Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 5. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 5: Kho Tàng Trí
Tuệ: Danh Nhân Văn Hóa Và Nhà Khoa Học Xứ Nghệ.
Trong dòng chảy lịch sử dân tộc Việt Nam, Nghệ An không chỉ
nổi bật như một vùng biên chấn hiểm yếu, nơi chứng kiến vô số cuộc chiến đấu
anh hùng nhằm dựng nước và giữ nước, mà còn là cái nôi của văn hiến, một mảnh đất
thiêng liêng sản sinh ra biết bao bậc hiền tài, danh nhân văn hóa và nhà khoa học.
Từ những dấu tích khảo cổ học chứng minh sự hiện diện của người Việt Cổ cách
đây khoảng 25 vạn năm, đến các triều đại phong kiến, xứ Nghệ luôn được ca ngợi
là "địa linh nhân kiệt" – vùng đất hội tụ khí thiêng sông núi, nuôi
dưỡng những nhân tài kiệt xuất. Phan Huy Chú trong Lịch triều hiến chương loại
chí đã nhận xét sâu sắc: "Nghệ An núi cao sông sâu, phong tục trọng hậu, cảnh
tượng tươi sáng, gọi là đất có danh tiếng hơn cả ở Nam Châu. Người thì thuận
hòa mà chăm học... được khí tốt của sông núi, nên sinh ra nhiều bậc danh hiền."
Bài viết này, với trọng tâm là các danh nhân văn hóa và nhà
khoa học thời kỳ phong kiến, sẽ đi sâu phân tích hành trình khổ học của người
Nghệ, các trung tâm khoa bảng lừng lẫy, và đặc biệt là những đóng góp bất hủ của
các bậc tiền nhân như La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, Trạng nguyên Bạch Liêu, nữ sĩ
Hồ Xuân Hương, cùng nhiều danh nhân khác như Dương Trí Trạch, Nguyễn Văn Giai,
Nguyễn Nghiễm, Hà Công Trình, Hà Công Lực. Thông qua đó, chúng ta không chỉ thấy
rõ xứ Nghệ là "vùng đất địa linh nhân kiệt nhất trong rất nhiều vùng đất địa
linh nhân kiệt của Việt Nam," mà còn là kho tàng trí tuệ, nơi văn chương
khoa bảng nức tiếng thiên hạ, góp phần quan trọng vào nền văn hiến dân tộc. Để
làm phong phú thêm nội dung, bài viết sẽ tích hợp các tư liệu lịch sử mới, phân
tích so sánh và đánh giá sâu sắc về ảnh hưởng của những nhân vật này đến lịch sử
Việt Nam, dựa trên các nguồn nghiên cứu hiện đại.
Chương 1: Nền Tảng
Văn Hiến – Từ Truyền Thống Khổ Học Đến Các Trung Tâm Khoa Bảng.
Nghệ An, với địa hình "núi cao sông sâu" và khí hậu
khắc nghiệt, đã tôi luyện nên con người kiên cường, cần kiệm, hiếu học. Mảnh đất
lam lũ nghèo khó này chính là động lực thôi thúc người Nghệ vươn lên theo đuổi
nghiệp học hành khoa bảng. Từ lời ru của các bà mẹ: "Con ơi mẹ dạy con
này, Chăm lo đèn sách cho tày áo cơm. Làm người đói sạch, rách thơm. Công danh
là nợ nước non phải đền," đến những câu chuyện thực tế về Nho sĩ nghèo
"ăn khoai ngày ba bữa" mà vẫn đỗ đạt, tất cả đều phản ánh triết lý
"khổ học" – học để làm người, học để đền ơn tổ quốc. Triết lý này
không chỉ là việc học để làm quan, mà là học để tồn tại, để làm người, và để
"đền nợ nước non." Nó được nuôi dưỡng từ những lời ru của các bà mẹ,
trở thành nền tảng văn hóa sâu sắc của xứ Nghệ.
Văn miếu Nghệ An, được xây dựng năm 1803 dưới thời Gia Long,
với đôi câu đối bất hủ: "Hoan Châu văn khí thiên niên trụ, Học đạo chính
tâm vạn cổ truyền," đã trở thành biểu tượng cho sĩ khí xứ Nghệ. Trong chế
độ khoa cử phong kiến (1075-1919), Nghệ An có 1.164 vị đỗ đại khoa và trung
khoa, với 190 Tiến sĩ và Phó bảng, chiếm tỷ lệ cao nhất cả nước (11,4 phần trăm
dưới triều Nguyễn). Riêng triều Nguyễn, Trường tổ chức được 42 khoa thi, lấy đậu
882 Cử nhân, trong đó có 595 người Nghệ An. Nhiều địa danh như Núi Tháp Bút
(Thanh Hương), Hòn Nghiên (Quỳnh Lưu), Rú Bút (Đô Lương) được nhân dân hình tượng
hóa để gửi gắm khát vọng khoa bảng.
Để hiểu sâu hơn về nền tảng này, chúng ta cần phân tích bối
cảnh lịch sử. Thời phong kiến, hệ thống khoa cử là con đường chính để người dân
vươn lên, và Nghệ An, dù nghèo khó, đã tận dụng tối đa cơ hội này. Theo các
nghiên cứu lịch sử, truyền thống hiếu học ở Nghệ An bắt nguồn từ ảnh hưởng của
Nho giáo, kết hợp với tinh thần quật cường chống ngoại xâm. Các làng quê ở đây
thường có các trường làng, nơi trẻ em được dạy chữ từ nhỏ, và các dòng họ lớn
như Nguyễn Tài, Trần Sỹ đã duy trì truyền thống này qua nhiều thế hệ.
Các trung tâm khoa bảng nổi bật ở Nghệ An không chỉ là những
địa danh địa lý mà còn là biểu tượng của sự kiên trì và tài năng. Hãy phân tích
chi tiết từng huyện, dựa trên dữ liệu lịch sử và các nghiên cứu hiện đại:
1/Yên Thành – Văn
chương khoa bảng đứng đầu một phủ.
Người mở đầu khoa bảng xứ Nghệ là Trạng nguyên Bạch Liêu (xã
Mã Thành), đỗ năm 1266. Huyện có 22 vị đại khoa, với 4 Trạng nguyên (trong tổng
số 6 của Nghệ An), 3 Thám hoa, 3 Hoàng giáp. Làng Tam Thọ có 3 Trạng nguyên; Tổng
Quỳ Trạch có 4 Trạng nguyên, 2 Hoàng giáp. Truyền thống này kéo dài đến thời
tân học, sản sinh ra Phan Đăng Lưu – nhà cách mạng nổi tiếng, người gieo mầm
"Đường cách mệnh" ở Yên Thành. Theo các tài liệu đăng khoa lục, Yên
Thành có 22 vị đỗ đại khoa, chiếm tỷ lệ cao nhất trong tỉnh, phản ánh sự tập
trung của các dòng họ hiếu học như họ Bạch và họ Phan. Trong bối cảnh lịch sử,
Yên Thành nằm ở vùng đồng bằng sông nước, giúp cư dân có điều kiện ổn định để học
hành, khác với các vùng núi cao sông sâu khác ở Nghệ An. Phân tích sâu hơn,
truyền thống khoa bảng ở đây không chỉ là số lượng mà còn chất lượng: Các trạng
nguyên từ Yên Thành thường có đóng góp quân sự và ngoại giao, như Bạch Liêu với
kế sách chống Nguyên.
2/Thanh Chương – Nhiều
dòng họ nổi danh sự học.
Với 25 vị đại khoa
(chiếm 1/6 tổng số Nghệ An), Thanh Chương là "đất học" tiêu biểu.
Đình Võ Liệt, thờ tướng Phan Đà của Lê Lợi, có 6 tấm bia ghi 455 vị khoa bảng từ
Tú tài đến Tiến sĩ, được xem là "Văn Miếu" của huyện. Các dòng họ như
Nguyễn Tài (Thượng Thọ), Trần Sỹ (Phuống), Nguyễn Sỹ và Nguyễn Duy (Kẻ Trằm),
Tôn (Võ Liệt) đã góp phần tạo nên thế hệ hiền tài liên tục, như cha con Nguyễn
Phùng Thời và Nguyễn Bá Quýnh đều đỗ đại khoa dưới thời Lê Trung Hưng. Đình Võ
Liệt không chỉ là di tích mà còn là trung tâm giáo dục, nơi lưu giữ bia đá ghi
công các khoa bảng, ảnh hưởng đến tinh thần hiếu học của hậu thế. Nghiên cứu
cho thấy Thanh Chương có lịch sử 600 năm với các dòng họ khoa bảng, và đến nay
vẫn duy trì các hoạt động khuyến học. So sánh với các vùng khác, Thanh Chương nổi
bật với sự đa dạng dòng họ, phản ánh cấu trúc xã hội phong kiến nơi gia tộc là
đơn vị cơ bản của giáo dục.
3/Đô Lương – Đất thủ
khoa.
Với các địa danh như
Bạch Ngọc, Văn Khuê, Rú Bút, Đô Lương thể hiện khát vọng "học để biết, biết
để làm người." Dù không có nhiều "Tứ lân, Tứ hổ" như Nam Đàn,
huyện vẫn sản sinh ra Nguyễn Đăng Quý (đỗ Tam trường năm 1745) và nhiều nhân
tài hiện đại như GS.TS Nguyễn Cảnh Toàn, Thái Bá Vân. Gần đây, Đô Lương tiếp tục
tự hào với các thủ khoa như Nguyễn Tất Nghĩa (HCV Vật lý quốc tế 2009). Đô
Lương là nơi có nhiều làng khoa bảng, và theo các nghiên cứu, truyền thống này
bắt nguồn từ thời Lý-Trần, với sự ảnh hưởng của các di tích như Rú Bút – biểu
tượng cho bút nghiên. Trong thời hiện đại, Đô Lương đã chuyển tiếp truyền thống
này sang giáo dục phổ thông, với nhiều học sinh đạt giải quốc tế. Phân tích
sâu, Đô Lương đại diện cho sự chuyển biến từ khoa bảng phong kiến sang giáo dục
hiện đại, nơi "khổ học" được áp dụng vào khoa học tự nhiên.
4/Quỳnh Lưu – Vùng đất
trọng chữ.
Làng Quỳnh Đôi, với Hòn Bút và Hòn Nghiên, là "làng học"
điển hình. Có 531 Tú tài, 203 Cử nhân, 18 đại khoa (4 Phó bảng, 6 Tiến sĩ, 2
Hoàng giáp, 1 Thám hoa, 1 Bảng nhãn). Hồ Sĩ Dương (đỗ lưỡng quốc Trạng nguyên)
là biểu tượng cho tinh thần khổ học: "Ăn rau dưa, nhịn đói" mà vẫn đỗ
đầu. Thời hiện đại, Quỳnh Đôi sản sinh ra nhiều GS, PGS như Văn Như Cương, Phan
Cự Đệ. Làng Quỳnh Đôi chỉ rộng 4,2km² nhưng có đến 8 di tích lịch sử cấp quốc
gia, bao gồm các đền thờ khoa bảng. Nghiên cứu cho thấy Quỳnh Lưu là nơi có tỷ
lệ khoa bảng cao nhất per capita ở Nghệ An, nhờ vào truyền thống "trọng chữ"
từ thời Trần. So sánh với Yên Thành, Quỳnh Lưu nhấn mạnh vào văn chương hơn là
quân sự.
5/Diễn Châu – Đất 'phụ
tử đồng khoa'.
Với 34 đại khoa và
hơn 400 trung khoa, Diễn Châu nổi bật với kỷ lục "phụ tử đồng khoa" của
Ngô Trí Tri và Ngô Trí Hòa (đỗ Tiến sĩ năm 1592), được Guinness Việt Nam ghi nhận.
Các danh nhân như Nguyễn Xuân Ôn (thủ lĩnh Cần Vương), Cao Xuân Dục (Thượng thư),
Đặng Văn Thụy (Hoàng giáp) đã góp phần vào văn hiến. Dòng họ Ngô – Lý Trai tiếp
tục sản sinh nhân tài đến nay, như Ngô Phương Lan (Hoa hậu 2007). Diễn Châu có
dòng họ Ngô với 5 đời liên tiếp đỗ Tiến sĩ, là minh chứng cho truyền thống gia
tộc. Theo sử sách, Diễn Châu là nơi có nhiều "phụ tử đồng khoa", phản
ánh sự kế thừa học vấn trong gia đình. Phân tích, điều này cho thấy vai trò của
giáo dục gia đình trong xã hội phong kiến.
6/Nam Đàn và các huyện
khác.
Nam Đàn với "Tứ
hổ" (Phan Văn San, Lê Bá Đôn, Trần Văn Lương, Vương Thúc Quý) và họ Hồ
"Tứ Hồ tự cổ chiếm văn minh" (Hồ Sĩ Dương, Hồ Phi Tích, Hồ Sĩ Đống, Hồ
Sĩ Tôn). Các huyện như Nghi Lộc, Anh Sơn cũng góp phần với các làng khoa bảng
như Trung Cần, Xuân Liễu. Nam Đàn là quê hương Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhưng
trong thời phong kiến, nó đã nổi tiếng với các nhóm "Tứ hổ" – bốn nhà
khoa bảng cùng thời. Các huyện khác như Nghi Lộc có dòng họ Đinh Văn với 5 vị đại
khoa, dù chịu án tru di tam tộc hai lần. Mở rộng, các huyện này tạo nên mạng lưới
khoa bảng toàn tỉnh, góp phần vào văn hiến quốc gia.
Tổng hợp, các trung tâm khoa bảng này không chỉ là nơi sản
sinh nhân tài mà còn là nền tảng cho sự phát triển văn hóa, với ảnh hưởng kéo
dài đến hiện đại. Theo nghiên cứu, Nghệ An chiếm tỷ lệ cao nhất khoa bảng cả nước,
phản ánh tinh thần "địa linh nhân kiệt".
Chương 2: Các Danh
Nhân Văn Hóa Và Nhà Khoa Học – Những Vì Sao Sáng Của Xứ Nghệ.
Xứ Nghệ không chỉ đông đảo về số lượng khoa bảng mà còn chất
lượng, với những đóng góp sâu sắc vào văn hóa, khoa học, chính trị phong kiến.
Dưới đây là phân tích chi tiết về một số nhân vật tiêu biểu, kết hợp tư liệu lịch
sử và phân tích hiện đại.
Nguyễn Thiếp, tự Khải Xuyên, hiệu Lạp Phong Cư Sĩ, sinh tại
Nguyệt Ao (nay Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh), nhưng lớn lên và ẩn cư tại Bùi
Phong, Nam Đàn, Nghệ An. Ông đỗ Hương cống năm 1743 nhưng từ chối làm quan dưới
triều Lê-Trịnh suy tàn, chọn dạy học để giữ khí tiết. Năm 1786, ông rũ áo từ
quan, lên núi Thiên Nhẫn lập trại, sống cuộc đời ẩn cư với danh hiệu La Sơn Phu
Tử.
Đóng góp quân sự: Ba lần từ chối lời mời của chúa Trịnh Sâm,
nhưng năm 1788, trước lời mời tha thiết của Quang Trung, ông xuống núi hiến kế
đánh quân Thanh: "Đánh gấp thì không ngoài mười ngày sẽ phá tan." Kế
sách tuyển mộ quân Thanh Nghệ và chiến thuật bất ngờ đã góp phần vào đại thắng
Kỷ Dậu (1789). Phân tích sâu, kế sách của ông không chỉ quân sự mà còn chính trị,
nhấn mạnh "dân tâm" như nền tảng chiến thắng, ảnh hưởng từ tư tưởng Nho
giáo "dân vi bang bản".
Tư tưởng giáo dục và chính trị: Năm 1791, ông dâng tấu về
"Quân đức, Dân tâm, Học pháp," nhấn mạnh "dân là gốc nước."
Quang Trung giao ông lập Sùng Chính Thư Viện, dịch sách Hán sang Nôm (Tiểu học,
Tứ thư, Kinh Thi). Sự nghiệp dang dở do vua mất, nhưng tư tưởng nhân bản của
ông ảnh hưởng sâu sắc đến hậu thế. Ông là nhà tư tưởng lớn, học rộng hiểu sâu,
kiến thức uyên bác về Nho giáo. So sánh với Khổng Tử, ông là "phu tử"
của Việt Nam, với tư tưởng giáo dục dân bản vị.
Di sản: Lăng mộ tại Nam Kim, Nam Đàn, xếp hạng di tích quốc
gia 1994. Tác phẩm như Hạnh Am thi tập, Hạnh Am di văn thể hiện thơ mộc mạc, gắn
bó với đời. Ông là biểu tượng cho trí thức chân chính, không màng danh lợi.
Trong nghiên cứu hiện đại, ông được xem là cầu nối giữa Nho giáo và dân tộc chủ
nghĩa.
2/ Trạng nguyên Bạch
Liêu (1236-1315): Thần đồng bất vụ lợi, quân sư chống Nguyên.
Bạch Liêu, quê Yên Xá (nay Mã Thành, Yên Thành), đỗ Trạng
nguyên năm 1266, nổi tiếng thần đồng: "Đọc sách ngàn dòng một mạch."
Từ chối làm quan để phụng dưỡng mẹ, ông làm môn khách cho Trần Quang Khải. Ông
sinh năm 1236 tại làng Yên Xá, huyện Đông Thành, phủ Diễn Châu (nay Diễn Châu,
Nghệ An).
Đóng góp quân sự: Dâng "Biến pháp tam chương": Tuyển
10 vạn quân dự bị, tích trữ lương thực, củng cố biên giới Nam. Kế sách biến Nghệ
An thành hậu phương vững chắc, góp phần đánh bại Toa Đô năm 1285. Vua Trần Nhân
Tông khen: "Hoan Diễn do tồn thập vạn binh." Năm 1287, ông đi sứ nhà
Nguyên, bằng trí tuệ và tài ngoại giao, giữ hòa hiếu. Phân tích, kế sách của
ông là chiến lược dài hạn, kết hợp quân sự và kinh tế, tiên phong cho tư tưởng
phòng thủ quốc gia.
Tư tưởng: Thể hiện đạo Nho quân tử: Không màng danh lợi, chỉ
cầu lợi dân. Sau chiến thắng, ông về quê dạy học, bốc thuốc, đi sứ Nguyên để giữ
hòa hiếu. Ông là tấm gương Nho gia quân tử, thanh bạch suốt đời.
Di sản: Đền thờ tại Hưng Phú, Hưng Nguyên, xếp hạng quốc gia
1993. Mộ tại Thiên Lộc, Can Lộc. Câu đối: "Sinh tiền bất dĩ Đông A đế, Mật
hậu năng vi Nguyễn Xá thần." Ông là "thủy tổ khai khoa" xứ Nghệ.
Trong lịch sử, ông là trạng nguyên kỳ lạ, thi đỗ nhưng xin không làm quan, chỉ
góp kế sách.
3/ Nữ sĩ Hồ Xuân
Hương (1772-1822): Bà chúa thơ Nôm, tiếng nói nữ quyền.
Hồ Xuân Hương, quê Quỳnh Đôi (Quỳnh Lưu), là nhà thơ nữ tài
hoa, được UNESCO vinh danh năm 2021. Sống trong xã hội phong kiến trọng nam
khinh nữ, bà dùng thơ Nôm để đấu tranh. Bà là tiên phong nữ quyền, dùng thơ ca
khẳng định vai trò phụ nữ một cách táo bạo.
Đóng góp văn học: Thơ bà phá vỡ quy tắc Đường luật, dùng
ngôn ngữ dân dã châm biếm Nho sĩ đạo đức giả ("Quả mít," "Hang Cắc
Cớ"). Bài "Bánh trôi nước" biểu tượng cho số phận phụ nữ:
"Thân em vừa trắng lại vừa tròn... Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn, Nhưng em vẫn
giữ tấm lòng son." Thơ bà là diễn ngôn nữ quyền, phá vỡ định kiến, đòi quyền
yêu đương tự do. Phân tích ký hiệu học, thơ bà dùng biểu tượng dân dã để phê
phán xã hội, tiên phong trong văn học nữ quyền Việt Nam.
Tư tưởng: Tiên phong nữ quyền, ca ngợi vẻ đẹp phụ nữ, đòi
quyền yêu đương tự do. Thơ bà phản ánh xã hội suy đồi, ủng hộ bình đẳng giới.
Bà là người đầu tiên dùng thơ tôn vinh tính dục với giá trị mỹ học.
Di sản: Tập Lưu Hương ký với 50 bài thơ Nôm. Bà là biểu tượng
văn hóa Nghệ An, ảnh hưởng đến thơ hiện đại. UNESCO công nhận bà là danh nhân
văn hóa, với giá trị vượt thời đại về nữ quyền.
4/Các danh nhân khác
– Kho tàng đa dạng.
4.1 Dương Trí Trạch
(1586-1662): Danh nhân khoa bảng, sử gia và nhà ngoại giao triều Lê-Trịnh.
Dương Trí Trạch, tự Tử Duy, hiệu Bạt Quận Công, sinh năm
1586 tại làng Sơn Huy, huyện Thiên Lộc (nay Khánh Vĩnh Yên, Can Lộc, Hà Tĩnh –
giáp Thanh Chương, Nghệ An). Dù quê gốc Hà Tĩnh, ông gắn với truyền thống khoa
bảng xứ Nghệ. Đỗ đồng Tiến sĩ năm 1619, làm quan đến Tham tụng.
Đóng góp: Soạn thảo 25 tấm bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử
Giám, bảo tồn văn hiến. Hai lần đi sứ nhà Minh (1630, 1640), bảo vệ lợi ích quốc
gia, mang sách vở về Việt Nam. Ông là nhà ngoại giao tài ba, củng cố hòa bình
biên giới. Phân tích, công trình bia đá của ông là chính sách chính trị, củng cố
Nho giáo sau loạn lạc.
Di sản: Đền thờ tại Thạch Ngọc, Khánh Vĩnh Yên, xếp hạng quốc
gia 2022. Ông đại diện cho trí thức xứ Nghệ tài đức song toàn.
4.2 Nguyễn Văn Giai
(1555-1628): Thám hoa, nhà thơ và nhà ngoại giao.
Nguyễn Văn Giai (hay Giao), quê tổng Nam Kim, Nam Đàn, đỗ
Thám hoa năm 1760. Là phần của "Nam Đàn Tứ Hổ". Tham gia sứ bộ sang
Thanh, duy trì quan hệ Việt-Thanh.
Đóng góp: Nhà ngoại giao khéo léo, nhà thơ phản ánh xã hội.
Làm quan đến Hàn lâm viện Thị thư, dạy học ở quê.
Di sản: Giai thoại đối đáp thơ văn, minh chứng tài thơ xứ
Nghệ.
4.3 Nguyễn Nghiễm
(1708-1776): Tể tướng, sử gia và nhà thơ, cha của đại thi hào Nguyễn Du.
Nguyễn Nghiễm, tự Hy Tư, sinh 1708 tại Tiên Điền, Nghi Xuân
(Hà Tĩnh, giáp Nghệ An). Đỗ Hoàng giáp năm 1731, làm Tể tướng.
Đóng góp: Soạn sách lịch sử như Nam triều công nghiệp diễn
chí. Thơ khoảng 200 bài, ảnh hưởng đến Nguyễn Du.
Di sản: Khu di tích Nguyễn Du ở Tiên Điền, nguồn cảm hứng
văn học.
4.4 Hà Công Trình và
Hà Công Lực (thế kỷ 15- 16): Anh em danh nhân văn hóa, đóng góp giáo dục và
y học dân gian.
Hà Công Trình (1434-1511) và Hà Công Lực quê Đông Rạng,
Thiên Lộc (nay Tùng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh). Đỗ Tiến sĩ năm 1469, am hiểu kinh sử
và y học.
Đóng góp: Dạy học, biên soạn sách Nho giáo, nghiên cứu thảo
dược chữa bệnh. Họ kết hợp Nho học với y học thực tiễn.
Di sản: Gia phả họ Hà, đại diện trí thức đa tài xứ Nghệ.
5/Các danh nhân bổ
sung từ lịch sử phong kiến.
Để đầy đủ hơn, thêm các nhân vật như Hồ Sĩ Dương (đỗ lưỡng
quốc Trạng nguyên, tham tụng thời Lê-Trịnh), Hồ Phi Tích (Hoàng giáp, Quỳnh quận
công), Phan Văn San (phần của Tứ hổ Nam Đàn), Lê Bá Đôn, Trần Văn Lương, Vương
Thúc Quý. Hồ Sĩ Dương nổi bật với đóng góp lý luận văn học và giao lưu văn hóa
Đông Á. Hồ Phi Tích có công lớn với dân, được tôn là nhân quan. Các "Tứ hổ"
đại diện cho nhóm trí thức cùng thời, góp vào khoa bảng Nam Đàn.
Chương 3: Các Dòng Họ
Học Giả: Biểu Tượng Khoa Bảng Xứ Nghệ.
Những danh nhân trên gắn liền với các dòng họ học giả. Dòng
họ Nguyễn Tài ở Thượng Thọ (Thanh Chương) có lịch sử 600 năm, với 4 chi, nhiều
Tiến sĩ như Nguyễn Tiến Tài. Dòng họ Trần Sỹ ở Phuống (Thanh Chương) nổi tiếng
"Ba Nghè". Dòng họ Ngô Lý Trai ở Diễn Châu có 5 đời Tiến sĩ liên tiếp.
Dòng họ Hồ với "Tứ Hồ". Các dòng họ này là nền tảng văn hiến, với
truyền thống khuyến học kéo dài.
Chương 4: Di Sản Văn
Hiến – Từ Phong Kiến Đến Hiện Đại.
Truyền thống khoa bảng xứ Nghệ tiếp nối đến nay, với các nhà
khoa học như Tạ Quang Bửu, Đặng Thai Mai, Nguyễn Cảnh Toàn. Các di tích như
Đình Võ Liệt, đền Bạch Liêu, lăng Nguyễn Thiếp là nơi giáo dục thế hệ trẻ. Xứ
Nghệ vẫn là "đất thủ khoa," với nhiều Giáo sư , Tiến sĩ. Từ phong kiến,
di sản này chuyển sang hiện đại, với Nghệ An dẫn đầu về khuyến học. Kỷ niệm 995
năm danh xưng Nghệ An nhấn mạnh giá trị văn hiến.
Kết Luận.
Truyền thống khoa bảng xứ Nghệ không dừng ở phong kiến mà tiếp
nối đến nay, với các nhà khoa học, trí thức lừng danh như Tạ Quang Bửu, Đặng
Thai Mai, Nguyễn Cảnh Toàn. Các di tích như Đình Võ Liệt, đền thờ Bạch Liêu,
lăng Nguyễn Thiếp không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là những “bảo tàng sống,”
giáo dục thế hệ trẻ về tinh thần “đói sạch, rách thơm.” Xứ Nghệ hôm nay vẫn là
“đất thủ khoa,” với nhiều Giáo sư , Tiến sĩ đóng góp cho đất nước.
Kết thúc bài 5, chúng ta thấy rõ Nghệ An là kho tàng trí tuệ
bất tận. Xin theo dõi bài 6 về các danh nhân cách mạng.
Xin theo dõi tiếp Bài 6: Các danh nhân thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ
thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét