Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 8. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 8. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
Bài 8: Hành Thiện và Ý Yên: Truyền Thống Đất Học - Đất
Nghề và Câu Chuyện Phát Triển.
LỜI TRI ÂN VÀ HƯỚNG
TIẾP CẬN.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định – vùng đất của những huyền thoại và
tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy được một kho tàng tư
liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ đĩa cứng chất đầy
hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc
từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng
gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven đền Trần, đến những đêm khuya ngồi
bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy, chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí
về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này.
Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là hành trình thu
thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi Mai Độ (Ý
Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở của cư
dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá vùng đất
chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần, tôi đã
ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”, nơi rồng
thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Và tại
Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá khứ và
hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của “Thành phố
Dệt” xưa. Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa
của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với tính chất
chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ
mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo nên một bức
tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã, những cuộc
phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã tận mắt chứng
kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang sử Nam Định đều
là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu thấu.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
Bài 8: Hành Thiện và
Ý Yên: Truyền Thống Đất Học - Đất Nghề và Câu Chuyện Phát Triển.
Nam Định, vùng đất đồng bằng sông Hồng với những dòng sông uốn
lượn như mạch máu nuôi dưỡng văn hóa dân tộc, luôn là nơi hội tụ của những giá
trị tinh thần sâu sắc. Trong loạt bài nghiên cứu chuyên sâu này, chúng ta đã
khám phá qua nhiều khía cạnh lịch sử, từ nguồn cội tiền sử đến những trang sử
hào hùng của các triều đại phong kiến và kháng chiến hiện đại. Đến với Bài 8,
chúng ta sẽ tập trung vào hai địa danh tiêu biểu: làng Hành Thiện thuộc huyện
Xuân Trường và huyện Ý Yên. Đây không chỉ là những mảnh đất mang dấu ấn lịch sử
mà còn là biểu tượng của truyền thống hiếu học, tôn giáo và nghề thủ công truyền
thống. Hành Thiện nổi bật với truyền thống khoa bảng, nơi sản sinh ra hàng trăm
nhân tài qua các triều đại, trong khi Ý Yên lại là vùng đất nghề, với những
làng nghề thủ công mỹ nghệ tồn tại qua hàng thế kỷ. Qua việc phân tích sâu hai
địa danh này, chúng ta sẽ thấy rõ sự giao thoa giữa Nho học, Phật giáo và các
nghề thủ công, tạo nên một bức tranh văn hóa đa chiều, góp phần vào sự phát triển
bền vững của Nam Định ngày nay. Những câu chuyện từ điền dã, từ những cuộc trò
chuyện với người dân địa phương, sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cách mà truyền
thống ấy vẫn sống động, thích ứng với thời đại mới.
Hành Thiện – Làng
Khoa Bảng: Phân tích truyền thống hiếu học độc đáo của làng Hành Thiện (huyện
Xuân Trường), nơi có nhiều người đỗ đạt, thành danh.
Làng Hành Thiện, nay thuộc xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường,
tỉnh Nam Định, là một trong những ngôi làng cổ nổi tiếng nhất Việt Nam về truyền
thống hiếu học. Tên làng, Hành Thiện (行善), nghĩa là "làm việc thiện",
không chỉ phản ánh đạo đức dân gian mà còn là minh chứng cho một cộng đồng coi
trọng học vấn như một giá trị cốt lõi. Từ nguồn gốc xa xưa, làng Hành Thiện bắt
nguồn từ ấp Hộ Xá, làng Giao Thủy, huyện Hải Thanh, một vùng đất cổ có từ trước
thế kỷ thứ X. Thiền sư Dương Không Lộ, người làng Giao Thủy, được vua Lý Thánh
Tông phong làm Quốc sư năm 1061, đã dựng chùa Nghiêm Quang tự bên sông Hồng, tiền
thân của chùa Keo ngày nay. Qua các biến cố lịch sử như lũ lụt và di cư, dân
làng Giao Thủy phân tán, một bộ phận di cư về phía Nam lập làng Hộ Xá (sau là
Nghĩa Xá), rồi đến năm 1611, do lũ lụt lớn, họ lại di cư đến trang Hành Cung
cũ, bờ hữu ngạn sông Hồng, hình thành làng Hành Thiện. Đến năm 1823, dưới triều
Minh Mạng, làng chính thức được đổi tên thành Hành Thiện và được ban tặng bốn
chữ "Mỹ tục khả phong" (美俗可風), nghĩa là "phong tục đẹp đẽ
đáng noi theo".
Truyền thống hiếu học của Hành Thiện không phải ngẫu nhiên
mà là kết quả của một hệ thống xã hội, văn hóa được xây dựng qua hàng thế kỷ.
Dân số làng cao nhất chỉ khoảng 6.000 người, nhưng số lượng người đỗ đạt khoa bảng
là con số đáng kinh ngạc: 419 người đỗ đạt thời Nho học, trong đó có 7 đại khoa
(3 tiến sĩ, 4 phó bảng), 97 cử nhân, và 315 tú tài. Người khai khoa đầu tiên là
Nguyễn Thiện Sĩ, sinh năm 1501, đỗ cử nhân năm 1522. Đỉnh cao là Đặng Xuân Bảng,
sinh năm 1828, đỗ tam giáp tiến sĩ đệ nhất danh năm 1856, ông nội của lãnh tụ
Trường Chinh. Không chỉ dừng ở khoa bảng, làng còn sản sinh ra nhiều quan lại
cao cấp: 4 Thượng thư, 4 Tuần phủ, 4 Tổng đốc, 23 quan giúp việc triều đình, và
69 Tri phủ, Tri huyện. Những con số này không chỉ là thống kê mà là biểu hiện của
một văn hóa coi trọng học vấn như một sứ mệnh gia đình và cộng đồng.
Phân tích sâu hơn, truyền thống hiếu học ở Hành Thiện bắt
nguồn từ sự kết hợp giữa địa lý và xã hội. Làng nằm ở ngã ba sông Hồng và sông
Ninh Cơ, với địa hình "Lý Ngư" (cá chép), tượng trưng cho sự sinh động
và may mắn trong phong thủy. Đất làng chia thành 14 dong (xóm), mỗi dong như một
khúc cá, tạo nên cộng đồng gắn kết, nơi học hành được khuyến khích từ nhỏ. Câu
nói dân gian "Trai học hành, gái canh cửi" phản ánh rõ nét: con trai
trọng chuyện đèn sách, con gái trọng nghề dệt vải. Thơ Sóng Hồng miêu tả:
"Trăng xuống làm gương em chải tóc / Làm đèn anh học suốt đêm
dài...", gợi lên hình ảnh một làng quê nơi học tập là hoạt động liên tục,
thấm đẫm trong đời sống hàng ngày. Trong các cuộc điền dã của tôi tại Hành Thiện,
tôi đã trò chuyện với nhiều cụ cao niên, họ kể rằng từ thời thơ ấu, trẻ em đã
được dạy chữ Hán, học kinh điển Nho giáo tại các nhà thờ họ hoặc đình làng. Mỗi
dòng họ lớn như Nguyễn, Đặng, Phạm đều có quỹ học bổng riêng, hỗ trợ con em học
hành. Dòng họ Đặng Xuân, ví dụ, có nhiều người đỗ đạt nhất, khởi đầu từ tiến sĩ
Đặng Xuân Bảng.
Sự độc đáo của truyền thống này nằm ở tính liên tục qua các
thời kỳ. Thời Pháp thuộc, làng có 51 người đỗ tú tài đến cử nhân, bao gồm Đặng
Xuân Khu (Trường Chinh), tốt nghiệp Cao đẳng Thương mại Đông Dương. Thời hiện đại,
làng vẫn dẫn đầu tỉnh Nam Định với 88 giáo sư, tiến sĩ, phó tiến sĩ và hơn 600
cử nhân. Các nhân vật nổi bật như Đặng Quốc Bảo (tướng lĩnh), Đặng Vũ Khiêu
(Anh hùng Lao động, Giải thưởng Hồ Chí Minh), Đặng Vũ Minh (giáo sư), hay Nguyễn
Thế Truyền, Đặng Vũ Lạc, Đặng Thị Khiêm – những người góp phần vào lịch sử quốc
gia. Trong kháng chiến, làng có 7 tướng lĩnh, 2 Anh hùng Lực lượng vũ trang.
Tôi nhớ một buổi chiều ngồi bên sông Ninh Cơ, một cụ ông 80 tuổi kể: "Học ở
đây không phải để làm quan, mà để làm người thiện. Mỗi tú tài ra đời là niềm tự
hào của cả làng, và họ phải quay về dạy dỗ thế hệ sau". Điều này cho thấy
truyền thống hiếu học không chỉ là cá nhân mà là cộng đồng, tạo nên một "hệ
sinh thái" giáo dục bền vững.
Tuy nhiên, truyền thống này cũng đối mặt với thách thức hiện
đại. Với đô thị hóa, nhiều thanh niên rời làng lên thành phố, nhưng làng vẫn
duy trì các lớp học truyền thống, kết hợp với giáo dục hiện đại. Các di tích
như khu nhà của Trường Chinh trở thành nơi giáo dục lịch sử, nhắc nhở thế hệ trẻ
về giá trị học vấn. Phân tích sâu, Hành Thiện đại diện cho mô hình "làng
khoa bảng" Việt Nam, nơi Nho giáo không chỉ là lý thuyết mà là lối sống,
góp phần vào sự phát triển trí tuệ dân tộc. So sánh với các làng khác như Đông
Cổ Am (Hải Phòng), Hành Thiện nổi bật hơn nhờ số lượng và chất lượng nhân tài,
chứng tỏ sức sống mãnh liệt của văn hóa học hành ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Chùa Keo Hành Thiện:
Giá trị lịch sử, kiến trúc của ngôi chùa cổ (Di tích Quốc gia đặc biệt) và tín
ngưỡng thờ Thiền sư Không Lộ (tổ nghề).
Chùa Keo Hành Thiện, tên chữ Thần Quang tự (神光寺),
là một trong những ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, nằm tại làng Hành Thiện, xã Xuân
Hồng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. Được xếp hạng Di tích Quốc gia đặc biệt
năm 2016 theo Quyết định số 2499/QĐ-TTg, chùa không chỉ là biểu tượng tôn giáo
mà còn là minh chứng sống động cho lịch sử di cư và văn hóa dân gian. Nguồn gốc
chùa bắt nguồn từ năm 1061, khi Thiền sư Dương Không Lộ, quê làng Giao Thủy
(tên Nôm là Keo), dựng chùa Nghiêm Quang tự bên sông Hồng dưới triều Lý Thánh
Tông. Năm 1167, chùa đổi tên thành Thần Quang tự. Thiền sư Không Lộ, cùng Giác
Hải và Đạo Hạnh, là ba vị Quốc sư thời Lý, nổi tiếng với phép thuật chữa bệnh
cho vua Lý Nhân Tông và truyền thuyết sang Tây Trúc học đạo.
Qua các biến cố, năm 1611, lũ lụt lớn cuốn trôi chùa cũ, dân
làng di cư và dựng hai chùa Keo mới: Keo Thượng (Thái Bình) và Keo Hạ (Hành Thiện).
Chùa Keo Hành Thiện được xây dựng trên nền trang Hành Cung cũ, hoàn chỉnh năm
1612 dưới triều Hoằng Định. Qua các lần tu bổ năm 1671, 1704, 1896 và đặc biệt
từ 1962, chùa được công nhận Di tích lịch sử văn hóa, giữ nguyên kiến trúc 400
năm tuổi. Trong điền dã, tôi đã dành nhiều ngày khám phá chùa, cảm nhận sự huyền
bí từ hồ bán nguyệt trước cổng, nơi tháp chuông soi bóng, tạo nên không gian
thơ mộng.
Về kiến trúc, chùa là phức hợp 13 tòa với 121 gian, bố cục
"nội công, ngoại quốc" – tiền Phật hậu Thánh. Phía trước là hồ nước,
hai bên hành lang 40 gian mỗi bên. Gác chuông là kiệt tác: tam quan nội 5 gian
kiểu chồng diêm, cao 7,5m, với 8 đại trụ và 16 cột quân trên đá tảng chạm hoa
sen. Mái cong uốn lượn, hình rồng chạm khắc tinh xảo. Bên trong, chùa lưu giữ
di vật thế kỷ 17 thời Hậu Lê: án thư, sập thờ, văn bia, hoành phi, câu đối,
sách chữ Hán. Phía sau là đền Thánh thờ Thiền sư Không Lộ, vị tổ nghề đúc đồng
và chài lưới. Chùa Keo ngoài (Đĩnh Lan tự), xây năm 1787, nhỏ hơn nhưng tương đồng,
thờ Phật và Bồ Tát Quan Âm, theo truyền thuyết vớt được tượng "Đĩnh
Lan".
Giá trị lịch sử của chùa nằm ở việc bảo tồn văn hóa Lý-Trần,
phản ánh sự di cư do thiên tai và sức sống dân tộc. Là Di tích Quốc gia đặc biệt,
chùa đại diện cho kiến trúc Hậu Lê, ảnh hưởng đến chùa Keo Thái Bình. Tín ngưỡng
thờ Thiền sư Không Lộ – vị Phúc thần, Thành hoàng – thể hiện sự kết hợp Phật
giáo và tín ngưỡng dân gian. Ông được tôn là tổ nghề đúc đồng, chữa bệnh, gắn với
truyền thuyết rồng thiêng. Lễ hội chùa Keo từ ngày 10 đến 16 tháng 9 âm lịch là
đỉnh cao văn hóa: nghi lễ thỉnh Phật, tấu Thánh, dâng hương, rước kiệu. Đặc biệt
là bơi trải đứng – môn thi độc đáo với 15 trải (thuyền), 10 người chèo đứng như
chèo đò, đua 3 vòng trên sông Ninh Cơ dài hơn 40km. Trải làm bằng gỗ dổi, hình
con thoi, sơn đen bóng. Ngoài ra có trải cò cốc (thuyền rồng), tái hiện nghề
chài lưới của Không Lộ. Các hoạt động khác: phụng nghinh, làm bánh giầy, rước
đèn, múa rồng, hát chèo, cờ tướng...
Trong cuộc trò chuyện với sư trụ trì, tôi học được rằng lễ hội
không chỉ tôn vinh Thánh mà còn gắn kết cộng đồng, giáo dục thế hệ trẻ về truyền
thống. Phân tích sâu, chùa Keo là nơi giao thoa Phật-Nho-Dân gian, góp phần vào
bản sắc Nam Định. Với giá trị thẩm mỹ và khoa học, chùa thu hút du khách, thúc
đẩy du lịch văn hóa, chứng tỏ sức sống của di sản trong phát triển hiện đại.
Ý Yên – Đất Nghề Truyền
Thống: Phân tích vai trò của Ý Yên với các làng nghề nổi tiếng như đúc đồng
Tống Xá, chạm khắc gỗ La Xuyên, sơn mài Cát Đằng.
Huyện Ý Yên, nằm phía tây tỉnh Nam Định, là vùng đất giàu
truyền thống nghề thủ công, với lịch sử từ thời Lý-Trần như một trung tâm Phật
giáo và nông nghiệp. Vị trí địa lý chiến lược: giáp Vụ Bản, Ninh Bình, Hà Nam,
với sông Đáy, sông Đào, đường sắt Bắc Nam, quốc lộ 10, 38B, 37B, tạo điều kiện
giao thương. Dân số khoảng 247.718 người năm 2009, 10 phần trăm theo Thiên Chúa
giáo. Lịch sử hành chính phức tạp: từ phủ Ứng Phong thế kỷ 12-13, qua các lần
sáp nhập, đến nay có thị trấn Lâm và 22 xã sau sắp xếp năm 2024.
Ý Yên nổi bật với hệ thống làng nghề đa dạng, phản ánh sự
khéo léo và sáng tạo của người dân. Vai trò của huyện là trung tâm nghề thủ
công Bắc Bộ, đóng góp vào kinh tế địa phương và quốc gia qua xuất khẩu. Làng
đúc đồng Tống Xá (thị trấn Lâm, trước thuộc Yên Xá) có lịch sử hàng trăm năm,
thờ Thiền sư Nguyễn Minh Không (tổ nghề). Nghề đúc đồng sản xuất tượng, chuông,
đồ thờ, với sản phẩm nổi tiếng như tượng 14 Vua Trần tại Đền Trần, tượng Lý
Thái Tổ tại Hà Nội, tượng Âu Cơ tại Đền Hùng, tượng Chiến thắng Điện Biên Phủ.
Trong điền dã, tôi chứng kiến nghệ nhân đúc đồng bằng phương pháp thủ công, từ
nấu đồng đến chạm khắc, tạo nên sản phẩm tinh xảo. Lễ hội đền thờ tổ nghề 3
năm/lần từ 10-12 tháng 2 âm lịch, với rước, múa lân, vật cù...
Làng chạm khắc gỗ La Xuyên (Yên Ninh) hình thành gần 10 thế
kỷ, đạt mức hoàn hảo nghệ thuật cung đình. Đình La Xuyên thờ Ninh Hữu Hưng, tổ
nghề. Sản phẩm: đồ thờ, nội thất chạm khắc rồng phượng. Lễ hội mùng 6-7 tháng 3
âm lịch các năm Dần, Thân, Tỵ, Hợi, với "truyền lửa", thi chạm khắc.
Tương tự, Ninh Xá (Yên Ninh) với nghề mộc, lễ hội mùng 5 tháng Giêng với
"kéo lửa" thổi cơm, tái hiện lịch sử kháng giặc.
Làng sơn mài Cát Đằng (Yên Tiến) tồn tại trên 600 năm, thờ
Ngô Đức Dũng và Ngô Ân Ba. Sản phẩm: kiệu bát cống, bát bửu, được công nhận Di
sản văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2017. Lễ hội trung tuần tháng Giêng với rước
lửa, rước nước, rước thỉnh kinh. "Hiến xảo" – dâng sản phẩm tinh xảo
– là nghi thức độc đáo.
Các làng nghề khác: đúc và làm trống Tống Xá, mộc Tân Ninh,
sơn mài Cát Đằng, mây tre Đồng Lạc (Yên Thắng), thêu ren Trung Nghĩa, may Vĩnh
Trị (Yên Trị)... Vai trò của Ý Yên là bảo tồn văn hóa, tạo việc làm (thu nhập
5-7 triệu đồng/tháng), thúc đẩy du lịch. Chính quyền hỗ trợ qua dự án, lớp học
nghề. Phân tích, các nghề này không chỉ kinh tế mà còn văn hóa, gắn với di
tích, lễ hội, tạo sự gắn kết cộng đồng. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Ý Yên
thích ứng bằng cách kết hợp thủ công với hiện đại, xuất khẩu sản phẩm, góp vào
phát triển bền vững Nam Định.
Sự giao thoa Văn hóa:
Phân tích sự kết hợp giữa truyền thống Nho học, Phật giáo và các nghề thủ công
truyền thống.
Sự giao thoa văn hóa ở Hành Thiện và Ý Yên là minh chứng sống
động cho bản sắc Việt Nam, nơi Nho học, Phật giáo và nghề thủ công hòa quyện, tạo
nên sức mạnh cộng đồng. Ở Hành Thiện, Nho học là nền tảng, với khoa bảng và đạo
đức "hành thiện", nhưng Phật giáo qua chùa Keo thờ Không Lộ – vị thiền
sư kết hợp phép thuật dân gian – làm phong phú thêm. Nghề thủ công như dệt vải ở
gái làng bổ trợ cho học hành, tạo cân bằng giới tính.
Ở Ý Yên, Phật giáo mạnh mẽ qua di tích như tháp Vạn Phong,
chùa Linh Quang, chùa Đô Quan, kết hợp với Nho học qua nhân tài như Nguyễn Địch,
Phạm Văn Nghị, Khiếu Năng Tĩnh. Nghề thủ công thờ tổ nghề như Không Lộ (đúc đồng),
Ninh Hữu Hưng (chạm khắc), thể hiện sự tôn vinh lao động trong Phật-Nho. Lễ hội
với "hiến xảo", rước lửa, kéo lửa, là nơi giao thoa: nghi lễ Phật
giáo, đạo đức Nho giáo, kỹ năng thủ công.
Phân tích sâu, sự kết hợp này tạo sức sống bền vững: Nho học
khuyến khích học vấn, Phật giáo mang tính nhân văn, nghề thủ công đảm bảo kinh
tế. Trong lịch sử, Ý Yên là trung tâm Phật giáo Lý-Trần, hỗ trợ kháng chiến ,
nay thúc đẩy du lịch. Hành Thiện và Ý Yên bổ trợ nhau: học vấn từ Hành Thiện
lan tỏa, nghề từ Ý Yên hỗ trợ kinh tế. Trong hiện đại, sự giao thoa này giúp
thích ứng, như dạy nghề kết hợp giáo dục, bảo tồn di sản. Qua điền dã, tôi thấy
người dân coi đây là "linh hồn đất mẹ", góp vào "Đất
Thiêng" Nam Định.
"Nếu Nho học Hành Thiện là phần khí (trí tuệ, đạo đức)
thì nghề thủ công Ý Yên là phần chất (kỹ năng, vật chất), và chính dòng sông là
yếu tố kết nối hai miền đất thiêng. Ý Yên nằm trên sông Đáy, Sông Đào; Hành Thiện
ở ngã ba Sông Hồng – Sông Ninh Cơ. Những dòng chảy này không chỉ là ranh giới địa
lý mà còn là huyết mạch giao thương: sản phẩm đúc đồng, chạm khắc từ Ý Yên theo
thuyền bè lên xuống Thành Nam và đi khắp Bắc Bộ, tạo điều kiện kinh tế để kẻ sĩ
Hành Thiện chuyên tâm đèn sách mà không lo lắng về sinh kế.
Hơn nữa, tinh thần Nho giáo Nam Định thể hiện rõ qua khái niệm
"Thực Học" (học đi đôi với hành), một sự khác biệt so với Nho giáo
truyền thống khinh thường lao động chân tay. Điều này được chứng minh qua việc
các vị Tổ nghề được tôn thờ đều là Thiền sư (Không Lộ, Minh Không) – những người
kết hợp đạo Phật, phép thuật dân gian và kiến thức thực tiễn về luyện kim, chài
lưới, chữa bệnh. Hành Thiện – làng học – tôn thờ Không Lộ (Tổ chài lưới/thuốc
Nam) tại chùa Keo; Ý Yên – làng nghề – tôn thờ Minh Không (Tổ đúc đồng) tại Tống
Xá. Đây là đỉnh cao của sự giao thoa: Trí tuệ Nho học cung cấp khuôn khổ đạo đức
"Hành Thiện", Tâm linh Phật giáo làm nền tảng nhân văn cho người thợ,
và Nghề thủ công tạo ra sản phẩm vật chất nuôi dưỡng cả cộng đồng. Sự hòa quyện
này đã tạo nên một thế đứng vững chắc cho Nam Định, nơi kẻ sĩ không quên lao động
và người thợ không quên học vấn."
KẾT LUẬN: HÀNH THIỆN
VÀ Ý YÊN – NHỮNG BỘ PHẬN SỐNG ĐỘNG CỦA LINH HỒN NAM ĐỊNH, HƯỚNG TỚI TƯƠNG LAI BỀN
VỮNG.
Qua hành trình khám phá Hành Thiện và Ý Yên trong Bài 8 này,
chúng ta không chỉ nhìn thấy những mảnh ghép lịch sử mà còn cảm nhận được nhịp
đập của một vùng đất thiêng, nơi truyền thống hiếu học, tín ngưỡng Phật giáo và
nghề thủ công truyền thống hòa quyện thành một dòng chảy bất tận, nuôi dưỡng bản
sắc dân tộc Việt Nam. Hành Thiện, với di sản khoa bảng lẫy lừng, không phải là
một làng quê cổ kính bị thời gian lãng quên, mà là biểu tượng của sức mạnh trí
tuệ, nơi mỗi thế hệ đều được khích lệ vươn lên qua học vấn, góp phần xây dựng một
xã hội nhân văn và tiến bộ. Từ những con số ấn tượng về nhân tài qua các triều
đại đến sự lan tỏa của giá trị "hành thiện" trong thời hiện đại, làng
Hành Thiện nhắc nhở chúng ta rằng giáo dục không chỉ là chìa khóa mở cửa tương
lai mà còn là nền tảng đạo đức, giúp con người vượt qua mọi thử thách của cuộc
sống. Chùa Keo Hành Thiện, với kiến trúc cổ kính và lễ hội sôi động, càng làm
phong phú thêm bức tranh ấy, nơi Phật giáo không chỉ là tín ngưỡng mà còn là cầu
nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người và thiên nhiên, giữa lao động và
tinh thần.
Trong khi đó, Ý Yên nổi lên như một bức tranh sống động về đất
nghề, nơi bàn tay khéo léo của nghệ nhân đã biến những nguyên liệu thô sơ thành
những kiệt tác văn hóa, từ đồng đúc Tống Xá vang danh qua các công trình quốc
gia đến chạm khắc gỗ La Xuyên đạt đến đỉnh cao nghệ thuật cung đình, và sơn mài
Cát Đằng được công nhận di sản quốc gia. Những làng nghề này không chỉ là nguồn
sống kinh tế mà còn là nơi lưu giữ hồn cốt dân tộc, qua các lễ hội với nghi thức
"hiến xảo", rước lửa hay kéo lửa, thể hiện sự tôn vinh lao động và gắn
kết cộng đồng. Ý Yên chứng minh rằng, trong bối cảnh công nghiệp hóa, truyền thống
thủ công không hề mai một mà còn thích ứng, tạo việc làm ổn định, thúc đẩy du lịch
và xuất khẩu, góp phần vào sự phát triển bền vững của tỉnh Nam Định.
Sự giao thoa văn hóa giữa hai địa danh này – Nho học từ Hành
Thiện, Phật giáo qua chùa Keo và các di tích Ý Yên, cùng nghề thủ công lan tỏa –
tạo nên một mô hình văn hóa hài hòa, nơi trí tuệ, tâm linh và lao động bổ trợ lẫn
nhau. Đây chính là bài học quý giá cho thế hệ hôm nay: trong thời đại số hóa và
toàn cầu hóa, chúng ta cần gìn giữ và phát huy di sản để xây dựng một Nam Định
hiện đại, nơi "đất thiêng" không chỉ là ký ức mà còn là động lực cho
tương lai. Từ những chuyến điền dã của Điện Bà Tây Ninh, tôi tin rằng, Hành Thiện
và Ý Yên sẽ tiếp tục tỏa sáng, truyền cảm hứng cho muôn thế hệ, để "trăm
năm sáng mãi một miền Đất Thiêng". Hãy cùng nhau hành động, bảo tồn và
sáng tạo, để những giá trị ấy mãi trường tồn.
Xin theo dõi tiếp
Nhóm Văn Hóa & Tương Lai: Bản Sắc Đô Thị Hiện Đại.
Bài 9: Nhân Cách Nam
Định – Tính Cách Đô Thị, Bản Lĩnh Miền Sông Biển.
• Khí chất của
"Người Kẻ Sĩ": Phân tích tính cách cương trực, giữ đạo nghĩa, và sự bền
bỉ trong học tập.
• Bản lĩnh
"Thành Phố Dệt": Tinh thần lao động cần cù, tháo vát, gắn liền với lịch
sử công nghiệp dệt.
• Nét thâm trầm
và Kiêu sa: Phân tích sự trầm mặc, tinh tế, và có chút "kiêu sa" của
người dân nơi đô thị cổ.
• Tình yêu quê
hương của người xa xứ: Phân tích sự gắn bó sâu sắc, luôn hướng về cội nguồn của
người con Nam Định.
Cảm ơn các bạn đã kiên trì theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét