sản văn hóa qua Nhật ký trong tù, tư tưởng, và lối sống
giản dị.
Chương IV: Kết Nối Với
Tương Lai – Từ Làng Sen Đến Thế Giới.
Khu di tích Kim Liên là cầu nối giữa quá khứ và tương lai,
nơi những giá trị lòng yêu nước, đoàn kết, và sự giản dị của Hồ Chí Minh tiếp tục
truyền cảm hứng.
1. Giáo dục thế hệ trẻ.
Kim Liên là “trường học sống”, nơi học sinh, sinh viên học lịch
sử, văn hóa qua các chương trình như “Về nguồn” và “Hành trình theo chân Bác”.
Theo Ban Quản lý Khu di tích Kim Liên, năm 2024, hơn 1,5 triệu lượt khách tham
quan, trong đó 60% là học sinh, sinh viên.
2. Du lịch và phát
triển bền vững.
Khu di tích là điểm đến tâm linh và du lịch, nơi du khách
thưởng thức tương Nam Đàn, trải nghiệm Ví Giặm, hoặc cắm trại gần núi Chung.
Phát triển bền vững đòi hỏi kết hợp bảo tồn và quảng bá, như tour văn hóa hoặc ứng
dụng thực tế ảo tái hiện tuổi thơ Bác.
3. Kết nối với Bài 9.
Kim Liên là một phần của bức tranh văn hóa đa sắc tộc Nghệ
An. Trong Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ
An, chúng tôi sẽ khám phá sự đa dạng của các dân tộc Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú,
Mông, Ơ Đu, cùng các loại hình như Ví Giặm và hát phường vải – những giá trị đã
ảnh hưởng đến tuổi thơ Hồ Chí Minh, làm sáng tỏ bản sắc vùng đất địa linh.
Kết Luận.
Làng Sen – Kim Liên không chỉ là nơi Hồ Chí Minh cất tiếng
khóc chào đời mà còn là cái nôi hun đúc nhân cách vĩ đại của Người. Từ ngôi nhà
tranh đơn sơ ở làng Hoàng Trù, chiếc khung cửi của bà Hoàng Thị Loan, đến ngôi
nhà gỗ 5 gian của cụ Nguyễn Sinh Sắc, mỗi góc nhỏ đều chứa đựng câu chuyện về
lòng yêu nước, sự giản dị, và tinh thần cống hiến.
Khu di tích Kim Liên, với các cụm Làng Sen, Hoàng Trù, và mộ
bà Hoàng Thị Loan, là di sản sống động, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa. Đây
không chỉ là nơi tưởng nhớ Hồ Chí Minh mà còn là nguồn cảm hứng để các thế hệ
tiếp tục xây dựng Việt Nam giàu mạnh, như tâm nguyện của Người.
Điện bà Tây Ninh xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người
bạn xứ Nghệ đã đồng hành trong hành trình nghiên cứu này. Xin cảm ơn quý độc giả
đã kiên nhẫn theo dõi. Hãy cùng đón chờ Bài 9: Hòa quyện và độc đáo: Bản sắc
văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An để tiếp tục khám phá những giá trị văn hóa
phong phú của vùng đất địa linh nhân kiệt. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét