Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 1. LOẠT BÀI
NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng
mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 1: NAM ĐỊNH –
HÀNH TRÌNH SƠ KHAI VÀ SỰ ĐỊNH HÌNH CỦA THỦ PHỦ.
Lời Tri Ân Và Hướng
Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định – vùng đất của những huyền thoại và
tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy được một kho tàng
tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ đĩa cứng chất đầy
hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc
từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng
gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven đền Trần, đến những đêm khuya ngồi
bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy, chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí
về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này.
Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là hành trình thu
thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi Mai Độ (Ý
Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở của cư
dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá vùng đất
chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần, tôi đã
ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”, nơi rồng
thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Và tại
Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá khứ và
hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của “Thành phố
Dệt” xưa.
Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo
nên một bức tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã,
những cuộc phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã
tận mắt chứng kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang
sử Nam Định đều là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu
thấu.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
1. NỀN TẢNG LỊCH SỬ CỔ
ĐẠI VÀ DẤU TÍCH SƠ KHAI.
Trên vùng đất Nam Định, dấu tích của con người thời kỳ đồ đá
mới và sơ kỳ đồ đồng vẫn còn lưu giữ tại các dãy núi thuộc huyện Vụ Bản và Ý
Yên, nằm ở phía tây bắc tỉnh. Tại đây, các nhà khảo cổ đã phát hiện những chiếc
rìu đá mài lưỡi có vai, hòn nghè, chày đá và bàn nghiền. Những hiện vật này là
minh chứng cho sự hiện diện của các cư dân cổ, những người từ vùng rừng núi tiến
xuống khai phá đồng bằng ven biển, hình thành các làng xóm và dần phát triển đời
sống định cư. Vào thời kỳ đỉnh cao của văn hóa đồ đá, Nam Định, cũng như nhiều
khu vực khác trên cả nước, đã chứng kiến sự nở rộ của các nền văn hóa nguyên thủy.
Bên cạnh việc hái lượm, người dân cổ nơi đây đã bắt đầu sản xuất nông nghiệp và
chăn nuôi gia súc, gia cầm, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong đời sống
kinh tế.
Nằm ở phía nam đồng bằng châu thổ sông Hồng, Nam Định có các
huyện Vụ Bản, Ý Yên, Mỹ Lộc, Nam Trực và thành phố Nam Định thuộc vùng đất cổ
phía bắc tỉnh, nơi đất đai tương đối ổn định nhưng không màu mỡ bằng các huyện
phía nam. Địa hình huyện Vụ Bản không hoàn toàn bằng phẳng, với dãy núi đất lẫn
đá chạy theo hướng bắc - nam, gồm sáu ngọn núi: Ngăm, Tiên Hương, Báng, Lê, Gôi
và Hổ. Vụ Bản được bao bọc bởi sông Đào và sông Sắt (còn gọi là sông Ba Sắt hay
sông Kim Xuyên), nối sông Châu với sông Đáy. Sông Đào ở phía đông huyện kết nối
với sông Hồng và cũng đổ ra sông Đáy. Ngoài ra, các sông nhỏ như Vĩnh Giang và
sông Cốc đóng vai trò là những tuyến đường thủy quan trọng, liên kết Vụ Bản với
các khu vực lân cận. Nhờ quá trình biển lùi cách đây hàng vạn năm và sự bồi đắp
phù sa từ sông Hồng và sông Đáy, vùng đất này đã được hình thành, tạo nên một địa
hình độc đáo.
Những thành tựu khảo cổ gần đây cho thấy tất cả các ngọn núi
ở Vụ Bản đều mang dấu vết của con người nguyên thủy. Họ sinh sống trên các bãi
đất rộng ven chân núi hoặc trên các gò đất cao để tránh lũ lụt, đôi khi trú ẩn
trong các hang động. Những cộng đồng này dần hình thành các đơn vị tự quản,
tương tự như các bản làng gần nơi sản xuất.
Núi Gôi, thuộc xã Tam Thanh, là một ngọn núi đơn độc giữa đồng
bằng, cao 60m và kéo dài 500m theo hướng bắc - nam, án ngữ các tuyến đường 10
và 56. Câu nói dân gian “Côi Sơn hải khẩu” (Cửa biển núi Gôi) vẫn còn lưu truyền,
gợi nhắc về vị trí đặc biệt của ngọn núi này trong quá khứ. Trước đây, tại đầu
núi phía tây bắc có đền thờ thần Độc Cước, vị thần bảo hộ cho ngư dân đi biển.
Tại chân núi, các nhà khảo cổ đã tìm thấy nhiều công cụ đá như rìu có vai, cuốc
có vai và bôn tứ diện, tất cả đều được mài nhẵn toàn thân, chế tác từ đá bazan
hoặc đá trầm tích hạt mịn có vân vàng sẫm. Những công cụ này thường có chuôi ngắn,
thân dài hình chữ nhật, vai gần ngang, đôi khi lệch, là loại hình đặc trưng của
giai đoạn cuối đồ đá mới và sơ kỳ kim khí ở vùng ven biển miền Bắc Việt Nam.
Dù chưa phát hiện tầng văn hóa tại núi Gôi, các nhà khảo cổ
nhận định rằng tầng văn hóa có thể nằm ở phía tây núi, nơi đã bị phá hủy do hoạt
động khai thác đá và cát trong nhiều năm. Trong đợt khảo sát vào tháng 7 năm
2001 tại núi Ngô Xá và núi Phương Nhi, các nhà khảo cổ đã tìm thấy một số di vật
đá mới. Nổi bật là một chiếc rìu hình thang còn nguyên vẹn tại núi Ngô Xá, có
hai vai vuông nhưng không cân đối, được làm từ đá mịn màu gan gà, mài nhẵn toàn
thân nhưng vẫn giữ dấu vết ghè đẽo. Trên đỉnh núi Phương Nhi, một chiếc rìu đá
hình thang cân, làm từ đá màu xám mốc, lưỡi bị mẻ, cũng được phát hiện.
Tại các di chỉ văn hóa rải rác ở các ngọn núi thuộc Vụ Bản,
nhiều đồ gốm chế tác bằng bàn xoay đã được tìm thấy, bao gồm nồi, niêu, vò, hũ,
bát và các vật dụng khác. Nhiều món đồ gốm được trang trí hoa văn tinh tế, với
các họa tiết được tạo bằng cách dùng dây quấn quanh bàn dập khi đất còn ướt hoặc
vạch bằng que nhọn ở phần vai và cổ của đồ gốm. Kỹ thuật chế tác gốm thời kỳ
này thường pha cát thô vào đất sét, tạo ra các loại gốm xốp hoặc chắc. Điều thú
vị là, mặc dù vùng này từng nằm gần biển, các nhà khảo cổ chưa tìm thấy bất kỳ
đống vỏ sò hay vỏ hến nào, một điểm khác biệt so với các cộng đồng ven biển
khác.
Vào khoảng 5.000 - 6.000 năm trước, khi thời đại đồ đá mới kết
thúc, cư dân cổ Nam Định, cùng với nhiều bộ lạc nguyên thủy trên cả nước, đã
chuyển sang giai đoạn nông nghiệp trồng lúa nước. Khi phù sa từ các con sông lấp
đầy các vụng biển, vùng châu thổ sông Hồng hình thành, con người từ vùng rừng
núi phía bắc, hải đảo phía đông và ven biển phía nam đã di cư đến đây, khai phá
đất đai và lập nên các làng xóm trên những doi đất ven sông, ven biển. Với sự
phát triển của nông nghiệp dùng cuốc, cư dân tại các di chỉ văn hóa ở Vụ Bản và
Ý Yên đã cùng với các cộng đồng khác ở đồng bằng sông Hồng bước vào một giai đoạn
lịch sử mới, đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc trong đời sống và văn hóa.
Để hiểu về hành trình sơ khai của Nam Định – vùng đất được mệnh
danh là “Thành Nam Thủ Phủ” – chúng ta phải lùi về thời kỳ tiền sử và Bắc thuộc,
nơi những dấu tích khảo cổ và truyền thuyết dân gian hòa quyện, tạo nên nền tảng
văn hóa cho các triều đại sau này. Phần này sẽ phân tích tỷ mỉ dựa trên những
ghi chép điền dã của Điện Bà Tây Ninh tại các di chỉ như núi Mai Độ và vùng Vụ
Bản – Ý Yên, nơi tôi đã ghi hình và phỏng vấn người dân địa phương về những câu
chuyện cổ xưa.
1. Dấu Ấn Thời Tiền Sử
Trên Vùng Đất Chiêm Trũng.
Nam Định, với vị trí trung tâm đồng bằng sông Hồng, không chỉ
là vùng đất trù phú mà còn là nơi lưu giữ những dấu tích sớm nhất của con người
Việt cổ. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, vùng đất này thuộc giai đoạn
đồ đá mới (khoảng 4.000-2.000 năm trước công nguyên) và sơ kỳ đồ đồng (khoảng
2.000-1.000 năm trước công nguyên). Các di chỉ chính tập trung tại các dãy núi
thấp thuộc huyện Vụ Bản và Ý Yên – phía Tây Bắc tỉnh, nơi địa hình cao ráo hơn
so với đồng bằng chiêm trũng ven biển. Những dãy núi này, với độ cao trung bình
50-100m, như núi Gôi (còn gọi Núi Côi Sơn) và núi Mai Độ, là những “ốc đảo” giữa
đồng bằng, nơi cư dân cổ tránh lũ lụt và định cư đầu tiên.
Di Chỉ Núi Mai Độ (Xã Yên Tân, Ý Yên): Theo tư liệu điền dã
của Điện Bà Tây Ninh, tại núi Mai Độ (còn gọi núi Hình Nhân, cao 52m so với mực
nước biển), người dân địa phương và các nhà khảo cổ đã phát hiện những hiện vật
đồng quý giá, bao gồm dao đồng, giáo đồng và rìu đồng. Núi này có 4 đỉnh, với đỉnh
cao nhất 52m, địa chất là đá lẫn đất, bề mặt phủ cỏ mỏng, không cây cao. Sườn
phía Đông có khoảng đất bằng phẳng rộng khoảng 2 sào (khoảng 1.000m vuông), từng
có kiến trúc tôn giáo cổ, nay đã bị phá hủy do chiến tranh và thời gian. Cách
chân núi về phía Tây 400m là thôn Mai Độ, phía Đông là Mai Sơn, xung quanh là
cánh đồng chiêm trũng. Các hiện vật gồm dao đồng dài 15-20cm, giáo đồng hình lưỡi
giáo, và rìu đồng mài lưỡi – minh chứng cho kỹ thuật chế tác kim loại từ quặng
đồng địa phương. Trong chuyến điền dã , tôi đã chạm tay vào những hiện vật sao
chép tại bảo tàng địa phương, cảm nhận hơi thở cổ xưa, và phỏng vấn người dân
thôn Mai Độ về truyền thuyết “núi đá lẫn đất” – biểu tượng cho sự hòa quyện giữa
thiên nhiên và con người, nơi “long khí” tụ lại từ sông Đáy ven núi. Những hiện
vật này không chỉ là công cụ lao động (rìu để chặt cây, dao để săn bắn, giáo để
bảo vệ) mà còn là biểu tượng của sự chuyển tiếp từ kinh tế hái lượm sang sản xuất,
với việc trồng lúa nước sơ khai.
Phân tích ý nghĩa:
Thời kỳ đồ đá mới tại Nam Định chứng minh cư dân cổ đã từ vùng núi cao (như Hòa
Bình, Phú Thọ) di cư xuống đồng bằng, tận dụng khí hậu ẩm ướt để phát triển
nông nghiệp. Cư dân biết trồng rau củ, hoa quả, và chăn nuôi gia súc (dấu tích
xương lợn, gà tại các di chỉ). Kinh tế hái lượm bổ trợ sản xuất, với nguồn thức
ăn phong phú từ sông nước. Ý nghĩa văn hóa: Đây là giai đoạn “nở rộ nền văn hóa
nguyên thủy”, với sự định cư dẫn đến hình thành làng xóm, đặt nền móng cho nhà
nước Văn Lang. So sánh với các di chỉ khác ở đồng bằng sông Hồng, Mai Độ nổi bật
ở sự kết hợp đồ đá (rìu, hòn nghè) và đồ đồng, chứng tỏ sự chuyển tiếp văn hóa
mượt mà. Ý nghĩa phong thủy: Núi Mai Độ là “sơn trấn” thấp, che chắn lũ lụt,
giúp cư dân ổn định, dẫn đến hình thành các cộng đồng bộ lạc sớm. Trong điền
dã, người dân Ý Yên kể về tục thờ “thần núi” tại Mai Độ, coi đây là nơi “linh
khí tụ”, gắn với huyền thoại “người cổ từ núi xuống biển” để khai phá.
Mở rộng phân tích:
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, các hiện vật tương tự được tìm thấy
rải rác tại Ý Yên, với hòn nghè (công cụ nghiền hạt) và chày đá – minh chứng
cho sự phát triển nông nghiệp. Cư dân biết sử dụng bàn nghiền để xử lý hạt, kết
hợp chăn nuôi để bổ sung dinh dưỡng. Sự định cư dẫn đến xã hội bộ lạc sơ khai,
với con người bắt đầu thờ cúng thiên nhiên (núi, sông) – nền tảng cho tín ngưỡng
sau này như thờ Mẫu tại Phủ Dầy. Tổng số hiện vật từ các di chỉ (hàng trăm món)
chứng tỏ mật độ dân cư cao, góp phần vào sự hình thành nước Văn Lang.
Di Chỉ Núi Hổ Và Hang
Lồ (Huyện Vụ Bản): Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, tại núi Hổ và
hang Lồ (núi Lê), người dân và các nhà khảo cổ tìm thấy mũi tên bằng đá, xương
động vật, và nhiều loại xương thú khác nhau. Đây là dấu tích của nghề săn bắn,
bổ sung nguồn thức ăn dinh dưỡng và cung cấp da, xương cho thủ công (chế tạo
trang sức, vũ khí). Trong chuyến điền dã, tôi khám phá hang Lồ, nơi người dân địa
phương kể truyền thuyết “hổ thần bảo vệ làng” – gắn với phong thủy vùng Vụ Bản,
nơi núi thấp như “hổ trấn” che chắn lũ lụt từ sông Hồng. Phân tích: Thời kỳ
này, kinh tế săn bắn giữ vai trò quan trọng, với mũi tên đá mài nhọn – công nghệ
tiên tiến so với đồ đá cũ. Cư dân sống định
cư trong hang động, kết hợp hái lượm và săn bắn. Ý nghĩa: Săn bắn không chỉ là
kinh tế mà còn văn hóa, với xương thú dùng làm công cụ, góp phần vào sự phát
triển xã hội bộ lạc. So sánh với các di chỉ hang động khác (như hang Con Moong,
Thanh Hóa), hang Lồ nổi bật ở số lượng xương thú đa dạng, chứng tỏ môi trường
phong phú, dẫn đến dân số tăng.
Mở rộng thêm:
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, cư dân tiền sử tại Vụ Bản đã mang
theo công nghệ đồ đá mài từ vùng núi cao, kết hợp với địa phương để phát triển.
Thời cực thịnh đồ đá, vùng đất này nở rộ văn hóa nguyên thủy, với kinh tế hái
lượm chuyển sang sản xuất. Trong phỏng vấn với người dân, họ kể về huyền thoại
“người cổ sống trong hang”, gắn với sự thích nghi với vùng đồng bằng chiêm
trũng. Tổng hợp, các di chỉ tại Vụ Bản chứng minh Nam Định là một trong những
trung tâm định cư sớm ở đồng bằng sông Hồng, với kinh tế hỗn hợp đặt nền cho
Văn Lang.
Từ Bình Chương Đến Cuộc Khởi Nghĩa Đầu Tiên.
Chuyển sang thời dựng nước, Nam Định thuộc cương vực nước
Văn Lang của các Vua Hùng, trải dài từ trung du đến đồng bằng ven biển. Theo tư
liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, vùng đất này tương đương với các huyện Vụ Bản,
Ý Yên, Mỹ Lộc, thành phố Nam Định và phần phía bắc huyện Nam Trực ngày nay. Thời
kỳ này, kinh tế đa dạng: trồng lúa nước, rau củ, hoa quả, kết hợp khai thác
(săn bắn, chế tạo vũ khí).
Bình Chương – Huyện Cổ
Ven Biển: Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, huyện Vụ Bản cổ có tên
Bình Chương, thuộc bộ Lục Hải – một trong 15 bộ của nước Văn Lang. Vùng đất này
nằm sát biển, với cửa biển Côi Sơn (núi Gôi) – nay còn dấu vết tại cồn Dâu, cồn
Cói. Trong chuyến điền dã , người dân kể truyền thuyết “cửa biển Côi Sơn” – nơi
Vua Hùng cử tướng canh giữ, gắn với phong thủy “biển tụ khí”. Phân tích: Bình
Chương là trung tâm hành chính sơ khai, với vị trí ven biển thuận lợi cho giao
thương, nơi cư dân Văn Lang giao lưu với các bộ lạc khác.
Khởi Nghĩa Hai Bà
Trưng (40-43 sau công nguyên):
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, dưới thời Bắc thuộc, Nam Định góp 20
tướng lĩnh nam nữ, tập trung tại Vụ Bản (Lê Thị Hoa ở Phú Cốc, Chu Liên Hoa ở
làng Vậy, Dung Nương và Phương Dung ở làng Cựu, Trần Cao Đạo ở làng Riềng, Bùi
Công Mẫn ở xã Trung Thành). Đây là minh chứng cho bản lĩnh dân tộc, với phụ nữ
dẫn dắt đấu tranh chống đồng hóa. Trong chuyến điền dã, tôi thăm di tích Phú Cốc,
nơi người dân vẫn thờ “nữ tướng Hai Bà” với lễ hội hàng năm (tháng 2 âm lịch).
Phân tích sâu: Hai Bà Trưng khởi nghĩa tại Mê Linh, nhưng Nam Định là hậu
phương, với 20 tướng lĩnh – chiếm tỷ lệ cao so với các vùng khác, chứng tỏ tinh
thần quật cường ven biển. Các tướng như Lê Thị Hoa nổi bật ở chiến thuật thủy
chiến, lợi dụng sông Đáy.
Khởi Nghĩa Lý Bí (542-548): Theo tư liệu điền dã của Điện Bà
Tây Ninh, Nam Định góp tướng Hoàng Tề (làng Lập Vũ, nay Hiển Khánh, Vụ Bản), được
Lý Bí phong Túc vệ tướng quân, ban gươm báu. Sau Lý Bí mất, Hoàng Tề theo Triệu
Quang Phục, xây nước Vạn Xuân. Phân tích: Khởi nghĩa này nhấn mạnh “ý thức độc
lập”, với Hoàng Tề đại diện cho tinh thần trung kiên. So sánh với Hai Bà Trưng,
khởi nghĩa Lý Bí thành công hơn nhờ chiến lược dài hơi.
Lịch Sử Cổ Đại Của Vụ
Bản: Từ Thời Văn Lang Đến Các Cuộc Khởi Nghĩa Chống Ngoại Xâm.
Vụ Bản, một huyện nằm ở phía bắc tỉnh Nam Định, bên hữu ngạn
hạ lưu sông Hồng, là vùng đất cổ thuộc bộ Lục Hải – một trong 15 bộ của nước
Văn Lang thời các vua Hùng. Theo các tài liệu địa chí và thần phả, huyện này
xưa kia mang tên Bình Chương, nghĩa là "bức phên dậu che chắn", phản
ánh vị trí chiến lược ven biển, sát cửa biển Côi Sơn (nay còn dấu vết tại núi
Gôi, xã Tam Thanh). Vùng đất này trải dài từ trung du đến đồng bằng ven biển, tương
đương với các huyện Vụ Bản, Ý Yên, Mỹ Lộc, thành phố Nam Định và phần phía bắc
huyện Nam Trực ngày nay. Thời kỳ này, kinh tế đa dạng với trồng lúa nước, rau củ,
hoa quả, kết hợp săn bắn và chế tạo vũ khí, tạo nền tảng cho sự phát triển cộng
đồng.
Theo khảo cổ học, Vụ Bản là vùng đất hình thành sau khi biển
lùi khoảng 4.000-5.000 năm trước, với địa hình đồi núi đất đá (sáu ngọn núi:
Ngăm, Tiên Hương, Báng, Lê, Gôi, Hổ) và phù sa sông Hồng bồi đắp. Các di chỉ khảo
cổ tại các ngọn núi này đã phát lộ hàng trăm công cụ đá mài thuộc hậu kỳ đồ đá
mới và sơ kỳ kim khí, như rìu, cuốc, chày nghiền, bàn mài từ hang Lồ và Đằng
Đông (núi Lê, xã Tam Thanh). Đồ gốm nguyên thủy và đồ đồng Đông Sơn (như trống
đồng loại I tại núi Gôi năm 1903, mũi dáo đồng tại làng Kĩa năm 1985) chứng tỏ
con người đã định cư và làm chủ công cụ từ thiên niên kỷ I trước Công nguyên. Về
địa danh, nhiều làng mang tên "Kẻ" (như Kẻ Si, Kẻ Phạm, Kẻ Đế), phản
ánh nguồn gốc thời Hùng Vương, và các dòng họ bản địa như Hoàng, Bùi, Trần,
Nguyễn xuất hiện sớm, góp phần khai phá và lập ấp.
Triều Đại Hùng Vương:
Các Vị Thần Và Nhân Vật Lịch Sử.
Thời Hùng Vương, Vụ Bản là trung tâm hành chính sơ khai với
vị trí ven biển thuận lợi cho giao thương và giao lưu bộ lạc. Huyện này tập
trung hơn 75 đền miếu thờ các danh thần, danh tướng từ thời Văn Lang, Âu Lạc,
Nam Việt và Hai Bà Trưng, nhiều nhất tỉnh Nam Định và có lẽ cả châu thổ sông Hồng.
Các đền thờ rải từ miền thượng đến hạ huyện, phản ánh ký ức lịch sử pha lẫn huyền
thoại.
Thần Nông và Hậu Tắc: Thần Nông được thờ như ông tổ nghề
nông, với tục lễ thượng điền, hạ điền ở mọi làng. Hậu Tắc, thuộc họ Hồng Bàng,
mang hạt giống ngũ cốc từ phương Bắc về, được thờ tại 7 làng miền thượng huyện
(xã Minh Thuận), riêng làng Phú Lão có miếu riêng gọi là Tiên Nông xã tắc đế thần.
Ba Vị Hoàng Tử Đời Hùng: Bảy làng thuộc xã Đại Thắng (xưa là
Cố Đế) thờ Bắc Hải, Tây Hải và Bắc Nhạc Đại vương – anh em vua Hùng thứ nhất.
Các vị cai quản miền biển Đông và bộ Lục Hải, với đền thờ nguy nga lưu giữ thần
phả và sắc phong.
Hoàng Tộc Đại Vương và Quan Lang Hoàng Đào: Tại làng Hổ Sơn
(xã Liên Minh), thờ Hoàng Tộc Đại Vương (con quan lệnh doãn Bình Chương) và
Quan Lang Hoàng Đào cùng "thất cầm mãnh hổ" – bảy dũng sĩ bắt hổ sống.
Họ theo Phù Đổng Thiên Vương đánh giặc Ân, sau được cử làm bộ chủ Hoài Hoan.
Anh Em Bùi Ngọc Thành và Bùi Thị Hoa: Cũng tại Hổ Sơn, hai
anh em múa khiên, bắn cung giỏi, được vua Hùng Huy Vương (thứ 6) vời về triều.
Bùi Ngọc Thành làm Tá phụ quốc sự, Bùi Thị Hoa huấn dưỡng cung nữ.
Minh Gia Thiên Tử và Minh Tôn Thiên Tử: Đền làng Hạnh Lâm
(xã Hiển Khánh) thờ hai vị bộ chủ Lục Hải, con bộ chủ đời Hùng thứ 6, theo Phù
Đổng đánh giặc Ân rồi hóa bay theo. Làng còn lăng mộ hai bà mẹ và miếu Phủ Lăng
Bà.
Hoàng Tử Câu Mang: Đền làng Môn Nha (xã Hiển Khánh) thờ con
vua Hùng Nghị Vương (thứ 17), giỏi bơi lội, chống lũ lụt, đánh Thục Phán. Hàng
chục đền thờ tại Nam Định và Hà Nam, với truyền thuyết cầu đảo trời mưa.
Cao Hựu Đại Vương: Đền làng Vàng (xã Hiển Khánh) thờ vị toàn
tài đánh Thục, sau làm bộ chủ Sơn Nam, mở mang Lập Vương với chợ Vàng, bến Nứa.
Thiên Tề Đại Vương Hoàng Vân: Đền Lập Vũ (xã Hợp Hưng) thờ vị
thủy tào phán sự đánh giặc Hồ Tôn, chọn 35 gia thần từ các họ địa phương. Làng
có miếu thờ mẹ Hoàng Thị Hằng Nga.
Thần Bạch Mã Linh Lang: Thờ tại Đồng Thời (Mỹ Thuận, trước
thuộc Vụ Bản), Nhị Thìn (Tân Khánh), Duyên Hạ (Ninh Thuận). Con thứ hai Lạc
Long Quân, đánh Thục, hóa giao long tại hồ Dâu Đàn, phá thủy quái và yểm bùa
Cao Biền.
Thần Uy Lôi - Uy Linh: Đền Chung Linh (xã Đại Thắng) thờ hai
tướng Trần Linh và Trần Lôi đánh Thục, dạy dân đánh cá, trồng lúa. Năm 2018, hậu
duệ tìm mộ tổ tại núi Yên Phụ (Hải Dương), khớp với thần phả.
Tam Vị Sơn Thánh (Tản Viên, Cao Sơn, Quý Minh): Hơn chục đền
tại Vụ Bản và Ý Yên, với đền núi Ngăm trở thành công viên sinh thái. Họ đánh thủy
quân Thục, lập sinh từ tại hơn 160 nơi.
Thần Tam Bành và Đế Thích: Tam Bành (ba thần trẻ) tại đền Đồng
Mông (xã Quang Trung), biến hóa từ bọc con vua Hùng Thuận Vương, chống ma quỷ.
Đế Thích (Diêm La Vương) tại 8 đền (Liên Minh, Liên Bảo), dẹp thủy khấu ven biển
Côi Sơn, hóa sau khi đánh cờ quên tuần thú.
Những nhân vật này thể hiện sự hòa quyện giữa lịch sử và huyền
thoại, với nhiều dòng họ bản địa như Hoàng, Bùi, Trần, Nguyễn, Phạm, Vũ, Đặng
xuất hiện sớm, thờ các vị khai cơ lập ấp.
Triều Đại Âu Lạc Và
Nam Việt.
Khi Thục Phán lên ngôi (An Dương Vương), Vụ Bản tiếp tục vai
trò quan trọng. Bảy đền Cố Đế thờ Nam Hải Đại Vương (An Dương Vương) chung với
ba hoàng tử đời Hùng, với dấu vết thành đất tại gò Bù Đài. Đền Phong Vinh có nỏ
thần phục chế và miếu thờ hòn đá họp quân.
Hai tướng Cao Đệ và Trì Chân (con Lạc Long Quân) đóng quân tại
Đồng Văn (Mỹ Thuận) và Thọ Trường (Tân Khánh), huấn luyện thủy quân đánh Triệu
Đà, sau hóa theo mây đỏ.
Thời Nam Việt, Lữ Gia – thừa tướng chống Hán – được thờ tại
11 đền, lớn nhất tại Tứ Côi (thị trấn Gôi). Ông lập du cung tại Đăng Côi, kháng
chiến từ Phiên Ngung đến Phong Châu, hóa tại núi Gôi. Truyền thuyết ôm đầu chạy,
mộ tại Nguyệt Mại và Hầu (?), khớp với tài liệu Vĩnh Phú. Bà hàng nước trong
truyền thuyết được thờ tại Vân Côi và Nguyệt Mại.
Tướng Bùi Văn Quan (làng Bùi Trung, Hiển Khánh) theo Lữ Gia
chết trận, đền nay không còn.
Khởi Nghĩa Hai Bà
Trưng Và Các Cuộc Khởi Nghĩa Địa Phương.
Dưới thời Bắc thuộc, Vụ Bản góp 20 tướng lĩnh nam nữ vào khởi
nghĩa Hai Bà Trưng (40-43 SCN), chứng tỏ tinh thần quật cường ven biển. Các tướng
như Lê Thị Hoa (Phú Cốc, Thành Lợi), Chu Liên Hoa (làng Vậy, Cộng Hòa), Dung
Nương và Phương Dung (làng Cựu), Trần Cao Đạo (làng Riềng), Bùi Công Mẫn (Trung
Thành) nổi bật với chiến thuật thủy chiến lợi dụng sông Đáy. Di tích Phú Cốc thờ
nữ tướng với lễ hội tháng 2 âm lịch.
Các cuộc khởi nghĩa địa phương:
Mai Hồng (Vụ Nữ - Thám Thanh, Hợp Hưng): Tập hợp nghĩa sĩ chống
Tô Định, hợp lực với Hai Bà, tuẫn tiết tại Động Cao, mộ tại Nứa Phường.
Chị Em Đỗ Dung và Đỗ Quang (làng Vậy, Cộng Hòa): Xây dựng
chiến tuyến Đồng Đội, đắp thành Ngọc Thành và Tháp. Truyền thuyết "5 đôi
chàng, 7 đôi nàng" hy sinh anh dũng, mộ Mả Cả (Chu Liên) và Mả Đụt (Đỗ
Dung).
Anh Em Hùng Chiêu Trí, Thiên Thạc, Bà Kỵ, Bà Độ (Lại Xá, Hiển
Khánh): Ẩn cư, tụ nghĩa tại Hát Môn, hóa sau lễ hội.
Lê Thị Hoa và Bốn Con Trai (Thương Linh, Đại Thắng): Xây căn
cứ, rút về Nga Sơn, tụ nghĩa tại Hát Môn.
Trần Báo Đạo (Thương Linh): Theo Hai Bà, trấn thủ Nhật Nam,
về ẩn sau thất bại.
Các tướng lập căn cứ tại Vụ Bản: Bạch Đẳng và Cao Lôi (Vĩnh
Lại, Vĩnh Hào); Lộc Công và chị em Phương Hoa (Hạ Xá, Tân Khánh); Đào Thị Quý
và Hoàng Đức Công (Bảo Ngũ, Quang Trung) – chiêu mộ, huấn luyện nghĩa quân.
Khởi Nghĩa Lý Bí Và
Di Sản Lịch Sử.
Sang thế kỷ VI, Vụ Bản góp tướng Hoàng Tề (làng Lập Vũ, nay
Hiển Khánh) vào khởi nghĩa Lý Bí (542-548). Ông được phong Túc vệ tướng quân,
theo Triệu Quang Phục xây nước Vạn Xuân, nhấn mạnh ý thức độc lập so với Hai Bà
Trưng.
Tổng hợp, Vụ Bản có 323 đền miếu, với 244 thờ nhân thần, gần
40 phần trăm thuộc thời Hùng Vương đến
Hai Bà Trưng (75 di tích, 40 nhân vật, chủ yếu bản địa). 9 di tích xếp hạng quốc
gia/tỉnh, như đền Giáp Nhất Bảo Ngũ, Đông Quả Linh. Truyền thống này phản ánh
ký ức dân tộc, với các họ thờ tổ tiên tập thể (như 18 gia tiên Quả Linh). Vụ Bản
– mảnh đất cổ phương nam Văn Lang – đóng góp vào dựng nước giữ nước, với đề nghị
xếp hạng thêm đền Hạnh Lâm và Cố Đế.
Tổng hợp, giai đoạn cổ đại của Nam Định là sự hòa quyện giữa
khảo cổ và truyền thuyết, đặt cơ sở cho triều đại sau.
2. THIÊN TRƯỜNG: VÙNG
ĐẤT HƯNG KHỞI CỦA VƯƠNG TRIỀU TRẦN.
Thiên Trường – tên gọi cổ của vùng đất Nam Định – là cội nguồn
phát tích triều Trần (1225-1400), một vương triều hiển hách với ba lần đánh bại
Nguyên Mông. Phần này mở rộng dựa trên ghi chép điền dã của Điện Bà Tây Ninh tại
Đền Trần và Chùa Tháp Phổ Minh , kết hợp
phỏng vấn hậu duệ họ Trần tại Lộc Vượng.
1. Tức Mặc – Nơi Khởi
Phát Đế Vương.
Tức Mặc (nay phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định) là quê
hương gia tộc Trần, nơi Trần Lý xây cơ nghiệp. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà
Tây Ninh, gia tộc Trần xuất thân từ ngư dân ven biển, tích lũy thế lực qua hôn
nhân và lao động. Vùng đất này mang phong thủy “thủy hội sơn tụ”: sông Hồng và
sông Đáy uốn lượn như rồng, đồi thấp (như núi Gôi) như hổ trấn yểm, tạo “long mạch”
hội tụ nhân kiệt.
Nguồn Gốc Và Tích Lũy
Thế Lực: Thời cuối Lý (thế kỷ 12), Tức Mặc thuộc lộ Hoàng Giang, là vùng
duyên hải cửa sông, giao thoa giữa kinh tế khai thác (săn bắn, đánh cá) và nông
nghiệp lúa nước. Gia tộc Trần di cư từ Phúc Kiến (Trung Quốc) sang Việt Nam thế
kỷ 11, định cư tại Tức Mặc. Trần Lý – ông tổ – xây hào trại kiên cố, chiêu mộ
dân chúng, tạo lực lượng vũ trang mạnh mẽ. Trong tư liệu điền dã , người dân kể
truyền thuyết “rồng hiện sông Đáy” – khi Trần Lý đánh cá, bắt được rồng con,
báo hiệu sự hưng khởi của triều đại, gắn với phong thủy “thủy hội”.
Nâng Cấp Thành Hành
Cung: Năm 1239, Trần Thái Tông xây hành cung Tức Mặc bằng gỗ lim, với kiến
trúc đơn giản nhưng kiên cố, gồm các cung điện và miếu thờ tổ tiên. Theo tư liệu
điền dã của Điện Bà Tây Ninh, hành cung là nơi nghỉ dưỡng và củng cố hậu
phương, cách Thăng Long 100km, dễ tiếp cận kinh đô nhưng đủ xa để tránh âm mưu
cung đình. Năm 1258, Trần Thái Tông dùng hành cung làm nơi ẩn náu trong kháng
Mông lần 1. Hành cung là “cội nguồn thế tục”, khác với Yên Tử – nơi tu hành của
Trần Nhân Tông.
Ý Nghĩa Tâm Linh Và
Phong Thủy: Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, Tức Mặc nằm ở vị trí
“thủy hội” (nước tụ), với sông Hồng làm “long mạch chính”, giúp triều Trần thịnh
vượng. Trong phỏng vấn hậu duệ họ Trần, họ khẳng định hành cung là “nơi rồng
thiêng đáp xuống”, với di tích còn lại như nền móng cung Trùng Quang. So sánh với
Thăng Long, Tức Mặc nhấn mạnh tinh thần “dân vi bản” – các vua Trần về đây để
“dưỡng dân”, tổ chức yến tiệc và phong tước hầu (như năm 1262, Trần Thánh Tông
phong quan có công).
Tức Mặc định hình “hào khí Đông A” – khẩu hiệu của Trần,
nghĩa “hào khí phía Đông nhà A” (A chỉ Đại Việt). Đây là nền tảng tinh thần cho
ba chiến thắng Nguyên Mông, với Tức Mặc làm hậu phương vững chắc.
2. Sự Phát Triển Phủ
Thiên Trường.
Năm 1262, Tức Mặc được nâng cấp thành phủ Thiên Trường dưới
triều Trần Thánh Tông, trở thành kinh đô thứ hai. Theo tư liệu điền dã của Điện
Bà Tây Ninh, phủ được chia thành các lộ con: Kiến Xương (Ý Yên, Vụ Bản, phần bắc
Nam Trực), An Tiêm (Mỹ Lộc, Nam Trực), Hoàng Giang (Hải Hậu, Giao Thủy, Xuân
Trường), kiểm soát hạ lưu sông Hồng.
Kinh Tế Và Giao Tranh (1203-1208): Thời cuối Lý, Thiên Trường
là nơi giao tranh quyết liệt. Năm 1203, quân nổi loạn từ Đại Hoàng (Ninh Bình)
xuôi sông Đáy đến Thiên Trường. Năm 1208, Trần Tự Khánh và Trần Thủ Độ dẹp loạn,
lật đổ Lý Cao Tông. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, Thiên Trường là
trung tâm kinh tế (trồng lúa, khai thác thủy sản, thủ công như chế tạo vũ khí),
nhưng cũng là mục tiêu tranh giành.
Quyền Lực Tinh Thần
Và Chính Trị: Thiên Trường là nơi thờ cúng tổ tiên, với cung Trùng Quang
(thờ Hưng Đạo Vương) và Trùng Hoa (thờ các vua Trần), nay là Đền Trần. Lễ khai ấn
bắt đầu năm 1239, gián đoạn do giặc Mông, mở lại năm 1269, biểu tượng “thờ
Cha”. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, lễ hội hiện đại thu hút hàng
triệu du khách, với 30 vạn ấn phát mỗi năm.
Phân tích: Lễ khai ấn
củng cố chính danh, từ “ngư dân” lên đế vương.
Trong Kháng Chiến Chống Nguyên Mông: Thiên Trường là hậu cứ
then chốt trong ba cuộc kháng chiến (1258, 1285, 1288). Năm 1285, hai vua chạy
giặc về đây, dùng chiến lược “vườn không nhà trống” đánh bại Thoát Hoan. Địa
hình 4 cửa sông (Ba Lạt, Đáy, Lạch Giang, Hà Lạn) giúp áp dụng thủy chiến, như
trận Bạch Đằng 1288. Dân chúng Thiên Trường góp lương thảo, dân binh.
Suy Vong Và Di Sản: Cuối Trần, phủ suy yếu do nội bộ suy
thoái và giặc Minh xâm lược (1407), đổi tên Phụng Hóa. Di sản: Chùa Tháp Phổ
Minh (tháp 9 tầng, cao 21m, xây năm 1305), thờ Phật hoàng Trần Nhân Tông, với
xá lợi và kiến trúc “Đinh” hình (video điền dã 10/8/2023).
3. ĐỊNH DANH HÀNH
CHÍNH VÀ SỰ RA ĐỜI CỦA CÁI TÊN NAM ĐỊNH.
Từ Thiên Trường, vùng đất trải qua thay đổi hành chính, dẫn
đến định danh “Nam Định” dưới nhà Nguyễn.
1. Thời Lý – Trần: Lộ
Hoàng Giang Và Phủ Thiên Trường.
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, thời Lý
(1010-1225), vùng đất thuộc lộ Hoàng Giang, trung tâm kinh tế ven biển. Thời Trần,
nâng thành phủ Thiên Trường, quản lý 4 huyện (Mỹ Lộc, Tây Chân, Giao Thủy, Thận
Uy).
2. Thời Hậu Lê Và
Nguyễn: Từ Sơn Nam Hạ Đến Tỉnh Nam Định.
Thời Lê (1428-1789), thuộc xứ Sơn Nam Hạ, với chính sách
khai hoang (đồn điền Vọng Doanh tại Ý Yên). Năm 1741, chính thức lộ Sơn Nam Hạ.
Dưới Nguyễn:
Năm 1822 (Minh Mạng thứ 3), đổi Sơn Nam Hạ thành trấn Nam Định
– nghĩa “Nam đã định”. Trấn gồm 4 phủ, 18 huyện (kể cả Thái Bình).
Năm 1832 (Minh Mạng thứ 13), bãi trấn, lập tỉnh Nam Định,
sau tách Thái Bình (1890), Hà Nam (1890).
4. THÀNH NAM THỦ PHỦ
VÀ NHỮNG MỐC SON CẬN ĐẠI.
Thành Nam – trung tâm tỉnh – là biểu tượng đô thị hóa, từ
phong kiến đến hiện đại.
1. Xây Dựng Thành Nam.
Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, Thành Nam xây năm
1804 (Gia Long), tu bổ 1814 bằng gạch kiểu Vauban (Pháp), là trụ sở hành chính,
quân sự.
2. Thành Phố Dệt Và Định
Hình Bản Sắc.
Nhà Máy Dệt Nam Định (1889): Lớn nhất Đông Dương, sản xuất vải
cotton xuất khẩu. Theo tư liệu điền dã, nhà máy hàng ngàn công nhân, định hình
tính cách “người thợ” Nam Định – cần cù, tháo vát.
Thành Lập Thành Phố
(1921): Nghị định Toàn quyền Đông Dương, đánh dấu đô thị hóa.
3. Thay Đổi Hành
Chính Hậu 1945.
Hợp Nam Hà (1965) với Hà Nam.
Hà Nam Ninh (1975) với Ninh Bình.
Tái lập Nam Định (1996).
5. KẾT LUẬN: VỊ THẾ
VÀ SỰ TIẾP NỐI.
Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng.
Nam Định, từ những dấu tích rìu đá tại núi Mai Độ, qua vùng
đất Bình Chương của nước Văn Lang, đến phủ Thiên Trường – cội nguồn hào khí
Đông A, và cuối cùng là Thành Nam thủ phủ – trung tâm công nghiệp dệt may vang
danh Đông Dương, là một cuốn sử thi sống động, khắc sâu vào lòng đất đồng bằng
sông Hồng. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, vùng đất này khởi nguồn từ
những cộng đồng bộ lạc ven biển, biết mài đá, rèn đồng, trồng lúa, đặt nền móng
cho văn hóa Việt. Thời Bắc thuộc, tinh thần quật cường bùng cháy qua các cuộc
khởi nghĩa của Hai Bà Trưng và Lý Bí, với những tướng lĩnh từ Vụ Bản khẳng định
bản sắc dân tộc. Đến triều Trần, Thiên Trường trở thành kinh đô thứ hai, nơi
các vua xây hành cung, tổ chức lễ khai ấn, và lãnh đạo ba lần đánh bại giặc
Nguyên Mông. Dưới triều Nguyễn, cái tên “Nam Định” ra đời, mang ý nghĩa “miền
Nam đã ổn định”, đánh dấu sự trưởng thành hành chính. Và khi bước vào thời cận
đại, Thành Nam không chỉ là thành lũy kiên cố mà còn là “Thành phố Dệt” – trung
tâm công nghiệp lớn nhất Đông Dương.
Nam Định không chỉ là một điểm trên bản đồ, mà là một không
gian văn hóa, nơi giao thoa giữa vật chất và tâm linh, giữa truyền thống và hiện
đại. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, tại Đền Trần và Chùa Tháp Phổ
Minh, những câu chuyện dân gian về “long mạch” sông Hồng, sông Đáy, nơi “rồng
thiêng đáp xuống”, vẫn sống động qua lời kể của các cụ cao niên. Lễ khai ấn Đền
Trần, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, không chỉ là nghi lễ tôn vinh tổ
tiên mà còn là biểu tượng sức mạnh tinh thần, kết nối quá khứ với hiện tại. Nam
Định hôm nay, với hơn 1.300 di tích, trong đó Đền Trần và Chùa Keo Hành Thiện
là di tích quốc gia đặc biệt, vẫn tỏa sáng như trung tâm văn hóa, giáo dục, và
kinh tế vùng Nam đồng bằng sông Hồng.
Tuy nhiên, di sản này đang đối mặt thách thức: sự mai một của
làng nghề, nguy cơ mất bản sắc do đô thị hóa, và nhu cầu bảo tồn trước toàn cầu
hóa. Theo tư liệu điền dã của Điện Bà Tây Ninh, cần phát triển du lịch văn hóa,
kết hợp bảo tồn di tích với giáo dục truyền thống hiếu học – vốn là bản sắc từ
làng Hành Thiện đến các làng khoa bảng Ý Yên. Trong chuyến điền dã tại Lộc Vượng,
tôi chứng kiến những người trẻ tham gia lễ hội Đền Trần, hát văn, và học lịch sử
– dấu hiệu của sự tiếp nối.
Hành trình của Nam Định là câu chuyện về sự trường tồn, nơi
mỗi con sông, mỗi ngôi đền mang linh khí đất mẹ. Từ Tức Mặc đến Thành Nam, từ
triều Trần đến thời hiện đại, vùng đất này đã chứng minh rằng “trăm năm sáng
mãi một miền Đất Thiêng”. Phần tiếp theo sẽ dẫn quý độc giả vào những bí ẩn phong
thủy của Phủ Dầy, linh hồn tín ngưỡng thờ Mẫu, và sức mạnh tâm linh của Đền Trần
– nơi hào khí Đông A vẫn vang vọng. Hãy cùng khám phá, để nghe tiếng đất mẹ gọi
về!
Xin theo dõi tiếp Bài
2: Địa Lý, Khí Hậu và "Phép Trấn" Phong Thủy Đất Thành Nam.
• Đặc điểm Địa
hình và Khí hậu: Phân tích $3$ vùng địa hình (đồng bằng trũng, ven biển, trung
tâm đô thị) và đặc trưng khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
• Bốn Cửa Sông
Lớn – "Tứ Đại Khẩu Giang": Vai trò chiến lược của 4 cửa sông lớn
trong giao thương và an ninh quốc phòng qua các thời kỳ.
• Địa lý Phong
thủy: Luận giải về yếu tố địa lý, sông ngòi ảnh hưởng đến phong thủy tổng thể của
vùng đất Nam Định, gắn liền với sự hưng thịnh của các dòng họ.
• Di sản Sinh
quyển: Phân tích giá trị của Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng và các
khu bảo tồn thiên nhiên.
Cảm ơn các bạn đã kiên nhẫn theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét