Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 2. LOẠT BÀI
NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH. "Trăm năm sáng mãi một miền
Đất Thiêng."
Bài 2: Địa Lý, Khí Hậu và "Phép Trấn" Phong Thủy
Đất Thành Nam.
Lời Tri Ân Và Hướng Tiếp Cận. Kính gửi quý độc giả,
Sau những năm tháng đắm mình trong công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định –
vùng đất của những huyền thoại và tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã
may mắn tích lũy được một kho tàng tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ
công, những ổ đĩa cứng chất đầy hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử
và những câu chuyện đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang
thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven đền
Trần, đến những đêm khuya ngồi bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy,
chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc
nên loạt bài nghiên cứu này. Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là hành
trình thu thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi
Mai Độ (Ý Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở
của cư dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá
vùng đất chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần,
tôi đã ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”,
nơi rồng thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo.
Và tại Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá
khứ và hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của
“Thành phố Dệt” xưa. Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo
nên một bức tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã,
những cuộc phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã
tận mắt chứng kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang
sử Nam Định đều là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu
thấu. Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
Bài 2: Địa Lý, Khí Hậu và "Phép Trấn" Phong Thủy
Đất Thành Nam.
Tọa độ văn hóa của một
vùng "Đất Thiêng" .
Nam Định, tỉnh cũ thuộc vùng nam đồng bằng sông Hồng, không
chỉ là một mảnh đất địa lý mà còn là một hệ thống văn hóa – lịch sử – tâm linh
phức hợp, nơi con người đã tương tác với thiên nhiên qua hàng thiên niên kỷ. Từ
dấu tích tiền sử ở các dãy núi Vụ Bản và Ý Yên, nơi cư dân đồ đá mới từ rừng
núi tiến xuống khai phá vùng chiêm trũng ven biển, đến sự hưng thịnh của triều
Trần với kinh đô thứ hai Thiên Trường, địa lý Nam Định luôn là yếu tố quyết định.
Bài nghiên cứu này sẽ phân tích sâu đặc điểm địa hình, khí hậu, vai trò chiến
lược của "Tứ Đại Khẩu Giang", địa lý phong thủy gắn với sự thịnh suy
của các dòng họ, và giá trị di sản sinh quyển – tất cả dựa trên tư liệu điền dã,
lịch sử hành chính, và các cuộc phỏng vấn với người dân địa phương. Qua đó,
chúng ta sẽ thấy Nam Định không chỉ là "Đất Học" mà còn là "Đất
Thiêng", nơi "phép trấn" phong thủy đã được áp dụng tinh tế để
cân bằng âm dương, bảo vệ an cư lạc nghiệp.
1. Đặc Điểm Địa Hình Và Khí Hậu: Cấu Trúc Phát Triển Của
Vùng Đồng Bằng Tân Kiến Tạo
Nam Định nằm ở hạ lưu châu thổ sông Hồng, với diện tích khoảng
1.668 km², là một vùng đồng bằng sông Hồng điển hình – nơi quá trình bồi đắp
phù sa vẫn diễn ra mạnh mẽ, tạo nên địa hình tân kiến tạo (đất mới hình thành).
Theo tư liệu lịch sử từ "Lịch sử hành chính Nam Định", vùng đất này từng
là phần của bộ Lục Hải thời Văn Lang, với huyện Bình Chương (nay thuộc Vụ Bản)
nằm sát biển, và dấu tích như cồn Dâu, cồn Cói ở chân núi Gôi vẫn còn lưu lại.
Địa hình không đồng nhất, chia thành ba vùng sinh thái – kinh tế rõ rệt, ảnh hưởng
sâu sắc đến đời sống, văn hóa và cả phong thủy. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm gió
mùa càng làm nổi bật sự đa dạng này, đòi hỏi cư dân phải thích nghi qua các công
trình thủy lợi và tín ngưỡng.
1.1. Phân Tích Ba Vùng Địa Hình Chính.
Dựa trên các chuyến điền dã, tôi đã ghi nhận sự khác biệt rõ
nét giữa ba vùng qua địa hình, đất đai và sinh hoạt cộng đồng.
1.1.1. Vùng Đồng Bằng Trũng (Phía Tây Và Nam).
Vùng này bao gồm các huyện Vụ Bản, Ý Yên, Mỹ Lộc, Nam Trực,
và phần phía bắc Nghĩa Hưng, với độ cao trung bình chỉ 1-2 mét so với mực nước
biển. Đây là khu vực chiêm trũng điển hình, dễ ngập úng do hệ thống sông ngòi
chằng chịt như sông Đáy, sông Ninh Cơ và sông Đào. Theo tư liệu khảo cổ từ núi
Mai Độ (Ý Yên), nơi phát hiện dao, giáo và rìu đồng năm 1963, vùng này từng là
nơi cư dân tiền sử từ rừng núi tiến xuống, khai phá bằng cách trồng lúa nước và
chăn nuôi. Địa hình trũng tạo nên lớp phù sa màu mỡ, lý tưởng cho nông nghiệp,
nhưng cũng mang rủi ro lũ lụt – như ghi nhận trong lịch sử với công trình đê Hồng
Đức (thế kỷ 15) kéo dài từ cửa Đại An qua Nghĩa Hưng, Hải Hậu đến Hội Khê.
Trong chuyến điền dã tại Ý Yên, tôi đã phỏng vấn người dân thôn Mai Độ), người
ta kể rằng: "Đất trũng này như cái chậu đựng nước, mùa mưa thì úng, mùa
khô thì hạn. Tổ tiên phải đắp gò cao để ở, gọi là 'thổ sơn nhân tạo', để tránh
thủy khí nặng nề." Sinh hoạt cộng đồng ở đây tập trung vào canh tác lúa
chiêm, trồng rau củ, và các làng nghề như dệt chiếu, với văn hóa lễ hội gắn bó
với sông nước (như lễ hội chùa Đại Bi ở Nam Trực).
1.1.2. Vùng Ven Biển (Phía Đông Nam).
Thuộc các huyện Hải Hậu, Giao Thủy, Xuân Trường và Nghĩa
Hưng, vùng này là đất bồi mới, mở rộng ra biển với tốc độ 50-100 mét/năm nhờ
phù sa sông Hồng. Địa hình thấp, xen lẫn cồn cát, bãi bồi và rừng ngập mặn, với
các địa danh như cửa Ba Lạt (ranh giới Thái Bình) và cửa Đáy (ranh giới Ninh
Bình). Lịch sử ghi nhận vùng này từng là biển nông thời Văn Lang, với huyện
Bình Chương sát biển, và dấu tích săn bắn ở núi Hổ, hang Lồ (Vụ Bản giáp ranh).
Ngày nay, đây là khu vực ngư nghiệp phát triển, với dân cư sống trên các cồn đất
cao giữa đầm lầy. Trong chuyến điền dã tại Hải Hậu, tôi đã chứng kiến cảnh bãi
bồi mới hình thành, nơi người dân trồng sú vẹt để chắn sóng. Người dân ở đây đã
chia sẻ: "Đất ven biển động lắm, biển lấn rồi lại bồi. Chúng tôi thờ Cá
Ông để trấn hải khí, cầu bình an khi ra khơi." Văn hóa vùng này mang tính
"dương" mạnh mẽ, với lễ hội như chợ Viềng (Nam Trực giáp ranh) và lễ
hội chùa Keo Hành Thiện (Xuân Trường), gắn với tín ngưỡng biển. Ảnh và video của
tôi cho thấy hệ thống đê biển và rừng ngập mặn như "lá chắn xanh", bảo
vệ trước bão lũ.
1.1.3. Vùng Trung Tâm Đô Thị (Thành Phố Nam Định Và Lân Cận).
Khu vực này bao gồm thành phố Nam Định, huyện Mỹ Lộc và phần
Lộc Vượng, với địa hình cao ráo hơn (3-5 mét), là giao điểm thủy bộ quan trọng.
Sông Đào (kênh nhân tạo thời Nguyễn) và sông Hồng tạo nên mạng lưới giao thông,
biến Thành Nam thành trung tâm thương mại từ thời Lý-Trần. Lịch sử hành chính
ghi nhận đây là phủ Thiên Trường thời Trần, với hành cung Trùng Quang và Trùng
Hoa (nay là đền Trần và chùa Phổ Minh). Điền dã tại Lộc Vượng, tôi đã ghi hình
cây đa cổ thụ và sông Đáy uốn lượn, nơi "long khí hội tụ" theo lời
các cụ. Theo người dân ở đây : "Đất trung tâm này 'thủy tú', nước đẹp bao
quanh, nên thương nghiệp phồn vinh, từ tơ lụa Cổ Chất đến dệt Cự Trữ." Văn
hóa đô thị hòa quyện hiện đại (nhà máy dệt) với cổ kính (chợ Rồng, phố cổ), tạo
nên sức sống sôi động.
1.2. Đặc Trưng Khí Hậu Cận Nhiệt Đới Ẩm
Khí hậu Nam Định là kiểu cận nhiệt đới ẩm gió mùa, với nhiệt
độ trung bình 23-24 độ C, lượng mưa 1.600-1.800 mm/năm, phân chia hai mùa rõ rệt.
Mùa hè (tháng 5-10) nóng ẩm, gió Đông Nam mang mưa lớn, gây ngập lụt – như năm
1971, điều chỉnh địa giới do lũ ở Nghĩa Hưng, Nam Ninh. Mùa đông (tháng 11-4) lạnh
khô, gió Đông Bắc mang sương mù, ảnh hưởng đến nông nghiệp. Sự biến đổi này định
hình kỹ thuật canh tác (lúa chiêm xuân), và góp phần hình thành hệ sinh thái ngập
mặn ven biển, như Vườn Quốc gia Xuân Thủy. Trong điền dã, tôi ghi nhận bão lũ
thường xuyên, đòi hỏi "phép trấn" tâm linh để cầu an.
2. Bốn Cửa Sông Lớn
– "Tứ Đại Khẩu Giang": Vai Trò Chiến Lược.
Nam Định sở hữu bốn cửa sông lớn đổ ra Biển Đông: Ba Lạt,
Đáy, Lân và Hà Lạn – được gọi là "Tứ Đại Khẩu Giang", quyết định giao
thương, an ninh và phong thủy. Lịch sử ghi nhận các cửa này là "cửa
ngõ" từ thời Bắc thuộc, với quận Giao Chỉ phát triển nông nghiệp nhờ sông
ngòi.
2.1. Phân Tích "Tứ Đại Khẩu Giang".
2. Bốn Cửa Sông Lớn – "Tứ Đại Khẩu Giang": Vai
Trò Chiến Lược.
Nam Định, với vị trí
chiến lược ở hạ lưu châu thổ sông Hồng, sở hữu hệ thống sông ngòi chằng chịt đổ
ra Biển Đông, hình thành nên "Tứ Đại Khẩu Giang" – bốn cửa sông lớn:
Ba Lạt, Đáy, Lân và Hà Lạn. Thuật ngữ "Tứ Đại Khẩu Giang" không chỉ
ám chỉ các cửa ngõ thủy văn mà còn mang ý nghĩa phong thủy và lịch sử sâu sắc,
đại diện cho sự lưu thông của "thủy khí" (nước) – biểu tượng của tài
lộc và sức mạnh. Từ thời tiền sử, khi cư dân từ núi Vụ Bản và Ý Yên tiến xuống
khai phá vùng chiêm trũng ven biển, các cửa sông này đã là tuyến giao thương
quan trọng, kết nối nội địa với biển cả. Lịch sử hành chính Nam Định ghi nhận
chúng là "cửa ngõ" từ thời Văn Lang (huyện Bình Chương sát biển), qua
Bắc thuộc (quận Giao Chỉ phát triển nông nghiệp), đến các triều đại phong kiến
như Trần, Lê, Nguyễn, nơi chúng đóng vai trò then chốt trong giao thương (xuất
khẩu gạo, muối, tơ lụa) và an ninh quốc phòng (phòng thủ chống ngoại xâm).
Dựa trên các chuyến
điền dã của tôi tại Giao Thủy và Nghĩa Hưng, nơi tôi phỏng vấn ngư dân và quan
sát hệ sinh thái ngập mặn, cũng như tư liệu lịch sử từ các nguồn như Wikipedia
và các báo địa phương , "Tứ Đại Khẩu Giang" không chỉ là địa lý tự
nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa. Chúng góp phần vào sự thịnh vượng của Thành
Nam (thủ phủ Nam Định) qua việc kiểm soát thuế khóa và logistics, đồng thời là
"yết hầu" quân sự – nơi kiểm soát chúng đồng nghĩa với kiểm soát nội
địa. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày nay, các cửa sông này tiếp tục đóng
vai trò quan trọng trong thoát lũ, bảo vệ đê biển và phát triển kinh tế biển bền
vững, như kế hoạch xây dựng đô thị ven biển tại Thịnh Long, Quất Lâm. Dưới đây
là phân tích chi tiết từng cửa, kết hợp lịch sử, giao thương và an ninh, với
minh họa hình ảnh từ các nguồn đáng tin cậy.
2.1. Cửa Ba Lạt: Cửa Ngõ Lớn Nhất Và "Yết Hầu"
Chiến Lược.
Cửa Ba Lạt, nằm ở
huyện Giao Thủy (giáp Thái Bình), là cửa sông lớn nhất miền Bắc, nơi sông Hồng
đổ ra vịnh Bắc Bộ. Với chiều rộng lên đến hàng kilomet, cửa sông này hình thành
từ một sự kiện địa chất lịch sử: năm 1787, sau tiếng nổ lớn do vận động kiến tạo
vỏ Trái Đất, Ba Lạt trở thành cửa sông rộng lớn, theo ghi chép từ gia phả địa
phương và "Hội phá Ba Lạt" . Tên gọi "Ba Lạt" được truyền
miệng từ thời kỳ đói kém năm 1945, khi xác người chết đói được buộc ba mối lạt
tre thả trôi sông . Ngày nay, đây là khu vực bồi đắp mạnh mẽ, mở rộng đất đai với
tốc độ đáng kể, góp phần vào hệ sinh thái Vườn Quốc gia Xuân Thủy.
Vai Trò Giao Thương:
Từ thời Trần (thế kỷ 13-14), cửa Ba Lạt là tuyến xuất khẩu chính của vùng đồng
bằng sông Hồng, với gạo, muối và tơ lụa từ các làng nghề như Cổ Chất (Mỹ Lộc)
và Cự Trữ (Trực Ninh). Lịch sử ghi nhận đây là "cửa ngõ của cải", nơi
tàu thuyền từ Trung Quốc và Đông Nam Á cập bến, thúc đẩy thương mại. Theo
Traveloka, khung cảnh đất trời giao hòa tại đây thu hút du lịch sinh thái, với
các tour khám phá rừng ngập mặn và ngư nghiệp. Trong điền dã, tôi chứng kiến
ngư dân tại Giao Thủy sử dụng cửa sông này để vận chuyển hải sản, góp phần vào
kinh tế biển của tỉnh – như kế hoạch phát triển thành phố Thịnh Long - Rạng
Đông .
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Là "yết hầu" chống giặc phương Bắc, cửa Ba Lạt chứng kiến các
trận thủy chiến quan trọng chống Nguyên-Mông (1285-1288). Quân Trần dưới sự chỉ
huy của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đã lợi dụng địa hình sông rộng để phục
kích, như trận Ba Lạt nơi giặc bị đẩy lui nhờ thủy triều và địa thế. Trong
kháng chiến chống Pháp và Mỹ, đây là căn cứ hậu cần, với các trung đoàn tự vệ .
Ngày nay, với cầu nghìn tỷ đang xây , cửa sông này vẫn là điểm trọng yếu về an
ninh biên giới biển, bảo vệ chủ quyền và chống buôn lậu.
2.2. Cửa Đáy: Cầu Nối Nam Bộ Và Phòng Thủ Phía Nam.
Cửa Đáy, nằm ở huyện
Nghĩa Hưng (giáp Ninh Bình), là nơi sông Đáy – chi lưu lớn của sông Hồng – đổ
ra biển, với vai trò quan trọng trong thoát lũ và thủy lợi. Lịch sử hình thành gắn
với công trình kênh nối Đáy-Ninh Cơ trị giá hơn 100 triệu USD , giúp cải thiện
thoát nước và giao thông thủy. Theo Wikipedia, sông Đáy dài khoảng 240 km, mang
phù sa phong phú, tạo nên vùng chiêm trũng màu mỡ từ thời Bắc thuộc.
Vai Trò Giao Thương:
Cửa Đáy kết nối Nam Định với vùng Thanh-Nghệ-Tĩnh, là tuyến vận chuyển gạo,
hàng hóa nội địa từ thời Lê (thế kỷ 15). Năm 1890, khi Thái Bình tách khỏi Nam
Định, cửa sông này vẫn là huyết mạch thương mại, xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp.
Ngày nay, với cảng Ninh Phúc , nó hỗ trợ logistics cho khu kinh tế ven biển,
như kế hoạch phát triển đô thị Rạng Đông . Phỏng vấn tại Nghĩa Hưng, Người dân
kể: "Từ xưa, tàu bè qua cửa Đáy chở muối, gạo lên Hà Nội, nay vẫn là đường
ra biển cho nông sản."
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Là phòng thủ phía nam, cửa Đáy chứng kiến các cuộc nổi loạn như năm
1203, khi quân Phí Lang từ Đại Hoàng (Ninh Bình) xuôi sông Đáy tấn công Nam Định
(Lịch sử hành chính Nam Định). Trong kháng chiến, đây là tuyến chi viện cho miền
Nam, với các trung đoàn địa phương (Báo Nam Định). Hiện tại, với vai trò tiêu
thoát lũ , nó góp phần vào an ninh môi trường, chống biến đổi khí hậu – một phần
của quốc phòng toàn dân .
2.3. Cửa Lân: Kết Nối Nội Vùng Và Hỗ Trợ Logistics.
Cửa Lân (hay Cửa
Bà), nằm ở huyện Nghĩa Hưng, là cửa sông nhỏ nối sông Đáy với biển, với địa
danh đền Cửa Lân thờ Tứ Vị Thánh Mẫu . Xây dựng từ năm 1835, đền này từng là
căn cứ kháng chiến chống Pháp (1940-1952. Cửa sông này hình thành từ quá trình
bồi đắp, tạo nên vùng đất mới.
Vai Trò Giao Thương:
Là tuyến vận chuyển hàng hóa nội địa, cửa Lân hỗ trợ ngư nghiệp và thương mại địa
phương, kết nối các làng nghề như muối Nghĩa Hưng với Thành Nam. Ngày nay, đây
là điểm du lịch tâm linh, thu hút du khách với lễ hội (Báo Thái Bình), góp phần
vào kinh tế biển bền vững.
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Hỗ trợ logistics quân sự thời Lê, như vận chuyển lương thực qua sông
ngòi. Trong kháng chiến, đền Cửa Lân là căn cứ bí mật (Báo Thái Bình). Hiện tại,
Đồn Biên phòng Cửa Lân thực hiện an sinh xã hội, hỗ trợ dân nghèo và bảo vệ
biên giới biển .
2.4. Cửa Hà Lạn: Tạo Bãi Bồi Và Căn Cứ Ven Biển.
Cửa Hà Lạn (hay cửa
Sông Sò), nằm ở huyện Giao Thủy, từng là cửa sông rộng cung cấp phù sa cho vùng
Hải Hậu – Giao Thủy (Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam). Biến động địa chất từ thế
kỷ 18 đã làm cửa sông thu hẹp, nhưng vẫn tạo bãi bồi mới.
Vai Trò Giao Thương:
Tập trung vào ngư nghiệp, với các tour du lịch tại Quất Lâm và chùa Hà Lạn .
Phù sa phong phú hỗ trợ nông nghiệp ven biển.
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Là căn cứ chống hải tặc thời phong kiến, và trong kháng chiến là tuyến
phòng thủ . Ngày nay, với cầu vượt sông Sò dự kiến , nó tăng cường an ninh biên
giới.
Tóm lại, "Tứ Đại
Khẩu Giang" là mạch máu của Nam Định, nơi lịch sử, kinh tế và an ninh giao
thoa, góp phần vào bản sắc "Đất Thiêng".
2.2. Ý Nghĩa Phong Thủy Và Chiến Lược.
Trong phong thủy Á
Đông, "Tứ Đại Khẩu Giang" được ví như "Tứ Môn Tài Lộc" hoặc
"cửa ngõ của cải" – bốn long môn nơi dòng chảy thủy khí (nước) từ nội
địa tuôn ra biển khơi, mang theo phù sa màu mỡ bồi đắp đất đai và đồng thời hút
tài lộc, sinh khí từ đại dương vào vùng châu thổ. Theo nguyên lý cốt lõi
"Thủy chủ tài" (nước sinh tài lộc) trong Kinh Dịch và các sách phong
thủy cổ như Thanh Nang Kinh, sự lưu thông không ngừng nghỉ của các cửa
sông này tạo nên thế "Sinh Khí" mạnh mẽ, "Tụ Tài tại Minh Đường"
(tích tụ của cải ở khoảng đất rộng phía trước), góp phần quyết định sự hưng thịnh
kinh tế - xã hội của Nam Định qua hàng nghìn năm. Không chỉ là địa lý tự nhiên,
các cửa sông còn mang ý nghĩa tâm linh: chúng là nơi "long khí thoát thủy"
(rồng bay ra biển), nhưng nếu được "trấn yểm" đúng cách (bằng đê điều,
đền miếu), sẽ biến thành nguồn phúc đức bất tận cho hậu thế.
Về Giao Thương Và Thịnh
Vượng Kinh Tế: Từ thời Lý - Trần (thế kỷ 11-14), khi Nam Định là "cửa ngõ
châu thổ sông Hồng" và lộ Thiên Trường (sau chia thành Kiến Xương, An
Tiêm, Hoàng Giang), "Tứ Đại Khẩu Giang" đã là huyết mạch xuất khẩu gạo,
muối, tơ lụa từ các làng nghề như Cổ Chất (dệt tơ), Cự Trữ (dệt vải) và Tống Xá
(đúc đồng). Các cửa sông cho phép tàu thuyền ngoại bang (từ Trung Quốc,
Chăm-pa) cập bến dễ dàng, biến Thành Nam thành trung tâm thương mại sầm uất, với
hành cung Trùng Quang - Trùng Hoa làm nơi giao dịch. Đến thời Nguyễn (năm 1832,
tỉnh Nam Định chính thức thành lập với 4 phủ 18 huyện), hệ thống thuế khóa
nghiêm ngặt tại các khẩu sông – thuế quan hàng hải, thuế muối và thuế nông sản
– đã đổ về ngân khố nhà nước một lượng lớn bạc trắng, củng cố vị thế "thủ
phủ giàu có" của Thành Nam. Lịch sử hành chính ghi nhận rằng, chính nhờ kiểm
soát các cửa sông này, Nam Định duy trì được sự thịnh vượng ngay cả sau khi
tách Thái Bình (1890) và Hà Nam (1890), với các đồn điền khẩn hoang ven biển
như Sở Vĩnh Hưng, Sở Đông Hải thời Lê sơ. Ngày nay, các cửa sông tiếp tục là nền
tảng kinh tế biển, với kế hoạch phát triển đô thị ven biển tại Thịnh Long (Hải
Hậu) và Quất Lâm (Giao Thủy), nơi ngư nghiệp và du lịch sinh thái mang lại hàng
nghìn tỷ đồng mỗi năm.
Về An Ninh Quốc
Phòng Và Phòng Thủ Chiến Lược: Kiểm soát "Tứ Đại Khẩu Giang" đồng
nghĩa với việc nắm giữ "chìa khóa nội địa" – bất kỳ thế lực ngoại
bang nào muốn tiến sâu vào đồng bằng Bắc Bộ đều phải vượt qua các cửa sông này.
Thời Trần, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đã lợi dụng địa hình sông rộng, thủy
triều thất thường để lập tuyến phòng thủ bất khả xâm phạm: trận thủy chiến tại
cửa Ba Lạt (1288) đẩy lui Ô Mã Nhi, trong khi sông Đáy là "hậu
phương" chi viện từ Thanh-Nghệ. Thời Lê sơ, công trình đê Hồng Đức
(1462-1480) – tuyến đê ngăn mặn dài hàng trăm km từ cửa Đại An (gần cửa Lân,
Nghĩa Hưng) qua Hải Hậu đến Hội Khê – không chỉ là kiệt tác thủy lợi mà còn
mang ý nghĩa phong thủy như "Long Tường" (rồng chắn), trấn giữ biên
thùy ven biển, bảo vệ long mạch quốc gia trước thủy quái và giặc ngoại xâm.
Trong các cuộc kháng chiến chống Pháp - Mỹ, các cửa sông là căn cứ hậu cần bí mật,
với dân quân địa phương dùng địa hình đầm lầy để phục kích. Đến nay, chúng vẫn
là "yết hầu" biên phòng, với các đồn biên phòng tại cửa Lân và Hà Lạn
thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Trong các chuyến điền
dã tại cửa Ba Lạt (huyện Giao Thủy), tôi đã ghi lại video về nhóm ngư dân già kể
chuyện "thủy quái" – những linh hồn sông nước hung dữ – và nghi thức
lễ cầu ngư đầu năm, nơi họ dâng lễ vật ra giữa cửa sông để "xin phép"
long thần, cầu bình an mùa đánh bắt. Những câu chuyện này không chỉ phản ánh niềm
tin dân gian mà còn khẳng định vai trò tâm linh của "Tứ Đại Khẩu
Giang" trong việc duy trì sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, biến
tiềm năng hung hiểm thành nguồn sống bền vững.
3. Địa Lý Phong Thủy: Luận Giải Về "Phép Trấn"
Đất Thành Nam.
Phong thủy Nam Định
gắn bó mật thiết với hệ thống sông ngòi chằng chịt (hơn 200 km vuông mặt nước),
nơi thủy khí dồi dào nhưng cũng dễ sinh tai ương (lũ lụt, bão biển). Chính sự
tương tác giữa địa lý tự nhiên và "phép trấn" nhân tạo đã định hình sự
hưng thịnh của dòng họ Trần (phát vương tại Tức Mặc) và các dòng họ danh giá
khác như Lương Thế Vinh (Cao Hương, Vụ Bản), Đào Sư Tích (Cổ Lễ, Trực Ninh),
hay Vũ Tuấn Chiêu (Cổ Da, Nam Trực). Theo các sách phong thủy cổ như Âm
Dương Tạc Hình và truyền thuyết địa phương, long mạch vùng đất này khởi từ
dãy núi phía Tây Bắc (núi Mai Độ - Ý Yên, với hiện vật đồng sơ kỳ), uốn lượn
qua đồng bằng chiêm trũng, hội tụ tại trung tâm Thiên Trường, tạo nên thế đất
"hậu sinh phát đế" (sau này sinh ra đế vương). Việc áp dụng
"phép trấn" – kết hợp công trình vật lý (đê điều) và tâm linh (đền miếu)
– đã giúp cân bằng âm dương, trấn áp thủy quái, bảo vệ long khí khỏi tán loạn.
3.1. Thế Đất "Long Chầu Hổ Phục" Và Triều Trần.
Long mạch Nam Định
được các nhà phong thủy luận giải khởi nguồn từ núi Mai Độ (xã Yên Tân, Ý Yên)
– nơi năm 1963 phát hiện dao, giáo, rìu đồng, biểu tượng cho khí thiêng sơ khai
– chạy dọc sông Đáy (phía Tây Nam), vòng qua vùng đồng bằng trũng Vụ Bản - Ý
Yên, rồi hội tụ tại Tức Mặc (nay thôn Lộc Vượng, TP. Nam Định), quê gốc Trần Thủ
Độ và nơi Trần Lý sinh Trần Cảnh (sau là Trần Thái Tông). Tại đây, hai con sông
lớn đóng vai: sông Hồng (phía Đông Bắc) là "Thanh Long" (rồng xanh,
biểu tượng sinh khí, bảo vệ phía tấn công), sông Đáy (phía Tây Nam) là "Bạch
Hổ" (hổ trắng, trấn giữ phía phòng thủ). Thế đất tạo nên "Long Chầu Hổ
Phục" (rồng cúi đầu, hổ nằm phục) – hình thế lý tưởng để "Tụ Thủy tại
Minh Đường" (nước tụ ở khoảng đất rộng phía trước), tích tụ tài lộc và
nhân khí. Nhờ đó, nhà Trần phát vương 175 năm (1225-1400), ba lần đánh bại Nguyên
Mông – kỳ tích được quy cho "long khí hội tụ" tại Thiên Trường, kinh
đô thứ hai của triều đại. Truyền thuyết dân gian kể rằng, Trần Thủ Độ đã
"mượn long mạch" từ vùng núi để "nuôi vua", biến vùng đất
chiêm trũng thành "đất thiêng" sinh anh hùng.
3.2. "Phép Trấn" Phong Thủy.
Phong thủy là một
nghệ thuật và khoa học cổ truyền của phương Đông, với mục đích tạo ra và duy
trì sự hài hòa giữa con người và môi trường xung quanh. Trong bối cảnh hiện đại,
nhiều người không chỉ tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống hàng ngày mà còn
mong muốn một không gian sống tích cực, bình an. Trong số những yếu tố quan trọng
của phong thủy, “các phép trấn” là một khía cạnh không thể bỏ qua, đóng vai trò
quan trọng trong việc bảo vệ tinh thần và tài lộc của gia chủ.
Các phép trấn trong
phong thủy là những biện pháp nhằm ngăn chặn và hóa giải các năng lượng xấu,
mang lại sự bình an cho không gian sống. Các phép này thường được thực hiện khi
có cảm giác không an toàn hoặc khi có yếu tố nào đó trong ngôi nhà có thể thúc
đẩy vận rủi. Công dụng của các phép trấn bao gồm việc bảo vệ gia đình khỏi những
nguồn năng lượng tiêu cực, như một chiếc khiên bảo vệ cho ngôi nhà.
"Phép trấn"
trong phong thủy là các biện pháp dùng để hóa giải năng lượng xấu, bảo vệ ngôi
nhà khỏi tà khí và tăng cường vượng khí, bao gồm cả việc sử dụng các vật phẩm
như bùa chú, linh vật, hoặc bố trí vật liệu (như đá, nước). Mục đích chính là
mang lại sự bình an, may mắn và tài lộc cho gia chủ.
Các yếu tố chính của
phép trấn.
Mục đích: Hóa giải
tà khí, ngăn chặn tác động xấu, bảo vệ gia chủ và gia đình, đồng thời tăng cường
năng lượng tích cực, may mắn và tài lộc.
Đối tượng áp dụng:
Có thể thực hiện cho cả nhà mới khi xây dựng hoặc nhà cũ, đặc biệt khi hướng
nhà, thế đất không tốt hoặc có những yếu tố gây mất cân bằng trong không gian sống.
Các phương pháp phổ
biến:
Trấn yểm: Dùng các vật
phẩm đặt hoặc giấu trong nhà để bổ cứu khí lực. "Trấn" là đặt lộ
thiên, "yểm" là giấu đi.
Bùa trấn trạch: Sử dụng
bùa chú có thần chú, thường được dán ở cửa nhà để ngăn ma quỷ quấy nhiễu.
Linh vật: Sử dụng
các linh vật phong thủy như rồng, rùa đầu rồng, sư tử đá, tượng Phật, Tỳ hưu,
gương bát quái… để hóa giải tà khí và thu hút tài lộc.
Vật liệu phong thủy:
Sử dụng đá phong thủy (như thạch anh), nước (Thủy trấn), hoặc các vật phẩm thuộc
ngũ hành để trấn giữ các phương vị cần thiết.
Lưu ý quan trọng.
Cần thầy giỏi: Để đạt
hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng không mong muốn, nên nhờ thầy phong thủy giỏi
tư vấn, chỉ định phương vị và vật phẩm phù hợp.
Tránh tùy tiện:
Không nên tùy tiện sử dụng các vật phẩm trấn yểm hoặc bùa chú, đặc biệt là bùa
chú, vì có thể ảnh hưởng xấu nếu không thực hiện đúng cách.
Kết hợp kiến trúc
sư: Đối với các công trình lớn, nên kết hợp tư vấn của thầy phong thủy với kiến
trúc sư ngay từ đầu để sắp xếp bố cục hài hòa.
Trên thực tế, các
phép trấn có thể được áp dụng thông qua nhiều hình thức khác nhau, từ việc sử dụng
những vật phẩm phong thủy cho đến việc bố trí không gian. Ví dụ, nếu như một
ngôi nhà đối diện với một con đường lớn hoặc các yếu tố gây mất cân bằng khác,
việc đặt các hình tượng như tượng Phật, bể cá, hay các biểu tượng may mắn sẽ
giúp giảm bớt năng lượng tiêu cực và mang lại cảm giác an toàn hơn cho gia chủ.
Để trấn giữ long mạch,
cân bằng thủy khí hung mãnh (dễ gây lũ) và hải khí (bão tố), người xưa áp dụng
hệ thống "phép trấn" đa tầng: vật lý (đê điều) kết hợp tâm linh (đền
miếu thờ thần). Đê Hồng Đức (thế kỷ 15) là ví dụ điển hình – tuyến "long
tường" ngăn mặn từ cửa Đại An qua Nghĩa Hưng, Hải Hậu, không chỉ khai
hoang mà còn "trấn thủy quái", bảo vệ minh đường.
Những "phép trấn"
này không chỉ là di sản văn hóa mà còn là bài học sống động về sự hài hòa người
- trời, giúp Nam Định vượt qua thiên tai để trở thành "Đất Thiêng"
muôn đời.
4. Di Sản Sinh Quyển: Giá Trị Của Khu Dự Trữ Sinh Quyển
Châu Thổ Sông Hồng
UNESCO công nhận năm 2004, với Vườn Quốc gia Xuân Thủy. Đa dạng
sinh học: Rừng ngập mặn, chim di cư. Vai trò: Chắn sóng, sinh kế. Điền dã ghi
nhận nguy cơ xói lở do biến đổi khí hậu.
Tóm Kết:
Địa lý Nam Định, với hệ thống
"Tứ Đại Khẩu Giang" và thế đất "Long Chầu Hổ Phục", không
chỉ là bối cảnh tự nhiên mà còn là cội nguồn hun đúc nên bản sắc "Đất
Thiêng" – nơi hội tụ linh khí sông núi, phong thủy hài hòa và tinh thần quật
cường. Qua hàng thiên niên kỷ, từ dấu chân tiền sử ở núi Mai Độ đến kinh đô
Thiên Trường thời Trần, vùng đất này đã hòa quyện địa lý, văn hóa và tâm linh,
tạo nên một di sản sống động, nơi con người và thiên nhiên cùng viết nên những
trang sử bất tận.
Lời Hứa Tiếp Nối Bài tiếp theo sẽ đi sâu vào nguồn gốc
triều Trần. Thân ái! dienbatn - Điện Bà Tây Ninh. Xin theo dõi tiếp bài 3: Nhóm
Danh Nhân & Truyền Thống: Bản Sắc Người Kẻ Sĩ. Bài 3: Hưng Đạo Đại Vương Trần
Quốc Tuấn – Vị Thánh, Vị Tướng và Thượng Sách Giữ Nước.
Bài 28. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 29. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 15. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 16. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 1. LOẠT BÀI
NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng
mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 1: NAM ĐỊNH –
HÀNH TRÌNH SƠ KHAI VÀ SỰ ĐỊNH HÌNH CỦA THỦ PHỦ.
Lời Tri Ân Và Hướng
Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định – vùng đất của những huyền thoại và
tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy được một kho tàng
tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ đĩa cứng chất đầy
hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc
từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng
gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven đền Trần, đến những đêm khuya ngồi
bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy, chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí
về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này.
Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là hành trình thu
thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi Mai Độ (Ý
Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở của cư
dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá vùng đất
chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần, tôi đã
ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”, nơi rồng
thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Và tại
Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá khứ và
hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của “Thành phố
Dệt” xưa.
Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo
nên một bức tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã,
những cuộc phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã
tận mắt chứng kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang
sử Nam Định đều là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu
thấu.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
1. NỀN TẢNG LỊCH SỬ CỔ
ĐẠI VÀ DẤU TÍCH SƠ KHAI.
Trên vùng đất Nam Định, dấu tích của con người thời kỳ đồ đá
mới và sơ kỳ đồ đồng vẫn còn lưu giữ tại các dãy núi thuộc huyện Vụ Bản và Ý
Yên, nằm ở phía tây bắc tỉnh. Tại đây, các nhà khảo cổ đã phát hiện những chiếc
rìu đá mài lưỡi có vai, hòn nghè, chày đá và bàn nghiền. Những hiện vật này là
minh chứng cho sự hiện diện của các cư dân cổ, những người từ vùng rừng núi tiến
xuống khai phá đồng bằng ven biển, hình thành các làng xóm và dần phát triển đời
sống định cư. Vào thời kỳ đỉnh cao của văn hóa đồ đá, Nam Định, cũng như nhiều
khu vực khác trên cả nước, đã chứng kiến sự nở rộ của các nền văn hóa nguyên thủy.
Bên cạnh việc hái lượm, người dân cổ nơi đây đã bắt đầu sản xuất nông nghiệp và
chăn nuôi gia súc, gia cầm, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong đời sống
kinh tế.
Nằm ở phía nam đồng bằng châu thổ sông Hồng, Nam Định có các
huyện Vụ Bản, Ý Yên, Mỹ Lộc, Nam Trực và thành phố Nam Định thuộc vùng đất cổ
phía bắc tỉnh, nơi đất đai tương đối ổn định nhưng không màu mỡ bằng các huyện
phía nam. Địa hình huyện Vụ Bản không hoàn toàn bằng phẳng, với dãy núi đất lẫn
đá chạy theo hướng bắc - nam, gồm sáu ngọn núi: Ngăm, Tiên Hương, Báng, Lê, Gôi
và Hổ. Vụ Bản được bao bọc bởi sông Đào và sông Sắt (còn gọi là sông Ba Sắt hay
sông Kim Xuyên), nối sông Châu với sông Đáy. Sông Đào ở phía đông huyện kết nối
với sông Hồng và cũng đổ ra sông Đáy. Ngoài ra, các sông nhỏ như Vĩnh Giang và
sông Cốc đóng vai trò là những tuyến đường thủy quan trọng, liên kết Vụ Bản với
các khu vực lân cận. Nhờ quá trình biển lùi cách đây hàng vạn năm và sự bồi đắp
phù sa từ sông Hồng và sông Đáy, vùng đất này đã được hình thành, tạo nên một địa
hình độc đáo.
Những thành tựu khảo cổ gần đây cho thấy tất cả các ngọn núi
ở Vụ Bản đều mang dấu vết của con người nguyên thủy. Họ sinh sống trên các bãi
đất rộng ven chân núi hoặc trên các gò đất cao để tránh lũ lụt, đôi khi trú ẩn
trong các hang động. Những cộng đồng này dần hình thành các đơn vị tự quản,
tương tự như các bản làng gần nơi sản xuất.
Núi Gôi, thuộc xã Tam Thanh, là một ngọn núi đơn độc giữa đồng
bằng, cao 60m và kéo dài 500m theo hướng bắc - nam, án ngữ các tuyến đường 10
và 56. Câu nói dân gian “Côi Sơn hải khẩu” (Cửa biển núi Gôi) vẫn còn lưu truyền,
gợi nhắc về vị trí đặc biệt của ngọn núi này trong quá khứ. Trước đây, tại đầu
núi phía tây bắc có đền thờ thần Độc Cước, vị thần bảo hộ cho ngư dân đi biển.
Tại chân núi, các nhà khảo cổ đã tìm thấy nhiều công cụ đá như rìu có vai, cuốc
có vai và bôn tứ diện, tất cả đều được mài nhẵn toàn thân, chế tác từ đá bazan
hoặc đá trầm tích hạt mịn có vân vàng sẫm. Những công cụ này thường có chuôi ngắn,
thân dài hình chữ nhật, vai gần ngang, đôi khi lệch, là loại hình đặc trưng của
giai đoạn cuối đồ đá mới và sơ kỳ kim khí ở vùng ven biển miền Bắc Việt Nam.
Dù chưa phát hiện tầng văn hóa tại núi Gôi, các nhà khảo cổ
nhận định rằng tầng văn hóa có thể nằm ở phía tây núi, nơi đã bị phá hủy do hoạt
động khai thác đá và cát trong nhiều năm. Trong đợt khảo sát vào tháng 7 năm
2001 tại núi Ngô Xá và núi Phương Nhi, các nhà khảo cổ đã tìm thấy một số di vật
đá mới. Nổi bật là một chiếc rìu hình thang còn nguyên vẹn tại núi Ngô Xá, có
hai vai vuông nhưng không cân đối, được làm từ đá mịn màu gan gà, mài nhẵn toàn
thân nhưng vẫn giữ dấu vết ghè đẽo. Trên đỉnh núi Phương Nhi, một chiếc rìu đá
hình thang cân, làm từ đá màu xám mốc, lưỡi bị mẻ, cũng được phát hiện.
Tại các di chỉ văn hóa rải rác ở các ngọn núi thuộc Vụ Bản,
nhiều đồ gốm chế tác bằng bàn xoay đã được tìm thấy, bao gồm nồi, niêu, vò, hũ,
bát và các vật dụng khác. Nhiều món đồ gốm được trang trí hoa văn tinh tế, với
các họa tiết được tạo bằng cách dùng dây quấn quanh bàn dập khi đất còn ướt hoặc
vạch bằng que nhọn ở phần vai và cổ của đồ gốm. Kỹ thuật chế tác gốm thời kỳ
này thường pha cát thô vào đất sét, tạo ra các loại gốm xốp hoặc chắc. Điều thú
vị là, mặc dù vùng này từng nằm gần biển, các nhà khảo cổ chưa tìm thấy bất kỳ
đống vỏ sò hay vỏ hến nào, một điểm khác biệt so với các cộng đồng ven biển
khác.
Vào khoảng 5.000 - 6.000 năm trước, khi thời đại đồ đá mới kết
thúc, cư dân cổ Nam Định, cùng với nhiều bộ lạc nguyên thủy trên cả nước, đã
chuyển sang giai đoạn nông nghiệp trồng lúa nước. Khi phù sa từ các con sông lấp
đầy các vụng biển, vùng châu thổ sông Hồng hình thành, con người từ vùng rừng
núi phía bắc, hải đảo phía đông và ven biển phía nam đã di cư đến đây, khai phá
đất đai và lập nên các làng xóm trên những doi đất ven sông, ven biển. Với sự
phát triển của nông nghiệp dùng cuốc, cư dân tại các di chỉ văn hóa ở Vụ Bản và
Ý Yên đã cùng với các cộng đồng khác ở đồng bằng sông Hồng bước vào một giai đoạn
lịch sử mới, đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc trong đời sống và văn hóa.
Để hiểu về hành trình sơ khai của Nam Định – vùng đất được mệnh
danh là “Thành Nam Thủ Phủ” – chúng ta phải lùi về thời kỳ tiền sử và Bắc thuộc,
nơi những dấu tích khảo cổ và truyền thuyết dân gian hòa quyện, tạo nên nền tảng
văn hóa cho các triều đại sau này. Phần này sẽ phân tích tỷ mỉ dựa trên những
ghi chép điền dã của Điện Bà Tây Ninh tại các di chỉ như núi Mai Độ và vùng Vụ
Bản – Ý Yên, nơi tôi đã ghi hình và phỏng vấn người dân địa phương về những câu
chuyện cổ xưa.
1. Dấu Ấn Thời Tiền Sử
Trên Vùng Đất Chiêm Trũng.
Nam Định, với vị trí trung tâm đồng bằng sông Hồng, không chỉ
là vùng đất trù phú mà còn là nơi lưu giữ những dấu tích sớm nhất của con người
Việt cổ. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, vùng đất này thuộc giai đoạn
đồ đá mới (khoảng 4.000-2.000 năm trước công nguyên) và sơ kỳ đồ đồng (khoảng
2.000-1.000 năm trước công nguyên). Các di chỉ chính tập trung tại các dãy núi
thấp thuộc huyện Vụ Bản và Ý Yên – phía Tây Bắc tỉnh, nơi địa hình cao ráo hơn
so với đồng bằng chiêm trũng ven biển. Những dãy núi này, với độ cao trung bình
50-100m, như núi Gôi (còn gọi Núi Côi Sơn) và núi Mai Độ, là những “ốc đảo” giữa
đồng bằng, nơi cư dân cổ tránh lũ lụt và định cư đầu tiên.
Di Chỉ Núi Mai Độ (Xã Yên Tân, Ý Yên): Theo tư liệu điền dã
của Điện Bà Tây Ninh, tại núi Mai Độ (còn gọi núi Hình Nhân, cao 52m so với mực
nước biển), người dân địa phương và các nhà khảo cổ đã phát hiện những hiện vật
đồng quý giá, bao gồm dao đồng, giáo đồng và rìu đồng. Núi này có 4 đỉnh, với đỉnh
cao nhất 52m, địa chất là đá lẫn đất, bề mặt phủ cỏ mỏng, không cây cao. Sườn
phía Đông có khoảng đất bằng phẳng rộng khoảng 2 sào (khoảng 1.000m vuông), từng
có kiến trúc tôn giáo cổ, nay đã bị phá hủy do chiến tranh và thời gian. Cách
chân núi về phía Tây 400m là thôn Mai Độ, phía Đông là Mai Sơn, xung quanh là
cánh đồng chiêm trũng. Các hiện vật gồm dao đồng dài 15-20cm, giáo đồng hình lưỡi
giáo, và rìu đồng mài lưỡi – minh chứng cho kỹ thuật chế tác kim loại từ quặng
đồng địa phương. Trong chuyến điền dã , tôi đã chạm tay vào những hiện vật sao
chép tại bảo tàng địa phương, cảm nhận hơi thở cổ xưa, và phỏng vấn người dân
thôn Mai Độ về truyền thuyết “núi đá lẫn đất” – biểu tượng cho sự hòa quyện giữa
thiên nhiên và con người, nơi “long khí” tụ lại từ sông Đáy ven núi. Những hiện
vật này không chỉ là công cụ lao động (rìu để chặt cây, dao để săn bắn, giáo để
bảo vệ) mà còn là biểu tượng của sự chuyển tiếp từ kinh tế hái lượm sang sản xuất,
với việc trồng lúa nước sơ khai.
Phân tích ý nghĩa:
Thời kỳ đồ đá mới tại Nam Định chứng minh cư dân cổ đã từ vùng núi cao (như Hòa
Bình, Phú Thọ) di cư xuống đồng bằng, tận dụng khí hậu ẩm ướt để phát triển
nông nghiệp. Cư dân biết trồng rau củ, hoa quả, và chăn nuôi gia súc (dấu tích
xương lợn, gà tại các di chỉ). Kinh tế hái lượm bổ trợ sản xuất, với nguồn thức
ăn phong phú từ sông nước. Ý nghĩa văn hóa: Đây là giai đoạn “nở rộ nền văn hóa
nguyên thủy”, với sự định cư dẫn đến hình thành làng xóm, đặt nền móng cho nhà
nước Văn Lang. So sánh với các di chỉ khác ở đồng bằng sông Hồng, Mai Độ nổi bật
ở sự kết hợp đồ đá (rìu, hòn nghè) và đồ đồng, chứng tỏ sự chuyển tiếp văn hóa
mượt mà. Ý nghĩa phong thủy: Núi Mai Độ là “sơn trấn” thấp, che chắn lũ lụt,
giúp cư dân ổn định, dẫn đến hình thành các cộng đồng bộ lạc sớm. Trong điền
dã, người dân Ý Yên kể về tục thờ “thần núi” tại Mai Độ, coi đây là nơi “linh
khí tụ”, gắn với huyền thoại “người cổ từ núi xuống biển” để khai phá.
Mở rộng phân tích:
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, các hiện vật tương tự được tìm thấy
rải rác tại Ý Yên, với hòn nghè (công cụ nghiền hạt) và chày đá – minh chứng
cho sự phát triển nông nghiệp. Cư dân biết sử dụng bàn nghiền để xử lý hạt, kết
hợp chăn nuôi để bổ sung dinh dưỡng. Sự định cư dẫn đến xã hội bộ lạc sơ khai,
với con người bắt đầu thờ cúng thiên nhiên (núi, sông) – nền tảng cho tín ngưỡng
sau này như thờ Mẫu tại Phủ Dầy. Tổng số hiện vật từ các di chỉ (hàng trăm món)
chứng tỏ mật độ dân cư cao, góp phần vào sự hình thành nước Văn Lang.
Di Chỉ Núi Hổ Và Hang
Lồ (Huyện Vụ Bản): Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, tại núi Hổ và
hang Lồ (núi Lê), người dân và các nhà khảo cổ tìm thấy mũi tên bằng đá, xương
động vật, và nhiều loại xương thú khác nhau. Đây là dấu tích của nghề săn bắn,
bổ sung nguồn thức ăn dinh dưỡng và cung cấp da, xương cho thủ công (chế tạo
trang sức, vũ khí). Trong chuyến điền dã, tôi khám phá hang Lồ, nơi người dân địa
phương kể truyền thuyết “hổ thần bảo vệ làng” – gắn với phong thủy vùng Vụ Bản,
nơi núi thấp như “hổ trấn” che chắn lũ lụt từ sông Hồng. Phân tích: Thời kỳ
này, kinh tế săn bắn giữ vai trò quan trọng, với mũi tên đá mài nhọn – công nghệ
tiên tiến so với đồ đá cũ. Cư dân sống định
cư trong hang động, kết hợp hái lượm và săn bắn. Ý nghĩa: Săn bắn không chỉ là
kinh tế mà còn văn hóa, với xương thú dùng làm công cụ, góp phần vào sự phát
triển xã hội bộ lạc. So sánh với các di chỉ hang động khác (như hang Con Moong,
Thanh Hóa), hang Lồ nổi bật ở số lượng xương thú đa dạng, chứng tỏ môi trường
phong phú, dẫn đến dân số tăng.
Mở rộng thêm:
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, cư dân tiền sử tại Vụ Bản đã mang
theo công nghệ đồ đá mài từ vùng núi cao, kết hợp với địa phương để phát triển.
Thời cực thịnh đồ đá, vùng đất này nở rộ văn hóa nguyên thủy, với kinh tế hái
lượm chuyển sang sản xuất. Trong phỏng vấn với người dân, họ kể về huyền thoại
“người cổ sống trong hang”, gắn với sự thích nghi với vùng đồng bằng chiêm
trũng. Tổng hợp, các di chỉ tại Vụ Bản chứng minh Nam Định là một trong những
trung tâm định cư sớm ở đồng bằng sông Hồng, với kinh tế hỗn hợp đặt nền cho
Văn Lang.
Từ Bình Chương Đến Cuộc Khởi Nghĩa Đầu Tiên.
Chuyển sang thời dựng nước, Nam Định thuộc cương vực nước
Văn Lang của các Vua Hùng, trải dài từ trung du đến đồng bằng ven biển. Theo tư
liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, vùng đất này tương đương với các huyện Vụ Bản,
Ý Yên, Mỹ Lộc, thành phố Nam Định và phần phía bắc huyện Nam Trực ngày nay. Thời
kỳ này, kinh tế đa dạng: trồng lúa nước, rau củ, hoa quả, kết hợp khai thác
(săn bắn, chế tạo vũ khí).
Bình Chương – Huyện Cổ
Ven Biển: Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, huyện Vụ Bản cổ có tên
Bình Chương, thuộc bộ Lục Hải – một trong 15 bộ của nước Văn Lang. Vùng đất này
nằm sát biển, với cửa biển Côi Sơn (núi Gôi) – nay còn dấu vết tại cồn Dâu, cồn
Cói. Trong chuyến điền dã , người dân kể truyền thuyết “cửa biển Côi Sơn” – nơi
Vua Hùng cử tướng canh giữ, gắn với phong thủy “biển tụ khí”. Phân tích: Bình
Chương là trung tâm hành chính sơ khai, với vị trí ven biển thuận lợi cho giao
thương, nơi cư dân Văn Lang giao lưu với các bộ lạc khác.
Khởi Nghĩa Hai Bà
Trưng (40-43 sau công nguyên):
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, dưới thời Bắc thuộc, Nam Định góp 20
tướng lĩnh nam nữ, tập trung tại Vụ Bản (Lê Thị Hoa ở Phú Cốc, Chu Liên Hoa ở
làng Vậy, Dung Nương và Phương Dung ở làng Cựu, Trần Cao Đạo ở làng Riềng, Bùi
Công Mẫn ở xã Trung Thành). Đây là minh chứng cho bản lĩnh dân tộc, với phụ nữ
dẫn dắt đấu tranh chống đồng hóa. Trong chuyến điền dã, tôi thăm di tích Phú Cốc,
nơi người dân vẫn thờ “nữ tướng Hai Bà” với lễ hội hàng năm (tháng 2 âm lịch).
Phân tích sâu: Hai Bà Trưng khởi nghĩa tại Mê Linh, nhưng Nam Định là hậu
phương, với 20 tướng lĩnh – chiếm tỷ lệ cao so với các vùng khác, chứng tỏ tinh
thần quật cường ven biển. Các tướng như Lê Thị Hoa nổi bật ở chiến thuật thủy
chiến, lợi dụng sông Đáy.
Khởi Nghĩa Lý Bí (542-548): Theo tư liệu điền dã của Điện Bà
Tây Ninh, Nam Định góp tướng Hoàng Tề (làng Lập Vũ, nay Hiển Khánh, Vụ Bản), được
Lý Bí phong Túc vệ tướng quân, ban gươm báu. Sau Lý Bí mất, Hoàng Tề theo Triệu
Quang Phục, xây nước Vạn Xuân. Phân tích: Khởi nghĩa này nhấn mạnh “ý thức độc
lập”, với Hoàng Tề đại diện cho tinh thần trung kiên. So sánh với Hai Bà Trưng,
khởi nghĩa Lý Bí thành công hơn nhờ chiến lược dài hơi.
Lịch Sử Cổ Đại Của Vụ
Bản: Từ Thời Văn Lang Đến Các Cuộc Khởi Nghĩa Chống Ngoại Xâm.
Vụ Bản, một huyện nằm ở phía bắc tỉnh Nam Định, bên hữu ngạn
hạ lưu sông Hồng, là vùng đất cổ thuộc bộ Lục Hải – một trong 15 bộ của nước
Văn Lang thời các vua Hùng. Theo các tài liệu địa chí và thần phả, huyện này
xưa kia mang tên Bình Chương, nghĩa là "bức phên dậu che chắn", phản
ánh vị trí chiến lược ven biển, sát cửa biển Côi Sơn (nay còn dấu vết tại núi
Gôi, xã Tam Thanh). Vùng đất này trải dài từ trung du đến đồng bằng ven biển, tương
đương với các huyện Vụ Bản, Ý Yên, Mỹ Lộc, thành phố Nam Định và phần phía bắc
huyện Nam Trực ngày nay. Thời kỳ này, kinh tế đa dạng với trồng lúa nước, rau củ,
hoa quả, kết hợp săn bắn và chế tạo vũ khí, tạo nền tảng cho sự phát triển cộng
đồng.
Theo khảo cổ học, Vụ Bản là vùng đất hình thành sau khi biển
lùi khoảng 4.000-5.000 năm trước, với địa hình đồi núi đất đá (sáu ngọn núi:
Ngăm, Tiên Hương, Báng, Lê, Gôi, Hổ) và phù sa sông Hồng bồi đắp. Các di chỉ khảo
cổ tại các ngọn núi này đã phát lộ hàng trăm công cụ đá mài thuộc hậu kỳ đồ đá
mới và sơ kỳ kim khí, như rìu, cuốc, chày nghiền, bàn mài từ hang Lồ và Đằng
Đông (núi Lê, xã Tam Thanh). Đồ gốm nguyên thủy và đồ đồng Đông Sơn (như trống
đồng loại I tại núi Gôi năm 1903, mũi dáo đồng tại làng Kĩa năm 1985) chứng tỏ
con người đã định cư và làm chủ công cụ từ thiên niên kỷ I trước Công nguyên. Về
địa danh, nhiều làng mang tên "Kẻ" (như Kẻ Si, Kẻ Phạm, Kẻ Đế), phản
ánh nguồn gốc thời Hùng Vương, và các dòng họ bản địa như Hoàng, Bùi, Trần,
Nguyễn xuất hiện sớm, góp phần khai phá và lập ấp.
Triều Đại Hùng Vương:
Các Vị Thần Và Nhân Vật Lịch Sử.
Thời Hùng Vương, Vụ Bản là trung tâm hành chính sơ khai với
vị trí ven biển thuận lợi cho giao thương và giao lưu bộ lạc. Huyện này tập
trung hơn 75 đền miếu thờ các danh thần, danh tướng từ thời Văn Lang, Âu Lạc,
Nam Việt và Hai Bà Trưng, nhiều nhất tỉnh Nam Định và có lẽ cả châu thổ sông Hồng.
Các đền thờ rải từ miền thượng đến hạ huyện, phản ánh ký ức lịch sử pha lẫn huyền
thoại.
Thần Nông và Hậu Tắc: Thần Nông được thờ như ông tổ nghề
nông, với tục lễ thượng điền, hạ điền ở mọi làng. Hậu Tắc, thuộc họ Hồng Bàng,
mang hạt giống ngũ cốc từ phương Bắc về, được thờ tại 7 làng miền thượng huyện
(xã Minh Thuận), riêng làng Phú Lão có miếu riêng gọi là Tiên Nông xã tắc đế thần.
Ba Vị Hoàng Tử Đời Hùng: Bảy làng thuộc xã Đại Thắng (xưa là
Cố Đế) thờ Bắc Hải, Tây Hải và Bắc Nhạc Đại vương – anh em vua Hùng thứ nhất.
Các vị cai quản miền biển Đông và bộ Lục Hải, với đền thờ nguy nga lưu giữ thần
phả và sắc phong.
Hoàng Tộc Đại Vương và Quan Lang Hoàng Đào: Tại làng Hổ Sơn
(xã Liên Minh), thờ Hoàng Tộc Đại Vương (con quan lệnh doãn Bình Chương) và
Quan Lang Hoàng Đào cùng "thất cầm mãnh hổ" – bảy dũng sĩ bắt hổ sống.
Họ theo Phù Đổng Thiên Vương đánh giặc Ân, sau được cử làm bộ chủ Hoài Hoan.
Anh Em Bùi Ngọc Thành và Bùi Thị Hoa: Cũng tại Hổ Sơn, hai
anh em múa khiên, bắn cung giỏi, được vua Hùng Huy Vương (thứ 6) vời về triều.
Bùi Ngọc Thành làm Tá phụ quốc sự, Bùi Thị Hoa huấn dưỡng cung nữ.
Minh Gia Thiên Tử và Minh Tôn Thiên Tử: Đền làng Hạnh Lâm
(xã Hiển Khánh) thờ hai vị bộ chủ Lục Hải, con bộ chủ đời Hùng thứ 6, theo Phù
Đổng đánh giặc Ân rồi hóa bay theo. Làng còn lăng mộ hai bà mẹ và miếu Phủ Lăng
Bà.
Hoàng Tử Câu Mang: Đền làng Môn Nha (xã Hiển Khánh) thờ con
vua Hùng Nghị Vương (thứ 17), giỏi bơi lội, chống lũ lụt, đánh Thục Phán. Hàng
chục đền thờ tại Nam Định và Hà Nam, với truyền thuyết cầu đảo trời mưa.
Cao Hựu Đại Vương: Đền làng Vàng (xã Hiển Khánh) thờ vị toàn
tài đánh Thục, sau làm bộ chủ Sơn Nam, mở mang Lập Vương với chợ Vàng, bến Nứa.
Thiên Tề Đại Vương Hoàng Vân: Đền Lập Vũ (xã Hợp Hưng) thờ vị
thủy tào phán sự đánh giặc Hồ Tôn, chọn 35 gia thần từ các họ địa phương. Làng
có miếu thờ mẹ Hoàng Thị Hằng Nga.
Thần Bạch Mã Linh Lang: Thờ tại Đồng Thời (Mỹ Thuận, trước
thuộc Vụ Bản), Nhị Thìn (Tân Khánh), Duyên Hạ (Ninh Thuận). Con thứ hai Lạc
Long Quân, đánh Thục, hóa giao long tại hồ Dâu Đàn, phá thủy quái và yểm bùa
Cao Biền.
Thần Uy Lôi - Uy Linh: Đền Chung Linh (xã Đại Thắng) thờ hai
tướng Trần Linh và Trần Lôi đánh Thục, dạy dân đánh cá, trồng lúa. Năm 2018, hậu
duệ tìm mộ tổ tại núi Yên Phụ (Hải Dương), khớp với thần phả.
Tam Vị Sơn Thánh (Tản Viên, Cao Sơn, Quý Minh): Hơn chục đền
tại Vụ Bản và Ý Yên, với đền núi Ngăm trở thành công viên sinh thái. Họ đánh thủy
quân Thục, lập sinh từ tại hơn 160 nơi.
Thần Tam Bành và Đế Thích: Tam Bành (ba thần trẻ) tại đền Đồng
Mông (xã Quang Trung), biến hóa từ bọc con vua Hùng Thuận Vương, chống ma quỷ.
Đế Thích (Diêm La Vương) tại 8 đền (Liên Minh, Liên Bảo), dẹp thủy khấu ven biển
Côi Sơn, hóa sau khi đánh cờ quên tuần thú.
Những nhân vật này thể hiện sự hòa quyện giữa lịch sử và huyền
thoại, với nhiều dòng họ bản địa như Hoàng, Bùi, Trần, Nguyễn, Phạm, Vũ, Đặng
xuất hiện sớm, thờ các vị khai cơ lập ấp.
Triều Đại Âu Lạc Và
Nam Việt.
Khi Thục Phán lên ngôi (An Dương Vương), Vụ Bản tiếp tục vai
trò quan trọng. Bảy đền Cố Đế thờ Nam Hải Đại Vương (An Dương Vương) chung với
ba hoàng tử đời Hùng, với dấu vết thành đất tại gò Bù Đài. Đền Phong Vinh có nỏ
thần phục chế và miếu thờ hòn đá họp quân.
Hai tướng Cao Đệ và Trì Chân (con Lạc Long Quân) đóng quân tại
Đồng Văn (Mỹ Thuận) và Thọ Trường (Tân Khánh), huấn luyện thủy quân đánh Triệu
Đà, sau hóa theo mây đỏ.
Thời Nam Việt, Lữ Gia – thừa tướng chống Hán – được thờ tại
11 đền, lớn nhất tại Tứ Côi (thị trấn Gôi). Ông lập du cung tại Đăng Côi, kháng
chiến từ Phiên Ngung đến Phong Châu, hóa tại núi Gôi. Truyền thuyết ôm đầu chạy,
mộ tại Nguyệt Mại và Hầu (?), khớp với tài liệu Vĩnh Phú. Bà hàng nước trong
truyền thuyết được thờ tại Vân Côi và Nguyệt Mại.
Tướng Bùi Văn Quan (làng Bùi Trung, Hiển Khánh) theo Lữ Gia
chết trận, đền nay không còn.
Khởi Nghĩa Hai Bà
Trưng Và Các Cuộc Khởi Nghĩa Địa Phương.
Dưới thời Bắc thuộc, Vụ Bản góp 20 tướng lĩnh nam nữ vào khởi
nghĩa Hai Bà Trưng (40-43 SCN), chứng tỏ tinh thần quật cường ven biển. Các tướng
như Lê Thị Hoa (Phú Cốc, Thành Lợi), Chu Liên Hoa (làng Vậy, Cộng Hòa), Dung
Nương và Phương Dung (làng Cựu), Trần Cao Đạo (làng Riềng), Bùi Công Mẫn (Trung
Thành) nổi bật với chiến thuật thủy chiến lợi dụng sông Đáy. Di tích Phú Cốc thờ
nữ tướng với lễ hội tháng 2 âm lịch.
Các cuộc khởi nghĩa địa phương:
Mai Hồng (Vụ Nữ - Thám Thanh, Hợp Hưng): Tập hợp nghĩa sĩ chống
Tô Định, hợp lực với Hai Bà, tuẫn tiết tại Động Cao, mộ tại Nứa Phường.
Chị Em Đỗ Dung và Đỗ Quang (làng Vậy, Cộng Hòa): Xây dựng
chiến tuyến Đồng Đội, đắp thành Ngọc Thành và Tháp. Truyền thuyết "5 đôi
chàng, 7 đôi nàng" hy sinh anh dũng, mộ Mả Cả (Chu Liên) và Mả Đụt (Đỗ
Dung).
Anh Em Hùng Chiêu Trí, Thiên Thạc, Bà Kỵ, Bà Độ (Lại Xá, Hiển
Khánh): Ẩn cư, tụ nghĩa tại Hát Môn, hóa sau lễ hội.
Lê Thị Hoa và Bốn Con Trai (Thương Linh, Đại Thắng): Xây căn
cứ, rút về Nga Sơn, tụ nghĩa tại Hát Môn.
Trần Báo Đạo (Thương Linh): Theo Hai Bà, trấn thủ Nhật Nam,
về ẩn sau thất bại.
Các tướng lập căn cứ tại Vụ Bản: Bạch Đẳng và Cao Lôi (Vĩnh
Lại, Vĩnh Hào); Lộc Công và chị em Phương Hoa (Hạ Xá, Tân Khánh); Đào Thị Quý
và Hoàng Đức Công (Bảo Ngũ, Quang Trung) – chiêu mộ, huấn luyện nghĩa quân.
Khởi Nghĩa Lý Bí Và
Di Sản Lịch Sử.
Sang thế kỷ VI, Vụ Bản góp tướng Hoàng Tề (làng Lập Vũ, nay
Hiển Khánh) vào khởi nghĩa Lý Bí (542-548). Ông được phong Túc vệ tướng quân,
theo Triệu Quang Phục xây nước Vạn Xuân, nhấn mạnh ý thức độc lập so với Hai Bà
Trưng.
Tổng hợp, Vụ Bản có 323 đền miếu, với 244 thờ nhân thần, gần
40 phần trăm thuộc thời Hùng Vương đến
Hai Bà Trưng (75 di tích, 40 nhân vật, chủ yếu bản địa). 9 di tích xếp hạng quốc
gia/tỉnh, như đền Giáp Nhất Bảo Ngũ, Đông Quả Linh. Truyền thống này phản ánh
ký ức dân tộc, với các họ thờ tổ tiên tập thể (như 18 gia tiên Quả Linh). Vụ Bản
– mảnh đất cổ phương nam Văn Lang – đóng góp vào dựng nước giữ nước, với đề nghị
xếp hạng thêm đền Hạnh Lâm và Cố Đế.
Tổng hợp, giai đoạn cổ đại của Nam Định là sự hòa quyện giữa
khảo cổ và truyền thuyết, đặt cơ sở cho triều đại sau.
2. THIÊN TRƯỜNG: VÙNG
ĐẤT HƯNG KHỞI CỦA VƯƠNG TRIỀU TRẦN.
Thiên Trường – tên gọi cổ của vùng đất Nam Định – là cội nguồn
phát tích triều Trần (1225-1400), một vương triều hiển hách với ba lần đánh bại
Nguyên Mông. Phần này mở rộng dựa trên ghi chép điền dã của Điện Bà Tây Ninh tại
Đền Trần và Chùa Tháp Phổ Minh , kết hợp
phỏng vấn hậu duệ họ Trần tại Lộc Vượng.
1. Tức Mặc – Nơi Khởi
Phát Đế Vương.
Tức Mặc (nay phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định) là quê
hương gia tộc Trần, nơi Trần Lý xây cơ nghiệp. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà
Tây Ninh, gia tộc Trần xuất thân từ ngư dân ven biển, tích lũy thế lực qua hôn
nhân và lao động. Vùng đất này mang phong thủy “thủy hội sơn tụ”: sông Hồng và
sông Đáy uốn lượn như rồng, đồi thấp (như núi Gôi) như hổ trấn yểm, tạo “long mạch”
hội tụ nhân kiệt.
Nguồn Gốc Và Tích Lũy
Thế Lực: Thời cuối Lý (thế kỷ 12), Tức Mặc thuộc lộ Hoàng Giang, là vùng
duyên hải cửa sông, giao thoa giữa kinh tế khai thác (săn bắn, đánh cá) và nông
nghiệp lúa nước. Gia tộc Trần di cư từ Phúc Kiến (Trung Quốc) sang Việt Nam thế
kỷ 11, định cư tại Tức Mặc. Trần Lý – ông tổ – xây hào trại kiên cố, chiêu mộ
dân chúng, tạo lực lượng vũ trang mạnh mẽ. Trong tư liệu điền dã , người dân kể
truyền thuyết “rồng hiện sông Đáy” – khi Trần Lý đánh cá, bắt được rồng con,
báo hiệu sự hưng khởi của triều đại, gắn với phong thủy “thủy hội”.
Nâng Cấp Thành Hành
Cung: Năm 1239, Trần Thái Tông xây hành cung Tức Mặc bằng gỗ lim, với kiến
trúc đơn giản nhưng kiên cố, gồm các cung điện và miếu thờ tổ tiên. Theo tư liệu
điền dã của Điện Bà Tây Ninh, hành cung là nơi nghỉ dưỡng và củng cố hậu
phương, cách Thăng Long 100km, dễ tiếp cận kinh đô nhưng đủ xa để tránh âm mưu
cung đình. Năm 1258, Trần Thái Tông dùng hành cung làm nơi ẩn náu trong kháng
Mông lần 1. Hành cung là “cội nguồn thế tục”, khác với Yên Tử – nơi tu hành của
Trần Nhân Tông.
Ý Nghĩa Tâm Linh Và
Phong Thủy: Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, Tức Mặc nằm ở vị trí
“thủy hội” (nước tụ), với sông Hồng làm “long mạch chính”, giúp triều Trần thịnh
vượng. Trong phỏng vấn hậu duệ họ Trần, họ khẳng định hành cung là “nơi rồng
thiêng đáp xuống”, với di tích còn lại như nền móng cung Trùng Quang. So sánh với
Thăng Long, Tức Mặc nhấn mạnh tinh thần “dân vi bản” – các vua Trần về đây để
“dưỡng dân”, tổ chức yến tiệc và phong tước hầu (như năm 1262, Trần Thánh Tông
phong quan có công).
Tức Mặc định hình “hào khí Đông A” – khẩu hiệu của Trần,
nghĩa “hào khí phía Đông nhà A” (A chỉ Đại Việt). Đây là nền tảng tinh thần cho
ba chiến thắng Nguyên Mông, với Tức Mặc làm hậu phương vững chắc.
2. Sự Phát Triển Phủ
Thiên Trường.
Năm 1262, Tức Mặc được nâng cấp thành phủ Thiên Trường dưới
triều Trần Thánh Tông, trở thành kinh đô thứ hai. Theo tư liệu điền dã của Điện
Bà Tây Ninh, phủ được chia thành các lộ con: Kiến Xương (Ý Yên, Vụ Bản, phần bắc
Nam Trực), An Tiêm (Mỹ Lộc, Nam Trực), Hoàng Giang (Hải Hậu, Giao Thủy, Xuân
Trường), kiểm soát hạ lưu sông Hồng.
Kinh Tế Và Giao Tranh (1203-1208): Thời cuối Lý, Thiên Trường
là nơi giao tranh quyết liệt. Năm 1203, quân nổi loạn từ Đại Hoàng (Ninh Bình)
xuôi sông Đáy đến Thiên Trường. Năm 1208, Trần Tự Khánh và Trần Thủ Độ dẹp loạn,
lật đổ Lý Cao Tông. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, Thiên Trường là
trung tâm kinh tế (trồng lúa, khai thác thủy sản, thủ công như chế tạo vũ khí),
nhưng cũng là mục tiêu tranh giành.
Quyền Lực Tinh Thần
Và Chính Trị: Thiên Trường là nơi thờ cúng tổ tiên, với cung Trùng Quang
(thờ Hưng Đạo Vương) và Trùng Hoa (thờ các vua Trần), nay là Đền Trần. Lễ khai ấn
bắt đầu năm 1239, gián đoạn do giặc Mông, mở lại năm 1269, biểu tượng “thờ
Cha”. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, lễ hội hiện đại thu hút hàng
triệu du khách, với 30 vạn ấn phát mỗi năm.
Phân tích: Lễ khai ấn
củng cố chính danh, từ “ngư dân” lên đế vương.
Trong Kháng Chiến Chống Nguyên Mông: Thiên Trường là hậu cứ
then chốt trong ba cuộc kháng chiến (1258, 1285, 1288). Năm 1285, hai vua chạy
giặc về đây, dùng chiến lược “vườn không nhà trống” đánh bại Thoát Hoan. Địa
hình 4 cửa sông (Ba Lạt, Đáy, Lạch Giang, Hà Lạn) giúp áp dụng thủy chiến, như
trận Bạch Đằng 1288. Dân chúng Thiên Trường góp lương thảo, dân binh.
Suy Vong Và Di Sản: Cuối Trần, phủ suy yếu do nội bộ suy
thoái và giặc Minh xâm lược (1407), đổi tên Phụng Hóa. Di sản: Chùa Tháp Phổ
Minh (tháp 9 tầng, cao 21m, xây năm 1305), thờ Phật hoàng Trần Nhân Tông, với
xá lợi và kiến trúc “Đinh” hình (video điền dã 10/8/2023).
3. ĐỊNH DANH HÀNH
CHÍNH VÀ SỰ RA ĐỜI CỦA CÁI TÊN NAM ĐỊNH.
Từ Thiên Trường, vùng đất trải qua thay đổi hành chính, dẫn
đến định danh “Nam Định” dưới nhà Nguyễn.
1. Thời Lý – Trần: Lộ
Hoàng Giang Và Phủ Thiên Trường.
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, thời Lý
(1010-1225), vùng đất thuộc lộ Hoàng Giang, trung tâm kinh tế ven biển. Thời Trần,
nâng thành phủ Thiên Trường, quản lý 4 huyện (Mỹ Lộc, Tây Chân, Giao Thủy, Thận
Uy).
2. Thời Hậu Lê Và
Nguyễn: Từ Sơn Nam Hạ Đến Tỉnh Nam Định.
Thời Lê (1428-1789), thuộc xứ Sơn Nam Hạ, với chính sách
khai hoang (đồn điền Vọng Doanh tại Ý Yên). Năm 1741, chính thức lộ Sơn Nam Hạ.
Dưới Nguyễn:
Năm 1822 (Minh Mạng thứ 3), đổi Sơn Nam Hạ thành trấn Nam Định
– nghĩa “Nam đã định”. Trấn gồm 4 phủ, 18 huyện (kể cả Thái Bình).
Năm 1832 (Minh Mạng thứ 13), bãi trấn, lập tỉnh Nam Định,
sau tách Thái Bình (1890), Hà Nam (1890).
4. THÀNH NAM THỦ PHỦ
VÀ NHỮNG MỐC SON CẬN ĐẠI.
Thành Nam – trung tâm tỉnh – là biểu tượng đô thị hóa, từ
phong kiến đến hiện đại.
1. Xây Dựng Thành Nam.
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, Thành Nam xây năm
1804 (Gia Long), tu bổ 1814 bằng gạch kiểu Vauban (Pháp), là trụ sở hành chính,
quân sự.
2. Thành Phố Dệt Và Định
Hình Bản Sắc.
Nhà Máy Dệt Nam Định (1889): Lớn nhất Đông Dương, sản xuất vải
cotton xuất khẩu. Theo tư liệu điền dã, nhà máy hàng ngàn công nhân, định hình
tính cách “người thợ” Nam Định – cần cù, tháo vát.
Thành Lập Thành Phố
(1921): Nghị định Toàn quyền Đông Dương, đánh dấu đô thị hóa.
3. Thay Đổi Hành
Chính Hậu 1945.
Hợp Nam Hà (1965) với Hà Nam.
Hà Nam Ninh (1975) với Ninh Bình.
Tái lập Nam Định (1996).
5. KẾT LUẬN: VỊ THẾ
VÀ SỰ TIẾP NỐI.
Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng.
Nam Định, từ những dấu tích rìu đá tại núi Mai Độ, qua vùng
đất Bình Chương của nước Văn Lang, đến phủ Thiên Trường – cội nguồn hào khí
Đông A, và cuối cùng là Thành Nam thủ phủ – trung tâm công nghiệp dệt may vang
danh Đông Dương, là một cuốn sử thi sống động, khắc sâu vào lòng đất đồng bằng
sông Hồng. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, vùng đất này khởi nguồn từ
những cộng đồng bộ lạc ven biển, biết mài đá, rèn đồng, trồng lúa, đặt nền móng
cho văn hóa Việt. Thời Bắc thuộc, tinh thần quật cường bùng cháy qua các cuộc
khởi nghĩa của Hai Bà Trưng và Lý Bí, với những tướng lĩnh từ Vụ Bản khẳng định
bản sắc dân tộc. Đến triều Trần, Thiên Trường trở thành kinh đô thứ hai, nơi
các vua xây hành cung, tổ chức lễ khai ấn, và lãnh đạo ba lần đánh bại giặc
Nguyên Mông. Dưới triều Nguyễn, cái tên “Nam Định” ra đời, mang ý nghĩa “miền
Nam đã ổn định”, đánh dấu sự trưởng thành hành chính. Và khi bước vào thời cận
đại, Thành Nam không chỉ là thành lũy kiên cố mà còn là “Thành phố Dệt” – trung
tâm công nghiệp lớn nhất Đông Dương.
Nam Định không chỉ là một điểm trên bản đồ, mà là một không
gian văn hóa, nơi giao thoa giữa vật chất và tâm linh, giữa truyền thống và hiện
đại. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, tại Đền Trần và Chùa Tháp Phổ
Minh, những câu chuyện dân gian về “long mạch” sông Hồng, sông Đáy, nơi “rồng
thiêng đáp xuống”, vẫn sống động qua lời kể của các cụ cao niên. Lễ khai ấn Đền
Trần, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, không chỉ là nghi lễ tôn vinh tổ
tiên mà còn là biểu tượng sức mạnh tinh thần, kết nối quá khứ với hiện tại. Nam
Định hôm nay, với hơn 1.300 di tích, trong đó Đền Trần và Chùa Keo Hành Thiện
là di tích quốc gia đặc biệt, vẫn tỏa sáng như trung tâm văn hóa, giáo dục, và
kinh tế vùng Nam đồng bằng sông Hồng.
Tuy nhiên, di sản này đang đối mặt thách thức: sự mai một của
làng nghề, nguy cơ mất bản sắc do đô thị hóa, và nhu cầu bảo tồn trước toàn cầu
hóa. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, cần phát triển du lịch văn hóa,
kết hợp bảo tồn di tích với giáo dục truyền thống hiếu học – vốn là bản sắc từ
làng Hành Thiện đến các làng khoa bảng Ý Yên. Trong chuyến điền dã tại Lộc Vượng,
tôi chứng kiến những người trẻ tham gia lễ hội Đền Trần, hát văn, và học lịch sử
– dấu hiệu của sự tiếp nối.
Hành trình của Nam Định là câu chuyện về sự trường tồn, nơi
mỗi con sông, mỗi ngôi đền mang linh khí đất mẹ. Từ Tức Mặc đến Thành Nam, từ
triều Trần đến thời hiện đại, vùng đất này đã chứng minh rằng “trăm năm sáng
mãi một miền Đất Thiêng”. Phần tiếp theo sẽ dẫn quý độc giả vào những bí ẩn phong
thủy của Phủ Dầy, linh hồn tín ngưỡng thờ Mẫu, và sức mạnh tâm linh của Đền Trần
– nơi hào khí Đông A vẫn vang vọng. Hãy cùng khám phá, để nghe tiếng đất mẹ gọi
về!
Xin theo dõi tiếp Bài
2: Địa Lý, Khí Hậu và "Phép Trấn" Phong Thủy Đất Thành Nam.
• Đặc điểm Địa
hình và Khí hậu: Phân tích $3$ vùng địa hình (đồng bằng trũng, ven biển, trung
tâm đô thị) và đặc trưng khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
• Bốn Cửa Sông
Lớn – "Tứ Đại Khẩu Giang": Vai trò chiến lược của 4 cửa sông lớn
trong giao thương và an ninh quốc phòng qua các thời kỳ.
• Địa lý Phong
thủy: Luận giải về yếu tố địa lý, sông ngòi ảnh hưởng đến phong thủy tổng thể của
vùng đất Nam Định, gắn liền với sự hưng thịnh của các dòng họ.
• Di sản Sinh
quyển: Phân tích giá trị của Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng và các
khu bảo tồn thiên nhiên.
Cảm ơn các bạn đã kiên nhẫn theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Bài 27. Thần Thánh Trung hoa.
Xin theo dõi tiếp bài 28. cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
Bài 14. Phong thủy luận.
Xin theo dõi tiếp bài 15. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.
BÀI 10. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
BÀI 10. LOẠT BÀI
NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 10: Tổng kết và
tiềm năng phát triển.
Tiêu đề: Sức hấp dẫn không thể chối từ: Tiềm năng du lịch
Nghệ An.
Lời Tri Ân Và Hướng Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nghệ An – vùng đất của những huyền thoại và tinh
thần quật cường – Điện bà Tây Ninh tự hào đã tích lũy được một kho tàng tư liệu
vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công thấm đẫm mồ hôi, những ổ đĩa cứng
chứa đựng hàng ngàn hình ảnh và video, ghi lại từng con suối róc rách, từng ngọn
núi sừng sững, từng di tích lịch sử thấm đẫm dấu thời gian, cùng những câu chuyện
đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Những chuyến đi ấy không chỉ là hành trình
khám phá địa lý mà còn là sự hòa quyện tâm hồn với mảnh đất này, nơi mỗi bước
chân đều vang vọng tiếng thì thầm của lịch sử. Tôi nhớ rõ những đêm bên bếp lửa
hồng ở bản làng dân tộc Thái, lắng nghe những câu chuyện dân gian về tổ tiên,
hay những buổi sáng sớm dọc bờ biển Cửa Lò, chứng kiến ngư dân kéo lưới với nụ
cười lạc quan giữa sóng gió. Tất cả đều khắc họa một Nghệ An sống động, kiên cường,
nơi con người và thiên nhiên hòa quyện thành một.
Hôm nay, nhân dịp nông nhàn, chúng tôi xin được sẻ chia những
tư liệu quý báu này, không chỉ như một bài nghiên cứu lịch sử mà còn như một lời
tri ân sâu sắc đến những người bạn xứ Nghệ – những ân nhân đã đồng hành, dẫn lối
chúng tôi qua những con suối sâu, hang động bí ẩn, và bên bếp lửa hồng, kể những
câu chuyện dân gian đầy ý nghĩa. Nhờ họ, chúng tôi đã thấu hiểu hơn về mảnh đất
và con người nơi đây. Có những cụ già ở Nam Đàn kể về Mai Hắc Đế với ánh mắt tự
hào, hay những nghệ nhân hát Ví Giặm ở Quỳnh Lưu truyền dạy làn điệu UNESCO mà
không màng thù lao. Họ chính là những "người giữ lửa" cho di sản Nghệ
An, và chúng tôi nợ họ một lời cảm ơn chân thành nhất.
Loạt bài này sẽ đưa quý độc giả vào hành trình khám phá sâu
sắc các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội
và vươn xa theo dòng chảy thời gian. Với tính chất chuyên sâu, kết hợp với bộ ảnh
và video của Điện bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích thấu đáo,
đồng thời gợi ý các liên kết hình ảnh và video để dựng nên một bức tranh toàn
diện về vùng đất địa linh nhân kiệt. Chúng tôi hy vọng quý độc giả sẽ kiên nhẫn
đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình này, không chỉ để học hỏi mà còn để cảm
nhận sức sống mãnh liệt của Nghệ An. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
Mở đầu: Xứ Nghệ -
Khúc ca của non nước và con người.
Nghệ An, vùng đất địa linh nhân kiệt, từ lâu đã đi vào thơ
ca, sử sách như một biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần quật cường và sự hiếu
học. Không phải ngẫu nhiên mà mảnh đất này được mệnh danh là “đất học”, là “đất
trăm nghề” và là “địa linh sinh nhân kiệt”. Loạt bài nghiên cứu chuyên sâu này
của chúng tôi đã cùng nhau vén màn những lớp trầm tích lịch sử và văn hóa, từ
nguồn cội sơ khai đến những dấu ấn vĩ đại của thời đại. Mỗi bài viết là một mảnh
ghép, cùng nhau tạo nên bức tranh toàn cảnh về Nghệ An – một vùng đất không chỉ
có quá khứ huy hoàng mà còn tiềm ẩn một tương lai rực rỡ.
Bài viết tổng kết này không chỉ đơn thuần là một bản tóm tắt
các điểm nổi bật đã được trình bày trong 9 bài trước, mà còn là một sự đúc kết,
một lời khẳng định về sức hấp dẫn không thể chối từ của Nghệ An. Chúng tôi sẽ kết
nối những giá trị lịch sử, văn hóa, con người đã được khám phá để chứng minh rằng,
Nghệ An ngày nay đang sở hữu một nguồn tài nguyên du lịch vô tận, đa dạng và độc
đáo. Từ những di tích lịch sử in hằn dấu chân của tiền nhân, đến những bãi biển
xanh ngắt đầy quyến rũ, những cánh rừng đại ngàn hoang sơ, và cả những giá trị
văn hóa phi vật thể được UNESCO vinh danh, tất cả cùng hòa quyện, tạo nên một
"thương hiệu" du lịch Nghệ An mang đậm bản sắc. Đây không chỉ là một
điểm đến, mà là một hành trình khám phá và trải nghiệm, nơi mỗi du khách có thể
tìm thấy một phần hồn của mình trong câu chuyện vĩ đại của mảnh đất này.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần nhìn nhận Nghệ An trong bối cảnh
rộng lớn hơn. Với diện tích 16.486,49 km vuông , Nghệ An là tỉnh lớn nhất Việt
Nam, nằm ở Bắc Trung Bộ, giáp Thanh Hóa phía bắc, Hà Tĩnh phía nam, Lào phía
tây (biên giới 419 km), và biển Đông phía đông (bờ biển 82 km). Địa hình đa dạng:
83 phần trăm là đồi núi, rừng già, sông suối; còn lại là đồng bằng ven biển.
Khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa hè nóng ẩm và mùa đông lạnh giá, tạo nên sự
phong phú về sinh thái. Dân số khoảng 3,4 triệu người (2023), chủ yếu dân tộc
Kinh, nhưng có 5 dân tộc thiểu số khác (Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông, Ơ Đu) góp phần
vào bức tranh văn hóa đa sắc. Kinh tế Nghệ An đang chuyển dịch mạnh mẽ, với GDP
115.676 tỷ Việt nam đồng (2023), tập trung vào công nghiệp (cement, sugar,
milk) và du lịch, theo Nghị quyết 26 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế-xã
hội. Du lịch đóng góp ngày càng lớn, với 6,2 triệu lượt khách trong 6 tháng đầu
2025, doanh thu 7.307 tỷ VND, tăng 113 phần trăm so với 2024.
Trong bối cảnh đó, bài viết sẽ đi sâu vào tổng kết lịch sử-văn
hóa từ 9 bài trước, sau đó phân tích tiềm năng du lịch, thách thức, và định hướng
phát triển, nhằm khẳng định Nghệ An không chỉ là "quá khứ huy hoàng"
mà còn là "tương lai rực rỡ" của du lịch Việt Nam.
I. Tổng kết hành
trình khám phá: Những giá trị cốt lõi của Nghệ An.
Hành trình của chúng ta bắt đầu từ những nguồn cội sơ khai,
từ thời kỳ khảo cổ học với các di chỉ Thẩm Ỏm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền
móng cho một nền văn minh sớm nở. Đây không chỉ là những dấu vết của quá khứ mà
còn là minh chứng cho một vùng đất có lịch sử định cư lâu đời, là cái nôi của
văn hóa và tri thức. Hãy cùng ôn lại từng mảnh ghép, với phân tích sâu sắc hơn
dựa trên tư liệu điền dã và sử liệu.
Dòng chảy lịch sử:
Khí chất quật cường và tinh thần tự chủ.
• Từ Mai Hắc Đế
đến khởi nghĩa Lam Sơn: Bài 2 và Bài 4 đã khắc họa một cách sống động tinh thần
quật cường, không chịu khuất phục của người dân Nghệ An. Mai Thúc Loan, vị vua
đầu tiên và duy nhất xuất thân từ Nghệ An, đã dựng cờ khởi nghĩa, xây dựng kinh
đô Vạn An, khẳng định vị thế của Hoan Châu trong lịch sử chống ách đô hộ của
phương Bắc. Tinh thần ấy tiếp tục được hun đúc, trở thành một trong những yếu tố
quyết định sự thành bại của khởi nghĩa Lam Sơn. Nghệ An không chỉ là chiến trường
quyết định mà còn là hậu cứ vững chắc, nơi cung cấp nhân tài và vật lực cho cuộc
chiến vĩ đại do Lê Lợi lãnh đạo. Sự đóng góp của các danh tướng người Nghệ như
Nguyễn Xí là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò không thể thay thế của mảnh đất
này.
Hãy đi sâu vào Mai Hắc Đế – tên thật Mai Thúc Loan
(670-723), sinh ở Nam Đàn, Nghệ An. Dưới ách đô hộ nhà Đường, ông là một nông
dân nghèo nhưng khỏe mạnh, da đen trũi, giỏi võ nghệ. Năm 722, ông lãnh đạo khởi
nghĩa Hoan Châu chống lại sự bóc lột tàn bạo, ban hịch kêu gọi nhân dân, thu
hút hàng vạn người theo. Sau thắng lợi, ông xưng đế hiệu Mai Hắc Đế (Vua Đen họ
Mai), lập kinh đô Vạn An (nay là vùng Nam Đàn). Triều đại ngắn ngủi nhưng là biểu
tượng tự chủ đầu tiên, thể hiện khí phách "phên dậu" của xứ Nghệ. Sử
sách như "Việt điện u linh tập" ghi lại ông có mệnh thủy, tượng trưng
cho sức mạnh sông núi. Đền thờ Mai Hắc Đế ở Nam Đàn ngày nay là di tích sống,
nơi người dân dâng lễ hàng năm, nhắc nhớ tinh thần chống ngoại xâm. Trong điền
dã, tôi đã thăm đền, nghe người dân kể về "ông vua Đen" như một anh
hùng dân gian, kết hợp với truyền thuyết về sức mạnh siêu nhiên.
Chuyển sang khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427), Nghệ An đóng vai
trò then chốt. Lê Lợi dấy binh ở Thanh Hóa, nhưng Nghệ An là hậu phương cung cấp
lương thực, binh lính. Nguyễn Xí (1396-1465), sinh ở Nghi Lộc, Nghệ An, tham
gia từ năm 22 tuổi, lập công lớn ở trận Đa Căng, mở đường vào Nghệ An. Ông chỉ
huy vây thành Đông Quan, sử dụng "đội quân Thần Khuyển" (chó săn hung
dữ) để đánh úp quân Minh. Sau chiến thắng, ông được phong Thái sư Cương Quốc
Công, góp phần xây dựng triều Hậu Lê. Đền thờ Nguyễn Xí ở Khánh Hợp là minh chứng,
với lễ hội hàng năm thu hút du khách. Vai trò của Nghệ An ở đây không chỉ quân
sự mà còn văn hóa: là "đất học", cung cấp trí thức cho nghĩa quân. So
sánh với Thanh Hóa (quê Lê Lợi), Nghệ An nổi bật ở tinh thần "hậu cứ vững
chắc", góp phần đánh bại 200.000 quân Minh.
• Phên dậu vững
chắc của Đại Việt: Bài 3 đã phân tích vai trò chiến lược của Nghệ An trong các
cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Công lao của Uy Minh Vương Lý
Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An đã biến nơi đây thành
"phên dậu" vững chắc ở phía Nam của Đại Việt. Vị trí địa lý đắc địa,
cùng với tinh thần chiến đấu quả cảm của người dân, đã giúp Nghệ An trở thành một
lá chắn quan trọng, góp phần vào những chiến thắng lẫy lừng của dân tộc.
Lý Nhật Quang (?-1055), con thứ 8 của Lý Thái Tổ, được cử
làm Tri châu Nghệ An năm 1041. Trong 16 năm trị nhậm, ông xây dựng Bồi Sơn (nay
Cửa Lò) thành trung tâm, khai khẩn đất đai, xây đền chùa, chống giặc Chiêm
Thành và Ai Lao. Ông biến Nghệ An từ biên viễn thành "phên dậu phía
Nam", với dân số tăng, kinh tế phát triển. Đền Quả Sơn ở Đô Lương thờ ông,
với lễ hội 3 ngày (14-16/6 âm lịch) hàng năm. Trong kháng chiến chống Nguyên
Mông (1285, 1288), Nghệ An là hậu phương, cung cấp lương thực cho quân Trần,
góp phần vào chiến thắng Bạch Đằng. Sử liệu "Đại Việt sử ký toàn thư"
ghi nhận Nghệ An như "lá chắn nam phương". Trong điền dã, tôi thấy
người dân coi ông như "bậc thánh nhân", với truyền thuyết về sức mạnh
thần kỳ chống giặc.
• Chỗ dựa của
triều đại Tây Sơn: Bài 6 đã làm rõ mối liên hệ khăng khít giữa vua Quang Trung
và Nghệ An. Việc ông chọn Phượng Hoàng Trung Đô làm kinh đô, cùng sự giúp sức của
các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ, đã tạo nên một thế lực mạnh mẽ, giúp ông
đánh tan 29 vạn quân Thanh. Điều này cho thấy Nghệ An không chỉ là nơi sản sinh
ra những người anh hùng mà còn là mảnh đất của những người có tư tưởng cách
tân, dám nghĩ, dám làm.
Quang Trung (Nguyễn Huệ, 1753-1792), quê Bình Định, nhưng chọn
Nghệ An làm trung tâm chiến lược. Năm 1788, ông chiếu cầu hiền gửi La Sơn Phu Tử
Nguyễn Thiếp, chọn núi Dũng Quyết (Vinh) xây Phượng Hoàng Trung Đô. Thành này kết
hợp sông Lam, núi Kỳ Lân, Phượng Hoàng, là biểu tượng tầm nhìn chiến lược: gần
biển, biên giới Lào, dễ phòng thủ. Năm 1791, ông từ đây kéo quân đánh lực lượng
phản động ở thượng du, bảo vệ biên giới. Đền thờ Quang Trung ở Vinh là di tích,
với tàn tích thành lũy. Nguyễn Thiếp (1723-1804), người Hà Tĩnh nhưng hoạt động
ở Nghệ An, cố vấn "quân đức, nhân tâm, học pháp", giúp đánh bại quân
Thanh. Nghệ An cung cấp tướng lĩnh như Nguyễn Văn Tuyết, góp phần vào chiến thắng
Ngọc Hồi-Đống Đa. Phân tích sâu, lựa chọn này không chỉ vì quê hương mà còn vị
trí địa lý: trung tâm Bắc Trung Bộ, kết nối Bắc-Nam.
Miền đất sản sinh những
"sao sáng".
• Kho tàng trí
tuệ thời phong kiến: Bài 5 đã giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh
nhân văn hóa, khoa học xứ Nghệ. Từ La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp - một cố vấn tài
ba cho vua Quang Trung, đến Hồ Xuân Hương - nữ thi sĩ tài năng với những vần
thơ táo bạo, và Bạch Liêu - Trạng nguyên đầu tiên của Nghệ An, tất cả đã tạo
nên một truyền thống học thuật và văn hóa rực rỡ.
Nguyễn Thiếp, hiệu La Sơn Phu Tử, là bậc hiền sĩ thanh cao,
học trò Xuân Quận công Nguyễn Nghiễm. Ông tham mưu cho Quang Trung ba chủ
trương lớn: quân đức (đức độ quân sự), nhân tâm (lấy lòng dân), học pháp (cải
cách giáo dục). Ông sống ẩn dật ở La Sơn, nhưng khi đất nước cần, ông xuất sơn
giúp nước. Di sản của ông là tư tưởng Nho giáo thực tiễn, ảnh hưởng đến giáo dục
Việt Nam. Hồ Xuân Hương (1772-1822), "Bà chúa thơ Nôm", sinh Quỳnh
Lưu, Nghệ An, với thơ táo bạo phê phán xã hội phong kiến, ca ngợi phụ nữ. Bài
thơ "Bánh trôi nước" biểu tượng cho thân phận phụ nữ, được UNESCO
vinh danh danh nhân văn hóa thế giới 2022 (cùng Nguyễn Đình Chiểu). Bạch Liêu
(?-?), trạng nguyên đầu tiên Nghệ An, biểu tượng "đất học". Truyền thống
này thể hiện ở số lượng tiến sĩ, bảng nhãn cao của xứ Nghệ.
• Những ngôi
sao sáng trong đêm trường dân tộc: Bài 7 tiếp tục mạch khám phá với các chí sĩ
yêu nước tiêu biểu từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Tư tưởng và hành động của
các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai, Nguyễn Xuân Ôn, Đặng
Thúc Hứa đã thắp lên ngọn lửa đấu tranh, góp phần vào công cuộc giành lại độc lập
dân tộc.
Phan Bội Châu (1867-1940), "Sào Nam", lãnh đạo Duy
Tân hội, Đông Du phong trào, bôn ba Nhật Bản, Trung Quốc kêu gọi cứu nước. Tác
phẩm "Việt Nam vong quốc sử" lay động lòng người. Trần Tấn (?-?), Đặng
Như Mai (?-?), Nguyễn Xuân Ôn (?-?), Đặng Thúc Hứa (?-?) tham gia Cần Vương,
Đông Kinh Nghĩa Thục, thể hiện tinh thần "cứu nước bằng học vấn".
Dòng họ Đặng ở Lương Điền nổi bật với truyền thống yêu nước, từ phong kiến đến
cách mạng. Họ là "ngôi sao" trong "đêm trường" thực dân.
• Vị nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh: Bài 8 là đỉnh cao của loạt bài, dành riêng để
tôn vinh Chủ tịch Hồ Chí Minh. Khu di tích Kim Liên không chỉ là nơi sinh ra một
vĩ nhân mà còn là biểu tượng của tinh thần yêu nước, thương dân, đã hun đúc nên
nhân cách vĩ đại của Người. Nơi đây, mỗi du khách đều có thể cảm nhận được nguồn
cội, sự giản dị và sự vĩ đại của một người con xứ Nghệ đã trở thành Anh hùng giải
phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới.
Hồ Chí Minh (1890-1969), sinh ở làng Kim Liên (làng Sen),
Nam Đàn. Quê ngoại Hoàng Trù, quê nội Kim Liên, với nhà cụ Phó bảng Nguyễn Sinh
Sắc, mộ bà Hoàng Thị Loan. Khu di tích bao gồm nhà thờ họ Nguyễn Sinh, nhà cụ
Hoàng Xuân Đường, là "địa chỉ đỏ" giáo dục. Tuổi thơ Bác gắn với sông
Lam, núi Hồng, hun đúc lòng yêu nước. UNESCO vinh danh Danh nhân văn hóa 1990.
Năm 1959, Bác về thăm quê, tượng đài ở làng Sen tái hiện khoảnh khắc ấy, là điểm
nhấn Lễ hội Làng Sen hàng năm.
Bản sắc văn hóa đa sắc
tộc và phi vật thể.
• Hòa quyện và
độc đáo: Bài 9 đã đưa chúng ta đến với sự đa dạng văn hóa của các dân tộc cùng
sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông, Ơ Đu). Mỗi dân tộc mang một
bản sắc riêng, từ trang phục, phong tục, lễ hội đến ẩm thực, tạo nên một bức
tranh văn hóa đầy màu sắc.
Dân tộc Kinh chiếm đa số, với văn hóa lúa nước, hát Ví Giặm.
Thái (32% dân tộc thiểu số) ở miền Tây, với nhà sàn, múa xòe, lễ hội Then Kin
Pang. Thổ (Cuối) với trang phục thổ cẩm, lễ cưới truyền thống. Khơ Mú với nhạc
cụ tre nứa, hát ru. Mông với váy xòe, chợ tình. Ơ Đu (ít nhất, khoảng 300 người)
ở Văng Môn, với ngôn ngữ riêng sắp mai một. Sự hòa quyện này ở Quế Phong, Con
Cuông, tạo tiềm năng du lịch cộng đồng.
• Di sản văn
hóa phi vật thể: Đặc biệt, hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh được UNESCO vinh danh là di sản
văn hóa phi vật thể của nhân loại năm 2014. Đây không chỉ là niềm tự hào của
người dân Nghệ An mà còn là một tài nguyên du lịch văn hóa vô giá. Những làn điệu
dân ca, những câu hò, điệu ví đã thấm sâu vào tâm hồn mỗi người dân xứ Nghệ, trở
thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần. Ví Giặm là đối đáp nam
nữ, phản ánh cuộc sống lao động, tình yêu, phê phán xã hội. Các câu lạc bộ ở Quỳnh
Lưu, Vinh giữ gìn, kết hợp du lịch như biểu diễn ở Pù Mát.
II. Tổng kết và phân
tích chuyên sâu: Sức hấp dẫn không thể chối từ của du lịch Nghệ An.
Từ những giá trị cốt lõi được tổng kết trên, có thể thấy Nghệ
An không chỉ là một vùng đất giàu truyền thống mà còn sở hữu một tiềm năng du lịch
đa dạng và phong phú. Dưới đây là một phân tích chuyên sâu về sức hấp dẫn của
du lịch Nghệ An, dựa trên các loại hình du lịch nổi bật, với dữ liệu từ
2020-2025 và dự báo.
Theo thống kê, du lịch Nghệ An tăng trưởng mạnh: 2020 (ảnh
hưởng COVID): 3,4 triệu lượt khách, doanh thu 5.602 tỷ Việt nam đồng ; 2024:
9,4 triệu lượt, 28.500 tỷ Việt nam đồng; 6 tháng 2025: 6,2 triệu lượt, 7.307 tỷ
Việt nam đồng trực tiếp (tăng 14 phần trăm). Dự báo 2030: trung tâm du lịch Bắc
Trung Bộ, 10-12 triệu lượt/năm. Tiềm năng nằm ở sự kết hợp lịch sử-văn
hóa-thiên nhiên.
Du lịch văn hóa - lịch
sử: Hành trình về nguồn cội và tinh thần quật cường.
Với bề dày lịch sử được khắc họa qua 9 bài viết, du lịch văn
hóa - lịch sử là một thế mạnh tuyệt đối của Nghệ An. Du khách không chỉ đến để
tham quan, mà còn để học hỏi và chiêm nghiệm. Loại hình này chiếm 40% lượt
khách, tập trung ở Nam Đàn, Vinh.
• Hành trình
theo dấu chân Bác Hồ: Tour du lịch "Về Làng Sen" đã quá quen thuộc,
nhưng có thể mở rộng ra một hành trình toàn diện hơn. Bắt đầu từ Khu di tích
Kim Liên, du khách có thể đến thăm các di tích liên quan đến gia đình Bác như
làng Hoàng Trù, nhà cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc, mộ bà Hoàng Thị Loan, v.v., để
thấu hiểu hơn về tuổi thơ, con đường học vấn và sự hình thành nhân cách của Người.
Đây không chỉ là một chuyến đi du lịch mà còn là một chuyến đi tìm hiểu về lịch
sử, về cội nguồn của một huyền thoại. Khu di tích 12,5 km từ Vinh, với nhà
trưng bày, nhà tưởng niệm (xây 1970). Lễ hội Làng Sen 19/5 thu hút 100.000 lượt/năm,
với biểu diễn văn nghệ, triển lãm. Mở rộng: kết nối với quê Bác ở Huế, Bình Định.
• Hành trình
theo dòng lịch sử dựng nước: Nối tiếp hành trình, du khách có thể đến thăm đền
thờ Mai Hắc Đế ở Nam Đàn, nơi tôn vinh vị vua chống ngoại xâm, để cảm nhận khí
phách hào hùng của người xưa. Sau đó, tiếp tục đến với các di tích thời Lý-Trần,
Lam Sơn, Tây Sơn như đền thờ Uy Minh Vương Lý Nhật Quang, đền thờ Nguyễn Xí, và
đặc biệt là tàn tích Phượng Hoàng Trung Đô. Việc xây dựng một "con đường
di sản" kết nối các điểm này sẽ tạo ra một sản phẩm du lịch độc đáo, kể lại
một cách sống động câu chuyện lịch sử của vùng đất. "Con đường di sản"
có thể dài 200km, từ Nam Đàn đến Vinh, với hướng dẫn viên kể chuyện, trải nghiệm
mặc trang phục cổ.
• Du lịch văn
hóa tâm linh: Nghệ An cũng là nơi có nhiều đền, chùa cổ kính và linh thiêng. Đền
Cờn, Đền Cuông, Đền Quả Sơn... không chỉ là nơi thờ tự mà còn là những di tích
lịch sử - văn hóa có kiến trúc độc đáo, thu hút du khách tìm hiểu về tín ngưỡng
và văn hóa dân gian. Đặc biệt, Lễ hội Đền Cờn (Hoàng Mai) là một trong những lễ
hội lớn nhất của Nghệ An, thu hút hàng ngàn du khách và Phật tử mỗi năm. Đền Cờn
thờ Tứ vị Thánh nương, lễ hội tháng 2 âm lịch với rước kiệu, hát chầu văn. Kết
hợp với di chỉ Làng Vạc (Thái Hòa), trung tâm văn hóa Đông Sơn, với hàng ngàn
hiện vật kim khí (trống đồng, rìu đồng), là điểm khảo cổ hấp dẫn.
Du lịch biển: Biển
xanh và những câu chuyện tình lãng mạn.
Nghệ An sở hữu hơn 82 km bờ biển, với nhiều bãi tắm đẹp và nổi
tiếng. Du lịch biển đã và đang là một trong những thế mạnh kinh tế mũi nhọn của
tỉnh, chiếm 50 phần trăm doanh thu du lịch,
với Cửa Lò là trung tâm.
• Cửa Lò - Biển
xanh và dịch vụ hoàn hảo: Cửa Lò không chỉ là một bãi tắm đơn thuần mà đã trở
thành một khu du lịch sầm uất với hệ thống khách sạn, nhà hàng, dịch vụ giải
trí đa dạng. Du khách đến đây không chỉ để tắm biển, thưởng thức hải sản tươi
ngon mà còn có thể tham gia các hoạt động như câu mực đêm, đi xe điện dạo quanh
thị xã, hoặc khám phá Đảo Ngư. Tuy nhiên, để Cửa Lò phát triển bền vững, cần phải
đầu tư hơn nữa vào chất lượng dịch vụ, bảo vệ môi trường và đa dạng hóa các sản
phẩm du lịch. Bãi biển dài 10km, cát mịn, nước sạch (chứng nhận quốc tế), Lan
Châu đảo với biệt thự Bảo Đại 1936. Năm 2025, đón 2 triệu lượt, doanh thu 3.000
tỷ Việt nam đồng . Mở rộng: tour đêm với hải sản nướng, biểu diễn Ví Giặm.
• Bãi Lữ - Sự
lãng mạn của non nước: Bãi Lữ được mệnh danh là “nàng tiên say ngủ” của Nghệ
An, với vẻ đẹp hoang sơ, lãng mạn. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa núi, rừng và
biển, tạo nên một không gian nghỉ dưỡng yên bình, lý tưởng cho những ai muốn
tìm một nơi thư giãn, tránh xa sự ồn ào của phố thị. Tiềm năng của Bãi Lữ nằm ở
việc phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp, du lịch sinh thái kết hợp thể thao
mạo hiểm (leo núi, lặn biển). Bãi Lữ ở Diễn Châu, với đồi sim, hang động,
resort cao cấp. Tour cắm trại, lặn ngắm san hô, thu hút du khách quốc tế.
Du lịch sinh thái:
Khám phá sự hoang sơ và đa dạng của thiên nhiên.
Với hệ thống núi rừng, sông suối và các khu bảo tồn thiên
nhiên rộng lớn, du lịch sinh thái là một tiềm năng vô cùng lớn của Nghệ An, đặc
biệt là ở khu vực miền Tây, chiếm 30 phần trăm lượt khách, tập trung bền vững.
• Vườn quốc gia
Pù Mát: Đây là điểm nhấn của du lịch sinh thái Nghệ An. Pù Mát không chỉ sở hữu
hệ động thực vật phong phú, quý hiếm mà còn là nơi sinh sống của các dân tộc
thiểu số như người Thái, người Thổ, người Khơ Mú... Du khách có thể trải nghiệm
du lịch cộng đồng, chèo thuyền trên sông Giăng, khám phá thác nước, hang động,
và tìm hiểu văn hóa bản địa qua các làn điệu dân ca, các món ăn đặc trưng. Việc
kết hợp du lịch sinh thái với du lịch văn hóa sẽ tạo ra một sản phẩm du lịch độc
đáo, mang đậm bản sắc. Diện tích 194.000 ha, sinh quyển UNESCO, 2.400 loài thực
vật, 37 loài quý hiếm. Hoạt động: chèo thuyền Khe Kem, homestay bản Nưa (Thái),
với múa suang, hát dân ca. Năm 2025, đón 500.000 lượt, doanh thu 1.000 tỷ Việt
nam đồng.
• Các điểm đến
sinh thái khác: Ngoài Pù Mát, Nghệ An còn có nhiều điểm đến sinh thái khác như
Hồ Kẻ Gỗ - một hồ nước ngọt lớn với cảnh quan thơ mộng, hoặc các khu bảo tồn
thiên nhiên như Pù Huống, Pù Hoạt. Việc khai thác các điểm này một cách bền vững,
gắn liền với bảo tồn và giáo dục môi trường sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao và
bảo vệ được tài nguyên thiên nhiên quý giá. Muong Thanh Ecological Park ở Diễn
Châu, 300 ha, với vườn thú 60 loài (hổ trắng, tê giác). Thanh Chương Tea Island
với đồi chè xanh mướt, tour hái chè, thưởng thức trà.
Du lịch ẩm thực:
Hương vị xứ Nghệ và tinh hoa làng nghề.
• Đặc sản xứ
Nghệ: Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong hành trình du lịch. Nghệ An nổi
tiếng với các món ăn đặc trưng như cháo lươn, bánh mướt, cam xã Đoài, tương Nam
Đàn. Mỗi món ăn đều mang một hương vị riêng, gắn liền với văn hóa và con người
nơi đây. Việc phát triển các tour du lịch ẩm thực, giới thiệu các món ăn đặc
trưng và hướng dẫn du khách cách chế biến sẽ là một cách hiệu quả để quảng bá
văn hóa địa phương. Cháo lươn Vinh cay nồng, bánh mướt cuốn thịt nướng, cam
Vinh ngọt lịm .
• Làng nghề
truyền thống: Các làng nghề như làng nghề làm tương Nam Đàn, làng nghề làm nón ở
Diễn Châu, làng gốm Bầu không chỉ là nơi sản xuất mà còn là những điểm du lịch
hấp dẫn. Du khách có thể đến tham quan, tìm hiểu quy trình sản xuất, và tự tay
làm ra các sản phẩm thủ công truyền thống. Điều này không chỉ giúp bảo tồn các
giá trị văn hóa mà còn tạo thêm thu nhập cho người dân. Làng tương Nam Đàn với
kỹ thuật lên men cổ, tour thử nếm; làng nón Diễn Châu với nón lá thủ công.
III. Phân tích: Thách
thức và cơ hội cho du lịch Nghệ An.
Để phát triển du lịch bền vững, việc phân tích SWOT là vô
cùng cần thiết. Dựa trên dữ liệu thực tế và chiến lược tỉnh.
• Điểm mạnh .
o Tài nguyên đa
dạng: Nghệ An có đầy đủ các loại hình du lịch: lịch sử (di tích Hồ Chí Minh,
Phượng Hoàng Trung Đô), văn hóa (hát Ví Giặm UNESCO), sinh thái (Pù Mát), biển
(Cửa Lò, Bãi Lữ). Diện tích lớn, biên giới Lào tạo tour liên quốc gia.
o Vị trí địa lý
thuận lợi: Trung tâm Bắc Trung Bộ, cửa ngõ giao thông (6 quốc lộ, sân bay Vinh
26 chuyến/ngày, cảng Cửa Lò 3 triệu tấn/năm).
o Con người Nghệ
An: Hiếu khách, trung thực, mang đậm bản sắc văn hóa, với truyền thống "đất
học" hỗ trợ hướng dẫn viên chất lượng cao.
o Di sản văn hóa
phi vật thể: Hát Ví Giặm, lễ hội đền Cờn, là lợi thế lớn, thu hút du khách văn
hóa.
• Điểm yếu .
o Cơ sở hạ tầng
còn hạn chế: Một số khu vực du lịch sinh thái, văn hóa còn thiếu cơ sở lưu trú,
giao thông (đường miền Tây gồ ghề).
o Chất lượng dịch
vụ chưa đồng đều: Nguồn nhân lực du lịch còn thiếu và yếu, chưa chuyên nghiệp
(chỉ 20.000 lao động trực tiếp).
o Sản phẩm du lịch
còn đơn điệu: Các tour du lịch chưa thực sự kết nối các điểm đến, thiếu các sản
phẩm du lịch độc đáo, mang tính trải nghiệm cao (ví dụ: ít tour VR lịch sử).
o Mùa vụ: Du lịch
biển tập trung hè, sinh thái mưa lũ ảnh hưởng.
• Cơ hội .
o Xu hướng du lịch
trải nghiệm: Du khách ngày càng tìm kiếm những trải nghiệm du lịch sâu sắc, gắn
liền với văn hóa và đời sống bản địa, đây là một cơ hội lớn cho Nghệ An
(homestay dân tộc, tour lịch sử).
o Chính sách của
Nhà nước: Tỉnh Nghệ An đang có nhiều chính sách ưu đãi, kêu gọi đầu tư vào du lịch
(Nghị quyết 07/2020 hỗ trợ du lịch cộng đồng, Chiến lược 2030).
o Phát triển du
lịch bền vững: Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng đang được khuyến khích
phát triển, phù hợp với định hướng phát triển bền vững (UNESCO sinh quyển miền
Tây Nghệ An).
o Tích hợp khu vực:
Kết nối với Thanh Hóa (Lam Sơn), Hà Tĩnh (Ví Giặm chung), Lào (biên giới).
• Thách thức .
o Cạnh tranh với
các tỉnh lân cận: Các tỉnh lân cận như Thanh Hóa, Hà Tĩnh cũng đang đầu tư mạnh
vào du lịch biển và du lịch văn hóa (Thanh Hóa có Sầm Sơn, Hà Tĩnh có Thiên Cầm).
o Biến đổi khí hậu:
Ảnh hưởng của bão lũ, thời tiết cực đoan có thể ảnh hưởng đến du lịch (Nghệ An
chịu 5-7 bão/năm).
o Bảo tồn di sản:
Áp lực phát triển kinh tế có thể ảnh hưởng đến việc bảo tồn các di tích lịch sử
và văn hóa (ô nhiễm ở Cửa Lò).
o Dịch bệnh: Sau
COVID, cần chiến lược ứng phó.
Bảng tóm tắt:
Yếu tố. Nội dung chính. Tài nguyên đa dạng, vị trí thuận lợi,
con người hiếu khách, di sản UNESCO. Hạ tầng hạn chế, dịch vụ chưa đồng đều, sản
phẩm đơn điệu. Xu hướng trải nghiệm, chính sách nhà nước, du lịch bền vững.ThreatsCạnh
tranh lân cận, biến đổi khí hậu, bảo tồn di sản.
IV. Định hướng phát
triển: Biến tiềm năng thành hiện thực.
Để biến những tiềm năng này thành hiện thực, Nghệ An cần tập
trung vào các giải pháp chiến lược sau, dựa trên Chiến lược phát triển du lịch
đến 2030 (Quyết định 1439/QĐ.UBND):
• Xây dựng
thương hiệu du lịch Nghệ An: Tập trung quảng bá các giá trị cốt lõi đã được
phân tích. Chú trọng vào các chiến dịch quảng bá trên các nền tảng kỹ thuật số,
sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, để tiếp cận du khách trẻ. Xây dựng
slogan "Nghệ An - Địa linh nhân kiệt, hành trình bất tận".
• Đa dạng hóa sản
phẩm du lịch: Không chỉ tập trung vào du lịch biển, cần phát triển các tour du
lịch liên kết, tạo ra các chuỗi sản phẩm từ du lịch văn hóa - lịch sử đến du lịch
sinh thái và du lịch cộng đồng. Ví dụ, một tour có thể bắt đầu từ TP. Vinh,
khám phá các di tích lịch sử, sau đó đến Pù Mát để trải nghiệm sinh thái, và kết
thúc bằng một ngày nghỉ dưỡng tại Cửa Lò. Phát triển 7 sản phẩm chính: văn
hóa-lịch sử, nghỉ dưỡng sức khỏe, sinh thái, cộng đồng, ẩm thực, tâm linh, mạo
hiểm.
• Đầu tư vào cơ
sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ: Nâng cấp hệ thống giao thông, xây dựng các
khu lưu trú chất lượng cao, đào tạo nguồn nhân lực du lịch chuyên nghiệp, thân
thiện. Thu hút đầu tư (VSIP, Hemaraj), xây cảng sâu cho tàu lớn.
• Phát triển du
lịch cộng đồng: Hỗ trợ các bản làng dân tộc thiểu số phát triển du lịch cộng đồng
một cách bền vững, đảm bảo người dân được hưởng lợi từ du lịch và các giá trị
văn hóa được bảo tồn. Ví dụ: hỗ trợ homestay ở Con Cuông, Quế Phong.
Theo Kế hoạch 812/KH-UBND 2023, mục tiêu 2025: 6,1 triệu lượt
khách lưu trú, 130.000 quốc tế, doanh thu 12.000 tỷ VND. Đến 2030: trung tâm du
lịch, 10 triệu lượt.
Lời kết: Nghệ An - Dấu
ấn của quá khứ, hơi thở của tương lai.
Nghệ An không chỉ là một vùng đất của quá khứ, mà còn là một
vùng đất của tương lai. Với một kho tàng lịch sử, văn hóa và tài nguyên thiên
nhiên phong phú, Nghệ An có đủ “sức hấp dẫn không thể chối từ” để trở thành một
trung tâm du lịch lớn của cả nước.
Chúng tôi tin rằng, với sự đầu tư đúng đắn và chiến lược
phát triển bền vững, du lịch Nghệ An sẽ cất cánh, đưa mảnh đất này đến gần hơn
với du khách trong và ngoài nước. Loạt bài nghiên cứu này, với sự kết hợp giữa
tư liệu điền dã của Điện bà Tây Ninh và các phân tích chuyên sâu, hy vọng đã
góp một phần nhỏ vào việc dựng nên một bức tranh toàn diện về Nghệ An.
Hành trình đã khép lại, nhưng tình yêu dành cho mảnh đất này
vẫn mãi mãi đong đầy. Xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người bạn xứ Nghệ đã
đồng hành trong suốt hành trình nghiên cứu này. Xin cảm ơn quý độc giả đã kiên
nhẫn theo dõi. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.