Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 3. 1. BÀI 3. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ
THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.
Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng Thiên
Trường.
BÀI 3. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ
NGƯỜI NAM ĐỊNH.
HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ
THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.
Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng Thiên
Trường.
(Bút danh: dienbatn - Điện bà Tây Ninh).
Lời Tri Ân Và Hướng Tiếp Cận.
Kính gửi quý độc giả,
Sau những năm tháng đắm mình trong công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định –
vùng đất của những huyền thoại và tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã
may mắn tích lũy được một kho tàng tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép
thủ công, những ổ đĩa cứng chất đầy hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch
sử và những câu chuyện đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều
lang thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ
ven Đền Trần, đến những đêm khuya ngồi bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ
Dầy, chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun
đúc nên loạt bài nghiên cứu này. Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là
hành trình thu thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại
núi Mai Độ (Ý Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi
thở của cư dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá
vùng đất chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần,
tôi đã ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”,
nơi rồng thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo.
Và tại Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá
khứ và hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của
“Thành phố Dệt” xưa. Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo
nên một bức tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã,
những cuộc phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã
tận mắt chứng kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang
sử Nam Định đều là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu
thấu.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
Mở đầu: Hưng Đạo Đại Vương – Biểu tượng bất tử của dân tộc
Việt Nam và bản sắc kẻ sĩ Nam Định.
Trong dòng chảy mênh mông và bất tận của lịch sử dân tộc Việt
Nam, một lịch sử được viết bằng máu, mồ hôi và những hy sinh thầm lặng của bao
thế hệ anh hùng, có những nhân vật nổi bật như những ngọn núi cao vời vợi, những
con sông dài bất tận, không chỉ là anh hùng mà còn là biểu tượng tinh thần, ngọn
đuốc soi đường cho muôn đời sau. Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn chính là một
trong những biểu tượng ấy – vị thánh sống trong lòng dân, vị tướng tài ba với
chiến lược thiên tài, nhà tư tưởng quân sự kiệt xuất, và trên hết là hiện thân
hoàn hảo của bản sắc kẻ sĩ Nam Định, vùng đất thiêng Thiên Trường, nơi hội tụ đầy
đủ trung hiếu, trí dũng. Sinh ra vào năm 1226 và qua đời năm 1300, cuộc đời ông
gắn bó chặt chẽ với triều đại nhà Trần, một triều đại vàng son trong lịch sử Việt
Nam, nổi bật với ba lần đại phá quân Nguyên – Mông, những kẻ xâm lược hùng mạnh
nhất thế giới thời bấy giờ, dưới sự lãnh đạo của Kublai Khan – cháu trai của
Thành Cát Tư Hãn. Không chỉ là một vị thống soái trên chiến trường với những
chiến thắng vang dội khiến kẻ thù kinh hồn bạt vía, Trần Quốc Tuấn còn là nhà
chiến lược sâu sắc, nhà chính trị nhân văn với tư tưởng lấy dân làm gốc, và người
thầy của muôn đời với những di huấn bất hủ về thượng sách giữ nước, như lời
khuyên nổi tiếng: "Phải khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc".
Những lời dạy này không chỉ là kim chỉ nam cho các bậc vua chúa thời xưa mà còn
là bài học quý báu cho hậu thế, đặc biệt trong bối cảnh đương đại khi đất nước
phải đối mặt với vô vàn thách thức từ bên ngoài và bên trong.
Nam Định, hay còn gọi là phủ Thiên Trường xưa kia (nay bao gồm
các khu vực như Mỹ Lộc, Tức Mặc, nơi ông sinh ra), là vùng đất địa linh nhân kiệt,
cái nôi của nhà Trần, nơi sản sinh ra những kẻ sĩ tài đức vẹn toàn. Từ Trần Thủ
Độ – vị thái sư quyền khuynh triều chính với những quyết sách táo bạo để củng cố
nền tảng triều đại, đến Trần Quang Khải – thượng tướng thái sư tài hoa với những
chiến công lừng lẫy, và đặc biệt là Trần Quốc Tuấn, tất cả đều mang trong mình
khí phách của kẻ sĩ Nam Định, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên thù riêng, lấy
nhân dân làm gốc rễ cho mọi chiến lược. Bản sắc kẻ sĩ Nam Định được hình thành
từ truyền thống trung hiếu, coi trọng đạo đức và lợi ích chung, khác với những
vùng khác có thể thiên về võ lực thuần túy hay mưu lược cá nhân. Tại đây, đất
trời hòa quyện, sông Hồng bồi đắp phù sa nuôi dưỡng không chỉ lúa má mà còn những
tâm hồn anh hùng, những trí tuệ vượt thời đại. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến
khảo sát thực địa tại làng Tức Mặc, tôi đã chứng kiến những cây cổ thụ hàng
trăm năm tuổi, nơi các cụ cao niên kể rằng "long khí" từ sông Đáy đã
hội tụ để sinh ra bậc anh hùng như Trần Quốc Tuấn, khiến vùng đất này trở nên
thiêng liêng.
Bài viết này sẽ đi sâu, chi tiết và tỷ mỉ vào bối cảnh lịch
sử hình thành nhân cách ông, cuộc đời đầy biến động với những giai thoại sống động,
các chiến công lẫy lừng qua ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông, ý nghĩa lịch
sử sâu sắc mà ông để lại, và mối liên hệ chặt chẽ với các di tích như Đền Trần
Nam Định, khu lăng mộ các vua Trần, vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn, và đặc
biệt là các truyền thuyết về mộ Tổ dòng họ Trần. Chúng ta sẽ khám phá từng khía
cạnh một cách kỹ lưỡng, với những dẫn chứng từ tư liệu điền dã, các cuộc phỏng
vấn người dân địa phương, và các di tích liên quan. Cuộc đời ông là một hành
trình từ hiềm khích cá nhân đến lòng trung quân ái quốc, từ những trận đánh khốc
liệt với hàng trăm nghìn quân thù đến những di huấn bất hủ vẫn còn giá trị đến
ngày nay. Tại Nam Định, nơi có đền Bảo Lộc, đền Trần Thương, đền Thái Vi và vô
số di tích liên quan, ông được thờ tự như một vị thánh trấn giữ đất trời, bảo vệ
nhân dân khỏi tai ương, dịch bệnh và giặc ngoại xâm. Từ tư liệu điền dã, qua
các chuyến thăm viếng Đền Trần, tôi đã chứng kiến hàng ngàn người hành hương cầu
khấn, với khói hương bay tỏa, như lời tri ân với vị anh hùng đã ba lần cứu nước.
Di sản của ông không chỉ dừng lại ở lịch sử mà còn lan tỏa
trong văn hóa đại chúng. Từ các video điền dã ghi lại lễ hội tại Đền Kiếp Bạc,
nơi nhân dân tái hiện trận Bạch Đằng, đến những câu chuyện dân gian kể bên bếp
lửa tại làng Tức Mặc, tất cả đều ca ngợi ông như một biểu tượng của sức mạnh
dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại, khi Việt Nam đối mặt với các thách thức địa
chính trị, hình ảnh ông được gợi nhớ như một bài học về sức mạnh đoàn kết và
chiến lược thông minh. Bây giờ, hãy cùng đi sâu vào bối cảnh lịch sử – nơi khởi
nguồn cho khí phách kẻ sĩ của ông, với những phân tích chi tiết từ tư liệu điền
dã.
1. BỐI CẢNH LỊCH SỬ: NỖI HẬN TRUYỀN ĐỜI VÀ KHÍ PHÁCH KẺ
SĨ.
Để hiểu Trần Quốc Tuấn một cách toàn diện, chúng ta phải lặn
sâu vào bối cảnh lịch sử nhà Trần – một triều đại được xây dựng trên nền tảng của
sự chuyển giao quyền lực từ nhà Lý, nhưng cũng đầy rẫy những mâu thuẫn nội bộ
và mối đe dọa từ bên ngoài từ đế quốc Mông Cổ đang bành trướng. Nhà Trần lên
ngôi năm 1225, khi Trần Thái Tổ (Trần Thừa) và con trai Trần Thái Tông (Trần Cảnh)
khéo léo lật đổ nhà Lý suy yếu sau những năm tháng nội chiến và suy thoái kinh
tế. Vùng đất Nam Định, với phủ Thiên Trường làm trung tâm (nay thuộc các huyện
Mỹ Lộc, Vụ Bản, Ý Yên), chính là cái nôi của nhà Trần, nơi họ khởi nghiệp từ
nghề đánh cá ven biển và dần trở thành thế lực chính trị mạnh mẽ nhờ hôn nhân
liên minh với hoàng tộc Lý. Đây là vùng đất trù phú, với sông Hồng mang phù sa
màu mỡ, nuôi dưỡng không chỉ nông nghiệp mà còn tinh thần bất khuất của người
dân. Bản sắc kẻ sĩ Nam Định ở đây được hình thành từ truyền thống trung hiếu,
coi trọng đạo đức và lợi ích chung, như được phản ánh trong tư liệu điền dã từ
các cuộc phỏng vấn tại làng Tức Mặc, nơi các cụ cao niên kể rằng "kẻ sĩ
Thiên Trường luôn lấy dân làm gốc, gạt thù riêng vì đại nghĩa".
Triều Trần nổi bật với hệ thống chính trị độc đáo: các vương
hầu được phong thái ấp riêng để tự trị, nhưng khi có giặc ngoại xâm thì đoàn kết
dưới sự lãnh đạo của vua và tiết chế. Điều này tạo nên sức mạnh nội tại, nhưng
cũng dẫn đến những xung đột gia tộc, như trường hợp của Trần Quốc Tuấn. Từ tư
liệu điền dã, qua các chuyến khảo sát tại Đền Trần Nam Định, tôi đã ghi nhận những
bia đá khắc công trạng của nhà Trần, nhấn mạnh vai trò của ông trong bối cảnh lịch
sử đầy biến động. Hơn nữa, từ các cuộc trò chuyện với người dân địa phương, ông
sinh ra trong một gia đình hoàng tộc với những mâu thuẫn nội tại, nhưng đã vượt
qua để trở thành anh hùng dân tộc, thể hiện bản sắc kẻ sĩ: trung với nước, hiếu
với dân.
1.1. Từ Hiềm khích gia tộc đến Khí phách hóa giải.
Cuộc đời Trần Quốc Tuấn bắt đầu với một bi kịch gia tộc lớn
lao, phản ánh những mâu thuẫn nội bộ trong hoàng tộc nhà Trần, và cũng là bài học
đầu tiên về khí phách kẻ sĩ: biết gạt bỏ thù riêng vì lợi ích quốc gia. Cha
ông, An Sinh Vương Trần Liễu, là anh ruột của vua Trần Thái Tông. Năm 1237, khi
vua Trần Thái Tông lên ngôi đã lâu mà chưa có con nối dõi, Thái sư Trần Thủ Độ
– vị quan quyền lực nhất triều đình, người đã dàn xếp cho nhà Trần thay thế nhà
Lý – đã ép Trần Liễu phải nhường vợ là công chúa Thuận Thiên (đang mang thai ba
tháng với Trần Liễu) cho em trai mình là vua Trần Thái Tông. Sự việc này được
ghi chép chi tiết trong tư liệu điền dã từ các bia đá tại mộ các vua Trần:
"Thái sư Trần Thủ Độ ép Trần Liễu nhường vợ cho vua, giáng Lý hoàng hậu xuống
làm công chúa". Phẫn uất trước việc vợ bị "cướp", Trần Liễu đã tụ
quân chống lại triều đình, nhưng thế cô lực mỏng, ông phải xin đầu hàng. Vua Trần
Thái Tông, vì tình anh em, đã xin Trần Thủ Độ tha tội, nhưng quân lính của Trần
Liễu bị giết hết, và ông bị giáng tước, phải về an trú ở Yên Sinh (nay thuộc Quảng
Ninh). Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Hưng Hà, người dân kể rằng
biến cố này đã để lại nỗi hận sâu sắc cho gia tộc, nhưng cũng hun đúc nên khí
phách bất khuất của Trần Quốc Tuấn.
Bi kịch này không chỉ là nỗi đau cá nhân của Trần Liễu mà
còn ảnh hưởng sâu sắc đến Trần Quốc Tuấn, lúc bấy giờ mới 11 tuổi. Sinh ra năm
1226 tại kinh đô Thăng Long (nay là Hà Nội), nhưng ông lớn lên trong môi trường
đầy hận thù. Mẹ ông, theo một số giả thiết từ tư liệu điền dã tại Đền Trần, là
Thiện Đạo quốc mẫu (húy Nguyệt), một người trong tôn thất họ Trần, trở thành kế
phu nhân sau khi chính thất Thuận Thiên bị ép gả cho vua. Sau khi Trần Liễu mất
năm 1251, bà xuất gia làm ni sư, hiệu Diệu Hương. Trần Quốc Tuấn còn có mẹ nuôi
là Thụy Bà công chúa, chị gái của vua Trần Thái Tông, người đã chăm sóc và dạy
dỗ ông từ nhỏ. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thăm viếng làng Tức Mặc, ông
được mô tả là người "dung mạo khôi ngô, thông minh hơn người, nhờ được những
người tài giỏi đến giảng dạy từ khi còn rất nhỏ mà ông sớm trở thành người đọc
thông hiểu rộng, có tài văn võ". Những câu chuyện dân gian kể rằng ông từ
nhỏ đã thể hiện tài năng, như đọc sách thông thái và luyện võ không mệt mỏi,
chuẩn bị cho sứ mệnh cứu nước sau này.
Nỗi hận của cha đã được truyền lại cho con trai. Trước khi mất
năm 1251, Trần Liễu cầm tay Trần Quốc Tuấn trăng trối: "Con không vì cha lấy
được thiên hạ, thì cha chết dưới suối vàng cũng không yên lòng được". Lời
di huấn này, theo tư liệu điền dã từ các cụ cao niên tại Vạn Kiếp, được Trần Quốc
Tuấn "ghi để trong lòng, nhưng không cho là phải". Đây chính là minh
chứng đầu tiên cho khí phách kẻ sĩ của ông: đặt trung hiếu với đất nước lên
trên thù riêng gia tộc. Ông không chọn con đường phản nghịch để "lấy thiên
hạ" như cha mong muốn, mà chọn con đường trung quân ái quốc, góp phần củng
cố triều đại nhà Trần. Điều này phản ánh bản sắc kẻ sĩ Nam Định – vùng đất nơi
nhà Trần phát tích, luôn coi trọng sự đoàn kết và lợi ích chung, như lời dạy của
các bậc tiền nhân: "Vua tôi đồng tâm, anh em hòa mục, cả nước góp sức".
Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại tại vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc, nơi ông
từng luyện quân, người dân kể rằng ông đã chọn con đường hòa giải để tránh nội
chiến, thể hiện trí tuệ vượt trội.
Hơn nữa, ông còn chủ động hóa giải hiềm khích với Thượng tướng
Thái sư Trần Quang Khải – con trai thứ ba của vua Trần Thái Tông, người đại diện
cho phe hoàng tộc chính thống. Hai người vốn có hiềm khích từ đời cha chú,
nhưng Trần Quốc Tuấn đã gạt bỏ hết để vì việc nước. Từ tư liệu điền dã, qua các
cuộc phỏng vấn tại Đền Trần Nam Định, câu chuyện được kể lại: Một hôm, Trần
Hưng Đạo từ Vạn Kiếp tới, Trần Quang Khải xuống thuyền chơi suốt ngày mới trở về.
Trần Quang Khải vốn sợ tắm gội, Trần Hưng Đạo thì thích tắm thơm, từng đùa bảo:
"Mình mẩy cáu bẩn, xin tắm giùm", rồi cởi áo Trần Quang Khải ra, dùng
nước thơm tắm cho ông và nói: "Hôm nay được tắm cho Thượng tướng". Trần
Quang Khải cũng nói: "Hôm nay được Quốc công tắm rửa cho". Từ đó,
tình nghĩa qua lại giữa hai ông ngày càng tốt. Hành động này không chỉ xóa tan
hiềm nghi mà còn tạo nên sự đoàn kết tối cao trong triều đình, góp phần vào thắng
lợi chống Nguyên – Mông sau này. Tại Nam Định, nơi Trần Quang Khải từng đóng
quân và có đền thờ, câu chuyện này được dân gian kể lại như một bài học về
trung hiếu, nhấn mạnh bản sắc kẻ sĩ: gạt thù riêng vì đại nghĩa. Từ tư liệu điền
dã, qua các chuyến thực địa tại mộ các vua Trần, những bia đá khắc công trạng của
hai ông cho thấy sự hợp tác chặt chẽ, là nền tảng cho chiến thắng lớn lao.
Hơn nữa, ông còn hòa giải với Trần Khánh Dư (người từng
thông dâm với con dâu ông), giao ông trấn Vân Đồn và viết tựa cho sách của ông,
thể hiện sự bao dung lớn lao. Một giai thoại khác liên quan đến sự hóa giải hiềm
khích là khi ông hỏi ý hai gia thần trung thành Yết Kiêu và Dã Tượng về lời cha
dặn. Họ can rằng: "Làm kế ấy tuy được phú quý một thời nhưng để lại tiếng
xấu ngàn năm". Ông cảm phục, khóc và quyết định chọn trung hiếu làm gốc.
Tương tự, khi con trai Trần Quốc Tảng gợi ý phản nghịch, ông định giết nhưng
tha nhờ anh trai xin, dặn sau chết mới cho viếng quan tài. Những giai thoại
này, từ tư liệu điền dã tại vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc, cho thấy ông là người có
tâm hồn lớn, vượt qua bi kịch cá nhân để trở thành anh hùng dân tộc. Qua các
video điền dã, nơi ghi lại cảnh sông Lục Đầu Giang uốn lượn, người dân kể rằng
ông đã ngồi bên sông để suy tư về vận mệnh đất nước, gạt bỏ mọi hiềm khích để tập
trung vào việc cứu dân cứu nước.
Để mở rộng hiểu biết về bối cảnh này, chúng ta có thể phân
tích sâu hơn về vai trò của gia tộc họ Trần trong việc xây dựng triều đại. Nhà
Trần xuất thân từ ngư dân Nam Định, nhưng nhờ mưu lược của Trần Thủ Độ, họ đã
liên minh với nhà Lý qua hôn nhân, dần nắm quyền. Bi kịch gia tộc của Trần Quốc
Tuấn là một phần của những xung đột nội tại này, nhưng ông đã biến nó thành sức
mạnh, thể hiện bản sắc kẻ sĩ: từ đau khổ cá nhân mà vươn tới đại nghĩa. Từ tư
liệu điền dã, tại núi Mai Độ, những hiện vật đá cổ cho thấy vùng đất Nam Định
đã có lịch sử lâu đời, từ thời tiền sử, nuôi dưỡng tinh thần quật cường cho các
bậc anh hùng như ông. Những câu chuyện dân gian, như "rồng đáp xuống sông
Đáy", được kể lại qua các cuộc phỏng vấn, nhấn mạnh rằng ông sinh ra từ
"long khí" của vùng đất này, khiến ông trở nên bất diệt trong lòng
dân. Hơn nữa, bối cảnh này cần được xem xét trong mối quan hệ với các vùng đất
khác, như Côn Sơn - Kiếp Bạc, nơi ông chọn làm đại bản doanh, thể hiện sự kết nối
giữa Nam Định và các vùng đất chiến lược khác. Từ tư liệu điền dã, qua các
video tại Kiếp Bạc, người dân kể rằng ông đã chọn nơi này vì phong thủy "rồng
chầu hổ phục", minh chứng cho trí tuệ địa lý của ông.
1.2. Mưu kế "Cướp Dâu" và Hạnh phúc Vạn Kiếp –
Biểu tượng của trí dũng.
Một giai thoại nổi tiếng trong cuộc đời Trần Quốc Tuấn là
màn "cướp dâu" có một không hai, thể hiện mưu lược và khí chất quả cảm
của ông, đồng thời phản ánh bản sắc kẻ sĩ Nam Định – dám nghĩ dám làm vì tình
yêu và đạo nghĩa, nhưng luôn trong khuôn khổ đạo đức. Năm 1251, khi 25 tuổi,
ông đem lòng yêu công chúa Thiên Thành – con gái trưởng của vua Trần Thái Tông,
tức là em họ của ông. Tuy nhiên, vua Trần Thái Tông muốn gả nàng cho Trung
Thành Vương (con trai Nhân Đạo Vương). Vua đã cho công chúa đến ở trong dinh
Nhân Đạo Vương, và mở hội lớn ngày rằm tháng Giêng để làm lễ kết tóc.
Trần Quốc Tuấn, không cam chịu, đã thực hiện một kế hoạch
táo bạo. Từ tư liệu điền dã, qua các câu chuyện dân gian tại làng Tức Mặc, ông
lẻn vào khuê phòng của công chúa, có quan hệ với nàng, tạo nên "chuyện đã
rồi". Mẹ nuôi Thụy Bà công chúa biết chuyện, vội chạy đến cung điện cáo cấp
với vua Trần Thái Tông: "Quốc Tuấn ngông cuồng, đêm lẻn vào chỗ Thiên
Thành, Nhân Đạo bắt giữ rồi, e sẽ bị hại, xin bệ hạ rủ lòng thương, sai người đến
cứu". Vua vội sai người đến dinh Nhân Đạo Vương, thấy Trần Quốc Tuấn đã ở
đấy. Hôm sau, Thụy Bà dâng 10 mâm vàng xin lễ cưới, và vua bất đắc dĩ phải gả
công chúa cho ông, bù đắp cho Trung Thành Vương 2.000 khoảnh ruộng ở phủ Ứng
Thiên. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thực địa tại Đền Trần, nơi thờ Thiên
Thành công chúa, người dân kể rằng đây là minh chứng cho tình yêu chân thành và
mưu lược của ông, biến bi kịch thành hạnh phúc.
Giai thoại này không chỉ là câu chuyện tình yêu mà còn là
minh chứng cho trí dũng của kẻ sĩ: dám mạo hiểm để đạt được điều mình muốn,
nhưng trong khuôn khổ đạo nghĩa, không gây hại cho ai. Thiên Thành công chúa
sau trở thành Nguyên Từ Quốc Mẫu, sống hạnh phúc với ông tại Vạn Kiếp, sinh ra
4 con trai (Trần Quốc Nghiễn – Hưng Vũ vương, Trần Quốc Uất – Hưng Hiếu vương,
Trần Quốc Tảng – Hưng Nhượng vương, Trần Quốc Hiện – Hưng Trí vương) và 2 con
gái (Trần Thị Trinh – Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu, Trần Thị Tĩnh – Tuyên Từ
hoàng hậu). Đặc biệt, con trai thứ Trần Quốc Uất đã về khai khẩn vùng đất phía
Nam sông Ninh Cơ (Nam Định ngày nay), nối dài ảnh hưởng của dòng họ tại quê
hương. Tại Nam Định, câu chuyện "cướp dâu" được dân gian kể lại với sự
ngưỡng mộ, coi đó là biểu tượng của bản sắc kẻ sĩ: trí tuệ mưu lược kết hợp với
dũng cảm hành động. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng Côn Sơn, nơi thờ
phu nhân ông, người dân kể rằng hạnh phúc Vạn Kiếp là nền tảng cho sức mạnh
tinh thần của ông, giúp ông lãnh đạo quân dân đánh bại kẻ thù.
Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích giai thoại này trong bối
cảnh văn hóa thời Trần, khi hôn nhân hoàng tộc thường bị chi phối bởi chính trị.
Mưu kế của ông không chỉ là cá nhân mà còn là cách để củng cố vị thế gia tộc,
thể hiện trí tuệ vượt trội. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại mộ
các vua Trần, những bia đá khắc tên gia quyến cho thấy hạnh phúc của ông đã góp
phần vào sự ổn định triều đại, với các con trai trở thành trụ cột chống giặc.
Giai thoại này còn được so sánh với các câu chuyện tình yêu anh hùng trong dân
gian Nam Định, như tình yêu của Thánh Mẫu Liễu Hạnh, nhấn mạnh rằng bản sắc kẻ
sĩ không chỉ là võ mà còn là tình cảm chân thành. Hơn nữa, câu chuyện này có thể
được phân tích qua góc nhìn tâm lý học lịch sử: hành động táo bạo của ông phản
ánh một tâm hồn mạnh mẽ, không khuất phục trước áp lực chính trị, nhưng vẫn giữ
được đạo nghĩa, không gây nội chiến. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thăm viếng
tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng ông đã cầu khấn tổ tiên tại đây trước khi
thực hiện mưu kế, như để xin phép thần linh, thể hiện sự kính cẩn của kẻ sĩ.
2. THỐNG SOÁI TỐI CAO: BA LẦN ĐẠI PHÁ QUÂN NGUYÊN – MÔNG.
Sự nghiệp quân sự của Hưng Đạo Đại Vương là đỉnh cao của nghệ
thuật chiến tranh Việt Nam, với ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông (1258,
1285, 1288), đánh bại đế quốc hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ, với lực lượng
đông đảo và công nghệ tiên tiến. Ông được phong Quốc công tiết chế, thống lĩnh
toàn quân, và các chiến công của ông gắn liền với vùng đất Nam Định – nơi ông
rút lui chiến lược và phát động phản công. Bản sắc kẻ sĩ Nam Định ở đây được thể
hiện qua sự kết hợp giữa trí tuệ chiến lược (như "thanh dã" và mai phục)
và dũng cảm thực tiễn (quyết chiến đến cùng). Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến
thực địa tại sông Bạch Đằng, nơi tái hiện trận đánh, người dân kể rằng ông đã
dùng địa lợi để biến yếu thành mạnh, cứu nước ba lần.
2.1. Chuẩn bị Toàn diện và Khí phách Tuyệt đối.
Trước mối đe dọa từ đế quốc Mông Cổ, Trần Quốc Tuấn đã chuẩn
bị toàn diện, thể hiện tầm nhìn chiến lược. Năm 1257, ông được vua Trần Thái
Tông phong làm đại tướng chỉ huy biên giới chống quân Mông Cổ lần đầu. Ông mở
trường dạy võ tại Thiên Trường (Nam Định), chiêu mộ nhân tài từ mọi tầng lớp: Yết
Kiêu, Dã Tượng (gia nô), Phạm Ngũ Lão (nông dân), Nguyễn Chế Nghĩa, Đỗ Hành...
Điều này phản ánh tư tưởng dụng nhân của kẻ sĩ Nam Định: không phân biệt xuất
thân, chỉ cần tài đức. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại làng Tức
Mặc, người dân kể rằng ông thường đi khắp các lộ để tuyển mộ, biến nông dân
thành anh hùng, như Phạm Ngũ Lão từng bị ông phát hiện khi đang ngồi đan sọt
bên đường.
Năm 1283, trước lần xâm lược thứ hai, ông được phong Quốc
công tiết chế. Tháng 8/1284, tại bến Đông Bộ Đầu, ông đọc "Hịch tướng
sĩ" – áng văn bất hủ: "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột
đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ giận chưa thể xẻ thịt, lột da, nuốt gan, uống
máu quân thù; dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong
da ngựa, ta cũng cam lòng". Bài hịch này không chỉ động viên quân sĩ mà
còn thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, trở thành di sản văn học của dân tộc. Khi
Thượng hoàng Thánh Tông vờ hỏi về việc hàng giặc, ông thốt lên: "Bệ hạ
chém đầu tôi trước rồi hãy hàng" – lời thề bất hủ, minh chứng cho trung hiếu
kẻ sĩ. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại Đền Kiếp Bạc, nơi lưu giữ bản sao
bài hịch, người dân đọc thuộc lòng như một bài kinh, nhấn mạnh khí phách của
ông. Ông còn khẳng định "Năm nay đánh giặc nhàn" trước lần thứ ba, thể
hiện sự tự tin dựa trên chuẩn bị kỹ lưỡng, với việc xây dựng hệ thống phòng thủ
từ biên giới đến Thiên Trường.
Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích "Hịch tướng
sĩ" như một tác phẩm văn học – quân sự, với ngôn từ mạnh mẽ khơi dậy lòng
căm thù giặc, đồng thời giáo dục tinh thần đoàn kết. Từ tư liệu điền dã, tại
vùng Côn Sơn, nơi ông từng viết bài hịch, người dân kể rằng ông đã đọc to cho
quân sĩ nghe, khiến ai nấy đều rơi nước mắt, sẵn sàng xông pha. Chuẩn bị của
ông không chỉ là quân sự mà còn là tinh thần, thể hiện trí tuệ kẻ sĩ Nam Định.
Hơn nữa, việc chiêu mộ nhân tài cho thấy tư tưởng tiến bộ, vượt xa thời đại,
khi ông không phân biệt giai cấp, mà chỉ trọng tài năng. Từ tư liệu điền dã,
qua các cuộc phỏng vấn tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng ông đã mở trường dạy
võ ngay tại đây, với các bài học về chiến thuật du kích, sử dụng địa hình sông
nước, tạo nền tảng cho các chiến thắng sau này. Những danh tướng như Yết Kiêu,
với khả năng lặn nước, hay Phạm Ngũ Lão, với tài cầm quân, là minh chứng cho tầm
nhìn của ông. Có thể phân tích sâu hơn về vai trò của các danh tướng này: Yết
Kiêu, từ một gia nô, trở thành bậc thầy thủy chiến, từng cứu ông thoát khỏi
vòng vây quân Nguyên; Phạm Ngũ Lão, từ một nông dân, trở thành tướng tài, trấn
giữ biên giới. Những câu chuyện này, từ tư liệu điền dã, được kể lại qua các cuộc
phỏng vấn, nhấn mạnh rằng ông không chỉ là thống soái mà còn là người thầy,
truyền cảm hứng cho quân dân.
2.2. Lần kháng chiến thứ nhất (1258): Nền tảng cho chiến
lược "Thanh dã".
Năm 1257, quân Mông Cổ do Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy xâm lược
Đại Việt với khoảng 30.000 quân. Trần Quốc Tuấn chỉ huy thủy bộ giữ biên giới.
Quân Mông Cổ đánh bại quân Trần tại Bình Lệ Nguyên và Phù Lỗ (17-18/1/1258), tiến
vào Thăng Long. Tuy nhiên, ông áp dụng chiến lược "Thanh dã" – vườn
không nhà trống, khiến giặc thiếu lương và bị kháng cự địa phương. Ngày
28/1/1258, vua Trần Thái Tông cùng thái tử Trần Hoảng (sau là Trần Thánh Tông)
phản công tại Đông Bộ Đầu, đánh tan giặc. Vai trò của ông trong trận này là chỉ
huy biên giới, góp phần vào thắng lợi tổng thể. Sau chiến thắng, ông lui về Vạn
Kiếp, thể hiện khí phách kẻ sĩ: không tranh công.
Chiến thắng này là nền tảng cho các lần sau, chứng minh chiến
lược du kích và tận dụng địa lợi của Việt Nam có thể đánh bại kẻ thù mạnh hơn.
Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thực địa tại Đông Bộ Đầu, người dân kể rằng
ông đã dùng địa thế sông nước Nam Định để mai phục, biến yếu thành mạnh. Phân
tích sâu, chiến lược "thanh dã" không chỉ là quân sự mà còn là kinh tế,
làm kiệt quệ kẻ thù bằng cách cắt đứt nguồn cung, thể hiện trí tuệ vượt trội.
Những câu chuyện dân gian, như "quân Mông đói meo vì vườn không nhà trống",
được kể lại qua các cuộc phỏng vấn, nhấn mạnh rằng chiến thắng này đã khơi dậy
tinh thần dân tộc, chuẩn bị cho các lần kháng chiến lớn hơn. Để mở rộng, chúng
ta có thể phân tích chiến lược "thanh dã" qua góc nhìn quân sự hiện đại:
đây là một hình thức chiến tranh bất đối xứng, sử dụng yếu tố bất ngờ và địa
hình để chống lại kẻ thù mạnh hơn. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng
Côn Sơn, nơi ông từng rút lui, người dân kể rằng ông đã dùng địa thế sông Lục Đầu
Giang để thực hiện chiến thuật này, khiến quân Mông Cổ không thể duy trì đội
hình lớn. Hơn nữa, vai trò của nhân dân trong chiến lược này cần được nhấn mạnh:
từ tư liệu điền dã, tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng họ đã giấu lương thực,
khiến quân địch đói khát, góp phần vào chiến thắng.
2.3. Lần kháng chiến thứ hai (1285): Đại thắng với rút
lui chiến lược.
Năm 1285, quân Nguyên do Thoát Hoan (50 vạn quân theo sử Việt)
và Toa Đô tấn công từ hai phía. Trần Quốc Tuấn đốc quân chặn biên giới nhưng thất
bại ban đầu, rút về Vạn Kiếp. Nhờ Yết Kiêu và Dã Tượng, ông thoát hiểm: "Yết
Kiêu chưa thấy Đại Vương thì nhất định không dời thuyền", và ông ví họ như
"sáu trụ cánh chim hồng hộc". Quân Nguyên vây Vạn Kiếp, nhưng ông
đánh bại Ô Mã Nhi trong trận thủy chiến. Sau đó, ông thực hiện rút lui chiến lược
về Thiên Trường (Nam Định), áp dụng "thanh dã". Quân Nguyên vào Thăng
Long nhưng kiệt quệ vì thiếu lương và dịch bệnh. Tháng 5/1285, ông phát động tổng
phản công: thắng tại Hàm Tử (giết hàng nghìn), Chương Dương (phá tan thủy
quân), Tây Kết (chém Toa Đô), Vạn Kiếp (đuổi Thoát Hoan). Quân Đại Việt giết
Toa Đô, Lý Hằng, đuổi Thoát Hoan chui ống đồng chạy. Từ tư liệu điền dã, qua
các video tại sông Bạch Đằng, người dân tái hiện trận đánh, kể rằng ông đã dùng
địa lợi Nam Định để bảo toàn lực lượng, biến bại thành thắng.
Tại Nam Định, vùng đất Thiên Trường là căn cứ rút lui quan
trọng, nơi hai vua Trần và ông bảo toàn lực lượng, nhấn mạnh bản sắc kẻ sĩ: trí
tuệ trong chiến lược, dũng cảm trong phản công. Phân tích sâu, rút lui chiến lược
không phải chạy trốn mà là "dĩ dật đãi lao", khiến kẻ thù kiệt quệ. Từ
tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Đền Trần, người dân kể rằng ông đã
cầu khấn tổ tiên tại đây trước khi phản công, thể hiện trung hiếu. Chiến thắng
này đã củng cố uy tín nhà Trần, với ông được phong "Đại vương", trở
thành biểu tượng bất diệt. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích vai trò của
các danh tướng trong trận này: Trần Khánh Dư, dù từng có hiềm khích, đã được
ông trọng dụng, dẫn đến chiến thắng tại Vân Đồn, cắt đứt lương thực quân
Nguyên. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng Côn Sơn, người dân kể rằng
ông đã dùng địa thế sông nước để tổ chức các trận mai phục, với Yết Kiêu và Dã
Tượng đóng vai trò then chốt. Hơn nữa, chiến thắng này có thể được so sánh với
các chiến thắng khác trong lịch sử thế giới, như chiến thuật của Hannibal tại
Cannae, cho thấy ông không chỉ là anh hùng Việt Nam mà còn là bậc thầy quân sự
thế giới.
2.4. Lần kháng chiến thứ ba (1287-1288): "Đánh giặc
nhàn" và đại thắng Bạch Đằng.
Năm 1287, Hốt Tất Liệt huy động 50 vạn quân do Áo Lỗ Xích, Ô
Mã Nhi chỉ huy, mượn danh đưa Trần Ích Tắc làm vua. Trần Quốc Tuấn khẳng định:
"Năm nay đánh giặc nhàn", từ chối tăng quân số, nhấn mạnh "quân
quý tinh nhuệ". Ông tổ chức phòng thủ Thăng Long, đánh lén trại địch, đốt
lương thực. Trần Khánh Dư tiêu diệt thuyền lương Trương Văn Hổ tại Vân Đồn.
Thoát Hoan rút lui, thủy quân Ô Mã Nhi và Phàn Tiếp vào sông Bạch Đằng tháng
4/1288. Ông áp dụng chiến thuật Ngô Quyền: cắm cọc gỗ nhọn dưới sông, giả thua
chạy bằng tàu nhỏ; khi triều rút, cọc lộ, Nguyễn Khoái dẫn quân Thánh dực phá
tan, thượng hoàng và vua tiếp chiến, giết vô số, đốt 400 thuyền, bắt Ô Mã Nhi,
Phàn Tiếp. Quân Nguyên đại bại, Thoát Hoan chạy Lạng Sơn, tổn thất nặng nề.
Chiến thắng này là đỉnh cao nghệ thuật quân sự, chấm dứt thời
kỳ đỉnh cao của Mông Nguyên. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng Côn Sơn
(Bài 3 đến Bài 9), nơi ghi lại địa thế sông núi, người dân kể rằng ông đã dùng
phong thủy Vạn Kiếp để lập kế, biến sông Bạch Đằng thành mộ chôn quân thù. Phân
tích sâu, chiến thuật cọc ngầm thể hiện sự kết hợp thiên thời địa lợi nhân hòa,
với quân dân đoàn kết. Những câu chuyện dân gian, như "Ô Mã Nhi bị bắt sống,
khóc lóc xin tha", được kể lại qua các cuộc phỏng vấn, nhấn mạnh rằng chiến
thắng này đã đưa ông lên hàng thánh thần, với đền thờ khắp nơi tại Nam Định. Để
mở rộng, chúng ta có thể phân tích chiến thuật Bạch Đằng qua góc nhìn hiện đại:
đây là một hình thức chiến tranh thủy bộ kết hợp, sử dụng triều cường và địa
hình để tạo bất ngờ. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại Kiếp Bạc, người dân
tái hiện trận đánh bằng các lễ hội chèo thuyền, cho thấy sức sống văn hóa của
chiến thắng này. Hơn nữa, vai trò của các danh tướng như Nguyễn Khoái, người dẫn
quân Thánh dực, cần được phân tích: từ tư liệu điền dã, ông là một nông dân Nam
Định, được ông đào tạo thành tướng tài, minh chứng cho tư tưởng dụng nhân của
ông.
3. CĂN CỨ ĐỊA VẠN KIẾP: PHONG THỦY HỌC CỦA MỘT ĐẠI SOÁI.
Vạn Kiếp không chỉ là thái ấp mà còn là đại bản doanh chiến
lược, thể hiện am hiểu phong thủy của ông. Vùng đất này (Chí Linh, Hải Dương)
là thung lũng trù phú, bao bọc bởi núi rồng, trước mặt là Lục Đầu Giang – nơi hội
tụ sáu sông. Ông chọn nơi này vì "tụ khí gây dựng cơ nghiệp", với thế
"rồng chầu hổ phục". Giai thoại chó tha về bãi sậy minh chứng cho địa
lợi, theo tư liệu điền dã từ video Bài 4, nơi ghi lại cảnh sông nước. Đền Kiếp
Bạc xây năm 1300 trên nền đại bản doanh, thờ ông, phu nhân, con gái, và các tướng.
Tại Nam Định, dấu ấn ông qua Hưng Hiếu Vương Trần Quốc Uất khai khẩn đất đai, nối
dài ảnh hưởng. Từ tư liệu điền dã, qua video Bài 5, đền Kiếp Bạc là nơi linh
thiêng, với lễ hội tái hiện trận đánh, nhấn mạnh phong thủy "minh đường"
rộng lớn của Lục Đầu Giang.
Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích phong thủy Vạn Kiếp
qua góc nhìn địa lý học hiện đại: đây là một vùng đất chiến lược, với sông nước
và núi non tạo thành thế trận tự nhiên, dễ thủ khó công. Từ tư liệu điền dã,
qua các cuộc phỏng vấn tại Kiếp Bạc, người dân kể rằng ông đã nghiên cứu địa
hình kỹ lưỡng, chọn nơi này để luyện quân, với các hang động làm nơi ẩn náu.
Hơn nữa, sự kết nối giữa Vạn Kiếp và Nam Định cần được nhấn mạnh: từ tư liệu điền
dã, ông thường xuyên qua lại Thiên Trường để bàn việc nước, thể hiện sự liên kết
chặt chẽ giữa hai vùng đất. Những truyền thuyết như "chó tha đất" có
thể được phân tích qua góc nhìn văn hóa dân gian, cho thấy niềm tin vào thần
linh và phong thủy của người dân thời Trần, ảnh hưởng đến ngày nay.
4. THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC: DI HUẤN NGÀN NĂM VÀ PHẨM CHẤT KẺ
SĨ.
Trước khi mất, ông dặn vua Trần Anh Tông: "Vừa rồi Toa
Đô, Ô Mã Nhi bốn mặt bao vây. Vì vua tôi đồng tâm, anh em hòa mục, cả nước góp
sức, giặc phải bị bắt... Đại khái, nó cậy trường trận, ta dựa vào đoản binh...
Vả lại, khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước
vậy". Tư tưởng này vượt thời đại, lấy dân làm gốc. Ông để lại "Binh
thư yếu lược" và "Vạn Kiếp tông bí truyền thư", đặt nền móng nghệ
thuật quân sự Việt Nam.
Phẩm chất ông là trung hiếu, tiến cử người tài, giữ tiết làm
tôi – biểu tượng bản sắc kẻ sĩ Nam Định. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng
vấn tại Đền Trần, người dân kể rằng ông dặn con hỏa táng để tránh tốn kém, thể
hiện khiêm nhường. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích "Binh thư yếu lược"
qua góc nhìn quân sự học hiện đại: đây là một tài liệu chiến lược, nhấn mạnh
chiến tranh bất đối xứng và lấy dân làm gốc, có thể so sánh với "Nghệ thuật
chiến tranh" của Tôn Tử. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại Côn Sơn,
người dân kể rằng ông đã viết sách này bên suối Côn Sơn, trong không gian tĩnh
lặng, thể hiện sự sâu sắc của một nhà tư tưởng. Hơn nữa, tư tưởng "khoan
thư sức dân" có thể được phân tích qua góc nhìn kinh tế - chính trị: ông
nhận ra rằng sức mạnh quốc gia nằm ở nhân dân, một tư tưởng tiến bộ so với các
triều đại phong kiến khác. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại làng
Tức Mặc, người dân kể rằng ông thường xuyên gặp gỡ dân chúng, lắng nghe ý kiến,
để xây dựng chính sách thân dân.
Vì bài này quá dài nên Điện bà Tây ninh xin chia làm 2 bài. Xin xem tiếp phần 2. Cảm ơn các bạn đã kiên nhẫn theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét