Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 7. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc.
Mảnh đất sinh ra những
"sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Lời tri ân và Hướng tiếp cận. Kính gửi quý độc giả, Sau những
năm tháng đắm mình trong công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An, vùng đất của
những huyền thoại và tinh thần quật cường, Điện bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy
được một kho tàng tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ
đĩa cứng chất đầy hình ảnh và video, ghi lại từng con suối, từng ngọn núi, từng
di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Hôm nay,
nhân lúc nông nhàn, chúng tôi xin được chia sẻ những tư liệu quý báu này, không
chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn là lời tri ân sâu sắc đến những người
bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã đồng hành cùng chúng tôi trên mỗi chặng đường. Họ
đã dẫn lối qua những con suối, những hang động, và sẻ chia những câu chuyện dân
gian bên bếp lửa, giúp chúng tôi hiểu hơn về mảnh đất và con người nơi đây.
Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và gợi ý liên kết hình ảnh, video để
tạo nên một bức tranh toàn diện. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi.
Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
1. Bối cảnh lịch sử:
Từ đêm trường nô lệ đến ngọn lửa quật cường.
Sau Hiệp ước Giáp Tuất (1874), đặc biệt là Hiệp ước
Patenôtre (1884), triều đình nhà Nguyễn chính thức đầu hàng thực dân Pháp. Nền
độc lập của quốc gia bị xóa bỏ, người dân rơi vào cảnh lầm than. Ách bóc lột của
thực dân đã đẩy xã hội Việt Nam vào một cuộc khủng hoảng sâu sắc. Tuy nhiên, với
một vùng đất giàu truyền thống yêu nước như Nghệ An, sự đầu hàng của triều đình
không thể dập tắt được ngọn lửa quật cường. Lòng yêu nước, vốn được hun đúc qua
hàng thế kỷ, đã bùng cháy mạnh mẽ, biến nơi đây thành một trong những cái nôi lớn
nhất của các phong trào chống Pháp cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20.
Từ phong trào Văn Thân với khẩu hiệu "Bình Tây sát tả",
phản ứng chống lại sự nhượng bộ của triều đình từ năm 1874, đến phong trào Cần
Vương do vua Hàm Nghi đề xướng vào năm 1885, Nghệ An luôn là trung tâm của các
cuộc đấu tranh. Phong trào Văn Thân bùng phát dữ dội tại Nghệ An và Hà Tĩnh, với
sự lãnh đạo của các sĩ phu như Trần Tấn và Đặng Như Mai, không chỉ chống Pháp
mà còn phê phán sự yếu hèn của triều đình, tạo nền tảng cho các phong trào sau.
Sau khi nhận thấy con đường "phò vua" bế tắc, một thế hệ trí thức mới
đã xuất hiện, mang theo những luồng tư tưởng canh tân từ bên ngoài, tìm kiếm một
con đường cứu nước khác. Sự chuyển mình về tư tưởng này đã tạo nên một giai đoạn
lịch sử đầy bi tráng nhưng cũng vô cùng vĩ đại của mảnh đất Nghệ An. Sự chuyển
biến này thể hiện rõ ở việc từ các cuộc khởi nghĩa địa phương chuyển sang các
hoạt động xuất dương, như Đông Du, ảnh hưởng bởi thành công của Nhật Bản và
Trung Quốc, nhằm khai dân trí và tự cường.
2.
Những "ngôi sao" của đêm trường dân tộc.
2.1. Trần Tấn và Đặng
Như Mai: Những thủ lĩnh tiên phong của Văn Thân Nghệ Tĩnh.
Trần Tấn (陳瑨, khoảng 1822 - 1874), còn gọi là Trần Bá Tấn, thuộc dòng
họ Trần Đức, quê quán thôn Trường Niên (nay là thôn Chi Nê), xã Thanh Chi, huyện
Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. Ông là một sĩ phu yêu nước, thủ lĩnh tiêu biểu của
phong trào Văn Thân chống thực dân Pháp xâm lược dưới triều Nguyễn, đặc biệt
trong bối cảnh triều đình Huế ký các hiệp ước nhượng bộ cho Pháp. Từ nhỏ, Trần
Tấn đã thi đỗ Tú tài nhưng không đỗ cử nhân ở các khoa sau, nên ông về quê dạy
học, nuôi dưỡng chí hướng yêu nước và bất bình trước sự nhu nhược của triều
đình.
Hoạt động chống Pháp
trước khởi nghĩa.
Là một trong những sĩ phu kiên quyết chủ trương kháng chiến,
Trần Tấn sớm thể hiện lập trường chống lại chính sách cắt đất cầu hòa và đầu
hàng của triều đình Huế. Năm 1866, khi đang giữ chức Bang biện huyện Thanh
Chương, ông tích cực ngăn chặn hoạt động của các gián điệp Pháp đội lốt thầy
tu, điều tra và trấn áp chúng tại vùng Mộ Vinh (Thanh Chương). Hành động này
khiến ông bị triều đình cách chức, nhưng không làm ông nhụt chí. Ông tiếp tục
du hành Bắc Nam dưới danh nghĩa dạy học để kết nối các sĩ phu yêu nước, bàn bạc
kế hoạch chống Pháp.
Năm 1873, khi thực dân Pháp chiếm Hà Nội và các tỉnh Bắc Kỳ,
Trần Tấn cùng học trò thân tín Đặng Như Mai (quê Nam Đàn, Nghệ An) và các sĩ
phu khác như Trần Quang Cán, Nguyễn Huy Điển (Hà Tĩnh), Trương Quang Thủ (Quảng
Bình), Nguyễn Vĩnh Khánh, Nguyễn Cảnh Sỹ đòi Tổng đốc Nghệ Tĩnh triệu tập hội
nghị bàn việc đánh Tây. Tại hội nghị, ông và Đặng Như Mai được cử làm thủ lĩnh
chuẩn bị lực lượng chống Pháp. Tuy nhiên, đúng lúc này, triều đình Huế ký Hiệp
ước Giáp Tuất (15/3/1874), nhượng bộ Pháp nhiều điều khoản bất bình đẳng về
chính trị, kinh tế, mở đường cho Pháp can thiệp sâu hơn vào Việt Nam. Hiệp ước
này đã khơi dậy làn sóng phẫn nộ trong giới văn thân, sĩ phu, dẫn đến các cuộc
nổi dậy ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ, với quy mô lớn nhất tại Nghệ Tĩnh do Trần Tấn
lãnh đạo.
Khởi nghĩa Giáp Tuất
(1874).
Bất bình trước sự đầu hàng của triều đình, ngày 29/3/1874 (mồng
2 tháng 2 âm lịch năm Tự Đức 27), Trần Tấn soạn thảo "Hịch văn thân"
với khẩu hiệu "Bình Tây sát Tả" (đánh Tây, giết tả đạo - ám chỉ Công
giáo, vốn bị coi là tay sai của Pháp). Ngày 17/3/1874 (âm lịch), ông cùng con
trai Trần Hữu Hướng, Đặng Như Mai và các nghĩa sĩ tổ chức lễ tế cờ tại rú Đài
(nay là Đài Sơn, xã Thanh Chi), chính thức phát động khởi nghĩa Giáp Tuất. Tại
đây, Trần Tấn đọc hịch kêu gọi: "Hãy vì lăng miếu tổ tiên ngàn đời của cha
ông mà cùng nhau dốc lòng, dốc sức chiến đấu." Ông được tôn làm "An
Nam Đại Lão tướng quân" dù lúc ấy đã trên 70 tuổi, tóc bạc nhưng chí khí vẫn
dồi dào.
Nghĩa quân khoảng 3.000 người, hưởng ứng lời hịch, nhanh
chóng chiếm tỉnh lỵ Hà Tĩnh và kiểm soát hầu hết vùng Nghệ Tĩnh, trừ thành Nghệ
An. Các nhiệm vụ được phân công rõ ràng: Đặng Như Mai lo thuế khóa và vận động
dân chúng; Đặng Quang Vinh (em Đặng Như Mai) giám sát gián điệp; Trần Hữu Hướng,
Năm Thiện, Đội Dục chỉ huy chiến đấu. Khởi nghĩa không chỉ chống Pháp mà còn chống
triều đình nhu nhược, trở thành cuộc đấu tranh nội bộ giữa phe kháng chiến và
phe đầu hàng trong giai cấp phong kiến.
Trên đà thắng lợi, Trần Tấn và Đặng Như Mai chủ trương mở rộng
sang các tỉnh lân cận như Quảng Bình, Thanh Hóa. Tuy nhiên, khẩu hiệu "sát
Tả" gây chia rẽ với nhân dân Công giáo (Lương Giáo), bị Pháp lợi dụng để
phá hoại. Triều đình Huế hoảng loạn, giáng chức các quan bất tài, cử Nguyễn
Chính làm Tổng đốc, hợp tác với Pháp và Công giáo để đàn áp. Vua Tự Đức điều động
hàng nghìn quân từ Thanh Hóa, Sơn Tây, do các tướng như Hồ Oai, Nguyễn Văn Tường,
Lê Bá Thận, Tôn Thất Thuyết chỉ huy, cùng 5 tàu chiến Pháp hỗ trợ. Pháp treo
thưởng 400 lạng bạc cho ai bắt hoặc giết "giặc Tấn, giặc Mai".
Kết thúc khởi nghĩa
và số phận.
Tháng 3/1874, căn cứ Võ Liệt (Thanh Chương) bị phá, Trần Tấn
và Đặng Như Mai rút về vùng núi phía Tây Nghệ Tĩnh, phối hợp với các thủ lĩnh
khác như Trần Quang Cán, Nguyễn Huy Điển, Trương Quang Thủ. Tháng 9/1874, do tuổi
cao sức yếu và thế lực nghĩa quân suy yếu, Trần Tấn vượt biên sang Cam Môn (nay
thuộc tỉnh Khăm Muộn, Lào), ít lâu sau lâm bệnh và mất tại đó (ngày 22/8 âm lịch).
Con trai ông, Trần Hữu Hướng, tiếp tục kháng chiến nhưng bị bắt tại xã Hữu Bằng
(Hương Sơn, Hà Tĩnh) và nộp cho Pháp. Đặng Như Mai chiếm Phủ Quỳ lập căn cứ,
sau bị nội gián bắt giao triều đình. Cả hai bị xử tử, chém bêu đầu tại thành
Vinh vào cuối năm 1874, khiến khởi nghĩa tan rã.
Khởi nghĩa gây thiệt hại lớn cho Công giáo: Tại địa phận
Vinh (Nghệ Tĩnh), khoảng 4.500 giáo dân bị giết, 300 họ đạo bị phá hủy; tại Bắc
Kỳ, hàng trăm giáo dân và linh mục thiệt mạng, nhiều làng bị đốt. Tuy nhiên,
sau hòa bình, Công giáo không trả thù mà còn hàn gắn, dẫn đến phong trào theo đạo
mạnh mẽ hơn.
Di sản và di tích.
Cuộc khởi nghĩa Giáp Tuất là điển hình cho tinh thần dân tộc
chống xâm lược, mở đầu phong trào văn thân sau Hiệp ước 1874, dù chỉ kéo dài
vài tháng do lực lượng chênh lệch và hạn chế về đường lối (khẩu hiệu gây chia rẽ,
thiếu đoàn kết toàn dân). Nó phản ánh khủng hoảng lãnh đạo của ý thức hệ phong
kiến, để lại bài học về vai trò lãnh đạo và huy động sức mạnh dân tộc cho các
phong trào sau như Cần Vương. Dù ít được phân tích sâu do trải qua biến cố lịch
sử, ngày nay tên Trần Tấn và Đặng Như Mai được đặt cho các con đường tại TP.
Vinh, TP. Hồ Chí Minh và một số nơi khác.
Tại quê hương, Khu di tích Nền tế cờ (rú Đài) và Nhà thờ Trần
Tấn được công nhận Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia năm 2002. Hàng năm, nơi
đây tổ chức lễ giỗ Trần Tấn (22/8 âm lịch) và kỷ niệm ngày tế cờ (17/3 âm lịch).
Năm 2024, Nghệ An tổ chức kỷ niệm 150 năm khởi nghĩa với niềm tự hào về chí khí
anh hùng của ông.
Nhận định lịch sử.
Sử gia Trần Trọng Kim trong "Việt Nam sử lược" phê
phán: "Nước ta mà không chịu khai hóa ra như các nước khác là cũng bởi bọn
sĩ phu cứ giữ thói cũ, không chịu theo thời thế mà thay đổi... cái tội trạng của
bọn sĩ phu đối với nước nhà chẳng to lắm ru!" Một số nhận định khác cho rằng
phong trào Văn Thân chỉ gây xung đột nội bộ (lương - giáo), giúp Pháp "ngư
ông đắc lợi", trái với khẩu hiệu sáng suốt "Lương Giáo thông
hành" của Phan Đình Phùng. Tuy vậy, khởi nghĩa vẫn được đánh giá cao về
tinh thần dân tộc, là tấm gương cho hậu thế.
Dù thất bại, tên tuổi của Trần Tấn và Đặng Như Mai vẫn mãi
được ghi nhớ. Ngày nay, tên của hai ông được đặt cho nhiều con đường tại các
thành phố lớn như Vinh, TP. Hồ Chí Minh. Tại quê hương Trần Tấn ở Thanh Chương,
Nghệ An, di tích Đàn tế cờ trên rú Đài và nhà thờ Trần Tấn đã được công nhận là
Di tích Lịch sử Văn hóa Quốc gia, minh chứng cho sự tôn vinh của nhân dân đối với
những người con đã hy sinh vì độc lập dân tộc.
2.2. Nguyễn Xuân Ôn:
Thủ Lĩnh Phong Trào Cần Vương Và Nhà Thơ Yêu Nước.
Nguyễn Xuân Ôn (1825 – 1889), hiệu Ngọc Đường, Hiến Đình,
Lương Giang, thường được nhân dân gọi là "Nghè Ôn", là một quan lại
triều Nguyễn, thủ lĩnh xuất sắc của phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp ở
Nghệ - Tĩnh cuối thế kỷ XIX. Ông nổi tiếng với khí phách kiên trung, thanh
liêm, và tinh thần yêu nước bất khuất, từng được ví như "tấm gương của
lòng kiên trung và khí phách bất khuất". Là một trong những lãnh tụ tiêu
biểu của phong trào Cần Vương tại Nghệ An, ông đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Đồng
Thông, thu hút hàng ngàn nghĩa quân, tận dụng địa hình núi rừng để kháng chiến
kéo dài, gây nhiều tổn thất cho thực dân Pháp. Dù cuối cùng thất bại, ông vẫn
giữ vững chí khí, với câu nói bất hủ: "Thà chết chứ không sống nhục!",
trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm của sĩ phu Việt Nam.
Thân Thế Và Học Vấn.
Nguyễn Xuân Ôn sinh ngày 23 tháng 3 năm Ất Dậu (tức 10 tháng
5 năm 1825 theo âm lịch, hoặc 19 tháng 5 theo dương lịch) tại làng Quần Phương
(xóm Cồn S), xã Lương Điền, tổng Thái Xá, huyện Đông Thành (nay là xã Diễn
Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An). Ông xuất thân từ một gia đình nhà Nho
nghèo, cha là ông Nguyễn (không đỗ đạt), mẹ họ Phùng (cả hai đều không rõ tên).
Mẹ mất sớm, ông phải ở với bà nội, nên đi học muộn. Tuy nhiên, từ nhỏ ông đã nổi
tiếng thông minh, ham học, thông hiểu Nho học, y lý, binh pháp, và "xuất
khẩu thành chương".
Năm Giáp Thìn (1844), ông đỗ Tú tài lúc 18 tuổi. Sau đó lận
đận, mãi đến năm 42 tuổi mới đỗ Cử nhân khoa Đinh Mão (1867), và bốn năm sau đỗ
Tiến sĩ khoa Tân Mùi (1871), cùng khoa với Nguyễn Khuyến và Phó bảng Lê Doãn
Nhã – người sau này trở thành cộng sự đắc lực trong khởi nghĩa. Năm 1878, xét
công trạng, vua Tự Đức truy tặng cha ông tước Phụng thành đại phu, mẹ tước Ngũ
phẩm nghi nhân.
Quê ông thuộc vùng đất khoa bảng xứ Nghệ, gần làng Quỳnh Đôi
(huyện Quỳnh Lưu) – một làng nổi tiếng hiếu học với câu "Bắc Hà - Hành Thiện,
Hoan Diễn - Quỳnh Đôi". Làng Quỳnh Đôi có truyền thống khoa bảng từ thế kỷ
XIV, với hàng trăm người đỗ đại khoa, và là quê hương của nhiều danh nhân như Hồ
Xuân Hương, Hồ Sỹ Dương. Dù quê ông ở Diễn Châu, ông được coi là biểu tượng của
"Nghè Quỳnh" – dòng dõi khoa bảng xứ Nghệ.
Sự Nghiệp Làm Quan Dưới
Triều Nguyễn.
Sau khi đỗ Tiến sĩ, Nguyễn Xuân Ôn bước vào quan trường với
phẩm chất thanh liêm, cương trực. Ông làm việc tại Viện Hàn lâm (Huế) ba năm với
chức Biên tu, sau đó bổ làm Tri phủ Quảng Ninh (Quảng Bình). Tại đây, ông phát
hiện và gửi sớ về kinh vạch tội lệ bắt dân nộp gạo củi hàng tháng, buộc quan lại
địa phương phải bỏ lệ này. Nhân dân Quảng Ninh mến mộ, ba lần xin lưu ông lại
nhưng không được.
Một lần, ông bắt tội một giáo sĩ Pháp dùng lọng vàng (màu
dành cho vua) khi giảng đạo, dẫn đến bị vua Tự Đức (chủ trương hòa nghị với
Pháp) đổi làm Đốc học Bình Định. Sau đó, ông về Huế giữ chức Ngự sử rồi Biện lý
Bộ Hình. Chứng kiến quan lại tranh giành quyền lợi, ông phê phán gay gắt, bị đẩy
làm Án sát Bình Thuận – vùng giáp Nam Kỳ đang bị Pháp chiếm. Tại đây, ông cương
quyết đề phòng Pháp, nhưng triều đình sợ xung đột nên đổi ông làm Án sát Quảng
Ngãi rồi Quảng Bình.
Trong thời gian làm quan, ông gửi nhiều tấu sớ phê phán chủ
trương hòa nghị, nhấn mạnh chọn người dũng lược, chấn chỉnh võ bị, lập đồn điền
sơn phòng, khuyến khích nông nghiệp, bớt tiêu xỉ. Năm 1879, ông tấu về lợi hại
thời cuộc; năm 1882, xin kinh lý thượng du lập đồn điền và về quê tập hợp tráng
đinh chống Pháp sau khi Hà Nội thất thủ lần hai; năm 1883, tấu bốn việc lớn: hợp
tỉnh nhỏ thành trấn lớn, dời tỉnh thành, bớt tiêu dùng cho quân nhu, dứt hòa hảo
với Pháp. Tuy nhiên, các tấu sớ bị triều đình làm ngơ, dẫn đến ông bị cách chức
năm 1883 và buộc về quê.
Hoạt Động Kháng Pháp
Và Cuộc Khởi Nghĩa Đồng Thông.
Về quê, Nguyễn Xuân Ôn không nhụt chí mà bí mật tổ chức chống
Pháp. Trước đó, ông biết cuộc khởi nghĩa Giáp Tuất (1874) của Trần Tấn - Đặng
Như Mai tuy thất bại nhưng sĩ phu vẫn âm thầm chuẩn bị. Ông liên hệ với Lê Doãn
Nhã (Chánh Sơn phòng Anh Sơn) và các sĩ phu khác. Dưới danh nghĩa lập đồn điền,
chiêu mộ dân lưu tán vỡ hoang, ông xây dựng căn cứ Đồng Thông - Vũ Kỳ (nay xã Đồng
Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An) – một thung lũng rộng 30 ha bao quanh núi non,
có thể nối với vùng núi cao như Động Đình, Nhà Đũa (nơi Lê Lợi từng ém quân).
Tháng 5 năm Ất Dậu (1885), kinh thành Huế thất thủ, vua Hàm
Nghi xuất bôn hạ dụ Cần Vương. Ông được Tôn Thất Thuyết (thay mặt vua) cử làm
An-Tĩnh Hiệp thống quân vụ đại thần, thống lĩnh nghĩa quân Nghệ An - Hà Tĩnh.
Cùng Nguyễn Nguyên Thành, Lê Doãn Nhã, Đinh Nhật Tân, ông lập chiến khu Đồng
Thành. Nghĩa quân lên đến hơn 2.000 người, chủ yếu nông dân trai tráng, dưới sự
chỉ huy của các tướng như Đề Kiều, Đề Mậu, Đề Nhục, Lãnh Bảng, Lãnh Thừu, Đốc
Nhạn. Họ luyện tập võ nghệ, rèn vũ khí, sản xuất lương thực.
Ngày 12 tháng 9 năm 1885 (một số tài liệu ghi 1886), ông
cùng các văn thân như Lê Doãn Nhã, Nguyễn Nguyên Thành, Trần Quang Diệm, Đinh
Nhật Tân tổ chức lễ tế cờ tại Vườn Mới (thôn Quần Phương), bố cáo: "Vâng lời
Thượng dụ, khởi nghĩa Cần Vương, rước ngự giá về cung, chu diệt bọn nịnh thần để
yên dân cư". Sau đó, nghĩa quân kéo lên Đồng Thông, mở rộng địa bàn sang
Yên Thành, Diễn Châu, Quỳnh Lưu, Anh Sơn, Con Cuông, Thanh Chương, Nghi Lộc.
Nghĩa quân đánh nhiều trận phục kích hiệu quả, như trận Bảo
Lâm (1887) tiêu diệt đồn địch tại Tràng Thành (Hoa Thành, Yên Thành). Dù tuổi
cao, ông luôn đi đầu, gây thiệt hại lớn cho Pháp. Cuộc khởi nghĩa Đồng Thông
(hay khởi nghĩa Nguyễn Xuân Ôn - Lê Doãn Nhã) là một phần lớn của phong trào Cần
Vương Bắc Nghệ Tĩnh, thu hút hàng ngàn nghĩa quân, tận dụng địa hình núi rừng để
kháng chiến kéo dài.
Sang năm 1887, Pháp dồn lực đàn áp, vây ráp căn cứ. Trận Xóm
Hố (nay Phúc Thành), nghĩa quân đẩy lui địch nhưng ông bị trọng thương, đưa về
Đồng Nhân (nay Đồng Đức, Mã Thành) dưỡng bệnh. Trên giường bệnh, ông căn dặn bộ
chỉ huy và viết thư cho Phan Đình Phùng.
Bị Bắt, Giam Cầm Và Mất.
Ngày 2 tháng 4 năm Đinh Hợi (25 tháng 7 năm 1887), do nội
gián chỉ điểm, quân Pháp bất ngờ tập kích Đồng Nhân, bắt ông khi chưa kịp tự
sát. Ông bị giam lần lượt tại nhà lao Diễn Châu, Vinh, Hải Dương, Huế. Pháp ruồng
bố, đốt phá quê ông, khiến gia đình tan nát.
Trong tù, năm 1888 (thời Đồng Khánh), ông gửi lời trình kêu
oan, nhấn mạnh tuân dụ Cần Vương của Hàm Nghi chứ không phải "đảng ngụy",
và thư cho bạn đồng liêu bênh vực. Đến năm 1889, vua Thành Thái lên ngôi, ông
được ân xá nhưng bị quản thúc tại Huế, không cho về quê vì sợ tái tổ chức kháng
Pháp. Không lâu sau, ông lâm bệnh nặng và mất ngày 1 tháng 10 năm 1889, thọ 64
tuổi. Đám tang do văn thân sĩ phu Huế tổ chức trọng thể, linh cữu đưa về quê bằng
thuyền.
Sau khi ông bị bắt, căn cứ Đồng Thông bị chiếm, nghĩa quân
rút về Nghĩa Môn - Ngàn Cận, tiếp tục kháng chiến đến khoảng 1893 mới kết thúc.
Tác Phẩm Và Di Sản.
Nguyễn Xuân Ôn để lại di sản văn học phong phú bằng chữ Hán
và một ít Nôm, phản ánh chí khí yêu nước, phê phán tiêu cực xã hội. Các tác phẩm
chính:
Ngọc Đường thi tập: 311 bài thơ, thể hiện hoài bão giúp nước
cứu đời (thời học hành), chí khí "nguyện giá trường phong phá hải
đào" (thời làm quan), và phẫn uất chống Pháp (thời xâm lược). Tiêu biểu: Bột
hứng, Trung dạ khởi tư, Thuật hoài, Tràng An hoài cổ, Văn tứ trấn thất thủ cảm
tác, Khấp Thanh Hóa, Hải Phòng Tham biện Nguyễn Phương nghĩa tử, Cảm thuật, Điếu
trận vong tướng sĩ.
Ngọc Đường văn tập: 22 bài văn xuôi và câu đối.
Thơ văn ông mộc mạc, chân chất, theo sát thời sự chính trị,
biểu hiện nhân cách kiên trung. Một số trích đoạn:
Thuật hoài (phiên âm Hán-Việt và dịch nghĩa như tư liệu gốc).
Tràng An hoài cổ (tương tự).
Ông được đánh giá là "đại biểu xuất sắc của tư trào Cần
Vương trong văn học nửa sau thế kỷ 19", thơ mang màu sắc trữ tình yêu nước,
khẳng định tinh thần quyết đánh giặc.
Di sản: Tên ông đặt cho đường phố tại Bình Định, Huế, và quê
hương (đi qua Trường phổ thông cơ sở Nguyễn Xuân Ôn). Năm 2025, Nghệ An tổ chức
tưởng niệm 200 năm ngày sinh ông với các hoạt động văn nghệ tái hiện khởi
nghĩa. Ông là tấm gương cho hậu thế về lòng yêu nước, và cuộc khởi nghĩa của
ông góp phần vào lịch sử chống thực dân Pháp.
Gợi ý tư liệu: Hình ảnh/video về quê hương ông tại làng Quỳnh
Đôi, huyện Quỳnh Lưu; các di tích, đền thờ; cảnh quay về vùng rừng núi nơi ông
từng lập căn cứ, để thấy được sự gian khổ và quyết tâm của nghĩa quân. Bộ sưu tập
của Điện bà Tây Ninh bao gồm ảnh lễ kỷ niệm 200 năm ngày sinh (1825-2025) tại
Diễn Châu, với các bài phát biểu tôn vinh ông như một vị lãnh tụ xuất sắc. Bổ
sung: Video từ lễ tưởng niệm tháng 5/2025 tại Nghệ An, với hội thảo khoa học về
vai trò của ông trong Cần Vương, và ảnh Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn (Quỳnh Lưu)
– nơi lưu giữ di sản tinh thần.
2.3. Phan Bội Châu:
Người tiên phong của phong trào Duy tân và đổi mới tư tưởng.
Phan Bội Châu: Nhà Cách Mạng Tiên Phong Và Nhà Tư Tưởng Duy
Tân
Phan Bội Châu (潘佩珠, 1867 – 1940), tên thật Phan Văn
San (潘文珊),
là một danh sĩ, nhà cách mạng và nhà tư tưởng lớn của Việt Nam trong thời kỳ
Pháp thuộc. Ông được coi là người mở đường cho phong trào Duy Tân, chuyển từ chủ
nghĩa quân chủ sang dân chủ, và là biểu tượng của tinh thần yêu nước bất khuất,
ảnh hưởng sâu rộng đến thế hệ trẻ. Ông chủ trương bạo động vũ trang kết hợp cải
cách xã hội, thoát khỏi lối mòn phong kiến, và là "ngôi sao dẫn đường cho
dân tộc trong hơn một phần tư thế kỷ".
Tên Gọi Và Biệt Hiệu.
Tên Phan Văn San bị đổi thành Phan Bội Châu vì trùng húy với
vua Duy Tân (Vĩnh San). Hai chữ "Bội Châu" lấy từ câu thơ "Thành
trung nga mi nữ châu bội hà san san" (城中蛾眉女珠佩何珊珊). Ông có hiệu Hải Thụ, sau
đổi thành Sào Nam (巢南), lấy từ "Việt điểu sào nam chi" (越鳥巢南枝,
nghĩa là chim Việt làm tổ cành Nam). Các biệt hiệu khác: Thị Hán (是漢),
Phan Giải San, Sào Nam Tử, Hạo Sinh, Hiếu Hán.
Thân Thế Và Thời Niên
Thiếu.
Phan Bội Châu sinh ngày 26 tháng 12 năm 1867 tại làng Đan
Nhiễm (nay là Đan Nhiệm), xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – quê hương
của nhiều danh nhân như Hồ Chí Minh. Cha là Phan Văn Phổ, mẹ là Nguyễn Thị
Nhàn. Gia cảnh khó khăn, ông đi dạy học kiếm sống. Từ bé nổi tiếng thông minh:
6 tuổi thuộc Tam Tự Kinh, 7 tuổi hiểu Luận Ngữ, 13 tuổi đỗ đầu huyện. Năm 17 tuổi,
ông viết "Hịch Bình Tây Thu Bắc" dán ở cây đa đầu làng để hưởng ứng
kháng Pháp. Năm 19 tuổi (1885), ông cùng Trần Văn Lương lập đội "Sĩ tử Cần
Vương" (hơn 60 người) chống Pháp, nhưng bị khủng bố phải giải tán.
Khoa thi Đinh Dậu (1897), ông lọt trường nhì nhưng bị kết án
chung thân bất đắc ứng thí do tội "hoài hiệp văn tự" (mang văn tự
trong áo). Vào Huế dạy học, ông được quan xin vua Thành Thái xóa án. Năm Canh
Tý (1900), ông đỗ Giải nguyên trường thi Nghệ An.
Hoạt Động Cách Mạng.
Sau khi đỗ Giải nguyên, trong 5 năm, ông bôn ba kết giao với
các nhà yêu nước như Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng, Trần Quý Cáp, Nguyễn Thượng
Hiền, Nguyễn Hàm, Đặng Nguyên Cẩn, Ngô Đức Kế, Đặng Thái Thân, Hồ Sĩ Kiện, Lê
Huân, Nguyễn Quyền, Võ Hoành, Lê Đại. Ông đả kích giáo dục thực dân Pháp: cấm dạy
lịch sử Việt Nam, thay bằng lịch sử Pháp nhằm đồng hóa, đào tạo nô lệ. Năm
1905, ông chỉ trích: "Chỉ dạy người Việt viết văn Pháp, nói tiếng Pháp, tạm
thời làm nô lệ cho Pháp".
Lập Duy Tân Hội Và Sang Nhật Cầu Viện (1904-1905): Năm 1904,
ông cùng Nguyễn Hàm và 20 đồng chí lập Duy Tân Hội tại Quảng Nam, chọn Kỳ Ngoại
Hầu Cường Để (hậu duệ nhà Nguyễn) làm hội chủ. Năm 1905, cùng Đặng Tử Kính,
Tăng Bạt Hổ sang Trung Quốc rồi Nhật Bản cầu viện. Tại Nhật, gặp Lương Khải
Siêu, được khuyên dùng thơ văn thức tỉnh dân tộc, nên ông viết "Việt Nam
Vong Quốc Sử" – bản cáo trạng chống thực dân, chỉ ra nguyên nhân mất nước
do triều đình hủ bại. Ông cũng gặp Ōkuma Shigenobu và Inukai Tsuyoshi, được
khuyên cổ động du học.
Tháng 6/1905, ông mang sách về nước. Tháng 8/1905 tại Hà
Tĩnh, hội nghị Duy Tân Hội quyết định: đưa Cường Để ra nước ngoài, lập hội
nông/buôn/học, chọn thanh niên du học, phát động Đông Du. Tháng 10/1905, ông trở
lại Nhật với 3 thanh niên, sau tăng lên 45.
Phong Trào Đông Du (1905-1909): Phong trào do ông và Nguyễn
Hàm phát động, được ủng hộ rộng rãi ở ba kỳ, đặc biệt Nam Kỳ. Năm 1906, Cường Để
sang Nhật học trường Chấn Võ. Đến 1908, khoảng 200 du học sinh, tổ chức Cống Hiến
Hội. Tháng 3/1908, phong trào chống sưu thuế Trung Kỳ bùng nổ, Pháp đàn áp, bắt
Nguyễn Hàm. Tháng 9/1908, hiệp ước Pháp-Nhật dẫn đến trục xuất du học sinh.
Tháng 3/1909, Cường Để và Phan Bội Châu bị trục xuất, phong trào tan rã. Lương
Khải Siêu từng cảnh báo ông không nên cầu viện Nhật, vì "mưu ấy sợ không tốt".
Cuối 1910, ông chuyển hội viên sang Bạn Thầm (Xiêm La) cày cấy,
luyện võ chuẩn bị phục quốc.
Hoạt Động Tại Trung Quốc Và Việt Nam Quang Phục Hội
(1912-1925): Tháng 6/1912, tại Quảng Đông, hội nghị giải tán Duy Tân Hội, lập
Việt Nam Quang Phục Hội, chuyển sang chủ nghĩa dân chủ, lập nước Cộng hòa Dân
quốc. Cường Để làm Chủ tịch Chính phủ lâm thời. Hội tổ chức bạo động (tạc đạn)
để "đánh thức đồng bào". Năm 1913, ông bị bắt tại Quảng Đông, giam đến
1917 nhờ Nguyễn Thượng Hiền vận động.
Năm 1922, ông định cải tổ thành Việt Nam Quốc Dân Đảng theo
mô hình Tôn Trung Sơn, được Nguyễn Ái Quốc góp ý theo xã hội chủ nghĩa, nhưng
chưa kịp thì bị bắt cóc năm 1925.
Mối Quan Hệ Với Phong
Trào Cộng Sản Và Nguyễn Ái Quốc.
Phan Bội Châu đón nhận chủ nghĩa Marx từ góc độ văn hóa hơn
chính trị, ca ngợi Marx, Lenin bên cạnh Khổng, Mạnh, Tôn Trung Sơn, Gandhi,
Rousseau. Ông viết "Xã Hội Chủ Nghĩa" (1928-1934) giới thiệu Marx, kết
luận Marx là "tiên sư xã hội học". Năm 1921, viết "Lược Truyện
Liệt Ninh" về Lenin. Nhà ông treo ảnh Lenin, Tôn Trung Sơn, Thích-ca
Mâu-ni.
Với Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh), ông kính trọng, gọi là
"thánh nhân Nam Đàn" theo sấm Trạng Trình. Đại tướng Võ Nguyên Giáp kể
ông treo ảnh Lenin. Tuy nhiên, giáo sư Nguyễn Thế Anh cho rằng không có bằng chứng
ông ủng hộ cộng sản, vì báo Tiếng Dân (có ông cộng tác) lên án Xô Viết Nghệ
Tĩnh.
Bị Bắt, An Trí Và Mất.
Ngày 30/6/1925, bị Pháp bắt cóc tại Thượng Hải, xử tù chung
thân (dù đã kết án tử hình vắng mặt năm 1912). Phong trào đấu tranh toàn quốc
và Toàn quyền Varenne can thiệp, ông được an trí tại Bến Ngự (Huế) từ 1925. Ở
đây, ông (gọi là "Ông già Bến Ngự") tiếp tục tuyên truyền yêu nước
qua văn thơ, được nhân dân mến mộ. Ông mất ngày 29/10/1940 tại Huế.
Tác Phẩm.
Ông viết nhiều sách cách mạng và thi ca, phổ biến sâu rộng,
lay động quần chúng.
Cách Mạng: "Việt Nam Vong Quốc Sử" (1905), "Hải
Ngoại Huyết Thư" (1906), "Việt Nam Quốc Sử Khảo" (1909),
"Ngục Trung Thư" (1913), "Lưu Cầu Huyết Lệ Tân Thư",
"Việt Nam Vong Quốc Sử Bình Diễn Ca" (1927), "Cao Đẳng Quốc Dân
Di Cảo" (1957), "Chủng Diệt Dự Ngôn" (1991), "Tân Việt
Nam" (1989), "Thiên Hồ Đế Hồ" (1978), "Khuyến Quốc Dân Du Học
Ca", "Dĩ Cửu Niên Lai Sở Trì Chủ Nghĩa", "Hà Thành Liệt Sĩ
Ca", "Truyện Lê Thái Tổ", "Tuồng Trưng Nữ Vương",
"Gia Huấn Ca", "Giác Quần Thư", "Nam Quốc Dân Tu
Tri", "Nữ Quốc Dân Tu Tri", "Truyện Chân Tướng Quân"
(1917), "Truyện Tái Sinh Sinh", "Truyện Phạm Hồng Thái".
Biên Khảo, Thi Ca: "Ký Niệm Lục", "Vấn Đề Phụ
Nữ", "Luận Lý Vấn Đáp", "Sào Nam Văn Tập", "Hậu
Trần Dật Sử" (1996), "Trùng Quang Tâm Sử" (1971), "Khổng Học
Đăng" (1986), "Phan Bội Châu Niên Biểu" (1971), "Phan Bội
Châu Toàn Tập" (2001).
Nhận Xét Lịch Sử.
Phan Bội Châu chủ trương cầu viện Nhật (đồng chủng), nhưng bị
phê phán là "đuổi hổ cửa trước, rước beo cửa sau" (Nguyễn Ái Quốc).
Phan Châu Trinh bác: "Cậy nước ngoài chỉ đổi chủ làm đầy tớ thứ hai",
và phê ông "ngoan cố, thích quyền thuật". Luật sư Pháp Bona ca ngợi:
"Ái quốc chân chính, nghị lực bất khuất". Tôn Quang Phiệt: "Chủ
nghĩa bạo động đúng đắn, thất bại do ỉ lại người ngoài". Sách "Đại
Cương Lịch Sử Việt Nam" (2006): "Đường lối bạo động phát động tinh thần
yêu nước, cống hiến lớn lao". "Từ Điển Văn Học" (2004):
"Văn chương lay động quần chúng, trái tim nhiệt huyết vẫn nguyên giá trị".
Di Sản Và Vinh Danh.
Tên ông đặt cho nhiều trường học (như Trung học phổ thông
Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An) và đường phố (Hà Nội, Hạ Long). Khu di tích Phan
Bội Châu tại Huế (119 Phan Bội Châu): nhà lưu niệm, lăng mộ, mộ hai con chó Ky
và Vá (mất 1934, 1937) – ông yêu quý chúng như biểu tượng trung thành, viết bài
về chúng. Tượng đồng tại công viên Huế.
Quê hương Nam Đàn có di tích: nhà thờ, mộ tổ, khu lưu niệm.
Kỷ niệm gần đây: Năm 2023, kỷ niệm 156 năm ngày sinh tại Nam Đàn. Năm 2024,
THPT Chuyên Phan Bội Châu kỷ niệm 50 năm thành lập, nhận Huân chương Độc lập hạng
Nhì. Năm 2025, các trường mang tên ông tổ chức khai giảng, báo công tại tượng
đài. Bảo tàng Lịch sử Quốc gia tổ chức triển lãm về Đông Du và Duy Tân Hội.
Hình ảnh/video: Khu di tích Nam Đàn với bản thảo "Việt Nam Vong Quốc Sử",
ảnh du học sinh Đông Du, cảnh Bến Ngự gợi tiếc nuối.
2.4. Đặng Thúc Hứa:
Cánh Tay Phải Của Phan Bội Châu Và Nhà Giáo Dục Cách Mạng.
Tiểu Sử.
Đặng Thúc Hứa sinh năm 1870 tại làng Lương Điền, xã Thanh
Khê, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An, thuộc dòng họ Đặng nổi tiếng yêu nước.
Cha là Đặng Thai Hài, cử nhân khoa Tự Đức 31 (1887), từng làm Huấn đạo Quảng Trị,
Tri huyện Thanh Hóa, sau từ quan dạy học và tham gia phong trào yêu nước khi
Pháp chiếm Thanh Hóa. Mẹ là bà Đinh Thị Hoa, con gái tiến sĩ Đinh Nho Điền
(Hương Sơn, Hà Tĩnh), một phụ nữ thông minh, đảm đang, giàu tinh thần yêu nước.
Ông có anh trai là Phó bảng Đặng Nguyên Cẩn và em trai Đặng
Quý Hối, đều là yếu nhân trong phong trào Duy Tân. Các cháu như Đặng Thị Hợp, Đặng
Thị Quỳnh Anh cũng tích cực tham gia cách mạng. Dòng họ Đặng ở Lương Điền cuối
thế kỷ XIX đầu XX có hơn 10 người tham gia phong trào yêu nước, với 4 đảng viên
Cộng sản tiêu biểu: Đặng Nguyên Cẩn, Đặng Thúc Hứa, Đặng Thai Mai, và Đặng Thị
Quỳnh Anh.
Từ nhỏ, Đặng Thúc Hứa theo học chữ Hán, đỗ Tú tài khoa thi
Hương năm 1900. Thay vì làm quan, ông chọn con đường cách mạng, tham gia Hội
Duy Tân ngay từ khi thành lập năm 1904.
Hoạt Động Cách Mạng.
Tham Gia Phong Trào
Duy Tân Và Đông Du (1904-1908).
Năm 1904, Đặng Thúc Hứa gia nhập Hội Duy Tân do Phan Bội
Châu sáng lập, tích cực quyên góp kinh phí cho phong trào Đông Du. Ông cùng em
trai Đặng Quý Hối mở Trại Cày ở Đá Bia và Hưng Nghiệp Hội Xã tại chợ Đàng (Nghệ
An), vừa chăm lo kinh phí cho đồng chí xuất dương, vừa quyên tiền mua vũ khí chống
Pháp. Năm 1905, ông sang Nhật Bản theo lời kêu gọi của Phan Bội Châu, phụ trách
đón tiếp và hỗ trợ thanh niên Việt Nam du học, đồng thời tham gia mua súng hỗ
trợ khởi nghĩa Yên Thế (do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo.
Năm 1907, ông đồng sáng lập trường Dục Thanh tại Phan Thiết
(Bình Thuận) trên đất nhà Nguyễn Thông. Ngôi trường này không chỉ dạy chữ mà
còn truyền bá tư tưởng yêu nước, tinh thần cách mạng. Tại đây, Nguyễn Tất Thành
(tức Chủ tịch Hồ Chí Minh) dừng chân dạy học năm 1910, tiếp thu tư tưởng Duy
Tân, đặt nền móng cho con đường cứu nước sau này. Trường Dục Thanh trở thành
trung tâm quan trọng của phong trào yêu nước tại Nam Kỳ.
Năm 1908, khi phong trào Đông Du thất bại do hiệp ước
Pháp-Nhật, Đặng Thúc Hứa cùng Phan Bội Châu chuyển hướng sang Xiêm (Thái Lan) để
xây dựng cơ sở cách mạng lâu dài. Ông khảo sát, tập hợp lực lượng tại Bản Đông,
tỉnh Phichit, huấn luyện thanh niên yêu nước, chuẩn bị cho các hoạt động ở
Trung Quốc và hỗ trợ cách mạng trong nước.
Con Đường "Tây
Du" Và Hoạt Động Tại Xiêm (1909-1931).
Được xem là người khai phá "Tây Du", Đặng Thúc Hứa
đóng vai trò ngọn cờ đầu trong phong trào Việt kiều tại Xiêm. Ông tổ chức cộng
đồng Việt kiều, xây dựng căn cứ ở Bản Đông, tỉnh Phitsanulok, nơi thanh niên được
huấn luyện võ nghệ, học tập và sản xuất để tự túc. Nhiều người trong số này sau
đó sang Quảng Châu (Trung Quốc), trở thành nòng cốt của Hội Việt Nam Cách Mạng
Thanh Niên do Nguyễn Ái Quốc sáng lập, như Hồ Tùng Mậu, Lê Hồng Sơn, Lê Hồng
Phong, Phùng Chí Kiên, Lê Thiết Hùng, Trương Văn Lĩnh.
Năm 1926, ông thành lập Hội Việt Kiều Toàn Xiêm, tổ chức chặt
chẽ hơn, tăng cường liên kết đồng bào. Năm 1927, khi Nguyễn Ái Quốc đến Xiêm,
ông gặp và chịu ảnh hưởng sâu sắc, chuyển hướng theo con đường cách mạng vô sản.
Năm 1930, sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, ông trở thành đảng viên Cộng sản
đầu tiên của Việt kiều Xiêm tại chi bộ Bản Đông (Phitsanulok), dù đã 60 tuổi.
Ông lãnh đạo phong trào Việt kiều hướng về Tổ quốc, vượt gian khó để đấu tranh
giải phóng dân tộc.
Từ 1927-1930, ông làm chủ nhiệm tờ Đồng Thanh, tuyên truyền
tư tưởng cách mạng. Ông cũng soạn bài văn truy điệu thống thiết cho liệt sĩ Khởi
nghĩa Yên Bái và Xô Viết Nghệ Tĩnh, được lưu truyền rộng rãi.
Tư Tưởng Giáo Dục Và
Cách Mạng.
Đặng Thúc Hứa ủng hộ tư tưởng Duy Tân của Phan Bội Châu, nhấn
mạnh: "Dân có tri thức thì mới có ý thức đấu tranh, mới có thể độc lập."
Ông kết hợp giáo dục với cách mạng, không chỉ dạy chữ mà còn khơi dậy lòng yêu
nước. Trường Dục Thanh là minh chứng cho tầm nhìn xa của ông, trở thành cái nôi
đào tạo thế hệ cách mạng. Ông kiên định chống thực dân, từ chối mọi dụ dỗ của
Pháp, giữ vững khí tiết.
Cuộc Đời Và Kết Thúc.
Mặc dù tuổi cao, Đặng Thúc Hứa vẫn tích cực hoạt động tại
Xiêm. Ông qua đời năm 1931 tại Udon Thani, thọ 61 tuổi. Cái chết của ông để lại
niềm tiếc thương lớn trong cộng đồng Việt kiều và phong trào cách mạng.
Di Sản Và Vinh Danh.
Đặng Thúc Hứa được truy tặng Bằng Tổ quốc ghi công năm 2014.
Tên ông được đặt cho các con đường tại Nghệ An và trường học tại Thanh Chương,
như Trường THCS Đặng Thúc Hứa. Khu di tích lịch sử tại quê nhà Lương Điền (nay
thuộc xã Thanh Khê) lưu giữ ký ức về ông và dòng họ Đặng yêu nước. Năm 2020,
Nghệ An tổ chức hội thảo kỷ niệm 150 năm ngày sinh Đặng Thúc Hứa, nhấn mạnh vai
trò của ông trong phong trào Đông Du và Tây Du.
Nhận Xét Lịch Sử.
Đặng Thúc Hứa là biểu tượng của sự kết hợp giữa giáo dục và
cách mạng. Ông không chỉ là cánh tay phải của Phan Bội Châu mà còn là nhà giáo
dục có tầm nhìn chiến lược, góp phần gieo mầm tư tưởng tiến bộ. Việc chuyển hướng
theo con đường vô sản của Nguyễn Ái Quốc cho thấy khả năng thích nghi và tư duy
cách mạng tiên tiến. Dù phong trào Đông Du thất bại, những hạt giống ông gieo tại
trường Dục Thanh và Xiêm đã nảy mầm, góp phần vào thắng lợi của cách mạng Việt
Nam sau này.
Lời kết: Tinh thần bất
diệt của mảnh đất Nghệ An.
Những chí sĩ yêu nước xứ Nghệ, từ Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn đến Phan Bội Châu, Đặng Thúc Hứa... đều là những "ngôi sao
sáng" đã thắp lên ngọn lửa hy vọng trong đêm trường nô lệ của dân tộc. Họ
có thể khác nhau về tư tưởng và con đường đấu tranh, nhưng tất cả đều có chung
một lòng yêu nước nồng nàn, một ý chí bất khuất đến cùng.
Tinh thần của họ không chỉ được thể hiện qua những trận
đánh, mà còn được hun đúc qua những vần thơ, những tác phẩm văn học, và đặc biệt
là qua những đóng góp cho sự nghiệp giáo dục, khai dân trí. Họ đã tạo nên một nền
tảng vững chắc, truyền cảm hứng cho các thế hệ cách mạng sau này. Điều này lý
giải tại sao mảnh đất Nghệ An lại sản sinh ra một người con vĩ đại khác, người
đã tìm ra con đường đúng đắn để cứu dân tộc: Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tinh thần
này còn sống mãi qua hàng trăm di tích ở Nghệ An, như các địa chỉ đỏ gắn với Xô
Viết Nghệ Tĩnh sau này, chứng minh sự liên tục của truyền thống đấu tranh.
Bài viết này chỉ là một phần nhỏ trong hành trình khám phá,
nhưng chúng tôi hy vọng nó đã giúp quý độc giả hình dung rõ hơn về một giai đoạn
lịch sử đầy bi tráng, về những con người đã làm nên lịch sử của mảnh đất này.
Điện bà Tây Ninh xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý
vị. Xin theo dõi tiếp Bài 8: Vĩ nhân từ làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen - Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái.
Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét