Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 9. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 9. LOẠT BÀI
NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH. "Trăm năm sáng mãi một miền
Đất Thiêng."
Nhóm Văn Hóa & Tương Lai: Bản Sắc Đô Thị Hiện Đại.
Bài 9: Nhân Cách Nam Định – Tính Cách Đô Thị, Bản Lĩnh Miền
Sông Biển.
LỜI TRI ÂN VÀ HƯỚNG
TIẾP CẬN.
Kính gửi quý độc giả, Sau những năm tháng đắm mình trong
công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định – vùng đất của những huyền thoại và
tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy được một kho tàng
tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ đĩa cứng chất đầy
hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc
từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng
gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven đền Trần, đến những đêm khuya ngồi
bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy, chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí
về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này.
Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là hành trình thu
thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi Mai Độ (Ý
Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở của cư
dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá vùng đất
chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần, tôi đã
ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”, nơi rồng
thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Và tại
Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá khứ và
hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của “Thành phố
Dệt” xưa. Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa
của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với tính chất
chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ
mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo nên một bức
tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã, những cuộc
phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã tận mắt chứng
kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang sử Nam Định đều
là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu thấu.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
1. KHÍ CHẤT CỦA "NGƯỜI KẺ SĨ": NỀN TẢNG ĐẠO ĐỨC
VÀ Ý CHÍ BỀN BỈ.
Nhân cách Nam Định
được định hình đầu tiên từ truyền thống Nho học lừng lẫy của đất Thiên Trường
(tên gọi cũ của Nam Định thời Trần), tạo nên khí chất "Kẻ Sĩ" đặc
trưng – một phẩm chất không chỉ là trí tuệ mà còn là sức mạnh tinh thần, giúp
người dân nơi đây vượt qua bao thăng trầm lịch sử, từ những cuộc kháng chiến chống
ngoại xâm đến hành trình xây dựng đất nước hiện đại.
1.1. Tính cách Cương trực và Giữ đạo nghĩa.
Cội nguồn Nho giáo
đã thấm sâu vào mạch đất Nam Định, biến vùng đất này thành trung tâm học vấn lớn
thứ hai của Bắc Bộ (sau Thăng Long), với những làng khoa bảng lừng danh như
Hành Thiện (Xuân Trường), Vị Hoàng (Ý Yên). Ở đây, Nho học không phải là kiến
thức suông mà là lối sống, rèn luyện tính cách cương trực, trọng danh dự và giữ
đạo nghĩa như một sứ mệnh thiêng liêng. Người Nam Định, từ bao đời nay, coi sự
ngay thẳng là nền tảng của nhân cách, không luồn cúi trước quyền lực, luôn giữ
lời hứa như một giao kèo bất di bất dịch trong làm ăn lẫn đời sống hàng ngày.
Điều này không chỉ dừng ở lý thuyết mà thể hiện qua các phong trào xã hội, như
sự đồng lòng trong các hoạt động cộng đồng địa phương, nơi mọi người coi trọng
lợi ích chung hơn cá nhân.
Khí chất kẻ sĩ này
còn mang đậm tinh thần dân chủ và trọng dụng nhân tài của triều Trần – một triều
đại phát tích từ chính mảnh đất này. Tư tưởng "vua tôi đồng tâm, anh em
hòa mục" được khắc sâu qua lời răn của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, vị
anh hùng dân tộc được thờ tự tại Đền Trần Nam Định: “Khoan thư sức dân để làm kế
sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước vậy.” Đây không chỉ là chiến lược
quân sự mà còn là biểu hiện cao nhất của đạo nghĩa đối với dân tộc và cộng đồng,
nhấn mạnh sự đoàn kết và trách nhiệm xã hội. Trong các cuộc phỏng vấn điền dã của
tôi, nhiều cụ cao niên ở làng Tức Mặc kể rằng, ngay cả trong thời hiện đại, người
Nam Định vẫn giữ nét cương trực ấy: họ tự hào về sự chân thành, không mưu cầu lợi
ích cá nhân mà luôn nghĩ đến lợi ích chung, như trong các phong trào đấu tranh
cách mạng hay xây dựng cộng đồng địa phương, nơi đạo nghĩa trở thành kim chỉ
nam cho mọi hành động.
1.2. Sự Bền bỉ trong Học tập và Khát vọng Vươn lên.
Nam Định được mệnh
danh là "Đất Học" nhờ truyền thống hiếu học khắc nghiệt, nơi việc học
không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là sứ mệnh dòng tộc. Ở các làng khoa bảng
như Hành Thiện, sức ép từ gia đình và cộng đồng đã hun đúc nên ý chí bền bỉ, biến
những thử thách thành động lực vươn lên. Không ít câu chuyện từ điền dã kể về
những sĩ tử xưa đèn sách thâu đêm, chịu đựng nghèo khó để đỗ đạt, mang vinh
quang về cho quê hương. Sự bền bỉ này còn lan tỏa qua các thế hệ, với tỷ lệ học
sinh Nam Định thường dẫn đầu cả nước trong các kỳ thi quốc gia, chứng tỏ khát vọng
vươn lên không phai mờ theo thời gian.
Tinh thần vượt khó
này không dừng lại ở khoa bảng mà lan tỏa vào mọi lĩnh vực đời sống. Người Nam
Định khi xa quê thường nổi tiếng với sự chịu khó, kiên trì, đạt thành công bền
vững nhờ khả năng tự học và thích ứng. Như trong lời kể của một người con Nam Định
xa xứ mà tôi gặp ở Hà Nội: "Học hành là con đường duy nhất để thay đổi số
phận, và chúng tôi học không phải để giàu sang mà để giữ lấy khí chất kẻ
sĩ." Điều này phản ánh khát vọng vươn lên sâu sắc, biến Nam Định thành
vùng đất sản sinh ra nhiều danh nhân như Trường Chinh, Nguyễn Hiền hay Phạm Văn
Nghị, những người không chỉ học giỏi mà còn cống hiến cho dân tộc, với di sản vẫn
truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ hôm nay.
2. BẢN LĨNH "THÀNH PHỐ DỆT": LAO ĐỘNG VÀ TINH
THẦN CÔNG NGHIỆP.
Bên cạnh nền tảng
Nho học truyền thống, Thành phố Nam Định còn mang bản lĩnh của một trung tâm
công nghiệp lâu đời, gắn liền với lịch sử Nhà máy Dệt Nam Định – biểu tượng của
sự cần cù và tháo vát, từng là nhà máy lớn nhất Đông Dương cuối thế kỷ 19, và
nay tiếp nối qua tinh thần kinh doanh sắc bén.
2.1. Tinh thần Lao động Cần cù và Tháo vát.
Từ năm 1889, Nhà máy
Dệt Nam Định (tiền thân là cơ sở nghiên cứu tơ lụa do Toàn quyền Đông Dương De
Lanessan lập) đã trở thành "Thành phố Dệt" lớn nhất Đông Dương, với
hàng vạn công nhân lao động dưới mái nhà máy khổng lồ. Sự ra đời của nhà máy
không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn hình thành văn hóa lao động kỷ luật, đúng giờ
giấc và chuyên môn hóa cao. Công nhân dệt phải cần cù để duy trì năng suất,
tháo vát trong việc xử lý trục trặc máy móc, tạo nên tính cách nhạy bén với
kinh tế thị trường và khả năng thích ứng nhanh. Tinh thần này không chỉ giới hạn
ở ngành dệt mà mở rộng sang các lĩnh vực khác, nơi người Nam Định áp dụng sự cần
cù để biến thách thức thành cơ hội kinh doanh bền vững.
Nhà máy không chỉ là
nơi làm việc mà còn là "trường học văn hóa, chính trị", nuôi dưỡng thế
hệ trí thức công nhân am hiểu kỹ thuật lẫn ý thức cộng đồng. Trong kháng chiến,
nó trở thành biểu tượng đấu tranh, với phong trào cách mạng của giai cấp công
nhân hình thành từ đây. Tinh thần này vẫn sống động hôm nay, qua những nhà máy
dệt may hiện đại, nơi người dân Thành Nam giữ vững bản lĩnh lao động, biến thử
thách thành cơ hội, và lan tỏa sang các hoạt động kinh tế khác như thương mại
sông nước.
2.2. Bản lĩnh Miền Sông Biển: Linh hoạt và Chịu đựng.
Nam Định là vùng đất
cửa sông ven biển, thường xuyên đối mặt với lũ lụt và thiên tai, như sự kiện di
cư làng Keo hay những trận bão lớn. Điều kiện địa lý khắc nghiệt này rèn luyện
bản lĩnh chịu đựng, kiên cường và linh hoạt – những phẩm chất giúp người dân
tháo vát trong mọi hoàn cảnh, từ nông nghiệp đến thương mại. Vị thế sông biển
cũng mở ra hoạt động thương mại sớm qua các cảng sông như sông Đào, tạo nên sự
mạnh dạn, năng động hơn so với tính cách thuần nông ở các vùng khác. Trong điền
dã, tôi chứng kiến người dân ven sông Đáy vẫn giữ nét lạc quan, biến khó khăn
thành sức mạnh, như lời một ngư dân: "Sông biển dạy chúng tôi sống linh hoạt,
không bao giờ khuất phục," và điều này thể hiện rõ qua khả năng thích ứng
với biến đổi khí hậu hiện đại.
Phân tích sâu hơn, bản
lĩnh Thành phố Dệt đã để lại một di sản kinh tế vượt ra khỏi biên giới nhà máy:
Tính kỷ luật hệ thống trong lao động. Từ việc phải duy trì guồng máy dệt liên tục,
người Nam Định đã học được cách làm việc có quy trình, chuyên môn hóa, và đặc
biệt là sự quản lý chuỗi cung ứng (từ sợi bông đến thành phẩm). Tinh thần này
được chuyển hóa hoàn hảo sang mô hình kinh doanh phổ biến nhất của người Nam Định
xa quê: Kinh doanh Phở. Mạng lưới Phở Nam Định trên toàn quốc và quốc tế không
chỉ là sự cần cù mà là một hệ thống khởi nghiệp tinh gọn, hiệu quả: Bánh phở
chuẩn Nam Định, nước dùng bí truyền, quản lý chi phí chặt chẽ, và thái độ cương
trực với khách hàng. Sự thành công của Phở Nam Định chính là bằng chứng sống động
nhất cho thấy tính Kỷ luật Công nghiệp của Thành Nam đã kết hợp với sự Tháo vát
Miền Sông Biển để tạo ra thương hiệu văn hóa bền vững. Họ đã biến một món ăn
dân dã thành một chuỗi giá trị kinh tế, chứng minh rằng tinh thần công nghiệp
luôn song hành với sự tinh tế của người đô thị cổ.
3. NÉT THÂM TRẦM VÀ "KIÊU SA" CỦA NGƯỜI ĐÔ THỊ
CỔ.
Người dân Thành Nam
mang nét tính cách riêng biệt, là sự pha trộn giữa văn hóa đô thị lâu đời và
lòng tự tôn truyền thống, tạo nên một phong thái vừa thâm trầm vừa kiêu sa –
không phải kiêu ngạo mà là sự tự hào có căn cứ về di sản, đặc biệt qua sự tinh
tế trong hiểu biết văn hóa và kinh doanh. Nét thâm trầm này không chỉ là vẻ
ngoài trầm mặc mà còn là chiều sâu nội tâm, được nuôi dưỡng từ lịch sử đô thị cổ
kính, nơi mỗi con phố, mỗi công trình đều kể một câu chuyện về hành trình vượt
qua thăng trầm của dân tộc.
Sự thâm trầm và tinh
tế thể hiện qua cách ứng xử lịch thiệp, kín đáo, không phô trương, phản ánh lịch
sử đô thị cổ với những con phố Hàng sầm uất như Hàng Sắt, Hàng Đồng, Hàng Giấy,
Hàng Rượu hay Hàng Hàn – một hệ thống đường phố ngang dọc hình thành từ cuối thế
kỷ 19, mang dấu ấn của đô thị phong kiến xen lẫn kiến trúc thuộc địa. Thành phố
Nam Định, được thành lập từ năm 1262 dưới thời Trần, đã phát triển thành một
trung tâm thương mại sôi động, với phố cổ Thành Nam nằm sát chân thành cổ và
ven sông Vị Hoàng (nay là sông Đào), tạo nên không gian đô thị chật hẹp, ngoằn
ngoèo giống như phố cổ Hà Nội. Những con phố nhỏ hẹp, mái nhà lô xô, tường rêu
phong gợi nhớ về một Hà Nội thu nhỏ, nơi kiến trúc Pháp thuộc để lại dấu ấn sâu
đậm từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Các công trình như Ngân hàng Đông
Dương (nay là Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Nam Định), Ga tàu hỏa Nam Định hay
Nhà hát lớn Thành Nam – mang phong cách Art Deco phổ biến giai đoạn 1920-1930 –
với những đường nét uốn lượn, họa tiết trang trí tinh xảo, hòa quyện giữa yếu tố
châu Âu và bản địa, tạo nên vẻ đẹp trầm mặc, sang trọng nhưng không phô trương.
Trong những chuyến điền dã của tôi, lang thang qua các phố cổ vào buổi chiều
tà, tôi thường thấy các cụ già ngồi hiên nhà ngắm dòng người qua lại, chia sẻ
những câu chuyện lịch sử với sự sâu lắng, như thể mỗi viên gạch, mỗi cột nhà đều
mang linh hồn của Thành Nam qua bao biến cố – từ kinh đô nhà Trần, trung tâm dệt
may sầm uất, đến những năm tháng khó khăn hậu chiến tranh. Điều này không chỉ
rèn luyện nên tính cách trầm tĩnh mà còn nuôi dưỡng sự tinh tế trong cách nhìn
nhận cuộc sống, nơi quá khứ luôn hiện hữu như một phần của hiện tại.
Cái "kiêu
sa" thực chất là sự tự tôn sâu sắc về cội nguồn: họ tự hào là con cháu Đất
Thiên Trường, quê hương của các danh nhân như Trường Chinh, Nguyễn Hiền, Phạm
Văn Nghị và là "Thành phố Dệt" một thời lừng lẫy Đông Dương. Sự tự
hào này tạo nên phong thái điềm tĩnh, đôi khi bị hiểu lầm là "kiêu bạc",
nhưng đó là kiêu hãnh dựa trên văn hóa và lịch sử phong phú, thể hiện qua sự am
hiểu sâu rộng về các ngành nghề truyền thống – từ dệt may, thương mại sông nước
đến sưu tầm cổ vật. Trong các cuộc phỏng vấn điền dã tại Hải Hậu hay Thiên Trường,
tôi nhận thấy người dân nơi đây không chỉ giữ gìn di sản mà còn biến nó thành
nguồn sống, với những kho cổ vật hàng nghìn món, từ đèn dầu cổ, gốm sứ thuần Việt
đến đồ thủ công tinh xảo, chứng tỏ bản lĩnh kinh doanh sắc bén.
Nét tinh tế còn lan
tỏa qua ẩm thực – một phần quan trọng của lối sống cởi mở nhưng khôn khéo, nơi
mỗi món ăn đều phản ánh gu thẩm mỹ trân trọng chất lượng và sự cầu kỳ trong chế
biến. Phở bò Nam Định, với nước dùng thâm trầm đậm đà ninh từ xương bò tươi qua
nhiều giờ, là biểu tượng của sự tinh tế ấy, nổi bật với xuất phát từ phở Cồ –
món phở gia truyền độc đáo với bánh phở dai dai, thịt bò mềm mịn, ăn kèm rau
thơm và chanh tươi, trở thành niềm tự hào của người dân Thành Nam. Không thể
không nhắc đến phở cụ Tặng ở phố Hàng Tiện, một quán ăn gia truyền qua nhiều đời,
nơi thực khách phải xếp hàng từ sáng sớm để thưởng thức tô phở tái lăn áp chảo,
với thịt bò xào cùng rau cải, cà chua và tỏi thơm lừng, mang hương vị riêng biệt
không lẫn vào đâu. Bên cạnh đó, bún chân giò tăm – món đặc sản Nam Định ít người
biết nhưng khiến thực khách sành ăn phải xuýt xoa – nổi bật với sợi bún nhỏ mỏng
như tăm tre, chỉ bằng nửa sợi bún thông thường, ăn mướt miệng giống sợi bánh
đa. Phần topping chính là chân giò tăm, lấy từ lõi giữa chân sau lợn, với đoạn
xương nhỏ lộ ra như que tăm sau khi thui bì săn lại, tẩm ướp riềng mẻ đậm đà rồi
ninh nhừ, mang vị thơm phức không nồng như giả cầy. Thịt mềm chắc, nạc nhiều
hơn mỡ, da giòn nhẹ, không gây ngấy mà vẫn giữ độ dai vừa phải, kết hợp cùng mọc
viên giòn sụn thơm thơm, hành lá dậy mùi và nước dùng ngọt thanh đậm đà từ
xương, chua dịu vừa miệng mà không cần nêm nếm thêm. Món này thường không ăn
kèm giá đỗ hay dọc mùng, chỉ thêm hành thơm, và theo người dân địa phương, có
thể kèm lá mơ lông để tăng chiều sâu hương vị. Thực khách có thể chọn thêm biến
tấu như bún bắp, bún khuỷu, bún thịt lẫn nạc mỡ hay bún mọc, với thịt cắt miếng
to bằng kéo, ăn sướng miệng. Giá khoảng 40.000 đồng một bát, và một quán nổi tiếng
ở phố Máy Tơ đã bán hơn 22 năm, nơi cô chủ chia sẻ bí quyết giữ vị truyền thống.
Những món ăn này, cùng với bánh gai Bà Thi cầu kỳ từ lá gai và đậu xanh, kẹo
Sìu Châu tinh xảo từ mạch nha và đậu phộng, không chỉ là thức ăn mà còn là di sản
văn hóa, đòi hỏi sự tinh xảo trong chế biến và thưởng thức, phản ánh bản lĩnh của
người Nam Định trong việc biến những thứ giản đơn thành giá trị cao, giống như
cách họ mua lại đồ cũ hỏng hóc để phục chế thành cổ vật quý giá. Đặc biệt, người
Nam Định nổi bật với bản lĩnh kinh doanh sắc bén, thường biến những thứ người
ta vứt bỏ – như mua lại đồ cũ hỏng hóc – thành những vật phẩm có giá trị cao, đặc
biệt trong lĩnh vực cổ vật và đồ thủ công. Điều này không chỉ thể hiện sự tháo
vát mà còn là hiểu biết sâu rộng về văn hóa ngành nghề, từ sưu tầm đèn dầu cổ,
gốm sứ thuần Việt đến các kho cổ vật hàng nghìn món ở Hải Hậu hay Thiên Trường,
nơi đam mê đồ cổ trở thành một nét văn hóa cộng đồng, biến di sản thành nguồn lực
kinh tế bền vững.
Nếu kiến trúc là biểu
hiện vật chất của tinh thần đô thị, thì sự hiện diện của phong cách Art Deco tại
Thành Nam chính là chìa khóa giải mã nét thâm trầm kiêu sa này. Các công trình
như Nhà hát Lớn hay Ga Nam Định không chọn sự phô trương rực rỡ mà là sự tinh tế
trong chi tiết, các đường nét uốn lượn, hình khối dứt khoát—nền tảng của phong
cách Art Deco thập niên 1920-1930. Điều này tương đồng với tính cách Kẻ Sĩ Đô
thị: Họ không cần sự khoe khoang ồn ào (không phô trương), mà chú trọng vào chiều
sâu nội tâm (tinh tế) và cá tính riêng biệt (tự tôn). Việc người dân Nam Định
giỏi sưu tầm, phục chế cổ vật cũng là một biểu hiện của sự tinh tế này: họ có
khả năng nhìn xuyên thời gian, nhận ra giá trị văn hóa ẩn giấu trong những đồ vật
cũ kỹ, hỏng hóc. Đây là bản lĩnh chỉ có ở những đô thị cổ, nơi Nho học rèn luyện
tri thức và thương mại rèn luyện thị hiếu, tạo nên sự am hiểu văn hóa làm nền tảng
cho sự kiêu hãnh của họ.
4. TÌNH YÊU QUÊ HƯƠNG CỦA NGƯỜI XA XỨ VÀ SỰ GẮN KẾT CỘI
NGUỒN.
Một đặc điểm nổi bật
trong nhân cách Nam Định là sự gắn bó mãnh liệt của người con xa xứ với quê
hương, biến hoài niệm thành sức mạnh văn hóa bền vững – một sợi chỉ đỏ nối liền
quá khứ hào hùng với hiện tại sôi động, nuôi dưỡng bản sắc dân tộc qua bao thế
hệ, khiến Nam Định không chỉ là mảnh đất địa lý mà còn là "Đất
Thiêng" bất diệt trong tâm hồn mỗi người con. Sự gắn bó này không phải là
nỗi buồn man mác của kẻ tha hương, mà là nguồn lực sống động, thúc đẩy họ vươn
lên trong môi trường mới đồng thời không ngừng góp phần xây dựng quê hương, như
một dòng sông Đáy mãi mãi cuồn cuộn chảy về biển lớn.
4.1. Luôn hướng về Cội nguồn và Hoài niệm.
Do là vùng "địa
linh nhân kiệt" với số lượng di cư lớn (lên Hà Nội, vào Sài Gòn và thậm
chí ra nước ngoài), tình yêu quê hương trở thành nét văn hóa cộng đồng mạnh mẽ,
không chỉ dừng ở cảm xúc cá nhân mà lan tỏa thành một phong trào tập thể, nơi mỗi
người con Nam Định đều coi việc giữ gìn bản sắc là sứ mệnh thiêng liêng. Họ giữ
vững phong tục, tiếng nói và hoài niệm về những con phố cổ Thành Nam, chiếc xe
đạp cũ rong ruổi ven sông Đào, hay tiếng máy dệt vang vọng từ nhà máy dệt xưa –
những hình ảnh giản dị nhưng khắc sâu như lời nhắc nhở về nguồn cội. Như trong
ký ức của một người con xa xứ mà tôi gặp trong điền dã tại Sài Gòn: "Nam Định
là nơi nuôi dưỡng linh hồn, dù đi đâu cũng hướng về; mỗi dịp Tết đến, tôi lại
nhớ mùi bánh cuốn Hàng Đồng, tiếng chuông Đền Trần vọng về từ quá khứ." Sự
hoài niệm này không phải là sự nuối tiếc thụ động, mà là sức mạnh tinh thần
giúp họ vượt qua khó khăn, biến nỗi nhớ thành động lực sáng tạo và cống hiến.
Sự gắn bó ấy được
duy trì và nuôi dưỡng qua các Hội Đồng Hương Nam Định – những tổ chức cộng đồng
sôi nổi tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và thậm chí
trên các nền tảng mạng xã hội, nơi hàng nghìn người con xa xứ chia sẻ kỷ niệm,
hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên một "Nam Định thu nhỏ" giữa chốn đô thị phồn
hoa. Các sự kiện văn hóa lớn như Lễ Khai Ấn Đền Trần (diễn ra vào đêm 14 rạng
sáng 15 tháng Giêng âm lịch) hay Hội Phủ Dầy thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh – một
trong Tứ Bất Tử của tín ngưỡng dân gian Việt Nam – trở thành những dịp tâm linh
thiêng liêng để họ trở về, kết nối với tổ tiên và đồng bào. Lễ Khai Ấn Đền Trần,
với nghi thức phát ấn cầu an, thu hút hàng vạn du khách và người con xa xứ mỗi
năm, không chỉ là lễ hội tôn vinh triều Trần mà còn là biểu tượng của tinh thần
quật cường, đoàn kết dân tộc, lan tỏa giá trị nhân văn từ vùng đất Thiên Trường
xưa. Còn Hội Phủ Dầy, đặc biệt vào tháng 3 âm lịch, với các hoạt động rước Mẫu
thỉnh kinh, hát chầu văn và các trò chơi dân gian náo nhiệt, biến mảnh đất Vụ Bản
thành điểm hẹn của muôn người, nơi những người con xa xứ tìm về để tái tạo sức
sống tinh thần, hòa mình vào không khí trang nghiêm mà ấm áp, chứng kiến vùng
quê bừng tỉnh với dòng người hành hương đông đúc. Những dịp này không chỉ là lễ
hội mà còn là cầu nối văn hóa, giúp người xa xứ cảm nhận rõ ràng hơn bao giờ hết
rằng quê hương là nơi linh hồn được tái sinh, là nguồn cội bất tận của sức mạnh
nội tại.
4.2. Sức mạnh của Mạng lưới Xa quê.
Cộng đồng người Nam
Định xa xứ không chỉ là những cá nhân lẻ loi mà hình thành nên một mạng lưới vững
chắc, đóng vai trò cầu nối quan trọng, đưa nguồn lực, kinh nghiệm quản lý và đầu
tư về quê hương, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Khí chất
"kẻ sĩ" giúp họ giữ vững sự chính trực, liêm khiết trong môi trường mới,
trong khi tinh thần "Thành phố Dệt" mang lại sự năng động, tháo vát,
giúp họ thành công ở các lĩnh vực đa dạng từ kinh doanh, giáo dục đến khoa học.
Phân tích từ những chuyến điền dã của tôi, qua các cuộc trò chuyện với người
con Nam Định tại Hà Nội và Sài Gòn, cho thấy sự gắn bó này không chỉ là cảm xúc
nhất thời mà là một tâm lý văn hóa sâu sắc, nơi con người luôn ý thức mình là một
phần của "Đất Thiêng" – vùng đất hội tụ long khí, sản sinh anh tài
qua bao triều đại. Điều này tạo ra một lực hấp dẫn văn hóa bền vững, đảm bảo rằng
dù Nam Định có trải qua bao thăng trầm, linh hồn của nó vẫn luôn được kế thừa
và phát huy, như dòng chảy liên tục từ sông Đáy ra biển Đông.
Ví dụ, trong bối cảnh
khó khăn như thiên tai bão lũ gần đây ở miền Bắc, cộng đồng người Nam Định xa xứ
đã nhanh chóng quyên góp, hỗ trợ đồng bào quê nhà, thể hiện tình yêu quê hương
qua hành động cụ thể, biến nỗi nhớ thành sức mạnh đoàn kết. Hay như những câu
chuyện cá nhân, từ những người trở về sau bao năm xa xứ, mang theo kinh nghiệm
để đầu tư vào quê hương, xây dựng doanh nghiệp, tạo việc làm, góp phần thay đổi
bộ mặt vùng đất – tất cả đều xuất phát từ nỗi hoài niệm sâu sắc, biến sự gắn kết
cội nguồn thành động lực bất tận cho sự phát triển. Tình yêu quê hương ấy, vì vậy,
không chỉ là sợi dây cảm xúc mà còn là nền tảng cho một cộng đồng bền vững, nơi
mỗi người con Nam Định, dù ở đâu, cũng góp phần giữ gìn và lan tỏa bản sắc
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
KẾT LUẬN: DI SẢN SỐNG ĐỘNG VÀ HÀNH TRÌNH VĂN HÓA NAM ĐỊNH.
Qua chín bài nghiên
cứu chuyên sâu, Điện Bà Tây Ninh đã cùng quý độc giả lật giở từng lớp trầm tích
văn hóa của Nam Định, từ nguồn cội tiền sử qua kinh đô nhà Trần, tín ngưỡng Mẫu
Liễu Hạnh, sự giao thoa Nho-Phật-Nghề, đến đỉnh cao là nhân cách con người nơi
đây – một bức tranh sống động về khí chất kẻ sĩ cương trực bền bỉ, bản lĩnh lao
động tháo vát miền sông biển, nét thâm trầm kiêu sa với hiểu biết sâu sắc về di
sản văn hóa, và tình yêu quê hương gắn kết mãnh liệt.
Nam Định không chỉ
là vùng đất địa linh nhân kiệt mà còn là minh chứng cho sức sống bất diệt của một
dân tộc: nơi những kẻ sĩ thông thái hội tụ ý chí sắt đá, những người thợ tài
hoa biến lao động thành nghệ thuật kinh doanh tinh tế, và những người con xa xứ
luôn mang quê hương trong tim, biến di sản cổ xưa thành giá trị đương đại.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng" không phải lời ca tụng suông
mà là lời khẳng định về hành trình vượt thời gian, nơi quá khứ hào hùng dung
hòa với tương lai rực rỡ, từ tinh thần đoàn kết chống giặc đến bản lĩnh thích ứng
trong nền kinh tế hiện đại, với sự am hiểu văn hóa làm nền tảng cho mọi sáng tạo.
Những tư liệu điền dã và phân tích sâu sắc này hy vọng sẽ khơi dậy niềm tự hào,
góp phần bảo tồn và lan tỏa di sản vô giá của Nam Định, vì mỗi con người nơi
đây chính là một phần của lịch sử sống động, mãi mãi tỏa sáng.
Xin trân trọng cảm
ơn quý độc giả đã kiên trì đồng hành trọn vẹn loạt bài nghiên cứu này!
Tác giả: Điện Bà Tây
Ninh
Xin theo dõi tiếp Bài 10: Đặc Sản, Di Sản và Tầm Nhìn Kết
Nối Tương Lai Nam Định.
Cảm ơn các bạn đã kiên trì theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây
Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét